Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021 | Cờ tướng đồ - Trang 2
Close
Login to Your Account
Trang 2 của 6 Đầu tiênĐầu tiên 1234 ... CuốiCuối
Kết quả 11 đến 20 của 52
  1. #11
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    第 1 场 Tứ Xuyên 5 3:3 和 5 Hồ Bắc
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 5 2 - 0 4 Uông Dương Hồ Bắc
    2 Hồ Bắc Hồng Trí 5 2 - 0 4 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 4 1 - 1 4 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    第 2 场 Thượng Hải 5 3:3 和 5 Chiết Giang
    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 4 1 - 1 4 Vương Thiên Nhất Chiết Giang
    2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 4 1 - 1 4 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải
    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 4 1 - 1 4 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang
    第 3 场 Giang Tô 4 3:3 和 4 Quảng Đông
    1 Giang Tô Từ Siêu 3 1 - 1 4 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 2 1 - 1 5 Trình Minh Giang Tô
    3 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 1 - 1 4 Trương Học Triều Quảng Đông
    第 4 场 Hà Bắc 3 3:3 和 3 Hắc Long Giang
    1 Hà Bắc Thân Bằng 5 1 - 1 4 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
    2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 3 1 - 1 3 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    3 Hà Bắc Trương Giang 2 1 - 1 4 Thôi Cách Hắc Long Giang
    第 5 场 Bắc Kinh 3 3:3 和 3 Phúc Kiến
    1 Bắc Kinh Kim Ba 3 1 - 1 2 Lâm Văn Hán Phúc Kiến
    2 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 3 1 - 1 4 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh
    3 Bắc Kinh Ma Nghị 3 1 - 1 4 Trác Tán Phong Phúc Kiến
    第 6 场 Giang Tây 2 0:6 负 2 Thạch Du
    1 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 2 0 - 2 2 Liên Trạch Đặc Thạch Du
    2 Thạch Du Trương Hân 4 2 - 0 2 Bành Úy Giang Tây
    3 Giang Tây Trương Văn Bình 0 0 - 2 2 Tiết Văn Cường Thạch Du
    第 7 场 Sơn Tây 2 1:5 负 2 Hà Nam
    1 Sơn Tây Tiêu Chí Cường 2 0 - 2 4 Đảng Phỉ Hà Nam
    2 Hà Nam Dương Minh 1 1 - 1 3 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    3 Sơn Tây Thân Văn Cách 1 0 - 2 4 Tống Ngạn Quân Hà Nam
    第 8 场 Tân Cương 0 0:6 负 0 Nội Mông
    1 Tân Cương Từ Vĩ 0 0 - 2 0 Xuân Sơn Nội Mông
    2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 1 2 - 0 0 Lý Trung Tân Cương
    3 Tân Cương Trương Kim Cường 1 0 - 2 3 Cổ Tường Nội Mông


    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 7 15 3 87.5 1 1 4 3 1 0
    2 Hồng Trí Hồ Bắc 7 14 3 87.5 2 1 4 3 1 0
    3 Thân Bằng Hà Bắc 6 17 2 75 1 2 4 2 2 0
    4 Tống Ngạn Quân Hà Nam 6 15 2 75 3 1 4 2 2 0
    4 Đảng Phỉ Hà Nam 6 15 2 75 1 3 4 2 2 0
    6 Trình Minh Giang Tô 6 9 2 75 2 2 4 2 2 0
    7 Trương Hân Thạch Du 6 8 2 75 2 3 4 2 2 0
    8 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 5 21 1 62.5 1 4 4 1 3 0
    9 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 5 20 1 62.5 3 2 4 1 3 0
    9 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 5 20 1 62.5 2 4 4 1 3 0
    11 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 5 19 1 62.5 3 3 4 1 3 0
    12 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 18 1 62.5 3 4 4 1 3 0
    12 Tạ Tĩnh Thượng Hải 5 18 1 62.5 1 5 4 1 3 0
    12 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 5 18 1 62.5 2 5 4 1 3 0
    15 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 17 1 62.5 3 5 4 1 3 0
    15 Trương Học Triều Quảng Đông 5 17 1 62.5 3 5 4 1 3 0
    15 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 5 17 1 62.5 1 6 4 1 3 0
    18 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 5 16 1 62.5 1 7 4 1 3 0
    19 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 5 15 1 62.5 2 6 4 1 3 0
    19 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 5 15 1 62.5 3 7 4 1 3 0
    21 Trác Tán Phong Phúc Kiến 5 13 1 62.5 3 8 4 1 3 0
    21 Thôi Cách Hắc Long Giang 5 13 1 62.5 3 8 4 1 3 0
    23 Cổ Tường Nội Mông 5 7 2 62.5 3 10 4 2 1 1
    24 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 4 21 1 50 2 7 4 1 2 1
    25 Uông Dương Hồ Bắc 4 19 1 50 1 8 4 1 2 1
    26 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 4 19 0 50 2 8 4 0 4 0
    27 Từ Siêu Giang Tô 4 18 1 50 1 9 4 1 2 1
    27 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 4 18 1 50 2 9 4 1 2 1
    29 Kim Ba Bắc Kinh 4 15 1 50 1 10 4 1 2 1
    29 Ma Nghị Bắc Kinh 4 15 1 50 3 11 4 1 2 1
    31 Liên Trạch Đặc Thạch Du 4 14 2 50 1 11 4 2 0 2
    32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 4 14 1 50 2 10 4 1 2 1
    33 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 4 12 1 50 2 11 4 1 2 1
    34 Tiết Văn Cường Thạch Du 4 10 2 50 3 12 4 2 0 2
    35 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 3 19 1 37.5 2 12 4 1 1 2
    35 Trương Giang Hà Bắc 3 19 1 37.5 3 13 4 1 1 2
    37 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 3 15 1 37.5 1 12 4 1 1 2
    38 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 3 10 1 37.5 2 13 4 1 1 2
    39 Bành Úy Giang Tây 2 21 1 25 2 14 4 1 0 3
    40 Dương Minh Hà Nam 2 19 0 25 2 15 4 0 2 2
    41 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 2 18 1 25 1 13 4 1 0 3
    42 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 2 14 1 25 1 14 4 1 0 3
    43 Xuân Sơn Nội Mông 2 11 1 25 1 15 4 1 0 3
    44 Thân Văn Cách Sơn Tây 1 21 0 12.5 3 14 4 0 1 3
    45 Trương Kim Cường Tân Cương 1 19 0 12.5 3 15 4 0 1 3
    46 Lý Trung Tân Cương 0 19 0 0 2 16 4 0 0 4
    47 Trương Văn Bình Giang Tây 0 18 0 0 3 16 4 0 0 4
    48 Từ Vĩ Tân Cương 0 13 0 0 1 16 4 0 0 4


