Chotgia
12-03-2021, 01:07 PM
TÀI LIỆU NÀY CÓ LINK: TẠI ĐÂY (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_111633.html) CÁC BẠN CÓ THỂ KIỂM TRA
( Các bạn tự dịch và tìm hiểu. Có gì sai cũng xin lượng thứ)
2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人)
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU NĂM 2021
官方数据 (SỐ DỮ LIỆU CHÍNH THỨC )
对比上次官方数据 (SO SÁNH DỮ LIỆU VỚI LẦN TRƯỚC)
对比东萍网 (SO VỚI DPXQ)
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
特
2706
10
-31
2737
1
2706.1
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
特
2676
10
6
2670
2
2675.5
3
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
特
2673
10
18
2655
3
2673.4
4
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
特
2669
10
22
2647
2
6
2668.9
5
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
特
2642
10
-5
2647
5
2641.5
6
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
特
2632
10
-20
2652
-2
4
2632.3
7
Uông Dương
Hồ Bắc
特
2619
10
-19
2638
1
8
2618.5
8
Hồng Trí
Hồ Bắc
特
2618
10
-29
2647
-1
7
2618.3
9
Lữ Khâm
Quảng Đông
特
2618
10
9
2609
1
10
2618.2
10
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
特
2604
10
-4
2608
1
11
2604.4
11
Từ Siêu
Giang Tô
特
2601
10
17
2584
3
14
2600.8
12
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
大
2600
10
4
2596
12
2599.9
13
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
大
2599
10
14
2585
13
2598.6
14
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
特
2596
10
-14
2610
-5
9
2595.6
15
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
大
2587
10
3
2584
15
2587.2
16
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
特
2582
10
6
2576
1
17
2582.2
17
Thân Bằng
Hà Bắc
特
2567
10
-10
2577
-1
16
2566.9
18
Trình Minh
Giang Tô
特
2560
10
2
2558
3
21
2559.6
19
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
-
2555
10
-11
2566
19
2554.9
20
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
大
2555
10
-5
2560
20
2554.6
21
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
大
2550
10
-23
2573
-3
18
2549.9
22
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
大
2545
10
21
2524
9
31
2545.3
23
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
特
2543
10
18
2525
7
30
2543.3
24
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
特
2540
10
1
2539
24
2539.9
25
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
大
2540
10
3
2537
25
2539.7
26
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
大
2536
10
3
2533
1
27
2535.6
27
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
大
2531
10
21
2510
13
40
2530.6
28
Triệu Vĩ
Thượng Hải
大
2530
10
2
2528
28
2530.3
29
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
特
2523
10
-22
2545
-6
23
2523.3
30
Tôn Dật Dương
Giang Tô
特
2522
10
-5
2527
-1
29
2522.1
31
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
大
2522
10
3
2519
3
34
2521.9
32
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
大
2513
10
14
2499
12
44
2513.4
33
Đảng Phỉ
Hà Nam
大
2513
10
1
2512
5
38
2513.0
34
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
大
2512
10
-8
2520
-1
33
2512.2
35
Thôi Cách
Hắc Long Giang
大
2510
10
-39
2549
-13
22
2510.0
36
Trương Học Triều
Quảng Đông
特
2510
10
-9
2519
-1
35
2509.8
37
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
特
2507
10
4
2503
5
42
2507.3
38
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
大
2504
10
14
2490
12
50
2503.7
39
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
-
2503
10
-4
2507
2
41
2503.3
40
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
大
2502
10
-21
2523
-8
32
2502.0
41
Hà Văn Triết
Hà Nam
大
2500
10
-18
2518
-5
36
2499.7
42
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
大
2497
15
23
2474
18
60
2496.8
43
Tạ Vị
Sơn Đông
大
2496
10
4
2492
4
47
2496.2
44
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
大
2496
10
2496
1
45
2495.9
45
