Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021 - Trang 3
Close
Login to Your Account
Trang 3 của 15 Đầu tiênĐầu tiên 1234513 ... CuốiCuối
Kết quả 21 đến 30 của 143
  1. #21
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Thành Đô 11 45 31 8 5 6 5 1 0 91.67
    2 Hồ Bắc 10 43 30 8 5 6 5 0 1 83.33
    3 Hà Bắc 9 44 30 7 4 6 4 1 1 75
    4 Giang Tô 8 46 28 5 3 6 3 2 1 66.67
    5 Thượng Hải 8 45 28 7 4 6 4 0 2 66.67
    6 Hà Nam 8 44 28 5 3 6 3 2 1 66.67
    7 Hàng Châu 8 44 26 5 3 6 3 2 1 66.67
    8 Sơn Đông 8 36 26 5 4 6 4 0 2 66.67
    9 Thiểm Tây 7 42 24 4 3 6 3 1 2 58.33
    10 Thâm Quyến 7 41 26 5 3 6 3 1 2 58.33
    11 Chiết Giang 7 37 27 6 3 6 3 1 2 58.33
    12 Bắc Kinh 7 32 27 8 3 6 3 1 2 58.33
    13 Quảng Đông 6 42 28 9 3 6 3 0 3 50
    14 Cát Lâm 6 34 28 9 2 6 2 2 2 50
    15 Tây Tạng 6 31 24 8 2 6 2 2 2 50
    16 Hắc Long Giang 5 38 27 10 2 6 2 1 3 41.67
    17 Phúc Kiến 5 37 22 6 2 6 2 1 3 41.67
    18 Hạ Môn 5 36 26 9 2 6 2 1 3 41.67
    19 Tân Cương 5 35 26 7 2 6 2 1 3 41.67
    20 Mỏ Than 5 35 23 7 2 6 2 1 3 41.67
    21 Giang Tây 5 30 23 8 2 6 2 1 3 41.67
    22 Sơn Tây 5 29 25 7 1 6 1 3 2 41.67
    23 Thiên Tân 4 32 23 9 1 6 1 2 3 33.33
    24 Đại Liên 4 32 20 8 2 6 2 0 4 33.33
    25 Ninh Ba 4 29 19 9 2 6 2 0 4 33.33
    26 Hải Nam 3 25 19 8 1 6 1 1 4 25
    27 Thanh Đảo 2 31 8 4 1 6 1 0 5 16.67


    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 6
    Tính 7 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Môn Chí Hạo Hạ Môn 10 34 4 83.33 4 1 6 4 2 0
    2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 10 30 4 83.33 4 2 6 4 2 0
    3 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 42 3 75 3 1 6 3 3 0
    4 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 9 41 3 75 1 1 6 3 3 0
    5 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 40 3 75 3 2 6 3 3 0
    6 Hồng Trí Hồ Bắc 9 37 3 75 2 1 6 3 3 0
    6 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 9 37 3 75 1 2 6 3 3 0
    6 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 9 37 3 75 1 2 6 3 3 0
    6 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 9 37 3 75 4 3 6 3 3 0
    10 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 9 36 3 75 4 4 6 3 3 0
    11 Chu Quân Sơn Tây 9 28 3 75 1 4 6 3 3 0
    12 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 43 2 66.67 2 2 6 2 4 0
    13 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 41 2 66.67 1 5 6 2 4 0
    14 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 8 40 2 66.67 2 3 6 2 4 0
    15 Trình Vũ Đông Quảng Đông 8 38 3 66.67 3 3 6 3 2 1
    15 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 8 38 3 66.67 2 4 6 3 2 1
    17 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 37 3 66.67 2 5 6 3 2 1
    18 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 8 37 2 66.67 1 6 6 2 4 0
    18 Đảng Phỉ Hà Nam 8 37 2 66.67 2 6 6 2 4 0
    20 Vương Hạo Thiên Tân 8 35 3 66.67 2 7 6 3 2 1
    21 Cao Phi Thiểm Tây 8 34 2 66.67 3 4 6 2 4 0
    22 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 8 33 3 66.67 3 5 6 3 2 1
    23 Lưu Á Nam Tây Tạng 8 27 3 66.67 4 5 6 3 2 1
    24 Lý Thiểu Canh Thành Đô 7 49 1 58.33 3 6 6 1 5 0
    25 Từ Siêu Giang Tô 7 45 1 58.33 1 7 6 1 5 0
    26 Uông Dương Hồ Bắc 7 43 2 58.33 1 8 6 2 3 1
    27 Trương Bân Thâm Quyến 7 43 1 58.33 4 6 6 1 5 0
    28 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 42 2 58.33 1 9 6 2 3 1
    29 Trương Hội Dân Thiểm Tây 7 42 1 58.33 4 7 6 1 5 0
    30 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 41 1 58.33 2 8 6 1 5 0
    30 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 7 41 1 58.33 1 10 6 1 5 0
    32 Lý Thanh Dục Giang Tô 7 40 2 58.33 4 8 6 2 3 1
    33 Từ Sùng Phong Chiết Giang 7 40 1 58.33 3 7 6 1 5 0
    34 Lưu Minh Thâm Quyến 7 39 2 58.33 3 8 6 2 3 1
    35 Trình Minh Giang Tô 7 39 1 58.33 3 9 6 1 5 0
    36 Thân Bằng Hà Bắc 7 38 2 58.33 1 11 6 2 3 1
    37 Tào Nham Lỗi Hà Nam 7 38 1 58.33 3 10 6 1 5 0
    38 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 7 37 2 58.33 2 9 6 2 3 1
    39 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 36 1 58.33 2 10 6 1 5 0
    39 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 7 36 1 58.33 3 11 6 1 5 0
    41 Lý Vũ Quảng Đông 7 35 2 58.33 4 9 6 2 3 1
    41 Đường Thiết Cát Lâm 7 35 2 58.33 4 9 6 2 3 1
    43 Kim Hoa Tân Cương 7 35 1 58.33 3 12 6 1 5 0
    44 Thái Hữu Quảng Tân Cương 7 34 2 58.33 2 11 6 2 3 1
    44 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 7 34 2 58.33 2 11 6 2 3 1
    44 Trương Vĩ Cát Lâm 7 34 2 58.33 3 13 6 2 3 1
    47 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 7 33 2 58.33 1 12 6 2 3 1
    48 Bặc Phượng Ba Đại Liên 7 32 3 58.33 1 13 6 3 1 2
    49 Tằng Quân Tây Tạng 7 31 3 58.33 2 13 6 3 1 2
    50 Trình Long Mỏ Than 7 30 3 58.33 4 11 6 3 1 2
    51 Lưu Long Cát Lâm 7 29 3 58.33 1 14 6 3 1 2
    52 Vương Kiến Phong Tân Cương 7 28 3 58.33 1 15 6 3 1 2
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2021 lúc 08:33 PM.

