-
-
-
Kết quả thi đấu ván 5
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
74 |
Vũ Khánh Hoàng |
Kỳ Duyên |
4 |
½ - ½ |
4 |
Lưu Khánh Thịnh |
Thiên Trường |
24 |
2 |
52 |
Phạm Văn Huy |
Việt Sơn |
4 |
½ - ½ |
3½ |
Phạm Tuấn Linh |
Kỳ Duyên |
50 |
3 |
29 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Tự Do |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
73 |
4 |
30 |
Nguyễn Khắc Đông |
Tràng An 2 |
3½ |
0 - 1 |
3 |
Dương Đình Chung |
Bắc Ninh |
9 |
5 |
6 |
Chu Tuấn Hải |
Quang Trung |
3 |
1 - 0 |
3 |
Phạm Viết Hiển |
Thái Bình |
51 |
6 |
12 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trần Anh Tuấn |
Tự Do |
64 |
7 |
79 |
Vũ Văn Mạnh |
Thái Bình |
3 |
0 - 1 |
3 |
Hoàng Quang Huy |
Kinh Kỳ |
13 |
8 |
16 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
3 |
0 - 1 |
3 |
Trịnh Đăng Khoa |
Kỳ Duyên |
71 |
9 |
31 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nho Quan |
3 |
1 - 0 |
3 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An 1 |
80 |
10 |
60 |
Phạm Văn Tài |
Thiên Trường |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Thăng Long |
Việt Sơn |
36 |
11 |
40 |
Nguyễn Văn Thành |
Thanh Hóa |
3 |
1 - 0 |
3 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An 2 |
77 |
12 |
89 |
Đỗ Ngọc Hân |
Thanh Hóa |
3 |
1 - 0 |
3 |
Nguyễn Văn Thế |
Nho Quan |
41 |
13 |
34 |
Nguyễn Phương Đông |
Thái Bình |
2½ |
- - + |
2½ |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An 2 |
1 |
14 |
38 |
Nguyễn Thế Trí |
Việt Sơn |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Hải Ninh |
Việt Sơn |
20 |
15 |
42 |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
2½ |
0 - 1 |
2½ |
Lê Thanh Hải |
Kỳ Chiến |
22 |
16 |
27 |
Nguyễn Huy Tùng |
Quang Trung |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Đinh Duy Sơn |
Tam Điệp |
83 |
17 |
90 |
Đỗ Như Khánh |
Bắc Ninh |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Nguyễn Như Doanh |
Thái Bình |
33 |
18 |
2 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phó Đức Ảnh |
Thái Bình |
46 |
19 |
47 |
Phùng Đức Dung |
Kinh Kỳ |
2 |
1 - 0 |
2 |
Bùi Văn Quang |
Tràng An 2 |
3 |
20 |
5 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An 1 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Duy Hảo |
Tam Điệp |
48 |
21 |
10 |
Hoàng Dũng Phương |
Nho Quan |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An 2 |
49 |
22 |
56 |
Phạm Văn Long |
Kinh Kỳ |
2 |
0 - 1 |
2 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
11 |
23 |
14 |
Hoàng Quốc Huy |
Kinh Kỳ |
2 |
0 - 1 |
2 |
Phạm Văn Hùng |
Tràng An 1 |
53 |
24 |
23 |
Lê Văn Chấn |
Kinh Kỳ |
2 |
½ - ½ |
2 |
Phạm Văn Khiển |
Kinh Kỳ |
55 |
25 |
25 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
65 |
26 |
62 |
Trương Thành Chung |
Tràng An 1 |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An 1 |
28 |
27 |
91 |
Đỗ Sỹ Đăng |
