PDA

View Full Version : BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021



Chotgia
17-10-2021, 09:30 AM
https://shp.qpic.cn/cfwebcap/0/5434db9843ad059aa76a2b598b7138bd/0/?width=700&height=352

BẠC CHÂU BÔI toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛


Bắt đầu ngày: 17/10/2021
Kết thúc ngày: 21/10/2021



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ NỮ + NAM
GIAI ĐOẠN CỜ NHANH 17 - 19/10/2021


TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV


BẢNG NỮ


1
唐丹
Đường Đan
Bắc Kinh


2
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


3
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


4
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


5
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


6
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam


7
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


8
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh


10
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


11
刘钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc


12
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


13
李沁
Lý Thấm
Giang Tô


14
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô


15
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


16
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


17
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang


18
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang


19
梅娜
Mai Na
An Huy


20
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


21
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


22
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


23
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


24
安娜
An Na
Quảng Đông


25
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


26
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


27
孙文
Tôn Văn
Vân Nam


28
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


29
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


30
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


31
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


32
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


33
李鎣
Lý Oánh
Hàng Châu PV


34
张琳
Trương Lâm
Sơn Tây


35
姜瑀
Khương Vũ
Hắc Long Giang


37
胡家艺
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


38
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


39
李紫鑫
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


BẢNG NAM


1
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


2
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


3
程鸣
Trình Minh
Giang Tô


4
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô


5
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


6
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


7
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


8
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông


9
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


10
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông


11
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


12
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


13
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


14
金波
Kim Ba
Bắc Kinh


15
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh


16
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân


17
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


18
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


19
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


20
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


21
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải


22
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


23
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô


24
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô


25
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


26
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


27
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


28
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


29
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


30
谢岿
Tạ Vị
Sơn Đông


31
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


32
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


33
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông


34
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam


35
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


36
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


37
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


38
王清
Vương Thanh
Hồ Nam HH


39
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


40
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


41
李少庚
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


42
杨辉
Dương Huy
Thành Đô


43
许文章
Hứa Văn Chương
Thành Đô


44
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


45
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


46
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


47
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


48
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


49
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


50
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


51
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


52
周军
Chu Quân
Sơn Tây


53
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


54
尤云飞
Vưu Vân Phi
Giang Tô


55
尹昇
Doãn Thăng
Chiết Giang


56
杨铭
Dương Minh
Hà Nam


57
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông


58
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


59
闵仁
Mẫn Nhân
Thành Đô


60
刘小宁
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


61
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


62
左治
Tả Trị
Hàng Châu PV


63
顾博文
Cố Bác Văn
Thượng Hải


64
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV




http://www.ztchess.com/Article/UploadFiles/202110/2021101679544505.jpg

Ở giai đoạn CỜ NHANH các ván đáu của NAM diễn ra sau các ván đấu của NỮ cùng vòng sau 40 phút. Ờ giai đoạn CỜ CHỚP thì các ván đấu NAM cùng vòng sau so với NỮ diễn ra sau 20 phút.

Chotgia
17-10-2021, 09:31 AM
VÒNG 1 GIAI ĐOẠN CỜ NHANH


https://www.youtube.com/watch?v=PyoeHdG07uc




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 1


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


BẢNG NAM


1
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
0
VS
0
Vưu Vân Phi
Giang Tô


2
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
0
VS
0
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


3
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
0
VS
0
Trình Minh
Giang Tô


4
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
0
VS
0
Tôn Dật Dương
Giang Tô


5
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
VS
0
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


6
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
0
VS
0
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


7
Hàng Châu PV
Như Nhất Thuần
0
VS
0
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


8
Quảng Đông
Lữ Khâm
0
VS
0
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


9
Chiết Giang
Doãn Thăng
0
VS
0
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


10
Quảng Đông
Trương Học Triều
0
VS
0
Mẫn Nhân
Thành Đô


11
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
0
VS
0
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


12
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
0
VS
0
Lý Học Hạo
Sơn Đông


13
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
0
VS
0
Đảng Phỉ
Hà Nam


14
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
0
VS
0
Kim Ba
Bắc Kinh


15
Bắc Kinh
Ma Nghị
0
VS
0
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


16
Thiên Tân
Vương Hạo
0
VS
0
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


17
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
0
VS
0
Chu Quân
Sơn Tây


18
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
0
VS
0
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


19
Thành Đô
Hứa Văn Chương
0
VS
0
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


20
Thành Đô
Dương Huy
0
VS
0
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


21
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
0
VS
0
Triệu Vĩ
Thượng Hải


22
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
0
VS
0
Lý Vũ
Quảng Đông


23
Thượng Hải
Cố Bác Văn
0
VS
0
Ngô Ngụy
Giang Tô


24
Giang Tô
Mã Huệ Thành
0
VS
0
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


25
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
0
VS
0
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


26
Hồ Nam HH
Vương Thanh
0
VS
0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


27
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
0
VS
0
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


28
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
0
VS
0
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


29
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
0
VS
0
Tả Trị
Hàng Châu PV


30
Hà Nam
Dương Minh
0
VS
0
Tạ Vị
Sơn Đông


31
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
0
VS
0
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


32
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
0
VS
0
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


BẢNG NỮ


1
Bắc Kinh
Đường Đan
0
VS
0
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


2
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
0
VS
0
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


3
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
0
VS
0
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


4
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0
VS
0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


5
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
VS
0
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


6
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0
VS
0
Tôn Văn
Vân Nam


7
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
0
VS
0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


8
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
0
VS
0
Lưu Hoan
Bắc Kinh


10
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
VS
0
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


11
Hà Bắc
Lưu Ngọc
0
VS
0
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


12
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
VS
0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


13
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0
VS
0
Lý Thấm
Giang Tô


14
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0
VS
0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


15
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
0
VS
0
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


16
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
0
VS
0
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


17
Chiết Giang
Đường Tư Nam
0
VS
0
An Na
Quảng Đông


18
Chiết Giang
Hàng Ninh
0
VS
0
Lý Oánh
Hàng Châu PV


19
An Huy
Mai Na
0
VS
0
Trương Lâm
Sơn Tây


20
NO
NO
0
VS
0
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV

Chotgia
17-10-2021, 10:56 AM
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 1 NỮ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Bắc Kinh
Đường Đan
0
2 - 0
0
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


2
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
0
2 - 0
0
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


3
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
0
0 - 2
0
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


4
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0
1 - 1
0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


5
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
0 - 2
0
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


6
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0
1 - 1
0
Tôn Văn
Vân Nam


7
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
0
0 - 2
0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


8
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
0
1 - 1
0
Lưu Hoan
Bắc Kinh


9
Hà Bắc
Trương Đình Đình
0
2 - 0
0
Trương Giai Văn
Thượng Hải


10
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
0 - 2
0
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


11
Hà Bắc
Lưu Ngọc
0
1 - 1
0
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


12
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
1 - 1
0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


13
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0
0 - 2
0
Lý Thấm
Giang Tô


14
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0
2 - 0
0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


15
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
0
2 - 0
0
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


16
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
0
2 - 0
0
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


17
Chiết Giang
Đường Tư Nam
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Đông


18
Chiết Giang
Hàng Ninh
0
2 - 0
0
Lý Oánh
Hàng Châu PV


19
An Huy
Mai Na
0
1 - 1
0
Trương Lâm
Sơn Tây


20
0
0
0
0 - 2
0
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 2 NỮ



TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
2
VS
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2
VS
2
Đường Tư Nam
Chiết Giang


3
Giang Tô
Lý Thấm
2
VS
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô


4
Hàng Châu PV
Trương Huyền Dịch
2
VS
2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


5
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
2
VS
2
Đường Đan
Bắc Kinh


6
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2
VS
2
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


7
Hàng Ninh
Trương Đình Đình
2
VS
2
Hàng Ninh
Chiết Giang


8
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
1
VS
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


9
Sơn Tây
Trương Lâm
1
VS
1
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


10
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
1
VS
1
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


11
Bắc Kinh
Lưu Hoan
1
VS
1
Triệu Quan Phương
Vân Nam


12
Vân Nam
Tôn Văn
1
VS
1
Mai Na
An Huy


13
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
1
VS
1
Lưu Ngọc
Hà Bắc


14
Quảng Đông
An Na
0
VS
0
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


15
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
0
VS
0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


16
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
VS
0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


17
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
0
VS
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


18
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
0
VS
0
Khương Vũ
Hắc Long Giang


19
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0
VS
0
Lý Oánh
Hàng Châu PV


20
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
0
VS
0
0
0





https://www.youtube.com/watch?v=PyoeHdG07uc

Chotgia
17-10-2021, 11:18 AM
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 1 NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
0
2 - 0
0
Vưu Vân Phi
Giang Tô


2
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
0
2 - 0
0
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


3
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
0
2 - 0
0
Trình Minh
Giang Tô


4
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
0
0 - 2
0
Tôn Dật Dương
Giang Tô


5
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
2 - 0
0
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


6
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
0
0 - 2
0
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


7
Hàng Châu PV
Như Nhất Thuần
0
1 - 1
0
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


8
Quảng Đông
Lữ Khâm
0
1 - 1
0
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


9
Chiết Giang
Doãn Thăng
0
0 - 2
0
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


10
Quảng Đông
Trương Học Triều
0
2 - 0
0
Mẫn Nhân
Thành Đô


11
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
0
2 - 0
0
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


12
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
0
2 - 0
0
Lý Học Hạo
Sơn Đông


13
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
0
2 - 0
0
Đảng Phỉ
Hà Nam


14
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
0
0 - 2
0
Kim Ba
Bắc Kinh


15
Bắc Kinh
Ma Nghị
0
0 - 2
0
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


16
Thiên Tân
Vương Hạo
0
2 - 0
0
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


17
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
0
2 - 0
0
Chu Quân
Sơn Tây


18
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
0
0 - 2
0
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


19
Thành Đô
Hứa Văn Chương
0
2 - 0
0
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


20
Thành Đô
Dương Huy
0
0 - 2
0
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


21
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
0
2 - 0
0
Triệu Vĩ
Thượng Hải


22
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
0
1 - 1
0
Lý Vũ
Quảng Đông


23
Thượng Hải
Cố Bác Văn
0
0 - 2
0
Ngô Ngụy
Giang Tô


24
Giang Tô
Mã Huệ Thành
0
0 - 2
0
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


25
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
0
1 - 1
0
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


26
Hồ Nam HH
Vương Thanh
0
2 - 0
0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


27
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
0
1 - 1
0
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


28
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
0
1 - 1
0
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


29
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
0
2 - 0
0
Tả Trị
Hàng Châu PV


30
Hà Nam
Dương Minh
0
1 - 1
0
Tạ Vị
Sơn Đông


31
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
0
0 - 2
0
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


32
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
0
0 - 2
0
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 2 NAM



TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2
VS
2
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


2
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2
VS
2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


3
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
2
VS
2
Vương Hạo
Thiên Tân


4
Giang Tô
Tôn Dật Dương
2
VS
2
Trương Học Triều
Quảng Đông


5
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
2
VS
2
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


6
Bắc Kinh
Kim Ba
2
VS
2
Hứa Văn Chương
Thành Đô


7
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
2
VS
2
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


8
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
2
VS
2
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


9
Hàng Châu PV
Quách Phượng Đạt
2
VS
2
Vương Thanh
Hồ Nam HH


10
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
2
VS
2
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


11
Giang Tô
Ngô Ngụy
2
VS
2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


12
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
2
VS
2
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


13
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
1
VS
2
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


14
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
1
VS
1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


15
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
1
VS
1
Lữ Khâm
Quảng Đông


16
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
1
VS
1
Dương Minh
Hà Nam


17
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
1
VS
1
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


18
Quảng Đông
Lý Vũ
1
VS
1
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


19
Sơn Đông
Tạ Vị
1
VS
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


20
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
0
VS
1
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


21
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
0
VS
0
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


22
Giang Tô
Trình Minh
0
VS
0
Dương Huy
Thành Đô


23
Giang Tô
Vưu Vân Phi
0
VS
0
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


24
Thượng Hải
Triệu Vĩ
0
VS
0
Mã Huệ Thành
Giang Tô


25
Hà Bắc
Vương Thụy Tường
0
VS
0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


26
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0
VS
0
Cố Bác Văn
Thượng Hải


27
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
0
VS
0
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


28
Sơn Tây
Chu Quân
0
VS
0
Doãn Thăng
Chiết Giang


29
Hà Nam
Đảng Phỉ
0
VS
0
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


30
Thành Đô
Mẫn Nhân
0
VS
0
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


31
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
0
VS
0
Ma Nghị
Bắc Kinh


32
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
0
VS
0
Tả Trị
Hàng Châu PV




https://www.youtube.com/watch?v=PyoeHdG07uc

Chotgia
17-10-2021, 11:49 AM
BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 2 NỮ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
2
0 - 2
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


2
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2
0 - 2
2
Đường Tư Nam
Chiết Giang


3
Giang Tô
Lý Thấm
2
1 - 1
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô


4
Hàng Châu PV
Trương Huyền Dịch
2
0 - 2
2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


5
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
2
1 - 1
2
Đường Đan
Bắc Kinh


6
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2
1 - 1
2
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


7
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2
2 - 0
2
Hàng Ninh
Chiết Giang


8
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
1
1 - 1
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


9
Sơn Tây
Trương Lâm
1
1 - 1
1
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


10
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
1
2 - 0
1
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


11
Bắc Kinh
Lưu Hoan
1
0 - 2
1
Triệu Quan Phương
Vân Nam


12
Vân Nam
Tôn Văn
1
1 - 1
1
Mai Na
An Huy


13
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
1
2 - 0
1
Lưu Ngọc
Hà Bắc


14
Quảng Đông
An Na
0
0 - 2
0
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


15
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
0
2 - 0
0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


16
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
0 - 2
0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


17
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
0
2 - 0
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


18
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
0
2 - 0
0
Khương Vũ
Hắc Long Giang


19
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0
0 - 2
0
Lý Oánh
Hàng Châu PV


20
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
0
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NỮ


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
4
6
2
0
1
1
100
2
2
0
0


1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
4
6
2
0
1
1
100
2
2
0
0


1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
6
2
0
1
1
100
2
2
0
0


4
Trương Đình Đình
Hà Bắc
4
6
2
0
1
0
100
2
2
0
0


5
Lý Thấm
Giang Tô
3
5
1
0
1
1
75
2
1
1
0


5
Đổng Dục Nam
Giang Tô
3
5
1
0
1
1
75
2
1
1
0


5
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
3
5
1
0
1
1
75
2
1
1
0


5
Đường Đan
Bắc Kinh
3
5
1
0
1
1
75
2
1
1
0


5
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
5
1
0
1
1
75
2
1
1
0


5
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
3
5
1
0
1
1
75
2
1
1
0


11
Triệu Quan Phương
Vân Nam
3
4
1
0
1
1
75
2
1
1
0


11
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
3
4
1
0
1
1
75
2
1
1
0


11
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
3
4
1
0
1
1
75
2
1
1
0


14
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
4
1
0
1
1
50
2
1
0
1


14
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
4
1
0
1
1
50
2
1
0
1


14
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
4
1
0
1
1
50
2
1
0
1


14
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
2
4
1
0
1
1
50
2
1
0
1


18
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2
3
0
0
1
1
50
2
0
2
0


18
Tôn Văn
Vân Nam
2
3
0
0
1
1
50
2
0
2
0


18
Mai Na
An Huy
2
3
0
0
1
1
50
2
0
2
0


18
Trương Lâm
Sơn Tây
2
3
0
0
1
1
50
2
0
2
0


18
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
2
3
0
0
1
1
50
2
0
2
0


18
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
3
0
0
1
1
50
2
0
2
0


24
Lý Oánh
Hàng Châu PV
2
2
1
0
1
2
50
2
1
0
1


25
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
2
1
0
1
1
50
2
1
0
1


25
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2
2
1
0
1
1
50
2
1
0
1


25
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2
2
1
0
1
1
50
2
1
0
1


25
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
2
2
1
0
1
1
50
2
1
0
1


25
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
2
2
1
0
1
1
50
2
1
0
1


25
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
2
1
0
1
1
50
2
1
0
1


31
Lưu Ngọc
Hà Bắc
1
2
0
0
1
1
25
2
0
1
1


31
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
1
2
0
0
1
1
25
2
0
1
1


31
Lưu Hoan
Bắc Kinh
1
2
0
0
1
1
25
2
0
1
1


34
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2


34
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2


34
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2


34
Khương Vũ
Hắc Long Giang
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2


34
An Na
Quảng Đông
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2


34
Trương Giai Văn
Thượng Hải
0
0
0
0
1
1
0
2
0
0
2

Chotgia
17-10-2021, 12:25 PM
https://www.youtube.com/watch?v=J_MVG_xWrQQ



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 2 NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2
1 - 1
2
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