  2. Thích Tiểu Nhị, ToanVit, trung_cadan, chrispaul, dethichoo đã thích bài viết này
  3. #22
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 7 8h00



  4. Thích ToanVit, dethichoo đã thích bài viết này
  5. #23
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Thành Đô 11 4:4 和 8 Hàng Châu
    1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 9 1 - 1 9 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ
    2 Hàng Châu Triệu Tử Vũ 5 1 - 1 6 Mạnh Thần Thành Đô XEM CỜ
    3 Thành Đô Lý Thiểu Canh 7 1 - 1 6 Lưu Tử Kiện Hàng Châu XEM CỜ
    4 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 6 1 - 1 9 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô XEM CỜ
    T 2 Hà Bắc 9 4:4 和 10 Hồ Bắc
    1 Hà Bắc Thân Bằng 7 1 - 1 7 Uông Dương Hồ Bắc XEM CỜ
    2 Hồ Bắc Hồng Trí 9 1 - 1 7 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ
    3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 7 1 - 1 9 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ
    4 Hồ Bắc Hà Văn Triết 5 1 - 1 9 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ
    T 3 Hà Nam 8 5:3 胜 8 Sơn Đông
    1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 7 1 - 1 7 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 8 1 - 1 8 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ
    3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 7 1 - 1 5 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lý Học Hạo 6 0 - 2 6 Dương Minh Hà Nam XEM CỜ
    T 4 Giang Tô 8 4:4 和 8 Thượng Hải
    1 Giang Tô Từ Siêu 7 1 - 1 7 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 6 1 - 1 7 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Trình Minh 7 2 - 0 9 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 6 2 - 0 7 Lý Thanh Dục Giang Tô XEM CỜ
    T 5 Bắc Kinh 7 6:2 胜 7 Thâm Quyến
    1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 8 2 - 0 4 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến XEM CỜ
    2 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 8 1 - 1 5 Kim Ba Bắc Kinh XEM CỜ
    3 Bắc Kinh Ma Nghị 4 1 - 1 7 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ
    4 Thâm Quyến Trương Bân 7 0 - 2 10 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ
    T 6 Thiểm Tây 7 2:6 负 7 Chiết Giang
    1 Thiểm Tây Liễu Thiên 5 2 - 0 8 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ
    2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 6 2 - 0 4 Lý Tiểu Long Thiểm Tây XEM CỜ
    3 Thiểm Tây Cao Phi 8 0 - 2 7 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ
    4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 6 2 - 0 7 Trương Hội Dân Thiểm Tây XEM CỜ
    T 7 Quảng Đông 6 7:1 胜 6 Cát Lâm
    1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 6 2 - 0 7 Lưu Long Cát Lâm XEM CỜ
    2 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 7 1 - 1 7 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    3 Quảng Đông Trình Vũ Đông 8 2 - 0 7 Trương Vĩ Cát Lâm XEM CỜ
    4 Cát Lâm Đường Thiết 7 0 - 2 7 Lý Vũ Quảng Đông XEM CỜ
    T 8 Hạ Môn 5 5:3 胜 6 Tây Tạng
    1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 5 1 - 1 6 Trần Liễu Cương Tây Tạng XEM CỜ
    2 Tây Tạng Tằng Quân 7 0 - 2 6 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ
    3 Hạ Môn Trương Thân Hồng 5 2 - 0 3 Tả Đại Nguyên Tây Tạng XEM CỜ
    4 Tây Tạng Lưu Á Nam 8 2 - 0 10 Môn Chí Hạo Hạ Môn XEM CỜ
    T 9 Hắc Long Giang 5 3:5 负 5 Giang Tây
    1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 9 1 - 1 6 Khang Quần Quang Giang Tây XEM CỜ
