Warning: Illegal string offset 'name' in [path]/includes/functions.php on line 6845
Dự tuyển tượng giáp năm 2020
Close
Login to Your Account
Trang 1 của 2 12 CuốiCuối
Kết quả 1 đến 10 của 11
  1. #1
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định Dự tuyển tượng giáp năm 2020

    Dự tuyển tượng giáp năm 2022 sẽ được tổ chức từ ngày 17 đến ngày 19 tháng 7

    Tuy nhiên có lẽ do sơ ý người đưa tin đưa nhầm là 2020年象甲预选赛将于7月17日--19日进行. Chính vì nguyên nhân đó tôi đưa lên nôi dung tiếng Trung cho các bạn đối chiếu (vì trên đầu thì năm 2022 trong bài thì năm 2022 và bài viết thì 2022-07-05 10:34:59):

    2020年象甲预选赛将于7月17日--19日进行
    一、主办单位
    国家体育总局棋牌运动管理中心、中国象棋协会、泰州市体育局、泰州市海陵区人民政府
    二、承办单位
    北京中体明星体育文化传播有限公司、泰州市海陵区文化体育和旅游局、泰州东部新城发展集团有限公司
    三、竞赛时间和地点
    2022年7月17-19日,在江苏省泰州市海陵区举行。
    四、竞赛项目
    男子团体赛。
    五、参加资格
    (一)身体健康,适宜参加本次比赛。
    (二)未获得2022年全国象棋男子甲级联赛(常规赛)资格的联赛注册单位均可在注册后报名参赛。
    (三)每队可报领队1人、教练1人,棋手6名,每轮上场棋手4人。
    六、竞赛办法
    (一)执行《象棋竞赛规则(2020版)》。
    (二)根据报名队伍数量确定比赛办法。
    (三)比赛用时
    1.每方基本用时20分钟,每走一步加5秒;
    2.超快棋:每方基本用时5分钟,每走一步加3秒。
    3.附加赛:红方6分钟、黑方4分钟,每走一步加3秒。
    (四)本次比赛计算等级分(含慢棋和快棋)。
    七、录取名次
    (一)录取前六名。
    (二)前两名获得参加2022全国象棋男子甲级联赛(常规赛)资格,若有已获得常规赛资格队伍放弃参赛权,则依照预选赛名次顺延。
    八、报名
    (一)请依照《全国象棋甲级联赛参赛单位及参赛棋手注册交流办法(试行)》(象棋协字﹝2016)3号)进行注册,注册后方可报名参赛。
    (二)请于7月8日前将报名表(报名表见附件1)加盖注册单位公章,报送中国象棋协会(扫描件)。邮箱:zgxqxh@163.com,联系人:陈环宇,010-87559137。
    九、经费
    食宿由大会统一安排,费用自理。食宿标准另行通知。
    十、疫情防控工作
    参赛人员、裁判员、工作人员等须按照属地疫情防控要求(另行通知),做好健康申报、核酸检测等各环节工作,做到安全参赛。
    十一、比赛中,各队上场棋手须统一着装(队服或正装),并佩戴证件。
    十二、未尽事宜,另行通知。
    十三、本规程解释权属中国象棋协会。
    中国象棋协会
    2022年7月4日


    Tạm dịch một phần:

    Vòng dự tuyển tượng giáp năm 2020 sẽ được tổ chức từ ngày 17 đến ngày 19 tháng 7

    Một, chủ sự đơn vị

    Trung tâm quản lý thể thao kì bài của Tổng cục thể thao nhà nước, Hiệp hội cờ tướng Trung Quốc, Cục thể thao Thái Châu, Chính quyền nhân dân quận Thái Châu

    Hai, Đơn vị tổ chức

    Beijing China Sports Star Sports Culture Communication Co., Ltd., Taizhou Hailing District Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Taizhou Eastern New Town Development Group Co., Ltd.

    3. Thời gian và địa điểm thi đấu

    Từ ngày 17 đến ngày 19 tháng 7 năm 2022, nó sẽ được tổ chức tại quận Hải Lăng, thành phố Thái Châu, tỉnh Giang Tô.

    4. Nội dung cạnh tranh

    Đồng đội nam thi đấu.

    5. Tư cách tham gia

    (1) Có đủ sức khỏe và sức khỏe để tham gia cuộc thi này.
    (2) Các đơn vị đăng ký giải đấu chưa đủ điều kiện tham dự tượng kì nam tử giáp cấp liên tái 2022 (thường quy tái) có thể đăng ký thi đấu sau khi báo danh.
    (3) Mỗi đội có thể đăng ký 1 người lãnh đạo, 1 huấn luyện viên, 6 người chơi và 4 người chơi trong mỗi vòng đấu.

    6. Phương thức thi đấu

    (1) Thực hiện “tượng kì cạnh tái quy tắc thi đấu tượng kỳ (Tái bản năm 2020)”.
    (2) Thể thức thi đấu sẽ được xác định tùy theo số lượng đội đăng ký.
    (3) Thời gian trận đấu
    1. Thời gian cơ bản cho mỗi bên là 20 phút, và mỗi bước cộng thêm 5 giây;
    2. Cờ chớp: Thời gian cơ bản cho mỗi bên là 5 phút, mỗi nước đi cộng thêm 3 giây.
    3. Trận play-off: 6 phút cho đội đỏ, 4 phút cho đội đen, cộng thêm 3 giây cho mỗi bước.
    (4) Cấp bậc phân (Elo)(bao gồm cờ cơ bản và nhanh) sẽ được tính cho cuộc thi này.

    7. Trúng tuyển thứ tự

    (1) Trúng tuyển là sáu vị trí hàng đầu.
    (2) (2) Hai đội đứng đầu đủ điều kiện tham dự toàn quốc tượng kì nam tử giáp cấp liên tái ( thường quy tái ), nếu đội nào đạt thường quy từ bỏ quyền tham dự thì chiếu theo kết quả thứ tự dự tuyển mà lấy
    ……….
    Hiệp hội cờ tướng
    4 tháng 7 năm 2022



    Nguồn: https://www.xiangqiqipu.com/Category/View-32041.html

  2. Thích tuanngan, trung_cadan đã thích bài viết này
  3. #2
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    lịch trình




    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 08-07-2022 lúc 09:15 PM.

  4. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  5. #3
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 1 DỰ TUYỂN


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 1
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 1 场 Côn Minh 0 4 - 4 0 Hà Bắc DSL
    1 Côn Minh Phó Tinh Thần 0 0 - 2 0 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL XEM CỜ
    2 Hà Bắc DSL Vũ Chấn 0 2 - 0 0 Lưu Tổ Dũng Côn Minh XEM CỜ
    3 Côn Minh Phan Giai Cảnh 0 2 - 0 0 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL XEM CỜ
    4 Hà Bắc DSL Vũ Hoành Tiêu 0 0 - 2 0 Tống Hạo Minh Côn Minh XEM CỜ
    第 2 场 Giang Tô HĐKB 0 4 - 4 0 Chiết Giang HH
    1 Giang Tô HĐKB Lưu Tử Dương 0 0 - 2 0 Duẫn Thăng Chiết Giang HH XEM CỜ
    2 Chiết Giang HH Triệu Dương Hạc 0 0 - 2 0 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    3 Giang Tô HĐKB Vưu Vân Phi 0 1 - 1 0 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH XEM CỜ
    4 Chiết Giang HH Vương Vũ Hàng 0 1 - 1 0 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    第 3 场 Đằng Châu KV 0 0 - 8 0 Hàng Châu HH
    1 Đằng Châu KV Lưu Tân Áo 0 0 - 2 0 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH XEM CỜ
    2 Hàng Châu HH Trịnh Vũ Hàng 0 2 - 0 0 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV XEM CỜ
    3 Đằng Châu KV Kháng Tử Văn 0 0 - 2 0 Tương Minh Thành Hàng Châu HH XEM CỜ
    4 Hàng Châu HH Như Nhất Thuần 0 2 - 0 0 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV XEM CỜ
    第 4 场 Hà Nam KT 0 3 - 5 0 Quảng Châu HH
    1 Hà Nam KT Vương Hạo Nam 0 0 - 2 0 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH XEM CỜ
    2 Quảng Châu HH Lương Nhã Nhượng 0 0 - 2 0 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT XEM CỜ
    3 Hà Nam KT Nhan Thành Long 0 0 - 2 0 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH XEM CỜ
    4 Quảng Châu HH Trang Tử Hiên 0 1 - 1 0 Dương Minh Hà Nam KT XEM CỜ
    第 5 场 Hắc Long Giang HP 0 4 - 4 0 Thâm Quyến PT
    1 Hắc Long Giang HP Niếp Thiết Văn 0 1 - 1 0 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT XEM CỜ
    2 Thâm Quyến PT Lưu Minh 0 1 - 1 0 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang HP Hà Vĩ Ninh 0 1 - 1 0 Trương Bân Thâm Quyến PT XEM CỜ
    4 Thâm Quyến PT Túc Thiểu Phong 0 1 - 1 0 Thôi Cách Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    第 6 场 Cát Lâm LCC 0 4 - 4 0 Huỳnh Dương DC
    1 Cát Lâm LCC Lưu Long 0 1 - 1 0 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    2 Huỳnh Dương DC Tùy Ngọc Long 0 1 - 1 0 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ
    3 Cát Lâm LCC Trương Vĩ 0 2 - 0 0 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    4 Huỳnh Dương DC Tống Huyễn Nghị 0 2 - 0 0 Vương Khuếch Cát Lâm LCC XEM CỜ
    第 7 场 Vân Nam ĐC 0 1 - 7 0 Sơn Đông KB
    1 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 0 0 - 2 0 Lí Học Hạo Sơn Đông KB XEM CỜ
    2 Sơn Đông KB Trương Lan Thiên 0 2 - 0 0 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC XEM CỜ
    3 Vân Nam ĐC Ngô Khải 0 0 - 2 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB XEM CỜ
    4 Sơn Đông KB Tạ Vị 0 1 - 1 0 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC XEM CỜ
    第 8 场 Tô Châu KV 0 5 - 3 0 Tượng Dịch KV
    1 Tô Châu KV Thái Trần Hoan 0 2 - 0 0 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV XEM CỜ
    2 Tượng Dịch KV 冼 Tử Đống 0 0 - 2 0 Lục Chu Bác Tô Châu KV XEM CỜ
    3 Tô Châu KV Vương Tư Khải 0 1 - 1 0 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV XEM CỜ
    4 Tượng Dịch KV Trần Vũ Kì 0 2 - 0 0 Trương Tần Hào Tô Châu KV XEM CỜ

