View Full Version : "NHẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI" toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên trại dự tuyển tái. Năm 2021
Chotgia
29-05-2021, 07:38 AM
"NHẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI" toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên trại dự tuyển tái. Năm 2021
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋女子甲级联赛预选赛
Tồ chức từ ngày 28 – 31/5/2021 Tuyển chon đội tham gia giáp cấp Nữ
LỊCH THI ĐẤU
http://www.lzqpwh.com/data/attachment/forum/202105/28/070228mgqtijm7ijiqmvb2.jpg1234
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021 . Năm 2021
DANH SÁCH ĐỘI THAM GIA
TT
TÊN TQ
TÊN VN
1
河北省象棋协会
Hà Bắc
2
上海市象棋协会
Thượng Hải
3
深圳脑力科技象棋队
Thâm Quyến
4
江苏常州璞悦缦宸队
Giang Tô’
5
浙江省棋类协会
Chiết Giang
6
山东省棋牌运动管理中心
Sơn Đông
7
云南省棋牌运动管理中心
Vân Nam
8
杭州国际交流中心
Hàng Châu QT
9
广州南粤文创队
Quảng Châu
10
河南智弈象棋俱乐部
Hà Nam
11
杭州市棋类协会
Hàng Châu HH
12
上海胡荣华培训学校
Thượng Hải HVH
13
成都市棋类运动协会
Thành Đô
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐƠN VỊ
1
宇诗琪
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
2
刘 钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc
3
左文静
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô’
4
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
王琳娜
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
6
金海英
Kim Hải Anh
Chiết Giang
7
丰文琪
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
8
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
9
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
10
张婉昱
Trương Uyển Dục
Hà Nam
11
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
12
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
13
李紫鑫
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
14
王丽宸
Vương Lệ Thần
Vân Nam
15
孙 文
Tôn Văn
Quảng Châu
16
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang
17
安 娜
An Na
Quảng Châu
18
肖宇舟
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
19
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
20
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô’
21
李 鎣
Lý Oánh
Hàng Châu QT
22
周博靓
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
23
杨若诗
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
24
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
25
赵倩婷
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
26
孙 静
Tôn Tĩnh
Hà Nam
27
攀 登
Phàn Đăng
Hà Nam
28
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
29
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô’
30
杭 宁
Hàng Ninh
Chiết Giang
31
欧阳婵娟
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
Chotgia
29-05-2021, 07:49 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 1
TT
ĐV
KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
KỲ THỦ
ĐV
XEM CỜ
第 1 场
Thượng Hải
0
4:0 胜
0
Quảng Châu
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Châu
2
Quảng Châu
Tôn Văn
0
0 - 2
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
第 1 场
Thượng Hải
0
4:0 胜
0
Quảng Châu
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215E55A0669)
2
Quảng Châu
Tôn Văn
0
0 - 2
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321589A5A708)
第 3 场
Giang Tô
0
3:1 胜
0
Hàng Châu HH
1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
0
1 - 1
0
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215E696A3CE)
2
Hàng Châu HH
Trương Huyền Dịch
0
0 - 2
0
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215E41E5939)
第 4 场
Thâm Quyến
0
4:0 胜
0
Thượng Hải HVH
1
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
0
2 - 0
0
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132153EFBA90B)
2
Thượng Hải HVH
Dương Nhược Thi
0
0 - 2
0
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132150FF9D37A)
第 5 场
Chiết Giang
0
3:1 胜
0
Thành Đô
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
0
1 - 1
0
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215546432A9)
2
Thành Đô
Triệu Thiến Đình
0
0 - 2
0
Kim Hải Anh
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215A600D963)
第 6 场
Hà Bắc
0
3:1 胜
0
Hàng Châu QT
1
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
1 - 1
0
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215E79020E4)
2
Hàng Châu QT
Lý Oánh
0
0 - 2
0
Lưu Ngọc
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321527B6D47B)
第 7 场
Vân Nam
0
4:0 胜
0
0
1
Vân Nam
Vương Lệ Thần
0
2 - 0
0
0
0
2
0
0
0
0 - 2
0
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
Chotgia
29-05-2021, 08:06 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2
TT
ĐV
KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
KỲ THỦ
ĐV
XEM CỜ
第 1 场
Hà Bắc
2
3:1 胜
2
Vân Nam
1
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2
2 - 0
2
Vương Lệ Thần
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215BBA7EAAB)
2
Vân Nam
Phong Văn Kỳ
2
1 - 1
1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132151E657D8B)
第 1 场
Thượng Hải
0
4:0 胜
0
Quảng Châu
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321505974282)
2
Quảng Châu
Tôn Văn
0
0 - 2
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132154C1D44CB)
第 3 场
Giang Tô
2
2:2 和
2
Thượng Hải
1
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
2
2 - 0
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215EF7E2E4F)
2
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
2
2 - 0
1
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321521E00AC3)
第 4 场
Hàng Châu QT
0
3:1 胜
1
Hà Nam
1
Hàng Châu QT
Thiệu Vũ Khiết
1
2 - 0
0
Phàn Đăng
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215C6649A1B)
2
Hà Nam
Trương Uyển Dục
2
1 - 1
0
Lý Oánh
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215EFD95B51)
第 5 场
Sơn Đông
1
4:0 胜
0
Thành Đô
1
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0
2 - 0
0
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321554A00865)
2
Thành Đô
Chu Bác Tịnh
1
0 - 2
2
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132154732E474)
第 6 场
Hàng Châu HH
0
2:2 和
0
Thượng Hải HVH
1
Hàng Châu HH
Thiệu Như Lăng Băng
1
2 - 0
0
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321576D0D111)
2
Thượng Hải HVH
Tiếu Vũ Chu
0
2 - 0
0
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132156C7FC2FF)
第 7 场
0
0
0:4 负
0
Quảng Châu
1
0
0
0
0 - 2
0
Tôn Văn
Quảng Châu
2
Quảng Châu
An Na
0
2 - 0
0
0
0
Chotgia
29-05-2021, 08:26 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2
1
HÀ BẮC
4
4
6
2
2
2
2
0
0
100
2
THƯỢNG HẢI
3
5
6
1
3
2
1
1
0
75
3
THÂM QUYẾN
3
4
6
1
2
2
1
1
0
75
4
GIANG TÔ
3
4
5
1
2
2
1
1
0
75
5
CHIẾT GIANG
3
3
5
1
1
2
1
1
0
75
6
SƠN ĐÔNG
3
1
6
1
3
2
1
1
0
75
7
VÂN NAM
2
5
5
1
2
2
1
0
1
50
8
HÀNG CHÂU QT
2
5
4
1
1
2
1
0
1
50
9
QUẢNG CHÂU
2
4
4
1
2
2
1
0
1
50
10
HÀ NAM
1
5
3
0
1
2
0
1
1
25
11
HÀNG CHÂU HH
1
4
3
0
1
2
0
1
1
25
12
THƯỢNG HẢIi HVH
1
4
2
0
1
2
0
1
1
25
13
THÀNH ĐÔ
0
6
1
0
0
2
0
0
2
0
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2
1
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
4
3
2
100
0
1
2
2
0
0
1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
4
3
2
100
0
1
2
2
0
0
3
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
4
2
2
100
0
3
2
2
0
0
4
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4
1
2
100
0
4
2
2
0
0
5
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
3
5
1
75
0
5
2
1
1
0
6
Kim Hải Anh
Chiết Giang
3
3
1
75
0
6
2
1
1
0
6
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
3
3
1
75
0
6
2
1
1
0
8
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
3
2
1
75
0
8
2
1
1
0
8
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
3
2
1
75
0
8
2
1
1
0
10
Trương Uyển Dục
Hà Nam
3
1
1
75
0
10
2
1
1
0
10
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
3
1
1
75
0
10
2
1
1
0
12
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
6
1
50
0
12
2
1
0
1
13
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
6
0
50
0
13
2
0
2
0
14
Vương Lệ Thần
Vân Nam
2
5
1
50
0
14
2
1
0
1
14
Tôn Văn
Quảng Châu
2
5
1
50
0
14
2
1
0
1
16
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
4
0
50
0
16
2
0
2
0
17
An Na
Quảng Châu
2
3
1
50
0
17
2
1
0
1
17
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
2
3
1
50
0
17
2
1
0
1
19
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
0
1
100
0
19
1
1
0
0
20
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
1
7
0
25
0
20
2
0
1
1
20
Lý Oánh
Hàng Châu QT
1
7
0
25
0
20
2
0
1
1
22
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
1
6
0
25
0
22
2
0
1
1
23
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
0
6
0
0
0
23
2
0
0
2
23
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
0
6
0
0
0
23
2
0
0
2
25
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
0
5
0
0
0
25
2
0
0
2
26
Tôn Tĩnh
Hà Nam
0
4
0
0
0
26
1
0
0
1
27
Phàn Đăng
Hà Nam
0
3
0
0
0
27
1
0
0
1
27
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
3
0
0
0
27
1
0
0
1
29
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Hàng Ninh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
Chotgia
29-05-2021, 10:23 AM
LINK VIDEO TT: https://egame.qq.com/274524484 (https://egame.qq.com/274524484)
COTUONGVIAHE- ONGIABAO
29-05-2021, 12:21 PM
giải này thiếu vắng nhiều tên tuổi bên bảng nữ quá
Chotgia
29-05-2021, 02:06 PM
giải này thiếu vắng nhiều tên tuổi bên bảng nữ quá
Đây là tuyển chon đội tham gia giáp cấp Nữ chính thức diễn ra ngày 1/6/2021
Chotgia
30-05-2021, 06:37 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3
TT
ĐV
KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
KỲ THỦ
ĐV
XEM CỜ
第 1 场
THƯỢNG HẢI
3
0:4 负
4
HÀ BẮC
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
2
0 - 2
2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215C7BFE4EF)
2
Hà Bắc
Lưu Ngọc
4
2 - 0
4
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215A058D567)
第 1 场
Thượng Hải
0
4:0 胜
0
Quảng Châu
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132156E9182C1)
2
Quảng Châu
Tôn Văn
0
0 - 2
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132152731D48F)
第 3 场
SƠN ĐÔNG
3
2:2 和
3
THÂM QUYẾN
1
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
4
1 - 1
3
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132153DA690B3)
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
3
1 - 1
2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215277A44C9)
第 4 场
QUẢNG CHÂU
2
2:2 和
2
HÀNG CHÂU QT
1
Quảng Châu
An Na
2
2 - 0
3
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321551C70786)
2
Hàng Châu QT
Lý Oánh
1
2 - 0
2
Tôn Văn
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132158571E97C)
第 5 场
VÂN NAM
2
0:4 负
1
HÀNG CHÂU HH
1
Vân Nam
Vương Lệ Thần
2
0 - 2
3
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215A49B907A)
2
Hàng Châu HH
Trương Huyền Dịch
0
2 - 0
3
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215A0203D31)
第 6 场
THƯỢNG HẢIi HVH
1
1:3 负
1
HÀ NAM
1
Thượng Hải HVH
Tiếu Vũ Chu
2
1 - 1
3
Trương Uyển Dục
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132156F7FCDE8)
2
Hà Nam
Phàn Đăng
0
2 - 0
0
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132154DE66535)
第 7 场
THÀNH ĐÔ
0
4:0 胜
0
0
1
Thành Đô
Triệu Thiến Đình
0
2 - 0
0
0
0
2
0
0
0
0 - 2
1
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4
TT
ĐV
KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
KỲ THỦ
ĐV
XEM CỜ
第 1 场
GIANG TÔ
5
3:1 胜
6
HÀ BẮC
1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
2
1 - 1
6
Lưu Ngọc
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132158F81FBBC)
2
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
4
0 - 2
6
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215A3E177B8)
第 1 场
Thượng Hải
0
4:0 胜
0
Quảng Châu
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132155B844DF8)
2
Quảng Châu
Tôn Văn
0
0 - 2
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215D8FA4C7A)
第 3 场
HÀ NAM
3
1:3 负
4
THÂM QUYẾN
1
Hà Nam
Trương Uyển Dục
4
1 - 1
4
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=01321527ECF7A7)
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
4
2 - 0
0
Tôn Tĩnh
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215777ED9D4)
第 4 场
QUẢNG CHÂU
3
1:3 负
3
CHIẾT GIANG
1
Quảng Châu
Tôn Văn
2
1 - 1
3
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215EB0FD8B8)
2
Chiết Giang
Kim Hải Anh
3
2 - 0
4
An Na
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215F6816965)
第 5 场
HÀNG CHÂU HH
3
4:0 胜
3
THƯỢNG HẢI
1
Hàng Châu HH
Thiệu Như Lăng Băng
5
2 - 0
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215CC233189)
2
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
4
0 - 2
2
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215692AE9AA)
第 6 场
THÀNH ĐÔ
2
4:0 胜
2
VÂN NAM
1
Thành Đô
Chu Bác Tịnh
3
2 - 0
2
Vương Lệ Thần
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0132155E2B0E81)
2
Vân Nam
Phong Văn Kỳ
3
0 - 2
2
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=013215115244E2)
第 7 场
0
0
0:4 负
1
THƯỢNG HẢIi HVH
1
0
0
0
0 - 2
3
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
2
Thượng Hải HVH
Dương Nhược Thi
0
2 - 0
0
0
0
Chotgia
30-05-2021, 06:46 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
1
GIANG TÔ
7
25
11
3
4
4
3
1
0
87.5
2
THÂM QUYẾN
6
23
11
2
3
4
2
2
0
75
3
HÀ BẮC
6
21
11
3
4
4
3
0
1
75
4
CHIẾT GIANG
5
25
9
2
2
4
2
1
1
62.5
5
SƠN ĐÔNG
5
22
10
1
4
4
1
3
0
62.5
6
HÀNG CHÂU HH
5
21
11
2
5
4
2
1
1
62.5
7
HÀNG CHÂU QT
4
21
8
1
3
4
1
2
1
50
8
THÀNH ĐÔ
4
18
9
2
4
4
2
0
2
50
9
THƯỢNG HẢI
3
23
6
1
3
4
1
1
2
37.5
10
HÀ NAM
3
20
7
1
2
4
1
1
2
37.5
11
THƯỢNG HẢIi HVH
3
19
7
1
3
4
1
1
2
37.5
12
QUẢNG CHÂU
3
17
7
1
3
4
1
1
2
37.5
13
VÂN NAM
2
20
5
1
2
4
1
0
3
25
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4
1
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
8
15
4
100
0
1
4
4
0
0
2
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
7
13
3
87.5
0
2
4
3
1
0
3
Lưu Ngọc
Hà Bắc
7
12
3
87.5
0
3
4
3
1
0
4
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
7
9
3
87.5
0
4
4
3
1
0
5
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
6
9
2
75
0
5
4
2
2
0
6
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
5
22
1
62.5
0
6
4
1
3
0
7
Kim Hải Anh
Chiết Giang
5
21
2
62.5
0
7
4
2
1
1
8
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
5
16
2
62.5
0
8
4
2
1
1
9
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
5
15
2
62.5
0
9
4
2
1
1
10
Trương Uyển Dục
Hà Nam
5
13
1
62.5
0
10
4
1
3
0
11
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
5
10
2
62.5
0
11
4
2
1
1
12
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
4
20
2
50
0
12
4
2
0
2
13
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
4
18
1
50
0
13
4
1
2
1
14
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
4
17
2
50
0
14
4
2
0
2
15
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
17
0
50
0
15
4
0
4
0
16
An Na
Quảng Châu
4
14
2
50
0
16
4
2
0
2
17
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
4
13
2
50
0
17
4
2
0
2
18
Lý Oánh
Hàng Châu QT
3
22
1
37.5
0
18
4
1
1
2
19
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
3
22
0
37.5
0
19
4
0
3
1
20
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
3
14
1
37.5
0
20
4
1
1
2
21
Tôn Văn
Quảng Châu
3
13
1
37.5
0
21
4
1
1
2
22
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
3
10
1
75
0
22
2
1
1
0
23
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
23
1
25
0
23
4
1
0
3
24
Vương Lệ Thần
Vân Nam
2
21
1
25
0
24
4
1
0
3
25
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
2
17
1
25
0
25
4
1
0
3
26
Phàn Đăng
Hà Nam
2
7
1
50
0
26
2
1
0
1
27
Tôn Tĩnh
Hà Nam
0
13
0
0
0
27
2
0
0
2
28
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
10
0
0
0
28
2
0
0
2
29
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Hàng Ninh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
Chotgia
30-05-2021, 06:54 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5
TT
ĐV
Đ
ĐK
Đ
ĐV
第 1 场
THÂM QUYẾN
6
VS
7
GIANG TÔ
第 2 场
HÀ BẮC
6
VS
5
HÀNG CHÂU HH
第 3 场
CHIẾT GIANG
5
VS
5
SƠN ĐÔNG
第 4 场
HÀNG CHÂU QT
4
VS
4
THÀNH ĐÔ
第 5 场
THƯỢNG HẢIi HVH
3
VS
3
QUẢNG CHÂU
第 6 场
VÂN NAM
2
VS
3
THƯỢNG HẢI
第 7 场
0
0
VS
3
HÀ NAM
LINK VIDEO TT: https://egame.qq.com/274524484 (https://egame.qq.com/274524484)
Chotgia
30-05-2021, 03:18 PM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5
TT
ĐV
KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
KỲ THỦ
ĐV
第 1 场
THÂM QUYẾN
6
1:3 负
7
GIANG TÔ
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
6
0 - 2
8
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
2
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
3
1 - 1
5
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
第 1 场
Thượng Hải
0
4:0 胜
0
Quảng Châu
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Châu
2
Quảng Châu
Tôn Văn
0
0 - 2
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
第 3 场
CHIẾT GIANG
5
2:2 和
5
SƠN ĐÔNG
1
Chiết Giang
Kim Hải Anh
5
1 - 1
3
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
7
1 - 1
4
Đường Tư Nam
Chiết Giang
第 4 场
HÀNG CHÂU QT
4
2:2 和
4
THÀNH ĐÔ
1
Hàng Châu QT
Thiệu Vũ Khiết
5
2 - 0
5
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
2
Thành Đô
Triệu Thiến Đình
4
2 - 0
3
Lý Oánh
Hàng Châu QT
第 5 场
THƯỢNG HẢIi HVH
3
0:4 负
3
QUẢNG CHÂU
1
Thượng Hải HVH
Tiếu Vũ Chu
5
0 - 2
4
An Na
Quảng Châu
2
Quảng Châu
Tôn Văn
3
2 - 0
2
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
第 6 场
VÂN NAM
2
1:3 负
3
THƯỢNG HẢI
1
Vân Nam
Phong Văn Kỳ
3
0 - 2
4
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Trương Giai Văn
2
1 - 1
2
Vương Lệ Thần
Vân Nam
第 7 场
0
0
0:4 负
3
HÀ NAM
1
0
0
0
0 - 2
5
Trương Uyển Dục
Hà Nam
2
Hà Nam
Tôn Tĩnh
0
2 - 0
0
0
0
Chotgia
30-05-2021, 03:24 PM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5
1
GIANG TÔ
9
36
14
4
5
5
4
1
0
90
2
HÀNG CHÂU HH
7
31
15
3
7
5
3
1
1
70
3
CHIẾT GIANG
6
38
11
2
2
5
2
2
1
60
4
SƠN ĐÔNG
6
36
12
1
4
5
1
4
0
60
5
THÂM QUYẾN
6
35
12
2
3
5
2
2
1
60
6
HÀ BẮC
6
34
11
3
4
5
3
0
2
60
7
THƯỢNG HẢI
5
34
9
2
4
5
2
1
2
50
8
HÀNG CHÂU QT
5
29
10
1
4
5
1
3
1
50
9
HÀ NAM
5
27
11
2
4
5
2
1
2
50
10
QUẢNG CHÂU
5
26
11
2
5
5
2
1
2
50
10
THÀNH ĐÔ
5
26
11
2
5
5
2
1
2
50
12
THƯỢNG HẢIi HVH
3
27
7
1
3
5
1
1
3
30
13
VÂN NAM
2
28
6
1
2
5
1
0
4
20
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5
1
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
10
25
5
100
0
1
5
5
0
0
2
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
9
19
4
90
0
2
5
4
1
0
3
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
8
21
3
80
0
3
5
3
2
0
4
Lưu Ngọc
Hà Bắc
7
25
3
70
0
4
5
3
1
1
5
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
7
17
3
70
0
5
5
3
1
1
6
Trương Uyển Dục
Hà Nam
7
16
2
70
0
6
5
2
3
0
7
Kim Hải Anh
Chiết Giang
6
32
2
60
0
7
5
2
2
1
8
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
6
30
1
60
0
8
5
1
4
0
9
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
6
28
3
60
0
9
5
3
0
2
10
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
6
25
3
60
0
10
5
3
0
2
11
An Na
Quảng Châu
6
23
3
60
0
11
5
3
0
2
12
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
6
23
2
60
0
12
5
2
2
1
13
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
6
18
3
60
0
13
5
3
0
2
14
Đường Tư Nam
Chiết Giang
5
28
0
50
0
14
5
0
5
0
15
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
5
27
2
50
0
15
5
2
1
2
16
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
5
25
2
50
0
16
5
2
1
2
17
Tôn Văn
Quảng Châu
5
18
2
50
0
17
5
2
1
2
18
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
4
33
0
40
0
18
5
0
4
1
19
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
4
29
1
40
0
19
5
1
2
2
20
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
18
1
66.67
0
20
3
1
2
0
21
Lý Oánh
Hàng Châu QT
3
33
1
30
0
21
5
1
1
3
22
Trương Giai Văn
Thượng Hải
3
32
1
30
0
22
5
1
1
3
23
Vương Lệ Thần
Vân Nam
3
26
1
30
0
23
5
1
1
3
24
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
3
24
1
30
0
24
5
1
1
3
25
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
2
24
1
20
0
25
5
1
0
4
26
Tôn Tĩnh
Hà Nam
2
16
1
33.33
0
26
3
1
0
2
27
Phàn Đăng
Hà Nam
2
9
1
50
0
27
2
1
0
1
28
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
14
0
0
0
28
2
0
0
2
29
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Hàng Ninh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
Chotgia
30-05-2021, 03:32 PM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
TỔNG HỢP KẾT QUẢ CHI TIẾT TỪ VÒNG 1 - 5
XEM TRÊN DPXQ
TT
ĐV
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
ĐV
XEM CỜ
VÒNG 1
1
Hàng Châu QT
Lý Oánh
0 - 2
Lưu Ngọc
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112586.html)
2
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
1 - 1
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112585.html)
3
Thành Đô
Triệu Thiến Đình
0 - 2
Kim Hải Anh
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112584.html)
4
Chiết Giang
Đường Tư Nam
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112583.html)
5
Thượng Hải HVH
Dương Nhược Thi
0 - 2
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112582.html)
6
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
1 - 1
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112581.html)
7
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
2 - 0
Tôn Tĩnh
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112580.html)
8
Hà Nam
Trương Uyển Dục
2 - 0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112579.html)
9
Hàng Châu HH
Trương Huyền Dịch
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112578.html)
10
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
2 - 0
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112577.html)
VÒNG 2
1
Thượng Hải HVH
Tiếu Vũ Chu
2 - 0
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112598.html)
2
Hàng Châu HH
Thiệu Như Lăng Băng
2 - 0
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112597.html)
3
Thành Đô
Chu Bác Tịnh
0 - 2
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112596.html)
4
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2 - 0
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112595.html)
5
Hà Nam
Trương Uyển Dục
1 - 1
Lý Oánh
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112594.html)
6
Hàng Châu QT
Thiệu Vũ Khiết
2 - 0
Phàn Đăng
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112593.html)
7
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
2 - 0
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112592.html)
8
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Trương Giai Văn
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112591.html)
9
Chiết Giang
Đường Tư Nam
1 - 1
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112590.html)
10
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
1 - 1
Kim Hải Anh
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112589.html)
11
Vân Nam
Phong Văn Kỳ
1 - 1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112588.html)
12
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 - 0
Vương Lệ Thần
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112587.html)
VÒNG 3
1
Hà Nam
Phàn Đăng
2 - 0
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112610.html)
2
Thượng Hải HVH
Tiếu Vũ Chu
1 - 1
Trương Uyển Dục
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112609.html)
3
Hàng Châu HH
Trương Huyền Dịch
2 - 0
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112608.html)
4
Vân Nam
Vương Lệ Thần
0 - 2
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112607.html)
5
Hàng Châu QT
Lý Oánh
2 - 0
Tôn Văn
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112606.html)
6
Quảng Châu
An Na
2 - 0
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112605.html)
7
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
1 - 1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112604.html)
8
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
1 - 1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112603.html)
9
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
1 - 1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112602.html)
10
Chiết Giang
Kim Hải Anh
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112601.html)
11
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 - 0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112600.html)
12
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0 - 2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112599.html)
VÒNG 4
1
Vân Nam
Phong Văn Kỳ
0 - 2
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112622.html)
2
Thành Đô
Chu Bác Tịnh
2 - 0
Vương Lệ Thần
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112621.html)
3
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
0 - 2
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112620.html)
4
Hàng Châu HH
Thiệu Như Lăng Băng
2 - 0
Trương Giai Văn
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112619.html)
5
Chiết Giang
Kim Hải Anh
2 - 0
An Na
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112618.html)
6
Quảng Châu
Tôn Văn
1 - 1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112617.html)
7
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
2 - 0
Tôn Tĩnh
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112616.html)
8
Hà Nam
Trương Uyển Dục
1 - 1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112615.html)
9
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0 - 2
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112614.html)
10
Hàng Châu QT
Lý Oánh
0 - 2
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112613.html)
11
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112612.html)
12
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112611.html)
VÒNG 5
1
Thượng Hải
Trương Giai Văn
1 - 1
Vương Lệ Thần
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112639.html)
2
Vân Nam
Phong Văn Kỳ
0 - 2
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112638.html)
3
Quảng Châu
Tôn Văn
2 - 0
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112637.html)
4
Thượng Hải HVH
Tiếu Vũ Chu
0 - 2
An Na
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112636.html)
5
Thành Đô
Triệu Thiến Đình
2 - 0
Lý Oánh
Hàng Châu QT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112635.html)
6
Hàng Châu QT
Thiệu Vũ Khiết
2 - 0
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112634.html)
7
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
1 - 1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112633.html)
8
Chiết Giang
Kim Hải Anh
1 - 1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112632.html)
9
Hàng Châu HH
Thiệu Như Lăng Băng
2 - 0
Lưu Ngọc
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112631.html)
10
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112630.html)
11
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
1 - 1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112629.html)
12
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112628.html)
Chotgia
31-05-2021, 07:40 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
TT
ĐV
KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
KỲ THỦ
ĐV
XEM CỜ
第 1 场
SƠN ĐÔNG
6
1:3 负
9
GIANG TÔ
1
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
4
0 - 2
4
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112640.html)
2
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
10
1 - 1
8
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112641.html)
第 2 场
HÀNG CHÂU HH
7
1:3 负
6
CHIẾT GIANG
1
Hàng Châu HH
Trương Huyền Dịch
6
0 - 2
5
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112642.html)
2
Chiết Giang
Kim Hải Anh
6
1 - 1
9
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112643.html)
第 3 场
HÀ BẮC
6
1:3 负
6
THÂM QUYẾN
1
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
4
0 - 2
6
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112644.html)
2
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
6
1 - 1
7
Lưu Ngọc
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112645.html)
第 4 场
THƯỢNG HẢI
5
3:1 胜
5
THÀNH ĐÔ
1
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
6
1 - 1
6
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112646.html)
2
Thành Đô
Chu Bác Tịnh
5
0 - 2
3
Trương Giai Văn
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112647.html)
第 5 场
HÀ NAM
5
1:3 负
5
QUẢNG CHÂU
1
Hà Nam
Trương Uyển Dục
7
1 - 1
5
Tôn Văn
Quảng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112648.html)
2
Quảng Châu
An Na
6
2 - 0
2
Phàn Đăng
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112649.html)
第 6 场
THƯỢNG HẢIi HVH
3
2:2 和
2
VÂN NAM
1
Thượng Hải HVH
Dương Nhược Thi
2
2 - 0
3
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112650.html)
2
Vân Nam
Vương Lệ Thần
3
2 - 0
5
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112651.html)
第 7 场
HÀNG CHÂU QT
5
4:0 胜
0
#N/A
1
Hàng Châu QT
Thiệu Vũ Khiết
7