    2 Giang Tây Chu Nghênh Đào 6 2 - 0 8 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 8 2 - 0 6 Phương Chiêu Thánh Giang Tây XEM CỜ
    4 Giang Tây Hà Vũ Cường 5 2 - 0 2 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang XEM CỜ
    T 10 Sơn Tây 5 6:2 胜 5 Tân Cương
    1 Sơn Tây Chu Quân 9 1 - 1 7 Vương Kiến Phong Tân Cương XEM CỜ
    2 Tân Cương Thái Hữu Quảng 7 0 - 2 6 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây XEM CỜ
    3 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 5 2 - 0 7 Kim Hoa Tân Cương XEM CỜ
    4 Tân Cương Dương Hạo 5 1 - 1 5 Vô Quân Lâm Sơn Tây XEM CỜ
    T 11 Phúc Kiến 5 3:5 负 5 Mỏ Than
    1 Phúc Kiến Vương Thạch 4 0 - 2 5 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than XEM CỜ
    2 Mỏ Than Tưởng Phượng Sơn 6 1 - 1 8 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    3 Phúc Kiến Kha Thiện Lâm 6 2 - 0 5 Đậu Siêu Mỏ Than XEM CỜ
    4 Mỏ Than Trình Long 7 2 - 0 4 Lâm Sang Cường Phúc Kiến XEM CỜ
    T 12 Ninh Ba 4 3:5 负 4 Đại Liên
    1 Ninh Ba Thiệu Tử Hàm 4 0 - 2 7 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ
    2 Đại Liên Vương Tân Quang 3 2 - 0 3 Trương Thần Khải Ninh Ba XEM CỜ
    3 Ninh Ba Đào Hằng 6 2 - 0 5 Cang Tử Văn Đại Liên XEM CỜ
    4 Đại Liên Hứa Hâm Hâm 5 1 - 1 6 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba XEM CỜ
    T 13 Hải Nam 3 7:1 胜 2 Thanh Đảo
    1 Hải Nam Lâm Hạo Tuyền 2 1 - 1 2 Tống Kỳ Thanh Đảo XEM CỜ
    2 Thanh Đảo Lưu Vũ 2 0 - 2 5 Diệp Hùng Siêu Hải Nam XEM CỜ
    3 Hải Nam Thẩm Gia Trần 6 2 - 0 2 Lý Dong Đình Thanh Đảo XEM CỜ
    4 Thanh Đảo Lý Gia Thần 2 0 - 2 6 Chu Tuấn Duệ Hải Nam XEM CỜ
    T 14 0 0 0:8 负 4 Thiên Tân
    1 0 0 0 0 - 2 4 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân
    2 Thiên Tân Vương Hạo 8 2 - 0 0 0 0
    3 0 0 0 0 - 2 6 Mã Duy Duy Thiên Tân
    4 Thiên Tân Đái Siêu Hồng 5 2 - 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2021 lúc 06:59 PM.

  6. Thích ToanVit, dethichoo, chrispaul đã thích bài viết này
  7. #24
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Thành Đô 12 59 35 8 5 7 5 2 0 85.71
    2 Hồ Bắc 11 60 34 8 5 7 5 1 1 78.57
    3 Hà Bắc 10 60 34 7 4 7 4 2 1 71.43
    4 Hà Nam 10 55 33 6 4 7 4 2 1 71.43
    5 Hàng Châu 9 65 30 5 3 7 3 3 1 64.29
    6 Thượng Hải 9 62 32 8 4 7 4 1 2 64.29
    7 Giang Tô 9 61 32 6 3 7 3 3 1 64.29
    8 Chiết Giang 9 52 33 9 4 7 4 1 2 64.29
    9 Bắc Kinh 9 43 33 10 4 7 4 1 2 64.29
    10 Quảng Đông 8 52 35 12 4 7 4 0 3 57.14
    11 Sơn Đông 8 51 29 5 4 7 4 0 3 57.14
    12 Thâm Quyến 7 56 28 5 3 7 3 1 3 50
    13 Thiểm Tây 7 56 26 5 3 7 3 1 3 50
    14 Hạ Môn 7 48 31 11 3 7 3 1 3 50
    15 Mỏ Than 7 45 28 9 3 7 3 1 3 50
    16 Sơn Tây 7 41 31 9 2 7 2 3 2 50
    17 Giang Tây 7 39 28 10 3 7 3 1 3 50
    18 Cát Lâm 6 47 29 9 2 7 2 2 3 42.86
    19 Đại Liên 6 46 25 10 3 7 3 0 4 42.86
    20 Tây Tạng 6 44 27 9 2 7 2 2 3 42.86
    21 Thiên Tân 6 39 31 13 2 7 2 2 3 42.86
    22 Hắc Long Giang 5 54 30 11 2 7 2 1 4 35.71
    23 Phúc Kiến 5 52 25 7 2 7 2 1 4 35.71
    24 Tân Cương 5 47 28 7 2 7 2 1 4 35.71
    25 Hải Nam 5 31 26 11 2 7 2 1 4 35.71
    26 Ninh Ba 4 43 22 10 2 7 2 0 5 28.57
    27 Thanh Đảo 2 43 9 4 1 7 1 0 6 14.29

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 7
    Tính 7 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 12 41 5 85.71 4 1 7 5 2 0
    2 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 10 59 3 71.43 1 1 7 3 4 0
    3 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 10 54 3 71.43 3 1 7 3 4 0
    3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 10 54 3 71.43 1 2 7 3 4 0
    5 Trình Vũ Đông Quảng Đông 10 52 4 71.43 3 2 7 4 2 1
