Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc nửa cuối năm 2017 (tính từ 1/7 đến 31/12)
Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc nửa cuối năm 2017 (tính từ 1/7 đến 31/12)
Stt |
Họ tên |
Đơn vị |
Elo |
Đẳng cấp |
1 |
Vương Thiên Nhất |
Hàng Châu |
2702 |
Đặc |
2 |
Trịnh Duy Đồng |
Tứ Xuyên |
2670 |
Đặc |
3 |
Hứa Ngân Xuyên |
Quảng Đông |
2649 |
Đặc |
4 |
Triệu Hâm Hâm |
Chiết Giang |
2621 |
Đặc |
5 |
Hồng Trí |
Nội Mông |
2618 |
Đặc |
6 |
Lữ Khâm |
Quảng Đông |
2607 |
Đặc |
7 |
Uông Dương |
Hồ Bắc |
2602 |
Đặc |
8 |
Triệu Quốc Vinh |
Hắc Long Giang |
2589 |
Đặc |
9 |
Tưởng Xuyên |
Bắc Kinh |
2585 |
Đặc |
10 |
Tạ Tịnh |
Thượng Hải |
2584 |
Đặc |
11 |
Mạnh Thần |
Tứ Xuyên |
2583 |
Đại |
12 |
Hác Kế Siêu |
Hắc Long Giang |
2573 |
Đặc |
13 |
Triệu Kim Thành |
Hàng Châu |
2567 |
Đại |
14 |
Hoàng Trúc Phong |
Chiết Giang |
2560 |
Đại |
15 |
Tôn Dũng Chinh |
Thượng Hải |
2556 |
Đặc |
16 |
Trình Minh |
Giang Tô |
2556 |
Đại |
17 |
Lục Vĩ Thao |
Hà Bắc |
2554 |
Đặc |
18 |
Vũ Tuấn Cường |
Tứ Xuyên |
2554 |
Đại |
19 |
Hồ Vinh Hoa |
Thượng Hải |
2551 |
Đặc |
20 |
Thân Bằng |
Hà Bắc |
2550 |
Đặc |
21 |
Thôi Cách |
Hắc Long Giang |
2549 |
Đại |
22 |
Từ Siêu |
Giang Tô |
2546 |
Đại |
23 |
Hứa Quốc Nghĩa |
Quảng Đông |
2545 |
Đặc |
24 |
Trương Học Triều |
Quảng Đông |
2544 |
Đặc |
25 |
Tôn Dật Dương |
Giang Tô |
2542 |
Đại |
26 |
Lý Thiếu Canh |
Tứ Xuyên |
2539 |
Đại |
27 |
Chung Thiếu Hồng |
Liêu Ninh |
2538 |
Đại |
28 |
Vương Bân |
Giang Tô |
2536 |
Đặc |
29 |
Trịnh Nhất Hoằng |
Hạ Môn |
2527 |
Đặc |
30 |
Triệu Vĩ |
Thượng Hải |
2522 |
Đại |
31 |
Trần Hoằng Thịnh |
Hạ Môn |
2520 |
Đại |
32 |
Vương Dược Phi |
Hàng Châu |
2520 |
Đặc |
33 |
Tạ Khuy |
Sơn Đông |
2519 |
Đại |
34 |
Triệu Điện Vũ |
Hà Bắc |
2516 |
Đại |
35 |
Lý Hàn Lâm |
Sơn Đông |
2516 |
Đại |
36 |
Bốc Phụng Ba |
Hồ Nam |
2514 |
Đặc |
37 |
Vạn Xuân Lâm |
Thượng Hải |
2514 |
Đặc |
38 |
Lý Tuyết Tùng |
Hồ Bắc |
2511 |
Đại |
39 |
Tôn Hạo Vũ |
Tứ Xuyên |
2510 |
Đại |
40 |
Nhiếp Thiết Văn |
Hắc Long Giang |
2509 |
Đại |
41 |
Miêu Lợi Minh |
Hà Bắc |
2509 |
Đại |
42 |
Hoàng Hải Lâm |
Quảng Đông |
2507 |
Đại |
43 |
Úy Cường |
Nội Mông |
2506 |
Đại |
44 |
Hồ Khánh Dương |
Hắc Long Giang |
2492 |
Đại |
45 |
Từ Sùng Phong |
Chiết Giang |
2491 |
Đại |
46 |
Từ Thiên Hồng |
Giang Tô |
2491 |
Đặc |
47 |
Trình Kính Siêu |
Môi Khoáng |
2490 |