2
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2
1 - 1
2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


3
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
2
1 - 1
2
Vương Hạo
Thiên Tân


4
Giang Tô
Tôn Dật Dương
2
1 - 1
2
Trương Học Triều
Quảng Đông


5
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
2
1 - 1
2
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


6
Bắc Kinh
Kim Ba
2
0 - 2
2
Hứa Văn Chương
Thành Đô


7
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
2
1 - 1
2
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


8
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
2
1 - 1
2
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


9
Hàng Châu PV
Quách Phượng Đạt
2
2 - 0
2
Vương Thanh
Hồ Nam HH


10
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
2
0 - 2
2
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


11
Giang Tô
Ngô Ngụy
2
0 - 2
2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


12
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
2
2 - 0
2
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


13
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
1
1 - 1
2
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


14
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
1
0 - 2
1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


15
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
1
0 - 2
1
Lữ Khâm
Quảng Đông


16
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
1
0 - 2
1
Dương Minh
Hà Nam


17
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
1
0 - 2
1
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


18
Quảng Đông
Lý Vũ
1
2 - 0
1
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


19
Sơn Đông
Tạ Vị
1
1 - 1
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


20
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
0
1 - 1
1
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


21
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
0
2 - 0
0
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


22
Giang Tô
Trình Minh
0
2 - 0
0
Dương Huy
Thành Đô


23
Giang Tô
Vưu Vân Phi
0
2 - 0
0
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


24
Thượng Hải
Triệu Vĩ
0
0 - 2
0
Mã Huệ Thành
Giang Tô


25
Hà Bắc
Vương Thụy Tường
0
2 - 0
0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


26
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0
2 - 0
0
Cố Bác Văn
Thượng Hải


27
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
0
2 - 0
0
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


28
Sơn Tây
Chu Quân
0
2 - 0
0
Doãn Thăng
Chiết Giang


29
Hà Nam
Đảng Phỉ
0
1 - 1
0
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


30
Thành Đô
Mẫn Nhân
0
2 - 0
0
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


31
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
0
2 - 0
0
Ma Nghị
Bắc Kinh


32
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
0
2 - 0
0
Tả Trị
Hàng Châu PV





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NAM


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场



Chotgia
17-10-2021, 01:27 PM
VÒNG 3 NAM - 13h40


https://www.youtube.com/watch?v=LFYgdSl7hGY



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 3 NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
4
0 - 2
4
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


2
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
4
2 - 0
4
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


3
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
4
1 - 1
4
Hứa Văn Chương
Thành Đô


4
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
3
2 - 0
3
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


5
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
3
1 - 1
3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


6
Hà Nam
Dương Minh
3
1 - 1
3
Lý Vũ
Quảng Đông


7
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
3
1 - 1
3
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


8
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
3
1 - 1
3
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


9
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
3
1 - 1
3
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


10
Quảng Đông
Lữ Khâm
3
1 - 1
3
Tôn Dật Dương
Giang Tô


11
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
3
1 - 1
3
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


12
Quảng Đông
Trương Học Triều
3
1 - 1
3
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


13
Thiên Tân
Vương Hạo
3
2 - 0
2
Chu Quân
Sơn Tây


14
Bắc Kinh
Ma Nghị
2
2 - 0
2
Ngô Ngụy
Giang Tô


15
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
2
1 - 1
2
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


16
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
2
2 - 0
2
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


17
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
2
2 - 0
2
Tạ Vị
Sơn Đông


18
Hồ Nam HH
Vương Thanh
2
1 - 1
2
Lý Học Hạo
Sơn Đông


19
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
2
2 - 0
2
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


20
Thượng Hải
Triệu Vĩ
2
2 - 0
2
Trình Minh
Giang Tô


21
Bắc Kinh
Kim Ba
2
1 - 1
2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


22
Hàng Châu PV
Tả Trị
1
0 - 2
2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


23
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
1
1 - 1
1
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


24
Hàng Châu PV
Như Nhất Thuần
1
0 - 2
1
Đảng Phỉ
Hà Nam


25
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1
0 - 2
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


26
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
1
2 - 0
1
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


27
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
1
1 - 1
1
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


28
Chiết Giang
Doãn Thăng
0
1 - 1
0
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


29
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
0
1 - 1
0
Mẫn Nhân
Thành Đô


30
Thượng Hải
Cố Bác Văn
0
2 - 0
0
Vưu Vân Phi
Giang Tô


31
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
0
0 - 2
0
Mã Huệ Thành
Giang Tô


32
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
0
0 - 2
0
Dương Huy
Thành Đô





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NAM


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
6
18
3
0
1
1
100
3
3
0
0


1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
6
18
3
0
1
1
100
3
3
0
0


3
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
5
16
2
0
0
1
83.33
3
2
1
0


4
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
5
15
2
0
0
1
83.33
3
2
1
0


5
Hứa Văn Chương
Thành Đô
5
11
2
0
0
2
83.33
3
2
1
0


6
Vương Hạo
Thiên Tân
5
10
2
0
0
1
83.33
3
2
1
0


7
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
4
14
2
0
1
2
66.67
3
2
0
1


8
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
4
14
2
0
1
1
66.67
3
2
0
1


9
Tôn Dật Dương
Giang Tô
4
13
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


9
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
4
13
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


9
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
4
13
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


9
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
4
13
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


9
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
4
13
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


9
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
4
13
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


15
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
13
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


15
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
4
13
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


15
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
4
13
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


15
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
4
13
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


15
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
4
13
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


20
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
4
12
2
0
0
1
66.67
3
2
0
1


21
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
4
12
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


21
Lý Vũ
Quảng Đông
4
12
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


23
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
4
12
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


23
Dương Minh
Hà Nam
4
12
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


23
Lữ Khâm
Quảng Đông
4
12
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


26
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
4
10
2
0
1
2
66.67
3
2
0
1


26
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
4
10
2
0
1
2
50
4
2
0
2


26
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
10
2
0
1
2
50
4
2
0
2


29
Triệu Vĩ
Thượng Hải
4
10
2
0
1
1
66.67
3
2
0
1


29
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
4
10
2
0
1
1
66.67
3
2
0
1


29
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
4
10
2
0
1
1
66.67
3
2
0
1


29
Ma Nghị
Bắc Kinh
4
10
2
0
1
1
66.67
3
2
0
1


33
Trình Minh
Giang Tô
4
8
2
0
0
2
50
4
2
0
2


34
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
4
8
1
0
0
2
50
4
1
2
1


35
Dương Huy
Thành Đô
4
6
2
0
1
2
50
4
2
0
2


35
Mã Huệ Thành
Giang Tô
4
6
2
0
1
2
50
4
2
0
2


37
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
3
11
1
0
0
2
50
3
1
1
1


38
Vương Thanh
Hồ Nam HH
3
10
1
0
1
1
50
3
1
1
1


38
Kim Ba
Bắc Kinh
3
10
1
0
1
1
50
3
1
1
1


40
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
3
9
0
0
0
1
50
3
0
3
0


41
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
3
8
1
0
1
2
50
3
1
1
1


41
Lý Học Hạo
Sơn Đông
3
8
1
0
1
2
50
3
1
1
1


41
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
3
8
1
0
1
2
50
3
1
1
1


41
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
3
8
1
0
1
2
50
3
1
1
1


45
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
3
8
1
0
1
1
50
3
1
1
1


46
Đảng Phỉ
Hà Nam
3
7
1
0
0
2
50
3
1
1
1


47
Tạ Vị
Sơn Đông
2
7
0
0
0
3
25
4
0
2
2


48
Chu Quân
Sơn Tây
2
6
1
0
1
3
25
4
1
0
3


48
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2
6
1
0
1
3
25
4
1
0
3


50
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
2
6
0
0
1
2
25
4
0
2
2


50
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2
6
0
0
1
2
25
4
0
2
2


52
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2
5
0
0
0
2
33.33
3
0
2
1


53
Cố Bác Văn
Thượng Hải
2
4
1
0
0
2
25
4
1
0
3


54
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
1
4
0
0
1
2
16.67
3
0
1
2


55
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
1
4
0
0
1
1
16.67
3
0
1
2


56
Tả Trị
Hàng Châu PV
1
3
0
0
1
2
16.67
3
0
1
2


57
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
1
3
0
0
1
1
16.67
3
0
1
2


58
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
1
2
0
0
1
2
16.67
3
0
1
2


58
Mẫn Nhân
Thành Đô
1
2
0
0
1
2
16.67
3
0
1
2


60
Doãn Thăng
Chiết Giang
1
2
0
0
1
1
16.67
3
0
1
2


60
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
1
2
0
0
1
1
16.67
3
0
1
2


62
Vưu Vân Phi
Giang Tô
0
0
0
0
1
2
0
3
0
0
3


63
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
0
0
0
0
1
1
0
3
0
0
3


63
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
0
0
0
0
1
1
0
3
0
0
3

Chotgia
17-10-2021, 01:28 PM
VÒNG 3 Nữ - 13h00



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 3 Nữ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
4
2 - 0
4
Trương Đình Đình
Hà Bắc


2
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
4
2 - 0
4
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


3
Vân Nam
Triệu Quan Phương
3
2 - 0
3
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


4
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
3
2 - 0
3
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


5
Bắc Kinh
Đường Đan
3
2 - 0
3
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


6
Giang Tô
Đổng Dục Nam
3
1 - 1
3
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


7
Hàng Châu PV
Lý Oánh
2
0 - 2
3
Lý Thấm
Giang Tô


8
Chiết Giang
Hàng Ninh
2
1 - 1
2
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


9
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2
0 - 2
2
Tôn Văn
Vân Nam


10
An Huy
Mai Na
2
0 - 2
2
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


11
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2
1 - 1
2
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


12
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
2
1 - 1
2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


13
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
2
2 - 0
2
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


14
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
2
0 - 2
2
Trương Lâm
Sơn Tây


15
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
2
0 - 2
2
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


16
Hà Bắc
Lưu Ngọc
1
0 - 2
1
Lưu Hoan
Bắc Kinh


17
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
1
2 - 0
0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


18
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0
2 - 0
0
Trương Giai Văn
Thượng Hải


19
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
0 - 2
0
An Na
Quảng Đông


20
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
2 - 0
0
NO
NO






BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NỮ


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
6
18
3
0
1
1
100
3
3
0
0


1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
6
18
3
0
1
1
100
3
3
0
0


3
Lý Thấm
Giang Tô
5
15
2
0
1
2
83.33
3
2
1
0


4
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
5
15
2
0
1
1
83.33
3
2
1
0


4
Đường Đan
Bắc Kinh
5
15
2
0
1
1
83.33
3
2
1
0


6
Triệu Quan Phương
Vân Nam
5
14
2
0
0
1
83.33
3
2
1
0


7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
4
14
2
0
1
2
66.67
3
2
0
1


8
Trương Đình Đình
Hà Bắc
4
14
2
0
1
1
66.67
3
2
0
1


9
Đổng Dục Nam
Giang Tô
4
13
1
0
0
1
66.67
3
1
2
0


10
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
4
12
2
0
0
2
66.67
3
2
0
1


11
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
4
12
1
0
0
2
66.67
3
1
2
0


12
Tôn Văn
Vân Nam
4
11
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


12
Trương Lâm
Sơn Tây
4
11
1
0
1
2
66.67
3
1
2
0


14
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
11
1
0
1
1
66.67
3
1
2
0


15
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
4
10
2
0
0
2
66.67
3
2
0
1


16
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
11
1
0
1
2
50
3
1
1
1


16
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
3
11
1
0
1
2
50
3
1
1
1


18
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
3
10
1
0
1
2
50
3
1
1
1


18
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
3
10
1
0
1
2
50
3
1
1
1


20
Hàng Ninh
Chiết Giang
3
10
1
0
1
1
50
3
1
1
1


21
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
3
9
0
0
0
1
50
3
0
3
0


22
Lưu Hoan
Bắc Kinh
3
8
1
0
1
2
50
3
1
1
1


22
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
3
8
1
0
1
2
50
3
1
1
1


22
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
3
8
1
0
1
2
50
3
1
1
1


25
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
3
8
1
0
1
1
50
3
1
1
1


25
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
3
8
1
0
1
1
50
3
1
1
1


27
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2
8
1
0
0
2
33.33
3
1
0
2


28
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
2
7
0
0
1
1
33.33
3
0
2
1


28
Mai Na
An Huy
2
7
0
0
1
1
33.33
3
0
2
1


30
Lý Oánh
Hàng Châu PV
2
6
1
0
1
2
33.33
3
1
0
2


31
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
2
6
1
0
1
1
33.33
3
1
0
2


31
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
6
1
0
1
1
33.33
3
1
0
2


33
An Na
Quảng Đông
2
4
1
0
1
2
33.33
3
1
0
2


34
Khương Vũ
Hắc Long Giang
2
4
1
0
1
1
33.33
3
1
0
2


34
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
4
1
0
1
1
33.33
3
1
0
2


36
Lưu Ngọc
Hà Bắc
1
4
0
0
0
1
16.67
3
0
1
2


37
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
0
0
0
0
1
2
0
3
0
0
3


37
Trương Giai Văn
Thượng Hải
0
0
0
0
1
2
0
3
0
0
3


39
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
0
0
0
1
1
0
3
0
0
3

Chotgia
17-10-2021, 03:27 PM
VÒNG 4 Nữ - 14h30

[
https://www.youtube.com/watch?v=YOWyHyUqRtk



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 4 Nữ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
6
1 - 1
6
Đường Tư Nam
Chiết Giang


2
Giang Tô
Lý Thấm
5
0 - 2
5
Đường Đan
Bắc Kinh


3
Vân Nam
Triệu Quan Phương
5
2 - 0
5
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


4
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
4
2 - 0
4
Đổng Dục Nam
Giang Tô


5
Hàng Châu PV
Trương Huyền Dịch
4
1 - 1
4
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


6
Sơn Tây
Trương Lâm
4
0 - 2
4
Trương Đình Đình
Hà Bắc


7
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
4
2 - 0
4
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


8
Vân Nam
Tôn Văn
4
2 - 0
3
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


9
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
3
1 - 1
3
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


10
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
3
1 - 1
3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


11
Bắc Kinh
Lưu Hoan
3
0 - 2
3
Hàng Ninh
Chiết Giang


12
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
3
0 - 2
3
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


13
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
3
1 - 1
3
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


14
Quảng Đông
An Na
2
1 - 1
2
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


15
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
2
2 - 0
2
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


