Kết quả 81 đến 84 của 84
-
11-12-2021, 08:21 AM #81
Hình cờ này Nhất ngáp bửa con pháo đầu rùi tấn chốt thủ hòa là lụm tiền ,mỗi tội cứ cố đánh thắng nên về trời lun ...
Lần sửa cuối bởi taipscode, ngày 11-12-2021 lúc 08:23 AM.
-
Post Thanks / Like - 1 Thích, 0 Không thíchNguay đã thích bài viết này
-
11-12-2021, 08:59 AM #82
Giải đã kết thúc. Mọi người nghỉ ngơi và tiếp tục: TIÊN NHÂN CHỈ LỘ BÔI ( 2021年“中国银行·仙人指路杯”全国象棋大师邀请赛 ) Từ 12 - 15/12/2021;
Chúc mọi người AN VUI
Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 11-12-2021 lúc 09:07 AM.
-
Post Thanks / Like - 2 Thích, 0 Không thíchNguay, vochinguyen đã thích bài viết này
-
11-12-2021, 06:31 PM #83
Đồng tuy vô địch giải này nhưng Elo kém hơn Nhất. Giải này Nhất thắng nhiều hơn Đồng 3 ván cờ chậm nên Elo gia tăng khá nhiều. Thua 2 ván cờ chớp sinh tử không có Elo. Đồng vẫn chỉ hít khí của Nhất thôi. 8 năm rồi, có thể còn nhiều năm nữa.
-
12-12-2021, 06:29 AM #84
2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛男子快棋等级分实时变动表
Biểu thay đổi ELO cờ nhanh qua BÍCH QUẾ VIÊN BÔI lần 10 (chỉ mang tính tham khảo )比赛地点:广东省佛山市顺德碧桂园度假村 比赛时间:2021-12-04 - 2021-12-11 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 1 赵鑫鑫 浙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 3.0 1.5 3 15 2565.00 2 许银川 广东 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 2.0 1.0 2 10 2560.00 3 郑惟桐 四川 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 2.0 1.0 2 10 2560.00 4 洪智 湖北 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 2.0 0.5 3 5 2555.00 5 蒋川 北京 特 2550 10 2550.00 0 0.50 0.5 1.0 0.5 1 5 2555.00 6 柳大华 深圳 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 1.5 0.0 3 0 2550.00 7 陶汉明 黑龙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 1.0 0.0 2 0 2550.00 8 汪洋 湖北 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 1.0 0.0 2 0 2550.00 9 王廓 吉林 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 1.0 0.0 2 0 2550.00 10 孙勇征 上海 特 2550 10 2550.00 0 0.50 0.5 0.0 -0.5 1 -5 2545.00 11 谢靖 上海 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.5 1.0 -0.5 3 -5 2545.00 12 于幼华 浙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.5 -0.5 2 -5 2545.00 13 王天一 杭州 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.0 -1.0 2 -10 2540.00 14 徐天红 江苏 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.0 -1.0 2 -10 2540.00 15 赵国荣 黑龙江 特 2550 10 2550.00 0 0.50 1.0 0.0 -1.0 2 -10 2540.00 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 裁判长:关志良 本表由[东萍象棋网]制作,变动值根据对局结果实时更新,转载请保留此文字或指明出处 01. 2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛 2021-12-04 - 2021-12-11 备注:点击表头文字可进行排序,点棋手姓名可查看对应的棋手等级分变动一览表,将附加显示在本表后面 象棋快棋Ver51版
备注:赛前等级分来源:2021年10月15日截止中国象棋男子棋手快棋等级分排行榜
2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛男子等级分实时变动表
Biểu thay đổi ELO theo thực tế qua BÍCH QUẾ VIÊN BÔI lần 10 (chỉ mang tính tham khảo )比赛地点:广东省佛山市顺德碧桂园度假村 比赛时间:2021-12-04 - 2021-12-11 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 1 王天一 杭州 特 2743 10 2620.2 122.8 0.67 8.04 9.0 0.96 12 9.6 2752.6 2 郑惟桐 四川 特 2709 10 2665.0 44.0 0.56 5.60 6.5 0.90 10 9.0 2718.0 3 蒋川 北京 特 2668 10 2621.3 46.7 0.57 3.42 3.0 -0.42 6 -4.2 2663.8 4 许银川 广东 特 2656 10 2565.8 90.2 0.63 3.78 2.5 -1.28 6 -12.8 2643.2 5 洪智 湖北 特 2629 10 2613.3 15.7 0.52 3.12 2.5 -0.62 6 -6.2 2622.8 6 吕钦 广东 特 2619 10 2695.6 -76.6 0.39 1.95 2.0 0.05 5 0.5 2619.5 7 汪洋 湖北 特 2604 10 2622.4 -18.4 0.47 2.35 2.5 0.15 5 1.5 2605.5 8 赵鑫鑫 浙江 特 2606 10 2620.7 -14.7 0.48 4.32 4.0 -0.32 9 -3.2 2602.8 9 谢靖 上海 特 2602 10 2592.8 9.2 0.51 2.04 2.0 -0.04 4 -0.4 2601.6 10 徐超 江苏 特 2566 10 2718.0 -152.0 0.29 0.87 0.0 -0.87 3 -8.7 2557.3 11 孙勇征 上海 特 2552 10 2588.4 -36.4 0.45 2.25 2.5 0.25 5 2.5 2554.5 12 王廓 吉林 特 2542 10 2575.2 -33.2 0.45 2.25 2.0 -0.25 5 -2.5 2539.5 13 赵国荣 黑龙江 特 2530 10 2562.0 -32.0 0.45 1.35 1.5 0.15 3 1.5 2531.5 14 徐天红 江苏 特 2496 10 2620.7 -124.7 0.33 0.99 1.5 0.51 3 5.1 2501.1 15 陶汉明 黑龙江 特 2481 10 2588.6 -107.6 0.35 2.45 3.5 1.05 7 10.5 2491.5 16 柳大华 深圳 特 2462 10 2539.3 -77.3 0.39 1.17 1.0 -0.17 3 -1.7 2460.3 按轮次查:第01轮 第02轮 第03轮 第04轮 第05轮 第06轮 第07轮 序号 姓名 单位 称号 等级分 K值 平均分 等级分差 预得分率 预期局分 实得局分 局分差 局数 变动值 新等级分 裁判长:关志良 本表由[东萍象棋网]制作,变动值根据对局结果实时更新,转载请保留此文字或指明出处 01. 2021年第10届碧桂园杯全国象棋冠军邀请赛 2021-12-04 - 2021-12-11 备注:点击表头文字可进行排序,点棋手姓名可查看对应的棋手等级分变动一览表,将附加显示在本表后面 象棋慢棋Ver03版
Nguồn DPXQ
-
Post Thanks / Like - 4 Thích, 0 Không thích
BÍCH QUẾ VIÊN BÔI Toàn quốc tượng kì quán quân thi đấu theo lời mời Lần thứ 10
Đánh dấu