Đại |
48 |
Tạ Nghiệp Kiển |
Hồ Nam |
2490 |
Đại |
49 |
Trương Cường |
Bắc Kinh |
2487 |
Đặc |
50 |
Đảng Phỉ |
Hà Nam |
2486 |
Đại |
51 |
Lưu Dịch Đạt |
Thượng Hải |
2485 |
Đại |
52 |
Vu Ấu Hoa |
Chiết Giang |
2483 |
Đặc |
53 |
Trương Bân |
Hàng Châu |
2483 |
Đại |
54 |
Trình Cát Tuấn |
Chiết Giang |
2482 |
Đại |
55 |
Hà Văn Triết |
Hàng Châu |
2481 |
Đại |
56 |
Kim Ba |
Bắc Kinh |
2481 |
Đại |
57 |
Trần Phú Kiệt |
Sơn Đông |
2480 |
Đại |
58 |
Trang Ngọc Đình |
Quảng Đông |
2479 |
Đặc |
59 |
Trần Hàn Phong |
Hàng Châu |
2478 |
Đặc |
60 |
Lý Quần |
Giang Tô |
2478 |
Đại |
61 |
Lưu Minh |
Hạ Môn |
2477 |
Đại |
62 |
Lưu Tử Kiện |
Sơn Đông |
2474 |
Đại |
63 |
Diêu Hồng Tân |
Bắc Kinh |
2473 |
|
64 |
Khâu Đông |
Hàng Châu |
2470 |
Đại |
65 |
Lý Hồng Gia |
Môi Khoáng |
2470 |
Đại |
66 |
Trương Giang |
Môi Khoáng |
2469 |
Đại |
67 |
Diêm Văn Thanh |
Hà Bắc |
2467 |
Đại |
68 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Quảng Đông |
2467 |
|
69 |
Túc Thiếu Phong |
Nội Mông |
2467 |
Đại |
70 |
Cát Siêu Nhiên |
Thượng Hải |
2466 |
|
71 |
Trương Thân Hoành |
Hồ Nam |
2465 |
Đại |
72 |
Tài Dật |
Hỏa Xa Đầu |
2465 |
Đại |
73 |
Lý Trí Bình |
Hồ Bắc |
2463 |
Đại |
74 |
Điền Hà |
Hà Bắc |
2463 |
|
75 |
Trương Hiểu Bình |
Sơn Tây |
2461 |
Đại |
76 |
Liễu Đại Hoa |
Hồ Bắc |
2460 |
Đặc |
77 |
Tần Vinh |
Hồ Bắc |
2460 |
|
78 |
Liên Trạch Đặc |
Thạch Du |
2459 |
Đại |
79 |
Lưu Tuấn Đạt |
Hắc Long Giang |
2455 |
Đại |
80 |
Vương Hạo |
Thiên Tân |
2454 |
|
81 |
Tưởng Phụng Sơn |
Môi Khoáng |
2453 |
|
82 |
Đào Hán Minh |
Hắc Long Giang |
2452 |
Đặc |
83 |
Kim Tùng |
Liêu Ninh |
2451 |
Đại |
84 |
Trương Thụy Phong |
Sơn Đông |
2450 |
Đại |
85 |
Đổng Tử Trọng |
Bắc Kinh |
2450 |
Đại |
86 |
Vương Á Kỳ |
Bắc Kinh |
2450 |
Đại |
87 |
Lê Đức Chí |
Môi Khoáng |
2450 |
Đại |
88 |
Lý Bỉnh Hiền |
Hàng Châu |
2450 |
Đại |
89 |
Liễu Thiên |
Hồ Bắc |
2450 |
|
90 |
Triệu Dương Hạc |
Chiết Giang |
2450 |
Đại |
91 |
Nghiêm Tuấn |
Hồ Nam |
2448 |
Đại |
92 |
Chu Hiểu Hổ |
Giang Tô |
2448 |
Đại |
93 |
Lý Lai Quần |
Hà Bắc |
2448 |
Đặc |
94 |
Phan Chấn Ba |
Nội Mông |
2447 |
Đại |
95 |
Trương Hân |
Thạch Du |
2446 |
|
96 |
Triệu Phàn Vĩ |
Thạch Du |
2445 |
|
97 |
Triệu Tử Vũ |
Hồ Bắc |
2443 |
Đại |
98 |
Từ Hạo |
Hà Bắc |
2443 |
Đại |
99 |
Lâm Hoành Mẫn |
Thượng Hải |
2441 |
Đặc |
100 |
Cận Ngọc Nghiễn |
Bắc Kinh |
2440 |
Đại |
101 |