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
大
2492
10
2492
4
49
2492.0
46
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
-
2489
25
√
0
2489.2
47
Vương Thanh
Hồ Nam
大
2489
15
-3
2492
1
48
2488.8
48
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
特
2486
10
-26
2512
-9
39
2485.7
49
Vương Khuếch
Cát Lâm
-
2484
15
71
2413
59
108
2484.3
50
Kim Ba
Bắc Kinh
大
2484
10
-10
2494
-4
46
2483.7
51
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
特
2484
10
14
2470
15
66
2483.5
52
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
大
2482
15
1
2481
3
55
2482.2
53
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
大
2480
15
38
2442
35
88
2479.8
54
Vạn Khoa
Hồ Bắc
大
2479
25
2479
4
58
2479.0
55
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
特
2478
10
-3
2481
1
56
2478.4
56
Vương Hạo
Thiên Tân
大
2478
15
-4
2482
-3
53
2477.8
57
Lưu Minh
Ninh Hạ
大
2477
10
4
2473
5
62
2476.6
58
Trương Bân
Thạch Du
大
2474
10
-3
2477
1
59
2473.6
59
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
大
2473
10
15
2458
14
73
2473.4
60
Trương Thân Hồng
Hạ Môn
大
2472
10
19
2453
19
79
2472.4
61
Khâu Đông
Hàng Châu
大
2472
15
1
2471
3
64
2472.1
62
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
特
2466
10
-7
2473
-1
61
2466.1
63
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
大
2464
15
-7
2471
2
65
2463.8
64
Dương Huy
Tứ Xuyên
大
2462
15
13
2449
21
85
2461.8
65
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
大
2459
15
-9
2468
2
67
2458.6
66
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
大
2458
15
15
2443
21
87
2457.8
67
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
特
2456
10
2456
9
76
2456.0
68
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
大
2451
15
2451
13
81
2451.0
69
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
大
2450
15
16
2434
26
95
2449.9
70
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
大
2449
15
-13
2462
1
71
2449.0
71
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
大
2447
10
-2
2449
13
84
2446.7
72
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
大
2433
15
-7
2440
18
90
2432.8
73
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
大
2433
10
11
2422
29
102
2432.7
74
Ngô Ngụy
Giang Tô
大
2431
15
7
2424
27
101
2431.2
75
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
大
2428
25
-22
2450
7
82
2428.2
76
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
大
2427
15
-39
2466
-8
68
2427.3
77
Lỗ Thiên
Giang Tô
大
2427
15
-17
2444
9
86
2427.2
78
Ma Nghị
Bắc Kinh
大
2427
15
25
2402
36
114
2426.5
79
Liễu Thiên
Thiểm Tây
大
2426
15
32
2394
37
116
2426.0
80
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
大
2422
10
-3
2425
20
100
2421.9
81
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
大
2421
15
2421
22
103
2421.0
82
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
大
2421
15
3
2418
24
106
2420.6
83
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
大
2418
10
-21
2439
8
91
2418.3
84
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
大
2417
15
7
2410
25
109
2417.4
85
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
大
2417
15
-1
2418
22
107
2416.9
86
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
-
2408
15
-1
2409
25
111
2407.6
87
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
-
2406
25
-46
2452
-7
80
2406.0
88
Lý Bính Hiền
Hàng Châu
大
2402
15
-18
2420
16
104
2401.8
89
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
-
2401
15
88
2313
55
144
2400.5
90
Lưu Tông Trạch
Hải Nam
-
2397
15
-29
2426
909
999
2397.2
91
Lý Học Hạo
Sơn Đông
-
2394
15
46
2348
42
133
2393.9
92
Vũ Binh
Thượng Hải
大
2392
15
-16
2408
21
113
2392.1
93
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
大
2384
15
16
2368
31
124
2384.2
94
Chu Quân
Sơn Tây
-
2384
15
-1
2385
25
119
2383.6
95
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng
