View Full Version : "THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh ttái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021
Chotgia
26-02-2021, 12:50 PM
"THIÊN BÁCH HÒA" bôi tượng kỳ yêu thỉnh tái. Hội nguyên tiêu Năm 20212021
年元宵佳节"千百禾" 杯象棋邀请赛
Giải đồng đội
Bắt đầu ngày: 26/2/2021
Kết thúc ngày: 7/3/2021
HẠ TUẾ BÔI . Năm 2021
LỊCH THI ĐẤU
TT
TÊN ĐỘI
1
印尼象棋总会
Ấn ni tượng kỳ tổng hội
Indonesia
2
石狮市象棋协会
Thạch sư thị tượng kỳ hiệp hội
Thạch Sư
3
雪兰莪象棋公会
Tuyết lan nga tượng kỳ công hội
Tuyết Lan Nga
4
福建省象棋协会代表队
Phúc kiến tỉnh tượng kỳ hiệp hội đại biểu đội
Phúc Kiến
5
日本队
Nhật bản đội
Nhật Bản
6
英国留学生队
Anh quốc lưu học sinh đội
Anh Quốc
7
武夷山代表队
Vũ di sơn đại biểu đội
Vũ Di Sơn
8
欧象联队
Âu tượng liên đội
Âu Tượng
9
王斌象棋俱乐部队
Vương bân tượng kỳ câu nhạc bộ đội
Vương Bân CLB
10
澳门象棋联盟队
Úc môn tượng kỳ liên minh đội
Macao
11
CS小飞侠象棋队
CS tiểu phi hiệp tượng kỳ đội
CS Tiểu Phi
12
婆罗洲象棋队
Bà la châu tượng kỳ đội
Borneo Cờ Tướng
13
晋江象棋协会
Tấn giang tượng kỳ hiệp hội
Tấn Giang
14
大庆鹏程棋牌俱乐部
Đại khánh bằng trình kỳ bài câu nhạc bộ
Đại Khánh
15
新加坡象总队
Tân gia pha tượng tổng đội
Singapore
16
千百禾象棋国际代表队
Thiên bách hòa tượng kỳ quốc tế đại biểu đội
Thiên Bách Hòa QT
17
菲律宾象棋协会
Phỉ luật tân tượng kỳ hiệp hội
Philippines
18
越南胡志明市队
Việt nam hồ chí minh thị đội
Việt Nam HCM
19
中华台北象棋协会台北分会
Trung hoa đài bắc tượng kỳ hiệp hội đài bắc phân hội
Đài Bắc
20
多伦多棋会队
Đa luân đa kỳ hội đội
Toronto
HẠ TUẾ BÔI . Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
CHÚ
1
胡景峯
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
2
洪聪法
Hồng Thông Pháp
Indonesia
3
蔡德怀
Thái Đức Hoài
Indonesia
4
林进强
Lâm Tiến Cường
Indonesia
5
吴声基
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
6
陈昭宇
Trần Chiêu Vũ
Thạch Sư
7
蔡茂捷
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
8
谢明康
Tạ Minh Khang
Thạch Sư
9
方仕杰
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
10
李家庆
Lý Gia Khánh
Tuyết Lan Nga
11
陈志霖
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
12
陈华俊
Trần Hoa Tuấn
Tuyết Lan Nga
13
高定诺
Cao Định Nặc
Phúc Kiến
14
欧明君
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
15
林长水
Lâm Trường Thủy
Phúc Kiến
16
林煜昊
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
17
所司和晴
Sở Ti Hòa Tinh
Nhật Bản
18
田中笃
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
19
杨帆
Dương Phàm
Nhật Bản
20
可儿宏晖
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
21
张国涵
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
22
陈法锛
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
23
徐宁鸿慎
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
24
徐文俊
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
25
赵建兴
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
26
刘利友
Lưu Lợi Hữu
Vũ Di Sơn
27
周世强
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
28
兰凌兴
Lan Lăng Hưng
Vũ Di Sơn
29
西班牙林秀伟
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
Tây Ban Nha
30
意大利朱岳平
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
Italy
31
意大利方定良
Phương Định Lương
Âu Tượng
Italy
32
希腊任玉斌
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
Hy Lạp
33
董毓男
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
34
李沁
Lý Thấm
Vương Bân CLB
35
孙文
Tôn Văn
Vương Bân CLB
36
周雨霏
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
37
陈图炯
Trần Đồ Quýnh
Macao
38
王宝贤
Vương Bảo Hiền
Macao
39
邝义膺
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
40
彭文祥
Bành Văn Tường
Macao
41
吴绍聪
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
42
许逸涵
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
43
刘家宏
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
44
孙楷恩
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
45
邓祥年
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
46
叶乃传
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
47
詹国武
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
48
卢玄斌
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
49
张文场
Trương Văn Trường
Tấn Giang
50
蔡志超
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
51
陈清泼
Trần Thanh Bát
Tấn Giang
52
陈扬铭
Trần Dương Minh
Tấn Giang
53
段其杭
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
54
王文超
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
55
赵琳
Triệu Lâm
Đại Khánh
56
金春海
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
57
吴宗翰
Ngô Tông Hàn
Singapore
58
时凤兰
Thì Phượng Lan
Singapore
59
林子冲
Lâm Tử Xung
Singapore
60
曹钰琛
Tào Ngọc Sâm
Singapore
61
李晓晖
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
62
江金束
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
63
王怀智
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
64
白建北
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
65
庄宏明
Trang Hồng Minh
Philippines
66
陈万威
Trần Vạn Uy
Philippines
67
陈培进
Trần Bồi Tiến
Philippines
68
林上飘
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
69
范启源
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
70
武阮黄麟
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
71
黄海平
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
72
陈慧莹
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
73
林晏光
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
74
谢汶谕
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc
75
陈靖中
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
76
陈冠宏
Trần Quan Hồng
Đài Bắc
77
迟信德
Trì Tín Đức
Toronto
78
周学政
Chu Học Chính
Toronto
79
梁强
Lương Cường
Toronto
80
顾亿庆
Cố Ức Khánh
Toronto
Chotgia
26-02-2021, 01:27 PM
"THIÊN BÁCH HÒA"
ĐỐI KHÁNG VÒNG 1
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
0
Indonesia
0
VS
0
Thạch Sư
2
0
Phúc Kiến
0
VS
0
Tuyết Lan Nga
3
0
Nhật Bản
0
VS
0
Anh Quốc
4
0
Âu Tượng
0
VS
0
Vũ Di Sơn
5
0
Vương Bân CLB
0
VS
0
Macao
6
0
Borneo Cờ Tướng
0
VS
0
CS Tiểu Phi
7
0
Tấn Giang
0
VS
0
Đại Khánh
8
0
Thiên Bách Hòa QT
0
VS
0
Singapore
9
0
Philippines
0
VS
0
Việt Nam HCM
10
0
Toronto
0
VS
0
Đài Bắc
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CÁC VÁN ĐẤU VÒNG 1
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Indonesia
Hồ Cảnh Phong
0
VS
0
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
2
Thạch Sư
Trần Chiêu Vũ
0
VS
0
Hồng Thông Pháp
Indonesia
3
Indonesia
Thái Đức Hoài
0
VS
0
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
4
Thạch Sư
Tạ Minh Khang
0
VS
0
Lâm Tiến Cường
Indonesia
5
Phúc Kiến
Cao Định Nặc
0
VS
0
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
6
Tuyết Lan Nga
Lý Gia Khánh
0
VS
0
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
7
Phúc Kiến
Lâm Trường Thủy
0
VS
0
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
8
Tuyết Lan Nga
Trần Hoa Tuấn
0
VS
0
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
9
Nhật Bản
Sở Ti Hòa Tinh
0
VS
0
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
10
Anh Quốc
Trần Pháp Bôn
0
VS
0
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
11
Nhật Bản
Dương Phàm
0
VS
0
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
12
Anh Quốc
Từ Văn Tuấn
0
VS
0
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
13
Âu Tượng
Lâm Tú Vĩ
0
VS
0
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
14
Vũ Di Sơn
Lưu Lợi Hữu
0
VS
0
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
15
Âu Tượng
Phương Định Lương
0
VS
0
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
16
Vũ Di Sơn
Lan Lăng Hưng
0
VS
0
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
17
Vương Bân CLB
Đổng Dục Nam
0
VS
0
Trần Đồ Quýnh
Macao
18
Macao
Vương Bảo Hiền
0
VS
0
Lý Thấm
Vương Bân CLB
19
Vương Bân CLB
Tôn Văn
0
VS
0
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
20
Macao
Bành Văn Tường
0
VS
0
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
21
Borneo Cờ Tướng
Đặng Tường Niên
0
VS
0
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
22
CS Tiểu Phi
Hứa Dật Hàm
0
VS
0
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
23
Borneo Cờ Tướng
Chiêm Quốc Vũ
0
VS
0
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
24
CS Tiểu Phi
Tôn Giai Ân
0
VS
0
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
25
Tấn Giang
Trương Văn Trường
0
VS
0
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
26
Đại Khánh
Vương Văn Siêu
0
VS
0
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
27
Tấn Giang
