Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi" - Tượng Kỳ Quốc Tế Công Khai Tái Lần Thứ 2 Năm 2019 - Trang 3
Close
Login to Your Account
Trang 3 của 6 Đầu tiênĐầu tiên 12345 ... CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 53
  1. #21
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    KẾT QUẢ VÒNG 6
    Ngày 26/4/2019
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hà Nam Lý Thiểu Canh 9 1 - 1 9 Tôn Dật Dương Giang Tô
    2 Giang Tô Trình Minh 9 1 - 1 9 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    3 Hà Nam Triệu Tử Vũ 9 2 - 0 9 Lâm Duy Quảng Tây
    4 Nội Mông Túc Thiểu Phong 8 1 - 1 8 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    5 Quảng Tây Lục An Kinh 8 1 - 1 8 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    6 Hồ Nam Vương Thanh 8 1 - 1 8 Trương Học Triều Quảng Đông
    7 Chiết Giang Hà Văn Triết 8 0 - 2 8 Triệu Vĩ Thượng Hải
    8 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 7 2 - 0 8 Khương Hải Đào Hồ Nam
    9 Hà Nam Diêu Hồng Tân 7 2 - 0 7 Tào Nham Lỗi Macao
    10 Quảng Tây Tần Vinh 7 1 - 1 7 Nông Dũng Quảng Tây
    11 Malaysia Thẩm Nghị Hào 7 2 - 0 7 Dương Huy Tứ Xuyên
    12 Quảng Tây Chu Nghị 7 1 - 1 7 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    13 Hongkong Hoàng Học Khiêm 7 2 - 0 7 Vi Hải Đông Quảng Tây
    14 Quảng Đông Lê Đức Chí 7 2 - 0 7 Quách Thắng Văn Đài Bắc
    15 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 7 1 - 1 7 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây
    16 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 7 0 - 2 7 Vương Hoa Chương Hồ Bắc
    17 Sơn Tây Vương Khai Sĩ 7 0 - 2 7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    18 Hồ Bắc Lý Tiến 7 1 - 1 7 Lương Vận Long Quảng Tây
    19 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 6 1 - 1 7 Từ Hạo Chiết Giang
    20 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 6 2 - 0 6 Giang Uân Quý Châu
    21 Giang Tô Lý Thấm ( Nữ ) 6 1 - 1 6 Dương Húc Nội Mông
    22 Quảng Tây Trần Hồ Hải 6 2 - 0 6 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    23 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 6 2 - 0 6 Tiết Hàm Đệ Nước Đức
    24 Quảng Tây Lưu Vinh Kiến 6 0 - 2 6 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông
    25 Quảng Tây Lam Hướng Nông 6 0 - 2 6 Tô Vũ Cương Quảng Tây
    26 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 6 2 - 0 6 Lưu Hoán Quân Quảng Tây
    27 Quảng Tây Thái Quảng Bân 6 0 - 2 6 Lý Học Hạo Sơn Đông
    28 Quảng Tây Hứa Kha Vân 6 2 - 0 6 Hoàng Phi Hải Quảng Tây
    29 Quảng Tây Tống Bỉnh Ngô 6 0 - 2 6 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    30 Quảng Tây Hoàng Thiết Quân 6 2 - 0 6 Thái Ứng Trung Quảng Tây
    31 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 6 1 - 1 6 Vi Vũ Quang Quảng Tây
    32 Quảng Tây Đàm Huy 6 0 - 2 6 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông
    33 Quảng Tây Lâm Khánh 6 2 - 0 6 Dư Xán Tân Hồ Nam
    34 Quảng Đông Hoàng Hướng Huy 5 2 - 0 6 Lan Đông Lâm Hồ Nam
    35 Quảng Tây Đoạn Hâm 5 0 - 2 5 Nhiêu Minh Quảng Tây
    36 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 5 0 - 2 5 Chu Võng Quảng Tây
    37 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 5 2 - 0 5 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây
    38 Quảng Tây La Thế 5 0 - 2 5 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô
    39 Quảng Tây Vương Cương 5 1 - 1 5 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây
    40 Hồ Bắc Hạ Tiến 5 0 - 2 5 Tào Kiến Bân Quảng Tây
    41 Sơn Tây Triệu Hâm 5 0 - 2 5 Tần Hoa Chí Quảng Tây
    42 Quảng Tây Ngô Dũng Tín 5 1 - 1 5 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông
    43 Giang Tô Đào Đình Vũ ( Nữ ) 5 1 - 1 5 Trần Đạo Hồng Quảng Tây
    44 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 5 0 - 2 5 Tần Kình Tùng Quảng Tây
    45 Giang Tô Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) 5 1 - 1 5 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô
    46 Quảng Tây Bành Vĩnh Linh 5 0 - 2 5 La Xuân Dương Liêu Ninh
    47 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 5 2 - 0 5 Lăng Hướng Nghị Quảng Tây
    48 Quảng Tây Vi Hiển Tín 4 2 - 0 4 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    49 Quảng Tây Ngũ Thùy Cao 4 1 - 1 4 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây
    50 Quảng Tây La Vĩnh Bá 4 0 - 2 4 Vương Vĩnh Hồng Quảng Tây
    51 Quảng Tây Đàm Chương 4 2 - 0 4 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây
    52 Vân Nam Tôn Văn ( Nữ ) 4 1 - 1 4 Trần Nhã Luân Quảng Tây
    53 Quảng Tây Liêu Khai Cơ 4 2 - 0 4 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây
    54 Quảng Tây Lữ Quan Đạt 4 1 - 1 4 Trần Thông Vân Nam
    55 Vân Nam Lê Học Đông 4 2 - 0 4 Đặng Khang Niên Quảng Tây
    56 Quảng Tây Nhan Tập Phát 4 0 - 2 4 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu
    57 Quảng Tây Lương Kiếm Lễ 4 2 - 0 4 Phương Lương Du Quảng Tây
    58 Quý Châu Trịnh Húc Minh 4 2 - 0 4 Lục Hoa An Quảng Tây
    59 Quảng Đông Lâm Tiểu Phiền 4 0 - 2 4 Chung Vinh Thu Quảng Tây
    60 Sơn Đông Lý Việt Xuyên ( Nữ ) 3 2 - 0 4 Lưu Dương Tấn Quảng Tây
    61 Vân Nam Ngũ Quang Hoa 3 0 - 2 3 Lô Thụ Đống Quảng Tây
    62 Quảng Tây Dương Chí Dũng 3 0 - 2 3 Giản Gia Khang Quảng Đông
    63 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 3 1 - 1 3 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây
    64 Malaysia Lâm Nhạc Phong 3 2 - 0 3 Khâu Thành Phú Quý Châu
    65 Quảng Tây Hoàng Kiến Bằng 3 0 - 2 3 Đường Trung Bình Quảng Tây
    66 Quảng Tây Chu Trinh Thành 3 0 - 2 3 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    67 Sơn Đông Đái Hi Vịnh 3 0 - 2 3 Lê Quốc Hồng Quảng Tây
    68 Phúc Kiến Trần Đông Thăng 3 1 - 1 3 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây
    69 Quảng Tây Lý Xuân Huy 2 2 - 0 3 Vi Lễ Sơn Quảng Tây
    70 Quảng Tây Hoàng Thành Long 2 2 - 0 2 Hà Khang Tuệ ( Nữ ) Malaysia
    71 Quảng Tây Hoàng Vũ Phong 2 2 - 0 2 Chu Đào Quảng Tây
    72 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 2 2 - 0 2 Chung Ân Thịnh Quảng Tây
    73 Quảng Tây Trần Kiến Xương 2 2 - 0 2 Hoàng Châu Bình Quảng Tây
    74 Quảng Tây Hà Cách Tân 2 0 - 2 2 Tằng Hải Lượng Hồ Nam
    75 Quảng Tây Hoàng Xuân Kiện 1 1 - 1 2 Vi Vinh Quang Quảng Tây
    76 Argentina Trịnh Ngọc Đường 1 0 - 2 1 Đàm Mẫn Sinh Quảng Tây
    77 Quảng Tây Hoàng Đức Hải 0 2 - 0 0 Thôi Thành Thụy Quảng Tây

