Kết quả 1 đến 10 của 59
-
17-10-2021, 09:30 AM #1
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
Bắt đầu ngày: 17/10/2021
Kết thúc ngày: 21/10/2021
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ NỮ + NAM
GIAI ĐOẠN CỜ NHANH 17 - 19/10/2021TT TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NỮ 1 唐丹 Đường Đan Bắc Kinh 2 王琳娜 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 3 张国凤 Trương Quốc Phượng Giang Tô 4 陈幸琳 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 陈丽淳 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 赵冠芳 Triệu Quan Phương Vân Nam 7 党国蕾 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 8 刘欢 Lưu Hoan Bắc Kinh 10 王子涵 Vương Tử Hàm Hà Bắc 11 刘钰 Lưu Ngọc Hà Bắc 12 董嘉琦 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 13 李沁 Lý Thấm Giang Tô 14 董毓男 Đổng Dục Nam Giang Tô 15 陈青婷 Trần Thanh Đình Chiết Giang 16 吴可欣 Ngô Khả Hân Chiết Giang 17 唐思楠 Đường Tư Nam Chiết Giang 18 杭宁 Hàng Ninh Chiết Giang 19 梅娜 Mai Na An Huy 20 黄蕾蕾 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 21 李越川 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 22 宋晓琬 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 23 时凤兰 Thời Phượng Lan Quảng Đông 24 安娜 An Na Quảng Đông 25 梁妍婷 Lương Nghiên Đình Thành Đô 26 郎祺琪 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 27 孙文 Tôn Văn Vân Nam 28 沈思凡 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 29 王文君 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 30 张玄弈 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 31 邵如凌冰 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 32 邵雨洁 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 33 李鎣 Lý Oánh Hàng Châu PV 34 张琳 Trương Lâm Sơn Tây 35 姜瑀 Khương Vũ Hắc Long Giang 37 胡家艺 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 38 赖坤琳 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 39 李紫鑫 Lý Tử Hâm Hà Bắc BẢNG NAM 1 蒋川 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2 陆伟韬 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 程鸣 Trình Minh Giang Tô 4 孙逸阳 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 于幼华 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 6 赵鑫鑫 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 庄玉庭 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 8 吕钦 Lữ Khâm Quảng Đông 9 许国义 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 10 张学潮 Trương Học Triều Quảng Đông 11 郑惟桐 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 12 郑一泓 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 13 王天一 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 14 金波 Kim Ba Bắc Kinh 15 么毅 Ma Nghị Bắc Kinh 16 王昊 Vương Hạo Thiên Tân 17 赵殿宇 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 18 孙继浩 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 19 王瑞祥 Vương Thụy Tường Hà Bắc 20 钟少鸿 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 21 赵玮 Triệu Vĩ Thượng Hải 22 蒋融冰 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 23 吴魏 Ngô Ngụy Giang Tô 24 马惠城 Mã Huệ Thành Giang Tô 25 黄竹风 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 26 徐崇峰 Từ Sùng Phong Chiết Giang 27 王家瑞 Vương Gia Thụy Chiết Giang 28 赵旸鹤 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 29 王宇航 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 30 谢岿 Tạ Vị Sơn Đông 31 李翰林 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 32 陈富杰 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 33 李学淏 Lý Học Hạo Sơn Đông 34 党斐 Đảng Phỉ Hà Nam 35 武俊强 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 36 曹岩磊 Tào Nham Lỗi Hà Nam 37 何文哲 Hà Văn Triết Hồ Bắc 38 王清 Vương Thanh Hồ Nam HH 39 黄海林 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 40 黄光颖 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 41 李少庚 Lý Thiểu Canh Thành Đô 42 杨辉 Dương Huy Thành Đô 43 许文章 Hứa Văn Chương Thành Đô 44 张兰天 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 45 苗利明 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 46 郭凤达 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 47 茹一淳 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 48 刘子健 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 49 赵子雨 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 50 王禹博 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 51 孟繁睿 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 52 周军 Chu Quân Sơn Tây 53 华辰昊 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 54 尤云飞 Vưu Vân Phi Giang Tô 55 尹昇 Doãn Thăng Chiết Giang 56 杨铭 Dương Minh Hà Nam 57 李禹 Lý Vũ Quảng Đông 58 赵攀伟 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 59 闵仁 Mẫn Nhân Thành Đô 60 刘小宁 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 61 郑宇航 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 62 左治 Tả Trị Hàng Châu PV 63 顾博文 Cố Bác Văn Thượng Hải 64 杜晨昊 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV
Ở giai đoạn CỜ NHANH các ván đáu của NAM diễn ra sau các ván đấu của NỮ cùng vòng sau 40 phút. Ờ giai đoạn CỜ CHỚP thì các ván đấu NAM cùng vòng sau so với NỮ diễn ra sau 20 phút.Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 01:38 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 09:31 AM #2VÒNG 1 GIAI ĐOẠN CỜ NHANH
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 1TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV BẢNG NAM 1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 0 VS 0 Vưu Vân Phi Giang Tô 2 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 0 VS 0 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 Hồ Bắc Hà Văn Triết 0 VS 0 Trình Minh Giang Tô 4 Ninh Hạ Lưu Tiểu Ninh 0 VS 0 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 VS 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 6 Hàng Châu PV Lưu Tử Kiện 0 VS 0 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 0 VS 0 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 8 Quảng Đông Lữ Khâm 0 VS 0 Lý Thiểu Canh Thành Đô 9 Chiết Giang Doãn Thăng 0 VS 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 10 Quảng Đông Trương Học Triều 0 VS 0 Mẫn Nhân Thành Đô 11 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 0 VS 0 Tào Nham Lỗi Hà Nam 12 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 0 VS 0 Lý Học Hạo Sơn Đông 13 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 0 VS 0 Đảng Phỉ Hà Nam 14 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 VS 0 Kim Ba Bắc Kinh 15 Bắc Kinh Ma Nghị 0 VS 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 16 Thiên Tân Vương Hạo 0 VS 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 17 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 0 VS 0 Chu Quân Sơn Tây 18 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 0 VS 