PDA

View Full Version : Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc 6 tháng cuối năm 2016!!!



Tây Phương Thất Bại
30-06-2016, 11:44 PM
Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc 6 tháng cuối năm 2016!!!

Nam:

1_ Vương Thiên Nhất - Hàng Châu 2710
2_ Trịnh Duy Đồng - Tứ Xuyên 2694
3_ Triệu Hâm Hâm - Chiết Giang 2631
4_ Hứa Ngân Xuyên - Quảng Đông 2607
5_ Triệu Quốc Vinh - Hắc Long Giang 2601
6_ Tưởng Xuyên - Bắc Kinh 2599
7_ Hồng Trí - Nội Mông 2597
8_ Uông Dương - Hồ Bắc 2589
9_ Mạnh Thần - Thiên Tân 2587
10_ Tôn Dũng Chinh - Thượng Hải 2586
11_ Lữ Khâm - Quảng Đông 2584
12_ Thân Bằng - Hà Bắc 2574
13_ Vũ Tuấn Cường - Hà Nam 2571
14_ Tạ Tịnh - Thượng Hải 2554
15_ Hác Kế Siêu - Hắc Long Giang 2552
16_ Chung Thiếu Hồng - Hỏa Xa Đầu 2551
17_ Hồ Vinh Hoa - Thượng Hải 2551
18_ Lục Vĩ Thao - Hà Bắc 2551
19_ Hoàng Trúc Phong - Chiết Giang 2550
20_ Lý Hàn Lâm - Sơn Đông 2550
21_ Thôi Cách - Hắc Long Giang 2543
22_ Hứa Quốc Nghĩa - Quảng Đông 2540
23_ Vương Bân - Giang Tô 2539
24_ Triệu Kim Thành - Sơn Đông 2539
25_ Triệu Vĩ - Thượng Hải 2538
26_ Từ Siêu - Giang Tô 2535
27_ Vạn Xuân Lâm - Thượng Hải 2528
28_ Trần Hoằng Thịnh - Hạ Môn 2526
29_ Trương Học Triều - Quảng Đông 2525
30_ Tôn Dật Dương - Giang Tô 2523
31_ Tạ Khuy - Sơn Đông 2523
32_ Vương Dược Phi - Hàng Châu 2520
33_ Bốc Phụng Ba - Đại Liên 2515
34_ Trình Minh - Giang Tô 2515
35_ Lý Thiếu Canh - Tứ Xuyên 2514
36_ Nhiếp Thiết Văn - Hắc Long Giang 2514
37_ Trịnh Nhất Hoằng - Hạ Môn 2512
38_ Lý Tuyết Tùng - Hồ Bắc 2512
39_ Kim Ba - Bắc Kinh 2511
40_ Trương Bân - Thiên Tân 2511
41_ Triệu Điện Vũ - Hà Bắc 2510
42_ Hoàng Trúc Phong - Quảng Đông 2509
43_ Úy Cường - Nội Mông 2507
44_ Miêu Lợi Minh - Hà Bắc 2507
45_ Tào Nham Lỗi - Macau 2507
46_ Lưu Minh - Hạ Môn 2504
47_ Tôn Hạo Vũ - Tứ Xuyên 2498
48_ Lâm Văn Hán - Hạ Môn 2496
49_ Đảng Phỉ - Hạ Môn 2495
50_ Liễu Đại - Hoa Hồ Bắc 2493


Nữ:

1_ Đường Đan - Bắc Kinh - 2522
2_ Vương Lâm Na - Hắc Long Giang 2461
3_ Đường Tư Nam - Hắc Long Giang 2439
4_ Trần Hạnh Lâm - Quảng Đông 2415
5_ Trần Lệ Thuần - Quảng Đông 2411
6_ Trần Thanh Đình - Chiết Giang 2408
7_ Tả Văn Tĩnh - Hồ Bắc 2402
8_ Trương Quốc Phượng - Giang Tô 2398
9_ Triệu Quán Phương - Vân Nam 2394
10_ Ngô Khả Hân - Chiết Giang 2369