Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Thượng Hải Lâm Cảng 2018 - Giải cờ tướng quốc tế Nam Hối Tân Thành Bôi !!! - Trang 2
Close
Login to Your Account
Trang 2 của 5 Đầu tiênĐầu tiên 1234 ... CuốiCuối
Kết quả 11 đến 20 của 42
  1. #11
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 2
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Đài Bắc Dương Tông Dụ 2 2 - 0 2 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải
    2 Đài Bắc Cát Chấn Y 2 2 - 0 2 Chu Uân Thượng Hải
    3 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 2 1 - 1 2 Từ Chí Khải Thượng Hải
    4 Đài Bắc Mã Trọng Uy 2 2 - 0 2 Lô Dũng Giang Tây
    5 Việt Nam Võ Minh Nhất 2 0 - 2 2 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    6 Mỹ Quốc Trịnh Chân 2 0 - 2 2 Ngô Hân Dương Chiết Giang
    7 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 2 2 - 0 2 Vương Dũng Hồ Bắc
    8 Giang Tô Ngô Văn Hổ 2 2 - 0 2 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải
    9 Giang Tô Đồng Bản Bình 2 0 - 2 2 Trương Huyền Dịch Chiết Giang
    10 Giang Tô Trương Bố Khắc 2 1 - 1 2 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang
    11 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 2 0 - 2 2 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    12 Quảng Đông Thời Phượng Lan 2 0 - 2 2 Lỗ Quang Thượng Hải
    13 Chiết Giang Viên Kiện Tường 2 2 - 0 2 Cát Kiến Quân Giang Tô
    14 Giang Tô Cao Gia Huyên 2 2 - 0 2 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
    15 Thiên Tân Trương Vĩ 2 0 - 2 2 Chu Vinh Thụy Thượng Hải
    16 Thượng Hải Vương Phi 2 1 - 1 2 Địch Kim Bản Thượng Hải
    17 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 2 2 - 0 2 Nhan Quân Siêu Thượng Hải
    18 Chiết Giang Hà Quý Sơn 2 0 - 2 2 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
    19 Hà Bắc Hầu Văn Bác 2 2 - 0 2 Lý Sùng Giám Thượng Hải
    20 Giang Tây Trần Lăng Nghị 2 0 - 2 2 Chu Lượng Thượng Hải
    21 Thượng Hải Vương Khanh 2 2 - 0 2 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    22 Thượng Hải Lưu Hoan 2 2 - 0 2 Công Khắc Tốt Sơn Đông
    23 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 2 1 - 1 2 Trần Liễu Cương Quý Châu
    24 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 2 1 - 1 2 Lỗ Thiên Thượng Hải
    25 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 2 2 - 0 2 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    26 Thượng Hải Đường Chí Quốc 2 2 - 0 2 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
    27 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 2 2 - 0 2 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
    28 Thượng Hải Lương Căn 2 2 - 0 2 Lý Kiện Giang Tô
    29 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 2 2 - 0 2 Lưu Sĩ Vĩ An Huy
    30 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 2 2 - 0 2 Lương Hoa Long Thượng Hải
    31 Thượng Hải Tiết Cường 2 2 - 0 2 Vương Diễn Hải An Huy
    32 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 1 2 - 0 1 Tô Chính Vinh Thượng Hải
    33 Đài Bắc Lưu An Sinh 1 1 - 1 1 Quách Bình Giang Tô
    34 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 1 2 - 0 1 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải
    35 Canada Cố Ức Khánh 1 0 - 2 1 Vương Chính Đông An Huy
    36 Mỹ Quốc Dương Hải Long 1 2 - 0 1 Mao Xuân Tuyền Giang Tô
    37 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 1 2 - 0 1 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải
    38 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 1 0 - 2 1 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải
    39 Thượng Hải Vương Kim Thành 1 1 - 1 1 Vương Nhất Minh Thượng Hải
    40 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 1 2 - 0 1 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải
    41 Chiết Giang Chu Văn Tường 1 1 - 1 1 Diệp Huy Thượng Hải
    42 Thượng Hải Vũ Binh 1 2 - 0 1 Trần Kỳ Thượng Hải
    43 Thượng Hải Dương Quảng 1 2 - 0 1 Nhan Ngọc Long Thượng Hải
    44 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 1 0 - 2 1 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
    45 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 1 2 - 0 1 Từ Liên Dược Thượng Hải
    46 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 1 0 - 2 1 Lý Kim Long Giang Tô
    47 Giang Tô Vương Kiến Trung 1 2 - 0 1 Viên Trung Giang Tô
    48 An Huy Lê Văn Lương 1 0 - 2 1 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải
    49 Thượng Hải Diệp Xương Hạo 1 0 - 2 1 Hoa Đông Chiết Giang
    50 Giang Tô Trần Sách 1 2 - 0 1 Từ Kiến Tân Giang Tô
    51 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 1 0 - 2 1 Lý Chí Hoa Giang Tô
    52 Thượng Hải Trương Uy 1 1 - 1 1 Trương Lễ Thánh An Huy
    53 Thượng Hải Vương Hâm Hải 1 2 - 0 1 Khương Hân Thượng Hải
    54 Đài Bắc Trần Lập Phong 0 2 - 0 0 Vương Sĩ Thải Thượng Hải
    55 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 0 2 - 0 0 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    56 Thượng Hải Vương Phong 0 2 - 0 0 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    57 Việt Nam Trương Trung Kiên 0 2 - 0 0 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải
    58 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 0 1 - 1 0 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    59 Singapore Lại Tuấn Kiệt 0 2 - 0 0 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải
    60 Italy Phương Định Lương 0 0 - 2 0 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải
    61 Finland Đặng Minh Cao 0 0 - 2 0 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải
    62 Anh Quốc Trần Phát Tá 0 1 - 1 0 Thái Khải Hạo Thượng Hải
    63 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 0 0 - 2 0 Trương Hoa An Thượng Hải
    64 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 0 0 - 2 0 Sử Văn Bưu Thượng Hải
    65 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 0 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải
    66 Chiết Giang Trần Văn An 0 0 - 2 0 Trần Kim Lâu Thượng Hải
    67 Trọng Khánh Hứa Văn Học 0 2 - 0 0 Điền Chú Nguyên Vân Nam
    68 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 0 0 - 2 0 Hàn Dũng Thượng Hải
    69 Giang Tô Đào Ngôn Quân 0 0 - 2 0 Dương Vĩ Dân Thượng Hải
    70 Hà Nam Lý Lâm 0 2 - 0 0 Mã Phúc Thuận Hà Nam
    71 Thượng Hải Long Thông Hải 0 0 - 2 0 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    72 Thượng Hải Trương Quốc Cường 0 0 - 2 0 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang
    73 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 0 0 - 2 0 Bàng Hán Binh Giang Tô
    74 Thượng Hải Uông Tam Đệ 0 0 - 2 0 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
    75 Giang Tô Vưu Vân Phi 0 1 - 1 0 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
    76 An Huy Lưu Giai Minh 0 0 - 2 0 Đồ Thế Minh Thượng Hải
    77 An Huy Lưu Ngọc Lâm 0 1 - 1 0 Trần Phòng Thượng Hải
    78 An Huy Trương Chí Minh 0 2 - 0 0 Trương Kiến Bình Giang Tô
    79 Giang Tô Lâm Tân Minh 0 2 - 0 0 Phó Bảo Thắng An Huy
    80 Thượng Hải Phương Ninh An 0 2 - 0 0 Vương Hoài Lương An Huy
    81 Giang Tô Hồng Hải Binh 0 1 - 1 0 Tùy Học Thành An Huy
    82 Giang Tô Hồng Thanh 0 2 - 0 0 Hạ Đại Bảo An Huy
    83 Thượng Hải Phạm Tường 0 0 - 2 0 Tằng Bách Tề Thượng Hải