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾ HẠNG TẠM SAU VÒNG 1
    1 Hàng Châu HH 2 0 8 0 1 4 1 1 0 0 100
    2 Sơn Đông KB 2 0 7 0 1 3 1 1 0 0 100
    3 Tô Châu KV 2 0 5 0 1 2 1 1 0 0 100
    3 Quảng Châu HH 2 0 5 0 1 2 1 1 0 0 100
    5 Côn Minh 1 1 4 0 0 2 1 0 1 0 50
    5 Hà Bắc DSL 1 1 4 0 0 2 1 0 1 0 50
    7 Chiết Giang HH 1 1 4 0 0 1 1 0 1 0 50
    7 Giang Tô HĐKB 1 1 4 0 0 1 1 0 1 0 50
    7 Huỳnh Dương DC 1 1 4 0 0 1 1 0 1 0 50
    7 Cát Lâm LCC 1 1 4 0 0 1 1 0 1 0 50
    11 Hắc Long Giang HP 1 1 4 0 0 0 1 0 1 0 50
    11 Thâm Quyến PT 1 1 4 0 0 0 1 0 1 0 50
    13 Hà Nam KT 0 2 3 0 0 1 1 0 0 1 0
    13 Tượng Dịch KV 0 2 3 0 0 1 1 0 0 1 0
    15 Vân Nam ĐC 0 2 1 0 0 0 1 0 0 1 0
    16 Đằng Châu KV 0 2 0 0 0 0 1 0 0 1 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2022 lúc 07:16 AM.

  6. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  7. #4
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 2


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    ĐỐI KHÁNG VÒNG 2
    TT ĐƠN VỊ Đ KQ Đ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Sơn Đông KB 2 VS 2 Tô Châu KV
    第 2 场 Hàng Châu HH 2 VS 2 Quảng Châu HH
    第 3 场 Thâm Quyến PT 1 VS 1 Cát Lâm LCC
    第 4 场 Huỳnh Dương DC 1 VS 1 Hắc Long Giang HP
    第 5 场 Hà Bắc DSL 1 VS 1 Giang Tô HĐKB
    第 6 场 Chiết Giang HH 1 VS 1 Côn Minh
    第 7 场 Tượng Dịch KV 0 VS 0 Vân Nam ĐC
    第 8 场 Đằng Châu KV 0 VS 0 Hà Nam KT

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 1 场 Sơn Đông KB 2 8 - 0 2 Tô Châu KV
    1 Sơn Đông KB Lí Học Hạo 2 2 - 0 1 Vương Tư Khải Tô Châu KV XEM CỜ
    2 Tô Châu KV Lục Chu Bác 2 0 - 2 2 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB XEM CỜ
    3 Sơn Đông KB Trần Phú Kiệt 2 2 - 0 2 Thái Trần Hoan Tô Châu KV XEM CỜ
    4 Tô Châu KV Trương Tần Hào 0 0 - 2 1 Tạ Vị Sơn Đông KB XEM CỜ
    第 2 场 Hàng Châu HH 2 6 - 2 2 Quảng Châu HH
    1 Hàng Châu HH Triệu Tử Vũ 2 2 - 0 0 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH XEM CỜ
    2 Quảng Châu HH Lương Nhã Nhượng 0 0 - 2 2 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH XEM CỜ
    3 Hàng Châu HH Tương Minh Thành 2 2 - 0 2 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH XEM CỜ
    4 Quảng Châu HH Trương Trạch Lĩnh 2 2 - 0 2 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH XEM CỜ
    第 3 场 Thâm Quyến PT 1 4 - 4 1 Cát Lâm LCC
    1 Thâm Quyến PT Hứa Quốc Nghĩa 1 2 - 0 2 Trương Vĩ Cát Lâm LCC XEM CỜ
    2 Cát Lâm LCC Vương Khuếch 0 1 - 1 1 Lưu Minh Thâm Quyến PT XEM CỜ
    3 Thâm Quyến PT Túc Thiểu Phong 1 1 - 1 1 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ
    4 Cát Lâm LCC Lưu Long 1 2 - 0 1 Trương Bân Thâm Quyến PT XEM CỜ
    第 4 场 Huỳnh Dương DC 1 4 - 4 1 Hắc Long Giang HP
    1 Huỳnh Dương DC Mẫn Nhân 1 1 - 1 1 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang HP Lưu Tuấn Đạt 1 2 - 0 0 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    3 Huỳnh Dương DC Tùy Ngọc Long 1 2 - 0 1 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    4 Hắc Long Giang HP Thôi Cách 1 1 - 1 2 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    第 5 场 Hà Bắc DSL 1 6 - 2 1 Giang Tô HĐKB
    1 Hà Bắc DSL Môn Chí Hạo 0 1 - 1 1 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    2 Giang Tô HĐKB Trương Thân Hoành 1 1 - 1 2 Vũ Chấn Hà Bắc DSL XEM CỜ
    3 Hà Bắc DSL Vương Thụy Tường 2 0 - 2 2 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    4 Giang Tô HĐKB Lưu Tử Dương 0 2 - 0 0 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL XEM CỜ
    第 6 场 Chiết Giang HH 1 6 - 2 1 Côn Minh
    1 Chiết Giang HH Thân Gia Vĩ 1 1 - 1 0 Lưu Tổ Dũng Côn Minh XEM CỜ
    2 Côn Minh Phó Tinh Thần 0 0 - 2 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH XEM CỜ
    3 Chiết Giang HH Vu Ấu Hoa 0 1 - 1 2 Tống Hạo Minh Côn Minh XEM CỜ
    4 Côn Minh Phan Giai Cảnh 2 0 - 2 2 Duẫn Thăng Chiết Giang HH XEM CỜ
    第 7 场 Tượng Dịch KV 0 3 - 5 0 Vân Nam ĐC
    1 Tượng Dịch KV Hà Đức Tiến 1 1 - 1 0 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC XEM CỜ
    2 Vân Nam ĐC Quách Xương Nhạc 0 2 - 0 2 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV XEM CỜ
    3 Tượng Dịch KV Lí Tử Nghị 0 1 - 1 1 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC XEM CỜ
    4 Vân Nam ĐC Ngô Khải 0 1 - 1 0 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV XEM CỜ
    第 8 场 Đằng Châu KV 0 6 - 2 0 Hà Nam KT
    1 Đằng Châu KV Lưu Tân Áo 0 0 - 2 2 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT XEM CỜ
    2 Hà Nam KT Bạch Đào 0 2 - 0 0 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV XEM CỜ
    3 Đằng Châu KV Kháng Tử Văn 0 0 - 2 0 Vương Hạo Nam Hà Nam KT XEM CỜ
    4 Hà Nam KT Dương Minh 1 2 - 0 0 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2022 lúc 07:13 AM.