  2. #22
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6
    (7 điểm trở lên)
    Ngày 26/4/2019
    1 Triệu Tử Vũ Hà Nam 11 11 48 5 0 0 3 6 5 1 0
    2 Trình Minh Giang Tô 10 10 48 4 0 0 3 6 4 2 0
    3 Triệu Vĩ Thượng Hải 10 10 45 5 0 0 3 6 5 0 1
    4 Lý Thiểu Canh Hà Nam 10 10 45 4 0 0 3 6 4 2 0
    5 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 10 10 44 4 0 0 3 6 4 2 0
    6 Tôn Dật Dương Giang Tô 10 10 41 4 0 0 3 6 4 2 0
    7 Lâm Duy Quảng Tây 9 9 48 4 0 0 3 6 4 1 1
    7 Diêu Hồng Tân Hà Nam 9 9 48 4 0 0 3 6 4 1 1
    9 Trương Học Triều Quảng Đông 9 9 48 3 0 0 3 6 3 3 0
    10 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 9 9 44 3 0 0 3 6 3 3 0
    11 Túc Thiểu Phong Nội Mông 9 9 43 3 0 0 3 6 3 3 0
    12 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 9 9 42 4 0 0 3 6 4 1 1
    12 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 9 9 42 4 0 0 3 6 4 1 1
    12 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 9 9 42 4 0 0 3 6 4 1 1
    15 Lê Đức Chí Quảng Đông 9 9 41 4 0 0 3 6 4 1 1
    16 Vương Thanh Hồ Nam 9 9 40 4 0 0 3 6 4 1 1
    17 Lục An Kinh Quảng Tây 9 9 40 3 0 0 3 6 3 3 0
    18 Thẩm Nghị Hào Malaysia 9 9 39 4 0 0 3 6 4 1 1
    19 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 9 9 39 3 0 0 3 6 3 3 0
    20 Hoàng Học Khiêm Hongkong 9 9 38 4 0 0 3 6 4 1 1
    21 Hà Văn Triết Chiết Giang 8 8 51 3 0 0 3 6 3 2 1
    22 Lương Vận Long Quảng Tây 8 8 48 3 0 0 3 6 3 2 1
    23 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 8 8 46 2 0 0 3 6 2 4 0
    24 Tô Vũ Cương Quảng Tây 8 8 44 3 0 0 3 6 3 2 1
    25 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 8 44 2 0 0 3 6 2 4 0
    26 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 8 43 3 0 0 3 6 3 2 1
    27 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 8 8 42 3 0 0 3 6 3 2 1
    27 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 8 42 3 0 0 3 6 3 2 1
    27 Trần Hồ Hải Quảng Tây 8 8 42 3 0 0 3 6 3 2 1
    30 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 8 8 42 2 0 0 3 6 2 4 0
    31 Khương Hải Đào Hồ Nam 8 8 39 4 0 0 3 6 4 0 2
    31 Hứa Kha Vân Quảng Tây 8 8 39 4 0 0 3 6 4 0 2
    33 Lý Học Hạo Sơn Đông 8 8 39 3 0 0 3 6 3 2 1
    33 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 8 8 39 3 0 0 3 6 3 2 1
    35 Lý Tiến Hồ Bắc 8 8 39 3 0 0 2 6 3 2 1
    36 Tần Vinh Quảng Tây 8 8 39 2 0 0 3 6 2 4 0
    37 Nông Dũng Quảng Tây 8 8 38 3 0 0 3 6 3 2 1
    38 Từ Hạo Chiết Giang 8 8 38 2 0 0 3 6 2 4 0
    39 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 8 8 37 4 0 0 3 6 4 0 2
    39 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 8 8 37 4 0 0 3 6 4 0 2
    41 Lâm Khánh Quảng Tây 8 8 34 4 0 0 3 6 4 0 2
    42 Chu Nghị Quảng Tây 8 8 34 3 0 0 3 6 3 2 1
    43 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 8 8 32 4 0 0 3 6 4 0 2
    44 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 7 7 48 2 0 0 3 6 2 3 1
    45 Tào Nham Lỗi Macao 7 7 47 3 0 0 3 6 3 1 2
    46 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 7 7 44 3 0 0 3 6 3 1 2
    47 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 7 7 42 3 0 0 3 6 3 1 2
    47 Quách Thắng Văn Đài Bắc 7 7 42 3 0 0 3 6 3 1 2
    49 Dương Huy Tứ Xuyên 7 7 41 3 0 0 3 6 3 1 2
    50 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 7 7 40 3 0 0 3 6 3 1 2
    51 Vi Hải Đông Quảng Tây 7 7 39 3 0 0 3 6 3 1 2
    51 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 7 7 39 3 0 0 3 6 3 1 2
    51 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 7 7 39 3 0 0 3 6 3 1 2
    54 Vi Vũ Quang Quảng Tây 7 7 39 2 0 0 3 6 2 3 1
    55 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông 7 7 37 2 0 0 3 6 2 3 1
    56 Tần Kình Tùng Quảng Tây 7 7 36 3 0 0 4 6 3 1 2
    57 Nhiêu Minh Quảng Tây 7 7 36 3 0 0 3 6 3 1 2
    58 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô 7 7 34 3 0 0 3 6 3 1 2
    59 Tần Hoa Chí Quảng Tây 7 7 33 3 0 0 3 6 3 1 2
    59 Chu Võng Quảng Tây 7 7 33 3 0 0 3 6 3 1 2
    61 Trương Hồng Bồi Quảng Tây 7 7 33 2 0 0 3 6 2 3 1
    62 Tào Kiến Bân Quảng Tây 7 7 31 3 0 0 3 6 3 1 2
    63 Dương Húc Nội Mông 7 7 30 3 0 0 3 6 3 1 2
    64 La Xuân Dương Liêu Ninh 7 7 27 2 0 0 4 6 2 3 1