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 19 Thành Đô Hứa Văn Chương 0 VS 0 Vương Thụy Tường Hà Bắc 20 Thành Đô Dương Huy 0 VS 0 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 21 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 VS 0 Triệu Vĩ Thượng Hải 22 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 VS 0 Lý Vũ Quảng Đông 23 Thượng Hải Cố Bác Văn 0 VS 0 Ngô Ngụy Giang Tô 24 Giang Tô Mã Huệ Thành 0 VS 0 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 25 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 0 VS 0 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 26 Hồ Nam HH Vương Thanh 0 VS 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang 27 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 VS 0 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 28 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 0 VS 0 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 29 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 0 VS 0 Tả Trị Hàng Châu PV 30 Hà Nam Dương Minh 0 VS 0 Tạ Vị Sơn Đông 31 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 0 VS 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 32 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 0 VS 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông BẢNG NỮ 1 Bắc Kinh Đường Đan 0 VS 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 2 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 0 VS 0 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 3 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 0 VS 0 Trương Quốc Phượng Giang Tô 4 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 VS 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 Hà Bắc Lý Tử Hâm 0 VS 0 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 Vân Nam Triệu Quan Phương 0 VS 0 Tôn Văn Vân Nam 7 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 0 VS 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 8 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 0 VS 0 Lưu Hoan Bắc Kinh 10 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 VS 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc 11 Hà Bắc Lưu Ngọc 0 VS 0 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 12 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 VS 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông 13 Hắc Long Giang Khương Vũ 0 VS 0 Lý Thấm Giang Tô 14 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 VS 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 15 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 0 VS 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang 16 Chiết Giang Ngô Khả Hân 0 VS 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô 17 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 VS 0 An Na Quảng Đông 18 Chiết Giang Hàng Ninh 0 VS 0 Lý Oánh Hàng Châu PV 19 An Huy Mai Na 0 VS 0 Trương Lâm Sơn Tây 20 NO NO 0 VS 0 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 10:28 AM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 10:56 AM #3
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 1 NỮTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Bắc Kinh Đường Đan 0 2 - 0 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 2 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 0 2 - 0 0 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 3 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 0 0 - 2 0 Trương Quốc Phượng Giang Tô 4 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 0 1 - 1 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 Hà Bắc Lý Tử Hâm 0 0 - 2 0 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 6 Vân Nam Triệu Quan Phương 0 1 - 1 0 Tôn Văn Vân Nam 7 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 0 0 - 2 0 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 8 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 0 1 - 1 0 Lưu Hoan Bắc Kinh 9 Hà Bắc Trương Đình Đình 0 2 - 0 0 Trương Giai Văn Thượng Hải 10 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 0 - 2 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc 11 Hà Bắc Lưu Ngọc 0 1 - 1 0 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 12 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 1 - 1 0 Thời Phượng Lan Quảng Đông 13 Hắc Long Giang Khương Vũ 0 0 - 2 0 Lý Thấm Giang Tô 14 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 2 - 0 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 15 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 0 2 - 0 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang 16 Chiết Giang Ngô Khả Hân 0 2 - 0 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô 17 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 2 - 0 0 An Na Quảng Đông 18 Chiết Giang Hàng Ninh 0 2 - 0 0 Lý Oánh Hàng Châu PV 19 An Huy Mai Na 0 1 - 1 0 Trương Lâm Sơn Tây 20 0 0 0 0 - 2 0 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 2 NỮ
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Giang Tô Trương Quốc Phượng 2 VS 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 VS 2 Đường Tư Nam Chiết Giang 3 Giang Tô Lý Thấm 2 VS 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 4 Hàng Châu PV Trương Huyền Dịch 2 VS 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 5 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 2 VS 2 Đường Đan Bắc Kinh 6 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 VS 2 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 7 Hàng Ninh Trương Đình Đình 2 VS 2 Hàng Ninh Chiết Giang 8 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 1 VS 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 9 Sơn Tây Trương Lâm 1 VS 1 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 10 Quảng Đông Thời Phượng Lan 1 VS 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 11 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 VS 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 12 Vân Nam Tôn Văn 1 VS 1 Mai Na An Huy 13 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 VS 1 Lưu Ngọc Hà Bắc 14 Quảng Đông An Na 0 VS 0 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 15 Hàng Châu PV Thiệu Như Lăng Băng 0 VS 0 Lý Tử Hâm Hà Bắc 16 Thượng Hải Trương Giai Văn 0 VS 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 17 Chiết Giang Trần Thanh Đình 0 VS 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 18 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 VS 0 Khương Vũ Hắc Long Giang 19 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 0 VS 0 Lý Oánh Hàng Châu PV 20 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 VS 0 0 0
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 12:58 PM.
