Kết quả 21 đến 27 của 27
-
29-07-2018, 01:45 PM #21
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
ĐỐI KHÁNG VÒNG 8 (9h50 - 11h00 Ngày 29/7/2018)
BÀN ĐƠN VỊ KỲ THỦ Đ KQ Đ KỲ THỦ ĐƠN VỊ BÀN 1 Thiên Tân Mạnh Thần 12 VS 12 Tống Quốc Cường Liêu Ninh BÀN 2 Hắc Long Giang Lưu Dịch Đạt 11 VS 12 Trương Học Triều Quảng Đông BÀN 3 Huệ Châu Lý Tiến 11 VS 11 Hồ Khánh Dương Cát Lâm BÀN 4 Hồ Bắc Uông Dương 11 VS 11 Tào Nham Lỗi Hà Nam BÀN 5 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 11 VS 11 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam BÀN 6 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 10 VS 10 Lê Đức Chí Quảng Đông BÀN 7 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 10 VS 10 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc BÀN 8 Hà Bắc Cảnh Học Nghĩa 10 VS 10 Trần Lệ Thuần Quảng Đông BÀN 9 Quảng Đông Trình Vũ Đông 10 VS 10 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến BÀN 10 Quảng Tây Vương Cương 10 VS 10 Như Nhất Thuần Chiết Giang BÀN 11 Chiết Giang Cát Tinh Hải 10 VS 10 Vương Hưng Nghiệp Hà Nam BÀN 12 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 10 VS 10 Triệu Dương Hạc Chiết Giang BÀN 13 Thiên Tân Triệu Kim Thành 10 VS 10 Thái Hữu Quảng Phật Sơn BÀN 14 Hồ Nam Tằng Hải Lượng 10 VS 10 Lâm Huy Vũ Quảng Tây BÀN 15 Quảng Đông Lâm Sang Cường 9 VS 9 Lưu Vân Đạt Hồ Nam BÀN 16 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 9 VS 9 Tả Đại Nguyên Quý Châu BÀN 17 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 9 VS 9 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây BÀN 18 Hương Cảng Hoàng Học Khiêm 9 VS 9 Trần Phú Kiệt Quảng Đông BÀN 19 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 9 VS 9 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông BÀN 20 Chiết Giang Hà Văn Triết 9 VS 9 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang BÀN 21 Chiết Giang Lý Bính Hiền 9 VS 9 Hồ Tiểu Hoa Hồ Bắc BÀN 22 Giang Môn Liễu Hiểu Sơn 9 VS 9 Hoàng Sĩ Thanh Trung Sơn BÀN 23 Hương Cảng Hoàng Văn Vĩ 9 VS 9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông BÀN 24 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 9 VS 9 Trịnh Hồng Tiêu Sán Đầu BÀN 25 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 8 VS 8 Hoàng Ý Mai Châu BÀN 26 Hồ Bắc Tạ Văn Đào 8 VS 8 Vương Văn Chí Hồ Bắc BÀN 27 Thiên Tân Trương Bân 8 VS 8 Lữ Hạo Quảng Tây BÀN 28 Quảng Tây Huyên Giai 8 VS 8 Lưu Vân Đình Hồ Bắc BÀN 29 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 8 VS 8 Trương Kế Tấn Châu Hải BÀN 30 Tòng Hóa Lại Thạch Phi 8 VS 8 Trần Phong Hồ Nam BÀN 31 Hồ Bắc Trần Ba 8 VS 8 Trần Hồ Hải Quảng Tây BÀN 32 Phổ Ninh Chu Thiểu Dũng 8 VS 8 Trần Dịch Thiên Đông Hoàn BÀN 33 Thiểm Tây Trương Dân Cách 8 VS 8 Đặng Như Quân Quảng Tây BÀN 34 Quảng Châu Dương Hân Long 8 VS 8 Lý Tiểu Long Thiểm Tây BÀN 35 Trạm Giang Ngô Tiệp Nhi 8 VS 8 Hà Viện Thiều Quan BÀN 36 Hồ Bắc Liễu Thiên 8 VS 8 Diệp Quân Đông Hoàn BÀN 37 Mai Châu Lý Cẩm Hùng 8 VS 8 Trần Vệ Đông Giang Tây BÀN 38 Phổ Ninh Lâm Kiến Bằng 8 VS 8 Hoàng Gia Lượng Quảng Châu BÀN 39 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 8 VS 8 Đồng Diễm Trung An Huy BÀN 40 Mai Châu Trương Lượng 7 VS 7 Sử Hiểu Hồng Sơn Tây BÀN 41 Mậu Danh Trần Hồng Tiêu 7 VS 7 Lam Thiên Tường Quảng Tây BÀN 42 Đông Hoàn La Ninh Phi 7 VS 7 Hoàng Nhật Thượng Trạm Giang BÀN 43 Tòng Hóa Lương Khả Hãn 7 VS 7 Bành Tuấn Hùng Hồ Nam BÀN 44 Trạm Giang Hoàng Nghị Chương 7 VS 7 Lương Trung Long Dương Giang BÀN 45 Quảng Đông Lý Vũ 7 VS 7 Lưu Thánh Dân Thâm Quyến BÀN 46 Hồ Nam Vương Hữu Nguyên 7 VS 7 Hà Gia Thành Quảng Châu BÀN 47 Đông Hoàn Từ Đạt 7 VS 7 Lý Minh Hi Tòng Hóa BÀN 48 Huệ Châu Trương Triêu Huy 7 VS 7 Lương Trác Duy Quảng Châu BÀN 49 Hồ Bắc Trương Bác Luân 7 VS 7 Chu Vĩnh Cần Quảng Châu BÀN 50 Liêu Ninh Kim Tùng 7 VS 7 Lưu Đông Bình Huệ Châu BÀN 51 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 7 VS 6 Tào Tiến Huy Tăng Thành BÀN 52 Thâm Quyến Long Cung 6 VS 6 Lương Mĩ Lâm Hồ Nam BÀN 53 Thâm Quyến Phó Mẫn 6 VS 6 Đặng Nghĩa Chu Mậu Danh BÀN 54 Hồ Nam An Na 6 VS 6 Triệu Tử Vũ Hà Nam BÀN 55 Trạm Giang Dương Dương Phúc 6 VS 6 Lương Trọng Nghi Quảng Đông BÀN 56 Trạm Giang Trần Tân Diệu 6 VS 6 Đàm Lâm Lâm Khai Bình BÀN 57 Hồ Nam Lý Văn Tấn 6 VS 6 Lạc Phong Huệ Châu BÀN 58 Đông Hoàn Chung Xán Phương 6 VS 6 Lâm Diên Thu Quảng Tây BÀN 59 Quảng Tây Ngô Tổ Vọng 6 VS 6 