  8. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  9. #5
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    Kết quả vòng 2

  10. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  11. #6
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 3


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ XEM CỜ
    第 1 场 Sơn Đông KB 4 5 - 3 4 Hàng Châu HH
    1 Sơn Đông KB Trương Lan Thiên 4 1 - 1 4 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH XEM CỜ
    2 Hàng Châu HH Triệu Tử Vũ 4 0 - 2 4 Lí Học Hạo Sơn Đông KB XEM CỜ
    3 Sơn Đông KB Tạ Vị 3 2 - 0 4 Tương Minh Thành Hàng Châu HH XEM CỜ
    4 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 0 2 - 0 4 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB XEM CỜ
    第 2 场 Quảng Châu HH 2 2 - 6 3 Chiết Giang HH
    1 Quảng Châu HH Triệu Tử Duệ 0 0 - 2 0 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH XEM CỜ
    2 Chiết Giang HH Vương Vũ Hàng 3 2 - 0 1 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH XEM CỜ
    3 Quảng Châu HH Trương Trạch Lĩnh 4 2 - 0 2 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH XEM CỜ
    4 Chiết Giang HH Duẫn Thăng 4 2 - 0 0 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH XEM CỜ
    第 3 场 Giang Tô HĐKB 3 3 - 5 2 Thâm Quyến PT
    1 Giang Tô HĐKB Vưu Vân Phi 2 1 - 1 0 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT XEM CỜ
    2 Thâm Quyến PT Lưu Minh 2 1 - 1 2 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    3 Giang Tô HĐKB Lưu Tử Dương 2 1 - 1 2 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT XEM CỜ
    4 Thâm Quyến PT Hứa Quốc Nghĩa 3 2 - 0 4 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    第 4 场 Hà Nam KT 2 6 - 2 2 Huỳnh Dương DC
    1 Hà Nam KT Dương Minh 3 2 - 0 3 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    2 Huỳnh Dương DC Trương Viêm Siêu 0 1 - 1 2 Bạch Đào Hà Nam KT XEM CỜ
    3 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 4 2 - 0 3 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    4 Huỳnh Dương DC Mẫn Nhân 2 1 - 1 0 Nhan Thành Long Hà Nam KT XEM CỜ
    第 5 场 Hắc Long Giang HP 2 3 - 5 2 Cát Lâm LCC
    1 Hắc Long Giang HP Niếp Thiết Văn 2 0 - 2 1 Vương Khuếch Cát Lâm LCC XEM CỜ
    2 Cát Lâm LCC Trương Vĩ 2 1 - 1 2 Thôi Cách Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang HP Lưu Tuấn Đạt 3 2 - 0 3 Lưu Long Cát Lâm LCC XEM CỜ
    4 Cát Lâm LCC Đào Hán Minh 2 2 - 0 0 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    第 6 场 Tô Châu KV 2 4 - 4 2 Vân Nam ĐC
    1 Tô Châu KV Lục Chu Bác 2 0 - 2 2 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC XEM CỜ
    2 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 1 0 - 2 2 Thái Trần Hoan Tô Châu KV XEM CỜ
    3 Tô Châu KV Trương Tần Hào 0 1 - 1 2 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC XEM CỜ
    4 Vân Nam ĐC Ngô Khải 1 1 - 1 1 Vương Tư Khải Tô Châu KV XEM CỜ
    第 7 场 Côn Minh 1 6 - 2 0 Đằng Châu KV
    1 Côn Minh Lưu Tổ Dũng 1 2 - 0 0 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV XEM CỜ
    2 Đằng Châu KV Lâm Hạo Tuyền 0 1 - 1 0 Phó Tinh Thần Côn Minh XEM CỜ
    3 Côn Minh Tống Hạo Minh 3 1 - 1 0 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV XEM CỜ
    4 Đằng Châu KV Tiễn Bằng Châu 0 0 - 2 2 Phan Giai Cảnh Côn Minh XEM CỜ
    第 8 场 Hà Bắc DSL 1 7 - 1 0 Tượng Dịch KV
    1 Hà Bắc DSL Vũ Chấn 3 2 - 0 2 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV XEM CỜ
    2 Tượng Dịch KV Trần Vũ Kì 2 1 - 1 2 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL XEM CỜ
    3 Hà Bắc DSL Vũ Hoành Tiêu 0 2 - 0 1 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV XEM CỜ
    4 Tượng Dịch KV 冼 Tử Đống 1 0 - 2 1 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL XEM CỜ

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 3
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Sơn Đông KB 6 15 20 0 3 9 3 3 0 0 100
    2 Chiết Giang HH 5 14 15 0 2 6 3 2 1 0 83.33
    3 Thâm Quyến PT 4 13 12 0 1 2 3 1 2 0 66.67
    4 Hàng Châu HH 4 12 15 0 2 7 3 2 0 1 66.67
    5 Cát Lâm LCC 4 12 13 0 1 4 3 1 2 0 66.67
    6 Hà Nam KT 4 8 14 0 2 6 3 2 0 1 66.67
    7 Giang Tô HĐKB 3 15 13 0 1 3 3 1 1 1 50
    8 Vân Nam ĐC 3 12 10 0 1 2 3 1 1 1 50
    9 Tô Châu KV 3 12 9 0 1 3 3 1 1 1 50
    10 Côn Minh 3 10 12 0 1 4 3 1 1 1 50
    11 Hà Bắc DSL 3 9 13 0 1 5 3 1 1 1 50
    12 Quảng Châu HH 2 15 9 0 1 4 3 1 0 2 33.33
    13 Huỳnh Dương DC 2 13 10 0 0 2 3 0 2 1 33.33
    14 Hắc Long Giang HP 2 12 11 0 0 2 3 0 2 1 33.33
    15 Đằng Châu KV 0 11 2 0 0 0 3 0 0 3 0
    16 Tượng Dịch KV 0 9 7 0 0 1 3 0 0 3 0

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 3
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 等级分
    1 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 6 9 3 100 1 1 3 3 0 0 2429
    2 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 6 7 3 100 1 2 3 3 0 0 2362
    3 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 6 5 3 100 3 1 3 3 0 0 0
    4 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 6 3 3 100 2 1 3 3 0 0 0
    5 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 5 11 2 83.33 2 2 3 2 1 0 0
    6 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 5 9 2 83.33 1 3 3 2 1 0 2562
    7 Tạ Vị Sơn Đông KB 5 8 2 83.33 4 1 3 2 1 0 2470
    7 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 5 8 2 83.33 2 3 3 2 1 0 0
    9 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 5 6 2 83.33 2 4 3 2 1 0 2396
    9 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 5 6 2 83.33 2 4 3 2 1 0 2450
    11 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 5 5 2 83.33 4 2 3 2 1 0 2431
    12 Dương Minh Hà Nam KT 5 4 2 83.33 4 3 3 2 1 0 2450
    13 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 4 10 2 66.67 2 6 3 2 0 1 0
    14 Phan Giai Cảnh Côn Minh 4 9 2 66.67 3 2 3 2 0 1 0
    15 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 4 8 2 66.67 3 3 3 2 0 1 0
    15 Lục Chu Bác Tô Châu KV 4 8 2 66.67 2 7 3 2 0 1 0
    17 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 4 6 2 66.67 3 4 3 2 0 1 2435
    17 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 4 6 2 66.67 1 4 3 2 0 1 2519
    19 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 4 6 1 66.67 2 8 3 1 2 0 2492
    20 Tống Hạo Minh Côn Minh 4 4 1 66.67 4 4 3 1 2 0 0
    21 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 3 13 0 50 4 5 3 0 3 0 2452
    22 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 3 12 1 50 4 6 3 1 1 1 0
    23 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 3 11 1 50 1 5 3 1 1 1 0
    24 Lưu Minh Thâm Quyến PT 3 11 0 50 2 9 3 0 3 0 2487
    25 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 3 10 1 50 1 6 3 1 1 1 0
    25 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 3 10 1 50 2 10 3 1 1 1 0
    27 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 3 10 0 50 4 7 3 0 3 0 2524
    28 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 3 9 1 50 3 5 3 1 1 1 0
    28 Lưu Long Cát Lâm LCC 3 9 1 50 1 7 3 1 1 1 2398
    30 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 3 9 0 50 4 8 3 0 3 0 2516
    31 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 3 8 1 50 3 6 3 1 1 1 0
    31 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 3 8 1 50 1 8 3 1 1 1 2391
    31 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 3 8 1 50 4 9 3 1 1 1 2540
    34 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 7 1 50 2 11 3 1 1 1 0
    35 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 3 7 0 50 4 10 3 0 3 0 0
    36 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 3 6 1 50 4 11 3 1 1 1 0
    37 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 3 6 0 50 3 7 3 0 3 0 0
    37 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 3 6 0 50 1 9 3 0 3 0 2369
    39 Bạch Đào Hà Nam KT 3 2 1 75 5 1 2 1 1 0 0
    40 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 2 12 1 33.33 2 12 3 1 0 2 0
    41 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 2 12 0 33.33 3 8 3 0 2 1 0
    42 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 2 11 0 33.33 1 10 3 0 2 1 2468
    43 Vương Tư Khải Tô Châu KV 2 10 0 33.33 3 9 3 0 2 1 0
    43 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 2 10 0 33.33 3 9 3 0 2 1 0
    45 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 2 8 1 33.33 1 11 3 1 0 2 0
    45 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 2 8 1 33.33 4 12 3 1 0 2 0
    47 Ngô Khải Vân Nam ĐC 2 7 0 33.33 3 11 3 0 2 1 0
    48 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 2 6 1 50 1 12 2 1 0 1 0
    48 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 6 1 50 4 13 2 1 0 1 2456
    50 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 2 4 1 100 6 1 1 1 0 0 0
    50 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 2 4 1 50 2 13 2 1 0 1 2358
    52 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 2 3 1 50 1 13 2 1 0 1 0
    53 Trương Tần Hào Tô Châu KV 1 11 0 16.67 4 14 3 0 1 2 0
    54 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 1 10 0 16.67 3 12 3 0 1 2 0
    54 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 1 10 0 25 4 15 2 0 1 1 0
    56 Nhan Thành Long Hà Nam KT 1 9 0 25 3 13 2 0 1 1 0
    56 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 1 9 0 16.67 2 14 3 0 1 2 0
    56 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 1 9 0 16.67 2 14 3 0 1 2 0
    56 Phó Tinh Thần Côn Minh 1 9 0 16.67 1 14 3 0 1 2 0
    60 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 1 7 0 16.67 1 15 3 0 1 2 0
    61 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 1 6 0 25 3 14 2 0 1 1 0
    62 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 4 0 50 5 2 1 0 1 0 2453
    62 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 1 4 0 25 3 15 2 0 1 1 2374
    62 Trương Bân Thâm Quyến PT 1 4 0 25 3 15 2 0 1 1 2456
    65 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 1 3 0 50 5 3 1 0 1 0 2493
    66 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 0 17 0 0 2 16 3 0 0 3 0
    67 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 0 13 0 0 1 16 3 0 0 3 0
    68 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 11 0 0 4 16 3 0 0 3 0
    69 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 0 6 0 0 6 2 2 0 0 2 0
    70 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 5 0 0 5 4 1 0 0 1 0
    71 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 4 0 0 5 5 1 0 0 1 0
    72 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    72 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 2487
    72 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 2501
    72 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    72 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 5 6 0 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2022 lúc 07:43 AM.

