Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021
Close
Login to Your Account
Trang 1 của 2 12 CuốiCuối
Kết quả 1 đến 10 của 16
  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định "TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021

    "TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021
    2021年“即墨杯”全国象棋团体赛女子组

    GIẢI ĐỒNG ĐỘI NỮ
    TỪ NGÀY 8 - 13/6/2021
    DIỄN RA LÚC 12h hàng ngày

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ. Năm 2021
    TỔNG HỢP TỨC MẶC BÔI
    2021年即墨杯全国象棋团体赛 女子组 KỲ THỦ ĐỐI TRÂN XẾP HẠNG TỔNG HỢP KP

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ. Năm 2021
    DANH SÁCH ĐỘI NỮ THAM GIA
    TT TÊN TQ TÊN VN TÊN VN
    1 广东碧桂园 Quảng Đông Bích Quế Viên Quảng Đông
    2 大连体育总会 Đại Liên Thể Dục Tổng Hội Đại Liên
    3 浙江体彩 Chiết Giang Thể Thải Chiết Giang
    4 河南社体中心 Hà Nam Xã Thể Trung Tâm Hà Nam
    5 福建象棋协会 Phúc Kiến Tượng Kỳ Hiệp Hội Phúc Kiến
    6 湖北棋牌中心 Hồ Bắc Kỳ Bài Trung Tâm Hồ Bắc
    7 宁波全民健身中心 Ninh Ba Toàn Dân Kiện Thân Trung Tâm Ninh Ba
    8 云南棋牌中心 Vân Nam Kỳ Bài Trung Tâm Vân Nam
    9 北京威凯建设 Bắc Kinh Uy Khải Kiến Thiết Bắc Kinh
    10 吉林棋牌中心 Cát Lâm Kỳ Bài Trung Tâm Cát Lâm
    11 海南体育总会 Hải Nam Thể Dục Tổng Hội Hải Nam
    12 河北金环建设 Hà Bắc Kim Hoàn Kiến Thiết Hà Bắc
    13 山东棋牌中心 Sơn Đông Kỳ Bài Trung Tâm Sơn Đông
    14 中国棋院杭州分院 Trung Quốc Kỳ Viện Hàng Châu Phân Viện Hàng Châu
    15 江苏棋院 Giang Tô Kỳ Viện Giang Tô
    16 成都懿锦控股 Thành Đô Ý Cẩm Khống Cổ Thành Đô
    17 青岛体育总会 Thanh Đảo Thể Dục Tổng Hội Thanh Đảo
    18 黑龙江棋牌中心 Hắc Long Giang Kỳ Bài Trung Tâm Hắc Long Giang
    19 上海金外滩 Thượng Hải Kim Ngoại Than Thượng Hải

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    DANH SÁCH KỲ THỦ NỮ
    TT TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ
    1 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
    2 刘欣怡 Lưu Hân Di Đại Liên
    4 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
    3 张瀚月 Trương Hãn Nguyệt Đại Liên
    5 时凤兰 Thời Phượng Lan Quảng Đông
    6 俞陈佳和 Du Trần Giai Hòa Đại Liên
    8 张婉昱 Trương Uyển Dục Hà Nam
    7 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết Giang
    9 孙 静 Tôn Tĩnh Hà Nam
    10 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết Giang
    12 潘 登 Phan Đăng Hà Nam
    11 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết Giang
    13 欧阳译然 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến
    14 左文静 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc
    16 林 享 Lâm Hưởng Phúc Kiến
    15 林延秋 Lâm Diên Thu Hồ Bắc
    17 陈妍冰 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến
    18 董 波 Đổng Ba Hồ Bắc
    20 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân Nam
    19 岑枝蔚 Sầm Chi Úy Ninh Ba
    21 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân Nam
    22 周栀依 Chu Chi Y Ninh Ba
    24 孙 文 Tôn Văn Vân Nam
    23 赖如意 Lại Như Ý Ninh Ba
    25 唐 丹 Đường Đan Bắc Kinh
    26 刘 宇 Lưu Vũ Cát Lâm
    28 刘 欢 Lưu Hoan Bắc Kinh
    27 李 超 Lý Siêu Cát Lâm
    29 顾韶音 Cố Thiều Âm Bắc Kinh
    30 纪 红 Kỷ Hồng Cát Lâm
    32 王子涵 Vương Tử Hàm Hà Bắc
    31 王煊仪 Vương Huyên Nghi Hải Nam
    33 张婷婷 Trương Đình Đình Hà Bắc
    34 李晓航 Lý Hiểu Hàng Hải Nam
    36 李紫鑫 Lý Tử Hâm Hà Bắc
    35 胡雯銥 Hồ Văn Y Hải Nam
    37 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông
    38 沈思凡 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
    40 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông
    39 王文君 Vương Văn Quân Hàng Châu
    41 李越川 Lý Việt Xuyên Sơn Đông
    42 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu
    44 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Thành Đô
    43 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang Tô
    45 玉思源 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô
    46 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô
    48 郎祺琪 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
    47 李 沁 Lý Thấm Giang Tô
    49 董钰鑫 Đổng Ngọc Hâm Thanh Đảo
    50 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc Long Giang
    52 郑 艺 Trịnh Nghệ Thanh Đảo
    51 李丹阳 Lý Đan Dương Hắc Long Giang
    53 杨梓玄 Dương Tử Huyền Thanh Đảo
    54 姜 瑀 Khương Vũ Hắc Long Giang
    56 董嘉琦 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
    57 周 熠 Chu Dập Thượng Hải
    60 王 铿 Vương Khanh Thượng Hải
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 14-06-2021 lúc 10:10 AM.