-
2381
15
27
2354
36
131
2381.2
96
Lý Thanh Dục
Liêu Ninh
-
2381
25
19
2362
31
127
2381.1
97
Cao Phỉ
Thiểm Tây
-
2380
15
31
2349
35
132
2379.6
98
Trình Long
Môi Quáng
-
2367
15
-5
2372
24
122
2366.6
99
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
-
2366
25
√
0
2366.3
100
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
-
2366
15
26
2340
36
136
2365.5
101
Lưu Long
Cát Lâm
-
2362
25
√
0
2362.3
102
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
-
2358
25
√
0
2357.5
103
Đậu Siêu
Môi Quáng
-
2349
15
-36
2385
15
118
2349.1
104
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
大
2349
15
-13
2362
22
126
2349.1
105
Lý Vũ
Quảng Đông
-
2345
25
21
2324
35
140
2345.0
106
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
-
2345
25
√
0
2344.5
107
Dương Minh
Hà Nam
-
2335
15
8
2327
32
139
2334.8
108
Ngô An Cần
Ninh Hạ
-
2312
15
-4
2316
35
143
2312.4
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
增删
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
E01
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
-
2519
10
2000
2519
997
2519
E02
Lại Lý Huynh
Việt Nam
-
2500
10
2000
2500
998
2500
E03
Vương Bân
Sơn Đông
特
2534
10
2020
2534
26
2534
E04
Vương Dược Phi
-
特
2512
10
2020
2512
37
2512
E05
Lý Tuyết Tùng
-
大
2503
10
2020
2503
43
2503
E06
Lưu Dịch Đạt
-
大
2490
15
√
2019
0
-2490
0
E07
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
特
2486
10
2020
2486
51
2486
E08
Trương Cường
Bắc Kinh
特
2486
10
√
2019
0
-2486
0
E09
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
特
2483
10
2020
2483
52
2483
E10
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
大
2481
15
2020
2481
54
2481
E11
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
大
2480
10
2020
2480
57
2480
E12
Trình Kính Siêu
Môi Quáng
大
2479
15
√
2019
0
-2479
0
E13
Diêu Hồng Tân
Hải Nam
大
2474
15
√
2019
0
-2474
0
E14
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
大
2472
15
2020
2472
63
2472
E15
Cát Siêu Nhiên
Chiết Giang
-
2466
15
√
2019
0
-2466
0
E16
Tài Dật
Hàng Châu
大
2465
10
2020
2465
69
2465
E17
Nhậm Cương
-
-
2463
25
2020
2463
70
2463
E18
Trương Hân
Thạch Du
-
2459
15
2020
2459
72
2459
E19
Hàn Cường
Sơn Tây
-
2458
15
2020
2458
74
2458
E20
Nghê Mẫn
An Huy
大
2456
25
2020
2456
75
2456
E21
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
特
2455
10
2020
2455
77
2455
E22
Điền Hà
Hà Bắc
-
2453
15
2020
2453
78
2453
E23
Úy Cường
Nội Mông Cổ
大
2450
10
2020
2450
83
2450
E24
Vương Á Kỳ
-
大
2450
25
√
2019
0
-2450
0
E25
Vương Hạo Nam
Hàng Châu
大
2450
25
√
2019
0
-2450
0
E26
Trương Thành Sở
Hạ Môn
大
2450
25
√
2019
0
-2450
0
E27
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
大
2448
15
√
2019
0
-2448
0
E28
Lý Hồng Gia
Môi Quáng
大
2441
10
2020
2441
89
2441
E29
Kim Tùng
-
大
2440
10
√
2019
0
-2440
0
E30
Trần Xung
-
大
2439
15
√
2019
0
-2439
0
E31
Lý Trí Bình
-
大
2438
10
√
2019
0
-2438
0
E32
Lê Đức Chí
-
大
2436
15
2020
2436
92
2436
E33
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
大
2436
10
2020
2436
93
2436
E34
Tiết Văn Cường
Thạch Du
大
2435
10
2020
2435
94
2435
E35
Lý Thành Hề
-
大
2435
15
√
2019
0
-2435
0
E36
Khương Hải Đào
Hồ Nam
大
2434
25
√
2019
0
-2434
0
E37
Chu Hiểu Hổ
-
大
2433
15
2020
2433
96
2433
E38
Thượng Uy
-
大
2432
15
√
2019
0
-2432
0
E39
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
大
2430
15
2020
2430
97
2430
E40
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
大
2429
15
2020
2429
98
2429
E41
Từ Hạo
Hàng Châu
大
2429
15
2020
2429
99
2429
E42
Tần Vinh
Quảng Tây
-
2429
15
√
2019
0
-2429
0
E43
Vương Tân Quang
-
-
2421
15
√
2019
0
-2421
0
E44
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
大
2419
15
2020
2419
105
2419
E45
Trần Đống
Nội Mông Cổ
大
2410
15
2020
2410
110
2410
E46
Đằng Phi
Đại Liên
-
2408
15
2020
2408
112
2408
E47
Thượng Bồi Phong
Hải Nam
-
2401
15
√
2019
0
-2401
0
E48
