Kết quả 11 đến 15 của 15
-
23-03-2012, 03:42 PM #11
Giải Cờ Tướng Công An Thành phố năm 2012
Tổ chức từ ngày 22 đến 23 tháng 03 năm 2012
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 1 Kiều Thanh Bình HCA 4½ 5½ Nguyễn Minh Hoàng KCS 6
2 36 Nguyễn Vũ Tiến Thanh P65 5½ 4½ Lê Đức Chung HVA 3
3 35 Nguyễn Văn Thành TKH 4½ 4½ Mai Hồng Công P65 2
4 8 Nguyễn Văn Hưng HCH 4½ 4½ Lê Trung Nhân HVA 20
5 7 Hồ Ngọc Hợp CLE 4 4 Trần Ngọc Sơn KCS 28
6 44 Huỳnh Đình Trung TKH 4 4 Trần Nguyễn Ngọc Minh P65 18
7 19 Trương Trung Nam CLE 4 4 Hồ Văn Tri NHS 43
8 17 Trần Lê Minh TKH 3½ 3½ Phan Xuân Lợi HCH 15
9 21 Nguyễn Hồng Phúc HVA 3½ 3½ Nguyễn Xuân HCH 46
10 26 Nguyễn Ngọc Sáng NHS 3 3 Trần Hữu Hạnh CLE 5
11 11 Trần Văn Hường STR 3 3 Lê Văn Sinh HCA 27
12 32 Châu Minh Tuấn P67 3 3 Nguyễn Thành Long NHS 14
13 16 Trà Tấn Lợi P67 3 3 Lê Trung Thành HCA 38
14 37 Phạm Văn Thanh TKH 3 2½ Đặng Công Lập STR 12
15 41 Trần Toàn Thắng LCH 2½ 2½ Trần Khánh Hưng HCA 10
16 22 Nguyễn Viết Phục KCS 2½ 2½ Dương Văn Phương P65 23
17 9 Phạm Đắc Hưng HCH 2 2½ Nguyễn Đắc Thắng LCH 40
18 39 Nguyễn Văn Thành HLB 2 2 Nguyễn Đình Dũng LCH 4
19 24 Nguyễn Hoài Phương HLB 2 2 Huỳnh Bá Tuyển NHS 34
20 25 Trương Huỳnh Công Rin LCH 2 2 Lê Thanh Vinh HLB 45
21 13 Đoàn Văn Long STR 1½ 1 Phan Xuân Tin HVA 31
22 33 Nguyễn Sơn Tùng CLE 1 1½ Phạm Tánh STR 29
30 Võ Ngọc Tiến P67 1 Bye
-
23-03-2012, 04:07 PM #12
Giải Cờ Tướng Công An Thành phố năm 2012
Tổ chức từ ngày 22 đến 23 tháng 03 năm 2012
Round 7
Bo. SNo. Name FED Pts Res. Pts Name FED SNo.
1 1 Kiều Thanh Bình HCA 4½ 5½ Nguyễn Minh Hoàng KCS 6
2 36 Nguyễn Vũ Tiến Thanh P65 5½ 4½ Lê Đức Chung HVA 3
3 35 Nguyễn Văn Thành TKH 4½ 4½ Mai Hồng Công P65 2
4 8 Nguyễn Văn Hưng HCH 4½ 4½ Lê Trung Nhân HVA 20
5 7 Hồ Ngọc Hợp CLE 4 4 Trần Ngọc Sơn KCS 28
6 44 Huỳnh Đình Trung TKH 4 4 Trần Nguyễn Ngọc Minh P65 18
7 19 Trương Trung Nam CLE 4 4 Hồ Văn Tri NHS 43
8 17 Trần Lê Minh TKH 3½ 3½ Phan Xuân Lợi HCH 15
9 21 Nguyễn Hồng Phúc HVA 3½ 3½ Nguyễn Xuân HCH 46
10 26 Nguyễn Ngọc Sáng NHS 3 3 Trần Hữu Hạnh CLE 5
11 11 Trần Văn Hường STR 3 3 Lê Văn Sinh HCA 27
12 32 Châu Minh Tuấn P67 3 3 Nguyễn Thành Long NHS 14
13 16 Trà Tấn Lợi P67 3 3 Lê Trung Thành HCA 38
14 37 Phạm Văn Thanh TKH 3 2½ Đặng Công Lập STR 12