16
Hàng Châu PV
Lý Oánh
2
2 - 0
2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


17
An Huy
Mai Na
2
2 - 0
2
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


18
Hắc Long Giang
Khương Vũ
2
2 - 0
1
Lưu Ngọc
Hà Bắc


19
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


20
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0
2 - 0
0
#N/A
#N/A






BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
7
20
3
0
2
1
4
3
1
0


2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
7
20
3
0
1
1
4
3
1
0


3
Triệu Quan Phương
Vân Nam
7
18
3
0
1
1
4
3
1
0


4
Đường Đan
Bắc Kinh
7
17
3
0
2
1
4
3
1
0


5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
6
19
3
0
2
1
4
3
0
1


6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
6
18
3
0
2
1
4
3
0
1


7
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
6
17
2
0
2
0
4
2
2
0


8
Tôn Văn
Vân Nam
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0


9
Lý Thấm
Giang Tô
5
19
2
0
2
2
4
2
1
1


10
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
5
18
2
0
2
0
4
2
1
1


11
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0


12
Hàng Ninh
Chiết Giang
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1


13
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
5
16[1]
2
0
2
2
4
2
1
1


14
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
5
15
2
0
3
1
4
2
1
1


15
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
4
21
2
0
3
1
4
2
0
2


16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
4
19
1
0
2
0
4
1
2
1


17
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4
17
0
0
2
0
4
0
4
0


18
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
16
1
0
3
1
4
1
2
1


19
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
4
16
1
0
2
1
4
1
2
1


19
Trương Lâm
Sơn Tây
4
16
1
0
2
1
4
1
2
1


21
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
4
16[1]
1
0
2
0
4
1
2
1


22
Mai Na
An Huy
4
16
1
0
1
0
4
1
2
1


23
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
4
15
2
0
2
1
4
2
0
2


24
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
4
15
1
0
2
0
4
1
2
1


25
Lý Oánh
Hàng Châu PV
4
14
2
0
2
1
4
2
0
2


26
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
4
13
1
0
2
0
4
1
2
1


27
Khương Vũ
Hắc Long Giang
4
12
2
0
1
0
4
2
0
2


28
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
20
1
0
2
1
4
1
1
2


29
Lưu Hoan
Bắc Kinh
3
17
1
0
2
1
4
1
1
2


30
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2


31
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
3
14
0
0
2
0
4
0
3
1


32
An Na
Quảng Đông
3
13
1
0
2
1
4
1
1
2


33
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3


34
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
16
1
0
2
1
4
1
0
3


35
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
13[1]
1
0
2
0
4
1
0
3


36
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
12
1
0
2
0
4
1
0
3


37
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
11[1]
1
0
2
0
4
1
0
3


38
Lưu Ngọc
Hà Bắc
1
15
0
0
2
0
4
0
1
3


39
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
13
0
0
2
0
4
0
0
4

Chotgia
17-10-2021, 03:29 PM
VÒNG 4 NAM - 15h10

[
https://www.youtube.com/watch?v=YOWyHyUqRtk



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
6
1 - 1
6
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


2
Thành Đô
Hứa Văn Chương
5
2 - 0
5
Vương Hạo
Thiên Tân


3
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
5
1 - 1
5
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


4
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
4
1 - 1
4
Triệu Vĩ
Thượng Hải


5
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
4
1 - 1
4
Trương Học Triều
Quảng Đông


6
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
4
1 - 1
4
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


7
Giang Tô
Tôn Dật Dương
4
1 - 1
4
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


8
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
4
2 - 0
4
Lữ Khâm
Quảng Đông


9
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
4
1 - 1
4
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


10
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
4
1 - 1
4
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


11
Hàng Châu PV
Quách Phượng Đạt
4
0 - 2
4
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


12
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
4
2 - 0
4
Dương Minh
Hà Nam


13
Quảng Đông
Lý Vũ
4
0 - 2
4
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


14
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
4
2 - 0
4
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


15
Bắc Kinh
Ma Nghị
4
0 - 2
4
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


16
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
3
2 - 0
3
Kim Ba
Bắc Kinh


17
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
3
1 - 1
3
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


18
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
3
2 - 0
3
Vương Thanh
Hồ Nam HH


19
Sơn Đông
Lý Học Hạo
3
0 - 2
3
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


20
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
3
0 - 2
3
Đảng Phỉ
Hà Nam


21
Thành Đô
Dương Huy
2
0 - 2
2
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


22
Giang Tô
Mã Huệ Thành
2
2 - 0
2
Cố Bác Văn
Thượng Hải


23
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
2
1 - 1
2
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


24
Giang Tô
Trình Minh
2
2 - 0
2
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


25
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
2
1 - 1
2
Tạ Vị
Sơn Đông


26
Giang Tô
Ngô Ngụy
2
0 - 2
2
Chu Quân
Sơn Tây


27
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
2
2 - 0
1
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


28
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
1
1 - 1
1
Doãn Thăng
Chiết Giang


29
Thành Đô
Mẫn Nhân
1
2 - 0
1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


30
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
1
1 - 1
1
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


31
Hàng Châu PV
Tả Trị
1
2 - 0
0
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


32
Giang Tô
Vưu Vân Phi
0
0 - 2
0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV






BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NAM


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
7
21
3
0
1
1
4
3
1
0


2
Hứa Văn Chương
Thành Đô
7
16
3
0
2
1
4
3
1
0


3
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
7
13
3
0
2
1
4
3
1
0


4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
6
21
2
0
2
1
4
2
2
0


5
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
6
20
2
0
1
0
4
2
2
0


6
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
6
19
3
0
2
2
4
3
0
1


7
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
6
19
3
0
1
0
4
3
0
1


8
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
6
19
2
0
2
1
4
2
2
0


9
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0


9
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0


11
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0


12
Vương Hạo
Thiên Tân
5
20
2
0
2
0
4
2
1
1


13
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
5
20
1
0
2
1
4
1
3
0


14
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
5
20
1
0
2
0
4
1
3
0


15
Triệu Vĩ
Thượng Hải
5
19
2
0
2
0
4
2
1
1


16
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
5
19
1
0
2
1
4
1
3
0


17
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
5
19
1
0
2
0
4
1
3
0


18
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
5
18
1
0
2
1
4
1
3
0


19
Trương Học Triều
Quảng Đông
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0


20
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
5
17
1
0
2
1
4
1
3
0


20
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
5
17
1
0
2
1
4
1
3
0


22
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
15
2
0
2
0
4
2
1
1


23
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1


24
Tôn Dật Dương
Giang Tô
5
14
1
0
2
1
4
1
3
0


24
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
5
14
1
0
2
1
4
1
3
0


26
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
5
13
2
0
2
1
4
2
1
1


27
Đảng Phỉ
Hà Nam
5
12
2
0
3
2
4
2
1
1


28
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
5
12
2
0
2
1
4
2
1
1


29
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
4
20
2
0
2
1
4
2
0
2


30
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
4
17
2
0
2
1
4
2
0
2


31
Lữ Khâm
Quảng Đông
4
17
1
0
2
1
4
1
2
1


31
Dương Minh
Hà Nam
4
17
1
0
2
1
4
1
2
1


33
Lý Vũ
Quảng Đông
4
17
1
0
2
0
4
1
2
1


34
Chu Quân
Sơn Tây
4
15
2
0
3
1
4
2
0
2


35
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
4
15
1
0
2
1
4
1
2
1


36
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
15
1
0
2
0
4
1
2
1


37
Trình Minh
Giang Tô
4
14
2
0
2
0
4
2
0
2


38
Ma Nghị
Bắc Kinh
4
14
2
0
1
1
4
2
0
2


39
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
4
13
1
0
2
0
4
1
2
1


40
Mã Huệ Thành
Giang Tô
4
12
2
0
2
1
4
2
0
2


41
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
4
12
1
0
2
0
4
1
2
1


42
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
3
21
1
0
2
1
4
1
1
2


43
Kim Ba
Bắc Kinh
3
17
1
0
2
1
4
1
1
2


44
Vương Thanh
Hồ Nam HH
3
17
1
0
2
0
4
1
1
2


45
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
3
17
0
0
2
0
4
0
3
1


45
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
3
17
0
0
2
0
4
0
3
1


47
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2


48
Tạ Vị
Sơn Đông
3
16
0
0
3
0
4
0
3
1


49
Lý Học Hạo
Sơn Đông
3
15
1
0
2
0
4
1
1
2


49
Tả Trị
Hàng Châu PV
3
15
1
0
2
0
4
1
1
2


51
Mẫn Nhân
Thành Đô
3
11
1
0
2
0
4
1
1
2


52
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2
18
1
0
3
0
4
1
0
3


53
Ngô Ngụy
Giang Tô
2
17
1
0
2
1
4
1
0
3


54
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
2
15
0
0
2
0
4
0
2
2


55
Doãn Thăng
Chiết Giang
2
14
0
0
2
0
4
0
2
2


56
Dương Huy
Thành Đô
2
13
1
0
2
1
4
1
0
3


57
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
2
13
0
0
2
0
4
0
2
2


58
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
2
12
0
0
2
0
4
0
2
2


59
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
2
11
1
0
2
1
4
1
0
3


60
Cố Bác Văn
Thượng Hải
2
9
1
0
2
0
4
1
0
3


61
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
1
16
0
0
2
0
4
0
1
3


62
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
1
15
0
0
2
0
4
0
1
3


63
Vưu Vân Phi
Giang Tô
0
16
0
0
2
0
4
0
0
4


64
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
0
14
0
0
2
0
4
0
0
4

Chotgia
17-10-2021, 04:55 PM
VÒNG 5 Nữ - 16h00

[
https://www.youtube.com/watch?v=YOWyHyUqRtk



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 Nữ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
7
1 - 1
7
Triệu Quan Phương
Vân Nam


2
Bắc Kinh
Đường Đan
7
1 - 1
7
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


3
Hà Bắc
Trương Đình Đình
6
2 - 0
6
Tôn Văn
Vân Nam


4
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
6
0 - 2
6
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


5
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
5
2 - 0
5
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


6
Chiết Giang
Hàng Ninh
5
0 - 2
5
Lý Thấm
Giang Tô


7
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
5
2 - 0
5
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


8
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
4
2 - 0
4
Khương Vũ
Hắc Long Giang


9
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
4
2 - 0
4
Lý Oánh
Hàng Châu PV


10
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
4
2 - 0
4
Mai Na
An Huy


11
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
4
1 - 1
4
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


12
Giang Tô
Đổng Dục Nam
4
2 - 0
4
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


13
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
4
2 - 0
4
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


14
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
3
2 - 0
4
Trương Lâm
Sơn Tây


15
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
3
1 - 1
3
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


16
Quảng Đông
An Na
3
0 - 2
3
Lưu Hoan
Bắc Kinh


17
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2
0 - 2
2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


18
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2
1 - 1
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải


19
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
2
1 - 1
1
Lưu Ngọc
Hà Bắc


20
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
2 - 0
0
NO
NO






BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NỮ


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
8
33
3
0
2
1
5
3
2
0


2
Đường Đan
Bắc Kinh
8
32
3
0
2
1
5
3
2
0


2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
8
32
3
0
2
1
5
3
2
0


4
Triệu Quan Phương
Vân Nam
8
30
3
0
2
1
5
3
2
0


5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
8
29
4
0
3
2
5
4
0
1


6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8
26
4
0
2
1
5
4
0
1


7
Lý Thấm
Giang Tô
7
27
3
0
3
3
5
3
1
1


8
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
24
3
0
3
1
5
3
1
1


9
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
7
24
2
0
2
0
5
2
3
0


10
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
6
33
2
0
2
0
5
2
2
1


11
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
29
2
0
2
0
5
2
2
1


12
Tôn Văn
Vân Nam
6
27
2
0
3
1
5
2
2
1


13
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
6
26
3
0
3
1
5
3
0
2


14
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
6
25
2
0
2
1
5
2
2
1


15
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
24
2
0
3
1
5
2
2
1


16
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
6
23
2
0
2
0
5
2
2
1


17
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
5
29
2
0
3
0
5
2
1
2


18
Hàng Ninh
Chiết Giang
5
29
2
0
2
1
5
2
1
2


19
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
5
28[2]
2
0
3
2
5
2
1
2


20
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
5
26[2]
1
0
3
0
5
1
3
1


21
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
5
26
0
0
2
0
5
0
5
0


22
Lưu Hoan
Bắc Kinh
5
24
2
0
3
2
5
2
1
2


23
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
23
2
0
2
1
5
2
1
2


24
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4
29
1
0
3
1
5
1
2
2


25
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
4
26
2
0
3
1
5
2
0
3


26
Lý Oánh
Hàng Châu PV
4
25
2
0
3
1
5
2
0
3


27
Trương Lâm
Sơn Tây
4
25
1
0
3
1
5
1
2
2


28
Khương Vũ
Hắc Long Giang
4
24
2
0
2
0
5
2
0
3


29
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
4
24
1
0
3
0
5
1
2
2


30
Mai Na
An Huy
4
24
1
0
2
0
5
1
2
2


31
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
4
21
0
0
2
0
5
0
4
1


32
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
20[2]
2
0
3
1
5
2
0
3


33
An Na
Quảng Đông
3
24
1
0
2
1
5
1
1
3


34
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
3
21
1
0
2
0
5
1
1
3


35
Trương Giai Văn
Thượng Hải
3
19
1
0
3
0
5
1
1
3


36
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
18[2]
1
0
2
0
5
1
1
3


37
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
23
0
0
3
0
5
0
2
3


38
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
21
1
0
2
1
5
1
0
4


39
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
2
18[2]
1
0
2
0
5
1
0
4

Chotgia
17-10-2021, 04:56 PM
VÒNG 5 NAM - 16h40

[
https://www.youtube.com/watch?v=YOWyHyUqRtk



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
ĐỐI KHÁNG VÒNG 5 NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Thành Đô
Hứa Văn Chương
7
0 - 2
7
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


2
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
7
2 - 0
6
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


3
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
6
0 - 2
6
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


4
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
6
0 - 2
6
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


5
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
6
2 - 0
6
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


6
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
6
2 - 0
5
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


7
Hà Nam
Đảng Phỉ
5
1 - 1
5
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


8
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
5
2 - 0
5
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


9
Thượng Hải
Triệu Vĩ
5
0 - 2
5
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


10
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
5
0 - 2
5
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


11
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
5
1 - 1
5
Tôn Dật Dương
Giang Tô


12
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
5
1 - 1
5
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


13
Quảng Đông
Trương Học Triều
5
2 - 0
5
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


14
Thiên Tân
Vương Hạo
5
2 - 0
5
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


15
Sơn Tây
Chu Quân
4
1 - 1
4
Ma Nghị
Bắc Kinh


16
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
4
2 - 0
4
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


17
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
4
2 - 0
4
Lý Vũ
Quảng Đông


18
Hà Nam
Dương Minh
4
2 - 0
4
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


19
Quảng Đông
Lữ Khâm
4
1 - 1
4
Trình Minh
Giang Tô


20
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
4
2 - 0
4
Mã Huệ Thành
Giang Tô


21
Sơn Đông
Tạ Vị
3
2 - 0
4
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


22
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
3
1 - 1
3
Tả Trị
Hàng Châu PV


23
Hồ Nam HH
Vương Thanh
3
0 - 2
3
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


24
Bắc Kinh
Kim Ba
3
2 - 0
3
Mẫn Nhân
Thành Đô


25
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
3
2 - 0
3
Lý Học Hạo
Sơn Đông


26
Hà Bắc
Vương Thụy Tường
2
0 - 2
3
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


27
Thượng Hải
Cố Bác Văn
2
0 - 2
2
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


28
Hàng Châu PV
Như Nhất Thuần
2
1 - 1
2
Ngô Ngụy
Giang Tô


29
Chiết Giang
Doãn Thăng
2
1 - 1
2
Dương Huy
Thành Đô


30
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
2
0 - 2
2
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


31
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1
2 - 0
1
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


32
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
0
0 - 2
0
Vưu Vân Phi
Giang Tô






BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
9
32
4
0
2
2
5
4
1
0


2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
9
24
4
0
2
1
5
4
1
0


3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
8
34
3
0
3
2
5
3
2
0


4
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
8
30
3
0
2
1
5
3
2
0


5
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
8
29
3
0
2
1
5
3
2
0


6
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
8
26
3
0
2
1
5
3
2
0


7
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
7
30
2
0
3
2
5
2
3
0


8
Hứa Văn Chương
Thành Đô
7
29
3
0
2
1
5
3
1
1


9
Vương Hạo
Thiên Tân
7
27
3
0
2
0
5
3
1
1


10
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
27
2
0
2
0
5
2
3
0


11
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
7
26
2
0
3
2
5
2
3
0


12
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
7
23
2
0
2
1
5
2
3
0


13
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
6
34
3
0
2
0
5
3
0
2


14
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
6
32
3
0
2
2
5
3
0
2


15
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
6
32
2
0
2
1
5
2
2
1


16
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
6
29
1
0
2
0
5
1
4
0


17
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
6
28
1
0
3
1
5
1
4
0


18
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
6
27
2
0
3
1
5
2
2
1


19
Dương Minh
Hà Nam
6
27
2
0
2
1
5
2
2
1


20
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
6
25
3
0
2
1
5
3
0
2


21
Đảng Phỉ
Hà Nam
6
25
2
0
3
2
5
2
2
1


22
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
6
24
2
0
2
1
5
2
2
1


23
Tôn Dật Dương
Giang Tô
6
24
1
0
3
1
5
1
4
0


24
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
6
23
2
0
3
1
5
2
2
1


25
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
6
23
2
0
2
1
5
2
2
1


26
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
6
23
2
0
2
0
5
2
2
1


27
Triệu Vĩ
Thượng Hải
5
31
2
0
2
0
5
2
1
2


28
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
5
31
1
0
2
1
5
1
3
1


29
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
5
29
2
0
3
2
5
2
1
2


30
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
5
28
1
0
3
1
5
1
3
1


31
Tạ Vị
Sơn Đông
5
28
1
0
3
0
5
1
3
1


32
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
5
27
1
0
3
0
5
1
3
1


33
Lữ Khâm
Quảng Đông
5
27
1
0
2
1
5
1
3
1


34
Chu Quân
Sơn Tây
5
26
2
0
3
1
5
2
1
2


35
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
5
26
1
0
3
1
5
1
3
1


36
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
25
2
0
3
0
5
2
1
2


37
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
5
23
2
0
3
1
5
2
1
2


38
Kim Ba
Bắc Kinh
5
23
2
0
2
1
5
2
1
2


39
Ma Nghị
Bắc Kinh
5
22
2
0
2
1
5
2
1
2


40
Trình Minh
Giang Tô
5
21
2
0
3
0
5
2
1
2


41
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
5
21
2
0
2
1
5
2
1
2


42
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
4
31
2
0
3
1
5
2
0
3


43
Lý Vũ
Quảng Đông
4
30
1
0
3
0
5
1
2
2


44
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
4
24
0
0
2
0
5
0
4
1


45
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
4
23
1
0
3
0
5
1
2
2


46
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
4
22
1
0
3
1
5
1
2
2


47
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
4
21
1
0
3
0
5
1
2
2


48
Mã Huệ Thành
Giang Tô
4
20
2
0
3
1
5
2
0
3


49
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
4
19
1
0
3
1
5
1
2
2


50
Tả Trị
Hàng Châu PV
4
19
1
0
3
0
5
1
2
2


51
Ngô Ngụy
Giang Tô
3
24
1
0
3
1
5
1
1
3


52
Lý Học Hạo
Sơn Đông
3
22
1
0
3
0
5
1
1
3


52
Mẫn Nhân
Thành Đô
3
22
1
0
3
0
5
1
1
3


54
Vương Thanh
Hồ Nam HH
3
22
1
0
2
0
5
1
1
3


55
Doãn Thăng
Chiết Giang
3
22
0
0
2
0
5
0
3
2


56
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
3
21
1
0
2
0
5
1
1
3


57
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
3
21
0
0
2
0
5
0
3
2


58
Dương Huy
Thành Đô
3
20
1
0
3
1
5
1
1
3


59
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2
25
1
0
3
0
5
1
0
4


60
Vưu Vân Phi
Giang Tô
2
19
1
0
3
1
5
1
0
4


61
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
2
17
1
0
2
1
5
1
0
4


62
Cố Bác Văn
Thượng Hải
2
16
1
0
2
0
5
1
0
4


63
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
1
20
0
0
3
0
5
0
1
4


64
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
0
19
0
0
2
0
5
0
0
5

Chotgia
18-10-2021, 08:30 AM
VÒNG 6 Nữ - 8h00 Ngày 18/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=umSvHhUt8g0

Đang đánh là : Hà Bắc Trương Đình Đình VS Vương Lâm Na Hắc Long Giang
Vân Nam Triệu Quan Phương VS Đường Đan Bắc Kinh





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 Nữ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Hà Bắc
Trương Đình Đình
8
1 - 1
8
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


2
Vân Nam
Triệu Quan Phương
8
2 - 0
8
Đường Đan
Bắc Kinh


3
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
8
1 - 1
8
Đường Tư Nam
Chiết Giang


4
Giang Tô
Lý Thấm
7
1 - 1
7
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


5
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
7
2 - 0
6
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


6
Vân Nam
Tôn Văn
6
1 - 1
6
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


7
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
6
0 - 2
6
Đổng Dục Nam
Giang Tô


8
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
6
1 - 1
6
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


9
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
5
1 - 1
5
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


10
Hàng Châu PV
Trương Huyền Dịch
5
2 - 0
5
Hàng Ninh
Chiết Giang


11
Bắc Kinh
Lưu Hoan
5
2 - 0
5
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


12
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
5
2 - 0
4
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


13
Sơn Tây
Trương Lâm
4
1 - 1
4
Khương Vũ
Hắc Long Giang


14
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
4
1 - 1
4
Mai Na
An Huy


15
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
4
0 - 2
4
Lý Oánh
Hàng Châu PV


16
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
4
2 - 0
4
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


17
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
3
0 - 2
3
An Na
Quảng Đông


18
Thượng Hải
Trương Giai Văn
3
2 - 0
3
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


19
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2
2 - 0
2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


20
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NỮ


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
10
44
4
0
0
2
83.33
6
4
2
0


2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
9
45
3
0
1
3
75
6
3
3
0


2
Đường Tư Nam
Chiết Giang
9
45
3
0
1
3
75
6
3
3
0


4
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
9
42
4
0
1
3
75
6
4
1
1


5
Trương Đình Đình
Hà Bắc
9
42
4
0
1
2
75
6
4
1
1


6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
9
37
4
0
0
3
75
6
4
1
1


7
Đường Đan
Bắc Kinh
8
41
3
0
0
3
66.67
6
3
2
1


8
Lý Thấm
Giang Tô
8
38
3
0
0
3
66.67
6
3
2
1


9
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
35
3
0
0
3
66.67
6
3
2
1


10
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
8
35
2
0
0
3
66.67
6
2
4
0


11
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
7
34
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


12
Tôn Văn
Vân Nam
7
33
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


13
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
7
32
3
0
0
3
58.33
6
3
1
2


14
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
7
32
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


15
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
7
29
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
7
28
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


17
Lưu Hoan
Bắc Kinh
7
27
3
0
0
3
58.33
6
3
1
2


18
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
6
32
2
0
0
3
50
6
2
2
2


19
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
6
29
2
0
0
3
50
6
2
2
2


20
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
6
28
3
0
0
3
50
6
3
0
3


21
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
6
25
2
0
0
3
50
6
2
2
2


22
Lý Oánh
Hàng Châu PV
6
24
3
0
0
4
50
6
3
0
3


23
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
18
3
0
0
3
50
6
3
0
3


24
Hàng Ninh
Chiết Giang
5
27
2
0
0
3
41.67
6
2
1
3


25
Trương Lâm
Sơn Tây
5
25
1
0
0
3
41.67
6
1
3
2


26
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
5
25
0
0
0
3
41.67
6
0
5
1


27
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
5
24
2
0
0
3
41.67
6
2
1
3


28
Mai Na
An Huy
5
23
1
0
0
3
41.67
6
1
3
2


29
Khương Vũ
Hắc Long Giang
5
20
2
0
0
3
41.67
6
2
1
3


30
An Na
Quảng Đông
5
18
2
0
0
3
41.67
6
2
1
3


31
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
15
2
0
0
3
41.67
6
2
1
3


32
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4
23
1
0
0
4
33.33
6
1
2
3


33
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
4
21
1
0
0
3
33.33
6
1
2
3


34
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
4
20
0
0
0
3
33.33
6
0
4
2


35
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
4
16
2
0
0
2
33.33
6
2
0
4


36
Lưu Ngọc
Hà Bắc
4
14
1
0
0
3
33.33
6
1
2
3


37
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
3
15
1
0
0
3
25
6
1
1
4


38
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
13
1
0
0
2
25
6
1
1
4


39
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
2
6
1
0
0
3
16.67
6
1
0
5

Chotgia
18-10-2021, 08:38 AM
VÒNG 6 NAM - 8h40 Ngày 18/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=umSvHhUt8g0



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
8
0 - 2
9
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


2
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
9
1 - 1
8
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


3
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
8
0 - 2
8
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


4
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
7
1 - 1
7
Hứa Văn Chương
Thành Đô


5
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
7
1 - 1
7
Vương Hạo
Thiên Tân


6
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
7
0 - 2
7
Trương Học Triều
Quảng Đông


7
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
6
1 - 1
6
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


8
Giang Tô
Tôn Dật Dương
6
1 - 1
6
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


9
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
6
1 - 1
6
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


10
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
6
2 - 0
6
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


11
Hà Nam
Đảng Phỉ
6
0 - 2
6
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


12
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
6
2 - 0
6
Dương Minh
Hà Nam


13
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
6
1 - 1
6
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


14
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
5
2 - 0
5
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


15
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
5
1 - 1
5
Kim Ba
Bắc Kinh


16
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
5
0 - 2
5
Lữ Khâm
Quảng Đông


17
Giang Tô
Trình Minh
5
1 - 1
5
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


18
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
5
1 - 1
5
Triệu Vĩ
Thượng Hải


19
Sơn Đông
Tạ Vị
5
0 - 2
5
Ma Nghị
Bắc Kinh


20
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
5
2 - 0
5
Chu Quân
Sơn Tây


21
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
5
2 - 0
4
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


22
Giang Tô
Mã Huệ Thành
4
0 - 2
4
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


23
Hàng Châu PV
Quách Phượng Đạt
4
2 - 0
4
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


24
Quảng Đông
Lý Vũ
4
1 - 1
4
Tả Trị
Hàng Châu PV


25
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
4
2 - 0
4
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


26
Thành Đô
Dương Huy
3
0 - 2
3
Vương Thanh
Hồ Nam HH


27
Sơn Đông
Lý Học Hạo
3
1 - 1
3
Doãn Thăng
Chiết Giang


28
Giang Tô
Ngô Ngụy
3
1 - 1
3
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


29
Thành Đô
Mẫn Nhân
3
1 - 1
3
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


30
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
2
0 - 2
2
Cố Bác Văn
Thượng Hải


31
Giang Tô
Vưu Vân Phi
2
0 - 2
2
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


32
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
1
0 - 2
0
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


BẢNG NỮ





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
11
50
5
0
0
3
91.67
6
5
1
0


2
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
10
48
4
0
0
2
83.33
6
4
2
0


3
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
10
43
4
0
0
3
83.33
6
4
2
0


4
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
9
41
3
0
0
3
75
6
3
3
0


5
Trương Học Triều
Quảng Đông
9
39
3
0
0
3
75
6
3
3
0


6
Hứa Văn Chương
Thành Đô
8
41
3
0
0
3
66.67
6
3
2
1


7
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
8
40
3
0
0
2
66.67
6
3
2
1


8
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
8
39
3
0
1
3
66.67
6
3
2
1


9
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
8
39
3
0
2
3
66.67
6
3
2
1


10
Vương Hạo
Thiên Tân
8
38
3
0
0
3
66.67
6
3
2
1


11
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
8
37
2
0
0
3
66.67
6
2
4
0


12
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
8
36
4
0
0
2
66.67
6
4
0
2


13
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
8
36
2
0
0
3
66.67
6
2
4
0


14
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
8
32
3
0
0
3
66.67
6
3
2
1


15
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
7
36
3
0
0
3
58.33
6
3
1
2


16
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
7
35
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


17
Tôn Dật Dương
Giang Tô
7
34
1
0
1
3
58.33
6
1
5
0


17
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
7
34
1
0
1
3
58.33
6
1
5
0


19
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
7
33
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


20
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
7
32
2
0
0
2
58.33
6
2
3
1


21
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
7
31
2
0
1
3
58.33
6
2
3
1


21
Lữ Khâm
Quảng Đông
7
31
2
0
1
3
58.33
6
2
3
1


23
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
7
30
3
0
1
3
58.33
6
3
1
2


24
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
7
30
3
0
1
2
58.33
6
3
1
2


25
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
7
29
3
0
1
3
58.33
6
3
1
2


25
Ma Nghị
Bắc Kinh
7
29
3
0
1
3
58.33
6
3
1
2


27
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
7
29
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


28
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
7
28
2
0
0
3
58.33
6
2
3
1


29
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
6
32
1
0
0
3
50
6
1
4
1


30
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
6
31
1
0
0
3
50
6
1
4
1


31
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
6
30
3
0
0
3
50
6
3
0
3


32
Dương Minh
Hà Nam
6
30
2
0
0
3
50
6
2
2
2


33
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
6
30
1
0
0
3
50
6
1
4
1


34
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
28
2
0
1
3
50
6
2
2
2


34
Triệu Vĩ
Thượng Hải
6
28
2
0
1
3
50
6
2
2
2


36
Kim Ba
Bắc Kinh
6
27
2
0
1
3
50
6
2
2
2


36
Đảng Phỉ
Hà Nam
6
27
2
0
1
3
50
6
2
2
2


38
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
6
25
2
0
1
4
50
6
2
2
2


39
Trình Minh
Giang Tô
6
25
2
0
1
3
50
6
2
2
2


40
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
6
19
2
0
0
3
50
6
2
2
2


41
Lý Vũ
Quảng Đông
5
26
1
0
0
3
41.67
6
1
3
2


42
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
5
24
2
0
0
3
41.67
6
2
1
3


43
Chu Quân
Sơn Tây
5
23
2
0
1
4
41.67
6
2
1
3


44
Vương Thanh
Hồ Nam HH
5
23
2
0
1
3
41.67
6
2
1
3


45
Tạ Vị
Sơn Đông
5
23
1
0
0
3
41.67
6
1
3
2


46
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
5
22
1
0
0
3
41.67
6
1
3
2


47
Tả Trị
Hàng Châu PV
5
19
1
0
0
4
41.67
6
1
3
2


48
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
4
19
1
0
1
4
33.33
6
1
2
3


49
Lý Học Hạo
Sơn Đông
4
19
1
0
1
3
33.33
6
1
2
3


49
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
19
1
0
1
3
33.33
6
1
2
3


51
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
4
19
0
0
0
3
33.33
6
0
4
2


52
Mã Huệ Thành
Giang Tô
4
18
2
0
0
3
33.33
6
2
0
4


53
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
4
17
1
0
0
4
33.33
6
1
2
3


54
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
4
16
2
0
0
4
33.33
6
2
0
4


55
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
4
16
0
0
0
3
33.33
6
0
4
2


56
Mẫn Nhân
Thành Đô
4
15
1
0
0
3
33.33
6
1
2
3


57
Cố Bác Văn
Thượng Hải
4
14
2
0
0
3
33.33
6
2
0
4


58
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
14
1
0
0
3
33.33
6
1
2
3


59
Doãn Thăng
Chiết Giang
4
14
0
0
0
3
33.33
6
0
4
2


60
Dương Huy
Thành Đô
3
13
1
0
0
3
25
6
1
1
4


61
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
2
8
1
0
0
2
16.67
6
1
0
5


62
Vưu Vân Phi
Giang Tô
2
6
1
0
0
3
16.67
6
1
0
5


63
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
2
4
1
0
0
3
16.67
6
1
0
5


64
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
1
5
0
0
0
3
8.33
6
0
1
5

Chotgia
18-10-2021, 10:17 AM
VÒNG 7 Nữ - 9h30 Ngày 18/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=umSvHhUt8g0





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 7 Nữ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
9
1 - 1
10
Triệu Quan Phương
Vân Nam


2
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
9
0 - 2
9
Trương Đình Đình
Hà Bắc


3
Chiết Giang
Đường Tư Nam
9
1 - 1
9
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


4
Bắc Kinh
Đường Đan
8
0 - 2
8
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


5
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
7
1 - 1
8
Lý Thấm
Giang Tô


6
Giang Tô
Đổng Dục Nam
8
1 - 1
7
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


7
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
7
1 - 1
7
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