  3. #23
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 7

    9 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 1 - 1 Diêu Hồng Tân Hà Nam


    14 Quảng Tây Lương Vận Long 2 - 0 Hứa Kha Vân Quảng Tây


    4 Quảng Đông Trương Học Triều 1 - 1 Lê Đức Chí Quảng Đông


    16 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 - 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam


    11 Quảng Đông Hoàng Văn Tuấn 2 - 0 Lý Tiến Hồ Bắc


    13 Chiết Giang Từ Hạo 2 - 0 Lâm Khánh Quảng Tây


    18 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 0 - 2 Hà Văn Triết Chiết Giang


    12 Hồ Nam Khương Hải Đào 2 - 0 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây


    5 Quảng Tây Lâm Duy 1 - 1 Hoàng Học Khiêm Hongkong




  4. #24
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    KẾT QUẢ VÒNG 7
    Ngày 26/4/2019
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Giang Tô Tôn Dật Dương 10 2 - 0 11 Triệu Tử Vũ Hà Nam
    2 Thượng Hải Triệu Vĩ 10 1 - 1 10 Trình Minh Giang Tô
    3 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 10 0 - 2 10 Lý Thiểu Canh Hà Nam
    4 Quảng Đông Trương Học Triều 9 1 - 1 9 Lê Đức Chí Quảng Đông
    5 Quảng Tây Lâm Duy 9 1 - 1 9 Hoàng Học Khiêm Hongkong
    6 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 9 0 - 2 9 Vương Thanh Hồ Nam
    7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 9 2 - 0 9 Thẩm Nghị Hào Malaysia
    8 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 9 1 - 1 9 Lưu Tử Kiện Sơn Đông
    9 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 9 1 - 1 9 Diêu Hồng Tân Hà Nam
    10 Quảng Tây Lục An Kinh 9 1 - 1 9 Túc Thiểu Phong Nội Mông
    11 Quảng Đông Hoàng Văn Tuấn 8 2 - 0 8 Lý Tiến Hồ Bắc
    12 Hồ Nam Khương Hải Đào 8 2 - 0 8 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây
    13 Chiết Giang Từ Hạo 8 2 - 0 8 Lâm Khánh Quảng Tây
    14 Quảng Tây Lương Vận Long 8 2 - 0 8 Hứa Kha Vân Quảng Tây
    15 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 8 0 - 2 8 Triệu Điện Vũ Hà Bắc
    16 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 8 1 - 1 8 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    17 Quảng Tây Nông Dũng 8 0 - 2 8 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
    18 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 8 0 - 2 8 Hà Văn Triết Chiết Giang
    19 Sơn Đông Lý Học Hạo 8 2 - 0 8 Chu Nghị Quảng Tây
    20 Quảng Tây Tô Vũ Cương 8 1 - 1 8 Trần Hồ Hải Quảng Tây
    21 Sơn Đông Nhậm Phúc Tuấn 8 0 - 2 8 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc
    22 Liêu Ninh La Xuân Dương 7 1 - 1 8 Tần Vinh Quảng Tây
    23 Quảng Tây Tần Kình Tùng 7 2 - 0 7 Trương Hồng Bồi Quảng Tây
    24 Quảng Tây Vi Vũ Quang 7 1 - 1 7 Vương Khai Sĩ Sơn Tây
    25 Đài Bắc Quách Thắng Văn 7 0 - 2 7 Trương Thân Hoằng Hồ Nam
    26 Quảng Tây Vi Hải Đông 7 2 - 0 7 Âu Chiếu Phương Quảng Tây
    27 Tứ Xuyên Dương Huy 7 2 - 0 7 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô
    28 Quảng Tây Tần Hoa Chí 7 0 - 2 7 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây
    29 Quảng Tây Tào Kiến Bân 7 0 - 2 7 Dương Kiến Bình Hồ Bắc
    30 Macao Tào Nham Lỗi 7 2 - 0 7 Hoàng Hướng Huy Quảng Đông