-
Post Thanks / Like - 3 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 11:18 AM #4
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 1 NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 0 2 - 0 0 Vưu Vân Phi Giang Tô 2 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 0 2 - 0 0 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 Hồ Bắc Hà Văn Triết 0 2 - 0 0 Trình Minh Giang Tô 4 Ninh Hạ Lưu Tiểu Ninh 0 0 - 2 0 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 2 - 0 0 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 6 Hàng Châu PV Lưu Tử Kiện 0 0 - 2 0 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 7 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 0 1 - 1 0 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 8 Quảng Đông Lữ Khâm 0 1 - 1 0 Lý Thiểu Canh Thành Đô 9 Chiết Giang Doãn Thăng 0 0 - 2 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 10 Quảng Đông Trương Học Triều 0 2 - 0 0 Mẫn Nhân Thành Đô 11 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 0 2 - 0 0 Tào Nham Lỗi Hà Nam 12 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 0 2 - 0 0 Lý Học Hạo Sơn Đông 13 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 0 2 - 0 0 Đảng Phỉ Hà Nam 14 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 0 0 - 2 0 Kim Ba Bắc Kinh 15 Bắc Kinh Ma Nghị 0 0 - 2 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 16 Thiên Tân Vương Hạo 0 2 - 0 0 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 17 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 0 2 - 0 0 Chu Quân Sơn Tây 18 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 0 0 - 2 0 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 19 Thành Đô Hứa Văn Chương 0 2 - 0 0 Vương Thụy Tường Hà Bắc 20 Thành Đô Dương Huy 0 0 - 2 0 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 21 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 2 - 0 0 Triệu Vĩ Thượng Hải 22 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 1 - 1 0 Lý Vũ Quảng Đông 23 Thượng Hải Cố Bác Văn 0 0 - 2 0 Ngô Ngụy Giang Tô 24 Giang Tô Mã Huệ Thành 0 0 - 2 0 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 25 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 0 1 - 1 0 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 26 Hồ Nam HH Vương Thanh 0 2 - 0 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang 27 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 1 - 1 0 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 28 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 0 1 - 1 0 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 29 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 0 2 - 0 0 Tả Trị Hàng Châu PV 30 Hà Nam Dương Minh 0 1 - 1 0 Tạ Vị Sơn Đông 31 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 0 0 - 2 0 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 32 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 0 0 - 2 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 2 NAM
TT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 VS 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 VS 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 3 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 2 VS 2 Vương Hạo Thiên Tân 4 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 VS 2 Trương Học Triều Quảng Đông 5 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 VS 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 Bắc Kinh Kim Ba 2 VS 2 Hứa Văn Chương Thành Đô 7 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 VS 2 Hà Văn Triết Hồ Bắc 8 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 2 VS 2 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 2 VS 2 Vương Thanh Hồ Nam HH 10 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 2 VS 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 11 Giang Tô Ngô Ngụy 2 VS 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 12 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 2 VS 2 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 13 Thành Đô Lý Thiểu Canh 1 VS 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 14 Thanh Đảo Trương Lan Thiên 1 VS 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 15 Hồ Nam HH Trang Ngọc Đình 1 VS 1 Lữ Khâm Quảng Đông 16 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 VS 1 Dương Minh Hà Nam 17 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 1 VS 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang 18 Quảng Đông Lý Vũ 1 VS 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 19 Sơn Đông Tạ Vị 1 VS 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 20 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 VS 1 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 21 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 0 VS 0 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 22 Giang Tô Trình Minh 0 VS 0 Dương Huy Thành Đô 23 Giang Tô Vưu Vân Phi 0 VS 0 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 24 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 VS 0 Mã Huệ Thành Giang Tô 25 Hà Bắc Vương Thụy Tường 0 VS 0 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 26 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 VS 0 Cố Bác Văn Thượng Hải 27 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 VS 0 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 28 Sơn Tây Chu Quân 0 VS 0 Doãn Thăng Chiết Giang 29 Hà Nam Đảng Phỉ 0 VS 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 30 Thành Đô Mẫn Nhân 0 VS 0 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 31 Hà Nam Tào Nham Lỗi 0 VS 0 Ma Nghị Bắc Kinh 32 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 0 VS 0 Tả Trị Hàng Châu PV Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 11:46 AM.
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 11:49 AM #5