  2. Thích dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
  3. #12
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 3
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 4 1 - 1 4 Dương Tông Dụ Đài Bắc
    2 Chiết Giang Ngô Hân Dương 4 2 - 0 4 Cát Chấn Y Đài Bắc
    3 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 4 1 - 1 4 Mã Trọng Uy Đài Bắc
    4 Thượng Hải Tần Dục Kiên 4 2 - 0 4 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
    5 Thượng Hải Lỗ Quang 4 2 - 0 4 Ngô Văn Hổ Giang Tô
    6 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 4 2 - 0 4 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    7 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 4 2 - 0 4 Cao Gia Huyên Giang Tô
    8 Thượng Hải Chu Lượng 4 1 - 1 4 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
    9 Thượng Hải Tiết Cường 4 0 - 2 4 Hầu Văn Bác Hà Bắc
    10 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 4 2 - 0 4 Vương Khanh Thượng Hải
    11 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 4 0 - 2 4 Lưu Hoan Thượng Hải
    12 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 4 1 - 1 4 Lương Căn Thượng Hải
    13 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 4 2 - 0 4 Đường Chí Quốc Thượng Hải
    14 Thượng Hải Từ Chí Khải 3 1 - 1 3 Tào Phượng Xuân Thượng Hải
    15 An Huy Vương Chính Đông 3 1 - 1 3 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
    16 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 3 0 - 2 3 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    17 Thượng Hải Địch Kim Bản 3 0 - 2 3 Dương Hải Long Mỹ Quốc
    18 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 3 0 - 2 3 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
    19 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 3 2 - 0 3 Trương Bố Khắc Giang Tô
    20 Giang Tô Lý Kim Long 3 1 - 1 3 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
    21 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 3 0 - 2 3 Vũ Binh Thượng Hải
    22 Quý Châu Trần Liễu Cương 3 2 - 0 3 Dương Quảng Thượng Hải
    23 Thượng Hải Lỗ Thiên 3 2 - 0 3 Vương Phi Thượng Hải
    24 Chiết Giang Hoa Đông 3 0 - 2 3 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    25 Giang Tô Lý Chí Hoa 3 0 - 2 3 Vương Kiến Trung Giang Tô
    26 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 3 2 - 0 3 Vương Hâm Hải Thượng Hải
    27 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 3 2 - 0 3 Trần Sách Giang Tô
    28 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 2 0 - 2 2 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
    29 Thượng Hải Chu Uân 2 1 - 1 2 Trần Lập Phong Đài Bắc
    30 Giang Tây Lô Dũng 2 0 - 2 2 Lưu An Sinh Đài Bắc
    31 Giang Tô Quách Bình 2 0 - 2 2 Vương Phong Thượng Hải
    32 Hồ Bắc Vương Dũng 2 1 - 1 2 Trương Trung Kiên Việt Nam
    33 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 2 0 - 2 2 Võ Minh Nhất Việt Nam
    34 Giang Tô Cát Kiến Quân 2 1 - 1 2 Lại Tuấn Kiệt Singapore
    35 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 2 2 - 0 2 Trịnh Chân Mỹ Quốc
    36 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 2 2 - 0 2 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
    37 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 2 0 - 2 2 Hứa Văn Học Trọng Khánh
    38 Thượng Hải Trương Hoa An 2 0 - 2 2 Đồng Bản Bình Giang Tô
    39 Thượng Hải Sử Văn Bưu 2 1 - 1 2 Vương Kim Thành Thượng Hải
    40 Thượng Hải Trần Kim Lâu 2 2 - 0 2 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
    41 Thượng Hải Vương Nhất Minh 2 0 - 2 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    42 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 2 1 - 1 2 Chu Văn Tường Chiết Giang
    43 Thượng Hải Lý Sùng Giám 2 0 - 2 2 Lý Lâm Hà Nam
    44 Thượng Hải Hàn Dũng 2 2 - 0 2 Hà Quý Sơn Chiết Giang
    45 Thượng Hải Diệp Huy 2 1 - 1 2 Trương Vĩ Thiên Tân
    46 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 2 - 0 2 Trần Lăng Nghị Giang Tây
    47 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 2 0 - 2 2 Trương Chí Minh An Huy
    48 Chiết Giang Phương Minh Tinh 2 0 - 2 2 Lâm Tân Minh Giang Tô
    49 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 2 2 - 0 2 Phương Ninh An Thượng Hải
    50 Sơn Đông Công Khắc Tốt 2 1 - 1 2 Trương Uy Thượng Hải
    51 Giang Tô Bàng Hán Binh 2 1 - 1 2 Hồng Thanh Giang Tô
    52 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 2 1 - 1 2 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
    53 An Huy Vương Diễn Hải 2 1 - 1 2 Đồ Thế Minh Thượng Hải
    54 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 2 2 - 0 2 Lương Hoa Long Thượng Hải
    55 Thượng Hải Tằng Bách Tề 2 0 - 2 2 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
    56 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 2 2 - 0 2 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
    57 An Huy Trương Lễ Thánh 2 1 - 1 2 Lý Kiện Giang Tô
    58 Thượng Hải Tô Chính Vinh 1 1 - 1 1 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
    59 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 1 1 - 1 1 Cố Ức Khánh Canada
    60 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 1 2 - 0 1 Trần Phát Tá Anh Quốc
    61 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 1 2 - 0 1 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải
    62 Thượng Hải Thái Khải Hạo 1 1 - 1 1 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải
    63 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 1 2 - 0 1 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
    64 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 1 1 - 1 1 Vưu Vân Phi Giang Tô
    65 Thượng Hải Trần Kỳ 1 1 - 1 1 Lê Văn Lương An Huy
    66 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 1 0 - 2 1 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
    67 Thượng Hải Từ Liên Dược 1 0 - 2 1 Lưu Ngọc Lâm An Huy
    68 Giang Tô Viên Trung 1 0 - 2 1 Hồng Hải Binh Giang Tô
    69 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 1 2 - 0 1 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
    70 Thượng Hải Khương Hân 1 1 - 1 1 Trần Phòng Thượng Hải
    71 Giang Tô Từ Kiến Tân 1 0 - 2 1 Tùy Học Thành An Huy
    72 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 0 2 - 0 0 Phương Định Lương Italy
    73 Giang Tô Liêu Nhị Bình 0 2 - 0 0 Đặng Minh Cao Finland
    74 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 0 2 - 0 0 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc
    75 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 0 0 - 2 0 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
    76 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 0 2 - 0 0 Trần Văn An Chiết Giang
    77 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 0 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    78 Vân Nam Điền Chú Nguyên 0 0 - 2 0 Đào Ngôn Quân Giang Tô
    79 Hà Nam Mã Phúc Thuận 0 0 - 2 0 Long Thông Hải Thượng Hải
    80 Giang Tô Trương Kiến Bình 0 2 - 0 0 Trương Quốc Cường Thượng Hải
    81 An Huy Phó Bảo Thắng 0 0 - 2 0 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    82 An Huy Vương Hoài Lương 0 0 - 2 0 Uông Tam Đệ Thượng Hải
    83 An Huy Hạ Đại Bảo 0 0 - 2 0 Lưu Giai Minh An Huy