Triệu Kiếm
Hàng Châu
大
2398
15
√
2019
0
-2398
0
E49
Lương Quân
-
-
2394
15
2020
2394
115
2394
E50
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
大
2387
15
2020
2387
117
2387
E51
Triệu Dũng Lâm
-
-
2387
15
√
2019
0
-2387
0
E52
Lý Lâm
Hà Nam
-
2377
15
2020
2377
120
2377
E53
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
大
2372
25
2020
2372
121
2372
E54
Lý Quan Nam
Liêu Ninh
大
2371
15
2020
2371
123
2371
E55
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
大
2367
15
2020
2367
125
2367
E56
Lý Hiểu Huy
-
大
2364
15
√
2019
0
-2364
0
E57
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
-
2359
15
2020
2359
128
2359
E58
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
大
2359
15
√
2019
0
-2359
0
E59
Thôi Nham
Liêu Ninh
大
2355
15
√
2019
0
-2355
0
E60
Cao Hải Quân
Sơn Tây
-
2354
15
2020
2354
129
2354
E61
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu
-
2354
25
2020
2354
130
2354
E62
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
-
2346
15
√
2019
0
-2346
0
E63
Lưu Quang Huy
Giang Tây
-
2342
25
2020
2342
135
2342
E64
Hà Cương
-
-
2331
25
2020
2331
137
2331
E65
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa Đầu
-
2329
25
2020
2329
138
2329
E66
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
-
2324
25
2020
2324
141
2324
E67
Lý Mại Tân
Đại Liên
-
2323
25
2020
2323
142
2323
E68
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
-
2311
15
√
2019
0
-2311
0
E69
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
-
2304
25
√
2019
0
-2304
0
以下为上次公布名单中存在但本次公布名单中被删除棋手列表
134
Vương Hưng Nghiệp
Hồ Bắc
大
2345
15
×
145
Tiếu Cách Liên
Hồ Nam
大
2310
15
×
146
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
-
2306
25
×
数据来源:中国象棋协会
网页制作:东萍象棋网 (http://www.dpxq.com/)
相关新闻:2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人) (http://www.dpxq.com/hldcg/news_18329.html)
备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动
有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。
中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。
男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251
( Các bạn tự dịch và tìm hiểu. Có gì sai cũng xin lượng thứ)
2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人)
ELO CỦA CÁC NAM KỲ THỦ ĐẦU NĂM 2021
官方数据 (SỐ DỮ LIỆU CHÍNH THỨC )
对比上次官方数据 (SO SÁNH DỮ LIỆU VỚI LẦN TRƯỚC)
对比东萍网 (SO VỚI DPXQ)
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
特
2706
10
-31
2737
1
2706.1
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
特
2676
10
6
2670
2
2675.5
3
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
特
2673
10
18
2655
3
2673.4
4
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
特
2669
10
22
2647
2
6
2668.9
5
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
特
2642
10
-5
2647
5
2641.5
6
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
特
2632
10
-20
2652
-2
4
2632.3
7
Uông Dương
Hồ Bắc
特
2619
10
-19
2638
1
8
2618.5
8
Hồng Trí
Hồ Bắc
特
2618
10
-29
2647
-1
7
2618.3
9
Lữ Khâm
Quảng Đông
特
2618
10
9
2609
1
10
2618.2
10
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
特
2604
10
-4
2608
1
11
2604.4
11
Từ Siêu
Giang Tô
特
2601
10
17
2584
3
14
2600.8
12
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
大
2600
10
4
2596
12
2599.9
13
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
大
2599
10
14
2585
13
2598.6
14
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
特
2596
10
-14
2610
-5
9
2595.6
15
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
大
2587
10
3
2584
15
2587.2
16
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
特
2582
10
6
2576
1
17
2582.2
17
Thân Bằng
Hà Bắc
特
2567
10
-10
2577
-1
16
2566.9
18
Trình Minh
Giang Tô
特
2560
10
2
2558
3
21
2559.6
19
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
-
2555
10
-11
2566
19
2554.9
20
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
大
2555
10
-5
2560