Trần Thanh Bát
0
VS
0
Triệu Lâm
Đại Khánh
28
Đại Khánh
Kim Xuân Hải
0
VS
0
Trần Dương Minh
Tấn Giang
29
Thiên Bách Hòa QT
Lý Hiểu Huy
0
VS
0
Ngô Tông Hàn
Singapore
30
Singapore
Thì Phượng Lan
0
VS
0
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
31
Thiên Bách Hòa QT
Vương Hoài Trí
0
VS
0
Lâm Tử Xung
Singapore
32
Singapore
Tào Ngọc Sâm
0
VS
0
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
33
Philippines
Trang Hồng Minh
0
VS
0
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
34
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
0
VS
0
Trần Vạn Uy
Philippines
35
Philippines
Trần Bồi Tiến
0
VS
0
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
36
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
0
VS
0
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
37
Toronto
Trì Tín Đức
0
VS
0
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
38
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
0
VS
0
Chu Học Chính
Toronto
39
Toronto
Lương Cường
0
VS
0
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
40
Đài Bắc
Trần Quan Hồng
0
VS
0
Cố Ức Khánh
Toronto
Chotgia
27-02-2021, 10:41 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 1
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
0
Indonesia
0.0
2 - 6
2.0
Thạch Sư
2
0
Phúc Kiến
2.0
6 - 2
0.0
Tuyết Lan Nga
3
0
Nhật Bản
0.0
0 - 8
2.0
Anh Quốc
4
0
Âu Tượng
2.0
5 - 3
0.0
Vũ Di Sơn
5
0
Vương Bân CLB
0.0
3 - 5
2.0
Macao
6
0
Borneo Cờ Tướng
0.0
3 - 5
2.0
CS Tiểu Phi
7
0
Tấn Giang
0.0
3 - 5
2.0
Đại Khánh
8
0
Thiên Bách Hòa QT
0.0
1 - 7
2.0
Singapore
9
0
Philippines
0.0
1 - 7
2.0
Việt Nam HCM
10
0
Toronto
1.0
4 - 4
1.0
Đài Bắc
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 1
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Indonesia
Hồ Cảnh Phong
0
2 - 0
0
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
2
Thạch Sư
Trần Chiêu Vũ
0
2 - 0
0
Hồng Thông Pháp
Indonesia
3
Indonesia
Thái Đức Hoài
0
0 - 2
0
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
4
Thạch Sư
Tạ Minh Khang
0
2 - 0
0
Lâm Tiến Cường
Indonesia
5
Phúc Kiến
Cao Định Nặc
0
1 - 1
0
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
6
Tuyết Lan Nga
Lý Gia Khánh
0
1 - 1
0
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
7
Phúc Kiến
Lâm Trường Thủy
0
2 - 0
0
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
8
Tuyết Lan Nga
Trần Hoa Tuấn
0
0 - 2
0
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
9
Nhật Bản
Sở Ti Hòa Tinh
0
0 - 2
0
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
10
Anh Quốc
Trần Pháp Bôn
0
2 - 0
0
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
11
Nhật Bản
Dương Phàm
0
0 - 2
0
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
12
Anh Quốc
Từ Văn Tuấn
0
2 - 0
0
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
13
Âu Tượng
Lâm Tú Vĩ
0
2 - 0
0
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
14
Vũ Di Sơn
Lưu Lợi Hữu
0
1 - 1
0
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
15
Âu Tượng
Phương Định Lương
0
2 - 0
0
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
16
Vũ Di Sơn
Lan Lăng Hưng
0
2 - 0
0
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
17
Vương Bân CLB
Đổng Dục Nam
0
0 - 2
0
Trần Đồ Quýnh
Macao
18
Macao
Vương Bảo Hiền
0
1 - 1
0
Lý Thấm
Vương Bân CLB
19
Vương Bân CLB
Tôn Văn
0
2 - 0
0
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
20
Macao
Bành Văn Tường
0
2 - 0
0
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
21
Borneo Cờ Tướng
Đặng Tường Niên
0
0 - 2
0
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
22
CS Tiểu Phi
Hứa Dật Hàm
0
1 - 1
0
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
23
Borneo Cờ Tướng
Chiêm Quốc Vũ
0
2 - 0
0
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
24
CS Tiểu Phi
Tôn Giai Ân
0
2 - 0
0
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
25
Tấn Giang
Trương Văn Trường
0
1 - 1
0
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
26
Đại Khánh
Vương Văn Siêu
0
2 - 0
0
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
27
Tấn Giang
Trần Thanh Bát
0
2 - 0
0
Triệu Lâm
Đại Khánh
28
Đại Khánh
Kim Xuân Hải
0
2 - 0
0
Trần Dương Minh
Tấn Giang
29
Thiên Bách Hòa QT
Lý Hiểu Huy
0
1 - 1
0
Ngô Tông Hàn
Singapore
30
Singapore
Thì Phượng Lan
0
2 - 0
0
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
31
Thiên Bách Hòa QT
Vương Hoài Trí
0
0 - 2
0
Lâm Tử Xung
Singapore
32
Singapore
Tào Ngọc Sâm
0
2 - 0
0
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
33
Philippines
Trang Hồng Minh
0
1 - 1
0
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
34
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
0
2 - 0
0
Trần Vạn Uy
Philippines
35
Philippines
Trần Bồi Tiến
0
0 - 2
0
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
36
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
0
2 - 0
0
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
37
Toronto
Trì Tín Đức
0
2 - 0
0
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
38
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
0
1 - 1
0
Chu Học Chính
Toronto
39
Toronto
Lương Cường
0
0 - 2
0
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
40
Đài Bắc
Trần Quan Hồng
0
1 - 1
0
Cố Ức Khánh
Toronto
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 1
1
Anh Quốc
2
0
8
0
0
2
1
1
0
0
2
Singapore
2
0
7
0
1
1
1
1
0
0
2
Việt Nam HCM
2
0
7
0
1
1
1
1
0
0
4
Phúc Kiến
2
0
6
0
2
1
1
1
0
0
5
Thạch Sư
2
0
6
0
2
0
1
1
0
0
6
Âu Tượng
2
0
5
0
3
2
1
1
0
0
6
Macao
2
0
5
0
3
2
1
1
0
0
6
CS Tiểu Phi
2
0
5
0
3
2
1
1
0
0
9
Đại Khánh
2
0
5
0
3
1
1
1
0
0
10
Toronto
1
1
4
1
4
2
1
0
1
0
11
Đài Bắc
1
1
4
1
4
0
1
0
1
0
12
Tấn Giang
0
2
3
0
5
1
1
0
0
1
13
Vũ Di Sơn
0
2
3
0
5
0
1
0
0
1
13
Vương Bân CLB
0
2
3
0
5
0
1
0
0
1
13
Borneo Cờ Tướng
0
2
3
0
5
0
1
0
0
1
16
Indonesia
0
2
2
0
6
2
1
0
0
1
17
Tuyết Lan Nga
0
2
2
0
6
1
1
0
0
1
18
Thiên Bách Hòa QT
0
2
1
0
7
1
1
0
0
1
18
Philippines
0
2
1
0
7
1
1
0
0
1
20
Nhật Bản
0
2
0
0
8
0
1
0
0
1
Chotgia
27-02-2021, 10:49 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 2
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
2
Việt Nam HCM
2.0
5 - 3
0.0
Âu Tượng
2
2
Singapore
0.0
3 - 5
2.0
Phúc Kiến
3
2
CS Tiểu Phi
0.0
1 - 7
2.0
Đại Khánh
4
2
Macao
2.0
5 - 3
0.0
Anh Quốc
5
2
Thạch Sư
0.0
3 - 5
2.0
Toronto
6
1
Đài Bắc
1.0
4 - 4
1.0
Philippines
7
0
Vũ Di Sơn
0.0
1 - 7
2.0
Thiên Bách Hòa QT
8
0
Tuyết Lan Nga
2.0
5 - 3
0.0
Tấn Giang
9
0
Vương Bân CLB
2.0
5 - 3
0.0
Borneo Cờ Tướng
10
0
Nhật Bản
0.0
0 - 8
2.0
Indonesia
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 2
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
1
0 - 2
2
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
2
Âu Tượng
Chu Nhạc Bình
1
1 - 1
2
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
3
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
2
2 - 0
2
Phương Định Lương
Âu Tượng
4
Âu Tượng
Nhậm Ngọc Bân
0
0 - 2
2
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
5
Singapore
Ngô Tông Hàn
1
2 - 0
1
Cao Định Nặc
Phúc Kiến
6
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
1
2 - 0
2
Thì Phượng Lan
Singapore
7
Singapore
Lâm Tử Xung
2
0 - 2
2
Lâm Trường Thủy
Phúc Kiến
8
Phúc Kiến
Lâm Dục Hạo
2
1 - 1
2
Tào Ngọc Sâm
Singapore
9
CS Tiểu Phi
Ngô Thiệu Thông
2
0 - 2
1
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
10
Đại Khánh
Vương Văn Siêu
2
1 - 1
1
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
11
CS Tiểu Phi
Lưu Gia Hồng
0
0 - 2
0
Triệu Lâm
Đại Khánh
12
Đại Khánh
Kim Xuân Hải
2
2 - 0
2
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
13
Macao
Trần Đồ Quýnh
2
1 - 1
2
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
14
Anh Quốc
Trần Pháp Bôn
2
1 - 1
1
Vương Bảo Hiền
Macao
15
Macao
Quảng Nghĩa Ưng
0
2 - 0
2
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
16
Anh Quốc
Từ Văn Tuấn
2
1 - 1
2
Bành Văn Tường
Macao
17
Thạch Sư
Ngô Thanh Cơ
0
0 - 2
2
Trì Tín Đức
Toronto
18
Toronto
Chu Học Chính
1
0 - 2
2
Trần Chiêu Vũ
Thạch Sư
19
Thạch Sư
Thái Mậu Tiệp
2
0 - 2
0
Lương Cường
Toronto
20
Toronto
Cố Ức Khánh
1
1 - 1
2
Tạ Minh Khang
Thạch Sư
21
Đài Bắc
Lâm Yến Quang
0
0 - 2
1
Trang Hồng Minh
Philippines
22
Philippines
Trần Vạn Uy
0
0 - 2
1
