Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021
Close
Login to Your Account
Trang 1 của 15 12311 ... CuốiCuối
Kết quả 1 đến 10 của 143
  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định "TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021

    "TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NAM tử tổ. Năm 2021
    2021年“即墨杯”全国象棋团体赛男子组

    GIẢI ĐỒNG ĐỘI
    TỪ NGÀY 8 - 13/6/2021


    [/SIZE]
    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ. Năm 2021
    TỔNG HỢP "TỨC MẶC BÔI"
    2021年即墨杯全国象棋团体赛 男子组 KỲ THỦ ĐỐI TRÂN XẾP HẠNG TỔNG HỢP KP




    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ. Năm 2021
    LỊCH THI ĐẤU
    NGÀY GIỜ VÒNG
    08/06/2021 12h30 VÒNG 1
    09/06/2021 8h00 VÒNG 2
    09/06/2021 14h0:00 VÒNG 3
    10/06/2021 8h00 VÒNG 4
    10/06/2021 14h00 VÒNG 5
    11/06/2021 14h00 VÒNG 6
    12/06/2021 8h00 VÒNG 7
    12/06/2021 14h00 VÒNG 8
    13/06/2021 8h00 VÒNG 9


    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ. Năm 2021
    DANH SÁCH ĐỘI NAM THAM GIA
    TT TÊN TQ TÊN VN TÊN VN
    1 成都懿锦控股 Thành Đô Ý Cẩm Khống Cổ Thành Đô
    2 陕西社体中心 Thiểm Tây Xã Thể Trung Tâm Thiểm Tây
    3 吉林棋牌中心 Cát Lâm Kỳ Bài Trung Tâm Cát Lâm
    4 江苏棋院 Giang Tô Kỳ Viện Giang Tô
    5 深圳棋院 Thâm Quyến Kỳ Viện Thâm Quyến
    6 山东棋牌中心 Sơn Đông Kỳ Bài Trung Tâm Sơn Đông
    7 上海金外滩 Thượng Hải Kim Ngoại Than Thượng Hải
    8 山西棋牌中心 Sơn Tây Kỳ Bài Trung Tâm Sơn Tây
    9 湖北棋牌中心 Hồ Bắc Kỳ Bài Trung Tâm Hồ Bắc
    10 中国煤矿 Trung Quốc Môi Quáng Mỏ Than
    11 青岛体育总会 Thanh Đảo Thể Dục Tổng Hội Thanh Đảo
    12 河北金环建设 Hà Bắc Kim Hoàn Kiến Thiết Hà Bắc
    13 宁波全民健身中心 Ninh Ba Toàn Dân Kiện Thân Trung Tâm Ninh Ba
    14 广东碧桂园 Quảng Đông Bích Quế Viên Quảng Đông
    15 海南体育总会 Hải Nam Thể Dục Tổng Hội Hải Nam
    16 黑龙江棋牌中心 Hắc Long Giang Kỳ Bài Trung Tâm Hắc Long Giang
    17 福建象棋协会 Phúc Kiến Tượng Kỳ Hiệp Hội Phúc Kiến
    18 北京威凯建设 Bắc Kinh Uy Khải Kiến Thiết Bắc Kinh
    19 天津社体中心 Thiên Tân Xã Thể Trung Tâm Thiên Tân
    20 中国棋院杭州分院 Trung Quốc Kỳ Viện Hàng Châu Phân Viện Hàng Châu
    21 河南社体中心 Hà Nam Xã Thể Trung Tâm Hà Nam
    22 西藏德祥建设 Tây Tàng Đức Tường Kiến Thiết Tây Tạng
    23 厦门七匹狼男装 Hạ Môn Thất Thất Lang Nam Trang Hạ Môn
    24 大连体育总会 Đại Liên Thể Dục Tổng Hội Đại Liên
    25 浙江体彩 Chiết Giang Thể Thải Chiết Giang
    26 江西体育总会 Giang Tây Thể Dục Tổng Hội Giang Tây
    27 新疆象棋协会 Tân Cương Tượng Kỳ Hiệp Hội Tân Cương