  2. Thích ToanVit, chrispaul đã thích bài viết này
  3. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 1
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    第 1 场 Quảng Đông 0 6:0 0 Đại Liên
    1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 2 - 0 0 Lưu Hân Di Đại Liên XEM CỜ
    2 Đại Liên Trương Hãn Nguyệt 0 0 - 2 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ
    3 Quảng Đông Thời Phượng Lan 0 2 - 0 0 Du Trần Giai Hòa Đại Liên XEM CỜ
    第 2 场 Hà Nam 0 0:6 0 Chiết Giang
    1 Hà Nam Trương Uyển Dục 0 0 - 2 0 Đường Tư Nam Chiết Giang XEM CỜ
    2 Chiết Giang Ngô Khả Hân 0 2 - 0 0 Tôn Tĩnh Hà Nam XEM CỜ
    3 Hà Nam Phan Đăng 0 0 - 2 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang XEM CỜ
    第 3 场 Phúc Kiến 0 0:6 0 Hồ Bắc
    1 Phúc Kiến Âu Dương Dịch Nhiên 0 0 - 2 0 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc XEM CỜ
    2 Hồ Bắc Lâm Diên Thu 0 2 - 0 0 Lâm Hưởng Phúc Kiến XEM CỜ
    3 Phúc Kiến Trần Nghiên Băng 0 0 - 2 0 Đổng Ba Hồ Bắc XEM CỜ
    第 4 场 Vân Nam 0 6:0 0 Ninh Ba
    1 Vân Nam Triệu Quan Phương 0 2 - 0 0 Sầm Chi Úy Ninh Ba XEM CỜ
    2 Ninh Ba Chu Chi Y 0 0 - 2 0 Đảng Quốc Lôi Vân Nam XEM CỜ
    3 Vân Nam Tôn Văn 0 2 - 0 0 Lại Như Ý Ninh Ba XEM CỜ
    第 5 场 Bắc Kinh 0 6:0 0 Cát Lâm
    1 Bắc Kinh Đường Đan 0 2 - 0 0 Lưu Vũ Cát Lâm XEM CỜ
    2 Cát Lâm Lý Siêu 0 0 - 2 0 Lưu Hoan Bắc Kinh XEM CỜ
    3 Bắc Kinh Cố Thiều Âm 0 2 - 0 0 Kỷ Hồng Cát Lâm XEM CỜ
    第 6 场 Hà Bắc 0 6:0 0 Hải Nam
    1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 2 - 0 0 Vương Huyên Nghi Hải Nam XEM CỜ
    2 Hải Nam Lý Hiểu Hàng 0 0 - 2 0 Trương Đình Đình Hà Bắc XEM CỜ
    3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 0 2 - 0 0 Hồ Văn Y Hải Nam XEM CỜ
    第 7 场 Sơn Đông 0 2:4 0 Hàng Châu
    1 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 0 1 - 1 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu XEM CỜ
    2 Hàng Châu Thiệu Như Lăng Băng 0 2 - 0 0 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông XEM CỜ
    3 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 0 1 - 1 0 Vương Văn Quân Hàng Châu XEM CỜ
    第 8 场 Thành Đô 0 3:3 0 Giang Tô
    1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 0 - 2 0 Trương Quốc Phượng Giang Tô XEM CỜ
    2 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 0 - 2 0 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô XEM CỜ
    3 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 1 - 1 0 Lý Thấm Giang Tô XEM CỜ
    第 9 场 Thanh Đảo 0 0:6 0 Hắc Long Giang
    1 Thanh Đảo Đổng Ngọc Hâm 0 0 - 2 0 Vương Lâm Na Hắc Long Giang XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang Lý Đan Dương 0 2 - 0 0 Trịnh Nghệ Thanh Đảo
    3 Thanh Đảo Dương Tử Huyền 0 0 - 2 0 Khương Vũ Hắc Long Giang XEM CỜ
    第 10 场 Thượng Hải 0 6:0 0 0
    1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 2 - 0 0 0 0
    2 0 0 0 0 - 2 0 Chu Dập Thượng Hải
    3 Thượng Hải Vương Khanh 0 2 - 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 06:49 AM.

