Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Thượng Hải Lâm Cảng 2018 - Giải cờ tướng quốc tế Nam Hối Tân Thành Bôi !!! - Trang 3
Close
Login to Your Account
Trang 3 của 5 Đầu tiênĐầu tiên 12345 CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 42
  1. #21
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 8

    15 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 0 - 2 Từ Chí Khải Thượng Hải


    1 Giang Tô Ngô Văn Hổ 0 - 2 Ngô Hân Dương Chiết Giang


    2 Hà Bắc Hầu Văn Bác 1 - 1 Vũ Binh Thượng Hải


    3 Giang Tô Đồng Bản Bình 1 - 1 Hàn Dũng Thượng Hải


    4 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải


    5 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 1 - 1 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải


    6 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 0 - 2 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc


    7 Đài Bắc Mã Trọng Uy 0 - 2 Dương Kiến Bình Hồ Bắc


    8 Đài Bắc Dương Tông Dụ 2 - 0 Tần Dục Kiên Thượng Hải


    9 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 2 - 0 Lỗ Quang Thượng Hải


    10 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 1 - 1 10 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải


    12 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 1 - 1 Trần Liễu Cương Quý Châu


  2. Thích luongdangxuan, dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
  3. #22
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 8 VÒNG 8
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Giang Tô Ngô Văn Hổ 12 0 - 2 12 Ngô Hân Dương Chiết Giang
    2 Hà Bắc Hầu Văn Bác 12 1 - 1 11 Vũ Binh Thượng Hải
    3 Giang Tô Đồng Bản Bình 11 1 - 1 11 Hàn Dũng Thượng Hải
    4 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 11 1 - 1 11 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    5 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 11 1 - 1 11 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
    6 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 10 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
    7 Đài Bắc Mã Trọng Uy 10 0 - 2 10 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    8 Đài Bắc Dương Tông Dụ 10 2 - 0 10 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    9 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 10 2 - 0 10 Lỗ Quang Thượng Hải
    10 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 10 1 - 1 10 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
    11 Thượng Hải Tiết Cường 10 1 - 1 10 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
    12 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 10 1 - 1 10 Trần Liễu Cương Quý Châu
    13 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 10 1 - 1 10 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải
    14 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 9 2 - 0 9 Lương Căn Thượng Hải
    15 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 9 0 - 2 9 Từ Chí Khải Thượng Hải
    16 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 9 2 - 0 9 Lý Lâm Hà Nam
    17 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 9 0 - 2 9 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
    18 Chiết Giang Phương Minh Tinh 9 0 - 2 9 Lỗ Thiên Thượng Hải
    19 Chiết Giang Chu Văn Tường 9 0 - 2 9 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang
    20 Thượng Hải Lương Hoa Long 9 0 - 2 9 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
    21 Thượng Hải Vương Hâm Hải 9 0 - 2 9 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    22 Giang Tô Vương Kiến Trung 9 2 - 0 9 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
    23 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 8 2 - 0 8 Vương Sĩ Thải Thượng Hải
    24 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 8 2 - 0 8 Vương Chính Đông An Huy
    25 Đài Bắc Cát Chấn Y 8 1 - 1 8 Trương Huyền Dịch Chiết Giang
    26 Việt Nam Võ Minh Nhất 8 2 - 0 8 Mao Xuân Tuyền Giang Tô
    27 Mỹ Quốc Trịnh Chân 8 0 - 2 8 Cát Kiến Quân Giang Tô
    28 Trọng Khánh Hứa Văn Học 8 2 - 0 8 Chu Vinh Thụy Thượng Hải
    29 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 8 2 - 0 8 Chu Lượng Thượng Hải
    30 Thượng Hải Vương Phi 8 0 - 2 8 Diệp Huy Thượng Hải
    31 Thượng Hải Lưu Hoan 8 1 - 1 8 Trần Kỳ Thượng Hải