Hoàng Hiểu Khuê Huệ Lai BÀN 60 Giang Tây Bành Dũng 6 VS 6 Lê Đạc Dương Giang BÀN 61 Quý Châu Chu Cương 6 VS 6 Trần Thịnh Hạo Thâm Quyến BÀN 62 Mai Châu Đỗ Kiến Tân 6 VS 6 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn BÀN 63 Huệ Châu Lương Mẫn Phong 6 VS 6 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh BÀN 64 Hồ Bắc Vương Phát Canh 6 VS 6 Chu Đào Bắc Kinh BÀN 65 Đông Hoàn Lê Đức An 6 VS 6 Trần Kiên Quảng Đông BÀN 66 Thiên Tân Vương Tinh 6 VS 6 Lưu Thanh Xuân Huệ Châu BÀN 67 Macao Trâu Kinh Hoa 5 VS 6 Lục Kiệt Phu Tòng Hóa BÀN 68 Phổ Ninh Lại Tấn Cường 5 VS 5 Trương Thụ Hải Quảng Châu BÀN 69 Quảng Châu Hồ Bồi Toàn 5 VS 5 Hạ Tuấn Minh Quý Châu BÀN 70 Macao Lý Cẩm Hoan 5 VS 5 Trần Nhân Khoan Hổ Môn BÀN 71 Mai Châu Bành Đại Hải 5 VS 5 Chu Ngưỡng Hiền Trạm Giang BÀN 72 Thiểm Tây Hoàng Gia Dụ 5 VS 5 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan BÀN 73 Tòng Hóa La Phúc Linh 5 VS 5 Ngô Đông Bành Trạm Giang BÀN 74 Quảng Đông Trịnh Hàm 5 VS 5 Vương Ứng Khải Thiểm Tây BÀN 75 Phượng Cương Tạ Khải Văn 5 VS 5 Lâm Hải Đường Trạm Giang BÀN 76 Quảng Châu Đỗ Hán Cường 5 VS 5 Dương Hán Khu Đông Hoàn BÀN 77 Hải Nam Hoàng Tuân Đoàn 5 VS 5 Chu Hóa Tường Hải Nam BÀN 78 Châu Hải Bối Song Hứa 4 VS 4 Trần Cầu Dương Giang BÀN 79 Phổ Ninh Trịnh Trấn Hồng 4 VS 4 Lưu Dụ Khang Đông Hoàn BÀN 80 Trạm Giang Hoàng Hà Tử 4 VS 4 Hoàng Bành Thanh Mậu Danh BÀN 81 Đông Hoàn Đường Khánh Tường 4 VS 4 Phùng Diệu Quảng Quảng Châu BÀN 82 Quảng Đông Giang Khiên Vũ 4 VS 4 Lưu Tiểu Mẫn Giang Tây BÀN 83 Anh Đức Lục Nhung Tân 4 VS 3 Huyên Tĩnh Bình Tòng Hóa BÀN 84 Thâm Quyến Lý Kiệt Sinh 3 VS 3 Trần Đan Hồng Sán Đầu BÀN 85 Đông Hoàn Diệp Bách Nhuệ 3 VS 3 Mã Thăng Mãnh Quảng Tây BÀN 86 Hồ Bắc Lưu Học Quân 3 VS 3 Vạn Kỳ Nghị Thâm Quyến BÀN 87 Quảng Đông Hà Liễu 2 VS 3 Kim Minh Thiên Hồ Bắc BÀN 88 Quảng Đông Tần Trụ Thu 2 VS 2 Dư Quốc Hà Nguyên BÀN 89 Trạm Giang Phan Vĩnh Bình 0 VS 1 Vạn Kiệt Thâm Quyến
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
29-07-2018, 01:45 PM #22MỘT SỐ VÁN VÒNG 8
Thiên Tân Mạnh Thần 2 - 0 Tống Quốc Cường Liêu Ninh
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 8
BÀN ĐƠN VỊ KỲ THỦ Đ KQ Đ KỲ THỦ ĐƠN VỊ BÀN 1 Thiên Tân Mạnh Thần 12 2 - 0 12 Tống Quốc Cường Liêu Ninh BÀN 2 Hắc Long Giang Lưu Dịch Đạt 11 1 - 1 12 Trương Học Triều Quảng Đông BÀN 3 Huệ Châu Lý Tiến 11 1 - 1 11 Hồ Khánh Dương Cát Lâm BÀN 4 Hồ Bắc Uông Dương 11 1 - 1 11 Tào Nham Lỗi Hà Nam BÀN 5 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 11 1 - 1 11 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam BÀN 6 Thiều Quan Chu Thiểu Quân 10 0 - 2 10 Lê Đức Chí Quảng Đông BÀN 7 Liêu Ninh Miêu Vĩnh Bằng 10 1 - 1 10 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc BÀN 8 Hà Bắc Cảnh Học Nghĩa 10 0 - 2 10 Trần Lệ Thuần Quảng Đông BÀN 9 Quảng Đông Trình Vũ Đông 10 2 - 0 10 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến BÀN 10 Quảng Tây Vương Cương 10 1 - 1 10 Như Nhất Thuần Chiết Giang BÀN 11 Chiết Giang Cát Tinh Hải 10 2 - 0 10 Vương Hưng Nghiệp Hà Nam BÀN 12 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 10 0 - 2 10 Triệu Dương Hạc Chiết Giang BÀN 13 Thiên Tân Triệu Kim Thành 10 2 - 0 10 Thái Hữu Quảng Phật Sơn BÀN 14 Hồ Nam Tằng Hải Lượng 10 1 - 1 10 Lâm Huy Vũ Quảng Tây BÀN 15 Quảng Đông Lâm Sang Cường 9 2 - 0 9 Lưu Vân Đạt Hồ Nam BÀN 16 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 9 0 - 2 9 Tả Đại Nguyên Quý Châu BÀN 17 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 9 2 - 0 9 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây BÀN 18 Hương Cảng Hoàng Học Khiêm 9 1 - 1 9 Trần Phú Kiệt Quảng Đông BÀN 19 Quảng Tây Trần Ứng Hiền 9 2 - 0 9 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông BÀN 20 Chiết Giang Hà Văn Triết 9 2 - 0 9 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang BÀN 21 Chiết Giang Lý Bính Hiền 9 0 - 2 9 Hồ Tiểu Hoa Hồ Bắc BÀN 22 Giang Môn Liễu Hiểu Sơn 9 2 - 0 9 Hoàng Sĩ Thanh Trung Sơn BÀN 23 Hương Cảng Hoàng Văn Vĩ 9 0 - 2 9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông BÀN 24 Hắc Long Giang Nhiếp Thiết Văn 9 2 - 0 9 Trịnh Hồng Tiêu Sán Đầu BÀN 25 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 8 2 - 0 8 Hoàng Ý Mai Châu BÀN 26 Hồ Bắc Tạ Văn Đào 8 2 - 0 8 Vương Văn Chí Hồ Bắc BÀN 27 Thiên Tân Trương Bân 8 2 - 0 8 Lữ Hạo Quảng Tây BÀN 28 Quảng Tây Huyên Giai 8 0 - 2 8 