Kết quả 11 đến 16 của 16
-
11-06-2021, 07:59 PM #11
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Thành Đô 6 3:3 和 8 Chiết Giang
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 5 1 - 1 8 Đường Tư Nam Chiết Giang XEM CỜ 2 Chiết Giang Ngô Khả Hân 6 2 - 0 7 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô XEM CỜ 3 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 5 2 - 0 8 Trần Thanh Đình Chiết Giang XEM CỜ T 2 Bắc Kinh 6 4:2 胜 6 Hà Bắc
1 Bắc Kinh Đường Đan 8 1 - 1 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc XEM CỜ 2 Hà Bắc Trương Đình Đình 7 1 - 1 4 Lưu Hoan Bắc Kinh XEM CỜ 3 Bắc Kinh Cố Thiều Âm 6 2 - 0 2 Lý Tử Hâm Hà Bắc XEM CỜ T 3 Quảng Đông 5 3:3 和 6 Hàng Châu
1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 3 1 - 1 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu XEM CỜ 2 Hàng Châu Thiệu Như Lăng Băng 4 1 - 1 6 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ 3 Quảng Đông Thời Phượng Lan 5 1 - 1 7 Vương Văn Quân Hàng Châu XEM CỜ T 4 Hồ Bắc 5 3:3 和 5 Vân Nam
1 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 6 0 - 2 4 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ 2 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 7 1 - 1 5 Lâm Diên Thu Hồ Bắc XEM CỜ 3 Hồ Bắc Đổng Ba 5 2 - 0 3 Tôn Văn Vân Nam XEM CỜ T 5 Sơn Đông 4 1:5 负 5 Giang Tô
1 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 5 0 - 2 6 Trương Quốc Phượng Giang Tô XEM CỜ 2 Giang Tô Đổng Dục Nam 4 1 - 1 4 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông XEM CỜ 3 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 7 0 - 2 7 Lý Thấm Giang Tô XEM CỜ T 6 Thượng Hải 4 3:3 和 4 Hắc Long Giang
1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 3 1 - 1 6 Vương Lâm Na Hắc Long Giang XEM CỜ 2 Hắc Long Giang Lý Đan Dương 5 1 - 1 5 Chu Dập Thượng Hải XEM CỜ 3 Thượng Hải Vương Khanh 4 1 - 1 5 Khương Vũ Hắc Long Giang XEM CỜ T 7 Cát Lâm 3 1:5 负 3 Hải Nam
1 Cát Lâm Lưu Vũ 2 0 - 2 2 Vương Huyên Nghi Hải Nam XEM CỜ 2 Hải Nam Lý Hiểu Hàng 3 2 - 0 6 Lý Siêu Cát Lâm XEM CỜ 3 Cát Lâm Kỷ Hồng 1 1 - 1 6 Hồ Văn Y Hải Nam XEM CỜ T 8 Phúc Kiến 3 4:2 胜 3 Thanh Đảo
1 Phúc Kiến Âu Dương Dịch Nhiên 3 2 - 0 4 Đổng Ngọc Hâm Thanh Đảo XEM CỜ 2 Thanh Đảo Trịnh Nghệ 2 0 - 2 2 Lâm Hưởng Phúc Kiến XEM CỜ 3 Phúc Kiến Trần Nghiên Băng 2 0 - 2 3 Dương Tử Huyền Thanh Đảo XEM CỜ T 9 Ninh Ba 2 0:6 负 2 Hà Nam
1 Ninh Ba Sầm Chi Úy 3 0 - 2 3 Trương Uyển Dục Hà Nam XEM CỜ 2 Hà Nam Tôn Tĩnh 1 2 - 0 2 Chu Chi Y Ninh Ba XEM CỜ 3 Ninh Ba Lại Như Ý 2 0 - 2 2 Phan Đăng Hà Nam XEM CỜ T 10 Đại Liên 0 6:0 胜 0 0
1 Đại Liên Lưu Hân Di 0 2 - 0 0 0 0
2 0 0 0 0 - 2 0 Trương Hãn Nguyệt Đại Liên
3 Đại Liên Du Trần Giai Hòa 0 2 - 0 0 0 0
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2021 lúc 09:20 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchToanVit đã thích bài viết này
-
11-06-2021, 08:05 PM #12
