View Full Version : Tổng hợp giai đoạn lượt đi giáp cấp liên tái mùa giải 2021
COTUONGVIAHE- ONGIABAO
27-05-2021, 08:49 PM
TỔNG HỢP GIAI ĐOẠN LƯỢT ĐI - GIÁP CẤP LIÊN TÁI 2021
https://scontent.fpnh22-2.fna.fbcdn.net/v/t1.6435-9/186510329_3982667358455060_5301334876604158888_n.jpg?_nc_cat=104&ccb=1-3&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=4NFkVaM252IAX8g79wa&_nc_ht=scontent.fpnh22-2.fna&oh=250f521ea0132c18aaf8fd6b9f8ceecc&oe=60D750E7
- Giải giáp cấp liên tái ( GCLT) của Trung Quốc mùa giải 2021 giai đoạn lượt đi diễn ra từ 19/5 đến 26/5 vừa trải qua 8 ngày thi đấu với 11 vòng đấu diễn ra vô cùng căng thẳng. Giải GCLT từ lâu đã được ví như giải " ngoại hạng Anh " trong bóng đá bởi nét tương đồng, tính hấp dẫn và rất chuyên nghiệp. Giải năm nay diễn ra tại tỉnh Cát Lâm, quê hương của Tân khoa Trạng Nguyên VƯƠNG KHUẾCH. Tuy nhiên đáng tiếc là lại ko có sự tham gia của kỳ thủ này. Đối với nhiều kỳ thủ và người hâm mộ, Vương Khuếch tuy đã là kỳ vương nhưng vẫn còn là ẩn số và là sự hoài nghi trong con mắt của rất nhiều người.
- Thể lệ thi đấu của năm nay đã có sự cách tân mang nét hết sức tích cực, đó là việc bắt buộc các kỳ thủ phải phân định thắng thua trong một cặp đấu, giảm thiểu những ván hòa cờ nhạt nhẽo như những năm trước. Điều này đã gián tiếp kích động lên tinh thần chiến đấu của các kỳ thủ . Đặc cấp đại sư Hứa Ngân Xuyên là một ví dụ tiêu biểu như vậy. Trước đây Hứa Gia thường xuyên có những ván cờ hòa tẻ nhạt, tuy nhiên với thể thức mới này , Khương Thái Công đã lột xác giống như một chú mãnh hổ thực sự. Sau 11 ván với 10 thắng 1 bại , hiên ngang đứng ở vị trí thứ 2 trên bảng xạ thủ vương, chỉ xếp sau người đồng đội của mình là Trịnh Duy Đồng với 11 ván thắng liên tiếp.Điều này thể hiện rõ sự hiệu quả của luật thi đấu mới, làm tăng thêm tính hấp dẫn của giải đấu, đồng thời cống hiến cho khán giả những trận đấu cân não rất đáng nhớ.
- Tổng kết lại sau 11 vòng thì nhân vật " MỆT " nhất chính là chiến thần Vương Thiên Nhất. Vương gia là người có số trận thắng ở cờ chậm nhiều nhất, trện bảng xạ thủ vương thì hiện đứng thứ 4, còn bảng đồng đội thì Hàng Châu đang xếp tận thứ 8. đây đương nhiên không phải là vị trí mà lãnh đội hàng châu có thể hài lòng. Một mình Vương gia phải gánh tới 3 quả tạ ( Chỗ này là theo quan điểm của nhà báo trung quốc, còn theo dịch giả thì là 2 quả tạ thôi. vì Thân Bằng chơi rất tròn vai, đặc biệt là sau những trận thắng trước Từ Siêu hay Tưởng Xuyên).
- Người thích thể thức thi đấu này nhất có lẽ là Trịnh Duy Đồng đặc đại với 11 ván thắng liên tiếp, thể hiện công lực phi phàm. Hứa tiên với 10 thắng 1 bại cũng cho thấy sự ổn định, làm nức lòng các fan hâm mộ. Nhưng nhân vật ngựa ô phải thuộc về một cái tên , đó là đặc cấp đại sư LỤC VỸ THAO. Anh đang chơi quá hay trong màu áo đội Kinh Ký với thành tích 10 thắng 1 bại, xếp thứ 3 trên bảng xạ thủ. Đây thực sự là một bất ngờ rất lớn khi mà năm ngoái , anh chính là " cái chân đau" của Hàng Châu. Và bất ngờ này lại một lần nữa gieo sầu cho đội hàng châu khi mà họ để anh ra đi, mang về một cái chân đau không kém là Lưu Tử Kiện. Lục Vỹ Thao nổi lên như một chú HẮC MÃ, từ trước tới nay chưa bao giờ hý vang trời như vậy.