    31 Quảng Tây Chu Võng 7 0 - 2 7 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô
    32 Nội Mông Dương Húc 7 2 - 0 7 Nhiêu Minh Quảng Tây
    33 Giang Tô Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) 6 2 - 0 6 Trịnh Húc Minh Quý Châu
    34 Hồ Nam Lan Đông Lâm 6 1 - 1 6 Lương Kiếm Lễ Quảng Tây
    35 Quảng Tây Trần Đạo Hồng 6 0 - 2 6 Đàm Huy Quảng Tây
    36 Quảng Đông Thời Phượng Lan ( Nữ ) 6 1 - 1 6 Tống Bỉnh Ngô Quảng Tây
    37 Hồ Nam Dư Xán Tân 6 1 - 1 6 Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) Giang Tô
    38 Quảng Tây Chung Vinh Thu 6 2 - 0 6 Thái Quảng Bân Quảng Tây
    39 Quảng Tây Thái Ứng Trung 6 2 - 0 6 Lê Học Đông Vân Nam
    40 Quý Châu Hoàng Thiên Lộc 6 0 - 2 6 Lam Hướng Nông Quảng Tây
    41 Quảng Tây Hoàng Phi Hải 6 1 - 1 6 Đào Đình Vũ ( Nữ ) Giang Tô
    42 Quảng Tây Lưu Hoán Quân 6 2 - 0 6 Ngô Dũng Tín Quảng Tây
    43 Quảng Tây Đặng Thiểu Mạnh 6 2 - 0 6 Lưu Vinh Kiến Quảng Tây
    44 Nước Đức Tiết Hàm Đệ 6 2 - 0 6 Vi Hiển Tín Quảng Tây
    45 Quảng Tây Vương Vĩnh Hồng 6 0 - 2 6 Vương Cương Quảng Tây
    46 Quý Châu Giang Uân 6 2 - 0 6 Liêu Khai Cơ Quảng Tây
    47 Quảng Tây Lương Phụ Thông 6 1 - 1 6 Đàm Chương Quảng Tây
    48 Quảng Tây Lăng Hướng Nghị 5 2 - 0 5 Lâm Nhạc Phong Malaysia
    49 Quảng Tây Lục Thiệu Lê 5 0 - 2 5 Bành Vĩnh Linh Quảng Tây
    50 Quảng Tây Lê Quốc Hồng 5 0 - 2 5 Lưu Vân Đạt Hồ Nam
    51 Quảng Tây Đường Trung Bình 5 2 - 0 5 Lữ Quan Đạt Quảng Tây
    52 Vân Nam Trần Thông 5 2 - 0 5 Triệu Hâm Sơn Tây
    53 Quảng Tây Trần Nhã Luân 5 0 - 2 5 Hạ Tiến Hồ Bắc
    54 Quảng Tây Hứa Dụ Tráng 5 2 - 0 5 La Thế Quảng Tây
    55 Quảng Đông Giản Gia Khang 5 1 - 1 5 Tôn Văn ( Nữ ) Vân Nam
    56 Quảng Tây Mạc Trụ Hiền 5 2 - 0 5 Lộc Tiểu Binh Sơn Tây
    57 Quảng Tây Lô Thụ Đống 5 0 - 2 5 Đoạn Hâm Quảng Tây
    58 Sơn Đông Lý Việt Xuyên ( Nữ ) 5 1 - 1 5 Ngũ Thùy Cao Quảng Tây
    59 Quảng Tây Lưu Dương Tấn 4 2 - 0 4 Trần Đông Thăng Phúc Kiến
    60 Quảng Tây Hoàng Kinh Đô 4 1 - 1 4 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông
    61 Quảng Tây Lục Hoa An 4 2 - 0 4 Sầm Phúc Hải Quảng Tây
    62 Quảng Tây Phương Lương Du 4 2 - 0 4 Nhan Tập Phát Quảng Tây
    63 Hồ Nam Tằng Hải Lượng 4 2 - 0 4 Hoàng Thành Long Quảng Tây
    64 Quảng Tây Đặng Khang Niên 4 0 - 2 4 Trần Kiến Xương Quảng Tây
    65 Quảng Tây Hồ Thiệu Vinh 4 0 - 2 4 La Vĩnh Bá Quảng Tây
    66 Malaysia Phương Sĩ Kiệt 4 0 - 2 4 Liêu Thiên Vân Quảng Tây
    67 Quảng Tây Hoàng Thiệu Ảnh 4 0 - 2 4 Lý Xuân Huy Quảng Tây
    68 Quảng Tây Hoàng Khai Hằng 4 2 - 0 4 Hoàng Vũ Phong Quảng Tây
    69 Quảng Tây Vi Vinh Quang 3 1 - 1 3 Đái Hi Vịnh Sơn Đông
    70 Quý Châu Khâu Thành Phú 3 1 - 1 3 Chu Trinh Thành Quảng Tây
    71 Quảng Tây Vi Lễ Sơn 3 0 - 2 3 Hoàng Kiến Bằng Quảng Tây
    72 Quảng Tây Đàm Mẫn Sinh 3 0 - 2 3 Ngũ Quang Hoa Vân Nam
    73 Quảng Tây Hoàng Châu Bình 2 0 - 2 3 Dương Chí Dũng Quảng Tây
    74 Quảng Tây Chung Ân Thịnh 2 0 - 2 2 Hà Cách Tân Quảng Tây
    75 Quảng Tây Hoàng Xuân Kiện 2 0 - 2 2 Hoàng Đức Hải Quảng Tây
    76 Malaysia Hà Khang Tuệ ( Nữ ) 2 0 - 2 2 Chu Đào Quảng Tây
    77 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 0 1 - 1 1 Trịnh Ngọc Đường Argentina

