PDA

View Full Version : "TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021



Chotgia
08-06-2021, 06:32 PM
"TỨC MẶC BÔI" toàn quốc tượng kỳ đoàn thể trại NỮ tử tổ. Năm 2021
2021年“即墨杯”全国象棋团体赛女子组

GIẢI ĐỒNG ĐỘI NỮ
TỪ NGÀY 8 - 13/6/2021
DIỄN RA LÚC 12h hàng ngày



"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ. Năm 2021
TỔNG HỢP TỨC MẶC BÔI


2021年即墨杯全国象棋团体赛 女子组 (http://www.dpxq.com/hldcg/tour_9157.html)
KỲ THỦ (http://www.dpxq.com/hldcg/player_9157.html)
ĐỐI TRÂN (http://www.dpxq.com/hldcg/round_9157.html)
XẾP HẠNG (http://www.dpxq.com/hldcg/rank_9157.html)
TỔNG HỢP KP (http://www.dpxq.com/hldcg/movelist_9157.html)





"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ. Năm 2021
DANH SÁCH ĐỘI NỮ THAM GIA


TT
TÊN TQ
TÊN VN
TÊN VN


1
广东碧桂园
Quảng Đông Bích Quế Viên
Quảng Đông


2
大连体育总会
Đại Liên Thể Dục Tổng Hội
Đại Liên


3
浙江体彩
Chiết Giang Thể Thải
Chiết Giang


4
河南社体中心
Hà Nam Xã Thể Trung Tâm
Hà Nam


5
福建象棋协会
Phúc Kiến Tượng Kỳ Hiệp Hội
Phúc Kiến


6
湖北棋牌中心
Hồ Bắc Kỳ Bài Trung Tâm
Hồ Bắc


7
宁波全民健身中心
Ninh Ba Toàn Dân Kiện Thân Trung Tâm
Ninh Ba


8
云南棋牌中心
Vân Nam Kỳ Bài Trung Tâm
Vân Nam


9
北京威凯建设
Bắc Kinh Uy Khải Kiến Thiết
Bắc Kinh


10
吉林棋牌中心
Cát Lâm Kỳ Bài Trung Tâm
Cát Lâm


11
海南体育总会
Hải Nam Thể Dục Tổng Hội
Hải Nam


12
河北金环建设
Hà Bắc Kim Hoàn Kiến Thiết
Hà Bắc


13
山东棋牌中心
Sơn Đông Kỳ Bài Trung Tâm
Sơn Đông


14
中国棋院杭州分院
Trung Quốc Kỳ Viện Hàng Châu Phân Viện
Hàng Châu


15
江苏棋院
Giang Tô Kỳ Viện
Giang Tô


16
成都懿锦控股
Thành Đô Ý Cẩm Khống Cổ
Thành Đô


17
青岛体育总会
Thanh Đảo Thể Dục Tổng Hội
Thanh Đảo


18
黑龙江棋牌中心
Hắc Long Giang Kỳ Bài Trung Tâm
Hắc Long Giang


19
上海金外滩
Thượng Hải Kim Ngoại Than
Thượng Hải





"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ NỮ


TT
TÊN KỲ THỦ
ĐƠN VỊ


1
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


2
刘欣怡
Lưu Hân Di
Đại Liên


4
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


3
张瀚月
Trương Hãn Nguyệt
Đại Liên


5
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


6
俞陈佳和
Du Trần Giai Hòa
Đại Liên


8
张婉昱
Trương Uyển Dục
Hà Nam


7
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang


9
孙 静
Tôn Tĩnh
Hà Nam


10
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


12
潘 登
Phan Đăng
Hà Nam


11
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


13
欧阳译然
Âu Dương Dịch Nhiên
Phúc Kiến


14
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc


16
林 享
Lâm Hưởng
Phúc Kiến


15
林延秋
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc


17
陈妍冰
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến


18
董 波
Đổng Ba
Hồ Bắc


20
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam


19
岑枝蔚
Sầm Chi Úy
Ninh Ba


21
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


22
周栀依
Chu Chi Y
Ninh Ba


24
孙 文
Tôn Văn
Vân Nam


23
赖如意
Lại Như Ý
Ninh Ba


25
唐 丹
Đường Đan
Bắc Kinh


26
刘 宇
Lưu Vũ
Cát Lâm


28
刘 欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh


27
李 超
Lý Siêu
Cát Lâm


29
顾韶音
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh


30
纪 红
Kỷ Hồng
Cát Lâm


32
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


31
王煊仪
Vương Huyên Nghi
Hải Nam


33
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc


34
李晓航
Lý Hiểu Hàng
Hải Nam


36
李紫鑫
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


35
胡雯銥
Hồ Văn Y
Hải Nam


37
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


38
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu


40
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


39
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu


41
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


42
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu


44
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


43
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


45
玉思源
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô


46
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô


48
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


47
李 沁
Lý Thấm
Giang Tô


49
董钰鑫
Đổng Ngọc Hâm
Thanh Đảo


50
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


52
郑 艺
Trịnh Nghệ
Thanh Đảo


51
李丹阳
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang


53
杨梓玄
Dương Tử Huyền
Thanh Đảo


54
姜 瑀
Khương Vũ
Hắc Long Giang


56
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


57
周 熠
Chu Dập
Thượng Hải


60
王 铿
Vương Khanh
Thượng Hải

Chotgia
09-06-2021, 06:47 AM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 1


TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ


第 1 场
Quảng Đông
0
6:0
0
Đại Liên




1
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
0
2 - 0
0
Lưu Hân Di
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092184F63778B)


2
Đại Liên
Trương Hãn Nguyệt
0
0 - 2
0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092189E45B5F3)


3
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
0
2 - 0
0
Du Trần Giai Hòa
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092183A17F041)


第 2 场
Hà Nam
0
0:6
0
Chiết Giang




1
Hà Nam
Trương Uyển Dục
0
0 - 2
0
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092185F3624B8)


2
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
0
2 - 0
0
Tôn Tĩnh
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092185CDDC6F0)


3
Hà Nam
Phan Đăng
0
0 - 2
0
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921800F9C3AF)


第 3 场
Phúc Kiến
0
0:6
0
Hồ Bắc




1
Phúc Kiến
Âu Dương Dịch Nhiên
0
0 - 2
0
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218F3DD6A51)


2
Hồ Bắc
Lâm Diên Thu
0
2 - 0
0
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092185949EEA5)


3
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
0
0 - 2
0
Đổng Ba
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092183B2C20A1)


第 4 场
Vân Nam
0
6:0
0
Ninh Ba




1
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0
2 - 0
0
Sầm Chi Úy
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218526E6DF6)


2
Ninh Ba
Chu Chi Y
0
0 - 2
0
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092189884380F)


3
Vân Nam
Tôn Văn
0
2 - 0
0
Lại Như Ý
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092187A52CFAB)


第 5 场
Bắc Kinh
0
6:0
0
Cát Lâm




1
Bắc Kinh
Đường Đan
0
2 - 0
0
Lưu Vũ
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092186B50B3CB)


2
Cát Lâm
Lý Siêu
0
0 - 2
0
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B402E8F4)


3
Bắc Kinh
Cố Thiều Âm
0
2 - 0
0
Kỷ Hồng
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218FC6F9E48)


第 6 场
Hà Bắc
0
6:0
0
Hải Nam




1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
0
2 - 0
0
Vương Huyên Nghi
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092182DB0B1D4)