Kỳ Duyên |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Thanh Hóa |
32 |
28 |
35 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
2 |
0 - 1 |
2 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An 1 |
76 |
29 |
78 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Đông Anh |
39 |
30 |
43 |
Ngô Trọng Đoan |
Tam Điệp |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
87 |
31 |
92 |
Đỗ Thanh Hải |
Kinh Kỳ |
2 |
½ - ½ |
2 |
Ngô Vũ Anh Linh |
Tràng An 2 |
44 |
32 |
84 |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
1½ |
1 - 0 |
1½ |
Dư Thanh Tuấn |
Kinh Kỳ |
8 |
33 |
19 |
Lã Thành Mạnh |
Tam Điệp |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Đỗ Xuân Vũ |
Kinh Kỳ |
93 |
34 |
81 |
Vũ Xuân Năm |
Nam Từ Liêm |
1½ |
- - - |
1½ |
Nghiêm Tất Tín |
Thái Bình |
26 |
35 |
17 |
Khổng Minh Tân |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1½ |
Trịnh Trần Trung |
Tam Điệp |
69 |
36 |
66 |
Trần Khắc Phong |
Việt Sơn |
1 |
0 - 1 |
1 |
Bùi Văn Thiện |
Gia Viễn |
4 |
37 |
70 |
Trịnh Xuân Tài |
Kim Sơn |
1 |
1 - 0 |
1 |
Duy Sơn |
Tam Điệp |
7 |
38 |
72 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
1 |
0 - 1 |
1 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
15 |
39 |
68 |
Trịnh Duy Tiệp |
Tam Điệp |
1 |
1 - 0 |
1 |
Lã Quốc Khánh |
Tràng An 2 |
18 |
40 |
21 |
Lê Như Hậu |
Tam Điệp |
1 |
0 - 1 |
1 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
75 |
41 |
59 |
Phạm Văn Tuấn |
Gia Viễn |
1 |
- - + |
1 |
Đinh Công Kiên |
Bỉm Sơn |
82 |
42 |
63 |
Trương Đình Tùng |
Tam Điệp |
1 |
0 - 1 |
1 |
Đinh Thành Nam |
Nho Quan |
86 |
43 |
85 |
Đinh Thanh Toán |
Tràng An 1 |
1 |
- - + |
½ |
Phan Quốc Anh |
Tam Điệp |
45 |
44 |
61 |
Phạm Văn Tám |
Gia Viễn |
0 |
1 - 0 |
0 |
Phạm Văn Quang |
Kim Sơn |
57 |
-
Bốc thăm thi đấu ván 6
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
24 |
Lưu Khánh Thịnh |
Thiên Trường |
4½ |
|
4½ |
Phạm Văn Huy |
Việt Sơn |
52 |
2 |
73 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
4½ |
|
4½ |
Vũ Khánh Hoàng |
Kỳ Duyên |
74 |
3 |
64 |
Trần Anh Tuấn |
Tự Do |
4 |
|
4 |
Chu Tuấn Hải |
Quang Trung |
6 |
4 |
9 |
Dương Đình Chung |
Bắc Ninh |
4 |
|
4 |
Nguyễn Văn Thành |
Thanh Hóa |
40 |
5 |
13 |
Hoàng Quang Huy |
Kinh Kỳ |
4 |
|
4 |
Đỗ Ngọc Hân |
Thanh Hóa |
89 |
6 |
71 |
Trịnh Đăng Khoa |
Kỳ Duyên |
4 |
|
4 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nho Quan |
31 |
7 |
50 |
Phạm Tuấn Linh |
Kỳ Duyên |
4 |
|
4 |
Phạm Văn Tài |
Thiên Trường |
60 |
8 |
1 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An 2 |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Huy Tùng |
Quang Trung |
27 |
9 |
20 |
Lê Hải Ninh |
Việt Sơn |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Hồng Thanh |
Tự Do |
29 |
10 |
22 |
Lê Thanh Hải |
Kỳ Chiến |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Khắc Đông |
Tràng An 2 |
30 |
11 |
11 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