8
Bắc Kinh
Lưu Hoan
7
1 - 1
7
Tôn Văn
Vân Nam


9
Hàng Châu PV
Lý Oánh
6
0 - 2
7
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


10
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
6
1 - 1
6
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


11
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
6
2 - 0
6
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


12
Hắc Long Giang
Khương Vũ
5
0 - 2
6
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


13
An Huy
Mai Na
5
2 - 0
5
Trương Giai Văn
Thượng Hải


14
Chiết Giang
Hàng Ninh
5
1 - 1
5
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


15
Quảng Đông
An Na
5
2 - 0
5
Trương Lâm
Sơn Tây


16
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
5
2 - 0
4
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


17
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
4
2 - 0
4
Lưu Ngọc
Hà Bắc


18
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
4
0 - 2
4
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


19
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2
0 - 2
3
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


20
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
3
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NỮ


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
11
45
4
0
0
3
78.57
7
4
3
0


2
Trương Đình Đình
Hà Bắc
11
44
5
0
0
3
78.57
7
5
1
1


3
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
10
46
3
0
1
3
71.43
7
3
4
0


3
Đường Tư Nam
Chiết Giang
10
46
3
0
1
3
71.43
7
3
4
0


5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
10
38
4
0
0
4
71.43
7
4
2
1


6
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
10
37
3
0
0
4
71.43
7
3
4
0


7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
9
42
4
0
0
3
64.29
7
4
1
2


8
Lý Thấm
Giang Tô
9
39
3
0
0
4
64.29
7
3
3
1


9
Đổng Dục Nam
Giang Tô
9
36
3
0
0
3
64.29
7
3
3
1


10
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
9
34
4
0
0
4
64.29
7
4
1
2


11
Đường Đan
Bắc Kinh
8
41
3
0
0
3
57.14
7
3
2
2


12
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
8
35
2
0
0
3
57.14
7
2
4
1


13
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
8
34
3
0
0
4
57.14
7
3
2
2


14
Tôn Văn
Vân Nam
8
34
2
0
0
4
57.14
7
2
4
1


15
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
33
2
0
0
4
57.14
7
2
4
1


16
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
8
30
2
0
0
3
57.14
7
2
4
1


17
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8
29
2
0
0
4
57.14
7
2
4
1


18
Lưu Hoan
Bắc Kinh
8
28
3
0
0
3
57.14
7
3
2
2


19
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
8
27
3
0
0
3
57.14
7
3
2
2


20
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
7
30
2
0
0
3
50
7
2
3
2


21
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
7
29
3
0
0
4
50
7
3
1
3


22
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
7
27
1
0
0
3
50
7
1
5
1


23
Mai Na
An Huy
7
25
2
0
0
3
50
7
2
3
2


24
An Na
Quảng Đông
7
20
3
0
0
3
50
7
3
1
3


25
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
28
2
0
0
3
42.86
7
2
2
3


26
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
6
25
2
0
1
4
42.86
7
2
2
3


26
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
6
25
2
0
1
4
42.86
7
2
2
3


28
Lý Oánh
Hàng Châu PV
6
24
3
0
0
4
42.86
7
3
0
4


29
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
6
23
2
0
0
4
42.86
7
2
2
3


30
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
18
3
0
0
4
42.86
7
3
0
4


31
Trương Lâm
Sơn Tây
5
25
1
0
0
4
35.71
7
1
3
3


32
Khương Vũ
Hắc Long Giang
5
20
2
0
0
3
35.71
7
2
1
4


33
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
5
17
2
0
0
3
35.71
7
2
1
4


34
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
15
2
0
1
4
35.71
7
2
1
4


35
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
5
15
2
0
1
3
35.71
7
2
1
4


36
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
4
20
0
0
0
3
28.57
7
0
4
3


37
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
4
16
2
0
0
3
28.57
7
2
0
5


38
Lưu Ngọc
Hà Bắc
4
14
1
0
0
4
28.57
7
1
2
4


39
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
2
6
1
0
0
3
14.29
7
1
0
6

Chotgia
18-10-2021, 10:18 AM
VÒNG 7 NAM - 10h10 Ngày 18/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=umSvHhUt8g0



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
11
1 - 1
10
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


2
Quảng Đông
Trương Học Triều
9
0 - 2
10
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


3
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
9
1 - 1
8
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


4
Thành Đô
Hứa Văn Chương
8
0 - 2
8
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


5
Thiên Tân
Vương Hạo
8
0 - 2
8
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


6
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
8
0 - 2
8
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


7
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
8
2 - 0
8
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


8
Bắc Kinh
Ma Nghị
7
1 - 1
7
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


9
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
7
0 - 2
7
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


10
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
7
2 - 0
7
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


11
Quảng Đông
Lữ Khâm
7
2 - 0
7
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


12
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
7
1 - 1
7
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


13
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
7
1 - 1
7
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


14
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
7
1 - 1
7
Tôn Dật Dương
Giang Tô


15
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
6
2 - 0
6
Đảng Phỉ
Hà Nam


16
Thượng Hải
Triệu Vĩ
6
1 - 1
6
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


17
Hà Nam
Dương Minh
6
2 - 0
6
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


18
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
6
1 - 1
6
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


19
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
6
2 - 0
6
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


20
Bắc Kinh
Kim Ba
6
1 - 1
6
Trình Minh
Giang Tô


21
Hàng Châu PV
Tả Trị
5
1 - 1
5
Tạ Vị
Sơn Đông


22
Sơn Tây
Chu Quân
5
2 - 0
5
Lý Vũ
Quảng Đông


23
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
5
0 - 2
5
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


24
Hồ Nam HH
Vương Thanh
5
2 - 0
4
Mẫn Nhân
Thành Đô


25
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
4
1 - 1
4
Ngô Ngụy
Giang Tô


26
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
4
0 - 2
4
Lý Học Hạo
Sơn Đông


27
Hà Bắc
Vương Thụy Tường
4
1 - 1
4
Mã Huệ Thành
Giang Tô


28
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
4
0 - 2
4
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


29
Chiết Giang
Doãn Thăng
4
1 - 1
4
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


30
Thượng Hải
Cố Bác Văn
4
2 - 0
3
Dương Huy
Thành Đô


31
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
2
2 - 0
2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


32
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
1
1 - 1
2
Vưu Vân Phi
Giang Tô





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NAM


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
12
64
5
0
0
3
3
85.71
7
5
2


2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
12
56
5
0
0
3
2
85.71
7
5
2


3
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
11
58
4
0
0
4
2
78.57
7
4
3


4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
10
65
4
0
0
4
3
71.43
7
4
2


5
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
10
61
4
0
0
3
2
71.43
7
4
2


6
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
10
59
3
0
0
3
1
71.43
7
3
4


7
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
10
57
3
0
0
3
2
71.43
7
3
4


8
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
9
62
4
0
0
3
0
64.29
7
4
1


9
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
9
59
4
0
0
3
2
64.29
7
4
1


10
Trương Học Triều
Quảng Đông
9
56
3
0
0
3
1
64.29
7
3
3


11
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
9
54
3
0
0
3
2
64.29
7
3
3


12
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
9
50
4
0
0
3
2
64.29
7
4
1


13
Lữ Khâm
Quảng Đông
9
49
3
0
0
3
2
64.29
7
3
3


14
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
9
46
3
0
0
4
1
64.29
7
3
3


15
Hứa Văn Chương
Thành Đô
8
59
3
0
0
3
1
57.14
7
3
2


16
Vương Hạo
Thiên Tân
8
57
3
0
0
3
0
57.14
7
3
2


17
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
8
57
2
0
0
4
1
57.14
7
2
4


18
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
8
55
2
0
0
3
0
57.14
7
2
4


19
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
8
53
2
0
0
4
2
57.14
7
2
4


20
Tôn Dật Dương
Giang Tô
8
53
1
0
0
4
1
57.14
7
1
6


21
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
8
52
1
0
0
3
1
57.14
7
1
6


22
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
8
50
2
0
1
4
0
57.14
7
2
4


23
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
8
50
2
0
1
3
1
57.14
7
2
4


24
Ma Nghị
Bắc Kinh
8
49
3
0
0
3
2
57.14
7
3
2


25
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
8
49
2
0
1
3
1
57.14
7
2
4


25
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
8
49
2
0
1
3
1
57.14
7
2
4


27
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
8
43
3
0
0
4
1
57.14
7
3
2


28
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
7
55
3
0
0
4
1
50
7
3
1


29
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
7
55
1
0
0
3
1
50
7
1
5


30
Triệu Vĩ
Thượng Hải
7
54
2
0
0
3
0
50
7
2
3


31
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
7
53
3
0
0
4
0
50
7
3
1


32
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
7
52
3
0
0
4
2
50
7
3
1


33
Dương Minh
Hà Nam
7
51
2
0
0
3
1
50
7
2
3


34
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
7
49
2
0
0
4
1
50
7
2
3


35
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
7
49
1
0
0
4
1
50
7
1
5


36
Chu Quân
Sơn Tây
7
48
3
0
0
4
1
50
7
3
1


37
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
7
48
2
0
0
3
0
50
7
2
3


38
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
7
47
2
0
1
4
2
50
7
2
3


39
Kim Ba
Bắc Kinh
7
47
2
0
1
3
1
50
7
2
3


40
Trình Minh
Giang Tô
7
46
2
0
0
4
0
50
7
2
3


41
Vương Thanh
Hồ Nam HH
7
40
3
0
0
3
1
50
7
3
1


42
Đảng Phỉ
Hà Nam
6
55
2
0
0
4
2
42.86
7
2
2


43
Tạ Vị
Sơn Đông
6
51
1
0
0
4
0
42.86
7
1
4


44
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
48
2
0
0
4
1
42.86
7
2
2


45
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
43
2
0
0
4
1
42.86
7
2
2


46
Tả Trị
Hàng Châu PV
6
39
1
0
0
4
0
42.86
7
1
4


47
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
6
35
1
0
0
4
1
42.86
7
1
4


48
Cố Bác Văn
Thượng Hải
6
30
3
0
0
3
1
42.86
7
3
0


49
Lý Vũ
Quảng Đông
5
52
1
0
0
4
0
35.71
7
1
3


50
Ngô Ngụy
Giang Tô
5
49
1
0
0
4
1
35.71
7
1
3


51
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
5
48
2
0
0
3
1
35.71
7
2
1


52
Mã Huệ Thành
Giang Tô
5
43
2
0
0
4
1
35.71
7
2
1


53
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
5
43
1
0
0
4
0
35.71
7
1
3


54
Doãn Thăng
Chiết Giang
5
40
0
0
0
3
0
35.71
7
0
5


55
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
5
39
2
0
0
4
1
35.71
7
2
1


56
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
5
39
1
0
0
4
0
35.71
7
1
3


57
Mẫn Nhân
Thành Đô
4
46
1
0
0
4
0
28.57
7
1
2


58
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
4
46
0
0
0
3
0
28.57
7
0
4


59
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
4
42
1
0
0
4
1
28.57
7
1
2


60
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
4
32
2
0
0
3
1
28.57
7
2
0


61
Dương Huy
Thành Đô
3
45
1
0
0
4
1
21.43
7
1
1


62
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
3
32
1
0
0
3
0
21.43
7
1
1


63
Vưu Vân Phi
Giang Tô
2
40
1
0
0
4
1
14.29
7
1
0


64
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
2
33
1
0
0
3
1
14.29
7
1
0

Chotgia
18-10-2021, 12:17 PM
BÁN KẾT NỮ 13h00 Ngày 18/10/2021

http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021101811475023400826011752322.jpg


https://www.youtube.com/watch?v=-Bym_FrVxbY





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
BÁN KẾT NỮ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV
ND


BK1
Vân Nam
Triệu Quan Phương
4 - 6
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


第1局
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
1 - 1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
快棋


第2局
Vân Nam
Triệu Quan Phương
1 - 1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
快棋


第3局
Vân Nam
Triệu Quan Phương
1 - 1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
超快棋


第4局
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
1 - 1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
超快棋


第5局
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
2 - 0
Triệu Quan Phương
Vân Nam
超快棋


BK2
Chiết Giang
Đường Tư Nam
1 - 3
Trương Đình Đình
Hà Bắc




第1局
Chiết Giang
Đường Tư Nam
0 - 2
Trương Đình Đình
Hà Bắc
快棋


第2局
Hà Bắc
Trương Đình Đình
1 - 1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
快棋

Chotgia
18-10-2021, 12:20 PM
BÁN KẾT NAM 13h30 Ngày 18/10/2021

http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021101812403323400874142249225.jpg


https://www.youtube.com/watch?v=-Bym_FrVxbY



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
BÁN KẾT NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV
ND


BK1
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
5 - 3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


第1局
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
1 - 1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
快棋


第2局
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
1 - 1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
快棋


第3局
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
1 - 1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
超快棋


第4局
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
2 - 0
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
超快棋


BK2
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
6 - 4
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh




第1局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
1 - 1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
快棋


第2局
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
快棋


第3局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
1 - 1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
超快棋


第4局
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
超快棋


第4局
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
2 - 0
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
超快棋



Trịnh Duy Đồng và Tưởng Xuyên vào CHUNG KẾT

R_Killer
18-10-2021, 01:10 PM
Nhất hay va phải Xuyên mập nhỉ :))

Chotgia
18-10-2021, 02:48 PM
MỘT SỐ VÁN ĐẤU GIAI ĐOẠN 1



NỮ
1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Lang Kỳ Kỳ Thành Đô

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 10:58:38
2021-10-18 10:58:38
2021亳州杯全国象棋快棋锦标赛女子组唐丹先胜郎祺琪1
2625122219071002091900101713232425242229394829277987604277477051897980702414727887680223072650414645233547377074133327283738352733232826232726466847787666651012383676782728787736377776282676782621517219167476212872537978768678888676887876867870415070745365743450413727865649394050163663642726568628181222182822122818122218282212345450403631
0
85
太守棋狂制作
E10 仙人指路对卒底炮
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋女子组
红胜
唐丹
唐丹
郎祺琪
郎祺琪
1
17099350
太守棋狂
太守棋狂
http%3A//www.ztchess.com/%0D%0Ahttp%3A//www.ztchess.com/bbs/dispbbs.asp%3Fboardid%3D50%26id%3D145557%26authorid%3D0%26page%3D0%26star%3D3



2 Giang Tô Trương Quốc Phượng 0 - 2 Ngô Khả Hân Chiết Giang


3 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 2 - 0 Ngô Khả Hân Chiết Giang

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 10:51:58
2021-10-18 10:51:58
2021亳州杯全国象棋快棋锦标赛女子组王琳娜先胜吴可欣3
262512227747604219071002091900107967636417135041897972624645646567466555454443444744708269478050797462634443554546654555657323241363101907198263736163512524506043444050747342244464226219275545271502211534214234422442735303048685455564636070535570716313716113116282394882815553504053836171666571618584616383815143817143247170636070760405060524051115606384746313152505172555133355583336767736347473173673634150636230416261362447253433294724457776403076464553586853724644333648573040594836866878867678587673585973134454403061513040547472535989403074761333656453456454338389698363763645333634413269653040653533123432633335453343454412243234504151414041
0
162
太守棋狂制作
E16 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 互进边马
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋女子组
红胜
王琳娜
王琳娜
吴可欣
吴可欣
2
17099340
太守棋狂
太守棋狂
http%3A//www.ztchess.com/%0D%0Ahttp%3A//www.ztchess.com/bbs/dispbbs.asp%3Fboardid%3D50%26id%3D145557%26authorid%3D0%26page%3D0%26star%3D3



4 Giang Tô Lý Thấm 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 10:47:36
2021-10-18 10:47:36
2021亳州杯全国象棋快棋锦标赛女子组李沁先负唐丹4
6947232417272042190763640919103179677062898862548858546677798081796972621915667458787482698983846755030478730003594812028984815184835154868531122737033373724344838424251525646547651224375754647275444557676454842445352515542467620262654762615576247475748274765774664765614146456645294745661514335314745356072856267476354528072606577841617866616607284555858404058474065647695606654706262807261647295545072866462847050676751615495930414726463626341514342214242203240403220424220124210113212313052325051325231305235359494555052653542618061675761626183755457675544437584454587736466947455575765545767545557758464358665452747355566674525475454333454333367453415243233646533240302326504132135474495974795958797613214132262352412313462613232616236376792102161848375657584879784849575863697874374818196989747848577877
0
202
太守棋狂制作
A39 飞相对进3卒
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋女子组
黑胜
李沁
李沁
唐丹
唐丹
3
17099320
太守棋狂
太守棋狂
http%3A//www.ztchess.com/%0D%0Ahttp%3A//www.ztchess.com/bbs/dispbbs.asp%3Fboardid%3D50%26id%3D145557%26authorid%3D0%26page%3D0%26star%3D3