    32 Giang Tô Lâm Tân Minh 8 1 - 1 8 Lý Kim Long Giang Tô
    33 Giang Tô Hồng Hải Binh 8 2 - 0 8 Trương Uy Thượng Hải
    34 Chiết Giang Hà Quý Sơn 8 2 - 0 8 Lưu Giai Minh An Huy
    35 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 8 2 - 0 8 Vưu Vân Phi Giang Tô
    36 Thượng Hải Lý Sùng Giám 7 2 - 0 8 Dương Hải Long Mỹ Quốc
    37 Thượng Hải Vương Nhất Minh 7 0 - 2 7 Lý Kiện Giang Tô
    38 Thượng Hải Khương Hân 7 0 - 2 7 Chu Uân Thượng Hải
    39 Thượng Hải Vương Kim Thành 7 1 - 1 7 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải
    40 Singapore Lại Tuấn Kiệt 7 1 - 1 7 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang
    41 Giang Tô Cao Gia Huyên 7 0 - 2 7 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải
    42 Thiên Tân Trương Vĩ 7 2 - 0 7 Công Khắc Tốt Sơn Đông
    43 An Huy Lưu Ngọc Lâm 7 0 - 2 7 Bàng Hán Binh Giang Tô
    44 Thượng Hải Trần Phòng 7 1 - 1 7 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    45 Chiết Giang Hoa Đông 7 2 - 0 7 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải
    46 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 7 1 - 1 7 Trương Lễ Thánh An Huy
    47 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 7 0 - 2 7 Vương Khanh Thượng Hải
    48 Giang Tô Trương Kiến Bình 7 0 - 2 7 Đường Chí Quốc Thượng Hải
    49 An Huy Lý Lâm 7 0 - 2 7 Trương Chí Minh An Huy
    50 Giang Tô Trần Sách 7 1 - 1 7 Phương Ninh An Thượng Hải
    51 Đài Bắc Lưu An Sinh 6 0 - 2 6 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    52 Italy Phương Định Lương 6 0 - 2 6 Tô Chính Vinh Thượng Hải
    53 Giang Tô Đào Ngôn Quân 6 0 - 2 6 Lô Dũng Giang Tây
    54 Giang Tô Trương Bố Khắc 6 0 - 2 6 Quách Bình Giang Tô
    55 Thượng Hải Dương Quảng 6 2 - 0 6 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải
    56 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 6 1 - 1 6 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải
    57 Giang Tây Trần Lăng Nghị 6 2 - 0 6 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải
    58 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 6 2 - 0 6 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải
    59 An Huy Vương Diễn Hải 6 2 - 0 6 Thái Khải Hạo Thượng Hải
    60 Thượng Hải Trần Kim Lâu 6 1 - 1 6 Trương Hoa An Thượng Hải
    61 Giang Tô Hồng Thanh 6 2 - 0 6 Dương Vĩ Dân Thượng Hải
    62 Hà Nam Mã Phúc Thuận 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
    63 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 5 1 - 1 5 Tằng Bách Tề Thượng Hải
    64 Đài Bắc Trần Lập Phong 5 2 - 0 5 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    65 Thượng Hải Trương Quốc Cường 5 0 - 2 5 Vương Dũng Hồ Bắc
    66 Canada Cố Ức Khánh 5 2 - 0 5 Địch Kim Bản Thượng Hải
    67 Thượng Hải Phạm Tường 5 2 - 0 5 Sử Văn Bưu Thượng Hải
    68 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 5 0 - 2 5 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải
    69 Thượng Hải Đồ Thế Minh 5 2 - 0 5 Từ Liên Dược Thượng Hải
    70 Giang Tô Lý Chí Hoa 5 1 - 1 5 Viên Trung Giang Tô
    71 An Huy Phó Bảo Thắng 5 1 - 1 5 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
    72 An Huy Vương Hoài Lương 4 1 - 1 4 Từ Kiến Tân Giang Tô
    73 Thượng Hải Vương Phong 4 2 - 0 4 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải
    74 Anh Quốc Trần Phát Tá 4 0 - 2 4 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    75 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 4 0 - 2 4 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải
    76 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 4 0 - 2 4 Điền Chú Nguyên Vân Nam
    77 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 4 2 - 0 4 Uông Tam Đệ Thượng Hải
    78 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 4 0 - 2 4 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    79 Thượng Hải Long Thông Hải 4 0 - 2 2 Trần Văn An Chiết Giang
    80 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 3 0 - 2 3 Lê Văn Lương An Huy
    81 An Huy Hạ Đại Bảo 3 2 - 0 3 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải
    82 Việt Nam Trương Trung Kiên 3 2 - 0 2 Trương Tiểu Bảo An Huy
    83 Finland Đặng Minh Cao 2 2 - 0 2 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc
    84 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 4 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải

  4. Thích luongdangxuan, dethichoo, ngankhanh2011, trung_cadan đã thích bài viết này
  5. #23
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 9

    1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 1 - 1 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc


    2 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 1 - 1 Hầu Văn Bác Hà Bắc


    3 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 0 - 2 Dương Tông Dụ Đài Bắc


    4 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 2 - 0 Ngô Văn Hổ Giang Tô


    5 Thượng Hải Hàn Dũng 1 - 1 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc


    6 Giang Tô Đồng Bản Bình 2 - 0 Ngụy Bội Lân Thượng Hải


    7 Thượng Hải Vũ Binh 0 - 2 Thái Hữu Quảng Quảng Đông


    8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 2 - 0 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang


    9 Quảng Đông Thời Phượng Lan 2 - 0 Tiết Cường Thượng Hải



  6. Thích luongdangxuan, dethichoo, trung_cadan đã thích bài viết này
  7. #24
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 9
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 14 1 - 1 13 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
    2 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 12 1 - 1 13 Hầu Văn Bác Hà Bắc
    3 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 12 0 - 2 12 Dương Tông Dụ Đài Bắc
    4 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 12 2 - 0 12 Ngô Văn Hổ Giang Tô
    5 Thượng Hải Hàn Dũng 12 1 - 1 12 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
    6 Giang Tô Đồng Bản Bình 12 2 - 0 12 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
    7 Thượng Hải Vũ Binh 12 0 - 2 12 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 11 2 - 0 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    9 Quảng Đông Thời Phượng Lan 11 2 - 0 11 Tiết Cường Thượng Hải
    10 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 11 1 - 1 11 Thi Hâm Thạch Thượng Hải
    11 Thượng Hải Từ Chí Khải 11 0 - 2 11 Vương Kiến Trung Giang Tô
    12 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 11 1 - 1 11 Tào Phượng Xuân Thượng Hải
    13 Thượng Hải Lỗ Thiên 11 2 - 0 11 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải
    14 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 11 2 - 0 11 Lưu Sĩ Vĩ An Huy
    15 Quý Châu Trần Liễu Cương 11 2 - 0 11 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
    16 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 11 2 - 0 10 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
    17 Giang Tô Cát Kiến Quân 10 1 - 1 10 Đồ Quốc Lương Thượng Hải
    18 Thượng Hải Diệp Huy 10 1 - 1 10 Hà Quý Sơn Chiết Giang
    19 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 10 0 - 2 10 Mã Trọng Uy Đài Bắc
    20 Thượng Hải Lỗ Quang 10 1 - 1 10 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
    21 Giang Tô Hồng Hải Binh 10 0 - 2 10 Võ Minh Nhất Việt Nam
    22 Trọng Khánh Hứa Văn Học 10 2 - 0 10 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
    23 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 9 0 - 2 10 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    24 Thượng Hải Đường Chí Quốc 9 0 - 2 9 Cát Chấn Y Đài Bắc
    25 An Huy Trương Chí Minh 9 1 - 1 9 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
    26 Thượng Hải Vương Khanh 9 0 - 2 9 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    27 Thượng Hải Chu Uân 9 0 - 2 9 Trương Vĩ Thiên Tân
    28 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 9 1 - 1 9 Chu Văn Tường Chiết Giang
    29 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 9 0 - 2 9 Lưu Hoan Thượng Hải
    30 Thượng Hải Lương Căn 9 2 - 0 9 Lý Sùng Giám Thượng Hải
    31 Thượng Hải Trần Kỳ 9 1 - 1 9 Lâm Tân Minh Giang Tô
    32 Hà Nam Lý Lâm 9 2 - 0 9 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    33 Giang Tô Lý Kim Long 9 1 - 1 9 Vương Hâm Hải Thượng Hải
    34 Giang Tô Bàng Hán Binh 9 0 - 2 9 Lương Hoa Long Thượng Hải
    35 Giang Tô Lý Kiện 9 1 - 1 9 Hoa Đông Chiết Giang
    36 Thượng Hải Phương Ninh An 8 2 - 0 8 Mã Phúc Thuận Hà Nam
    37 Mỹ Quốc Dương Hải Long 8 0 - 2 8 Trần Phòng Thượng Hải
    38 Chiết Giang Viên Kiện Tường 8 2 - 0 8 Hồng Thanh Giang Tô
    39 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 8 0 - 2 8 Lại Tuấn Kiệt Singapore
    40 Giang Tô Liêu Nhị Bình 8 2 - 0 8 Vương Kim Thành Thượng Hải
    41 Thượng Hải Tô Chính Vinh 8 1 - 1 8 Trịnh Chân Mỹ Quốc
    42 Giang Tây Lô Dũng 8 2 - 0 8 Dương Quảng Thượng Hải
    43 Giang Tô Quách Bình 8 1 - 1 8 Vương Phi Thượng Hải
    44 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 8 2 - 0 8 Trần Lăng Nghị Giang Tây
    45 An Huy Vương Chính Đông 8 2 - 0 8 Trần Sách Giang Tô
    46 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 8 0 - 2 8 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
    47 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 8 0 - 2 8 Vương Diễn Hải An Huy
    48 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 8 2 - 0 8 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
    49 Giang Tô Vưu Vân Phi 8 1 - 1 8 Chu Lượng Thượng Hải
    50 An Huy Trương Lễ Thánh 8 1 - 1 8 Lưu Giai Minh An Huy
    51 Thượng Hải Trương Uy 8 2 - 0 7 Đồ Thế Minh Thượng Hải
    52 Hồ Bắc Vương Dũng 7 0 - 2 7 Khương Hân Thượng Hải
    53 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 7 0 - 2 7 Trần Lập Phong Đài Bắc
    54 Thượng Hải Trương Hoa An 7 2 - 0 7 Cố Ức Khánh Canada
    55 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 7 0 - 2 7 Cao Gia Huyên Giang Tô
    56 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 7 0 - 2 7 Trần Kim Lâu Thượng Hải
    57 Sơn Đông Công Khắc Tốt 7 0 - 2 7 Vương Nhất Minh Thượng Hải
    58 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 7 0 - 2 7 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
    59 An Huy Lưu Ngọc Lâm 7 1 - 1 7 Trương Kiến Bình Giang Tô
    60 Thượng Hải Phạm Tường 7 0 - 2 7 Tùy Học Thành An Huy
    61 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 6 0 - 2 6 Lý Chí Hoa Giang Tô
    62 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 6 2 - 0 6 Phó Bảo Thắng An Huy
    63 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 6 1 - 1 6 Lưu An Sinh Đài Bắc
    64 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 6 2 - 0 6 Đào Ngôn Quân Giang Tô
    65 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 6 0 - 2 6 Vương Phong Thượng Hải
    66 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 6 0 - 2 6 Phương Định Lương Italy
    67 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 6 2 - 0 6 Trương Bố Khắc Giang Tô
    68 Thượng Hải Thái Khải Hạo 6 0 - 2 6 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải
    69 Vân Nam Điền Chú Nguyên 6 0 - 2 6 Nhan Ngọc Long Thượng Hải
    70 Giang Tô Viên Trung 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
    71 Thượng Hải Tằng Bách Tề 6 2 - 0 6 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
    72 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 6 0 - 2 5 Trương Quốc Cường Thượng Hải
    73 An Huy Lê Văn Lương 5 1 - 1 5 Hạ Đại Bảo An Huy
    74 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 0 - 2 5 Vương Hoài Lương An Huy
    75 Thượng Hải Địch Kim Bản 5 2 - 0 5 Trương Trung Kiên Việt Nam
    76 Thượng Hải Sử Văn Bưu 5 0 - 2 5 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
    77 Thượng Hải Từ Liên Dược 5 0 - 2 5 Từ Kiến Tân Giang Tô
    78 Thượng Hải Uông Tam Đệ 4 0 - 2 4 Đặng Minh Cao Finland
    79 Chiết Giang Trần Văn An 4 0 - 2 4 Trần Phát Tá Anh Quốc
    80 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 4 2 - 0 4 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
    81 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 4 0 - 2 4 Nhan Quân Siêu Thượng Hải
    82 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 3 0 - 2 4 Long Thông Hải Thượng Hải
    83 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 2 0 - 2 3 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
    84 An Huy Trương Tiểu Bảo 2 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải

  8. Thích luongdangxuan, doioikhoi, ngankhanh2011, trung_cadan đã thích bài viết này
  9. #25
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 10