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 2 NỮTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Giang Tô Trương Quốc Phượng 2 0 - 2 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang 2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 0 - 2 2 Đường Tư Nam Chiết Giang 3 Giang Tô Lý Thấm 2 1 - 1 2 Đổng Dục Nam Giang Tô 4 Hàng Châu PV Trương Huyền Dịch 2 0 - 2 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 5 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 2 1 - 1 2 Đường Đan Bắc Kinh 6 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 1 - 1 2 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 7 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 2 - 0 2 Hàng Ninh Chiết Giang 8 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 1 1 - 1 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 9 Sơn Tây Trương Lâm 1 1 - 1 1 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 10 Quảng Đông Thời Phượng Lan 1 2 - 0 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 11 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 0 - 2 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 12 Vân Nam Tôn Văn 1 1 - 1 1 Mai Na An Huy 13 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 2 - 0 1 Lưu Ngọc Hà Bắc 14 Quảng Đông An Na 0 0 - 2 0 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 15 Hàng Châu PV Thiệu Như Lăng Băng 0 2 - 0 0 Lý Tử Hâm Hà Bắc 16 Thượng Hải Trương Giai Văn 0 0 - 2 0 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 17 Chiết Giang Trần Thanh Đình 0 2 - 0 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 18 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 2 - 0 0 Khương Vũ Hắc Long Giang 19 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 0 0 - 2 0 Lý Oánh Hàng Châu PV 20 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 2 - 0 0 NO NO
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NỮ排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 4 6 2 0 1 1 100 2 2 0 0 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang 4 6 2 0 1 1 100 2 2 0 0 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 4 6 2 0 1 1 100 2 2 0 0 4 Trương Đình Đình Hà Bắc 4 6 2 0 1 0 100 2 2 0 0 5 Lý Thấm Giang Tô 3 5 1 0 1 1 75 2 1 1 0 5 Đổng Dục Nam Giang Tô 3 5 1 0 1 1 75 2 1 1 0 5 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 3 5 1 0 1 1 75 2 1 1 0 5 Đường Đan Bắc Kinh 3 5 1 0 1 1 75 2 1 1 0 5 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 3 5 1 0 1 1 75 2 1 1 0 5 Vương Tử Hàm Hà Bắc 3 5 1 0 1 1 75 2 1 1 0 11 Triệu Quan Phương Vân Nam 3 4 1 0 1 1 75 2 1 1 0 11 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 3 4 1 0 1 1 75 2 1 1 0 11 Thời Phượng Lan Quảng Đông 3 4 1 0 1 1 75 2 1 1 0 14 Hàng Ninh Chiết Giang 2 4 1 0 1 1 50 2 1 0 1 14 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 4 1 0 1 1 50 2 1 0 1 14 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 2 4 1 0 1 1 50 2 1 0 1 14 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 2 4 1 0 1 1 50 2 1 0 1 18 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 2 3 0 0 1 1 50 2 0 2 0 18 Tôn Văn Vân Nam 2 3 0 0 1 1 50 2 0 2 0 18 Mai Na An Huy 2 3 0 0 1 1 50 2 0 2 0 18 Trương Lâm Sơn Tây 2 3 0 0 1 1 50 2 0 2 0 18 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 2 3 0 0 1 1 50 2 0 2 0 18 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 2 3 0 0 1 1 50 2 0 2 0 24 Lý Oánh Hàng Châu PV 2 2 1 0 1 2 50 2 1 0 1 25 Lương Nghiên Đình Thành Đô 2 2 1 0 1 1 50 2 1 0 1 25 Trần Thanh Đình Chiết Giang 2 2 1 0 1 1 50 2 1 0 1 25 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 2 2 1 0 1 1 50 2 1 0 1 25 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 2 2 1 0 1 1 50 2 1 0 1 25 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 2 2 1 0 1 1 50 2 1 0 1 25 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 2 2 1 0 1 1 50 2 1 0 1 31 Lưu Ngọc Hà Bắc 1 2 0 0 1 1 25 2 0 1 1 31 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 1 2 0 0 1 1 25 2 0 1 1 31 Lưu Hoan Bắc Kinh 1 2 0 0 1 1 25 2 0 1 1 34 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 0 0 0 1 1 0 2 0 0 2 34 Lý Tử Hâm Hà Bắc 0 0 0 0 1 1 0 2 0 0 2 34 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 0 0 0 0 1 1 0 2 0 0 2 34 Khương Vũ Hắc Long Giang 0 0 0 0 1 1 0 2 0 0 2 34 An Na Quảng Đông 0 0 0 0 1 1 0 2 0 0 2 34 Trương Giai Văn Thượng Hải 0 0 0 0 1 1 0 2 0 0 2 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 12:54 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 12:25 PM #6
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 2 NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 1 - 1 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 2 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 1 - 1 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 3 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 2 1 - 1 2 Vương Hạo Thiên Tân 4 Giang Tô Tôn Dật Dương 2 1 - 1 2 Trương Học Triều Quảng Đông 5 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 1 - 1 2 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 6 Bắc Kinh Kim Ba 2 0 - 2 2 Hứa Văn Chương Thành Đô 7 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 2 1 - 1 2 Hà Văn Triết Hồ Bắc 8 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 2 1 - 1 2 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 9 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 2 2 - 0 2 Vương Thanh Hồ Nam HH 10 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 2 0 - 2 2 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 11 Giang Tô Ngô Ngụy 2 0 - 2 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 12 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 2 2 - 0 2 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 13 Thành Đô Lý Thiểu Canh 1 1 - 1 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 14 Thanh Đảo Trương Lan Thiên 1 0 - 2 1 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 15 Hồ Nam HH Trang Ngọc Đình 1 0 - 2 1 Lữ Khâm Quảng Đông 16 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 0 - 2 1 Dương Minh Hà Nam 17 