Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Giải vô địch cá nhân Trung Quốc năm 2020 !!! - Trang 17
Close
Login to Your Account
Trang 17 của 18 Đầu tiênĐầu tiên ... 715161718 CuốiCuối
Kết quả 161 đến 170 của 180
  1. #161
    Ngày tham gia
    Mar 2015
    Bài viết
    122
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi Chotgia Xem bài viết
    BIẾN ĐỘNG ELO QUA GIẢI CÁ NHÂN
    2020年九城杯全国象棋个人赛男子等级分实时变动表
    比赛地点:上海棋院 比赛时间:2021-01-09 - 2021-01-15
    按轮次查:数据来源于多个赛事,按轮次查询无意义
    序号 姓名 单位 称号 ELO CŨ k值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 ELO MỚI
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 2737 10 2499.0 238.0 0.80 2.40 1.5 -0.90 3 -9.0 2728.0
    2 Trịnh Duy Đồng Tứ Xuyên 2670 10 2494.7 175.3 0.73 4.38 3.5 -0.88 6 -8.8 2661.2
    3 Hồng Trí Hồ Bắc 2647 10 2527.7 119.3 0.67 4.02 5.0 0.98 6 9.8 2656.8
    4 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2655 10 2500.5 154.5 0.71 1.42 1.0 -0.42 2 -4.2 2650.8
    5 Mạnh Thần Tứ Xuyên 2647 10 2490.0 157.0 0.71 0.71 0.5 -0.21 1 -2.1 2644.9
    6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2652 10 2463.5 188.5 0.75 4.50 3.5 -1.00 6 -10.0 2642.0
    7 Uông Dương Hồ Bắc 2638 10 2464.5 173.5 0.73 1.46 1.0 -0.46 2 -4.6 2633.4
    8 Tạ Tĩnh Thượng Hải 2608 10 2499.5 108.5 0.65 1.30 1.0 -0.30 2 -3.0 2605.0
    9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2596 10 2513.3 82.7 0.62 1.86 2.0 0.14 3 1.4 2597.4
    10 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2585 10 2395.0 190.0 0.75 1.50 1.5 0.00 2 0.0 2585.0
    11 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2584 10 2499.0 85.0 0.62 0.62 0.5 -0.12 1 -1.2 2582.8
    12 Từ Siêu Giang Tô 2584 10 2480.0 104.0 0.65 1.30 1.0 -0.30 2 -3.0 2581.0
    13 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2576 10 2300.0 276.0 0.83 0.83 0.5 -0.33 1 -3.3 2572.7
    14 Tào Nham Lỗi Hà Nam 2573 10 2479.8 93.2 0.63 5.04 4.0 -1.04 8 -10.4 2562.6
    15 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 2560 10 2383.2 176.8 0.73 4.38 4.0 -0.38 6 -3.8 2556.2
    16 Trình Minh Giang Tô 2558 10 2473.3 84.7 0.62 1.86 1.5 -0.36 3 -3.6 2554.4
    17 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 2533 10 2595.7 -62.7 0.41 1.23 1.5 0.27 3 2.7 2535.7
    18 Thôi Cách Hắc Long Giang 2549 10 2460.9 88.1 0.62 4.96 3.5 -1.46 8 -14.6 2534.4
    19 Triệu Vĩ Thượng Hải 2528 10 2415.5 112.5 0.66 1.32 1.5 0.18 2 1.8 2529.8