3 |
|
3½ |
Đỗ Như Khánh |
Bắc Ninh |
90 |
12 |
41 |
Nguyễn Văn Thế |
Nho Quan |
3 |
|
3 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
2 |
13 |
51 |
Phạm Viết Hiển |
Thái Bình |
3 |
|
3 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An 1 |
5 |
14 |
53 |
Phạm Văn Hùng |
Tràng An 1 |
3 |
|
3 |
Hoàng Dũng Phương |
Nho Quan |
10 |
15 |
76 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An 1 |
3 |
|
3 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
12 |
16 |
77 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An 2 |
3 |
|
3 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
16 |
17 |
80 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An 1 |
3 |
|
3 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
25 |
18 |
28 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An 1 |
3 |
|
3 |
Ngô Trọng Đoan |
Tam Điệp |
43 |
19 |
32 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Thanh Hóa |
3 |
|
3 |
Vũ Văn Mạnh |
Thái Bình |
79 |
20 |
36 |
Nguyễn Thăng Long |
Việt Sơn |
3 |
|
3 |
Phùng Đức Dung |
Kinh Kỳ |
47 |
21 |
33 |
Nguyễn Như Doanh |
Thái Bình |
2½ |
|
3 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
78 |
22 |
83 |
Đinh Duy Sơn |
Tam Điệp |
2½ |
|
2½ |
Lê Văn Chấn |
Kinh Kỳ |
23 |
23 |
69 |
Trịnh Trần Trung |
Tam Điệp |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Phương Đông |
Thái Bình |
34 |
24 |
38 |
Nguyễn Thế Trí |
Việt Sơn |
2½ |
|
2½ |
Đỗ Thanh Hải |
Kinh Kỳ |
92 |
25 |
93 |
Đỗ Xuân Vũ |
Kinh Kỳ |
2½ |
|
2½ |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
42 |
26 |
44 |
Ngô Vũ Anh Linh |
Tràng An 2 |
2½ |
|
2½ |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
84 |
27 |
55 |
Phạm Văn Khiển |
Kinh Kỳ |
2½ |
|
2 |
Bùi Văn Quang |
Tràng An 2 |
3 |
28 |
4 |
Bùi Văn Thiện |
Gia Viễn |
2 |
|
2 |
Trương Thành Chung |
Tràng An 1 |
62 |
29 |
65 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Hoàng Quốc Huy |
Kinh Kỳ |
14 |
30 |
15 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
2 |
|
2 |
Trịnh Duy Tiệp |
Tam Điệp |
68 |
31 |
75 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
2 |
|
2 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
35 |
32 |
39 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Đinh Công Kiên |
Bỉm Sơn |
82 |
33 |
46 |
Phó Đức Ảnh |
Thái Bình |
2 |
|
2 |
Trịnh Xuân Tài |
Kim Sơn |
70 |
34 |
48 |
Phạm Duy Hảo |
Tam Điệp |
2 |
|
2 |
Đinh Thành Nam |
Nho Quan |
86 |
35 |
49 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An 2 |
2 |
|
2 |
Đỗ Sỹ Đăng |
Kỳ Duyên |
91 |
36 |
87 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2 |
|
2 |
Phạm Văn Long |
Kinh Kỳ |
56 |
37 |
81 |
Vũ Xuân Năm |
Nam Từ Liêm |
1½ |
|
1½ |
Dư Thanh Tuấn |
Kinh Kỳ |
8 |
38 |
45 |
Phan Quốc Anh |
Tam Điệp |
1½ |
|
1½ |
Lã Thành Mạnh |
Tam Điệp |
19 |
39 |
7 |
Duy Sơn |
Tam Điệp |
1 |
|
1½ |
Nghiêm Tất Tín |
Thái Bình |
