-
Giải dành cho những người chơi cờ tướng nghiệp dư. Thành thật xin lỗi nhưng kỳ Thủ chuyên nghiệp. Mục đích chính của giải đấu là giao lưu với các đơn vị bạn.không đặt nặng vấn đề khác. Rất nhiều kỳ Thủ nghiệp dư chơi cờ tướng, nhưng rất ít giải đấu dành riêng cho họ. Vì suy nghĩ đó ban tổ chức muốn tạo một sân chơi như vậy
-
-
-
-
-
-
Bốc thăm và kết quả ván 1:
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
45 |
2 |
46 |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
0 |
½ - ½ |
0 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
2 |
3 |
3 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
47 |
4 |
48 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
4 |
5 |
5 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Đình Nhu |
Đông Anh |
49 |
6 |
50 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
0 |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Minh Giám |
Đông Anh |
6 |
7 |
7 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
51 |
8 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
0 |
1 - 0 |
0 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
8 |
9 |
9 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
0 |
1 - 0 |
0 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
53 |
10 |
54 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
0 |
0 - 1 |
0 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
10 |
11 |
11 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Ngô Văn Tuyên |
|
55 |
12 |
56 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
0 |
0 - 1 |
0 |
Lê Phương |
Uông Bí |
12 |
13 |
13 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
57 |
14 |
58 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
14 |
15 |
15 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
59 |
16 |
60 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
16 |
17 |
17 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
61 |
18 |
62 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
18 |
19 |
19 |
Nguyễn Công Hưng |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
63 |
20 |
64 |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Duy Đông |
Tam Điệp |
20 |
21 |
21 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
0 |
1 - 0 |
0 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
65 |
22 |
66 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
22 |
23 |
23 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trần Quốc Toản |
Đông Anh |
67 |
24 |
68 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
24 |
25 |
25 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Trịnh Văn Cường |
Đông Anh |
69 |
26 |
70 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
26 |
27 |
27 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Tô Anh Tuấn |
Đông Anh |
71 |
28 |
72 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
28 |
29 |
29 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
0 |
0 - 1 |
0 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
73 |
30 |
74 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
30 |
31 |
31 |
Nguyễn Trường Gian |
Thường Tín |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
75 |
32 |
76 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
32 |
33 |
33 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
77 |
34 |
78 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
34 |
35 |
35 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
79 |
36 |
80 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
0 |
1 - 0 |
0 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
36 |
37 |
37 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
0 |
0 - 1 |
0 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
81 |
38 |
82 |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
38 |
39 |
39 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
83 |
40 |
84 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
40 |
41 |
41 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
85 |
42 |
86 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
0 |
0 - 1 |
0 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
42 |
43 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
0 |
1 - 0 |
0 |
Đỗ Văn Khoái |
Đông Anh |
87 |
44 |
88 |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
0 |
½ - ½ |
0 |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
44 |
Bốc thăm ván 2
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