    20 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2525 10 2509.8 15.2 0.52 3.12 3.5 0.38 6 3.8 2528.8
    21 Tôn Dật Dương Giang Tô 2527 10 2469.4 57.6 0.58 4.64 4.0 -0.64 8 -6.4 2520.6
    22 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 2520 10 2300.0 220.0 0.78 0.78 0.5 -0.28 1 -2.8 2517.2
    23 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn 2510 10 2472.0 38.0 0.55 3.30 4.0 0.70 6 7.0 2517.0
    24 Trương Học Triều Quảng Đông 2519 10 2469.7 49.3 0.57 1.71 1.5 -0.21 3 -2.1 2516.9
    25 Hà Văn Triết Hà Nam 2518 10 2501.0 17.0 0.52 4.68 4.5 -0.18 9 -1.8 2516.2
    26 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2519 10 2527.0 -8.0 0.49 2.94 2.5 -0.44 6 -4.4 2514.6
    27 Đảng Phỉ Hà Nam 2512 10 2495.0 17.0 0.52 1.04 1.0 -0.04 2 -0.4 2511.6
    28 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 2490 10 2486.6 3.4 0.50 6.50 8.5 2.00 13 20.0 2510.0
    29 Lưu Tử Kiện Sơn Đông 2523 10 2378.6 144.4 0.70 6.30 5.0 -1.30 9 -13.0 2510.0
    30 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 2499 10 2525.7 -26.7 0.46 3.22 4.0 0.78 7 7.8 2506.8
    31 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên - 2507 10 2530.0 -23.0 0.47 1.41 1.0 -0.41 3 -4.1 2502.9
    32 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 2496 10 2463.9 32.1 0.55 3.85 4.5 0.65 7 6.5 2502.5
    33 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2512 10 2382.6 129.4 0.68 4.76 3.5 -1.26 7 -12.6 2499.4
    34 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 2474 15 2594.2 -120.2 0.33 1.98 3.5 1.52 6 22.8 2496.8
    35 Tạ Vị Sơn Đông 2492 10 2460.2 31.8 0.55 3.30 3.5 0.20 6 2.0 2494.0
    36 Kim Ba Bắc Kinh 2494 10 2532.5 -38.5 0.44 0.88 0.5 -0.38 2 -3.8 2490.2
    37 Vương Thanh Hồ Nam 2492 15 2340.0 152.0 0.71 0.71 0.5 -0.21 1 -3.2 2488.9
    38 Túc Thiểu Phong Nội Mông 2481 15 2441.1 39.9 0.56 3.92 4.0 0.08 7 1.2 2482.2
    39 Vương Hạo Thiên Tân 2482 15 2386.2 95.8 0.63 3.78 3.5 -0.28 6 -4.2 2477.8
    40 Lưu Minh Ninh Hạ 2473 10 2424.6 48.4 0.57 3.99 4.0 0.01 7 0.1 2473.1
    41 Khâu Đông Hàng Châu PV 2471 15 2523.0 -52.0 0.43 0.43 0.5 0.07 1 1.1 2472.1
    42 Trương Bân Thạch Du TH 2477 10 2422.9 54.1 0.58 4.64 4.0 -0.64 8 -6.4 2470.6
    43 Nhiếp Thiết Văn Hắc Long Giang 2458 10 2499.0 -41.0 0.44 0.88 1.5 0.62 2 6.2 2464.2
    44 Vương Gia Thụy Chiết Giang 2468 15 2393.3 74.7 0.61 4.27 4.0 -0.27 7 -4.1 2464.0