- Tuy nhiên niềm vui của người này thì cũng là nỗi buồn của người khác. Và kỳ thủ Lưu Kinh của Hắc Long Giang chắc hẳn đã có một kỉ niệm không mấy dễ chịu khi anh trở thành " kho thóc nhật" , kho điểm hay là " món khoái khẩu " cho các kỳ thủ khác. 9 trận thua liên tiếp không giành nổi một chiến thắng đã cho thấy khoảng cách khá xa giữa một kỳ thủ nghiệp dư với các kỳ thủ chuyên nghiệp khác. Hi vọng giai đoạn 2 anh sẽ cải thiện được thành tích của mình.
- Đội buồn nhất có lẽ là đội Thượng Hải. Tôn Dũng Chinh đặc cấp xuất trận với 6 trận thua liên tiếp, trong khi các thành viên khác trong đội như Tạ Tịnh không có màn thể hiện không quá nổi trội. Điều này trái ngược hoàn toàn với vị trí thứ 2 của họ khi kết thức mùa giải năm ngoái. Thượng Hải có lẽ đã cảm nhận rõ sự ảnh hưởng của luật chơi khi họ không thể thực hiện được chiến lược " đá bóng ra biên", và vị trí thứ 9/12 đội hiện tại quả thật là đáng buồn với một đội mạnh như Thượng Hải.
- Quảng ĐÔng vẫn là đội mạnh nhất với sự xuất sắc của cặp Hứa gia - Duy Đồng. Ngoài ra thì vẫn còn đó một Hứa Quốc Nghĩa vô cùng ổn định. (Hứa Quốc Nghĩa cùng với Trần Lệ THuần chính là cặp vợ chồng duy nhất trong làng cờ khi mà cả 2 đều đạt danh hiệu đặc cấp đại sư - người dịch). Và thành viên mới, tài năng trẻ Trình Vũ Đông cũng cho thấy sự tiến bộ đáng kinh ngạc khi có 9 thắng 2 bại, đứng ngay sau Vương Gia trên bảng xạ thủ vương. Ngay cả các kỳ vương trung quốc cũng bị Trình chém giết tơi bời mà nạn nhân chính là Hồng Trí và TÔn Dũng CHinh. Quảng ĐÔng không hổ danh là cái nôi của làng cờ tướng TRung Hoa, được mệnh danh là " TƯỢNG KỲ THÀNH", quả là danh bất hư truyền.
- Theo cá nhân dịch giả thì 2 ván đấu hay nhất sau 11 vòng chính là ván Uông Dương có màn hậu thủ sát hại Tưởng Xuyên với quả sát cục đẹp như trong cờ thế, và ván thứ 2 là ván Trịnh Duy ĐỒng cũng trong tình thế hậu thủ có một quả tàn xe tốt kinh điển, với pha vén voi che mặt xe mở mặt tướng sát cục xứng đáng đi vào sách giáo khoa về cờ tướng.
Dưới đây là bảng xếp hạng thứ tự các đội sau 11 vòng :
1. Quảng Đông 21 điểm
2. Chiết GIang 15 điểm
3. Hà Nam 15 điểm
4. Kinh Ký 14 điểm
5. Tứ Xuyên 14 điểm
6. Hạ Môn 12 điểm
7. Thâm Quyến 11 điểm
8. Hàng Châu 11 điểm
9. Thượng Hải 9 điểm
10. Giang Tô 5 điểm
11. Chiết GIang B 3 điểm
12. Hắc Long Giang 2 điểm.
Bảng xạ thủ vương với 7 cái tên đứng đầu :
1. Trịnh Duy Đồng 22 điểm
2. Hứa Ngân Xuyên 20 điểm
3. Lục Vĩ Thao 20 điểm
4. Vương Thiên Nhất 18 điểm
5. Trình Vũ Đông 18 điểm
6. Tào Nham Lỗi 18 điểm
7. Thân Bằng 16 điểm.
( ongiabao lược dịch và chỉnh sửa từ mạng xã hội trung quốc)
huygiau123451
28-05-2021, 08:12 AM
Đánh cờ chớp thì vương gia đú không lại trịnh duy đồng r
tranvinhloc
28-05-2021, 08:33 AM
Bài viết hay quá, cảm ơn bạn rất nhiều!