    6 Môn Chí Hạo Hạ Môn 10 51 4 71.43 4 2 7 4 2 1
    7 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 10 51 3 71.43 1 3 7 3 4 0
    8 Hồng Trí Hồ Bắc 10 50 3 71.43 2 1 7 3 4 0
    9 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 10 49 3 71.43 4 3 7 3 4 0
    10 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 10 47 4 71.43 3 3 7 4 2 1
    11 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 10 47 3 71.43 4 4 7 3 4 0
    12 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 10 46 3 71.43 1 4 7 3 4 0
    13 Vương Hạo Thiên Tân 10 43 4 71.43 2 2 7 4 2 1
    14 Chu Quân Sơn Tây 10 43 3 71.43 1 5 7 3 4 0
    15 Lưu Á Nam Tây Tạng 10 41 4 71.43 4 5 7 4 2 1
    16 Triệu Vĩ Thượng Hải 9 58 3 64.29 3 4 7 3 3 1
    17 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 9 57 2 64.29 2 3 7 2 5 0
    18 Từ Sùng Phong Chiết Giang 9 55 2 64.29 3 5 7 2 5 0
    19 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 9 54 2 64.29 2 4 7 2 5 0
    19 Trình Minh Giang Tô 9 54 2 64.29 3 6 7 2 5 0
    21 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 9 52 3 64.29 2 5 7 3 3 1
    22 Đảng Phỉ Hà Nam 9 50 2 64.29 2 6 7 2 5 0
    23 Lý Vũ Quảng Đông 9 46 3 64.29 4 6 7 3 3 1
    24 Bặc Phượng Ba Đại Liên 9 45 4 64.29 1 6 7 4 1 2
    25 Trình Long Mỏ Than 9 37 4 64.29 4 7 7 4 1 2
    26 Lý Thiểu Canh Thành Đô 8 62 1 57.14 3 7 7 1 6 0
    27 Uông Dương Hồ Bắc 8 59 2 57.14 1 7 7 2 4 1
    28 Từ Siêu Giang Tô 8 57 1 57.14 1 8 7 1 6 0
    29 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 56 2 57.14 1 9 7 2 4 1
    30 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 55 1 57.14 2 7 7 1 6 0
    30 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 8 55 1 57.14 1 10 7 1 6 0
    32 Dương Minh Hà Nam 8 54 2 57.14 4 8 7 2 4 1
    32 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 8 54 2 57.14 4 8 7 2 4 1
    32 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 54 2 57.14 1 11 7 2 4 1
    35 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 53 3 57.14 2 8 7 3 2 2
    36 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 8 52 1 57.14 3 8 7 1 6 0
    37 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 8 51 2 57.14 2 9 7 2 4 1
    37 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 8 51 2 57.14 2 9 7 2 4 1
    37 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 51 2 57.14 2 9 7 2 4 1
    37 Thân Bằng Hà Bắc 8 51 2 57.14 1 12 7 2 4 1
    41 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 8 51 1 57.14 2 12 7 1 6 0
    42 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 8 50 3 57.14 4 10 7 3 2 2
    42 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 50 3 57.14 1 13 7 3 2 2
    44 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 8 48 3 57.14 3 9 7 3 2 2
    45 Lưu Minh Thâm Quyến 8 48 2 57.14 3 10 7 2 4 1
    45 Cao Phi Thiểm Tây 8 48 2 57.14 3 10 7 2 4 1
    47 Tào Nham Lỗi Hà Nam 8 48 1 57.14 3 12 7 1 6 0
    48 Chu Nghênh Đào Giang Tây 8 47 4 57.14 2 13 7 4 0 3
    49 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 8 47 2 57.14 1 14 7 2 4 1
    50 Hồ Khánh Dương Cát Lâm 8 46 2 57.14 2 14 7 2 4 1
    51 Mã Duy Duy Thiên Tân 8 45 3 57.14 3 13 7 3 2 2
    51 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây 8 45 3 57.14 2 15 7 3 2 2
    53 Vương Kiến Phong Tân Cương 8 44 3 57.14 1 15 7 3 2 2
    54 Đào Hằng Ninh Ba 8 43 4 57.14 3 14 7 4 0 3
    55 Thẩm Gia Trần Hải Nam 8 41 3 57.14 3 15 7 3 2 2
    56 Chu Tuấn Duệ Hải Nam 8 31 4 57.14 4 11 7 4 0 3
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2021 lúc 03:26 PM.

