Trùm Buôn Lậu
08-01-2020, 10:20 PM
Bảng Nam
Xếp Hạng
Tính Danh
Đơn Vị
Điểm Elo
Xưng Hào
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2729
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2682
Đặc
3
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2653
Đặc
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2652
Đặc
5
Hồng Trí
Hồ Bắc
2652
Đặc
6
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2650
Đặc
7
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2645
Đặc
8
Uông Dương
Hồ Bắc
2645
Đặc
9
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2610
Đặc
10
Lữ Khâm
Quảng Đông
2609
Đặc
11
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2608
Đặc
12
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2597
Đại
13
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2589
Đại
14
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2584
Đại
15
Thân Bằng
Hà Bắc
2577
Đặc
16
Từ Siêu
Giang Tô
2576
Đặc
17
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2576
Đại
18
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2565
19
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2565
Đặc
20
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
2563
Đại
21
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
2551
Đại
22
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2549
Đặc
23
Trình Minh
Giang Tô
2549
Đặc
24
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2546
Đại
25
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2536
Đặc
26
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2535
Đặc
27
Vương Bân
Sơn Đông
2534
Đặc
28
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2534
Đại
29
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2532
Đại
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2530
Đại
31
Trương Học Triều
Quảng Đông
2528
Đặc
32
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2528
Đặc
33
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2521
Đại
34
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2519
Đặc
35
Hà Văn Triết
Hà Nam
2513
Đại
36
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2513
37
Vương Dược Phi
2512
Đặc
38
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2512
Đại
39
Chung Thiếu Hồng
Liêu Ninh
2512
Đại
40
Đảng Phỉ
Hà Nam
2511
Đại
41
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2503
Đặc
42
Lý Tuyết Tùng
2503
Đại
43
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2498
Đại
44
Tạ Vị
Sơn Đông
2496
Đại
45
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2496
Đại
46
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2495
Đại
47
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
2494
Đại
48
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2493
Đại
49
Vương Thanh
Hồ Nam
2492
50
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2486
Đặc
51
Lưu Minh
Ninh Hạ
2483
Đại
52
Vương Hạo
Thiên Tân
2483
Đại
53
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2483
Đặc
54
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2481
Đại
55
Túc Thiếu Phong
Nội Mông Cổ
2481
Đại
56
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2480
Đại
57
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2480
Đại
58
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2475
Đại
59
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2472
Đặc
60
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2472
Đại
61
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2471
Đặc
62
Khâu Đông
Hàng Châu
2471
Đại
63
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2471
Đại
64
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2470
Đặc
65
Kim Ba
Bắc Kinh
2469
Đại
66
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2466
Đặc
67
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2466
Đại
68
Tài Dật
Hàng Châu
2465
Đại
69
Nhậm Cương
2463
70
Trương Hân
Thạch Du
2459
71
Hàn Cường
Sơn Tây
2458
72
Trương Thân Hoành
Hạ Môn
2457
Đại
73
Nghê Mẫn
An Huy
2456
Đại
74
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2455
Đại
75
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2455
Đặc
76
Trương Bân
2454
Đại
77
Điền Hà
Hà Bắc
2453
78
Dương Huy
Tứ Xuyên
2451
Đại
79
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2450
Đại
80
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2450
Đại
81
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2450
Đại
82
Úy Cường
Nội Mông Cổ
2450
Đại
83
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2449
Đại
84
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2446
Đại
85
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2441
Đại
86
Ngô Ngụy
Giang Tô
2440
Đại
87
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2440
Đại
88
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2439
Đại
89
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2438
Đại
90
Lê Đức Chí
2436
Đại
91
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
2436
Đại
92
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2435
Đại
93
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
2434
Đại
94
Chu Hiểu Hổ
2433
Đại
95
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
2433
96
Cảnh Học Nghĩa
Môi Khoáng
2431
Đại
97
Lỗ Thiên
Giang Tô
2430
Đại
98
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2430
Đại
99
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
2429
Đại
100
Vạn Khoa
Hồ Bắc
2429
Đại
101
Từ Hạo
Hàng Châu
2429
Đại
102
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2422
Đại
103
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2420
Đại
104
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2419
Đại
105
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2418
Đại
106
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2416
Đại
107
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
2410
Đại
108
Trần Đống
Nội Mông Cổ
2410
Đại
109
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2409
110
Đằng Phi
Đại Liên
2408
111
Vũ Binh