15 41 Trần Toàn Thắng LCH 2½ 2½ Trần Khánh Hưng HCA 10
16 22 Nguyễn Viết Phục KCS 2½ 2½ Dương Văn Phương P65 23
17 9 Phạm Đắc Hưng HCH 2 2½ Nguyễn Đắc Thắng LCH 40
18 39 Nguyễn Văn Thành HLB 2 2 Nguyễn Đình Dũng LCH 4
19 24 Nguyễn Hoài Phương HLB 2 2 Huỳnh Bá Tuyển NHS 34
20 25 Trương Huỳnh Công Rin LCH 2 2 Lê Thanh Vinh HLB 45
21 13 Đoàn Văn Long STR 1½ 1 Phan Xuân Tin HVA 31
22 33 Nguyễn Sơn Tùng CLE 1 1½ Phạm Tánh STR 29
30 Võ Ngọc Tiến P67 1 Bye
-
23-03-2012, 05:19 PM #13
Giải Cờ Tướng Công An Thành phố năm 2012
Tổ chức từ ngày 22 đến 23 tháng 03 năm 2012
Final Ranking
Rank Name FED 1 2 3 4 5 6 7 Pts Fide Win Black B.win
1 Nguyễn Minh Hoàng Khối CSND 43b1 28w1 16b1 10w1 2b0,5 3w1 9b1 6,5 26,5 6 4 3
2 Nguyễn Vũ Tiến Thanh Đơn vị PC65 42b1 19w1 27b1 8b1 1w0,5 6b1 4w0 5,5 25,5 5 4 4
3 Nguyễn Văn Hùng Hải Châu 45b1 5w1 9b0,5 4w1 22b1 1b0 11w1 5,5 23,5 5 4 2
4 Lê Đức Chung Hòa Vang 18w1 23b1 21w0,5 3b0 7w1 27b1 2b1 5,5 21,5 5 4 3
5 Nguyễn Văn Thanh Thanh Khê 36w1 3b0 12w0,5 26b1 33w1 21b1 8w1 5,5 19,5 5 3 2
6 Trần Nguyễn Ngọc Minh Đơn vị PC65 24b0 44w1 25b1 27w1 10b1 2w0 17b1 5 19 5 4 3
7 Trần Ngọc Sơn Khối CSND 27b0 37w1 19b1 30w1 4b0 22w1 15b1 5 18 5 4 2
8 Mai Hồng Công Đơn vị PC65 38b1 14w1 30b1 2w0 9b1 11w0,5 5b0 4,5 22 4 4 3
9 Kiều Thanh Bình Khối XDLL - Hậu Cần 41w1 13b1 3w0,5 21b1 8w0 12b1 1w0 4,5 21,5 4 3 3
10 Hồ Văn Tri Ngũ Hành Sơn 11w1 22b1 34w1 1b0 6w0 29b1 13b0,5 4,5 20,5 4 4 2
11 Lê Trung Nhân Hòa Vang 10b0 32w1 17b1 15w1 28b1 8b0,5 3b0 4,5 19 4 5 2
12 Nguyễn Xuân Hải Châu 34b0,5 15w0 42b1 24w1 13b1 9w0 23b1 4,5 16,5 4 4 3
13 Trần Lê Minh Thanh Khê 35w1 9w0 5b0,5 34b1 12w0 33b1 21w1 4,5 16,5 4 3 2
14 Trương Trung Nam Cẩm Lệ 46w1 8b0 24w0 32b1 31w1 25b1 10w0,5 4,5 16,5 4 3 2
15 Hồ Ngọc Hợp Cẩm Lệ 40w0 12b1 26w1 11b0 16w1 28b1 7w0 4 16 4 3 2
16 Phạm Văn Thanh Thanh Khê 29w1 33b1 1w0 22b0 15b0 30w1 36w1 4 16 4 3 1
17 Huỳnh Đình Trung Thanh Khê 23b0 --1 11w0 41b1 34w1 18b1 6w0 4 15 3 3 2
18 Nguyễn Ngọc Sáng Ngũ Hành Sơn 4b0 31w1 33w0 37b1 24b1 17w0 27w1 4 14 4 3 2
19 Trần Văn Hường Sơn Trà 32w1 2b0 7w0 25b0 38w1 31b1 28w1 4 13 4 3 1
20 Châu Minh Tuấn Đơn vị PC67 30b0 42w1 22w0 39b1 27b0 37w1 29w1 4 13 4 3 1
21 Phan Xuân Lợi Hải Châu 25w1 24b1 4b0,5 9w0 23b1 5w0 13b0 3,5 18,5 3 4 2