    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    DANH SÁCH KỲ THỦ NAM
    TT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ
    1 郑惟桐 Trịnh Duy Đồng Thành Đô
    2 柳 天 Liễu Thiên Thiểm Tây
    4 孟 辰 Mạnh Thần Thành Đô
    3 李小龙 Lý Tiểu Long Thiểm Tây
    5 李少庚 Lý Thiểu Canh Thành Đô
    6 高 飞 Cao Phi Thiểm Tây
    8 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô
    7 张会民 Trương Hội Dân Thiểm Tây
    9 徐 超 Từ Siêu Giang Tô
    10 刘 龙 Lưu Long Cát Lâm
    12 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô
    11 胡庆阳 Hồ Khánh Dương Cát Lâm
    13 程 鸣 Trình Minh Giang Tô
    14 张 伟 Trương Vĩ Cát Lâm
    16 李青昱 Lý Thanh Dục Giang Tô
    15 唐 铁 Đường Thiết Cát Lâm
    17 柳大华 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến
    18 李翰林 Lý Hàn Lâm Sơn Đông
    20 宿少峰 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến
    19 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
    21 刘 明 Lưu Minh Thâm Quyến
    22 谢 岿 Tạ Vị Sơn Đông
    24 张 彬 Trương Bân Thâm Quyến
    23 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông
    25 周 军 Chu Quân Sơn Tây
    26 谢 靖 Tạ Tĩnh Thượng Hải
    28 任思丞 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây
    27 孙勇征 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải
    29 牛志峰 Ngưu Chí Phong Sơn Tây
    30 赵 玮 Triệu Vĩ Thượng Hải
    32 毋君临 Vô Quân Lâm Sơn Tây
    31 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
    33 汪 洋 Uông Dương Hồ Bắc
    34 景学义 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than
    36 洪 智 Hồng Trí Hồ Bắc
    35 蒋凤山 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than
    37 赵金成 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    38 窦 超 Đậu Siêu Mỏ Than
    40 何文哲 Hà Văn Triết Hồ Bắc
    39 程 龙 Trình Long Mỏ Than
    41 宋 祺 Tống Kỳ Thanh Đảo
    42 申 鹏 Thân Bằng Hà Bắc
    44 刘 宇 Lưu Vũ Thanh Đảo
    43 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    45 李镕廷 Lý Dong Đình Thanh Đảo
    46 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc
    48 李嘉晨 Lý Gia Thần Thanh Đảo
    47 孟繁睿 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
    49 邵梓涵 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba
    50 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    52 张晨恺 Trương Thần Khải Ninh Ba
    51 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông
    53 陶 恒 Đào Hằng Ninh Ba
    54 程宇东 Trình Vũ Đông Quảng Đông
    56 赵嘉炜 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba
    55 李 禹 Lý Vũ Quảng Đông
    57 郝继超 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
    58 林昊泉 Lâm Hạo Tuyền Hải Nam
    60 崔 革 Thôi Cách Hắc Long Giang
    59 叶熊超 Diệp Hùng Siêu Hải Nam
    61 赵国荣 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
    62 沈嘉陈 Thẩm Gia Trần Hải Nam
    64 刘苍松 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang
    63 朱俊睿 Chu Tuấn Duệ Hải Nam
    65 王 石 Vương Thạch Phúc Kiến
    66 蒋 川 Tưởng Xuyên Bắc Kinh
    68 魏依林 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến
    67 金 波 Kim Ba Bắc Kinh
    69 柯善林 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến
    70 么 毅 Ma Nghị Bắc Kinh
    72 林创强 Lâm Sang Cường Phúc Kiến
    71 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
    73 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
    74 谢新琦 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân
    76 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hàng Châu
    75 王 昊 Vương Hạo Thiên Tân
    77 刘子健 Lưu Tử Kiện Hàng Châu
    78 马维维 Mã Duy Duy Thiên Tân
    80 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu
    79 戴超鸿 Đái Siêu Hồng Thiên Tân
    81 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
    82 陈柳刚 Trần Liễu Cương Tây Tạng
    84 党 斐 Đảng Phỉ Hà Nam
    83 曾 军 Tằng Quân Tây Tạng
    85 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Hà Nam
    86 左代元 Tả Đại Nguyên Tây Tạng
    88 杨 铭 Dương Minh Hà Nam
    87 刘亚南 Lưu Á Nam Tây Tạng
    89 卜凤波 Bặc Phượng Ba Đại Liên
    90 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    92 王新光 Vương Tân Quang Đại Liên
    91 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
    93 亢子文 Cang Tử Văn Đại Liên
    94 张申宏 Trương Thân Hồng Hạ Môn
    96 许鑫鑫 Hứa Hâm Hâm Đại Liên
    95 门志灏 Môn Chí Hạo Hạ Môn
    97 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    98 康群光 Khang Quần Quang Giang Tây
    100 黄竹风 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang
    99 周迎涛 Chu Nghênh Đào Giang Tây
    101 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang
    102 方招圣 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    104 孙昕昊 Tôn Hân Hạo Chiết Giang
    103 何武强 Hà Vũ Cường Giang Tây
    105 王建锋 Vương Kiến Phong Tân Cương
    108 蔡佑广 Thái Hữu Quảng Tân Cương
    109 金 华 Kim Hoa Tân Cương
    112 杨 浩 Dương Hạo Tân Cương
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-06-2021 lúc 09:56 AM.