Lưu Vân Đình Hồ Bắc BÀN 29 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 8 1 - 1 8 Trương Kế Tấn Châu Hải BÀN 30 Tòng Hóa Lại Thạch Phi 8 1 - 1 8 Trần Phong Hồ Nam BÀN 31 Hồ Bắc Trần Ba 8 0 - 2 8 Trần Hồ Hải Quảng Tây BÀN 32 Phổ Ninh Chu Thiểu Dũng 8 0 - 2 8 Trần Dịch Thiên Đông Hoàn BÀN 33 Thiểm Tây Trương Dân Cách 8 2 - 0 8 Đặng Như Quân Quảng Tây BÀN 34 Quảng Châu Dương Hân Long 8 0 - 2 8 Lý Tiểu Long Thiểm Tây BÀN 35 Trạm Giang Ngô Tiệp Nhi 8 1 - 1 8 Hà Viện Thiều Quan BÀN 36 Hồ Bắc Liễu Thiên 8 1 - 1 8 Diệp Quân Đông Hoàn BÀN 37 Mai Châu Lý Cẩm Hùng 8 1 - 1 8 Trần Vệ Đông Giang Tây BÀN 38 Phổ Ninh Lâm Kiến Bằng 8 1 - 1 8 Hoàng Gia Lượng Quảng Châu BÀN 39 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 8 1 - 1 8 Đồng Diễm Trung An Huy BÀN 40 Mai Châu Trương Lượng 7 0 - 2 7 Sử Hiểu Hồng Sơn Tây BÀN 41 Mậu Danh Trần Hồng Tiêu 7 2 - 0 7 Lam Thiên Tường Quảng Tây BÀN 42 Đông Hoàn La Ninh Phi 7 2 - 0 7 Hoàng Nhật Thượng Trạm Giang BÀN 43 Tòng Hóa Lương Khả Hãn 7 2 - 0 7 Bành Tuấn Hùng Hồ Nam BÀN 44 Trạm Giang Hoàng Nghị Chương 7 2 - 0 7 Lương Trung Long Dương Giang BÀN 45 Quảng Đông Lý Vũ 7 1 - 1 7 Lưu Thánh Dân Thâm Quyến BÀN 46 Hồ Nam Vương Hữu Nguyên 7 0 - 2 7 Hà Gia Thành Quảng Châu BÀN 47 Đông Hoàn Từ Đạt 7 0 - 2 7 Lý Minh Hi Tòng Hóa BÀN 48 Huệ Châu Trương Triêu Huy 7 2 - 0 7 Lương Trác Duy Quảng Châu BÀN 49 Hồ Bắc Trương Bác Luân 7 2 - 0 7 Chu Vĩnh Cần Quảng Châu BÀN 50 Liêu Ninh Kim Tùng 7 2 - 0 7 Lưu Đông Bình Huệ Châu BÀN 51 Hương Cảng Triệu Nhữ Quyền 7 2 - 0 6 Tào Tiến Huy Tăng Thành BÀN 52 Thâm Quyến Long Cung 6 0 - 2 6 Lương Mĩ Lâm Hồ Nam BÀN 53 Thâm Quyến Phó Mẫn 6 0 - 2 6 Đặng Nghĩa Chu Mậu Danh BÀN 54 Hồ Nam An Na 6 1 - 1 6 Triệu Tử Vũ Hà Nam BÀN 55 Trạm Giang Dương Dương Phúc 6 1 - 1 6 Lương Trọng Nghi Quảng Đông BÀN 56 Trạm Giang Trần Tân Diệu 6 1 - 1 6 Đàm Lâm Lâm Khai Bình BÀN 57 Hồ Nam Lý Văn Tấn 6 0 - 2 6 Lạc Phong Huệ Châu BÀN 58 Đông Hoàn Chung Xán Phương 6 0 - 2 6 Lâm Diên Thu Quảng Tây BÀN 59 Quảng Tây Ngô Tổ Vọng 6 0 - 2 6 Hoàng Hiểu Khuê Huệ Lai BÀN 60 Giang Tây Bành Dũng 6 0 - 2 6 Lê Đạc Dương Giang BÀN 61 Quý Châu Chu Cương 6 2 - 0 6 Trần Thịnh Hạo Thâm Quyến BÀN 62 Mai Châu Đỗ Kiến Tân 6 0 - 2 6 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn BÀN 63 Huệ Châu Lương Mẫn Phong 6 1 - 1 6 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh BÀN 64 Hồ Bắc Vương Phát Canh 6 0 - 2 6 Chu Đào Bắc Kinh BÀN 65 Đông Hoàn Lê Đức An 6 2 - 0 6 Trần Kiên Quảng Đông BÀN 66 Thiên Tân Vương Tinh 6 2 - 0 6 Lưu Thanh Xuân Huệ Châu BÀN 67 Macao Trâu Kinh Hoa 5 0 - 2 6 Lục Kiệt Phu Tòng Hóa BÀN 68 Phổ Ninh Lại Tấn Cường 5 2 - 0 5 Trương Thụ Hải Quảng Châu BÀN 69 Quảng Châu Hồ Bồi Toàn 5 0 - 2 5 Hạ Tuấn Minh Quý Châu BÀN 70 Macao Lý Cẩm Hoan 5 0 - 2 5 Trần Nhân Khoan Hổ Môn BÀN 71 Mai Châu Bành Đại Hải 5 2 - 0 5 Chu Ngưỡng Hiền Trạm Giang BÀN 72 Thiểm Tây Hoàng Gia Dụ 5 1 - 1 5 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan BÀN 73 Tòng Hóa La Phúc Linh 5 0 - 2 5 Ngô Đông Bành Trạm Giang BÀN 74 Quảng Đông Trịnh Hàm 5 2 - 0 5 Vương Ứng Khải Thiểm Tây BÀN 75 Phượng Cương Tạ Khải Văn 5 1 - 1 5 Lâm Hải Đường Trạm Giang BÀN 76 Quảng Châu Đỗ Hán Cường 5 1 - 1 5 Dương Hán Khu Đông Hoàn BÀN 77 Hải Nam Hoàng Tuân Đoàn 5 0 - 2 5 Chu Hóa Tường Hải Nam BÀN 78 Châu Hải Bối Song Hứa 4 0 - 2 4 Trần Cầu Dương Giang BÀN 79 Phổ Ninh Trịnh Trấn Hồng 4 1 - 1 4 Lưu Dụ Khang Đông Hoàn BÀN 80 Trạm Giang Hoàng Hà Tử 4 1 - 1 4 Hoàng Bành Thanh Mậu Danh BÀN 81 Đông Hoàn Đường Khánh Tường 4 0 - 2 4 Phùng Diệu Quảng Quảng Châu BÀN 82 Quảng Đông Giang Khiên Vũ 4 0 - 2 4 Lưu Tiểu Mẫn Giang Tây BÀN 83 Anh Đức Lục Nhung Tân 4 2 - 0 3 Huyên Tĩnh Bình Tòng Hóa BÀN 84 Thâm Quyến Lý Kiệt Sinh 3 0 - 2 3 Trần Đan Hồng Sán Đầu BÀN 85 Đông Hoàn Diệp Bách Nhuệ 3 2 - 0 3 Mã Thăng Mãnh Quảng Tây BÀN 86 Hồ Bắc Lưu Học Quân 3 2 - 0 3 Vạn Kỳ Nghị Thâm Quyến BÀN 87 Quảng Đông Hà Liễu 2 0 - 2 3 Kim Minh Thiên Hồ Bắc BÀN 88 Quảng Đông Tần Trụ Thu 2 0 - 2 2 Dư Quốc Hà Nguyên BÀN 89 Trạm Giang Phan Vĩnh Bình 0 - - - 1 Vạn Kiệt Thâm Quyến
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
29-07-2018, 01:46 PM #23
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9 (13h00 - 14h20 Ngày 29/7/2018)