  12. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  13. #7
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 4 8h Ngày 18/7/2022


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 4
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Sơn Đông KB 7 17 24 0 3 9 4 3 1 0 87.5
    2 Chiết Giang HH 6 20 19 0 2 6 4 2 2 0 75
    3 Giang Tô HĐKB 5 19 19 0 2 5 4 2 1 1 62.5
    4 Thâm Quyến PT 5 18 15 0 1 3 4 1 3 0 62.5
    5 Hà Bắc DSL 5 15 20 0 2 8 4 2 1 1 62.5
    6 Hàng Châu HH 5 15 17 0 2 7 4 2 1 1 62.5
    7 Cát Lâm LCC 5 15 17 0 1 6 4 1 3 0 62.5
    8 Côn Minh 5 13 17 0 2 6 4 2 1 1 62.5
    9 Hà Nam KT 5 10 18 0 2 8 4 2 1 1 62.5
    10 Quảng Châu HH 3 19 13 0 1 6 4 1 1 2 37.5
    11 Vân Nam ĐC 3 17 12 0 1 2 4 1 1 2 37.5
    12 Tô Châu KV 3 17 10 0 1 3 4 1 1 2 37.5
    13 Hắc Long Giang HP 3 15 15 0 0 4 4 0 3 1 37.5
    14 Huỳnh Dương DC 2 18 13 0 0 3 4 0 2 2 25
    15 Tượng Dịch KV 2 11 12 0 1 3 4 1 0 3 25
    16 Đằng Châu KV 0 17 5 0 0 1 4 0 0 4 0

    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Chiết Giang HH 5 4 - 4 6 Sơn Đông KB
    1 Chiết Giang HH Duẫn Thăng 6 1 - 1 5 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB XEM CỜ
    2 Sơn Đông KB Lí Học Hạo 6 1 - 1 2 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH XEM CỜ
    3 Chiết Giang HH Thân Gia Vĩ 2 1 - 1 5 Tạ Vị Sơn Đông KB XEM CỜ
    4 Sơn Đông KB Trần Phú Kiệt 4 1 - 1 5 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH XEM CỜ
    第 2 场 Cát Lâm LCC 4 4 - 4 4 Hà Nam KT
    1 Cát Lâm LCC Trương Vĩ 3 2 - 0 3 Bạch Đào Hà Nam KT XEM CỜ
    2 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 6 2 - 0 3 Lưu Long Cát Lâm LCC XEM CỜ
    3 Cát Lâm LCC Vương Khuếch 3 2 - 0 1 Nhan Thành Long Hà Nam KT XEM CỜ
    4 Hà Nam KT Dương Minh 5 2 - 0 4 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ
    第 3 场 Thâm Quyến PT 4 4 - 4 4 Hàng Châu HH
    1 Thâm Quyến PT Trương Bân 1 1 - 1 4 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH XEM CỜ
    2 Hàng Châu HH Tương Minh Thành 4 1 - 1 1 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT XEM CỜ
    3 Thâm Quyến PT Hứa Quốc Nghĩa 5 2 - 0 5 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH XEM CỜ
    4 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 2 2 - 0 3 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT XEM CỜ
    第 4 场 Tô Châu KV 3 1 - 7 3 Hà Bắc DSL
    1 Tô Châu KV Trương Tần Hào 1 1 - 1 2 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL XEM CỜ
    2 Hà Bắc DSL Môn Chí Hạo 3 2 - 0 4 Lục Chu Bác Tô Châu KV XEM CỜ
    3 Tô Châu KV Vương Tư Khải 2 0 - 2 5 Vũ Chấn Hà Bắc DSL XEM CỜ
    4 Hà Bắc DSL Vương Thụy Tường 3 2 - 0 2 Thái Trần Hoan Tô Châu KV XEM CỜ
    第 5 场 Giang Tô HĐKB 3 6 - 2 3 Vân Nam ĐC
    1 Giang Tô HĐKB Trương Thân Hoành 3 2 - 0 0 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC XEM CỜ
    2 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 3 0 - 2 3 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    3 Giang Tô HĐKB Lưu Bách Hoành 4 1 - 1 2 Ngô Khải Vân Nam ĐC XEM CỜ
    4 Vân Nam ĐC Lưu Minh Phi 3 1 - 1 3 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    第 6 场 Huỳnh Dương DC 2 3 - 5 3 Côn Minh
    1 Huỳnh Dương DC Mẫn Nhân 3 1 - 1 4 Tống Hạo Minh Côn Minh XEM CỜ
    2 Côn Minh Phan Giai Cảnh 4 2 - 0 1 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    3 Huỳnh Dương DC Tống Huyễn Nghị 3 2 - 0 3 Lưu Tổ Dũng Côn Minh XEM CỜ
    4 Côn Minh Phó Tinh Thần 1 2 - 0 3 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    第 7 场 Quảng Châu HH 2 4 - 4 2 Hắc Long Giang HP
    1 Quảng Châu HH Trần Mạnh Hi 2 0 - 2 5 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang HP Niếp Thiết Văn 2 0 - 2 0 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH XEM CỜ
    3 Quảng Châu HH Trang Tử Hiên 1 0 - 2 3 Thôi Cách Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    4 Hắc Long Giang HP Phạm Tư Viễn 0 0 - 2 6 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH XEM CỜ
    第 8 场 Tượng Dịch KV 0 5 - 3 0 Đằng Châu KV
    1 Tượng Dịch KV Hà Đức Tiến 2 2 - 0 1 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV
    2 Đằng Châu KV Kháng Tử Văn 1 2 - 0 1 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV XEM CỜ
    3 Tượng Dịch KV Lí Tử Nghị 1 1 - 1 0 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV XEM CỜ
    4 Đằng Châu KV Tiễn Bằng Châu 0 0 - 2 3 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV XEM CỜ