    45 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2471 15 2414.5 56.5 0.58 3.48 3.0 -0.48 6 -7.2 2463.8
    46 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 2442 15 2498.2 -56.2 0.42 2.52 3.5 0.98 6 14.7 2456.7
    47 Vương Khuếch Cát Lâm - 2413 15 2478.6 -65.6 0.41 5.33 8.0 2.67 13 40.1 2453.1
    48 Trình Vũ Đông Quảng Đông 2462 15 2373.5 88.5 0.62 4.96 4.0 -0.96 8 -14.4 2447.6
    49 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 2443 25 2408.9 34.1 0.55 3.85 4.0 0.15 7 3.8 2446.8
    50 Ngô Hân Dương Hàng Châu PV 2466 15 2353.7 112.3 0.66 4.62 3.0 -1.62 7 -24.3 2441.7
    51 Ngô Ngụy Giang Tô 2424 15 2487.9 -63.9 0.41 2.87 4.0 1.13 7 17.0 2441.0
    52 Trương Lan Thiên Sơn Đông 2440 15 2401.3 38.7 0.56 4.48 4.0 -0.48 8 -7.2 2432.8
    53 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 2422 10 2425.6 -3.6 0.49 3.43 4.5 1.07 7 10.7 2432.7
    54 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang 2418 15 2429.1 -11.1 0.48 3.36 4.0 0.64 7 9.6 2427.6
    55 Lỗ Thiên Giang Tô 2444 15 2427.7 16.3 0.52 3.12 2.0 -1.12 6 -16.8 2427.2
    56 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 2439 10 2359.6 79.4 0.61 4.27 3.0 -1.27 7 -12.7 2426.3
    57 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH 2425 10 2401.4 23.6 0.53 3.71 3.0 -0.71 7 -7.1 2417.9
    58 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang 2418 15 2412.7 5.3 0.51 3.57 3.5 -0.07 7 -1.1 2417.0
    59 Ma Nghị Bắc Kinh 2402 15 2455.4 -53.4 0.42 3.36 4.0 0.64 8 9.6 2411.6
    60 Tạ Tân Kỳ Hà Nam - 2452 25 2367.0 85.0 0.62 4.34 2.5 -1.84 7 -46.0 2406.0
    61 Lý Bính Hiền Hàng Châu PV 2420 15 2398.1 21.9 0.53 3.71 2.5 -1.21 7 -18.2 2401.9
    62 Lưu Tông Trạch Hải Nam - 2426 15 2381.1 44.9 0.56 3.92 2.0 -1.92 7 -28.8 2397.2
    63 Vũ Binh Thượng Hải 2408 15 2353.4 54.6 0.58 4.06 3.0 -1.06 7 -15.9 2392.1
    64 Chu Quân Sơn Tây - 2385 15 2479.1 -94.1 0.37 2.59 2.5 -0.09 7 -1.4 2383.7
    65 Lý Thanh Dục Liêu Ninh - 2362 25 2573.0 -211.0 0.23 0.23 0.5 0.27 1 6.8 2368.8
    66 Vương Vũ Hàng Chiết Giang - 2340 15 2448.9 -108.9 0.35 2.80 4.5 1.70 8 25.5 2365.5
    67 Đậu Siêu Mỏ Than TH - 2385 15 2418.7 -33.7 0.45 2.70 1.0 -1.70 6 -25.5 2359.5
    68 Lý Học Hạo Sơn Đông - 2348 15 2368.4 -20.4 0.47 3.29 3.5 0.21 7 3.2 2351.2
    69 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2362 15 2375.9 -13.9 0.48 3.36 2.5 -0.86 7 -12.9 2349.1
    70 Lý Vũ Quảng Đông - 2324 25 2405.9 -81.9 0.38 2.66 3.5 0.84 7 21.0 2345.0