20
2554.6
21
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
大
2550
10
-23
2573
-3
18
2549.9
22
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
大
2545
10
21
2524
9
31
2545.3
23
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
特
2543
10
18
2525
7
30
2543.3
24
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
特
2540
10
1
2539
24
2539.9
25
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
大
2540
10
3
2537
25
2539.7
26
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
大
2536
10
3
2533
1
27
2535.6
27
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
大
2531
10
21
2510
13
40
2530.6
28
Triệu Vĩ
Thượng Hải
大
2530
10
2
2528
28
2530.3
29
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
特
2523
10
-22
2545
-6
23
2523.3
30
Tôn Dật Dương
Giang Tô
特
2522
10
-5
2527
-1
29
2522.1
31
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
大
2522
10
3
2519
3
34
2521.9
32
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
大
2513
10
14
2499
12
44
2513.4
33
Đảng Phỉ
Hà Nam
大
2513
10
1
2512
5
38
2513.0
34
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
大
2512
10
-8
2520
-1
33
2512.2
35
Thôi Cách
Hắc Long Giang
大
2510
10
-39
2549
-13
22
2510.0
36
Trương Học Triều
Quảng Đông
特
2510
10
-9
2519
-1
35
2509.8
37
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
特
2507
10
4
2503
5
42
2507.3
38
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
大
2504
10
14
2490
12
50
2503.7
39
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
-
2503
10
-4
2507
2
41
2503.3
40
Lưu Tử Kiện
Sơn Đông
大
2502
10
-21
2523
-8
32
2502.0
41
Hà Văn Triết
Hà Nam
大
2500
10
-18
2518
-5
36
2499.7
42
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
大
2497
15
23
2474
18
60
2496.8
43
Tạ Vị
Sơn Đông
大
2496
10
4
2492
4
47
2496.2
44
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
大
2496
10
2496
1
45
2495.9
45
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
大
2492
10
2492
4
49
2492.0
46
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
-
2489
25
√
0
2489.2
47
Vương Thanh
Hồ Nam
大
2489
15
-3
2492
1
48
2488.8
48
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
特
2486
10
-26
2512
-9
39
2485.7
49
Vương Khuếch
Cát Lâm
-
2484
15
71
2413
59
108
2484.3
50
Kim Ba
Bắc Kinh
大
2484
10
-10
2494
-4
46
2483.7
51
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
特
2484
10
14
2470
15
66
2483.5
52
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
大
2482
15
1
2481
3
55
2482.2
53
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
大
2480
15
38
2442
35
88
2479.8
54
Vạn Khoa
Hồ Bắc
大
2479
25
2479
4
58
2479.0
55
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
特
2478
10
-3
2481
1
56
2478.4
56
Vương Hạo
Thiên Tân
大
2478
15
-4
2482
-3
53
2477.8
57
Lưu Minh
Ninh Hạ
大
2477
10
4
2473
5
62
2476.6
58
Trương Bân
Thạch Du
大
2474
10
-3
2477
1
59
2473.6
59
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
大
2473
10
15
2458
14
73
2473.4
60
Trương Thân Hồng
Hạ Môn
大
2472
10
19
2453
19
79
2472.4
61
Khâu Đông
Hàng Châu
大
2472
15
1
2471
3
64
2472.1
62
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
特
2466
10
-7
2473
-1
61
2466.1
63
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
大
2464
15
-7
2471
2
65
2463.8
64
Dương Huy
Tứ Xuyên
大
2462
15
13
2449
21
85
2461.8
65
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
大
2459
15
-9
2468
2
67
2458.6
66
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
大
2458
15
15
2443
21
87
2457.8
67
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
特
2456
10
2456
9
76
2456.0
68
Hồ Khánh Dương
Sơn Tây
大
2451
15
2451
13
81
2451.0
69
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
大
2450
15
16
2434
26
95
2449.9
70
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
大
2449
15
-13
2462
1
71
2449.0
71
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
大
2447
10