  5. #25
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
    (8 điểm trở lên)
    Ngày 26/4/2019
    1 Lý Thiểu Canh Hà Nam 12 12 65 0 5 4 4 7 5 2 0
    2 Tôn Dật Dương Giang Tô 12 12 61 0 5 2 3 7 5 2 0
    3 Trình Minh Giang Tô 11 11 67 0 4 3 4 7 4 3 0
    4 Triệu Tử Vũ Hà Nam 11 11 64 2 5 2 4 7 5 1 1
    5 Triệu Vĩ Thượng Hải 11 11 64 0 5 2 3 7 5 1 1
    6 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 11 11 60 0 5 3 3 7 5 1 1
    7 Vương Thanh Hồ Nam 11 11 56 0 5 4 4 7 5 1 1
    8 Diêu Hồng Tân Hà Nam 10 10 65 0 4 2 4 7 4 2 1
    9 Trương Học Triều Quảng Đông 10 10 65 0 3 1 3 7 3 4 0
    10 Hà Văn Triết Chiết Giang 10 10 63 0 4 2 4 7 4 2 1
    11 Lâm Duy Quảng Tây 10 10 63 0 4 1 3 7 4 2 1
    12 Lương Vận Long Quảng Tây 10 10 62 0 4 1 3 7 4 2 1
    13 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 10 10 61 0 4 2 3 7 4 2 1
    14 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 10 10 59 0 4 3 4 7 4 2 1
    15 Túc Thiểu Phong Nội Mông 10 10 59 0 3 1 4 7 3 4 0
    16 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 10 10 58 0 4 1 4 7 4 2 1
    17 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 10 10 57 0 4 2 3 7 4 2 1
    17 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 10 10 57 0 4 2 3 7 4 2 1
    19 Lục An Kinh Quảng Tây 10 10 56 0 3 3 3 7 3 4 0
    20 Khương Hải Đào Hồ Nam 10 10 55 0 5 2 3 7 5 0 2
    21 Lê Đức Chí Quảng Đông 10 10 54 0 4 3 4 7 4 2 1
    22 Lý Học Hạo Sơn Đông 10 10 54 0 4 2 3 7 4 2 1
    23 Từ Hạo Chiết Giang 10 10 54 0 3 1 3 7 3 4 0
    24 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 10 10 53 0 5 3 4 7 5 0 2
    25 Hoàng Học Khiêm Hongkong 10 10 53 0 4 2 4 7 4 2 1
    26 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 10 10 51 0 3 0 3 7 3 4 0
    27 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 10 10 47 0 5 3 4 7 5 0 2
    28 Tào Nham Lỗi Macao 9 9 65 0 4 1 3 7 4 1 2
    29 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 9 9 63 0 3 1 3 7 3 3 1
    30 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 9 9 62 0 3 2 4 7 3 3 1
    31 Tô Vũ Cương Quảng Tây 9 9 61 0 3 1 3 7 3 3 1
    32 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 9 9 60 0 2 1 4 7 2 5 0
    33 Trần Hồ Hải Quảng Tây 9 9 59 0 3 1 4 7 3 3 1
    34 Thẩm Nghị Hào Malaysia 9 9 57 0 4 2 4 7 4 1 2
    35 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 9 9 56 0 3 2 3 7 3 3 1
    36 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 9 9 53 0 4 2 4 7 4 1 2
    37 Tần Vinh Quảng Tây 9 9 53 0 2 1 4 7 2 5 0
    38 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 9 9 52 0 4 3 4 7 4 1 2
    38 Tần Kình Tùng Quảng Tây 9 9 52 0 4 3 4 7 4 1 2
    40 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 9 9 52 0 4 2 4 7 4 1 2
    41 Dương Huy Tứ Xuyên 9 9 52 0 4 2 3 7 4 1 2
    42 Vi Hải Đông Quảng Tây 9 9 52 0 4 0 3 7 4 1 2
    43 Dương Húc Nội Mông 9 9 41 0 4 1 3 7 4 1 2
    44 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 8 8 62 0 2 1 3 7 2 4 1
    45 Lý Tiến Hồ Bắc 8 8 61 0 3 0 3 7 3 2 2
    46 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 8 8 60 0 4 2 3 7 4 0 3
    47 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 8 8 58 0 2 1 3 7 2 4 1
    48 Vương Khai Sĩ Sơn Tây 8 8 57 0 3 1 4 7 3 2 2
    49 Giang Uân Quý Châu 8 8 56 0 4 1 3 7 4 0 3
    50 Vương Cương Quảng Tây 8 8 55 1 2 2 4 7 2 4 1
    51 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 8 8 55 1 2 0 3 7 2 4 1
    52 Hứa Kha Vân Quảng Tây 8 8 54 0 4 1 4 7 4 0 3
    53 Nông Dũng Quảng Tây 8 8 54 0 3 1 3 7 3 2 2
    54 Vi Vũ Quang Quảng Tây 8 8 54 0 2 2 3 7 2 4 1
    55 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 8 8 53 0 4 2 4 7 4 0 3
    56 Lưu Hoán Quân Quảng Tây 8 8 53 0 4 1 3 7 4 0 3
    57 Thái Ứng Trung Quảng Tây 8 8 53 0 3 2 3 7 3 2 2
    58 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông 8 8 53 0 3 1 3 7 3 2 2
    59 Lâm Khánh Quảng Tây 8 8 52 0 4 1 4 7 4 0 3
    60 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 8 8 51 0 2 1 4 7 2 4 1
    61 Lam Hướng Nông Quảng Tây 8 8 50 0 3 2 4 7 3 2 2
    62 Đàm Huy Quảng Tây 8 8 50 0 3 1 4 7 3 2 2
    62 Chu Nghị Quảng Tây 8 8 50 0 3 1 4 7 3 2 2
    64 La Xuân Dương Liêu Ninh 8 8 46 0 2 2 4 7 2 4 1
    65 Chung Vinh Thu Quảng Tây 8 8 43 0 4 2 3 7 4 0 3

  6. #26
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 8

    2 Hà Nam Lý Thiểu Canh 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc


    3 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Triệu Tử Vũ Hà Nam


    7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông


    5 Hà Nam Diêu Hồng Tân 0 - 2 Lục An Kinh Quảng Tây


    4 Nội Mông Túc Thiểu Phong 0 - 2 Triệu Vĩ Thượng Hải


    12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 0 - 2 Trương Học Triều Quảng Đông


    6 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 2 - 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông


    16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 0 - 2 Tào Nham Lỗi Macao


    18 Quảng Tây Trần Hồ Hải 0 - 2 Dương Huy Tứ Xuyên


    9 Quảng Đông Lê Đức Chí 2 - 0 Vương Hoa Chương Hồ Bắc


    11 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 2 - 0 Lâm Duy Quảng Tây




  7. #27
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 8

    20 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Lý Tiểu Long Thiểm Tây


    14 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 1 - 1 Từ Hạo Chiết Giang


    17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 2 - 0 Tô Vũ Cương Quảng Tây


    19 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 1 - 1 Vi Hải Đông Quảng Tây