    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 4
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Chiết Giang 6 20 15 3 2 4 2 2 0 75
    1 Thượng Hải 6 20 15 3 2 4 2 2 0 75
    3 Hồ Bắc 6 19 16 5 2 4 2 2 0 75
    3 Tứ Xuyên 6 19 16 5 2 4 2 2 0 75
    5 Quảng Đông 5 17 13 3 2 4 2 1 1 62.5
    6 Giang Tô 5 15 15 4 2 4 2 1 1 62.5
    7 Hà Bắc 4 18 13 3 1 4 1 2 1 50
    8 Hà Nam 4 16 14 4 2 4 2 0 2 50
    9 Hắc Long Giang 4 16 14 3 1 4 1 2 1 50
    10 Bắc Kinh 4 16 13 3 1 4 1 2 1 50
    11 Phúc Kiến 4 14 12 3 1 4 1 2 1 50
    12 Thạch Du 4 10 14 6 2 4 2 0 2 50
    13 Giang Tây 2 16 4 2 1 4 1 0 3 25
    14 Sơn Tây 2 15 7 2 1 4 1 0 3 25
    15 Nội Mông 2 10 10 4 1 4 1 0 3 25
    16 Tân Cương 0 15 1 0 0 4 0 0 4 0

  2. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  3. #12
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VONG 5



    1 Hồ Bắc Uông Dương 4 1 - 1 5 Vương Thiên Nhất Chiết Giang


    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên

    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-07-2021 lúc 04:04 PM.

  4. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  5. #13
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    第 1 场 Thượng Hải 6 3:3 和 6 Tứ Xuyên
    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 5 1 - 1 7 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 4 1 - 1 5 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải
    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 5 1 - 1 5 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên
    第 2 场 Hồ Bắc 6 3:3 和 6 Chiết Giang
    1 Hồ Bắc Uông Dương 4 1 - 1 5 Vương Thiên Nhất Chiết Giang
    2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 5 1 - 1 7 Hồng Trí Hồ Bắc
    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 5 1 - 1 5 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang
    第 3 场 Quảng Đông 5 4:2 胜 4 Bắc Kinh
    1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 5 2 - 0 4 Kim Ba Bắc Kinh
    2 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 5 1 - 1 3 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    3 Quảng Đông Trương Học Triều 5 1 - 1 4 Ma Nghị Bắc Kinh
    第 4 场 Hắc Long Giang 4 3:3 和 5 Giang Tô
    1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 5 1 - 1 4 Từ Siêu Giang Tô
    2 Giang Tô Trình Minh 6 1 - 1 4 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
    3 Hắc Long Giang Thôi Cách 5 1 - 1 5 Tôn Dật Dương Giang Tô
    第 5 场 Hà Nam 4 3:3 和 4 Hà Bắc
    1 Hà Nam Đảng Phỉ 6 1 - 1 6 Thân Bằng Hà Bắc
    2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 4 1 - 1 2 Dương Minh Hà Nam
    3 Hà Nam Tống Ngạn Quân 6 1 - 1 3 Trương Giang Hà Bắc
    第 6 场 Nội Mông 2 0:6 负 4 Thạch Du
    1 Nội Mông Xuân Sơn 2 0 - 2 4 Liên Trạch Đặc Thạch Du
    2 Thạch Du Trương Hân 6 2 - 0 3 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông
    3 Nội Mông Cổ Tường 5 0 - 2 4 Tiết Văn Cường Thạch Du
    第 7 场 Phúc Kiến 4 5:1 胜 2 Sơn Tây
    1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 3 2 - 0 2 Tiêu Chí Cường Sơn Tây
    2 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 4 1 - 1 4 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
    3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 5 2 - 0 1 Thân Văn Cách Sơn Tây
    第 8 场 Giang Tây 2 5:1 胜 0 Tân Cương
    1 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 2 2 - 0 0 Từ Vĩ Tân Cương
    2 Tân Cương Lý Trung 0 1 - 1 2 Bành Úy Giang Tây
    3 Giang Tây Trương Văn Bình 0 2 - 0 1 Trương Kim Cường Tân Cương