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Chiết Giang 9 28 25 11 4 5 4 1 0 90 2 Bắc Kinh 8 27 22 9 4 5 4 0 1 80 3 Thành Đô 7 31 20 8 2 5 2 3 0 70 4 Hàng Châu 7 31 17 5 2 5 2 3 0 70 5 Giang Tô 7 24 22 10 3 5 3 1 1 70 6 Hà Bắc 6 33 17 7 3 5 3 0 2 60 7 Quảng Đông 6 29 17 5 2 5 2 2 1 60 8 Hồ Bắc 6 28 19 8 2 5 2 2 1 60 9 Vân Nam 6 28 17 6 2 5 2 2 1 60 10 Thượng Hải 5 26 15 5 2 5 2 1 2 50 11 Phúc Kiến 5 24 11 5 2 5 2 1 2 50 12 Hắc Long Giang 5 22 19 6 2 5 2 1 2 50 13 Hải Nam 5 20 16 7 2 5 2 1 2 50 14 Sơn Đông 4 25 17 7 2 5 2 0 3 40 15 Hà Nam 4 25 12 5 1 5 1 2 2 40 16 Cát Lâm 3 25 10 3 0 5 0 3 2 30 17 Thanh Đảo 3 19 11 5 1 5 1 1 3 30 18 Ninh Ba 2 24 7 3 1 5 1 0 4 20 19 Đại Liên 2 24 6 3 1 5 1 0 4 20
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 5
Tính 5 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 9 26 4 90 1 1 5 4 1 0 2 Đường Đan Bắc Kinh 9 23 4 90 1 2 5 4 1 0 3 Lý Thấm Giang Tô 9 20 4 90 3 1 5 4 1 0 4 Ngô Khả Hân Chiết Giang 8 31 3 80 2 1 5 3 2 0 4 Vương Văn Quân Hàng Châu 8 31 3 80 3 2 5 3 2 0 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 8 28 3 80 2 2 5 3 2 0 7 Trương Quốc Phượng Giang Tô 8 25 4 80 1 3 5 4 0 1 8 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 24 4 80 3 3 5 4 0 1 9 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 8 24 3 80 2 3 5 3 2 0 10 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 8 20 4 80 3 4 5 4 0 1 11 Vương Tử Hàm Hà Bắc 7 35 3 70 1 4 5 3 1 1 12 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 7 34 3 70 3 5 5 3 1 1 13 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 7 27 2 70 2 4 5 2 3 0 14 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 7 26 3 70 2 5 5 3 1 1 14 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 26 3 70 3 6 5 3 1 1 16 Đổng Ba Hồ Bắc 7 22 3 70 3 7 5 3 1 1 17 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 7 20 2 70 1 5 5 2 3 0 18 Hồ Văn Y Hải Nam 7 12 3 70 3 8 5 3 1 1 19 Thời Phượng Lan Quảng Đông 6 31 2 60 3 9 5 2 2 1 20 Lương Nghiên Đình Thành Đô 6 30 2 60 1 6 5 2 2 1 21 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 6 29 2 60 2 6 5 2 2 1 21 Triệu Quan Phương Vân Nam 6 29 2 60 1 7 5 2 2 1 23 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 26 3 60 1 8 5 3 0 2 24 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 6 25 2 60 2 7 5 2 2 1 25 Chu Dập Thượng Hải 6 23 2 60 2 8 5 2 2 1 26 Khương Vũ Hắc Long Giang 6 21 2 60 3 10 5 2 2 1 27 Lý Siêu Cát Lâm 6 19 3 60 2 9 5 3 0 2 28 Lưu Hoan Bắc Kinh 5 33 1 50 2 10 5 1 3 1 29 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 5 32 2 50 2 11 5 2 1 2 30 Vương Khanh Thượng Hải 5 26 2 50 3 11 5 2 1 2 30 Đổng Dục Nam Giang Tô 5 26 2 50 2 12 5 2 1 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 12-06-2021 lúc 09:58 PM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchToanVit đã thích bài viết này
-
12-06-2021, 09:54 PM #13
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Chiết Giang 9 4:2 胜 8 Bắc Kinh
1 Chiết Giang Đường Tư Nam 9 1 - 1 9 Đường Đan Bắc Kinh XEM CỜ 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 5 1 - 1 8 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ 3 Chiết Giang Trần Thanh Đình 8 2 - 0 8 Cố Thiều Âm Bắc Kinh XEM CỜ T 2 Giang Tô 7 1:5 负 7 Hàng Châu
