Tây Phương Thất Bại
16-01-2019, 12:07 PM
Kỳ Thủ Nam
STT
TÊN
ĐƠN VỊ
ELO
ĐẲNG CẤP
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2724
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2685
Đặc
3
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2678
Đặc
4
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2653
Đặc
5
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2626
Đặc
6
Hồng Trí
Nội Mông
2619
Đặc
7
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2612
Đại
8
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2612
Đặc
9
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2608
Đại
10
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2601
Đặc
11
Lữ Khâm
Quảng Đông
2599
Đặc
12
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2597
Đại
13
Uông Dương
Hồ Bắc
2585
Đặc
14
Thân Bằng
Hà Bắc
2578
Đặc
15
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2575
Đặc
16
Tưừ Siêu
Giang Tô
2573
Đặc
17
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2567
Đại
18
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2558
Đại
19
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2553
Đặc
20
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2552
Đặc
21
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2550
Đại
22
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2549
23
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2538
Đại
24
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2536
Đại
25
Vương Bân
Giang Tô
2535
Đặc
26
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2534
Đại
27
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2529
Đại
28
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2528
Đại
29
Trình Minh
Giang Tô
2525
Đại
30
Trương Học Triều
Quảng Đông
2525
Đặc
31
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2522
Đặc
32
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2521
Đại
33
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2521
Đặc
34
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2521
Đại
35
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
36
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2513
Đại
37
Chung Thiếu Hồng
Đại Liên
2511
Đại
38
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2509
Đại
39
Tạ Khuy
Sơn Đông
2507
Đại
40
Đảng Phỉ
Hà Nam
2507
Đại
41
Tài Dật
Hàng Châu
2503
Đại
42
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2502
Đặc
43
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2498
Đại
44
Trương Thân Hoành
Hạ Môn
2498
Đại
45
Bốc Phụng Ba
Đại Liên
2496
Đặc
46
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2494
Đại
47
Miêu Lợi Minh
Đại Liên
2493
Đại
48
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2493
Đặc
49
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2490
Đại
50
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2490
Đại
51
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
52
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
53
Điền Hà
Hà Bắc
2479
54
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
55
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2479
Đại
56
Lưu Minh
Ninh Hạ
2478
Đại
57
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2478
Đặc
58
Vuương Thanh
Quý Châu
2477
59
Úy Cường
Nội Mông
2475
Đại
60
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2474
Đặc
61
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2474
Đại
62
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2474
Đại
63
Kim Ba
Bắc Kinh
2473
Đại
64
Vuương Hạo
Giang Tô
2472
65
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
66
Lê Đức Chí
Giang Tây
2465
Đại
67
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2463
Đại
68
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2463
Đại
69
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2462
Đặc
70
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2461
Đại
71
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2461
Đại
72
Trương Bân
Hàng Châu
2459
Đại
73
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
2457
Đại
74
Dương Huy
Tứ Xuyên
2455
Đại
75
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2454
Đặc
76
Nghê Mẫn
An Huy
2454
Đại
77
Khâu Đông
Chiết Giang
2451
Đại
78
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2450
Đại
79
Vuương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
80
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2450
Đại
STT
TÊN
ĐƠN VỊ
ELO
ĐẲNG CẤP
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2724
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2685
Đặc
3
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2678
Đặc
4
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2653
Đặc
5
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2626
Đặc
6
Hồng Trí
Nội Mông
2619
Đặc
7
Triệu Kim Thành
Hàng Châu
2612
Đại
8
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2612
Đặc
9
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2608
Đại
10
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2601
Đặc
11
Lữ Khâm
Quảng Đông
2599
Đặc
12
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2597
Đại
13
Uông Dương
Hồ Bắc
2585
Đặc
14
Thân Bằng
Hà Bắc
2578
Đặc
15
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2575
Đặc
16
Tưừ Siêu
Giang Tô
2573
Đặc
17
Triệu Tử Vũ
Hồ Bắc
2567
Đại
18
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2558
Đại
19
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2553
Đặc
20
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2552
Đặc
21
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2550
Đại
22
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2549
23
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2538
Đại
24
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2536
Đại
25
Vương Bân
Giang Tô
2535
Đặc
26
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2534
Đại
27
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2529
Đại
28
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2528
Đại
29
Trình Minh
Giang Tô
2525
Đại
30
Trương Học Triều
Quảng Đông
2525
Đặc
31
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2522
Đặc
32
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2521
Đại
33
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2521
Đặc
34
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2521
Đại
35
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc
36
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2513
Đại
37
Chung Thiếu Hồng
Đại Liên
2511
Đại
38
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2509
Đại
39
Tạ Khuy
Sơn Đông
2507
Đại
40
Đảng Phỉ
Hà Nam
2507
Đại
41
Tài Dật
Hàng Châu
2503
Đại
42
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2502
Đặc
43
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2498
Đại
44
Trương Thân Hoành
Hạ Môn
2498
Đại
45
Bốc Phụng Ba
Đại Liên
2496
Đặc
46
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2494
Đại
47
Miêu Lợi Minh
Đại Liên
2493
Đại
48
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2493
Đặc
49
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2490
Đại
50
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2490
Đại
51
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
52
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2482
Đại
53
Điền Hà
Hà Bắc
2479
54
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
55
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2479
Đại
56
Lưu Minh
Ninh Hạ
2478
Đại
57
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2478
Đặc
58
Vuương Thanh
Quý Châu
2477
59
Úy Cường
Nội Mông
2475
Đại
60
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2474
Đặc
61
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2474
Đại
62
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2474
Đại
63
Kim Ba
Bắc Kinh
2473
Đại
64
Vuương Hạo
Giang Tô
2472
65
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
66
Lê Đức Chí
Giang Tây
2465
Đại
67
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2463
Đại
68
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2463
Đại
69
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2462
Đặc
70
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2461
Đại
71
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2461
Đại
72
Trương Bân
Hàng Châu
2459
Đại
73
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
2457
Đại
74
Dương Huy
Tứ Xuyên
2455
Đại
75
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2454
Đặc
76
Nghê Mẫn
An Huy
2454
Đại
77
Khâu Đông
Chiết Giang
2451
Đại
78
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2450
Đại
79
Vuương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
80
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2450
Đại