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 1 0 - 2 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang 18 Quảng Đông Lý Vũ 1 2 - 0 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 19 Sơn Đông Tạ Vị 1 1 - 1 1 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 20 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 1 - 1 1 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 21 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 0 2 - 0 0 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 22 Giang Tô Trình Minh 0 2 - 0 0 Dương Huy Thành Đô 23 Giang Tô Vưu Vân Phi 0 2 - 0 0 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 24 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 0 - 2 0 Mã Huệ Thành Giang Tô 25 Hà Bắc Vương Thụy Tường 0 2 - 0 0 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 26 Sơn Đông Lý Học Hạo 0 2 - 0 0 Cố Bác Văn Thượng Hải 27 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 2 - 0 0 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 28 Sơn Tây Chu Quân 0 2 - 0 0 Doãn Thăng Chiết Giang 29 Hà Nam Đảng Phỉ 0 1 - 1 0 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 30 Thành Đô Mẫn Nhân 0 2 - 0 0 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 31 Hà Nam Tào Nham Lỗi 0 2 - 0 0 Ma Nghị Bắc Kinh 32 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 0 2 - 0 0 Tả Trị Hàng Châu PV
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NAM排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 04:08 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 01:27 PM #7VÒNG 3 NAM - 13h40
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 3 NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 4 0 - 2 4 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 2 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 4 2 - 0 4 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 3 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 4 1 - 1 4 Hứa Văn Chương Thành Đô 4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 3 2 - 0 3 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 5 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 3 1 - 1 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 Hà Nam Dương Minh 3 1 - 1 3 Lý Vũ Quảng Đông 7 Chiết Giang Vương Gia Thụy 3 1 - 1 3 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 8 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 3 1 - 1 3 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 9 Hồ Bắc Hà Văn Triết 3 1 - 1 3 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 10 Quảng Đông Lữ Khâm 3 1 - 1 3 Tôn Dật Dương Giang Tô 11 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 3 1 - 1 3 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 12 Quảng Đông Trương Học Triều 3 1 - 1 3 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 13 Thiên Tân Vương Hạo 3 2 - 0 2 Chu Quân Sơn Tây 14 Bắc Kinh Ma Nghị 2 2 - 0 2 Ngô Ngụy Giang Tô 15 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 1 - 1 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 16 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 2 2 - 0 2 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 17 Hàng Châu PV Triệu Tử Vũ 2 2 - 0 2 Tạ Vị Sơn Đông 18 Hồ Nam HH Vương Thanh 2 1 - 1 2 Lý Học Hạo Sơn Đông 19 Hàng Châu PV Lưu Tử Kiện 2 2 - 0 2 Vương Thụy Tường Hà Bắc 20 Thượng Hải Triệu Vĩ 2 2 - 0 2 Trình Minh Giang Tô 21 Bắc Kinh Kim Ba 2 1 - 1 2 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 22 Hàng Châu PV Tả Trị 1 0 - 2 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 23 Chiết Giang Triệu Dương Hạc 1 1 - 1 1 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 24 Hàng Châu PV Như Nhất Thuần 1 0 - 2 1 Đảng Phỉ Hà Nam 25 Quảng Đông Hoàng Quang Dĩnh 1 0 - 2 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 26 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 1 2 - 0 1 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 27 Thành Đô Lý Thiểu Canh 1 1 - 1 1 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 28 Chiết Giang Doãn Thăng 0 1 - 1 0 Tào Nham Lỗi Hà Nam 29 Hà Bắc Tôn Kế Hạo 0 1 - 1 0 Mẫn Nhân Thành Đô 30 Thượng Hải Cố Bác Văn 0 2 - 0 0 Vưu Vân Phi Giang Tô 31 Hàng Châu PV Đỗ Thần Hạo 0 0 - 2 0 Mã Huệ Thành Giang Tô 32 Ninh Hạ Lưu Tiểu Ninh 0 0 - 2 0 Dương Huy Thành Đô
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NAM排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 6 18 3 0 1 1 100 3 3 0 0 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 6 18 3 0 1 1 100 3 3 0 0 3 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 5 16 2 0 0 1 83.33 3 2 1 0 4 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 5 15 2 0 0 1 83.33 3 2 1 0 5 Hứa Văn Chương Thành Đô 5 11 2 0 0 2 83.33 3 2 1 0 6 Vương Hạo Thiên Tân 5 10 2 0 0 1 83.33 3 2 1 0 7 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 4 14 2 0 1 2 66.67 3 2 0 1 8 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 4 14 2 0 1 1 66.67 3 2 0 1 9 Tôn Dật Dương Giang Tô 4 13 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 9 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 4 13 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 9 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 4 13 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 9 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 4 13 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 9 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 4 13 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 9 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 4 13 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 15 Trương Học Triều Quảng Đông 4 13 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 15 Hà Văn Triết Hồ Bắc 4 13 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 15 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 4 13 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 15 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 4 13 