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc
23
Đài Bắc
Trần Tĩnh Trung
2
0 - 2
0
Trần Bồi Tiến
Philippines
24
Philippines
Lâm Thượng Phiêu
0
0 - 2
1
Trần Quan Hồng
Đài Bắc
25
Vũ Di Sơn
Triệu Kiến Hưng
0
0 - 2
1
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
26
Thiên Bách Hòa QT
Giang Kim Thúc
0
2 - 0
1
Lưu Lợi Hữu
Vũ Di Sơn
27
Vũ Di Sơn
Chu Thế Cường
0
0 - 2
0
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
28
Thiên Bách Hòa QT
Bạch Kiến Bắc
0
1 - 1
2
Lan Lăng Hưng
Vũ Di Sơn
29
Tuyết Lan Nga
Phương Sĩ Kiệt
1
2 - 0
1
Trương Văn Trường
Tấn Giang
30
Tấn Giang
Thái Chí Siêu
0
0 - 2
1
Lý Gia Khánh
Tuyết Lan Nga
31
Tuyết Lan Nga
Trần Chí Lâm
0
0 - 2
2
Trần Thanh Bát
Tấn Giang
32
Tấn Giang
Trần Dương Minh
0
1 - 1
0
Trần Hoa Tuấn
Tuyết Lan Nga
33
Vương Bân CLB
Đổng Dục Nam
0
2 - 0
0
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
34
Borneo Cờ Tướng
Diệp Nãi Truyện
1
0 - 2
1
Lý Thấm
Vương Bân CLB
35
Vương Bân CLB
Tôn Văn
2
1 - 1
2
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
36
Borneo Cờ Tướng
Lô Huyền Bân
0
2 - 0
0
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
37
Nhật Bản
Sở Ti Hòa Tinh
0
0 - 2
2
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
38
Indonesia
Hồng Thông Pháp
0
2 - 0
0
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
39
Nhật Bản
Dương Phàm
0
0 - 2
0
Thái Đức Hoài
Indonesia
40
Indonesia
Lâm Tiến Cường
0
2 - 0
0
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 2
1
Phúc Kiến
4
4
11
0
17
1
2
2
0
0
2
Macao
4
4
10
0
19
3
2
2
0
0
3
Việt Nam HCM
4
3
12
0
13
1
2
2
0
0
4
Đại Khánh
4
2
12
0
12
3
2
2
0
0
5
Toronto
3
4
9
0
17
4
2
1
1
0
6
Singapore
2
6
10
0
19
3
2
1
0
1
7
Thạch Sư
2
5
9
0
19
0
2
1
0
1
8
Anh Quốc
2
4
11
0
10
3
2
1
0
1
9
Âu Tượng
2
4
8
0
16
4
2
1
0
1
10
Vương Bân CLB
2
4
8
0
16
2
2
1
0
1
11
Đài Bắc
2
4
8
0
14
0
2
0
2
0
12
Tuyết Lan Nga
2
4
7
0
17
3
2
1
0
1
13
CS Tiểu Phi
2
4
6
0
18
2
2
1
0
1
14
Indonesia
2
2
10
0
9
4
2
1
0
1
15
Thiên Bách Hòa QT
2
2
8
0
14
3
2
1
0
1
16
Philippines
1
6
5
0
20
3
2
0
1
1
17
Tấn Giang
0
6
6
0
19
1
2
0
0
2
18
Borneo Cờ Tướng
0
4
6
0
14
0
2
0
0
2
19
Vũ Di Sơn
0
4
4
0
16
0
2
0
0
2
20
Nhật Bản
0
4
0
0
21
0
2
0
0
2
Chotgia
27-02-2021, 10:55 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 3
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
4
Đại Khánh
2.0
6 - 2
0.0
Macao
2
4
Phúc Kiến
2.0
5 - 3
0.0
Việt Nam HCM
3
3
Toronto
0.0
3 - 5
2.0
Vương Bân CLB
4
2
Anh Quốc
2.0
7 - 1
0.0
Thạch Sư
5
2
Indonesia
1.0
4 - 4
1.0
Tuyết Lan Nga
6
2
Âu Tượng
2.0
5 - 3
0.0
CS Tiểu Phi
7
2
Thiên Bách Hòa QT
2.0
6 - 2
0.0
Đài Bắc
8
1
Philippines
0.0
1 - 7
2.0
Singapore
9
0
Borneo Cờ Tướng
2.0
7 - 1
0.0
Nhật Bản
10
0
Tấn Giang
2.0
7 - 1
0.0
Vũ Di Sơn
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 3
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Đại Khánh
Đoạn Kỳ Hàng
3
2 - 0
3
Trần Đồ Quýnh
Macao
2
Macao
Vương Bảo Hiền
2
1 - 1
3
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
3
Đại Khánh
Triệu Lâm
2
2 - 0
2
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
4
Macao
Bành Văn Tường
3
1 - 1
4
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
5
Phúc Kiến
Cao Định Nặc
1
2 - 0
1
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
6
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
3
1 - 1
3
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
7
Phúc Kiến
Lâm Trường Thủy
4
0 - 2
4
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
8
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
4
0 - 2
3
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
9
Toronto
Trì Tín Đức
4
1 - 1
2
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
10
Vương Bân CLB
Lý Thấm
3
2 - 0
1
Chu Học Chính
Toronto
11
Toronto
Lương Cường
2
0 - 2
3
Tôn Văn
Vương Bân CLB
12
Vương Bân CLB
Chu Vũ Phi
0
0 - 2
2
Cố Ức Khánh
Toronto
13
Anh Quốc
Trương Quốc Hàm
3
2 - 0
0
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
14
Thạch Sư
Trần Chiêu Vũ
4
0 - 2
3
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
15
Anh Quốc
Từ Ninh Hồng Thận
2
2 - 0
2
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
16
Thạch Sư
Tạ Minh Khang
3
1 - 1
3
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
17
Indonesia
Hồ Cảnh Phong
4
1 - 1
3
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
18
Tuyết Lan Nga
Lý Gia Khánh
3
1 - 1
2
Hồng Thông Pháp
Indonesia
19
Indonesia
Thái Đức Hoài
2
2 - 0
0
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
20
Tuyết Lan Nga
Trần Hoa Tuấn
1
2 - 0
2
Lâm Tiến Cường
Indonesia
21
Âu Tượng
Lâm Tú Vĩ
4
2 - 0
2
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
22
CS Tiểu Phi
Hứa Dật Hàm
2
1 - 1
2
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
23
Âu Tượng
Phương Định Lương
2
2 - 0
0
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
24
CS Tiểu Phi
Tôn Giai Ân
2
2 - 0
0
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
25
Thiên Bách Hòa QT
Lý Hiểu Huy
3
2 - 0
0
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
26
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
3
0 - 2
2
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
27
Thiên Bách Hòa QT
Vương Hoài Trí
2
2 - 0
2
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
28
Đài Bắc
Trần Quan Hồng
3
2 - 0
1
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
29
Philippines
Trang Hồng Minh
3
1 - 1
3
Ngô Tông Hàn
Singapore
30
Singapore
Thì Phượng Lan
2
2 - 0
0
Trần Vạn Uy
Philippines
31
Philippines
Trần Bồi Tiến
2
0 - 2
2
Lâm Tử Xung
Singapore
32
Singapore
Tào Ngọc Sâm
3
2 - 0
0
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
33
Borneo Cờ Tướng
Đặng Tường Niên
0
2 - 0
0
Sở Ti Hòa Tinh
Nhật Bản
34
Nhật Bản
Điền Trung Đốc
0
0 - 2
1
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
35
Borneo Cờ Tướng
Chiêm Quốc Vũ
3
1 - 1
0
Dương Phàm
Nhật Bản
36
Nhật Bản
Khả Nhi Hồng Huy
0
0 - 2
2
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
37
Tấn Giang
Trương Văn Trường
1
2 - 0
0
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
38
Vũ Di Sơn
Lưu Lợi Hữu
1
1 - 1
0
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
39
Tấn Giang
Trần Thanh Bát
4
2 - 0
0
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
40
Vũ Di Sơn
Lan Lăng Hưng
3
0 - 2
1
Trần Dương Minh
Tấn Giang
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 3
1
Phúc Kiến
6
11
16
0
43
3
3
3
0
0
2
Đại Khánh
6
8
18
0
34
5
3
3
0
0
3
Macao
4
14
12
0
49
3
3
2
0
1
4
Singapore
4
11
17
0
36
4
3
2
0
1
5
Việt Nam HCM
4
11
15
0
35
1
3
2
0
1
6
Vương Bân CLB
4
9
13
0
37
3
3
2
0
1
7
Anh Quốc
4
6
18
0
23
5
3
2
0
1
8
Thiên Bách Hòa QT
4
6
14
0
32
5
3
2
0
1
9
Âu Tượng
4
6
13
0
29
6
3
2
0
1
10
Tuyết Lan Nga
3
11
11
0
43
4
3
1
1
1
11
Toronto
3
8
12
0
33
5
3
1
1
1
12
Indonesia
3
5
14
0
22
5
3
1
1
1
13
CS Tiểu Phi
2
12
9
0
44
2
3
1
0
2
14
Thạch Sư
2
10
10
0
44
0
3
1
0
2
15
Tấn Giang
2
9
13
0
34
3
3
1
0
2
16
Đài Bắc
2
8
10
0
32
0
3
0
2
1
17
Borneo Cờ Tướng
2
6
13
0
23
2
3
1
0
2
18
Philippines
1
10
6
0
42
4
3
0
1
2
19
Vũ Di Sơn
0
10
5
0
40
0
3
0
0
3
20
Nhật Bản
0
9
1
0
45
0
3
0
0
3
Chotgia
28-02-2021, 09:23 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 4
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
6
Đại Khánh
0.0
2 - 6
2.0
Phúc Kiến
2
4
Việt Nam HCM
1.0
4 - 4
1.0
Thiên Bách Hòa QT
3
4
Singapore
0.0
2 - 6
2.0
Âu Tượng
4
4
Anh Quốc
0.0
3 - 5
2.0
Vương Bân CLB
5
3
Tuyết Lan Nga
2.0
5 - 3
0.0
Macao
6
3
Indonesia
1.0
4 - 4
1.0
Toronto
7
2
Đài Bắc
0.0
2 - 6
2.0
Tấn Giang
8
2
Thạch Sư
2.0
6 - 2
0.0
Borneo Cờ Tướng
9
2
CS Tiểu Phi
0.0
3 - 5
2.0
Philippines
10
0
Vũ Di Sơn
2.0
6 - 2
0.0
Nhật Bản
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 4
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Đại Khánh
Đoạn Kỳ Hàng
5
1 - 1
3
Cao Định Nặc
Phúc Kiến
2
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
4
1 - 1
4
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
3
Đại Khánh
Triệu Lâm
4
0 - 2
4
Lâm Trường Thủy
Phúc Kiến
4
Phúc Kiến
Lâm Dục Hạo
5
2 - 0
5
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
5
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
1
0 - 2
5
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
6
Thiên Bách Hòa QT
Giang Kim Thúc
4
1 - 1
4
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