Thượng Hải
2408
Đại
112
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2402
Đại
113
Chu Quân
Sơn Tây
2400
114
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2399
Đại
115
Lương Quân
2394
116
Đậu Siêu
Môi Khoáng
2391
117
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2390
Đại
118
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2387
Đại
119
Trình Long
Môi Khoáng
2382
120
Lý Lâm
Hà Nam
2377
121
Vương Khuếch
Cát Lâm
2373
122
Tưởng Phượng Sơn
Môi Khoáng
2373
123
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2372
Đại
124
Lý Quan Nam
Liêu Ninh
2371
Đại
125
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2367
Đại
126
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2365
Đại
127
Lý Thanh Dục
Liêu Ninh
2362
128
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2359
129
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2354
130
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu
2354
131
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2352
132
Cao Phi
Thiểm Tây
2349
133
Vương Hưng Nghiệp
2345
Đại
134
Lưu Quang Huy
Giang Tây
2342
135
Dương Minh
Hà Nam
2342
136
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2341
137
Hà Cương
2331
138
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2330
139
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa Đầu
2329
140
Lý Vũ
Quảng Đông
2324
141
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2324
142
Lý Mại Tân
Đại Liên
2323
143
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2316
144
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
2310
Đại
145
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
2306
Bảng Nữ
Xếp hạng
Tính Danh
Đơn Vị
Điểm Elo
Xưng Hào
1
Đường Đan
Bắc Kinh
2560
Đặc
2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2447
Đặc
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2406
Đại
4
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2405
Đại
5
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2402
Đặc
6
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2400
Đặc
7
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2384
Đặc
8
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2382
Đại
9
Kim Hải Anh
Chiết Giang
2375
Đặc
10
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2373
Đại
11
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2361
Đặc
12
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2349
Đại
13
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2347
Đại
14
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2340
Đại
15
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2338
Đại
16
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2334
Đại
17
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
2333
Đại
18
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
2309
Đặc
19
Thì Phượng Lan
Quảng Đông
2306
Đại
20
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
2305
Đại
21
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2298
Đại
22
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2294
Đại
23
Lý Thấm
Giang Tô
2293
Đại
24
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
2285
Đặc
25
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2283
Đại
26
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
2270
Đại
27
An Na
Quảng Đông
2268
Đại
28
Chu Dập
Thượng Hải
2267
Đại
29
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2256
Đại
30
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
2254
Đại
31
Ngô Hiên Nhạc
Giang Tô
2250
Đại
32
Sử Giai
Sơn Đông
2250
Đại
33
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu
2250
Đại
34
Hàn Băng
Sơn Đông
2248
Đặc
35
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2236
Đại
36
Trần Tô Di
Thượng Hải
2231
Đại
37
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu
2229
Đại
38
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
2228
Đại
39
Hàng Ninh
Chiết Giang
2226
Đại
40
Phan Phàn
Hà Nam
2221
Đại
41
Chương Văn Đồng
Vân Nam
2220
Đại
42
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2217
Đại
43
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
2217
Đại
44
Lý Oanh
Hàng Châu
2215
Đại
45
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
2210
Đại
46
Tôn Văn
Vân Nam
2207
Đại
47
Lục Tuệ Trung
Sơn Đông
2207
Đại
48
Hà Viện
Quảng Đông
2202
49
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu
2191
Đặc
50
Quý Khiết
Hàng Châu
2190
Đại
51
Vương Khanh
Thượng Hải
2168
Đại
52
Đào Đình Vũ
2160
Đại
53
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
2142
54
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu
2131
Đại
55
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
2125
56
Trương Uyển Dục
Hà Nam
2105
Bảng Hải Ngoại
Tự Hào
Tính Danh
Đan Vị
Đẳng Cấp Phân
Xưng Hào
B1
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
2519
B2
Lại Lý Huynh
Việt Nam
2500
B3
Lưu Dịch Đạt
2490
Đại
B4
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
B5
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
B6
Diêu Hồng Tân
Hải Nam
2474
Đại
B7
Cát Siêu Nhiên
Chiết Giang
2466
B8
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
2457
Đại
B9
Vương Á Kỳ
2450
Đại
B10
Vương Hạo Nam
Hàng Châu
2450
Đại
B11
Trương Thành Sở
Hạ Môn
2450
Đại
B12
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
B13
Kim Tùng
2440
Đại
B14
Trần Xung
2439
Đại
B15
Lý Trí Bình
2438
Đại
B16
Lý Thành Hề
2435
Đại
B17
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
Đại
B18
Thượng Uy
2432
Đại
B19
Tần Vinh
Quảng Tây
2429
B20
Lưu Tông Trạch
Hải Nam
2426
B21
Vương Tân Quang
2421
B22
Thượng Bồi Phong
Hải Nam
2401
B23
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
Đại
B24
Triệu Dũng Lâm
2387
B25
Lý Hiểu Huy
2364
Đại
B26
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
2359
Đại
B27
Thôi Nham
Liêu Ninh
2355
Đại
B28
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
B29
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
2311
B30