  8. Thích Tiểu Nhị, ToanVit, dethichoo, chrispaul đã thích bài viết này
  9. #25
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 8 14h00


  10. Thích ToanVit, trung_cadan, dethichoo đã thích bài viết này
  11. #26
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 8
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Hà Nam 10 4 = 4 12 Thành Đô
    1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 8 1 - 1 10 Trịnh Duy Đồng Thành Đô XEM CỜ
    2 Thành Đô Mạnh Thần 7 2 - 0 9 Đảng Phỉ Hà Nam
    3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 8 2 - 0 8 Lý Thiểu Canh Thành Đô XEM CỜ
    4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 10 1 - 1 8 Dương Minh Hà Nam XEM CỜ
    T 2 Bắc Kinh 9 3 - 5 11 Hồ Bắc
    1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 10 1 - 1 8 Uông Dương Hồ Bắc XEM CỜ
    2 Hồ Bắc Hồng Trí 10 1 - 1 6 Kim Ba Bắc Kinh XEM CỜ
    3 Bắc Kinh Ma Nghị 5 1 - 1 10 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ
    4 Hồ Bắc Hà Văn Triết 6 2 - 0 12 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ
    T 3 Thượng Hải 9 4 = 4 10 Hà Bắc
    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 8 1 - 1 8 Thân Bằng Hà Bắc XEM CỜ
    2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 8 1 - 1 7 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ
    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 9 1 - 1 8 Triệu Điện Vũ Hà Bắc XEM CỜ
    4 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 10 1 - 1 8 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ
    T 4 Chiết Giang 9 3 - 5 9 Hàng Châu
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 8 1 - 1 10 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ
    2 Hàng Châu Triệu Tử Vũ 6 1 - 1 8 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang
    3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 9 1 - 1 7 Lưu Tử Kiện Hàng Châu XEM CỜ
    4 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 7 2 - 0 8 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    T 5 Quảng Đông 8 3 - 5 9 Giang Tô
    1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 8 1 - 1 8 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ
    2 Giang Tô Tôn Dật Dương 8 1 - 1 8 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    3 Quảng Đông Trình Vũ Đông 10 0 - 2 9 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ
    4 Giang Tô Lý Thanh Dục 7 1 - 1 9 Lý Vũ Quảng Đông XEM CỜ
    T 6 Sơn Đông 8 4 = 4 7 Thiểm Tây
    1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 8 1 - 1 7 Liễu Thiên Thiểm Tây XEM CỜ
    2 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 4 1 - 1 9 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ
    3 Sơn Đông Tạ Vị 6 1 - 1 8 Cao Phi Thiểm Tây XEM CỜ
    4 Thiểm Tây Trương Hội Dân 7 1 - 1 6 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ
    T 7 Thâm Quyến 7 6 + 2 7 Sơn Tây
    1 Thâm Quyến Liễu Đại Hoa 4 2 - 0 10 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ
    2 Sơn Tây Nhậm Tư Thừa 8 1 - 1 9 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến XEM CỜ
    3 Thâm Quyến Lưu Minh 8 2 - 0 7 Ngưu Chí Phong Sơn Tây XEM CỜ
    4 Sơn Tây Vô Quân Lâm 6 1 - 1 7 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ
    T 8 Mỏ Than 7 4 = 4 7 Hạ Môn
    1 Mỏ Than Cảnh Học Nghĩa 7 1 - 1 6 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ
    2 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 8 0 - 2 7 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than XEM CỜ
    3 Mỏ Than Đậu Siêu 5 1 - 1 7 Trương Thân Hồng Hạ Môn XEM CỜ
    4 Hạ Môn Môn Chí Hạo 10 2 - 0 9 Trình Long Mỏ Than XEM CỜ
    T 9 Giang Tây 7 2 - 6 6 Đại Liên
    1 Giang Tây Khang Quần Quang 7 0 - 2 9 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ
    2 Đại Liên Vương Tân Quang 5 2 - 0 8 Chu Nghênh Đào Giang Tây
    3 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 6 2 - 0 5 Cang Tử Văn Đại Liên
    4 Đại Liên Hứa Hâm Hâm 6 2 - 0 7 Hà Vũ Cường Giang Tây XEM CỜ
    T 10 Tây Tạng 6 5 + 3 6 Thiên Tân
    1 Tây Tạng Trần Liễu Cương 7 2 - 0 6 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân XEM CỜ
    2 Thiên Tân Vương Hạo 10 2 - 0 7 Tằng Quân Tây Tạng XEM CỜ
    3 Tây Tạng Tả Đại Nguyên 3 2 - 0 8 Mã Duy Duy Thiên Tân XEM CỜ
    4 Thiên Tân Đái Siêu Hồng 7 1 - 1 10 Lưu Á Nam Tây Tạng XEM CỜ
    T 11 Cát Lâm 6 2 - 6 5 Hải Nam
    1 Cát Lâm Lưu Long 7 2 - 0 3 Lâm Hạo Tuyền Hải Nam XEM CỜ
    2 Hải Nam Diệp Hùng Siêu 7 2 - 0 8 Hồ Khánh Dương Cát Lâm XEM CỜ