7
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
6
2 - 0
4
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
8
Thiên Bách Hòa QT
Bạch Kiến Bắc
1
1 - 1
4
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
9
Singapore
Ngô Tông Hàn
4
0 - 2
6
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
10
Âu Tượng
Chu Nhạc Bình
3
2 - 0
4
Thì Phượng Lan
Singapore
11
Singapore
Lâm Tử Xung
4
2 - 0
4
Phương Định Lương
Âu Tượng
12
Âu Tượng
Nhậm Ngọc Bân
0
2 - 0
5
Tào Ngọc Sâm
Singapore
13
Anh Quốc
Trương Quốc Hàm
5
2 - 0
3
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
14
Vương Bân CLB
Lý Thấm
5
2 - 0
5
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
15
Anh Quốc
Từ Ninh Hồng Thận
4
1 - 1
5
Tôn Văn
Vương Bân CLB
16
Vương Bân CLB
Chu Vũ Phi
0
2 - 0
4
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
17
Tuyết Lan Nga
Phương Sĩ Kiệt
4
2 - 0
3
Trần Đồ Quýnh
Macao
18
Macao
Vương Bảo Hiền
3
0 - 2
4
Lý Gia Khánh
Tuyết Lan Nga
19
Tuyết Lan Nga
Trần Chí Lâm
0
0 - 2
2
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
20
Macao
Bành Văn Tường
4
1 - 1
3
Trần Hoa Tuấn
Tuyết Lan Nga
21
Indonesia
Hồ Cảnh Phong
5
2 - 0
5
Trì Tín Đức
Toronto
22
Toronto
Chu Học Chính
1
2 - 0
3
Hồng Thông Pháp
Indonesia
23
Indonesia
Thái Đức Hoài
4
2 - 0
2
Lương Cường
Toronto
24
Toronto
Cố Ức Khánh
4
2 - 0
2
Lâm Tiến Cường
Indonesia
25
Đài Bắc
Lâm Yến Quang
0
0 - 2
3
Trương Văn Trường
Tấn Giang
26
Tấn Giang
Thái Chí Siêu
1
1 - 1
3
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc
27
Đài Bắc
Trần Tĩnh Trung
2
0 - 2
6
Trần Thanh Bát
Tấn Giang
28
Tấn Giang
Trần Dương Minh
3
1 - 1
5
Trần Quan Hồng
Đài Bắc
29
Thạch Sư
Ngô Thanh Cơ
0
1 - 1
2
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
30
Borneo Cờ Tướng
Diệp Nãi Truyện
3
1 - 1
4
Trần Chiêu Vũ
Thạch Sư
31
Thạch Sư
Thái Mậu Tiệp
2
2 - 0
4
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
32
Borneo Cờ Tướng
Lô Huyền Bân
4
0 - 2
4
Tạ Minh Khang
Thạch Sư
33
CS Tiểu Phi
Ngô Thiệu Thông
2
0 - 2
4
Trang Hồng Minh
Philippines
34
Philippines
Trần Vạn Uy
0
1 - 1
3
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
35
CS Tiểu Phi
Lưu Gia Hồng
0
0 - 2
2
Trần Bồi Tiến
Philippines
36
Philippines
Lâm Thượng Phiêu
0
0 - 2
4
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
37
Vũ Di Sơn
Triệu Kiến Hưng
0
2 - 0
0
Sở Ti Hòa Tinh
Nhật Bản
38
Nhật Bản
Điền Trung Đốc
0
0 - 2
2
Lưu Lợi Hữu
Vũ Di Sơn
39
Vũ Di Sơn
Chu Thế Cường
0
2 - 0
1
Dương Phàm
Nhật Bản
40
Nhật Bản
Khả Nhi Hồng Huy
0
2 - 0
3
Lan Lăng Hưng
Vũ Di Sơn
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 4
1
Phúc Kiến
8
20
22
0
74
4
4
4
0
0
2
Đại Khánh
6
18
20
0
68
6
4
3
0
1
3
Vương Bân CLB
6
14
18
0
67
3
4
3
0
1
4
Âu Tượng
6
13
19
0
61
8
4
3
0
1
5
Việt Nam HCM
5
22
19
0
70
1
4
2
1
1
6
Tuyết Lan Nga
5
20
16
0
74
6
4
2
1
1
7
Thiên Bách Hòa QT
5
13
18
0
61
7
4
2
1
1
8
Singapore
4
22
19
0
70
4
4
2
0
2
9
Macao
4
21
15
0
75
3
4
2
0
2
10
Toronto
4
16
16
0
64
5
4
1
2
1
11
Tấn Giang
4
15
19
0
59
5
4
2
0
2
12
Anh Quốc
4
14
21
0
52
7
4
2
0
2
13
Thạch Sư
4
14
16
0
70
1
4
2
0
2
14
Indonesia
4
13
18
0
51
7
4
1
2
1
15
Philippines
3
13
11
0
62
6
4
1
1
2
16
CS Tiểu Phi
2
17
12
0
65
2
4
1
0
3
17
Đài Bắc
2
16
12
0
64
0
4
0
2
2
18
Vũ Di Sơn
2
15
11
0
59
2
4
1
0
3
19
Borneo Cờ Tướng
2
12
15
0
49
3
4
1
0
3
20
Nhật Bản
0
12
3
0
65
0
4
0
0
4
Chotgia
28-02-2021, 09:29 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 5
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
6
Âu Tượng
0.0
2 - 6
2.0
Phúc Kiến
2
6
Vương Bân CLB
2.0
5 - 3
0.0
Đại Khánh
3
5
Thiên Bách Hòa QT
1.0
4 - 4
1.0
Tuyết Lan Nga
4
4
Macao
0.0
1 - 7
2.0
Việt Nam HCM
5
4
Tấn Giang
0.0
2 - 6
2.0
Indonesia
6
4
Toronto
0.0
2 - 6
2.0
Anh Quốc
7
4
Thạch Sư
0.0
2 - 6
2.0
Singapore
8
3
Philippines
2.0
7 - 1
0.0
Vũ Di Sơn
9
2
Borneo Cờ Tướng
2.0
6 - 2
0.0
Đài Bắc
10
0
Nhật Bản
0.0
2 - 6
2.0
CS Tiểu Phi
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 5
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Âu Tượng
Lâm Tú Vĩ
8
0 - 2
4
Cao Định Nặc
Phúc Kiến
2
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
5
0 - 2
5
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
3
Âu Tượng
Phương Định Lương
4
0 - 2
6
Lâm Trường Thủy
Phúc Kiến
4
Phúc Kiến
Lâm Dục Hạo
7
2 - 0
2
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
5
Vương Bân CLB
Đổng Dục Nam
3
1 - 1
6
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
6
Đại Khánh
Vương Văn Siêu
5
0 - 2
7
Lý Thấm
Vương Bân CLB
7
Vương Bân CLB
Tôn Văn
6
2 - 0
4
Triệu Lâm
Đại Khánh
8
Đại Khánh
Kim Xuân Hải
5
2 - 0
2
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
9
Thiên Bách Hòa QT
Lý Hiểu Huy
7
2 - 0
6
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
10
Tuyết Lan Nga
Lý Gia Khánh
6
1 - 1
5
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
11
Thiên Bách Hòa QT
Vương Hoài Trí
4
1 - 1
0
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
12
Tuyết Lan Nga
Trần Hoa Tuấn
4
2 - 0
2
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
13
Macao
Trần Đồ Quýnh
3
0 - 2
1
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
14
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
5
2 - 0
3
Vương Bảo Hiền
Macao
15
Macao
Quảng Nghĩa Ưng
4
0 - 2
8
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
16
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
5
1 - 1
5
Bành Văn Tường
Macao
17
Tấn Giang
Trương Văn Trường
5
0 - 2
7
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
18
Indonesia
Hồng Thông Pháp
3
2 - 0
2
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
19
Tấn Giang
Trần Thanh Bát
8
0 - 2
6
Thái Đức Hoài
Indonesia
20
Indonesia
Lâm Tiến Cường
2
0 - 2
4
Trần Dương Minh
Tấn Giang
21
Toronto
Trì Tín Đức
5
0 - 2
7
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
22
Anh Quốc
Trần Pháp Bôn
5
2 - 0
3
Chu Học Chính
Toronto
23
Toronto
Lương Cường
2
1 - 1
5
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
24
Anh Quốc
Từ Văn Tuấn
4
1 - 1
6
Cố Ức Khánh
Toronto
25
Thạch Sư
Ngô Thanh Cơ
1
1 - 1
4
Ngô Tông Hàn
Singapore
26
Singapore
Thì Phượng Lan
4
2 - 0
5
Trần Chiêu Vũ
Thạch Sư
27
Thạch Sư
Thái Mậu Tiệp
4
1 - 1
6
Lâm Tử Xung
Singapore
28
Singapore
Tào Ngọc Sâm
5
2 - 0
6
Tạ Minh Khang
Thạch Sư
29
Philippines
Trang Hồng Minh
6
2 - 0
2
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
30
Vũ Di Sơn
Lưu Lợi Hữu
4
0 - 2
1
Trần Vạn Uy
Philippines
31
Philippines
Trần Bồi Tiến
4
2 - 0
2
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
32
Vũ Di Sơn
Lan Lăng Hưng
3
1 - 1
0
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
33
Borneo Cờ Tướng
Đặng Tường Niên
3
2 - 0
0
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
34
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
4
1 - 1
4
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
35
Borneo Cờ Tướng
Chiêm Quốc Vũ
4
2 - 0
2
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
36
Đài Bắc
Trần Quan Hồng
6
1 - 1
4
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
37
Nhật Bản
Sở Ti Hòa Tinh
0
1 - 1
2
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
38
CS Tiểu Phi
Hứa Dật Hàm
4
2 - 0
0
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
39
Nhật Bản
Dương Phàm
1
1 - 1
0
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
40
CS Tiểu Phi
Tôn Giai Ân
6
2 - 0
2
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 5
1
Phúc Kiến
10
31
28
0
115
6
5
5
0
0
2
Vương Bân CLB
8
24
23
0
105
4
5
4
0
1
3
Việt Nam HCM
7
31
26
0
105
3
5
3
1
1
4
Singapore
6
31
25
0
107
5
5
3
0
2
5
Đại Khánh
6
30
23
0
106
7
5
3
0
2
6
Tuyết Lan Nga
6
30
20
0
111
6
5
2
2
1
7
Âu Tượng
6
29
21
0
109
8
5
3
0
2
8
Thiên Bách Hòa QT
6
23
22
0
97
9
5
2
2
1
9
Anh Quốc
6
20
27
0
80
9
5
3
0
2
10
Indonesia
6
18
24
0
82
9
5
2
2
1
11
Philippines
5
21
18
0
95
8
5
2
1
2
12
Macao
4
33
16
0
119
3
5
2
0
3
13
Toronto
4
26
18
2
106
5
5
1
2
2
14
Thạch Sư
4
26
18
0
115
2
5
2
0
3
15
Tấn Giang
4
22
21
0
93
5
5
2
0
3
16
CS Tiểu Phi
4
21
18
0
88
3
5
2
0
3
17
Borneo Cờ Tướng
4
18
21
0
78
5
5
2
0
3
18
Đài Bắc
2
23
14
0
100
0
5
0
2
3
19
Vũ Di Sơn
2
21
12
0
87
2
5
1
0
4
20
Nhật Bản
0
22
5
0
102
1
5
0
0
5
Chotgia
28-02-2021, 09:35 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 6