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 15 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 4 13 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 20 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 4 12 2 0 0 1 66.67 3 2 0 1 21 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 4 12 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 21 Lý Vũ Quảng Đông 4 12 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 23 Vương Gia Thụy Chiết Giang 4 12 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 23 Dương Minh Hà Nam 4 12 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 23 Lữ Khâm Quảng Đông 4 12 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 26 Từ Sùng Phong Chiết Giang 4 10 2 0 1 2 66.67 3 2 0 1 26 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 4 10 2 0 1 2 50 4 2 0 2 26 Ngô Ngụy Giang Tô 4 10 2 0 1 2 50 4 2 0 2 29 Triệu Vĩ Thượng Hải 4 10 2 0 1 1 66.67 3 2 0 1 29 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 4 10 2 0 1 1 66.67 3 2 0 1 29 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 4 10 2 0 1 1 66.67 3 2 0 1 29 Ma Nghị Bắc Kinh 4 10 2 0 1 1 66.67 3 2 0 1 33 Trình Minh Giang Tô 4 8 2 0 0 2 50 4 2 0 2 34 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 4 8 1 0 0 2 50 4 1 2 1 35 Dương Huy Thành Đô 4 6 2 0 1 2 50 4 2 0 2 35 Mã Huệ Thành Giang Tô 4 6 2 0 1 2 50 4 2 0 2 37 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 3 11 1 0 0 2 50 3 1 1 1 38 Vương Thanh Hồ Nam HH 3 10 1 0 1 1 50 3 1 1 1 38 Kim Ba Bắc Kinh 3 10 1 0 1 1 50 3 1 1 1 40 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 3 9 0 0 0 1 50 3 0 3 0 41 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 3 8 1 0 1 2 50 3 1 1 1 41 Lý Học Hạo Sơn Đông 3 8 1 0 1 2 50 3 1 1 1 41 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 3 8 1 0 1 2 50 3 1 1 1 41 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 3 8 1 0 1 2 50 3 1 1 1 45 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 3 8 1 0 1 1 50 3 1 1 1 46 Đảng Phỉ Hà Nam 3 7 1 0 0 2 50 3 1 1 1 47 Tạ Vị Sơn Đông 2 7 0 0 0 3 25 4 0 2 2 48 Chu Quân Sơn Tây 2 6 1 0 1 3 25 4 1 0 3 48 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2 6 1 0 1 3 25 4 1 0 3 50 Lý Thiểu Canh Thành Đô 2 6 0 0 1 2 25 4 0 2 2 50 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 2 6 0 0 1 2 25 4 0 2 2 52 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 2 5 0 0 0 2 33.33 3 0 2 1 53 Cố Bác Văn Thượng Hải 2 4 1 0 0 2 25 4 1 0 3 54 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 1 4 0 0 1 2 16.67 3 0 1 2 55 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 1 4 0 0 1 1 16.67 3 0 1 2 56 Tả Trị Hàng Châu PV 1 3 0 0 1 2 16.67 3 0 1 2 57 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 1 3 0 0 1 1 16.67 3 0 1 2 58 Tào Nham Lỗi Hà Nam 1 2 0 0 1 2 16.67 3 0 1 2 58 Mẫn Nhân Thành Đô 1 2 0 0 1 2 16.67 3 0 1 2 60 Doãn Thăng Chiết Giang 1 2 0 0 1 1 16.67 3 0 1 2 60 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 1 2 0 0 1 1 16.67 3 0 1 2 62 Vưu Vân Phi Giang Tô 0 0 0 0 1 2 0 3 0 0 3 63 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 0 0 0 0 1 1 0 3 0 0 3 63 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 0 0 0 0 1 1 0 3 0 0 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 09:33 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 01:28 PM #8VÒNG 3 Nữ - 13h00
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 3 NữTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Chiết Giang Đường Tư Nam 4 2 - 0 4 Trương Đình Đình Hà Bắc 2 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 4 2 - 0 4 Ngô Khả Hân Chiết Giang 3 Vân Nam Triệu Quan Phương 3 2 - 0 3 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 3 2 - 0 3 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 5 Bắc Kinh Đường Đan 3 2 - 0 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 6 Giang Tô Đổng Dục Nam 3 1 - 1 3 Thời Phượng Lan Quảng Đông 7 Hàng Châu PV Lý Oánh 2 0 - 2 3 Lý Thấm Giang Tô 8 Chiết Giang Hàng Ninh 2 1 - 1 2 Lương Nghiên Đình Thành Đô 9 Chiết Giang Hồ Gia Nghệ 2 0 - 2 2 Tôn Văn Vân Nam 10 An Huy Mai Na 2 0 - 2 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 11 Sơn Đông Hoàng Lôi Lôi 2 1 - 1 2 Trần Thanh Đình Chiết Giang 12 Vân Nam Đảng Quốc Lôi 2 1 - 1 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 13 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 2 - 0 2 Trương Quốc Phượng Giang Tô 14 Hàng Châu PV Thiệu Như Lăng Băng 2 0 - 2 2 Trương Lâm Sơn Tây 15 Hàng Châu PV Thiệu Vũ Khiết 2 0 - 2 2 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 16 Hà Bắc Lưu Ngọc 1 0 - 2 1 Lưu Hoan Bắc Kinh 17 Hàng Châu PV Thẩm Tư Phàm 1 2 - 0 0 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 18 Hắc Long Giang Khương Vũ 0 2 - 0 0 Trương Giai Văn Thượng Hải 19 Quảng Đông Lại Khôn Lâm 0 0 - 2 0 An Na Quảng Đông 20 Hà Bắc Lý Tử Hâm 0 2 - 0 0 NO NO
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NỮ排名 姓名 单位 总分 累进分 胜场 犯规 直胜 后手数 胜率 出场 胜 平 负 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 6 18 3 0 1 1 100 3 3 0 0 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 6 18 3 0 1 1 100 3 3 0 0 3 Lý Thấm Giang Tô 5 15 2 0 1 2 83.33 3 2 1 0 4 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 5 15 2 0 1 1 83.33 3 2 1 0 4 Đường Đan Bắc Kinh 5 15 2 0 1 1 83.33 3 2 1 0 6 Triệu Quan Phương Vân Nam 5 14 2 0 0 1 83.33 3 2 1 0 7 Ngô Khả Hân Chiết Giang 4 14 2 0 1 2 66.67 3 2 0 1 8 Trương Đình Đình Hà Bắc 4 14 2 0 1 1 66.67 3 2 0 1 9 Đổng Dục Nam Giang Tô 4 13 1 0 0 1 66.67 3 1 2 0 10 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 4 12 2 0 0 2 66.67 3 2 0 1 11 Thời Phượng Lan Quảng Đông 4 12 1 0 0 2 66.67 3 1 2 0 12 Tôn Văn Vân Nam 4 11 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 12 Trương Lâm Sơn Tây 4 11 1 0 1 2 66.67 3 1 2 0 14 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 4 11 1 0 1 1 66.67 3 1 2 0 15 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 4 10 2 0 0 2 66.67 3 2 0 1 16 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 