2
Hải Nam
Lý Hiểu Hàng
0
0 - 2
0
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921889C1BE44)


3
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
2 - 0
0
Hồ Văn Y
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B0125EA8)


第 7 场
Sơn Đông
0
2:4
0
Hàng Châu




1
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
0
1 - 1
0
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092180E938370)


2
Hàng Châu
Thiệu Như Lăng Băng
0
2 - 0
0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092189540D4B3)


3
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0
1 - 1
0
Vương Văn Quân
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B2250CAC)


第 8 场
Thành Đô
0
3:3
0
Giang Tô




1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
0
0 - 2
0
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921883881D0D)


2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0
0 - 2
0
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092188BE86164)


3
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
0
1 - 1
0
Lý Thấm
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218DF8200B4)


第 9 场
Thanh Đảo
0
0:6
0
Hắc Long Giang




1
Thanh Đảo
Đổng Ngọc Hâm
0
0 - 2
0
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218877920E0)


2
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
0
2 - 0
0
Trịnh Nghệ
Thanh Đảo




3
Thanh Đảo
Dương Tử Huyền
0
0 - 2
0
Khương Vũ
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092187CCDEA65)


第 10 场
Thượng Hải
0
6:0
0
0




1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
2 - 0
0
0
0




2
0
0
0
0 - 2
0
Chu Dập
Thượng Hải


3
Thượng Hải
Vương Khanh
0
2 - 0
0
0
0

Chotgia
09-06-2021, 06:55 AM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1


排名
团体名称
总分
对手分
总局分
队胜局
胜场
出场



胜率(%)


1
Thượng Hải
2
1
6
3
1
1
1
0
0
100


2
Hắc Long Giang
2
0
6
3
1
1
1
0
0
100


2
Quảng Đông
2
0
6
3
1
1
1
0
0
100


2
Chiết Giang
2
0
6
3
1
1
1
0
0
100


2
Vân Nam
2
0
6
3
1
1
1
0
0
100


2
Bắc Kinh
2
0
6
3
1
1
1
0
0
100


2
Hồ Bắc
2
0
6
3
1
1
1
0
0
100


2
Hà Bắc
2
0
6
3
1
1
1
0
0
100


9
Hàng Châu
2
0
4
1
1
1
1
0
0
100


10
Giang Tô
1
1
3
1
0
1
0
1
0
50


10
Thành Đô
1
1
3
1
0
1
0
1
0
50


12
Sơn Đông
0
2
2
0
0
1
0
0
1
0


13
Ninh Ba
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0


13
Thanh Đảo
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0


13
Cát Lâm
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0


13
Hải Nam
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0


13
Hà Nam
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0


13
Phúc Kiến
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0


13
Đại Liên
0
2
0
0
0
1
0
0
1
0






"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 1
Tính 2 điểm trở lên


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
胜率
台号
台名次
出场





1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
1
1
100
1
1
1
1
0
0


1
Chu Dập
Thượng Hải
2
1
1
100
2
1
1
1
0
0


1
Vương Khanh
Thượng Hải
2
1
1
100
3
1
1
1
0
0


4
Khương Vũ
Hắc Long Giang
2
0
1
100
3
2
1
1
0
0


4
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
0
1
100
3
2
1
1
0
0


4
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2
0
1
100
3
2
1
1
0
0


4
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2
0
1
100
3
2
1
1
0
0


4
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Đổng Ba
Hồ Bắc
2
0
1
100
3
2
1
1
0
0


4
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Tôn Văn
Vân Nam
2
0
1
100
3
2
1
1
0
0


4
Đường Đan
Bắc Kinh
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0


4
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
2
0
1
100
3
2
1
1
0
0


4
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
0
1
100
1
2
1
1
0
0


4
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
0
1
100
2
2
1
1
0
0

Chotgia
09-06-2021, 08:06 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 2


TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ


T 1
Hàng Châu
2
4:2 胜
2
Bắc Kinh




1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
1
0 - 2
2
Đường Đan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218CBE89E5B)


2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
2
0 - 2
2
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921870A41354)


3
Hàng Châu
Vương Văn Quân
1
2 - 0
2
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092182C73301C)


T 2
Hắc Long Giang
2
2:4 负
2
Vân Nam




1
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
2
1 - 1
2
Triệu Quan Phương
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B816F105)


2
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
2
2 - 0
2
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218924F6AEA)


3
Hắc Long Giang
Khương Vũ
2
1 - 1
2
Tôn Văn
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B24BAA52)


T 3
Chiết Giang
2
6:0 胜
2
Thượng Hải




1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
2
2 - 0
2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218A3EB7C91)


2
Thượng Hải
Chu Dập
2
0 - 2
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921895E55929)


3
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
2
2 - 0
2
Vương Khanh
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092187DA11BD3)


T 4
Hồ Bắc
2
3:3 和
2
Quảng Đông




1
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
2
2 - 0
2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218EB804CB1)


2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2
2 - 0
2
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218CB434399)


3
Hồ Bắc
Đổng Ba
2
1 - 1
2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921821001454)


T 5
Giang Tô
1
2:4 负
2
Hà Bắc




1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
2
0 - 2
2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218DCFAED64)


2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2
2 - 0
0
Đổng Dục Nam
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092182709ED30)


3
Giang Tô
Lý Thấm
1
2 - 0
2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921861D324DA)


T 6
Ninh Ba
0
0:6 负
1
Thành Đô




1
Ninh Ba
Sầm Chi Úy
0
0 - 2
0
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092180FEC0F6D)


2
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
2
2 - 0
0
Chu Chi Y
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B53AE3BE)


3
Ninh Ba
Lại Như Ý
0
0 - 2
1
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218C47EA788)


T 7
Đại Liên
0
0:6 负
0
Sơn Đông




1
Đại Liên
Lưu Hân Di
0
0 - 2
1
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218C43C698B)


2
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0
2 - 0
0
Trương Hãn Nguyệt
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092188DB2E796)


3
Đại Liên
Du Trần Giai Hòa
0
0 - 2
1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218099B9E56)


T 8
Hải Nam
0
3:3 和
0
Hà Nam




1
Hải Nam
Vương Huyên Nghi
0
0 - 2
0
Trương Uyển Dục
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921872DE4B88)


2
Hà Nam
Tôn Tĩnh
0
1 - 1
0
Lý Hiểu Hàng
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921880941090)


3
Hải Nam
Hồ Văn Y
0
2 - 0
0
Phan Đăng
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218627A2843)


T 9
Cát Lâm
0
3:3 和
0
Phúc Kiến




1
Cát Lâm
Lưu Vũ
0
1 - 1
0
Âu Dương Dịch Nhiên
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218151822F1)


2
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
0
0 - 2
0
Lý Siêu
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092180D26A0B5)