    71 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV - 2313 25 2461.1 -148.1 0.30 2.40 3.5 1.10 8 27.5 2340.5
    72 Dương Minh Hà Nam - 2327 25 2407.0 -80.0 0.39 2.73 3.0 0.27 7 6.8 2333.8
    以下棋手有效对局不足9局或新等级分低于2300最低分
    73 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV - 2300 25 2482.8 -182.8 0.26 1.04 3.0 1.96 4 171.2 2471.2
    74 Hoa Thần Hạo Thượng Hải - 2300 25 2496.0 -196.0 0.24 1.92 4.5 2.58 8 162.5 2462.5
    75 Thái Hữu Quảng Tân Cương - 2300 25 2525.0 -225.0 0.21 0.84 2.0 1.16 4 150.0 2450.0
    76 Mẫn Nhân Tứ Xuyên - 2300 25 2452.7 -152.7 0.29 2.03 4.0 1.97 7 146.1 2446.1
    77 Vương Vũ Bác Bắc Kinh - 2300 25 2462.6 -162.6 0.28 1.40 2.5 1.10 5 135.5 2435.5
    78 Ngu Vĩ Long Ninh Ba - 2300 25 2420.4 -120.4 0.33 1.65 3.0 1.35 5 112.8 2412.8
    79 Lưu Tử Dương Giang Tô - 2300 25 2422.8 -122.8 0.33 1.98 3.0 1.02 6 105.3 2405.3
    80 Trần Tín An Vân Nam 2400 25 2435.4 -35.4 0.45 2.25 1.5 -0.75 5 -18.8 2381.3
    81 Phạm Việt Thiên Tân - 2300 25 2450.3 -150.3 0.30 1.80 2.5 0.70 6 17.5 2317.5
    82 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến - 2300 25 2454.8 -154.8 0.29 1.74 2.0 0.26 6 6.5 2306.5
    83 Lưu Tuyền Hồ Nam - 2300 25 2422.0 -122.0 0.33 1.32 1.5 0.18 4 4.5 2304.5
    84 Âu Chiếu Phương Quảng Tây - 2300 25 2501.7 -201.7 0.24 1.44 1.5 0.06 6 1.5 2301.5
    85 Cố Bác Văn Thượng Hải - 2300 25 2426.7 -126.7 0.33 1.98 2.0 0.02 6 0.5 2300.5
    86 Viên Kiện Tường Hắc Long Giang - 2300 25 2408.0 -108.0 0.35 1.75 1.0 -0.75 5 -18.8 2281.3
    87 Vạn Xuyên An Huy - 2300 25 2399.0 -99.0 0.36 1.08 0.0 -1.08 3 -27.0 2273.0
    Hôm bữa Vương Khuếch vô địch TQ e vô coi thấy Vương Khuếch ngoài 100. Vô địch là lọt vô top 50. Cám ơn bác Chotgia.
    Mình thấy Vương Khuếch vô địch là xứng đáng. Rất nhiều kỳ thủ top 20 trên kỳ đàn TQ đều xuất phát điểm từ giải nghiệp dư mà lên. Ở Vn cũng có Đặng Hữu Trang xuất phát điểm như vậy..v..v.. Vì vậy các bác đừng xem thường Vương Khuếch. Chỉ cần còn trẻ là còn có khả năng phát triển.
    Đánh loại trực tiếp thì dễ xảy ra bất ngờ hơn là đánh theo thể thức hệ Thụy Sĩ nên việc xuất hiện tân vương là điều k phải hiếm,chưa nói TQ là nơi đất rộng người đông,ngọa hổ tàng long. Chẳng phải trong bóng đá cũng từng xuất hiện nhiều ngựa ô như Đan Mạch,Hy Lạp lên ngôi vô địch đấy thôi. K thể nói là k xứng đáng dc
    Lần sửa cuối bởi mi_chu_lang, ngày 16-01-2021 lúc 09:13 PM.