BÀN ĐƠN VỊ KỲ THỦ Đ KQ Đ KỲ THỦ ĐƠN VỊ BÀN 1 Thiên Tân Triệu Kim Thành 12 VS 14 Mạnh Thần Thiên Tân BÀN 2 Quảng Đông Trương Học Triều 13 VS 12 Cát Tinh Hải Chiết Giang BÀN 3 Liêu Ninh Tống Quốc Cường 12 VS 12 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông BÀN 4 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 12 VS 12 Trình Vũ Đông Quảng Đông BÀN 5 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 12 VS 12 Uông Dương Hồ Bắc BÀN 6 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 12 VS 12 Trần Lệ Thuần Quảng Đông BÀN 7 Hà Nam Tào Nham Lỗi 12 VS 12 Lý Tiến Huệ Châu BÀN 8 Quảng Đông Lê Đức Chí 12 VS 12 Lưu Dịch Đạt Hắc Long Giang BÀN 9 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 11 VS 11 Trần Ứng Hiền Quảng Tây BÀN 10 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 11 VS 11 Tằng Hải Lượng Hồ Nam BÀN 11 Chiết Giang Như Nhất Thuần 11 VS 11 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh BÀN 12 Hồ Bắc Hồ Tiểu Hoa 11 VS 11 Hà Văn Triết Chiết Giang BÀN 13 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 11 VS 11 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang BÀN 14 Quảng Tây Vương Cương 11 VS 11 Liễu Hiểu Sơn Giang Môn BÀN 15 Quảng Đông Lâm Sang Cường 11 VS 11 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh BÀN 16 Quý Châu Tả Đại Nguyên 11 VS 10 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông BÀN 17 Hà Nam Vương Hưng Nghiệp 10 VS 10 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng BÀN 18 Phật Sơn Thái Hữu Quảng 10 VS 10 Trương Dân Cách Thiểm Tây BÀN 19 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 10 VS 10 Cảnh Học Nghĩa Hà Bắc BÀN 20 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 10 VS 10 Trương Bân Thiên Tân BÀN 21 Đông Hoàn Trần Dịch Thiên 10 VS 10 Tạ Văn Đào Hồ Bắc BÀN 22 Quảng Tây Trần Hồ Hải 10 VS 10 Chu Thiểu Quân Thiều Quan BÀN 23 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 10 VS 10 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông BÀN 24 Hồ Bắc Lưu Vân Đình 10 VS 9 Ngưu Chí Phong Sơn Tây BÀN 25 Quảng Châu Hoàng Gia Lượng 9 VS 9 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng BÀN 26 An Huy Đồng Diễm Trung 9 VS 9 Lâm Kiến Bằng Phổ Ninh BÀN 27 Sán Đầu Trịnh Hồng Tiêu 9 VS 9 Kim Tùng Liêu Ninh BÀN 28 Đông Hoàn Diệp Quân 9 VS 9 Lý Cẩm Hùng Mai Châu BÀN 29 Tòng Hóa Lý Minh Hi 9 VS 9 Trương Bác Luân Hồ Bắc BÀN 30 Quảng Châu Hà Gia Thành 9 VS 9 Trương Triêu Huy Huệ Châu BÀN 31 Giang Tây Trần Vệ Đông 9 VS 9 Liễu Thiên Hồ Bắc BÀN 32 Thiều Quan Hà Viện 9 VS 9 Lý Bính Hiền Chiết Giang BÀN 33 Trung Sơn Hoàng Sĩ Thanh 9 VS 9 Ngô Tiệp Nhi Trạm Giang BÀN 34 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 9 VS 9 Hoàng Văn Vĩ Hương Cảng BÀN 35 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 9 VS 9 Lại Thạch Phi Tòng Hóa BÀN 36 Sơn Tây Sử Hiểu Hồng 9 VS 9 Hoàng Nghị Chương Trạm Giang BÀN 37 Quảng Tây Đặng Thiểu Mạnh 9 VS 9 Lương Khả Hãn Tòng Hóa BÀN 38 Châu Hải Trương Kế Tấn 9 VS 9 Trương Thân Hoằng Hồ Nam BÀN 39 Hồ Nam Trần Phong 9 VS 9 La Ninh Phi Đông Hoàn BÀN 40 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 VS 9 Tôn Hân Hạo Chiết Giang BÀN 41 Thâm Quyến Lưu Thánh Dân 8 VS 9 Trần Hồng Tiêu Mậu Danh BÀN 42 Bắc Kinh Chu Đào 8 VS 8 Vương Tinh Thiên Tân BÀN 43 Tòng Hóa Lục Kiệt Phu 8 VS 8 Lê Đức An Đông Hoàn BÀN 44 Quảng Tây Đặng Như Quân 8 VS 8 Dương Hân Long Quảng Châu BÀN 45 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 8 VS 8 Lý Vũ Quảng Đông BÀN 46 Huệ Lai Hoàng Hiểu Khuê 8 VS 8 Chu Thiểu Dũng Phổ Ninh BÀN 47 Quý Châu Chu Cương 8 VS 8 Trần Ba Hồ Bắc BÀN 48 Dương Giang Lê Đạc 8 VS 8 Lữ Hạo Quảng Tây BÀN 49 Quảng Tây Lâm Diên Thu 8 VS 8 Vương Văn Chí Hồ Bắc BÀN 50 Huệ Châu Lạc Phong 8 VS 8 Hoàng Ý Mai Châu BÀN 51 Hồ Nam Lương Mĩ Lâm 8 VS 8 Huyên Giai Quảng Tây BÀN 52 Mậu Danh Đặng Nghĩa Chu 8 VS 7 Từ Đạt Đông Hoàn BÀN 53 Quảng Châu Chu Vĩnh Cần 7 VS 7 Lương Mẫn Phong Huệ Châu BÀN 54 Quảng Châu Lương Trác Duy 7 VS 7 Vương Hữu Nguyên Hồ Nam BÀN 55 Hải Nam Chu Hóa Tường 7 VS 7 Trịnh Hàm Quảng Đông BÀN 56 Huệ Châu Lưu Đông Bình 7 VS 7 Bành Đại Hải Mai Châu BÀN 57 Dương Giang Lương Trung Long 7 VS 7 Trần Tân Diệu Trạm Giang BÀN 58 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 7 VS 7 An Na Hồ Nam BÀN 59 Hồ Nam Bành Tuấn Hùng 7 VS 7 Dương Dương Phúc Trạm Giang BÀN 60 Trạm Giang Hoàng Nhật Thượng 7 VS 7 Ngô Đông Bành Trạm Giang BÀN 61 Quảng Tây Lam Thiên Tường 7 VS 7 Trần Nhân Khoan Hổ Môn BÀN 62 Khai Bình Đàm Lâm Lâm 7 VS 7 Lương Trọng Nghi