    3 Cát Lâm Trương Vĩ 7 0 - 2 8 Thẩm Gia Trần Hải Nam XEM CỜ
    4 Hải Nam Chu Tuấn Duệ 8 2 - 0 7 Đường Thiết Cát Lâm XEM CỜ
    T 12 Tân Cương 5 3 - 5 5 Phúc Kiến
    1 Tân Cương Vương Kiến Phong 8 1 - 1 4 Vương Thạch Phúc Kiến XEM CỜ
    2 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 9 1 - 1 7 Thái Hữu Quảng Tân Cương XEM CỜ
    3 Tân Cương Kim Hoa 7 1 - 1 8 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    4 Phúc Kiến Lâm Sang Cường 4 2 - 0 6 Dương Hạo Tân Cương XEM CỜ
    T 13 Thanh Đảo 2 0 - 8 4 Ninh Ba
    1 Thanh Đảo Tống Kỳ 3 0 - 2 4 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba XEM CỜ
    2 Ninh Ba Trương Thần Khải 3 2 - 0 2 Lưu Vũ Thanh Đảo XEM CỜ
    3 Thanh Đảo Lý Dong Đình 2 0 - 2 8 Đào Hằng Ninh Ba XEM CỜ
    4 Ninh Ba Triệu Gia Vĩ 7 2 - 0 2 Lý Gia Thần Thanh Đảo XEM CỜ
    T 14 0 0 0 - 8 5 Hắc Long Giang
    1 0 0 0 0 - 2 10 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
    2 Hắc Long Giang Thôi Cách 8 2 - 0 0 0 0
    3 0 0 0 0 - 2 10 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
    4 Hắc Long Giang Lưu Thương Tùng 2 2 - 0 0 0 0

  12. Thích Tiểu Nhị, ToanVit, trung_cadan, chrispaul, dethichoo đã thích bài viết này
  13. #27
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Thành Đô 13 79 39 9 5 8 5 3 0 81.25
    2 Hồ Bắc 13 75 39 9 6 8 6 1 1 81.25
    3 Hàng Châu 11 82 35 6 4 8 4 3 1 68.75
    4 Hà Bắc 11 80 38 7 4 8 4 3 1 68.75
    5 Hà Nam 11 77 37 7 4 8 4 3 1 68.75
    6 Giang Tô 11 75 38 8 4 8 4 3 1 68.75
    7 Thượng Hải 10 81 36 8 4 8 4 2 2 62.5
    8 Chiết Giang 9 69 36 9 4 8 4 1 3 56.25
    9 Bắc Kinh 9 67 36 10 4 8 4 1 3 56.25
    10 Thâm Quyến 9 67 34 7 4 8 4 1 3 56.25
    11 Sơn Đông 9 67 33 5 4 8 4 1 3 56.25
    12 Quảng Đông 8 73 37 12 4 8 4 0 4 50
    13 Thiểm Tây 8 71 30 5 3 8 3 2 3 50
    14 Hạ Môn 8 65 35 12 3 8 3 2 3 50
    15 Đại Liên 8 61 31 13 4 8 4 0 4 50
    16 Mỏ Than 8 60 32 10 3 8 3 2 3 50
    17 Tây Tạng 8 57 32 11 3 8 3 2 3 50
    18 Hắc Long Giang 7 61 38 15 3 8 3 1 4 43.75
    19 Phúc Kiến 7 60 30 8 3 8 3 1 4 43.75
    20 Sơn Tây 7 56 33 9 2 8 2 3 3 43.75
    21 Giang Tây 7 55 30 11 3 8 3 1 4 43.75
    22 Hải Nam 7 43 32 14 3 8 3 1 4 43.75
    23 Cát Lâm 6 62 31 10 2 8 2 2 4 37.5
    24 Thiên Tân 6 54 34 14 2 8 2 2 4 37.5
    25 Ninh Ba 6 49 30 14 3 8 3 0 5 37.5
    26 Tân Cương 5 61 31 7 2 8 2 1 5 31.25
    27 Thanh Đảo 2 54 9 4 1 8 1 0 7 12.5



    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 8
    Tính 9 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Môn Chí Hạo Hạ Môn 12 68 5 75 4 1 8 5 2 1
    2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 12 59 5 75 4 2 8 5 2 1
    3 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 12 58 4 75 1 1 8 4 4 0
    4 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 12 57 5 75 3 1 8 5 2 1
    5 Vương Hạo Thiên Tân 12 55 5 75 2 1 8 5 2 1
    6 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 11 76 3 68.75 1 2 8 3 5 0
    7 Trình Minh Giang Tô 11 71 3 68.75 3 2 8 3 5 0
    8 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 11 69 3 68.75 1 3 8 3 5 0
    9 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 11 67 3 68.75 4 3 8 3 5 0
    10 Hồng Trí Hồ Bắc 11 66 3 68.75 2 2 8 3 5 0
    10 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 11 66 3 68.75 1 4 8 3 5 0
    12 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 11 65 3 68.75 3 3 8 3 5 0
    12 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 11 65 3 68.75 4 4 8 3 5 0
    14 Bặc Phượng Ba Đại Liên 11 60 5 68.75 1 5 8 5 1 2
    15 Lưu Á Nam Tây Tạng 11 58 4 68.75 4 5 8 4 3 1
    16 Triệu Vĩ Thượng Hải 10 74 3 62.5 3 4 8 3 4 1
    17 Từ Sùng Phong Chiết Giang 10 72 2 62.5 3 5 8 2 6 0
    18 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 10 69 2 62.5 2 3 8 2 6 0
    19 Trình Vũ Đông Quảng Đông 10 68 4 62.5 3 6 8 4 2 2
    20 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 10 68 3 62.5 2 4 8 3 4 1
    21 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 10 67 2 62.5 2 5 8 2 6 0
    22 Tào Nham Lỗi Hà Nam 10 64 2 62.5 3 7 8 2 6 0
    23 Thôi Cách Hắc Long Giang 10 63 4 62.5 2 6 8 4 2 2
    24 Lưu Minh Thâm Quyến 10 62 3 62.5 3 8 8 3 4 1
    25 Chu Quân Sơn Tây 10 54 3 62.5 1 6 8 3 4 1
    26 Thẩm Gia Trần Hải Nam 10 53 4 62.5 3 9 8 4 2 2
    27 Đào Hằng Ninh Ba 10 50 5 62.5 3 10 8 5 0 3
    28 Chu Tuấn Duệ Hải Nam 10 45 5 62.5 4 6 8 5 0 3
    29 Uông Dương Hồ Bắc 9 77 2 56.25 1 7 8 2 5 1
    30 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 9 76 2 56.25 4 7 8 2 5 1