40 |
Nguyễn Văn Phúc |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Bùi Trọng Bằng |
Đông Anh |
1 |
2 |
4 |
Dương Văn Việt |
Ngọc Thanh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Thường Tín |
41 |
3 |
42 |
Nguyễn Văn Thư |
Sóc Sơn |
1 |
|
1 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
5 |
4 |
43 |
Nguyễn Văn Thảo |
Thường Tín |
1 |
|
1 |
Hoàng Minh Đức |
Đông Anh |
7 |
5 |
47 |
Nguyễn Văn Xuân |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Hoàng Thái Sơn |
Thái Nguyên |
9 |
6 |
10 |
Khổng Minh Quyết |
Sóc Sơn |
1 |
|
1 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Yên Phong |
50 |
7 |
52 |
Nguyễn Đức Thái |
Thái Nguyên |
1 |
|
1 |
Lê Minh Thanh |
Đông Anh |
11 |
8 |
12 |
Lê Phương |
Uông Bí |
1 |
|
1 |
Phạm Hồng Thái |
Đông Anh |
58 |
9 |
63 |
Phạm Đức Vĩ |
Thường Tín |
1 |
|
1 |
Lê Đăng Nghĩa |
Yên Phong |
13 |
10 |
67 |
Trần Quốc Toản |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Lưu Mạnh Hà |
Đông Anh |
15 |
11 |
16 |
Mạc Diên Thiện |
Uông Bí |
1 |
|
1 |
Trần Văn Công |
Sóc Sơn |
68 |
12 |
69 |
Trịnh Văn Cường |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Nghiêm Xuân Hưởng |
Yên Phong |
17 |
13 |
18 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Uông Bí |
1 |
|
1 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
72 |
14 |
71 |
Tô Anh Tuấn |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Huy Hiệu |
Thái Nguyên |
21 |
15 |
22 |
Nguyễn Hồng Thắng |
Tràng An |
1 |
|
1 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An |
74 |
16 |
26 |
Nguyễn Phương Sáng |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Đàm Văn Long |
Đông Anh |
78 |
17 |
32 |
Nguyễn Trọng Ca |
Sóc Sơn |
1 |
|
1 |
Đào Duy Sỹ |
Sóc Sơn |
80 |
18 |
73 |
Vũ Lương Bằng |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Nguyễn Trọng Linh |
Sóc Sơn |
33 |
19 |
75 |
Đinh Quang Tiến |
Xuân Hòa |
1 |
|
1 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Uông Bí |
35 |
20 |
81 |
Đào Văn Trọng |
Uông Bí |
1 |
|
1 |
Nguyễn Văn Hải |
Thường Tín |
39 |
21 |
2 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An |
½ |
|
½ |
Trương Mạnh Toàn |
Tam Điệp |
64 |
22 |
20 |
Nguyễn Duy Đông |
Tam Điệp |
½ |
|
½ |
Nguyễn Văn Vịnh |
Đông Anh |
46 |
23 |
38 |
Nguyễn Văn Hoan |
Đông Anh |
½ |
|
½ |
Đỗ Văn Đạt |
Thường Tín |
88 |
24 |
44 |
Nguyễn Văn Thật |
Đông Anh |
½ |
|
½ |
Đặng Hữu Tuân |
Thường Tín |
82 |
25 |
53 |
Ngô Quý Bích |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Dương Văn Tiến |
Ngọc Thanh |
3 |
26 |
6 |
Hoàng Minh Giám |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Ngô Văn Dõi |
Yên Phong |
54 |
27 |
8 |
Hoàng Thái Cường |
Thái Nguyên |
0 |
|
0 |
Ngô Văn Tuyên |
|
55 |
28 |
14 |
Lưu Minh Tâm |
Xuân Hòa |
0 |
|
0 |
Ngô Văn Tập |
Yên Phong |
56 |
29 |
57 |
Phan Thanh Trung |
Thường Tín |
0 |
|
0 |
Nguyễn Công Hưng |
Đông Anh |
19 |
30 |
59 |
Phạm Quang Hòa |
Tràng An |
0 |
|
0 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
Đông Anh |
23 |
31 |
24 |
Nguyễn Khắc Thành |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Phạm Quang Phong |
Ngọc Thanh |
60 |
32 |
61 |
Phạm Trung Hiếu |
Uông Bí |
0 |
|
0 |
Nguyễn Như Kim |
Đông Anh |
25 |
33 |
65 |
Trương Quang Dụng |
Ngọc Thanh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Quốc Oai |
Đông Anh |
27 |
34 |
28 |
Nguyễn Thanh Hiệp |
Thường Tín |
0 |
|
0 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An |
62 |
35 |
77 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Thế Vĩnh |
Xuân Hòa |
29 |
36 |
30 |
Nguyễn Tiến Vượng |
Sóc Sơn |
0 |
|
0 |
Trần Quang Ngọc |
Ngọc Thanh |
66 |
37 |
79 |
Đào Duy Khánh |
Uông Bí |
0 |
|
0 |
Nguyễn Trường Gian |
Thường Tín |
31 |
38 |
34 |
Nguyễn Tuấn Khi |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Trịnh Xuân Bình |
Đông Anh |
70 |
39 |
36 |
Nguyễn Việt Hải |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Đinh Trọng Xương |
Đông Anh |
76 |
40 |
83 |
Đặng Văn Bảy |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Nguyễn Văn Chiến |
Sóc Sơn |
37 |
41 |
45 |
Nguyễn Văn Thụ |
Thường Tín |
0 |
|
0 |
Đỗ Hữu Tuấn |
Thái Nguyên |
84 |
42 |
85 |
Đỗ Kim Chung |
TLKĐ |
0 |
|
0 |
Nguyễn Xuân Hùng |
Đông Anh |
48 |
43 |
49 |
Nguyễn Đình Nhu |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Đỗ Quốc Soái |
Đông Anh |
86 |
44 |
51 |
Nguyễn Đức Thiện |
Đông Anh |
0 |
|
0 |
Đỗ Văn Khoái |
Đông Anh |
87 |
-
-
-