trung_cadan
28-05-2021, 04:14 PM
Copy của bác Chot_Gia :
TẠM KẾT GIAI ĐOẠN 1 THƯỜNG QUY
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG ĐĐ SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
胜率(%)
1
Quảng Đông
21
72
10
20
11
10
1
0
95.45
2
Chiết Giang
15
56
7
15
11
7
0
4
63.64
3
Hà Nam
15
54
5
10
11
5
5
1
72.73
4
Kinh Ký
14
52
4
13
11
4
6
1
63.64
5
Tứ Xuyên
14
50
5
7
11
5
4
2
63.64
6
Hạ Môn
12
46
4
13
11
4
4
3
54.55
7
Thâm Quyến
11
44
4
11
11
4
3
4
50
8
Hàng Châu
11
42
3
16
11
3
5
3
50
9
Thượng Hải
9
40
2
9
11
2
5
4
40.91
10
Giang Tô
5
32
0
4
11
0
5
6
22.73
11
Chiết Giang TT
3
24
0
5
11
0
3
8
13.64
12
Hắc Long Giang
2
16
0
7
11
0
2
9
9.09
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CÁ NHÂN SAU VÒNG 11
GIAI ĐOẠN 1
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜数
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Trịnh Duy Đồng
Quảng Đông
22
11
17
6
4
7
77.27
0
1
11
6
5
0
2
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
20
11
17
6
5
6
77.27
0
2
11
6
5
0
3
Lục Vĩ Thao
Kinh Ký
20
11
16
6
5
6
72.73
0
3
11
6
4
1
4
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
18
11
19
8
4
6
86.36
0
4
11
8
3
0
5
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
18
11
14
3
2
4
63.64
0
5
11
3
8
0
6
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
18
11
13
2
1
5
59.09
0
6
11
2
9
0
7
Thân Bằng
Hàng Châu
16
11
15
5
2
7
68.18
0
7
11
5
5
1
8
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
16
11
15
4
2
5
68.18
0
8
11
4
7
0
9
Hà Văn Triết
Hà Nam
16
11
14
5
2
6
63.64
0
9
11
5
4
2
10
Hồng Trí
Thâm Quyến
16
11
14
3
2
6
63.64
0
10
11
3
8
0
11
Triệu Vĩ
Thượng Hải
14
10
11
2
1
5
55
0
11
10
2
7
1
12
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
14
11
14
5
2
5
63.64
0
12
11
5
4
2
12
Lý Thiểu Canh
Thâm Quyến
14
11
14
5
2
5
63.64
0
12
11
5
4
2
14
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
14
11
13
3
1
5
59.09
0
14
11
3
7
1
15
Uông Dương
Tứ Xuyên
14
11
13
2
0
6
59.09
0
15
11
2
9
0
16
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
14
11
12
3
2
6
54.55
0
16
11
3
6
2
17
Tưởng Xuyên
Kinh Ký
14
11
12
3
1
6
54.55
0
17
11
3
6
2
18
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
14
11
9
1
0
6
40.91
0
18
11
1
7
3
19
Hách Kế Siêu
Hạ Môn
12
8
12
5
1
3
75
0
19
8
5
2
1
20
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
12
10
12
4
3
6
60
0
20
10
4
4
2
21
Trình Minh
Giang Tô
12
10
10
1
0
4
50
0
21
10
1
8
1
22
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
12
11
15
5
1
5
68.18
0
22
11
5
5
1
23
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
12
11
12
3
2
6
54.55
0
23
11
3
6
2
24
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
12
11
10
2
1
6
45.45
0
24
11
2
6
3
25
Tôn Dật Dương
Giang Tô
12
11
10
1
1
6
45.45
0
25
11
1
8
2
26
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
10
11
10
2
1
7
45.45
0
26
11
2
6
3
27
Triệu Kim Thành
Hà Nam
10
11
10
1
0
4
45.45
0
27
11
1
8
2
28
Triệu Điện Vũ
Kinh Ký
10
11
9
1
0
5
40.91
0
28
11
1
7
3
29
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
8
10
12
3
0
5
60
0
29
10
3
6
1
30
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
8
10
8
2
1
5
40
0
30
10
2
4
4
31
Doãn Thăng
Chiết Giang TT
8
10
6
1
1
4
30
0
31
10
1
4
5
32
Thôi Cách
Hắc Long Giang
8
11
10
4
2
6
45.45
0
32
11
4
2
5
33
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