    1 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 1 - 1 Ngô Hân Dương Chiết Giang


    3 Hà Bắc Hầu Văn Bác 2 - 0 Dương Kiến Bình Hồ Bắc


    4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 1 - 1 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô


    5 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 2 - 0 Mã Tứ Bảo Thượng Hải


    10 Đài Bắc Mã Trọng Uy 0 - 2 Hứa Văn Học Trọng Khánh


    11 Việt Nam Võ Minh Nhất 2 - 0 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải


  10. Thích luongdangxuan, dethichoo, doioikhoi, ngankhanh2011, trung_cadan đã thích bài viết này
  11. #26
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 10
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 14 1 - 1 15 Ngô Hân Dương Chiết Giang
    2 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 14 2 - 0 14 Đồng Bản Bình Giang Tô
    3 Hà Bắc Hầu Văn Bác 14 2 - 0 14 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 14 1 - 1 13 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
    5 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 13 2 - 0 13 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
    6 Giang Tô Vương Kiến Trung 13 1 - 1 13 Hàn Dũng Thượng Hải
    7 Quảng Đông Thời Phượng Lan 13 2 - 0 13 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang
    8 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 13 1 - 1 13 Trần Liễu Cương Quý Châu
    9 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 12 0 - 2 13 Lỗ Thiên Thượng Hải
    10 Đài Bắc Mã Trọng Uy 12 0 - 2 12 Hứa Văn Học Trọng Khánh
    11 Việt Nam Võ Minh Nhất 12 2 - 0 12 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
    12 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 12 1 - 1 12 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    13 Giang Tô Ngô Văn Hổ 12 1 - 1 12 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải
    14 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 12 0 - 2 12 Thi Hâm Thạch Thượng Hải
    15 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 11 2 - 0 12 Vũ Binh Thượng Hải
    16 Đài Bắc Cát Chấn Y 11 0 - 2 11 Từ Chí Khải Thượng Hải
    17 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 11 2 - 0 11 Lỗ Quang Thượng Hải
    18 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 11 0 - 2 11 Cát Kiến Quân Giang Tô
    19 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 11 1 - 1 11 Lương Căn Thượng Hải
    20 Thượng Hải Lưu Hoan 11 2 - 0 11 Diệp Huy Thượng Hải
    21 Thiên Tân Trương Vĩ 11 2 - 0 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
    22 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 11 2 - 0 11 Lý Lâm Hà Nam
    23 Thượng Hải Lương Hoa Long 11 0 - 2 11 Đồ Quốc Lương Thượng Hải
    24 Chiết Giang Hà Quý Sơn 11 1 - 1 11 Tiết Cường Thượng Hải
    25 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 10 2 - 0 10 Hồng Hải Binh Giang Tô
    26 Singapore Lại Tuấn Kiệt 10 0 - 2 10 Liêu Nhị Bình Giang Tô
    27 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 10 0 - 2 10 Lô Dũng Giang Tây
    28 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 10 1 - 1 10 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải
    29 Chiết Giang Chu Văn Tường 10 0 - 2 10 Vương Chính Đông An Huy
    30 Giang Tô Lâm Tân Minh 10 1 - 1 10 Trương Huyền Dịch Chiết Giang
    31 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 10 2 - 0 10 Tần Dục Kiên Thượng Hải
    32 Thượng Hải Vương Hâm Hải 10 2 - 0 10 Chu Vinh Thụy Thượng Hải
    33 An Huy Vương Diễn Hải 10 0 - 2 10 Trần Kỳ Thượng Hải
    34 Chiết Giang Hoa Đông 10 1 - 1 10 Lý Kim Long Giang Tô
    35 Thượng Hải Trần Phòng 10 2 - 0 10 Trương Uy Thượng Hải
    36 An Huy Trương Chí Minh 10 2 - 0 10 Lý Kiện Giang Tô
    37 Thượng Hải Phương Ninh An 10 1 - 1 10 Viên Kiện Tường Chiết Giang
    38 Thượng Hải Chu Lượng 9 0 - 2 9 Trương Lễ Thánh An Huy
    39 An Huy Lưu Giai Minh 9 0 - 2 9 Vưu Vân Phi Giang Tô
    40 Mỹ Quốc Trịnh Chân 9 0 - 2 9 Chu Uân Thượng Hải
    41 Thượng Hải Khương Hân 9 2 - 0 9 Tô Chính Vinh Thượng Hải
    42 Đài Bắc Trần Lập Phong 9 2 - 0 9 Quách Bình Giang Tô
    43 Giang Tô Cao Gia Huyên 9 2 - 0 9 Trương Hoa An Thượng Hải
    44 An Huy Lý Lâm 9 1 - 1 9 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải
    45 Thượng Hải Trần Kim Lâu 9 2 - 0 9 Bàng Hán Binh Giang Tô
    46 Thượng Hải Vương Nhất Minh 9 0 - 2 9 Chu Trình Cẩm Thượng Hải
    47 Thượng Hải Lý Sùng Giám 9 1 - 1 9 Vương Khanh Thượng Hải
    48 Chiết Giang Phương Minh Tinh 9 1 - 1 9 Đường Chí Quốc Thượng Hải
    49 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 9 0 - 2 9 Vương Phi Thượng Hải
    50 Thượng Hải Vương Phong 8 0 - 2 8 Lưu Ngọc Lâm An Huy
    51 Thượng Hải Vương Kim Thành 8 1 - 1 8 Vương Sĩ Thải Thượng Hải
    52 Thượng Hải Dương Quảng 8 2 - 0 8 Dương Điềm Hạo Chiết Giang
    53 Italy Phương Định Lương 8 2 - 0 8 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang
    54 Giang Tây Trần Lăng Nghị 8 0 - 2 8 Mao Xuân Tuyền Giang Tô
    55 Giang Tô Trần Sách 8 2 - 0 8 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải
    56 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 8 0 - 2 8 Dương Hải Long Mỹ Quốc
    57 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 8 2 - 0 8 Dương Vĩ Dân Thượng Hải
    58 Giang Tô Hồng Thanh 8 2 - 0 8 Mã Phúc Thuận Hà Nam
    59 Giang Tô Trương Kiến Bình 8 2 - 0 8 Viên Trung Giang Tô
    60 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 8 0 - 2 8 Lý Chí Hoa Giang Tô
    61 Đài Bắc Lưu An Sinh 7 2 - 0 8 Tằng Bách Tề Thượng Hải
    62 Giang Tô Từ Kiến Tân 7 2 - 0 7 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải
    63 Canada Cố Ức Khánh 7 2 - 0 7 Phạm Tường Thượng Hải
    64 An Huy Vương Hoài Lương 7 0 - 2 7 Vương Dũng Hồ Bắc
    65 Thượng Hải Trương Quốc Cường 7 1 - 1 7 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải
    66 Thượng Hải Đồ Thế Minh 7 0 - 2 7 Địch Kim Bản Thượng Hải
    67 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 7 2 - 0 7 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải
    68 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 7 0 - 2 7 Công Khắc Tốt Sơn Đông
    69 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 6 0 - 2 7 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải
    70 Thượng Hải Diệp Xương Hạo 6 2 - 0 6 Lê Văn Lương An Huy
    71 Anh Quốc Trần Phát Tá 6 2 - 0 6 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải
    72 Finland Đặng Minh Cao 6 2 - 0 6 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải
    73 Giang Tô Đào Ngôn Quân 6 0 - 2 6 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải
    74 Giang Tô Trương Bố Khắc 6 0 - 2 6 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải
    75 Thượng Hải Long Thông Hải 6 2 - 0 6 Thái Khải Hạo Thượng Hải
    76 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 6 2 - 0 6 Điền Chú Nguyên Vân Nam
    77 An Huy Hạ Đại Bảo 6 1 - 1 6 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải
    78 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 5 1 - 1 6 Phó Bảo Thắng An Huy
    79 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 2 - 0 5 Từ Liên Dược Thượng Hải
    80 Việt Nam Trương Trung Kiên 5 0 - 2 5 Sử Văn Bưu Thượng Hải
    81 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 4 2 - 0 4 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
    82 Chiết Giang Trần Văn An 4 0 - 2 4 Trương Tiểu Bảo An Huy
    83 Thượng Hải Uông Tam Đệ 4 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải
    84 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 3 2 - 0 2 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc

  12. Thích luongdangxuan, dethichoo, doioikhoi, trung_cadan đã thích bài viết này
  13. #27
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 11

    8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 1 - 1 Võ Minh Nhất Việt Nam


    10 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 0 - 2 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam


    1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 2 - 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông


    2 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 1 - 1 Thái Hữu Quảng Quảng Đông


    3 Thượng Hải Lỗ Thiên 0 - 2 Hầu Văn Bác Hà Bắc


    4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 1 - 1 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc


    5 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 2 - 0 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải


    6 Trọng Khánh Hứa Văn Học 0 - 2 Dương Kiến Bình Hồ Bắc


    7 Thượng Hải Hàn Dũng 0 - 2 Trần Liễu Cương Quý Châu


    9 Giang Tô Đồng Bản Bình 1 - 1 Vương Kiến Trung Giang Tô


    11 Thượng Hải Từ Chí Khải 13 2 - 0 13 Vương Vũ Hàng Chiết Giang


  14. Thích luongdangxuan, dethichoo, doioikhoi, trung_cadan đã thích bài viết này
  15. #28
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    KẾT QUẢ VÒNG 11
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 16 2 - 0 15 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    2 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 16 1 - 1 15 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    3 Thượng Hải Lỗ Thiên 15 0 - 2 16 Hầu Văn Bác Hà Bắc
    4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 15 1 - 1 15 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
    5 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 14 2 - 0 14 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
    6 Trọng Khánh Hứa Văn Học 14 0 - 2 14 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    7 Thượng Hải Hàn Dũng 14 0 - 2 14 Trần Liễu Cương Quý Châu
    8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 14 1 - 1 14 Võ Minh Nhất Việt Nam
    9 Giang Tô Đồng Bản Bình 14 1 - 1 14 Vương Kiến Trung Giang Tô
    10 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 13 0 - 2 13 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
    11 Thượng Hải Từ Chí Khải 13 2 - 0 13 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
    12 Giang Tô Cát Kiến Quân 13 0 - 2 13 Ngô Văn Hổ Giang Tô
    13 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 13 1 - 1 13 Trương Vĩ Thiên Tân
    14 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 13 2 - 0 13 Lưu Hoan Thượng Hải
    15 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 13 2 - 0 13 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông
    16 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 13 2 - 0 13 Lưu Sĩ Vĩ An Huy
    17 Thượng Hải Tiết Cường 12 0 - 2 12 Trương Chí Minh An Huy
    18 Giang Tô Liêu Nhị Bình 12 2 - 0 12 Tào Phượng Xuân Thượng Hải
    19 Giang Tây Lô Dũng 12 1 - 1 12 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc
    20 An Huy Vương Chính Đông 12 2 - 0 12 Mã Trọng Uy Đài Bắc
    21 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 12 0 - 2 12 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
    22 Thượng Hải Vũ Binh 12 2 - 0 12 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải
    23 Thượng Hải Trần Kỳ 12 1 - 1 12 Hà Quý Sơn Chiết Giang
    24 Thượng Hải Lương Căn 12 2 - 0 12 Trần Phòng Thượng Hải
    25 Thượng Hải Vương Hâm Hải 12 2 - 0 12 Thẩm Hiệu Hồ Bắc
    26 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 11 2 - 0 11 Phương Ninh An Thượng Hải
    27 Thượng Hải Vương Phi 11 0 - 2 11 Khương Hân Thượng Hải
    28 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 11 2 - 0 11 Trần Lập Phong Đài Bắc
    29 Thượng Hải Chu Uân 11 1 - 1 11 Diệp Khải Nguyên Việt Nam
    30 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 11 1 - 1 11 Cát Chấn Y Đài Bắc
    31 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 11 1 - 1 11 Tề Chính Giang Hắc Long Giang
    32 Thượng Hải Lỗ Quang 11 2 - 0 11 Cao Gia Huyên Giang Tô
    33 Hà Nam Lý Lâm 11 2 - 0 11 Trần Kim Lâu Thượng Hải
