Tây Phương Thất Bại
08-07-2018, 11:43 AM
Bảng xếp hạng kỳ thủ Nam nửa cuối năm 2018
(tính từ 1/7 đến 31/12/2018)
DANH SÁCH
Stt
TÊN
ĐƠN VỊ
ELO
ĐẲNG CẤP
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2738
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2703
Đặc
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2670
Đặc
4
Hồng Trí
Nội Mông
2637
Đặc
5
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2620
Đại
6
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2618
Đặc
7
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2614
Đặc
8
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2609
Đặc
9
Uông Dương
Hồ Bắc
2605
Đặc
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2598
大
11
Lữ Khâm
Quảng Đông
2595
Đặc
12
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2582
Đại
13
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2580
Đặc
14
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2579
Đặc
15
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2566
Đại
16
Thân Bằng
Hà Bắc
2558
Đặc
17
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2553
Đại
18
Trình Minh
Giang Tô
2552
Đại
19
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc
20
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2549
Đặc
21
Từ Siêu
Sơn Đông
2548
Đại
22
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2545
Đại
23
Vương Bân
Giang Tô
2536
Đặc
24
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2536
Đặc
25
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2535
Đặc
26
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2533
Đặc
27
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2532
Đại
28
Tạ Khuy
Sơn Đông
2530
Đại
29
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2529
Đại
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2524
Đại
31
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2522
32
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2522
Đại
33
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
34
Trương Học Triều
Quảng Đông
2519
Đặc
35
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2519
Đại
36
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2515
Đại
37
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2514
Đại
38
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2512
Đại
39
Đảng Phỉ
Hà Nam
2504
Đại
40
Miêu Lợi Minh
Đại Liên
2503
Đại
41
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2503
Đặc
42
Bốc Phụng Ba
Đại Liên
2496
Đặc
43
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2496
Đại
44
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2495
Đặc
45
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2492
Đại
46
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2490
Đại
47
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2490
Đại
48
Chung Thiếu Hồng
Đại Liên
2488
Đại
49
Trương Thân Hoành
Hạ Môn
2488
Đại
50
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
51
Lưu Minh
Ninh Hạ
2486
Đại
52
Điền Hà
Hà Bắc
2486
53
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2483
Đặc
54
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
55
Úy Cường
Nội Mông
2481
Đại
56
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
57
Vuương Thanh
Quý Châu
2479
58
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
59
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2478
Đại
60
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2477
Đại
61
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2476
Đại
62
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2474
Đặc
63
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2474
Đặc
64
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2471
Đại
65
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2471
Đại
66
Trương Bân
Hàng Châu
2469
Đại
67
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2467
Đại
68
Kim Ba
Bắc Kinh
2467
Đại
69
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
70
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2466
Đại
71
Vương Hạo
Giang Tô
2464
72
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2463
Đại
73
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
74
Khâu Đông
Chiết Giang
2461
Đại
75
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
76
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2457
Đặc
77
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2457
Đại
78
Quách Phụng Đạt
Hàng Châu
2457
Đại
79
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
2457
Đại
80
Tài Dật
Hàng Châu
2456
Đại
81
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2454
Đại
82
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2452
Đại
83
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2451
Đại
84
Lê Đức Chí
Giang Tây
2450
Đại
85
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2450
Đại
86
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Tôn Kế Hạo
Hồ Bắc
2450
Đại
88
Vương Hạo Nam
Hàng Châu
2450
Đại
89
Nghê Mẫ
An Huy
2450
Đại
90
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2450
Đại
91
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
2449
Đại
92
Nghiêm Tuấn
Hà Nam
2448
Đại
93
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
94
Lý Lai Quần
Hà Bắc
2448
Đặc
95
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2445
Đại
96
Từ Hạo
Hàng Châu
2444
Đại
97
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2443
Đại
98
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2443
Đại
99
Lâm Hoành Mẫn
Thượng Hải