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2304
Xếp Hạng
Tính Danh
Đơn Vị
Điểm Elo
Xưng Hào
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2729
Đặc
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2682
Đặc
3
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2653
Đặc
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2652
Đặc
5
Hồng Trí
Hồ Bắc
2652
Đặc
6
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2650
Đặc
7
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2645
Đặc
8
Uông Dương
Hồ Bắc
2645
Đặc
9
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2610
Đặc
10
Lữ Khâm
Quảng Đông
2609
Đặc
11
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2608
Đặc
12
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2597
Đại
13
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2589
Đại
14
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2584
Đại
15
Thân Bằng
Hà Bắc
2577
Đặc
16
Từ Siêu
Giang Tô
2576
Đặc
17
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2576
Đại
18
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2565
19
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2565
Đặc
20
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
2563
Đại
21
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
2551
Đại
22
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2549
Đặc
23
Trình Minh
Giang Tô
2549
Đặc
24
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2546
Đại
25
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2536
Đặc
26
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2535
Đặc
27
Vương Bân
Sơn Đông
2534
Đặc
28
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2534
Đại
29
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2532
Đại
30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2530
Đại
31
Trương Học Triều
Quảng Đông
2528
Đặc
32
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2528
Đặc
33
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
2521
Đại
34
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2519
Đặc
35
Hà Văn Triết
Hà Nam
2513
Đại
36
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2513
37
Vương Dược Phi
2512
Đặc
38
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2512
Đại
39
Chung Thiếu Hồng
Liêu Ninh
2512
Đại
40
Đảng Phỉ
Hà Nam
2511
Đại
41
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2503
Đặc
42
Lý Tuyết Tùng
2503
Đại
43
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2498
Đại
44
Tạ Vị
Sơn Đông
2496
Đại
45
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2496
Đại
46
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2495
Đại
47
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
2494
Đại
48
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2493
Đại
49
Vương Thanh
Hồ Nam
2492
50
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2486
Đặc
51
Lưu Minh
Ninh Hạ
2483
Đại
52
Vương Hạo
Thiên Tân
2483
Đại
53
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2483
Đặc
54
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2481
Đại
55
Túc Thiếu Phong
Nội Mông Cổ
2481
Đại
56
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2480
Đại
57
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2480
Đại
58
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2475
Đại
59
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2472
Đặc
60
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2472
Đại
61
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2471
Đặc
62
Khâu Đông
Hàng Châu
2471
Đại
63
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2471
Đại
64
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2470
Đặc
65
Kim Ba
Bắc Kinh
2469
Đại
66
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2466
Đặc
67
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2466
Đại
68
Tài Dật
Hàng Châu
2465
Đại
69
Nhậm Cương
2463
70
Trương Hân
Thạch Du
2459
71
Hàn Cường
Sơn Tây
2458
72
Trương Thân Hoành
Hạ Môn
2457
Đại
73
Nghê Mẫn
An Huy
2456
Đại
74
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2455
Đại
75
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2455
Đặc
76
Trương Bân
2454
Đại
77
Điền Hà
Hà Bắc
2453
78
Dương Huy
Tứ Xuyên
2451
Đại
79
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2450
Đại
80
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2450
Đại
81
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2450
Đại
82
Úy Cường
Nội Mông Cổ
2450
Đại
83
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2449
Đại
84
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2446
Đại
85
Lý Hồng Gia
Môi Khoáng
2441
Đại
86
Ngô Ngụy
Giang Tô
2440
Đại
87
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2440
Đại
88
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2439
Đại
89
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2438
Đại
90
Lê Đức Chí
2436
Đại
91
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
2436
Đại
92
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2435
Đại
93
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
2434
Đại
94
Chu Hiểu Hổ
2433
Đại
95
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
2433
96
Cảnh Học Nghĩa
Môi Khoáng
2431
Đại
97
Lỗ Thiên
Giang Tô
2430
Đại
98
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2430
Đại
99
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
2429
Đại
100
Vạn Khoa
Hồ Bắc
2429
Đại
101
Từ Hạo
Hàng Châu
2429
Đại
102
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2422
Đại
103
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2420
Đại
104
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2419
Đại
105
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2418
Đại
106
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2416
Đại
107
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
2410
Đại
108
Trần Đống
Nội Mông Cổ
2410
Đại
109
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2409
110
Đằng Phi
Đại Liên
2408
111
Vũ Binh
Thượng Hải
2408
Đại
112