26 |
40 |
17 |
Khổng Minh Tân |
Đông Anh |
1 |
|
1 |
Phạm Văn Tám |
Gia Viễn |
61 |
41 |
18 |
Lã Quốc Khánh |
Tràng An 2 |
1 |
|
1 |
Trương Đình Tùng |
Tam Điệp |
63 |
42 |
85 |
Đinh Thanh Toán |
Tràng An 1 |
1 |
|
1 |
Lê Như Hậu |
Tam Điệp |
21 |
43 |
59 |
Phạm Văn Tuấn |
Gia Viễn |
1 |
|
1 |
Trần Khắc Phong |
Việt Sơn |
66 |
44 |
57 |
Phạm Văn Quang |
Kim Sơn |
0 |
|
1 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
72 |
-
-
-
Cố lên anh Hải, còn kém top trên có 0,5 điểm thôi, win hết vẫn vô địch.. hehe
-
-
Kết quả thi đấu ván 6
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
24 |
Lưu Khánh Thịnh |
Thiên Trường |
4½ |
0 - 1 |
4½ |
Phạm Văn Huy |
Việt Sơn |
52 |
2 |
73 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
4½ |
½ - ½ |
4½ |
Vũ Khánh Hoàng |
Kỳ Duyên |
74 |
3 |
64 |
Trần Anh Tuấn |
Tự Do |
4 |
0 - 1 |
4 |
Chu Tuấn Hải |
Quang Trung |
6 |
4 |
9 |
Dương Đình Chung |
Bắc Ninh |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Văn Thành |
Thanh Hóa |
40 |
5 |
13 |
Hoàng Quang Huy |
Kinh Kỳ |
4 |
0 - 1 |
4 |
Đỗ Ngọc Hân |
Thanh Hóa |
89 |
6 |
71 |
Trịnh Đăng Khoa |
Kỳ Duyên |
4 |
1 - 0 |
4 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nho Quan |
31 |
7 |
50 |
Phạm Tuấn Linh |
Kỳ Duyên |
4 |
0 - 1 |
4 |
Phạm Văn Tài |
Thiên Trường |
60 |
8 |
1 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An 2 |
3½ |
½ - ½ |
3½ |
Nguyễn Huy Tùng |
Quang Trung |
27 |
9 |
20 |
Lê Hải Ninh |
Việt Sơn |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Hồng Thanh |
Tự Do |
29 |
10 |
22 |
Lê Thanh Hải |
Kỳ Chiến |
3½ |
0 - 1 |
3½ |
Nguyễn Khắc Đông |
Tràng An 2 |
30 |
11 |
11 |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
3 |
½ - ½ |
3½ |
Đỗ Như Khánh |
Bắc Ninh |
90 |
12 |
41 |
Nguyễn Văn Thế |
Nho Quan |
3 |
0 - 1 |
3 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
2 |
13 |
51 |
Phạm Viết Hiển |
Thái Bình |
3 |
0 - 1 |
3 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An 1 |
5 |
14 |
53 |
Phạm Văn Hùng |
Tràng An 1 |
3 |
1 - 0 |
3 |
Hoàng Dũng Phương |
Nho Quan |
10 |
15 |
76 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An 1 |
3 |
1 - 0 |
3 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
12 |
16 |
77 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An 2 |
3 |
0 - 1 |
3 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
16 |
17 |
80 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An 1 |
3 |
1 - 0 |
3 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
25 |
18 |
28 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An 1 |
3 |
1 - 0 |
3 |
Ngô Trọng Đoan |
Tam Điệp |
43 |
19 |
32 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Thanh Hóa |
3 |
0 - 1 |
3 |
Vũ Văn Mạnh |
Thái Bình |
79 |
20 |
36 |
Nguyễn Thăng Long |
Việt Sơn |
3 |
½ - ½ |
3 |
Phùng Đức Dung |
Kinh Kỳ |
47 |
21 |
33 |
Nguyễn Như Doanh |
Thái Bình |
2½ |
1 - 0 |