    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 5
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Hồng Trí Hồ Bắc 8 24 3 80 2 1 5 3 2 0
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 8 24 3 80 1 1 5 3 2 0
    3 Trương Hân Thạch Du 8 15 3 80 2 2 5 3 2 0
    4 Thân Bằng Hà Bắc 7 30 2 70 1 2 5 2 3 0
    5 Đảng Phỉ Hà Nam 7 27 2 70 1 3 5 2 3 0
    6 Tống Ngạn Quân Hà Nam 7 23 2 70 3 1 5 2 3 0
    6 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 7 23 2 70 1 4 5 2 3 0
    8 Trình Minh Giang Tô 7 18 2 70 2 3 5 2 3 0
    9 Trác Tán Phong Phúc Kiến 7 17 2 70 3 2 5 2 3 0
    10 Tạ Tĩnh Thượng Hải 6 31 1 60 1 5 5 1 4 0
    11 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 30 1 60 2 4 5 1 4 0
    12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 6 29 1 60 3 3 5 1 4 0
    12 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 6 29 1 60 3 3 5 1 4 0
    12 Triệu Vĩ Thượng Hải 6 29 1 60 3 3 5 1 4 0
    12 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 6 29 1 60 2 5 5 1 4 0
    12 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 6 29 1 60 1 6 5 1 4 0
    17 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 6 26 1 60 3 6 5 1 4 0
    17 Tôn Dật Dương Giang Tô 6 26 1 60 3 6 5 1 4 0
    19 Trương Học Triều Quảng Đông 6 25 1 60 3 8 5 1 4 0
    20 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 6 24 1 60 1 7 5 1 4 0
    21 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 6 23 1 60 2 6 5 1 4 0
    22 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 22 1 60 3 9 5 1 4 0
    23 Liên Trạch Đặc Thạch Du 6 20 3 60 1 8 5 3 0 2
    24 Tiết Văn Cường Thạch Du 6 19 3 60 3 10 5 3 0 2
    25 Uông Dương Hồ Bắc 5 31 1 50 1 9 5 1 3 1
    26 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 5 30 1 50 2 7 5 1 3 1
    27 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 5 29 1 50 2 8 5 1 3 1
    28 Từ Siêu Giang Tô 5 28 1 50 1 10 5 1 3 1
    29 Ma Nghị Bắc Kinh 5 27 1 50 3 11 5 1 3 1
    30 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 27 0 50 2 9 5 0 5 0
    31 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 5 23 1 50 2 10 5 1 3 1
    32 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 5 20 1 50 2 11 5 1 3 1
    33 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 5 19 2 50 1 11 5 2 1 2
    34 Cổ Tường Nội Mông 5 16 2 50 3 12 5 2 1 2
    35 Trương Giang Hà Bắc 4 32 1 40 3 13 5 1 2 2
    36 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 29 1 40 2 12 5 1 2 2
    37 Kim Ba Bắc Kinh 4 28 1 40 1 12 5 1 2 2
    38 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 4 17 2 40 1 13 5 2 0 3
    39 Dương Minh Hà Nam 3 29 0 30 2 13 5 0 3 2
    40 Bành Úy Giang Tây 3 26 1 30 2 14 5 1 1 3
    41 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 3 22 1 30 2 15 5 1 1 3
    42 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 2 27 1 20 1 14 5 1 0 4
    43 Trương Văn Bình Giang Tây 2 23 1 20 3 14 5 1 0 4
    44 Xuân Sơn Nội Mông 2 20 1 20 1 15 5 1 0 4
    45 Thân Văn Cách Sơn Tây 1 31 0 10 3 15 5 0 1 4
    46 Trương Kim Cường Tân Cương 1 26 0 10 3 16 5 0 1 4
    46 Lý Trung Tân Cương 1 26 0 10 2 16 5 0 1 4
    48 Từ Vĩ Tân Cương 0 22 0 0 1 16 5 0 0 5


    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 5
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率
    1 Hồ Bắc 7 32 19 5 2 5 2 3 0 70
    2 Thượng Hải 7 32 18 3 2 5 2 3 0 70
    3 Chiết Giang 7 30 18 3 2 5 2 3 0 70
    4 Tứ Xuyên 7 29 19 5 2 5 2 3 0 70
    5 Quảng Đông 7 24 17 4 3 5 3 1 1 70
    6 Giang Tô 6 24 18 4 2 5 2 2 1 60
    7 Phúc Kiến 6 18 17 5 2 5 2 2 1 60
    8 Thạch Du 6 16 20 9 3 5 3 0 2 60
    9 Hà Bắc 5 29 16 3 1 5 1 3 1 50
    10 Hà Nam 5 26 17 4 2 5 2 1 2 50
    11 Hắc Long Giang 5 24 17 3 1 5 1 3 1 50
    12 Bắc Kinh 4 29 15 3 1 5 1 2 2 40
    13 Giang Tây 4 19 9 4 2 5 2 0 3 40
    14 Sơn Tây 2 25 8 2 1 5 1 0 4 20
    15 Nội Mông 2 19 10 4 1 5 1 0 4 20
    16 Tân Cương 0 24 2 0 0 5 0 0 5 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 27-07-2021 lúc 01:26 PM.

