Kết quả 21 đến 30 của 42
-
15-09-2018, 03:23 PM #21MỘT SỐ VÁN VÒNG 8
15 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 0 - 2 Từ Chí Khải Thượng Hải
1 Giang Tô Ngô Văn Hổ 0 - 2 Ngô Hân Dương Chiết Giang
2 Hà Bắc Hầu Văn Bác 1 - 1 Vũ Binh Thượng Hải
3 Giang Tô Đồng Bản Bình 1 - 1 Hàn Dũng Thượng Hải
4 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
5 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 1 - 1 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
6 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 0 - 2 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
7 Đài Bắc Mã Trọng Uy 0 - 2 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
8 Đài Bắc Dương Tông Dụ 2 - 0 Tần Dục Kiên Thượng Hải
9 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 2 - 0 Lỗ Quang Thượng Hải
10 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 1 - 1 10 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
12 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 1 - 1 Trần Liễu Cương Quý Châu
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:24 PM #22
"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 8 VÒNG 8TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Giang Tô Ngô Văn Hổ 12 0 - 2 12 Ngô Hân Dương Chiết Giang 2 Hà Bắc Hầu Văn Bác 12 1 - 1 11 Vũ Binh Thượng Hải 3 Giang Tô Đồng Bản Bình 11 1 - 1 11 Hàn Dũng Thượng Hải 4 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 11 1 - 1 11 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 11 1 - 1 11 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải 6 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 10 0 - 2 11 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc 7 Đài Bắc Mã Trọng Uy 10 0 - 2 10 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 8 Đài Bắc Dương Tông Dụ 10 2 - 0 10 Tần Dục Kiên Thượng Hải 9 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 10 2 - 0 10 Lỗ Quang Thượng Hải 10 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 10 1 - 1 10 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải 11 Thượng Hải Tiết Cường 10 1 - 1 10 Mã Tứ Bảo Thượng Hải 12 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 10 1 - 1 10 Trần Liễu Cương Quý Châu 13 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 10 1 - 1 10 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải 14 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 9 2 - 0 9 Lương Căn Thượng Hải 15 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 9 0 - 2 9 Từ Chí Khải Thượng Hải 16 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 9 2 - 0 9 Lý Lâm Hà Nam 17 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 9 0 - 2 9 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông 18 Chiết Giang Phương Minh Tinh 9 0 - 2 9 Lỗ Thiên Thượng Hải 19 Chiết Giang Chu Văn Tường 9 0 - 2 9 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang 20 Thượng Hải Lương Hoa Long 9 0 - 2 9 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô 21 Thượng Hải Vương Hâm Hải 9 0 - 2 9 Thời Phượng Lan Quảng Đông 22 Giang Tô Vương Kiến Trung 9 2 - 0 9 Chu Trình Cẩm Thượng Hải 23 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 8 2 - 0 8 Vương Sĩ Thải Thượng Hải 24 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 8 2 - 0 8 Vương Chính Đông An Huy 25 Đài Bắc Cát Chấn Y 8 1 - 1 8 Trương Huyền Dịch Chiết Giang 26 Việt Nam Võ Minh Nhất 8 2 - 0 8 Mao Xuân Tuyền Giang Tô 27 Mỹ Quốc Trịnh Chân 8 0 - 2 8 Cát Kiến Quân Giang Tô 28 Trọng Khánh Hứa Văn Học 8 2 - 0 8 Chu Vinh Thụy Thượng Hải 29 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 8 2 - 0 8 Chu Lượng Thượng Hải 30 Thượng Hải Vương Phi 8 0 - 2 8 Diệp Huy Thượng Hải 31 Thượng Hải Lưu Hoan 8 1 - 1 8 Trần Kỳ Thượng Hải 32 Giang Tô Lâm Tân Minh 8 1 - 1 8 Lý Kim Long Giang Tô 33 Giang Tô Hồng Hải Binh 8 2 - 0 8 Trương Uy Thượng Hải 34 Chiết Giang Hà Quý Sơn 8 2 - 0 8 Lưu Giai Minh An Huy 35 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 8 2 - 0 8 Vưu Vân Phi Giang Tô 36 Thượng Hải Lý Sùng Giám 7 2 - 0 8 Dương Hải Long Mỹ Quốc 37 Thượng Hải Vương Nhất Minh 7 0 - 2 7 Lý Kiện Giang Tô 38 Thượng Hải Khương Hân 7 0 - 2 7 Chu Uân Thượng Hải 39 Thượng Hải Vương Kim Thành 7 1 - 1 7 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải 40 Singapore Lại Tuấn Kiệt 7 1 - 1 7 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang 41 Giang Tô Cao Gia Huyên 7 0 - 2 7 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải 42 Thiên Tân Trương Vĩ 7 2 - 