  4. Thích dethichoo, ngankhanh2011, trung_cadan đã thích bài viết này
  5. #13
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 4

    Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 0 - 2 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô


    1 Hà Bắc Hầu Văn Bác 2 - 0 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải


    2 Thượng Hải Lưu Hoan 0 - 2 Thi Hâm Thạch Thượng Hải


    3 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 0 - 2 Ngô Hân Dương Chiết Giang


    4 Thượng Hải Tần Dục Kiên 2 - 0 Chu Vinh Thụy Thượng Hải


    5 Đài Bắc Dương Tông Dụ 2 - 0 Lỗ Quang Thượng Hải


    6 Đài Bắc Mã Trọng Uy 2 - 0 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải


    8 Mỹ Quốc Dương Hải Long 1 - 1 Đồ Quốc Lương
    Thượng Hải


    9 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 1 - 1 Dương Kiến Bình Hồ Bắc


    10 Thượng Hải Vũ Binh 2 - 0 Trương Huyền Dịch Chiết Giang


    11 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 2 - 0 Chu Lượng Thượng Hải


    12 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 2 - 0 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông


    13 Giang Tô Vương Kiến Trung 0 - 2 Trần Liễu Cương Quý Châu


  6. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  7. #14
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 4
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hà Bắc Hầu Văn Bác 6 2 - 0 6 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải
    2 Thượng Hải Lưu Hoan 6 0 - 2 6 Thi Hâm Thạch Thượng Hải
    3 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 6 0 - 2 6 Ngô Hân Dương Chiết Giang
    4 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 6 2 - 0 6 Chu Vinh Thụy Thượng Hải
    5 Đài Bắc Dương Tông Dụ 5 2 - 0 6 Lỗ Quang Thượng Hải
    6 Đài Bắc Mã Trọng Uy 5 2 - 0 5 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải
    7 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 5 0 - 2 5 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
    8 Mỹ Quốc Dương Hải Long 5 1 - 1 5 Đồ Quốc Lương Thượng Hải
    9 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 5 1 - 1 5 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    10 Thượng Hải Vũ Binh 5 2 - 0 5 Trương Huyền Dịch Chiết Giang
    11 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 5 2 - 0 5 Chu Lượng Thượng Hải
    12 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 5 2 - 0 5 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
    13 Giang Tô Vương Kiến Trung 5 0 - 2 5 Trần Liễu Cương Quý Châu
    14 Thượng Hải Lương Căn 5 1 - 1 5 Lỗ Thiên Thượng Hải
    15 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 4 0 - 2 4 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
    16 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 4 1 - 1 4 Tiết Cường Thượng Hải
    17 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 4 2 - 0 4 Từ Chí Khải Thượng Hải
    18 Đài Bắc Cát Chấn Y 4 2 - 0 4 Vương Chính Đông An Huy
    19 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 4 2 - 0 4 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
    20 Đài Bắc Lưu An Sinh 4 2 - 0 4 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải
    21 Thượng Hải Vương Phong 4 0 - 2 4 Trần Kim Lâu Thượng Hải
    22 Việt Nam Võ Minh Nhất 4 1 - 1 4 Hàn Dũng Thượng Hải
    23 Trọng Khánh Hứa Văn Học 4 1 - 1 4 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    24 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 4 0 - 2 4 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang
    25 Giang Tô Ngô Văn Hổ 4 2 - 0 4 Lý Kim Long Giang Tô
    26 Giang Tô Đồng Bản Bình 4 2 - 0 4 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    27 Quảng Đông Thời Phượng Lan 4 0 - 2 4 Lưu Sĩ Vĩ An Huy
    28 Chiết Giang Viên Kiện Tường 4 2 - 0 4 Đường Chí Quốc Thượng Hải
    29 Giang Tô Lâm Tân Minh 4 1 - 1 4 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
    30 Hà Nam Lý Lâm 4 2 - 0 4 Trương Chí Minh An Huy
    31 Giang Tô Cao Gia Huyên 4 1 - 1 4 Vương Khanh Thượng Hải
    32 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 3 2 - 0 3 Vương Diễn Hải An Huy
    33 Thượng Hải Đồ Thế Minh 3 2 - 0 3 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải
    34 Giang Tô Lý Kiện 3 2 - 0 3 Lý Chí Hoa Giang Tô
    35 An Huy Lý Lâm 3 0 - 2 3 Trương Lễ Thánh An Huy
    36 Việt Nam Trương Trung Kiên 3 0 - 2 3 Chu Uân Thượng Hải
    37 Đài Bắc Trần Lập Phong 3 2 - 0 3 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải
    38 Singapore Lại Tuấn Kiệt 3 2 - 0 3 Vương Dũng Hồ Bắc
    39 Thượng Hải Vương Kim Thành 3 1 - 1 3 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang
    40 Giang Tô Trương Bố Khắc 3 2 - 0 3 Mao Xuân Tuyền Giang Tô
    41 Chiết Giang Chu Văn Tường 3 0 - 2 3 Cát Kiến Quân Giang Tô
    42 Thiên Tân Trương Vĩ 3 2 - 0 3 Địch Kim Bản Thượng Hải
    43 Thượng Hải Dương Quảng 3 2 - 0 3 Sử Văn Bưu Thượng Hải
    44 Thượng Hải Vương Phi 3 1 - 1 3 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải
    45 Thượng Hải Diệp Xương Hạo 3 2 - 0 3 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải
    46 An Huy Lưu Ngọc Lâm 3 1 - 1 3 Nhan Quân Siêu Thượng Hải
    47 Giang Tô Trần Sách 3 0 - 2 3 Diệp Huy Thượng Hải
    48 Giang Tô Hồng Hải Binh 3 0 - 2 3 Công Khắc Tốt Sơn Đông
    49 Thượng Hải Trương Uy 3 2 - 0 3 Bàng Hán Binh Giang Tô
    50 Thượng Hải Vương Hâm Hải 3 2 - 0 3 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
    51 Giang Tô Hồng Thanh 3 2 - 0 3 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải
    52 Thượng Hải Lương Hoa Long 2 2 - 0 3 Hoa Đông Chiết Giang
    53 Thượng Hải Trần Phòng 2 2 - 0 2 Tằng Bách Tề Thượng Hải
    54 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 2 1 - 1 2 Khương Hân Thượng Hải
    55 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 2 2 - 0 2 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải
    56 Canada Cố Ức Khánh 2 1 - 1 2 Vương Sĩ Thải Thượng Hải
    57 Mỹ Quốc Trịnh Chân 2 0 - 2 2 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    58 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 2 0 - 2 2 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    59 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 2 0 - 2 2 Tô Chính Vinh Thượng Hải
    60 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 2 2 - 0 2 Lô Dũng Giang Tây
    61 Giang Tô Đào Ngôn Quân 2 1 - 1 2 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    62 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 2 2 - 0 2 Quách Bình Giang Tô
    63 Thượng Hải Long Thông Hải 2 0 - 2 2 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải
    64 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 2 0 - 2 2 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải
    65 Thượng Hải Uông Tam Đệ 2 0 - 2 2 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải
    66 Chiết Giang Hà Quý Sơn 2 2 - 0 2 Thái Khải Hạo Thượng Hải
    67 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 2 0 - 2 2 Trương Hoa An Thượng Hải
    68 Giang Tô Vưu Vân Phi 2 0 - 2 2 Vương Nhất Minh Thượng Hải
    69 An Huy Lê Văn Lương 2 0 - 2 2 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải
    70 Giang Tây Trần Lăng Nghị 2 0 - 2 2 Lý Sùng Giám Thượng Hải
    71 An Huy Lưu Giai Minh 2 0 - 2 2 Trần Kỳ Thượng Hải
    72 Thượng Hải Phương Ninh An 2 2 - 0 2 Dương Vĩ Dân Thượng Hải
    73 Thượng Hải Phạm Tường 2 0 - 2 2 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    74 Anh Quốc Trần Phát Tá 1 0 - 2 2 Trương Kiến Bình Giang Tô
    75 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 1 0 - 2 1 Nhan Ngọc Long Thượng Hải
    76 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 1 2 - 0 1 Từ Liên Dược Thượng Hải
    77 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 1 2 - 0 1 Viên Trung Giang Tô
    78 Italy Phương Định Lương 0 2 - 0 1 Từ Kiến Tân Giang Tô
    79 Finland Đặng Minh Cao 0 0 - 2 0 Trương Tiểu Bảo An Huy
    80 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 0 0 - 2 0 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải
    81 Chiết Giang Trần Văn An 0 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải
    82 Thượng Hải Trương Quốc Cường 0 0 - 2 0 Điền Chú Nguyên Vân Nam
    83 An Huy Hạ Đại Bảo 0 0 - 2 0 Mã Phúc Thuận Hà Nam
    84 An Huy Phó Bảo Thắng 0 2 - 0 0 Vương Hoài Lương An Huy

  8. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  9. #15
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 5

    1 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 2 - 0 Tần Dục Kiên Thượng Hải


    2 Chiết Giang Ngô Hân Dương 1 - 1 Hầu Văn Bác Hà Bắc


    3 Quý Châu Trần Liễu Cương 0 - 2 Dương Tông Dụ Đài Bắc


    4 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 1 - 1 Mã Trọng Uy Đài Bắc


    5 Thượng Hải Vũ Binh 2 - 0 Ngụy Bội Lân Thượng Hải


    6 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 1 - 1 Thái Hữu Quảng Quảng Đông