    31 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 9 75 1 56.25 1 8 8 1 7 0
    32 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 9 74 2 56.25 4 8 8 2 5 1
    33 Từ Siêu Giang Tô 9 74 1 56.25 1 9 8 1 7 0
    34 Dương Minh Hà Nam 9 73 2 56.25 4 9 8 2 5 1
    34 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 9 73 2 56.25 1 10 8 2 5 1
    36 Tạ Tĩnh Thượng Hải 9 70 2 56.25 1 11 8 2 5 1
    37 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 70 1 56.25 3 11 8 1 7 0
    38 Lý Thanh Dục Giang Tô 9 69 3 56.25 4 10 8 3 3 2
    38 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 9 69 3 56.25 1 12 8 3 3 2
    40 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 9 69 2 56.25 2 7 8 2 5 1
    41 Tôn Dật Dương Giang Tô 9 69 1 56.25 2 8 8 1 7 0
    42 Mạnh Thần Thành Đô 9 68 2 56.25 2 9 8 2 5 1
    43 Thân Bằng Hà Bắc 9 67 2 56.25 1 13 8 2 5 1
    44 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 9 66 2 56.25 2 10 8 2 5 1
    44 Trần Liễu Cương Tây Tạng 9 66 2 56.25 1 14 8 2 5 1
    46 Lý Vũ Quảng Đông 9 65 3 56.25 4 11 8 3 3 2
    47 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than 9 65 2 56.25 2 11 8 2 5 1
    48 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 9 65 1 56.25 2 12 8 1 7 0
    49 Đảng Phỉ Hà Nam 9 64 2 56.25 2 13 8 2 5 1
    50 Cao Phi Thiểm Tây 9 63 2 56.25 3 12 8 2 5 1
    50 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 9 63 2 56.25 1 15 8 2 5 1
    52 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 9 62 3 56.25 3 13 8 3 3 2
    53 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây 9 61 3 56.25 2 14 8 3 3 2
    54 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba 9 57 4 56.25 4 12 8 4 1 3
    54 Trình Long Mỏ Than 9 57 4 56.25 4 12 8 4 1 3
    56 Vương Kiến Phong Tân Cương 9 53 3 56.25 1 16 8 3 3 2
    57 Lưu Long Cát Lâm 9 52 4 56.25 1 17 8 4 1 3
    58 Diệp Hùng Siêu Hải Nam 9 51 4 56.25 2 15 8 4 1 3

  14. Thích Tiểu Nhị, ToanVit, trung_cadan, chrispaul, dethichoo đã thích bài viết này
  15. #28
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Xin lỗi vì sáng nay phải đi khám bệnh. Đây là ván cuối.

    VÒNG 9 8h00


  16. Thích dethichoo, ToanVit, trung_cadan đã thích bài viết này
  17. #29
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 9
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Hồ Bắc 13 4:4 和 11 Hà Nam
    1 Hồ Bắc Uông Dương 9 1 - 1 9 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ
    2 Hà Nam Đảng Phỉ 9 1 - 1 11 Hồng Trí Hồ Bắc XEM CỜ
    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 11 1 - 1 10 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ
    4 Hà Nam Dương Minh 9 1 - 1 8 Hà Văn Triết Hồ Bắc XEM CỜ
    T 2 Thành Đô 13 5:3 胜 11 Giang Tô
    1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 11 1 - 1 9 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ
    2 Giang Tô Tôn Dật Dương 9 1 - 1 9 Mạnh Thần Thành Đô XEM CỜ
    3 Thành Đô Lý Thiểu Canh 8 2 - 0 11 Trình Minh Giang Tô
    4 Giang Tô Lý Thanh Dục 9 1 - 1 11 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô XEM CỜ
    T 3 Hàng Châu 11 5:3 胜 10 Thượng Hải
    1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 11 2 - 0 9 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 8 1 - 1 7 Triệu Tử Vũ Hàng Châu
    3 Hàng Châu Lưu Tử Kiện 8 2 - 0 10 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 9 2 - 0 9 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu XEM CỜ
    T 4 Hà Bắc 11 3:5 负 9 Bắc Kinh
    1 Hà Bắc Thân Bằng 9 1 - 1 11 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ
    2 Bắc Kinh Kim Ba 7 1 - 1 9 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ
    3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 9 1 - 1 6 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ
    4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 12 2 - 0 11 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ
    T 5 Chiết Giang 9 4:4 和 9 Sơn Đông
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 9 1 - 1 9 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 10 1 - 1 9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 10 1 - 1 7 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lý Học Hạo 7 1 - 1 8 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    T 6 Đại Liên 8 1:7 负 9 Thâm Quyến
    1 Đại Liên Bặc Phượng Ba 11 1 - 1 6 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến XEM CỜ
    2 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 10 2 - 0 7 Vương Tân Quang Đại Liên XEM CỜ
