” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM SAU VÒNG 10

( Để biết quá trình của từng đội, Hãy bấm vào tên đội )
TT TÊN ĐỘỈ ĐTr TĐV TTr TV STr T H B
1 Thượng Hải 17 50 15 0 10 8 1 1
2 Quảng Đông 14 47 14 0 10 6 2 2
3 Hắc Long Giang 13 43 6 0 10 4 5 1
4 Khai Loan 12 44 11 0 10 4 4 2
5 Hồ Bắc 11 43 9 0 10 4 3 3
6 Giang Tô 11 41 7 0 10 3 5 2
7 Hỏa Xa Đầu 10 43 11 0 10 3 4 3
8 Hà Bắc 10 39 7 0 10 2 6 2
9 Thẩm Dương 9 40 9 0 10 4 1 5
10 Bắc Kinh 8 37 8 0 10 2 4 4
11 Cát Lâm 8 35 9 0 10 3 2 5
12 Tứ Xuyên 7 37 5 0 10 1 5 4
13 Vân Nam 5 31 3 0 10 0 5 5
14 Phổ Đông 5 30 6 0 10 1 3 6


” NGÂN LỆ BÔI” Toàn Quốc Tượng Kì Giáp Cấp Liên Tái - Năm 2003
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM SAU VÒNG 10
Để biết về thành tích của từng kỳ thủ trong giải: Hãy bấm vào tên kỳ thủ đó - Cột 2

TT KỲ THỦ ĐƠN VỊ HS Đ VT HT SV T H B CT
1 Hứa Ngân Xuyên Quảng Đông 85 17 8 5 10 8 1 1 10
2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 80 16 6 3 10 6 4 0 6
3 Tống Quốc Cường Hỏa Xa 66.67 12 4 1 9 4 4 1 4
4 Lý Hồng Gia Khai Loan 62.5 10 3 0 8 3 4 1 4
5 Vạn Xuân Lâm Thượng Hải 60 12 4 2 10 4 4 2 4
5 Dương Đức Kỳ Bắc Kinh 60 12 4 2 10 4 4 2 5
7 Trần Hàn Phong Phổ Đông 60 12 4 0 10 4 4 2 4
8 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 60 12 3 1 10 3 6 1 3
8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 60 12 3 1 10 3 6 1 4
8 Trịnh Nhất Hoằng Hắc Long Giang 60 12 3 1 10 3 6 1 3
8 Lý Vọng Tường Hồ Bắc 60 12 3 1 10 3 6 1 3
12 Tạ Nghiệp Kiển Khai Loan 60 12 2 1 10 2 8 0 2
12 Vương Bân Giang Tô 60 12 2 1 10 2 8 0 2
14 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 60 12 2 0 10 2 8 0 3
15 Tài Dật Hỏa Xa 56.25 9 2 0 8 2 5 1 2
16 Hồng Trí Cát Lâm 55 11 4 1 10 4 3 3 5
17 Từ Thiên Hồng Giang Tô 55 11 3 2 10 3 5 2 3
17 Lữ Khâm Quảng Đông 55 11 3 2 10 3 5 2 6
19 Uông Dương Hồ Bắc 55 11 3 1 10 3 5 2 6
19 Kim Tùng Thẩm Dương 55 11 3 1 10 3 5 2 3
21 Miêu Vĩnh Bằng Thẩm Dương 55 11 3 0 10 3 5 2 5
22 Vu Ấu Hoa Hỏa Xa 55 11 2 1 10 2 7 1 2
23 Trương Hiểu Bình Hắc Long Giang 55 11 1 1 10 1 9 0 1
24 Hồ Vinh Hoa Thượng Hải 50 10 2 2 10 2 6 2 3
25 Thang Trác Quang Tứ Xuyên 50 10 2 1 10 2 6 2 3
26 Trương Cường Bắc Kinh 50 10 2 0 10 2 6 2 3
26 Liễu Đại Hoa Hồ Bắc 50 10 2 0 10 2 6 2 3
26 Đào Hán Minh Cát Lâm 50 10 2 0 10 2 6 2 2
26 Cảnh Học Nghĩa Khai Loan 50 10 2 0 10 2 6 2 2
30 Lý Tuyết Tùng Hồ Bắc 50 10 1 1 10 1 8 1 1
31 Từ Siêu Giang Tô 50 9 1 0 9 1 7 1 2
31 Trương Giang Hà Bắc 50 9 1 0 9 1 7 1 1
33 Tôn Khánh Lợi Khai Loan 50 8 3 1 8 3 2 3 3
34 Tạ Vị Hỏa Xa 45 9 2 2 10 2 5 3 4
35 Kim Ba Thẩm Dương 45 9 2 0 10 2 5 3 2
36 Bặc Phượng Ba Thẩm Dương 45 9 1 0 10 1 7 2 2
37 Diêm Văn Thanh Hà Bắc 43.75 7 0 0 8 0 7 1 1
38 Tưởng Toàn Thắng Tứ Xuyên 40 8 0 0 10 0 8 2 0
38 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 40 8 0 0 10 0 8 2 0
40 Quyền Đức Lợi Cát Lâm 37.5 6 2 1 8 2 2 4 3
40 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 37.5 6 2 1 8 2 2 4 2
42 Lưu Điện Trung Hà Bắc 37.5 6 0 0 8 0 6 2 3
43 Vương Dược Phi Vân Nam 35 7 0 0 10 0 7 3 0
44 Lý Ngải Đông Tứ Xuyên 31.25 5 0 0 8 0 5 3 0
45 Đổng Húc Bân Phổ Đông 30 6 1 1 10 1 4 5 1
46 Cát Duy Bồ Phổ Đông 30 6 1 0 10 1 4 5 1
47 Tiết Văn Cường Vân Nam 27.78 5 0 0 9 0 5 4 0