Quảng Đông BÀN 63 Quý Châu Hạ Tuấn Minh 7 VS 7 Trương Lượng Mai Châu BÀN 64 Hà Nam Triệu Tử Vũ 7 VS 7 Lại Tấn Cường Phổ Ninh BÀN 65 Đông Hoàn Dương Hán Khu 6 VS 6 Lục Nhung Tân Anh Đức BÀN 66 Trạm Giang Lâm Hải Đường 6 VS 6 Đỗ Hán Cường Quảng Châu BÀN 67 Huệ Châu Lưu Thanh Xuân 6 VS 6 Vương Phát Canh Hồ Bắc BÀN 68 Quảng Đông Trần Kiên 6 VS 6 Đỗ Kiến Tân Mai Châu BÀN 69 Quảng Châu Phùng Diệu Quảng 6 VS 6 Tạ Khải Văn Phượng Cương BÀN 70 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 6 VS 6 Bành Dũng Giang Tây BÀN 71 Giang Tây Lưu Tiểu Mẫn 6 VS 6 Hoàng Gia Dụ Thiểm Tây BÀN 72 Dương Giang Trần Cầu 6 VS 6 Ngô Tổ Vọng Quảng Tây BÀN 73 Thâm Quyến Trần Thịnh Hạo 6 VS 6 Chung Xán Phương Đông Hoàn BÀN 74 Tăng Thành Tào Tiến Huy 6 VS 6 Lý Văn Tấn Hồ Nam BÀN 75 Thâm Quyến Long Cung 6 VS 6 Phó Mẫn Thâm Quyến BÀN 76 Hồ Bắc Kim Minh Thiên 5 VS 5 Lưu Học Quân Hồ Bắc BÀN 77 Thiểm Tây Vương Ứng Khải 5 VS 5 Diệp Bách Nhuệ Đông Hoàn BÀN 78 Mậu Danh Hoàng Bành Thanh 5 VS 5 Hoàng Tuân Đoàn Hải Nam BÀN 79 Trạm Giang Chu Ngưỡng Hiền 5 VS 5 La Phúc Linh Tòng Hóa BÀN 80 Đông Hoàn Lưu Dụ Khang 5 VS 5 Lý Cẩm Hoan Macao BÀN 81 Sán Đầu Trần Đan Hồng 5 VS 5 Trương Thụ Hải Quảng Châu BÀN 82 Trạm Giang Hoàng Hà Tử 5 VS 5 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu BÀN 83 Phổ Ninh Trịnh Trấn Hồng 5 VS 5 Trâu Kinh Hoa Macao BÀN 84 Đông Hoàn Đường Khánh Tường 4 VS 4 Giang Khiên Vũ Quảng Đông BÀN 85 Hà Nguyên Dư Quốc 4 VS 4 Bối Song Hứa Châu Hải BÀN 86 Thâm Quyến Vạn Kỳ Nghị 3 VS 3 Lý Kiệt Sinh Thâm Quyến BÀN 87 Tòng Hóa Huyên Tĩnh Bình 3 VS 3 Mã Thăng Mãnh Quảng Tây BÀN 88 Thâm Quyến Vạn Kiệt 1 VS 2 Hà Liễu Quảng Đông BÀN 89 Trạm Giang Phan Vĩnh Bình 0 VS 2 Tần Trụ Thu Quảng Đông
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
29-07-2018, 03:09 PM #24MỘT SỐ VÁN VÒNG 9 (CUỐI)
Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Cát Tinh Hải Chiết Giang
Thiên Tân Triệu Kim Thành 1 - 1 Mạnh Thần Thiên Tân
Trương Học Triều và Mạnh Thần đều 15 điểm và chia nhau nhất nhì. Ai Nhất ai nhì phụ thuộc vào các hệ số phụ. Nhưng rôi chúng ta cũng biết nhanh thôi.
Nghe thấy trên trang Trung Quốc thì Trương Học Triều có hệ số tốt hơn nên đoạt QUÁN QUÂN. Mạnh Thần được Á QUÂN . Cứ chờ xem có đúng không.
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 9
BÀN ĐƠN VỊ KỲ THỦ Đ KQ Đ KỲ THỦ ĐƠN VỊ BÀN 1 Thiên Tân Triệu Kim Thành 12 1 - 1 14 Mạnh Thần Thiên Tân BÀN 2 Quảng Đông Trương Học Triều 13 2 - 0 12 Cát Tinh Hải Chiết Giang BÀN 3 Liêu Ninh Tống Quốc Cường 12 1 - 1 12 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông BÀN 4 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 12 1 - 1 12 Trình Vũ Đông Quảng Đông BÀN 5 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 12 0 - 2 12 Uông Dương Hồ Bắc BÀN 6 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 12 2 - 0 12 Trần Lệ Thuần Quảng Đông BÀN 7 Hà Nam Tào Nham Lỗi 12 2 - 0 12 Lý Tiến Huệ Châu BÀN 8 Quảng Đông Lê Đức Chí 12 0 - 2 12 Lưu Dịch Đạt Hắc Long Giang BÀN 9 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 11 2 - 0 11 Trần Ứng Hiền Quảng Tây BÀN 10 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 11 2 - 0 11 Tằng Hải Lượng Hồ Nam BÀN 11 Chiết Giang Như Nhất Thuần 11 1 - 1 11 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh BÀN 12 Hồ Bắc Hồ Tiểu Hoa 11 0 - 2 11 Hà Văn Triết Chiết Giang BÀN 13 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 11 1 - 1 11 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang BÀN 14 Quảng Tây Vương Cương 11 0 - 2 11 Liễu Hiểu Sơn Giang Môn BÀN 15 Quảng Đông Lâm Sang Cường 11 0 - 2 11 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh BÀN 16 Quý Châu Tả Đại Nguyên 11 0 - 2 10 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông BÀN 17 Hà Nam Vương Hưng Nghiệp 10 2 - 0 10 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng BÀN 18 Phật Sơn Thái Hữu Quảng 10 1 - 1 10 Trương Dân Cách Thiểm Tây BÀN 19 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 10 1 - 1 10 Cảnh Học Nghĩa Hà Bắc BÀN 20 Thâm Quyến Lâm Xuyên Bác 10 1 - 1 10 Trương Bân Thiên Tân BÀN 21 Đông Hoàn Trần Dịch Thiên 10 2 - 0 10 Tạ Văn Đào Hồ Bắc BÀN 22 Quảng Tây Trần Hồ Hải 10 0 - 2 10 Chu Thiểu Quân Thiều Quan BÀN 23 Quảng Đông Trần Phú Kiệt 10 2 - 0 10 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông BÀN 24 Hồ Bắc Lưu Vân Đình 10 0 - 2 9 Ngưu Chí Phong