  2. #162
    Ngày tham gia
    May 2010
    Bài viết
    5,311
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG BÁN KẾT GIÁP TỒ

    1 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Vương Khuếch Cát Lâm

    第1局 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Vương Khuếch Cát Lâm



    Ván cờ Trịnh Duy Đồng vs Vương Khuyếch đến nước thứ 15 lượt đỏ đi
    Đến đây nếu Đồng chơi 15. M7.8 bắt đôi xe thắng ngay, sao lại không đi nhỉ?
    Không biết do biên bản sai hay do Đồng không nhìn ra?
    Hay là vận của Vương đến? không hiểu nữa?

  3. Thích hieunq79, dethichoo, trung_cadan, Chotgia đã thích bài viết này
  4. #163
    Ngày tham gia
    May 2010
    Bài viết
    5,311
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Xem kỹ lại Video thì ra biên bản nhầm.

  5. Thích trung_cadan, Chotgia đã thích bài viết này
  6. #164
    Ngày tham gia
    Dec 2018
    Bài viết
    27
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Đây là thứ tự theo elo của những người tham gia đánh giải cá nhân vừa rồi thôi, đâu phải thứ hạng elo của tất cả kỳ thủ đâu bạn.

  7. #165
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi Minh Ngọc Xem bài viết
    VÒNG BÁN KẾT GIÁP TỒ

    1 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Vương Khuếch Cát Lâm

    第1局 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Vương Khuếch Cát Lâm



    Ván cờ Trịnh Duy Đồng vs Vương Khuyếch đến nước thứ 15 lượt đỏ đi
    Đến đây nếu Đồng chơi 15. M7.8 bắt đôi xe thắng ngay, sao lại không đi nhỉ?
    Không biết do biên bản sai hay do Đồng không nhìn ra?
    Hay là vận của Vương đến? không hiểu nữa?
    Cảm ơn bạn Minh Ngọc. Đúng là có sai như bạn phát hiện, Hôm đó tôi lấy trên Gdchess và cũng không có kiểm tra. Nay kiểm tra lại thì trên Gdchess vả Dpxq đều đã chỉnh lại. Tôi đã sửa và'Kết quả ván đó như sau:

    第1局 Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Vương Khuếch Cát Lâm


    Mong các bạn thông cảm cho sai sót này. CHÀO.
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-01-2021 lúc 08:10 AM.

  8. Thích hieunq79, DINHDAUNIEN, heodat9202, dethichoo, tamthaplucke, trung_cadan đã thích bài viết này
  9. #166
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định












  10. Thích hieunq79, DINHDAUNIEN, Tiểu Nhị, tamthaplucke, lethang đã thích bài viết này
  11. #167
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định


  12. #168
    Ngày tham gia
    Sep 2011
    Bài viết
    11
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi Chotgia Xem bài viết
    Từ trái qua: Vương Khuếch, Vương Thiên Nhất, Triệu Kim Thành kg biết đúng kg nữa.

  13. Thích hieunq79, tamthaplucke, ToanVit, heodat9202, trung_cadan đã thích bài viết này
  14. #169
    Ngày tham gia
    Dec 2018
    Bài viết
    231
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Trích dẫn Gửi bởi Chotgia Xem bài viết










    Thằng Vương Khuếch này cái đầu nó to ghê nhỉ?

  15. Thích hieunq79, tamthaplucke, R_Killer đã thích bài viết này
  16. #170
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Để thuận tiện cho các bạn tôi gom các ván cờ của GIẢI VÔ ĐỊCH CÁ NHÂN TRUNG QUỐC NĂM 2020 lại: Mong sẽ thuận lợi hơn cho các bạn.