3
Cát Lâm
Kỷ Hồng
0
0 - 2
0
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921801053EB8)


T 10
0
0
0:6 负
0
Thanh Đảo




1
0
0
0
0 - 2
0
Đổng Ngọc Hâm
Thanh Đảo


2
Thanh Đảo
Trịnh Nghệ
0
2 - 0
0
0
0




3
0
0
0
0 - 2
0
Dương Tử Huyền
Thanh Đảo

Chotgia
09-06-2021, 08:11 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2


排名
团体名称
总分
对手分
总局分
队胜局
胜场
出场



胜率(%)


1
Hàng Châu
4
4
8
3
2
2
2
0
0
100


2
Chiết Giang
4
3
12
6
2
2
2
0
0
100


3
Hà Bắc
4
2
10
5
2
2
2
0
0
100


4
Vân Nam
4
2
10
4
2
2
2
0
0
100


5
Hồ Bắc
3
4
9
4
1
2
1
1
0
75


6
Quảng Đông
3
3
9
4
1
2
1
1
0
75


7
Thành Đô
3
1
9
4
1
2
1
1
0
75


8
Hắc Long Giang
2
6
8
3
1
2
1
0
1
50


9
Bắc Kinh
2
5
8
4
1
2
1
0
1
50


10
Thượng Hải
2
5
6
3
1
2
1
0
1
50


11
Sơn Đông
2
4
8
3
1
2
1
0
1
50


12
Thanh Đảo
2
3
6
3
1
2
1
0
1
50


13
Giang Tô
1
7
5
2
0
2
0
1
1
25


14
Hà Nam
1
5
3
1
0
2
0
1
1
25


14
Hải Nam
1
5
3
1
0
2
0
1
1
25


16
Phúc Kiến
1
4
3
1
0
2
0
1
1
25


17
Cát Lâm
1
3
3
1
0
2
0
1
1
25


18
Ninh Ba
0
7
0
0
0
2
0
0
2
0


19
Đại Liên
0
5
0
0
0
2
0
0
2
0






"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 2
Tính 3 điểm trở lên


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
胜率
台号
台名次
出场





1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
4
2
100
1
1
2
2
0
0


1
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
4
4
2
100
2
1
2
2
0
0


3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
4
3
2
100
2
2
2
2
0
0


3
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
3
2
100
1
2
2
2
0
0


5
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
4
2
2
100
3
1
2
2
0
0


5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
2
2
100
2
3
2
2
0
0


5
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
4
2
2
100
2
3
2
2
0
0


5
Đường Đan
Bắc Kinh
4
2
2
100
1
3
2
2
0
0


5
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
2
2
100
1
3
2
2
0
0


10
Trương Đình Đình
Hà Bắc
4
1
2
100
2
5
2
2
0
0


11
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
4
0
2
100
2
6
2
2
0
0


12
Lý Thấm
Giang Tô
3
5
1
75
3
2
2
1
1
0


12
Vương Văn Quân
Hàng Châu
3
5
1
75
3
2
2
1
1
0


12
Khương Vũ
Hắc Long Giang
3
5
1
75
3
2
2
1
1
0


12
Đổng Ba
Hồ Bắc
3
5
1
75
3
2
2
1
1
0


12
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
3
5
1
75
1
5
2
1
1
0


17
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
3
3
1
75
3
6
2
1
1
0


17
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
3
3
1
75
3
6
2
1
1
0


17
Triệu Quan Phương
Vân Nam
3
3
1
75
1
6
2
1
1
0


17
Tôn Văn
Vân Nam
3
3
1
75
3
6
2
1
1
0


17
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
3
3
1
75
3
6
2
1
1
0


22
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
1
1
75
1
7
2
1
1
0

Chotgia
10-06-2021, 09:07 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 3


TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ


T 1
Hà Bắc
4
1:5 负
4
Chiết Giang




1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
4
0 - 2
4
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218D9ACAA90)


2
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
4
1 - 1
4
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092188D9554E4)


3
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2
0 - 2
4
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B4D6728A)


T 2
Vân Nam
4
3:3 和
4
Hàng Châu




1
Vân Nam
Triệu Quan Phương
3
1 - 1
1
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092186A15A7A7)


2
Hàng Châu
Thiệu Như Lăng Băng
4
0 - 2
4
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218E79D8CBE)


3
Vân Nam
Tôn Văn
3
0 - 2
3
Vương Văn Quân
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218506D1C6C)


T 3
Thành Đô
3
5:1 胜
3
Hồ Bắc




1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2
2 - 0
4
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921882C266D2)


2
Hồ Bắc
Lâm Diên Thu
2
1 - 1
4
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092182DE19D3D)


3
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
3
2 - 0
3
Đổng Ba
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218C3867C2F)


T 4
Quảng Đông
3
4:2 胜
2
Hắc Long Giang




1
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2
1 - 1
3
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921866E2B551)


2
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
2
1 - 1
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218D9BA02B2)


3
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
3
2 - 0
3
Khương Vũ
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218A090CB7F)


T 5
Sơn Đông
2
6:0 胜
2
Thanh Đảo




1
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
3
2 - 0
2
Đổng Ngọc Hâm
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092184E9C090B)


2
Thanh Đảo
Trịnh Nghệ
2
0 - 2
2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218B899AD00)


3
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
3
2 - 0
2
Dương Tử Huyền
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218C322233A)


T 6
Bắc Kinh
2
5:1 胜
2
Thượng Hải




1
Bắc Kinh
Đường Đan
4
2 - 0
2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218E3239D7A)


2
Thượng Hải
Chu Dập
2
1 - 1
2
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092180CCAA906)


3
Bắc Kinh
Cố Thiều Âm
2
2 - 0
2
Vương Khanh
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092180986447B)


T 7
Hà Nam
1
3:3 和
1
Cát Lâm




1
Hà Nam
Trương Uyển Dục
2
1 - 1
1
Lưu Vũ
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218C9750F7B)


2
Cát Lâm
Lý Siêu
2
2 - 0
1
Tôn Tĩnh
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092185CEBD223)


3
Hà Nam
Phan Đăng
0
2 - 0
0
Kỷ Hồng
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092189AF70B9E)


T 8
Phúc Kiến
1
4:2 胜
1
Hải Nam




1
Phúc Kiến
Âu Dương Dịch Nhiên
1
2 - 0
0
Vương Huyên Nghi
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=00921842C7D182)


2
Hải Nam
Lý Hiểu Hàng
1
0 - 2
0
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=009218FFBC4AB2)


3
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2
0 - 2
2
Hồ Văn Y
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092183A6F1CFC)


T 9
Đại Liên
0
0:6 负
1
Giang Tô




1
Đại Liên
Lưu Hân Di
0
0 - 2
2
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092182F725299)


2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0
2 - 0
0
Trương Hãn Nguyệt
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092180D8CEBA6)


3
Đại Liên
Du Trần Giai Hòa
0
0 - 2
3
Lý Thấm
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.01xq.com/e_game_view.asp?id=0092186D14D27E)