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
10
Phúc Kiến
0.0
3 - 5
2.0
Vương Bân CLB
2
7
Việt Nam HCM
2.0
5 - 3
0.0
Indonesia
3
6
Đại Khánh
2.0
7 - 1
0.0
Thiên Bách Hòa QT
4
6
Anh Quốc
1.0
4 - 4
1.0
Âu Tượng
5
6
Singapore
2.0
7 - 1
0.0
Tuyết Lan Nga
6
4
Macao
0.0
3 - 5
2.0
Philippines
7
4
CS Tiểu Phi
0.0
0 - 8
2.0
Thạch Sư
8
4
Tấn Giang
1.0
4 - 4
1.0
Toronto
9
2
Vũ Di Sơn
1.0
4 - 4
1.0
Borneo Cờ Tướng
10
2
Đài Bắc
0.0
3 - 5
2.0
Nhật Bản
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 6
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Phúc Kiến
Cao Định Nặc
6
0 - 2
4
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
2
Vương Bân CLB
Lý Thấm
9
2 - 0
5
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
3
Phúc Kiến
Lâm Trường Thủy
8
2 - 0
8
Tôn Văn
Vương Bân CLB
4
Vương Bân CLB
Chu Vũ Phi
2
1 - 1
9
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
5
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
3
1 - 1
9
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
6
Indonesia
Hồng Thông Pháp
5
1 - 1
7
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
7
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
10
1 - 1
8
Thái Đức Hoài
Indonesia
8
Indonesia
Lâm Tiến Cường
2
0 - 2
6
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
9
Đại Khánh
Đoạn Kỳ Hàng
7
2 - 0
9
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
10
Thiên Bách Hòa QT
Giang Kim Thúc
6
0 - 2
5
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
11
Đại Khánh
Triệu Lâm
4
1 - 1
5
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
12
Thiên Bách Hòa QT
Bạch Kiến Bắc
2
0 - 2
7
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
13
Anh Quốc
Trương Quốc Hàm
9
1 - 1
8
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
14
Âu Tượng
Chu Nhạc Bình
7
1 - 1
7
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
15
Anh Quốc
Từ Ninh Hồng Thận
6
1 - 1
4
Phương Định Lương
Âu Tượng
16
Âu Tượng
Nhậm Ngọc Bân
2
1 - 1
5
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
17
Singapore
Ngô Tông Hàn
5
2 - 0
6
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
18
Tuyết Lan Nga
Lý Gia Khánh
7
0 - 2
6
Thì Phượng Lan
Singapore
19
Singapore
Lâm Tử Xung
7
2 - 0
1
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
20
Tuyết Lan Nga
Trần Hoa Tuấn
6
1 - 1
7
Tào Ngọc Sâm
Singapore
21
Macao
Trần Đồ Quýnh
3
0 - 2
8
Trang Hồng Minh
Philippines
22
Philippines
Trần Vạn Uy
3
1 - 1
3
Vương Bảo Hiền
Macao
23
Macao
Quảng Nghĩa Ưng
4
1 - 1
6
Trần Bồi Tiến
Philippines
24
Philippines
Lâm Thượng Phiêu
1
1 - 1
6
Bành Văn Tường
Macao
25
CS Tiểu Phi
Ngô Thiệu Thông
3
0 - 2
2
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
26
Thạch Sư
Trần Chiêu Vũ
5
2 - 0
6
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
27
CS Tiểu Phi
Lưu Gia Hồng
1
0 - 2
5
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
28
Thạch Sư
Tạ Minh Khang
6
2 - 0
8
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
29
Tấn Giang
Trương Văn Trường
5
0 - 2
5
Trì Tín Đức
Toronto
30
Toronto
Chu Học Chính
3
0 - 2
2
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
31
Tấn Giang
Trần Thanh Bát
8
1 - 1
3
Lương Cường
Toronto
32
Toronto
Cố Ức Khánh
7
1 - 1
6
Trần Dương Minh
Tấn Giang
33
Vũ Di Sơn
Triệu Kiến Hưng
2
1 - 1
5
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
34
Borneo Cờ Tướng
Diệp Nãi Truyện
5
2 - 0
4
Lưu Lợi Hữu
Vũ Di Sơn
35
Vũ Di Sơn
Chu Thế Cường
2
1 - 1
6
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
36
Borneo Cờ Tướng
Lô Huyền Bân
5
0 - 2
4
Lan Lăng Hưng
Vũ Di Sơn
37
Đài Bắc
Lâm Yến Quang
0
0 - 2
1
Sở Ti Hòa Tinh
Nhật Bản
38
Nhật Bản
Điền Trung Đốc
0
0 - 2
5
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc
39
Đài Bắc
Trần Tĩnh Trung
2
1 - 1
2
Dương Phàm
Nhật Bản
40
Nhật Bản
Khả Nhi Hồng Huy
2
2 - 0
7
Trần Quan Hồng
Đài Bắc
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 6
1
Phúc Kiến
10
48
31
0
167
6
6
5
0
1
2
Vương Bân CLB
10
39
28
0
158
6
6
5
0
1
3
Việt Nam HCM
9
40
31
0
148
4
6
4
1
1
4
Singapore
8
42
32
0
149
7
6
4
0
2
5
Đại Khánh
8
39
30
0
144
9
6
4
0
2
6
Âu Tượng
7
41
25
0
159
9
6
3
1
2
7
Anh Quốc
7
34
31
0
130
10
6
3
1
2
8
Philippines
7
30
23
0
133
10
6
3
1
2
9
Tuyết Lan Nga
6
39
21
0
157
6
6
2
2
2
10
Thiên Bách Hòa QT
6
36
23
0
147
9
6
2
2
2
11
Thạch Sư
6
35
26
0
155
4
6
3
0
3
12
Indonesia
6
33
27
0
135
10
6
2
2
2
13
Toronto
5
36
22
0
154
7
6
1
3
2
14
Tấn Giang
5
30
25
0
133
5
6
2
1
3
15
Borneo Cờ Tướng
5
27
25
0
115
6
6
2
1
3
16
Macao
4
47
19
0
164
3
6
2
0
4
17
CS Tiểu Phi
4
35
18
0
139
3
6
2
0
4
18
Vũ Di Sơn
3
32
16
0
131
3
6
1
1
4
19
Đài Bắc
2
30
17
0
128
0
6
0
2
4
20
Nhật Bản
2
27
10
0
134
3
6
1
0
5
Chotgia
28-02-2021, 02:28 PM
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP SỐ LIỆU CÁ NHÂN SAU VÒNG 6
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV
TĐ
T V
THẮNG
HÒA
BẠI
% THẮNG
1
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
11
6
5
1
0
91.67
2
Lý Thấm
Vương Bân CLB
11
6
5
1
0
91.67
3
Lâm Trường Thủy
Phúc Kiến
10
6
5
0
1
83.33
4
Trang Hồng Minh
Philippines
10
6
4
2
0
83.33
5
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
10
6
4
2
0
83.33
6
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
10
6
4
2
0
83.33
7
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
10
6
4
2
0
83.33
8
Thái Đức Hoài
Indonesia
9
6
4
1
1
75.00
9
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
9
6
4
1
1
75.00
10
Trần Thanh Bát
Tấn Giang
9
6
4
1
1
75.00
11
Lâm Tử Xung
Singapore
9
6
4
1
1
75.00
12
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
9
6
4
1
1
75.00
13
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
9
6
4
1
1
75.00
14
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
9
6
3
3
0
75.00
15
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
8
6
4
0
2
66.67
16
Thời Phượng Lan
Singapore
8
6
4
0
2
66.67
17
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
8
6
3
2
1
66.67
18
Tạ Minh Khang
Thạch Sư
8
6
3
2
1
66.67
19
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
8
6
3
2
1
66.67
20
Tôn Văn
Vương Bân CLB
8
6
3
2
1
66.67
21
Tào Ngọc Sâm
Singapore
8
6
3
2
1
66.67
22
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
8
6
2
4
0
66.67
23
Cố Ức Khánh
Toronto
8
6
2
4
0
66.67
24
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
8
6
2
4
0
66.67
25
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
7
6
3
1
2
58.33
26
Trần Bồi Tiến
Philippines
7
6
3
1
2
58.33
27
Trì Tín Đức
Toronto
7
6
3
1
2
58.33
28
Trần Chiêu Vũ
Thạch Sư
7
6
3
1
2
58.33
29
Lý Gia Khánh
Tuyết Lan Nga
7
6
2
3
1
58.33
30
Trần Dương Minh
Tấn Giang
7
6
2
3
1
58.33
31
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc
7
6
2
3
1
58.33
32
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
7
6
2
3
1
58.33
33
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
7
6
2
3
1
58.33
34
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
7
6
2
3
1
58.33
35
Trần Quan Hồng
Đài Bắc
7
6
2
3
1
58.33
36
Trần Hoa Tuấn
Tuyết Lan Nga
7
6
2
3
1
58.33
37
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
7
6
2
3
1
58.33
38
Ngô Tông Hàn
Singapore
7
6
2
3
1
58.33
39
Bành Văn Tường
Macao
7
6
1
5
0
58.33
40
Cao Định Nặc
Phúc Kiến
6
6
2
2
2
50.00
41
Lan Lăng Hưng
Vũ Di Sơn
6
6
2
2
2
50.00
42
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
6
6
2
2
2
50.00
43
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
6
6
2
2
2
50.00
44
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
6
6
2
2
2
50.00
45
Hồng Thông Pháp
Indonesia
6
6
2
2
2
50.00
46
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
6
6
2
2
2
50.00
47
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
6
6
2
2
2
50.00
48
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
6
6
1
4
1
50.00
49
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
6
6
1
4
1
50.00
50
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
5
6
2
1
3
41.67
51
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
5
6
2
1
3
41.67
52
Trương Văn Trường
Tấn Giang
5
6
2
1
3
41.67
53
Triệu Lâm
Đại Khánh
5
6
2
1
3
41.67
54
Phương Định Lương
Âu Tượng
5
6
2
1
3
41.67
55
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
5
6
1
3
2
41.67
56
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
4
6
2
0
4
33.33
57