Sơn Tây BÀN 25 Quảng Châu Hoàng Gia Lượng 9 2 - 0 9 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng BÀN 26 An Huy Đồng Diễm Trung 9 2 - 0 9 Lâm Kiến Bằng Phổ Ninh BÀN 27 Sán Đầu Trịnh Hồng Tiêu 9 1 - 1 9 Kim Tùng Liêu Ninh BÀN 28 Đông Hoàn Diệp Quân 9 1 - 1 9 Lý Cẩm Hùng Mai Châu BÀN 29 Tòng Hóa Lý Minh Hi 9 2 - 0 9 Trương Bác Luân Hồ Bắc BÀN 30 Quảng Châu Hà Gia Thành 9 2 - 0 9 Trương Triêu Huy Huệ Châu BÀN 31 Giang Tây Trần Vệ Đông 9 0 - 2 9 Liễu Thiên Hồ Bắc BÀN 32 Thiều Quan Hà Viện 9 1 - 1 9 Lý Bính Hiền Chiết Giang BÀN 33 Trung Sơn Hoàng Sĩ Thanh 9 2 - 0 9 Ngô Tiệp Nhi Trạm Giang BÀN 34 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 9 2 - 0 9 Hoàng Văn Vĩ Hương Cảng BÀN 35 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 9 2 - 0 9 Lại Thạch Phi Tòng Hóa BÀN 36 Sơn Tây Sử Hiểu Hồng 9 0 - 2 9 Hoàng Nghị Chương Trạm Giang BÀN 37 Quảng Tây Đặng Thiểu Mạnh 9 1 - 1 9 Lương Khả Hãn Tòng Hóa BÀN 38 Châu Hải Trương Kế Tấn 9 0 - 2 9 Trương Thân Hoằng Hồ Nam BÀN 39 Hồ Nam Trần Phong 9 2 - 0 9 La Ninh Phi Đông Hoàn BÀN 40 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 9 0 - 2 9 Tôn Hân Hạo Chiết Giang BÀN 41 Thâm Quyến Lưu Thánh Dân 8 0 - 2 9 Trần Hồng Tiêu Mậu Danh BÀN 42 Bắc Kinh Chu Đào 8 0 - 2 8 Vương Tinh Thiên Tân BÀN 43 Tòng Hóa Lục Kiệt Phu 8 2 - 0 8 Lê Đức An Đông Hoàn BÀN 44 Quảng Tây Đặng Như Quân 8 2 - 0 8 Dương Hân Long Quảng Châu BÀN 45 Đông Hoàn Lâm Tiến Xuân 8 2 - 0 8 Lý Vũ Quảng Đông BÀN 46 Huệ Lai Hoàng Hiểu Khuê 8 1 - 1 8 Chu Thiểu Dũng Phổ Ninh BÀN 47 Quý Châu Chu Cương 8 0 - 2 8 Trần Ba Hồ Bắc BÀN 48 Dương Giang Lê Đạc 8 0 - 2 8 Lữ Hạo Quảng Tây BÀN 49 Quảng Tây Lâm Diên Thu 8 2 - 0 8 Vương Văn Chí Hồ Bắc BÀN 50 Huệ Châu Lạc Phong 8 1 - 1 8 Hoàng Ý Mai Châu BÀN 51 Hồ Nam Lương Mĩ Lâm 8 1 - 1 8 Huyên Giai Quảng Tây BÀN 52 Mậu Danh Đặng Nghĩa Chu 8 2 - 0 7 Từ Đạt Đông Hoàn BÀN 53 Quảng Châu Chu Vĩnh Cần 7 2 - 0 7 Lương Mẫn Phong Huệ Châu BÀN 54 Quảng Châu Lương Trác Duy 7 0 - 2 7 Vương Hữu Nguyên Hồ Nam BÀN 55 Hải Nam Chu Hóa Tường 7 2 - 0 7 Trịnh Hàm Quảng Đông BÀN 56 Huệ Châu Lưu Đông Bình 7 2 - 0 7 Bành Đại Hải Mai Châu BÀN 57 Dương Giang Lương Trung Long 7 0 - 2 7 Trần Tân Diệu Trạm Giang BÀN 58 Liêu Ninh Tống Hiểu Uyển 7 1 - 1 7 An Na Hồ Nam BÀN 59 Hồ Nam Bành Tuấn Hùng 7 2 - 0 7 Dương Dương Phúc Trạm Giang BÀN 60 Trạm Giang Hoàng Nhật Thượng 7 2 - 0 7 Ngô Đông Bành Trạm Giang BÀN 61 Quảng Tây Lam Thiên Tường 7 2 - 0 7 Trần Nhân Khoan Hổ Môn BÀN 62 Khai Bình Đàm Lâm Lâm 7 2 - 0 7 Lương Trọng Nghi Quảng Đông BÀN 63 Quý Châu Hạ Tuấn Minh 7 2 - 0 7 Trương Lượng Mai Châu BÀN 64 Hà Nam Triệu Tử Vũ 7 2 - 0 7 Lại Tấn Cường Phổ Ninh BÀN 65 Đông Hoàn Dương Hán Khu 6 2 - 0 6 Lục Nhung Tân Anh Đức BÀN 66 Trạm Giang Lâm Hải Đường 6 0 - 2 6 Đỗ Hán Cường Quảng Châu BÀN 67 Huệ Châu Lưu Thanh Xuân 6 0 - 2 6 Vương Phát Canh Hồ Bắc BÀN 68 Quảng Đông Trần Kiên 6 2 - 0 6 Đỗ Kiến Tân Mai Châu BÀN 69 Quảng Châu Phùng Diệu Quảng 6 2 - 0 6 Tạ Khải Văn Phượng Cương BÀN 70 Thiều Quan Âu Dương Hồng Bân 6 0 - 2 6 Bành Dũng Giang Tây BÀN 71 Giang Tây Lưu Tiểu Mẫn 6 1 - 1 6 Hoàng Gia Dụ Thiểm Tây BÀN 72 Dương Giang Trần Cầu 6 2 - 0 6 Ngô Tổ Vọng Quảng Tây BÀN 73 Thâm Quyến Trần Thịnh Hạo 6 0 - 2 6 Chung Xán Phương Đông Hoàn BÀN 74 Tăng Thành Tào Tiến Huy 6 0 - 2 6 Lý Văn Tấn Hồ Nam BÀN 75 Thâm Quyến Long Cung 6 0 - 2 6 Phó Mẫn Thâm Quyến BÀN 76 Hồ Bắc Kim Minh Thiên 5 1 - 1 5 Lưu Học Quân Hồ Bắc BÀN 77 Thiểm Tây Vương Ứng Khải 5 0 - 2 5 Diệp Bách Nhuệ Đông Hoàn BÀN 78 Mậu Danh Hoàng Bành Thanh 5 2 - 0 5 Hoàng Tuân Đoàn Hải Nam BÀN 79 Trạm Giang Chu Ngưỡng Hiền 5 2 - 0 5 La Phúc Linh Tòng Hóa BÀN 80 Đông Hoàn Lưu Dụ Khang 5 0 - 2 5 Lý Cẩm Hoan Macao BÀN 81 Sán Đầu Trần Đan Hồng 5 0 - 2 5 Trương Thụ Hải Quảng Châu BÀN 82 Trạm Giang Hoàng Hà Tử 5 0 - 2 5 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu BÀN 83 Phổ Ninh Trịnh Trấn Hồng 5 1 - 1 5 Trâu Kinh Hoa Macao BÀN 84 Đông Hoàn Đường Khánh Tường 4 2 - 0 4 Giang Khiên Vũ Quảng Đông BÀN 85 Hà Nguyên Dư Quốc 4 0 - 2 4 Bối Song Hứa Châu Hải BÀN 86 Thâm Quyến Vạn Kỳ Nghị 3 2 - 0 3 Lý Kiệt Sinh Thâm Quyến BÀN 87 Tòng Hóa Huyên Tĩnh Bình 3 2 - 0 3 Mã Thăng Mãnh Quảng Tây BÀN 88 Thâm Quyến Vạn Kiệt 1 0 - 2 2 Hà Liễu Quảng Đông BÀN 89 Trạm Giang Phan Vĩnh Bình 0 0 - 2 2 Tần Trụ Thu Quảng Đông Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 29-07-2018 lúc 05:30 PM.