  4. Thích ToanVit đã thích bài viết này
  5. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Thượng Hải 2 1 6 3 1 1 1 0 0 100
    2 Hắc Long Giang 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
    2 Quảng Đông 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
    2 Chiết Giang 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
    2 Vân Nam 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
    2 Bắc Kinh 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
    2 Hồ Bắc 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
    2 Hà Bắc 2 0 6 3 1 1 1 0 0 100
    9 Hàng Châu 2 0 4 1 1 1 1 0 0 100
    10 Giang Tô 1 1 3 1 0 1 0 1 0 50
    10 Thành Đô 1 1 3 1 0 1 0 1 0 50
    12 Sơn Đông 0 2 2 0 0 1 0 0 1 0
    13 Ninh Ba 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    13 Thanh Đảo 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    13 Cát Lâm 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    13 Hải Nam 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    13 Hà Nam 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    13 Phúc Kiến 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0
    13 Đại Liên 0 2 0 0 0 1 0 0 1 0


    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 1
    Tính 2 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 1 1 100 1 1 1 1 0 0
    1 Chu Dập Thượng Hải 2 1 1 100 2 1 1 1 0 0
    1 Vương Khanh Thượng Hải 2 1 1 100 3 1 1 1 0 0
    4 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    4 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    4 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Thời Phượng Lan Quảng Đông 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    4 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Trần Thanh Đình Chiết Giang 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    4 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Đổng Ba Hồ Bắc 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    4 Triệu Quan Phương Vân Nam 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Tôn Văn Vân Nam 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    4 Đường Đan Bắc Kinh 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Lưu Hoan Bắc Kinh 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0
    4 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 2 0 1 100 3 2 1 1 0 0
    4 Vương Tử Hàm Hà Bắc 2 0 1 100 1 2 1 1 0 0
    4 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 0 1 100 2 2 1 1 0 0