0 7 Công Khắc Tốt Sơn Đông 43 An Huy Lưu Ngọc Lâm 7 0 - 2 7 Bàng Hán Binh Giang Tô 44 Thượng Hải Trần Phòng 7 1 - 1 7 Viên Kiện Tường Chiết Giang 45 Chiết Giang Hoa Đông 7 2 - 0 7 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải 46 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 7 1 - 1 7 Trương Lễ Thánh An Huy 47 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 7 0 - 2 7 Vương Khanh Thượng Hải 48 Giang Tô Trương Kiến Bình 7 0 - 2 7 Đường Chí Quốc Thượng Hải 49 An Huy Lý Lâm 7 0 - 2 7 Trương Chí Minh An Huy 50 Giang Tô Trần Sách 7 1 - 1 7 Phương Ninh An Thượng Hải 51 Đài Bắc Lưu An Sinh 6 0 - 2 6 Liêu Nhị Bình Giang Tô 52 Italy Phương Định Lương 6 0 - 2 6 Tô Chính Vinh Thượng Hải 53 Giang Tô Đào Ngôn Quân 6 0 - 2 6 Lô Dũng Giang Tây 54 Giang Tô Trương Bố Khắc 6 0 - 2 6 Quách Bình Giang Tô 55 Thượng Hải Dương Quảng 6 2 - 0 6 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải 56 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 6 1 - 1 6 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải 57 Giang Tây Trần Lăng Nghị 6 2 - 0 6 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải 58 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 6 2 - 0 6 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải 59 An Huy Vương Diễn Hải 6 2 - 0 6 Thái Khải Hạo Thượng Hải 60 Thượng Hải Trần Kim Lâu 6 1 - 1 6 Trương Hoa An Thượng Hải 61 Giang Tô Hồng Thanh 6 2 - 0 6 Dương Vĩ Dân Thượng Hải 62 Hà Nam Mã Phúc Thuận 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải 63 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 5 1 - 1 5 Tằng Bách Tề Thượng Hải 64 Đài Bắc Trần Lập Phong 5 2 - 0 5 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang 65 Thượng Hải Trương Quốc Cường 5 0 - 2 5 Vương Dũng Hồ Bắc 66 Canada Cố Ức Khánh 5 2 - 0 5 Địch Kim Bản Thượng Hải 67 Thượng Hải Phạm Tường 5 2 - 0 5 Sử Văn Bưu Thượng Hải 68 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 5 0 - 2 5 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải 69 Thượng Hải Đồ Thế Minh 5 2 - 0 5 Từ Liên Dược Thượng Hải 70 Giang Tô Lý Chí Hoa 5 1 - 1 5 Viên Trung Giang Tô 71 An Huy Phó Bảo Thắng 5 1 - 1 5 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân 72 An Huy Vương Hoài Lương 4 1 - 1 4 Từ Kiến Tân Giang Tô 73 Thượng Hải Vương Phong 4 2 - 0 4 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải 74 Anh Quốc Trần Phát Tá 4 0 - 2 4 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 75 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 4 0 - 2 4 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải 76 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 4 0 - 2 4 Điền Chú Nguyên Vân Nam 77 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 4 2 - 0 4 Uông Tam Đệ Thượng Hải 78 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 4 0 - 2 4 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 79 Thượng Hải Long Thông Hải 4 0 - 2 2 Trần Văn An Chiết Giang 80 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 3 0 - 2 3 Lê Văn Lương An Huy 81 An Huy Hạ Đại Bảo 3 2 - 0 3 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải 82 Việt Nam Trương Trung Kiên 3 2 - 0 2 Trương Tiểu Bảo An Huy 83 Finland Đặng Minh Cao 2 2 - 0 2 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc 84 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 4 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:25 PM #23MỘT SỐ VÁN VÒNG 9
1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 1 - 1 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc
2 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 1 - 1 Hầu Văn Bác Hà Bắc
3 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 0 - 2 Dương Tông Dụ Đài Bắc
4 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 2 - 0 Ngô Văn Hổ Giang Tô
5 Thượng Hải Hàn Dũng 1 - 1 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
6 Giang Tô Đồng Bản Bình 2 - 0 Ngụy Bội Lân Thượng Hải
7 Thượng Hải Vũ Binh 0 - 2 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 2 - 0 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang
9 Quảng Đông Thời Phượng Lan 2 - 0 Tiết Cường Thượng Hải
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:25 PM #24
