Chotgia
30-01-2021, 05:19 PM
https://shp.qpic.cn/cfwebcap/0/4feca76051650aea03e061505aeb2d03/0/?width=3780&height=2126
THÂM THÀNH TRỊNH ( thành thị ) tượng kỳ đoàn thể võng lạc tái. Năm 2021
2021年深成郑(城市)象棋团体网络赛
Giải Đồng đội
Thời gian: 29 – 2/2/2021
THÂM THÀNH TRỊNH ( thành thị ) tượng kỳ đoàn thể võng lạc tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ
THỜI GIAN
VÒNG
ĐỐI KHÁNG
1月30日14h00
VÒNG 1
Thành Đô Vs Trịnh Châu
1月30日19h00
VÒNG 2
Thâm Quyến Vs Thành Đô
1月31日114h00
VÒNG 3
Trịnh Châu Vs Thâm Quyến
1月31日19h00
VÒNG 4
Thâm Quyến Vs Trịnh Châu
2月1日19h00
VÒNG 5
Thành Đô Vs Thâm Quyến
2月2日19h00
VÒNG 6
Trịnh Châu Vs Thành Đô
THÂM THÀNH TRỊNH ( thành thị ) tượng kỳ đoàn thể võng lạc tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV
1
赵金成
Triệu Kim Thành
Trịnh Châu
2
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Trịnh Châu
3
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Trịnh Châu
4
张婉是
Trương Uyển Thị
Trịnh Châu
5
宋炫毅
Tống Huyền Nghị
Trịnh Châu
6
谢嘉铭
Tạ Gia Minh
Trịnh Châu
7
洪智
Hồng Trí
Thâm Quyến
8
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
9
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
10
王琳娜
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
11
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
12
石珺
Thạch Quân
Thâm Quyến
13
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
14
杨辉
Dương Huy
Thành Đô
15
许文章
Hứa Văn Chương
Thành Đô
16
闵仁
Mẫn Nhân
Thành Đô
17
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
18
郎棋琪
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
THÂM THÀNH TRỊNH ( thành thị ) tượng kỳ đoàn thể võng lạc tái. Năm 2021
2021年深成郑(城市)象棋团体网络赛
Giải Đồng đội
Thời gian: 29 – 2/2/2021
THÂM THÀNH TRỊNH ( thành thị ) tượng kỳ đoàn thể võng lạc tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ
THỜI GIAN
VÒNG
ĐỐI KHÁNG
1月30日14h00
VÒNG 1
Thành Đô Vs Trịnh Châu
1月30日19h00
VÒNG 2
Thâm Quyến Vs Thành Đô
1月31日114h00
VÒNG 3
Trịnh Châu Vs Thâm Quyến
1月31日19h00
VÒNG 4
Thâm Quyến Vs Trịnh Châu
2月1日19h00
VÒNG 5
Thành Đô Vs Thâm Quyến
2月2日19h00
VÒNG 6
Trịnh Châu Vs Thành Đô
THÂM THÀNH TRỊNH ( thành thị ) tượng kỳ đoàn thể võng lạc tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV
1
赵金成
Triệu Kim Thành
Trịnh Châu
2
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Trịnh Châu
3
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Trịnh Châu
4
张婉是
Trương Uyển Thị
Trịnh Châu
5
宋炫毅
Tống Huyền Nghị
Trịnh Châu
6
谢嘉铭
Tạ Gia Minh
Trịnh Châu
7
洪智
Hồng Trí
Thâm Quyến
8
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
9
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
10
王琳娜
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
11
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
12
石珺
Thạch Quân
Thâm Quyến
13
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
14
杨辉
Dương Huy
Thành Đô
15
许文章
Hứa Văn Chương
Thành Đô
16
闵仁
Mẫn Nhân
Thành Đô
17
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
18
郎棋琪
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô