Bảng Xếp Hạng Elo Từ 1/1 - 31/5 Kỳ Đàn Trung Quốc
Bảng Nam
Xếp Hạng
|
Tính Danh
|
Đơn Vị
|
Điểm Elo
|
Xưng Hào
|
1
|
Vương Thiên Nhất
|
Hàng Châu
|
2729
|
Đặc
|
2
|
Trịnh Duy Đồng
|
Tứ Xuyên
|
2682
|
Đặc
|
3
|
Tưởng Xuyên
|
Bắc Kinh
|
2653
|
Đặc
|
4
|
Triệu Hâm Hâm
|
Chiết Giang
|
2652
|
Đặc
|
5
|
Hồng Trí
|
Hồ Bắc
|
2652
|
Đặc
|
6
|
Hứa Ngân Xuyên
|
Quảng Đông
|
2650
|
Đặc
|
7
|
Mạnh Thần
|
Tứ Xuyên
|
2645
|
Đặc
|
8
|
Uông Dương
|
Hồ Bắc
|
2645
|
Đặc
|
9
|
Hách Kế Siêu
|
Hắc Long Giang
|
2610
|
Đặc
|
10
|
Lữ Khâm
|
Quảng Đông
|
2609
|
Đặc
|
11
|
Tạ Tĩnh
|
Thượng Hải
|
2608
|
Đặc
|
12
|
Triệu Kim Thành
|
Hồ Bắc
|
2597
|
Đại
|
13
|
Hoàng Trúc Phong
|
Chiết Giang
|
2589
|
Đại
|
14
|
Vũ Tuấn Cường
|
Hà Nam
|
2584
|
Đại
|
15
|
Thân Bằng
|
Hà Bắc
|
2577
|
Đặc
|
16
|
Từ Siêu
|
Giang Tô
|
2576
|
Đặc
|
17
|
Thôi Cách
|
Hắc Long Giang
|
2576
|
Đại
|
18
|
Triệu Phàn Vĩ
|
Tứ Xuyên
|
2565
|
|
19
|
Tôn Dũng Chinh
|
Thượng Hải
|
2565
|
Đặc
|
20
|
Tào Nham Lỗi
|
Hà Nam
|
2563
|
Đại
|
21
|
Triệu Tử Vũ
|
Hàng Châu
|
2551
|
Đại
|
22
|
Triệu Quốc Vinh
|
Hắc Long Giang
|
2549
|
Đặc
|
23
|
Trình Minh
|
Giang Tô
|
2549
|
Đặc
|
24
|
Triệu Điện Vũ
|
Hà Bắc
|
2546
|
Đại
|
25
|
Trịnh Nhất Hoằng
|
Hạ Môn
|
2536
|
Đặc
|
26
|
Tôn Dật Dương
|
Giang Tô
|
2535
|
Đặc
|
27
|
Vương Bân
|
Sơn Đông
|
2534
|
Đặc
|
28
|
Miêu Lợi Minh
|
Hạ Môn
|
2534
|
Đại
|
29
|
Lý Thiếu Canh
|
Tứ Xuyên
|
2532
|
Đại
|
30
|
Triệu Vĩ
|
Thượng Hải
|
2530
|
Đại
|
31
|
Trương Học Triều
|
Quảng Đông
|
2528
|
Đặc
|
32
|
Lục Vĩ Thao
|
Hà Bắc
|
2528
|
Đặc
|
33
|
Lưu Tử Kiện
|
Sơn Đông
|
2521
|
Đại
|
34
|
Hứa Quốc Nghĩa
|
Quảng Đông
|
2519
|
Đặc
|
35
|
Hà Văn Triết
|
Hà Nam
|
2513
|
Đại
|
36
|
Hứa Văn Chương
|
Tứ Xuyên
|
2513
|
|
37
|
Vương Dược Phi
|
|
2512
|
Đặc
|
38
|
Trần Hoằng Thịnh
|
Hạ Môn
|
2512
|
Đại
|
39
|
Chung Thiếu Hồng
|
Liêu Ninh
|
2512
|
Đại
|
40
|
Đảng Phỉ
|
Hà Nam
|
2511
|
Đại
|
41
|
Từ Thiên Hồng
|
Giang Tô
|
2503
|
Đặc
|
42
|
Lý Tuyết Tùng
|
|
2503
|
Đại
|
43
|
Từ Sùng Phong
|
Chiết Giang
|
2498
|
Đại
|
44
|
Tạ Vị
|
Sơn Đông
|
2496
|
Đại
|
45
|
Hoàng Hải Lâm
|
Quảng Đông
|
2496
|
Đại
|
46
|
Lý Hàn Lâm
|
Sơn Đông
|
2495
|
Đại
|
47
|
Quách Phượng Đạt
|
Hàng Châu
|
2494
|
Đại
|
48
|
Tạ Nghiệp Kiển
|
Hồ Nam
|
2493
|
Đại
|
49
|
Vương Thanh
|
Hồ Nam
|
2492
|
|
50
|
Vạn Xuân Lâm
|
Thượng Hải
|
2486
|
Đặc
|
51
|
Lưu Minh
|
Ninh Hạ
|
2483
|
Đại
|
52
|
Vương Hạo
|
Thiên Tân
|
2483
|
Đại
|
53
|
Bặc Phượng Ba
|
Đại Liên
|
2483
|
Đặc
|
54
|
Liên Trạch Đặc
|
Thạch Du
|
2481
|
Đại
|
55
|
Túc Thiếu Phong
|
Nội Mông Cổ
|
2481
|
Đại
|
56
|
Tôn Hạo Vũ
|
Tứ Xuyên
|
2480
|
Đại
|
57
|
Tôn Hân Hạo
|
Chiết Giang
|
2480
|
Đại
|
58
|
Nhiếp Thiết Văn
|
Hắc Long Giang
|
2475
|
Đại
|
59
|
Trần Hàn Phong
|
Hàng Châu
|
2472
|
Đặc
|
60
|
Trình Cát Tuấn
|
Chiết Giang
|
2472
|
Đại
|
61
|
Vu Ấu Hoa
|
Chiết Giang
|
2471
|
Đặc
|
62
|
Khâu Đông
|
Hàng Châu
|
2471
|
Đại
|
63
|
Hoàng Quang Dĩnh
|
Quảng Đông
|
2471
|
Đại
|
64
|
Đào Hán Minh
|
Hắc Long Giang
|
2470
|
Đặc
|
65
|
Kim Ba
|
Bắc Kinh
|
2469
|
Đại
|
66
|
Liễu Đại Hoa
|
Hồ Bắc
|
2466
|
Đặc
|
67
|
Trình Vũ Đông
|
Quảng Đông
|
2466
|
Đại
|
68
|
Tài Dật
|
Hàng Châu
|
2465
|
Đại
|
69
|
Nhậm Cương
|
|
2463
|
|
70
|
Trương Hân
|
Thạch Du
|
2459
|
|
71
|
Hàn Cường
|
Sơn Tây
|
2458
|
|
72
|
Trương Thân Hoành
|
Hạ Môn
|
2457
|
Đại
|
73
|
Nghê Mẫn
|
An Huy
|
2456
|
Đại
|
74
|
Vương Gia Thụy
|
Chiết Giang
|
2455
|
Đại
|
75
|
Trang Ngọc Đình
|
Quảng Đông
|
2455
|
Đặc
|
76
|
Trương Bân
|
|
2454
|
Đại
|
77
|
Điền Hà
|
Hà Bắc
|
2453
|
|
78
|
Dương Huy
|
Tứ Xuyên
|
2451
|
Đại
|
79
|
Ngô Hân Dương
|
Hàng Châu
|
2450
|
Đại
|
80
|
Tưởng Dung Băng
|
Thượng Hải
|
2450
|
Đại
|
81
|
Thân Gia Vĩ
|
Thiểm Tây
|
2450
|
Đại
|
82
|
Úy Cường
|
Nội Mông Cổ
|
2450
|
Đại
|
83
|
Phan Chấn Ba
|
Liêu Ninh
|
2449
|
Đại
|
84
|
Như Nhất Thuần
|
Hàng Châu
|
2446
|
Đại
|
85
|
Lý Hồng Gia
|
Môi Khoáng
|
2441
|
Đại
|
86
|
Ngô Ngụy
|
Giang Tô
|
2440
|
Đại
|
87
|
Trương Lan Thiên
|
Sơn Đông
|
2440
|
Đại
|
88
|
Phạm Tư Viễn
|
Liêu Ninh
|
2439
|
Đại
|
89
|
Trần Phú Kiệt
|
Sơn Đông
|
2438
|
Đại
|
90
|
Lê Đức Chí
|
|
2436
|
Đại
|
91
|
Hoàng Sĩ Thanh
|
Quảng Tây
|
2436
|
Đại
|
92
|
Tiết Văn Cường
|
Thạch Du
|
2435
|
Đại
|
93
|
Ngô Kim Vĩnh
|
Liêu Ninh
|
2434
|
Đại
|
94
|
Chu Hiểu Hổ
|
|
2433
|
Đại
|
95
|
Tạ Tân Kỳ
|
Hà Nam
|
2433
|
|
96
|
Cảnh Học Nghĩa
|
Môi Khoáng
|
2431
|
Đại
|
97
|
Lỗ Thiên
|
Giang Tô
|
2430
|
Đại
|
98
|
Lâm Văn Hán
|
Hạ Môn
|
2430
|
Đại
|
99
|
Tống Quốc Cường
|
Hỏa Xa Đầu
|
2429
|
Đại
|
100
|
Vạn Khoa
|
Hồ Bắc
|
2429
|
Đại
|
101
|
Từ Hạo
|
Hàng Châu
|
2429
|
Đại
|
102
|
Cận Ngọc Nghiễn
|
Bắc Kinh
|
2422
|
Đại
|
103
|
Lưu Tuấn Đạt
|
Hắc Long Giang
|
2420
|
Đại
|
104
|
Trương Thụy Phong
|
Thượng Hải
|
2419
|
Đại
|
105
|
Hà Vĩ Ninh
|
Hắc Long Giang
|
2418
|
Đại
|
106
|
Lý Bỉnh Hiền
|
Hàng Châu
|
2416
|
Đại
|
107
|
Tạ Đan Phong
|
Ninh Ba
|
2410
|
Đại
|
108
|
Trần Đống
|
Nội Mông Cổ
|
2410
|
Đại
|
109
|
Lý Tiểu Long
|
Thiểm Tây
|
2409
|
|
110
|
Đằng Phi
|
Đại Liên
|
2408
|
|
111
|
Vũ Binh
|
Thượng Hải
|
2408
|
Đại
|
112
|
Yêu Nghị
|
Bắc Kinh
|
2402
|
Đại
|
113
|
Chu Quân
|
Sơn Tây
|
2400
|
|
114
|
Liễu Thiên
|
Thiểm Tây
|
2399
|
Đại
|
115
|
Lương Quân
|
|
2394
|
|
116
|
Đậu Siêu
|
Môi Khoáng
|
2391
|
|
117
|
Cát Tinh Hải
|
Hàng Châu
|
2390
|
Đại
|
118
|
Vương Thụy Tường
|
Hà Bắc
|
2387
|
Đại
|
119
|
Trình Long
|
Môi Khoáng
|
2382
|
|
120
|
Lý Lâm
|
Hà Nam
|
2377
|
|
121
|
Vương Khuếch
|
Cát Lâm
|
2373
|
|
122
|
Tưởng Phượng Sơn
|
Môi Khoáng
|
2373
|
|
123
|
Tôn Kế Hạo
|
Hà Bắc
|
2372
|
Đại
|
124
|
Lý Quan Nam
|
Liêu Ninh
|
2371
|
Đại
|
125
|
Vương Hiểu Hoa
|
Phúc Kiến
|
2367
|
Đại
|
126
|
Triệu Dương Hạc
|
Chiết Giang
|
2365
|
Đại
|
127
|
Lý Thanh Dục
|
Liêu Ninh
|
2362
|
|
128
|
Lương Huy Viễn
|
Sơn Tây
|
2359
|
|
129
|
Cao Hải Quân
|
Sơn Tây
|
2354
|
|
130
|
Thôi Tuấn
|
Hỏa Xa Đầu
|
2354
|
|
131
|
Lý Học Hạo
|
Sơn Đông
|
2352
|
|
132
|
Cao Phi
|
Thiểm Tây
|
2349
|
|
133
|
Vương Hưng Nghiệp
|
|
2345
|
Đại
|
134
|
Lưu Quang Huy
|
Giang Tây
|
2342
|
|
135
|
Dương Minh
|
Hà Nam
|
2342
|
|
136
|
Vương Vũ Hàng
|
Chiết Giang
|
2341
|
|
137
|
Hà Cương
|
|
2331
|
|
138
|
Trịnh Vũ Hàng
|
Hàng Châu
|
2330
|
|
139
|
Dương Thành Phúc
|
Hỏa Xa Đầu
|
2329
|
|
140
|
Lý Vũ
|
Quảng Đông
|
2324
|
|
141
|
Trác Tán Phong
|
Phúc Kiến
|
2324
|
|
142
|
Lý Mại Tân
|
Đại Liên
|
2323
|
|
143
|
Ngô An Cần
|
Ninh Hạ
|
2316
|
|
144
|
Tiêu Cách Liên
|
Hồ Nam
|
2310
|
Đại
|
145
|
Từ Dục Tuấn Khoa
|
Hồ Bắc
|
2306
|
|
Bảng Nữ
Xếp hạng
|
Tính Danh
|
Đơn Vị
|
Điểm Elo
|
Xưng Hào
|
1
|
Đường Đan
|
Bắc Kinh
|
2560
|
Đặc
|
2
|
Vương Lâm Na
|
Hắc Long Giang
|
2447
|
Đặc
|
3
|
Trương Đình Đình
|
Hà Bắc
|
2406
|
Đại
|
4
|
Tả Văn Tĩnh
|
Hồ Bắc
|
2405
|
Đại
|
5
|
Đảng Quốc Lôi
|
Vân Nam
|
2402
|
Đặc
|
6
|
Trương Quốc Phượng
|
Giang Tô
|
2400
|
Đặc
|
7
|
Trần Hạnh Lâm
|
Quảng Đông
|
2384
|
Đặc
|
8
|
Vương Tử Hàm
|
Hà Bắc
|
2382
|
Đại
|
9
|
Kim Hải Anh
|
Chiết Giang
|
2375
|
Đặc
|
10
|
Lưu Hoan
|
Bắc Kinh
|
2373
|
Đại
|
11
|
Triệu Quan Phương
|
Vân Nam
|
2361
|
Đặc
|
12
|
Lương Nghiên Đình
|
Tứ Xuyên
|
2349
|
Đại
|
13
|
Ngô Khả Hân
|
Chiết Giang
|
2347
|
Đại
|
14
|
Đổng Dục Nam
|
Giang Tô
|
2340
|
Đại
|
15
|
Lưu Ngọc
|
Hà Bắc
|
2338
|
Đại
|
16
|
Đường Tư Nam
|
Chiết Giang
|
2334
|
Đại
|
17
|
Lang Kỳ Kỳ
|
Tứ Xuyên
|
2333
|
Đại
|
18
|
Âu Dương Kỳ Lâm
|
Thượng Hải
|
2309
|
Đặc
|
19
|
Thì Phượng Lan
|
Quảng Đông
|
2306
|
Đại
|
20
|
Ngọc Tư Nguyên
|
Tứ Xuyên
|
2305
|
Đại
|
21
|
Trần Thanh Đình
|
Chiết Giang
|
2298
|
Đại
|
22
|
Thẩm Tư Phàm
|
Hàng Châu
|
2294
|
Đại
|
23
|
Lý Thấm
|
Giang Tô
|
2293
|
Đại
|
24
|
Vưu Dĩnh Khâm
|
Hà Bắc
|
2285
|
Đặc
|
25
|
Vương Văn Quân
|
Hàng Châu
|
2283
|
Đại
|
26
|
Tống Hiểu Uyển
|
Sơn Đông
|
2270
|
Đại
|
27
|
An Na
|
Quảng Đông
|
2268
|
Đại
|
28
|
Chu Dập
|
Thượng Hải
|
2267
|
Đại
|
29
|
Đổng Gia Kỳ
|
Thượng Hải
|
2256
|
Đại
|
30
|
Lâm Diên Thu
|
Hồ Bắc
|
2254
|
Đại
|
31
|
Ngô Hiên Nhạc
|
Giang Tô
|
2250
|
Đại
|
32
|
Sử Giai
|
Sơn Đông
|
2250
|
Đại
|
33
|
Thiệu Vũ Khiết
|
Hàng Châu
|
2250
|
Đại
|
34
|
Hàn Băng
|
Sơn Đông
|
2248
|
Đặc
|
35
|
Lý Việt Xuyên
|
Sơn Đông
|
2236
|
Đại
|
36
|
Trần Tô Di
|
Thượng Hải
|
2231
|
Đại
|
37
|
Trương Huyền Dịch
|
Hàng Châu
|
2229
|
Đại
|
38
|
Thường Uyển Hoa
|
Bắc Kinh
|
2228
|
Đại
|
39
|
Hàng Ninh
|