2441
Đặc
100
Kim Tùng
Liêu Ninh
2440
Đại
(tính từ 1/7 đến 31/12/2018)
DANH SÁCH
Stt
TÊN
ĐƠN VỊ
ELO
ĐẲNG CẤP
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2738
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2703
Đặc
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2670
Đặc
4
Hồng Trí
Nội Mông
2637
Đặc
5
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2620
Đại
6
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2618
Đặc
7
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2614
Đặc
8
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2609
Đặc
9
Uông Dương
Hồ Bắc
2605
Đặc
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2598
大
11
Lữ Khâm
Quảng Đông
2595
Đặc
12
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2582
Đại
13
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2580
Đặc
14
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2579
Đặc
15
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2566
Đại
16
Thân Bằng
Hà Bắc
2558
Đặc
17
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2553
Đại
18
Trình Minh
Giang Tô
2552
Đại
19
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc
20
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2549
Đặc
21
Từ Siêu
Sơn Đông
2548
Đại
22
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2545
Đại
23
Vương Bân
Giang Tô
2536
Đặc
24
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2536
Đặc
25
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2535
Đặc
26
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2533
Đặc
27
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2532
Đại
28
Tạ Khuy
Sơn Đông
2530
Đại
29
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2529
Đại
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2524
Đại
31
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2522
32
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2522
Đại
33
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
34
Trương Học Triều
Quảng Đông
2519
Đặc
35
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2519
Đại
36
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2515
Đại
37
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2514
Đại
38
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2512
Đại
39
Đảng Phỉ
Hà Nam
2504
Đại
40
Miêu Lợi Minh
Đại Liên
2503
Đại
41
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2503
Đặc
42
Bốc Phụng Ba
Đại Liên
2496
Đặc
43
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2496
Đại
44
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2495
Đặc
45
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2492
Đại
46
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2490
Đại
47
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2490
Đại
48
Chung Thiếu Hồng
Đại Liên
2488
Đại
49
Trương Thân Hoành
Hạ Môn
2488
Đại
50
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
51
Lưu Minh
Ninh Hạ
2486
Đại
52
Điền Hà
Hà Bắc
2486
53
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2483
Đặc
54
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
55
Úy Cường
Nội Mông
2481
Đại
56
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
57
Vuương Thanh
Quý Châu
2479
58
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
59
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2478
Đại
60
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2477
Đại
61
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2476
Đại
62
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2474
Đặc
63
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2474
Đặc
64
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2471
Đại
65
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2471
Đại
66
Trương Bân
Hàng Châu
2469
Đại
67
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2467
Đại
68
Kim Ba
Bắc Kinh
2467
Đại
69
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
70
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2466
Đại
71
Vương Hạo
Giang Tô
2464
72
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2463
Đại
73
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
74
Khâu Đông
Chiết Giang
2461
Đại
75
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
76
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2457
Đặc
77
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2457
Đại
78
Quách Phụng Đạt
Hàng Châu
2457
Đại
79
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
2457
Đại
80
Tài Dật
Hàng Châu
2456
Đại
81
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2454
Đại
82
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2452
Đại
83
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2451
Đại
84
Lê Đức Chí
Giang Tây
2450
Đại
85
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2450
Đại
86
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Tôn Kế Hạo
Hồ Bắc
2450
Đại
88
Vương Hạo Nam
Hàng Châu
2450
Đại
89
Nghê Mẫ
An Huy
2450
Đại
90
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2450
Đại
91
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
2449
Đại
92
Nghiêm Tuấn
Hà Nam
2448
Đại
93
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
94
Lý Lai Quần
Hà Bắc
2448
Đặc
95
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2445
Đại
96
Từ Hạo
Hàng Châu
2444
Đại
97
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2443
Đại
98
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2443
Đại
99
Lâm Hoành Mẫn
Thượng Hải
2441
Đặc
100
Kim Tùng
Liêu Ninh
2440
Đại