  2. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 1



  3. Thích saomai_08, trung_cadan đã thích bài viết này
  4. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân


    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 1
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    第 1 场 Thành Đô 0 6:2 胜 0 Thiểm Tây
    1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 0 2 - 0 0 Liễu Thiên Thiểm Tây XEM CỜ
    2 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 0 0 - 2 0 Mạnh Thần Thành Đô XEM CỜ
    3 Thành Đô Lý Thiểu Canh 0 1 - 1 0 Cao Phi Thiểm Tây XEM CỜ
    4 Thiểm Tây Trương Hội Dân 0 1 - 1 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô XEM CỜ
    第 2 场 Giang Tô 0 7:1 胜 0 Cát Lâm
    1 Giang Tô Từ Siêu 0 2 - 0 0 Lưu Long Cát Lâm
    2 Cát Lâm Hồ Khánh Dương 0 0 - 2 0 Tôn Dật Dương Giang Tô
    3 Giang Tô Trình Minh 0 2 - 0 0 Trương Vĩ Cát Lâm
    4 Cát Lâm Đường Thiết 0 1 - 1 0 Lý Thanh Dục Giang Tô
    第 3 场 Thâm Quyến 0 5:3 胜 0 Sơn Đông
    1 Thâm Quyến Liễu Đại Hoa 0 1 - 1 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 0 1 - 1 0 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến XEM CỜ
    3 Thâm Quyến Lưu Minh 0 2 - 0 0 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 1 - 1 0 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ
    第 4 场 Sơn Tây 0 2:6 负 0 Thượng Hải
    1 Sơn Tây Chu Quân 0 1 - 1 0 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 0 2 - 0 0 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây XEM CỜ
    3 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 0 0 - 2 0 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 0 1 - 1 0 Vô Quân Lâm Sơn Tây XEM CỜ
    第 5 场 Hồ Bắc 0 6:2 胜 0 Mỏ Than
    1 Hồ Bắc Uông Dương 0 2 - 0 0 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than XEM CỜ
    2 Mỏ Than Tưởng Phượng Sơn 0 1 - 1 0 Hồng Trí Hồ Bắc XEM CỜ
    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 0 2 - 0 0 Đậu Siêu Mỏ Than XEM CỜ
    4 Mỏ Than Trình Long 0 1 - 1 0 Hà Văn Triết Hồ Bắc XEM CỜ
    第 6 场 Thanh Đảo 0 0:8 负 0 Hà Bắc
    1 Thanh Đảo Tống Kỳ 0 0 - 2 0 Thân Bằng Hà Bắc XEM CỜ
    2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 2 - 0 0 Lưu Vũ Thanh Đảo XEM CỜ
    3 Thanh Đảo Lý Dong Đình 0 0 - 2 0 Triệu Điện Vũ Hà Bắc XEM CỜ
    4 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 0 2 - 0 0 Lý Gia Thần Thanh Đảo XEM CỜ
    第 7 场 Ninh Ba 0 0:8 负 0 Quảng Đông
    1 Ninh Ba Thiệu Tử Hàm 0 0 - 2 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 2 - 0 0 Trương Thần Khải Ninh Ba XEM CỜ
    3 Ninh Ba Đào Hằng 0 0 - 2 0 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ
    4 Quảng Đông Lý Vũ 0 2 - 0 0 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba XEM CỜ
    第 8 场 Hắc Long Giang 0 8:0 胜 0 Hải Nam
    1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 0 2 - 0 0 Lâm Hạo Tuyền Hải Nam XEM CỜ
    2 Hải Nam Diệp Hùng Siêu 0 0 - 2 0 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 0 2 - 0 0 Thẩm Gia Trần Hải Nam
    4 Hải Nam Chu Tuấn Duệ 0 0 - 2 0 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang XEM CỜ
    第 9 场 Phúc Kiến 0 5:3 胜 0 Bắc Kinh
    1 Phúc Kiến Vương Thạch 0 1 - 1 0 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ
    2 Bắc Kinh Kim Ba 0 0 - 2 0 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    3 Phúc Kiến Kha Thiện Lâm 0 2 - 0 0 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ
    4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 0 2 - 0 0 Lâm Sang Cường Phúc Kiến XEM CỜ
    第 10 场 Hàng Châu 0 6:2 胜 0 Thiên Tân
    1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 2 - 0 0 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân XEM CỜ
    2 Thiên Tân Vương Hạo 0 1 - 1 0 Triệu Tử Vũ Hàng Châu
    3 Hàng Châu Lưu Tử Kiện 0 1 - 1 0 Mã Duy Duy Thiên Tân
    4 Thiên Tân Đái Siêu Hồng 0 0 - 2 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu XEM CỜ
    第 11 场 Hà Nam 0 7:1 胜 0 Tây Tạng
    1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 1 - 1 0 Trần Liễu Cương Tây Tạng
    2 Tây Tạng Tằng Quân 0 0 - 2 0 Đảng Phỉ Hà Nam
    3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 0 2 - 0 0 Tả Đại Nguyên Tây Tạng
    4 Tây Tạng Lưu Á Nam 0 0 - 2 0 Dương Minh Hà Nam
    第 12 场 Đại Liên 0 0:8 负 0 Hạ Môn
    1 Đại Liên Bặc Phượng Ba 0 0 - 2 0 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn
    2 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 2 - 0 0 Vương Tân Quang Đại Liên
    3 Đại Liên Cang Tử Văn 0 0 - 2 0 Trương Thân Hồng Hạ Môn XEM CỜ
    4 Hạ Môn Môn Chí Hạo 0 2 - 0 0 Hứa Hâm Hâm Đại Liên
    第 13 场 Chiết Giang 0 7:1 胜 0 Giang Tây
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 0 2 - 0 0 Khang Quần Quang Giang Tây XEM CỜ
    2 Giang Tây Chu Nghênh Đào 0 0 - 2 0 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 2 - 0 0 Phương Chiêu Thánh Giang Tây XEM CỜ
    4 Giang Tây Hà Vũ Cường 0 1 - 1 0 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    第 14 场 Tân Cương 0 8:0 胜 0 0
    1 Tân Cương Vương Kiến Phong 0 2 - 0 0 0 0
    2 0 0 0 0 - 2 0 Thái Hữu Quảng Tân Cương
    3 Tân Cương Kim Hoa 0 2 - 0 0 0 0
    4 0 0 0 0 - 2 0 Dương Hạo Tân Cương
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 07:12 AM.

  5. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Tân Cương 2 2 8 4 1 1 1 0 0 100
    2 Hạ Môn 2 0 8 4 1 1 1 0 0 100
    2 Hà Bắc 2 0 8 4 1 1 1 0 0 100
    2 Quảng Đông 2 0 8 4 1 1 1 0 0 100
    2 Hắc Long Giang 2 0 8 4 1 1 1 0 0 100
    6 Giang Tô 2 0 7 3 1 1 1 0 0 100
    6 Hà Nam 2 0 7 3 1 1 1 0 0 100
    6 Chiết Giang 2 0 7 3 1 1 1 0 0 100
    9 Hàng Châu 2 0 6 2 1 1 1 0 0 100
    9 Thành Đô 2 0 6 2 1 1 1 0 0 100
    9 Thượng Hải 2 0 6 2 1 1 1 0 0 100
    9 Hồ Bắc 2 0 6 2 1 1 1 0 0 100
    13 Phúc Kiến 2 0 5 2 1 1 1 0 0 100
    14 Thâm Quyến 2 0 5 1 1 1 1 0 0 100
    15 Bắc Kinh 0 2 3 1 0 1 0 0 1 0
    16 Sơn Đông 0 2 3 0 0 1 0 0 1 0
    17 Thiểm Tây 0 2 2 0 0 1 0 0 1 0
    17 Mỏ Than 0 2 2 0 0 1 0 0 1 0
    17 Sơn Tây 0 2 2 0 0 1 0 0 1 0
    17 Thiên Tân 0 2 2 0 0 1 0 0 1 0
    21 Cát Lâm 0 2 1 0 0 1 0 0 1 0
    21 Giang Tây 0 2 1 0 0 1 0 0 1 0
    21 Tây Tạng 0 2 1 0 0 1 0 0 1 0
    24 Đại Liên 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    24 Thanh Đảo 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    24 Hải Nam 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    24 Ninh Ba 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0