  6. Thích trung_cadan, ToanVit đã thích bài viết này
  7. #14
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 6



    1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 2 - 0 Lâm Văn Hán Phúc Kiến

    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 28-07-2021 lúc 06:40 AM.

  8. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  9. #15
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    第 1 场 Quảng Đông 7 3:3 和 7 Thượng Hải
    1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 7 1 - 1 6 Tạ Tĩnh Thượng Hải
    2 Thượng Hải Tôn Dũng Chinh 6 1 - 1 4 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    3 Quảng Đông Trương Học Triều 6 1 - 1 6 Triệu Vĩ Thượng Hải
    第 2 场 Chiết Giang 7 4:2 胜 6 Phúc Kiến
    1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 6 2 - 0 5 Lâm Văn Hán Phúc Kiến
    2 Phúc Kiến Vương Hiểu Hoa 5 1 - 1 6 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 6 1 - 1 7 Trác Tán Phong Phúc Kiến
    第 3 场 Giang Tô 6 3:3 和 7 Hồ Bắc
    1 Giang Tô Từ Siêu 5 1 - 1 5 Uông Dương Hồ Bắc
    2 Hồ Bắc Hồng Trí 8 1 - 1 7 Trình Minh Giang Tô
    3 Giang Tô Tôn Dật Dương 6 1 - 1 6 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
    第 4 场 Thạch Du 6 3:3 和 7 Tứ Xuyên
    1 Thạch Du Liên Trạch Đặc 6 1 - 1 8 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 5 1 - 1 8 Trương Hân Thạch Du
    3 Thạch Du Tiết Văn Cường 6 1 - 1 6 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên
    第 5 场 Hà Nam 5 3:3 和 5 Hắc Long Giang
    1 Hà Nam Đảng Phỉ 7 1 - 1 6 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
    2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 5 2 - 0 3 Dương Minh Hà Nam
    3 Hà Nam Tống Ngạn Quân 7 2 - 0 6 Thôi Cách Hắc Long Giang
    第 6 场 Hà Bắc 5 6:0 胜 4 Giang Tây
    1 Hà Bắc Thân Bằng 7 2 - 0 4 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
    2 Giang Tây Bành Úy 3 0 - 2 5 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
    3 Hà Bắc Trương Giang 4 2 - 0 2 Trương Văn Bình Giang Tây
    第 7 场 Bắc Kinh 4 5:1 胜 2 Nội Mông
    1 Bắc Kinh Kim Ba 4 2 - 0 2 Xuân Sơn Nội Mông
    2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 3 1 - 1 6 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh
    3 Bắc Kinh Ma Nghị 5 2 - 0 5 Cổ Tường Nội Mông
    第 8 场 Sơn Tây 2 3:3 和 0 Tân Cương
    1 Sơn Tây Tiêu Chí Cường 2 1 - 1 0 Từ Vĩ Tân Cương
    2 Tân Cương Lý Trung 1 2 - 0 5 Mã Hồng Vũ Sơn Tây
    3 Sơn Tây Thân Văn Cách 1 2 - 0 1 Trương Kim Cường Tân Cương