"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 9TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 14 1 - 1 13 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc 2 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 12 1 - 1 13 Hầu Văn Bác Hà Bắc 3 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 12 0 - 2 12 Dương Tông Dụ Đài Bắc 4 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 12 2 - 0 12 Ngô Văn Hổ Giang Tô 5 Thượng Hải Hàn Dũng 12 1 - 1 12 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 6 Giang Tô Đồng Bản Bình 12 2 - 0 12 Ngụy Bội Lân Thượng Hải 7 Thượng Hải Vũ Binh 12 0 - 2 12 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 11 2 - 0 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 9 Quảng Đông Thời Phượng Lan 11 2 - 0 11 Tiết Cường Thượng Hải 10 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 11 1 - 1 11 Thi Hâm Thạch Thượng Hải 11 Thượng Hải Từ Chí Khải 11 0 - 2 11 Vương Kiến Trung Giang Tô 12 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 11 1 - 1 11 Tào Phượng Xuân Thượng Hải 13 Thượng Hải Lỗ Thiên 11 2 - 0 11 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải 14 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 11 2 - 0 11 Lưu Sĩ Vĩ An Huy 15 Quý Châu Trần Liễu Cương 11 2 - 0 11 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông 16 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 11 2 - 0 10 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc 17 Giang Tô Cát Kiến Quân 10 1 - 1 10 Đồ Quốc Lương Thượng Hải 18 Thượng Hải Diệp Huy 10 1 - 1 10 Hà Quý Sơn Chiết Giang 19 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 10 0 - 2 10 Mã Trọng Uy Đài Bắc 20 Thượng Hải Lỗ Quang 10 1 - 1 10 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 21 Giang Tô Hồng Hải Binh 10 0 - 2 10 Võ Minh Nhất Việt Nam 22 Trọng Khánh Hứa Văn Học 10 2 - 0 10 Tề Chính Giang Hắc Long Giang 23 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 9 0 - 2 10 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 24 Thượng Hải Đường Chí Quốc 9 0 - 2 9 Cát Chấn Y Đài Bắc 25 An Huy Trương Chí Minh 9 1 - 1 9 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân 26 Thượng Hải Vương Khanh 9 0 - 2 9 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 27 Thượng Hải Chu Uân 9 0 - 2 9 Trương Vĩ Thiên Tân 28 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 9 1 - 1 9 Chu Văn Tường Chiết Giang 29 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 9 0 - 2 9 Lưu Hoan Thượng Hải 30 Thượng Hải Lương Căn 9 2 - 0 9 Lý Sùng Giám Thượng Hải 31 Thượng Hải Trần Kỳ 9 1 - 1 9 Lâm Tân Minh Giang Tô 32 Hà Nam Lý Lâm 9 2 - 0 9 Phương Minh Tinh Chiết Giang 33 Giang Tô Lý Kim Long 9 1 - 1 9 Vương Hâm Hải Thượng Hải 34 Giang Tô Bàng Hán Binh 9 0 - 2 9 Lương Hoa Long Thượng Hải 35 Giang Tô Lý Kiện 9 1 - 1 9 Hoa Đông Chiết Giang 36 Thượng Hải Phương Ninh An 8 2 - 0 8 Mã Phúc Thuận Hà Nam 37 Mỹ Quốc Dương Hải Long 8 0 - 2 8 Trần Phòng Thượng Hải 38 Chiết Giang Viên Kiện Tường 8 2 - 0 8 Hồng Thanh Giang Tô 39 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 8 0 - 2 8 Lại Tuấn Kiệt Singapore 40 Giang Tô Liêu Nhị Bình 8 2 - 0 8 Vương Kim Thành Thượng Hải 41 Thượng Hải Tô Chính Vinh 8 1 - 1 8 Trịnh Chân Mỹ Quốc 42 Giang Tây Lô Dũng 8 2 - 0 8 Dương Quảng Thượng Hải 43 Giang Tô Quách Bình 8 1 - 1 8 Vương Phi Thượng Hải 44 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 8 2 - 0 8 Trần Lăng Nghị Giang Tây 45 An Huy Vương Chính Đông 8 2 - 0 8 Trần Sách Giang Tô 46 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 8 0 - 2 8 Thẩm Hiệu Hồ Bắc 47 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 8 0 - 2 8 Vương Diễn Hải An Huy 48 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 8 2 - 0 8 Diêu Văn Sinh Chiết Giang 49 Giang Tô Vưu Vân Phi 8 1 - 1 8 Chu Lượng Thượng Hải 50 An Huy Trương Lễ Thánh 8 1 - 1 8 Lưu Giai Minh An Huy 51 Thượng Hải Trương Uy 8 2 - 0 7 Đồ Thế Minh Thượng Hải 52 Hồ Bắc Vương Dũng 7 0 - 2 7 Khương Hân Thượng Hải 53 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 7 0 - 2 7 Trần Lập Phong Đài Bắc 54 Thượng Hải Trương Hoa An 7 2 - 0 7 Cố Ức Khánh Canada 55 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 7 0 - 2 7 Cao Gia Huyên Giang Tô 56 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 7 0 - 2 7 Trần Kim Lâu Thượng Hải 57 Sơn Đông Công Khắc Tốt 7 0 - 2 7 Vương Nhất Minh Thượng Hải 58 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 7 0 - 2 7 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang 59 An Huy Lưu Ngọc Lâm 7 1 - 1 7 Trương Kiến Bình Giang Tô 60 Thượng Hải Phạm Tường 7 0 - 2 7 Tùy Học Thành An Huy 61 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 6 0 - 2 6 Lý Chí Hoa Giang Tô 62 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 