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
4
6
1
2
3
33.33
58
Lưu Lợi Hữu
Vũ Di Sơn
4
6
1
2
3
33.33
59
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
4
6
1
2
3
33.33
60
Trần Vạn Uy
Philippines
4
6
1
2
3
33.33
61
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
4
6
1
2
3
33.33
62
Lương Cường
Toronto
4
6
1
2
3
33.33
63
Vương Bảo Hiền
Macao
4
6
0
4
2
33.33
64
Sở Ti Hòa Tinh
Nhật Bản
3
6
1
1
4
25.00
65
Trần Đồ Quýnh
Macao
3
6
1
1
4
25.00
66
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
3
6
1
1
4
25.00
67
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
3
6
1
1
4
25.00
68
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
3
6
1
1
4
25.00
69
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
3
6
1
1
4
25.00
70
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
3
6
1
1
4
25.00
71
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
3
6
1
1
4
25.00
72
Chu Học Chính
Toronto
3
6
1
1
4
25.00
73
Dương Phàm
Nhật Bản
3
6
0
3
3
25.00
74
Lâm Tiến Cường
Indonesia
2
6
1
0
5
16.67
75
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
2
6
0
2
4
16.67
76
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
2
6
0
2
4
16.67
77
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
1
6
0
1
5
8.33
78
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
1
6
0
1
5
8.33
79
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
0
6
0
0
6
0
80
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
0
6
0
0
6
0
Chotgia
01-03-2021, 07:15 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 7
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
10
Vương Bân CLB
0.0
1 - 7
2.0
Việt Nam HCM
2
7
Anh Quốc
0.0
2 - 6
2.0
Phúc Kiến
3
8
Đại Khánh
2.0
5 - 3
0.0
Singapore
4
7
Âu Tượng
1.0
4 - 4
1.0
Philippines
5
6
Tuyết Lan Nga
0.0
3 - 5
2.0
Thạch Sư
6
6
Indonesia
2.0
6 - 2
0.0
Thiên Bách Hòa QT
7
5
Borneo Cờ Tướng
2.0
5 - 3
0.0
Tấn Giang
8
5
Toronto
2.0
5 - 3
0.0
CS Tiểu Phi
9
2
Nhật Bản
0.0
0 - 8
2.0
Macao
10
2
Đài Bắc
0.0
2 - 6
2.0
Vũ Di Sơn
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 7
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Vương Bân CLB
Đổng Dục Nam
6
1 - 1
4
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
2
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
8
2 - 0
11
Lý Thấm
Vương Bân CLB
3
Vương Bân CLB
Tôn Văn
8
0 - 2
11
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
4
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
8
2 - 0
3
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
5
Anh Quốc
Trương Quốc Hàm
10
1 - 1
6
Cao Định Nặc
Phúc Kiến
6
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
5
2 - 0
8
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
7
Anh Quốc
Từ Ninh Hồng Thận
7
0 - 2
10
Lâm Trường Thủy
Phúc Kiến
8
Phúc Kiến
Lâm Dục Hạo
10
1 - 1
6
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
9
Đại Khánh
Đoạn Kỳ Hàng
9
2 - 0
7
Ngô Tông Hàn
Singapore
10
Singapore
Thời Phượng Lan
8
2 - 0
7
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
11
Đại Khánh
Triệu Lâm
5
2 - 0
9
Lâm Tử Xung
Singapore
12
Singapore
Tào Ngọc Sâm
8
1 - 1
9
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
13
Âu Tượng
Lâm Tú Vĩ
9
1 - 1
10
Trang Hồng Minh
Philippines
14
Philippines
Trần Vạn Uy
4
0 - 2
8
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
15
Âu Tượng
Phương Định Lương
5
1 - 1
7
Trần Bồi Tiến
Philippines
16
Philippines
Lâm Thượng Phiêu
2
2 - 0
3
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
17
Tuyết Lan Nga
Phương Sĩ Kiệt
6
1 - 1
4
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
18
Thạch Sư
Trần Chiêu Vũ
7
1 - 1
7
Lý Gia Khánh
Tuyết Lan Nga
19
Tuyết Lan Nga
Trần Chí Lâm
1
0 - 2
7
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
20
Thạch Sư
Tạ Minh Khang
8
1 - 1
7
Trần Hoa Tuấn
Tuyết Lan Nga
21
Indonesia
Hồ Cảnh Phong
10
2 - 0
9
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
22
Thiên Bách Hòa QT
Giang Kim Thúc
6
2 - 0
6
Hồng Thông Pháp
Indonesia
23
Indonesia
Thái Đức Hoài
9
2 - 0
6
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
24
Thiên Bách Hòa QT
Bạch Kiến Bắc
2
0 - 2
2
Lâm Tiến Cường
Indonesia
25
Borneo Cờ Tướng
Đặng Tường Niên
6
1 - 1
5
Trương Văn Trường
Tấn Giang
26
Tấn Giang
Thái Chí Siêu
4
0 - 2
7
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
27
Borneo Cờ Tướng
Chiêm Quốc Vũ
7
2 - 0
9
Trần Thanh Bát
Tấn Giang
28
Tấn Giang
Trần Dương Minh
7
2 - 0
5
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
29
Toronto
Trì Tín Đức
7
1 - 1
3
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
30
CS Tiểu Phi
Hứa Dật Hàm
6
2 - 0
3
Chu Học Chính
Toronto
31
Toronto
Lương Cường
4
2 - 0
1
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
32
CS Tiểu Phi
Tôn Giai Ân
8
0 - 2
8
Cố Ức Khánh
Toronto
33
Nhật Bản
Sở Ti Hòa Tinh
3
0 - 2
3
Trần Đồ Quýnh
Macao
34
Macao
Vương Bảo Hiền
4
2 - 0
0
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
35
Nhật Bản
Dương Phàm
3
0 - 2
5
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
36
Macao
Bành Văn Tường
7
2 - 0
4
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
37
Đài Bắc
Lâm Yến Quang
0
2 - 0
3
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
38
Vũ Di Sơn
Lưu Lợi Hữu
4
2 - 0
7
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc
39
Đài Bắc
Trần Tĩnh Trung
3
0 - 2
3
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
40
Vũ Di Sơn
Lan Lăng Hưng
6
2 - 0
7
Trần Quan Hồng
Đài Bắc
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 7
1
Phúc Kiến
12
60
37
0
223
7
7
6
0
1
2
Việt Nam HCM
11
58
38
0
207
5
7
5
1
1
3
Vương Bân CLB
10
60
29
0
227
7
7
5
0
2
4
Đại Khánh
10
51
35
0
202
11
7
5
0
2
5
Singapore
8
58
35
0
208
7
7
4
0
3
6
Âu Tượng
8
55
29
0
213
10
7
3
2
2
7
Thạch Sư
8
47
31
0
203
5
7
4
0
3
8
Indonesia
8
45
33
0
183
12
7
3
2
2
9
Philippines
8
44
27
0
191
11
7
3
2
2
10
Anh Quốc
7
53
33
0
190
11
7
3
1
3
11
Toronto
7
44
27
0
194
8
7
2
3
2
12
Borneo Cờ Tướng
7
36
30
0
160
7
7
3
1
3
13
Macao
6
54
27
0
196
5
7
3
0
4
14
Tuyết Lan Nga
6
53
24
0
216
7
7
2
2
3
15
Thiên Bách Hòa QT
6
50
25
0
206
9
7
2
2
3
16
Tấn Giang
5
45
28
0
190
6
7
2
1
4
17
Vũ Di Sơn
5
38
22
0
168
3
7
2
1
4
18
CS Tiểu Phi
4
50
21
0
189
4
7
2
0
5
19
Đài Bắc
2
40
19
0
169
2
7
0
2
5
20
Nhật Bản
2
39
10
0
185
3
7
1
0
6
Chotgia
01-03-2021, 07:21 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 8
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
12
Phúc Kiến
2.0
6 - 2
0.0
Indonesia
2
11
Việt Nam HCM
2.0
7 - 1
0.0
Đại Khánh
3
8
Philippines
1.0
4 - 4
1.0
Vương Bân CLB
4
8
Thạch Sư
1.0
4 - 4
1.0
Âu Tượng
5
8
Singapore
2.0
7 - 1
0.0
Anh Quốc
6
7
Toronto
2.0
5 - 3
0.0
Borneo Cờ Tướng
7
6
Thiên Bách Hòa QT
1.0
4 - 4
1.0
Macao
8
5
Vũ Di Sơn
0.0
3 - 5
2.0
Tuyết Lan Nga
9
5
Tấn Giang
2.0
5 - 3
0.0
Nhật Bản
10
4
CS Tiểu Phi
2.0
7 - 1
0.0
Đài Bắc
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 8
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Phúc Kiến
Cao Định Nặc
7
1 - 1
12
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
2
Indonesia
Hồng Thông Pháp
6
0 - 2
7
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
3
Phúc Kiến
Lâm Trường Thủy
12
1 - 1
11
Thái Đức Hoài
Indonesia
4
Indonesia
Lâm Tiến Cường
4
0 - 2
11
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
5
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
5
2 - 0
11
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
6
Đại Khánh
Vương Văn Siêu
7
0 - 2
10
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
7
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
13
1 - 1
7
Triệu Lâm
Đại Khánh
8
Đại Khánh
Kim Xuân Hải
10
0 - 2
10
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
9
Philippines
Trang Hồng Minh
11
1 - 1
7
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
10
Vương Bân CLB
Lý Thấm
11
2 - 0
4
Trần Vạn Uy
Philippines
11
Philippines
Trần Bồi Tiến
8
1 - 1
8
Tôn Văn
Vương Bân CLB
12
Vương Bân CLB
Chu Vũ Phi
3
0 - 2
4
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
13
Thạch Sư
Ngô Thanh Cơ
5
0 - 2
10
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
14
Âu Tượng
Chu Nhạc Bình
10
2 - 0
8
Trần Chiêu Vũ
Thạch Sư
15
Thạch Sư
Thái Mậu Tiệp
9
2 - 0
6
Phương Định Lương
Âu Tượng
16
Âu Tượng
Nhậm Ngọc Bân
3
0 - 2
9