1 Giang Tô Trương Quốc Phượng 8 0 - 2 4 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu XEM CỜ 2 Hàng Châu Thiệu Như Lăng Băng 5 1 - 1 5 Đổng Dục Nam Giang Tô XEM CỜ 3 Giang Tô Lý Thấm 9 0 - 2 8 Vương Văn Quân Hàng Châu XEM CỜ T 3 Vân Nam 6 3:3 和 7 Thành Đô
1 Vân Nam Triệu Quan Phương 6 2 - 0 6 Lương Nghiên Đình Thành Đô XEM CỜ 2 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 7 1 - 1 8 Đảng Quốc Lôi Vân Nam XEM CỜ 3 Vân Nam Tôn Văn 3 0 - 2 7 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô XEM CỜ T 4 Hà Bắc 6 5:1 胜 6 Hồ Bắc
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 7 2 - 0 6 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc XEM CỜ 2 Hồ Bắc Lâm Diên Thu 6 0 - 2 8 Trương Đình Đình Hà Bắc XEM CỜ 3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 1 - 1 7 Đổng Ba Hồ Bắc XEM CỜ T 5 Hải Nam 5 0:6 负 6 Quảng Đông
1 Hải Nam Vương Huyên Nghi 4 0 - 2 4 Trần Lệ Thuần Quảng Đông XEM CỜ 2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 7 2 - 0 5 Lý Hiểu Hàng Hải Nam XEM CỜ 3 Hải Nam Hồ Văn Y 7 0 - 2 6 Thời Phượng Lan Quảng Đông XEM CỜ T 6 Hắc Long Giang 5 4:2 胜 5 Phúc Kiến
1 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 7 2 - 0 5 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến XEM CỜ 2 Phúc Kiến Lâm Hưởng 4 0 - 2 6 Lý Đan Dương Hắc Long Giang XEM CỜ 3 Hắc Long Giang Khương Vũ 6 0 - 2 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến XEM CỜ T 7 Sơn Đông 4 4:2 胜 5 Thượng Hải
1 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 5 2 - 0 4 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải XEM CỜ 2 Thượng Hải Chu Dập 6 1 - 1 5 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông XEM CỜ 3 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 7 1 - 1 5 Vương Khanh Thượng Hải XEM CỜ T 8 Hà Nam 4 6:0 胜 3 Thanh Đảo
1 Hà Nam Trương Uyển Dục 5 2 - 0 4 Đổng Ngọc Hâm Thanh Đảo XEM CỜ 2 Thanh Đảo Trịnh Nghệ 2 0 - 2 3 Tôn Tĩnh Hà Nam XEM CỜ 3 Hà Nam Phan Đăng 4 2 - 0 5 Dương Tử Huyền Thanh Đảo XEM CỜ T 9 Ninh Ba 2 6:0 胜 2 Đại Liên
1 Ninh Ba Sầm Chi Úy 3 2 - 0 2 Lưu Hân Di Đại Liên XEM CỜ 2 Đại Liên Trương Hãn Nguyệt 2 0 - 2 2 Chu Chi Y Ninh Ba XEM CỜ 3 Ninh Ba Lại Như Ý 2 2 - 0 2 Du Trần Giai Hòa Đại Liên XEM CỜ T 10 Cát Lâm 3 6:0 胜 0 0
1 Cát Lâm Lưu Vũ 2 2 - 0 0 0 0
2 0 0 0 0 - 2 6 Lý Siêu Cát Lâm
3 Cát Lâm Kỷ Hồng 2 2 - 0 0 0 0
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchToanVit đã thích bài viết này
-
12-06-2021, 09:59 PM #14
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Chiết Giang 11 43 29 12 5 6 5 1 0 91.67 2 Hàng Châu 9 44 22 7 3 6 3 3 0 75 3 Bắc Kinh 8 45 24 9 4 6 4 0 2 66.67 4 Thành Đô 8 44 23 9 2 6 2 4 0 66.67 5 Hà Bắc 8 43 22 9 4 6 4 0 2 66.67 6 Quảng Đông 8 40 23 8 3 6 3 2 1 66.67 7 Vân Nam 7 42 20 7 2 6 2 3 1 58.33 8 Giang Tô 7 38 23 10 3 6 3 1 2 58.33 9 Hắc Long Giang 7 30 23 8 3 6 3 1 2 58.33 10 Hồ Bắc 6 42 20 8 2 6 2 2 2 50 11 Sơn Đông 6 34 21 8 3 6 3 0 3 50 12 Hà Nam 6 34 18 8 2 6 2 2 2 50 13 Thượng Hải 5 38 17 5 2 6 2 1 3 41.67 14 Hải Nam 5 34 16 7 2 6 2 1 3 41.67 15 Phúc Kiến 5 33 13 6 2 6 2 1 3 41.67 16 Cát Lâm 5 29 16 6 1 6 1 3 2 41.67 17 Ninh Ba 4 30 13 6 2 6 2 0 4 33.33 18 Thanh Đảo 3 31 11 5 1 6 1 1 4 25 19 Đại Liên 2 34 6 3 1 6 1 0 5 16.67