6 2 - 0 6 Phó Bảo Thắng An Huy 63 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 6 1 - 1 6 Lưu An Sinh Đài Bắc 64 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 6 2 - 0 6 Đào Ngôn Quân Giang Tô 65 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 6 0 - 2 6 Vương Phong Thượng Hải 66 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 6 0 - 2 6 Phương Định Lương Italy 67 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 6 2 - 0 6 Trương Bố Khắc Giang Tô 68 Thượng Hải Thái Khải Hạo 6 0 - 2 6 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải 69 Vân Nam Điền Chú Nguyên 6 0 - 2 6 Nhan Ngọc Long Thượng Hải 70 Giang Tô Viên Trung 6 2 - 0 6 Diệp Xương Hạo Thượng Hải 71 Thượng Hải Tằng Bách Tề 6 2 - 0 6 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân 72 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 6 0 - 2 5 Trương Quốc Cường Thượng Hải 73 An Huy Lê Văn Lương 5 1 - 1 5 Hạ Đại Bảo An Huy 74 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 0 - 2 5 Vương Hoài Lương An Huy 75 Thượng Hải Địch Kim Bản 5 2 - 0 5 Trương Trung Kiên Việt Nam 76 Thượng Hải Sử Văn Bưu 5 0 - 2 5 Thẩm Kiến Huy Giang Tô 77 Thượng Hải Từ Liên Dược 5 0 - 2 5 Từ Kiến Tân Giang Tô 78 Thượng Hải Uông Tam Đệ 4 0 - 2 4 Đặng Minh Cao Finland 79 Chiết Giang Trần Văn An 4 0 - 2 4 Trần Phát Tá Anh Quốc 80 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 4 2 - 0 4 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc 81 Đức Quốc Ngô Lâm Đình 4 0 - 2 4 Nhan Quân Siêu Thượng Hải 82 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 3 0 - 2 4 Long Thông Hải Thượng Hải 83 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 2 0 - 2 3 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang 84 An Huy Trương Tiểu Bảo 2 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:26 PM #25MỘT SỐ VÁN VÒNG 10
1 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 1 - 1 Ngô Hân Dương Chiết Giang
3 Hà Bắc Hầu Văn Bác 2 - 0 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 1 - 1 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô
5 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 2 - 0 Mã Tứ Bảo Thượng Hải
10 Đài Bắc Mã Trọng Uy 0 - 2 Hứa Văn Học Trọng Khánh
11 Việt Nam Võ Minh Nhất 2 - 0 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:27 PM #26
"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 10TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 14 1 - 1 15 Ngô Hân Dương Chiết Giang 2 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 14 2 - 0 14 Đồng Bản Bình Giang Tô 3 Hà Bắc Hầu Văn Bác 14 2 - 0 14 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 14 1 - 1 13 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô 5 Đài Bắc Triệu Dịch Phàm 13 2 - 0 13 Mã Tứ Bảo Thượng Hải 6 Giang Tô Vương Kiến Trung 13 1 - 1 13 Hàn Dũng Thượng Hải 7 Quảng Đông Thời Phượng Lan 13 2 - 0 13 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang 8 Thượng Hải Vương Thiểu Sinh 13 1 - 1 13 Trần Liễu Cương Quý Châu 9 Thượng Hải Tào Phượng Xuân 12 0 - 2 13 Lỗ Thiên Thượng Hải 10 Đài Bắc Mã Trọng Uy 12 0 - 2 12 Hứa Văn Học Trọng Khánh 11 Việt Nam Võ Minh Nhất 12 2 - 0 12 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải 12 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 12 1 - 1 12 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 13 Giang Tô Ngô Văn Hổ 12 1 - 1 12 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải 14 Thượng Hải Ngụy Bội Lân 12 0 - 2 12 Thi Hâm Thạch Thượng Hải 15 Sơn Đông Hoàng Triêu Thân 11 2 - 0 12 Vũ Binh Thượng Hải 16 Đài Bắc Cát Chấn Y 11 0 - 2 11 Từ Chí Khải Thượng Hải 17 Việt Nam Nguyễn Minh Nhật Quang 11 2 - 0 11 Lỗ Quang Thượng Hải 18 Việt Nam Diệp Khải Nguyên 11 0 - 2 11 Cát Kiến Quân Giang Tô 19 Thượng Hải Diêu Vĩ Minh 11 1 - 1 11 Lương Căn Thượng Hải 20 Thượng Hải Lưu Hoan 11 2 - 0 11 Diệp Huy Thượng Hải 21 Thiên Tân Trương Vĩ 11 2 - 0 11 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 22 An Huy Lưu Sĩ Vĩ 11 2 - 0 11 Lý Lâm Hà Nam 23 Thượng Hải Lương Hoa Long 11 0 - 2 11 Đồ Quốc Lương Thượng Hải 24 Chiết Giang Hà Quý Sơn 11 1 - 1 11 Tiết Cường Thượng Hải 25 Đài Bắc Hoàng Tín Nghị 10 2 - 0 10 Hồng Hải Binh Giang Tô 26 Singapore Lại Tuấn Kiệt 10 0 - 2 10 Liêu Nhị Bình Giang Tô 27 Thiên Tân Thẩm Thọ Cương 10 0 - 2 10 Lô Dũng Giang Tây 28 Hắc Long Giang Tề Chính Giang 10 1 - 1 10 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải 29 Chiết Giang Chu Văn Tường 10 0 - 2 10 Vương Chính Đông An Huy 30 