Tiết Văn Cường |
Thạch Du |
2439 |
Đại |
102 |
Trần Trưng |
Hà Bắc |
2439 |
Đại |
103 |
Lỗ Thiên |
Giang Tô |
2439 |
|
104 |
Tạ Đan Phong |
Hàng Châu |
2438 |
Đại |
105 |
Hoàng Sĩ Thanh |
Hà Bắc |
2438 |
Đại |
106 |
Lưu Điện Trung |
Hà Bắc |
2437 |
Đặc |
107 |
Trương Hải Đào |
Hồ Nam |
2434 |
Đại |
108 |
Hàn Cường |
Sơn Tây |
2432 |
|
109 |
Dương Huy |
Tứ Xuyên |
2432 |
Đại |
110 |
Thượng Uy |
Hỏa Xa Đầu |
2432 |
Đại |
111 |
Tôn Bác |
Hắc Long Giang |
2431 |
Đại |
112 |
Trần Trác |
Thượng Hải |
2429 |
Đại |
113 |
Vương Thụy Tường |
Hà Bắc |
2429 |
Đại |
114 |
Lâm Văn Hán |
Hạ Môn |
2429 |
Đại |
115 |
Vương Tân Quang |
Sơn Đông |
2427 |
|
116 |
Yêu Nghị |
Bắc Kinh |
2427 |
Đại |
117 |
Lý Thành Hề |
Sơn Đông |
2424 |
Đại |
118 |
Đằng Phi |
Đại Liên |
2421 |
|
119 |
Trương Lan Thiên |
Sơn Đông |
2420 |
Đại |
120 |
Lý Gia Hoa |
Cam Túc |
2416 |
Đại |
121 |
Miêu Vĩnh Bằng |
Đại Liên |
2416 |
Đặc |
122 |
Cảnh Học Nghĩa |
Môi Khoáng |
2414 |
Đại |
123 |
Tống Quốc Nghĩa |
Hỏa Xa Đầu |
2411 |
Đại |
124 |
Lương Huy |
Cam Túc |
2411 |
|
125 |
Đậu Siêu |
Môi Khoáng |
2409 |
|
126 |
Lý Lâm |
Hà Nam |
2403 |
|
127 |
Quách Phụng Đạt |
Hàng Châu |
2402 |
Đại |
128 |
Thượng Bồi Phong |
Thiên Tân |
2401 |
|
129 |
Vương Gia Thụy |
Chiết Giang |
2399 |
Đại |
130 |
Triệu Kiếm |
Hàng Châu |
2398 |
Đại |
131 |
Lý Hiểu Huy |
Hà Nam |
2394 |
Đại |
132 |
Trần Đống |
Nội Mông |
2391 |
Đại |
133 |
Liệu Nhị Vình |
Giang Tô |
2390 |
Đại |
134 |
Vũ Binh |
Thượng Hải |
2388 |
Đại |
135 |
Triệu Dũng Lâm |
Sơn Đông |
2387 |
|
136 |
Cát Tinh Hải |
Hàng Châu |
2373 |
|
137 |
Chu Quân |
Sơn Tây |
2364 |
|
138 |
Lý Tiểu Long |
Thiểm Tây |
2363 |
|
139 |
Thương Tư Nguyên |
Thiên Tân |
2361 |
|
140 |
Trần Khải Minh |
Hỏa Xa Đầu |
2359 |
Đại |
141 |
Vương Khuếch |
Phố Đông |
2359 |
|
142 |
Cao Hải Quân |
Sơn Tây |
2356 |
|
143 |
Thôi Nham |
Hỏa Xa Đầu |
2355 |
Đại |
144 |
Vương Hưng Nghiệp |
Hà Nam |
2347 |
Đại |
145 |
Triệu Lợi Cầm |
Sơn Tây |
2346 |
|
146 |
Hà Vĩ Ninh |
Hắc Long Giang |
2345 |
|
147 |
Vương Hiểu Hoa |
Phúc Kiến |
2341 |
Đại |
148 |
Lương Huy Viễn |
Sơn Tây |
2335 |
|
149 |
Đặng Quế lâm |
Quảng Tây |
2329 |
|
150 |
Trình Long |
Môi Khoáng |
2329 |
|
151 |
Ngô An Cần |
Ninh Hạ |
2326 |
|
152 |
Tiêu Cách Liên |
Hồ Nam |
2322 |
Đại |
153 |
Hồ Cảnh Nghiêu |
Hàng Châu |
2320 |
|
154 |
Trác Tán Phong |
Phúc Kiến |
2305 |
|