Tạ Minh Khang
Thạch Sư
17
Singapore
Ngô Tông Hàn
7
2 - 0
11
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
18
Anh Quốc
Trần Pháp Bôn
8
0 - 2
10
Thời Phượng Lan
Singapore
19
Singapore
Lâm Tử Xung
9
1 - 1
7
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
20
Anh Quốc
Từ Văn Tuấn
7
0 - 2
9
Tào Ngọc Sâm
Singapore
21
Toronto
Trì Tín Đức
8
2 - 0
7
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
22
Borneo Cờ Tướng
Diệp Nãi Truyện
9
1 - 1
3
Chu Học Chính
Toronto
23
Toronto
Lương Cường
6
0 - 2
9
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
24
Borneo Cờ Tướng
Lô Huyền Bân
5
0 - 2
10
Cố Ức Khánh
Toronto
25
Thiên Bách Hòa QT
Lý Hiểu Huy
9
2 - 0
5
Trần Đồ Quýnh
Macao
26
Macao
Vương Bảo Hiền
6
0 - 2
8
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
27
Thiên Bách Hòa QT
Vương Hoài Trí
6
0 - 2
7
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
28
Macao
Bành Văn Tường
9
2 - 0
2
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
29
Vũ Di Sơn
Triệu Kiến Hưng
3
0 - 2
7
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
30
Tuyết Lan Nga
Lý Gia Khánh
8
2 - 0
6
Lưu Lợi Hữu
Vũ Di Sơn
31
Vũ Di Sơn
Chu Thế Cường
5
1 - 1
1
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
32
Tuyết Lan Nga
Trần Hoa Tuấn
8
0 - 2
8
Lan Lăng Hưng
Vũ Di Sơn
33
Tấn Giang
Trương Văn Trường
6
2 - 0
3
Sở Ti Hòa Tinh
Nhật Bản
34
Nhật Bản
Điền Trung Đốc
0
1 - 1
4
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
35
Tấn Giang
Trần Thanh Bát
9
2 - 0
3
Dương Phàm
Nhật Bản
36
Nhật Bản
Khả Nhi Hồng Huy
4
2 - 0
9
Trần Dương Minh
Tấn Giang
37
CS Tiểu Phi
Ngô Thiệu Thông
4
2 - 0
2
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
38
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
7
0 - 2
8
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
39
CS Tiểu Phi
Lưu Gia Hồng
1
2 - 0
3
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
40
Đài Bắc
Trần Quan Hồng
7
1 - 1
8
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG TAM ĐĐ SAU VÒNG 8
1
Phúc Kiến
14
76
43
0
287
8
8
7
0
1
2
Việt Nam HCM
13
75
45
0
271
7
8
6
1
1
3
Vương Bân CLB
11
76
33
0
285
8
8
5
1
2
4
Đại Khánh
10
75
36
0
284
11
8
5
0
3
5
Singapore
10
73
42
0
270
9
8
5
0
3
6
Âu Tượng
9
73
33
0
283
12
8
3
3
2
7
Thạch Sư
9
64
35
0
266
5
8
4
1
3
8
Philippines
9
63
31
0
257
12
8
3
3
2
9
Toronto
9
57
32
0
251
10
8
3
3
2
10
Indonesia
8
69
35
0
259
13
8
3
2
3
11
Tuyết Lan Nga
8
67
29
0
273
9
8
3
2
3
12
Anh Quốc
7
71
34
0
262
11
8
3
1
4
13
Macao
7
67
31
0
250
5
8
3
1
4
14
Thiên Bách Hòa QT
7
63
29
0
263
11
8
2
3
3
15
Borneo Cờ Tướng
7
51
33
2
219
7
8
3
1
4
16
Tấn Giang
7
51
33
0
223
8
8
3
1
4
17
CS Tiểu Phi
6
57
28
0
233
6
8
3
0
5
18
Vũ Di Sơn
5
51
25
0
221
3
8
2
1
5
19
Đài Bắc
2
52
20
0
224
2
8
0
2
6
20
Nhật Bản
2
49
13
0
239
3
8
1
0
7
Chotgia
01-03-2021, 07:28 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
KẾT QUẢ ĐĐ VÒNG 9
TT
ĐIỀM
ĐỘI
ĐIỀM ĐK
KẾT QUÀ
ĐIỀM ĐK
ĐỘI
1
14
Phúc Kiến
0.0
2 - 6
2.0
Thạch Sư
2
10
Singapore
2.0
5 - 3
0.0
Việt Nam HCM
3
9
Âu Tượng
0.0
2 - 6
2.0
Vương Bân CLB
4
10
Đại Khánh
1.0
4 - 4
1.0
Toronto
5
8
Tuyết Lan Nga
1.0
4 - 4
1.0
Philippines
6
8
Indonesia
2.0
6 - 2
0.0
Borneo Cờ Tướng
7
7
Anh Quốc
2.0
5 - 3
0.0
Tấn Giang
8
7
Macao
2.0
6 - 2
0.0
Đài Bắc
9
2
Nhật Bản
0.0
0 - 8
2.0
Thiên Bách Hòa QT
10
6
CS Tiểu Phi
2.0
6 - 2
0.0
Vũ Di Sơn
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT KẾT QUẢ VÒNG 9
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
1
Phúc Kiến
Cao Định Nặc
8
1 - 1
5
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
2
Thạch Sư
Trần Chiêu Vũ
8
2 - 0
9
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
3
Phúc Kiến
Lâm Trường Thủy
13
1 - 1
11
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
4
Thạch Sư
Tạ Minh Khang
11
2 - 0
13
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
5
Singapore
Ngô Tông Hàn
9
2 - 0
7
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
6
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
12
1 - 1
12
Thời Phượng Lan
Singapore
7
Singapore
Lâm Tử Xung
10
0 - 2
14
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
8
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
12
0 - 2
11
Tào Ngọc Sâm
Singapore
9
Âu Tượng
Lâm Tú Vĩ
12
1 - 1
8
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
10
Vương Bân CLB
Lý Thấm
13
1 - 1
12
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
11
Âu Tượng
Phương Định Lương
6
0 - 2
9
Tôn Văn
Vương Bân CLB
12
Vương Bân CLB
Chu Vũ Phi
3
2 - 0
3
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
13
Đại Khánh
Đoạn Kỳ Hàng
11
0 - 2
10
Trì Tín Đức
Toronto
14
Toronto
Chu Học Chính
4
0 - 2
7
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
15
Đại Khánh
Triệu Lâm
8
1 - 1
6
Lương Cường
Toronto
16
Toronto
Cố Ức Khánh
12
1 - 1
10
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
17
Tuyết Lan Nga
Phương Sĩ Kiệt
9
0 - 2
12
Trang Hồng Minh
Philippines
18
Philippines
Trần Vạn Uy
4
0 - 2
10
Lý Gia Khánh
Tuyết Lan Nga
19
Tuyết Lan Nga
Trần Chí Lâm
2
2 - 0
9
Trần Bồi Tiến
Philippines
20
Philippines
Lâm Thượng Phiêu
6
2 - 0
8
Trần Hoa Tuấn
Tuyết Lan Nga
21
Indonesia
Hồ Cảnh Phong
13
2 - 0
7
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
22
Borneo Cờ Tướng
Diệp Nãi Truyện
10
1 - 1
6
Hồng Thông Pháp
Indonesia
23
Indonesia
Thái Đức Hoài
12
2 - 0
11
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
24
Borneo Cờ Tướng
Lô Huyền Bân
5
1 - 1
4
Lâm Tiến Cường
Indonesia
25
Anh Quốc
Trương Quốc Hàm
11
2 - 0
8
Trương Văn Trường
Tấn Giang
26
Tấn Giang
Thái Chí Siêu
5
1 - 1
8
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
27
Anh Quốc
Từ Ninh Hồng Thận
8
0 - 2
11
Trần Thanh Bát
Tấn Giang
28
Tấn Giang
Trần Dương Minh
9
0 - 2
7
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
29
Macao
Trần Đồ Quýnh
5
2 - 0
2
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
30
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
7
0 - 2
6
Vương Bảo Hiền
Macao
31
Macao
Quảng Nghĩa Ưng
9
0 - 2
3
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
32
Đài Bắc
Trần Quan Hồng
8
0 - 2
11
Bành Văn Tường
Macao
33
Nhật Bản
Sở Ti Hòa Tinh
3
0 - 2
11
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
34
Thiên Bách Hòa QT
Giang Kim Thúc
10
2 - 0
1
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
35
Nhật Bản
Dương Phàm
3
0 - 2
6
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
36
Thiên Bách Hòa QT
Bạch Kiến Bắc
2
2 - 0
6
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
37
CS Tiểu Phi
Ngô Thiệu Thông
6
2 - 0
3
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
38
Vũ Di Sơn
Lưu Lợi Hữu
6
0 - 2
10
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
39
CS Tiểu Phi
Lưu Gia Hồng
3
2 - 0
6
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
40
Vũ Di Sơn
Lan Lăng Hưng
10
2 - 0
9
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐĐ
1
Phúc Kiến
14
97
45
0
363
9
9
7
0
2
2
Việt Nam HCM
13
97
48
0
356
7
9
6
1
2
3
Vương Bân CLB
13
92
39
0
350
9
9
6
1
2
4
Singapore
12
95
47
0
353
11
9
6
0
3
5
Đại Khánh
11
95
40
0
359
11
9
5
1
3
6
Thạch Sư
11
88
41
0
345
6
9
5
1
3
7
Indonesia
10
82
41
0
324
15
9
4
2
3
8
Philippines
10
80
35
0
322
14
9
3
4
2
9
Toronto
10
78
36
0
327
12
9
3
4
2
10
Âu Tượng
9
95
35
0
355
13
9
3
3
3
11
Anh Quốc
9
87
39
0
329
13
9
4
1
4
12
Tuyết Lan Nga
9
87
33
0
346
9
9
3
3
3
13
Macao
9
78
37
0
306
7
9
4
1
4
14
Thiên Bách Hòa QT
9
73
37
0
308
13
9
3
3
3
15
CS Tiểu Phi
8
67
34
0
284
8
9
4
0
5
16
Borneo Cờ Tướng
7
68
35
0
289
7
9
3
1
5
17
Tấn Giang
7
65
36
0
286
8
9
3
1
5
18
Vũ Di Sơn
5
63
27
0
280
3
9
2
1
6
19
Đài Bắc
2
67
22
0
290
2
9
0
2
7
20
Nhật Bản
2
66
13
0
308
3
9
1
0
8
Chotgia
01-03-2021, 07:37 AM
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP SỐ LIỆU CÁ NHÂN SAU VÒNG 6
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV
TĐ
T V
THẮNG
HÒA
BẠI
% THẮNG
1
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
16
9
7
2
0
88.89
2
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
15
9
6
3
0
83.33
3
Lâm Trường Thủy
Phúc Kiến
14
9
6
2
1
77.78
4
Thái Đức Hoài
Indonesia
14
9
6
2
1
77.78
5
Lý Thấm
Vương Bân CLB
14
9
6
2
1
77.78
6
Trang Hồng Minh
Philippines
14
9
5
4
0
77.78
7
Trần Thanh Bát
Tấn Giang
13
9
6
1
2
72.22
8