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 6
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Thân Bằng Hà Bắc 9 38 3 75 1 1 6 3 3 0
    2 Tống Ngạn Quân Hà Nam 9 36 3 75 3 1 6 3 3 0
    2 Hồng Trí Hồ Bắc 9 36 3 75 2 1 6 3 3 0
    2 Mạnh Thần Tứ Xuyên 9 36 3 75 1 2 6 3 3 0
    5 Trương Hân Thạch Du 9 26 3 75 2 2 6 3 3 0
    6 Đảng Phỉ Hà Nam 8 40 2 66.67 1 3 6 2 4 0
    6 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 8 40 2 66.67 1 3 6 2 4 0
    8 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 36 2 66.67 1 5 6 2 4 0
    9 Trình Minh Giang Tô 8 33 2 66.67 2 3 6 2 4 0
    10 Trác Tán Phong Phúc Kiến 8 31 2 66.67 3 2 6 2 4 0
    11 Tạ Tĩnh Thượng Hải 7 45 1 58.33 1 6 6 1 5 0
    12 Triệu Vĩ Thượng Hải 7 42 1 58.33 3 3 6 1 5 0
    12 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 7 42 1 58.33 3 3 6 1 5 0
    12 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 42 1 58.33 2 4 6 1 5 0
    15 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 7 40 1 58.33 3 5 6 1 5 0
    15 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 7 40 1 58.33 2 5 6 1 5 0
    15 Trương Học Triều Quảng Đông 7 40 1 58.33 3 5 6 1 5 0
    15 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 7 40 1 58.33 1 7 6 1 5 0
    19 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 7 37 2 58.33 2 6 6 2 3 1
    20 Tôn Dật Dương Giang Tô 7 37 1 58.33 3 7 6 1 5 0
    20 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 7 37 1 58.33 3 7 6 1 5 0
    22 Ma Nghị Bắc Kinh 7 35 2 58.33 3 9 6 2 3 1
    23 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 7 35 1 58.33 2 7 6 1 5 0
    24 Liên Trạch Đặc Thạch Du 7 33 3 58.33 1 8 6 3 1 2
    25 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 7 32 1 58.33 2 8 6 1 5 0
    26 Tiết Văn Cường Thạch Du 7 30 3 58.33 3 10 6 3 1 2
    27 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 6 44 1 50 2 9 6 1 4 1
    28 Uông Dương Hồ Bắc 6 42 1 50 1 9 6 1 4 1
    29 Trương Giang Hà Bắc 6 39 2 50 3 11 6 2 2 2
    30 Từ Siêu Giang Tô 6 39 1 50 1 10 6 1 4 1
    30 Thôi Cách Hắc Long Giang 6 39 1 50 3 12 6 1 4 1
    32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 6 36 1 50 2 10 6 1 4 1
    33 Kim Ba Bắc Kinh 6 34 2 50 1 11 6 2 2 2
    34 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 5 39 1 41.67 2 11 6 1 3 2
    35 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 5 34 2 41.67 1 12 6 2 1 3
    36 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 5 28 1 41.67 2 12 6 1 3 2
    37 Cổ Tường Nội Mông 5 27 2 41.67 3 13 6 2 1 3
    38 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 4 33 1 33.33 2 13 6 1 2 3
    39 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 4 31 2 33.33 1 13 6 2 0 4
    40 Dương Minh Hà Nam 3 41 0 25 2 14 6 0 3 3
    41 Bành Úy Giang Tây 3 39 1 25 2 15 6 1 1 4
    42 Thân Văn Cách Sơn Tây 3 36 1 25 3 14 6 1 1 4
    43 Lý Trung Tân Cương 3 35 1 25 2 16 6 1 1 4
    44 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 3 31 1 25 1 14 6 1 1 4
    45 Trương Văn Bình Giang Tây 2 33 1 16.67 3 15 6 1 0 5
    46 Xuân Sơn Nội Mông 2 30 1 16.67 1 15 6 1 0 5
    47 Trương Kim Cường Tân Cương 1 32 0 8.33 3 16 6 0 1 5
    48 Từ Vĩ Tân Cương 1 27 0 8.33 1 16 6 0 1 5

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 6
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率(% )
    1 Chiết Giang 9 42 22 4 3 6 3 3 0 75
    2 Thượng Hải 8 46 21 3 2 6 2 4 0 66.67
    3 Hồ Bắc 8 44 22 5 2 6 2 4 0 66.67
    4 Tứ Xuyên 8 41 22 5 2 6 2 4 0 66.67
    5 Quảng Đông 8 38 20 4 3 6 3 2 1 66.67
    6 Hà Bắc 7 37 22 6 2 6 2 3 1 58.33
    7 Giang Tô 7 37 21 4 2 6 2 3 1 58.33
    8 Thạch Du 7 28 23 9 3 6 3 1 2 58.33
    9 Hà Nam 6 38 20 5 2 6 2 2 2 50
    10 Hắc Long Giang 6 38 20 4 1 6 1 4 1 50
    11 Bắc Kinh 6 35 20 5 2 6 2 2 2 50
    12 Phúc Kiến 6 34 19 5 2 6 2 2 2 50
    13 Giang Tây 4 31 9 4 2 6 2 0 4 33.33
    14 Sơn Tây 3 29 11 3 1 6 1 1 4 25
    15 Nội Mông 2 29 11 4 1 6 1 0 5 16.67
    16 Tân Cương 1 29 5 1 0 6 0 1 5 8.33

  10. Thích trung_cadan, ToanVit đã thích bài viết này
  11. #16
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 7



    1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 8 2 - 0 8 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông


    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Thân Bằng Hà Bắc


    3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 2 - 0 Tống Ngạn Quân Hà Nam


    2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 0 - 2 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang

    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 28-07-2021 lúc 07:42 PM.