2 - 0
0
#N/A
#N/A
2
0
0
0
0 - 2
3
Lý Oánh
Hàng Châu QT
Chotgia
31-05-2021, 07:44 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
1
GIANG TÔ
11
49
17
5
6
6
5
1
0
91.67
2
CHIẾT GIANG
8
51
14
3
3
6
3
2
1
66.67
3
THÂM QUYẾN
8
47
15
3
4
6
3
2
1
66.67
4
HÀNG CHÂU HH
7
47
16
3
7
6
3
1
2
58.33
5
THƯỢNG HẢI
7
47
12
3
5
6
3
1
2
58.33
6
HÀNG CHÂU QT
7
41.5
14
2
6
6
2
3
1
58.33
7
QUẢNG CHÂU
7
38.5
14
3
6
6
3
1
2
58.33
8
HÀ BẮC
6
50
12
3
4
6
3
0
3
50
9
SƠN ĐÔNG
6
45.5
13
1
4
6
1
4
1
50
10
THÀNH ĐÔ
5
36.5
12
2
5
6
2
1
3
41.67
11
HÀ NAM
5
36.5
12
2
4
6
2
1
3
41.67
12
THƯỢNG HẢIi HVH
4
36.5
9
1
4
6
1
2
3
33.33
13
VÂN NAM
3
35.5
8
1
3
6
1
1
4
25
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6
1
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
11
39
5
91.67
0
1
6
5
1
0
2
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
10
35
4
83.33
0
2
6
4
2
0
3
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
9
37
3
75
0
3
6
3
3
0
4
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
9
20
4
75
0
4
6
4
1
1
5
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8
40
3
66.67
0
5
6
3
2
1
6
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
8
32
3
66.67
0
6
6
3
2
1
7
An Na
Quảng Châu
8
29
4
66.67
0
7
6
4
0
2
8
Trương Uyển Dục
Hà Nam
8
24
2
66.67
0
8
6
2
4
0
9
Kim Hải Anh
Chiết Giang
7
47
2
58.33
0
9
6
2
3
1
10
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
7
43
1
58.33
0
10
6
1
5
0
11
Đường Tư Nam
Chiết Giang
7
40
1
58.33
0
11
6
1
5
0
12
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
7
36
3
58.33
0
12
6
3
1
2
13
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
7
27
3
58.33
0
13
6
3
1
2
14
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
6
43
1
50
0
14
6
1
4
1
15
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
6
37
3
50
0
15
6
3
0
3
16
Tôn Văn
Quảng Châu
6
32
2
50
0
16
6
2
2
2
17
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
43
2
41.67
0
17
6
2
1
3
18
Lý Oánh
Hàng Châu QT
5
39
2
41.67
0
18
6
2
1
3
19
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
5
36
2
41.67
0
19
6
2
1
3
20
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
5
35
2
41.67
0
20
6
2
1
3
21
Vương Lệ Thần
Vân Nam
5
34
2
41.67
0
21
6
2
1
3
22
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
4
42
1
33.33
0
22
6
1
2
3
23
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
4
30
2
33.33
0
23
6
2
0
4
24
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
28
1
50
0
24
4
1
2
1
25
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
3
29
1
25
0
25
6
1
1
4
26
Phàn Đăng
Hà Nam
2
21
1
33.33
0
26
3
1
0
2
27
Tôn Tĩnh
Hà Nam
2
18
1
33.33
0
27
3
1
0
2
28
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
17
0
0
0
28
2
0
0
2
29
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Hàng Ninh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
29
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
29
0
0
0
0
Chotgia
31-05-2021, 12:52 PM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ
1
0
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2 - 0
Lý Oánh
Hàng Châu QT
5
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112652.html)
2
9
Hàng Châu QT
Thiệu Vũ Khiết
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
11
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112653.html)
1
8
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
1 - 1
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
6
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112654.html)
2
10
Hàng Châu HH
Thiệu Như Lăng Băng
1 - 1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
7
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112655.html)
1
7
Chiết Giang
Đường Tư Nam
2 - 0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
7
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112656.html)
2
5
Thượng Hải
Trương Giai Văn
1 - 1
Kim Hải Anh
Chiết Giang
7
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112657.html)
1
6
Quảng Châu
Tôn Văn
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112658.html)
2
4
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
1 - 1
An Na
Quảng Châu
8
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112659.html)
1
7
Thành Đô
Triệu Thiến Đình
0 - 2
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
4
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112660.html)
2
5
Thượng Hải HVH
Tiếu Vũ Chu
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
5
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112661.html)
1
5
Vân Nam
Vương Lệ Thần
0 - 2
Trương Uyển Dục
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112662.html)
2
2
Hà Nam
Phàn Đăng
0 - 2
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
3
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112663.html)
1
0
0
0
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
2
4
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2 - 0
0
0
0
Chotgia
31-05-2021, 12:57 PM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7
1
GIANG TÔ
13
56
21
6
8
7
6
1
0
2
CHIẾT GIANG
10
58
17
4
4
7
4
2
1
3
THÂM QUYẾN
9
58
17
3
4
7
3
3
1
4
HÀNG CHÂU HH
8
56
18
3
7
7
3
2
2
5
SƠN ĐÔNG
8
52[2]
17
2
6
7
2
4
1
6
QUẢNG CHÂU
8
45[2]
16
3
6
7
3
2
2
7
HÀ BẮC
7
56
14
3
4
7
3
1
3
8
THƯỢNG HẢI
7
55
13
3
5
7
3
1
3
9
HÀNG CHÂU QT
7
49[2]
14
2
6
7
2
3
2
10
HÀ NAM
6
44[2]
14
2
5
7
2
2
3
11
THƯỢNG HẢIi HVH
6
42[2]
12
2
5
7
2
2
3
12
THÀNH ĐÔ
5
44[2]
13
2
5
7
2
1
4
13
VÂN NAM
4
41[2]
10
1
4
7
1
2
4
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
1
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
13
53
6
92.86
0
1
7
6
1
0
2
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu HH
11
48
4
78.57
0
2
7
4
3
0
3
Trương Uyển Dục
Hà Nam
10
34
3
71.43
0
3
7
3
4
0
4
Đường Tư Nam
Chiết Giang
9
51
2
64.29
0
4
7
2
5
0
5
Lưu Ngọc
Hà Bắc
9
49
3
64.29
0
5
7
3
3
1
6
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
9
48
3
64.29
0
6
7
3
3
1
7
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
9
43
3
75
0
7
6
3
3
0
8
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu QT
9
38
4
64.29
0
8
7
4
1
2
9
An Na
Quảng Châu
9
37
4
64.29
0
9
7
4
1
2
10
Kim Hải Anh
Chiết Giang
8
60
2
57.14
0
10
7
2
4
1
11
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
8
59
1
57.14
0
11
7
1
6
0
12
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu HH
7
54
3
50
0
12
7
3
1
3
13
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
7
50
3
50
0
13
7
3
1
3
14
Tôn Văn
Quảng Châu
7
47
2
50
0
14
7
2
3
2
15
Triệu Thiến Đình
Thành Đô
7
38
3
50
0
15
7
3
1
3
16
Trương Giai Văn
Thượng Hải
6
57
2
42.86
0
16
7
2
2
3
17
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
6
50
1
50
0
17
6
1
4
1
18
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải HVH
6
46
2
42.86
0
18
7
2
2
3
19
Chu Bác Tịnh
Thành Đô
6
45
2
42.86
0
19
7
2
2
3
20
Dương Nhược Thi
Thượng Hải HVH
6
42
3
42.86
0
20
7
3
0
4
21
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
31
2
60
0
21
5
2
2
1
22
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
5
58
1
35.71
0
22
7
1
3
3
23
Vương Lệ Thần
Vân Nam
5
49
2
35.71
0
23
7
2
1
4
24
Lý Oánh
Hàng Châu QT
5
45
2
35.71
0
24
7
2
1
4
25
Phong Văn Kỳ
Vân Nam
5
35
2
35.71
0
25
7
2
1
4
26
Phàn Đăng
Hà Nam
2
29
1
25
0
26
4
1
0
3
27
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2
20
1
33.33
0
27
3
1
0
2
28
Tôn Tĩnh
Hà Nam
2
19
1
33.33
0
28
3
1
0
2
29
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
5
1
100
0
29
1
1
0
0
30
Hàng Ninh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
30
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
30
0
0
0
0
Chotgia
01-06-2021, 03:37 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021 . Năm 2021
DANH SÁCH ĐỘI THAM GIA CHÍNH GIẢI
TT
TÊN TQ
TÊN VN
1
六妙白茶北京
Bắc Kinh
2
浙江泰顺
Chiết Giang Tt
3
杭州燃气集团
Hàng Châu
4
上海九城集团
Thượng Hải
5
江苏常州璞悦缦宸
Giang Tô
6
深圳脑力科技
Thâm Quyến
7
河北金环建设
Hà Bắc
8
成都康华
Thành Đô
9
广东乐昌
Quảng Đông
10
浙江秀州月波
Chiết Giang
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐƠN VỊ
1
唐丹
Đường Đan
Bắc Kinh
2
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh
3
常婉华
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
4
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
5
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
6
徐子惠
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
7
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
8
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
9
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu
10
欧阳琦琳
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
11
时凤兰
Thì Phượng Lan
Thượng Hải
12
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
13
左文静
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
14
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
15
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
16
王琳娜
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
17
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
18
欧阳婵娟
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
19
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc
20
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
21
尤颖钦
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
22
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
23
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
24
玉思源
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
25
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
26
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
27
严子熙
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
28
金海英
Kim Hải Anh
Chiết Giang
29
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang
30
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang
Chotgia
01-06-2021, 03:43 AM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 1
TT
Đ
ĐV
ĐĐK
ĐK
ĐĐK
ĐV
Đ
1
0
Chiết Giang
0
0 : 0
0
Bắc Kinh
0
2
0
Quảng Đông
0
0 : 0
0
Chiết Giang Tt
0
3
0
Thành Đô
0
0 : 0
0
Hàng Châu
0
4
0
Hà Bắc
0
0 : 0
0
Thượng Hải
0
5
0
Thâm Quyến
0
0 : 0
0
Giang Tô
0
LINK VIDEO TT: https://egame.qq.com/274524484 (https://egame.qq.com/274524484)
VÒNG 1
https://www.youtube.com/watch?v=ml7ZAqI4VHM
第 1 场 Bắc Kinh 0:4*负 Chiết Giang
1 Bắc Kinh Đường Đan 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 和 浙江省棋类协会 唐思楠
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
唐思楠
唐丹
唐思楠
2625724279677062897980701927707429471002394823240939000139321216252474242735166617373041321201007771001012100210060563647161625461665466797310227363608263836654355424548382223482836465476534466547544467754212755644545677544483821232778546548272441472745435741435143707142607032605857305247361403003333202333824456173452638374344868544458584260737170719472919274837454673544636594802092947271947290929694729245433192717182422331422328474271574731534180834554765324249394232394932424939554308003031143320020010433573633626485735273949263633250224101842222544363718783738635324425343426043333130443622424959420278770252574838487767604265472735364835545949543348273345676845574948426027355242485857455859
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Đường Đan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
浙江省棋类协会 唐思楠 胜 六妙白茶北京 唐丹
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
唐丹
唐思楠
唐丹
7747706279678070262563641927102289791216464572764544204244346254170700100919304147467677294754667978707578381617343343443323223038317573252473533948422427354445070353523543777131344546674666470313476849391777436452626445304234377773131262632322101145246323244511311242604219103130103041303730404146654264305071512232737832315131455341425040
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
浙江省棋类协会 杭宁 胜 六妙白茶北京 刘欢
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
刘欢
杭宁
刘欢
77477062796780708979636419071022173700100919121679757282755530410605161466657074555364655363747219156566636620426663828115751474678810143948145447678161638372708385616788677464694770758575545637365658262562547555585567552324252442240715646236266252262252551503244222265575032243442234757305047343341354461321403026364373041473794769797121333040868546652947655385844445848345463638413233544656837371515475536573725121141321203835504172626544
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Chiết Giang Tt 0:4*负 Quảng Đông
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 和 广东乐昌 陈幸琳
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
陈幸琳
陈青婷
陈幸琳
77477062796780706665728226252324252470742423742447572423294723248979102267556364656424641927204209296254271512175717825279746474557430413948544674534634153422345365001017371013292552626573627273656082472913152515341537874264654615364634030434137276132543448783444583334132493950418685361539494535251335360605040513057646694736370517464317253738333643033616152325173828167623357678282947290343493941521725434148374181
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 胜 浙江泰顺 陈青婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
陈青婷
陈幸琳
陈青婷
694772327757706279678070262510221927204209082324252442240838325266653041171324421363120289797079677900303830403057530304796722345358342658285256675543448685022228265626271922025534262419276243271502061523
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 和 浙江泰顺 陈青婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
陈青婷
陈幸琳
陈青婷
694772527967706289792324192710226665204217136364656442646775221479696042756352570908807077670020085857276727202327173041585312321715707446452425262514351535231353557473634443444544131435347376555364825303413034301444030044644765764659484220002040412021414021204041202141402120404120214140212040412022324230378260374742472947604286854606222306566587565469794140231350417971541413031404031304141303140403130414130314040313041413031404
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 胜 浙江泰顺 陈青婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
陈青婷
陈幸琳
陈青婷
694772327757706279678070262510221927204209082324252442240838325266653041171324421363120289797079677900303830403057530304796722345358342658285256675543448685022228265626271922025534262419276243271502061523
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 和 浙江泰顺 陈青婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
陈青婷
陈幸琳
陈青婷
694772527967706289792324192710226665204217136364656442646775221479696042756352570908807077670020085857276727202327173041585312321715707446452425262514351535231353557473634443444544131435347376555364825303413034301444030044644765764659484220002040412021414021204041202141402120404120214140212040412022324230378260374742472947604286854606222306566587565469794140231350417971541413031404031304141303140403130414130314040313041413031404
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 胜 浙江泰顺 吴可欣
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
吴可欣
陈丽淳
吴可欣
2625122277476042190710020919001017135041666570517967636465648060675560644757646555346564345564655534656434552324252464655534222939487277072629248979657534531012797824212634123219392131131731347877755553614150174755654743304177704030434165555737553537343234393534357050303150510223414031304080
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Hàng Châu 4:0*胜 Thành Đô
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 胜 成都康华 梁妍婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
梁妍婷
赵冠芳
梁妍婷
69477242192770627967807089796364262512227775625409082324085824255854222747251022546400101707101466656082757314646564706064546065737082607080426267482717254765555464221448276222797330417343222643232042070326240300415223204041202141400050557564631426636217185051757062522427212670805242
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 和 杭州燃气集团 沈思凡
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
沈思凡
郎祺琪
沈思凡
7967123266651022192723240919001089887062294710168838504117071619271960426775727707778050756350543833221433361406363503043948061419075456777456547477545677745654747754567774565474775456777456547477545635455686777414027404867607157673635502211523434423447303443241320405242545252113252303052313055513635552656483844645
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 胜 成都康华 郎祺琪
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
郎祺琪
沈思凡
郎祺琪
7737706279678070262563641927100289797276060512320919604217070010191002107978102278186254374750414743323643447075694754661838752538362527363327243373244473766654765664654645442456166566677922437958436407036667594867685866546616666858666583846555586803046476555676645646645246666858665658685653687848597868394868785358247458537424040378680313241413031415454415050313051513031505031305151303151644432324030016100008101808001810000410160400161000081018080518150504151604841686844486464434467634337675330375765363685843535271636176750343405043135040131871836163837163617183534375556163837563627554627254354342204272423516183816284244553549392816444616044656586838372425472504255626253339493345
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
Chotgia
01-06-2021, 07:02 PM
VÒNG 1 18hOO
4
0
Hà Bắc
0
0 : 0
0
Thượng Hải
0
5
0
Thâm Quyến
0
0 : 0
0
Giang Tô
0
https://www.youtube.com/watch?v=92V6bPs2xec
第 4 场 Thượng Hải 0:4*负 Hà Bắc
1 Thượng Hải Thì Phượng Lan 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 和 河北金环建设 张婷婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
张婷婷
时凤兰
张婷婷
77477242796770628979808119278131262510226665000167553138171501217974636474646082643438345534232434421242252422142414212715452726090826464542204208583041585362745383826086857466594846454767454414130304838444468404668529474666675785770474775674545635545535165525663606054344132336562333565748571637495937254725444533434555
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Thì Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 张婷婷 胜 上海九城集团 时凤兰
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张婷婷
时凤兰
张婷婷
时凤兰
26251222796723242947242566651002675572325543222189886042883870514355001077575041383310141907807009190304394825261715707607261424264524445751215155637673151251526344
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 王子涵 和 上海九城集团 董嘉琦
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王子涵
董嘉琦
王子涵
董嘉琦
77477062796780708979102226256364797362541927000173535466273566472947013135233137171972763948373819147666093938394839604253567076674812111416116148276465161561212335223425246555155534555655212735276686554542244543244239487674060574242735243435278384430334242735243435278485
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 负 河北金环建设 王子涵
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
王子涵
董嘉琦
王子涵
774770627967807089791022262563641927121646457276454420424434304159486254274654660605162609190030170730101910221007031031050470750414753503053538473738286947764667466658797558463731463431012818140426067535341335360604050704440100132536262324495925040705181500031555594955754959755559495575495904230507755559492425261625151626233503004132264650410708352746264050
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Giang Tô 2:2*和 Thâm Quyến
1 Giang Tô Trương Quốc Phượng 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 张国凤 胜 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张国凤
党国蕾
张国凤
党国蕾
77477062796763648979727419071022172712117978604209191171785862542625717219115041060572525878807078760304071504051523050646455462113152513136517176746274454471614454707267467466463466546987221023311002314354664364726264836263365602232723668783758768565863235868615175635153638253434727233382614050685843533453
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 胜 江苏常州璞悦缦宸 左文静
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
左文静
王琳娜
左文静
2625636419277062170720420919103179670020898823248838808125242024070824200828201038356274777512021915727535757462666581516564515715103110274843446755426469474445464502064544103148270609274631125948575655341224282656524625644275730904733304342624
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
Chotgia
02-06-2021, 05:03 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1
1
Hàng Châu
2
4
1
1
1
1
0
0
100
0
1
Quảng Đông
2
4
1
1
1
1
0
0
100
0
1
Chiết Giang
2
4
1
1
1
1
0
0
100
0
4
Hà Bắc
2
4
1
0
1
1
0
0
100
0
5
Giang Tô
1
2
0
1
1
0
1
0
50
0
5
Thâm Quyến
1
2
0
1
1
0
1
0
50
0
7
Thành Đô
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
7
Thượng Hải
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
7
Bắc Kinh
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
7
Chiết Giang Tt
0
0
0
0
1
0
0
1
0
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1
1
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
2
1
0
1
0
0
100
0
1
1
1
0
0
1
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
1
0
1
0
0
100
0
1
1
1
0
0
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
2
1
0
1
0
0
100
0
1
1
1
0
0
1
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
1
0
1
0
0
100
0
1
1
1
0
0
1
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
1
0
1
0
0
100
0
1
1
1
0
0
6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
1
0
0
0
1
50
0
6
1
0
1
0
6
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
1
0
0
0
1
50
0
6
1
0
1
0
6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
1
0
0
0
1
50
0
6
1
0
1
0
6
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2
1
0
0
0
1
50
0
6
1
0
1
0
10
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
1
0
0
0
0
50
0
10
1
0
1
0
11
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
11
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
11
0
0
0
0
21
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
0
1
0
0
0
1
50
0
21
1
0
1
0
21
Lưu Hoan
Bắc Kinh
0
1
0
0
0
1
0
0
21
1
0
0
1
21
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
0
1
0
0
0
1
0
0
21
1
0
0
1
21
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
0
1
0
0
0
1
0
0
21
1
0
0
1
21
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
0
1
0
0
0
1
0
0
21
1
0
0
1
21
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
0
1
0
0
0
1
0
0
21
1
0
0
1
27
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
0
1
0
0
0
0
50
0
27
1
0
1
0
27
Đường Đan
Bắc Kinh
0
1
0
0
0
0
50
0
27
1
0
1
0
27
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
0
1
0
0
0
0
50
0
27
1
0
1
0
27
Thì Phượng Lan
Thượng Hải
0
1
0
0
0
0
50
0
27
1
0
1
0
Chotgia
02-06-2021, 01:38 PM
VÒNG 2 12hOO
https://www.youtube.com/watch?v=7v1qR3KKrAo
Chotgia
02-06-2021, 06:58 PM
VÒNG 2 18hOO
https://www.youtube.com/watch?v=hsnOms-ox8E
Chotgia
03-06-2021, 07:19 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ
第 1 场
Chiết Giang
2
0:4 负
1
Thâm Quyến
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
3
1 - 1
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112696.html)
1
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
2
2 - 0
3
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112697.html)
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
0
2 - 0
2
Hàng Ninh
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112698.html)
第 2 场
Hà Bắc
2
2:2 和
1
Giang Tô
1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
3
1 - 1
0
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112699.html)
1
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
0
2 - 0
3
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112700.html)
2
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
2
1 - 1
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112701.html)
2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
3
2 - 0
2
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112702.html)
第 3 场
Thành Đô
0
2:2 和
0
Thượng Hải
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
0
1 - 1
1
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112680.html)
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
1
2 - 0
0
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112681.html)
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
1
1 - 1
1
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112682.html)
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
1
2 - 0
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112683.html)
第 4 场
Quảng Đông
2
4:0 胜
2
Hàng Châu
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
4
1 - 1
0
Vương Văn Quân
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112684.html)
1
Hàng Châu
Vương Văn Quân
0
1 - 1
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112685.html)
1
Hàng Châu
Vương Văn Quân
0
0 - 2
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112686.html)
2
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
2
1 - 1
2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112687.html)
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2
1 - 1
2
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112688.html)
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2
2 - 0
2
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112689.html)
第 5 场
Bắc Kinh
0
4:0 胜
0
Chiết Giang Tt
1
Bắc Kinh
Lưu Hoan
0
1 - 1
2
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112690.html)
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
2
0 - 2
0
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112691.html)
2
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
0
1 - 1
1
Đường Đan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112692.html)
2
Bắc Kinh
Đường Đan
1
2 - 0
0
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112693.html)
Chotgia
03-06-2021, 07:24 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2
1
Quảng Đông
4
8
2
1
2
2
0
0
100
0
2
Thâm Quyến
3
6
1
2
2
1
1
0
75
0
3
Hà Bắc
3
6
1
0
2
1
1
0
75
0
4
Chiết Giang
2
4
1
1
2
1
0
1
50
0
4
Hàng Châu
2
4
1
1
2
1
0
1
50
0
6
Bắc Kinh
2
4
1
0
2
1
0
1
50
0
7
Giang Tô
2
4
0
1
2
0
2
0
50
0
8
Thượng Hải
1
2
0
0
2
0
1
1
25
0
8
Thành Đô
1
2
0
0
2
0
1
1
25
0
10
Chiết Giang Tt
0
0
0
0
2
0
0
2
0
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
4
2
3
1
0
1
75
0
1
2
1
1
1
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
4
2
3
1
0
1
75
0
1
2
1
1
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
4
2
2
0
0
2
50
0
3
2
0
2
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
2
2
0
0
1
50
0
4
2
0
2
5
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2
1
1
0
0
1
50
0
5
1
0
1
6
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
2
2
3
1
0
0
75
0
6
2
1
1
6
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
2
3
1
0
0
75
0
6
2
1
1
8
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
2
2
2
1
0
1
50
0
8
2
1
0
8
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
2
2
1
0
1
50
0
8
2
1
0
10
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
2
2
2
0
0
1
50
0
10
2
0
2
10
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
2
2
0
0
1
50
0
10
2
0
2
10
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
2
2
0
0
1
50
0
10
2
0
2
10
Đường Đan
Bắc Kinh
2
2
2
0
0
1
50
0
10
2
0
2
14
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
2
2
0
0
0
50
0
14
2
0
2
15
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
2
2
1
0
0
2
25
0
15
2
0
1
16
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2
2
1
0
0
1
25
0
16
2
0
1
17
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
17
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
17
0
0
0
26
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
26
1
0
1
27
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
0
2
2
0
0
1
50
0
27
2
0
2
27
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
0
2
2
0
0
1
50
0
27
2
0
2
29
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
0
2
1
0
0
1
25
0
29
2
0
1
29
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
0
2
1
0
0
1
25
0
29
2
0
1
Chotgia
03-06-2021, 01:26 PM
VÒNG 3 12hOO
https://www.youtube.com/watch?v=2DLxjabqpLc
Chotgia
03-06-2021, 07:26 PM
VÒNG 3 18hOO
https://www.youtube.com/watch?v=V3S9BkvisW0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ
第 1 场
Chiết Giang Tt
0
2:2 和
2
Chiết Giang
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
3
1 - 1
4
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112703.html)
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
4
2 - 0
3
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112704.html)
2
Chiết Giang
Hàng Ninh
2
0 - 2
1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112705.html)
第 2 场
Hàng Châu
2
2:2 和
2
Bắc Kinh
1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
3
1 - 1
3
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112706.html)
1
Bắc Kinh
Lưu Hoan
3
1 - 1
3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112707.html)
1
Bắc Kinh
Lưu Hoan
3
1 - 1
3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112708.html)
2
Bắc Kinh
Đường Đan
4
2 - 0
4
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112709.html)
第 3 场
Thượng Hải
1
4:0 胜
4
Quảng Đông
1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
2
1 - 1
8