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 6
Tính 5 điểm trở lên排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Vương Văn Quân Hàng Châu 10 45 4 83.33 3 1 6 4 2 0 2 Đường Tư Nam Chiết Giang 10 42 4 83.33 1 1 6 4 2 0 3 Đường Đan Bắc Kinh 10 41 4 83.33 1 2 6 4 2 0 4 Trần Thanh Đình Chiết Giang 10 40 5 83.33 3 2 6 5 0 1 5 Trương Đình Đình Hà Bắc 10 38 4 83.33 2 1 6 4 2 0 6 Vương Tử Hàm Hà Bắc 9 45 4 75 1 3 6 4 1 1 7 Ngô Khả Hân Chiết Giang 9 45 3 75 2 2 6 3 3 0 8 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 9 44 4 75 3 3 6 4 1 1 9 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 9 38 3 75 2 3 6 3 3 0 10 Lý Thấm Giang Tô 9 36 4 75 3 4 6 4 1 1 11 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 9 36 3 75 2 4 6 3 3 0 12 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 9 29 3 75 1 4 6 3 3 0 13 Thời Phượng Lan Quảng Đông 8 43 3 66.67 3 5 6 3 2 1 14 Triệu Quan Phương Vân Nam 8 42 3 66.67 1 5 6 3 2 1 15 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 8 40 3 66.67 2 5 6 3 2 1 16 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 8 36 4 66.67 3 6 6 4 0 2 17 Trương Quốc Phượng Giang Tô 8 35 4 66.67 1 6 6 4 0 2 18 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 8 35 3 66.67 3 7 6 3 2 1 19 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 8 33 3 66.67 2 6 6 3 2 1 19 Đổng Ba Hồ Bắc 8 33 3 66.67 3 8 6 3 2 1 21 Lý Siêu Cát Lâm 8 24 4 66.67 2 7 6 4 0 2 22 Chu Dập Thượng Hải 7 35 2 58.33 2 8 6 2 3 1 23 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 7 33 3 58.33 1 7 6 3 1 2 23 Trương Uyển Dục Hà Nam 7 33 3 58.33 1 7 6 3 1 2 25 Hồ Văn Y Hải Nam 7 27 3 58.33 3 9 6 3 1 2
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchToanVit đã thích bài viết này
-
13-06-2021, 02:00 PM #15
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ T 1 Hàng Châu 9 3:3 和 11 Chiết Giang
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 6 1 - 1 10 Đường Tư Nam Chiết Giang XEM CỜ 2 Chiết Giang Ngô Khả Hân 9 2 - 0 6 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu XEM CỜ 3 Hàng Châu Vương Văn Quân 10 2 - 0 10 Trần Thanh Đình Chiết Giang XEM CỜ T 2 Thành Đô 8 4:2 胜 8 Hà Bắc
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 6 2 - 0 9 Vương Tử Hàm Hà Bắc XEM CỜ 2 Hà Bắc Trương Đình Đình 10 2 - 0 8 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô XEM CỜ 3 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 9 2 - 0 3 Lý Tử Hâm Hà Bắc XEM CỜ T 3 Quảng Đông 8 4:2 胜 8 Bắc Kinh
1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 6 1 - 1 10 Đường Đan Bắc Kinh XEM CỜ 2 Bắc Kinh Lưu Hoan 6 1 - 1 9 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ 3 Quảng Đông Thời Phượng Lan 8 2 - 0 8 Cố Thiều Âm Bắc Kinh XEM CỜ T 4 Giang Tô 7 3:3 和 7 Vân Nam
1 Giang Tô Trương Quốc Phượng 8 0 - 2 8 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ 2 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 9 1 - 1 6 Đổng Dục Nam Giang Tô XEM CỜ 3 Giang Tô Lý Thấm 9 2 - 0 3 Tôn Văn Vân Nam XEM CỜ T 5 Hồ Bắc 6 5:1 胜 7 Hắc Long Giang