    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 1
    Tính 2 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Vương Kiến Phong Tân Cương 2 1 1 100 1 1 1 1 0 0
    1 Thái Hữu Quảng Tân Cương 2 1 1 100 2 1 1 1 0 0
    1 Kim Hoa Tân Cương 2 1 1 100 3 1 1 1 0 0
    1 Dương Hạo Tân Cương 2 1 1 100 4 1 1 1 0 0
    5 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Từ Sùng Phong Chiết Giang 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Trương Thân Hồng Hạ Môn 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Môn Chí Hạo Hạ Môn 2 0 1 100 4 2 1 1 0 0
    5 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 2 0 1 100 4 2 1 1 0 0
    5 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu 2 0 1 100 4 2 1 1 0 0
    5 Đảng Phỉ Hà Nam 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Tào Nham Lỗi Hà Nam 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Dương Minh Hà Nam 2 0 1 100 4 2 1 1 0 0
    5 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Mạnh Thần Thành Đô 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Từ Siêu Giang Tô 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Tôn Dật Dương Giang Tô 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Trình Minh Giang Tô 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Lưu Minh Thâm Quyến 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Triệu Vĩ Thượng Hải 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Uông Dương Hồ Bắc 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Thân Bằng Hà Bắc 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 2 0 1 100 4 2 1 1 0 0
    5 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Trình Vũ Đông Quảng Đông 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Lý Vũ Quảng Đông 2 0 1 100 4 2 1 1 0 0
    5 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    5 Thôi Cách Hắc Long Giang 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    5 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang 2 0 1 100 4 2 1 1 0 0
    5 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    5 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0


  6. #5
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 2 8h00



    Xin lỗi vì mắc công việc

    Bổ sung LỊCH THI ĐẤU

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ. Năm 2021
    LỊCH THI ĐẤU
    NGÀY GIỜ VÒNG
    08/06/2021 12h30 VÒNG 1
    09/06/2021 8h00 VÒNG 2
    09/06/2021 14h0:00 VÒNG 3
    10/06/2021 8h00 VÒNG 4
    10/06/2021 14h00 VÒNG 5
    11/06/2021 14h00 VÒNG 6
    12/06/2021 8h00 VÒNG 7
    12/06/2021 14h00 VÒNG 8
    13/06/2021 8h00 VÒNG 9
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 11:31 AM.