    7 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 1 - 1 Mã Tứ Bảo Thượng Hải


    8 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 1 - 1 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc


    9 Thượng Hải Lỗ Quang 2 - 0 Cát Chấn Y Đài Bắc


    10 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 0 - 2 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc



  10. Thích dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
  11. #16
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 5
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 8 2 - 0 8 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    2 Chiết Giang Ngô Hân Dương 8 1 - 1 8 Hầu Văn Bác Hà Bắc
    3 Quý Châu Trần Liễu Cương 7 0 - 2 7 Dương Tông Dụ Đài Bắc
    4 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 7 1 - 1 7 Mã Trọng Uy Đài Bắc
    5 Thượng Hải Vũ Binh 7 2 - 0 7 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
    6 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 6 1 - 1 7 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    7 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 6 1 - 1 6 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
    8 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 6 1 - 1 6 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
    9 Thượng Hải Lỗ Quang 6 2 - 0 6 Cát Chấn Y Đài Bắc
    10 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 6 0 - 2 6 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
    11 Mỹ Quốc Dương Hải Long 6 0 - 2 6 Ngô Văn Hổ Giang Tô
    12 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 6 2 - 0 6 Trần Kim Lâu Thượng Hải
    13 Thượng Hải Lỗ Thiên 6 2 - 0 6 Lưu Sĩ Vĩ An Huy
    14 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 6 2 - 0 6 Lưu An Sinh Đài Bắc
    15 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 6 0 - 2 6 Đồng Bản Bình Giang Tô
    16 Chiết Giang Viên Kiện Tường 6 1 - 1 6 Lương Căn Thượng Hải
    17 Hà Nam Lý Lâm 6 1 - 1 6 Lưu Hoan Thượng Hải
    18 Thượng Hải Vương Khanh 5 1 - 1 5 Tào Phượng Xuân Thượng Hải
    19 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 5 2 - 0 5 Trần Lập Phong Đài Bắc
    20 Thượng Hải Chu Uân 5 1 - 1 5 Võ Minh Nhất Việt Nam
    21 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 5 0 - 2 5 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    22 Giang Tô Cát Kiến Quân 5 1 - 1 5 Hứa Văn Học Trọng Khánh
    23 Thượng Hải Hàn Dũng 5 2 - 0 5 Lại Tuấn Kiệt Singapore
    24 Thượng Hải Chu Lượng 5 2 - 0 5 Trương Bố Khắc Giang Tô
    25 Thượng Hải Diệp Huy 5 2 - 0 5 Cao Gia Huyên Giang Tô
    26 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 5 2 - 0 5 Trương Vĩ Thiên Tân
    27 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 5 2 - 0 5 Dương Quảng Thượng Hải
    28 Sơn Đông Công Khắc Tốt 5 0 - 2 5 Vương Kiến Trung Giang Tô
    29 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 5 2 - 0 5 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
    30 Thượng Hải Tiết Cường 5 2 - 0 5 Đồ Thế Minh Thượng Hải
    31 Thượng Hải Diệp Xương Hạo 5 1 - 1 5 Lý Kiện Giang Tô
    32 An Huy Trương Lễ Thánh 5 1 - 1 5 Lâm Tân Minh Giang Tô
    33 Thượng Hải Trương Uy 5 2 - 0 5 Hồng Thanh Giang Tô
    34 An Huy Trương Chí Minh 4 1 - 1 5 Vương Hâm Hải Thượng Hải
    35 Thượng Hải Đường Chí Quốc 4 2 - 0 4 Vương Phong Thượng Hải
    36 Giang Tô Liêu Nhị Bình 4 0 - 2 4 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
    37 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 4 0 - 2 4 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    38 Thượng Hải Tô Chính Vinh 4 0 - 2 4 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
    39 Thượng Hải Từ Chí Khải 4 1 - 1 4 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
    40 An Huy Vương Chính Đông 4 1 - 1 4 Vương Kim Thành Thượng Hải
    41 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 4 0 - 2 4 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    42 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 4 0 - 2 4 Vương Phi Thượng Hải
    43 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 4 0 - 2 4 Hà Quý Sơn Chiết Giang
    44 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 4 2 - 0 4 Lưu Ngọc Lâm An Huy
    45 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 4 1 - 1 4 Phương Ninh An Thượng Hải
    46 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 4 0 - 2 4 Lương Hoa Long Thượng Hải
    47 Thượng Hải Trương Hoa An 4 0 - 2 4 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
    48 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 4 1 - 1 4 Trần Phòng Thượng Hải
    49 Thượng Hải Vương Nhất Minh 4 1 - 1 4 Trương Kiến Bình Giang Tô
    50 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 4 2 - 0 4 Nhan Quân Siêu Thượng Hải
    51 Giang Tô Lý Kim Long 4 1 - 1 4 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải
    52 Thượng Hải Lý Sùng Giám 4 1 - 1 4 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    53 Thượng Hải Trần Kỳ 4 2 - 0 3 Trương Trung Kiên Việt Nam
    54 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 3 1 - 1 3 Đào Ngôn Quân Giang Tô
    55 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 3 0 - 2 3 Chu Văn Tường Chiết Giang
    56 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 3 2 - 0 3 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
    57 Hồ Bắc Vương Dũng 3 0 - 2 3 Cố Ức Khánh Canada
    58 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 3 1 - 1 3 Trần Sách Giang Tô
    59 Thượng Hải Địch Kim Bản 3 0 - 2 3 Hồng Hải Binh Giang Tô
    60 Thượng Hải Sử Văn Bưu 3 2 - 0 3 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
    61 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 3 0 - 2 3 Tùy Học Thành An Huy
    62 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 3 0 - 2 3 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
    63 Giang Tô Bàng Hán Binh 3 2 - 0 3 Khương Hân Thượng Hải
    64 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 3 2 - 0 3 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải
    65 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 3 1 - 1 3 Vương Diễn Hải An Huy
    66 Giang Tô Lý Chí Hoa 3 1 - 1 3 Hoa Đông Chiết Giang
    67 An Huy Trương Tiểu Bảo 2 0 - 2 2 Phó Bảo Thắng An Huy
    68 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 2 0 - 2 2 Trịnh Chân Mỹ Quốc
    69 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 2 0 - 2 2 Phương Định Lương Italy
    70 Giang Tây Lô Dũng 2 2 - 0 2 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
    71 Giang Tô Quách Bình 2 2 - 0 2 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
    72 Thượng Hải Thái Khải Hạo 2 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang
    73 Vân Nam Điền Chú Nguyên 2 0 - 2 2 Long Thông Hải Thượng Hải
    74 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 2 2 - 0 2 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    75 Hà Nam Mã Phúc Thuận 2 2 - 0 2 Uông Tam Đệ Thượng Hải
    76 Thượng Hải Tằng Bách Tề 2 0 - 2 2 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải
    77 Giang Tô Vưu Vân Phi 2 2 - 0 2 Phạm Tường Thượng Hải
    78 An Huy Lưu Giai Minh 2 2 - 0 2 Lê Văn Lương An Huy
    79 Giang Tô Từ Kiến Tân 1 0 - 2 2 Trần Lăng Nghị Giang Tây
    80 Thượng Hải Từ Liên Dược 1 0 - 2 1 Trần Phát Tá Anh Quốc
    81 Giang Tô Viên Trung 1 2 - 0 1 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải
    82 An Huy Vương Hoài Lương 0 1 - 1 0 Hạ Đại Bảo An Huy
    83 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 0 Đặng Minh Cao Finland
    84 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 0 0 - 2 0 Trương Quốc Cường Thượng Hải