  6. Thích ToanVit đã thích bài viết này
  7. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Hàng Châu 2 4:2 胜 2 Bắc Kinh
    1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 1 0 - 2 2 Đường Đan Bắc Kinh XEM CỜ
    2 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 0 - 2 2 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu XEM CỜ
    3 Hàng Châu Vương Văn Quân 1 2 - 0 2 Cố Thiều Âm Bắc Kinh XEM CỜ
    T 2 Hắc Long Giang 2 2:4 负 2 Vân Nam
    1 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 2 1 - 1 2 Triệu Quan Phương Vân Nam XEM CỜ
    2 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 2 2 - 0 2 Lý Đan Dương Hắc Long Giang XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang Khương Vũ 2 1 - 1 2 Tôn Văn Vân Nam XEM CỜ
    T 3 Chiết Giang 2 6:0 胜 2 Thượng Hải
    1 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 2 - 0 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải XEM CỜ
    2 Thượng Hải Chu Dập 2 0 - 2 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ
    3 Chiết Giang Trần Thanh Đình 2 2 - 0 2 Vương Khanh Thượng Hải XEM CỜ
    T 4 Hồ Bắc 2 3:3 和 2 Quảng Đông
    1 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 2 2 - 0 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 2 - 0 2 Lâm Diên Thu Hồ Bắc XEM CỜ
    3 Hồ Bắc Đổng Ba 2 1 - 1 2 Thời Phượng Lan Quảng Đông XEM CỜ
    T 5 Giang Tô 1 2:4 负 2 Hà Bắc
    1 Giang Tô Trương Quốc Phượng 2 0 - 2 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc XEM CỜ
    2 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 2 - 0 0 Đổng Dục Nam Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Lý Thấm 1 2 - 0 2 Lý Tử Hâm Hà Bắc XEM CỜ
    T 6 Ninh Ba 0 0:6 负 1 Thành Đô
    1 Ninh Ba Sầm Chi Úy 0 0 - 2 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô XEM CỜ
    2 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 2 2 - 0 0 Chu Chi Y Ninh Ba XEM CỜ
    3 Ninh Ba Lại Như Ý 0 0 - 2 1 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô XEM CỜ
    T 7 Đại Liên 0 0:6 负 0 Sơn Đông
    1 Đại Liên Lưu Hân Di 0 0 - 2 1 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 2 - 0 0 Trương Hãn Nguyệt Đại Liên XEM CỜ
    3 Đại Liên Du Trần Giai Hòa 0 0 - 2 1 Lý Việt Xuyên Sơn Đông XEM CỜ
    T 8 Hải Nam 0 3:3 和 0 Hà Nam
    1 Hải Nam Vương Huyên Nghi 0 0 - 2 0 Trương Uyển Dục Hà Nam XEM CỜ
    2 Hà Nam Tôn Tĩnh 0 1 - 1 0 Lý Hiểu Hàng Hải Nam XEM CỜ
    3 Hải Nam Hồ Văn Y 0 2 - 0 0 Phan Đăng Hà Nam XEM CỜ
    T 9 Cát Lâm 0 3:3 和 0 Phúc Kiến
    1 Cát Lâm Lưu Vũ 0 1 - 1 0 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến XEM CỜ
    2 Phúc Kiến Lâm Hưởng 0 0 - 2 0 Lý Siêu Cát Lâm XEM CỜ
    3 Cát Lâm Kỷ Hồng 0 0 - 2 0 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến XEM CỜ
    T 10 0 0 0:6 负 0 Thanh Đảo
    1 0 0 0 0 - 2 0 Đổng Ngọc Hâm Thanh Đảo
    2 Thanh Đảo Trịnh Nghệ 0 2 - 0 0 0 0
    3 0 0 0 0 - 2 0 Dương Tử Huyền Thanh Đảo

    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 09-06-2021 lúc 10:23 PM.

  8. #5
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Hàng Châu 4 4 8 3 2 2 2 0 0 100
    2 Chiết Giang 4 3 12 6 2 2 2 0 0 100
    3 Hà Bắc 4 2 10 5 2 2 2 0 0 100
    4 Vân Nam 4 2 10 4 2 2 2 0 0 100
    5 Hồ Bắc 3 4 9 4 1 2 1 1 0 75
    6 Quảng Đông 3 3 9 4 1 2 1 1 0 75
    7 Thành Đô 3 1 9 4 1 2 1 1 0 75
    8 Hắc Long Giang 2 6 8 3 1 2 1 0 1 50
    9 Bắc Kinh 2 5 8 4 1 2 1 0 1 50
    10 Thượng Hải 2 5 6 3 1 2 1 0 1 50
    11 Sơn Đông 2 4 8 3 1 2 1 0 1 50
    12 Thanh Đảo 2 3 6 3 1 2 1 0 1 50
    13 Giang Tô 1 7 5 2 0 2 0 1 1 25
    14 Hà Nam 1 5 3 1 0 2 0 1 1 25
    14 Hải Nam 1 5 3 1 0 2 0 1 1 25
    16 Phúc Kiến 1 4 3 1 0 2 0 1 1 25
    17 Cát Lâm 1 3 3 1 0 2 0 1 1 25
    18 Ninh Ba 0 7 0 0 0 2 0 0 2 0
    19 Đại Liên 0 5 0 0 0 2 0 0 2 0