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
13
9
6
1
2
72.22
9
Thời Phượng Lan
Singapore
13
9
6
1
2
72.22
10
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
13
9
5
3
1
72.22
11
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
13
9
5
3
1
72.22
12
Tạ Minh Khang
Thạch Sư
13
9
5
3
1
72.22
13
Trương Quốc Hàm
Anh Quốc
13
9
5
3
1
72.22
14
Tào Ngọc Sâm
Singapore
13
9
5
3
1
72.22
15
Cố Ức Khánh
Toronto
13
9
4
5
0
72.22
16
Chu Nhạc Bình
Âu Tượng
13
9
4
5
0
72.22
17
Bành Văn Tường
Macao
13
9
4
5
0
72.22
18
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
13
9
4
5
0
72.22
19
Thái Mậu Tiệp
Thạch Sư
12
9
5
2
2
66.67
20
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
12
9
5
2
2
66.67
21
Trì Tín Đức
Toronto
12
9
5
2
2
66.67
22
Lan Lăng Hưng
Vũ Di Sơn
12
9
5
2
2
66.67
23
Giang Kim Thúc
Thiên Bách Hòa QT
12
9
5
2
2
66.67
24
Lý Gia Khánh
Tuyết Lan Nga
12
9
4
4
1
66.67
25
Hứa Dật Hàm
CS Tiểu Phi
12
9
4
4
1
66.67
26
Tôn Văn
Vương Bân CLB
11
9
4
3
2
61.11
27
Chiêm Quốc Vũ
Borneo Cờ Tướng
11
9
4
3
2
61.11
28
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
11
9
4
3
2
61.11
29
Kim Xuân Hải
Đại Khánh
11
9
4
3
2
61.11
30
Ngô Tông Hàn
Singapore
11
9
4
3
2
61.11
31
Diệp Nãi Truyện
Borneo Cờ Tướng
11
9
3
5
1
61.11
32
Lâm Tử Xung
Singapore
10
9
4
2
3
55.56
33
Trần Chiêu Vũ
Thạch Sư
10
9
4
2
3
55.56
34
Quảng Nghĩa Ưng
Macao
9
9
4
1
4
50.00
35
Tôn Giai Ân
CS Tiểu Phi
9
9
4
1
4
50.00
36
Trần Dương Minh
Tấn Giang
9
9
3
3
3
50.00
37
Vương Văn Siêu
Đại Khánh
9
9
3
3
3
50.00
38
Trần Bồi Tiến
Philippines
9
9
3
3
3
50.00
39
Phương Sĩ Kiệt
Tuyết Lan Nga
9
9
3
3
3
50.00
40
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
9
9
3
3
3
50.00
41
Trần Pháp Bôn
Anh Quốc
9
9
3
3
3
50.00
42
Triệu Lâm
Đại Khánh
9
9
3
3
3
50.00
43
Cao Định Nặc
Phúc Kiến
9
9
2
5
2
50.00
44
Từ Văn Tuấn
Anh Quốc
9
9
2
5
2
50.00
45
Đổng Dục Nam
Vương Bân CLB
9
9
2
5
2
50.00
46
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
8
9
3
2
4
44.44
47
Ngô Thiệu Thông
CS Tiểu Phi
8
9
3
2
4
44.44
48
Trương Văn Trường
Tấn Giang
8
9
3
2
4
44.44
49
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
8
9
3
2
4
44.44
50
Từ Ninh Hồng Thận
Anh Quốc
8
9
2
4
3
44.44
51
Vương Bảo Hiền
Macao
8
9
2
4
3
44.44
52
Trần Quan Hồng
Đài Bắc
8
9
2
4
3
44.44
53
Trần Hoa Tuấn
Tuyết Lan Nga
8
9
2
4
3
44.44
54
Trần Đồ Quýnh
Macao
7
9
3
1
5
38.89
55
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc
7
9
2
3
4
38.89
56
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
7
9
2
3
4
38.89
57
Lương Cường
Toronto
7
9
2
3
4
38.89
58
Hồng Thông Pháp
Indonesia
7
9
2
3
4
38.89
59
Đặng Tường Niên
Borneo Cờ Tướng
7
9
2
3
4
38.89
60
Khả Nhi Hồng Huy
Nhật Bản
6
9
3
0
6
33.33
61
Lưu Lợi Hữu
Vũ Di Sơn
6
9
2
2
5
33.33
62
Chu Thế Cường
Vũ Di Sơn
6
9
2
2
5
33.33
63
Lô Huyền Bân
Borneo Cờ Tướng
6
9
2
2
5
33.33
64
Phương Định Lương
Âu Tượng
6
9
2
2
5
33.33
65
Ngô Thanh Cơ
Thạch Sư
6
9
1
4
4
33.33
66
Thái Chí Siêu
Tấn Giang
6
9
1
4
4
33.33
67
Trần Tĩnh Trung
Đài Bắc
5
9
2
1
6
27.78
68
Lâm Tiến Cường
Indonesia
5
9
2
1
6
27.78
69
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
5
9
2
1
6
27.78
70
Lưu Gia Hồng
CS Tiểu Phi
5
9
2
1
6
27.78
71
Trần Vạn Uy
Philippines
4
9
1
2
6
22.22
72
Trần Chí Lâm
Tuyết Lan Nga
4
9
1
2
6
22.22
73
Bạch Kiến Bắc
Thiên Bách Hòa QT
4
9
1
2
6
22.22
74
Chu Học Chính
Toronto
4
9
1
2
6
22.22
75
Sở Ti Hòa Tinh
Nhật Bản
3
9
1
1
7
16.67
76
Triệu Kiến Hưng
Vũ Di Sơn
3
9
1
1
7
16.67
77
Nhậm Ngọc Bân
Âu Tượng
3
9
1
1
7
16.67
78
Dương Phàm
Nhật Bản
3
9
0
3
6
16.67
79
Lâm Yến Quang
Đài Bắc
2
9
1
0
8
11.11
80
Điền Trung Đốc
Nhật Bản
1
9
0
1
8
5.56
Chotgia
01-03-2021, 08:51 AM
TỔNG HỢP VỀ ĐỘI VIỆT NAM
ĐỒNG ĐỒI XẾP THỨ 2
"THIÊN BÁCH HÒA"
XẾP HẠNG & SỐ LIỆU CÁ NHÂN ĐỘI VIỆT NAM
XH
TÊN KỲ THỦ
ĐV
TĐ
T V
THẮNG
HÒA
BẠI
% THẮNG
1
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
16
9
7
2
0
88.89
18
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
13
9
4
5
0
72.22
20
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
12
9
5
2
2
66.67
56
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
7
9
2
3
4
38.89
"THIÊN BÁCH HÒA"
CHI TIẾT ĐỒNG ĐỘI VIỆT NAM
VÒNG
BÀN
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
第01轮
9
Philippines
0.0
1 - 7
2.0
Việt Nam HCM
第02轮
1
Việt Nam HCM
2.0
5 - 3
0.0
Âu Tượng
第03轮
2
Phúc Kiến
2.0
5 - 3
0.0
Việt Nam HCM
第04轮
2
Việt Nam HCM
1.0
4 - 4
1.0
Thiên Bách Hòa QT
第05轮
4
Macao
0.0
1 - 7
2.0
Việt Nam HCM
第06轮
2
Việt Nam HCM
2.0
5 - 3
0.0
Indonesia
第07轮
1
Vương Bân CLB
0.0
1 - 7
2.0
Việt Nam HCM
第08轮
2
Việt Nam HCM
2.0
7 - 1
0.0
Đại Khánh
第09轮
2
Singapore
2.0
5 - 3
0.0
Việt Nam HCM
"THIÊN BÁCH HÒA"
TỔNG HỢP CHI TIẾT CỦA KỲ THỦ VIỆT NAM
BÀN
ĐỘI
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
ĐỘI
HOÀNG HẢI BÌNH
第01轮
Philippines
Trần Bồi Tiến
0
0 - 2
0
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
第02轮
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
2
2 - 0
2
Phương Định Lương
Âu Tượng
第03轮
Phúc Kiến
Lâm Trường Thủy
4
0 - 2
4
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
第04轮
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
6
2 - 0
4
Vương Hoài Trí
Thiên Bách Hòa QT
第05轮
Macao
Quảng Nghĩa Ưng
4
0 - 2
8
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
第06轮
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
10
1 - 1
8
Thái Đức Hoài
Indonesia
第07轮
Vương Bân CLB
Tôn Văn
8
0 - 2
11
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
第08轮
Việt Nam HCM
Hoàng Hải Bình
13
1 - 1
7
Triệu Lâm
Đại Khánh
第09轮
Singapore
Lâm Tử Xung
10
0 - 2
14
Hoàng Hải Bình
Việt Nam HCM
DIỆP KHẢI NGUYÊN
第01轮
Philippines
Trang Hồng Minh
0
1 - 1
0
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
第02轮
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
1
0 - 2
2
Lâm Tú Vĩ
Âu Tượng
第03轮
Phúc Kiến
Cao Định Nặc
1
2 - 0
1
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
第04轮
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
1
0 - 2
5
Lý Hiểu Huy
Thiên Bách Hòa QT
第05轮
Macao
Trần Đồ Quýnh
3
0 - 2
1
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
第06轮
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
3
1 - 1
9
Hồ Cảnh Phong
Indonesia
第07轮
Vương Bân CLB
Đổng Dục Nam
6
1 - 1
4
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
第08轮
Việt Nam HCM
Diệp Khải Nguyên
5
2 - 0
11
Đoạn Kỳ Hàng
Đại Khánh
第09轮
Singapore
Ngô Tông Hàn
9
2 - 0
7
Diệp Khải Nguyên
Việt Nam HCM
VŨ NGUYỄN HOÀNG LÂN
第01轮
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
0
2 - 0
0
Trần Vạn Uy
Philippines
第02轮
Âu Tượng
Chu Nhạc Bình
1
1 - 1
2
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
第03轮
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
3
1 - 1
3
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
第04轮
Thiên Bách Hòa QT
Giang Kim Thúc
4
1 - 1
4
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
第05轮
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
5
2 - 0
3
Vương Bảo Hiền
Macao
第06轮
Indonesia
Hồng Thông Pháp
5
1 - 1
7
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
第07轮
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
8
2 - 0
11
Lý Thấm
Vương Bân CLB
第08轮
Đại Khánh
Vương Văn Siêu
7
0 - 2
10
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
Việt Nam HCM
第09轮
Việt Nam HCM
Vũ Nguyễn Hoàng Lân
12
1 - 1
12
Thời Phượng Lan
Singapore
TRẦN TUỆ DOANH
第01轮
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
0
2 - 0
0
Lâm Thượng Phiêu
Philippines
第02轮
Âu Tượng
Nhậm Ngọc Bân
0
0 - 2
2
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
第03轮
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
4
0 - 2
3
Lâm Dục Hạo
Phúc Kiến
第04轮
Thiên Bách Hòa QT
Bạch Kiến Bắc
1
1 - 1
4
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
第05轮
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
5
1 - 1
5
Bành Văn Tường
Macao
第06轮
Indonesia
Lâm Tiến Cường
2
0 - 2
6
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
第07轮
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
8
2 - 0
3
Chu Vũ Phi
Vương Bân CLB
第08轮
Đại Khánh
Kim Xuân Hải
10
0 - 2
10
Trần Tuệ Doanh
Việt Nam HCM
第09轮
Việt Nam HCM
Trần Tuệ Doanh
12
0 - 2
11
Tào Ngọc Sâm
Singapore
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2025 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.