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112710.html)
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
8
0 - 2
2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112711.html)
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
6
1 - 1
4
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112713.html)
2
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
4
1 - 1
6
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112712.html)
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
6
1 - 1
4
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112714.html)
第 4 场
Giang Tô
2
2:2 和
1
Thành Đô
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
1
2 - 0
3
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112715.html)
2
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
3
0 - 2
4
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112716.html)
第 5 场
Thâm Quyến
3
4:0 胜
3
Hà Bắc
1
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
5
2 - 0
4
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112717.html)
2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
6
0 - 2
2
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112718.html)
Chotgia
04-06-2021, 07:16 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3
1
Thâm Quyến
5
10
2
4
3
2
1
0
83.33
0
2
Quảng Đông
4
8
2
1
3
2
0
1
66.67
0
3
Chiết Giang
3
6
1
1
3
1
1
1
50
0
3
Bắc Kinh
3
6
1
1
3
1
1
1
50
0
3
Hàng Châu
3
6
1
1
3
1
1
1
50
0
6
Thượng Hải
3
6
1
0
3
1
1
1
50
0
6
Hà Bắc
3
6
1
0
3
1
1
1
50
0
8
Giang Tô
3
6
0
2
3
0
3
0
50
0
9
Thành Đô
2
4
0
1
3
0
2
1
33.33
0
10
Chiết Giang Tt
1
2
0
1
3
0
1
2
16.67
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
6
3
5
2
0
1
83.33
0
1
3
2
1
0
2
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
4
2
2
0
0
1
50
0
2
2
0
2
0
3
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
4
3
4
2
1
2
66.67
0
3
3
2
0
1
4
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
4
3
4
1
1
2
66.67
0
4
3
1
2
0
5
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
4
3
4
1
0
1
66.67
0
5
3
1
2
0
5
Đường Đan
Bắc Kinh
4
3
4
1
0
1
66.67
0
5
3
1
2
0
7
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
4
3
3
1
0
2
50
0
7
3
1
1
1
8
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
3
3
0
0
2
50
0
8
3
0
3
0
8
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
3
3
0
0
2
50
0
8
3
0
3
0
8
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
4
3
3
0
0
2
50
0
8
3
0
3
0
11
Trương Đình Đình
Hà Bắc
4
3
2
0
0
2
33.33
0
11
3
0
2
1
12
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
2
3
3
1
1
2
50
0
12
3
1
1
1
13
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
2
3
3
1
0
1
50
0
13
3
1
1
1
14
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
14
3
1
1
1
15
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
3
3
0
0
1
50
0
15
3
0
3
0
16
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
3
2
1
0
1
33.33
0
16
3
1
0
2
17
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2
3
2
0
0
2
33.33
0
17
3
0
2
1
18
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
3
2
0
0
1
33.33
0
18
3
0
2
1
19
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
19
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
19
0
0
0
0
28
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
28
1
0
1
0
29
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
0
3
3
0
0
1
50
0
29
3
0
3
0
30
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
0
3
1
0
0
2
16.67
0
30
3
0
1
2
Chotgia
04-06-2021, 01:24 PM
VÒNG 4 12hOO
https://www.youtube.com/watch?v=LTtZy45hN8k
Chotgia
04-06-2021, 07:31 PM
VÒNG 4 18hOO
https://www.youtube.com/watch?v=mT_tmUVy0FM
Chotgia
05-06-2021, 06:52 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ
第 1 场
Chiết Giang
3
2:2 和
3
Hà Bắc
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
7
1 - 1
4
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112732.html)
1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
4
1 - 1
7
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112733.html)
1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
4
0 - 2
7
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112734.html)
2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
6
2 - 0
2
Hàng Ninh
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112735.html)
第 2 场
Thành Đô
2
0:4 负
5
Thâm Quyến
1
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
6
0 - 2
7
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112729.html)
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
4
1 - 1
1
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112730.html)
2
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
1
0 - 2
4
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112731.html)
第 3 场
Quảng Đông
4
2:2 和
3
Giang Tô
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
9
2 - 0
5
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112719.html)
2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0
2 - 0
9
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112720.html)
第 4 场
Bắc Kinh
3
4:0 胜
3
Thượng Hải
1
Bắc Kinh
Lưu Hoan
6
1 - 1
7
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112721.html)
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
7
1 - 1
6
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112722.html)
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
7
1 - 1
6
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112723.html)
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
5
0 - 2
6
Đường Đan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112724.html)
第 5 场
Chiết Giang Tt
1
2:2 和
3
Hàng Châu
1
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
3
1 - 1
4
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112725.html)
1
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
4
1 - 1
3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112726.html)
1
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
4
2 - 0
3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112727.html)
2
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
6
0 - 2
4
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112728.html)
Chotgia
05-06-2021, 06:57 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4
1
Thâm Quyến
7
14
3
5
4
3
1
0
87.5
0
2
Quảng Đông
5
10
2
2
4
2
1
1
62.5
0
2
Bắc Kinh
5
10
2
2
4
2
1
1
62.5
0
4
Hàng Châu
4
8
1
1
4
1
2
1
50
0
4
Chiết Giang
4
8
1
1
4
1
2
1
50
0
4
Hà Bắc
4
8
1
1
4
1
2
1
50
0
7
Giang Tô
4
8
0
3
4
0
4
0
50
0
8
Thượng Hải
3
6
1
0
4
1
1
2
37.5
0
9
Chiết Giang Tt
2
4
0
2
4
0
2
2
25
0
10
Thành Đô
2
4
0
1
4
0
2
2
25
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
8
4
7
3
1
2
87.5
0
1
4
3
1
0
2
Đường Đan
Bắc Kinh
6
4
6
2
1
2
75
0
2
4
2
2
0
3
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
6
4
5
2
1
2
62.5
0
3
4
2
1
1
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
6
4
5
1
0
2
62.5
0
4
4
1
3
0
5
Trương Đình Đình
Hà Bắc
6
4
4
1
0
2
50
0
5
4
1
2
1
6
Đường Tư Nam
Chiết Giang
6
4
4
0
0
2
50
0
6
4
0
4
0
7
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
4
3
2
0
0
1
33.33
0
7
3
0
2
1
8
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
4
4
4
1
1
2
50
0
8
4
1
2
1
9
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
4
4
4
1
0
2
50
0
9
4
1
2
1
9
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
4
4
4
1
0
2
50
0
9
4
1
2
1
11
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
4
4
4
0
0
3
50
0
11
4
0
4
0
12
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
4
4
3
1
0
3
37.5
0
12
4
1
1
2
13
Lưu Hoan
Bắc Kinh
4
4
3
0
0
2
37.5
0
13
4
0
3
1
14
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
1
2
1
0
0
100
0
14
1
1
0
0
15
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
15
3
1
1
1
16
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
2
4
5
1
1
2
62.5
0
16
4
1
3
0
17
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
2
4
4
1
1
2
50
0
17
4
1
2
1
18
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
4
3
0
0
2
37.5
0
18
4
0
3
1
19
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
4
3
0
0
1
37.5
0
19
4
0
3
1
20
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
4
2
1
0
2
25
0
20
4
1
0
3
21
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
21
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
21
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
21
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
21
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
21
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
21
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
21
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
21
0
0
0
0
29
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
29
1
0
1
0
30
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
0
4
2
0
0
3
25
0
30
4
0
2
2
Chotgia
05-06-2021, 12:57 PM
VÒNG 5 12hOO
https://www.youtube.com/watch?v=dpj4g8Ok0zk
Chotgia
05-06-2021, 08:15 PM
VÒNG 5 18hOO
https://www.youtube.com/watch?v=70sULUjLzSw
Chotgia
06-06-2021, 06:28 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ
第 1 场
Hàng Châu
4
2:2 和
4
Chiết Giang
1
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
8
1 - 1
11
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112737.html)
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
11
1 - 1
8
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112738.html)
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
11
1 - 1
8
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112739.html)
2
Chiết Giang
Hàng Ninh
2
1 - 1
6
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112740.html)
2
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
6
0 - 2
2
Hàng Ninh
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112741.html)
第 2 场
Thượng Hải
3
0:4 负
2
Chiết Giang Tt
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
10
0 - 2
5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112742.html)
2
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
6
2 - 0
5
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112743.html)
第 3 场
Giang Tô
4
0:4 负
5
Bắc Kinh
1
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
5
1 - 1
8
Đường Đan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112747.html)
1
Bắc Kinh
Đường Đan
8
2 - 0
5
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112748.html)
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
9
2 - 0
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112749.html)
第 4 场
Thâm Quyến
7
2:2 和
5
Quảng Đông
1
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
9
2 - 0
11
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112750.html)
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
9
1 - 1
7
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112751.html)
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
7
0 - 2
9
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112752.html)
第 5 场
Hà Bắc
4
2:2 和
2
Thành Đô
1
Hà Bắc
Trương Đình Đình
8
1 - 1
6
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112745.html)
1
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
6
0 - 2
8
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112746.html)
2
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2
2 - 0
6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112744.html)
Chotgia
06-06-2021, 06:34 AM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5
1
Thâm Quyến
8
16
3
6
5
3
2
0
80
0
2
Bắc Kinh
7
14
3
3
5
3
1
1
70
0
3
Quảng Đông
6
12
2
2
5
2
2
1
60
0
4
Chiết Giang
5
10
1
1
5
1
3
1
50
0
4
Hà Bắc
5
10
1
1
5
1
3
1
50
0
4
Hàng Châu
5
10
1
1
5
1
3
1
50
0
7
Chiết Giang Tt
4
8
1
4
5
1
2
2
40
0
8
Giang Tô
4
8
0
3
5
0
4
1
40
0
9
Thượng Hải
3
6
1
0
5
1
1
3
30
0
10
Thành Đô
3
6
0
2
5
0
3
2
30
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
10
5
9
4
1
2
90
0
1
5
4
1
0
2
Đường Đan
Bắc Kinh
8
5
7
2
1
3
70
0
2
5
2
3
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8
5
5
1
0
2
50
0
3
5
1
3
1
4
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
6
5
6
2
1
3
60
0
4
5
2
2
1
5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
6
5
5
1
0
3
50
0
5
5
1
3
1
6
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
6
5
5
1
0
2
50
0
6
5
1
3
1
6
Lưu Hoan
Bắc Kinh
6
5
5
1
0
2
50
0
6
5
1
3
1
6
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
6
5
5
1
0
2
50
0
6
5
1
3
1
9
Đường Tư Nam
Chiết Giang
6
5
5
0
0
3
50
0
9
5
0
5
0
10
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
4
4
3
0
0
2
37.5
0
10
4
0
3
1
11
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
5
7
2
1
2
70
0
11
5
2
3
0
12
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
4
5
6
2
2
3
60
0
12
5
2
2
1
13
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
4
5
5
1
1
3
50
0
13
5
1
3
1
14
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
4
5
4
1
0
3
40
0
14
5
1
2
2
15
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
4
5
4
0
0
3
40
0
15
5
0
4
1
16
Hàng Ninh
Chiết Giang
4
5
3
1
0
2
30
0
16
5
1
1
3
17
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
2
2
1
0
1
50
0
17
2
1
0
1
18
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
18
3
1
1
1
19
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
5
4
1
0
3
40
0
19
5
1
2
2
20
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
5
3
0
0
3
30
0
20
5
0
3
2
21
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
5
3
0
0
2
30
0
21
5
0
3
2
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
Chotgia
06-06-2021, 01:00 PM
VÒNG 6 8hOO
https://www.youtube.com/watch?v=f4U4p2mobX0
Chotgia
06-06-2021, 03:32 PM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ
第 1 场
Chiết Giang
5
2:2 和
3
Thành Đô
1
Chiết Giang
Hàng Ninh
5
0 - 2
7
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112753.html)
2
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
4
0 - 2
14
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112754.html)
第 2 场
Quảng Đông
6
2:2 和
5
Hà Bắc
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
11
1 - 1
11
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112755.html)
1
Hà Bắc
Trương Đình Đình
11
2 - 0
11
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112756.html)
2
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
6
1 - 1
12
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112757.html)
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
12
2 - 0
6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112758.html)
第 3 场
Bắc Kinh
7
4:0 胜
8
Thâm Quyến
1
Bắc Kinh
Đường Đan
11
2 - 0
11
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112759.html)
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
8
0 - 2
11
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112760.html)
第 4 场
Chiết Giang Tt
4
0:4 负
4
Giang Tô
1
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
7
0 - 2
6
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112761.html)
2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2
1 - 1
8
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112762.html)
2
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
8
0 - 2
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112763.html)
第 5 场
Hàng Châu
5
4:0 胜
3
Thượng Hải
1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
7
1 - 1
5
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112764.html)
1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
5
1 - 1
7
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112765.html)
1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
5
0 - 2
7
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112766.html)
2
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
10
1 - 1
11
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112767.html)
2
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
11
2 - 0
10
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_112768.html)
Chotgia
06-06-2021, 03:39 PM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6
1
Bắc Kinh
9
18
4
5
6
4
1
1
75
2
Thâm Quyến
8
16
3
6
6
3
2
1
66.67
3
Quảng Đông
7
14
2
2
6
2
3
1
58.33
4
Hàng Châu
7
14
2
1
6
2
3
1
58.33
5
Giang Tô
6
12
1
4
6
1
4
1
50
6
Chiết Giang
6
12
1
2
6
1
4
1
50
7
Hà Bắc
6
12
1
1
6
1
4
1
50
8
Chiết Giang Tt
4
8
1
4
6
1
2
3
33.33
9
Thành Đô
4
8
0
3
6
0
4
2
33.33
10
Thượng Hải
3
6
1
0
6
1
1
4
25
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
10
6
9
4
1
3
75
0
1
6
4
1
1
2
Đường Đan
Bắc Kinh
10
6
9
3
1
3
75
0
2
6
3
3
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
6
6
1
0
3
50
0
3
6
1
4
1
4
Lưu Hoan
Bắc Kinh
8
6
7
2
1
3
58.33
0
4
6
2
3
1
5
Đường Tư Nam
Chiết Giang
8
6
7
1
1
4
58.33
0
5
6
1
5
0
6
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
8
6
6
1
0
3
50
0
6
6
1
4
1
6
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
8
6
6
1
0
3
50
0
6
6
1
4
1
8
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
6
5
4
0
0
2
40
0
8
5
0
4
1
9
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
6
6
7
2
2
4
58.33
0
9
6
2
3
1
10
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
6
6
6
2
1
4
50
0
10
6
2
2
2
11
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
6
6
6
2
1
3
50
0
11
6
2
2
2
12
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
6
6
6
1
0
3
50
0
12
6
1
4
1
13
Đổng Dục Nam
Giang Tô
4
3
3
1
0
1
50
0
13
3
1
1
1
14
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
6
8
2
1
3
66.67
0
14
6
2
4
0
15
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
4
6
6
2
2
3
50
0
15
6
2
2
2
16
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
4
6
5
0
0
3
41.67
0
16
6
0
5
1
17
Hàng Ninh
Chiết Giang
4
6
3
1
0
2
25
0
17
6
1
1
4
18
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
18
3
1
1
1
19
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
6
4
1
0
3
33.33
0
19
6
1
2
3
20
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
6
4
0
0
3
33.33
0
20
6
0
4
2
20
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
6
4
0
0
3
33.33
0
20
6
0
4
2
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
Chotgia
06-06-2021, 04:00 PM
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
BIẾN ĐỔI ĐẲNG CẤP PHÂN (ELO) SAU VÒNG 6
序号
姓名
注册
称号
等级分
K值
平均分
分差
预得分率
预期局分
实得局分
局分差
局数
变动值
流局
1
Đường Đan
Bắc Kinh
特
2569
10
2388
181
0.74
4.44
4.5
0.06
6
0.60
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
特
2468
10
2400
68
0.59
3.54
4.5
0.96
6
9.60
0
3
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
大
2457
15
2421
36
0.55
3.30
3.0
-0.30
6
-4.50
0
4
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
特
2440
15
2374
66
0.59
3.54
3.0
-0.54
6
-8.10
0
5
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
特
2410
15
2418
-8
0.49
2.94
3.0
0.06
6
0.90
0
6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
特
2409
15
2355
54
0.58
3.48
3.0
-0.48
6
-7.20
0
7
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
大
2390
15
2391
-1
0.50
3.00
2.5
-0.50
6
-7.50
0
8
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
大
2389
15
2420
-31
0.46
2.76
3.0
0.24
6
3.60
0
9
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
特
2379
15
2358
21
0.53
3.18
3.0
-0.18
6
-2.70
0
10
Lưu Hoan
Bắc Kinh
大
2378
15
2337
41
0.56
3.36
3.5
0.14
6
2.10
0
11
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
大
2366
15
2386
-20
0.47
2.82
2.0
-0.82
6
-12.30
0
12
Trương Đình Đình
Hà Bắc
大
2365
15
2343
22
0.53
3.18
3.0
-0.18
6
-2.70
0
13
Đường Tư Nam
Chiết Giang
大
2354
15
2408
-54
0.42
2.52
3.5
0.98
6
14.70
0
14
Đổng Dục Nam
Giang Tô
大
2354
15
2375
-21
0.47
1.41
1.5
0.09
3
1.35
0
15
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
特
2343
15
2343
0
0.50
1.50
1.5
0.00
3
0.00
0
16
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
大
2338
15
2295
43
0.56
2.80
2.0
-0.80
5
-12.00
0
17
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
大
2324
15
2389
-65
0.41
2.46
2.0
-0.46
6
-6.90
0
18
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
大
2308
15
2347
-39
0.45
2.70
4.0
1.30
6
19.50
0
19
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
大
2284
15
2337
-53
0.43
2.58
3.5
0.92
6
13.80
0
20
Vương Văn Quân
Hàng Châu
大
2279
15
2409
-130
0.32
0.32
0.5
0.18
1
2.70
0
21
Hàng Ninh
Chiết Giang
大
2254
15
2356
-102
0.36
2.16
1.5
-0.66
6
-9.90
0
22
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
大
2251
15
2372
-121
0.34
2.04
2.0
-0.04
6
-0.60
0
Chotgia
21-10-2021, 12:51 PM
Theo tôi biết GIÁP CÂP NỮ sẽ lại tiếp tục giai đoạn 2 từ ngày 23 - 30/10. Tuy nhiên các cháu tôi lấy máy tính để học vì dịch. Nên từ nay không biết có thể tham gia gì được không. Buồn quá nhưng hoàn cảnh vậy thì phải chịu thôi. Không có máy tính thì cũng coi như cụt tay, đui mắt
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2021-10/2021102111350191526.jpg
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2021-10/2021102111374369371.jpg
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2021-10/2021102111380076462.jpg
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2021-10/2021102111482124520.jpg
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2021-10/2021102111483662412.jpg
Chotgia
22-10-2021, 01:06 PM
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
LỊCH THI ĐẤU GIAI ĐOẠN 2 CHÍNH GIẢI
VÒNG
THỜI GIAN
VÒNG 7
9h00 Ngày 23/10
VÒNG 8
18h00 Ngày 23/10
VÒNG 9
12h00 Ngày 24/10
VÒNG 10
9h00 Ngày 25/10
VÒNG 11
18h00 Ngày 25/10
VÒNG 12
12h00 Ngày 26/15
VÒNG 13
9h00 Ngày 27/10
VÒNG 14
18h00 Ngày 27/10
VÒNG 15
12h00 Ngày 28/10
VÒNG 16
9h00 Ngày 29/10
VÒNG 17
18h00 Ngày 29/10
VÒNG 18
8h00 Ngày 30/10
Chotgia
22-10-2021, 01:17 PM
https://shp.qpic.cn/cfwebcap/0/f9848df622a46390b86e9dbebd370aeb/0/?width=700&height=352
VÒNG 7 9h00 Ngày 23/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=kBzA9RCdXIg
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 7
TT
Đ
ĐV
ĐĐK
ĐK
ĐĐK
ĐV
Đ
1
3
Thượng Hải
0
VS
0
Chiết Giang
6
2
6
Giang Tô
0
VS
0
Hàng Châu
7
3
8
Thâm Quyến
0
VS
0
Chiết Giang Tt
4
4
6
Hà Bắc
0
VS
0
Bắc Kinh
9
5
4
Thành Đô
0
VS
0
Quảng Đông
7
Chotgia
23-10-2021, 02:56 PM
KẾT QUẢ VÒNG 7
第 1 场 Thượng Hải 3 4:0*胜 6 Chiết Giang
1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 7 2 - 0 5 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 胜 浙江秀州月波 杭宁
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
杭宁
董嘉琦
杭宁
7747706279678070262572821927707489797479677963641718102218680010091912166665625465645466798760428766166619106669494822104743504164541022545322435343232425244224294769792735828635547972060583845473866648496661680861717365848508038575655372520300757653455255452476664342717949486667241267681220797848494050203250514252
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 16 1 - 1 11 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 和 上海九城集团 时凤兰
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
时凤兰
唐思楠
时凤兰
77477062796780708979636479731022192762544645646573746566454454624443304143532042536372827470627067460030090866564654303454738272085834367365362663627062655312115372262717075646581846471811474839482777726042601112224307474030121030311016435547373130161030311015624315354132354531413747413147435543
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Thời Phượng Lan 11 2 - 0 16 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 胜 浙江秀州月波 唐思楠
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
唐思楠
时凤兰
唐思楠
774770627967807089791022262563641927121679751666698772827570627009190010171370624645304113436243191022104743824239481022454420022735232425240224432366762947838467557679876922102313103135166465476542626547244216357971556371616384311244434130355462648472610143426042544264621343304142234030438341528380504172604150605250412311
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Giang Tô 6 0:4*负 7 Hàng Châu
1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 8 0 - 2 14 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 负 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
赵冠芳
左文静
赵冠芳
694772322625706277578070796763641927100206050001594860420906012117072324061612221636323136325041323322323303242527062535050421240313242607272606040331210302060213330205897970796779354546450545333421015787454679584656272801068767066658665666282762748685664627234645343364654765456567477455234365694859557647486963294763534818405039487655181355471318475518135576131876641813647613187655181355431343426048573272
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 11 2 - 0 5 Đổng Dục Nam Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 胜 江苏常州璞悦缦宸 董毓男
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
董毓男
沈思凡
董毓男
77377242796770625948807069471022895970741907232417136364060503040504646566650004132320025952224152510403232103130728745409055451215143442836135336446243442342625161022046454322234422436564535161415041646362424465436445441219055551556755644537351915655324253515251553454245556783846746457563732042445475744665747565537579546479896474415253653041748440308474897965463040463415162625403073637975635330408685
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Thâm Quyến 8 4:0*胜 4 Chiết Giang Tt
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 8 1 - 1 9 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 和 浙江泰顺 陈青婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
陈青婷
党国蕾
陈青婷
2625636419277062170710220919001079872042191380818988813177576254887872622947313407091202131022100903102203052324787583846665646575650201594824256525012125453041868584850585212757273436855536068766543345154344151306031303220366854445
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 9 1 - 1 8 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 和 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
党国蕾
陈青婷
党国蕾
7747724279677062897963641927102226258081797500016665646575656254474801314868426209083134675534141712626808681412656012176867204260708131707454352735176755673135694730417472353267552324252442247232413255432234432434462432404147694131322446250605253749483756484956374948375648495668494868564849563749488384240337564849563749483756484956750324756724433141294767860504867404144140142484854364504124348586344474624729403044343031344431306456867656757666756366564454624354534322637556667554665649483031543556463516465616243130241256461204465604255666254466764423766653636676
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 9 0 - 2 8 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 负 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
党国蕾
陈青婷
党国蕾
774770627967807026257282192770748979747967796364171810021868604209190010273550413523122219100210233582867967867629072212472712172729200235236254291910222302171266656465686522340605766619143446674654466563422002101242594846346303662603004050142426466947345500205051202141322454554754575141495946565767425259494768
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 7 0 - 2 11 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 吴可欣 负 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
吴可欣
王琳娜
吴可欣
王琳娜
26251222774720427967232429072425072580814743304189791031434581511727708279745153273700101907726274343123091910190719636469475343060583841927626637386465476582636547637567886661394875568876222548572526343626247655435327152444152353233858567758687789686761714939717959482313472913232947231347291323294723134729897767681323294723134729132329472313472913232947231336344443556313193938797863514152513240413433191638391619393819163839161939381916383916193938191638391619393819163334164632244151343343444555445438394666244566565552544452535041530351500300561633305051303416193938444734544152453347433321191121331118383918193938191554347765
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Hà Bắc 6 0:4*负 9 Bắc Kinh
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 7 0 - 2 13 Đường Đan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 王子涵 负 六妙白茶北京 唐丹
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王子涵
唐丹
王子涵
唐丹
2625122277472042796723248979242519071031797531234743304117370304091925152947706243530030394872827573807066657073537363646564426467556254737430357454355554145535141064421917828637391516171835151000161718382344383444563454566854586876587876647873170773236476393886463828151928294030
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 13 2 - 0 14 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
张婷婷
刘欢
张婷婷
2625122277472042394863647967706289798070173710311927001079736254735354662735707137397262473710116947717553631118476918383731383531013525010030412947251563431513393475350939353948390304436322325948625263533212343652625363665463535435675535163638162848371303001012194948191155342809533311184849181949484132101550411545191848491819394809173818040533636252636052504959
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Thành Đô 4 2:2*和 7 Quảng Đông