    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 2
    Tính 3 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Đường Tư Nam Chiết Giang 4 4 2 100 1 1 2 2 0 0
    1 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 4 4 2 100 2 1 2 2 0 0
    3 Ngô Khả Hân Chiết Giang 4 3 2 100 2 2 2 2 0 0
    3 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 4 3 2 100 1 2 2 2 0 0
    5 Trần Thanh Đình Chiết Giang 4 2 2 100 3 1 2 2 0 0
    5 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 4 2 2 100 2 3 2 2 0 0
    5 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 4 2 2 100 2 3 2 2 0 0
    5 Đường Đan Bắc Kinh 4 2 2 100 1 3 2 2 0 0
    5 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 2 2 100 1 3 2 2 0 0
    10 Trương Đình Đình Hà Bắc 4 1 2 100 2 5 2 2 0 0
    11 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 4 0 2 100 2 6 2 2 0 0
    12 Lý Thấm Giang Tô 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0
    12 Vương Văn Quân Hàng Châu 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0
    12 Khương Vũ Hắc Long Giang 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0
    12 Đổng Ba Hồ Bắc 3 5 1 75 3 2 2 1 1 0
    12 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 3 5 1 75 1 5 2 1 1 0
    17 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0
    17 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0
    17 Triệu Quan Phương Vân Nam 3 3 1 75 1 6 2 1 1 0
    17 Tôn Văn Vân Nam 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0
    17 Thời Phượng Lan Quảng Đông 3 3 1 75 3 6 2 1 1 0
    22 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 3 1 1 75 1 7 2 1 1 0


  9. #6
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Hà Bắc 4 1:5 负 4 Chiết Giang
    1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 4 0 - 2 4 Đường Tư Nam Chiết Giang XEM CỜ
    2 Chiết Giang Ngô Khả Hân 4 1 - 1 4 Trương Đình Đình Hà Bắc XEM CỜ
    3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 0 - 2 4 Trần Thanh Đình Chiết Giang XEM CỜ
    T 2 Vân Nam 4 3:3 和 4 Hàng Châu
    1 Vân Nam Triệu Quan Phương 3 1 - 1 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu XEM CỜ
    2 Hàng Châu Thiệu Như Lăng Băng 4 0 - 2 4 Đảng Quốc Lôi Vân Nam XEM CỜ
    3 Vân Nam Tôn Văn 3 0 - 2 3 Vương Văn Quân Hàng Châu XEM CỜ
    T 3 Thành Đô 3 5:1 胜 3 Hồ Bắc
    1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 2 - 0 4 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc XEM CỜ
    2 Hồ Bắc Lâm Diên Thu 2 1 - 1 4 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô XEM CỜ
    3 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 3 2 - 0 3 Đổng Ba Hồ Bắc XEM CỜ
    T 4 Quảng Đông 3 4:2 胜 2 Hắc Long Giang
    1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 1 - 1 3 Vương Lâm Na Hắc Long Giang XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang Lý Đan Dương 2 1 - 1 4 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông XEM CỜ
    3 Quảng Đông Thời Phượng Lan 3 2 - 0 3 Khương Vũ Hắc Long Giang XEM CỜ
    T 5 Sơn Đông 2 6:0 胜 2 Thanh Đảo
    1 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 3 2 - 0 2 Đổng Ngọc Hâm Thanh Đảo XEM CỜ
    2 Thanh Đảo Trịnh Nghệ 2 0 - 2 2 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông XEM CỜ
    3 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 3 2 - 0 2 Dương Tử Huyền Thanh Đảo XEM CỜ
    T 6 Bắc Kinh 2 5:1 胜 2 Thượng Hải
    1 Bắc Kinh Đường Đan 4 2 - 0 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải XEM CỜ
    2 Thượng Hải Chu Dập 2 1 - 1 2 Lưu Hoan Bắc Kinh XEM CỜ
    3 Bắc Kinh Cố Thiều Âm 2 2 - 0 2 Vương Khanh Thượng Hải XEM CỜ
    T 7 Hà Nam 1 3:3 和 1 Cát Lâm
    1 Hà Nam Trương Uyển Dục 2 1 - 1 1 Lưu Vũ Cát Lâm XEM CỜ
    2 Cát Lâm Lý Siêu 2 2 - 0 1 Tôn Tĩnh Hà Nam XEM CỜ
    3 Hà Nam Phan Đăng 0 2 - 0 0 Kỷ Hồng Cát Lâm XEM CỜ
    T 8 Phúc Kiến 1 4:2 胜 1 Hải Nam
    1 Phúc Kiến Âu Dương Dịch Nhiên 1 2 - 0 0 Vương Huyên Nghi Hải Nam XEM CỜ
    2 Hải Nam Lý Hiểu Hàng 1 0 - 2 0 Lâm Hưởng Phúc Kiến XEM CỜ
    3 Phúc Kiến Trần Nghiên Băng 2 0 - 2 2 Hồ Văn Y Hải Nam XEM CỜ
    T 9 Đại Liên 0 0:6 负 1 Giang Tô
    1 Đại Liên Lưu Hân Di 0 0 - 2 2 Trương Quốc Phượng Giang Tô XEM CỜ
    2 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 2 - 0 0 Trương Hãn Nguyệt Đại Liên XEM CỜ
    3 Đại Liên Du Trần Giai Hòa 0 0 - 2 3 Lý Thấm Giang Tô XEM CỜ
    T 10 0 0 0:6 负 0 Ninh Ba
    1 0 0 0 0 - 2 0 Sầm Chi Úy Ninh Ba
    2 Ninh Ba Chu Chi Y 0 2 - 0 0 0 0
    3 0 0 0 0 - 2 0 Lại Như Ý Ninh Ba


