Tây Phương Thất Bại
05-01-2018, 07:58 AM
Bảng xếp hạng Elo Trung Quốc nửa đầu năm 2018 (tính từ 01/01 đến 30/06)
STT
Tên
Đơn vị
Elo
Đẳng cấp
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2714
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2698
Đặc
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2670
Đặc
4
Hồng Trí
Nội Mông
2650
Đặc
5
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2624
Đặc
6
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2616
Đặc
7
Uông Dương
Hồ Bắc
2606
Đặc
8
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2606
Đặc
9
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2606
Đại
10
Lữ Khâm
Quảng Đông
2597
Đặc
11
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2587
Đại
12
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2579
Đặc
13
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2577
Đại
14
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2575
Đặc
15
Trình Minh
Giang Tô
2560
Đại
16
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2557
Đại
17
Thân Bằng
Hà Bắc
2555
Đặc
18
Từ Siêu
Giang Tô
2555
Đại
19
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc
20
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2551
Đại
21
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2550
Đặc
22
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2548
Đại
23
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2540
Đặc
24
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2540
Đặc
25
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2538
Đại
26
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2537
Đặc
27
Vương Bân
Giang Tô
2536
Đặc
28
Tạ Khuy
Sơn Đông
2530
Đại
29
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2529
Đại
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2523
Đại
31
Triệu Phàn Vĩ
Thạch Du
2522
32
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2521
Đại
33
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
34
Trương Học Triều
Quảng Đông
2519
Đặc
35
Vũ Tuấn Cường
Tứ Xuyên
2519
Đại
36
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2519
Đại
37
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2517
Đại
38
Bốc Phụng Ba
Hồ Nam
2514
Đặc
39
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
2508
Đại
40
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2502
Đặc
41
Đảng Phỉ
Hà Nam
2500
Đại
42
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2498
Đại
43
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2497
Đại
44
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2495
Đặc
45
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2494
Đại
46
Chung Thiếu Hồng
Liêu Ninh
2492
Đại
47
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2490
Đại
48
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2486
Đại
49
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
50
Quách Phụng Đạt
Hàng Châu
2485
Đại
51
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2485
Đại
52
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2483
Đặc
53
Lưu Minh
Hạ Môn
2483
Đại
54
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
55
Úy Cường
Nội Mông
2480
Đại
56
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
57
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2478
Đặc
58
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
59
Điền Hà
Hà Bắc
2476
60
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2475
Đại
61
Vương Thành
Hồ Nam
2475
62
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2475
Đại
63
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2474
Đặc
64
Kim Ba
Bắc Kinh
2473
Đại
65
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
2472
Đại
66
Trương Giang
Môi Khoáng
2469
Đại
67
Trương Bân
Hàng Châu
2468
Đại
68
Diêm Văn Thanh
Hà Bắc
2467
Đại
69
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2467
Đại
70
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
71
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2464
Đại
72
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2463
73
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
74
Khâu Đông
Hàng Châu
2461
Đại
75
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2460
Đại
76
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2460
Đại
77
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
78
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2457
Đặc
79
Hồ Khánh Dương
Tây Sơn
2457
Đại
80
Tài Dật
Hỏa Xa Đầu
2454
Đại
81
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2453
Đại
82
Trương Hân
Thạch Du
2453
83
Trương Thụy Phong
Sơn Tây
2452
Đại
84
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2451
Đại
85
Từ Hạo
Hà Bắc
2451
Đại
86
Đổng Tử Trọng
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
88
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2450
Đại
89
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2450
Đại
90
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2450
Đại
91
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
2450
Đại
92
Lý Quán Nam
Liêu Ninh
2450
Đại
93
Vương Hạo Nam
Chiết Giang
2450
Đại
94
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2450
Đại
95
Vương Hạo
Thiên Tân
2450
96
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
97
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
98
Lý Lai Quần
Hà Bắc
2448
Đặc
99
Phan Chấn Ba
Nội Mông
2447
Đại
100
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2446
Đại
101
Liễu Thiên
Hồ Bắc
2444
102
Lê Đức Chí
Môi Khoáng
2441
Đại
103
Lâm Hoành Mẫn
Thượng Hải
2441
Đặc
104
Kim Tùng
Liêu Ninh
2440
Đại
105
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2439
Đại
106
Trần Trưng
Hà Bắc
2439
Đại
107
Dương Huy
Tứ Xuyên