  7. Thích DINHDAUNIEN, Tiểu Nhị, dethichoo, ToanVit, saomai_08, chrispaul đã thích bài viết này
  8. #6
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Quảng Đông 2 7:1 胜 2 Phúc Kiến
    1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 2 - 0 1 Vương Thạch Phúc Kiến XEM CỜ
    2 Phúc Kiến Ngụy Y Lâm 2 1 - 1 2 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông XEM CỜ
    3 Quảng Đông Trình Vũ Đông 2 2 - 0 2 Kha Thiện Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    4 Phúc Kiến Lâm Sang Cường 0 0 - 2 2 Lý Vũ Quảng Đông XEM CỜ
    T 2 Hạ Môn 2 3:5 负 2 Hàng Châu
    1 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 2 0 - 2 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu XEM CỜ
    2 Hàng Châu Triệu Tử Vũ 1 1 - 1 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn XEM CỜ
    3 Hạ Môn Trương Thân Hồng 2 0 - 2 1 Lưu Tử Kiện Hàng Châu XEM CỜ
    4 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 2 0 - 2 2 Môn Chí Hạo Hạ Môn XEM CỜ
    T 3 Tân Cương 2 3:5 负 2 Hồ Bắc
    1 Tân Cương Vương Kiến Phong 2 0 - 2 2 Uông Dương Hồ Bắc XEM CỜ
    2 Hồ Bắc Hồng Trí 1 1 - 1 2 Thái Hữu Quảng Tân Cương XEM CỜ
    3 Tân Cương Kim Hoa 2 1 - 1 2 Triệu Kim Thành Hồ Bắc XEM CỜ
    4 Hồ Bắc Hà Văn Triết 1 1 - 1 2 Dương Hạo Tân Cương XEM CỜ
    T 4 Hà Bắc 2 4:4 和 2 Thành Đô
    1 Hà Bắc Thân Bằng 2 1 - 1 2 Trịnh Duy Đồng Thành Đô XEM CỜ
    2 Thành Đô Mạnh Thần 2 1 - 1 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc XEM CỜ
    3 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 2 1 - 1 1 Lý Thiểu Canh Thành Đô XEM CỜ
    4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 1 1 - 1 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc XEM CỜ
    T 5 Thượng Hải 2 6:2 胜 2 Thâm Quyến
    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 2 - 0 1 Liễu Đại Hoa Thâm Quyến XEM CỜ
    2 Thâm Quyến Túc Thiểu Phong 1 1 - 1 2 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải XEM CỜ
    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 2 - 0 2 Lưu Minh Thâm Quyến XEM CỜ
    4 Thâm Quyến Trương Bân 1 1 - 1 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải XEM CỜ
    T 6 Giang Tô 2 4:4 和 2 Hà Nam
    1 Giang Tô Từ Siêu 2 1 - 1 1 Vũ Tuấn Cường Hà Nam XEM CỜ
    2 Hà Nam Đảng Phỉ 2 1 - 1 2 Tôn Dật Dương Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Trình Minh 2 1 - 1 2 Tào Nham Lỗi Hà Nam XEM CỜ
    4 Hà Nam Dương Minh 2 1 - 1 1 Lý Thanh Dục Giang Tô XEM CỜ
    T 7 Hắc Long Giang 2 3:5 负 2 Chiết Giang
    1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 2 1 - 1 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang XEM CỜ
    2 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 1 - 1 2 Thôi Cách Hắc Long Giang XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 1 - 1 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang XEM CỜ
    4 Chiết Giang Tôn Hân Hạo 1 2 - 0 2 Lưu Thương Tùng Hắc Long Giang XEM CỜ
    T 8 Hải Nam 0 1:7 负 0 Ninh Ba
    1 Hải Nam Lâm Hạo Tuyền 0 0 - 2 0 Thiệu Tử Hàm Ninh Ba XEM CỜ
    2 Ninh Ba Trương Thần Khải 0 1 - 1 0 Diệp Hùng Siêu Hải Nam XEM CỜ
    3 Hải Nam Thẩm Gia Trần 0 0 - 2 0 Đào Hằng Ninh Ba XEM CỜ
    4 Ninh Ba Triệu Gia Vĩ 0 2 - 0 0 Chu Tuấn Duệ Hải Nam XEM CỜ
    T 9 Bắc Kinh 0 6:2 胜 0 Đại Liên
    1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 2 - 0 0 Bặc Phượng Ba Đại Liên XEM CỜ
    2 Đại Liên Vương Tân Quang 0 2 - 0 0 Kim Ba Bắc Kinh XEM CỜ
    3 Bắc Kinh Ma Nghị 0 2 - 0 0 Cang Tử Văn Đại Liên XEM CỜ
    4 Đại Liên Hứa Hâm Hâm 0 0 - 2 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh XEM CỜ
    T 10 Giang Tây 0 4:4 和 0 Sơn Tây
    1 Giang Tây Khang Quần Quang 0 0 - 2 1 Chu Quân Sơn Tây XEM CỜ
    2 Sơn Tây Nhậm Tư Thừa 0 0 - 2 0 Chu Nghênh Đào Giang Tây XEM CỜ
    3 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 0 1 - 1 0 Ngưu Chí Phong Sơn Tây XEM CỜ
    4 Sơn Tây Vô Quân Lâm 1 1 - 1 1 Hà Vũ Cường Giang Tây XEM CỜ
    T 11 Thiên Tân 0 8:0 胜 0 Thanh Đảo
    1 Thiên Tân Tạ Tân Kỳ 0 2 - 0 0 Tống Kỳ Thanh Đảo XEM CỜ
    2 Thanh Đảo Lưu Vũ 0 0 - 2 1 Vương Hạo Thiên Tân XEM CỜ
    3 Thiên Tân Mã Duy Duy 1 2 - 0 0 Lý Dong Đình Thanh Đảo XEM CỜ
    4 Thanh Đảo Lý Gia Thần 0 0 - 2 0 Đái Siêu Hồng Thiên Tân XEM CỜ
    T 12 Mỏ Than 0 3:5 负 0 Sơn Đông
    1 Mỏ Than Cảnh Học Nghĩa 0 2 - 0 1 Lý Hàn Lâm Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 2 - 0 1 Tưởng Phượng Sơn Mỏ Than XEM CỜ
    3 Mỏ Than Đậu Siêu 0 1 - 1 0 Tạ Vị Sơn Đông XEM CỜ
    4 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 2 - 0 1 Trình Long Mỏ Than XEM CỜ
    T 13 Tây Tạng 0 4:4 和 0 Thiểm Tây
    1 Tây Tạng Trần Liễu Cương 1 1 - 1 0 Liễu Thiên Thiểm Tây XEM CỜ
    2 Thiểm Tây Lý Tiểu Long 0 0 - 2 0 Tằng Quân Tây Tạng XEM CỜ
    3 Tây Tạng Tả Đại Nguyên 0 0 - 2 1 Cao Phi Thiểm Tây XEM CỜ
    4 Thiểm Tây Trương Hội Dân 1 1 - 1 0 Lưu Á Nam Tây Tạng XEM CỜ
    T 14 Cát Lâm 0 8:0 胜 0 00
    1 Cát Lâm Lưu Long 0 2 - 0 0 0 0
    2 0 0 0 0 - 2 0 Hồ Khánh Dương Cát Lâm
    3 Cát Lâm Trương Vĩ 0 2 - 0 0 0 0
    4 0 0 0 0 - 2 1 Đường Thiết Cát Lâm


    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 04:25 PM.

  9. Thích DINHDAUNIEN, Tiểu Nhị, dethichoo, Dinhtruong36, chrispaul, ToanVit đã thích bài viết này
  10. #7
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Quảng Đông 4 4 15 7 2 2 2 0 0 100
    2 Hàng Châu 4 4 11 4 2 2 2 0 0 100
    3 Chiết Giang 4 3 12 4 2 2 2 0 0 100
    3 Thượng Hải 4 3 12 4 2 2 2 0 0 100
    5 Hồ Bắc 4 2 11 3 2 2 2 0 0 100
    6 Giang Tô 3 5 11 3 1 2 1 1 0 75
    7 Hà Nam 3 4 11 3 1 2 1 1 0 75
    8 Thành Đô 3 4 10 2 1 2 1 1 0 75
    9 Hà Bắc 3 3 12 4 1 2 1 1 0 75
    10 Thâm Quyến 2 6 7 1 1 2 1 0 1 50
    11 Phúc Kiến 2 6 6 2 1 2 1 0 1 50
    12 Tân Cương 2 5 11 4 1 2 1 0 1 50
    13 Hạ Môn 2 4 11 5 1 2 1 0 1 50
    14 Hắc Long Giang 2 4 11 4 1 2 1 0 1 50
    15 Thiên Tân 2 4 10 4 1 2 1 0 1 50
    16 Cát Lâm 2 4 9 4 1 2 1 0 1 50
    17 Ninh Ba 2 4 7 3 1 2 1 0 1 50
    18 Bắc Kinh 2 2 9 4 1 2 1 0 1 50
    19 Sơn Đông 2 2 8 2 1 2 1 0 1 50
    20 Sơn Tây 1 5 6 1 0 2 0 1 1 25
    21 Giang Tây 1 5 5 1 0 2 0 1 1 25
    22 Thiểm Tây 1 4 6 1 0 2 0 1 1 25
    23 Tây Tạng 1 4 5 1 0 2 0 1 1 25
    24 Mỏ Than 0 6 5 1 0 2 0 0 2 0
    25 Thanh Đảo 0 5 0 0 0 2 0 0 2 0
    26 Đại Liên 0 4 2 1 0 2 0 0 2 0
    27 Hải Nam 0 4 1 0 0 2 0 0 2 0