3 11 1 0 1 2 50 3 1 1 1 16 Vương Tử Hàm Hà Bắc 3 11 1 0 1 2 50 3 1 1 1 18 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 3 10 1 0 1 2 50 3 1 1 1 18 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 3 10 1 0 1 2 50 3 1 1 1 20 Hàng Ninh Chiết Giang 3 10 1 0 1 1 50 3 1 1 1 21 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 3 9 0 0 0 1 50 3 0 3 0 22 Lưu Hoan Bắc Kinh 3 8 1 0 1 2 50 3 1 1 1 22 Lương Nghiên Đình Thành Đô 3 8 1 0 1 2 50 3 1 1 1 22 Trần Thanh Đình Chiết Giang 3 8 1 0 1 2 50 3 1 1 1 25 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 3 8 1 0 1 1 50 3 1 1 1 25 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 3 8 1 0 1 1 50 3 1 1 1 27 Trương Quốc Phượng Giang Tô 2 8 1 0 0 2 33.33 3 1 0 2 28 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 2 7 0 0 1 1 33.33 3 0 2 1 28 Mai Na An Huy 2 7 0 0 1 1 33.33 3 0 2 1 30 Lý Oánh Hàng Châu PV 2 6 1 0 1 2 33.33 3 1 0 2 31 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 2 6 1 0 1 1 33.33 3 1 0 2 31 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 2 6 1 0 1 1 33.33 3 1 0 2 33 An Na Quảng Đông 2 4 1 0 1 2 33.33 3 1 0 2 34 Khương Vũ Hắc Long Giang 2 4 1 0 1 1 33.33 3 1 0 2 34 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 4 1 0 1 1 33.33 3 1 0 2 36 Lưu Ngọc Hà Bắc 1 4 0 0 0 1 16.67 3 0 1 2 37 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 0 0 0 0 1 2 0 3 0 0 3 37 Trương Giai Văn Thượng Hải 0 0 0 0 1 2 0 3 0 0 3 39 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 0 0 0 1 1 0 3 0 0 3 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 04:22 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 03:27 PM #9VÒNG 4 Nữ - 14h30
[
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 NữTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 6 1 - 1 6 Đường Tư Nam Chiết Giang 2 Giang Tô Lý Thấm 5 0 - 2 5 Đường Đan Bắc Kinh 3 Vân Nam Triệu Quan Phương 5 2 - 0 5 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 4 Chiết Giang Ngô Khả Hân 4 2 - 0 4 Đổng Dục Nam Giang Tô 5 Hàng Châu PV Trương Huyền Dịch 4 1 - 1 4 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 6 Sơn Tây Trương Lâm 4 0 - 2 4 Trương Đình Đình Hà Bắc 7 Quảng Đông Thời Phượng Lan 4 2 - 0 4 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 8 Vân Nam Tôn Văn 4 2 - 0 3 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 9 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 3 1 - 1 3 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 10 Chiết Giang Trần Thanh Đình 3 1 - 1 3 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 11 Bắc Kinh Lưu Hoan 3 0 - 2 3 Hàng Ninh Chiết Giang 12 Sơn Đông Tống Hiểu Uyển 3 0 - 2 3 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 13 Thành Đô Lương Nghiên Đình 3 1 - 1 3 Vương Tử Hàm Hà Bắc 14 Quảng Đông An Na 2 1 - 1 2 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 15 Giang Tô Trương Quốc Phượng 2 2 - 0 2 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 16 Hàng Châu PV Lý Oánh 2 2 - 0 2 Lý Tử Hâm Hà Bắc 17 An Huy Mai Na 2 2 - 0 2 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 18 Hắc Long Giang Khương Vũ 2 2 - 0 1 Lưu Ngọc Hà Bắc 19 Thượng Hải Trương Giai Văn 0 2 - 0 0 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 20 Sơn Đông Lý Việt Xuyên 0 2 - 0 0 #N/A #N/A
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 7 20 3 0 2 1 4 3 1 0 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 7 20 3 0 1 1 4 3 1 0 3 Triệu Quan Phương Vân Nam 7 18 3 0 1 1 4 3 1 0 4 Đường Đan Bắc Kinh 7 17 3 0 2 1 4 3 1 0 5 Ngô Khả Hân Chiết Giang 6 19 3 0 2 1 4 3 0 1 6 Trương Đình Đình Hà Bắc 6 18 3 0 2 1 4 3 0 1 7 Thời Phượng Lan Quảng Đông 6 17 2 0 2 0 4 2 2 0 8 Tôn Văn Vân Nam 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 9 Lý Thấm Giang Tô 5 19 2 0 2 2 4 2 1 1 10 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 5 18 2 0 2 0 4 2 1 1 11 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 12 Hàng Ninh Chiết Giang 5 17 2 0 2 1 4 2 1 1 13 Trương Huyền Dịch Hàng Châu PV 5 16[1] 2 0 2 2 4 2 1 1 14 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 5 15 2 0 3 1 4 2 1 1 15 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô 4 21 2 0 3 1 4 2 0 2 16 Đổng Dục Nam Giang Tô 4 19 1 0 2 0 4 1 2 1 17 Hoàng Lôi Lôi Sơn Đông 4 17 0 0 2 0 4 0 4 0 18 Vương Tử Hàm Hà Bắc 4 16 1 0 3 1 4 1 2 1 19 Trần Lệ Thuần Quảng Đông 4 16 1 0 2 1 4 1 2 1 19 Trương Lâm Sơn Tây 4 16 1 0 2 1 4 1 2 1 21 Lương Nghiên Đình Thành Đô 4 16[1] 1 0 2 0 4 1 2 1 22 Mai Na An Huy 4 16 1 0 1 0 4 1 2 1 23 Trương Quốc Phượng Giang Tô 4 15 2 0 2 1 4 2 0 2 24 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu PV 4 15 1 0 2 0 4 1 2 1 25 Lý Oánh Hàng Châu PV 4 14 2 0 2 1 4 2 0 2 26 Trần Thanh Đình Chiết Giang 4 13 1 0 2 0 4 1 2 1 27 Khương Vũ Hắc Long Giang 4 12 2 0 1 0 4 2 0 2 28 Tống Hiểu Uyển Sơn Đông 3 20 1 0 2 1 4 1 1 2 29 Lưu Hoan Bắc Kinh 3 17 1 0 2 1 4 1 1 2 30 Đảng Quốc Lôi Vân Nam 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2 31 Thiệu Vũ Khiết Hàng Châu PV 3 14 0 0 2 0 4 0 3 1 32 An Na Quảng Đông 3 13 1 0 2 1 4 1 1 2 33 Thiệu Như Lăng Băng Hàng Châu PV 2 17 1 0 2 0 4 1 0 3 34 Hồ Gia Nghệ Chiết Giang 2 16 1 0 2 1 4 1 0 3 35 Lý Việt Xuyên Sơn Đông 2 13[1] 1 0 2 0 4 1 0 3 36 Trương Giai Văn Thượng Hải 2 12 1 0 2 0 4 1 0 3 37 Lý Tử Hâm Hà Bắc 2 11[1] 1 0 2 0 4 1 0 3 38 Lưu Ngọc Hà Bắc 1 15 0 0 2 0 4 0 1 3 39 Lại Khôn Lâm Quảng Đông 0 13 0 0 2 0 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 09:30 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
-
17-10-2021, 03:29 PM #10VÒNG 4 NAM - 15h10
[
