-
-
Bốc thăm hệ số:
1. Lũy Tiến
2. Búc Gôn
3. Số ván thắng
-
Bảng xếp hạng chung cuộc:
Xếp hạng sau cùng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hạng |
STT |
T¨ºn |
LĐ |
Đ. |
LT1. |
BH. |
|
1 |
10 |
Nguyễn Huy Tùng |
VIE |
6 |
26.5 |
25 |
|
2 |
3 |
Dương Văn Long |
VIE |
5.5 |
23.5 |
26.5 |
|
3 |
17 |
Nguyễn Đức Dần |
VIE |
5 |
21 |
26 |
|
4 |
19 |
Phạm Tuấn Ngọc |
VIE |
4.5 |
17.5 |
26.5 |
|
5 |
13 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
VIE |
4.5 |
17.5 |
23.5 |
|
6 |
8 |
Nguyễn Anh Quỳnh |
VIE |
4.5 |
16.5 |
22.5 |
|
7 |
4 |
Ho¨¤ng Xuan Ch¨ªnh |
VIE |
4.5 |
15.5 |
21.5 |
|
8 |
14 |
Nguyễn Ngọc Quân |
VIE |
4 |
18 |
25 |
|
9 |
7 |
Nguyễn Việt Tuấn |
VIE |
4 |
12 |
18 |
|
10 |
21 |
Trần Thanh Giang |
VIE |
3.5 |
16.5 |
25 |
|
11 |
25 |
Vũ Minh Châu |
VIE |
3.5 |
16 |
25 |
|
12 |
18 |
Nguyễn Đức Thuận |
VIE |
3.5 |
15.5 |
23 |
|
13 |
16 |
Nguyễn Văn Hợp |
VIE |
3.5 |
14 |
24.5 |
|
14 |
11 |
Nguyễn Hợp Hải |
VIE |
3.5 |
11.5 |
19 |
|
15 |
24 |
Trần Đức Lương |
VIE |
3 |
13.5 |
25 |
|
16 |
26 |
Đỗ Kim Chung |
VIE |
3 |
10.5 |
21 |
|
17 |
22 |
Trần Thái Bình |
VIE |
3 |
8 |
21 |
|
18 |
2 |
Triệu Sơn Tùng |
VIE |
2.5 |
8.5 |
19.5 |
|
19 |
1 |
Chu Nhật Huy |
VIE |
2.5 |
7.5 |
16.5 |
|
20 |
15 |
Nguyễn Thành Trung |
VIE |
2 |
13 |
24 |
|
21 |
20 |
Trần Khắc Phong |
VIE |
2 |
13 |
23 |
|
22 |
12 |
Nguyễn Hữu Anh |
VIE |
1.5 |
6 |
18 |
|
23 |
9 |
Nguyễn Hiền Giang |
VIE |
1 |
7 |
21 |
|
24 |
5 |
Hà Khả Uy |
VIE |
1 |
7 |
19.5 |
|
25 |
23 |
Trần Thị Hạnh |
VIE |
1 |
6 |
22 |
|
26 |
6 |
L¨º Kim Loan |
VIE |
.5 |
3.5 |
20.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
-
Cơ cấu giải thưởng:
Nhất: 2.000.000 đ
Nhì: 1.000.000 đ
Ba: 600.000 đ
Tư: 400.000 đ
Năm: 300.000 đ
Sáu: 200.000 đ
-
-
Ván 7: Trần Đức Lương (1/2-1/2) Chu Nhật Huy
-
Vũ Minh Châu 0-1 Nguyễn Anh Quỳnh