-
Post Thanks / Like - 8 Thích, 0 Không thíchluongdangxuan, doioikhoi, dinhhoang_208, trung_cadan, nano28, Hankyba8x, dethichoo, hongdoan đã thích bài viết này
-
29-07-2018, 07:06 PM #25
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
DANH SÁCH THƯỞNGTT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ TT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ 1 Trương Học Triều Quảng Đông 25 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2 Mạnh Thần Thiên Tân 26 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 3 Lưu Dịch Đạt Hắc Long Giang 27 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 28 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 5 Tào Nham Lỗi Hà Nam 29 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 6 Uông Dương Hồ Bắc 30 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 7 Tống Quốc Cường Liêu Ninh 31 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 8 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 32 Hoàng Sĩ Thanh Trung Sơn 9 Trình Vũ Đông Quảng Đông 33 Thái Hữu Quảng Phật Sơn 10 Triệu Kim Thành Thiên Tân 34 Liễu Thiên Hồ Bắc 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 35 Trương Dân Cách Thiểm Tây 12 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 36 Cảnh Học Nghĩa Hà Bắc 13 Hà Văn Triết Chiết Giang 37 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 14 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 38 Trương Bân Thiên Tân 15 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 39 Vương Cương Quảng Tây 16 Liễu Hiểu Sơn Giang Môn 40 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 17 Lý Tiến Huệ Châu 41 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 18 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 42 Hoàng Gia Lượng Quảng Châu 19 Cát Tinh Hải Chiết Giang 43 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 20 Như Nhất Thuần Chiết Giang 44 Trần Ứng Hiền Quảng Tây 21 Vương Hưng Nghiệp Hà Nam 45 Hà Gia Thành Quảng Châu 22 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 46 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 23 Trần Dịch Thiên Đông Hoàn 47 Lâm Sang Cường Quảng Đông 24 Lê Đức Chí Quảng Đông 48 Trần Hồng Tiêu Mậu Danh
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
DANH SÁCH THƯỞNG NỮTT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ TT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 5 Vương Tinh Thiên Tân 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 6 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 3 Hà Viện Thiều Quan 7 An Na Hồ Nam 4 Lâm Diên Thu Quảng Tây 8 Hà Liễu Quảng Đông
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
THƯỞNG MAY MẮNTT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ TT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ 9 Trình Vũ Đông Quảng Đông 99 Lưu Đông Bình Huệ Châu 19 Cát Tinh Hải Chiết Giang 109 Phó Mẫn Thâm Quyến 29 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 119 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 39 Vương Cương Quảng Tây 129 Lương Trung Long Dương Giang 49 Hồ Tiểu Hoa Hồ Bắc 139 Trần Nhân Khoan Hổ Môn 59 Trần Hồ Hải Quảng Tây 149 Ngô Tổ Vọng Quảng Tây 69 Hà Viện Thiều Quan 159 Lưu Học Quân Hồ Bắc 79 Trương Triêu Huy Huệ Châu 169 Lưu Dụ Khang Đông Hoàn 89 Trương Bác Luân Hồ Bắc 68 Lữ Hạo Quảng Tây
-
Post Thanks / Like - 6 Thích, 0 Không thích
-
30-07-2018, 03:34 PM #26
ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
BẢNG XẾP HẠNGTT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ Đ ĐĐT T Đ H 1 Trương Học Triều Quảng Đông 15 108 6 4 2 Mạnh Thần Thiên Tân 15 107 6 5 3 Lưu Dịch Đạt Hắc Long Giang 14 107 5 5 4 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 14 106 5 4 4 Tào Nham Lỗi Hà Nam 14 106 5 4 6 Uông Dương Hồ Bắc 14 102 5 5 7 Tống Quốc Cường Liêu Ninh 13 105 5 4 8 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 13 104 4 4 9 Trình Vũ Đông Quảng Đông 13 101 5 5 10 Triệu Kim Thành Thiên Tân 13 98 6 4 11 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 13 97 4 4 12 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 13 96 5 5 13 Hà Văn Triết Chiết Giang 13 93 6 4 14 Miêu Vĩnh Bằng Liêu Ninh 13 92 5 5 15 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 13 88 5 4 16 Liễu Hiểu Sơn Giang Môn 13 82 6 4 17 Lý Tiến Huệ Châu 12 101 5 5 18 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam 12 100 5 4 19 Cát Tinh Hải Chiết Giang 12 100 4 5 20 Như Nhất Thuần Chiết Giang 12 98 4 4 21 Vương Hưng Nghiệp Hà Nam 12 97 5 4 22 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 12 97 4 4 23 Trần Dịch Thiên Đông Hoàn 12 95 5 4 24 Lê Đức Chí Quảng Đông 12 94 4 4 25 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 12 93 6 5 26 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 12 90 3 5 27 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 12 89 5 5 28 Chu Thiểu Quân Thiều Quan 12 89 4 5 29 Trần Phú Kiệt Quảng Đông 12 87 5 4 30 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 12 82 5 4 31 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 11 100 5 5 32 Hoàng Sĩ Thanh Trung Sơn 11 99 5 4 33 Thái Hữu Quảng Phật Sơn 11 99 4 4 34 Liễu Thiên Hồ Bắc 11 97 5 5 35 Trương Dân Cách Thiểm Tây 11 96 4 5 36 Cảnh Học Nghĩa Hà Bắc 11 96 3 5 37 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 11 95 4 5 37 Trương Bân Thiên Tân 11 95 4 5 39 Vương Cương Quảng Tây 11 95 4 4 40 Hoàng Gia Lượng Quảng