5 Bắc Kinh Đường Đan 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 10:44:52
2021-10-18 10:44:52
2021亳州杯全国象棋快棋锦标赛女子组唐丹先和王琳娜5
26251222774720427967232489792425190780810919813139483133666570821737100279740010191002106755504147438384741410022947727565646364146433435543426443222535372764420726030426340223220182630113634427077574070474340444234413344463345363750605405053656082050482640414505114135150132350514939515048574132233330415948
0
77
太守棋狂制作
E36 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红双直车右边马对黑连进7卒右横车
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋女子组
和棋
唐丹
唐丹
王琳娜
王琳娜
3
17099310
太守棋狂
太守棋狂
http%3A//www.ztchess.com/%0D%0Ahttp%3A//www.ztchess.com/bbs/dispbbs.asp%3Fboardid%3D50%26id%3D145557%26authorid%3D0%26page%3D0%26star%3D3



6 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 10:37:55
2021-10-18 10:37:55
2021亳州杯全国象棋快棋锦标赛女子组张婷婷先和王琳娜6
19272324774770627967807089791022797572827570627066652042090830410878706217136364656442647872002013232230726264426263202363432343474330224344121446451444454422144434142634244224694724425948
0
47
太守棋狂制作
A44 起马转中炮对进7卒
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋女子组
和棋
张婷婷
张婷婷
王琳娜
王琳娜
3
17099290
太守棋狂
太守棋狂
http%3A//www.ztchess.com/%0D%0Ahttp%3A//www.ztchess.com/bbs/dispbbs.asp%3Fboardid%3D50%26id%3D145557%26authorid%3D0%26page%3D0%26star%3D3





Một số ván sai. Sẽ sửa sau

Chotgia
18-10-2021, 04:34 PM
MỘT SỐ VÁN ĐẤU GIAI ĐOẠN 1

3 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Trịnh Duy Đồng Thành Đô

www_dpxq_com
500,350
厦门队 苗利明 负 成都棋院 郑惟桐
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
苗利明
郑惟桐
苗利明
郑惟桐
774770627967807089791022797563641927204246453041170712160919001047461614757362541915232446436465735354662746727553632425151775453948252629477074466522436343746443446444654414160605101444651464654645430706664517376467
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


3 Chiết Giang Vương Vũ Hàng 1 - 1 Hứa Văn Chương Thành Đô

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 王宇航 和 成都棋院 许文章
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
王宇航
许文章
王宇航
许文章
26251222294710026665001077577232796770628979604267555041394810140605222117072324252414240703022319078070797062700919706255632344634424440715625446454414150714241913546613433236437366457376455748573635574835457646454403434050071524144645415215361419483921293948292648394434453534444729191335305051303151504333444549485241656426863624454624451315333546363525152531362545294786464838426439488384050484850414857538397576141376661323665623224505222105093938090221310232363241323121200238395051213146433141515241515646514146364151525169873646876943414729022429475150472950402947403047294131394931612947244249396131394946566987426087696082483931715948717969875646495930404729324187654656658741522947405047296442294782644729422429475646472979718769463669472402290771515949510107295241485736373948373848374132574850514765515265470100476500406547324147654132654740004765644265470040476542246547324147654000654738284857413257483241485741325748000148570141493952425748410148574252574852424857014157484101485701005748004048574000574842524857324157485251394900404725
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 1 - 1 Vương Vũ Hàng Chiết Giang

www_dpxq_com
500,350
河南省社会体育事务中心 武俊强 和 浙江体彩队 王宇航
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
武俊强
王宇航
武俊强
王宇航
775712421927102279677082091900102625101466658070294772775755636427151454656454645565426265626462675577171917707555346232341332338988757115277111252420422414220113011101885801215948232417153336155530412735364635544666585743445473666373652123868523435554444514246364546442642434826157774555777161426577434634244606717303047375062675552624
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Liêu Ninh Chung Thiểu Hồng 1 - 1 Trương Học Triều Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
辽宁队 钟少鸿 和 广东省 张学潮
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
钟少鸿
张学潮
钟少鸿
张学潮
6947604226256364192710020908000179877062086872706665646568657060655580708979707617167674868501318775746459480304776730416762646275546252273512151636311155591535543552597959111636371646595343443523
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Trịnh Nhất Hoằng Hạ Môn

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 徐崇峰 和 厦门队 郑一泓
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
徐崇峰
郑一泓
徐崇峰
郑一泓
7757636479677082262520421927808169477262897910315948002027358151797312157372515335271512090823242524202408386252575253527252315238322427321283841216827446457466674627211613664513434524435330414654244553432111171345244353403054353040495911313523313613143686476986161464166664446669595869642947
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
江苏棋院 孙逸阳 和 中国棋院杭州分院 刘子健
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
孙逸阳
刘子健
孙逸阳
刘子健
69471252666510221907001009191014172714547967604219157051594823240605806077796364656460647969647415357271071551722707726469647464897971616775545315032234031534557959615159696469476953737587737607067686354586841523504105045253041424254525841423158384061614642947848546456404253504061534434416108586454455343534868744430616
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa 2 - 0 Lữ Khâm Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
广东省 许国义 胜 广东省 吕钦
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
许国义
吕钦
许国义
吕钦
77477062666580707967232489791022190720421713030413336364656442640919001019151202156560422625101579756254338370808353808353527262655583535222622247572425694725355754151454505350555040507570505170300206303514163545222767750646594846764525271775835141836241402575403062436482432230407571405071704260707416122243124243357646745450405404424535271712040040410006124227154151153445440636464536565141072645754959757456514140344244422634
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Sơn Đông Lý Hàn Lâm 1 - 1 Vương Gia Thụy Chiết Giang

www_dpxq_com
500,350
山东省棋牌运动管理中心 李翰林 和 浙江体彩队 王家瑞
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
李翰林
王家瑞
李翰林
王家瑞
19272324170710220919001066651216796772762947708277878070897976667970827087837062838563646564628339488364856560422625242547252234273534556947161707031016678850410333161335544344464513331917333645446606444336345433553633214050171864436568343121130686886786894769898469478444183843646864426467554445554364424939
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Sơn Đông Trần Phú Kiệt 1 - 1 Hà Văn Triết Hồ Bắc

www_dpxq_com
500,350
山东省棋牌运动管理中心 陈富杰 和 湖北省体育局棋牌运动管理中心 何文哲
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
陈富杰
何文哲
陈富杰
何文哲
192723247747706279678070897910226665000146456042274622344544342647482618444301314333183748383133394837254625242517373343091912152907156507257282254770796779655537325552325282521916636416565041796764655616434567466555462545433808422416666250666420426454554554444344254452820803506286854535030562544725
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


5 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Vũ Tuấn Cường Hà Nam

www_dpxq_com
500,350
厦门队 苗利明 负 河南省社会体育事务中心 武俊强
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
苗利明
武俊强
苗利明
武俊强
77477062796780701737102219270010091912168988727819187876666576666987707488583041270816145856667618787646474322437874636474644364564664523747204226256254461652440827442539481013161554332907254427352324351413141514331467464456485714064748061448081426080326075948072849392836037324257376364476668384465425355473403087694132666856776947353668888485868536468868504165644264686046478584775684744452606256447354523354664456626333456654455339383040544640504625534563836442838950402546452638392618394918268983264549394553836353456367452646544264678741525466264566854757485745578573524173614030878341528333324161533040534557367464361533434050645415273949566849592735435350405958403053036856030835270809273958593947595856775848472809397756485828473936304058574728364640304524284957474968475756774643776557586546585946542445543543633547595868566367413267573040576747395859394759584735585956774537776537453547595847556766556766366546585767795747796736376755474846274858273537365567585732413646403046363543453341323345324145334132334532414533413233253241254467553638557657587664443630403848405036444324484150404171244571774566776764854465404158598577654677696768664768484131594969574858472846383130494828364847574538464566473730405848405048585040584840504858504058383617384840504849170549595040594940504948052648496678466578596546524149482618482850404658413258391826284859674849405039476748
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


5 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 2 - 0 Hứa Quốc Nghĩa Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
中国棋院杭州分院 王天一 胜 广东省 许国义
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
王天一
许国义
王天一
许国义
6947724219277062776780706763707859486082262510021718787363650001796701318959313818157376595612220919627427357666566674661917232429072425072522213554216115123832124220421713668747696167698767272547826413433238485730413948270765754260436364826313383454330304464507094859403075703031130302107071313203131022131234243314
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


5 Hà Bắc Triệu Điện Vũ 2 - 0 Lục Vĩ Thao Hà Bắc

www_dpxq_com
500,350
河北金环建设队 赵殿宇 胜 河北金环建设队 陆伟韬
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
赵殿宇
陆伟韬
赵殿宇
陆伟韬
69477252262570621927807077672042666510227958304189797079587900301707121009191020271530346763341415271419271923242524202479674344675524261927608263236254553426862715860634135251153422430703432403004132472506043422
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


5 Hà Nam Đảng Phỉ 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc

www_dpxq_com
500,350
河南省社会体育事务中心 党斐 和 河北金环建设队 孟繁睿
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
党斐
孟繁睿
党斐
孟繁睿
77477062796780702625636419271022273520421737001009191218897972763523504146456254454454664443184819104843234466476947221059487074373383842524646544657464654676062434102233230609675543457974
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


5 Chiết Giang Hoàng Trúc Phong 2 - 0 Trần Phú Kiệt Sơn Đông

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 黄竹风 胜 山东省棋牌运动管理中心 陈富杰
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
黄竹风
陈富杰
黄竹风
陈富杰
7747706266658070796772821927304117071252091910222625204227357074354322434743636465647464898752534345534369476254191400305948232425245435141364240737352313162474878974444565826289592335161535546545625259795446674643451516525646253035161041303730422010206042303140412050
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


5 Thượng Hải Triệu Vĩ 0 - 2 Lý Hàn Lâm Sơn Đông

www_dpxq_com
500,350
上海棋院 赵玮 负 山东省棋牌运动管理中心 李翰林
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
赵玮
李翰林
赵玮
李翰林
69472324666510221907604217272214090803047967140627370003081803335948120289595041181543440728708277767252283633435979525679598050675524255543251536445686595040504423864623150614153446442625143576460232432235564959445434558384485782746564636455745474373856773858775859588485585985755949757639487666461604051610665622013212012250402243646543356566355442645433128233457479493964422907050647290616101382893938898838391617132317184837666739495657
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


5 Chiết Giang Vương Gia Thụy 0 - 2 Tưởng Dung Băng Thượng Hải

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 王家瑞 负 上海棋院 蒋融冰
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
男子组
王家瑞
蒋融冰
王家瑞
蒋融冰
7747706279676364897980702625102219272042797312137363224127352324352324251727131666652526091900102728727767551014287877871916261678736465554387676353707143351412233162745352123235543231734374625462676252623133626571736545160659487353454406164445030486850405434405064565334346454120656020324442434560653224656653524244525444425452424440416661525144744575616424326444413144043213473751530414757929473141747753584859796939486963144441517757587837367877476513254447636536567757475750415606415206052544055552415545415245555241554541524555524155566585564641525754442546478545475751415434162634302627303627373626374757564748
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com

Chotgia
18-10-2021, 04:40 PM
BIÊN BẢN BÁN KẾT NỮ

BK1 Vân Nam Triệu Quan Phương 4 - 6 Vương Lâm Na Hắc Long Giang

第1局 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 快棋

www_dpxq_com
500,350
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜 和 云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
女子组
王琳娜
赵冠芳
王琳娜
赵冠芳
26251222774760421907030409190405474350411787706243830506072680708382100279670010191002108979727826456243666523248222102225244324452442246755707786857787797887855563856563446562
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第2局 Vân Nam Triệu Quan Phương 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 快棋
[DHJHtmlXQ]
no
yes<br>
云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳 和 黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜 <br>
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋女子组
赵冠芳
王琳娜
60427757706279678070666572821927232417071022091912141915636469476465156562542625242565257076898700010708546625651464877776775777017165668262665662677787677727357779476979898737717535544344294730413948757356557353552522142515142254665356667456767462764662814676151389791323223008036461817379730373618106058186373144457343763631018646010046432343363505043515
0
16

先和
<br>

第3局 Vân Nam Triệu Quan Phương 1 - 1 Vương Lâm Na Hắc Long Giang 超快棋

www_dpxq_com
500,350
云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳 和 黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
女子组
赵冠芳
王琳娜
赵冠芳
王琳娜
694712322625102219277242775700100919706279678070666570765948766689691016273563646564666425241636242336352322422217276042575864242722242258682224695950415953245453546254191454756775357514137576134376860605320243038646
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第4局 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 1 - 1 Triệu Quan Phương Vân Nam 超快棋

www_dpxq_com
500,350
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜 和 云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
女子组
王琳娜
赵冠芳
王琳娜
赵冠芳
2625100219276042694700010908012108582324252421242735123258557062795850417767636489796465556562747969805058790223352324237987505659484344695956594959748665752353594986671767535646454445754572828775566645438384438382526757660683805250755406765750
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第5局 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 2 - 0 Triệu Quan Phương Vân Nam 超快棋

www_dpxq_com
500,350
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜 胜 云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
女子组
王琳娜
赵冠芳
王琳娜
赵冠芳
7747706279678070666572821927232417131022132300100919121423631416898860421918707365644264675582724767204267654344883873776567777567651615556775772748624367551565181065631011636055432243383343621161625433535446616450414856775764447279394857672947462753737989444267665644
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


BK2 Chiết Giang Đường Tư Nam 1 - 3 Trương Đình Đình Hà Bắc

第1局 Chiết Giang Đường Tư Nam 0 - 2 Trương Đình Đình Hà Bắc 快棋

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 唐思楠 负 河北金环建设队 张婷婷
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
女子组
唐思楠
张婷婷
唐思楠
张婷婷
7747724279677062897980811927813166651022262500013948012127393135172721110919121627233565472722412947656679756364753562543536161719184162252411102414170723266676363176731413304113120709181910121909434409292002313473432621444546454345210112102707454339276465273554353435656667796254355543232939546279876676868502200131232707036243557527263133436475656452038352446560443633431019
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第2局 Hà Bắc Trương Đình Đình 1 - 1 Đường Tư Nam Chiết Giang 快棋

www_dpxq_com
500,350
河北金环建设队 张婷婷 和 浙江体彩队 唐思楠
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛快棋
女子组
张婷婷
唐思楠
张婷婷
唐思楠
2625122269471002192700102735724235432221435570827757214159484146060580700906464579677078898878756665757486851015888602210636152517274505553425243426052536312113272513255753250453435041865624545654745431345453434653562605826146436153343556543555545567555345556340506371505171834524052423248371041648574132716342626564204264743041747351507372626163711635726235436261504071634364858403048474644539480405615142206344051574731516736316266353263653434150433332413323364623224564222164435161204249394132213150413949
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com

Chotgia
18-10-2021, 05:01 PM
BIÊN BẢN BÁN KẾT NAM

BK1 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 5 - 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang

第1局 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:17:16
2021-10-18 18:17:16
成都棋院 郑惟桐 和 浙江体彩队 赵鑫鑫
694712322625100219270010091910146665636417156042796770626564146467557282896964694769807077575041294770733948627455747374193923242524742439332423332302231585828586853222464522275727
0
45
全局
快棋
第1局
A26 飞相进七兵对右士角炮
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第08轮
第01台
2021-10-18 14:30
和棋
成都棋院 郑惟桐
成都棋院
郑惟桐
浙江体彩队 赵鑫鑫
浙江体彩队
赵鑫鑫
中国象棋协会
吴昊
10
1144570
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114457.html