6
6
6
1
1
4
50
0
33
6
1
4
1
34
Vương Vũ Bác
Kinh Ký
6
8
7
2
0
3
43.75
0
34
8
2
3
3
35
Lưu Minh
Thâm Quyến
6
8
5
1
0
5
31.25
0
35
8
1
3
4
36
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang TT
6
9
7
1
0
5
38.89
0
36
9
1
5
3
37
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
6
10
8
1
0
5
40
0
37
10
1
6
3
38
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
6
11
7
2
1
4
31.82
0
38
11
2
3
6
39
Dương Huy
Tứ Xuyên
4
4
3
1
1
3
37.5
0
39
4
1
1
2
40
Trương Học Triều
Hạ Môn
4
5
5
1
0
2
50
0
40
5
1
3
1
41
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
4
6
6
1
0
2
50
0
41
6
1
4
1
42
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang TT
4
7
4
1
0
4
28.57
0
42
7
1
2
4
43
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
4
7
4
0
0
2
28.57
0
43
7
0
4
3
44
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
4
8
8
1
0
3
50
0
44
8
1
6
1
45
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang TT
4
8
6
1
1
5
37.5
0
45
8
1
4
3
45
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
8
6
1
1
5
37.5
0
45
8
1
4
3
47
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
4
8
5
1
1
4
31.25
0
47
8
1
3
4
48
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu
4
11
9
2
1
5
40.91
0
48
11
2
5
4
49
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
4
11
7
1
0
4
31.82
0
49
11
1
5
5
50
Kim Ba
Kinh Ký
2
3
3
1
1
2
50
0
50
3
1
1
1
51
Từ Siêu
Giang Tô
2
7
5
0
0
3
35.71
0
51
7
0
5
2
52
Vương Hạo
Giang Tô
2
8
4
1
0
4
25
0
52
8
1
2
5
53
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang TT
2
10
6
1
1
4
30
0
53
10
1
4
5
54
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2
11
5
1
0
5
22.73
0
54
11
1
3
7
55
Lưu Thương Tùng
Hắc Long Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Lỗ Thiên
Giang Tô
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Trương Cường
Kinh Ký
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Đảng Phỉ
Hà Nam
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Cát Tinh Hải
Hà Nam
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Khâu Đông
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
55
Lữ Khâm
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
65
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
0
2
1
0
0
1
25
0
65
2
0
1
1
66
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
0
9
3
0
0
6
16.67
0
66
9
0
3
6
COTUONGVIAHE- ONGIABAO
29-05-2021, 08:55 PM
Thể thức này quảng đông quá mạnh. chức vđ khó thoát khỏi tầm tay. Vương lại 1 lần nữa phải lỗi hẹn với hàng châu.
thelovebug
29-05-2021, 11:38 PM
Tính điểm xạ thủ vương là tính cả cờ chớp à ae
Mới đầu tưởng chỉ tính cờ nhanh
COTUONGVIAHE- ONGIABAO
30-05-2021, 06:13 PM
Tính điểm xạ thủ vương là tính cả cờ chớp à ae
Mới đầu tưởng chỉ tính cờ nhanh
theo bảng xếp hạng thế này thì chắc là tính cả cờ chớp rồi. mà như thế nó cũng khá hợp lý bạn ạ.
Chotgia
30-05-2021, 07:08 PM
Ngày 27/5 tôi có đưa lên tại trang http://thanglongkydao.com/threads/101982-DANG-TAN-KY-BAI-THIEN-THIEN-TUONG-KY-Toan-quoc-tuong-ky-nam-tu-giap-cap-lien-tai-Nam-2021?p=620635#post620635
Các bạn hãy xem và hãy tự kết luận cho 2 cách tính điểm. Tôi không có ý kiến
SỰ KHÁC BIỆT GIỮA QDCHESS và DPXQ TRONG BẢNG XẠ THỦ VƯƠNG.
Tôi chỉ đưa lên thực tế và không có ý kiến nên bạn nào hay thắc mắc không nên hỏi tôi.