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 4
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 等级分
    1 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 8 11 4 100 2 1 4 4 0 0 0
    2 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 8 6 4 100 3 1 4 4 0 0 0
    3 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 7 18 3 87.5 1 1 4 3 1 0 2362
    4 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 7 17 3 87.5 1 2 4 3 1 0 2562
    5 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 7 14 3 87.5 2 2 4 3 1 0 0
    6 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 7 13 3 87.5 1 3 4 3 1 0 2429
    7 Dương Minh Hà Nam KT 7 8 3 87.5 4 1 4 3 1 0 2450
    7 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 7 8 3 87.5 2 3 4 3 1 0 2396
    9 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 6 18 2 75 2 4 4 2 2 0 0
    10 Tạ Vị Sơn Đông KB 6 14 2 75 4 2 4 2 2 0 2470
    10 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 6 14 2 75 4 2 4 2 2 0 2431
    12 Phan Giai Cảnh Côn Minh 6 13 3 75 3 2 4 3 0 1 0
    13 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 5 21 2 62.5 4 4 4 2 1 1 0
    14 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 5 18 2 62.5 2 5 4 2 1 1 0
    15 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 5 16 2 62.5 3 3 4 2 1 1 0
    15 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 5 16 2 62.5 3 3 4 2 1 1 0
    15 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 5 16 2 62.5 2 6 4 2 1 1 2450
    18 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 5 16 1 62.5 4 5 4 1 3 0 2452
    19 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 5 15 2 62.5 1 4 4 2 1 1 2391
    19 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 5 15 2 62.5 3 5 4 2 1 1 2435
    21 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 5 14 1 62.5 4 6 4 1 3 0 2516
    22 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 5 13 2 62.5 3 6 4 2 1 1 0
    23 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 5 13 1 62.5 3 7 4 1 3 0 0
    24 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 5 11 2 62.5 4 7 4 2 1 1 2540
    25 Tống Hạo Minh Côn Minh 5 11 1 62.5 4 8 4 1 3 0 0
    26 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 5 10 2 62.5 1 5 4 2 1 1 2519
    27 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 5 9 2 62.5 4 9 4 2 1 1 0
    28 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 4 17 1 50 1 6 4 1 2 1 0
    29 Lục Chu Bác Tô Châu KV 4 14 2 50 2 7 4 2 0 2 0
    30 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 4 14 0 50 4 10 4 0 4 0 0
    31 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 4 13 1 50 3 8 4 1 2 1 0
    31 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 4 13 1 50 2 8 4 1 2 1 2492
    33 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 4 11 0 50 1 7 4 0 4 0 2369
    34 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 4 8 2 100 6 1 2 2 0 0 0
    35 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 3 22 0 37.5 3 9 4 0 3 1 0
    36 Lưu Long Cát Lâm LCC 3 21 1 37.5 1 8 4 1 1 2 2398
    37 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 3 18 1 37.5 1 9 4 1 1 2 0
    38 Lưu Minh Thâm Quyến PT 3 17 0 50 2 9 3 0 3 0 2487
    38 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 3 17 0 37.5 4 11 4 0 3 1 2524
    40 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 16 1 37.5 2 10 4 1 1 2 0
    41 Phó Tinh Thần Côn Minh 3 15 1 37.5 1 10 4 1 1 2 0
    41 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 3 15 1 37.5 2 11 4 1 1 2 0
    43 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 3 13 1 37.5 3 10 4 1 1 2 0
    43 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 3 13 1 37.5 4 12 4 1 1 2 0
    45 Ngô Khải Vân Nam ĐC 3 13 0 37.5 3 11 4 0 3 1 0
    46 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 3 12 1 50 2 12 3 1 1 1 2358
    47 Bạch Đào Hà Nam KT 3 7 1 50 5 1 3 1 1 1 0
    48 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 2 22 1 25 2 13 4 1 0 3 0
    49 Vương Tư Khải Tô Châu KV 2 21 0 25 3 12 4 0 2 2 0
    50 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 2 18 0 25 1 11 4 0 2 2 2468
    50 Trương Tần Hào Tô Châu KV 2 18 0 25 4 13 4 0 2 2 0
    52 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 2 15 1 25 1 12 4 1 0 3 0
    52 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 2 15 1 33.33 2 14 3 1 0 2 0
    54 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 2 14 1 33.33 1 13 3 1 0 2 0
    55 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 2 10 0 50 5 2 2 0 2 0 2493
    55 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 2 10 0 25 1 14 4 0 2 2 0
    57 Trương Bân Thâm Quyến PT 2 9 0 33.33 3 13 3 0 2 1 2456
    58 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 8 1 50 4 14 2 1 0 1 2456
    59 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 2 5 1 50 1 15 2 1 0 1 0
    60 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 1 18 0 16.67 4 15 3 0 1 2 0
    60 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 1 18 0 12.5 1 16 4 0 1 3 0
    62 Nhan Thành Long Hà Nam KT 1 17 0 16.67 3 14 3 0 1 2 0
    63 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 1 15 0 12.5 2 15 4 0 1 3 0
    63 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 1 15 0 12.5 2 15 4 0 1 3 0
    65 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 1 14 0 16.67 3 15 3 0 1 2 0
    66 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 5 0 50 5 3 1 0 1 0 2453
    66 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 1 5 0 25 3 16 2 0 1 1 2374
    68 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 20 0 0 4 16 4 0 0 4 0
    69 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 12 0 0 5 4 2 0 0 2 0
    70 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 0 8 0 0 6 2 2 0 0 2 0
    71 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 7 0 0 5 5 1 0 0 1 0
    72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 5 0 0 5 6 1 0 0 1 0
    73 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    73 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 0
    73 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 6 3 0 0 0 0 2487
    73 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 2501
    73 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    73 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 5 7 0 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 18-07-2022 lúc 12:12 PM.

  14. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  15. #8
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 5 13h00 Ngày 18/7/2022


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    ĐỐI KHÁNG VÒNG 5
    TT ĐƠN VỊ Đ KQ Đ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Sơn Đông KB 7 VS 5 Giang Tô HĐKB
    第 2 场 Hàng Châu HH 5 VS 6 Chiết Giang HH
    第 3 场 Côn Minh 5 VS 5 Thâm Quyến PT
    第 4 场 Hà Bắc DSL 5 VS 5 Cát Lâm LCC
    第 5 场 Hà Nam KT 5 VS 3 Tô Châu KV
    第 6 场 Vân Nam ĐC 3 VS 3 Quảng Châu HH
    第 7 场 Hắc Long Giang HP 3 VS 2 Tượng Dịch KV
    第 8 场 Đằng Châu KV 0 VS 2 Huỳnh Dương DC


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Sơn Đông KB 7 4 - 4 5 Giang Tô HĐKB
    1 Sơn Đông KB Trương Lan Thiên 6 1 - 1 5 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    2 Giang Tô HĐKB Vưu Vân Phi 5 1 - 1 7 Lí Học Hạo Sơn Đông KB XEM CỜ
    3 Sơn Đông KB Tạ Vị 6 1 - 1 5 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    4 Giang Tô HĐKB Lưu Tử Dương 4 1 - 1 5 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB XEM CỜ
    第 2 场 Hàng Châu HH 5 5 - 3 6 Chiết Giang HH
    1 Hàng Châu HH Tương Minh Thành 5 1 - 1 7 Duẫn Thăng Chiết Giang HH XEM CỜ
    2 Chiết Giang HH Vu Ấu Hoa 1 0 - 2 4 Dương Thế Triết Hàng Châu HH XEM CỜ
    3 Hàng Châu HH Trịnh Vũ Hàng 5 1 - 1 6 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH XEM CỜ
    4 Chiết Giang HH Thân Gia Vĩ 3 1 - 1 5 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH XEM CỜ
    第 3 场 Côn Minh 5 2 - 6 5 Thâm Quyến PT
    1 Côn Minh Tống Hạo Minh 5 1 - 1 7 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT XEM CỜ
    2 Thâm Quyến PT Hoàng Hải Lâm 2 1 - 1 6 Phan Giai Cảnh Côn Minh XEM CỜ
    3 Côn Minh Lưu Tổ Dũng 3 0 - 2 3 Lưu Minh Thâm Quyến PT XEM CỜ
    4 Thâm Quyến PT Trương Bân 2 2 - 0 3 Phó Tinh Thần Côn Minh XEM CỜ
    第 4 场 Hà Bắc DSL 5 2 - 6 5 Cát Lâm LCC
    1 Hà Bắc DSL Vũ Hoành Tiêu 3 0 - 2 5 Trương Vĩ Cát Lâm LCC XEM CỜ
    2 Cát Lâm LCC Vương Khuếch 5 2 - 0 7 Vũ Chấn Hà Bắc DSL XEM CỜ
    3 Hà Bắc DSL Môn Chí Hạo 5 2 - 0 3 Lưu Long Cát Lâm LCC XEM CỜ
    4 Cát Lâm LCC Đào Hán Minh 4 2 - 0 5 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL XEM CỜ
    第 5 场 Hà Nam KT 5 7 - 1 3 Tô Châu KV
    1 Hà Nam KT Nhan Thành Long 1 2 - 0 2 Vương Tư Khải Tô Châu KV XEM CỜ
    2 Tô Châu KV Thái Trần Hoan 2 1 - 1 8 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT XEM CỜ
    3 Hà Nam KT Vương Hạo Nam 2 2 - 0 2 Trương Tần Hào Tô Châu KV XEM CỜ
    4 Tô Châu KV Lục Chu Bác 4 0 - 2 7 Dương Minh Hà Nam KT XEM CỜ
    第 6 场 Vân Nam ĐC 3 1 - 7 3 Quảng Châu HH
    1 Vân Nam ĐC Quách Xương Nhạc 2 0 - 2 2 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH XEM CỜ
    2 Quảng Châu HH Trần Mạnh Hi 2 2 - 0 4 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC XEM CỜ
    3 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 3 1 - 1 1 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH XEM CỜ
    4 Quảng Châu HH Trương Trạch Lĩnh 8 2 - 0 3 Ngô Khải Vân Nam ĐC XEM CỜ
    第 7 场 Hắc Long Giang HP 3 6 - 2 2 Tượng Dịch KV
    1 Hắc Long Giang HP Hà Vĩ Ninh 1 2 - 0 2 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV XEM CỜ
    2 Tượng Dịch KV Trần Vũ Kì 5 0 - 2 7 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    3 Hắc Long Giang HP Niếp Thiết Văn 2 2 - 0 4 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV XEM CỜ
    4 Tượng Dịch KV 冼 Tử Đống 1 0 - 2 5 Thôi Cách Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    第 8 场 Đằng Châu KV 0 4 - 4 2 Huỳnh Dương DC
    1 Đằng Châu KV Lâm Hạo Tuyền 1 0 - 2 4 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    2 Huỳnh Dương DC Dương Trạm Huy 0 0 - 2 3 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV XEM CỜ
    3 Đằng Châu KV Lưu Tân Áo 1 2 - 0 5 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    4 Huỳnh Dương DC Tùy Ngọc Long 3 2 - 0 0 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV XEM CỜ
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2022 lúc 07:28 AM.