T 10
0
0
0:6 负
0
Ninh Ba




1
0
0
0
0 - 2
0
Sầm Chi Úy
Ninh Ba




2
Ninh Ba
Chu Chi Y
0
2 - 0
0
0
0




3
0
0
0
0 - 2
0
Lại Như Ý
Ninh Ba

Chotgia
10-06-2021, 09:13 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3


排名
团体名称
总分
对手分
总局分
队胜局
胜场
出场



胜率(%)


1
Chiết Giang
6
8
17
8
3
3
3
0
0
100


2
Hàng Châu
5
13
11
4
2
3
2
1
0
83.33


3
Vân Nam
5
9
13
5
2
3
2
1
0
83.33


4
Thành Đô
5
8
14
6
2
3
2
1
0
83.33


5
Quảng Đông
5
5
13
5
2
3
2
1
0
83.33


6
Hà Bắc
4
10
11
5
2
3
2
0
1
66.67


7
Bắc Kinh
4
9
13
6
2
3
2
0
1
66.67


8
Sơn Đông
4
7
14
6
2
3
2
0
1
66.67


9
Hồ Bắc
3
13
10
4
1
3
1
1
1
50


10
Giang Tô
3
9
11
5
1
3
1
1
1
50


11
Phúc Kiến
3
6
7
3
1
3
1
1
1
50


12
Hắc Long Giang
2
12
10
3
1
3
1
0
2
33.33


13
Thượng Hải
2
11
7
3
1
3
1
0
2
33.33


14
Ninh Ba
2
11
6
3
1
3
1
0
2
33.33


15
Cát Lâm
2
9
6
2
0
3
0
2
1
33.33


15
Hà Nam
2
9
6
2
0
3
0
2
1
33.33


17
Thanh Đảo
2
7
6
3
1
3
1
0
2
33.33


18
Hải Nam
1
9
5
2
0
3
0
1
2
16.67


19
Đại Liên
0
12
0
0
0
3
0
0
3
0






"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 3
Tính 3 điểm trở lên


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
胜率
台号
台名次
出场





1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
6
9
3
100
1
1
3
3
0
0


1
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
6
9
3
100
2
1
3
3
0
0


3
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
6
6
3
100
3
1
3
3
0
0


3
Đường Đan
Bắc Kinh
6
6
3
100
1
2
3
3
0
0


5
Vương Văn Quân
Hàng Châu
5
12
2
83.33
3
2
3
2
1
0


6
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
5
10
2
83.33
3
3
3
2
1
0


7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
5
9
2
83.33
2
2
3
2
1
0


8
Trương Đình Đình
Hà Bắc
5
8
2
83.33
2
3
3
2
1
0


9
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
5
7
2
83.33
3
4
3
2
1
0


9
Lý Thấm
Giang Tô
5
7
2
83.33
3
4
3
2
1
0


9
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
5
7
2
83.33
2
4
3
2
1
0


12
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
5
6
2
83.33
2
5
3
2
1
0


12
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
5
6
2
83.33
3
6
3
2
1
0


14
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
4
2
83.33
1
3
3
2
1
0


15
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
4
13
2
66.67
2
6
3
2
0
1


16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
4
10
2
66.67
1
4
3
2
0
1


16
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
10
2
66.67
1
4
3
2
0
1


16
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
10
2
66.67
1
4
3
2
0
1


19
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
4
9
1
66.67
1
7
3
1
2
0


20
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
4
8
2
66.67
1
8
3
2
0
1


21
Triệu Quan Phương
Vân Nam
4
8
1
66.67
1
9
3
1
2
0


22
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
4
7
2
66.67
3
7
3
2
0
1


23
Lý Siêu
Cát Lâm
4
6
2
66.67
2
7
3
2
0
1


23
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4
6
2
66.67
2
7
3
2
0
1


23
Hồ Văn Y
Hải Nam
4
6
2
66.67
3
8
3
2
0
1

Chotgia
11-06-2021, 08:58 AM
VÒNG 4 8h00


https://www.youtube.com/watch?v=Ql74suRnSB0

Chotgia
11-06-2021, 01:15 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 4


TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ


T 1
Chiết Giang
6
5:1 胜
5
Quảng Đông




1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
6
2 - 0
3
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113109.html)


2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
5
1 - 1
5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113110.html)


3
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
6
2 - 0
5
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113111.html)


T 2
Hàng Châu
5
3:3 和
5
Thành Đô




1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
2
1 - 1
4
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113112.html)


2
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
5
2 - 0
4
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113113.html)


3
Hàng Châu
Vương Văn Quân
5
2 - 0
5
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113114.html)


T 3
Vân Nam
5
1:5 负
4
Bắc Kinh




1
Vân Nam
Triệu Quan Phương
4
0 - 2
6
Đường Đan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113106.html)


2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
3
1 - 1
6
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113107.html)


3
Vân Nam
Tôn Văn
3
0 - 2
4
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113108.html)


T 4
Hà Bắc
4
4:2 胜
4
Sơn Đông




1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
4
2 - 0
5
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113115.html)


2
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
4
0 - 2
5
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113116.html)


3
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2
0 - 2
5
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113117.html)


T 5
Giang Tô
3
6:0 胜
3
Phúc Kiến




1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
4
2 - 0
3
Âu Dương Dịch Nhiên
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113118.html)


2
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
2
0 - 2
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113119.html)


3
Giang Tô
Lý Thấm
5
2 - 0
2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113120.html)


T 6
Hồ Bắc
3
6:0 胜
2
Hà Nam




1
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
4
2 - 0
3
Trương Uyển Dục
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113121.html)


2
Hà Nam
Tôn Tĩnh
1
0 - 2
3
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113122.html)


3
Hồ Bắc
Đổng Ba
3
2 - 0
2
Phan Đăng
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113123.html)


T 7
Thượng Hải
2
5:1 胜
2
Ninh Ba




1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
2
1 - 1
2
Sầm Chi Úy
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113124.html)


2
Ninh Ba
Chu Chi Y
2
0 - 2
3
Chu Dập
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113125.html)


3
Thượng Hải
Vương Khanh
2
2 - 0
2
Lại Như Ý
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113126.html)


T 8
Thanh Đảo
2
3:3 和
3
Giang Tô




1
Thanh Đảo
Đổng Ngọc Hâm
2
2 - 0
4
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113127.html)


2
Cát Lâm
Lý Siêu
2
2 - 0
2
Trịnh Nghệ
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113128.html)


3
Thanh Đảo
Dương Tử Huyền
2
1 - 1
5
Lý Thấm
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113129.html)


T 9
Hắc Long Giang
2
6:0 胜
0
Đại Liên




1
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
4
2 - 0
0
Lưu Hân Di
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113105.html)


2
Đại Liên
Trương Hãn Nguyệt
0
0 - 2
3
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113104.html)