排名
编号
姓名
单位
总分
出场
局分
胜数
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
称号
等级分
备注
编排
PK
1
19
郑惟桐 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1799)
广东碧桂园
22
11
17
6
4
7
77.27
0
1
11
6
5
0
特
2698
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=19)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1799&eid=100003110)
2
18
许银川 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0001)
广东碧桂园
20
11
17
6
5
6
77.27
0
2
11
6
5
0
特
2637
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=18)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0001&eid=100003110)
3
29
陆伟韬 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0860)
北京威凯&金环建设京冀联队
20
11
16
6
5
6
72.73
0
3
11
6
4
1
特
2536
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=29)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0860&eid=100003110)
4
34
王天一 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0312)
杭州环境集团
18
11
19
8
4
6
86.36
0
4
11
8
3
0
特
2711
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=34)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0312&eid=100003110)
5
21
程宇东 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=7224)
广东碧桂园
18
11
14
3
2
4
63.64
0
5
11
3
8
0
大
2416
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=21)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=7224&eid=100003110)
6
23
曹岩磊 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0397)
河南楚河汉界天伦
18
11
13
2
1
5
59.09
0
6
11
2
9
0
大师
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=23)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0397&eid=100003110)
7
35
申 鹏 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0031)
杭州环境集团
16
11
15
5
2
7
68.18
0
7
11
5
5
1
特
2575
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=35)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0031&eid=100003110)
8
12
赵鑫鑫 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0074)
浙江民泰银行
16
11
15
4
2
5
68.18
0
8
11
4
7
0
特
2633
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=12)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0074&eid=100003110)
9
26
何文哲 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=2105)
河南楚河汉界天伦
16
11
14
5
2
6
63.64
0
9
11
5
4
2
大
2532
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=26)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=2105&eid=100003110)
10
51
洪 智 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0013)
深圳弈川象棋俱乐部
16
11
14
3
2
6
63.64
0
10
11
3
8
0
特
2625
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=51)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0013&eid=100003110)
11
8
赵 玮 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1268)
上海金外滩
14
10
11
2
1
5
55
0
11
10
2
7
1
大
2547
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=8)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1268&eid=100003110)
12
13
黄竹风 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1217)
浙江民泰银行
14
11
14
5
2
5
63.64
0
12
11
5
4
2
大
2561
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=13)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1217&eid=100003110)
12
52
李少庚 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0285)
深圳弈川象棋俱乐部
14
11
14
5
2
5
63.64
0
12
11
5
4
2
大
2546
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=52)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0285&eid=100003110)
14
2
孟 辰 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1267)
四川成都懿锦控股
14
11
13
3
1
5
59.09
0
14
11
3
7
1
特
2615
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=2)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1267&eid=100003110)
15
1
汪 洋 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0076)
四川成都懿锦控股
14
11
13
2
0
6
59.09
0
15
11
2
9
0
特
2593
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=1)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0076&eid=100003110)
16
14
徐崇峰 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=7217)
浙江民泰银行
14
11
12
3
2
6
54.55
0
16
11
3
6
2
大
2459
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=14)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=7217&eid=100003110)
17
28
蒋 川 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0009)
北京威凯&金环建设京冀联队
14
11
12
3
1
6
54.55
0
17
11
3
6
2
特
2654
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=28)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0009&eid=100003110)
18
3
赵攀伟 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6875)
四川成都懿锦控股
14
11
9
1
0
6
40.91
0
18
11
1
7
3
2551
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=3)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6875&eid=100003110)
19
40
郝继超 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1216)
厦门象屿
12
8
12
5
1
3
75
0
19
8
5
2
1
特
2607
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=40)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1216&eid=100003110)
20
43
苗利明 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0080)
厦门象屿
12
10
12
4
3
6
60
0
20
10
4
4
2
大
2504
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=43)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0080&eid=100003110)
21
46
程 鸣 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1420)
江苏海特俱乐部
12
10
10
1
0
4
50
0
21
10
1
8
1
特
2550
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=46)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1420&eid=100003110)
22
20
许国义 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=5017)
广东碧桂园
12
11
15
5
1
5
68.18
0
22
11
5
5
1
特
2519
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=20)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=5017&eid=100003110)
23
15
王家瑞 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=2131)
浙江民泰银行
12
11
12
3