    1 Hồ Nam Vương Thanh 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô


    10 Chiết Giang Hà Văn Triết 2 - 0 Lương Vận Long Quảng Tây


    15 Quảng Tây Tần Vinh 2 - 0 Dương Húc Nội Mông


    13 Hồ Nam Khương Hải Đào 0 - 2 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông


    8 Hongkong Hoàng Học Khiêm 1 - 1 Thái Hữu Quảng Quảng Đông




  8. #28
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    KẾT QUẢ VÒNG 8
    Ngày 26/4/2019
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV
    1 Hồ Nam Vương Thanh 11 2 - 0 12 Tôn Dật Dương Giang Tô
    2 Hà Nam Lý Thiểu Canh 12 1 - 1 11 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    3 Giang Tô Trình Minh 11 1 - 1 11 Triệu Tử Vũ Hà Nam
    4 Nội Mông Túc Thiểu Phong 10 0 - 2 11 Triệu Vĩ Thượng Hải
    5 Hà Nam Diêu Hồng Tân 10 0 - 2 10 Lục An Kinh Quảng Tây
    6 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 10 2 - 0 10 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    7 Hồ Bắc Lưu Tông Trạch 10 1 - 1 10 Lý Học Hạo Sơn Đông
    8 Hongkong Hoàng Học Khiêm 10 1 - 1 10 Thái Hữu Quảng Quảng Đông
    9 Quảng Đông Lê Đức Chí 10 2 - 0 10 Vương Hoa Chương Hồ Bắc
    10 Chiết Giang Hà Văn Triết 10 2 - 0 10 Lương Vận Long Quảng Tây
    11 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 10 2 - 0 10 Lâm Duy Quảng Tây
    12 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 10 0 - 2 10 Trương Học Triều Quảng Đông
    13 Hồ Nam Khương Hải Đào 10 0 - 2 10 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông
    14 Giang Tô Đổng Dục Nam ( Nữ ) 9 1 - 1 10 Từ Hạo Chiết Giang
    15 Quảng Tây Tần Vinh 9 2 - 0 9 Dương Húc Nội Mông
    16 Quảng Tây Lại Hồng Cẩm 9 0 - 2 9 Tào Nham Lỗi Macao
    17 Malaysia Thẩm Nghị Hào 9 2 - 0 9 Tô Vũ Cương Quảng Tây
    18 Quảng Tây Trần Hồ Hải 9 0 - 2 9 Dương Huy Tứ Xuyên
    19 Hồ Bắc Dương Kiến Bình 9 1 - 1 9 Vi Hải Đông Quảng Tây
    20 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 9 1 - 1 9 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    21 Quảng Tây Tần Kình Tùng 9 0 - 2 9 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    22 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 9 2 - 0 8 Giang Uân Quý Châu
    23 Quảng Tây Chu Nghị 8 2 - 0 8 Nhậm Phúc Tuấn Sơn Đông
    24 Quảng Tây Vương Cương 8 0 - 2 8 Tiết Hàm Đệ Nước Đức
    25 Quảng Tây Lam Hướng Nông 8 1 - 1 8 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây
    26 Giang Tô Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) 8 2 - 0 8 Lưu Hoán Quân Quảng Tây
    27 Liêu Ninh La Xuân Dương 8 2 - 0 8 Nông Dũng Quảng Tây
    28 Quảng Tây Hứa Kha Vân 8 0 - 2 8 Lâm Huy Vũ Quảng Tây
    29 Sơn Tây Vương Khai Sĩ 8 0 - 2 8 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây
    30 Quảng Tây Đàm Huy 8 1 - 1 8 Thái Ứng Trung Quảng Tây
    31 Quảng Tây Lâm Khánh 8 1 - 1 8 Chung Vinh Thu Quảng Tây
    32 Quảng Tây Hoàng Thiết Quân 8 1 - 1 8 Lý Tiến Hồ Bắc
    33 Quảng Tây Nhiêu Minh 7 2 - 0 8 Vi Vũ Quang Quảng Tây
    34 Quảng Đông Hoàng Hướng Huy 7 0 - 2 7 Lương Phụ Thông Quảng Tây
    35 Giang Tô Lý Thấm ( Nữ ) 7 2 - 0 7 Mạc Trụ Hiền Quảng Tây
    36 Quảng Tây Đoạn Hâm 7 0 - 2 7 Chu Võng Quảng Tây
    37 Quảng Tây Đàm Chương 7 0 - 2 7 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây
    38 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 7 2 - 0 7 Tào Kiến Bân Quảng Tây
    39 Hồ Bắc Hạ Tiến 7 2 - 0 7 Trần Thông Vân Nam
    40 Hồ Nam Lưu Vân Đạt 7 2 - 0 7 Hoàng Phi Hải Quảng Tây
    41 Giang Tô Đào Đình Vũ ( Nữ ) 7 0 - 2 7 Tần Hoa Chí Quảng Tây
    42 Giang Tô Thiệu Như Lăng Băng ( Nữ ) 7 0 - 2 7 Đường Trung Bình Quảng Tây
    43 Quảng Tây Bành Vĩnh Linh 7 0 - 2 7 Quách Thắng Văn Đài Bắc
    44 Quảng Tây Tống Bỉnh Ngô 7 0 - 2 7 Dư Xán Tân Hồ Nam
    45 Quảng Tây Lương Kiếm Lễ 7 1 - 1 7 Thời Phượng Lan ( Nữ ) Quảng Đông
    46 Quảng Tây Trương Hồng Bồi 7 1 - 1 7 Lan Đông Lâm Hồ Nam
    47 Quảng Tây Lăng Hướng Nghị 7 1 - 1 6 Lý Việt Xuyên ( Nữ ) Sơn Đông
    48 Quảng Tây Ngũ Thùy Cao 6 0 - 2 6 Giản Gia Khang Quảng Đông
    49 Vân Nam Tôn Văn ( Nữ ) 6 0 - 2 6 Vương Vĩnh Hồng Quảng Tây
    50 Quảng Tây Liêu Thiên Vân 6 2 - 0 6 Hoàng Thiên Lộc Quý Châu
    51 Quảng Tây Lý Xuân Huy 6 0 - 2 6 Hoàng Khai Hằng Quảng Tây
    52 Quảng Tây La Vĩnh Bá 6 0 - 2 6 Tằng Hải Lượng Hồ Nam
    53 Quảng Tây Liêu Khai Cơ 6 0 - 2 6 Phương Lương Du Quảng Tây
    54 Quảng Tây Vi Hiển Tín 6 0 - 2 6 Lục Hoa An Quảng Tây
    55 Quảng Tây Lưu Vinh Kiến 6 0 - 2 6 Trần Đạo Hồng Quảng Tây
    56 Quảng Tây Ngô Dũng Tín 6 0 - 2 6 Lưu Dương Tấn Quảng Tây
    57 Quảng Tây Trần Kiến Xương 6 2 - 0 6 Lê Học Đông Vân Nam
    58 Quảng Tây Thái Quảng Bân 6 2 - 0 6 Trịnh Húc Minh Quý Châu
    59 Sơn Tây Lộc Tiểu Binh 5 0 - 2 5 Lô Thụ Đống Quảng Tây
    60 Quảng Tây La Thế 5 2 - 0 5 Trần Nhã Luân Quảng Tây
    61 Sơn Tây Triệu Hâm 5 2 - 0 5 Lục Thiệu Lê Quảng Tây
    62 Quảng Tây Lữ Quan Đạt 5 0 - 2 5 Lê Quốc Hồng Quảng Tây
    63 Vân Nam Ngũ Quang Hoa 5 0 - 2 5 Lâm Tiểu Phiền Quảng Đông
    64 Quảng Tây Dương Chí Dũng 5 2 - 0 5 Hoàng Kinh Đô Quảng Tây
    65 Malaysia Lâm Nhạc Phong 5 0 - 2 5 Hoàng Kiến Bằng Quảng Tây
    66 Quảng Tây Chu Đào 4 2 - 0 4 Hoàng Thiệu Ảnh Quảng Tây
    67 Quảng Tây Hoàng Vũ Phong 4 1 - 1 4 Hoàng Đức Hải Quảng Tây
    68 Quảng Tây Hoàng Thành Long 4 0 - 2 4 Phương Sĩ Kiệt Malaysia
    69 Quảng Tây Nhan Tập Phát 4 1 - 1 4 Khâu Thành Phú Quý Châu
    70 Quảng Tây Sầm Phúc Hải 4 2 - 0 4 Hồ Thiệu Vinh Quảng Tây
    71 Quảng Tây Chu Trinh Thành 4 0 - 2 4 Đặng Khang Niên Quảng Tây
    72 Sơn Đông Đái Hi Vịnh 4 2 - 0 4 Trần Đông Thăng Phúc Kiến
    73 Quảng Tây Hà Cách Tân 4 2 - 0 4 Vi Vinh Quang Quảng Tây
    74 Quảng Tây Đàm Mẫn Sinh 3 1 - 1 3 Vi Lễ Sơn Quảng Tây
    75 Argentina Trịnh Ngọc Đường 2 2 - 0 2 Hoàng Xuân Kiện Quảng Tây
    76 Quảng Tây Chung Ân Thịnh 2 2 - 0 2 Hà Khang Tuệ ( Nữ ) Malaysia
    77 Quảng Tây Thôi Thành Thụy 1 0 - 2 2 Hoàng Châu Bình Quảng Tây