3
Hắc Long Giang
Khương Vũ
3
2 - 0
0
Du Trần Giai Hòa
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113103.html)


T 10
Hải Nam
1
6:0 胜
0
0




1
Hải Nam
Vương Huyên Nghi
0
2 - 0
0
0
0




2
0
0
0
0 - 2
1
Lý Hiểu Hàng
Hải Nam




3
Hải Nam
Hồ Văn Y
4
2 - 0
0
0
0

Chotgia
11-06-2021, 01:23 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4


排名
团体名称
总分
对手分
总局分
队胜局
胜场
出场



胜率


1
Chiết Giang
8
17
22
10
4
4
4
0
0
100


2
Hà Bắc
6
21
15
7
3
4
3
0
1
75


3
Hàng Châu
6
21
14
5
2
4
2
2
0
75


4
Thành Đô
6
19
17
7
2
4
2
2
0
75


5
Bắc Kinh
6
17
18
8
3
4
3
0
1
75


6
Giang Tô
6
15
20
9
2
5
2
2
1
60


7
Vân Nam
5
18
14
5
2
4
2
1
1
62.5


8
Quảng Đông
5
17
14
5
2
4
2
1
1
62.5


9
Hồ Bắc
5
16
16
7
2
4
2
1
1
62.5


10
Thượng Hải
4
18
12
5
2
4
2
0
2
50


11
Sơn Đông
4
15
16
7
2
4
2
0
2
50


12
Hắc Long Giang
4
13
16
6
2
4
2
0
2
50


13
Thanh Đảo
3
16
9
4
1
4
1
1
2
37.5


14
Phúc Kiến
3
16
7
3
1
4
1
1
2
37.5


15
Hải Nam
3
13
11
5
1
4
1
1
2
37.5


16
Hà Nam
2
18
6
2
0
4
0
2
2
25


17
Ninh Ba
2
17
7
3
1
4
1
0
3
25


18
Cát Lâm
2
11
6
2
0
3
0
2
1
33.33


19
Đại Liên
0
19
0
0
0
4
0
0
4
0






"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 4
Tính 5 điểm trở lên


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
胜率
台号
台名次
出场





1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
8
15
4
100
1
1
4
4
0
0


2
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
8
13
4
100
3
1
4
4
0
0


3
Đường Đan
Bắc Kinh
8
12
4
100
1
2
4
4
0
0


4
Lý Thấm
Giang Tô
8
10
3
80
3
2
5
3
2
0


5
Vương Văn Quân
Hàng Châu
7
21
3
87.5
3
3
4
3
1
0


6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
7
19
3
87.5
2
1
4
3
1
0


7
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
7
17
3
87.5
2
2
4
3
1
0


8
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
7
15
3
87.5
2
3
4
3
1
0


9
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
7
12
3
87.5
3
4
4
3
1
0


10
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
21
3
75
1
3
4
3
0
1


11
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
6
19
2
75
2
4
4
2
2
0


12
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
16
3
60
2
5
5
3
0
2


13
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
6
16
2
75
2
6
4
2
2
0


14
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
6
15
3
60
1
4
5
3
0
2


15
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
6
14
3
75
1
5
4
3
0
1


15
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
6
14
3
75
3
5
4
3
0
1


17
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
6
11
2
75
1
6
4
2
2
0


18
Hồ Văn Y
Hải Nam
6
7
3
75
3
6
4
3
0
1


19
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
5
22
2
62.5
3
7
4
2
1
1


20
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
5
18
2
62.5
1
7
4
2
1
1


20
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
5
18
2
62.5
3
8
4
2
1
1


22
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
5
16
2
62.5
2
7
4
2
1
1


23
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
5
15
2
62.5
2
8
4
2
1
1


24
Đổng Ba
Hồ Bắc
5
14
2
62.5
3
9
4
2
1
1


25
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
13
2
62.5
1
8
4
2
1
1


25
Chu Dập
Thượng Hải
5
13
2
62.5
2
9
4
2
1
1


27
Khương Vũ
Hắc Long Giang
5
11
2
62.5
3
10
4
2
1
1

Chotgia
11-06-2021, 07:59 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 5


TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ


T 1
Thành Đô
6
3:3 和
8
Chiết Giang




1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
5
1 - 1
8
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113130.html)


2
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
6
2 - 0
7
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113131.html)


3
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
5
2 - 0
8
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113132.html)


T 2
Bắc Kinh
6
4:2 胜
6
Hà Bắc




1
Bắc Kinh
Đường Đan
8
1 - 1
6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113133.html)


2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
7
1 - 1
4
Lưu Hoan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113134.html)


3
Bắc Kinh
Cố Thiều Âm
6
2 - 0
2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113135.html)


T 3
Quảng Đông
5
3:3 和
6
Hàng Châu




1
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
3
1 - 1
3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113136.html)


2
Hàng Châu
Thiệu Như Lăng Băng
4
1 - 1
6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113137.html)


3
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
5
1 - 1
7
Vương Văn Quân
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113138.html)


T 4
Hồ Bắc
5
3:3 和
5
Vân Nam




1
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
6
0 - 2
4
Triệu Quan Phương
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113139.html)


2
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
7
1 - 1
5
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113140.html)


3
Hồ Bắc
Đổng Ba
5
2 - 0
3
Tôn Văn
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113141.html)


T 5
Sơn Đông
4
1:5 负
5
Giang Tô




1
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
5
0 - 2
6
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113142.html)


2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
4
1 - 1
4
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113143.html)


3
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
7
0 - 2
7
Lý Thấm
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113144.html)


T 6
Thượng Hải
4
3:3 和
4
Hắc Long Giang




1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
3
1 - 1
6
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113145.html)


2
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
5
1 - 1
5
Chu Dập
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113146.html)


3
Thượng Hải
Vương Khanh
4
1 - 1
5
Khương Vũ
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113147.html)


T 7
Cát Lâm
3
1:5 负
3
Hải Nam




1
Cát Lâm
Lưu Vũ
2
0 - 2
2
Vương Huyên Nghi
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113148.html)


2
Hải Nam
Lý Hiểu Hàng
3
2 - 0
6
Lý Siêu
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113149.html)


3
Cát Lâm
Kỷ Hồng
1
1 - 1
6
Hồ Văn Y
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113150.html)


T 8
Phúc Kiến
3
4:2 胜
3
Thanh Đảo




1
Phúc Kiến
Âu Dương Dịch Nhiên
3
2 - 0
4
Đổng Ngọc Hâm
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113151.html)


2
Thanh Đảo
Trịnh Nghệ
2
0 - 2
2
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113152.html)


3
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2
0 - 2
3
Dương Tử Huyền
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113153.html)