2
6
54.55
0
23
11
3
6
2
大
2457
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=15)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=2131&eid=100003110)
24
42
陈泓盛 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1220)
厦门象屿
12
11
10
2
1
6
45.45
0
24
11
2
6
3
大
2521
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=42)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1220&eid=100003110)
25
47
孙逸阳 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6032)
江苏海特俱乐部
12
11
10
1
1
6
45.45
0
25
11
1
8
2
特
2550
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=47)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6032&eid=100003110)
26
25
武俊强 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0872)
河南楚河汉界天伦
10
11
10
2
1
7
45.45
0
26
11
2
6
3
大
2545
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=25)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0872&eid=100003110)
27
24
赵金成 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0278)
河南楚河汉界天伦
10
11
10
1
0
4
45.45
0
27
11
1
8
2
大
2605
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=24)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0278&eid=100003110)
28
30
赵殿宇 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6688)
北京威凯&金环建设京冀联队
10
11
9
1
0
5
40.91
0
28
11
1
7
3
大
2535
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=30)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6688&eid=100003110)
29
6
谢 靖 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0083)
上海金外滩
8
10
12
3
0
5
60
0
29
10
3
6
1
特
2616
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=6)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0083&eid=100003110)
30
9
蒋融冰 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=3582)
上海金外滩
8
10
8
2
1
5
40
0
30
10
2
4
4
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=9)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=3582&eid=100003110)
31
66
尹 昇 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=118751)
浙江体彩
8
10
6
1
1
4
30
0
31
10
1
4
5
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=66)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=118751&eid=100003110)
32
57
崔 革 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=7579)
黑龙江长生
8
11
10
4
2
6
45.45
0
32
11
4
2
5
大
2597
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=57)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=7579&eid=100003110)
33
11
华辰昊 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=2992)
上海金外滩
6
6
6
1
1
4
50
0
33
6
1
4
1
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=11)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=2992&eid=100003110)
34
32
王禹博 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=114390)
北京威凯&金环建设京冀联队
6
8
7
2
0
3
43.75
0
34
8
2
3
3
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=32)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=114390&eid=100003110)
35
53
刘 明 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0292)
深圳弈川象棋俱乐部
6
8
5
1
0
5
31.25
0
35
8
1
3
4
大
2487
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=53)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0292&eid=100003110)
36
65
赵旸鹤 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=114039)
浙江体彩
6
9
7
1
0
5
38.89
0
36
9
1
5
3
大
2344
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=65)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=114039&eid=100003110)
37
39
郑一泓 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0007)
厦门象屿
6
10
8
1
0
5
40
0
37
10
1
6
3
特
2518
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=39)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0007&eid=100003110)
38
59
何伟宁 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=3615)
黑龙江长生
6
11
7
2
1
4
31.82
0
38
11
2
3
6
大
2450
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=59)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=3615&eid=100003110)
39
4
杨 辉 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=2424)
四川成都懿锦控股
4
4
3
1
1
3
37.5
0
39
4
1
1
2
大
2457
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=4)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=2424&eid=100003110)
40
41
张学潮 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0273)
厦门象屿
4
5
5
1
0
2
50
0
40
5
1
3
1
特
2514
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=41)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0273&eid=100003110)
41
55
宿少峰 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=1563)
深圳弈川象棋俱乐部
4
6
6
1
0
2
50
0
41
6
1
4
1
大
2453
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=55)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=1563&eid=100003110)
42
62
于幼华 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0005)
浙江体彩
4
7
4
1
0
4
28.57
0
42
7
1
2
4
特
2487
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=62)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0005&eid=100003110)
43
5
许文章 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=2440)
四川成都懿锦控股
4
7
4
0
0
2
28.57
0
43
7
0
4
3
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=5)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=2440&eid=100003110)
44
7
孙勇征 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0010)
上海金外滩
4
8
8
1
0
3
50
0
44
8
1
6
1
特
2558
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=7)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0010&eid=100003110)
45
63
孙昕昊 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6347)
浙江体彩
4
8
6
1
1
5
37.5
0
45
8
1
4
3
大
2435
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=63)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6347&eid=100003110)
45
48
吴 魏 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=8941)
江苏海特俱乐部
4
8
6
1