  12. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  13. #17
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 6

    10 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 0 - 2 Lý Lâm Hà Nam


    1 Hà Bắc Hầu Văn Bác 2 - 0 Thi Hâm Thạch Thượng Hải


    2 Đài Bắc Dương Tông Dụ 1 - 1 Vũ Binh Thượng Hải


    3 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 1 - 1 Ngô Hân Dương Chiết Giang


    4 Đài Bắc Mã Trọng Uy 0 - 2 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc


    5 Giang Tô Ngô Văn Hổ 2 - 0 Tần Dục Kiên Thượng Hải


    6 Giang Tô Đồng Bản Bình 2 - 0 Lỗ Quang Thượng Hải


    7 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 1 - 1 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang


    8 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 1 - 1 Lỗ Thiên Thượng Hải


    9 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 1 - 1 Trương Uy Thượng Hải


    11 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 2 - 0 Viên Kiện Tường Chiết Giang


  14. Thích dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
  15. #18
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 6
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hà Bắc Hầu Văn Bác 9 2 - 0 10 Thi Hâm Thạch Thượng Hải
    2 Đài Bắc Dương Tông Dụ 9 1 - 1 9 Vũ Binh Thượng Hải
    3 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 8 1 - 1 9 Ngô Hân Dương Chiết Giang
    4 Đài Bắc Mã Trọng Uy 8 0 - 2 8 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
    5 Giang Tô Ngô Văn Hổ 8 2 - 0 8 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    6 Giang Tô Đồng Bản Bình 8 2 - 0 8 Lỗ Quang Thượng Hải
    7 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 8 1 - 1 8 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang
    8 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 8 1 - 1 8 Lỗ Thiên Thượng Hải
    9 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 7 1 - 1 7 Trương Uy Thượng Hải
    10 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 7 0 - 2 7 Lý Lâm Hà Nam
    11 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 7 2 - 0 7 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    12 Giang Tô Vương Kiến Trung 7 0 - 2 7 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    13 Thượng Hải Lưu Hoan 7 0 - 2 7 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
    14 Thượng Hải Lương Căn 7 0 - 2 7 Hàn Dũng Thượng Hải
    15 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 7 2 - 0 7 Chu Lượng Thượng Hải
    16 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 7 1 - 1 7 Diệp Huy Thượng Hải
    17 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 7 2 - 0 7 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải
    18 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 7 2 - 0 7 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
    19 Thượng Hải Tiết Cường 7 1 - 1 7 Trần Liễu Cương Quý Châu
    20 Thượng Hải Trần Kim Lâu 6 0 - 2 6 Dương Hải Long Mỹ Quốc
    21 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
    22 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 6 1 - 1 6 Chu Uân Thượng Hải
    23 Đài Bắc Cát Chấn Y 6 2 - 0 6 Cát Kiến Quân Giang Tô
    24 Đài Bắc Lưu An Sinh 6 0 - 2 6 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
    25 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 6 2 - 0 6 Chu Vinh Thụy Thượng Hải
    26 Việt Nam Võ Minh Nhất 6 2 - 0 6 Trần Kỳ Thượng Hải
    27 Trọng Khánh Hứa Văn Học 6 0 - 2 6 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    28 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 6 0 - 2 6 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải
    29 Giang Tô Lý Kiện 6 1 - 1 6 Vương Khanh Thượng Hải
    30 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 6 2 - 0 6 Trương Lễ Thánh An Huy
    31 Thượng Hải Lương Hoa Long 6 1 - 1 6 Đường Chí Quốc Thượng Hải
    32 Thượng Hải Vương Hâm Hải 6 1 - 1 6 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
    33 Giang Tô Lâm Tân Minh 6 1 - 1 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    34 Thượng Hải Vương Phi 6 0 - 2 6 Hà Quý Sơn Chiết Giang
    35 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 5 2 - 0 5 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
    36 Chiết Giang Phương Minh Tinh 5 2 - 0 5 Bàng Hán Binh Giang Tô
    37 Giang Tô Trương Kiến Bình 5 0 - 2 5 Lý Kim Long Giang Tô
    38 Đài Bắc Trần Lập Phong 5 0 - 2 5 Từ Chí Khải Thượng Hải
    39 Singapore Lại Tuấn Kiệt 5 0 - 2 5 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải
    40 Giang Tô Trương Bố Khắc 5 1 - 1 5 Vương Chính Đông An Huy
    41 Canada Cố Ức Khánh 5 0 - 2 5 Trương Huyền Dịch Chiết Giang
    42 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 5 2 - 0 5 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải
    43 Giang Tô Cao Gia Huyên 5 2 - 0 5 Sử Văn Bưu Thượng Hải
    44 Thượng Hải Vương Kim Thành 5 2 - 0 5 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải
    45 Chiết Giang Chu Văn Tường 5 2 - 0 5 Vương Nhất Minh Thượng Hải
    46 Thiên Tân Trương Vĩ 5 2 - 0 5 Lý Sùng Giám Thượng Hải
    47 Thượng Hải Dương Quảng 5 1 - 1 5 Công Khắc Tốt Sơn Đông
    48 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 5 0 - 2 5 Trương Chí Minh An Huy
    49 Thượng Hải Phương Ninh An 5 2 - 0 5 Đồ Thế Minh Thượng Hải
    50 Giang Tô Hồng Hải Binh 5 2 - 0 5 Trần Phòng Thượng Hải
    51 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 5 2 - 0 5 Hồng Thanh Giang Tô
    52 An Huy Lý Lâm 5 0 - 2 4 Vưu Vân Phi Giang Tô
    53 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 4 0 - 2 4 Lưu Giai Minh An Huy
    54 Chiết Giang Hoa Đông 4 2 - 0 4 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải
    55 An Huy Vương Diễn Hải 4 1 - 1 4 Lý Chí Hoa Giang Tô
    56 Thượng Hải Vương Phong 4 0 - 2 4 Vương Sĩ Thải Thượng Hải
    57 Italy Phương Định Lương 4 0 - 2 4 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    58 Mỹ Quốc Trịnh Chân 4 2 - 0 4 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    59 Giang Tô Đào Ngôn Quân 4 2 - 0 4 Tô Chính Vinh Thượng Hải
    60 Thượng Hải Long Thông Hải 4 0 - 2 4 Lô Dũng Giang Tây
    61 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 4 2 - 0 4 Quách Bình Giang Tô
    62 Giang Tây Trần Lăng Nghị 4 2 - 0 4 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải
    63 An Huy Lưu Ngọc Lâm 4 2 - 0 4 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải
    64 Giang Tô Trần Sách 4 1 - 1 4 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang
    65 An Huy Phó Bảo Thắng 4 0 - 2 4 Mao Xuân Tuyền Giang Tô
    66 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 4 2 - 0 4 Mã Phúc Thuận Hà Nam
    67 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 4 0 - 2 4 Thái Khải Hạo Thượng Hải
    68 Thượng Hải Khương Hân 3 2 - 0 4 Trương Hoa An Thượng Hải
    69 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 3 1 - 1 3 Viên Trung Giang Tô
    70 Việt Nam Trương Trung Kiên 3 0 - 2 3 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    71 Anh Quốc Trần Phát Tá 3 0 - 2 3 Vương Dũng Hồ Bắc
    72 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 3 0 - 2 3 Địch Kim Bản Thượng Hải
    73 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 3 1 - 1 3 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải
    74 Finland Đặng Minh Cao 2 0 - 2 3 Nhan Ngọc Long Thượng Hải
    75 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 2 2 - 0 2 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải
    76 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 2 2 - 0 2 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải
    77 Chiết Giang Trần Văn An 2 0 - 2 2 Điền Chú Nguyên Vân Nam
    78 Thượng Hải Trương Quốc Cường 2 1 - 1 2 Tằng Bách Tề Thượng Hải
    79 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 2 2 - 0 2 Trương Tiểu Bảo An Huy
    80 Thượng Hải Phạm Tường 2 2 - 0 2 Uông Tam Đệ Thượng Hải
    81 An Huy Lê Văn Lương 2 1 - 1 1 Vương Hoài Lương An Huy
    82 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 1 0 - 2 1 Từ Liên Dược Thượng Hải
    83 An Huy Hạ Đại Bảo 1 0 - 2 1 Từ Kiến Tân Giang Tô
    84 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 0 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc

  16. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  17. #19
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 7

    1 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 1 - 1 Hầu Văn Bác Hà Bắc


    2 Chiết Giang Ngô Hân Dương 2 - 0 Dương Tông Dụ Đài Bắc


    3 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 0 - 2 Ngô Văn Hổ Giang Tô


    4 Thượng Hải Vũ Binh 1 - 1 Đồng Bản Bình Giang Tô


    5 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 1 - 1 Tề Chính Giang Hắc Long Giang


    6 Hà Nam Lý Lâm 0 - 2 Hoa Thần Hạo Thượng Hải


    7 Thượng Hải Lỗ Thiên 0 - 2 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải


    8 Thượng Hải Hàn Dũng 2 - 0 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô


    9 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 1 - 1 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc


    10 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 0 - 2 Thái Hữu Quảng Quảng Đông


    11 Chiết Giang Hà Quý Sơn 0 - 2 Ngụy Bội Lân Thượng Hải



  18. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  19. #20
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 7
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 10 1 - 1 11 Hầu Văn Bác Hà Bắc
    2 Chiết Giang Ngô Hân Dương 10 2 - 0 10 Dương Tông Dụ Đài Bắc
    3 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 10 0 - 2 10 Ngô Văn Hổ Giang Tô
    4 Thượng Hải Vũ Binh 10 1 - 1 10 Đồng Bản Bình Giang Tô
    5 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 9 1 - 1 9 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
    6 Hà Nam Lý Lâm 9 0 - 2 9 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    7 Thượng Hải Lỗ Thiên 9 0 - 2 9 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
    8 Thượng Hải Hàn Dũng 9 2 - 0 9 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
    9 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 9 1 - 1 9 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
    10 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 9 0 - 2 9 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    11 Chiết Giang Hà Quý Sơn 8 0 - 2 9 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
    12 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 8 2 - 0 8 Đồ Quốc Lương Thượng Hải
    13 Mỹ Quốc Dương Hải Long 8 0 - 2 8 Tiết Cường Thượng Hải
    14 Thượng Hải Lỗ Quang 8 2 - 0 8 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
    15 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 8 2 - 0 8 Cát Chấn Y Đài Bắc
    16 Thượng Hải Diệp Huy 8 0 - 2 8 Mã Trọng Uy Đài Bắc
    17 Quý Châu Trần Liễu Cương 8 2 - 0 8 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
    18 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 8 2 - 0 8 Võ Minh Nhất Việt Nam
    19 Thượng Hải Trương Uy 8 0 - 2 8 Lưu Sĩ Vĩ An Huy
    20 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 8 2 - 0 8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    21 Thượng Hải Đường Chí Quốc 7 0 - 2 7 Tào Phượng Xuân Thượng Hải
    22 An Huy Trương Chí Minh 7 0 - 2 7 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    23 Thượng Hải Vương Khanh 7 0 - 2 7 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
    24 Quảng Đông Thời Phượng Lan 7 2 - 0 7 Vương Kim Thành Thượng Hải
    25 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 7 2 - 0 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
    26 Thượng Hải Chu Uân 7 0 - 2 7 Chu Văn Tường Chiết Giang
    27 Thượng Hải Từ Chí Khải 7 2 - 0 7 Trương Vĩ Thiên Tân
    28 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 7 0 - 2 7 Vương Kiến Trung Giang Tô
    29 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 7 1 - 1 7 Lưu Hoan Thượng Hải
    30 Chiết Giang Viên Kiện Tường 7 0 - 2 7 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải
    31 Thượng Hải Chu Lượng 7 1 - 1 7 Lâm Tân Minh Giang Tô
    32 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 7 2 - 0 7 Phương Ninh An Thượng Hải
    33 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 7 0 - 2 7 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    34 Giang Tô Lý Kim Long 7 1 - 1 7 Hồng Hải Binh Giang Tô
    35 Thượng Hải Lương Căn 7 2 - 0 7 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