22 Trà Tấn Lợi Đơn vị PC67 31b1 10w0 20b1 16w1 3w0 7b0 25w0,5 3,5 16,5 3 3 2
23 Nguyễn Hồng Phúc Hòa Vang 17w1 4w0 35b1 33b0,5 21w0 39b1 12w0 3,5 16 3 3 2
24 Trần Toàn Thắng Liên Chiểu 6w1 21w0 14b1 12b0 18w0 36b0,5 33w1 3,5 14 3 3 1
25 Lê Trung Thành Khối XDLL - Hậu Cần 21b0 41b1 6w0 19w1 30b1 14w0 22b0,5 3,5 13,5 3 4 2
26 Nguyễn Viết Phục Khối CSND 37b1 27w0 15b0 5w0 44w1 35b0,5 34w1 3,5 12 3 3 1
27 Trần Hữu Hạnh Cẩm Lệ 7w1 26b1 2w0 6b0 20w1 4w0 18b0 3 16 3 3 1
28 Lê Văn Sinh Khối XDLL - Hậu Cần 39w1 1b0 36w1 29b1 11w0 15w0 19b0 3 16 3 3 1
29 Nguyễn Thành Long Ngũ Hành Sơn 16b0 45w1 40b1 28w0 35b1 10w0 20b0 3 14 3 4 2
30 Phạm Đắc Hưng Hải Châu 20w1 40b1 8w0 7b0 25w0 16b0 35w1 3 14 3 3 1
31 Nguyễn Văn Thành Trung tâm HL&BDNV 22w0 18b0 43b1 40w1 14b0 19w0 39w1 3 10 3 3 1
32 Huỳnh Bá Tuyển Ngũ Hành Sơn 19b0 11b0 38w1 14w0 42b0 40w1 41b1 3 8 3 4 1
33 Trần Khánh Hưng Khối XDLL - Hậu Cần 44b1 16w0 18b1 23w0,5 5b0 13w0 24b0 2,5 14 2 4 2
34 Dương Văn Phương Đơn vị PC65 14w0,5 39b1 10b0 13w0 17b0 42w1 26b0 2,5 11,5 2 4 1
35 Nguyễn Đắc Thắng Liên Chiểu 13b0 38w1 23w0 36b1 29w0 26w0,5 30b0 2,5 11 2 3 1
36 Đặng Công Lập Sơn Trà 5b0 43w1 28b0 35w0 40b1 24w0,5 16b0 2,5 10 2 4 1
37 Lê Thanh Vinh Trung tâm HL&BDNV 26w0 7b0 --1 18w0 43w1 20b0 38b0,5 2,5 8,5 1 3 0
38 Trương Huỳnh Công Rin Liên Chiểu 8w0 35b0 32b0 45w1 19b0 44w1 37w0,5 2,5 6,5 2 3 0
39 Nguyễn Đình Dũng Liên Chiểu 28b0 34w0 45b1 20w0 41b1 23w0 31b0 2 8 2 4 2
40 Võ Ngọc Tiến Đơn vị PC67 15b1 30w0 29w0 31b0 36w0 32b0 --1 2 8 1 3 1
41 Nguyễn Hoài Phương Trung tâm HL&BDNV 9b0 25w0 44b1 17w0 39w0 45b1 32w0 2 7 2 3 2
42 Đoàn Văn Long Sơn Trà 2w0 20b0 12w0 43b0,5 32w1 34b0 45-- 1,5 5 1 3 0
43 Phạm Tánh Sơn Trà 1w0 36b0 31w0 42w0,5 37b0 --1 44-- 1,5 4 0 2 0
44 Nguyễn Sơn Tùng Cẩm Lệ 33w0 6b0 41w0 --1 26b0 38b0 43-- 1 4 0 3 0
45 Phan Xuân Tin Hòa Vang 3w0 29b0 39w0 38b0 --1 41w0 42-- 1 3 0 2 0
46 Phạm Ngọc Thủy Khối CSND 14b0 --- --- --- --- --- --- 0 0 0 1 0
-
23-03-2012, 05:24 PM #14
Kết quả đồng đội :
Giải Cờ Tướng Công An Thành phố năm 2012
BẢNG XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI
Hạng Đội Vận động viên "Hạng
cá nhân" "Tổng hạng
của đội" "Điểm
cá nhân" "Tổng điểm
của đội"
1 Đơn vị PC65 Nguyễn Vũ Tiến Thanh 2 16 5,5 15
Trần Nguyễn Ngọc Minh 6 5