1
5
37.5
0
45
8
1
4
3
大
2450
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=48)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=8941&eid=100003110)
47
54
黄海林 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0020)
深圳弈川象棋俱乐部
4
8
5
1
1
4
31.25
0
47
8
1
3
4
大
2496
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=54)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0020&eid=100003110)
48
37
刘子健 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=2479)
杭州环境集团
4
11
9
2
1
5
40.91
0
48
11
2
5
4
大
2546
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=37)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=2479&eid=100003110)
49
36
赵子雨 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6745)
杭州环境集团
4
11
7
1
0
4
31.82
0
49
11
1
5
5
大
2566
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=36)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6745&eid=100003110)
50
31
金 波 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0033)
北京威凯&金环建设京冀联队
2
3
3
1
1
2
50
0
50
3
1
1
1
大
2476
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=31)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0033&eid=100003110)
51
45
徐 超 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0036)
江苏海特俱乐部
2
7
5
0
0
3
35.71
0
51
7
0
5
2
特
2580
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=45)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0036&eid=100003110)
52
49
王 昊 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6103)
江苏海特俱乐部
2
8
4
1
0
4
25
0
52
8
1
2
5
大
2462
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=49)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6103&eid=100003110)
53
64
王宇航 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=113526)
浙江体彩
2
10
6
1
1
4
30
0
53
10
1
4
5
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=64)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=113526&eid=100003110)
54
58
刘俊达 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6093)
黑龙江长生
2
11
5
1
0
5
22.73
0
54
11
1
3
7
大
2444
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=58)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6093&eid=100003110)
55
60
刘苍松 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6498)
黑龙江长生
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
0
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6498&eid=100003110)
55
50
鲁 天 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=6162)
江苏海特俱乐部
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
2443
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=6162&eid=100003110)
55
44
林文汉 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0840)
厦门象屿
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
大
2402
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0840&eid=100003110)
55
33
张 强 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0011)
北京威凯&金环建设京冀联队
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
特
2486
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0011&eid=100003110)
55
38
郭凤达 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=7218)
杭州环境集团
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
大
2446
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=7218&eid=100003110)
55
22
党 斐 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0294)
河南楚河汉界天伦
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
大
2505
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0294&eid=100003110)
55
27
吉星海 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=8201)
河南楚河汉界天伦
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
大
2423
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=8201&eid=100003110)
55
10
胡荣华 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0004)
上海金外滩
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
特大
0
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0004&eid=100003110)
55
16
邱 东 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0105)
浙江民泰银行
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
大
2458
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0105&eid=100003110)
55
17
吕 钦 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0002)
广东碧桂园
0
0
0
0
0
0
0
0
55
0
0
0
0
特
2606
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0002&eid=100003110)
65
56
赵国荣 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=0003)
黑龙江长生
0
2
1
0
0
1
25
0
65
2
0
1
1
特
2536
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=56)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=0003&eid=100003110)
66
61
刘 京 (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqplayer.asp?pid=117507)
黑龙江长生
0
9
3
0
0
6
16.67
0
66
9
0
3
6
0
编排 (http://www.gdchess.com/xqdata/ShowPlayer.asp?eid=100003110&P=61)
PK (http://www.gdchess.com/xqplayer/xqpk.asp?pid=117507&eid=100003110)
排名
编号
姓名
团体
积分
胜率
胜局
后手胜局
后手局数
先手局数
出场
胜
和
负
先后手差
切换轮次 第10轮排行 (http://www.dpxq.com/hldcg/rank_9162_10.html) 本轮对阵 (http://www.dpxq.com/hldcg/round_9162_11.html) 个人第11轮后即时排行 胜率统计 (http://www.dpxq.com/hldcg/rate_9162_11.html) 第01轮排行 (http://www.dpxq.com/hldcg/rank_9162_1.html) 切换轮次
1
0
王天一 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414616.html)
杭州环境集团
19
86.36
8
4
6
5
11
8
3
0
-1
2
0
许银川 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414532.html)
广东碧桂园
18
81.82
7
6
7
4
11
7
4
0
-3
3
0
郑惟桐 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414565.html)
广东碧桂园
18
81.82
7
4
6
5
11
7
4
0
-1
4
0
何文哲 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414608.html)
河南楚河汉界天伦
16
72.73
7
3
6
5
11
7
2
2
-1
5
0
陆伟韬 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414611.html)
北京威凯&金环建设京冀联队
16
72.73
6
5
6
5
11
6
4
1
-1
6
0
申鹏 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414617.html)
杭州环境集团