2439
Đại
108
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2438
Đặc
109
Tạ Đan Phong
Hàng Châu
2438
Đại
110
Hoàng Sĩ Thanh
Hà Bắc
2438
Đại
111
Lưu Điện Trung
Hà Bắc
2437
Đặc
112
Lỗ Thiên
Giang Tô
2437
113
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2435
Đại
114
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2434
Đại
115
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
Đại
116
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2433
Đại
117
Thượng Uy
Hỏa Xa Đầu
2432
Đại
118
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2431
Đại
119
Tôn Bác
Hắc Long Giang
2431
Đại
120
Đằng Phi
Đại Liên
2431
121
Tưởng Phụng Sơn
Môi Khoáng
2429
122
Trần Trác
Thượng Hải
2429
Đại
123
Hàn Cường
Sơn Tây
2422
124
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2421
Đại
125
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2421
126
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2421
Đại
127
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2420
Đại
128
Cảnh Học Nghĩa
Môi Khoáng
2420
Đại
129
Lý Gia Hoa
Cam Túc
2416
Đại
130
Miêu Vĩnh Bằng
Đại Liên
2416
Đặc
131
Vũ Binh
Thượng Hải
2414
Đại
132
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
2411
Đại
133
Lương Quân
Cam Túc
2411
134
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2407
Đại
135
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2406
Đại
136
Đậu Siêu
Môi Khoáng
2406
137
Lý Lâm
Hà Nam
2403
138
Trần Đống
Nội Mông
2402
Đại
139
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2401
140
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
Đại
141
Lý Hiểu Huy
Hà Nam
2394
Đại
142
Liệu Nhị Bình
Giang Tô
2390
Đại
143
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2387
144
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2371
145
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2366
146
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
2361
147
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
2359
Đại
148
Vương Khuếch
Phổ Đông
2359
149
Chu Quân
Sơn Tây
2359
150
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2356
151
Thôi Nham
Hỏa Xa Đầu
2355
Đại
152
Vương Hưng Nghiệp
Hà Nam
2351
Đại
153
Cao Phi
Thiểm Tây
2350
154
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
155
Nghê Mẫn
An Huy
2345
156
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2340
Đại
157
Ngô Ngụy
Hàng Châu
2330
158
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2329
159
Trình Long
Môi Khoáng
2329
160
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2326
161
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2325
162
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2325
163
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
2322
Đại
164
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2320
Đại
165
Hồ Cảnh Nghiêu
Hàng Châu
2320
166
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2306
STT
Tên
Đơn vị
Elo
Đẳng cấp
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2714
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2698
Đặc
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2670
Đặc
4
Hồng Trí
Nội Mông
2650
Đặc
5
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2624
Đặc
6
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2616
Đặc
7
Uông Dương
Hồ Bắc
2606
Đặc
8
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2606
Đặc
9
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2606
Đại
10
Lữ Khâm
Quảng Đông
2597
Đặc
11
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2587
Đại
12
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2579
Đặc
13
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2577
Đại
14
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2575
Đặc
15
Trình Minh
Giang Tô
2560
Đại
16
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2557
Đại
17
Thân Bằng
Hà Bắc
2555
Đặc
18
Từ Siêu
Giang Tô
2555
Đại
19
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc
20
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2551
Đại
21
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2550
Đặc
22
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2548
Đại
23
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2540
Đặc
24
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2540
Đặc
25
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2538
Đại
26
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2537
Đặc
27
Vương Bân
Giang Tô
2536
Đặc
28
Tạ Khuy
Sơn Đông
2530
Đại
29
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2529
Đại
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2523
Đại
31
Triệu Phàn Vĩ
Thạch Du
2522
32
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2521
Đại
33
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
34
Trương Học Triều
Quảng Đông
2519
Đặc
35
Vũ Tuấn Cường
Tứ Xuyên
2519
Đại
36
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2519
Đại
37
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2517
Đại
38
Bốc Phụng Ba
Hồ Nam
2514
Đặc
39
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
2508
Đại
40
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2502
Đặc
41
Đảng Phỉ
Hà Nam
2500
Đại
42
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2498
Đại
43
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2497
Đại
44
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2495
Đặc
45
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2494
Đại
46
Chung Thiếu Hồng
Liêu Ninh
2492
Đại
47
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2490
Đại
48
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2486
Đại
49
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
50
Quách Phụng Đạt
Hàng Châu
2485