    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 2
    Tính 3 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Uông Dương Hồ Bắc 4 4 2 100 1 1 2 2 0 0
    1 Trình Vũ Đông Quảng Đông 4 4 2 100 3 1 2 2 0 0
    1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 4 4 2 100 1 1 2 2 0 0
    4 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 3 2 100 3 2 2 2 0 0
    4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 3 2 100 1 3 2 2 0 0
    6 Lý Vũ Quảng Đông 4 2 2 100 4 1 2 2 0 0
    6 Môn Chí Hạo Hạ Môn 4 2 2 100 4 1 2 2 0 0
    8 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 0 2 100 4 3 2 2 0 0
    9 Đảng Phỉ Hà Nam 3 5 1 75 2 1 2 1 1 0
    9 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 3 5 1 75 2 1 2 1 1 0
    9 Tôn Dật Dương Giang Tô 3 5 1 75 2 1 2 1 1 0
    9 Trình Minh Giang Tô 3 5 1 75 3 3 2 1 1 0
    9 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 3 5 1 75 3 3 2 1 1 0
    14 Tôn Hân Hạo Chiết Giang 3 4 1 75 4 4 2 1 1 0
    14 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 3 4 1 75 2 4 2 1 1 0
    14 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 3 4 1 75 1 4 2 1 1 0
    14 Từ Siêu Giang Tô 3 4 1 75 1 4 2 1 1 0
    14 Tạ Tĩnh Thượng Hải 3 4 1 75 1 4 2 1 1 0
    14 Thôi Cách Hắc Long Giang 3 4 1 75 2 4 2 1 1 0
    14 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 3 4 1 75 2 4 2 1 1 0
    14 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 3 4 1 75 3 5 2 1 1 0
    14 Từ Sùng Phong Chiết Giang 3 4 1 75 3 5 2 1 1 0
    14 Kim Hoa Tân Cương 3 4 1 75 3 5 2 1 1 0
    24 Dương Hạo Tân Cương 3 3 1 75 4 5 2 1 1 0
    24 Dương Minh Hà Nam 3 3 1 75 4 5 2 1 1 0
    24 Lý Học Hạo Sơn Đông 3 3 1 75 4 5 2 1 1 0
    24 Đường Thiết Cát Lâm 3 3 1 75 4 5 2 1 1 0
    24 Mạnh Thần Thành Đô 3 3 1 75 2 7 2 1 1 0
    24 Chu Quân Sơn Tây 3 3 1 75 1 7 2 1 1 0
    24 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 3 3 1 75 2 7 2 1 1 0
    24 Thân Bằng Hà Bắc 3 3 1 75 1 7 2 1 1 0
    24 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 3 1 75 2 7 2 1 1 0
    24 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 3 3 1 75 1 7 2 1 1 0
    24 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 3 3 1 75 2 7 2 1 1 0
    24 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 3 3 1 75 1 7 2 1 1 0
    24 Thái Hữu Quảng Tân Cương 3 3 1 75 2 7 2 1 1 0
    24 Tào Nham Lỗi Hà Nam 3 3 1 75 3 8 2 1 1 0
    24 Mã Duy Duy Thiên Tân 3 3 1 75 3 8 2 1 1 0
    24 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 3 3 1 75 3 8 2 1 1 0
    40 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 3 2 1 75 4 9 2 1 1 0
    40 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 3 2 1 75 3 11 2 1 1 0
    40 Cao Phi Thiểm Tây 3 2 1 75 3 11 2 1 1 0
    40 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 3 2 1 75 2 12 2 1 1 0
    40 Vương Hạo Thiên Tân 3 2 1 75 2 12 2 1 1 0
    45 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 3 1 1 75 1 11 2 1 1 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 03:36 PM.