Giang Tô Lâm Tân Minh 10 1 - 1 10 Trương Huyền Dịch Chiết Giang 31 Hồ Bắc Thẩm Hiệu 10 2 - 0 10 Tần Dục Kiên Thượng Hải 32 Thượng Hải Vương Hâm Hải 10 2 - 0 10 Chu Vinh Thụy Thượng Hải 33 An Huy Vương Diễn Hải 10 0 - 2 10 Trần Kỳ Thượng Hải 34 Chiết Giang Hoa Đông 10 1 - 1 10 Lý Kim Long Giang Tô 35 Thượng Hải Trần Phòng 10 2 - 0 10 Trương Uy Thượng Hải 36 An Huy Trương Chí Minh 10 2 - 0 10 Lý Kiện Giang Tô 37 Thượng Hải Phương Ninh An 10 1 - 1 10 Viên Kiện Tường Chiết Giang 38 Thượng Hải Chu Lượng 9 0 - 2 9 Trương Lễ Thánh An Huy 39 An Huy Lưu Giai Minh 9 0 - 2 9 Vưu Vân Phi Giang Tô 40 Mỹ Quốc Trịnh Chân 9 0 - 2 9 Chu Uân Thượng Hải 41 Thượng Hải Khương Hân 9 2 - 0 9 Tô Chính Vinh Thượng Hải 42 Đài Bắc Trần Lập Phong 9 2 - 0 9 Quách Bình Giang Tô 43 Giang Tô Cao Gia Huyên 9 2 - 0 9 Trương Hoa An Thượng Hải 44 An Huy Lý Lâm 9 1 - 1 9 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải 45 Thượng Hải Trần Kim Lâu 9 2 - 0 9 Bàng Hán Binh Giang Tô 46 Thượng Hải Vương Nhất Minh 9 0 - 2 9 Chu Trình Cẩm Thượng Hải 47 Thượng Hải Lý Sùng Giám 9 1 - 1 9 Vương Khanh Thượng Hải 48 Chiết Giang Phương Minh Tinh 9 1 - 1 9 Đường Chí Quốc Thượng Hải 49 Chiết Giang Diệp Cẩm Sơn 9 0 - 2 9 Vương Phi Thượng Hải 50 Thượng Hải Vương Phong 8 0 - 2 8 Lưu Ngọc Lâm An Huy 51 Thượng Hải Vương Kim Thành 8 1 - 1 8 Vương Sĩ Thải Thượng Hải 52 Thượng Hải Dương Quảng 8 2 - 0 8 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 53 Italy Phương Định Lương 8 2 - 0 8 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang 54 Giang Tây Trần Lăng Nghị 8 0 - 2 8 Mao Xuân Tuyền Giang Tô 55 Giang Tô Trần Sách 8 2 - 0 8 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải 56 Thượng Hải Nhan Ngọc Long 8 0 - 2 8 Dương Hải Long Mỹ Quốc 57 Thượng Hải Mẫn Kiến Tài 8 2 - 0 8 Dương Vĩ Dân Thượng Hải 58 Giang Tô Hồng Thanh 8 2 - 0 8 Mã Phúc Thuận Hà Nam 59 Giang Tô Trương Kiến Bình 8 2 - 0 8 Viên Trung Giang Tô 60 Chiết Giang Diêu Văn Sinh 8 0 - 2 8 Lý Chí Hoa Giang Tô 61 Đài Bắc Lưu An Sinh 7 2 - 0 8 Tằng Bách Tề Thượng Hải 62 Giang Tô Từ Kiến Tân 7 2 - 0 7 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải 63 Canada Cố Ức Khánh 7 2 - 0 7 Phạm Tường Thượng Hải 64 An Huy Vương Hoài Lương 7 0 - 2 7 Vương Dũng Hồ Bắc 65 Thượng Hải Trương Quốc Cường 7 1 - 1 7 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải 66 Thượng Hải Đồ Thế Minh 7 0 - 2 7 Địch Kim Bản Thượng Hải 67 Thượng Hải Vũ Thi Kỳ 7 2 - 0 7 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải 68 Giang Tô Thẩm Kiến Huy 7 0 - 2 7 Công Khắc Tốt Sơn Đông 69 Hắc Nhĩ Tân Tùy Học Thành 6 0 - 2 7 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải 70 Thượng Hải Diệp Xương Hạo 6 2 - 0 6 Lê Văn Lương An Huy 71 Anh Quốc Trần Phát Tá 6 2 - 0 6 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải 72 Finland Đặng Minh Cao 6 2 - 0 6 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải 73 Giang Tô Đào Ngôn Quân 6 0 - 2 6 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải 74 Giang Tô Trương Bố Khắc 6 0 - 2 6 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải 75 Thượng Hải Long Thông Hải 6 2 - 0 6 Thái Khải Hạo Thượng Hải 76 Thượng Hải Nhan Quân Siêu 6 2 - 0 6 Điền Chú Nguyên Vân Nam 77 An Huy Hạ Đại Bảo 6 1 - 1 6 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải 78 Chiết Giang Đồng Văn Kiệt 5 1 - 1 6 Phó Bảo Thắng An Huy 79 Chiết Giang Thẩm Thế Tốn 5 2 - 0 5 Từ Liên Dược Thượng Hải 80 Việt Nam Trương Trung Kiên 5 0 - 2 5 Sử Văn Bưu Thượng Hải 81 Đức Quốc Ngô Tùng Nguyệt 4 2 - 0 4 Ngô Lâm Đình Đức Quốc 82 Chiết Giang Trần Văn An 4 0 - 2 4 Trương Tiểu Bảo An Huy 83 Thượng Hải Uông Tam Đệ 4 2 - 0 0 Vương Bân Thượng Hải 84 Thượng Hải Thẩm Tiểu Giang 3 2 - 0 2 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:28 PM #27MỘT SỐ VÁN VÒNG 11
8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 1 - 1 Võ Minh Nhất Việt Nam
10 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 0 - 2 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam
1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 2 - 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông
2 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 1 - 1 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
3 Thượng Hải Lỗ Thiên 0 - 2 Hầu Văn Bác Hà Bắc
4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 1 - 1 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc
5 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 2 - 0 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải
6 Trọng Khánh Hứa Văn Học 0 - 2 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
7 Thượng Hải Hàn Dũng 0 - 2 Trần Liễu Cương Quý Châu
9 Giang Tô Đồng Bản Bình 1 - 1 Vương Kiến Trung Giang Tô
11 Thượng Hải Từ Chí Khải 13 2 - 0 13 Vương Vũ Hàng Chiết Giang
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:29 PM #28
"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
KẾT QUẢ VÒNG 11TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Ngô Hân Dương 16 2 - 0 15 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 Đức Quốc Tiết Hàm Đệ 16 1 - 1 15 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 3 Thượng Hải Lỗ Thiên 15 0 - 2 16 Hầu Văn Bác Hà Bắc 4 Đài Bắc Dương Tông Dụ 15 1 - 1 15 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 5 Thượng Hải Thi Hâm Thạch 14 2 - 0 14 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải 6 Trọng Khánh Hứa Văn Học 14 0 - 2 14 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 7 Thượng Hải Hàn Dũng 14 0 - 2 14 Trần Liễu Cương Quý Châu 8 Giang Tô Ngôn Toản Chiêu 14 1 - 1 14 Võ Minh Nhất Việt Nam 9 Giang Tô Đồng Bản Bình 14 1 - 1 14 Vương Kiến Trung Giang Tô 10 Thượng Hải Đồ Quốc Lương 13 0 - 2 13 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 11 Thượng Hải Từ Chí Khải 13 2 - 0 13 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 12 Giang Tô Cát Kiến Quân 13 0 - 2 13 Ngô Văn Hổ Giang Tô 13 Thượng Hải Mã Tứ Bảo 13 1 - 1 13 Trương Vĩ Thiên Tân 14 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 13 2 - 0 13 Lưu Hoan Thượng Hải 15 Thượng Hải Vương Quốc Mẫn 13 2 - 0 13 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông 16 Hắc Long Giang Tôn Tư Dương 13 2 - 0 13 Lưu Sĩ Vĩ An Huy 17 Thượng Hải Tiết Cường 12 0 - 2 12 Trương Chí Minh An Huy 18 Giang Tô Liêu Nhị Bình 12 2 - 0 12 Tào Phượng Xuân Thượng Hải 19 Giang Tây Lô Dũng 12 1 - 1 12 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc 20 An Huy Vương Chính Đông 12 2 - 0 12 Mã Trọng Uy Đài Bắc 21 Thượng Hải Uẩn Vĩ Quang 12 0 - 2 12 Ngụy Bội Lân Thượng Hải 22 Thượng Hải Vũ Binh 12 2 - 0 12 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải 23 Thượng Hải Trần Kỳ 12 1 - 1 12 Hà Quý Sơn Chiết Giang 24 Thượng Hải Lương Căn 12 2 - 0 12 Trần Phòng Thượng Hải 25 Thượng Hải Vương Hâm Hải 12 2 - 0 12 Thẩm Hiệu Hồ Bắc 26 Chiết Giang Trương Bồi Tuấn 11 2 - 0 11 Phương Ninh An Thượng Hải 27 Thượng Hải Vương Phi 11 0 - 2 11 Khương Hân Thượng Hải 28 Thượng Hải Chu Trình Cẩm 11 2 - 0 11 Trần Lập Phong Đài Bắc 29 Thượng Hải Chu Uân 11 1 - 1 11 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 30 Thượng Hải Vương Tuấn Kiệt 11 1 - 1 11 Cát Chấn Y Đài Bắc 31 Chiết Giang Trương Huyền Dịch 11 1 - 1 11 Tề Chính Giang Hắc Long Giang 32 Thượng Hải Lỗ Quang 11 2 - 0 11 Cao Gia Huyên Giang Tô 33 Hà Nam Lý Lâm 11 2 - 0 11 Trần Kim Lâu Thượng Hải 34 Thượng Hải Diệp Huy 11 2 - 0 11 Lâm Tân Minh Giang Tô 35 Giang Tô Lý Kim Long 11 2 - 0 11 Lương Hoa Long Thượng Hải 36 Chiết Giang Viên Kiện Tường 11 1 - 1 11 Hoa Đông Chiết Giang 37 Giang Tô Vưu Vân Phi 11 1 - 1 11 Trương Lễ Thánh An Huy 38 Giang Tô Lý Chí Hoa 10 0 - 2 10 Lại Tuấn Kiệt Singapore 39 Thượng Hải Đường Chí Quốc 10 2 - 0 10 Phương Định Lương Italy 40 Thượng Hải Vương Khanh 10 1 - 1 10 Chu Văn Tường Chiết Giang 41 Thượng Hải [BTần Dục Kiên [/B] 10 1 - 1 10 Dương Quảng Thượng Hải 42 Giang Tô Mao Xuân Tuyền 10 2 - 0 10 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân 43 Thượng Hải Chu Vinh Thụy 10 2 - 0 10 Trần Sách Giang Tô 44 Thượng Hải Kim Tĩnh Chương 10 1 - 1 10 Hồng Thanh Giang Tô 45 An Huy Lưu Ngọc Lâm 10 0 - 2 10 Lý Sùng Giám Thượng Hải 46 Mỹ Quốc Dương Hải Long 10 0 - 2 10 Phương Minh Tinh Chiết Giang 47 Giang Tô Lý Kiện 10 1 - 1 10 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải 48 Giang Tô Hồng Hải Binh 10 1 - 1 10 Trương Kiến Bình Giang Tô 49 Thượng Hải Trương Uy 10 2 - 0 10 Tùy Học Thành An Huy 50 Thượng Hải Vệ Diệu Sâm 9 2 - 0 10 Vương Diễn Hải An Huy 51 Sơn Đông Công Khắc Tốt 9 1 - 1 9 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 52 Thượng Hải Vương Sĩ Thải 9 1 - 1 9 Trịnh Chân Mỹ Quốc 53 Thượng Hải Tô Chính Vinh 9 2 - 0 9 Cố Ức Khánh Canada 54 Giang Tô Quách Bình 9 2 - 0 9 Vương Kim Thành Thượng Hải 55 Hồ Bắc Vương Dũng 9 1 - 1 9 Lưu An Sinh Đài Bắc 56 Thượng Hải Địch Kim Bản 9 0 - 2 9 Lưu Giai Minh An Huy 57 Thượng Hải Trương Hoa An 9 1 - 1 9 Từ Kiến Tân Giang Tô 58 Giang Tô Bàng Hán Binh 9 0 - 2 9 Vương Nhất Minh Thượng Hải 59 Thượng Hải