  10. #7
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Chiết Giang 6 8 17 8 3 3 3 0 0 100
    2 Hàng Châu 5 13 11 4 2 3 2 1 0 83.33
    3 Vân Nam 5 9 13 5 2 3 2 1 0 83.33
    4 Thành Đô 5 8 14 6 2 3 2 1 0 83.33
    5 Quảng Đông 5 5 13 5 2 3 2 1 0 83.33
    6 Hà Bắc 4 10 11 5 2 3 2 0 1 66.67
    7 Bắc Kinh 4 9 13 6 2 3 2 0 1 66.67
    8 Sơn Đông 4 7 14 6 2 3 2 0 1 66.67
    9 Hồ Bắc 3 13 10 4 1 3 1 1 1 50
    10 Giang Tô 3 9 11 5 1 3 1 1 1 50
    11 Phúc Kiến 3 6 7 3 1 3 1 1 1 50
    12 Hắc Long Giang 2 12 10 3 1 3 1 0 2 33.33
    13 Thượng Hải 2 11 7 3 1 3 1 0 2 33.33
    14 Ninh Ba 2 11 6 3 1 3 1 0 2 33.33
    15 Cát Lâm 2 9 6 2 0 3 0 2 1 33.33
    15 Hà Nam 2 9 6 2 0 3 0 2 1 33.33
    17 Thanh Đảo 2 7 6 3 1 3 1 0 2 33.33
    18 Hải Nam 1 9 5 2 0 3 0 1 2 16.67
    19 Đại Liên 0 12 0 0 0 3 0 0 3 0


    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 3
    Tính 3 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 9 3 100 1 1 3 3 0 0
    1 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 6 9 3 100 2 1 3 3 0 0
    3 Trần Thanh Đình Chiết Giang 6 6 3 100 3 1 3 3 0 0
    3 Đường Đan Bắc Kinh 6 6 3 100 1 2 3 3 0 0
    5 Vương Văn Quân Hàng Châu 5 12 2 83.33 3 2 3 2 1 0
    6 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 5 10 2 83.33 3 3 3 2 1 0
    7 Ngô Khả Hân Chiết Giang 5 9 2 83.33 2 2 3 2 1 0
    8 Trương Đình Đình Hà Bắc 5 8 2 83.33 2 3 3 2 1 0
    9 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 5 7 2 83.33 3 4 3 2 1 0
    9 Lý Thấm Giang Tô 5 7 2 83.33 3 4 3 2 1 0
    9 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 5 7 2 83.33 2 4 3 2 1 0
    12 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 6 2 83.33 2 5 3 2 1 0
    12 Thời Phượng Lan Quảng Đông 5 6 2 83.33 3 6 3 2 1 0
    14 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 5 4 2 83.33 1 3 3 2 1 0
    15 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu 4 13 2 66.67 2 6 3 2 0 1
    16 Lương Nghiên Đình Thành Đô 4 10 2 66.67 1 4 3 2 0 1
    16 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 4 10 2 66.67 1 4 3 2 0 1
    16 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 10 2 66.67 1 4 3 2 0 1
    19 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 4 9 1 66.67 1 7 3 1 2 0
    20 Trương Quốc Phượng Giang Tô 4 8 2 66.67 1 8 3 2 0 1
    21 Triệu Quan Phương Vân Nam 4 8 1 66.67 1 9 3 1 2 0
    22 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 4 7 2 66.67 3 7 3 2 0 1
    23 Lý Siêu Cát Lâm 4 6 2 66.67 2 7 3 2 0 1
    23 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4 6 2 66.67 2 7 3 2 0 1
    23 Hồ Văn Y Hải Nam 4 6 2 66.67 3 8 3 2 0 1