  9. #29
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Giải cờ tướng quốc tế Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi 2019
    XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8
    (9 điểm trở lên)
    Ngày 26/4/2019
    1 Triệu Vĩ Thượng Hải 13 13 83 0 6 3 4 8 6 1 1
    2 Lý Thiểu Canh Hà Nam 13 13 81 0 5 4 4 8 5 3 0
    3 Vương Thanh Hồ Nam 13 13 73 0 6 4 4 8 6 1 1
    4 Trương Học Triều Quảng Đông 12 12 85 0 4 2 4 8 4 4 0
    5 Triệu Tử Vũ Hà Nam 12 12 82 0 5 2 5 8 5 2 1
    6 Hà Văn Triết Chiết Giang 12 12 82 0 5 2 4 8 5 2 1
    7 Trình Minh Giang Tô 12 12 82 0 4 3 4 8 4 4 0
    8 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 12 12 81 0 5 3 4 8 5 2 1
    9 Tôn Dật Dương Giang Tô 12 12 81 0 5 2 4 8 5 2 1
    10 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 12 12 79 0 5 1 4 8 5 2 1
    11 Lục An Kinh Quảng Tây 12 12 75 0 4 4 4 8 4 4 0
    12 Hoàng Văn Tuấn Quảng Đông 12 12 74 0 5 3 4 8 5 2 1
    12 Lê Đức Chí Quảng Đông 12 12 74 0 5 3 4 8 5 2 1
    14 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 12 12 73 0 5 3 4 8 5 2 1
    15 Tào Nham Lỗi Macao 11 11 79 0 5 2 4 8 5 1 2
    16 Thẩm Nghị Hào Malaysia 11 11 77 0 5 2 4 8 5 1 2
    17 Dương Huy Tứ Xuyên 11 11 73 0 5 3 4 8 5 1 2
    18 Lý Học Hạo Sơn Đông 11 11 73 0 4 2 4 8 4 3 1
    19 Từ Hạo Chiết Giang 11 11 71 0 3 1 4 8 3 5 0
    20 Hoàng Học Khiêm Hongkong 11 11 70 0 4 2 4 8 4 3 1
    21 Trương Thân Hoằng Hồ Nam 11 11 69 0 5 3 4 8 5 1 2
    22 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 11 11 68 0 4 3 4 8 4 3 1
    23 Tần Vinh Quảng Tây 11 11 68 0 3 1 4 8 3 5 0
    24 Thái Hữu Quảng Quảng Đông 11 11 68 0 3 0 4 8 3 5 0
    25 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc 11 11 66 0 5 3 4 8 5 1 2
    26 Diêu Hồng Tân Hà Nam 10 10 86 0 4 2 4 8 4 2 2
    27 Lý Tiểu Long Thiểm Tây 10 10 85 0 3 1 4 8 3 4 1
    28 Lâm Duy Quảng Tây 10 10 81 0 4 1 4 8 4 2 2
    29 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 10 10 81 0 2 1 4 8 2 6 0
    30 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 10 10 80 0 4 2 4 8 4 2 2
    31 Túc Thiểu Phong Nội Mông 10 10 80 0 3 1 4 8 3 4 1
    32 Lương Vận Long Quảng Tây 10 10 79 0 4 1 4 8 4 2 2
    33 Tiết Hàm Đệ Nước Đức 10 10 78 0 5 3 4 8 5 0 3
    34 Khương Hải Đào Hồ Nam 10 10 78 0 5 2 3 8 5 0 3
    35 Hoàng Sĩ Thanh Quảng Tây 10 10 78 0 3 2 4 8 3 4 1
    36 Vương Hoa Chương Hồ Bắc 10 10 77 0 4 2 4 8 4 2 2
    37 Lâm Huy Vũ Quảng Tây 10 10 74 0 3 2 4 8 3 4 1
    38 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 10 10 73 0 5 3 4 8 5 0 3
    39 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô 10 10 71 0 4 2 4 8 4 2 2
    40 Vi Hải Đông Quảng Tây 10 10 69 0 4 0 4 8 4 2 2
    41 Dương Kiến Bình Hồ Bắc 10 10 68 0 4 2 4 8 4 2 2
    42 Chu Nghị Quảng Tây 10 10 66 0 4 1 4 8 4 2 2
    43 Thẩm Tư Phàm ( Nữ ) Giang Tô 10 10 64 0 3 1 4 8 3 4 1
    44 La Xuân Dương Liêu Ninh 10 10 62 0 3 2 4 8 3 4 1
    45 Lại Hồng Cẩm Quảng Tây 9 9 80 0 3 2 4 8 3 3 2
    46 Lý Tiến Hồ Bắc 9 9 80 0 3 0 4 8 3 3 2
    47 Trần Hồ Hải Quảng Tây 9 9 79 0 3 1 4 8 3 3 2
    48 Tô Vũ Cương Quảng Tây 9 9 77 0 3 1 4 8 3 3 2
    49 Âu Chiếu Phương Quảng Tây 9 9 73 0 4 2 4 8 4 1 3
    50 Quách Thắng Văn Đài Bắc 9 9 71 0 4 2 4 8 4 1 3
    51 Lương Phụ Thông Quảng Tây 9 9 71 0 3 1 4 8 3 3 2
    52 Hoàng Thiết Quân Quảng Tây 9 9 70 0 4 2 4 8 4 1 3
    53 Lâm Khánh Quảng Tây 9 9 70 0 4 1 4 8 4 1 3
    54 Đặng Thiểu Mạnh Quảng Tây 9 9 70 0 2 0 4 8 2 5 1
    55 Tần Kình Tùng Quảng Tây 9 9 69 0 4 3 4 8 4 1 3
    56 Đàm Huy Quảng Tây 9 9 67 0 3 1 4 8 3 3 2
    57 Thái Ứng Trung Quảng Tây 9 9 66 1 3 2 4 8 3 3 2
    57 Lam Hướng Nông Quảng Tây 9 9 66 1 3 2 4 8 3 3 2
    59 Lý Thấm ( Nữ ) Giang Tô 9 9 65 0 4 2 4 8 4 1 3
    60 Đường Trung Bình Quảng Tây 9 9 64 0 4 2 4 8 4 1 3
    60 Nhiêu Minh Quảng Tây 9 9 64 0 4 2 4 8 4 1 3
    62 Dư Xán Tân Hồ Nam 9 9 63 0 4 2 4 8 4 1 3
    63 Hạ Tiến Hồ Bắc 9 9 61 0 4 3 4 8 4 1 3
    64 Hứa Dụ Tráng Quảng Tây 9 9 61 0 3 2 4 8 3 3 2
    65 Lưu Vân Đạt Hồ Nam 9 9 59 0 4 3 4 8 4 1 3
    66 Chung Vinh Thu Quảng Tây 9 9 59 0 4 2 4 8 4 1 3
    66 Tần Hoa Chí Quảng Tây 9 9 59 0 4 2 4 8 4 1 3
    66 Chu Võng Quảng Tây 9 9 59 0 4 2 4 8 4 1 3
    69 Dương Húc Nội Mông 9 9 59 0 4 1 4 8 4 1 3