T 9
Ninh Ba
2
0:6 负
2
Hà Nam




1
Ninh Ba
Sầm Chi Úy
3
0 - 2
3
Trương Uyển Dục
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113162.html)


2
Hà Nam
Tôn Tĩnh
1
2 - 0
2
Chu Chi Y
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113179.html)


3
Ninh Ba
Lại Như Ý
2
0 - 2
2
Phan Đăng
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113190.html)


T 10
Đại Liên
0
6:0 胜
0
0




1
Đại Liên
Lưu Hân Di
0
2 - 0
0
0
0




2
0
0
0
0 - 2
0
Trương Hãn Nguyệt
Đại Liên




3
Đại Liên
Du Trần Giai Hòa
0
2 - 0
0
0
0

Chotgia
11-06-2021, 08:05 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5


排名
团体名称
总分
对手分
总局分
队胜局
胜场
出场



胜率


1
Chiết Giang
9
28
25
11
4
5
4
1
0
90


2
Bắc Kinh
8
27
22
9
4
5
4
0
1
80


3
Thành Đô
7
31
20
8
2
5
2
3
0
70


4
Hàng Châu
7
31
17
5
2
5
2
3
0
70


5
Giang Tô
7
24
22
10
3
5
3
1
1
70


6
Hà Bắc
6
33
17
7
3
5
3
0
2
60


7
Quảng Đông
6
29
17
5
2
5
2
2
1
60


8
Hồ Bắc
6
28
19
8
2
5
2
2
1
60


9
Vân Nam
6
28
17
6
2
5
2
2
1
60


10
Thượng Hải
5
26
15
5
2
5
2
1
2
50


11
Phúc Kiến
5
24
11
5
2
5
2
1
2
50


12
Hắc Long Giang
5
22
19
6
2
5
2
1
2
50


13
Hải Nam
5
20
16
7
2
5
2
1
2
50


14
Sơn Đông
4
25
17
7
2
5
2
0
3
40


15
Hà Nam
4
25
12
5
1
5
1
2
2
40


16
Cát Lâm
3
25
10
3
0
5
0
3
2
30


17
Thanh Đảo
3
19
11
5
1
5
1
1
3
30


18
Ninh Ba
2
24
7
3
1
5
1
0
4
20


19
Đại Liên
2
24
6
3
1
5
1
0
4
20






"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 5
Tính 5 điểm trở lên


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
胜率
台号
台名次
出场





1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
9
26
4
90
1
1
5
4
1
0


2
Đường Đan
Bắc Kinh
9
23
4
90
1
2
5
4
1
0


3
Lý Thấm
Giang Tô
9
20
4
90
3
1
5
4
1
0


4
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
8
31
3
80
2
1
5
3
2
0


4
Vương Văn Quân
Hàng Châu
8
31
3
80
3
2
5
3
2
0


6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8
28
3
80
2
2
5
3
2
0


7
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
8
25
4
80
1
3
5
4
0
1


8
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
8
24
4
80
3
3
5
4
0
1


9
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
8
24
3
80
2
3
5
3
2
0


10
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
8
20
4
80
3
4
5
4
0
1


11
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
7
35
3
70
1
4
5
3
1
1


12
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
7
34
3
70
3
5
5
3
1
1


13
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
27
2
70
2
4
5
2
3
0


14
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
7
26
3
70
2
5
5
3
1
1


14
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
7
26
3
70
3
6
5
3
1
1


16
Đổng Ba
Hồ Bắc
7
22
3
70
3
7
5
3
1
1


17
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
7
20
2
70
1
5
5
2
3
0


18
Hồ Văn Y
Hải Nam
7
12
3
70
3
8
5
3
1
1


19
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
6
31
2
60
3
9
5
2
2
1


20
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
6
30
2
60
1
6
5
2
2
1


21
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
6
29
2
60
2
6
5
2
2
1


21
Triệu Quan Phương
Vân Nam
6
29
2
60
1
7
5
2
2
1


23
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
6
26
3
60
1
8
5
3
0
2


24
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
6
25
2
60
2
7
5
2
2
1


25
Chu Dập
Thượng Hải
6
23
2
60
2
8
5
2
2
1


26
Khương Vũ
Hắc Long Giang
6
21
2
60
3
10
5
2
2
1


27
Lý Siêu
Cát Lâm
6
19
3
60
2
9
5
3
0
2


28
Lưu Hoan
Bắc Kinh
5
33
1
50
2
10
5
1
3
1


29
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
5
32
2
50
2
11
5
2
1
2


30
Vương Khanh
Thượng Hải
5
26
2
50
3
11
5
2
1
2


30
Đổng Dục Nam
Giang Tô
5
26
2
50
2
12
5
2
1
2

Chotgia
12-06-2021, 09:54 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6


TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ


T 1
Chiết Giang
9
4:2 胜
8
Bắc Kinh




1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
9
1 - 1
9
Đường Đan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113263.html)


2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
5
1 - 1
8
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113264.html)


3
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
8
2 - 0
8
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113265.html)


T 2
Giang Tô
7
1:5 负
7
Hàng Châu




1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
8
0 - 2
4
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113266.html)


2
Hàng Châu
Thiệu Như Lăng Băng
5
1 - 1
5
Đổng Dục Nam
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113267.html)


3
Giang Tô
Lý Thấm
9
0 - 2
8
Vương Văn Quân
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113268.html)


T 3
Vân Nam
6
3:3 和
7
Thành Đô




1
Vân Nam
Triệu Quan Phương
6
2 - 0
6
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113269.html)


2
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
7
1 - 1
8
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113270.html)


3
Vân Nam
Tôn Văn
3
0 - 2
7
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113271.html)


T 4
Hà Bắc
6
5:1 胜
6
Hồ Bắc




1
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
7
2 - 0
6
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113272.html)


2
Hồ Bắc
Lâm Diên Thu
6
0 - 2
8
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113273.html)


3
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2
1 - 1
7
Đổng Ba
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113274.html)


T 5
Hải Nam
5
0:6 负
6
Quảng Đông




1
Hải Nam
Vương Huyên Nghi
4
0 - 2
4
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113275.html)


2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
7
2 - 0
5
Lý Hiểu Hàng
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113276.html)


3
Hải Nam
Hồ Văn Y
7
0 - 2
6
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113277.html)


T 6
Hắc Long Giang
5
4:2 胜
5
Phúc Kiến




1
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
7
2 - 0
5
Âu Dương Dịch Nhiên
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113278.html)


2
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
4
0 - 2
6
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113279.html)


3
Hắc Long Giang
Khương Vũ
6
0 - 2
2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113280.html)


T 7
Sơn Đông
4
4:2 胜
5
Thượng Hải




1
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
5
2 - 0
4
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113281.html)


2
Thượng Hải
Chu Dập
6
1 - 1
5
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113282.html)


3
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
7
1 - 1
5
Vương Khanh
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113283.html)


T 8
Hà Nam
4
6:0 胜
3
Thanh Đảo




1
Hà Nam
Trương Uyển Dục
5
2 - 0
4
Đổng Ngọc Hâm
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113284.html)


2
Thanh Đảo
Trịnh Nghệ
2
0 - 2
3
Tôn Tĩnh
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113285.html)


3
Hà Nam
Phan Đăng
4
2 - 0
5
Dương Tử Huyền
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113286.html)


T 9
Ninh Ba
2
6:0 胜
2
Đại Liên




1
Ninh Ba
Sầm Chi Úy
3
2 - 0
2
Lưu Hân Di
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113287.html)


2
Đại Liên
Trương Hãn Nguyệt
2
0 - 2
2
Chu Chi Y
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113288.html)