    34 Thượng Hải Diệp Huy 11 2 - 0 11 Lâm Tân Minh Giang Tô
    35 Giang Tô Lý Kim Long 11 2 - 0 11 Lương Hoa Long Thượng Hải
    36 Chiết Giang Viên Kiện Tường 11 1 - 1 11 Hoa Đông Chiết Giang
    37 Giang Tô Vưu Vân Phi 11 1 - 1 11 Trương Lễ Thánh An Huy
    38 Giang Tô Lý Chí Hoa 10 0 - 2 10 Lại Tuấn Kiệt Singapore
    39 Thượng Hải Đường Chí Quốc 10 2 - 0 10 Phương Định Lương Italy
    40 Thượng Hải Vương Khanh 10 1 - 1 10 Chu Văn Tường Chiết Giang
    41 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 10 1 - 1 10 Dương Quảng Thượng Hải
    42 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 10 2 - 0 10 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân
    43 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 10 2 - 0 10 Trần Sách Giang Tô
    44 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 10 1 - 1 10 Hồng Thanh Giang Tô
    45 An Huy Lưu Ngọc Lâm 10 0 - 2 10 Lý Sùng Giám Thượng Hải
    46 Mỹ Quốc Dương Hải Long 10 0 - 2 10 Phương Minh Tinh Chiết Giang
    47 Giang Tô Lý Kiện 10 1 - 1 10 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải
    48 Giang Tô Hồng Hải Binh 10 1 - 1 10 Trương Kiến Bình Giang Tô
    49 Thượng Hải Trương Uy 10 2 - 0 10 Tùy Học Thành An Huy
    50 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 9 2 - 0 10 Vương Diễn Hải An Huy
    51 Sơn Đông Công Khắc Tốt 9 1 - 1 9 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải
    52 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 9 1 - 1 9 Trịnh Chân Mỹ Quốc
    53 Thượng Hải Tô Chính Vinh 9 2 - 0 9 Cố Ức Khánh Canada
    54 Giang Tô Quách Bình 9 2 - 0 9 Vương Kim Thành Thượng Hải
    55 Hồ Bắc Vương Dũng 9 1 - 1 9 Lưu An Sinh Đài Bắc
    56 Thượng Hải Địch Kim Bản 9 0 - 2 9 Lưu Giai Minh An Huy
    57 Thượng Hải Trương Hoa An 9 1 - 1 9 Từ Kiến Tân Giang Tô
    58 Giang Tô Bàng Hán Binh 9 0 - 2 9 Vương Nhất Minh Thượng Hải
    59 Thượng Hải Chu Lượng 9 1 - 1 9 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang
    60 Hà Nam Mã Phúc Thuận 8 2 - 0 8 Vương Phong Thượng Hải
    61 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 8 1 - 1 8 Đặng Minh Cao Finland
    62 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 8 1 - 1 8 Trần Phát Tá Anh Quốc
    63 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 8 0 - 2 8 Trần Lăng Nghị Giang Tây
    64 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 8 1 - 1 8 Long Thông Hải Thượng Hải
    65 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 8 0 - 2 8 Trương Quốc Cường Thượng Hải
    66 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 8 0 - 2 8 Diệp Xương Hạo Thượng Hải
    67 Thượng Hải Tằng Bách Tề 8 1 - 1 8 Nhan Quân Siêu Thượng Hải
    68 Giang Tô Viên Trung 8 0 - 2 8 Nhan Ngọc Long Thượng Hải
    69 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 8 0 - 2 8 Diêu Văn Sinh Chiết Giang
    70 An Huy Phó Bảo Thắng 7 1 - 1 7 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang
    71 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 7 1 - 1 7 Hạ Đại Bảo An Huy
    72 Thượng Hải Sử Văn Bưu 7 2 - 0 7 Vương Hoài Lương An Huy
    73 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 7 1 - 1 7 Đồ Thế Minh Thượng Hải
    74 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 7 1 - 1 7 Thẩm Kiến Huy Giang Tô
    75 Thượng Hải Phạm Tường 7 2 - 0 6 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc
    76 An Huy Lê Văn Lương 6 1 - 1 6 Uông Tam Đệ Thượng Hải
    77 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 6 0 - 2 6 Đào Ngôn Quân Giang Tô
    78 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 6 1 - 1 6 Trương Bố Khắc Giang Tô
    79 Thượng Hải Thái Khải Hạo 6 1 - 1 6 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang
    80 An Huy Trương Tiểu Bảo 6 1 - 1 6 Điền Chú Nguyên Vân Nam
    81 Thượng Hải Từ Liên Dược 5 0 - 2 6 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân
    82 Việt Nam Trương Trung Kiên 5 2 - 0 5 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải
    83 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 2 2 - 0 4 Trần Văn An Chiết Giang
    84 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 4 Ngô Lâm Đình Đức Quốc