  12. #17
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    第 1 场 Chiết Giang 9 4:2 胜 8 Quảng Đông
    1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 8 2 - 0 8 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông
    2 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 5 1 - 1 7 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
    3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 7 1 - 1 7 Trương Học Triều Quảng Đông
    第 2 场 Tứ Xuyên 8 4:2 胜 7 Hà Bắc
    1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 9 2 - 0 9 Thân Bằng Hà Bắc
    2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 7 1 - 1 6 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
    3 Tứ Xuyên Lý Thiểu Canh 7 1 - 1 6 Trương Giang Hà Bắc
    第 3 场 Thượng Hải 8 3:3 和 7 Giang Tô
    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 7 1 - 1 6 Từ Siêu Giang Tô
    2 Giang Tô Trình Minh 8 1 - 1 7 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải
    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 7 1 - 1 7 Tôn Dật Dương Giang Tô
    第 4 场 Hồ Bắc 8 4:2 胜 7 Thạch Du
    1 Hồ Bắc Uông Dương 6 1 - 1 7 Liên Trạch Đặc Thạch Du
    2 Thạch Du Trương Hân 9 1 - 1 9 Hồng Trí Hồ Bắc
    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 7 2 - 0 7 Tiết Văn Cường Thạch Du
    第 5 场 Phúc Kiến 6 4:2 胜 6 Hà Nam
    1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 5 1 - 1 8 Đảng Phỉ Hà Nam
    2 Hà Nam Dương Minh 3 1 - 1 6 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
    3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 8 2 - 0 9 Tống Ngạn Quân Hà Nam
    第 6 场 Hắc Long Giang 6 6:0 胜 2 Nội Mông
    1 Hắc Long Giang Hách Kế Siêu 7 2 - 0 2 Xuân Sơn Nội Mông
    2 Nội Mông Lý Vĩnh Trinh 4 0 - 2 7 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang
    3 Hắc Long Giang Thôi Cách 6 2 - 0 5 Cổ Tường Nội Mông
    第 7 场 Tân Cương 1 0:6 负 6 Bắc Kinh
    1 Tân Cương Từ Vĩ 1 0 - 2 6 Kim Ba Bắc Kinh
    2 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 7 2 - 0 3 Lý Trung Tân Cương
    3 Tân Cương Trương Kim Cường 1 0 - 2 7 Ma Nghị Bắc Kinh
    第 8 场 Giang Tây 4 4:2 胜 3 Sơn Tây
    1 Giang Tây Phương Chiêu Thánh 4 2 - 0 3 Tiêu Chí Cường Sơn Tây
    2 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 5 2 - 0 3 Bành Úy Giang Tây
    3 Giang Tây Trương Văn Bình 2 2 - 0 3 Thân Văn Cách Sơn Tây

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 7
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场
    1 Mạnh Thần Tứ Xuyên 11 51 4 78.57 1 1 7 4 3 0
    2 Vương Thiên Nhất Chiết Giang 10 57 3 71.43 1 2 7 3 4 0
    3 Hồng Trí Hồ Bắc 10 51 3 71.43 2 1 7 3 4 0
    4 Trác Tán Phong Phúc Kiến 10 45 3 71.43 3 1 7 3 4 0
    5 Trương Hân Thạch Du 10 39 3 71.43 2 2 7 3 4 0
    6 Thân Bằng Hà Bắc 9 57 3 64.29 1 3 7 3 3 1
    7 Tống Ngạn Quân Hà Nam 9 51 3 64.29 3 2 7 3 3 1
    8 Triệu Kim Thành Hồ Bắc 9 51 2 64.29 3 3 7 2 5 0
    9 Đảng Phỉ Hà Nam 9 50 2 64.29 1 4 7 2 5 0
    10 Triệu Quốc Vinh Hắc Long Giang 9 49 3 64.29 2 3 7 3 3 1
    11 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang 9 48 2 64.29 1 5 7 2 5 0
    12 Trình Minh Giang Tô 9 47 2 64.29 2 4 7 2 5 0
    13 Ma Nghị Bắc Kinh 9 44 3 64.29 3 4 7 3 3 1
    14 Cận Ngọc Nghiễn Bắc Kinh 9 40 2 64.29 2 5 7 2 5 0
    15 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 8 60 1 57.14 3 5 7 1 6 0
    16 Triệu Vĩ Thượng Hải 8 58 1 57.14 3 6 7 1 6 0
    16 Tạ Tĩnh Thượng Hải 8 58 1 57.14 1 6 7 1 6 0
    18 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 8 56 1 57.14 2 6 7 1 6 0
    19 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải 8 55 1 57.14 2 7 7 1 6 0
    20 Trương Học Triều Quảng Đông 8 54 1 57.14 3 7 7 1 6 0
    21 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 8 52 2 57.14 1 7 7 2 4 1
    22 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên 8 52 1 57.14 3 8 7 1 6 0
    23 Tôn Dật Dương Giang Tô 8 51 1 57.14 3 9 7 1 6 0
    24 Thôi Cách Hắc Long Giang 8 49 2 57.14 3 10 7 2 4 1
    25 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 8 48 1 57.14 2 8 7 1 6 0
    26 Liên Trạch Đặc Thạch Du 8 45 3 57.14 1 8 7 3 2 2
    27 Kim Ba Bắc Kinh 8 42 3 57.14 1 9 7 3 2 2
    28 Uông Dương Hồ Bắc 7 58 1 50 1 10 7 1 5 1
    29 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên 7 57 1 50 2 9 7 1 5 1
    30 Trương Giang Hà Bắc 7 54 2 50 3 11 7 2 3 2
    31 Từ Siêu Giang Tô 7 53 1 50 1 11 7 1 5 1
    32 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến 7 47 1 50 2 10 7 1 5 1
    33 Tiết Văn Cường Thạch Du 7 43 3 50 3 12 7 3 1 3
    34 Mã Hồng Vũ Sơn Tây 7 36 2 50 2 11 7 2 3 2
    35 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 6 55 1 42.86 2 12 7 1 4 2
    36 Lâm Văn Hán Phúc Kiến 6 48 2 42.86 1 12 7 2 2 3
    37 Phương Chiêu Thánh Giang Tây 6 38 3 42.86 1 13 7 3 0 4
    38 Cổ Tường Nội Mông 5 40 2 35.71 3 13 7 2 1 4
    39 Dương Minh Hà Nam 4 56 0 28.57 2 13 7 0 4 3
    40 Lý Vĩnh Trinh Nội Mông 4 48 1 28.57 2 14 7 1 2 4
    41 Trương Văn Bình Giang Tây 4 41 2 28.57 3 14 7 2 0 5
    42 Bành Úy Giang Tây 3 51 1 21.43 2 15 7 1 1 5
    43 Lý Trung Tân Cương 3 49 1 21.43 2 16 7 1 1 5
    44 Thân Văn Cách Sơn Tây 3 45 1 21.43 3 15 7 1 1 5
    45 Tiêu Chí Cường Sơn Tây 3 41 1 21.43 1 14 7 1 1 5
    46 Xuân Sơn Nội Mông 2 46 1 14.29 1 15 7 1 0 6
    47 Trương Kim Cường Tân Cương 1 46 0 7.14 3 16 7 0 1 6
    48 Từ Vĩ Tân Cương 1 40 0 7.14 1 16 7 0 1 6