  16. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  17. #9
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 6 16h00 Ngày 18/7/2022


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Cát Lâm LCC 7 4 - 4 8 Sơn Đông KB
    1 Cát Lâm LCC Lưu Long 3 1 - 1 7 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB XEM CỜ
    2 Sơn Đông KB Lí Học Hạo 8 0 - 2 7 Vương Khuếch Cát Lâm LCC XEM CỜ
    3 Cát Lâm LCC Trương Vĩ 7 1 - 1 7 Tạ Vị Sơn Đông KB XEM CỜ
    4 Sơn Đông KB Trần Phú Kiệt 6 2 - 0 6 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ
    第 2 场 Thâm Quyến PT 7 7 - 1 7 Hà Nam KT
    1 Thâm Quyến PT Hứa Quốc Nghĩa 8 2 - 0 3 Nhan Thành Long Hà Nam KT XEM CỜ
    2 Hà Nam KT Dương Minh 9 0 - 2 3 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT XEM CỜ
    3 Thâm Quyến PT Trương Bân 4 2 - 0 3 Bạch Đào Hà Nam KT XEM CỜ
    4 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 9 1 - 1 5 Lưu Minh Thâm Quyến PT XEM CỜ
    第 3 场 Hàng Châu HH 7 7 - 1 6 Giang Tô HĐKB
    1 Hàng Châu HH Triệu Tử Vũ 6 2 - 0 6 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    2 Giang Tô HĐKB Vưu Vân Phi 6 0 - 2 6 Tương Minh Thành Hàng Châu HH XEM CỜ
    3 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 6 2 - 0 5 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    4 Giang Tô HĐKB Lưu Bách Hoành 6 1 - 1 6 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH XEM CỜ
    第 4 场 Chiết Giang HH 6 5 - 3 5 Hắc Long Giang HP
    1 Chiết Giang HH Vương Vũ Hàng 7 2 - 0 3 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang HP Lưu Tuấn Đạt 9 0 - 2 8 Duẫn Thăng Chiết Giang HH XEM CỜ
    3 Chiết Giang HH Vu Ấu Hoa 1 0 - 2 4 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    4 Hắc Long Giang HP Thôi Cách 5 1 - 1 4 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH XEM CỜ
    第 5 场 Quảng Châu HH 5 6 - 2 5 Hà Bắc DSL
    1 Quảng Châu HH Lương Nhã Nhượng 4 2 - 0 7 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL XEM CỜ
    2 Hà Bắc DSL Vương Thụy Tường 5 0 - 2 10 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH XEM CỜ
    3 Quảng Châu HH Triệu Tử Duệ 0 1 - 1 3 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL XEM CỜ
    4 Hà Bắc DSL Vũ Chấn 7 1 - 1 4 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH XEM CỜ
    第 6 场 Tô Châu KV 3 4 - 4 5 Côn Minh
    1 Tô Châu KV Lục Chu Bác 4 2 - 0 6 Tống Hạo Minh Côn Minh XEM CỜ
    2 Côn Minh Phan Giai Cảnh 7 2 - 0 2 Trương Tần Hào Tô Châu KV XEM CỜ
    3 Tô Châu KV Vương Tư Khải 2 2 - 0 3 Lưu Tổ Dũng Côn Minh XEM CỜ
    4 Côn Minh Phó Tinh Thần 3 2 - 0 3 Thái Trần Hoan Tô Châu KV XEM CỜ
    第 7 场 Tượng Dịch KV 2 2 - 6 3 Huỳnh Dương DC
    1 Tượng Dịch KV Lí Tử Nghị 2 1 - 1 6 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    2 Huỳnh Dương DC Tống Huyễn Nghị 5 2 - 0 5 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV XEM CỜ
    3 Tượng Dịch KV Hà Đức Tiến 4 1 - 1 1 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    4 Huỳnh Dương DC Tùy Ngọc Long 5 2 - 0 3 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV XEM CỜ
    第 8 场 Vân Nam ĐC 3 4 - 4 1 Đằng Châu KV
    1 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 4 2 - 0 1 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV XEM CỜ
    2 Đằng Châu KV Kháng Tử Văn 5 2 - 0 3 Ngô Khải Vân Nam ĐC XEM CỜ
    3 Vân Nam ĐC Lưu Minh Phi 4 2 - 0 0 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV XEM CỜ
    4 Đằng Châu KV Lưu Tân Áo 3 2 - 0 0 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC XEM CỜ


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 6
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Hàng Châu HH 9 41 33 0 4 13 6 4 1 1 75
    2 Thâm Quyến PT 9 41 30 0 3 8 6 3 3 0 75
    3 Sơn Đông KB 9 39 32 0 3 10 6 3 3 0 75
    4 Chiết Giang HH 8 42 28 0 3 8 6 3 2 1 66.67
    5 Cát Lâm LCC 8 40 27 0 2 10 6 2 4 0 66.67
    6 Quảng Châu HH 7 38 26 0 3 11 6 3 1 2 58.33
    7 Hà Nam KT 7 35 29 0 3 12 6 3 1 2 58.33
    8 Giang Tô HĐKB 6 44 24 0 2 5 6 2 2 2 50
    9 Côn Minh 6 33 23 0 2 8 6 2 2 2 50
    10 Hắc Long Giang HP 5 39 26 0 1 9 6 1 3 2 41.67
    11 Hà Bắc DSL 5 33 24 0 2 9 6 2 1 3 41.67
    12 Huỳnh Dương DC 5 30 23 0 1 7 6 1 3 2 41.67
    13 Tô Châu KV 4 33 15 0 1 5 6 1 2 3 33.33
    14 Vân Nam ĐC 4 30 17 0 1 4 6 1 2 3 33.33
    15 Đằng Châu KV 2 33 13 0 0 5 6 0 2 4 16.67
    16 Tượng Dịch KV 2 25 14 0 1 3 6 1 0 5 16.67


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 6
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 等级分
    1 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 12 18 6 100 0 1 6 6 0 0 0
    2 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 10 45 4 83.33 0 2 6 4 2 0 2362
    3 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 10 37 4 83.33 0 3 6 4 2 0 2562
    4 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 10 31 4 83.33 0 4 6 4 2 0 0
    5 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 9 38 4 75 0 5 6 4 1 1 2540
    6 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 9 31 3 75 0 6 6 3 3 0 2431
    7 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 9 30 4 75 0 7 6 4 1 1 2396
    8 Dương Minh Hà Nam KT 9 26 4 75 0 8 6 4 1 1 2450
    8 Phan Giai Cảnh Côn Minh 9 26 4 75 0 8 6 4 1 1 0
    10 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 8 41 3 66.67 0 10 6 3 2 1 0
    11 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 8 36 3 66.67 0 11 6 3 2 1 2429
    12 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 8 36 2 66.67 0 12 6 2 4 0 0
    13 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 8 35 3 66.67 0 13 6 3 2 1 0
    14 Tạ Vị Sơn Đông KB 8 35 2 66.67 0 14 6 2 4 0 2470
    15 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 8 34 3 66.67 0 15 6 3 2 1 2435
    16 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 8 32 3 66.67 0 16 6 3 2 1 0
    17 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 8 31 3 66.67 0 17 6 3 2 1 2519
    18 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 8 26 2 66.67 0 18 6 2 4 0 2516
    19 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 8 17 4 100 0 19 4 4 0 0 0
    20 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 7 41 2 58.33 0 20 6 2 3 1 2450
    21 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 7 40 3 58.33 0 21 6 3 1 2 0
    22 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 7 36 2 58.33 0 22 6 2 3 1 0
    23 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 7 32 3 58.33 0 23 6 3 1 2 0
    24 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 7 24 3 58.33 0 24 6 3 1 2 0
    25 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 7 23 1 58.33 0 25 6 1 5 0 2369
    26 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 7 22 3 58.33 0 26 6 3 1 2 0
    27 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 6 42 3 50 0 27 6 3 0 3 0
    28 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 6 39 1 50 0 28 6 1 4 1 0
    28 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 6 39 1 50 0 28 6 1 4 1 2452
    30 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 6 38 2 50 0 30 6 2 2 2 2468
    31 Lưu Minh Thâm Quyến PT 6 37 1 60 0 31 5 1 4 0 2487
    32 Tống Hạo Minh Côn Minh 6 35 1 50 0 32 6 1 4 1 0
    33 Lục Chu Bác Tô Châu KV 6 33 3 50 0 33 6 3 0 3 0
    34 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 6 32 2 50 0 34 6 2 2 2 2492
    35 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 6 25 2 50 0 35 6 2 2 2 0
    36 Trương Bân Thâm Quyến PT 6 23 2 60 0 36 5 2 2 1 2456
    37 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 6 23 1 50 0 37 6 1 4 1 0
    38 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 5 45 0 41.67 0 38 6 0 5 1 0
    39 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 5 39 1 41.67 0 39 6 1 3 2 0
    40 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 5 38 2 41.67 0 40 6 2 1 3 2391
    41 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 5 35 2 50 0 41 5 2 1 2 0
    42 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 5 32 1 62.5 0 42 4 1 3 0 2493
    43 Phó Tinh Thần Côn Minh 5 31 2 41.67 0 43 6 2 1 3 0
    43 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 5 31 2 41.67 0 43 6 2 1 3 0
    45 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 5 27 1 41.67 0 45 6 1 3 2 0
    46 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 5 25 2 41.67 0 46 6 2 1 3 0
    47 Lưu Long Cát Lâm LCC 4 47 1 33.33 0 47 6 1 2 3 2398
    48 Vương Tư Khải Tô Châu KV 4 30 1 33.33 0 48 6 1 2 3 0
    49 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 4 25 1 33.33 0 49 6 1 2 3 0
    50 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 4 14 2 66.67 0 50 3 2 0 1 0
    51 Nhan Thành Long Hà Nam KT 3 42 1 30 0 51 5 1 1 3 0
    52 Ngô Khải Vân Nam ĐC 3 39 0 25 0 52 6 0 3 3 0
    53 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 3 37 1 25 0 53 6 1 1 4 0
    54 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 35 1 25 0 54 6 1 1 4 0
    55 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 3 28 0 25 0 55 6 0 3 3 0
    56 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 3 27 0 37.5 0 56 4 0 3 1 2524
    57 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 3 25 1 37.5 0 57 4 1 1 2 2374
    58 Bạch Đào Hà Nam KT 3 17 1 37.5 0 58 4 1 1 2 0
    59 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 3 16 1 50 0 59 3 1 1 1 2358
    60 Trương Tần Hào Tô Châu KV 2 36 0 16.67 0 60 6 0 2 4 0
    61 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 2 32 0 25 0 61 4 0 2 2 0
    62 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 2 25 1 25 0 62 4 1 0 3 0
    63 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 2 25 0 25 0 63 4 0 2 2 0
    64 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 12 1 50 0 64 2 1 0 1 2456
    65 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 1 38 0 8.33 0 65 6 0 1 5 0
    66 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 1 33 0 8.33 0 66 6 0 1 5 0
    67 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 20 0 16.67 0 67 3 0 1 2 2453
    68 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 1 15 0 16.67 0 68 3 0 1 2 0
    69 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 38 0 0 0 69 6 0 0 6 0
    70 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 18 0 0 0 70 2 0 0 2 0
    71 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 16 0 0 0 71 2 0 0 2 0
    72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 11 0 0 0 72 2 0 0 2 0
    73 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 2487
    73 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 2501
    73 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    73 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 0 73 0 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2022 lúc 07:43 AM.