-2
2449
13
84
2446.7
72
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
大
2433
15
-7
2440
18
90
2432.8
73
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
大
2433
10
11
2422
29
102
2432.7
74
Ngô Ngụy
Giang Tô
大
2431
15
7
2424
27
101
2431.2
75
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
大
2428
25
-22
2450
7
82
2428.2
76
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
大
2427
15
-39
2466
-8
68
2427.3
77
Lỗ Thiên
Giang Tô
大
2427
15
-17
2444
9
86
2427.2
78
Ma Nghị
Bắc Kinh
大
2427
15
25
2402
36
114
2426.5
79
Liễu Thiên
Thiểm Tây
大
2426
15
32
2394
37
116
2426.0
80
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
大
2422
10
-3
2425
20
100
2421.9
81
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
大
2421
15
2421
22
103
2421.0
82
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
大
2421
15
3
2418
24
106
2420.6
83
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
大
2418
10
-21
2439
8
91
2418.3
84
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
大
2417
15
7
2410
25
109
2417.4
85
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
大
2417
15
-1
2418
22
107
2416.9
86
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
-
2408
15
-1
2409
25
111
2407.6
87
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
-
2406
25
-46
2452
-7
80
2406.0
88
Lý Bính Hiền
Hàng Châu
大
2402
15
-18
2420
16
104
2401.8
89
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
-
2401
15
88
2313
55
144
2400.5
90
Lưu Tông Trạch
Hải Nam
-
2397
15
-29
2426
909
999
2397.2
91
Lý Học Hạo
Sơn Đông
-
2394
15
46
2348
42
133
2393.9
92
Vũ Binh
Thượng Hải
大
2392
15
-16
2408
21
113
2392.1
93
Cát Tinh Hải
Hàng Châu
大
2384
15
16
2368
31
124
2384.2
94
Chu Quân
Sơn Tây
-
2384
15
-1
2385
25
119
2383.6
95
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng
-
2381
15
27
2354
36
131
2381.2
96
Lý Thanh Dục
Liêu Ninh
-
2381
25
19
2362
31
127
2381.1
97
Cao Phỉ
Thiểm Tây
-
2380
15
31
2349
35
132
2379.6
98
Trình Long
Môi Quáng
-
2367
15
-5
2372
24
122
2366.6
99
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
-
2366
25
√
0
2366.3
100
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
-
2366
15
26
2340
36
136
2365.5
101
Lưu Long
Cát Lâm
-
2362
25
√
0
2362.3
102
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
-
2358
25
√
0
2357.5
103
Đậu Siêu
Môi Quáng
-
2349
15
-36
2385
15
118
2349.1
104
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
大
2349
15
-13
2362
22
126
2349.1
105
Lý Vũ
Quảng Đông
-
2345
25
21
2324
35
140
2345.0
106
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
-
2345
25
√
0
2344.5
107
Dương Minh
Hà Nam
-
2335
15
8
2327
32
139
2334.8
108
Ngô An Cần
Ninh Hạ
-
2312
15
-4
2316
35
143
2312.4
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
增删
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
E01
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
-
2519
10
2000
2519
997
2519
E02
Lại Lý Huynh
Việt Nam
-
2500
10
2000
2500
998
2500
E03
Vương Bân
Sơn Đông
特
2534
10
2020
2534
26
2534
E04
Vương Dược Phi
-
特
2512
10
2020
2512
37
2512
E05
Lý Tuyết Tùng
-
大
2503
10
2020
2503
43
2503
E06
Lưu Dịch Đạt
-
大
2490
15
√
2019
0
-2490
0
E07
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
特
2486
10
2020
2486
51
2486
E08
Trương Cường
Bắc Kinh
特
2486
10
√
2019
0
-2486
0
E09
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
特
2483
10
2020
2483
52
2483
E10
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
大
2481
15
2020
2481
54
2481
E11
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
大
2480
10
2020
2480
57
2480
E12
Trình Kính Siêu
Môi Quáng
大
2479
15
√
2019
0
-2479
0
E13
Diêu Hồng Tân
Hải Nam
大
2474
15
√
2019
0
-2474
0
E14
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
大
2472
15
2020
2472
63
2472
E15
Cát Siêu Nhiên
Chiết Giang
-
2466
15
√
2019
0
-2466
0
E16
Tài Dật
Hàng Châu
大