第2局 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:17:22
2021-10-18 18:17:22
浙江体彩队 赵鑫鑫 和 成都棋院 郑惟桐
69471232173710021927001026251016796763646665646547657062777616140919141927196254594872423747807047433041897970734344734344422042192723247959437359547376654776666759322254552425552522272527664627224686
0
50
全局
快棋
第2局
A21 飞相对右士角炮
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第08轮
第01台
2021-10-18 14:30
和棋
浙江体彩队 赵鑫鑫
浙江体彩队
赵鑫鑫
成都棋院 郑惟桐
成都棋院
郑惟桐
中国象棋协会
吴昊
8
1144580
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114458.html



第3局 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 超快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:17:31
2021-10-18 18:17:31
浙江体彩队 赵鑫鑫 和 成都棋院 郑惟桐
6947123209081022083870621907001006051014383514540715232479876364868554528775727717775041594852588959587877878070755462545954707535757875542475152422158587573242222342462343464543038555575983840383848505048575837375857383857583737585
0
58
全局
超快棋
第3局
A24 飞相横车对右士角炮
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第01台
2021-10-18 14:30
和棋
浙江体彩队 赵鑫鑫
浙江体彩队
赵鑫鑫
成都棋院 郑惟桐
成都棋院
郑惟桐
中国象棋协会
吴昊
7
1144590
东萍公司
东萍公司
第3局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114459.html



第4局 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 2 - 0 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 超快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:17:37
2021-10-18 18:17:37
成都棋院 郑惟桐 胜 浙江体彩队 赵鑫鑫
77477062796780708979102266652324190703041727221409081406272800030818040567551242797672827666033318167074556374345948343628244246495933346656304107283635262535656382656959586082164634744643696858576867476762435758062524232042674782602836254436447444238343645653444683800515535515168685162685842636847464765553464580504150535040415056766856366887585987753635756759494544356567866561414061604041606141406162403062668674663630403634
0
107
全局
超快棋
第4局
C73 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第01台
2021-10-18 14:30
红胜
成都棋院 郑惟桐
成都棋院
郑惟桐
浙江体彩队 赵鑫鑫
浙江体彩队
赵鑫鑫
中国象棋协会
吴昊
61
1144600
东萍公司
东萍公司
第4局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114460.html



BK2 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 4 - 6 Tưởng Xuyên Bắc Kinh

第1局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:17:45
2021-10-18 18:17:45
中国棋院杭州分院 王天一 和 北京棋院 蒋川
774770627967807089796364797310222625728273638281192730410908816163532042170700100818627418131211535574662735707839486647694711011310221035237876252442245515100267557646151041301012465655345654344654564634565434465456463461712302717947690141074724023413414729477971120256061325
0
69
全局
快棋
第1局
C43 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红七路马对黑退边炮上右士
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第08轮
第02台
2021-10-18 14:30
和棋
中国棋院杭州分院 王天一
中国棋院杭州分院
王天一
北京棋院 蒋川
北京棋院
蒋川
14
15
中国象棋协会
王龙佳
10
1144610
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114461.html



第2局 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:17:52
2021-10-18 18:17:52
北京棋院 蒋川 和 中国棋院杭州分院 王天一
7747706279678070897923247975102226252425752563644645304119271211274611212515204209190030394830361511727117076254111636304544546644547161546443444744664529474564466570731613733367462111462533431343224307033020698711310605313625332030191336764434302033415041034361654765644313432025654725054383764683430535347435367476468676706082
0
82
全局
快棋
第2局
C15 中炮巡河车对屏风马 红不进左马
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第08轮
第02台
2021-10-18 14:30
和棋
北京棋院 蒋川
北京棋院
蒋川
中国棋院杭州分院 王天一
中国棋院杭州分院
王天一
16
14
中国象棋协会
王龙佳
10
1144620
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114462.html



第3局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 超快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:17:58
2021-10-18 18:17:58
中国棋院杭州分院 王天一 和 北京棋院 蒋川
773770626665807079677282294712421927102209190010171370748979747967794246394823243733464533636042796743446746828626256243252443244625504163538626656445351916444553732234737040501626101326565040645413737080342256664050666050516066515066605051606651506660505160665150
0
66
全局
超快棋
第3局
A61 过宫炮对进左马
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第02台
2021-10-18 14:30
和棋
中国棋院杭州分院 王天一
中国棋院杭州分院
王天一
北京棋院 蒋川
北京棋院
蒋川
5
4
中国象棋协会
王龙佳
11
1144630
东萍公司
东萍公司
第3局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114463.html



第4局 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 超快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:18:04
2021-10-18 18:18:04
北京棋院 蒋川 和 中国棋院杭州分院 王天一
7747706279678070897910226665232417273041797303040908221419072042083814062728000346457282737062703836121528787062787303007343624347430003454415143646033359480405694783846755333555630627464535454345828626250506072624254725061626478685476685456645141545662746294716264837151439484627444326366384273566453543846340304533141747691719694719174769171969473646634441324959191147291131331231812547504112334362446362436344
0
103
全局
超快棋
第4局
C70 五七炮对屏风马进3卒
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第02台
2021-10-18 14:30
和棋
北京棋院 蒋川
北京棋院
蒋川
中国棋院杭州分院 王天一
中国棋院杭州分院
王天一
6
6
中国象棋协会
王龙佳
14
1144640
东萍公司
东萍公司
第4局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114464.html



第5局 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 超快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-18 18:18:16
2021-10-18 18:18:16
北京棋院 蒋川 胜 中国棋院杭州分院 王天一
774710227967725289797062173700101927120226256364797350412735101639481636352362542302200247435242434464657374656674546667091936331912224344426042124202204272333654444351726267576252805052575163575040504464634246453606454406463787422364605051445423358757465654533554606454335343
0
69
全局
超快棋
第5局
B44 五六炮左正马对反宫马 黑右直车边炮进7卒
其他大师或以上级别大赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
红6分黑4分+3秒
第08轮
第02台
2021-10-18 14:30
红胜
北京棋院 蒋川
北京棋院
蒋川
中国棋院杭州分院 王天一
中国棋院杭州分院
王天一
5
5
中国象棋协会
王龙佳
76
1144650
东萍公司
东萍公司
第5局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114465.html

Chotgia
18-10-2021, 06:27 PM
CHUNG KẾT 8h30 Ngày 19/10/2021

http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021101816303123401069288578949.jpg



https://www.youtube.com/watch?v=OjoTv8a2dOs



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
CHUNG KẾT NAM


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV
ND


CK
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
0 - 4
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh




第1局
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
0 - 2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
快棋


第2局
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
2 - 0
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
快棋


3 - 4
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
1 - 3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


第1局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
1 - 1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
快棋


第2局
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2 - 0
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
快棋




CK Thành Đô Trịnh Duy Đồng 0 - 4 Tưởng Xuyên Bắc Kinh

第1局 Thành Đô Trịnh Duy Đồng 0 - 2 Tưởng Xuyên Bắc Kinh 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:48:31
2021-10-19 11:48:31
成都棋院 郑惟桐 负 北京棋院 蒋川
6947636477676042798723248979725219271022090850410838120266650010170764654765708238351016676616172748020626250666876624253525826346458060664722342535341507084344472663847974606548565259454465692947595849481527485827393539693944431727264539385648415045533041743438344827343858593828
0
70
全局
快棋
第1局
A36 飞相对进7卒
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第01台
2021-10-19 09:30
黑胜
成都棋院 郑惟桐
成都棋院
郑惟桐
北京棋院 蒋川
北京棋院
蒋川
12
11
中国象棋协会
王聚群
18
1144720
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114472.html



第2局 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 - 0 Trịnh Duy Đồng Thành Đô 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:48:35
2021-10-19 11:48:35
北京棋院 蒋川 胜 成都棋院 郑惟桐
774770627967807089791022190723247973000117372214373414223437221437341422343722143734142234372214373414223437728273706270091912021915204266650304594802063727040515350616262501040726242535255041264543442722822225224445464563646746168645448684656484444625051525130406645444431321405022237062495906564757151629474132545343445363
0
81
全局
快棋
第2局
C51 五六炮左边马对屏风马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第01台
2021-10-19 09:30
红胜
北京棋院 蒋川
北京棋院
蒋川
成都棋院 郑惟桐
成都棋院
郑惟桐
10
14
中国象棋协会
王龙佳
31
1144730
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114473.html



3 - 4 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 3 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang

第1局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:48:20
2021-10-19 11:48:20
中国棋院杭州分院 王天一 和 浙江体彩队 赵鑫鑫
6947123217371002666500101927101609191626373832377737262739486042796770518979807079742724742423241915727838787078151278743731743431010304675534350100504146453532123241320004021406054050556714264544434404442605677583844454504054586364
0
58
全局
快棋
第1局
A21 飞相对右士角炮
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第02台
2021-10-19 09:30
和棋
中国棋院杭州分院 王天一
中国棋院杭州分院
王天一
浙江体彩队 赵鑫鑫
浙江体彩队
赵鑫鑫
中国象棋协会
吴铁军
6
1144700
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114470.html



第2局 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 快棋

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:48:25
2021-10-19 11:48:25
浙江体彩队 赵鑫鑫 胜 中国棋院杭州分院 王天一
6947102266652324796760421907000117372214090801610858636465646164777850417868643459487262677562525854142254557062756334644765647406052234554552560715342645358070895974796869707615234260372712162724164629476042634220422342413242614041351541511555514155255651242646446962795949594464594964612523764626285153232546562545415165875150282030414575566687656626757050512010515210122622707361517372524272732212735351505343425243038384030412156272154572795251485741527978501004141020142420100504454624841016848151508182324182805051785816193948464404034443801019091013434686854606858409038474030248390676574876565859023213833235838656588681515081805051808858568886565886815150814135554143555948595854747354747363746443135241131050516353642410162444168651508680505149484446536346428070413263533241707342445343415243334434472934444858445458485444485844545848544448584434735351415343415158483436290736340725515043405051332334242333243433233424233324343323342423332434332334544046543423223431485831414641
0
247
全局
快棋
第2局
A15 飞相进三兵对进右马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
男子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第02台
2021-10-19 09:30
红胜
浙江体彩队 赵鑫鑫
浙江体彩队
赵鑫鑫
中国棋院杭州分院 王天一
中国棋院杭州分院
王天一
中国象棋协会
吴铁军
28
1144710
东萍公司
东萍公司
第2局
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114471.html




http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021101911041623402025049787679.jpg

Tưởng Xuyên QUÁN QUÂN

Trịnh Duy Đồng Á QUÂN

Triệu Hâm Hâm QUÝ QUÂN

Vương Thiên Nhất ĐIỆN QUÂN

Chotgia
18-10-2021, 06:28 PM
CHUNG KẾT NỮ 8h00 Ngày 19/10/2021

http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021101816305523401070560394489.jpg



https://www.youtube.com/watch?v=OjoTv8a2dOs



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
CHUNG KẾT NỮ


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV
ND


CK
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
4 - 0
Trương Đình Đình
Hà Bắc




第1局
Hà Bắc
Trương Đình Đình
0 - 2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
快棋


第2局
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
2 - 0
Trương Đình Đình
Hà Bắc
快棋


3 - 4
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0 - 4
Đường Tư Nam
Chiết Giang


第1局
Chiết Giang
Đường Tư Nam
2 - 0
Triệu Quan Phương
Vân Nam
快棋


第2局
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0 - 2
Đường Tư Nam
Chiết Giang
快棋




CK Hắc Long Giang Vương Lâm Na 4 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc

第1局 Hà Bắc Trương Đình Đình 0 - 2 Vương Lâm Na Hắc Long Giang

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:48:03
2021-10-19 11:48:03
河北金环建设队 张婷婷 负 黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜
26251222774720427967232489792425290780814743304146451031454400101938101417471444674644144333312347272535092923042747041629233545474514444585815139485153797370827375162475158384858260824665446438465343231322123334434613127212654664444665443465533454
0
62
全局
快棋
第1局
E31 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 黑连进7卒
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第01台
2021-10-19 09:00
黑胜
河北金环建设队 张婷婷
河北金环建设队
张婷婷
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心
王琳娜
14分50秒
14分10秒
中国象棋协会
陈金土
11
1144680
东萍公司
东萍公司
第1局
红方认负。
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114468.html



第2局 Hắc Long Giang Vương Lâm Na 2 - 0 Trương Đình Đình Hà Bắc

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:48:09
2021-10-19 11:48:09
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜 胜 河北金环建设队 张婷婷
69477242796770628979807019271232091910221707232466657076675500016564767555677573646373636775636677676274755474556757223419183446544246274230273930220121070332307972604257504050725250405255663603003000594821714769717918117969485936325551
0
59
全局
快棋
第2局
A28 飞相转屏风马对左中炮
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第01台
2021-10-19 09:00
红胜
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心 王琳娜
黑龙江省社会指导与棋牌运动管理中心
王琳娜
河北金环建设队 张婷婷
河北金环建设队
张婷婷
14分4秒
14分50秒
中国象棋协会
陈金土
14
1144690
东萍公司
东萍公司
第2局
黑方认负。
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114469.html



3 - 4 Vân Nam Triệu Quan Phương 0 - 4 Đường Tư Nam Chiết Giang

第1局 Chiết Giang Đường Tư Nam 2 - 0 Triệu Quan Phương Vân Nam

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:47:46
2021-10-19 11:47:46
浙江体彩队 唐思楠 胜 云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳
774770627967807089796364797323241927102209082042083830414645121626252425454400303830403073752526274626364654625444543040474872734878161367483626177770727773223448561316563516157577345535435536594815454959725273533644774745434744432329475272785826365855727655457666441423201424403024343040531364653424
0
75
全局
快棋
第1局
C21 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第02台
2021-10-19 09:00
红胜
浙江体彩队 唐思楠
浙江体彩队
唐思楠
云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳
云南省棋牌运动管理中心
赵冠芳
15
16
中国象棋协会
李海波
2
1144660
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114466.html



第2局 Vân Nam Triệu Quan Phương 0 - 2 Đường Tư Nam Chiết Giang

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-19 11:47:58
2021-10-19 11:47:58
云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳 负 浙江体彩队 唐思楠
69471232262510021927001009197242171370627987022113114241111241421211424111124142121580708979101486857076776776798779636466656082656482641916504179872324252414241575648287666274667424747525213325237424234324444303320203833354394854756787755687575664831342721615727947690262294764765777626727354446355446431310435354736762736140501516535161825154164654144656625210001419483919100005101582635040566652626344624277781514784842474828144466764777
0
110
全局
快棋
第2局
A26 飞相进七兵对右士角炮
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子快棋组
安徽省亳州市
10分+10秒
第09轮
第02台
2021-10-19 09:00
黑胜
云南省棋牌运动管理中心 赵冠芳
云南省棋牌运动管理中心
赵冠芳
浙江体彩队 唐思楠
浙江体彩队
唐思楠
18
19
中国象棋协会
李海波
2
1144670
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114467.html




http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021101910281823401994143451528.jpg

Vương Lâm Na đoạt QUÁN QUÂN

Trương Đình Đình đoạt Á QUÂN

Đường Tư Nam QUÝ QUÂN

Triệu Quan Phương ĐIỆN QUÂN

bom bay
18-10-2021, 09:02 PM
Giải trước sao Trịnh Duy Đồng đang đánh thì ko đánh nữa ý nhỉ ?