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI TẠM SAU VÒNG 7
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 队胜局 胜场 出场 胜率(% )
    1 Chiết Giang 11 61 26 5 4 7 4 3 0 78.57
    2 Hồ Bắc 10 59 26 6 3 7 3 4 0 71.43
    3 Tứ Xuyên 10 54 26 6 3 7 3 4 0 71.43
    4 Thượng Hải 9 62 24 3 2 7 2 5 0 64.29
    5 Quảng Đông 8 55 22 4 3 7 3 2 2 57.14
    6 Giang Tô 8 52 24 4 2 7 2 4 1 57.14
    7 Hắc Long Giang 8 45 26 7 2 7 2 4 1 57.14
    8 Phúc Kiến 8 45 23 6 3 7 3 2 2 57.14
    9 Bắc Kinh 8 44 26 8 3 7 3 2 2 57.14
    10 Hà Bắc 7 54 24 6 2 7 2 3 2 50
    11 Thạch Du 7 42 25 9 3 7 3 1 3 50
    12 Hà Nam 6 49 22 5 2 7 2 2 3 42.86
    13 Giang Tây 6 38 13 6 3 7 3 0 4 42.86
    14 Sơn Tây 3 39 13 4 1 7 1 1 5 21.43
    15 Nội Mông 2 43 11 4 1 7 1 0 6 14.29
    16 Tân Cương 1 42 5 1 0 7 0 1 6 7.14

  13. Thích ToanVit, daidangminh, trung_cadan đã thích bài viết này
  14. #18
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    GIAI ĐOẠN CHNG KẾT

    Vào giai đoạn chung kết thì 10 đội đứng đầu sẽ cùng 2 đội 安徽省 An Huy và 陕西省(空港新城) Thiểm Tây. Cũng có chút thay đổi về đội hình.

    Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021
    GIAI ĐOẠN CHUNG KẾT
    ĐỐI KHÁNG ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1
    TT ĐỘI TÊN KỲ THỦ ĐĐK KẾT QUẢ ĐĐK TÊN KỲ THỦ ĐỘI
    第 1 场 Chiết Giang 0 VS 0 An Huy
    1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 0 VS 0 Thôi Hậu Phong An Huy
    2 Chiết Giang Hồ Thành Vinh 0 VS 0 Triệu Hâm Hâm An Huy
    3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 0 VS 0 Trần Kỳ An Huy
    第 2 场 Hồ Bắc 0 VS 0 Bắc Kinh
    1 Hồ Bắc Uông Dương 0 VS 0 Kim Ba Bắc Kinh
    2 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 0 VS 0 Hồng Trí Hồ Bắc
    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 0 VS 0 Ma Nghị Bắc Kinh
    第 3 场 Thiểm Tây 0 VS 0 Tứ Xuyên
    1 Thiểm Tây Vương Toàn An 0 VS 0 Mạnh Thần Tứ Xuyên
    2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 0 VS 0 Trương Di Đan Tứ Xuyên
    3 Thiểm Tây Đỗ Vĩnh Lập 0 VS 0 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên
    第 4 场 Thượng Hải 0 VS 0 Hắc Long Giang
    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 0 VS 0 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang
    2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 0 VS 0 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải
    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 VS 0 Thôi Cách Hắc Long Giang
    第 5 场 Quảng Đông 0 VS 0 Hà Bắc
    1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 0 VS 0 Thân Bằng Hà Bắc
    2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 VS 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông
    3 Quảng Đông Trương Học Triều 0 VS 0 Trương Giang Hà Bắc
    第 6 场 Phúc Kiến 0 VS 0 Giang Tô
    1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 0 VS 0 Từ Siêu Giang Tô
    2 Giang Tô Trình Minh 0 VS 0 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến
    3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 0 VS 0 Tôn Dật Dương Giang Tô
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 29-07-2021 lúc 12:01 PM.