    36 Giang Tô Lý Kiện 7 0 - 2 7 Vương Hâm Hải Thượng Hải
    37 Thượng Hải Diệp Xương Hạo 6 0 - 2 7 Lương Hoa Long Thượng Hải
    38 Giang Tô Vưu Vân Phi 6 2 - 0 6 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải
    39 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 6 2 - 0 6 Lưu An Sinh Đài Bắc
    40 Giang Tô Liêu Nhị Bình 6 0 - 2 6 Hứa Văn Học Trọng Khánh
    41 Giang Tây Lô Dũng 6 0 - 2 6 Trịnh Chân Mỹ Quốc
    42 An Huy Vương Chính Đông 6 2 - 0 6 Đào Ngôn Quân Giang Tô
    43 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 6 2 - 0 6 Dương Quảng Thượng Hải
    44 Giang Tô Cát Kiến Quân 6 2 - 0 6 Trương Bố Khắc Giang Tô
    45 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 6 2 - 0 6 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải
    46 Thượng Hải Thái Khải Hạo 6 0 - 2 6 Vương Phi Thượng Hải
    47 An Huy Lưu Giai Minh 6 2 - 0 6 Trần Kim Lâu Thượng Hải
    48 Thượng Hải Trần Kỳ 6 2 - 0 6 Trần Lăng Nghị Giang Tây
    49 Sơn Đông Công Khắc Tốt 6 1 - 1 6 Lưu Ngọc Lâm An Huy
    50 An Huy Trương Lễ Thánh 6 1 - 1 6 Hoa Đông Chiết Giang
    51 Giang Tô Hồng Thanh 5 1 - 1 6 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
    52 Thượng Hải Đồ Thế Minh 5 0 - 2 5 Khương Hân Thượng Hải
    53 Thượng Hải Trần Phòng 5 2 - 0 5 Trần Lập Phong Đài Bắc
    54 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 0 - 2 5 Lại Tuấn Kiệt Singapore
    55 Hồ Bắc Vương Dũng 5 0 - 2 5 Trần Sách Giang Tô
    56 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 5 2 - 0 5 Cố Ức Khánh Canada
    57 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 5 1 - 1 5 Vương Diễn Hải An Huy
    58 Thượng Hải Địch Kim Bản 5 0 - 2 5 Tùy Học Thành An Huy
    59 Thượng Hải Sử Văn Bưu 5 0 - 2 5 Trương Kiến Bình Giang Tô
    60 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 5 2 - 0 5 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
    61 Giang Tô Lý Chí Hoa 5 0 - 2 5 Vương Nhất Minh Thượng Hải
    62 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 5 0 - 2 5 Lý Sùng Giám Thượng Hải
    63 Giang Tô Bàng Hán Binh 5 2 - 0 5 Nhan Ngọc Long Thượng Hải
    64 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 4 0 - 2 4 Dương Vĩ Dân Thượng Hải
    65 Giang Tô Viên Trung 4 1 - 1 4 Phó Bảo Thắng An Huy
    66 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 4 0 - 2 4 Phương Định Lương Italy
    67 Thượng Hải Tô Chính Vinh 4 2 - 0 4 Vương Phong Thượng Hải
    68 Giang Tô Quách Bình 4 2 - 0 4 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
    69 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 4 2 - 0 4 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
    70 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 4 2 - 0 4 Long Thông Hải Thượng Hải
    71 Thượng Hải Trương Hoa An 4 2 - 0 4 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    72 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 4 1 - 1 4 Phạm Tường Thượng Hải
    73 Hà Nam Mã Phúc Thuận 4 2 - 0 4 Nhan Quân Siêu Thượng Hải
    74 Vân Nam Điền Chú Nguyên 4 0 - 2 4 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
    75 Thượng Hải Tằng Bách Tề 3 2 - 0 4 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải
    76 Thượng Hải Từ Liên Dược 3 2 - 0 3 Trương Trung Kiên Việt Nam
    77 Giang Tô Từ Kiến Tân 3 1 - 1 3 Trần Phát Tá Anh Quốc
    78 An Huy Lê Văn Lương 3 0 - 2 3 Trương Quốc Cường Thượng Hải
    79 Thượng Hải Uông Tam Đệ 2 2 - 0 3 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
    80 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 2 2 - 0 2 Đặng Minh Cao Finland
    81 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 2 2 - 0 2 Trần Văn An Chiết Giang
    82 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 2 0 - 2 2 Vương Hoài Lương An Huy
    83 An Huy Trương Tiểu Bảo 2 0 - 2 1 Hạ Đại Bảo An Huy
    84 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 1 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải

  20. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
Thượng Hải Lâm Cảng 2018 - Giải cờ tướng quốc tế Nam Hối Tân Thành Bôi !!!
Trang 2 của 5 Đầu tiênĐầu tiên 1234 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68