  18. Thích trung_cadan đã thích bài viết này
  19. #10
    Ngày tham gia
    Jul 2016
    Bài viết
    4,210
    Post Thanks / Like

    Mặc định

    VÒNG 7 8hoo Ngày 19/7/2022


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7
    TT ĐƠN VỊ TÊN KỲ THỦ Đ KQ Đ TÊN KỲ THỦ ĐƠN VỊ ĐƠN VỊ
    第 1 场 Sơn Đông KB 9 4 - 4 9 Thâm Quyến PT
    1 Sơn Đông KB Trương Lan Thiên 8 1 - 1 10 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT XEM CỜ
    2 Thâm Quyến PT Túc Thiểu Phong 3 1 - 1 8 Lí Học Hạo Sơn Đông KB XEM CỜ
    3 Sơn Đông KB Tạ Vị 8 1 - 1 6 Trương Bân Thâm Quyến PT XEM CỜ
    4 Thâm Quyến PT Lưu Minh 6 1 - 1 8 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB XEM CỜ
    第 2 场 Cát Lâm LCC 8 6 - 2 9 Hàng Châu HH
    1 Cát Lâm LCC Lưu Long 4 1 - 1 8 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH XEM CỜ
    2 Hàng Châu HH Trịnh Vũ Hàng 7 0 - 2 6 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC XEM CỜ
    3 Cát Lâm LCC Vương Khuếch 9 2 - 0 0 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH XEM CỜ
    4 Hàng Châu HH Dương Thế Triết 8 1 - 1 8 Trương Vĩ Cát Lâm LCC XEM CỜ
    第 3 场 Hà Nam KT 7 2 - 6 8 Chiết Giang HH
    1 Hà Nam KT Bạch Đào 3 2 - 0 9 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH XEM CỜ
    2 Chiết Giang HH Triệu Dương Hạc 3 2 - 0 4 Vương Hạo Nam Hà Nam KT XEM CỜ
    3 Hà Nam KT Từ Quốc Vĩ 10 0 - 2 5 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH XEM CỜ
    4 Chiết Giang HH Duẫn Thăng 10 2 - 0 9 Dương Minh Hà Nam KT XEM CỜ
    第 4 场 Giang Tô HĐKB 6 2 - 6 7 Quảng Châu HH
    1 Giang Tô HĐKB Lưu Tử Dương 5 0 - 2 6 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH XEM CỜ
    2 Quảng Châu HH Trang Tử Hiên 2 1 - 1 7 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    3 Giang Tô HĐKB Trương Thân Hoành 6 0 - 2 5 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH XEM CỜ
    4 Quảng Châu HH Trương Trạch Lĩnh 12 1 - 1 6 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB XEM CỜ
    第 5 场 Côn Minh 6 6 - 2 2 Tượng Dịch KV
    1 Côn Minh Tống Hạo Minh 6 2 - 0 5 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV XEM CỜ
    2 Tượng Dịch KV Hà Đức Tiến 5 0 - 2 9 Phan Giai Cảnh Côn Minh XEM CỜ
    3 Côn Minh Lưu Tổ Dũng 3 0 - 2 1 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV XEM CỜ
    4 Tượng Dịch KV Lí Tử Nghị 3 0 - 2 5 Phó Tinh Thần Côn Minh XEM CỜ
    第 6 场 Hà Bắc DSL 5 1 - 7 5 Hắc Long Giang HP
    1 Hà Bắc DSL Môn Chí Hạo 7 0 - 2 3 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    2 Hắc Long Giang HP Lưu Tuấn Đạt 9 2 - 0 5 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL XEM CỜ
    3 Hà Bắc DSL Vũ Hoành Tiêu 4 0 - 2 6 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP XEM CỜ
    4 Hắc Long Giang HP Thôi Cách 8 1 - 1 8 Vũ Chấn Hà Bắc DSL XEM CỜ
    第 7 场 Huỳnh Dương DC 5 6 - 2 4 Vân Nam ĐC
    1 Huỳnh Dương DC Mẫn Nhân 7 2 - 0 3 Ngô Khải Vân Nam ĐC XEM CỜ
    2 Vân Nam ĐC Lưu Minh Phi 6 1 - 1 7 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    3 Huỳnh Dương DC Tùy Ngọc Long 7 1 - 1 2 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC XEM CỜ
    4 Vân Nam ĐC Đỗ Bảo Lâm 6 0 - 2 2 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC XEM CỜ
    第 8 场 Đằng Châu KV 2 2 - 6 4 Tô Châu KV
    1 Đằng Châu KV Lưu Tân Áo 5 0 - 2 6 Lục Chu Bác Tô Châu KV XEM CỜ
    2 Tô Châu KV Trương Tần Hào 2 2 - 0 0 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV XEM CỜ
    3 Đằng Châu KV Lâm Hạo Tuyền 1 1 - 1 4 Vương Tư Khải Tô Châu KV XEM CỜ
    4 Tô Châu KV Thái Trần Hoan 3 2 - 0 7 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV XEM CỜ


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG ĐĐTẠM SAU VÒNG 7
    排名 团体名称 总分 对手分 总局分 犯规 胜场 队胜局 出场 胜率
    1 Thâm Quyến PT 10 57 34 0 3 8 7 3 4 0 71.43
    2 Chiết Giang HH 10 56 34 0 4 11 7 4 2 1 71.43
    3 Sơn Đông KB 10 55 36 0 3 10 7 3 4 0 71.43
    4 Cát Lâm LCC 10 55 33 0 3 12 7 3 4 0 71.43
    5 Hàng Châu HH 9 57 35 0 4 13 7 4 1 2 64.29
    6 Quảng Châu HH 9 48 32 0 4 13 7 4 1 2 64.29
    7 Côn Minh 8 42 29 0 3 11 7 3 2 2 57.14
    8 Hà Nam KT 7 54 31 0 3 13 7 3 1 3 50
    9 Hắc Long Giang HP 7 53 33 0 2 12 7 2 3 2 50
    10 Huỳnh Dương DC 7 40 29 0 2 9 7 2 3 2 50
    11 Giang Tô HĐKB 6 57 26 0 2 5 7 2 2 3 42.86
    12 Tô Châu KV 6 38 22 0 2 8 7 2 2 3 42.86
    13 Hà Bắc DSL 5 48 25 0 2 9 7 2 1 4 35.71
    14 Vân Nam ĐC 4 42 19 0 1 4 7 1 2 4 28.57
    15 Đằng Châu KV 2 43 14 0 0 5 7 0 2 5 14.29
    16 Tượng Dịch KV 2 39 16 0 1 4 7 1 0 6 14.29