  11. Thích ToanVit đã thích bài viết này
  12. #8
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 4 8h00



  13. #9
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4
    TT Đ Đ V KỲ THỦ KQ KỲ THỦ Đ V Đ XEM CỜ
    T 1 Chiết Giang 6 5:1 胜 5 Quảng Đông
    1 Chiết Giang Đường Tư Nam 6 2 - 0 3 Trần Lệ Thuần Quảng Đông XEM CỜ
    2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 5 1 - 1 5 Ngô Khả Hân Chiết Giang XEM CỜ
    3 Chiết Giang Trần Thanh Đình 6 2 - 0 5 Thời Phượng Lan Quảng Đông XEM CỜ
    T 2 Hàng Châu 5 3:3 和 5 Thành Đô
    1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 1 - 1 4 Lương Nghiên Đình Thành Đô XEM CỜ
    2 Thành Đô Ngọc Tư Nguyên 5 2 - 0 4 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu XEM CỜ
    3 Hàng Châu Vương Văn Quân 5 2 - 0 5 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô XEM CỜ
    T 3 Vân Nam 5 1:5 负 4 Bắc Kinh
    1 Vân Nam Triệu Quan Phương 4 0 - 2 6 Đường Đan Bắc Kinh XEM CỜ
    2 Bắc Kinh Lưu Hoan 3 1 - 1 6 Đảng Quốc Lôi Vân Nam XEM CỜ
    3 Vân Nam Tôn Văn 3 0 - 2 4 Cố Thiều Âm Bắc Kinh XEM CỜ
    T 4 Hà Bắc 4 4:2 胜 4 Sơn Đông
    1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 4 2 - 0 5 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông XEM CỜ
    2 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 4 0 - 2 5 Trương Đình Đình Hà Bắc XEM CỜ
    3 Hà Bắc Lý Tử Hâm 2 0 - 2 5 Lý Việt Xuyên Sơn Đông XEM CỜ
    T 5 Giang Tô 3 6:0 胜 3 Phúc Kiến
    1 Giang Tô Trương Quốc Phượng 4 2 - 0 3 Âu Dương Dịch Nhiên Phúc Kiến XEM CỜ
    2 Phúc Kiến Lâm Hưởng 2 0 - 2 2 Đổng Dục Nam Giang Tô XEM CỜ
    3 Giang Tô Lý Thấm 5 2 - 0 2 Trần Nghiên Băng Phúc Kiến XEM CỜ
    T 6 Hồ Bắc 3 6:0 胜 2 Hà Nam
    1 Hồ Bắc Tả Văn Tĩnh 4 2 - 0 3 Trương Uyển Dục Hà Nam XEM CỜ
    2 Hà Nam Tôn Tĩnh 1 0 - 2 3 Lâm Diên Thu Hồ Bắc XEM CỜ
    3 Hồ Bắc Đổng Ba 3 2 - 0 2 Phan Đăng Hà Nam XEM CỜ
    T 7 Thượng Hải 2 5:1 胜 2 Ninh Ba
    1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 1 - 1 2 Sầm Chi Úy Ninh Ba XEM CỜ
    2 Ninh Ba Chu Chi Y 2 0 - 2 3 Chu Dập Thượng Hải XEM CỜ
    3 Thượng Hải Vương Khanh 2 2 - 0 2 Lại Như Ý Ninh Ba XEM CỜ
    T 8 Thanh Đảo 2 3:3 和 3 Giang Tô
    1 Thanh Đảo Đổng Ngọc Hâm 2 2 - 0 4 Trương Quốc Phượng Giang Tô XEM CỜ
    2 Cát Lâm Lý Siêu 2 2 - 0 2 Trịnh Nghệ Thanh Đảo XEM CỜ
    3 Thanh Đảo Dương Tử Huyền 2 1 - 1 5 Lý Thấm Giang Tô XEM CỜ
    T 9 Hắc Long Giang 2 6:0 胜 0 Đại Liên
    1 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 4 2 - 0 0 Lưu Hân Di Đại Liên XEM CỜ
    2 Đại Liên Trương Hãn Nguyệt 0 0 - 2 3 Lý Đan Dương Hắc Long Giang XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang Khương Vũ 3 2 - 0 0 Du Trần Giai Hòa Đại Liên XEM CỜ
    T 10 Hải Nam 1 6:0 胜 0 0
    1 Hải Nam Vương Huyên Nghi 0 2 - 0 0 0 0
    2 0 0 0 0 - 2 1 Lý Hiểu Hàng Hải Nam
    3 Hải Nam Hồ Văn Y 4 2 - 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-06-2021 lúc 03:33 PM.