    TỪ VÒNG 1 - - VÒNG 4

    "CỬU THÀNH BỘI" NĂM 2021
    Toàn quốc tượng kỳ cá nhân trại

    TỔNG HỢP BIÊN BẢN ẤT TỔ NAM
    TT ĐV TÊN KỲ THỦ KQ TÊN KỲ THỦ ĐV XEM CỜ
    VÒNG 1
    1 Hà Nam Tào Nham Lỗi 2 - 0 Vương Khuếch Cát Lâm XEM CỜ
    2 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 0 - 2 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang Thôi Cách 2 - 0 Dương Minh Hà Nam XEM CỜ
    4 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
    5 Thượng Hải Vũ Binh 0 - 2 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ
    6 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 0 - 2 Mẫn Nhân Tứ Xuyên XEM CỜ
    7 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Phạm Việt Thiên Tân XEM CỜ
    8 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ
    9 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 0 - 2 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn XEM CỜ
    10 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 0 - 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ
    11 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 2 - 0 Đậu Siêu Mỏ Than TH XEM CỜ
    12 Vân Nam Trần Tín An 0 - 2 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    13 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ
    14 Nội Mông Túc Thiểu Phong 2 - 0 Viên Kiện Tường Hắc Long Giang XEM CỜ
    15 Sơn Tây Chu Quân 2 - 0 Trương Bân Thạch Du TH XEM CỜ
    16 Ninh Hạ Lưu Minh 2 - 0 Lý Bính Hiền Hàng Châu PV XEM CỜ
    17 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 2 - 0 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    18 Chiết Giang Vương Gia Thụy 2 - 0 Vạn Xuyên An Huy XEM CỜ
    19 Hàng Châu PV Ngô Hân Dương 0 - 2 Ngu Vĩ Long Ninh Ba XEM CỜ
    20 Giang Tô Lưu Tử Dương 0 - 2 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ
    21 Hà Nam Tạ Tân Kỳ 0 - 2 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV XEM CỜ
    22 Giang Tô Lỗ Thiên 0 - 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang XEM CỜ
    23 Tân Cương Thái Hữu Quảng 1 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ
    24 Bắc Kinh Ma Nghị 0 - 2 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV XEM CỜ
    25 Quảng Đông Lý Vũ 2 - 0 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ
    26 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Cố Bác Văn Thượng Hải XEM CỜ
    27 Hắc Long Giang Hà Vĩ Ninh 1 - 1 Lưu Tông Trạch Hải Nam XEM CỜ
    28 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH XEM CỜ
    29 Hồ Nam Lưu Tuyền 0 - 2 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ
    VÒNG 2
    1 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 2 - 0 Lý Vũ Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ
    3 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ
    4 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    5 Tứ Xuyên Mẫn Nhân 1 - 1 Lưu Minh Ninh Hạ XEM CỜ
    6 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ
    7 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ
    8 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 1 - 1 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV XEM CỜ
    9 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 2 - 0 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ
    10 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 1 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ
    11 Quảng Đông Trình Vũ Đông 0 - 2 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV XEM CỜ
    12 Ninh Ba Ngu Vĩ Long 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ
    13 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh XEM CỜ
    14 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ
    15 Thượng Hải Cố Bác Văn 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ
    16 Mỏ Than TH Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang XEM CỜ
    17 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 0 - 2 Thái Hữu Quảng Tân Cương XEM CỜ
    18 Hải Nam Lưu Tông Trạch 0 - 2 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ
    19 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 - 0 Lưu Tử Dương Giang Tô XEM CỜ
    20 Thiên Tân Phạm Việt 0 - 2 Vũ Binh Thượng Hải XEM CỜ
    21 Thạch Du TH Trương Bân 1 - 1 Triệu Dương Hạc Chiết Giang XEM CỜ
    22 Hà Nam Dương Minh 1 - 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ
    23 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 0 - 2 Ngô Hân Dương Hàng Châu PV XEM CỜ
    24 Hàng Châu PV Lý Bính Hiền 1 - 1 Trần Tín An Vân Nam XEM CỜ
    25 Hắc Long Giang Viên Kiện Tường 2 - 0 Tạ Tân Kỳ Hà Nam XEM CỜ
    26 Sơn Đông Trương Lan Thiên 2 - 0 Âu Chiếu Phương Quảng Tây XEM CỜ
    27 Cát Lâm Vương Khuếch 1 - 1 Lưu Tuyền Hồ Nam XEM CỜ
    28 Mỏ Than TH Đậu Siêu 0 - 2 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang XEM CỜ
    29 An Huy Vạn Xuyên 0 - 2 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ
    VÒNG 3
    1 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 1 - 1 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV XEM CỜ