  10. #30
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    MỘT SỐ VÁN VÒNG 9

    14 Quảng Tây Lâm Duy 1 - 1 La Xuân Dương Liêu Ninh


    1 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Lý Thiểu Canh Hà Nam


    10 Tứ Xuyên Dương Huy 1 - 1 Lưu Tông Trạch Hồ Bắc


    16 Quảng Tây Lương Vận Long 0 - 2 Triệu Điện Vũ Hà Bắc


    12 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Tần Vinh Quảng Tây


    13 Macao Tào Nham Lỗi 2 - 0 Khương Hải Đào Hồ Nam


    3 Quảng Đông Hoàng Văn Tuấn 0 - 2 Trần Phú Kiệt Sơn Đông


    2 Hà Nam Triệu Tử Vũ 0 - 2 Vương Thanh Hồ Nam


    17 Hồ Bắc Vương Hoa Chương 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam


    5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 - 0 Hà Văn Triết Chiết Giang


    19 Quảng Tây Vi Hải Đông 2 - 0 Chu Nghị Quảng Tây


    7 Quảng Tây Lục An Kinh 0 - 2 Lưu Tử Kiện Sơn Đông


    20 Quảng Tây Lâm Huy Vũ 1 - 1 Đổng Dục Nam ( Nữ ) Giang Tô


    8 Chiết Giang Từ Hạo 1 - 1 Trương Thân Hoằng Hồ Nam


    11 Quảng Đông Thái Hữu Quảng 2 - 0 Thẩm Nghị Hào Malaysia


    18 Quảng Tây Hoàng Sĩ Thanh 1 - 1 Dương Kiến Bình Hồ Bắc


"Lăng Vân Bạch Hào Trà Bôi" - Tượng Kỳ Quốc Tế Công Khai Tái Lần Thứ 2 Năm 2019
Trang 3 của 6 Đầu tiênĐầu tiên 12345 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68