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 4 0 - 2 12 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 负 广东乐昌 陈幸琳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
陈幸琳
梁妍婷
陈幸琳
774770627967807089796364797310224645232419273041674612137375204226257274060522342524344627460020050420240414241417131413462513230905625447775466772742240506665406166042165654332947646575653325472574796566707727472402562602203948233347573335664677752547354546457545260645445787838406767989878803048858444776798988797888897879898879788889787989887974040574750506868584857585887885757868756568786566060758574727664627235747232948397808464308094313093913333934494834444787292848470708334344848785282585880818474818286947252643454132452584442545441445151404150504440545441445151444154544044505040205080222484926275948222488585041495941305857405059492726575824214857504057482002080221410208414749594050485750405748405048575040574840500805471705151707150507170515170715050717051517071505071748575040584832410575264675704150707646447616173716262838263638483637445437474838473738483747483847373848374748385949547449595041473740503736745436373848
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 15 0 - 2 9 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 负 成都康华 郎祺琪
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
郎祺琪
陈丽淳
郎祺琪
69471022190772427967706289798070172712170919001026254344594870767787766687884445886866566775566668636243632343557554424627266663232030412622635354735333797840304959556759583353
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Thượng Hải
3
4:0
6
Chiết Giang
1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
7
2 - 0
5
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
16
1 - 1
11
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
11
2 - 0
16
Đường Tư Nam
Chiết Giang
第 2 场
Giang Tô
6
0:4
7
Hàng Châu
1
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
8
0 - 2
14
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
2
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
11
2 - 0
5
Đổng Dục Nam
Giang Tô
第 3 场
Thâm Quyến
8
4:0
4
Chiết Giang Tt
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
8
1 - 1
9
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
9
1 - 1
8
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
9
0 - 2
8
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
2
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
7
0 - 2
11
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
第 4 场
Hà Bắc
6
0:4
9
Bắc Kinh
1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
7
0 - 2
13
Đường Đan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
13
2 - 0
14
Trương Đình Đình
Hà Bắc
第 5 场
Thành Đô
4
2:2
7
Quảng Đông
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
4
0 - 2
12
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
15
0 - 2
9
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 7
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
10
6
9
4
1
3
75
0
1
6
4
1
1
2
Đường Đan
Bắc Kinh
10
6
9
3
1
3
75
0
2
6
3
3
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
6
6
1
0
3
50
0
3
6
1
4
1
4
Lưu Hoan
Bắc Kinh
8
6
7
2
1
3
58.33
0
4
6
2
3
1
5
Đường Tư Nam
Chiết Giang
8
6
7
1
1
4
58.33
0
5
6
1
5
0
6
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
8
6
6
1
0
3
50
0
6
6
1
4
1
6
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
8
6
6
1
0
3
50
0
6
6
1
4
1
8
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
6
5
4
0
0
2
40
0
8
5
0
4
1
9
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
6
6
7
2
2
4
58.33
0
9
6
2
3
1
10
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
6
6
6
2
1
4
50
0
10
6
2
2
2
11
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
6
6
6
2
1
3
50
0
11
6
2
2
2
12
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
6
6
6
1
0
3
50
0
12
6
1
4
1
13
Đổng Dục Nam
Giang Tô
4
3
3
1
0
1
50
0
13
3
1
1
1
14
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
6
8
2
1
3
66.67
0
14
6
2
4
0
15
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
4
6
6
2
2
3
50
0
15
6
2
2
2
16
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
4
6
5
0
0
3
41.67
0
16
6
0
5
1
17
Hàng Ninh
Chiết Giang
4
6
3
1
0
2
25
0
17
6
1
1
4
18
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
18
3
1
1
1
19
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
6
4
1
0
3
33.33
0
19
6
1
2
3
20
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
6
4
0
0
3
33.33
0
20
6
0
4
2
20
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
6
4
0
0
3
33.33
0
20
6
0
4
2
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 7
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
11
22
5
7
7
5
1
1
2
Thâm Quyến
10
20
4
7
7
4
2
1
3
Hàng Châu
9
18
3
3
7
3
3
1
4
Quảng Đông
8
16
2
3
7
2
4
1
5
Giang Tô
6
12
1
4
7
1
4
2
6
Chiết Giang
6
12
1
2
7
1
4
2
7
Hà Bắc
6
12
1
1
7
1
4
2
8
Thượng Hải
5
10
2
1
7
2
1
4
9
Thành Đô
5
10
0
4
7
0
5
2
10
Chiết Giang Tt
4
8
1
4
7
1
2
4
Chotgia
23-10-2021, 03:01 PM
VÒNG 8 18h00 Ngày 23/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=LTT93SahN1w
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 8
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
6
Chiết Giang
VS
Quảng Đông
8
第 2 场
11
Bắc Kinh
VS
Thành Đô
5
第 3 场
4
Chiết Giang Tt
VS
Hà Bắc
6
第 4 场
9
Hàng Châu
VS
Thâm Quyến
10
第 5 场
5
Thượng Hải
VS
Giang Tô
6
Chotgia
24-10-2021, 06:17 AM
TỔNG HỢP VÒNG 8
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Quảng Đông
1 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 胜 广东乐昌 陈幸琳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
陈幸琳
唐思楠
陈幸琳
7747706279678070897963642625121646457276192710222715204206053041594816564727003069473036152336160907625427281613231522142818543307065652666576772524334524141323674677764625232547257646064670794859434425476465476579731747732315345254474554344555234346363432555744455747436365876323187832222907232787652707362622327870070547424152424405352620404120214140142432392161403044645241646030317071454661634152606131306303
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 胜 浙江秀州月波 杭宁
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
杭宁
陈丽淳
杭宁
262563646947706279586042896950411927100266658050090864656965727106050001170712226575716127350131775731345877223207373474757462747756615156645171644332375737748608887179594850608889866737676067897967637974635346450221741421331444838435238485233141322524404124233345444541312313
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Bắc Kinh 2:2 Thành Đô
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 胜 成都康华 郎祺琪
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
郎祺琪
唐丹
郎祺琪
26251222774760421907100209190010171350417967636489797262464564656746655545444344474470824634805034226222394850544447555613120304797302144717100073232232171514021513838423835666072654441917000117474464
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 胜 六妙白茶北京 刘欢
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
刘欢
梁妍婷
刘欢
774770627967807089796364797323241907102217272234091900021915727106052042474362437343713143443422151370766947766644543137677966467958463658373637272812102878373678721020071524252625361625241676726276721363202415230201234260426222727663432426434230415414010042437672222500303948646547657232654732352522353222253235141626282522353222243234242234322224323424223432222432342422302022823464472520224839403082803031161122218081
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Chiết Giang Tt 2:2 Hà Bắc
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 负 河北金环建设 王子涵
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
王子涵
陈青婷
王子涵
190763646947604279587062896910026665646569650001060501510908504165638050775751536353505358771216776572795948535526256274483774665767797608787646374840507879668779705051675755654959656770738768734367661718687607281613434576644555415218145141144442602836647655527668444546565777666545446535526213183628688962614142616242416261414261624241777335556261414261624241626141425949425244465545461656466169897769595242737642415957778949598968576745557656464256574252676855575949575668614140616040411636524260645686644441514454514154448689485989844443181343458485454485253646252844144151141328264644262913115150111530411555504055754030594842474837292475354132353230404446242646434745324240304232304032222646394846064857404122820304828141408183021483850609494809084849080543441426858626344959455557480545440455528684344604094555594952420900200284444634493955350010404110600220606735366747344639493616495923244839466759491676
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hà Bắc Trương Đình Đình 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 张婷婷 负 浙江泰顺 吴可欣
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张婷婷
吴可欣
张婷婷
吴可欣
26251222774760421907100209190001171070518988807088385041383472627987707507267555464501001012001026382232341455451416453512422042474241504202101602003041191640303817324269473539494843440001514317364445161030313615435515234222877939591011313011103031101659791636623223025567
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Hàng Châu 2:2 Thâm Quyến
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 胜 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
党国蕾
沈思凡
党国蕾
1927706217071022091900106665232479676042191372764645120213231012898876666748807088586606776706056564426448562241583812523831416023205041673702320706525520246052311164422422526437306456065670765646405039485545303105092947
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 胜 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
赵冠芳
王琳娜
赵冠芳
2625122277476042190703040919040547435041178770624383807006057282796762838783222589797079677910226947253507262324191300101310221026348286795863644645868434533531587710227756848505048555454431365635242535235556836341520414304114134224131222304443253559482042636236262344564643332636332335454425453525044220626020025372304212022402726442546063366663434050041235454353504012004030002145352102353602146686142230405343405064838666434566614555504055454050455550402243547383757365495965774324362655454050756377894555504055454030240341322333
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Thượng Hải 0:4 Giang Tô
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 和 江苏常州璞悦缦宸 左文静
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
左文静
时凤兰
左文静
2625636477672042798770628979807017472324252410310908002008387071383220247973122229073112677730413238241419277277737177277175122447771416777616177677270777071707751541306665070665640646394842641565608238344626656626294839221269472927394812194939504166652416876627293938292838391608341419096525282547250827394909068685064625472735143435566658566849394676586676724769685634367276363303043303767303047363040656350636351469474344394962433646143566874324462664424837354759484445265647558775635375548264566653435433453549394132666555476575304175704150707343463949403073534766493950415383668733544644833387753335755435344445345424165455
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 胜 上海九城集团 时凤兰
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
时凤兰
左文静
时凤兰
694770626665232419071022090872822625242508288070282522347958204225357074896934223533745458372214331312223725304117378286131186062513143377712212072606161131331426341613341300203111143337345474716174766163434411313314630320003111000311120300122214332223
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 董毓男 胜 上海九城集团 董嘉琦
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董毓男
董嘉琦
董毓男
董嘉琦
77477062796780708979102226256364797362541927000146456465735365664544666744433041535401314746676809086869085869595859725243335242294740303323707539483136545575555955224355533626534326274642271743331232424317472322323143032002038347458381413233324525222130402131
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 8
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Chiết Giang
6
2:2
8
Quảng Đông
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
17
2 - 0
14
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
15
2 - 0
5
Hàng Ninh
Chiết Giang
第 2 场
Bắc Kinh
11
2:2
5
Thành Đô
1
Bắc Kinh
Đường Đan
15
2 - 0
11
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
2
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
4
2 - 0
15
Lưu Hoan
Bắc Kinh
第 3 场
Chiết Giang Tt
4
2:2
6
Hà Bắc
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
11
0 - 2
7
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
14
0 - 2
7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
第 4 场
Hàng Châu
9
2:2
10
Thâm Quyến
1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
13
2 - 0
12
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
2
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
13
2 - 0
16
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
第 5 场
Thượng Hải
5
0:4
6
Giang Tô
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
14
1 - 1
8
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
1
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
8
2 - 0
14
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
5
2 - 0
9
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 8
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
14
8
13
6
2
4
81.25
0
1
8
6
1
1
2
Đường Đan
Bắc Kinh
14
8
13
5
2
4
81.25
0
2
8
5
3
0
3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
10
7
8
2
0
2
57.14
0
3
7
2
4
1
4
Đường Tư Nam
Chiết Giang
10
8
10
2
1
4
62.5
0
4
8
2
6
0
5
Lưu Hoan
Bắc Kinh
10
8
9
3
1
4
56.25
0
5
8
3
3
2
6
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
10
8
8
2
1
5
50
0
6
8
2
4
2
7
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
10
8
8
2
0
3
50
0
7
8
2
4
2
8
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
8
6
1
0
4
37.5
0
8
8
1
4
3
9
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
8
8
9
3
3
6
56.25
0
9
8
3
3
2
10
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
8
8
8
2
1
5
50
0
10
8
2
4
2
11
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
8
8
7
2
1
5
43.75
0
11
8
2
3
3
12
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
8
8
7
2
1
4
43.75
0
12
8
2
3
3
13
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
5
5
2
0
2
50
0
13
5
2
1
2
14
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
6
8
8
3
3
4
50
0
14
8
3
2
3
15
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
6
8
7
0
0
4
43.75
0
15
8
0
7
1
16
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
8
9
2
1
4
56.25
0
16
8
2
5
1
17
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
4
8
6
2
0
3
37.5
0
17
8
2
2
4
18
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
8
6
1
1
4
37.5
0
18
8
1
4
3
19
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
8
6
1
0
4
37.5
0
19
8
1
4
3
20
Hàng Ninh
Chiết Giang
4
8
3
1
0
4
18.75
0
20
8
1
1
6
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
21
3
1
1
1
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 8
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
12
24
5
8
8
5
2
1
2
Thâm Quyến
11
22
4
8
8
4
3
1
3
Hàng Châu
10
20
3
4
8
3
4
1
4
Quảng Đông
9
18
2
4
8
2
5
1
5
Giang Tô
8
16
2
5
8
2
4
2
6
Chiết Giang
7
14
1
3
8
1
5
2
7
Hà Bắc
7
14
1
2
8
1
5
2
8
Thành Đô
6
12
0
5
8
0
6
2
9
Thượng Hải
5
10
2
1
8
2
1
5
10
Chiết Giang Tt
5
10
1
5
8
1
3
4
Chotgia
24-10-2021, 06:22 AM
VÒNG 9 12h00 Ngày 24/10/2021
VIDEO
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
8
Giang Tô
VS
Chiết Giang
7
第 2 场
11
Thâm Quyến
VS
Thượng Hải
5
第 3 场
7
Hà Bắc
VS
Hàng Châu
10
第 4 场
6
Thành Đô
VS
Chiết Giang Tt
5
第 5 场
9
Quảng Đông
VS
Bắc Kinh
12
Chotgia
24-10-2021, 10:03 AM
Đ6Ị GIANG TÔ
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322221923407556078039680.jpg
ĐỘI THÀNH ĐÔ
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322222423407557438874661.jpg
ĐỘI QUẢNG ĐÔNG
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322223023407554625342831.jpg
ĐỘI HÀNG CHÂU
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322223323407555980373607.jpg
ĐỘI HÀ BẮC
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322223923407556772036158.jpg
ĐỘI BẮC KINH
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322224323407557262142173.jpg
ĐỘI THƯỢNG HẢI
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322224823407556953640256.jpg
ĐỘI THÂM QUYẾN
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322225223407555349109659.jpg
ĐỘI CHIẾT GIANG THÁI THUẬN
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322225523407555420525562.jpg
ĐỘI CHIẾT GIANG
http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102322230023407556162467636.jpg
Chotgia
24-10-2021, 12:52 PM
VÒNG 9 12h00 Ngày 24/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=hzNScWtRsYk
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 9
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
8
Giang Tô
VS
Chiết Giang
7
第 2 场
11
Thâm Quyến
VS
Thượng Hải
5
第 3 场
7
Hà Bắc
VS
Hàng Châu
10
第 4 场
6
Thành Đô
VS
Chiết Giang Tt
5
第 5 场
9
Quảng Đông
VS
Bắc Kinh
12
Chotgia
24-10-2021, 05:41 PM
TỔNG HỢP VÒNG 9
第 1 场 Giang Tô 2:2 Chiết Giang
1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 胜 浙江秀州月波 唐思楠
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
唐思楠
左文静
唐思楠
6947102219272324090860426665000179670161896970827787807086851214697972760838636485846465848382634765638438322425262514747969747232356164674872628767766669892214353184766777706025246424273566066547142648672647354706098985242949487664853550416775605017102919313041303530404130501918472818284847287875547877474877784847787747482002546241315054777848477877474877784847783810803837474837384847383747483738484738366250314180813646473746363747364647374636374741405042364647374636374764525452
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 胜 江苏常州璞悦缦宸 董毓男
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
董毓男
杭宁
董毓男
7747706279678070897910222625636479737282736382811927304127357075171581616353204239481211472723246665223453577574252464652434743427251131352700202947656667883436256520276561316157516181516127171525818661623646060517140939868425238444238344458386666788674606864643443935450562634445354514194729192948390636450536394948292848472827474827284847282747484030050803040818040563650506694706076525271718170717675517185543
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Thâm Quyến 4:0 Thượng Hải
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 胜 上海九城集团 时凤兰
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
时凤兰
党国蕾
时凤兰
2625122277476042190710020919000179670131474350413948030489793134171122122524342443457082694783847973807045251232113172527370827007263236290752511911515206054150050430410403243425203432200036312614422403025202111031301013303113233212232031302024303224203230202212101402
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 - 1 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 和 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
王琳娜
董嘉琦
王琳娜
7747706279678070897910222625636419271216797572827570627046452042271530410605001047481030090616866786828666658685656430370616852569472505170742644828054516463735152735384645382827352824354322434543838407057082438364420525030425238485230385750302413283038274020474550407
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 胜 上海九城集团 董嘉琦
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
董嘉琦
王琳娜
董嘉琦
6947724279677062897980701927636426251222271562547778100209085466787300010858013159483041585331361737361615032221734370796779164679674644495944545354665467555435553464650605656605046656041421311413022113232102231302211323210225245646232240302212
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Hà Bắc 0:4 Hàng Châu
1 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 张婷婷 和 杭州燃气集团 沈思凡
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张婷婷
沈思凡
张婷婷
沈思凡
7747102279677262897920421927626626257062273563641727808147370010694712172723815125244224797551585948101509071719754560423527154546451916071758562715625415345435342235232243563643352302454436351716646544434260435324424765356537475041161266766788767912026569485969685948686948596968594868884717888617104220026260426272861610007969534316100001101272626964010012100001101201311232311132121131123231116444294744144959145462633212113112323121323663535424060524222101361601004260536360826383165659498264838522248525565448594050394850512575545675715150717050510001413270715150717050517030244449395636394936164939161330315150313050513020134320246442243444643432434732315150313347454857504059486444483745473748474539384464330345354837643405043437384835454858454401113707035344045343041443424050425250401121141858591817574817475258
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
张婷婷
沈思凡
张婷婷
77377062796763642625807019271002294720421707122209192324273524254725728225472226666564654765001019102629394802108979707967798286070386063707102203230603654729247967627407047466678630418665246404066685062622102325857365574344352373542555031323355462555362745765646253514445464513156557100245446261444342205154745557656164264655366557362849391511433320423332646154646171646811316828313557654030322202144725353339494264654414354645604248377174446535433748333565577472222172712838304021318384577635367684364648374324454424123130
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 胜 河北金环建设 王子涵
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
王子涵
赵冠芳
王子涵
69477242796770628979807019276364170710020919122219140010146410172748030426250214778770796779171887881817486742328685204264343041858422208483628366658362070423240400202134331422252462543336212406051713050454333606131100033230062630200323332526252023253523133515241415251424675511018884131904142234142434462526465426161909243401057967
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Thành Đô 4:0 Chiết Giang Tt
1 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 胜 浙江泰顺 陈青婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
陈青婷
郎祺琪
陈青婷
174710221927001066651202796750412625726267551014775762650919141927196525898870828828252455346042575343443422242228232232192780704744707446457475534340503948030429478384274682744625745543534224535420422353504053634050635350405424022224145576141022202513323153634050635350405363405063667573132531116656504056664050665650405666405044547664454450406665111525461519463473335484647284851914342614124434332326451219483772534553235365254050594819094857531310002010060550510001413205040901252130412101131949481916852516862521515034331040040386560313565701054220212857541323542405554152472532416947241428264130485830412656403055525040525314443748204256063010535610184837440456161828164604020607281846161828167642607666608258480242070628086616405006014152161050511011515011818264816108066164504064540602018152418183
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 吴可欣 和 成都康华 梁妍婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
吴可欣
梁妍婷
吴可欣
梁妍婷
1927232417071022091900106665706279677276677576262947121639488081756381717767242586857174193910144725223425473446274616193919141948391916462526462546164689887476882846262858265658285626
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 和 浙江泰顺 吴可欣
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
吴可欣
梁妍婷
吴可欣
774770627967807089791022666523241727000179730131190722146755604226251406272606250919120239483133191425461424333555436243244446654443657343423041427202427270424607153515707315194939192939382928383928293938292673632636473703046303363403434644383904054383343683434446373836263837263637383626383726363738050648373626387846766947061659481617394917274345
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 吴可欣 和 成都康华 梁妍婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
吴可欣
梁妍婷
吴可欣
梁妍婷
1927232417071022091900107737121679677242897970623732808279744344694750413262826274441013666522431916131644431626274826064869636469772425070364657765626547650603434425352947035344345356
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Quảng Đông 2:2 Bắc Kinh
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 负 六妙白茶北京 唐丹
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
唐丹
陈幸琳
唐丹
2625122277472042190763644743304143447062796780708988103188383143091923242524432438346243173772744474707446454355674674764658767858467868694768664625222547256646394846452547454634355576060576684939468607150010150710190719860635150605151041301927244537365041364605041015452648370444468644242706030415250405252442240627838437488485864624424725685629476465463665553631554531215635271935233949857548577576192776662748455548692645574805152101230401034152038330414939452683865556697726183938152547250425483925463848462748382719384818397765392748491907657340305948072849592748868548675958674658485657
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 和 广东乐昌 陈丽淳
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
陈丽淳
刘欢
陈丽淳
262563641927706217071022091900107987204289888081191381318685232425244224877572770777223469472442131431328858342214131202131022105855103175633112273512243554323154620262777030415525415263426242252442465948313570803575495975702420404120214140212040418081707959587978585978795958797858596042202646452656787959587978585978795958797556524585816141315251313051503031505131305150303150513130515375455383855583530304616304050605550563434546585905035350303150513130515030315051313043630306515030315051313066656465476546435150303150513130636143632947060959580908585908095958090051410020412130406131633331713373716173634857203058486364484964632101422039486362012162636171637349397333394933734939733339493373716173634939633339493363658763626181628249398232394932824939204247658283394942206547838421318483816183634839636449596463315163645121646361316333318133833948838487698483483783844765848369478384594984894948898848498889494889838131833331513353513153333151335351315351484920022111302011012010011110201101201031215131010031210010
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 胜 六妙白茶北京 刘欢
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
刘欢
陈丽淳
刘欢
7747706266658070796723248979102217270001797601311907313709192234272812323948373526253525767463647464344264345041475743443433727829472528072878286564707619153202646362503303280803130809675576461516461613164445557442637453504253456344575342235343204216666082667682607666608243730203737040504837826406052425472544256656504069472544707464820504030156544452453352645424230224444132444201415948022342824143826264566242304142432335434656684959
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 9
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Giang Tô
8
2:2
7
Chiết Giang
1
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
11
2 - 0
19
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Hàng Ninh
5
2 - 0
7
Đổng Dục Nam
Giang Tô
第 2 场
Thâm Quyến
11
4:0
5
Thượng Hải
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
12
2 - 0
15
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
9
1 - 1
15
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
2
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
15
2 - 0
9
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
第 3 场
Hà Bắc
7
0:4 负
10
Hàng Châu
1
Hà Bắc
Trương Đình Đình
14
1 - 1
15
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
15
2 - 0
14
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
16
2 - 0
9
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
第 4 场
Thành Đô
6
4:0
5
Chiết Giang Tt
1
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
11
2 - 0
11
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
2
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
9
1 - 1
6
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
6
1 - 1
9
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
2
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
9
1 - 1
6
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
第 5 场
Quảng Đông
9
2:2
12
Bắc Kinh
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
14
0 - 2
17
Đường Đan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
15
1 - 1
17
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
17
2 - 0
15
Lưu Hoan
Bắc Kinh
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 9
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
16
9
15
6
3
5
83.33
0
1
9
6
3
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
16
9
14
6
2
5
77.78
0
2
9
6
2
1
3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
12
8
9
2
0
3
56.25
0
3
8
2
5
1
4
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
12
9
10
3
1
5
55.56
0
4
9
3
4
2
5
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
12
9
9
2
0
4
50
0
5
9
2
5
2
6
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10
9
11
4
3
6
61.11
0
6
9
4
3
2
7
Lưu Hoan
Bắc Kinh
10
9
10
3
1
4
55.56
0
7
9
3
4
2
8
Đường Tư Nam
Chiết Giang
10
9
10
2
1
5
55.56
0
8
9
2
6
1
9
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