3
Ninh Ba
Lại Như Ý
2
2 - 0
2
Du Trần Giai Hòa
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113289.html)


T 10
Cát Lâm
3
6:0 胜
0
0




1
Cát Lâm
Lưu Vũ
2
2 - 0
0
0
0




2
0
0
0
0 - 2
6
Lý Siêu
Cát Lâm




3
Cát Lâm
Kỷ Hồng
2
2 - 0
0
0
0

Chotgia
12-06-2021, 09:59 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6


排名
团体名称
总分
对手分
总局分
队胜局
胜场
出场



胜率


1
Chiết Giang
11
43
29
12
5
6
5
1
0
91.67


2
Hàng Châu
9
44
22
7
3
6
3
3
0
75


3
Bắc Kinh
8
45
24
9
4
6
4
0
2
66.67


4
Thành Đô
8
44
23
9
2
6
2
4
0
66.67


5
Hà Bắc
8
43
22
9
4
6
4
0
2
66.67


6
Quảng Đông
8
40
23
8
3
6
3
2
1
66.67


7
Vân Nam
7
42
20
7
2
6
2
3
1
58.33


8
Giang Tô
7
38
23
10
3
6
3
1
2
58.33


9
Hắc Long Giang
7
30
23
8
3
6
3
1
2
58.33


10
Hồ Bắc
6
42
20
8
2
6
2
2
2
50


11
Sơn Đông
6
34
21
8
3
6
3
0
3
50


12
Hà Nam
6
34
18
8
2
6
2
2
2
50


13
Thượng Hải
5
38
17
5
2
6
2
1
3
41.67


14
Hải Nam
5
34
16
7
2
6
2
1
3
41.67


15
Phúc Kiến
5
33
13
6
2
6
2
1
3
41.67


16
Cát Lâm
5
29
16
6
1
6
1
3
2
41.67


17
Ninh Ba
4
30
13
6
2
6
2
0
4
33.33


18
Thanh Đảo
3
31
11
5
1
6
1
1
4
25


19
Đại Liên
2
34
6
3
1
6
1
0
5
16.67






"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN TẠM SAU VÒNG 6
Tính 5 điểm trở lên


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
胜率
台号
台名次
出场





1
Vương Văn Quân
Hàng Châu
10
45
4
83.33
3
1
6
4
2
0


2
Đường Tư Nam
Chiết Giang
10
42
4
83.33
1
1
6
4
2
0


3
Đường Đan
Bắc Kinh
10
41
4
83.33
1
2
6
4
2
0


4
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
10
40
5
83.33
3
2
6
5
0
1


5
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
38
4
83.33
2
1
6
4
2
0


6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
9
45
4
75
1
3
6
4
1
1


7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
9
45
3
75
2
2
6
3
3
0


8
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
9
44
4
75
3
3
6
4
1
1


9
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
9
38
3
75
2
3
6
3
3
0


10
Lý Thấm
Giang Tô
9
36
4
75
3
4
6
4
1
1


11
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
9
36
3
75
2
4
6
3
3
0


12
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
9
29
3
75
1
4
6
3
3
0


13
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
8
43
3
66.67
3
5
6
3
2
1


14
Triệu Quan Phương
Vân Nam
8
42
3
66.67
1
5
6
3
2
1


15
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
8
40
3
66.67
2
5
6
3
2
1


16
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
8
36
4
66.67
3
6
6
4
0
2


17
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
8
35
4
66.67
1
6
6
4
0
2


18
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
8
35
3
66.67
3
7
6
3
2
1


19
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
8
33
3
66.67
2
6
6
3
2
1


19
Đổng Ba
Hồ Bắc
8
33
3
66.67
3
8
6
3
2
1


21
Lý Siêu
Cát Lâm
8
24
4
66.67
2
7
6
4
0
2


22
Chu Dập
Thượng Hải
7
35
2
58.33
2
8
6
2
3
1


23
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
7
33
3
58.33
1
7
6
3
1
2


23
Trương Uyển Dục
Hà Nam
7
33
3
58.33
1
7
6
3
1
2


25
Hồ Văn Y
Hải Nam
7
27
3
58.33
3
9
6
3
1
2

Chotgia
13-06-2021, 02:00 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 7


TT
Đ
Đ V
KỲ THỦ
KQ
KỲ THỦ
Đ V
Đ
XEM CỜ


T 1
Hàng Châu
9
3:3 和
11
Chiết Giang




1
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
6
1 - 1
10
Đường Tư Nam
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113387.html)


2
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
9
2 - 0
6
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113388.html)


3
Hàng Châu
Vương Văn Quân
10
2 - 0
10
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113389.html)


T 2
Thành Đô
8
4:2 胜
8
Hà Bắc




1
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
6
2 - 0
9
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113390.html)


2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
10
2 - 0
8
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113391.html)


3
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
9
2 - 0
3
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113392.html)


T 3
Quảng Đông
8
4:2 胜
8
Bắc Kinh




1
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
6
1 - 1
10
Đường Đan
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113393.html)


2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
6
1 - 1
9
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113394.html)


3
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
8
2 - 0
8
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113395.html)


T 4
Giang Tô
7
3:3 和
7
Vân Nam




1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
8
0 - 2
8
Triệu Quan Phương
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113396.html)


2
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
9
1 - 1
6
Đổng Dục Nam
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113397.html)


3
Giang Tô
Lý Thấm
9
2 - 0
3
Tôn Văn
Vân Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113398.html)


T 5
Hồ Bắc
6
5:1 胜
7
Hắc Long Giang




1
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
6
1 - 1
9
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113399.html)


2
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
8
0 - 2
6
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113400.html)


3
Hồ Bắc
Đổng Ba
8
2 - 0
6
Khương Vũ
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113401.html)


T 6
Hà Nam
6
0:6 负
6
Sơn Đông




1
Hà Nam
Trương Uyển Dục
7
0 - 2
7
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113402.html)


2
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
6
2 - 0
5
Tôn Tĩnh
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113403.html)


3
Hà Nam
Phan Đăng
6
0 - 2
8
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113404.html)


T 7
Thượng Hải
5
4:2 胜
5
Cát Lâm




1
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
4
1 - 1
4
Lưu Vũ
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113405.html)


2
Cát Lâm
Lý Siêu
8
1 - 1
7
Chu Dập
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113406.html)


3
Thượng Hải
Vương Khanh
6
2 - 0
4
Kỷ Hồng
Cát Lâm
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113407.html)


T 8
Hải Nam
5
4:2 胜
4
Ninh Ba




1
Hải Nam
Vương Huyên Nghi
4
0 - 2
5
Sầm Chi Úy
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113408.html)


2
Ninh Ba
Chu Chi Y
4
0 - 2
5
Lý Hiểu Hàng
Hải Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113409.html)


3
Hải Nam
Hồ Văn Y
7
2 - 0
4
Lại Như Ý
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113410.html)


T 9
Thanh Đảo
3
2:4 负
2
Đại Liên




1
Thanh Đảo
Đổng Ngọc Hâm
4
0 - 2
2
Lưu Hân Di
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113411.html)


2
Đại Liên
Trương Hãn Nguyệt
2
2 - 0
2
Trịnh Nghệ
Thanh Đảo
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113412.html)