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2402
Đại
113
Chu Quân
Sơn Tây
2400
114
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2399
Đại
115
Lương Quân
2394
116
Đậu Siêu
Môi Khoáng
2391
117
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
2390
Đại
118
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2387
Đại
119
Trình Long
Môi Khoáng
2382
120
Lý Lâm
Hà Nam
2377
121
Vương Khuếch
Cát Lâm
2373
122
Tưởng Phượng Sơn
Môi Khoáng
2373
123
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2372
Đại
124
Lý Quan Nam
Liêu Ninh
2371
Đại
125
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2367
Đại
126
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2365
Đại
127
Lý Thanh Dục
Liêu Ninh
2362
128
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2359
129
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2354
130
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu
2354
131
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2352
132
Cao Phi
Thiểm Tây
2349
133
Vương Hưng Nghiệp
2345
Đại
134
Lưu Quang Huy
Giang Tây
2342
135
Dương Minh
Hà Nam
2342
136
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2341
137
Hà Cương
2331
138
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2330
139
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa Đầu
2329
140
Lý Vũ
Quảng Đông
2324
141
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2324
142
Lý Mại Tân
Đại Liên
2323
143
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2316
144
Tiêu Cách Liên
Hồ Nam
2310
Đại
145
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
2306
Bảng Nữ
Xếp hạng
Tính Danh
Đơn Vị
Điểm Elo
Xưng Hào
1
Đường Đan
Bắc Kinh
2560
Đặc
2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2447
Đặc
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2406
Đại
4
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2405
Đại
5
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2402
Đặc
6
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2400
Đặc
7
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2384
Đặc
8
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2382
Đại
9
Kim Hải Anh
Chiết Giang
2375
Đặc
10
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2373
Đại
11
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2361
Đặc
12
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2349
Đại
13
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2347
Đại
14
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2340
Đại
15
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2338
Đại
16
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2334
Đại
17
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
2333
Đại
18
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
2309
Đặc
19
Thì Phượng Lan
Quảng Đông
2306
Đại
20
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
2305
Đại
21
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2298
Đại
22
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2294
Đại
23
Lý Thấm
Giang Tô
2293
Đại
24
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
2285
Đặc
25
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2283
Đại
26
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
2270
Đại
27
An Na
Quảng Đông
2268
Đại
28
Chu Dập
Thượng Hải
2267
Đại
29
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2256
Đại
30
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
2254
Đại
31
Ngô Hiên Nhạc
Giang Tô
2250
Đại
32
Sử Giai
Sơn Đông
2250
Đại
33
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu
2250
Đại
34
Hàn Băng
Sơn Đông
2248
Đặc
35
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2236
Đại
36
Trần Tô Di
Thượng Hải
2231
Đại
37
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu
2229
Đại
38
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
2228
Đại
39
Hàng Ninh
Chiết Giang
2226
Đại
40
Phan Phàn
Hà Nam
2221
Đại
41
Chương Văn Đồng
Vân Nam
2220
Đại
42
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2217
Đại
43
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
2217
Đại
44
Lý Oanh
Hàng Châu
2215
Đại
45
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
2210
Đại
46
Tôn Văn
Vân Nam
2207
Đại
47
Lục Tuệ Trung
Sơn Đông
2207
Đại
48
Hà Viện
Quảng Đông
2202
49
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu
2191
Đặc
50
Quý Khiết
Hàng Châu
2190
Đại
51
Vương Khanh
Thượng Hải
2168
Đại
52
Đào Đình Vũ
2160
Đại
53
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
2142
54
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu
2131
Đại
55
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
2125
56
Trương Uyển Dục
Hà Nam
2105
Bảng Hải Ngoại
Tự Hào
Tính Danh
Đan Vị
Đẳng Cấp Phân
Xưng Hào
B1
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
2519
B2
Lại Lý Huynh
Việt Nam
2500
B3
Lưu Dịch Đạt
2490
Đại
B4
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
Đặc
B5
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2479
Đại
B6
Diêu Hồng Tân
Hải Nam
2474
Đại
B7
Cát Siêu Nhiên
Chiết Giang
2466
B8
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
2457
Đại
B9
Vương Á Kỳ
2450
Đại
B10
Vương Hạo Nam
Hàng Châu
2450
Đại
B11
Trương Thành Sở
Hạ Môn
2450
Đại
B12
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
B13
Kim Tùng
2440
Đại
B14
Trần Xung
2439
Đại
B15
Lý Trí Bình
2438
Đại
B16
Lý Thành Hề
2435
Đại
B17
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
Đại
B18
Thượng Uy
2432
Đại
B19
Tần Vinh
Quảng Tây
2429
B20
Lưu Tông Trạch
Hải Nam
2426
B21
Vương Tân Quang
2421
B22
Thượng Bồi Phong
Hải Nam
2401
B23
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
Đại
B24
Triệu Dũng Lâm
2387
B25
Lý Hiểu Huy
2364
Đại
B26
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
2359
Đại
B27
Thôi Nham
Liêu Ninh
2355
Đại
B28
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
B29
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
2311
B30
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2304