10
9
9
3
1
5
50
0
9
9
3
3
3
10
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
10
9
9
3
1
4
50
0
10
9
3
3
3
11
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
9
7
1
0
4
38.89
0
11
9
1
5
3
12
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
8
9
8
2
1
5
44.44
0
12
9
2
4
3
13
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
6
5
2
0
3
41.67
0
13
6
2
1
3
14
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
6
9
9
3
3
4
50
0
14
9
3
3
3
15
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
6
9
7
2
0
4
38.89
0
15
9
2
3
4
16
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
6
9
7
0
0
5
38.89
0
16
9
0
7
2
17
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
9
5
2
0
4
27.78
0
17
9
2
1
6
18
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
9
9
2
1
5
50
0
18
9
2
5
2
19
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
9
7
1
0
4
38.89
0
19
9
1
5
3
20
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
9
6
1
1
5
33.33
0
20
9
1
4
4
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
21
3
1
1
1
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 9
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
13
26
5
9
9
5
3
1
1
Thâm Quyến
13
26
5
9
9
5
3
1
3
Hàng Châu
12
24
4
5
9
4
4
1
4
Quảng Đông
10
20
2
4
9
2
6
1
5
Giang Tô
9
18
2
6
9
2
5
2
6
Thành Đô
8
16
1
6
9
1
6
2
7
Chiết Giang
8
16
1
4
9
1
6
2
8
Hà Bắc
7
14
1
2
9
1
5
3
9
Thượng Hải
5
10
2
1
9
2
1
6
10
Chiết Giang Tt
5
10
1
5
9
1
3
5
Chotgia
25-10-2021, 08:45 AM
VÒNG 10 9h00 Ngày 25/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=2FZYdVtegxQ
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 10
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
8
Chiết Giang
VS
Giang Tô
9
第 2 场
5
Thượng Hải
VS
Thâm Quyến
13
第 3 场
12
Hàng Châu
VS
Hà Bắc
7
第 4 场
5
Chiết Giang Tt
VS
Thành Đô
8
第 5 场
13
Bắc Kinh
VS
Quảng Đông
10
Chotgia
25-10-2021, 02:08 PM
TỔNG HỢP VÒNG 10
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Giang Tô
1 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 和 江苏常州璞悦缦宸 董毓男
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
董毓男
杭宁
董毓男
7747706279678070897910221737001019071202090863647975728275706270087870627875204206051014372762542723546647278262694766542383626727226707290754467545466783636786454302056303
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 董毓男 胜 浙江秀州月波 杭宁
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董毓男
杭宁
董毓男
杭宁
774770627967807089791022262563647973728273637078192782814645816163533041454462741715746653636647294712114443224367464322632378724634000225241121154540302333723233324132345361413948204209394145393221315345422445242210241230402715020132623161626401111233614133524151152311122344124264614041616410225273224364604324442542126064243225331213644441317352313044245041242251613325131948391914523314342202616002033040251334241332
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 负 浙江秀州月波 唐思楠
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
唐思楠
左文静
唐思楠
6947102226257242192770622735807079580001090801513523434425244445464562434544432408282436282636442344224344255158594843242544200217132443262342442343124289797074131444481410304139487414777014184839403079890224102042724333304089597242334358787080403020504150595030315051313251503231505131325150323166656082505131305150303150513130
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Thượng Hải 2:2 Thâm Quyến
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 和 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
党国蕾
时凤兰
党国蕾
77477062796780708979102226256364192712164645727609081626290720420858627458557466171666476947260616560010270610160614161467757666565070735051304159486636518123247976363581807370755470805435242507251434352780825553838476168252538352828373848516122230868543447343444543453433121682832735030416760405768630228584837386163313164613334616331316461333461633131646135348590515250753134626220307291333262103244555335355851516858616173516532321012303011124321110422016240323244523131000604200061343455732243948171806262432847473838666836326254323258518288580415066363224362628384725233380866465863633362636382836262818261618285736283836446362163638287473655536335041443624453363
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 负 上海九城集团 时凤兰
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
时凤兰
党国蕾
时凤兰
262512227747724279672324897924251907706279752526171326361363807075706270091910021916001016365041362622212624101766654262247462224743204274702129494840507074175743836082072657584847292767754260837322426343427273637212741412427583585383625051656482641464022326342335473735163738535839484232342658553839553539491628
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 和 上海九城集团 董嘉琦
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
董嘉琦
王琳娜
董嘉琦
26257062666512421927102209190010796710141707141927194344694762435948232489592425472544451927636465644364464522436755424577476042554364432746454729474324465480815433241233451224455372525365504159538161538361640703240383035262655764545765546465776474776574646577647477657464657764747765746465776474776574646577647477657464657764747765746465776474776562640343747948597976060576064303065686855655034355544363545563436434050434356577358543835554778554048380415085733041
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 负 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
王琳娜
董嘉琦
王琳娜
77477062796780702625728219276364170710220919001019131202131022108988707647376274294710228858746658532042273502063543224353430626071730411710767839487858373141323101828143335854333254141000817149391419393871784857668732304041303141403130404130314140317119183839262701111819472927070007192939382928383928293938292838398768574828293938684748574726384829284849260767552829494829284849071555342829494815274858273958482928484939276947281847291819
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Hàng Châu 2:2 Hà Bắc
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
张婷婷
赵冠芳
张婷婷
69471232192723240919102217077062666560427967223426252425472500021914342677762607290780815948727067557060766681518959020127355171554362433543717666637646145430414322011122344645345332315434454663614132611131345334
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 2 - 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 王子涵 胜 杭州燃气集团 沈思凡
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王子涵
沈思凡
王子涵
沈思凡
77471022796772528979706217370010192712022625636427355041797360420907806073636270638352628373101407171417471760503523020637310626234222344261705117575060694762666182516382616351615360637363516353453446677964654765666959482686294743444524696679876676241244453101413212206344575345355343443620324041321141424323466511304241301141421130424187686544687644233011233176643628495928476443863625244766483766785958368658488681113241420181353624343637343331123240123340614232435132316153
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Chiết Giang Tt 2:2 Thành Đô
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 和 成都康华 梁妍婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
梁妍婷
陈青婷
梁妍婷
774770627967807089791022262563647973728273638281192730410908816163532042170762740818001018131211535574662735707847377828294723242524282459482426072711311323262335233121231510142721612137366654060521013616142416062414061601051614055514645556153422346434566646455475674675564625666134365668495961513646687659497668495941524857515746435241251340304333304033035751394883840301
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 胜 浙江泰顺 陈青婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
陈青婷
梁妍婷
陈青婷
7747706279678070666523248979102219070304172722140908204208385041675500035534033379781211345333387838727338317353311114062717535111107076171241321011515012023041394804054737764602005000111041301030404130004645694706272625242500054535472543440501414001004041001035361013444529474546476927351363624363833616835343246564355664635668493916175358685658572445373517136362135335385363625263535262536362526353526253235727463669472363625263535262564438283637483753593938594927174526282744561719491907195635383926453748354362614553617143558685556371815345270745640705645619274140485732412746567746547756547356448584445273614050847463826153826153656182747342647372827405085040086860428171527371617466654466456151455744235745230245336848735472715435488835273949648271613312887841527870403002104220102230312243313270722042435582645141273555341220615120124729122429072405072905242907240507290524290724053453354307290524290724050729052429072405534505244533240533120513072943241233244351611321334521134151132572782517290732314533313278771736773742204959200233143242140236570223
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 负 浙江泰顺 吴可欣
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
吴可欣
郎祺琪
吴可欣
17471022666500101927232479677062675512157775604209195041394880604767605067575060576760506757506055671516262563646564625067556064294750628987161725246424273517571910221087576254355424545567546475651022575372760605838469872234537376567343342647695676437364657376656776704150707567078685848575852638855538465545463845553826551542241519070549390304483705083748040587652618394918374939374565470806394945644857647659482042495906561913050613155041158576574857565759494050858050518081515081805051808657594948595848490607
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Bắc Kinh 2:2 Quảng Đông
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 胜 广东乐昌 陈幸琳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
陈幸琳
唐丹
陈幸琳
26251222774770627967232489792425290780701938204279751031752500206665727667557675172722240919636419116465113130412724422438576555255524425565625447435446656646546664202343445446646646546616232057657571313371616553
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 胜 六妙白茶北京 刘欢
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
刘欢
陈丽淳
刘欢
77477062666580707967232489791022172700010908013108181202272422416755313379760242556333361858362624642646767342225851222173722151727051616462616370734162736362411927464547484122694745554843
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 10
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Chiết Giang
8
2:2
9
Giang Tô
1
Chiết Giang
Hàng Ninh
7
1 - 1
7
Đổng Dục Nam
Giang Tô
1
Giang Tô
Đổng Dục Nam
7
2 - 0
7
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
13
0 - 2
19
Đường Tư Nam
Chiết Giang
第 2 场
Thượng Hải
5
2:2
13
Thâm Quyến
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
15
1 - 1
14
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
14
0 - 2
15
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
18
1 - 1
10
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
10
0 - 2
18
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
第 3 场
Hàng Châu
12
2:2
7
Hà Bắc
1
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
18
2 - 0
15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
9
2 - 0
18
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
第 4 场
Chiết Giang Tt
5
2:2
8
Thành Đô
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
11
1 - 1
9
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
9
2 - 0
11
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
13
0 - 2
12
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
第 5 场
Bắc Kinh
13
2:2
10
Quảng Đông
1
Bắc Kinh
Đường Đan
19
2 - 0
14
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
20
2 - 0
16
Lưu Hoan
Bắc Kinh
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 10
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
18
10
17
7
3
5
85
0
1
10
7
3
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
18
10
15
6
2
5
75
0
2
10
6
3
1
3
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
14
10
12
4
1
5
60
0
3
10
4
4
2
4
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
14
10
11
3
0
4
55
0
4
10
3
5
2
5
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
12
9
9
2
0
4
50
0
5
9
2
5
2
6
Đường Tư Nam
Chiết Giang
12
10
12
3
2
6
60
0
6
10
3
6
1
7
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10
10
11
4
3
6
55
0
7
10
4
3
3
8
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
10
10
10
3
1
5
50
0
8
10
3
4
3
8
Lưu Hoan
Bắc Kinh
10
10
10
3
1
5
50
0
8
10
3
4
3
10
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
10
10
9
3
1
5
45
0
10
10
3
3
4
11
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
10
7
1
0
5
35
0
11
10
1
5
4
12
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
7
6
2
0
4
42.86
0
12
7
2
2
3
13
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
8
10
11
4
4
5
55
0
13
10
4
3
3
14
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
8
10
8
2
1
6
40
0
14
10
2
4
4
15
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8
10
8
2
0
5
40
0
15
10
2
4
4
16
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
8
10
8
0
0
5
40
0
16
10
0
8
2
17
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
10
8
2
1
5
40
0
17
10
2
4
4
18
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
10
6
2
0
4
30
0
18
10
2
2
6
19
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
10
10
2
1
5
50
0
19
10
2
6
2
20
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
10
8
1
0
5
40
0
20
10
1
6
3
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
21
3
1
1
1
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 10
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
14
28
5
10
10
5
4
1
2
Thâm Quyến
14
28
5
9
10
5
4
1
3
Hàng Châu
13
26
4
6
10
4
5
1
4
Quảng Đông
11
22
2
5
10
2
7
1
5
Giang Tô
10
20
2
6
10
2
6
2
6
Thành Đô
9
18
1
6
10
1
7
2
7
Chiết Giang
9
18
1
5
10
1
7
2
8
Hà Bắc
8
16
1
3
10
1
6
3
9
Thượng Hải
6
12
2
1
10
2
2
6
10
Chiết Giang Tt
6
12
1
6
10
1
4
5
Chotgia
25-10-2021, 06:56 PM
VÒNG 11 18h00 Ngày 25/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=jg4N2YgrVtc
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 11
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
11
Quảng Đông
VS
Chiết Giang
9
第 2 场
9
Thành Đô
VS
Bắc Kinh
14
第 3 场
8
Hà Bắc
VS
Chiết Giang Tt
6
第 4 场
14
Thâm Quyến
VS
Hàng Châu
13
第 5 场
10
Giang Tô
VS
Thượng Hải
6
Chotgia
26-10-2021, 01:47 AM
TỔNG HỢP VÒNG 11
第 1 场 Quảng Đông 4:0 Chiết Giang
1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 胜 浙江秀州月波 杭宁
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
杭宁
陈丽淳
杭宁
262512227747724279677062897910021737001019271016273516363543363743224247694737172203808106058151090651566665566667886243886943556957173779766667594837384645636476666777065655434544646566654331656077744454383456463041545334325765311253437414655332526063232443422042464212314252415253652425633331120322
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 负 广东乐昌 陈幸琳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
陈幸琳
唐思楠
陈幸琳
774770627967807089796364262512167975166669871022192700100919101427351413171560424645727119167141755570765553232425244224472724424544220127470122472722012747012247272201443466262947763653554131342436394948393848493839494842243556133315353135563533355535393516262042261635336746011327071332876943444627444516153343150503040515625407045446271946674849454615172402594832244725675519386465041465660605665605045536173750413819434537274565698765751938757948597978273778753727754587692432272645653817364404030220694765632606446559486373493973793938797406167434483765864769866717294636161734352507322438392445
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Thành Đô 0:4 Bắc Kinh
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 负 六妙白茶北京 唐丹
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
唐丹
梁妍婷
唐丹
774770627967807066652324897910221907030417272214090820420838000379737282737062702728140638363041675506144743142243441214464504052868826255630353441422142947050607197082656462646382608245445358686564695948698944345878495978795958797858591422658578795958797858597879595879785859898586857879595879785859787959582243342479785859787959587978585978795958436436666485666583842625061665677976585916171938172738192717483776783748787648377678374878764837767837487876483776364769171819381828385736373948370767652838
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 和 成都康华 郎祺琪
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
郎祺琪
刘欢
郎祺琪
775712421927102279677082091900102625101469478384594882746665808189598151171550411916515616365666596963646788666988697466577764653635655535551464556564651565665877735846732320022746424669574656577656867684727949597974847260426585865659497434725334335361565185450220252443444525333623204220252236312434444522283101280801060803455548370646394846160300161929071911343340503343415261735241434250407354415054331131425251410725555652424181331231111233113133123111123311313312311112331131335281515244566642323101324250414765415048590121250721016587518144320131322466560729817187697181241231111233113133528151526456465948310164725171725371515334463634220121294751812234815134553646554351714335463635142101698771814765817148573646142201212234465657487181876981716947718134132131423231711325504132425666253341503354665654737172735281515244566642525101442572712533013152517181000530413321665605014130010430410424
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 负 六妙白茶北京 刘欢
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
刘欢
郎祺琪
刘欢
17471022666500101927120279672324090872426755706277678070556342410838101569877076383176668969151659481626675766698769242563556042577725154767627069471516556326242735162635562434312122146564020663717051715241317774343574145041527326362120351520213132143436465677060948571535341435394948394948584959584859494858495958483212212259494858495958485949485849792907121322237978585978772313776773654647654667575949575846275818495918195958191858591819595819172739475758480919
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Hà Bắc 4:0 Chiết Giang Tt
1 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 张婷婷 和 浙江泰顺 陈青婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张婷婷
陈青婷
张婷婷
陈青婷
2625636477677242192770622947100239481232093950412715625467643235252423246424423239292042242200207967807066653538675554352925381855343233656470751737030489870214221235562575567587777556775733375756143556551812553537343534202646452606645404053404064615344645041412321416453534133231164635331305413246453335
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 和 河北金环建设 张婷婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
张婷婷
陈青婷
张婷婷
6947123209081022190700101727706226252042252442246665304177674344656462436454444546454335072672744544101626343554445474348988807088787080544434357875163659483282081835308685604227233633181330204434332313232023343323133323224323134364795880816763030475748161635382855877851577656445534315654765616529476563744445644323645644545635545783844725636623734260737424425737355637576676743484851312564457474436473736553435554306057679485979753585758505048525373343553337250537575576577776641222050422210424213124343121645677575637494834445747374547464130484950413948
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 负 河北金环建设 张婷婷
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
张婷婷
陈青婷
张婷婷
69477242796770628979807019276364262512220908232427152425472522293948707508282909778775351523353325471002231543447975423266656465756520426755304155633353876703042808091915273212271912190809191817126281091918146375001012225323656114112221022119128173616323637563213312133354634411124425735267654224250452316545124213335433
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 0 - 2 Vương Tử Hàm Hà Bắc
第 4 场 Thâm Quyến 2:2 Hàng Châu
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 1 - 1 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 和 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
赵冠芳
党国蕾
赵冠芳
262563646947604279581002192700018969015109085041666572624645626158466465696570626575805039485155757161600838505171515551383412168685608046658085343616146557515436762324274624254625142425468589476989797767547467637476577603041767627046657051636102146553242353651426454443446544263467472343765543472947341344251325472583846167
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 胜 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
党国蕾
赵冠芳
党国蕾
69477062666572827967807067552324775710221927000109080131086812141715828189887077394822345563342688783171787771776866816146452634656460424544342257524264666477731565141344432243644473636562131444465041627224255257637372124324121061674616141316666787666041506064243227461319290787474939731310191319393819183839181939381918383925266434504134371819393819183839181939382636373619183839181939381918383947275747181939381918383918193938405036261918383918193938191838392728465418193938280854625051475719183839181939381918383918193938191526564152563652413656415256465241465641525636524136761535483735657671515262546555547352427361
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 负 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
王琳娜
沈思凡
王琳娜
773770627967807026256364192710022947000189790131394831367975728275555041060536262739604205040304090482815551232451557050555041503731121004052425052526254725022331612304171462542547041639271628493910124645546614156645152545266171123267554344556344456344818225235041717826342333341533731536443282327333364833234535
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Giang Tô 2:2 Thượng Hải
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 1 - 1 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 董毓男 和 上海九城集团 时凤兰
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董毓男
时凤兰
董毓男
时凤兰
7747124279677262897970824743304117471022192700102625807079708270091910192719626643836364474220426947706283852243192743556788553639486243858323242524432483536656886924165333162849395654333454533433535433345453343353543334545334335354333454533433535433345453343353543334
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 胜 江苏常州璞悦缦宸 董毓男
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
董毓男
时凤兰
董毓男
77477062796780702625102289796364192712167975166669870010091910142524142427356042172772827555504147487078191878684828242735276867274867872822828622628646485666621878415078778786555330415664464477768684645662694948848848478887474887884847888747488788484788385343441443233839564439344436696147484152294761414849141976564131232031302026191136553454557654345652114159484260495934742620
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 负 江苏常州璞悦缦宸 左文静
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
左文静
董嘉琦
左文静
77477062796763642625102289798070797362541927604246456465735354666746727945447078171678681666686909196966594866694859655553730010463479591913101134225939494839331316337344436968484911614342734349391242
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 11
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Quảng Đông
11
4:0
9
Chiết Giang
1
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
22
2 - 0
8
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
21
0 - 2
14
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
第 2 场
Thành Đô
9
0:4
14
Bắc Kinh
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
12
0 - 2
21
Đường Đan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
16
1 - 1
13
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
13
0 - 2
16
Lưu Hoan
Bắc Kinh
第 3 场
Hà Bắc
8
4:0
6
Chiết Giang Tt
1
Hà Bắc
Trương Đình Đình
15
1 - 1
12
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
12
1 - 1
15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
12
0 - 2
15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
14
0 - 2
11
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
第 4 场
Thâm Quyến
14
2:2
13
Hàng Châu
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
15
1 - 1
20
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
1
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
20
2 - 0
15
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
2
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
18
0 - 2
21
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
第 5 场
Giang Tô
10
2:2
6
Thượng Hải
1
Giang Tô
Đổng Dục Nam
10
1 - 1
18
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
18
2 - 0
10
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
11
0 - 2
13
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 11
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
20
11
19
8
4
6
86.36
0
1
11
8
3
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
20
11
17
7
3
6
77.27
0
2
11
7
3
1
3
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
16
11
13
4
1
6
59.09
0
3
11
4
5
2
4
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
16
11
13
4
0
4
59.09
0
4
11
4
5
2
5
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
12
10
9
2
0
4
45
0
5
10
2
5
3
6
Đường Tư Nam
Chiết Giang
12
11
12
3
2
6
54.55
0
6
11
3
6
2
7
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
12
11
11
4
2
6
50
0
7
11
4
3
4
8
Lưu Hoan
Bắc Kinh
12
11
11
3
1
5
50
0
8
11
3
5
3
9
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
11
8
1
0
5
36.36
0
9
11
1
6
4
10
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10
11
12
4
3
7
54.55
0
10
11
4
4
3
11
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
10
11
11
3
1
5
50
0
11
11
3
5
3
12
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
10
11
10
3
2
7
45.45
0
12
11
3
4
4
13
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
10
11
9
0
0
6
40.91
0
13
11
0
9
2
14
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
8
7
2
0
4
43.75
0
14
8
2
3
3
15
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
8
11
11
4
4
5
50
0
15
11
4
3
4
16
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
11
10
3
2
6
45.45
0
16
11
3
4
4
17
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8
11
8
2
0
5
36.36
0
17
11
2
4
5
18
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
11
6
2
0
5
27.27
0
18
11
2
2
7
19
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
11
11
2
1
6
50
0
19
11
2
7
2
20
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
11
8
1
0
5
36.36
0
20
11
1
6
4
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
21
3
1
1
1
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 11
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
16
32
6
11
11
6
4
1
2
Thâm Quyến
15
30
5
10
11
5
5
1
3
Hàng Châu
14
28
4
6
11
4
6
1
4
Quảng Đông
13
26
3
7
11
3
7
1
5
Giang Tô
11
22
2
7
11
2
7
2
6
Hà Bắc
10
20
2
4
11
2
6
3
7
Thành Đô
9
18
1
6
11
1
7
3
8
Chiết Giang
9
18
1
5
11
1
7
3
9
Thượng Hải
7
14
2
1
11
2
3
6
10
Chiết Giang Tt
6
12
1
6
11
1
4
6
Chotgia
26-10-2021, 12:59 PM
VÒNG 12 12h00 Ngày 26/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=3Lm0npgTn-Y
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 12
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
9
Chiết Giang
VS
Thượng Hải
7
第 2 场
14
Hàng Châu
VS
Giang Tô
11
第 3 场
6
Chiết Giang Tt
VS
Thâm Quyến
15
第 4 场
16
Bắc Kinh
VS
Hà Bắc
10
第 5 场
13
Quảng Đông
VS
Thành Đô
9
Chotgia
26-10-2021, 05:54 PM
TỔNG HỢP VÒNG 12
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Thượng Hải
1 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 负 上海九城集团 时凤兰
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
时凤兰
唐思楠
时凤兰
26251222394810026665001017571014294763646564146419277062093960427767627439332324252464242735806067657455576760806766727333315041796773713133717333317371313371733331247466565534311102233516805056575056111456668987736367886646163763641417460665252315171606163716747616376484876784886763764657772223636846767787888937454344455776566863235357784445786645352529153687885313887834536362534566745676748276788261405062823628
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 - 1 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 和 浙江秀州月波 杭宁
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
杭宁
董嘉琦
杭宁
1927232417071022091900106665121677756364656460427967705189888060885810117578727767757707290760647554517254351613072924252625221419091435273564343547132358522322525511165575726475654260787464527478346465553041786820425553434468486469464569674544160609190616190916060919061619092229092967474443474625248384242340302333465648383040384840304838304038484030483830403848403048383040384840302925163653563656253552643332564632313040434260423515413015164645166650414846030439484050464245426664428264545040
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 和 上海九城集团 董嘉琦
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
董嘉琦
杭宁
董嘉琦
774770627967807089791022262563647973625419270001735354662735604235436647294722435343726243630151394870760939646563656267176776466563515867874686632383842313120213030206033350413936
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 胜 上海九城集团 董嘉琦
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
董嘉琦
杭宁
董嘉琦