  11. #8
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 3 14h00



  12. Thích dethichoo, Dinhtruong36 đã thích bài viết này
  13. #9
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Chiết Giang 4 3:5 负 4 Thượng Hải
    1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 3 1 - 1 3 Tạ Tĩnh Thượng Hải XEM CỜ
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 3 1 - 1 3 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang XEM CỜ
    3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 3 1 - 1 4 Triệu Vĩ Thượng Hải XEM CỜ
    4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 2 - 0 3 Tôn Hân Hạo Chiết Giang XEM CỜ
    T 2 Hồ Bắc 4 6:2 胜 4 Quảng Đông
    1 Hồ Bắc Uông Dương 4 1 - 1 4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 3 0 - 2 2 Hồng Trí Hồ Bắc XEM CỜ
    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 3 2 - 0 4 Trình Vũ Đông Quảng Đông XEM CỜ
    4 Quảng Đông Lý Vũ 4 1 - 1 2 Hà Văn Triết Hồ Bắc XEM CỜ
    T 3 Hàng Châu 4 4:4 和 3 Giang Tô
    1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 4 1 - 1 3 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ
    2 Giang Tô Tôn Dật Dương 3 1 - 1 2 Triệu Tử Vũ Hàng Châu XEM CỜ
    3 Hàng Châu Lưu Tử Kiện 3 1 - 1 3 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ
    4 Giang Tô Lý Thanh Dục 2 1 - 1 2 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu XEM CỜ
    T 4 Hà Nam 3 3:5 负 3 Hà Bắc
    1 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 1 - 1 3 Thân Bằng Hà Bắc XEM CỜ
    2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 3 1 - 1 3 Đảng Phỉ Hà Nam XEM CỜ
    3 Hà Nam Tào Nham Lỗi 3 1 - 1 3 Triệu Điện Vũ Hà Bắc XEM CỜ
    4 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 3 2 - 0 3 Dương Minh Hà Nam XEM CỜ
    T 5 Thành Đô 3 5:3 胜 2 Hắc Long Giang
    1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 3 1 - 1 3 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang Thôi Cách 3 2 - 0 3 Mạnh Thần Thành Đô XEM CỜ
    3 Thành Đô Lý Thiểu Canh 2 2 - 0 3 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang XEM CỜ
    4 Hắc Long Giang Lưu Thương Tùng 2 0 - 2 2 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô XEM CỜ
    T 6 Sơn Đông 2 5:3 胜 2 Tân Cương
    1 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 2 - 0 2 Vương Kiến Phong Tân Cương XEM CỜ
    2 Tân Cương Thái Hữu Quảng 3 1 - 1 3 Trần Phú Kiệt Sơn Đông XEM CỜ
    3 Sơn Đông Tạ Vị 1 1 - 1 3 Kim Hoa Tân Cương XEM CỜ
    4 Tân Cương Dương Hạo 3 1 - 1 3 Lý Học Hạo Sơn Đông XEM CỜ
    T 7 Ninh Ba 2 0:8 负 3 Giang Tô
    1 Ninh Ba Thiệu Tử Hàm 2 0 - 2 3 Từ Siêu Giang Tô XEM CỜ
    2 Giang Tô Tôn Dật Dương 3 2 - 0 1 Trương Thần Khải Ninh Ba XEM CỜ
    3 Ninh Ba Đào Hằng 2 0 - 2 3 Trình Minh Giang Tô XEM CỜ
    4 Giang Tô Lý Thanh Dục 2 2 - 0 2 Triệu Gia Vĩ Ninh Ba XEM CỜ
    T 8 Thâm Quyến 2 2 Hạ Môn
    1 Thâm Quyến Liễu Đại Hoa 1 VS 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn XEM CỜ
    2 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 3 VS 2 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến XEM CỜ
    3 Thâm Quyến Lưu Minh 2 VS 2 Trương Thân Hồng Hạ Môn XEM CỜ
    4 Hạ Môn Môn Chí Hạo 4 VS 2 Trương Bân Thâm Quyến XEM CỜ
    T 9 Phúc Kiến 2 5:3 ? 2 Thiên Tân
    1 Phúc Kiến Vương Thạch 1 VS 2 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân XEM CỜ
    2 Thiên Tân Vương Hạo 3 VS 3 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến XEM CỜ
    3 Phúc Kiến Kha Thiện Lâm 2 VS 3 Mã Duy Duy Thiên Tân XEM CỜ
    4 Thiên Tân Đái Siêu Hồng 2 VS 0 Lâm Sang Cường Phúc Kiến XEM CỜ
    T 10 Thiểm Tây 1 5:3 胜 2 Bắc Kinh
    1 Thiểm Tây Liễu Thiên 1 1 - 1 3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh XEM CỜ
    2 Bắc Kinh Kim Ba 0 1 - 1 0 Lý Tiểu Long Thiểm Tây XEM CỜ
    3 Thiểm Tây Cao Phi 3 2 - 0 2 Ma Nghị Bắc Kinh XEM CỜ
    4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 4 1 - 1 2 Trương Hội Dân Thiểm Tây XEM CỜ
    T 11 Sơn Tây 1 4:4 和 1 Tây Tạng
    1 Sơn Tây Chu Quân 3 1 - 1 2 Trần Liễu Cương Tây Tạng XEM CỜ
    2 Tây Tạng Tằng Quân 2 1 - 1 0 Nhậm Tư Thừa Sơn Tây XEM CỜ
    3 Sơn Tây Ngưu Chí Phong 1 1 - 1 0 Tả Đại Nguyên Tây Tạng XEM CỜ
    4 Tây Tạng Lưu Á Nam 1 1 - 1 2 Vô Quân Lâm Sơn Tây XEM CỜ
    T 12 Thanh Đảo 0 0:8 负 1 Giang Tây
    1 Thanh Đảo Tống Kỳ 0 0 - 2 0 Khang Quần Quang Giang Tây XEM CỜ
    2 Giang Tây Chu Nghênh Đào 2 2 - 0 0 Lưu Vũ Thanh Đảo XEM CỜ
    3 Thanh Đảo Lý Dong Đình 0 0 - 2 1 Phương Chiêu Thánh Giang Tây XEM CỜ
    4 Giang Tây Hà Vũ Cường 2 2 - 0 0 Lý Gia Thần Thanh Đảo XEM CỜ
    T 13 Đại Liên 0 7:1 胜 0 Mỏ Than
    1 Đại Liên Bặc Phượng Ba 0 2 - 0 2 Cảnh Học Nghĩa Mỏ Than XEM CỜ
    2 Mỏ Than Tưởng Phượng Sơn 1 1 - 1 2 Vương Tân Quang Đại Liên XEM CỜ
    3 Đại Liên Cang Tử Văn 0 2 - 0 1 Đậu Siêu Mỏ Than XEM CỜ
    4 Mỏ Than Trình Long 1 0 - 2 0 Hứa Hâm Hâm Đại Liên XEM CỜ
    T 14 0 0 0:8 负 0 Hải Nam
    1 0 0 0 0 - 2 0 Lâm Hạo Tuyền Hải Nam
    2 Hải Nam Diệp Hùng Siêu 1 2 - 0 0 0 0
    3 0 0 0 0 - 2 0 Thẩm Gia Trần Hải Nam
    4 Hải Nam Chu Tuấn Duệ 0 2 - 0 0 0 0

    [/CENTER]
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 10:11 PM.