3 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
78 |
22 |
83 |
Đinh Duy Sơn |
Tam Điệp |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Lê Văn Chấn |
Kinh Kỳ |
23 |
23 |
69 |
Trịnh Trần Trung |
Tam Điệp |
2½ |
+ - - |
2½ |
Nguyễn Phương Đông |
Thái Bình |
34 |
24 |
38 |
Nguyễn Thế Trí |
Việt Sơn |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Đỗ Thanh Hải |
Kinh Kỳ |
92 |
25 |
93 |
Đỗ Xuân Vũ |
Kinh Kỳ |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
42 |
26 |
44 |
Ngô Vũ Anh Linh |
Tràng An 2 |
2½ |
1 - 0 |
2½ |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
84 |
27 |
55 |
Phạm Văn Khiển |
Kinh Kỳ |
2½ |
1 - 0 |
2 |
Bùi Văn Quang |
Tràng An 2 |
3 |
28 |
4 |
Bùi Văn Thiện |
Gia Viễn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trương Thành Chung |
Tràng An 1 |
62 |
29 |
65 |
Trần Bá Tuyết |
Đông Anh |
2 |
- - + |
2 |
Hoàng Quốc Huy |
Kinh Kỳ |
14 |
30 |
15 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
2 |
1 - 0 |
2 |
Trịnh Duy Tiệp |
Tam Điệp |
68 |
31 |
75 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
2 |
0 - 1 |
2 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
35 |
32 |
39 |
Nguyễn Tiến Dũng |
Đông Anh |
2 |
½ - ½ |
2 |
Đinh Công Kiên |
Bỉm Sơn |
82 |
33 |
46 |
Phó Đức Ảnh |
Thái Bình |
2 |
0 - 1 |
2 |
Trịnh Xuân Tài |
Kim Sơn |
70 |
34 |
48 |
Phạm Duy Hảo |
Tam Điệp |
2 |
- - + |
2 |
Đinh Thành Nam |
Nho Quan |
86 |
35 |
49 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An 2 |
2 |
1 - 0 |
2 |
Đỗ Sỹ Đăng |
Kỳ Duyên |
91 |
36 |
87 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
2 |
1 - 0 |
2 |
Phạm Văn Long |
Kinh Kỳ |
56 |
37 |
81 |
Vũ Xuân Năm |
Nam Từ Liêm |
1½ |
- - + |
1½ |
Dư Thanh Tuấn |
Kinh Kỳ |
8 |
38 |
45 |
Phan Quốc Anh |
Tam Điệp |
1½ |
0 - 1 |
1½ |
Lã Thành Mạnh |
Tam Điệp |
19 |
39 |
7 |
Duy Sơn |
Tam Điệp |
1 |
+ - - |
1½ |
Nghiêm Tất Tín |
Thái Bình |
26 |
40 |
17 |
Khổng Minh Tân |
Đông Anh |
1 |
0 - 1 |
1 |
Phạm Văn Tám |
Gia Viễn |
61 |
41 |
18 |
Lã Quốc Khánh |
Tràng An 2 |
1 |
1 - 0 |
1 |
Trương Đình Tùng |
Tam Điệp |
63 |
42 |
85 |
Đinh Thanh Toán |
Tràng An 1 |
1 |
- - - |
1 |
Lê Như Hậu |
Tam Điệp |
21 |
43 |
59 |
Phạm Văn Tuấn |
Gia Viễn |
1 |
- - - |
1 |
Trần Khắc Phong |
Việt Sơn |
66 |
44 |
57 |
Phạm Văn Quang |
Kim Sơn |
0 |
- - - |
1 |
Tăng Văn Thoàn |
Tam Điệp |
72 |
-
Bốc thăm thi đấu van 7
Bàn |
STT |
Tên |
CLB |
Điểm |
KQ |
Điểm |
Tên |
CLB |
STT |
1 |
52 |
Phạm Văn Huy |
Việt Sơn |
5½ |
|
5 |
Chu Tuấn Hải |
Quang Trung |
6 |
2 |
74 |
Vũ Khánh Hoàng |
Kỳ Duyên |
5 |
|
5 |
Dương Đình Chung |
Bắc Ninh |
9 |
3 |
60 |
Phạm Văn Tài |
Thiên Trường |
5 |
|
5 |
Tạ Hưng Hải |
Tam Điệp |
73 |
4 |
89 |
Đỗ Ngọc Hân |
Thanh Hóa |
5 |
|
5 |
Trịnh Đăng Khoa |
Kỳ Duyên |
71 |
5 |
30 |
Nguyễn Khắc Đông |
Tràng An 2 |
4½ |
|
4½ |
Lưu Khánh Thịnh |
Thiên Trường |
24 |
6 |
29 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Tự Do |