Đại
51
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2485
Đại
52
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2483
Đặc
53
Lưu Minh
Hạ Môn
2483
Đại
54
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
55
Úy Cường
Nội Mông
2480
Đại
56
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
57
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2478
Đặc
58
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
59
Điền Hà
Hà Bắc
2476
60
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2475
Đại
61
Vương Thành
Hồ Nam
2475
62
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2475
Đại
63
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2474
Đặc
64
Kim Ba
Bắc Kinh
2473
Đại
65
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
2472
Đại
66
Trương Giang
Môi Khoáng
2469
Đại
67
Trương Bân
Hàng Châu
2468
Đại
68
Diêm Văn Thanh
Hà Bắc
2467
Đại
69
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2467
Đại
70
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
71
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2464
Đại
72
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2463
73
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
74
Khâu Đông
Hàng Châu
2461
Đại
75
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2460
Đại
76
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2460
Đại
77
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
78
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2457
Đặc
79
Hồ Khánh Dương
Tây Sơn
2457
Đại
80
Tài Dật
Hỏa Xa Đầu
2454
Đại
81
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2453
Đại
82
Trương Hân
Thạch Du
2453
83
Trương Thụy Phong
Sơn Tây
2452
Đại
84
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2451
Đại
85
Từ Hạo
Hà Bắc
2451
Đại
86
Đổng Tử Trọng
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
88
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2450
Đại
89
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2450
Đại
90
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2450
Đại
91
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
2450
Đại
92
Lý Quán Nam
Liêu Ninh
2450
Đại
93
Vương Hạo Nam
Chiết Giang
2450
Đại
94
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2450
Đại
95
Vương Hạo
Thiên Tân
2450
96
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
97
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
98
Lý Lai Quần
Hà Bắc
2448
Đặc
99
Phan Chấn Ba
Nội Mông
2447
Đại
100
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2446
Đại
101
Liễu Thiên
Hồ Bắc
2444
102
Lê Đức Chí
Môi Khoáng
2441
Đại
103
Lâm Hoành Mẫn
Thượng Hải
2441
Đặc
104
Kim Tùng
Liêu Ninh
2440
Đại
105
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2439
Đại
106
Trần Trưng
Hà Bắc
2439
Đại
107
Dương Huy
Tứ Xuyên
2439
Đại
108
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2438
Đặc
109
Tạ Đan Phong
Hàng Châu
2438
Đại
110
Hoàng Sĩ Thanh
Hà Bắc
2438
Đại
111
Lưu Điện Trung
Hà Bắc
2437
Đặc
112
Lỗ Thiên
Giang Tô
2437
113
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2435
Đại
114
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2434
Đại
115
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
Đại
116
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2433
Đại
117
Thượng Uy
Hỏa Xa Đầu
2432
Đại
118
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2431
Đại
119
Tôn Bác
Hắc Long Giang
2431
Đại
120
Đằng Phi
Đại Liên
2431
121
Tưởng Phụng Sơn
Môi Khoáng
2429
122
Trần Trác
Thượng Hải
2429
Đại
123
Hàn Cường
Sơn Tây
2422
124
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2421
Đại
125
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2421
126
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2421
Đại
127
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2420
Đại
128
Cảnh Học Nghĩa
Môi Khoáng
2420
Đại
129
Lý Gia Hoa
Cam Túc
2416
Đại
130
Miêu Vĩnh Bằng
Đại Liên
2416
Đặc
131
Vũ Binh
Thượng Hải
2414
Đại
132
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
2411
Đại
133
Lương Quân
Cam Túc
2411
134
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2407
Đại
135
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2406
Đại
136
Đậu Siêu
Môi Khoáng
2406
137
Lý Lâm
Hà Nam
2403
138
Trần Đống
Nội Mông
2402
Đại
139
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2401
140
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
Đại
141
Lý Hiểu Huy
Hà Nam
2394
Đại
142
Liệu Nhị Bình
Giang Tô
2390
Đại
143
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2387
144
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2371
145
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2366
146
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
2361
147
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
2359
Đại
148
Vương Khuếch
Phổ Đông
2359
149
Chu Quân
Sơn Tây
2359
150
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2356
151
Thôi Nham
Hỏa Xa Đầu
2355
Đại
152
Vương Hưng Nghiệp
Hà Nam
2351
Đại
153
Cao Phi
Thiểm Tây
2350
154
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
155
Nghê Mẫn
An Huy
2345
156
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2340
Đại
157
Ngô Ngụy
Hàng Châu
2330
158
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2329
159
Trình Long
Môi Khoáng
2329
160
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2326
161
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2325
162
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2325
163
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
2322
Đại
164
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2320
Đại
165
Hồ Cảnh Nghiêu
Hàng Châu
2320
166
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2306