  14. Thích ToanVit đã thích bài viết này
  15. #10
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Chiết Giang 8 17 22 10 4 4 4 0 0 100
    2 Hà Bắc 6 21 15 7 3 4 3 0 1 75
    3 Hàng Châu 6 21 14 5 2 4 2 2 0 75
    4 Thành Đô 6 19 17 7 2 4 2 2 0 75
    5 Bắc Kinh 6 17 18 8 3 4 3 0 1 75
    6 Giang Tô 6 15 20 9 2 5 2 2 1 60
    7 Vân Nam 5 18 14 5 2 4 2 1 1 62.5
    8 Quảng Đông 5 17 14 5 2 4 2 1 1 62.5
    9 Hồ Bắc 5 16 16 7 2 4 2 1 1 62.5
    10 Thượng Hải 4 18 12 5 2 4 2 0 2 50
    11 Sơn Đông 4 15 16 7 2 4 2 0 2 50
    12 Hắc Long Giang 4 13 16 6 2 4 2 0 2 50
    13 Thanh Đảo 3 16 9 4 1 4 1 1 2 37.5
    14 Phúc Kiến 3 16 7 3 1 4 1 1 2 37.5
    15 Hải Nam 3 13 11 5 1 4 1 1 2 37.5
    16 Hà Nam 2 18 6 2 0 4 0 2 2 25
    17 Ninh Ba 2 17 7 3 1 4 1 0 3 25
    18 Cát Lâm 2 11 6 2 0 3 0 2 1 33.33
    19 Đại Liên 0 19 0 0 0 4 0 0 4 0


    "TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
    Tính 5 điểm trở lên
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Đường Tư Nam Chiết Giang 8 15 4 100 1 1 4 4 0 0
    2 Trần Thanh Đình Chiết Giang 8 13 4 100 3 1 4 4 0 0
    3 Đường Đan Bắc Kinh 8 12 4 100 1 2 4 4 0 0
    4 Lý Thấm Giang Tô 8 10 3 80 3 2 5 3 2 0
    5 Vương Văn Quân Hàng Châu 7 21 3 87.5 3 3 4 3 1 0
    6 Trương Đình Đình Hà Bắc 7 19 3 87.5 2 1 4 3 1 0
    7 Ngọc Tư Nguyên Thành Đô 7 17 3 87.5 2 2 4 3 1 0
    8 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 7 15 3 87.5 2 3 4 3 1 0
    9 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 7 12 3 87.5 3 4 4 3 1 0
    10 Vương Tử Hàm Hà Bắc 6 21 3 75 1 3 4 3 0 1
    11 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 19 2 75 2 4 4 2 2 0
    12 Đổng Dục Nam Giang Tô 6 16 3 60 2 5 5 3 0 2
    13 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 6 16 2 75 2 6 4 2 2 0
    14 Trương Quốc Phượng Giang Tô 6 15 3 60 1 4 5 3 0 2
    15 Tả Văn Tĩnh Hồ Bắc 6 14 3 75 1 5 4 3 0 1
    15 Cố Thiều Âm Bắc Kinh 6 14 3 75 3 5 4 3 0 1
    17 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 11 2 75 1 6 4 2 2 0
    18 Hồ Văn Y Hải Nam 6 7 3 75 3 6 4 3 0 1
    19 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 5 22 2 62.5 3 7 4 2 1 1
    20 Lương Nghiên Đình Thành Đô 5 18 2 62.5 1 7 4 2 1 1
    20 Thời Phượng Lan Quảng Đông 5 18 2 62.5 3 8 4 2 1 1
    22 Lâm Diên Thu Hồ Bắc 5 16 2 62.5 2 7 4 2 1 1
    23 Lý Đan Dương Hắc Long Giang 5 15 2 62.5 2 8 4 2 1 1
    24 Đổng Ba Hồ Bắc 5 14 2 62.5 3 9 4 2 1 1
    25 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 5 13 2 62.5 1 8 4 2 1 1
    25 Chu Dập Thượng Hải 5 13 2 62.5 2 9 4 2 1 1
    27 Khương Vũ Hắc Long Giang 5 11 2 62.5 3 10 4 2 1 1


  16. Thích saomai_08 đã thích bài viết này
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021
Trang 1 của 2 12 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68