1 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 6 1 - 1 9 Vương Lâm Na Hắc Long Giang XEM CỜ 2 Hắc Long Giang Lý Đan Dương 8 0 - 2 6 Lâm Diên Thu Hồ Bắc XEM CỜ 3 Hồ Bắc Đổng Ba 8 2 - 0 6 Khương Vũ Hắc Long Giang XEM CỜ T 6 Hà Nam 6 0:6 负 6 Sơn Đông
1 Hà Nam Trương Uyển Dục 7 0 - 2 7 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông XEM CỜ 2 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 6 2 - 0 5 Tôn Tĩnh Hà Nam XEM CỜ 3 Hà Nam Phan Đăng 6 0 - 2 8 Lý Việt Xuyên Sơn Đông XEM CỜ T 7 Thượng Hải 5 4:2 胜 5 Cát Lâm
1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 4 1 - 1 4 Lưu Vũ Cát Lâm XEM CỜ 2 Cát Lâm Lý Siêu 8 1 - 1 7 Chu Dập Thượng Hải XEM CỜ 3 Thượng Hải Vương Khanh 6 2 - 0 4 Kỷ Hồng Cát Lâm XEM CỜ T 8 Hải Nam 5 4:2 胜 4 Ninh Ba
1 Hải Nam Vương Huyên Nghi 4 0 - 2 5 Sầm Chi Úy Ninh Ba XEM CỜ 2 Ninh Ba Chu Chi Y 4 0 - 2 5 Lý Hiểu Hàng Hải Nam XEM CỜ 3 Hải Nam Hồ Văn Y 7 2 - 0 4 Lại Như Ý Ninh Ba XEM CỜ T 9 Thanh Đảo 3 2:4 负 2 Đại Liên
1 Thanh Đảo Đổng Ngọc Hâm 4 0 - 2 2 Lưu Hân Di Đại Liên XEM CỜ 2 Đại Liên Trương Hãn Nguyệt 2 2 - 0 2 Trịnh Nghệ Thanh Đảo XEM CỜ 3 Thanh Đảo Dương Tử Huyền 5 2 - 0 2 Du Trần Giai Hòa Đại Liên XEM CỜ T 10 0 0 0:6 负 5 Phúc Kiến
1 0 0 0 0 - 2 5 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến
2 Phúc Kiến Lâm Hưởng 4 2 - 0 0 0 0
3 0 0 0 0 - 2 4 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-06-2021 lúc 10:06 AM.
-
13-06-2021, 02:08 PM #16
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜 平 负 胜率 1 Chiết Giang 12 59 32 13 5 7 5 2 0 85.71 2 Hàng Châu 10 64 25 8 3 7 3 4 0 71.43 3 Thành Đô 10 58 27 11 3 7 3 4 0 71.43 4 Quảng Đông 10 56 27 9 4 7 4 2 1 71.43 5 Hà Bắc 8 61 24 10 4 7 4 0 3 57.14 6 Bắc Kinh 8 60 26 9 4 7 4 0 3 57.14 7 Hồ Bắc 8 56 25 10 3 7 3 2 2 57.14 8 Giang Tô 8 55 26 11 3 7 3 2 2 57.14 9 Vân Nam 8 55 23 8 2 7 2 4 1 57.14 10 Sơn Đông 8 46 27 11 4 7 4 0 3 57.14 11 Hắc Long Giang 7 47 24 8 3 7 3 1 3 50 12 Thượng Hải 7 47 21 6 3 7 3 1 3 50 13 Hải Nam 7 43 20 9 3 7 3 1 3 50 14 Phúc Kiến 7 41 19 9 3 7 3 1 3 50 15 Hà Nam 6 47 18 8 2 7 2 2 3 42.86 16 Cát Lâm 5 41 18 6 1 7 1 3 3 35.71 17 Ninh Ba 4 45 15 7 2 7 2 0 5 28.57 18 Đại Liên 4 43 10 5 2 7 2 0 5 28.57 19 Thanh Đảo 3 40 13 6 1 7 1 1 5 21.43
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CHUNG CUỘC
排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 胜 平 负 1 Vương Văn Quân Hàng Châu 12 63 5 85.71 3 1 7 5 2 0 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 12 56 5 85.71 2 1 7 5 2 0 3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 11 56 4 78.57 2 2 7 4 3 0 4 Đường Tư Nam Chiết Giang 11 54 4 78.57 1 1 7 4 3 0 4 Đường Đan Bắc Kinh 11 54 4 78.57 1 1 7 4 3 0 6 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 11 53 5 78.57 3 2 7 5 1 1 7 Lý Thấm Giang Tô 11 47 5 78.57 3 3 7 5 1 1 8 Trần Thanh Đình Chiết Giang 10 58 5 71.43 3 4 7 5 0 2 9 Triệu Quan Phương Vân Nam 10 58 4 71.43 1 3 7 4 2 1 10 Thời Phượng Lan Quảng Đông 