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAMTT ĐV TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐV 1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 6 1 - 1 6 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 2 Thành Đô Hứa Văn Chương 5 2 - 0 5 Vương Hạo Thiên Tân 3 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 5 1 - 1 5 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 4 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 4 1 - 1 4 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 4 1 - 1 4 Trương Học Triều Quảng Đông 6 Chiết Giang Từ Sùng Phong 4 1 - 1 4 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 7 Giang Tô Tôn Dật Dương 4 1 - 1 4 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 8 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 4 2 - 0 4 Lữ Khâm Quảng Đông 9 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 4 1 - 1 4 Vương Gia Thụy Chiết Giang 10 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 4 1 - 1 4 Hà Văn Triết Hồ Bắc 11 Hàng Châu PV Quách Phượng Đạt 4 0 - 2 4 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 12 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 4 2 - 0 4 Dương Minh Hà Nam 13 Quảng Đông Lý Vũ 4 0 - 2 4 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 14 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 4 2 - 0 4 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 15 Bắc Kinh Ma Nghị 4 0 - 2 4 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 16 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 3 2 - 0 3 Kim Ba Bắc Kinh 17 Quảng Đông Hoàng Hải Lâm 3 1 - 1 3 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 18 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 3 2 - 0 3 Vương Thanh Hồ Nam HH 19 Sơn Đông Lý Học Hạo 3 0 - 2 3 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 20 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 3 0 - 2 3 Đảng Phỉ Hà Nam 21 Thành Đô Dương Huy 2 0 - 2 2 Lý Thiểu Canh Thành Đô 22 Giang Tô Mã Huệ Thành 2 2 - 0 2 Cố Bác Văn Thượng Hải 23 Thanh Đảo Trương Lan Thiên 2 1 - 1 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 24 Giang Tô Trình Minh 2 2 - 0 2 Vương Thụy Tường Hà Bắc 25 Hàng Châu PV Trịnh Vũ Hàng 2 1 - 1 2 Tạ Vị Sơn Đông 26 Giang Tô Ngô Ngụy 2 0 - 2 2 Chu Quân Sơn Tây 27 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 2 2 - 0 1 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 28 Hồ Nam HH Trang Ngọc Đình 1 1 - 1 1 Doãn Thăng Chiết Giang 29 Thành Đô Mẫn Nhân 1 2 - 0 1 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 30 Hà Nam Tào Nham Lỗi 1 1 - 1 1 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 31 Hàng Châu PV Tả Trị 1 2 - 0 0 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 32 Giang Tô Vưu Vân Phi 0 0 - 2 0 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NAM排名 姓名 团体 积分 对手分 胜局 犯规 后手局数 后手胜局 出场 胜 和 负 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 7 21 3 0 1 1 4 3 1 0 2 Hứa Văn Chương Thành Đô 7 16 3 0 2 1 4 3 1 0 3 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 7 13 3 0 2 1 4 3 1 0 4 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 6 21 2 0 2 1 4 2 2 0 5 Vũ Tuấn Cường Hà Nam 6 20 2 0 1 0 4 2 2 0 6 Miêu Lợi Minh Hạ Môn 6 19 3 0 2 2 4 3 0 1 7 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 6 19 3 0 1 0 4 3 0 1 8 Vương Vũ Hàng Chiết Giang 6 19 2 0 2 1 4 2 2 0 9 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0 9 Triệu Điện Vũ Hà Bắc 6 18 2 0 2 1 4 2 2 0 11 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông 6 16 2 0 2 1 4 2 2 0 12 Vương Hạo Thiên Tân 5 20 2 0 2 0 4 2 1 1 13 Lý Hàn Lâm Sơn Đông 5 20 1 0 2 1 4 1 3 0 14 Hà Văn Triết Hồ Bắc 5 20 1 0 2 0 4 1 3 0 15 Triệu Vĩ Thượng Hải 5 19 2 0 2 0 4 2 1 1 16 Vương Gia Thụy Chiết Giang 5 19 1 0 2 1 4 1 3 0 17 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn 5 19 1 0 2 0 4 1 3 0 18 Trần Phú Kiệt Sơn Đông 5 18 1 0 2 1 4 1 3 0 19 Trương Học Triều Quảng Đông 5 18 1 0 2 0 4 1 3 0 20 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh 5 17 1 0 2 1 4 1 3 0 20 Tưởng Dung Băng Thượng Hải 5 17 1 0 2 1 4 1 3 0 22 Lục Vĩ Thao Hà Bắc 5 15 2 0 2 0 4 2 1 1 23 Từ Sùng Phong Chiết Giang 5 14 2 0 2 1 4 2 1 1 24 Tôn Dật Dương Giang Tô 5 14 1 0 2 1 4 1 3 0 24 Hoàng Trúc Phong Chiết Giang 5 14 1 0 2 1 4 1 3 0 26 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV 5 13 2 0 2 1 4 2 1 1 27 Đảng Phỉ Hà Nam 5 12 2 0 3 2 4 2 1 1 28 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc 5 12 2 0 2 1 4 2 1 1 29 Quách Phượng Đạt Hàng Châu PV 4 20 2 0 2 1 4 2 0 2 30 Triệu Tử Vũ Hàng Châu PV 4 17 2 0 2 1 4 2 0 2 31 Lữ Khâm Quảng Đông 4 17 1 0 2 1 4 1 2 1 31 Dương Minh Hà Nam 4 17 1 0 2 1 4 1 2 1 33 Lý Vũ Quảng Đông 4 17 1 0 2 0 4 1 2 1 34 Chu Quân Sơn Tây 4 15 2 0 3 1 4 2 0 2 35 Lý Thiểu Canh Thành Đô 4 15 1 0 2 1 4 1 2 1 36 Vương Vũ Bác Bắc Kinh 4 15 1 0 2 0 4 1 2 1 37 Trình Minh Giang Tô 4 14 2 0 2 0 4 2 0 2 38 Ma Nghị Bắc Kinh 4 14 2 0 1 1 4 2 0 2 39 Vu Ấu Hoa Chiết Giang 4 13 1 0 2 0 4 1 2 1 40 Mã Huệ Thành Giang Tô 4 12 2 0 2 1 4 2 0 2 41 Hoàng Hải Lâm Quảng Đông 4 12 1 0 2 0 4 1 2 1 42 Hoa Thần Hạo Thượng Hải 3 21 1 0 2 1 4 1 1 2 43 Kim Ba Bắc Kinh 3 17 1 0 2 1 4 1 1 2 44 Vương Thanh Hồ Nam HH 3 17 1 0 2 0 4 1 1 2 45 Triệu Dương Hạc Chiết Giang 3 17 0 0 2 0 4 0 3 1 45 Trương Lan Thiên Thanh Đảo 3 17 0 0 2 0 4 0 3 1 47 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu PV 3 16 1 0 2 1 4 1 1 2 48 Tạ Vị Sơn Đông 3 16 0 0 3 0 4 0 3 1 49 Lý Học Hạo Sơn Đông 3 15 1 0 2 0 4 1 1 2 49 Tả Trị Hàng Châu PV 3 15 1 0 2 0 4 1 1 2 51 Mẫn Nhân Thành Đô 3 11 1 0 2 0 4 1 1 2 52 Vương Thụy Tường Hà Bắc 2 18 1 0 3 0 4 1 0 3 53 Ngô Ngụy Giang Tô 2 17 1 0 2 1 4 1 0 3 54 Tào Nham Lỗi Hà Nam 2 15 0 0 2 0 4 0 2 2 55 Doãn Thăng Chiết Giang 2 14 0 0 2 0 4 0 2 2 56 Dương Huy Thành Đô 2 13 1 0 2 1 4 1 0 3 57 Như Nhất Thuần Hàng Châu PV 2 13 0 0 2 0 4 0 2 2 58 Trang Ngọc Đình Hồ Nam HH 2 12 0 0 2 0 4 0 2 2 59 Đỗ Thần Hạo Hàng Châu PV 2 11 1 0 2 1 4 1 0 3 60 Cố Bác Văn Thượng Hải 2 9 1 0 2 0 4 1 0 3 61 Hoàng Quang Dĩnh Quảng Đông 1 16 0 0 2 0 4 0 1 3 62 Tôn Kế Hạo Hà Bắc 1 15 0 0 2 0 4 0 1 3 63 Vưu Vân Phi Giang Tô 0 16 0 0 2 0 4 0 0 4 64 Lưu Tiểu Ninh Ninh Hạ 0 14 0 0 2 0 4 0 0 4 Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 17-10-2021 lúc 09:03 PM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thích
BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
Đánh dấu