Mai Hồng Công 8 4,5
2 Khối CSND Nguyễn Minh Hoàng 1 34 6,5 15
Trần Ngọc Sơn 7 5
Nguyễn Viết Phục 26 3,5
3 Thanh Khê Nguyễn Văn Thanh 5 34 5,5 14
Trần Lê Minh 13 4,5
Phạm Văn Thanh 16 4
4 Hải Châu Nguyễn Văn Hùng 3 36 5,5 13,5
Nguyễn Xuân 12 4,5
Phan Xuân Lợi 21 3,5
5 Hòa Vang Lê Đức Chung 4 38 5,5 13,5
Lê Trung Nhân 11 4,5
Nguyễn Hồng Phúc 23 3,5
6 Cẩm Lệ Trương Trung Nam 14 56 4,5 11,5
Hồ Ngọc Hợp 15 4
Trần Hữu Hạnh 27 3
7 Ngũ Hành Sơn Hồ Văn Tri 10 57 4,5 11,5
Nguyễn Ngọc Sáng 18 4
Nguyễn Thành Long 29 3
8 Khối XDLL - Hậu Cần Kiều Thanh Bình 9 62 4,5 11
Lê Trung Thành 25 3,5
Lê Văn Sinh 28 3
9 Đơn vị PC67 Châu Minh Tuấn 20 82 4 9,5
Trà Tấn Lợi 22 3,5
Võ Ngọc Tiến 40 2
10 Liên Chiểu Trần Toàn Thắng 24 97 3,5 8,5
Nguyễn Đắc Thắng 35 2,5
Trương Huỳnh Công Rin 38 2,5
11 Sơn Trà Trần Văn Hường 19 97 4 8
Đặng Công Lập 36 2,5
Đoàn Văn Long 42 1,5
12 Trung tâm HL&BDNV Nguyễn Văn Thành 31 109 3 7,5
Lê Thanh Vinh 37 2,5
Nguyễn Hoài Phương 41 2
-
23-03-2012, 05:24 PM #15
Giải Cờ Tướng Công An Thành phố năm 2012
BẢNG XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI
Hạng Đội Vận động viên "Hạng
cá nhân" "Tổng hạng
của đội" "Điểm
cá nhân" "Tổng điểm
của đội"
1 Đơn vị PC65 Nguyễn Vũ Tiến Thanh 2 16 5,5 15
Trần Nguyễn Ngọc Minh 6 5
Mai Hồng Công 8 4,5
2 Khối CSND Nguyễn Minh Hoàng 1 34 6,5 15
Trần Ngọc Sơn 7 5
Nguyễn Viết Phục 26 3,5
3 Thanh Khê Nguyễn Văn Thanh 5 34 5,5 14
Trần Lê Minh 13 4,5
Phạm Văn Thanh 16 4
4 Hải Châu Nguyễn Văn Hùng 3 36 5,5 13,5
Nguyễn Xuân 12 4,5
Phan Xuân Lợi 21 3,5
5 Hòa Vang Lê Đức Chung 4 38 5,5 13,5
Lê Trung Nhân 11 4,5
Nguyễn Hồng Phúc 23 3,5
6 Cẩm Lệ Trương Trung Nam 14 56 4,5 11,5
Hồ Ngọc Hợp 15 4
Trần Hữu Hạnh 27 3
7 Ngũ Hành Sơn Hồ Văn Tri 10 57 4,5 11,5
Nguyễn Ngọc Sáng 18 4
Nguyễn Thành Long 29 3
8 Khối XDLL - Hậu Cần Kiều Thanh Bình 9 62 4,5 11
Lê Trung Thành 25 3,5
Lê Văn Sinh 28 3
9 Đơn vị PC67 Châu Minh Tuấn 20 82 4 9,5
Trà Tấn Lợi 22 3,5
Võ Ngọc Tiến 40 2
10 Liên Chiểu Trần Toàn Thắng 24 97 3,5 8,5
Nguyễn Đắc Thắng 35 2,5
Trương Huỳnh Công Rin 38 2,5
11 Sơn Trà Trần Văn Hường 19 97 4 8
Đặng Công Lập 36 2,5
Đoàn Văn Long 42 1,5
12 Trung tâm HL&BDNV Nguyễn Văn Thành 31 109 3 7,5
Lê Thanh Vinh 37 2,5
Nguyễn Hoài Phương 41 2
Giải Cờ Tướng Công An Thành Phố Đà Nẵng
Đánh dấu