    3 Đại Liên Cang Tử Văn 5 0 - 2 10 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ
    4 Thâm Quyến Trương Bân 8 2 - 0 8 Hứa Hâm Hâm Đại Liên XEM CỜ
    T 7 Hạ Môn 8 3:5 负 8 Quảng Đông
    1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 7 1 - 1 9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 9 1 - 1 8 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ
    3 Hạ Môn Trương Thân Hồng 8 1 - 1 10 Trình Vũ Đông Quảng Đông
    4 Quảng Đông Lý Vũ 9 2 - 0 12 Môn Chí Hạo Hạ Môn XEM CỜ
    T 8 Thiểm Tây 8 5:3 胜 8 Mỏ Than
    1 Thiểm Tây Liễu Thiên 8 1 - 1 8 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than XEM CỜ
    2 Mỏ Than Tưởng Phượng Sơn 9 1 - 1 5 Lý Tiểu Long Thiểm Tây XEM CỜ
    3 Thiểm Tây Cao Phi 9 2 - 0 6 Đậu Siêu Mỏ Than XEM CỜ
    4 Mỏ Than Trình Long 9 1 - 1 8 Trương Hội Dân Thiểm Tây XEM CỜ
    T 9 Phúc Kiến 7 2:6 负 8 Tây Tạng
    1 Phúc Kiến Vương Thạch 5 1 - 1 9 Trần Liễu Cương Tây Tạng XEM CỜ
    2 Tây Tạng Tằng Quân 7 1 - 1 10 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    3 Phúc Kiến Kha Thiện Lâm 9 0 - 2 5 Tả Đại Nguyên Tây Tạng XEM CỜ
    4 Tây Tạng Lưu Á Nam 11 2 - 0 6 Lâm Sang Cường Phúc Kiến XEM CỜ
    T 10 Hải Nam 7 5:3 胜 7 Giang Tây
    1 Hải Nam Lâm Hạo Tuyền 3 1 - 1 7 Khang Quần Quang Giang Tây XEM CỜ
    2 Giang Tây Chu Nghênh Đào 8 0 - 2 9 Diệp Hùng Siêu Hải Nam
    3 Hải Nam Thẩm Gia Trần 10 1 - 1 8 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    4 Giang Tây Hà Vũ Cường 7 1 - 1 10 Chu Tuấn Duệ Hải Nam
    T 11 Hắc Long Giang 7 4:4 和 6 Cát Lâm
    1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 12 1 - 1 9 Lưu Long Cát Lâm XEM CỜ
    2 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 8 1 - 1 10 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 12 2 - 0 7 Trương Vĩ Cát Lâm XEM CỜ
    4 Cát Lâm Đường Thiết 7 2 - 0 4 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang XEM CỜ
    T 12 Thiên Tân 6 6:2 胜 6 Ninh Ba
    1 Thiên Tân Tạ Tân Kỳ 6 2 - 0 6 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba XEM CỜ
    2 Ninh Ba Trương Thần Khải 5 0 - 2 12 Vương Hạo Thiên Tân XEM CỜ
    3 Thiên Tân Mã Duy Duy 8 1 - 1 10 Đào Hằng Ninh Ba XEM CỜ
    4 Ninh Ba Triệu Gia Vĩ 9 1 - 1 8 Đái Siêu Hồng Thiên Tân XEM CỜ
    T 13 Tân Cương 5 5:3 胜 2 Thanh Đảo
    1 Tân Cương Vương Kiến Phong 9 1 - 1 3 Tống Kỳ Thanh Đảo XEM CỜ
    2 Thanh Đảo Lưu Vũ 2 2 - 0 8 Thái Hữu Quảng Tân Cương XEM CỜ
    3 Tân Cương Kim Hoa 8 2 - 0 2 Lý Dong Đình Thanh Đảo XEM CỜ
    4 Thanh Đảo Lý Gia Thần 2 0 - 2 6 Dương Hạo Tân Cương XEM CỜ
    T 14 Sơn Tây 7 8:0 胜 0 0
    1 Sơn Tây Chu Quân 10 2 - 0 0 0 0
    2 0 0 0 0 - 2 9 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây
    3 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 7 2 - 0 0 0 0
    4 0 0 0 0 - 2 7 Vô Quân Lâm Sơn Tây
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-06-2021 lúc 09:48 AM.

  18. Thích dethichoo, Tiểu Nhị, DINHDAUNIEN, trung_cadan đã thích bài viết này
  19. #30
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CHUNG CUỘC
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Thành Đô 15 99 44 10 6 9 6 3 0 83.33
    2 Hồ Bắc 14 97 43 9 6 9 6 2 1 77.78
    3 Hàng Châu 13 99 40 8 5 9 5 3 1 72.22
    4 Hà Nam 12 101 41 7 4 9 4 4 1 66.67
    5 Hà Bắc 11 99 41 7 4 9 4 3 2 61.11
    6 Giang Tô 11 98 41 8 4 9 4 3 2 61.11
    7 Bắc Kinh 11 85 41 11 5 9 5 1 3 61.11
    8 Thâm Quyến 11 81 41 10 5 9 5 1 3 61.11
    9 Thượng Hải 10 102 39 9 4 9 4 2 3 55.56
    10 Thiểm Tây 10 90 35 6 4 9 4 2 3 55.56
    11 Chiết Giang 10 88 40 9 4 9 4 2 3 55.56
    12 Quảng Đông 10 86 42 13 5 9 5 0 4 55.56
    13 Sơn Đông 10 86 37 5 4 9 4 2 3 55.56
    14 Tây Tạng 10 72 38 13 4 9 4 2 3 55.56
    15 Sơn Tây 9 66 41 13 3 9 3 3 3 50
    16 Hải Nam 9 56 37 15 4 9 4 1 4 50
    17 Hạ Môn 8 85 38 12 3 9 3 2 4 44.44
    18 Đại Liên 8 80 32 13 4 9 4 0 5 44.44
    19 Hắc Long Giang 8 79 42 16 3 9 3 2 4 44.44
    20 Mỏ Than 8 75 35 10 3 9 3 2 4 44.44
    21 Thiên Tân 8 66 40 16 3 9 3 2 4 44.44
    22 Phúc Kiến 7 81 32 8 3 9 3 1 5 38.89
    23 Cát Lâm 7 77 35 11 2 9 2 3 4 38.89
    24 Tân Cương 7 71 36 9 3 9 3 1 5 38.89
    25 Giang Tây 7 70 33 11 3 9 3 1 5 38.89
    26 Ninh Ba 6 64 32 14 3 9 3 0 6 33.33
    27 Thanh Đảo 2 69 12 5 1 9 1 0 8 11.11

  20. Thích dethichoo, Tiểu Nhị, DINHDAUNIEN, ToanVit, trung_cadan đã thích bài viết này
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021
Trang 3 của 15 Đầu tiênĐầu tiên 1234513 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68