15
68.18
5
2
7
4
11
5
5
1
-3
7
0
程宇东 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414603.html)
广东碧桂园
15
68.18
4
3
5
6
11
4
7
0
1
8
0
徐崇峰 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414474.html)
浙江民泰银行
14
63.64
5
3
6
5
11
5
4
2
-1
9
0
黄竹风 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414449.html)
浙江民泰银行
14
63.64
5
2
5
6
11
5
4
2
1
9
0
李少庚 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414634.html)
深圳弈川象棋俱乐部
14
63.64
5
2
5
6
11
5
4
2
1
11
0
许国义 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414602.html)
广东碧桂园
14
63.64
5
1
3
8
11
5
4
2
5
12
0
汪洋 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414382.html)
四川成都懿锦控股
14
63.64
4
2
9
2
11
4
6
1
-7
13
0
赵鑫鑫 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414447.html)
浙江民泰银行
14
63.64
4
2
6
5
11
4
6
1
-1
14
0
洪智 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414633.html)
深圳弈川象棋俱乐部
14
63.64
3
2
7
4
11
3
8
0
-3
15
0
曹岩磊 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414605.html)
河南楚河汉界天伦
14
63.64
3
1
4
7
11
3
8
0
3
16
0
郝继超 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414622.html)
厦门象屿
12
75.00
5
1
3
5
8
5
2
1
2
17
0
赵玮 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414432.html)
上海金外滩
12
60.00
3
2
6
4
10
3
6
1
-2
18
0
程鸣 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414628.html)
江苏海特
12
60.00
3
1
4
6
10
3
6
1
2
19
0
王家瑞 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414501.html)
浙江民泰银行
12
54.55
3
2
6
5
11
3
6
2
-1
20
0
孟辰 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414397.html)
四川成都懿锦控股
12
54.55
3
1
4
7
11
3
6
2
3
21
0
蒋川 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414610.html)
北京威凯&金环建设京冀联队
11
50.00
3
1
4
7
11
3
5
3
3
22
0
赵金成 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414606.html)
河南楚河汉界天伦
11
50.00
2
0
3
8
11
2
7
2
5
23
0
谢靖 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414428.html)
上海金外滩
10
55.56
2
0
5
4
9
2
6
1
-1
24
0
苗利明 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414625.html)
厦门象屿
10
50.00
4
3
4
6
10
4
2
4
2
25
0
崔革 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416060.html)
黑龙江长生
10
50.00
4
2
5
5
10
4
2
4
0
26
0
武俊强 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414607.html)
河南楚河汉界天伦
10
45.45
3
1
7
4
11
3
4
4
-3
27
0
陈泓盛 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414624.html)
厦门象屿
10
45.45
2
1
7
4
11
2
6
3
-3
28
0
赵攀伟 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414399.html)
四川成都懿锦控股
10
45.45
2
0
6
5
11
2
6
3
-1
29
0
孙逸阳 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414629.html)
江苏海特
10
45.45
1
1
6
5
11
1
8
2
-1
30
0
刘子健 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414619.html)
杭州环境集团
9
40.91
2
1
5
6
11
2
5
4
1
31
0
赵殿宇 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414612.html)
北京威凯&金环建设京冀联队
9
40.91
1
0
5
6
11
1
7
3
1
32
0
孙勇征 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414429.html)
上海金外滩
8
50.00
1
0
3
5
8
1
6
1
2
33
0
蒋融冰 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414433.html)
上海金外滩
8
40.00
2
1
5
5
10
2
4
4
0
34
0
郑一泓 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414621.html)
厦门象屿
8
40.00
1
0
5
5
10
1
6
3
0
35
0
华辰昊 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414442.html)
上海金外滩
7
58.33
2
2
5
1
6
2
3
1
-4
36
0
何伟宁 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416062.html)
黑龙江长生
7
31.82
2
1
4
7
11
2
3
6
3
37
0
赵子雨 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414618.html)
杭州环境集团
7
31.82
1
0
3
8
11
1
5
5
5
38
0
王禹博 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414614.html)
北京威凯&金环建设京冀联队
6
37.50
2
0
4
4
8
2
2
4
0
38
0
刘明 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414635.html)
深圳弈川象棋俱乐部
6
37.50
2
0
4
4
8
2
2
4
0
40
0
孙昕昊 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416066.html)
浙江体彩
6
37.50
1
1
5
3
8
1
4
3
-2
41
0
赵旸鹤 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416068.html)
浙江体彩
6
33.33
1
0
6
3
9
1
4
4
-3
42
0
王宇航 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416067.html)
浙江体彩
6
30.00
1
1
4
6
10
1
4
5
2
42
0
尹昇 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416069.html)
浙江体彩
6
30.00
1
1
4
6
10
1
4
5
2
44
0
张学潮 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414623.html)
厦门象屿
5
50.00
1
0
2
3
5
1
3
1
1
45
0
吴魏 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414630.html)
江苏海特
5
31.25
1
1
6
2
8
1
3
4
-4
46
0
黄海林 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414636.html)
深圳弈川象棋俱乐部
5
31.25
1
1
5
3
8
1
3
4
-2
47
0
于幼华 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416065.html)
浙江体彩
4
28.57
1
0
4
3
7
1
2
4
-1
48
0
王昊 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414631.html)
江苏海特
4
25.00
1
0
3
5
8
1
2
5
2
49
0
刘俊达 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416061.html)
黑龙江长生
4
18.18
1
0
4
7
11
1
2
8
3
50
0
金波 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414613.html)
北京威凯&金环建设京冀联队
3
50.00
1
1
2
1
3
1
1
1
-1
51
0
杨辉 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414416.html)
四川成都懿锦控股
3
37.50
1
1
3
1
4
1
1
2
-2
52
0
宿少峰 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414637.html)
深圳弈川象棋俱乐部
3
25.00
1
0
1
5
6
1
1
4
4
53
0
许文章 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414424.html)
四川成都懿锦控股
3
21.43
0
0
3
4
7
0
3
4
1
53
0
徐超 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_414627.html)
江苏海特
3
21.43
0
0
3
4
7
0
3
4
1
55
0
刘京 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416064.html)
黑龙江长生
3
16.67
0
0
6
3
9
0
3
6
-3
56
0
赵国荣 (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9162_416059.html)
黑龙江长生
1
25.00
0
0
1
1
2
0
1
1
0
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2024 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.