Chiết Giang
|
2226
|
Đại
|
40
|
Phan Phàn
|
Hà Nam
|
2221
|
Đại
|
41
|
Chương Văn Đồng
|
Vân Nam
|
2220
|
Đại
|
42
|
Hoàng Lôi Lôi
|
Sơn Đông
|
2217
|
Đại
|
43
|
Thiệu Như Lăng Băng
|
Hàng Châu
|
2217
|
Đại
|
44
|
Lý Oanh
|
Hàng Châu
|
2215
|
Đại
|
45
|
Cố Thiều Âm
|
Bắc Kinh
|
2210
|
Đại
|
46
|
Tôn Văn
|
Vân Nam
|
2207
|
Đại
|
47
|
Lục Tuệ Trung
|
Sơn Đông
|
2207
|
Đại
|
48
|
Hà Viện
|
Quảng Đông
|
2202
|
|
49
|
Cương Thu Anh
|
Hỏa Xa Đầu
|
2191
|
Đặc
|
50
|
Quý Khiết
|
Hàng Châu
|
2190
|
Đại
|
51
|
Vương Khanh
|
Thượng Hải
|
2168
|
Đại
|
52
|
Đào Đình Vũ
|
|
2160
|
Đại
|
53
|
Lịch Gia Ninh
|
Liêu Ninh
|
2142
|
|
54
|
Trương Mai
|
Hỏa Xa Đầu
|
2131
|
Đại
|
55
|
Trần Nhã Văn
|
Hồ Bắc
|
2125
|
|
56
|
Trương Uyển Dục
|
Hà Nam
|
2105
|
|
Bảng Hải Ngoại
Tự Hào
|
Tính Danh
|
Đan Vị
|
Đẳng Cấp Phân
|
Xưng Hào
|
B1
|
Hoàng Học Khiêm
|
Hương Cảng
|
2519
|
|
B2
|
Lại Lý Huynh
|
Việt Nam
|
2500
|
|
B3
|
Lưu Dịch Đạt
|
|
2490
|
Đại
|
B4
|
Trương Cường
|
Bắc Kinh
|
2486
|
Đặc
|
B5
|
Trình Kính Siêu
|
Môi Khoáng
|
2479
|
Đại
|
B6
|
Diêu Hồng Tân
|
Hải Nam
|
2474
|
Đại
|
B7
|
Cát Siêu Nhiên
|
Chiết Giang
|
2466
|
|
B8
|
Hồ Khánh Dương
|
Sơn Tây
|
2457
|
Đại
|
B9
|
Vương Á Kỳ
|
|
2450
|
Đại
|
B10
|
Vương Hạo Nam
|
Hàng Châu
|
2450
|
Đại
|
B11
|
Trương Thành Sở
|
Hạ Môn
|
2450
|
Đại
|
B12
|
Nghiêm Tuấn
|
Hồ Nam
|
2448
|
Đại
|
B13
|
Kim Tùng
|
|
2440
|
Đại
|
B14
|
Trần Xung
|
|
2439
|
Đại
|
B15
|
Lý Trí Bình
|
|
2438
|
Đại
|
B16
|
Lý Thành Hề
|
|
2435
|
Đại
|
B17
|
Khương Hải Đào
|
Hồ Nam
|
2434
|
Đại
|
B18
|
Thượng Uy
|
|
2432
|
Đại
|
B19
|
Tần Vinh
|
Quảng Tây
|
2429
|
|
B20
|
Lưu Tông Trạch
|
Hải Nam
|
2426
|
|
B21
|
Vương Tân Quang
|
|
2421
|
|
B22
|
Thượng Bồi Phong
|
Hải Nam
|
2401
|
|
B23
|
Triệu Kiếm
|
Hàng Châu
|
2398
|
Đại
|
B24
|
Triệu Dũng Lâm
|
|
2387
|
|
B25
|
Lý Hiểu Huy
|
|
2364
|
Đại
|
B26
|
Trần Khải Minh
|
Hỏa Xa Đầu
|
2359
|
Đại
|
B27
|
Thôi Nham
|
Liêu Ninh
|
2355
|
Đại
|
B28
|
Triệu Lợi Cầm
|
Sơn Tây
|
2346
|
|
B29
|
Hồ Cảnh Nghiêu
|
Liêu Ninh
|
2311
|
|
B30
|
Đặng Quế Lâm
|
Quảng Tây
|
2304
|
|