2465
10
2020
2465
69
2465
E17
Nhậm Cương
-
-
2463
25
2020
2463
70
2463
E18
Trương Hân
Thạch Du
-
2459
15
2020
2459
72
2459
E19
Hàn Cường
Sơn Tây
-
2458
15
2020
2458
74
2458
E20
Nghê Mẫn
An Huy
大
2456
25
2020
2456
75
2456
E21
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
特
2455
10
2020
2455
77
2455
E22
Điền Hà
Hà Bắc
-
2453
15
2020
2453
78
2453
E23
Úy Cường
Nội Mông Cổ
大
2450
10
2020
2450
83
2450
E24
Vương Á Kỳ
-
大
2450
25
√
2019
0
-2450
0
E25
Vương Hạo Nam
Hàng Châu
大
2450
25
√
2019
0
-2450
0
E26
Trương Thành Sở
Hạ Môn
大
2450
25
√
2019
0
-2450
0
E27
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
大
2448
15
√
2019
0
-2448
0
E28
Lý Hồng Gia
Môi Quáng
大
2441
10
2020
2441
89
2441
E29
Kim Tùng
-
大
2440
10
√
2019
0
-2440
0
E30
Trần Xung
-
大
2439
15
√
2019
0
-2439
0
E31
Lý Trí Bình
-
大
2438
10
√
2019
0
-2438
0
E32
Lê Đức Chí
-
大
2436
15
2020
2436
92
2436
E33
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
大
2436
10
2020
2436
93
2436
E34
Tiết Văn Cường
Thạch Du
大
2435
10
2020
2435
94
2435
E35
Lý Thành Hề
-
大
2435
15
√
2019
0
-2435
0
E36
Khương Hải Đào
Hồ Nam
大
2434
25
√
2019
0
-2434
0
E37
Chu Hiểu Hổ
-
大
2433
15
2020
2433
96
2433
E38
Thượng Uy
-
大
2432
15
√
2019
0
-2432
0
E39
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
大
2430
15
2020
2430
97
2430
E40
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
大
2429
15
2020
2429
98
2429
E41
Từ Hạo
Hàng Châu
大
2429
15
2020
2429
99
2429
E42
Tần Vinh
Quảng Tây
-
2429
15
√
2019
0
-2429
0
E43
Vương Tân Quang
-
-
2421
15
√
2019
0
-2421
0
E44
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
大
2419
15
2020
2419
105
2419
E45
Trần Đống
Nội Mông Cổ
大
2410
15
2020
2410
110
2410
E46
Đằng Phi
Đại Liên
-
2408
15
2020
2408
112
2408
E47
Thượng Bồi Phong
Hải Nam
-
2401
15
√
2019
0
-2401
0
E48
Triệu Kiếm
Hàng Châu
大
2398
15
√
2019
0
-2398
0
E49
Lương Quân
-
-
2394
15
2020
2394
115
2394
E50
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
大
2387
15
2020
2387
117
2387
E51
Triệu Dũng Lâm
-
-
2387
15
√
2019
0
-2387
0
E52
Lý Lâm
Hà Nam
-
2377
15
2020
2377
120
2377
E53
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
大
2372
25
2020
2372
121
2372
E54
Lý Quan Nam
Liêu Ninh
大
2371
15
2020
2371
123
2371
E55
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
大
2367
15
2020
2367
125
2367
E56
Lý Hiểu Huy
-
大
2364
15
√
2019
0
-2364
0
E57
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
-
2359
15
2020
2359
128
2359
E58
Trần Khải Minh
Hỏa Xa Đầu
大
2359
15
√
2019
0
-2359
0
E59
Thôi Nham
Liêu Ninh
大
2355
15
√
2019
0
-2355
0
E60
Cao Hải Quân
Sơn Tây
-
2354
15
2020
2354
129
2354
E61
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu
-
2354
25
2020
2354
130
2354
E62
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
-
2346
15
√
2019
0
-2346
0
E63
Lưu Quang Huy
Giang Tây
-
2342
25
2020
2342
135
2342
E64
Hà Cương
-
-
2331
25
2020
2331
137
2331
E65
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa Đầu
-
2329
25
2020
2329
138
2329
E66
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
-
2324
25
2020
2324
141
2324
E67
Lý Mại Tân
Đại Liên
-
2323
25
2020
2323
142
2323
E68
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
-
2311
15
√
2019
0
-2311
0
E69
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
-
2304
25
√
2019
0
-2304
0
以下为上次公布名单中存在但本次公布名单中被删除棋手列表
134
Vương Hưng Nghiệp
Hồ Bắc
大
2345
15
×
145
Tiếu Cách Liên
Hồ Nam
大
2310
15
×
146
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
-
2306
25
×
数据来源:中国象棋协会
网页制作:东萍象棋网 (http://www.dpxq.com/)
相关新闻:2021年上半年中国象棋男子棋手等级分排行榜(108人) (http://www.dpxq.com/hldcg/news_18329.html)
备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动
有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。
中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。
男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251