  14. Thích DINHDAUNIEN, Tiểu Nhị, dethichoo, Dinhtruong36 đã thích bài viết này
  15. #10
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Thượng Hải 6 10 17 5 3 3 3 0 0 100
    2 Hồ Bắc 6 6 17 5 3 3 3 0 0 100
    3 Thành Đô 5 10 15 4 2 3 2 1 0 83.33
    4 Hàng Châu 5 9 15 4 2 3 2 1 0 83.33
    5 Hà Bắc 5 8 17 5 2 3 2 1 0 83.33
    6 Giang Tô 4 12 15 3 1 3 1 2 0 66.67
    7 Thâm Quyến 4 12 13 3 2 3 2 0 1 66.67
    8 Quảng Đông 4 11 17 7 2 3 2 0 1 66.67
    9 Chiết Giang 4 11 15 4 2 3 2 0 1 66.67
    10 Cát Lâm 4 8 17 8 2 3 2 0 1 66.67
    11 Sơn Đông 4 6 13 3 2 3 2 0 1 66.67
    12 Hà Nam 3 11 14 3 1 3 1 1 1 50
    13 Thiểm Tây 3 9 11 2 1 3 1 1 1 50
    14 Phúc Kiến 3 9 10 4 1 3 1 1 1 50
    15 Thiên Tân 3 8 14 6 1 3 1 1 1 50
    16 Giang Tây 3 6 13 5 1 3 1 1 1 50
    17 Tân Cương 2 12 14 4 1 3 1 0 2 33.33
    18 Hắc Long Giang 2 11 14 5 1 3 1 0 2 33.33
    19 Hạ Môn 2 11 13 5 1 3 1 0 2 33.33
    20 Sơn Tây 2 11 10 1 0 3 0 2 1 33.33
    21 Ninh Ba 2 10 7 3 1 3 1 0 2 33.33
    22 Bắc Kinh 2 8 12 4 1 3 1 0 2 33.33
    23 Tây Tạng 2 8 9 1 0 3 0 2 1 33.33
    24 Hải Nam 2 6 9 4 1 3 1 0 2 33.33
    25 Đại Liên 2 4 9 4 1 3 1 0 2 33.33
    26 Mỏ Than 0 12 6 1 0 3 0 0 3 0
    27 Thanh Đảo 0 11 0 0 0 3 0 0 3 0


    "TỨC MẶC BÔI" NAM TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 3
    Tính 4 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Trình Minh Giang Tô 6 8 2 75 3 1 4 2 2 0
    2 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 7 2 75 2 1 4 2 2 0
    2 Từ Siêu Giang Tô 6 7 2 75 1 1 4 2 2 0
    4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu 5 13 2 83.33 1 2 3 2 1 0
    5 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 10 2 83.33 3 2 3 2 1 0
    5 Thôi Cách Hắc Long Giang 5 10 2 83.33 2 2 3 2 1 0
    7 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 5 9 2 83.33 3 3 3 2 1 0
    7 Uông Dương Hồ Bắc 5 9 2 83.33 1 3 3 2 1 0
    9 Môn Chí Hạo Hạ Môn 5 8 2 83.33 4 1 3 2 1 0
    9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 5 8 2 83.33 1 4 3 2 1 0
    11 Lý Thanh Dục Giang Tô 5 8 1 62.5 4 2 4 1 3 0
    12 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 5 7 2 83.33 4 3 3 2 1 0
    12 Lý Vũ Quảng Đông 5 7 2 83.33 4 3 3 2 1 0
    12 Ngụy Y Lâm Phúc Kiến 5 7 2 83.33 2 3 3 2 1 0
    12 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 5 7 2 83.33 4 3 3 2 1 0
    12 Cao Phi Thiểm Tây 5 7 2 83.33 3 4 3 2 1 0
    17 Mã Duy Duy Thiên Tân 5 6 2 83.33 3 5 3 2 1 0
    18 Đảng Phỉ Hà Nam 4 13 1 66.67 2 4 3 1 2 0
    18 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 4 13 1 66.67 2 4 3 1 2 0
    18 Lưu Tử Kiện Hàng Châu 4 13 1 66.67 3 6 3 1 2 0
    21 Lý Thiểu Canh Thành Đô 4 12 1 66.67 3 7 3 1 2 0
    22 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến 4 11 1 66.67 2 6 3 1 2 0
    22 Tào Nham Lỗi Hà Nam 4 11 1 66.67 3 8 3 1 2 0
    22 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 11 1 66.67 3 8 3 1 2 0
    25 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0
    25 Tạ Tĩnh Thượng Hải 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0
    25 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0
    25 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 4 10 1 66.67 1 5 3 1 2 0
    25 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 4 10 1 66.67 4 6 3 1 2 0
    25 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 10 1 66.67 2 7 3 1 2 0
    31 Lưu Minh Thâm Quyến 4 9 2 66.67 3 10 3 2 0 1
    31 Trình Vũ Đông Quảng Đông 4 9 2 66.67 3 10 3 2 0 1
    33 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 4 9 1 66.67 4 7 3 1 2 0
    33 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 4 9 1 66.67 2 8 3 1 2 0
    33 Hồng Trí Hồ Bắc 4 9 1 66.67 2 8 3 1 2 0
    33 Thái Hữu Quảng Tân Cương 4 9 1 66.67 2 8 3 1 2 0
    33 Chu Quân Sơn Tây 4 9 1 66.67 1 9 3 1 2 0
    38 Lý Học Hạo Sơn Đông 4 8 1 66.67 4 8 3 1 2 0
    38 Dương Hạo Tân Cương 4 8 1 66.67 4 8 3 1 2 0
    38 Kim Hoa Tân Cương 4 8 1 66.67 3 12 3 1 2 0
    38 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 4 8 1 66.67 3 12 3 1 2 0
    42 Thân Bằng Hà Bắc 4 7 1 66.67 1 10 3 1 2 0
    42 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 4 7 1 66.67 2 11 3 1 2 0
    44 Tạ Tân Kỳ Thiên Tân 4 6 2 66.67 1 11 3 2 0 1
    45 Hà Vũ Cường Giang Tây 4 6 1 66.67 4 10 3 1 2 0
    46 Chu Nghênh Đào Giang Tây 4 5 2 66.67 2 12 3 2 0 1
    47 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 4 5 1 66.67 1 12 3 1 2 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 10:28 PM.

  16. Thích dethichoo, chrispaul, Dinhtruong36 đã thích bài viết này
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại nam tử tổ. Năm 2021
Trang 1 của 15 12311 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68