Chu Lượng 9 1 - 1 9 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang 60 Hà Nam Mã Phúc Thuận 8 2 - 0 8 Vương Phong Thượng Hải 61 Chiết Giang Dương Điềm Hạo 8 1 - 1 8 Đặng Minh Cao Finland 62 Thượng Hải Trương Bảo Tuyền 8 1 - 1 8 Trần Phát Tá Anh Quốc 63 Thượng Hải Hồ Vu Thiểm 8 0 - 2 8 Trần Lăng Nghị Giang Tây 64 Chiết Giang Thiệu Như Lăng Băng 8 1 - 1 8 Long Thông Hải Thượng Hải 65 Thượng Hải Ngu Hòa Hùng 8 0 - 2 8 Trương Quốc Cường Thượng Hải 66 Thượng Hải Trần Vĩnh Lâm 8 0 - 2 8 Diệp Xương Hạo Thượng Hải 67 Thượng Hải Tằng Bách Tề 8 1 - 1 8 Nhan Quân Siêu Thượng Hải 68 Giang Tô Viên Trung 8 0 - 2 8 Nhan Ngọc Long Thượng Hải 69 Thượng Hải Dương Vĩ Dân 8 0 - 2 8 Diêu Văn Sinh Chiết Giang 70 An Huy Phó Bảo Thắng 7 1 - 1 7 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang 71 Thượng Hải Cao Đỉnh Phong 7 1 - 1 7 Hạ Đại Bảo An Huy 72 Thượng Hải Sử Văn Bưu 7 2 - 0 7 Vương Hoài Lương An Huy 73 Thượng Hải Tống Ngân Tỏa 7 1 - 1 7 Đồ Thế Minh Thượng Hải 74 Thượng Hải Ngô Sĩ Lương 7 1 - 1 7 Thẩm Kiến Huy Giang Tô 75 Thượng Hải Phạm Tường 7 2 - 0 6 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc 76 An Huy Lê Văn Lương 6 1 - 1 6 Uông Tam Đệ Thượng Hải 77 Thượng Hải Từ Tuấn Quốc 6 0 - 2 6 Đào Ngôn Quân Giang Tô 78 Thượng Hải Diêu Vĩ Quân 6 1 - 1 6 Trương Bố Khắc Giang Tô 79 Thượng Hải Thái Khải Hạo 6 1 - 1 6 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang 80 An Huy Trương Tiểu Bảo 6 1 - 1 6 Điền Chú Nguyên Vân Nam 81 Thượng Hải Từ Liên Dược 5 0 - 2 6 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân 82 Việt Nam Trương Trung Kiên 5 2 - 0 5 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải 83 Đức Quốc A Nhĩ Phất Lai Đức 2 2 - 0 4 Trần Văn An Chiết Giang 84 Thượng Hải Vương Bân 0 0 - 2 4 Ngô Lâm Đình Đức Quốc
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:29 PM #29
"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
XẾP HẠNG CHUNG CUỘCTH TÊN KỲ THỦ ĐV Đ ĐĐT SVT ĐH 1 Hầu Văn Bác Hà Bắc 18 164 7 6 2 Ngô Hân Dương Chiết Giang 18 161 7 5 3 Tiết Hàm Đệ Đức Quốc 17 148 6 5 4 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 16 163 6 6 5 Triệu Dịch Phàm Đài Bắc 16 153 5 6 6 Dương Tông Dụ Đài Bắc 16 150 6 5 7 Trần Liễu Cương Quý Châu 16 147 6 6 8 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 16 147 5 6 9 Thi Hâm Thạch Thượng Hải 16 145 7 5 10 Ngôn Toản Chiêu Giang Tô 15 148 5 5 11 Lỗ Thiên Thượng Hải 15 147 6 5 12 Tôn Tư Dương Hắc Long Giang 15 146 7 5 13 Vương Quốc Mẫn Thượng Hải 15 144 6 5 13 Đồng Bản Bình Giang Tô 15 144 6 5 15 Vương Kiến Trung Giang Tô 15 142 6 6 16 Ngô Văn Hổ Giang Tô 15 141 7 6 17 Từ Chí Khải Thượng Hải 15 139 6 5 18 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 15 138 7 6 19 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 15 138 6 5 20 Võ Minh Nhất Việt Nam 15 134 6 6 21 Thời Phượng Lan Quảng Đông 15 125 7 6 22 Hàn Dũng Thượng Hải 14 158 5 5 23 Vương Thiểu Sinh Thượng Hải 14 150 5 5 23 Vũ Binh Thượng Hải 14 150 5 5 25 Mã Tứ Bảo Thượng Hải 14 145 5 5 26 Trương Vĩ Thiên Tân 14 139 6 6 27 Ngụy Bội Lân Thượng Hải 14 138 6 6 28 Vương Hâm Hải Thượng Hải 14 136 5 5 29 Hứa Văn Học Trọng Khánh 14 134 6 5 30 Lương Căn Thượng Hải 14 131 5 5 31 Trương Chí Minh An Huy 14 125 6 6 32 Liêu Nhị Bình Giang Tô 14 123 7 5 33 Vương Chính Đông An Huy 14 116 5 5 34 Lỗ Quang Thượng Hải 13 146 6 5 35 Trương Bồi Tuấn Chiết Giang 13 144 6 5 36 Lưu Sĩ Vĩ An Huy 13 141 6 6 37 Lưu Hoan Thượng Hải 13 139 5 6 38 Đồ Quốc Lương Thượng Hải 13 139 4 5 39 Hoàng Tín Nghị Đài Bắc 13 137 5 6 40 Hoàng Triêu Thân Sơn Đông 13 136 6 6 41 Lý Lâm Hà Nam 13 136 6 5 42 Diệp Huy Thượng Hải 13 133 4 5 43 Lý Kim Long Giang Tô 13 131 3 5 44 Chu Trình Cẩm Thượng Hải 13 130 6 6 45 Hà Quý Sơn Chiết Giang 13 130 5 6 46 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 13 128 6 6 47 Cát Kiến Quân Giang Tô 13 122 5 5 48 Trần Kỳ Thượng Hải 13 122 4 5 49 Khương Hân Thượng Hải 13 119 5 6 50 Lô Dũng Giang Tây 13 109 6 5 51 Cát Chấn Y Đài Bắc 12 147 5 6 52 Mã Trọng Uy Đài Bắc 12 143 5 6 53 Tiết Cường Thượng Hải 12 141 4 5 54 Tào Phượng Xuân Thượng Hải 12 141 3 6 55 Uẩn Vĩ Quang Thượng Hải 12 137 5 5 56 Tề Chính Giang Hắc Long Giang 12 137 3 6 57 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 12 135 4 6 58 Chu Vinh Thụy Thượng Hải 12 134 6 5 59 Viên Kiện Tường Chiết Giang 12 134 4 5 60 Trương Huyền Dịch Chiết Giang 12 133 3 5 61 Diêu Vĩ Minh Thượng Hải 12 131 4 6 62 Lý Sùng Giám Thượng Hải 12 130 5 6 63 Chu Uân Thượng Hải 12 130 4 5 