Châu 11 94 4 4 40 Tằng Hải Lượng Hồ Nam 11 94 4 4 40 Lâm Xuyên Bác Thâm Quyến 11 94 4 4 43 Ngưu Chí Phong Sơn Tây 11 93 5 5 44 Trần Ứng Hiền Quảng Tây 11 92 4 5 45 Hà Gia Thành Quảng Châu 11 91 5 4 46 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 11 89 4 4 47 Lâm Sang Cường Quảng Đông 11 88 4 4 48 Trần Hồng Tiêu Mậu Danh 11 87 5 5 49 Hồ Tiểu Hoa Hồ Bắc 11 85 5 4 50 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 11 84 4 4 51 Lý Minh Hi Tòng Hóa 11 81 4 4 52 Đồng Diễm Trung An Huy 11 80 4 4 52 Trần Phong Hồ Nam 11 80 4 4 54 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 11 80 3 4 55 Tả Đại Nguyên Quý Châu 11 76 5 4 56 Hoàng Nghị Chương Trạm Giang 11 74 5 5 57 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 10 97 3 4 58 Diệp Quân Đông Hoàn 10 95 3 4 59 Trần Hồ Hải Quảng Tây 10 91 4 4 60 Trịnh Hồng Tiêu Sán Đầu 10 91 2 4 61 Kim Tùng Liêu Ninh 10 90 3 5 62 Đặng Như Quân Quảng Tây 10 89 4 4 63 Lý Cẩm Hùng Mai Châu 10 86 3 5 64 Trần Ba Hồ Bắc 10 84 4 5 65 Lâm Tiến Xuân Đông Hoàn 10 84 4 4 66 Hoàng Học Khiêm Hương Cảng 10 83 4 5 67 Lữ Hạo Quảng Tây 10 83 3 5 67 Tạ Văn Đào Hồ Bắc 10 83 3 5 69 Hà Viện Thiều Quan 10 82 3 4 70 Lâm Diên Thu Quảng Tây 10 81 5 4 71 Lương Khả Hãn Tòng Hóa 10 81 4 5 72 Lý Bính Hiền Chiết Giang 10 81 4 4 73 Lưu Vân Đình Hồ Bắc 10 78 4 4 74 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 10 77 4 5 75 Đặng Nghĩa Chu Mậu Danh 10 75 4 4 76 Vương Tinh Thiên Tân 10 73 5 5 77 Lục Kiệt Phu Tòng Hóa 10 66 5 5 78 Ngô Tiệp Nhi Trạm Giang 9 96 4 5 79 Trương Triêu Huy Huệ Châu 9 91 4 5 80 Huyên Giai Quảng Tây 9 91 3 5 81 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 9 91 3 4 82 La Ninh Phi Đông Hoàn 9 88 4 5 83 Hoàng Văn Vĩ Hương Cảng 9 87 4 4 84 Lại Thạch Phi Tòng Hóa 9 85 4 5 85 Chu Thiểu Dũng Phổ Ninh 9 84 3 5 85 Trần Tân Diệu Trạm Giang 9 84 3 5 87 Triệu Nhữ Quyền Hương Cảng 9 83 3 5 88 Chu Hóa Tường Hải Nam 9 82 4 5 89 Trương Bác Luân Hồ Bắc 9 80 4 5 89 Hoàng Ý Mai Châu 9 80 4 5 91 Lâm Kiến Bằng Phổ Ninh 9 79 4 4 92 Trần Vệ Đông Giang Tây 9 79 3 4 92 Đàm Lâm Lâm Khai Bình 9 79 3 4 94 Hoàng Hiểu Khuê Huệ Lai 9 78 3 4 95 Hoàng Nhật Thượng Trạm Giang 9 76 4 4 95 Sử Hiểu Hồng Sơn Tây 9 76 4 4 97 Triệu Tử Vũ Hà Nam 9 76 3 4 98 Lương Mĩ Lâm Hồ Nam 9 75 3 4 99 Lưu Đông Bình Huệ Châu 9 74 4 4 100 Bành Tuấn Hùng Hồ Nam 9 74 3 4 101 Lam Thiên Tường Quảng Tây 9 73 4 4 102 Lạc Phong Huệ Châu 9 72 3 4 103 Vương Hữu Nguyên Hồ Nam 9 71 4 5 104 Chu Vĩnh Cần Quảng Châu 9 70 3 4 105 Hạ Tuấn Minh Quý Châu 9 68 4 4 106 Trương Kế Tấn Châu Hải 9 67 3 4 107 Lý Vũ Quảng Đông 8 87 1 5 108 Bành Dũng Giang Tây 8 84 3 5 109 Phó Mẫn Thâm Quyến 8 83 3 5 110 Lê Đạc Dương Giang 8 83 3 4 111 Đỗ Hán Cường Quảng Châu 8 81 3 5 112 Chu Đào Bắc Kinh 8 80 4 4 113 Dương Hân Long Quảng Châu 8 80 3 5 114 Lý Văn Tấn Hồ Nam 8 78 3 5 114 Vương Văn Chí Hồ Bắc 8 78 3 5 116 Lưu Thánh Dân Thâm Quyến 8 78 3 4 117 Chung Xán Phương Đông Hoàn 8 77 4 5 118 Tống Hiểu Uyển Liêu Ninh 8 77 3 4 118 Chu Cương Quý Châu 8 77 3 4 120 Trần Kiên Quảng Đông 8 75 3 4 121 Dương Hán Khu Đông Hoàn 8 75 2 5 122 Vương Phát Canh Hồ Bắc 8 72 4 5 123 An Na Hồ Nam 8 72 3 5 124 Lê Đức An Đông Hoàn 8 70 3 5 125 Phùng Diệu Quảng Quảng Châu 8 61 3 4 126 Trần Cầu Dương Giang 8 56 4 4 127 Lương Mẫn Phong Huệ Châu 7 87 2 5 128 Từ Đạt Đông Hoàn 7 86 3 5 129 Lương Trung Long Dương Giang 7 85 3 4 130 Trương Lượng Mai Châu 7 85 2 5 131 Lý Cẩm Hoan Macao 7 83 3 5 132 Lương Trác Duy Quảng Châu 7 82 3 4 133 Dương Dương Phúc Trạm Giang 7 80 2 5 134 Ngô Đông Bành Trạm Giang 7 77 3 5 134 Hồ Bồi Toàn Quảng Châu 7 77 3 5 136 Lương Trọng Nghi Quảng Đông 7 77 1 5 137 Bành Đại Hải Mai Châu 7 76 3 5 138 Hoàng Gia Dụ Thiểm Tây 7 72 2 5 139 Lưu Tiểu Mẫn Giang Tây 7 71 3 5 139 Trần Nhân Khoan Hổ Môn 7 71 3 5 139 Trương Thụ Hải Quảng Châu 7 71 3 5 142 Lại Tấn Cường Phổ Ninh 7 70 3 5 143 Hoàng Bành Thanh Mậu Danh 7 66 3 4 144 Diệp Bách Nhuệ Đông Hoàn 7 63 3 5 144 Trịnh Hàm Quảng Đông 7 63 3 5 146 Chu Ngưỡng Hiền Trạm Giang 7 53 3 4 147 Long Cung Thâm Quyến 6 83 1 4 148 Lưu Thanh Xuân Huệ Châu 6 79 2 4 149 Ngô Tổ Vọng Quảng Tây 6 77 3 5 150 Lâm Hải Đường Trạm Giang 6 77 1 4 151 Tào Tiến Huy Tăng Thành 6 73 3 4 152 Âu Dương Hồng Bân Thiều Quan 6 73 1 4 153 Bối Song Hứa Châu Hải 6 70 2 5 154 Đỗ Kiến Tân Mai Châu 6 69 3 5 155 Lục Nhung Tân Anh Đức 6 68 3 5 156 Tạ Khải Văn Phượng Cương 6 68 2 5 157 Trâu Kinh Hoa Macao 6 67 2 5 158 Kim Minh Thiên Hồ Bắc 6 67 2 4 159 Lưu Học Quân Hồ Bắc 6 65 2 5 160 Đường Khánh Tường Đông Hoàn 6 65 2 4 161 Trần Thịnh Hạo Thâm Quyến 6 60 2 4 162 Trịnh Trấn Hồng Phổ Ninh 6 58 1 4 163 Hoàng Tuân Đoàn Hải Nam 5 79 2 5 164 Vương Ứng Khải Thiểm Tây 5 75 2 4 164 Hoàng Hà Tử Trạm Giang 5 75 2 4 166 Huyên Tĩnh Bình Tòng Hóa 5 69 2 5 167 La Phúc Linh Tòng Hóa 5 63 2 5 168 Trần Đan Hồng Sán Đầu 5 61 2 4 169 Lưu Dụ Khang Đông Hoàn 5 57 2 4 170 Vạn Kỳ Nghị Thâm Quyến 5 45 2 4 171 Giang Khiên Vũ Quảng Đông 4 64 2 5 172 Hà Liễu Quảng Đông 4 53 2 5 173 Dư Quốc Hà Nguyên 4 51 2 5 174 Tần Trụ Thu Quảng Đông 4 48 2 5 175 Mã Thăng Mãnh Quảng Tây 3 63 1 5 176 Lí Kiệt Sinh Thâm Quyến 0 54 1 5 177 Vạn Kiệt Thâm Quyến 0 56 0 5 178 Phan Vĩnh Bình Trạm Giang 0 52 0 4
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
30-07-2018, 03:46 PM #27Hình ảnh trao giải: ĐÔNG HOÀN NGUYÊN LÃNG BÔI
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
Đông Hoàn Nguyên Lãng Bôi - tượng kỳ công khai tái năm 2018
Đánh dấu