    DỰ TUYỂN - GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2022
    XẾP HẠNG CN TẠM SAU VÒNG 7
    排名 姓名 单位 总分 对手分 胜场 胜率 台号 台名次 出场 等级分
    1 Trương Trạch Lĩnh Quảng Châu HH 13 27 6 92.86 0 1 7 6 1 0 0
    2 Duẫn Thăng Chiết Giang HH 12 61 5 85.71 0 2 7 5 2 0 2362
    3 Hứa Quốc Nghĩa Thâm Quyến PT 11 52 4 78.57 0 3 7 4 3 0 2562
    4 Vương Khuếch Cát Lâm LCC 11 44 5 78.57 0 4 7 5 1 1 2540
    5 Lưu Tuấn Đạt Hắc Long Giang HP 11 41 5 78.57 0 5 7 5 1 1 2396
    6 Phan Giai Cảnh Côn Minh 11 37 5 78.57 0 6 7 5 1 1 0
    7 Từ Quốc Vĩ Hà Nam KT 10 45 4 71.43 0 7 7 4 2 1 0
    8 Trương Lan Thiên Sơn Đông KB 9 54 2 64.29 0 8 7 2 5 0 0
    9 Trương Vĩ Cát Lâm LCC 9 51 3 64.29 0 9 7 3 3 1 0
    10 Tạ Vị Sơn Đông KB 9 48 2 64.29 0 10 7 2 5 0 2470
    11 Lí Học Hạo Sơn Đông KB 9 47 3 64.29 0 11 7 3 3 1 2429
    12 Trần Phú Kiệt Sơn Đông KB 9 46 3 64.29 0 12 7 3 3 1 2435
    12 Vũ Chấn Hà Bắc DSL 9 46 3 64.29 0 12 7 3 3 1 0
    14 Dương Minh Hà Nam KT 9 44 4 64.29 0 14 7 4 1 2 2450
    15 Thôi Cách Hắc Long Giang HP 9 43 2 64.29 0 15 7 2 5 0 2516
    16 Vương Vũ Hàng Chiết Giang HH 9 42 3 64.29 0 16 7 3 3 1 2431
    17 Triệu Tử Vũ Hàng Châu HH 9 40 3 64.29 0 17 7 3 3 1 2519
    18 Mẫn Nhân Huỳnh Dương DC 9 32 2 64.29 0 18 7 2 5 0 2369
    19 Dương Thế Triết Hàng Châu HH 9 28 4 90 0 19 5 4 1 0 0
    20 Lương Nhã Nhượng Quảng Châu HH 8 52 4 57.14 0 20 7 4 0 3 0
    21 Tống Huyễn Nghị Huỳnh Dương DC 8 50 3 57.14 0 21 7 3 2 2 0
    22 Niếp Thiết Văn Hắc Long Giang HP 8 49 3 57.14 0 22 7 3 2 2 2468
    23 Tương Minh Thành Hàng Châu HH 8 47 3 66.67 0 23 6 3 2 1 0
    24 Tống Hạo Minh Côn Minh 8 45 2 57.14 0 24 7 2 4 1 0
    25 Lục Chu Bác Tô Châu KV 8 44 4 57.14 0 25 7 4 0 3 0
    26 Lưu Bách Hoành Giang Tô HĐKB 8 43 2 57.14 0 26 7 2 4 1 0
    27 Đào Hán Minh Cát Lâm LCC 8 42 3 57.14 0 27 7 3 2 2 2492
    28 Tùy Ngọc Long Huỳnh Dương DC 8 35 3 57.14 0 28 7 3 2 2 0
    29 Thân Gia Vĩ Chiết Giang HH 7 60 1 50 0 29 7 1 5 1 0
    30 Trịnh Vũ Hàng Hàng Châu HH 7 55 2 50 0 30 7 2 3 2 2450
    31 Vưu Vân Phi Giang Tô HĐKB 7 55 1 50 0 31 7 1 5 1 0
    32 Lưu Minh Thâm Quyến PT 7 50 1 58.33 0 32 6 1 5 0 2487
    33 Môn Chí Hạo Hà Bắc DSL 7 47 3 50 0 33 7 3 1 3 0
    34 Trần Mạnh Hi Quảng Châu HH 7 45 3 58.33 0 34 6 3 1 2 0
    35 Trương Bân Thâm Quyến PT 7 40 2 58.33 0 35 6 2 3 1 2456
    36 Phó Tinh Thần Côn Minh 7 39 3 50 0 36 7 3 1 3 0
    37 Lưu Minh Phi Vân Nam ĐC 7 36 1 50 0 37 7 1 5 1 0
    38 Kháng Tử Văn Đằng Châu KV 7 31 3 50 0 38 7 3 1 3 0
    39 Trương Thân Hoành Giang Tô HĐKB 6 50 1 42.86 0 39 7 1 4 2 2452
    40 Đỗ Bảo Lâm Vân Nam ĐC 6 35 2 42.86 0 40 7 2 2 3 0
    41 Lưu Long Cát Lâm LCC 5 62 1 35.71 0 41 7 1 3 3 2398
    42 Vương Thụy Tường Hà Bắc DSL 5 57 2 35.71 0 42 7 2 1 4 2391
    43 Lưu Tử Dương Giang Tô HĐKB 5 53 1 35.71 0 43 7 1 3 3 0
    44 Thái Trần Hoan Tô Châu KV 5 47 2 35.71 0 44 7 2 1 4 0
    45 Hà Đức Tiến Tượng Dịch KV 5 45 1 35.71 0 45 7 1 3 3 0
    46 Lưu Tân Áo Đằng Châu KV 5 41 2 35.71 0 46 7 2 1 4 0
    47 Trần Vũ Kì Tượng Dịch KV 5 39 2 35.71 0 47 7 2 1 4 0
    48 Hoàng Hải Lâm Thâm Quyến PT 5 35 1 62.5 0 48 4 1 3 0 2493
    49 Hà Vĩ Ninh Hắc Long Giang HP 5 34 2 50 0 49 5 2 1 2 2374
    50 Vương Tư Khải Tô Châu KV 5 34 1 35.71 0 50 7 1 3 3 0
    51 Bạch Đào Hà Nam KT 5 31 2 50 0 51 5 2 1 2 0
    52 Triệu Dương Hạc Chiết Giang HH 5 22 2 62.5 0 52 4 2 1 1 2358
    53 Trương Tần Hào Tô Châu KV 4 40 1 28.57 0 53 7 1 2 4 0
    54 Túc Thiểu Phong Thâm Quyến PT 4 40 0 40 0 54 5 0 4 1 2524
    55 Vũ Hoành Tiêu Hà Bắc DSL 4 38 1 28.57 0 55 7 1 2 4 0
    56 Trương Viêm Siêu Huỳnh Dương DC 4 36 1 40 0 56 5 1 2 2 0
    57 Vương Hạo Nam Hà Nam KT 4 23 2 50 0 57 4 2 0 2 0
    58 Ngô Khải Vân Nam ĐC 3 54 0 21.43 0 58 7 0 3 4 0
    59 Nhan Thành Long Hà Nam KT 3 49 1 30 0 59 5 1 1 3 0
    60 冼 Tử Đống Tượng Dịch KV 3 45 1 21.43 0 60 7 1 1 5 0
    61 Lưu Tổ Dũng Côn Minh 3 44 1 21.43 0 61 7 1 1 5 0
    62 Lí Tử Nghị Tượng Dịch KV 3 42 0 21.43 0 62 7 0 3 4 0
    63 Trang Tử Hiên Quảng Châu HH 3 41 0 30 0 63 5 0 3 2 0
    64 Quách Xương Nhạc Vân Nam ĐC 3 38 1 30 0 64 5 1 1 3 0
    65 Lâm Hạo Tuyền Đằng Châu KV 2 44 0 14.29 0 65 7 0 2 5 0
    66 Như Nhất Thuần Hàng Châu HH 2 13 1 50 0 66 2 1 0 1 2456
    67 Vu Ấu Hoa Chiết Giang HH 1 25 0 16.67 0 67 3 0 1 2 2453
    68 Triệu Tử Duệ Quảng Châu HH 1 18 0 16.67 0 68 3 0 1 2 0
    69 Tiễn Bằng Châu Đằng Châu KV 0 46 0 0 0 69 7 0 0 7 0
    70 Phạm Tư Viễn Hắc Long Giang HP 0 21 0 0 0 70 2 0 0 2 0
    71 Dương Trạm Huy Huỳnh Dương DC 0 18 0 0 0 71 2 0 0 2 0
    72 Đào Hân Tuấn Vân Nam ĐC 0 11 0 0 0 72 2 0 0 2 0
    72 Quách Phượng Đạt Hàng Châu HH 0 11 0 0 0 72 1 0 0 1 2501
    74 Bạch Quân Thịnh Quảng Châu HH 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0
    74 Trình Cát Tuấn Chiết Giang HH 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 2487
    74 Thi Đức Hoành Côn Minh 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0
    74 Dương Thư Quyền Hà Bắc DSL 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0
    74 Vương Tiếu Kiêu Tượng Dịch KV 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0
    74 Chu Y Vạn Tô Châu KV 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0
    74 Trần Vĩ Khang Tô Châu KV 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0
    74 Trương Hoằng Hắc Long Giang HP 0 0 0 0 0 74 0 0 0 0 0
    Lần sửa cuối bởi Chotgia, ngày 19-07-2022 lúc 12:19 PM.

Dự tuyển tượng giáp năm 2020
Trang 1 của 2 12 CuốiCuối

Đánh dấu

Đánh dấu

Quyền viết bài

  • Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
  • Bạn Không thể Gửi trả lời
  • Bạn Không thể Gửi file đính kèm
  • Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
  •  
.::Thăng Long Kỳ Đạo::.
  • Liên hệ quảng cáo: trung_cadan@yahoo.com - DĐ: 098 989 66 68