  16. Thích luongdangxuan, dethichoo, doioikhoi, trung_cadan đã thích bài viết này
  17. #29
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
    TH TÊN KỲ THỦ ĐV Đ ĐĐT SVT ĐH
    1 Hầu Văn Bác Hà Bắc 18 164 7 6
    2 Ngô Hân Dương Chiết Giang 18 161 7 5
    3 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc 17 148 6 5
    4 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 16 163 6 6
    5 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 16 153 5 6
    6 Dương Tông Dụ Đài Bắc 16 150 6 5
    7 Trần Liễu Cương Quý Châu 16 147 6 6
    8 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 16 147 5 6
    9 Thi Hâm Thạch Thượng Hải 16 145 7 5
    10 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô 15 148 5 5
    11 Lỗ Thiên Thượng Hải 15 147 6 5
    12 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang 15 146 7 5
    13 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải 15 144 6 5
    13 Đồng Bản Bình Giang Tô 15 144 6 5
    15 Vương Kiến Trung Giang Tô 15 142 6 6
    16 Ngô Văn Hổ Giang Tô 15 141 7 6
    17 Từ Chí Khải Thượng Hải 15 139 6 5
    18 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 15 138 7 6
    19 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 15 138 6 5
    20 Võ Minh Nhất Việt Nam 15 134 6 6
    21 Thời Phượng Lan Quảng Đông 15 125 7 6
    22 Hàn Dũng Thượng Hải 14 158 5 5
    23 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải 14 150 5 5
    23 Vũ Binh Thượng Hải 14 150 5 5
    25 Mã Tứ Bảo Thượng Hải 14 145 5 5
    26 Trương Vĩ Thiên Tân 14 139 6 6
    27 Ngụy Bội Lân Thượng Hải 14 138 6 6
    28 Vương Hâm Hải Thượng Hải 14 136 5 5
    29 Hứa Văn Học Trọng Khánh 14 134 6 5
    30 Lương Căn Thượng Hải 14 131 5 5
    31 Trương Chí Minh An Huy 14 125 6 6
    32 Liêu Nhị Bình Giang Tô 14 123 7 5
    33 Vương Chính Đông An Huy 14 116 5 5
    34 Lỗ Quang Thượng Hải 13 146 6 5
    35 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 13 144 6 5
    36 Lưu Sĩ Vĩ An Huy 13 141 6 6
    37 Lưu Hoan Thượng Hải 13 139 5 6
    38 Đồ Quốc Lương Thượng Hải 13 139 4 5
    39 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc 13 137 5 6
    40 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông 13 136 6 6
    41 Lý Lâm Hà Nam 13 136 6 5
    42 Diệp Huy Thượng Hải 13 133 4 5
    43 Lý Kim Long Giang Tô 13 131 3 5
    44 Chu Trình Cẩm Thượng Hải 13 130 6 6
    45 Hà Quý Sơn Chiết Giang 13 130 5 6
    46 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 13 128 6 6
    47 Cát Kiến Quân Giang Tô 13 122 5 5
    48 Trần Kỳ Thượng Hải 13 122 4 5
    49 Khương Hân Thượng Hải 13 119 5 6
    50 Lô Dũng Giang Tây 13 109 6 5
    51 Cát Chấn Y Đài Bắc 12 147 5 6
    52 Mã Trọng Uy Đài Bắc 12 143 5 6
    53 Tiết Cường Thượng Hải 12 141 4 5
    54 Tào Phượng Xuân Thượng Hải 12 141 3 6
    55 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải 12 137 5 5
    56 Tề Chính Giang Hắc Long Giang 12 137 3 6
    57 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 12 135 4 6
    58 Chu Vinh Thụy Thượng Hải 12 134 6 5
    59 Viên Kiện Tường Chiết Giang 12 134 4 5
    60 Trương Huyền Dịch Chiết Giang 12 133 3 5
    61 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải 12 131 4 6
    62 Lý Sùng Giám Thượng Hải 12 130 5 6
    63 Chu Uân Thượng Hải 12 130 4 5
    64 Trần Phòng Thượng Hải 12 128 4 6
    65 Lại Tuấn Kiệt Singapore 12 127 5 6
    66 Trương Lễ Thánh An Huy 12 126 2 6
    67 Phương Minh Tinh Chiết Giang 12 124 5 6
    68 Hoa Đông Chiết Giang 12 124 3 6
    69 Đường Chí Quốc Thượng Hải 12 122 5 6
    70 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải 12 121 4 5
    71 Trương Uy Thượng Hải 12 119 4 5
    72 Vưu Vân Phi Giang Tô 12 114 4 5
    73 Mao Xuân Tuyền Giang Tô 12 113 5 5
    74 Thẩm Hiệu Hồ Bắc 12 99 5 6
    75 Tần Dục Kiên Thượng Hải 11 136 5 5
    76 Vương Khanh Thượng Hải 11 130 3 6
    76 Chu Văn Tường Chiết Giang 11 130 3 6
    78 Lý Kiện Giang Tô 11 130 3 5
    79 Lâm Tân Minh Giang Tô 11 130 2 6
    80 Lương Hoa Long Thượng Hải 11 129 5 6
    81 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải 11 126 5 5
    82 Dương Quảng Thượng Hải 11 125 4 6
    83 Hồng Hải Binh Giang Tô 11 124 4 5
    84 Vương Nhất Minh Thượng Hải 11 123 4 6
    85 Cao Gia Huyên Giang Tô 11 121 5 6
    86 Trần Lập Phong Đài Bắc 11 119 5 6
    87 Lưu Giai Minh An Huy 11 118 5 6
    88 Trương Kiến Bình Giang Tô 11 118 4 6
    88 Vương Phi Thượng Hải 11 118 4 6
    90 Phương Ninh An Thượng Hải 11 114 4 6
    91 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải 11 114 3 5
    92 Trần Kim Lâu Thượng Hải 11 113 5 6