774712427967708289798070797510221927001009191014170714192719726275257076252376664737838429474252193860420703220323038274030574866786668605555041373363645553868838178886172562615343865643636171637371613343616059488485736340504353527225447279698779764456
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Hàng Châu 2:2 Giang Tô
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 胜 江苏常州璞悦缦宸 董毓男
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
董毓男
沈思凡
董毓男
192723241707102209190010666572767967121627087082072716176755177719102210898776728777724226254246252420427776464576161031161545655543314315654324652524322535504127473244471742203545443245433224432360421747244539488050232545664746505608276654464440508685030427155446257556541536426075764634444720424787636469475453364453434436504076566465565434465404657504057576055576778786463455564345868345858303853556664150361730411725342203053531661631011612224312104130251343221012224312324324323301110515115149395041132140502142515633305051306056364837363739492436151141324230514111018274607074537080537430114142804042520102
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 胜 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
赵冠芳
左文静
赵冠芳
69476042192710022625636409080001085870622715121777178070796762741707011115271114070323245855242555255041868570806665646525651424273524343516343616353606031306056748051513031505031305151303150503130503131802234827233527354344181474536563444546450305635305354544351514347276594815454443764643334544343583848584448489848084495946063545844445850603535644848545844445850302858041525676443433233424233324343323345459495484767040418030848323224151303102032232034349598353594953634959635359495383495942247020838959588984206084544857435360635357311157566361515061605051584856464769544460615150323152411110
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Chiết Giang Tt 2:2 Thâm Quyến
1 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 吴可欣 胜 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
吴可欣
党国蕾
吴可欣
党国蕾
7747706279676364262510228979807019270001797372827363828146458161635362744544646553637455445460426746707847480131090878766365121608381626484330414345766665613138616638356665354517154543655526293948232425242924466543636553242315136366552523241333200227352214251524445444143344436663151333251303422003232517232717093547
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 和 浙江泰顺 陈青婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
陈青婷
王琳娜
陈青婷
26256364192770621707102209190010798720428988808166656465886862546865813119133134070323246947304103431030594824254345253527355446656634356646223413163033776740304765352567372535463635361636304045471232876672756587336336343237343637386654757954667976664576794566797666457679456679766645767945667989361638304837898666546353
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 负 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
王琳娜
陈青婷
王琳娜
774770627967807026256364192710222735000117371215352301315948151109191121372731332315331389792111191611157973223427203041252434554717728273706270171560422000556715140304242313030010032314117062110123030121030046456786212000101610422010204130202462744544434424443041446482626404746669478678046462526444
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Bắc Kinh 4:0 Hà Bắc
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 胜 河北金环建设 王子涵
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
王子涵
唐丹
王子涵
26251222774720427967808189798111192710311707708227353041073700017974838474541115354331434743013159487252694731334345151606058261548461534575333484345334757616146665345309066364656414647679526279696434695962664645534506463435371766631715
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 张婷婷 和 六妙白茶北京 刘欢
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张婷婷
刘欢
张婷婷
刘欢
2625636477677242192770622947100239481232093950412715625467643235252442323929322289876042875780506463232417272227152735326303001029191019271954465750405019384654666554353817434486853556798744451705022105262133038345462605334505133235837346367378567785843637786877566858504013213531587837272113415213343121847430410605212305042343788843440414273714244224746445574939577688784445483756373938371687664535664576687873685673333565345365553336555953652442646359094533162436340929654629263839564446544132636252415473243633542621394942645446204249594456465456443433211154463624472524123337113137871233463440306947415287843241341344368488334513343133735433323422304022344533543332346261365588805543
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 和 河北金环建设 张婷婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
张婷婷
刘欢
张婷婷
775763647967708289798070174710221927001009191216262572765753204253524220525320425323304159488384252442242735161748371747191022106947764637487079677910317967463623134344355644455664453566652442647231237253234413183666180844560605826367796355537466680803553679876878876678750304354504844555848556684959555666876887858775058788050948375657746609066645068639488656594957584566586888833655831356164725553666456858455716192907
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
张婷婷
刘欢
张婷婷
26251222774720423948636479677262897962664743304169471031434400101737101425241424464570621907807079706270091970621916646537356555355566645551314344424130454424141646432444346254464324164252304151541434674634354323224223204130202616085444504146653555527240507270608270785558787758557757504026286474577708292829405029278264444355454353424749397472775750400726727939384565274765354837353653434050474536264555415255525040574726464748797838394041525646455655454655564645437345155646415146565141734315455676788876666482484988894989454359484333664641313949304189884132464782604859331388381319383919164741313041403031406016066061313061603031604006864042
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Quảng Đông 2:2 Thành Đô
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 胜 成都康华 梁妍婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
梁妍婷
陈幸琳
梁妍婷
262512227747204279672324897924251907808117277082272272227975103175252224091900016665244419138151133331123343444769475156252212000726838426348274436374866786568634130131220286460200460613250636594831352907848500038575656435340343304143444264636434442544364644236042646242246222413022723041727424427472422472742442747546432302433375724220022133317222413248595041476940502223415223733141394820422133
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 和 广东乐昌 陈丽淳
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
陈丽淳
郎祺琪
陈丽淳
174710221927001066652324796770626755808109198151777512154757511169476364656415751911101164636241896911316362313555634162262535346375627469652042594830417567728265758384271522142524342457591422596924541527827275657262657562694769223469475464273574626755345575556434
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 负 成都康华 郎祺琪
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
郎祺琪
陈丽淳
郎祺琪
262512227747604219071002091900101713504166657062796780508979727047435057797770604345575429470304777323241323223219100210737263646564546467752425456564747274627446457453652553457554606439481002234340500719021419274526432326452735143554354533354364442527334523334537493937253323250627288384394904054322062528380506235306165358504022343212588816174939250634461727380812323949444588872728878832364667062788282708283836356746081646273533274633354627353327463335462735052746162849390535483735053888281637480535462735363938363327154535153416084857082788842746
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 12
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Chiết Giang
9
2:2
7
Thượng Hải
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
21
0 - 2
21
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
11
1 - 1
8
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Hàng Ninh
8
1 - 1
11
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Chiết Giang
Hàng Ninh
8
2 - 0
11
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
第 2 场
Hàng Châu
14
2:2
11
Giang Tô
1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
18
2 - 0
11
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
15
2 - 0
23
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
第 3 场
Chiết Giang Tt
6
2:2
15
Thâm Quyến
1
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
14
2 - 0
16
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
2
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
23
1 - 1
14
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
2
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
14
0 - 2
23
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
第 4 场
Bắc Kinh
16
4:0
10
Hà Bắc
1
Bắc Kinh
Đường Đan
23
2 - 0
13
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
19
1 - 1
19
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
19
1 - 1
19
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
19
2 - 0
19
Trương Đình Đình
Hà Bắc
第 5 场
Quảng Đông
13
2:2
9
Thành Đô
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
16
2 - 0
12
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
14
1 - 1
24
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
24
0 - 2
14
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 12
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
22
12
21
9
4
6
87.5
0
1
12
9
3
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
22
12
18
7
3
6
75
0
2
12
7
4
1
3
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
16
12
14
4
0
5
58.33
0
3
12
4
6
2
4
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
16
12
13
4
1
7
54.17
0
4
12
4
5
3
5
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
14
11
11
3
0
4
50
0
5
11
3
5
3
6
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
14
12
13
5
2
6
54.17
0
6
12
5
3
4
7
Lưu Hoan
Bắc Kinh
14
12
12
3
1
6
50
0
7
12
3
6
3
8
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
12
12
13
4
3
7
54.17
0
8
12
4
5
3
9
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
12
12
12
4
2
7
50
0
9
12
4
4
4
10
Đường Tư Nam
Chiết Giang
12
12
12
3
2
6
50
0
10
12
3
6
3
11
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
12
12
11
1
1
7
45.83
0
11
12
1
9
2
12
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
12
9
1
0
5
37.5
0
12
12
1
7
4
13
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
10
12
13
5
4
5
54.17
0
13
12
5
3
4
14
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
10
12
11
3
1
6
45.83
0
14
12
3
5
4
15
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
9
7
2
0
5
38.89
0
15
9
2
3
4
16
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
12
10
3
2
7
41.67
0
16
12
3
4
5
17
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8
12
8
2
0
6
33.33
0
17
12
2
4
6
18
Hàng Ninh
Chiết Giang
8
12
7
2
0
6
29.17
0
18
12
2
3
7
19
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
12
12
2
1
7
50
0
19
12
2
8
2
20
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
12
9
1
0
5
37.5
0
20
12
1
7
4
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
21
3
1
1
1
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 12
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
18
36
7
12
12
7
4
1
2
Thâm Quyến
16
32
5
10
12
5
6
1
3
Hàng Châu
15
30
4
7
12
4
7
1
4
Quảng Đông
14
28
3
8
12
3
8
1
5
Giang Tô
12
24
2
8
12
2
8
2
6
Hà Bắc
10
20
2
4
12
2
6
4
7
Thành Đô
10
20
1
6
12
1
8
3
8
Chiết Giang
10
20
1
5
12
1
8
3
9
Thượng Hải
8
16
2
2
12
2
4
6
10
Chiết Giang Tt
7
14
1
7
12
1
5
6
Chotgia
27-10-2021, 09:13 AM
VÒNG 13 9h00 Ngày 27/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=Esa-Ilyj4BY
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 13
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
10
Thành Đô
VS
Chiết Giang
10
第 2 场
10
Hà Bắc
VS
Quảng Đông
14
第 3 场
16
Thâm Quyến
VS
Bắc Kinh
18
第 4 场
12
Giang Tô
VS
Chiết Giang Tt
7
第 5 场
8
Thượng Hải
VS
Hàng Châu
15
Chotgia
27-10-2021, 03:16 PM
TỔNG HỢP VỎNG
第 1 场 Thành Đô 0:4 Chiết Giang
1 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 负 浙江秀州月波 唐思楠
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
唐思楠
郎祺琪
唐思楠
174710226665001019271202796710154645724267468082090882728979706208782324454443444744624377477278797830417874151674541626476743625457263665640206646362815751064651814030817146456760303160613130616030316061313049482234616030316061313061603031715134466947363848494627
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 和 成都康华 梁妍婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
梁妍婷
杭宁
梁妍婷
7747706279678070897910221927232409087276083820426788767779777077474322431777000146450171774743556665717738181222274655472947222686857774181626288867624316134322462774761318287845447877274676661878777646546606674676867873221473631426633326073338063638080715082830413948865628182425181756554634422417372535547360423422363748375551594803044443413273615041435335366564152364632344637340507383415285844456535256684939513122103130103132416153040553720506525150407253415283730616736316266362262753455241848336374837273745373037514140413143373283736856394956444959323373723332727132317161312162524131615121116987111252621211625211125262121162521112526212324765321243221211626111215141313261514423594924022203210103220121494842642203210103220121
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 1 - 1 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 和 浙江秀州月波 杭宁
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
杭宁
梁妍婷
杭宁
774710227967
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 负 浙江秀州月波 杭宁
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
杭宁
梁妍婷
杭宁
7747706279676364897980707973102226257282736382811927304127358161635370751715204215050020091912113543752529072528052562434743232425222022535122234345111851614030615123335157181639482826573716464939333748374606191030316748066610113130111366363949364649394636394936464939838413333040330346363949363003536465694765665354303648693646594846865484666769886777847426464585464774768687072947458586458588697767698867778869776769886777886977674839676869488545765687894959457586768986486775857673867659498589494876784847898756667877474877784847787747487778484768583748787767467774485787834654747757488384543384444757443433213431211331331321333121134030660631330600303173714152000131300100303113213353574753732102777100407141
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Hà Bắc 0:4 Quảng Đông
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 - 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 王子涵 负 广东乐昌 陈丽淳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王子涵
陈丽淳
王子涵
陈丽淳
262563647767724219277062294762543948807009391022393454463436466779674252897970796779204227463041172743444634003036392243272344452383453534534355391955361918352583731222483736571858303759483717533252325857253573331719483935365755363755252220252919133335373839482024796732222909131635332444092922273337271729251747
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
张婷婷
陈幸琳
张婷婷
7747724279677062897980811927813166651022262500016755313817150121090838370828434459483733797312134744224346452324274633362524304124234244454436465534464434132131233344142820313013214331154514442030403045354445353745656947656473726424210224220223
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Thâm Quyến 2:2 Bắc Kinh
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 负 六妙白茶北京 唐丹
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
唐丹
党国蕾
唐丹
2625122229471002666500101938723279677062677560420919101489885041172714341918805075630304776750542707343638193646181102141927462625241402070454576382222439482444274657568261565165642646
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 和 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
王琳娜
刘欢
王琳娜
7747706279678070897963647973102246452324192712137375728275706270274630412625204217271323252423274627422409198242191342456746434413232243474544452343454627468384666564654665708265840304438304050605000569472442846505048685046485846463
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 胜 六妙白茶北京 刘欢
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
刘欢
王琳娜
刘欢
69477242192770622625807077571022594812147967146489690010091910145752424152551416555616146665646769677079565923242524142427354146676646456646434417156042154544454645243419132243352703042715345445465041133363641534646546264335341379594859351413214050262454594948595848495859494814062404595848495859494859584849585949480627333759584849585949485958484958594948271547656243213359584849585949484132044443624445150345475040475759793352404137320324323024455755797848497879494845243040
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Giang Tô 2:2 Chiết Giang Tt
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 董毓男 负 浙江泰顺 吴可欣
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董毓男
吴可欣
董毓男
吴可欣
7747706279678070897910222625636479736254192700014645646573536566454466674443304153540131474667680908686908586959585960425444313843422042597970604642403044476066421272124737383717376626797426277434304037474132344440304414120214120206122206092232304032424030423230403242403049592725423230403242403042323040324240304252253552503031505131305150303150513130595835392907030451503031505131305150303150533938585938375343040559490506478737394948060787880908880807084323393848473836234308188685363543413130414030314041313041431828434030314041313041403031404131304143283847573585
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 负 江苏常州璞悦缦宸 左文静
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
左文静
陈青婷
左文静
77477062796763648979807026252042797310311737002019272324252420242735728273706270373124343171343547433041437364657370656667483555091955517173517119137170483603043644422073436042442570741323122225137473233322324645403029478384454473743334747339483231340482831334313204038343444366670605676805047374342230404333323022017434334334244333243433433424433324346987685887655868012234360323360604033031224331110313110143550105553406163453161948390509472909294948191848476858473718173738171838372959536140302325596965876968394818481323481825271816
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Thượng Hải 2:2 Hàng Châu
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 和 杭州燃气集团 沈思凡
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
沈思凡
时凤兰
沈思凡
7747102279677252897970626665808179738131594823241727313573635251190751616353356509196274535161671912000212022002698765642767646751526762526274620605
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 胜 上海九城集团 时凤兰
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
时凤兰
沈思凡
时凤兰
77377242796770626947807059481022895923241907707417136364060530411323200209190030262530331913646566651210595510200715425225247424232033132024131424646274553560421534426434221412224364426564121364741343
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hàng Châu Triệu Quan Phương 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 和 上海九城集团 董嘉琦
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
董嘉琦
赵冠芳
董嘉琦
69477242796770628979123277871022190700100919323717271019071937672767424659488070797062701927468626254344878320426763232425244224666524422715706283852214060586461534461685841435341330416303355613214030036362432133163684853634635356684959687605043436535836564857563658384132394850413325304025443616041443224423165659497684234456541413223413238463443634263839261823331839483954563948564685836384364484764939422083806042446346666351768451704260706260426274847280886616334316192907191488787284745384767858141107251131394931115345111643531656587876684939563665646847646347557870361670755563
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 胜 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
赵冠芳
董嘉琦
赵冠芳
7747102279671202190770820919807089790010262563641713204213433041191022104645726279708270674662664544706243532324443410222524224324234355343355765358020646250604251304240726625426456646394854354553765523224030222135161325163558785576785876684939352739384636585427354745685648573633543441323848352748495041594830405332405032133343694756752131758734548768495927355455352331416876555643414541
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 13
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Thành Đô
10
0:4
10
Chiết Giang
1
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
17
0 - 2
21
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Hàng Ninh
12
1 - 1
12
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
12
1 - 1
12
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
12
0 - 2
12
Hàng Ninh
Chiết Giang
第 2 场
Hà Bắc
10
0:4
14
Quảng Đông
1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
13
0 - 2
25
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
18
2 - 0
21
Trương Đình Đình
Hà Bắc
第 3 场
Thâm Quyến
16
2:2
18
Bắc Kinh
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
16
0 - 2
25
Đường Đan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
23
1 - 1
26
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
2
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
26
2 - 0
23
Lưu Hoan
Bắc Kinh
第 4 场
Giang Tô
12
2:2
7
Chiết Giang Tt
1
Giang Tô
Đổng Dục Nam
11
0 - 2
16
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
2
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
15
0 - 2
17
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
第 5 场
Thượng Hải
8
2:2
15
Hàng Châu
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
23
1 - 1
20
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
20
2 - 0
23
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
23
1 - 1
13
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
13
2 - 0
23
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 13
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
24
13
23
10
5
7
88.46
0
1
13
10
3
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
24
13
19
7
3
7
73.08
0
2
13
7
5
1
3
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
18
13
16
5
1
6
61.54
0
3
13
5
6
2
4
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
16
12
12
3
0
5
50
0
4
12
3
6
3
5
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
16
13
15
6
3
7
57.69
0
5
13
6
3
4
6
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
16
13
14
4
1
7
53.85
0
6
13
4
6
3
7
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
14
13
14
5
2
7
53.85
0
7
13
5
4
4
8
Đường Tư Nam
Chiết Giang
14
13
14
4
3
7
53.85
0
8
13
4
6
3
9
Lưu Hoan
Bắc Kinh
14
13
13
3
1
6
50
0
9
13
3
7
3
10
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
12
13
15
6
5
6
57.69
0
10
13
6
3
4
11
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
12
13
13
4
3
7
50
0
11
13
4
5
4
12
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
12
13
12
1
1
7
46.15
0
12
13
1
10
2
13
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
13
9
1
0
6
34.62
0
13
13
1
7
5
14
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
10
13
11
3
1
6
42.31
0
14
13
3
5
5
15
Hàng Ninh
Chiết Giang
10
13
8
2
0
6
30.77
0
15
13
2
4
7
16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
10
7
2
0
5
35
0
16
10
2
3
5
17
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
13
10
3
2
7
38.46
0
17
13
3
4
6
18
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8
13
9
2
0
7
34.62
0
18
13
2
5
6
19
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
6
13
10
1
0
6
38.46
0
19
13
1
8
4
20
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
13
12
2
1
7
46.15
0
20
13
2
8
3
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
21
3
1
1
1
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 13
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
19
38
7
13
13
7
5
1
2
Thâm Quyến
17
34
5
10
13
5
7
1
3
Quảng Đông
16
32
4
10
13
4
8
1
4
Hàng Châu
16
32
4
7
13
4
8
1
5
Giang Tô
13
26
2
9
13
2
9
2
6
Chiết Giang
12
24
2
6
13
2
8
3
7
Hà Bắc
10
20
2
4
13
2
6
5
8
Thành Đô
10
20
1
6
13
1
8
4
9
Thượng Hải
9
18
2
2
13
2
5
6
10
Chiết Giang Tt
8
16
1
8
13
1
6
6
Chotgia
27-10-2021, 03:17 PM
VÒNG 14 18h00 Ngày 27/10/2021
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 14
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
12
Chiết Giang
VS
Hàng Châu
16
第 2 场
8
Chiết Giang Tt
VS
Thượng Hải
9
第 3 场
19
Bắc Kinh
VS
Giang Tô
13
第 4 场
16
Quảng Đông
VS
Thâm Quyến
17
第 5 场
10
Thành Đô
VS
Hà Bắc
10
Chotgia
27-10-2021, 10:27 PM
TÔNG HỢP VÒNG 14
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Hàng Châu
1 Chiết Giang Hàng Ninh 2 - 0 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 胜 杭州燃气集团 沈思凡
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
沈思凡
杭宁
沈思凡
262572521747102219277062798780708979707509197525775700101915251527152324797520424727121469476364594830418768103068565257272230322223578756688788687688891527141676688988666532342322646575656274651516862202422002004130156560422715343265757462687688897657625475553235555435155765151049594264000186665450404150514140515040415056666959588984657769795651414051504041775664825675101275541232547332725051414051504041505320420102422002008474535141405150404150514140515040415051414073527434523334384859723251504041505141405150404133457972505141405150404150514140452432622443626858576867575867685857385851316863313040413040
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Trương Quốc Phượng 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 和 浙江秀州月波 唐思楠
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
唐思楠
赵冠芳
唐思楠
69471022666523241907604209080001796701617787636489797252087870826564616478738261737561537573121387835272796953417372808359484160727583737535434435322214171373130605605232351363695950416775637335151422868564747567736367557454262522432524432415256366553654594859243225236646071552642333648536248564243241321503
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 负 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
赵冠芳
唐思楠
赵冠芳
7747706279678070897963647973232419071022172722340919123247436243734330412947345543733237072855673948674627243734191520422423465415555462283672827363343236443222231300304425646566657074253374343354341413331434331362811383301048398286633310143334143483843436552522020605868525230205230305453948403003333633543345448483817349398586698786363949738533253635833385772513304013214030211330401321403021133040132140303334775687694446213330403354464454463545
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Chiết Giang Tt 2:2 Thượng Hải
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 负 上海九城集团 董嘉琦
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
董嘉琦
陈青婷
董嘉琦
694772427967706289791232192710220919001066658070594810141707141927197074778774796779424619274676876760422625434427154445152362436763323679677606234436466746454686850616072750412722432263331614446322436382435582614050615314194769553633343617345450405361405061735040495917295958191858591819595819185859181959584152735240415244191858591819595819185859181959581911545341404432113153433041324429084346403046860827868331358584353458593484442384146947141959581918585918195958191858592746485703042304181483434667595867554344554704124739584839274849274612331415444146655748151641111646495965864837866759584643111030311016313016102002101467465859466759586746585943441416466759586746585946675958675516185567181967465859463859583819332102242133240233210224211319272524422413324442322427352445304037483547585947554533556759586746585740304859466557586577585777565948424348393040334543444566441466541415544615555747558547575677
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Thời Phượng Lan 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 负 浙江泰顺 吴可欣
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
吴可欣
时凤兰
吴可欣
774770627967807089791022666523241907000117132214090801311363604206055041797531340858242526251222072872827570627047078262294770826303142667882605070834330304333758783717283617167838223236480517383717360434364437071646486746363414361614344456594816363454363808093834545582630706634406463212090734380717625246453836454612164636443617183628495956375535371835381656594918264837263849485606
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Bắc Kinh 2:2 Giang Tô
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 胜 上海九城集团 董嘉琦
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
董嘉琦
唐丹
董嘉琦
69471232262510221927001009197242171370627987220113148070897970741411747111142324252471212434212659483222191722213433101277575041290712137974012207252636171513331424212474242234575636385658383658563638565838365856363856583836585636381516345524545536565836285838333849596364546442526462383462524152595834544857547439487478585978884765
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 胜 六妙白茶北京 刘欢
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
刘欢
左文静
刘欢