    2 Chiết Giang Vương Gia Thụy 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang XEM CỜ
    3 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải XEM CỜ
    4 Tân Cương Thái Hữu Quảng 2 - 0 Ngu Vĩ Long Ninh Ba XEM CỜ
    5 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 2 - 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV XEM CỜ
    6 Hắc Long Giang Thôi Cách 1 - 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV XEM CỜ
    7 Nội Mông Túc Thiểu Phong 1 - 1 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    8 Ninh Hạ Lưu Minh 1 - 1 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn XEM CỜ
    9 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 2 - 0 Mẫn Nhân Tứ Xuyên XEM CỜ
    10 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ
    11 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô XEM CỜ
    12 Giang Tô Lỗ Thiên 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông XEM CỜ
    13 Sơn Tây Chu Quân 1 - 1 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ
    14 Bắc Kinh Ma Nghị 1 - 1 Trương Lan Thiên Sơn Đông XEM CỜ
    15 Hắc Long Giang Lưu Tuấn Đạt 2 - 0 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than TH XEM CỜ
    16 Hắc Long Giang Hà Vĩ Ninh 2 - 0 Viên Kiện Tường Hắc Long Giang XEM CỜ
    17 Hàng Châu PV Ngô Hân Dương 1 - 1 Cố Bác Văn Thượng Hải XEM CỜ
    18 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ
    19 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
    20 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 1 - 1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ
    21 Thượng Hải Vũ Binh 1 - 1 Lý Vũ Quảng Đông XEM CỜ
    22 Hồ Nam Lưu Tuyền 1 - 1 Lưu Tông Trạch Hải Nam XEM CỜ
    23 Vân Nam Trần Tín An 0 - 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ
    24 Sơn Đông Lưu Tử Kiện 1 - 1 Vương Khuếch Cát Lâm XEM CỜ
    25 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 1 - 1 Lý Bính Hiền Hàng Châu PV XEM CỜ
    26 Thạch Du TH Trương Bân 2 - 0 Dương Minh Hà Nam XEM CỜ
    27 Quảng Tây Âu Chiếu Phương 2 - 0 Vạn Xuyên An Huy XEM CỜ
    28 Hà Nam Tạ Tân Kỳ 2 - 0 Đậu Siêu Mỏ Than TH XEM CỜ
    29 Giang Tô Lưu Tử Dương 0 - 2 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    VÒNG 4
    1 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 1 - 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    2 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 1 - 1 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV XEM CỜ
    3 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 1 - 1 Thái Hữu Quảng Tân Cương XEM CỜ
    4 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 1 - 1 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ
    5 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam XEM CỜ
    6 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Lưu Minh Ninh Hạ XEM CỜ
    7 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 2 - 0 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ
    8 Sơn Đông Tạ Vị 1 - 1 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang XEM CỜ
    9 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 1 - 1 Túc Thiểu Phong Nội Mông XEM CỜ
    10 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 1 - 1 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang XEM CỜ
    11 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang XEM CỜ
    12 Quảng Đông Lý Vũ 0 - 2 Trương Bân Thạch Du TH XEM CỜ
    13 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 - 1 Vũ Binh Thượng Hải XEM CỜ
    14 Tứ Xuyên Mẫn Nhân 1 - 1 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ
    15 Thượng Hải Cố Bác Văn 0 - 2 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh XEM CỜ
    16 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 - 0 Ngô Hân Dương Hàng Châu PV XEM CỜ
    17 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ
    18 Sơn Đông Trương Lan Thiên 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ
    19 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ
    20 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 1 - 1 Lỗ Thiên Giang Tô XEM CỜ
    21 Quảng Đông Trình Vũ Đông 1 - 1 Ngu Vĩ Long Ninh Ba XEM CỜ
    22 Thiên Tân Phạm Việt 2 - 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang XEM CỜ
    23 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 1 - 1 Lưu Tử Kiện Sơn Đông XEM CỜ
    24 Hàng Châu PV Lý Bính Hiền 2 - 0 Tạ Tân Kỳ Hà Nam XEM CỜ
    25 Hắc Long Giang Viên Kiện Tường 0 - 2 Âu Chiếu Phương Quảng Tây XEM CỜ
    26 Mỏ Than TH Cảnh Học Nghĩa 1 - 1 Lưu Tuyền Hồ Nam XEM CỜ
    27 Hải Nam Lưu Tông Trạch 0 - 2 Vương Khuếch Cát Lâm XEM CỜ
    28 Hà Nam Dương Minh 1 - 1 Trần Tín An Vân Nam XEM CỜ
    29 Mỏ Than TH Đậu Siêu 0 - 2 Lưu Tử Dương Giang Tô XEM CỜ

  17. Thích DINHDAUNIEN, Tuank75, tamthaplucke đã thích bài viết này
Giải vô địch cá nhân Trung Quốc năm 2020 !!!
Trang 17 của 18 Đầu tiênĐầu tiên ... 715161718 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68