4½ |
|
4 |
Hoàng Quang Huy |
Kinh Kỳ |
13 |
7 |
40 |
Nguyễn Văn Thành |
Thanh Hóa |
4 |
|
4 |
Bùi Quang Thắng |
Tràng An 2 |
1 |
8 |
2 |
Bùi Tuấn Hiền |
Nho Quan |
4 |
|
4 |
Phạm Văn Hùng |
Tràng An 1 |
53 |
9 |
5 |
Chu Hoài Nam |
Tràng An 1 |
4 |
|
4 |
Phạm Tuấn Linh |
Kỳ Duyên |
50 |
10 |
79 |
Vũ Văn Mạnh |
Thái Bình |
4 |
|
4 |
Nguyễn Hùng Thắng |
Tràng An 1 |
28 |
11 |
27 |
Nguyễn Huy Tùng |
Quang Trung |
4 |
|
4 |
Trần Anh Tuấn |
Tự Do |
64 |
12 |
16 |
Hoàng Văn Huế |
Nho Quan |
4 |
|
4 |
Vũ Văn Tuyến |
Tràng An 1 |
80 |
13 |
31 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nho Quan |
4 |
|
4 |
Vũ Thái Hòa |
Tràng An 1 |
76 |
14 |
90 |
Đỗ Như Khánh |
Bắc Ninh |
4 |
|
3½ |
Lê Thanh Hải |
Kỳ Chiến |
22 |
15 |
44 |
Ngô Vũ Anh Linh |
Tràng An 2 |
3½ |
|
3½ |
Hoàng Hà Phan |
Đông Anh |
11 |
16 |
47 |
Phùng Đức Dung |
Kinh Kỳ |
3½ |
|
3½ |
Lê Hải Ninh |
Việt Sơn |
20 |
17 |
69 |
Trịnh Trần Trung |
Tam Điệp |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Như Doanh |
Thái Bình |
33 |
18 |
55 |
Phạm Văn Khiển |
Kinh Kỳ |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Thăng Long |
Việt Sơn |
36 |
19 |
83 |
Đinh Duy Sơn |
Tam Điệp |
3½ |
|
3½ |
Nguyễn Thế Trí |
Việt Sơn |
38 |
20 |
10 |
Hoàng Dũng Phương |
Nho Quan |
3 |
|
3½ |
Đỗ Xuân Vũ |
Kinh Kỳ |
93 |
21 |
12 |
Hoàng Minh Chí |
Bỉm Sơn |
3 |
|
3 |
Phạm Trung Kiên |
Tràng An 2 |
49 |
22 |
62 |
Trương Thành Chung |
Tràng An 1 |
3 |
|
3 |
Hoàng Quốc Huy |
Kinh Kỳ |
14 |
23 |
86 |
Đinh Thành Nam |
Nho Quan |
3 |
|
3 |
Hoàng Trọng Tuệ |
Kim Sơn |
15 |
24 |
25 |
Mai Đức Thiên |
Kim Sơn |
3 |
|
3 |
Phạm Viết Hiển |
Thái Bình |
51 |
25 |
70 |
Trịnh Xuân Tài |
Kim Sơn |
3 |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Thanh Hóa |
32 |
26 |
35 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nho Quan |
3 |
|
3 |
Đoàn Ngọc Căn |
Đông Anh |
87 |
27 |
78 |
Vũ Văn Dương |
Kim Sơn |
3 |
|
3 |
Nguyễn Văn Thế |
Nho Quan |
41 |
28 |
43 |
Ngô Trọng Đoan |
Tam Điệp |
3 |
|
3 |
Vũ Việt Anh |
Tràng An 2 |
77 |
29 |
42 |
Ngô Quang Trường |
Kim Sơn |
2½ |
|
2½ |
Dư Thanh Tuấn |
Kinh Kỳ |
8 |
30 |
19 |
Lã Thành Mạnh |
Tam Điệp |
2½ |
|
2½ |
Đinh Công Kiên |
Bỉm Sơn |
82 |
31 |
23 |
Lê Văn Chấn |
Kinh Kỳ |
2½ |
|
2½ |
Đinh Hồng Quân |
Nho Quan |
84 |
32 |
92 |
Đỗ Thanh Hải |
Kinh Kỳ |
2½ |
|
2½ |
Nguyễn Tiến Dũng |
Đông Anh |
39 |
33 |
3 |
Bùi Văn Quang |
Tràng An 2 |
2 |
|
2 |
Phó Đức Ảnh |
Thái Bình |
46 |
34 |
56 |
Phạm Văn Long |
Kinh Kỳ |
2 |
|
2 |
Bùi Văn Thiện |
Gia Viễn |
4 |
35 |
7 |
Duy Sơn |
Tam Điệp |
2 |
|
2 |
Vũ Thành Tuyên |
Kim Sơn |
75 |
36 |
91 |
Đỗ Sỹ Đăng |
Kỳ Duyên |
2 |
|
2 |
Lã Quốc Khánh |
Tràng An 2 |
18 |
37 |
61 |
Phạm Văn Tám |
Gia Viễn |
2 |
|
1½ |
Phan Quốc Anh |
Tam Điệp |
45 |
38 |
63 |
Trương Đình Tùng |
Tam Điệp |
1 |
|
1 |
Khổng Minh Tân |
Đông Anh |
17 |
|
68 |
Trịnh Duy Tiệp |
Tam Điệp |
2 |
|
|
Miễn đấu |
|
|