  15. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  16. #19
    Ngày tham gia
    Jun 2009
    Bài viết
    42,544
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Lịch thi đấu cờ tướng giải đại hội thể thao quần chúng Cộng hòa nhân dân Trung Hoa lần thứ 14
    Giai Đoạn Ngày/
    tháng
    Thời gian thi đấu Chú thích
    9:00 10:00 15:00 16:00
    Vòng sơ bộ 22-Jul Họp kỹ thuật và thông báo trước 16:00 giờ
    23-Jul Tập huấn trọng tài, tổ sơ loại b/cao trước 16h
    24-Jul Họp kỹ thuật sơ bô 16:00h
    25-Jul Nhóm nghiệp dư và nhóm công khai vòng 1 Nhóm nghiệp dư vòng 2 nhóm công khai vòng 2
    26-Jul Nhóm nghiệp dư 1 vòng 3 Nhóm công khai vòng 3 Nhóm nghiệp dư vòng 4 Nhóm chuyên nghiệp 4
    27-Jul Nhóm nghiệp dư vòng 5 Nhóm công khai vòng 5 Nhóm 2 vòng 6 Nhóm 2 vòng 6 Đội cuối cùng báo cáo trước 16:00
    28-Jul Nhóm nghiệp dư vòng 7 Nhóm công khai vòng 7 Họp kỹ thuật 16:00
    Giai đoạn cuối 29-Jul Công bố đội bị loại trước 12h Đội nghiệp dư và đội công khai đánh vòng 1
    30-Jul Đội nghiệp dư vòng 2 Đội nghiệp dư vòng 3 Đội công khai vòng 2
    31-Jul Đội nghiệp dư vòng 4 Đội công khai vòng 3 Đội nghiệp dư vòng 5 Đội công khai vòng 4
    1-Aug Bán kết nghiệp dư Đội công khai vòng 5 Chung kết nghiệp dư Bán kết đội công khai Buổi tối trao 4 giải thưởng cho nhóm nghiệp dư
    2-Aug Vòng chung kết cá nhân nhóm công khai chung kết đồng đội nhóm công khai trao 4 giải thưởng cho nhóm công khai
    3-Aug Về trước 12:00
    CÓ CHỖ ĐỨNG , CỨNG CHỖ ĐÓ

    Đăng Ký tham gia Học cờ trực tuyến - Học cờ online - Cơ hội nâng cao kỳ nghệ cùng kiện tướng quốc gia Vũ Hữu Cường , Bình luận viên kiêm nhà tổ chức Phạm Thanh Trung :


    CHAT ZALO : 0935356789



    Website học cờ trực tuyến : http://hocco.vn/



  17. #20
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 1



    第 1 场 Chiết Giang 5:1*胜 An Huy

    1 Chiết Giang Vương Thiên Nhất 1 - 1 Thôi Hậu Phong An Huy


    2 An Huy Hồ Thành Vinh 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang


    3 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Trần Kỳ An Huy


    第 2 场 Hồ Bắc 5:1*胜 Bắc Kinh

    1 Hồ Bắc Uông Dương 1 - 1 Kim Ba Bắc Kinh


    2 Bắc Kinh Cận Ngọc Nghiễn 0 - 2 Hồng Trí Hồ Bắc


    3 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 2 - 0 Ma Nghị Bắc Kinh


    第 3 场 Thiểm Tây 0:6*负 Tứ Xuyên

    1 Thiểm Tây Vương Toàn An 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên


    2 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Trương Di Đan Tứ Xuyên


    3 Thiểm Tây Đỗ Vĩnh Lập 0 - 2 Lý Thiểu Canh Tứ Xuyên


    第 4 场 Thượng Hải 2:4*负 Hắc Long Giang

    1 Thượng Hải Tạ Tĩnh 1 - 1 Hách Kế Siêu Hắc Long Giang


    2 Hắc Long Giang Triệu Quốc Vinh 2 - 0 Tôn Dũng Chinh Thượng Hải


    3 Thượng Hải Triệu Vĩ 1 - 1 Thôi Cách Hắc Long Giang


    第 5 场 Quảng Đông 4:2*胜 Hà Bắc

    1 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 1 - 1 Thân Bằng Hà Bắc


    2 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 1 - 1 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông


    3 Quảng Đông Trương Học Triều 2 - 0 Trương Giang Hà Bắc


    第 6 场 Phúc Kiến 3:3*和 Giang Tô

    1 Phúc Kiến Lâm Văn Hán 2 - 0 Từ Siêu Giang Tô


    2 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Vương Hiểu Hoa Phúc Kiến


    3 Phúc Kiến Trác Tán Phong 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô

    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 31-07-2021 lúc 11:40 AM.

Đại hội thể dục thể thao toàn quốc Lần 14 Năm 2021 | Cờ tướng đồ
Trang 2 của 6 Đầu tiênĐầu tiên 1234 ... CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68