10 57 4 71.43 3 5 7 4 2 1 11 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 10 51 3 71.43 2 3 7 3 4 0 12 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 10 49 4 71.43 3 6 7 4 2 1 13 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 10 48 3 71.43 2 4 7 3 4 0 14 Đổng Ba Hồ Bắc 10 45 4 71.43 3 7 7 4 2 1 15 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 10 44 3 71.43 1 4 7 3 4 0 16 Vương Tử Hàm Hà Bắc 9 58 4 64.29 1 5 7 4 1 2 17 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 9 44 4 64.29 1 6 7 4 1 2 18 Lý Siêu Cát Lâm 9 37 4 64.29 2 5 7 4 1 2 19 Hồ Văn Y Hải Nam 9 35 4 64.29 3 8 7 4 1 2 20 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 8 59 3 57.14 2 6 7 3 2 2 20 Lương Nghiên Đình Thành Đô 8 59 3 57.14 1 7 7 3 2 2 22 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 8 58 3 57.14 2 7 7 3 2 2 23 Trương Quốc Phượng Giang Tô 8 54 4 57.14 1 8 7 4 0 3 24 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 8 50 4 57.14 3 9 7 4 0 3 25 Chu Dập Thượng Hải 8 49 2 57.14 2 8 7 2 4 1 26 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 8 48 3 57.14 2 9 7 3 2 2 27 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 8 44 3 57.14 2 10 7 3 2 2 27 Vương Khanh Thượng Hải 8 44 3 57.14 3 10 7 3 2 2 29 Lưu Hoan Bắc Kinh 7 66 1 50 2 11 7 1 5 1 30 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu 7 64 1 50 1 9 7 1 5 1 31 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 7 58 3 50 1 10 7 3 1 3 32 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 7 54 2 50 1 11 7 2 3 2 32 Đổng Dục Nam Giang Tô 7 54 2 50 2 12 7 2 3 2 34 Lý Hiểu Hàng Hải Nam 7 48 3 50 2 13 7 3 1 3 35 Trương Uyển Dục Hà Nam 7 47 3 50 1 12 7 3 1 3 36 Sầm Chi Úy Ninh Ba 7 40 3 50 1 13 7 3 1 3 36 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến 7 40 3 50 1 13 7 3 1 3 38 Dương Tử Huyền Thanh Đảo 7 36 3 50 3 11 7 3 1 3 39 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 6 61 2 42.86 2 14 7 2 2 3 40 Phan Đăng Hà Nam 6 54 3 42.86 3 12 7 3 0 4 41 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến 6 49 3 42.86 3 13 7 3 0 4 42 Khương Vũ Hắc Long Giang 6 46 2 42.86 3 14 7 2 2 3 43 Lâm Hưởng Phúc Kiến 6 43 3 42.86 2 15 7 3 0 4 44 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 5 55 1 35.71 1 15 7 1 3 3 45 Tôn Tĩnh Hà Nam 5 49 2 35.71 2 16 7 2 1 4 46 Lưu Vũ Cát Lâm 5 40 1 35.71 1 16 7 1 3 3 47 Lưu Hân Di Đại Liên 4 47 2 28.57 1 17 7 2 0 5 48 Kỷ Hồng Cát Lâm 4 46 1 28.57 3 15 7 1 2 4 49 Chu Chi Y Ninh Ba 4 44 2 28.57 2 17 7 2 0 5 49 Vương Huyên Nghi Hải Nam 4 44 2 28.57 1 18 7 2 0 5 49 Đổng Ngọc Hâm Thanh Đảo 4 44 2 28.57 1 18 7 2 0 5 52 Lại Như Ý Ninh Ba 4 41 2 28.57 3 16 7 2 0 5 52 Trương Hãn Nguyệt Đại Liên 4 41 2 28.57 2 18 7 2 0 5 54 Lý Tử Hâm Hà Bắc 3 69 1 21.43 3 17 7 1 1 5 55 Tôn Văn Vân Nam 3 62 1 21.43 3 18 7 1 1 5 56 Du Trần Giai Hòa Đại Liên 2 50 1 14.29 3 19 7 1 0 6 57 Trịnh Nghệ Thanh Đảo 2 42 1 14.29 2 19 7 1 0 6
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchToanVit đã thích bài viết này
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021
Đánh dấu