    93 Hồng Thanh Giang Tô 11 111 4 6
    94 Tô Chính Vinh Thượng Hải 11 111 4 5
    95 Quách Bình Giang Tô 11 101 4 5
    96 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải 11 93 4 6
    97 Dương Hải Long Mỹ Quốc 10 132 4 5
    98 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang 10 128 4 6
    98 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân 10 128 4 6
    100 Trịnh Chân Mỹ Quốc 10 127 4 6
    101 Chu Lượng Thượng Hải 10 127 3 5
    101 Công Khắc Tốt Sơn Đông 10 127 3 5
    103 Trần Sách Giang Tô 10 126 3 6
    104 Lưu An Sinh Đài Bắc 10 125 3 6
    105 Diêu Văn Sinh Chiết Giang 10 124 4 6
    106 Tùy Học Thành An Huy 10 122 4 6
    107 Lý Chí Hoa Giang Tô 10 121 3 5
    108 Trần Lăng Nghị Giang Tây 10 118 5 6
    109 Vương Sĩ Thải Thượng Hải 10 116 3 5
    110 Lưu Ngọc Lâm An Huy 10 111 3 5
    111 Vương Dũng Hồ Bắc 10 110 4 5
    112 Phương Định Lương Italy 10 109 5 6
    113 Mã Phúc Thuận Hà Nam 10 108 5 5
    114 Trương Hoa An Thượng Hải 10 108 4 5
    115 Diệp Xương Hạo Thượng Hải 10 106 4 6
    116 Vương Diễn Hải An Huy 10 104 3 6
    117 Trương Quốc Cường Thượng Hải 10 99 4 6
    118 Từ Kiến Tân Giang Tô 10 99 3 6
    119 Nhan Ngọc Long Thượng Hải 10 96 4 6
    120 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 10 94 4 6
    121 Vương Kim Thành Thượng Hải 9 124 1 6
    122 Bàng Hán Binh Giang Tô 9 121 4 5
    123 Cố Ức Khánh Canada 9 114 3 6
    124 Nhan Quân Siêu Thượng Hải 9 112 3 6
    125 Tằng Bách Tề Thượng Hải 9 112 3 5
    126 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang 9 110 2 5
    127 Địch Kim Bản Thượng Hải 9 106 4 5
    128 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 9 104 4 5
    128 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải 9 104 4 5
    130 Sử Văn Bưu Thượng Hải 9 101 4 5
    131 Phạm Tường Thượng Hải 9 100 4 5
    132 Long Thông Hải Thượng Hải 9 98 4 6
    133 Trần Phát Tá Anh Quốc 9 95 3 6
    134 Đặng Minh Cao Finland 9 80 4 6
    135 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân 8 119 3 6
    136 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải 8 118 3 5
    137 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải 8 117 4 5
    138 Đồ Thế Minh Thượng Hải 8 115 3 6
    139 Vương Phong Thượng Hải 8 112 4 6
    140 Thẩm Kiến Huy Giang Tô 8 110 3 6
    141 Dương Vĩ Dân Thượng Hải 8 109 4 5
    142 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải 8 109 2 5
    143 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải 8 108 2 5
    144 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải 8 107 3 5
    145 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải 8 107 2 5
    146 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang 8 105 2 5
    146 Viên Trung Giang Tô 8 105 2 5
    148 Đào Ngôn Quân Giang Tô 8 104 3 6
    149 Phó Bảo Thắng An Huy 8 98 2 5
    149 Hạ Đại Bảo An Huy 8 98 2 5
    151 Trương Bố Khắc Giang Tô 7 115 2 6
    152 Thái Khải Hạo Thượng Hải 7 105 2 5
    153 Lê Văn Lương An Huy 7 101 1 5
    154 Điền Chú Nguyên Vân Nam 7 100 3 6
    155 Trương Trung Kiên Việt Nam 7 98 3 5
    156 Vương Hoài Lương An Huy 7 98 2 6
    157 Uông Tam Đệ Thượng Hải 7 91 3 6
    158 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang 7 91 2 6
    159 Trương Tiểu Bảo An Huy 7 83 3 5
    160 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải 7 73 3 5
    161 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải 6 108 3 5
    162 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc 6 90 3 6
    163 Ngô Lâm Đình Đức Quốc 6 88 3 6
    164 Từ Liên Dược Thượng Hải 5 100 2 5
    165 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải 5 82 2 5
    166 Trần Văn An Chiết Giang 4 83 2 6
    167 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc 4 77 2 5
    168 Vương Bân Thượng Hải 0 83 0 5

  18. Thích luongdangxuan, dethichoo, doioikhoi, trung_cadan đã thích bài viết này
  19. #30
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
    XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CỦA KỲ THỦ VIỆT
    TH TÊN KỲ THỦ ĐV Đ ĐĐT SVT ĐH
    18 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 15 138 7 6
    20 Võ Minh Nhất Việt Nam 15 134 6 6
    57 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 12 135 4 6
    155 Trương Trung Kiên Việt Nam 7 98 3 5

  20. Thích luongdangxuan, dethichoo, doioikhoi, ngankhanh2011, trung_cadan đã thích bài viết này
Thượng Hải Lâm Cảng 2018 - Giải cờ tướng quốc tế Nam Hối Tân Thành Bôi !!!
Trang 3 của 5 Đầu tiênĐầu tiên 12345 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68