3
Thanh Đảo
Dương Tử Huyền
5
2 - 0
2
Du Trần Giai Hòa
Đại Liên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_113413.html)


T 10
0
0
0:6 负
5
Phúc Kiến




1
0
0
0
0 - 2
5
Âu Dương Dịch Nhiên
Phúc Kiến




2
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
4
2 - 0
0
0
0




3
0
0
0
0 - 2
4
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến

Chotgia
13-06-2021, 02:08 PM
"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI


排名
团体名称
总分
对手分
总局分
队胜局
胜场
出场



胜率


1
Chiết Giang
12
59
32
13
5
7
5
2
0
85.71


2
Hàng Châu
10
64
25
8
3
7
3
4
0
71.43


3
Thành Đô
10
58
27
11
3
7
3
4
0
71.43


4
Quảng Đông
10
56
27
9
4
7
4
2
1
71.43


5
Hà Bắc
8
61
24
10
4
7
4
0
3
57.14


6
Bắc Kinh
8
60
26
9
4
7
4
0
3
57.14


7
Hồ Bắc
8
56
25
10
3
7
3
2
2
57.14


8
Giang Tô
8
55
26
11
3
7
3
2
2
57.14


9
Vân Nam
8
55
23
8
2
7
2
4
1
57.14


10
Sơn Đông
8
46
27
11
4
7
4
0
3
57.14


11
Hắc Long Giang
7
47
24
8
3
7
3
1
3
50


12
Thượng Hải
7
47
21
6
3
7
3
1
3
50


13
Hải Nam
7
43
20
9
3
7
3
1
3
50


14
Phúc Kiến
7
41
19
9
3
7
3
1
3
50


15
Hà Nam
6
47
18
8
2
7
2
2
3
42.86


16
Cát Lâm
5
41
18
6
1
7
1
3
3
35.71


17
Ninh Ba
4
45
15
7
2
7
2
0
5
28.57


18
Đại Liên
4
43
10
5
2
7
2
0
5
28.57


19
Thanh Đảo
3
40
13
6
1
7
1
1
5
21.43






"TỨC MẶC BÔI" NỮ TỬ . Năm 2021
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CHUNG CUỘC



排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
胜率
台号
台名次
出场





1
Vương Văn Quân
Hàng Châu
12
63
5
85.71
3
1
7
5
2
0


2
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
56
5
85.71
2
1
7
5
2
0


3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
11
56
4
78.57
2
2
7
4
3
0


4
Đường Tư Nam
Chiết Giang
11
54
4
78.57
1
1
7
4
3
0


4
Đường Đan
Bắc Kinh
11
54
4
78.57
1
1
7
4
3
0


6
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
11
53
5
78.57
3
2
7
5
1
1


7
Lý Thấm
Giang Tô
11
47
5
78.57
3
3
7
5
1
1


8
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
10
58
5
71.43
3
4
7
5
0
2


9
Triệu Quan Phương
Vân Nam
10
58
4
71.43
1
3
7
4
2
1


10
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
10
57
4
71.43
3
5
7
4
2
1


11
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
10
51
3
71.43
2
3
7
3
4
0


12
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
10
49
4
71.43
3
6
7
4
2
1


13
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
10
48
3
71.43
2
4
7
3
4
0


14
Đổng Ba
Hồ Bắc
10
45
4
71.43
3
7
7
4
2
1


15
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
10
44
3
71.43
1
4
7
3
4
0


16
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
9
58
4
64.29
1
5
7
4
1
2


17
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
9
44
4
64.29
1
6
7
4
1
2


18
Lý Siêu
Cát Lâm
9
37
4
64.29
2
5
7
4
1
2


19
Hồ Văn Y
Hải Nam
9
35
4
64.29
3
8
7
4
1
2


20
Lâm Diên Thu
Hồ Bắc
8
59
3
57.14
2
6
7
3
2
2


20
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8
59
3
57.14
1
7
7
3
2
2


22
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
8
58
3
57.14
2
7
7
3
2
2


23
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
8
54
4
57.14
1
8
7
4
0
3


24
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
8
50
4
57.14
3
9
7
4
0
3


25
Chu Dập
Thượng Hải
8
49
2
57.14
2
8
7
2
4
1


26
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
8
48
3
57.14
2
9
7
3
2
2


27
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8
44
3
57.14
2
10
7
3
2
2


27
Vương Khanh
Thượng Hải
8
44
3
57.14
3
10
7
3
2
2


29
Lưu Hoan
Bắc Kinh
7
66
1
50
2
11
7
1
5
1


30
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
7
64
1
50
1
9
7
1
5
1


31
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
7
58
3
50
1
10
7
3
1
3


32
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
7
54
2
50
1
11
7
2
3
2


32
Đổng Dục Nam
Giang Tô
7
54
2
50
2
12
7
2
3
2


34
Lý Hiểu Hàng
Hải Nam
7
48
3
50
2
13
7
3
1
3


35
Trương Uyển Dục
Hà Nam
7
47
3
50
1
12
7
3
1
3


36
Sầm Chi Úy
Ninh Ba
7
40
3
50
1
13
7
3
1
3


36
Âu Dương Dịch Nhiên
Phúc Kiến
7
40
3
50
1
13
7
3
1
3


38
Dương Tử Huyền
Thanh Đảo
7
36
3
50
3
11
7
3
1
3


39
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
6
61
2
42.86
2
14
7
2
2
3


40
Phan Đăng
Hà Nam
6
54
3
42.86
3
12
7
3
0
4


41
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
6
49
3
42.86
3
13
7
3
0
4


42
Khương Vũ
Hắc Long Giang
6
46
2
42.86
3
14
7
2
2
3


43
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
6
43
3
42.86
2
15
7
3
0
4


44
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
5
55
1
35.71
1
15
7
1
3
3


45
Tôn Tĩnh
Hà Nam
5
49
2
35.71
2
16
7
2
1
4


46
Lưu Vũ
Cát Lâm
5
40
1
35.71
1
16
7
1
3
3


47
Lưu Hân Di
Đại Liên
4
47
2
28.57
1
17
7
2
0
5


48
Kỷ Hồng
Cát Lâm
4
46
1
28.57
3
15
7
1
2
4


49
Chu Chi Y
Ninh Ba
4
44
2
28.57
2
17
7
2
0
5


49
Vương Huyên Nghi
Hải Nam
4
44
2
28.57
1
18
7
2
0
5


49
Đổng Ngọc Hâm
Thanh Đảo
4
44
2
28.57
1
18
7
2
0
5


52
Lại Như Ý
Ninh Ba
4
41
2
28.57
3
16
7
2
0
5


52
Trương Hãn Nguyệt
Đại Liên
4
41
2
28.57
2
18
7
2
0
5


54
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
69
1
21.43
3
17
7
1
1
5


55
Tôn Văn
Vân Nam
3
62
1
21.43
3
18
7
1
1
5


56
Du Trần Giai Hòa
Đại Liên
2
50
1
14.29
3
19
7
1
0
6


57
Trịnh Nghệ
Thanh Đảo
2
42
1
14.29
2
19
7
1
0
6