69477242666542465948464519277062776710221707807009190010191343446763120213102210796760428959102259547073656442645464224364652324070373760304242526257626274626066353204204143041141262745373403065757453737030311213537213837264838131328182415275710636710102220102323149596456252445652423656323226353594956684959426022323141020141408280
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Quảng Đông 0:4 Thâm Quyến
1 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 负 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
王琳娜
陈丽淳
王琳娜
7747706266658070796772822625232425247074242374241737242319272326897912220907000167550131394831355543624347438232374722270717273717193717797410224345404174714140717440417471414071744041747141407111171411133233290740411311333111133133131133311113313313113331111331331311333111133133131133311113313345444151445426461323144454573343191150414744464411164434483751501656504049483537485837385948344458594448
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 胜 广东乐昌 陈幸琳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
陈幸琳
党国蕾
陈幸琳
26251222774720427967232489792425290780814743304107251031434581511727708279740030394883847434222719275158093972712715302025475868345431435451436445657174153474343934827446452026454474664443262434366647656847685158688943426042588824294839292767552757557664763676
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Thành Đô 4:0 Hà Bắc
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
张婷婷
梁妍婷
张婷婷
774772427967706289798081192781316665102226250001290703043948040506050105797412021718310167550207483701315948311118281118282922034959181174544202545320425543232453543041436202622524625259491116273507476947050935160906162842245453522253232272231372731363737848570315631315342939344228164130162450414645062624367808130308180309181609292629472916864544608239388646381840501810505110138384137342617313617349397365374884851315858644545150155550405545405029476584545384764765766445555040555486763644766644254642541440501410505125444262101282604463648312138364131264831213836413115150111050511012515012105051106066566070515070786445534362323949323663715040787236464959456672126678595841327152405012145051434246431454435352715313715213535271534354847866585966785958
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 - 2 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 王子涵 负 成都康华 郎祺琪
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王子涵
郎祺琪
王子涵
郎祺琪
26257242796770628979807077736364174710021927001009191216736370796779504186851626191002102907102279874232636020426080232447774152252442247772223487752666758324428362666269476261727040417073030480833455273532343554434473716160838141405442343281844041425455477173606307294728494832124858635354666465737812185948656658596656845456465464465664545666548428367818535548374445184841518454524129473657485857765949413254245141242866672848676858567664472941315616685848383141161864563948584837484546382855451808463648575637283837160818414049591628384830411808281608094030294745354878355578585525574825260939304085843646472526063909465658880605888616350904352704444150483705095949270849390829393829173839172544482537393837258474251738391729
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 14
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Chiết Giang
12
2:2
16
Hàng Châu
1
Chiết Giang
Hàng Ninh
16
2 - 0
23
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
3
1 - 1
23
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
23
0 - 2
24
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
第 2 场
Chiết Giang Tt
8
2:2
9
Thượng Hải
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
15
0 - 2
16
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
24
0 - 2
18
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
第 3 场
Bắc Kinh
19
2:2
13
Giang Tô
1
Bắc Kinh
Đường Đan
27
2 - 0
16
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
19
2 - 0
24
Lưu Hoan
Bắc Kinh
第 4 场
Quảng Đông
16
0:4
17
Thâm Quyến
1
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
27
0 - 2
29
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
16
2 - 0
20
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
第 5 场
Thành Đô
10
4:0
10
Hà Bắc
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
14
2 - 0
21
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
13
0 - 2
17
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 14
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
26
14
25
11
5
7
89.29
0
1
14
11
3
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
26
14
21
8
4
8
75
0
2
14
8
5
1
3
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
18
13
14
4
1
7
53.85
0
3
13
4
6
3
4
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
18
14
17
7
3
7
60.71
0
4
14
7
3
4
5
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
18
14
16
5
1
6
57.14
0
5
14
5
6
3
6
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
16
13
12
3
0
6
46.15
0
6
13
3
6
4
7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
14
13
15
6
5
6
57.69
0
7
13
6
3
4
8
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
14
14
15
5
4
8
53.57
0
8
14
5
5
4
9
Đường Tư Nam
Chiết Giang
14
14
15
4
3
8
53.57
0
9
14
4
7
3
10
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
14
14
14
5
2
8
50
0
10
14
5
4
5
11
Lưu Hoan
Bắc Kinh
14
14
13
3
1
7
46.43
0
11
14
3
7
4
12
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
12
13
12
1
1
7
46.15
0
12
13
1
10
2
13
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
12
14
13
4
1
6
46.43
0
13
14
4
5
5
14
Hàng Ninh
Chiết Giang
12
14
10
3
0
6
35.71
0
14
14
3
4
7
15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
14
9
1
0
7
32.14
0
15
14
1
7
6
16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
10
14
11
3
0
7
39.29
0
16
14
3
5
6
17
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
10
7
2
0
5
35
0
17
10
2
3
5
18
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
14
10
3
2
7
35.71
0
18
14
3
4
7
19
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
8
15
12
2
1
8
40
0
19
15
2
8
5
20
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
14
12
2
1
7
42.86
0
20
14
2
8
4
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
4
4
1
0
0
50
0
21
4
1
2
1
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 14
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
20
40
7
14
14
7
6
1
2
Thâm Quyến
19
38
6
12
14
6
7
1
3
Hàng Châu
17
34
4
7
14
4
9
1
4
Quảng Đông
16
32
4
10
14
4
8
2
5
Giang Tô
14
28
2
10
14
2
10
2
6
Chiết Giang
13
26
2
7
14
2
9
3
7
Thành Đô
12
24
2
8
14
2
8
4
8
Hà Bắc
10
20
2
4
14
2
6
6
9
Thượng Hải
10
20
2
3
14
2
6
6
10
Chiết Giang Tt
9
18
1
8
14
1
7
6
Chotgia
28-10-2021, 11:35 AM
VÒNG 15 12h00 Ngày 28/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=cNcLPApxyaU
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 15
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
10
Hà Bắc
VS
Chiết Giang
13
第 2 场
19
Thâm Quyến
VS
Thành Đô
12
第 3 场
14
Giang Tô
VS
Quảng Đông
16
第 4 场
10
Thượng Hải
VS
Bắc Kinh
20
第 5 场
17
Hàng Châu
VS
Chiết Giang Tt
9
Chotgia
28-10-2021, 05:51 PM
TỎNG HỢP VÒNG 15
第 1 场 Hà Bắc 2:2 Chiết Giang
1 Hà Bắc Trương Đình Đình 2 - 0 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 张婷婷 胜 浙江秀州月波 杭宁
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张婷婷
杭宁
张婷婷
杭宁
694712320908102208383041190700100605724238351014071514547967706266652324594880706564546467752234353470753464636415032002050442468959464459564404262524257767604217127579485904443948627456537486676886675343323843443868032242244434675534334132333250413231797331414050121073131000557622301310417150403022
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 胜 河北金环建设 王子涵
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
王子涵
唐思楠
王子涵
77477062796780708979102226256364192712167975166669870010091910142524142427356042172772827555660619172201677550414748705055504150276764656762657548435041176724346272405067574152355430417274343674705040436340306360303160614150571742601711313011515241614136394948393848473837474837384847385851503031707131415433413150513132515882423345
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Thâm Quyến 4:0 Thành Đô
1 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 胜 成都康华 梁妍婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
梁妍婷
王琳娜
梁妍婷
26251222774720422907808117378131394810021927001079677262897962666987706279756364273531113543624347433041093911177555170737571030393040305535223257373231373107094839090631013040353206073202076702224030222367373948373623133632131030314373415273133202012150411311313211120201212232311219012119296676101576752524757987694224153541323575
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 和 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
党国蕾
郎祺琪
党国蕾
174710222625001019271202666572627987808189798131777260427973101409191419271931347271626073633474715160655153656453527051636102016162517062637051636251706263705163535172536372516353517253637251635351725383426083636444636222416263444729477414192714545212541412521454521254141252145452125414125272643948143452722042727464767470412286853041636676648584232466650121252434242735243470746452655521013554426455252214060543445466343646451433252041304544016174763635444333456645354543535233202333542343454353435435764661414353604246064101060301058766648284748260747330414837050459480444664535160333403049593040452616242634403073633040331344741310747969877976472576161014160653430603635303232547230334220313876542201404130347252042654741322234324104060304345524450646045459495414467614444959445459495444495944545949544449594454594942207675452475702445557454147482141153634564433340303323644370802042635343554765110182745534534301032333303180860304746234556254044425474264866660824353313053638260636260826261553661513657493944346636
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 胜 成都康华 郎祺琪
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
郎祺琪
党国蕾
郎祺琪
192723246665102279670001170722146755604277577277575040500777706289795040775701312947313555638050394850566382426026251426827062412524565424231217091935157973151265645424737524237535412270622313355530415777403019392634777030317071313062413040416040305551
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Giang Tô 2:2 Quảng Đông
1 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 胜 广东乐昌 陈丽淳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
陈丽淳
左文静
陈丽淳
69477242666570627967807077757074192763646564746475656274171842626505100267556454557454741813232413837473838473748483030409190405191220421213001013436282896930414303743469620221837334740353828373728382727382837372838272738283737283827273828373721013531321137242604262631334638334260605743459483438050426478353472849592425270628160614383429472535140216040221343121333132335442605473041653133272736572524857162439486042131535364645525515104130454436466573555373615351617351537361535161735153736153516173515373615351617346474454517110137172136330418685422085847232632320022313022013174748574832621747243654643655474555768474623245473236477736565949413273614030646350417473564661537655772720422737304037874643878041505361404180505536504041314042432349592324615324545949362449395456424724164727564627224636394932412221313021203031636236662021313021203031202131302127666948596962272616045341624259483040416040502620
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Đổng Dục Nam Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 和 江苏常州璞悦缦宸 董毓男
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
董毓男
陈幸琳
董毓男
2625636477677242192770622947807039486254093910227987120289880010885854462746424639364606585560425535060935331014332302123637707767570907171214193739070912172241234303044333093948394160252460523353504124347773535583848685848555851909855509051715731315251314575241523433304133431444435305155948040587751513758344248371242353631316254540304544161544451535558542604575303166653534757323226564346485352232352520022505323405023404022264247152415222522464525131305150303150600406606131306160303160613130737006036362036361603031606131306160303160613130614163627075643475256222
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Đổng Dục Nam 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 董毓男 负 广东乐昌 陈幸琳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董毓男
陈幸琳
董毓男
陈幸琳
774770627967807089796364797310222625728273638281190770784645781817278161635322415351000245441211515602324443624356464355465655435646435546565543272820422888416259481817090830414757232469471713252443240838627438324132675932415787746687831121838061634837244539486343888713234939213139494557
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Thượng Hải 0:4 Bắc Kinh
1 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 1 - 1 Đường Đan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 和 六妙白茶北京 唐丹
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
唐丹
董嘉琦
唐丹
7747706279678070897910221927232479757282757062706665204209083041087870621713636465644264787200201323223072626442626320236343234347433022434422346947342644431217675582864323261406058384553417164645863627461646344624254665848523732515655314224544150553614030732336316153030453342203341303112333413233730515444304051321317143335041211385757353050653541516594811034725756529476566133471513323032434422445543430404261456447654050254766562333162634042627040051550004555104005155000455510400515500045551040051550004645204545233545655155657272857581519472928296547293949393314485741525748524148574152617360427352505152735141736119165848162648882686887886767888768688788676788876868878867678887686887886767848143547257646615341514858464353745141746241406243354325470616394916265748435547654224493955365888364465472636472924423949364688874436878636178689422049394050894946564979566629471736393866567949361738391705476905266987
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 胜 上海九城集团 董嘉琦
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
董嘉琦
唐丹
董嘉琦
26256364192770620908204279871031776762740838808138347486673700018979838469478485797312222715030437357252594852553432222073535575322220001523757235327232223201211710304132312123310186670100858687682313105041305030
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 胜 上海九城集团 时凤兰
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
时凤兰
刘欢
时凤兰
77477062796780708979636479731022172762542625204273756465756572620908707565637574085830411907001006051216666562525838546665647475383675252717162617372616371716261737261637171626173726163717162617372616635325295356161836262926072618193948190926450906373610194839060936371918394818194839191839480906373618194839060936370906373606093637090637360609363743444566224356534324474419183948181948391918394818194839241637381918494816355352352748581838594840305253273958573918532309075758070858590809664738395958393464540908585934384726182623263835262735152737304059491519483908094948191848471815373315174748171848471819675509395574395947481918484918194948191848491819494819164838161838391819393859393323
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Hàng Châu 2:2 Chiết Giang Tt
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 和 浙江泰顺 陈青婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
陈青婷
赵冠芳
陈青婷
69477252173710221927232409190010191512021510221066657082898880708858304158557074262510222524742455252425472583847967827477875282878482866786748625472234848334554645636483856465476555632947434439480272485786784544634459487242493942323949786685832042
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 负 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
赵冠芳
陈青婷
赵冠芳
69477242796770628979807019271232091910222625001059481014170714192719707407272324252474247775304175252414190720027973223473631417256560826562326227376260666517136383606737674246838213158285155567695556695946458583342206050224656424426463223463625646838534530715434415235332626132245957466649596661234461718565717947697976446342608685765663755676758376738584604229474543652543232535235357675383848373833525836367872432254542605949636445150304050464041565608265620484877784747787748447653244874740306987445647578474876974646282646569476545828656648636304047294575574741524859757636336456334340304333304033434030433330403338767738585637494837294746777646477677474677764647767747462917585217364858777858577876524250415948765657473628473740503738280748575657424407263848
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 吴可欣 和 杭州燃气集团 沈思凡
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
吴可欣
沈思凡
吴可欣
沈思凡
26257252798770628979636477571242192710220919808279750010171362545752544652224627394827191343304122826082753510163533192786851646332320022313022013232002231302201323200223332735333546432947431335458260877542624546132375562363464402202524204224146333445462665644664654564645564645754425333525137574461635311404747316767343041431331321333121133133132133312113403076464373462631331321333426767343764643734676734376464373467673437646437346437371213371814383818514243436242385758385646547657573
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 沈思凡 负 浙江泰顺 吴可欣
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
沈思凡
吴可欣
沈思凡
吴可欣
77377242796770625948807069472324895910221907707417136364060522341314342214184344182800100715224315234241091912185952444546454145373474773444304128276274233110113143454352531113495960425373646566657776737276565949745372751817272853456564456475656452444556262808242545465244656625356676354546664463675945555978265676741718666955457434454634376344373544366963434463661816083816173545444319183624383446364525434425454443452543442545444318282416282041302022171848575041343143234525422425751628495923537570535070504150227218786660404172714142394878733151566671724241
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 15
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Hà Bắc
10
2:2
13
Chiết Giang
1
Hà Bắc
Trương Đình Đình
21
2 - 0
18
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
24
2 - 0
13
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
第 2 场
Thâm Quyến
19
4:0
12
Thành Đô
1
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
31
2 - 0
16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
19
1 - 1
18
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
2
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
18
2 - 0
19
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
第 3 场
Giang Tô
14
2:2
16
Quảng Đông
1
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
21
2 - 0
27
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
20
1 - 1
11
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
11
0 - 2
20
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
第 4 场
Thượng Hải
10
0:4
20
Bắc Kinh
1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
18
1 - 1
29
Đường Đan
Bắc Kinh
1
Bắc Kinh
Đường Đan
29
2 - 0
18
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
24
2 - 0
24
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
第 5 场
Hàng Châu
17
2:2
9
Chiết Giang Tt
1
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
27
1 - 1
15
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
1
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
15
0 - 2
27
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
2
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
20
1 - 1
23
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
23
0 - 2
20
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 15
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
26
14
25
11
5
7
89.29
0
1
14
11
3
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
26
14
21
8
4
8
75
0
2
14
8
5
1
3
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
18
13
14
4
1
7
53.85
0
3
13
4
6
3
4
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
18
14
17
7
3
7
60.71
0
4
14
7
3
4
5
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
18
14
16
5
1
6
57.14
0
5
14
5
6
3
6
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
16
13
12
3
0
6
46.15
0
6
13
3
6
4
7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
14
13
15
6
5
6
57.69
0
7
13
6
3
4
8
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
14
14
15
5
4
8
53.57
0
8
14
5
5
4
9
Đường Tư Nam
Chiết Giang
14
14
15
4
3
8
53.57
0
9
14
4
7
3
10
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
14
14
14
5
2
8
50
0
10
14
5
4
5
11
Lưu Hoan
Bắc Kinh
14
14
13
3
1
7
46.43
0
11
14
3
7
4
12
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
12
13
12
1
1
7
46.15
0
12
13
1
10
2
13
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
12
14
13
4
1
6
46.43
0
13
14
4
5
5
14
Hàng Ninh
Chiết Giang
12
14
10
3
0
6
35.71
0
14
14
3
4
7
15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
14
9
1
0
7
32.14
0
15
14
1
7
6
16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
10
14
11
3
0
7
39.29
0
16
14
3
5
6
17
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
10
7
2
0
5
35
0
17
10
2
3
5
18
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
14
10
3
2
7
35.71
0
18
14
3
4
7
19
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
8
15
12
2
1
8
40
0
19
15
2
8
5
20
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
4
14
12
2
1
7
42.86
0
20
14
2
8
4
21
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
4
4
1
0
0
50
0
21
4
1
2
1
22
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
22
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
22
0
0
0
0
30
Vương Văn Quân
Hàng Châu
0
1
1
0
0
1
50
0
30
1
0
1
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 15
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
22
44
8
15
15
8
6
1
2
Thâm Quyến
21
42
7
13
15
7
7
1
3
Hàng Châu
18
36
4
7
15
4
10
1
4
Quảng Đông
17
34
4
10
15
4
9
2
5
Giang Tô
15
30
2
11
15
2
11
2
6
Chiết Giang
14
28
2
8
15
2
10
3
7
Thành Đô
12
24
2
8
15
2
8
5
8
Hà Bắc
11
22
2
5
15
2
7
6
9
Thượng Hải
10
20
2
3
15
2
6
7
10
Chiết Giang Tt
10
20
1
8
15
1
8
6
Chotgia
28-10-2021, 05:55 PM
VÒNG 16 9h00 Ngày 29/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=AfPMQ04lNGU
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 16
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
14
Chiết Giang
VS
Chiết Giang Tt
10
第 2 场
22
Bắc Kinh
VS
Hàng Châu
18
第 3 场
17
Quảng Đông
VS
Thượng Hải
10
第 4 场
12
Thành Đô
VS
Giang Tô
15
第 5 场
11
Hà Bắc
VS
Thâm Quyến
21
trung_cadan
28-10-2021, 07:38 PM
Bác Chotgia cho em xin cái lịch giáp cấp nam để em chuẩn bị cho lịch kênh ạ , cảm ơn bác ...
Chotgia
28-10-2021, 09:18 PM
Bác Chotgia cho em xin cái lịch giáp cấp nam để em chuẩn bị cho lịch kênh ạ , cảm ơn bác ...
Lịch nói chung là thế này:
16 h00 Ngày 30/10 báo danh
Ngày 31/10 - 7/11 thường quy
16h00 Ngày 7/11 trao giải thường quy
Ngày 7 -8/11 3 vòng quý hậu
Ngày 9 bán kết
Ngày 10/11 chung kết
Ngày 12/11 bế mạc
Khung giờ có lẽ cũng là 9h00 và 17h00. Còn lịch trình cụ thể từng vòng thì hiện tại tôi chưa có. Ngay khi có tôi sẽ cập nhật. Theo tôi giải có thể như sau: (Dự đoán thôi nhé)
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
GIAI ĐOẠN 2 GIÁP CẤP NAM
NGÀY
GIỜ
ĐỐI TRẬN
Giai đoạn Thường quy
31/10
9h00
1京冀vs浙江,2厦门vs上海、3杭州vs预赛2
31/11
17h00
4广东vs深圳,5江苏vs四川、6预赛1vs河南
1/11
9h00
1河南vs京冀、2四川vs预赛1、3深圳vs江苏、4预赛2vs广东、5上海vs杭州、6浙江vs厦门
1/11
17h00
1京冀vs厦门、2杭州vs浙江、3广东vs上海、4江苏vs预赛2、5预赛1vs深圳、6河南vs四川
2/11
9h00
1四川vs京冀、2深圳vs河南、3预赛2vs预赛1
2/11
17h00
4上海vs江苏、5浙江vs广东、6厦门vs杭州
3/11
9h00
1京冀vs杭州、2广东vs厦门、3江苏vs浙江、4预赛1vs上海、5河南vs预赛2、6四川vs深圳
3/11
17h00
1深圳vs京冀、2预赛2vs四川、3上海vs河南、4浙江vs预赛1、5厦门vs江苏、6杭州vs广东
4/11
9h00
1京冀vs广东、2江苏vs杭州、3预赛1vs厦门
4/11
17h00
4河南vs浙江、5四川vs上海、6深圳vs预赛2
5/11
9h00
1预赛2vs京冀、2上海vs深圳、3浙江vs四川、4厦门vs河南、5杭州vs预赛1、6广东vs江苏
5/11
17h00
1京冀vs江苏,2预赛1vs广东、3河南vs杭州、4四川vs厦门、5深圳vs浙江、5预赛2vs上海
6/11
9h00
1上海vs京冀、2浙江vs预赛2、3厦门vs深圳
6/11
17h00
4杭州vs四川、5广东vs河南、6江苏vs预赛1
7/11
9h00
1京冀vs预赛1、2河南vs江苏、3四川vs广东、4深圳vs杭州、5预赛2vs厦门、6上海vs浙江
Giai đoạn quý hậu
7/11
17h00
常规赛第7名vs选择第9或10名、常规赛第8名vs第9-10名中未被选中者
8/11
9h00
常规赛第5名vs选择第一轮晋级者、常规赛第6名vs第一轮另一晋级者
8/11
17h00
常规赛第3名vs选择第二轮晋级者、常规赛第4名vs第二轮另一晋级者
9/11
17h00
常规赛第1名vs选择第三轮晋级者、常规赛第2名vs第三轮另一晋级者
10/11
17h00
半决赛胜者(常规赛名次列前)vs半决赛胜者(常规赛名次列后)
11/11
9h00
半决赛胜者(常规赛名次列后)vs半决赛胜者(常规赛名次列前)
Chotgia
29-10-2021, 09:59 AM
https://www.youtube.com/watch?v=AfPMQ04lNGU
TỔNG HỢP VÒNG 16
第 1 场 Chiết Giang 2:2 Chiết Giang Tt
1 Chiết Giang Hàng Ninh 1 - 1 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 和 浙江泰顺 吴可欣
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
吴可欣
杭宁
吴可欣
774770627967807089791022666523241713604219070304132300030919032319127282797062701211304111187051187843444744242526252325694725244645514378282428072843244404244559486364656445642836221404644264
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 0 - 2 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 吴可欣 负 浙江秀州月波 杭宁
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
吴可欣
杭宁
吴可欣
杭宁
1927232466651022796700010908016108386364656461646755706269476042775780708969646947697277386877276862707555472757175722346266121657582425588825268883263647281626294726465948363728163738163775558380426066604041
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 和 浙江秀州月波 唐思楠
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
唐思楠
陈青婷
唐思楠
694712322625100219270010091910141707143479676364594870628959604266656465476534642947504106058050595041502715641415271434271534141527143427153414152714192719323507033505192750417773625473532324252442246755722227062282556720424837415206258281394881615363051503136121251715164645218113033041636183846163166617256663036302144544434425441422631381834425543513183556485722431858567758888386
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 - 1 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 和 浙江泰顺 陈青婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
陈青婷
唐思楠
陈青婷
1927232466651022796770828988604288388060677572523835838429471211394811810919848586858185355560625554858654568684170784747774827456547482191530412625242515250002252363646564626454644264271552532325204206052234253534153515023215558261554532337567538345154344464544451545
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 2 - 0 Đường Tư Nam Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 陈青婷 胜 浙江秀州月波 唐思楠
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈青婷
唐思楠
陈青婷
唐思楠
7747706279678070262563648979102279732042192730412735003017152324473722342524302024342025352725273948728273632717152512222947828134338161635317132523627453637462635370760605627453736166050422020403132303022333021264650904
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Bắc Kinh 2:2 Hàng Châu
1 Bắc Kinh Lưu Hoan 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 刘欢 负 杭州燃气集团 王文君
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
刘欢
王文君
刘欢
王文君
77477062796723248979807066651022797300011727013119072214675531332625140627260625091912323948727119127141737062701222604226242546241446541410434447574151575451550726504110175556172770622947333626053616222316192729560605133212293906094729092939342924483919152363242949482919133241326362151848471813547432416261133334144445747045464748337361604150606373701444504148381232394819696383463683334050
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hàng Châu Triệu Quan Phương 1 - 1 Đường Đan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 赵冠芳 和 六妙白茶北京 唐丹
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
赵冠芳
唐丹
赵冠芳
唐丹
6947123226251022192700100919724217137062775722011314807079677074141123248979745459482425472554511115101479750122254722341535141927195155755534555756636466656465356562741927553465634282630382866786748603838667565732422735424635543455835355365758460654333624332140412133414048372416394867553321404147652042294716245373062621334140737630414857556358282646472524324959638476748476574846565949565374734344737232132547413272735041737060823325132547255355654744457075555628385616756516136568134368787664493964567858426458784152785843415878826078706042707842247858648258788264785864425852426452724546727841317858463625073626394926273832314149595644322241475857
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 胜 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
赵冠芳
唐丹
赵冠芳
2625122277476042190703047967040506050005474350416947706243450506090880508988727666650604071504088808100208045056044476705948706017072232440402210434405045555666555950401523636459696656234456584432413265646243344460670767432267655855445455546454223446453446656346678685213345443041634333124313677569897587898887661315668747698768495912042947041688831628833328361518687648373655394855745949746649396645333520021816766885846856164656778483775846364566365658775646022035336658460658463336466736166755837377587363413047655877694777856353324153434050060042601610
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Quảng Đông 2:2 Thượng Hải
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈幸琳 胜 上海九城集团 时凤兰
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈幸琳