64 Trần Phòng Thượng Hải 12 128 4 6 65 Lại Tuấn Kiệt Singapore 12 127 5 6 66 Trương Lễ Thánh An Huy 12 126 2 6 67 Phương Minh Tinh Chiết Giang 12 124 5 6 68 Hoa Đông Chiết Giang 12 124 3 6 69 Đường Chí Quốc Thượng Hải 12 122 5 6 70 Vương Tuấn Kiệt Thượng Hải 12 121 4 5 71 Trương Uy Thượng Hải 12 119 4 5 72 Vưu Vân Phi Giang Tô 12 114 4 5 73 Mao Xuân Tuyền Giang Tô 12 113 5 5 74 Thẩm Hiệu Hồ Bắc 12 99 5 6 75 Tần Dục Kiên Thượng Hải 11 136 5 5 76 Vương Khanh Thượng Hải 11 130 3 6 76 Chu Văn Tường Chiết Giang 11 130 3 6 78 Lý Kiện Giang Tô 11 130 3 5 79 Lâm Tân Minh Giang Tô 11 130 2 6 80 Lương Hoa Long Thượng Hải 11 129 5 6 81 Vệ Diệu Sâm Thượng Hải 11 126 5 5 82 Dương Quảng Thượng Hải 11 125 4 6 83 Hồng Hải Binh Giang Tô 11 124 4 5 84 Vương Nhất Minh Thượng Hải 11 123 4 6 85 Cao Gia Huyên Giang Tô 11 121 5 6 86 Trần Lập Phong Đài Bắc 11 119 5 6 87 Lưu Giai Minh An Huy 11 118 5 6 88 Trương Kiến Bình Giang Tô 11 118 4 6 88 Vương Phi Thượng Hải 11 118 4 6 90 Phương Ninh An Thượng Hải 11 114 4 6 91 Kim Tĩnh Chương Thượng Hải 11 114 3 5 92 Trần Kim Lâu Thượng Hải 11 113 5 6 93 Hồng Thanh Giang Tô 11 111 4 6 94 Tô Chính Vinh Thượng Hải 11 111 4 5 95 Quách Bình Giang Tô 11 101 4 5 96 Mẫn Kiến Tài Thượng Hải 11 93 4 6 97 Dương Hải Long Mỹ Quốc 10 132 4 5 98 Diệp Cẩm Sơn Chiết Giang 10 128 4 6 98 Thẩm Thọ Cương Thiên Tân 10 128 4 6 100 Trịnh Chân Mỹ Quốc 10 127 4 6 101 Chu Lượng Thượng Hải 10 127 3 5 101 Công Khắc Tốt Sơn Đông 10 127 3 5 103 Trần Sách Giang Tô 10 126 3 6 104 Lưu An Sinh Đài Bắc 10 125 3 6 105 Diêu Văn Sinh Chiết Giang 10 124 4 6 106 Tùy Học Thành An Huy 10 122 4 6 107 Lý Chí Hoa Giang Tô 10 121 3 5 108 Trần Lăng Nghị Giang Tây 10 118 5 6 109 Vương Sĩ Thải Thượng Hải 10 116 3 5 110 Lưu Ngọc Lâm An Huy 10 111 3 5 111 Vương Dũng Hồ Bắc 10 110 4 5 112 Phương Định Lương Italy 10 109 5 6 113 Mã Phúc Thuận Hà Nam 10 108 5 5 114 Trương Hoa An Thượng Hải 10 108 4 5 115 Diệp Xương Hạo Thượng Hải 10 106 4 6 116 Vương Diễn Hải An Huy 10 104 3 6 117 Trương Quốc Cường Thượng Hải 10 99 4 6 118 Từ Kiến Tân Giang Tô 10 99 3 6 119 Nhan Ngọc Long Thượng Hải 10 96 4 6 120 Vũ Thi Kỳ Thượng Hải 10 94 4 6 121 Vương Kim Thành Thượng Hải 9 124 1 6 122 Bàng Hán Binh Giang Tô 9 121 4 5 123 Cố Ức Khánh Canada 9 114 3 6 124 Nhan Quân Siêu Thượng Hải 9 112 3 6 125 Tằng Bách Tề Thượng Hải 9 112 3 5 126 Thiệu Như Lăng Băng Chiết Giang 9 110 2 5 127 Địch Kim Bản Thượng Hải 9 106 4 5 128 Dương Điềm Hạo Chiết Giang 9 104 4 5 128 Trương Bảo Tuyền Thượng Hải 9 104 4 5 130 Sử Văn Bưu Thượng Hải 9 101 4 5 131 Phạm Tường Thượng Hải 9 100 4 5 132 Long Thông Hải Thượng Hải 9 98 4 6 133 Trần Phát Tá Anh Quốc 9 95 3 6 134 Đặng Minh Cao Finland 9 80 4 6 135 Đặng Chấn Đông Hắc Nhĩ Tân 8 119 3 6 136 Hồ Vu Thiểm Thượng Hải 8 118 3 5 137 Trần Vĩnh Lâm Thượng Hải 8 117 4 5 138 Đồ Thế Minh Thượng Hải 8 115 3 6 139 Vương Phong Thượng Hải 8 112 4 6 140 Thẩm Kiến Huy Giang Tô 8 110 3 6 141 Dương Vĩ Dân Thượng Hải 8 109 4 5 142 Tống Ngân Tỏa Thượng Hải 8 109 2 5 143 Cao Đỉnh Phong Thượng Hải 8 108 2 5 144 Ngu Hòa Hùng Thượng Hải 8 107 3 5 145 Ngô Sĩ Lương Thượng Hải 8 107 2 5 146 Thẩm Thế Tốn Chiết Giang 8 105 2 5 146 Viên Trung Giang Tô 8 105 2 5 148 Đào Ngôn Quân Giang Tô 8 104 3 6 149 Phó Bảo Thắng An Huy 8 98 2 5 149 Hạ Đại Bảo An Huy 8 98 2 5 151 Trương Bố Khắc Giang Tô 7 115 2 6 152 Thái Khải Hạo Thượng Hải 7 105 2 5 153 Lê Văn Lương An Huy 7 101 1 5 154 Điền Chú Nguyên Vân Nam 7 100 3 6 155 Trương Trung Kiên Việt Nam 7 98 3 5 156 Vương Hoài Lương An Huy 7 98 2 6 157 Uông Tam Đệ Thượng Hải 7 91 3 6 158 Đồng Văn Kiệt Chiết Giang 7 91 2 6 159 Trương Tiểu Bảo An Huy 7 83 3 5 160 Diêu Vĩ Quân Thượng Hải 7 73 3 5 161 Từ Tuấn Quốc Thượng Hải 6 108 3 5 162 Ngô Tùng Nguyệt Đức Quốc 6 90 3 6 163 Ngô Lâm Đình Đức Quốc 6 88 3 6 164 Từ Liên Dược Thượng Hải 5 100 2 5 165 Thẩm Tiểu Giang Thượng Hải 5 82 2 5 166 Trần Văn An Chiết Giang 4 83 2 6 167 A Nhĩ Phất Lai Đức Đức Quốc 4 77 2 5 168 Vương Bân Thượng Hải 0 83 0 5
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
15-09-2018, 03:30 PM #30
"LÂM CẢNG • NAM HỐI TÂN THÀNH BÔI"
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CỦA KỲ THỦ VIỆTTH TÊN KỲ THỦ ĐV Đ ĐĐT SVT ĐH 18 Nguyễn Minh Nhật Quang Việt Nam 15 138 7 6 20 Võ Minh Nhất Việt Nam 15 134 6 6 57 Diệp Khải Nguyên Việt Nam 12 135 4 6 155 Trương Trung Kiên Việt Nam 7 98 3 5
-
Post Thanks / Like - 5 Thích, 0 Không thích
Thượng Hải Lâm Cảng 2018 - Giải cờ tướng quốc tế Nam Hối Tân Thành Bôi !!!
Đánh dấu