时凤兰
陈幸琳
时凤兰
26251222774760421907100209196364796770628979807079730001171301511343504139487282736351564345566619146667143462504939223247377075454467653732823234326535323575353949353606053646444383846947232425244644072644242645244445640223636144546472545272515253434503040504230448370416594816244565244551635354638242648263644261815464635145536569646181835372516372648384616284746252868564568584506274726250727042648474566849392042746442646964685664244132637152517150515024203041205041507074324147254130290730414857563774144130144450414446
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 - 0 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 胜 广东乐昌 陈丽淳
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
陈丽淳
董嘉琦
陈丽淳
774770627967807089791022262563641927121679751666698700100919101627351613171460424727220135237274141503042947660623350405151606076755070655670607675507065567060787695041675507065567060767550706556706076755070655670607675507065567060767550706556706076755070655670607675543442728070635277473553413122524624375050113241443242824123216133234270673791915444515456465456570771343
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Thành Đô 0:4 Giang Tô
1 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 负 江苏常州璞悦缦宸 左文静
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
左文静
郎祺琪
左文静
1747102226250010192712027967636477877062897972747975020109086042083801612735101475556254355474546788615155751416886764656665516165645444386844142524146468782324675516467876467675766169594869898767242555636424290724236351504167628081767041505132404170752535753581714857232835154151155551415515415115555141551541511555514147462868556568694948717848478987656769623224223467877876
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 董毓男 胜 成都康华 梁妍婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董毓男
梁妍婷
董毓男
梁妍婷
7747706279678070897910221907636417270010091972761913120213231012232520426665221425156465156514062728121726257671653517184748181748471718474818174847171847481817694706142524020729071747675547272414272879722821726271796269216148435041436370750729615129475154636575771413030439487773553479743422731365454050223054553022744422414441353050513031426445251319483955256964255559481910646151523141
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Hà Bắc 0:4 Thâm Quyến
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 1 - 1 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 王子涵 和 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王子涵
党国蕾
王子涵
党国蕾
774770627967636489798070797323241907102217372234091912323732723273706270666564654743326219120001123262673234015134245156244467660605706207155653438350418303625444455363294766264525268625206313202454422425868546456555050485453948451503001310251510001555000455454223452523312535314335656082654543224839
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 胜 河北金环建设 王子涵
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
王子涵
党国蕾
王子涵
262572227747706219272324273524253543224243241211173730410919111589881022882842472825624329478070796722341915200224120010151434221413707237174331666572326755223025213235556335325948030463443234123110134452
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thâm Quyến Vương Lâm Na 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 王琳娜 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王琳娜
张婷婷
王琳娜
张婷婷
26256364192770621707102209190010798712162947204289888081885881315855313439483041868523240605728225243424273516137767627455756465756582628775413067776282656182727554727707773041666513116163111363611311616311136361131161637455191211011210221063431022433324343323342423332434332334242333243433130131777434323543553613232201483732122326121947293624432442242624011369471332242319132313321305040304740413344645313745443415444337174725152304032344294717145473403003081413736113116153445608885677888377858380857753411116412230312234608280707756594856684959165670776876594956544769544449594454594931303422304077475444493976554745
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 16
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Chiết Giang
14
2:2
10
Chiết Giang Tt
1
Chiết Giang
Hàng Ninh
18
1 - 1
23
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
1
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
23
0 - 2
18
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
16
1 - 1
26
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
26
1 - 1
16
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
2
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
16
2 - 0
26
Đường Tư Nam
Chiết Giang
第 2 场
Bắc Kinh
22
2:2
18
Hàng Châu
1
Bắc Kinh
Lưu Hoan
26
0 - 2
2
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
30
1 - 1
32
Đường Đan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Đường Đan
32
2 - 0
30
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
第 3 场
Quảng Đông
17
2:2
10
Thượng Hải
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
23
2 - 0
24
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
19
2 - 0
27
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
第 4 场
Thành Đô
12
0:4
15
Giang Tô
1
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
20
0 - 2
23
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
12
2 - 0
16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
第 5 场
Hà Bắc
11
0:4
21
Thâm Quyến
1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
13
1 - 1
21
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
21
2 - 0
13
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
Thâm Quyến
Vương Lâm Na
33
2 - 0
23
Trương Đình Đình
Hà Bắc
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 16
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
30
16
27
11
5
9
84.38
0
1
16
11
5
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
30
16
25
10
4
8
78.13
0
2
16
10
5
1
3
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
22
16
21
9
4
8
65.63
0
3
16
9
3
4
4
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
20
16
17
4
1
7
53.13
0
4
16
4
9
3
5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
18
16
17
6
2
8
53.13
0
5
16
6
5
5
6
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
18
16
16
5
1
8
50
0
6
16
5
6
5
7
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
16
14
13
3
0
7
46.43
0
7
14
3
7
4
8
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
16
15
17
6
5
7
56.67
0
8
15
6
5
4
9
Đường Tư Nam
Chiết Giang
16
16
18
5
3
9
56.25
0
9
16
5
8
3
10
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
16
16
15
4
1
8
46.88
0
10
16
4
7
5
11
Lưu Hoan
Bắc Kinh
16
16
15
4
1
7
46.88
0
11
16
4
7
5
12
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
14
16
16
5
4
8
50
0
12
16
5
6
5
13
Hàng Ninh
Chiết Giang
14
16
11
3
0
7
34.38
0
13
16
3
5
8
14
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14
16
11
2
0
8
34.38
0
14
16
2
7
7
15
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
12
15
12
1
1
9
40
0
15
15
1
10
4
16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
10
12
10
3
0
6
41.67
0
16
12
3
4
5
17
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
10
16
11
3
0
9
34.38
0
17
16
3
5
8
18
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
10
17
15
3
1
8
44.12
0
18
17
3
9
5
19
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
16
11
3
2
8
34.38
0
19
16
3
5
8
20
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
6
16
14
2
1
8
43.75
0
20
16
2
10
4
21
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2
2
3
1
1
2
75
0
21
2
1
1
0
22
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
22
3
1
1
1
23
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 16
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
23
46
8
15
16
8
7
1
2
Thâm Quyến
23
46
8
14
16
8
7
1
3
Hàng Châu
19
38
4
8
16
4
11
1
4
Quảng Đông
18
36
4
11
16
4
10
2
5
Giang Tô
17
34
3
13
16
3
11
2
6
Chiết Giang
15
30
2
8
16
2
11
3
7
Thành Đô
12
24
2
8
16
2
8
6
8
Hà Bắc
11
22
2
5
16
2
7
7
9
Thượng Hải
11
22
2
4
16
2
7
7
10
Chiết Giang Tt
11
22
1
8
16
1
9
6
Chotgia
29-10-2021, 04:15 PM
VÒNG 17 18h00 Ngày 29/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=jbf7hgi80lE
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 17
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
23
Thâm Quyến
VS
Chiết Giang
15
第 2 场
17
Giang Tô
VS
Hà Bắc
11
第 3 场
11
Thượng Hải
VS
Thành Đô
12
第 4 场
19
Hàng Châu
VS
Quảng Đông
18
第 5 场
11
Chiết Giang Tt
VS
Bắc Kinh
23
Chotgia
30-10-2021, 06:04 AM
TỔNG HỢP VÒNG 17
第 1 场 Thâm Quyến 2:2 Chiết Giang
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 1 - 1 Hàng Ninh Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
深圳金雅福脑力 党国蕾 和 浙江秀州月波 杭宁
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
党国蕾
杭宁
党国蕾
杭宁
26256364173772427967706289798070694710021927001009197074594803043732122219100210778774796779625487832324838454462735242535433041323722232907646566654665476510223767608284744152747040416747224307252313250742476547204279671303707682606746433546254140763642240729604286855041858435543634543384740302747302323404332547253202041402001413422013112402110102240111240211010224011124021101022401112402110102240111240248370006
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Chiết Giang Hàng Ninh 0 - 2 Đảng Quốc Lôi Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 杭宁 负 深圳金雅福脑力 党国蕾
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
杭宁
党国蕾
杭宁
党国蕾
77477062796763648979807079732324192710224645121373757282757062700908204245443041087870627872131472621444274600101727444729474344465410166665162627292425626322146564143563334264546235563948253533538272292835452838263638283626283826363828362628382636382845465303644248574647694756374948366628383745627466677453725203004130533252320030404130326757323657593646456447654445461659556587555387655343166645466667465648586445585956576777435359494140384850417776575848465323
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Vương Lâm Na Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
浙江秀州月波 唐思楠 胜 深圳金雅福脑力 王琳娜
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐思楠
王琳娜
唐思楠
王琳娜
2625636419277062774780707967102289882042885872822735121669871666585500101727707859483041060578743523646555656254050466762302101204032234090434152707767965551507290779774777747755547767041467871412821254141232022132311410413010133041134387894859898639488687433340302524870733130709483930401333403033133040133340305948090646450604331330402414040513334030454483841413848521023132022132314434857534244132333242243233504113120565211365621211313211217565485962423948426203026555021230402131324249394246121155451121625248576082594852124837826013051215330340500353504005131535394946363141404157486042495945555373415113015150012250517353
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 2 场 Giang Tô 4:0 Hà Bắc
1 Giang Tô Đổng Dục Nam 2 - 0 Vương Tử Hàm Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 董毓男 胜 河北金环建设 王子涵
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董毓男
王子涵
董毓男
王子涵
77477062796780708979102226256364192712164645727645442042443430417977625447467675464875456746707717775446274645483948166677724152465466763433003033233034727422300919767529477545193934394939454474774434543350412524343677874132878360822313030424143022132322103325324114043635838435303949103123333020041431101413102213122230334340508483202483535040060524340504343504143575253341324342304233524041534341515273426343537545122232411424454324346371535771635753637153577163575343033444033344433330535463444342
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Tả Văn Tĩnh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
河北金环建设 张婷婷 和 江苏常州璞悦缦宸 左文静
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
张婷婷
左文静
张婷婷
左文静
262563641747706277672042798710318979625479756465757465666757666774546757545780810908232425240020575442244757240229477242083831231927122238332227572723152737150759480728373830415453421233138182131820265343823249593252594912164837164643462646182846063948030486850686282560422523868587668584664584444557838457654464654684854634422423134130131564843446525615453041462502202504
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
江苏常州璞悦缦宸 左文静 胜 河北金环建设 张婷婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
左文静
张婷婷
左文静
张婷婷
694712522625102217370010192710140908706208586042585363646665646577675041676214747987806053636575273575768768767768567778896974763727728225248286242322012726434456448646394846456966767462422042636042606660525026464547294774443554
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 3 场 Thượng Hải 4:0 Thành Đô
1 Thượng Hải Thời Phượng Lan 1 - 1 Lương Nghiên Đình Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 时凤兰 和 成都康华 梁妍婷
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
时凤兰
梁妍婷
时凤兰
梁妍婷
77477062796780708979102266652324190720421727221409083041083872763833242533131435131235272625002047372025694725151202153559487606020370796779353679672715072836370306373828071507060738340705636465643464
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 0 - 2 Thời Phượng Lan Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
成都康华 梁妍婷 负 上海九城集团 时凤兰
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
梁妍婷
时凤兰
梁妍婷
时凤兰
774712427967726289797082474330411747102243440010192723240605636469878070797082700504626604037062090410160424162624266626031322341312262939483426675564654767628187654030553641323624504167373040121140503757816249396274868574665755290911214272244372793938797848576658594858774859775859485877485920424362504021207765553565446254090454730424464544237361405035252304
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
成都康华 郎祺琪 和 上海九城集团 董嘉琦
0
先和
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
郎祺琪
董嘉琦
郎祺琪
董嘉琦
1747724219271002796770628979001066651222675580707773504109191019271942465948224219274645556303046564021426251426797626472947707163426042646362812735716173436163764645754676754576464575352381622335635348595355352355532335535535235553233553553523624346435556230456060412068612337571437371612524838424238666735366365363615163833634838051508084343633213631213350603345313545533555533455563948405023335040334356168480161434531464808340504333504033236454536154516153605053455155453350603321405023336066838066603343555280836061213352568363618133455040455381515361565443535456618041505343510163653041650501210500413000012151010556520565510180615251617301037385511165051113
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Thượng Hải Đổng Gia Kỳ 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
www_dpxq_com
500,350
上海九城集团 董嘉琦 胜 成都康华 郎祺琪
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
董嘉琦
郎祺琪
董嘉琦
郎祺琪
7747706279678070897963647973102217372324190712137375728275706270091900101915204266651314262524251525646525651464698730410605706207151014652522341527341367551454251513324757542427352429576764445948292067634424372732446366203046452425454425553554627454738272444355566676564649593020274720244342604247424030153541324243504135152423438323208380202315103031101131301110303180814152101131301110303173524642101131301110303176722353485774621011313011103031815153731011313011103031104073724042627059497051424131304140
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 4 场 Hàng Châu 2:2 Quảng Đông
1 Hàng Châu Vương Văn Quân 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
杭州燃气集团 王文君 负 广东乐昌 陈幸琳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
王文君
陈幸琳
王文君
陈幸琳
2625636419277062798720427757627417142324252480812423815157375131373374628988100288786254143431213383123209190223191323312708321213160020838464656665212665645446162620266947728234374264781882861813124213333112331312311333311233131231594864821303465403053123055523358485265655563556082743448515304115184445373442430605453587685668186886262706547505047556685856775878775678585677587843443433775678585677587826560627562627467756785844453343604248575664434435365848364644464585476582604868644504144030294726066808858439484533141384834837335446363040132354352333838437488444658741528769504149394446485906074729070429473516088816283634463633430405343528163515050747290709294709598868163515183676394976794333354718194728494828364858593968783929334342644353604253433624
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Quảng Đông Trần Lệ Thuần 0 - 2 Triệu Quan Phương Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
广东乐昌 陈丽淳 负 杭州燃气集团 赵冠芳
0
先负
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
陈丽淳
赵冠芳
陈丽淳
赵冠芳
262570621927728279678070897970747787747967796364090820420868103169470020683820217958828638358684271512178717625435553152172721111523111727371713372730415948131406058474587774716665646577655264233554355535030405041404355571612728040828270806272861655565064648594656284856364868645259488384252452446567848524148586675736666869443657533628495943444857444553232836394886765949454669896664141364848959766623266667493984343949676847656858596934746587
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
第 5 场 Chiết Giang Tt 2:2 Bắc Kinh
1 Chiết Giang TT Ngô Khả Hân 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
浙江泰顺 吴可欣 胜 六妙白茶北京 刘欢
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
吴可欣
刘欢
吴可欣
刘欢
262563641927706217071022091900106947204279878384666564658969625469657252191312021310221077678070656130418766020161657076664576564553544627465659494859584849585949485958484958594948595307031031653553563531525131364344030551716763565363665356666356536366535666635653636653566663413236355041634371764627562627460106466576464346064647692628484946166544282935361619494829284847282747482728484728083616080516190500191340504748002013232000231350404849403069474220252400074948070848490807494807084849080424140406131060424463064614133040100046473948474363824313826140306142134300203031426143466153468620213130212030312021313021203031533486162021313021203031208041528084161484813241342214194839193949483938484938394948393848493833221031328184334349593242845443495958494858594849595849431002434858594849595849485859484959584132545242415232
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
2 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Trần Thanh Đình Chiết Giang TT
www_dpxq_com
500,350
六妙白茶北京 唐丹 胜 浙江泰顺 陈青婷
0
先胜
2021年“乐昌桃花杯”全国象棋甲级联赛
女子组
唐丹
陈青婷
唐丹
陈青婷
26256364192770621707102209190010798720428988808119138131868531348775727707772324132322412524342423244224881841207747101127351171755462543554717318137353543312323345535413432442430330410383545683335646455340305948465685843231332320122313122013232012231312201323201223131220533431321310323310133332474556543453323184745455746441526463504166653101133330406947555406054050333454550504012134332126533455453426454404142012331312206353504013332012334344541413122026452032656454551323321123221130222130224323554523224544213141305352
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 17
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Thâm Quyến
23
2:2
15
Chiết Giang
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
24
1 - 1
21
Hàng Ninh
Chiết Giang
1
Chiết Giang
Hàng Ninh
21
0 - 2
24
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
28
2 - 0
35
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
第 2 场
Giang Tô
17
4:0
11
Hà Bắc
1
Giang Tô
Đổng Dục Nam
14
2 - 0
14
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
23
1 - 1
25
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
2
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
25
2 - 0
23
Trương Đình Đình
Hà Bắc
第 3 场
Thượng Hải
11
4:0
12
Thành Đô
1
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
24
1 - 1
16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
16
0 - 2
24
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
20
1 - 1
21
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
21
2 - 0
20
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
第 4 场
Hàng Châu
19
2:2
18
Quảng Đông
1
Hàng Châu
Vương Văn Quân
4
0 - 2
25
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
27
0 - 2
31
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
第 5 场
Chiết Giang Tt
11
2:2
23
Bắc Kinh
1
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
24
2 - 0
26
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Đường Đan
35
2 - 0
20
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM CÁ NHÂN SAU VÒNG 17
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
32
17
29
12
5
9
85.29
0
1
17
12
5
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
30
17
25
10
4
9
73.53
0
2
17
10
5
2
3
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
24
17
22
9
4
9
64.71
0
3
17
9
4
4
4
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
22
17
19
5
2
8
55.88
0
4
17
5
9
3
5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
20
17
19
7
3
9
55.88
0
5
17
7
5
5
6
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
18
16
19
7
5
7
59.38
0
6
16
7
5
4
7
Đường Tư Nam
Chiết Giang
18
17
20
6
3
9
58.82
0
7
17
6
8
3
8
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
18
17
16
5
1
8
47.06
0
8
17
5
6
6
9
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
18
17
16
4
1
8
47.06
0
9
17
4
8
5
10
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
16
14
13
3
0
7
46.43
0
10
14
3
7
4
11
Lưu Hoan
Bắc Kinh
16
17
15
4
1
8
44.12
0
11
17
4
7
6
12
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
14
16
13
1
1
9
40.63
0
12
16
1
11
4
13
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
14
17
17
5
4
8
50
0
13
17
5
7
5
14
Hàng Ninh
Chiết Giang
14
17
12
3
0
8
35.29
0
14
17
3
6
8
15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14
17
12
2
0
8
35.29
0
15
17
2
8
7
16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
12
13
12
4
0
6
46.15
0
16
13
4
4
5
17
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
12
18
16
3
1
9
44.44
0
17
18
3
10
5
18
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
10
17
12
3
0
10
35.29
0
18
17
3
6
8
19
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
17
11
3
2
9
32.35
0
19
17
3
5
9
20
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
6
17
14
2
1
9
41.18
0
20
17
2
10
5
21
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2
3
3
1
1
2
50
0
21
3
1
1
1
22
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
22
3
1
1
1
23
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 17
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
24
48
8
16
17
8
8
1
2
Thâm Quyến
24
48
8
14
17
8
8
1
3
Hàng Châu
20
40
4
9
17
4
12
1
4
Giang Tô
19
38
4
14
17
4
11
2
5
Quảng Đông
19
38
4
12
17
4
11
2
6
Chiết Giang
16
32
2
9
17
2
12
3
7
Thượng Hải
13
26
3
4
17
3
7
7
8
Thành Đô
12
24
2
8
17
2
8
7
9
Chiết Giang Tt
12
24
1
9
17
1
10
6
10
Hà Bắc
11
22
2
5
17
2
7
8
Chotgia
30-10-2021, 06:09 AM
VÒNG 18 8h00 Ngày 30/10/2021
https://www.youtube.com/watch?v=VgBEzJxApgA
GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 18
TT
Đ
ĐV
KQ
ĐV
Đ
第 1 场
16
Chiết Giang
VS
Bắc Kinh
24
第 2 场
19
Quảng Đông
VS
Chiết Giang Tt
12
第 3 场
12
Thành Đô
VS
Hàng Châu
20
第 4 场
11
Hà Bắc
VS
Thượng Hải
13
第 5 场
24
Thâm Quyến
VS
Giang Tô
19
Chotgia
30-10-2021, 01:35 PM
TỔNG HỢP VÒNG 18
第 1 场 Chiết Giang 0:4 Bắc Kinh
1 Chiết Giang Hàng Ninh 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh
2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang
2 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Lưu Hoan Bắc Kinh
第 2 场 Quảng Đông 2:2 Chiết Giang Tt
1 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang TT
2 Chiết Giang TT Trần Thanh Đình 0 - 2 Trần Lệ Thuần Quảng Đông
第 3 场 Thành Đô 0:4 Hàng Châu
1 Thành Đô Lương Nghiên Đình 1 - 1 Triệu Quan Phương Hàng Châu
1 Hàng Châu Triệu Quan Phương 2 - 0 Lương Nghiên Đình Thành Đô
2 Hàng Châu Thẩm Tư Phàm 1 - 1 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 1 - 1 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
2 Thành Đô Lang Kỳ Kỳ 0 - 2 Thẩm Tư Phàm Hàng Châu
第 4 场 Hà Bắc 2:2 Thượng Hải
1 Hà Bắc Vương Tử Hàm 0 - 2 Đổng Gia Kỳ Thượng Hải
2 Thượng Hải Thời Phượng Lan 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc
第 5 场 Thâm Quyến 4:0 Giang Tô
1 Thâm Quyến Đảng Quốc Lôi 2 - 0 Đổng Dục Nam Giang Tô
2 Giang Tô Tả Văn Tĩnh 0 - 2 Vương Lâm Na Thâm Quyến
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 18
TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
第 1 场
Chiết Giang
16
0:4
24
Bắc Kinh
1
Chiết Giang
Hàng Ninh
22
0 - 2
37
Đường Đan
Bắc Kinh
2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
26
1 - 1
30
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
30
0 - 2
26
Lưu Hoan
Bắc Kinh
第 2 场
Quảng Đông
19
2:2
12
Chiết Giang Tt
1
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
27
0 - 2
26
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
2
Chiết Giang TT
Trần Thanh Đình
20
0 - 2
27
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
第 3 场
Thành Đô
12
0:4
20
Hàng Châu
1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
17
1 - 1
33
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
1
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
33
2 - 0
17
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
24
1 - 1
21
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
21
1 - 1
24
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
21
0 - 2
24
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
第 4 场
Hà Bắc
11
2:2
13
Thượng Hải
1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
14
0 - 2
24
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
Thượng Hải
Thời Phượng Lan
27
0 - 2
24
Trương Đình Đình
Hà Bắc
第 5 场
Thâm Quyến
24
4:0
19
Giang Tô
1
Thâm Quyến
Đảng Quốc Lôi
27
2 - 0
16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
Giang Tô
Tả Văn Tĩnh
28
0 - 2
35
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI NỮ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CHUNG CUỘC
排名
姓名
单位
总分
出场
局分
胜场
后胜
后手数
胜率
台号
台名次
出场
胜
平
负
1
Đường Đan
Bắc Kinh
32
17
29
12
5
9
85.29
0
1
17
12
5
0
2
Vương Lâm Na
Thâm Quyến
30
17
25
10
4
9
73.53
0
2
17
10
5
2
3
Tả Văn Tĩnh
Giang Tô
24
17
22
9
4
9
64.71
0
3
17
9
4
4
4
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
22
17
19
5
2
8
55.88
0
4
17
5
9
3
5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
20
17
19
7
3
9
55.88
0
5
17
7
5
5
6
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
18
16
19
7
5
7
59.38
0
6
16
7
5
4
7
Đường Tư Nam
Chiết Giang
18
17
20
6
3
9
58.82
0
7
17
6
8
3
8
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
18
17
16
5
1
8
47.06
0
8
17
5
6
6
9
Đảng Quốc Lôi
Thâm Quyến
18
17
16
4
1
8
47.06
0
9
17
4
8
5
10
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
16
14
13
3
0
7
46.43
0
10
14
3
7
4
11
Lưu Hoan
Bắc Kinh
16
17
15
4
1
8
44.12
0
11
17
4
7
6
12
Thời Phượng Lan
Thượng Hải
14
16
13
1
1
9
40.63
0
12
16
1
11
4
13
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
14
17
17
5
4
8
50
0
13
17
5
7
5
14
Hàng Ninh
Chiết Giang
14
17
12
3
0
8
35.29
0
14
17
3
6
8
15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14
17
12
2
0
8
35.29
0
15
17
2
8
7
16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
12
13
12
4
0
6
46.15
0
16
13
4
4
5
17
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
12
18
16
3
1
9
44.44
0
17
18
3
10
5
18
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
10
17
12
3
0
10
35.29
0
18
17
3
6
8
19
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
17
11
3
2
9
32.35
0
19
17
3
5
9
20
Trần Thanh Đình
Chiết Giang TT
6
17
14
2
1
9
41.18
0
20
17
2
10
5
21
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2
3
3
1
1
2
50
0
21
3
1
1
1
22
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
3
3
1
0
0
50
0
22
3
1
1
1
23
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Từ Tử Huệ
Chiết Giang TT
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Âu Dương Thiền Quyên
Thâm Quyến
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Nghiêm Tử Hi
Quảng Đông
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
23
Kim Hải Anh
Chiết Giang
0
0
0
0
0
0
0
0
23
0
0
0
0
CHÍNH GIẢI GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2021
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CHUNG CUỘC
排名
团体名称
总分
总局分
胜场
队胜局
出场
胜
平
负
1
Bắc Kinh
24
48
8
16
17
8
8
1
2
Thâm Quyến
24
48
8
14
17
8
8
1
3
Hàng Châu
20
40
4
9
17
4
12
1
4
Giang Tô
19
38
4
14
17
4
11
2
5
Quảng Đông
19
38
4
12
17
4
11
2
6
Chiết Giang
16
32
2
9
17
2
12
3
7
Thượng Hải
13
26
3
4
17
3
7
7
8
Thành Đô
12
24
2
8
17
2
8
7
9
Chiết Giang Tt
12
24
1
9
17
1
10
6
10
Hà Bắc
11
22
2
5
17
2
7
8
GIẢI GIÁP CẤP NỮ ĐÃ KẾT THÚC. MỜI CÁC BẠN TIẾP TỤC THEO DÕI GIÁP CẤP NAM VÀO 31/10/2021 TAI :
GIÁP CẤP NAM GIAI ĐOẠN 2 (http://thanglongkydao.com/threads/101982-DANG-TAN-KY-BAI-THIEN-THIEN-TUONG-KY-Toan-quoc-tuong-ky-nam-tu-giap-cap-lien-tai-Nam-2021?p=623176#post623176)
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2025 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.