Chotgia
19-10-2021, 11:19 AM
CỜ CHỚP Từ 19 - 21/2021

Bắt đầu ngày: 19/10/2021
Kết thúc ngày: 21/10/2021



BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
DANH SÁCH KỲ THỦ NỮ + NAM
GIAI ĐOẠN CỜ CHỚP 17 - 19/10/2021


TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV


BẢNG NỮ


1
唐丹
Đường Đan
Bắc Kinh


2
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


3
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


4
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


5
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


6
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam


7
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


8
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh


10
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


11
刘钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc


12
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


13
李沁
Lý Thấm
Giang Tô


14
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô


15
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


16
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


17
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang


18
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang


19
梅娜
Mai Na
An Huy


20
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


21
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


22
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


23
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


24
安娜
An Na
Quảng Đông


25
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


26
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


27
孙文
Tôn Văn
Vân Nam


28
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


29
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


30
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


31
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


32
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


33
李鎣
Lý Oánh
Hàng Châu PV


34
张琳
Trương Lâm
Sơn Tây


35
姜瑀
Khương Vũ
Hắc Long Giang


37
胡家艺
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


38
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


39
李紫鑫
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


BẢNG NAM


1
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


2
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


3
程鸣
Trình Minh
Giang Tô


4
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô


5
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


6
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


7
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


8
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông


9
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


10
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông


11
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


12
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


13
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


14
金波
Kim Ba
Bắc Kinh


15
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh


16
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân


17
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


18
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


19
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


20
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


21
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải


22
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


23
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô


24
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô


25
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


26
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


27
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


28
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


29
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


30
谢岿
Tạ Vị
Sơn Đông


31
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


32
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


33
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông


34
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam


35
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


36
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


37
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


38
王清
Vương Thanh
Hồ Nam HH


39
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


40
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


41
李少庚
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


42
杨辉
Dương Huy
Thành Đô


43
许文章
Hứa Văn Chương
Thành Đô


44
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


45
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


46
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


47
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


48
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


49
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


50
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


51
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


52
周军
Chu Quân
Sơn Tây


53
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


54
尤云飞
Vưu Vân Phi
Giang Tô


55
尹昇
Doãn Thăng
Chiết Giang


56
杨铭
Dương Minh
Hà Nam


57
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông


58
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


59
闵仁
Mẫn Nhân
Thành Đô


60
刘小宁
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


61
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


62
左治
Tả Trị
Hàng Châu PV


63
顾博文
Cố Bác Văn
Thượng Hải


64
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


65
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV




http://www.ztchess.com/Article/UploadFiles/202110/2021101679544505.jpg

Chotgia
19-10-2021, 01:38 PM
VÒNG 1 NAM 13h30 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 1 NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
0
2 - 0
0
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


2
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
0
2 - 0
0
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


3
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
0
0 - 2
0
Trình Minh
Giang Tô


4
Thành Đô
Hứa Văn Chương
0
1 - 1
0
Tôn Dật Dương
Giang Tô


5
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
0
1 - 1
0
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


6
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
0
1 - 1
0
Đảng Phỉ
Hà Nam


7
Hà Nam
Dương Minh
0
2 - 0
0
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


8
Quảng Đông
Lữ Khâm
0
2 - 0
0
Vưu Vân Phi
Giang Tô


9
Sơn Tây
Chu Quân
0
2 - 0
0
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


10
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
0 - 2
0
Trương Học Triều
Quảng Đông


11
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
0
0 - 2
0
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


12
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
0
2 - 0
0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


13
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
0
2 - 0
0
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV


14
Quảng Đông
Lý Vũ
0
0 - 2
0
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


15
Hàng Châu PV
Tả Trị
0
2 - 0
0
Kim Ba
Bắc Kinh


16
Thành Đô
Mẫn Nhân
0
1 - 1
0
Ma Nghị
Bắc Kinh


17
Thiên Tân
Vương Hạo
0
0 - 2
0
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


18
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
0
0 - 2
0
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


19
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
0
0 - 2
0
Doãn Thăng
Chiết Giang


20
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
0
1 - 1
0
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


21
Thành Đô
Dương Huy
0
1 - 1
0
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


22
Thượng Hải
Triệu Vĩ
0
0 - 2
0
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


23
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
0
0 - 2
0
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


24
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
0
2 - 0
0
Ngô Ngụy
Giang Tô


25
Hàng Châu PV
Quách Phượng Đạt
0
2 - 0
0
Mã Huệ Thành
Giang Tô


26
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
0
2 - 0
0
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


27
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
0
2 - 0
0
Cố Bác Văn
Thượng Hải


28
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0
0 - 2
0
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


29
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
0
0 - 2
0
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


30
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
0
2 - 0
0
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


31
Hồ Nam HH
Vương Thanh
0
2 - 0
0
Tạ Vị
Sơn Đông


32
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
0
1 - 1
0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


33
0
0
0
0 - 2
0
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 NAM (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2
3
1
0
0
0
1
100
1
1
0


2
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Doãn Thăng
Chiết Giang
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Trình Minh
Giang Tô
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Trương Học Triều
Quảng Đông
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


2
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2
2
1
0
1
0
1
100
1
1
0


13
Tả Trị
Hàng Châu PV
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Dương Minh
Hà Nam
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Lữ Khâm
Quảng Đông
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Chu Quân
Sơn Tây
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


13
Vương Thanh
Hồ Nam HH
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


27
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


27
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


27
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


27
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


27
Tôn Dật Dương
Giang Tô
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


27
Đảng Phỉ
Hà Nam
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


27
Ma Nghị
Bắc Kinh
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


34
Mẫn Nhân
Thành Đô
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


34
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


34
Hứa Văn Chương
Thành Đô
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


34
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


34
Dương Huy
Thành Đô
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


34
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


34
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


41
Tạ Vị
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Triệu Vĩ
Thượng Hải
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Cố Bác Văn
Thượng Hải
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Lý Học Hạo
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Mã Huệ Thành
Giang Tô
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Ngô Ngụy
Giang Tô
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Vưu Vân Phi
Giang Tô
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Vương Hạo
Thiên Tân
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Lý Vũ
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


41
Kim Ba
Bắc Kinh
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0

Chotgia
19-10-2021, 01:41 PM
VÒNG 1 NỮ 13h00 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 1 NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Bắc Kinh
Đường Đan
0
2 - 0
0
Lý Oánh
Hàng Châu PV


2
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
0 - 2
0
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


3
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
0
1 - 1
0
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


4
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
0
0 - 2
0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


5
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
0
0 - 2
0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


6
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0
2 - 0
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


7
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
0
0 - 2
0
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


8
Bắc Kinh
Lưu Hoan
0
2 - 0
0
Trương Lâm
Sơn Tây


9
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
0
1 - 1
0
Trương Đình Đình
Hà Bắc


10
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
0
0 - 2
0
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


11
Hà Bắc
Lưu Ngọc
0
2 - 0
0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


12
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
1 - 1
0
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


13
Giang Tô
Lý Thấm
0
0 - 2
0
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


14
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0
2 - 0
0
An Na
Quảng Đông


15
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
0
0 - 2
0
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


16
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
0
2 - 0
0
Trương Giai Văn
Thượng Hải


17
Chiết Giang
Đường Tư Nam
0
1 - 1
0
Tôn Văn
Vân Nam


18
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0
0 - 2
0
Hàng Ninh
Chiết Giang




Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
0
2 - 0
0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1 NỮ (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2
2
1
0
1
1
1
100
1
1
0


1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
2
1
0
1
1
1
100
1
1
0


1
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
2
1
0
1
1
1
100
1
1
0


1
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2
2
1
0
1
1
1
100
1
1
0


1
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
2
1
0
1
1
1
100
1
1
0


1
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
2
2
1
0
1
1
1
100
1
1
0


1
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
2
1
0
1
1
1
100
1
1
0


8
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


8
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


8
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


8
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


8
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


8
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


8
Đường Đan
Bắc Kinh
2
2
1
0
1
0
0
100
1
1
0


15
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2
1
1
0
0
1
1
100
1
1
0


16
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
1
3
0
0
0
0
0
50
1
0
1


17
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


17
Tôn Văn
Vân Nam
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


17
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
1
2
0
0
1
1
0
50
1
0
1


20
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


20
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


20
Đường Tư Nam
Chiết Giang
1
2
0
0
1
0
0
50
1
0
1


23
Trương Đình Đình
Hà Bắc
1
1
0
0
0
1
0
50
1
0
1


24
Khương Vũ
Hắc Long Giang
0
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0


25
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
2
0
0
1
1
0
0
1
0
0


25
Trương Giai Văn
Thượng Hải
0
2
0
0
1
1
0
0
1
0
0


25
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
0
2
0
0
1
1
0
0
1
0
0


25
An Na
Quảng Đông
0
2
0
0
1
1
0
0
1
0
0


25
Trương Lâm
Sơn Tây
0
2
0
0
1
1
0
0
1
0
0


25
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
0
0
1
1
0
0
1
0
0


25
Lý Oánh
Hàng Châu PV
0
2
0
0
1
1
0
0
1
0
0


32
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


32
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


32
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


32
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


32
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


32
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0


32
Lý Thấm
Giang Tô
0
2
0
0
1
0
0
0
1
0
0

Chotgia
19-10-2021, 02:38 PM
VÒNG 2 NAM 14h00 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 2 NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
2
2 - 0
2
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


2
Quảng Đông
Trương Học Triều
2
0 - 2
2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


3
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
2
2 - 0
2
Chu Quân
Sơn Tây


4
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
2
1 - 1
2
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


5
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2
2 - 0
2
Lữ Khâm
Quảng Đông


6
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
2
1 - 1
2
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


7
Giang Tô
Trình Minh
2
2 - 0
2
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


8
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
2
2 - 0
2
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


9
Chiết Giang
Doãn Thăng
2
1 - 1
2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


10
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
2
1 - 1
2
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


11
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
2
2 - 0
2
Tả Trị
Hàng Châu PV


12
Hàng Châu PV
Như Nhất Thuần
2
1 - 1
2
Vương Thanh
Hồ Nam HH


13
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
2
2 - 0
2
Dương Minh
Hà Nam


14
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
1
1 - 1
1
Dương Huy
Thành Đô


15
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
1
2 - 0
1
Hứa Văn Chương
Thành Đô


16
Giang Tô
Tôn Dật Dương
1
1 - 1
1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


17
Bắc Kinh
Ma Nghị
1
2 - 0
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


18
Hà Nam
Đảng Phỉ
1
2 - 0
1
Mẫn Nhân
Thành Đô


19
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
1
1 - 1
1
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


20
Hà Bắc
Vương Thụy Tường
1
1 - 1
1
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


21
Giang Tô
Mã Huệ Thành
0
2 - 0
0
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


22
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
0
2 - 0
0
Lý Vũ
Quảng Đông


23
Bắc Kinh
Kim Ba
0
1 - 1
0
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


24
Giang Tô
Ngô Ngụy
0
0 - 2
0
Triệu Vĩ
Thượng Hải


25
Thâm Quyến KV
Liễu Đại Hoa
0
0 - 2
0
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


26
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
0
2 - 0
0
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


27
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
0
2 - 0
0
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


28
Thượng Hải
Cố Bác Văn
0
0 - 2
0
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


29
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
0
0 - 2
0
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


30
Sơn Đông
Tạ Vị
0
0 - 2
0
Vương Hạo
Thiên Tân


31
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
0
1 - 1
0
Lý Học Hạo
Sơn Đông


32
Giang Tô
Vưu Vân Phi
0
2 - 0
0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


33
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
0
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NAM (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
4
8
2
0
1
0
1
100
2
2
0


1
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
4
8
2
0
1
0
1
100
2
2
0


1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
4
8
2
0
1
0
1
100
2
2
0


4
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
8
2
0
1
0
0
100
2
2
0


5
Trình Minh
Giang Tô
4
7
2
0
1
0
1
100
2
2
0


5
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
4
7
2
0
1
0
1
100
2
2
0


7
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
4
6
2
0
1
0
1
100
2
2
0


7
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
4
6
2
0
1
0
1
100
2
2
0


9
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
3
8
1
0
1
1
0
75
2
1
1


10
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
3
8
1
0
1
0
1
75
2
1
1


10
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
3
8
1
0
1
0
1
75
2
1
1


12
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
3
7
1
0
1
1
0
75
2
1
1


13
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
3
7
1
0
1
0
1
75
2
1
1


14
Vương Thanh
Hồ Nam HH
3
6
1
0
1
1
0
75
2
1
1


14
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
3
6
1
0
1
1
0
75
2
1
1


14
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
3
6
1
0
1
1
0
75
2
1
1


14
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
3
6
1
0
1
1
0
75
2
1
1


18
Doãn Thăng
Chiết Giang
3
6
1
0
1
0
1
75
2
1
1


19
Ma Nghị
Bắc Kinh
3
5
1
0
1
1
0
75
2
1
1


19
Đảng Phỉ
Hà Nam
3
5
1
0
1
1
0
75
2
1
1


21
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
3
5
1
0
1
0
1
75
2
1
1


22
Dương Minh
Hà Nam
2
9
1
0
0
0
0
50
2
1
0


23
Lữ Khâm
Quảng Đông
2
8
1
0
1
0
0
50
2
1
0


23
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
2
8
1
0
1
0
0
50
2
1
0


23
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2
8
1
0
1
0
0
50
2
1
0


26
Tả Trị
Hàng Châu PV
2
7
1
0
0
0
0
50
2
1
0


27
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2
7
0
0
0
1
0
50
2
0
2


28
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2
6
1
0
1
0
1
50
2
1
0


28
Vương Hạo
Thiên Tân
2
6
1
0
1
0
1
50
2
1
0


28
Trương Học Triều
Quảng Đông
2
6
1
0
1
0
1
50
2
1
0


28
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
2
6
1
0
1
0
1
50
2
1
0


32
Chu Quân
Sơn Tây
2
6
1
0
1
0
0
50
2
1
0


32
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2
6
1
0
1
0
0
50
2
1
0


32
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2
6
1
0
1
0
0
50
2
1
0


35
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
2
6
0
0
1
1
0
50
2
0
2


35
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2
6
0
0
1
1
0
50
2
0
2


35
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
2
6
0
0
1
1
0
50
2
0
2


35
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2
6
0
0
1
1
0
50
2
0
2


35
Dương Huy
Thành Đô
2
6
0
0
1
1
0
50
2
0
2


35
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2
6
0
0
1
1
0
50
2
0
2


41
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2
5
1
0
1
0
1
50
2
1
0


41
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2
5
1
0
1
0
1
50
2
1
0


43
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2
5
1
0
1
0
0
50
2
1
0


44
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2
5
0
0
0
1
0
50
2
0
2


45
Vưu Vân Phi
Giang Tô
2
4
1
0
1
0
0
50
2
1
0


45
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
2
4
1
0
1
0
0
50
2
1
0


45
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
2
4
1
0
1
0
0
50
2
1
0


45
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2
4
1
0
1
0
0
50
2
1
0


49
Mẫn Nhân
Thành Đô
1
7
0
0
1
0
0
25
2
0
1


49
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
1
7
0
0
1
0
0
25
2
0
1


51
Hứa Văn Chương
Thành Đô
1
6
0
0
0
0
0
25
2
0
1


52
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
1
5
0
0
1
1
0
25
2
0
1


52
Lý Học Hạo
Sơn Đông
1
5
0
0
1
1
0
25
2
0
1


54
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
1
5
0
0
1
0
0
25
2
0
1


55
Kim Ba
Bắc Kinh
1
4
0
0
0
0
0
25
2
0
1


56
Lý Vũ
Quảng Đông
0
6
0
0
1
0
0
0
2
0
0


56
Tạ Vị
Sơn Đông
0
6
0
0
1
0
0
0
2
0
0


56
Cố Bác Văn
Thượng Hải
0
6
0
0
1
0
0
0
2
0
0


59
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
0
5
0
0
1
0
0
0
2
0
0


59
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV
0
5
0
0
1
0
0
0
2
0
0


59
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
0
5
0
0
1
0
0
0
2
0
0


59
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
0
5
0
0
1
0
0
0
2
0
0


63
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
0
4
0
0
1
0
0
0
2
0
0


63
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
0
4
0
0
1
0
0
0
2
0
0


63
Ngô Ngụy
Giang Tô
0
4
0
0
1
0
0
0
2
0
0

Chotgia
19-10-2021, 02:40 PM
VÒNG 2 NỮ 13h40 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 2 NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
2
2 - 0
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô


2
Chiết Giang
Hàng Ninh
2
0 - 2
2
Đường Đan
Bắc Kinh


3
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
2
2 - 0
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


4
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2
1 - 1
2
Triệu Quan Phương
Vân Nam


5
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2
0 - 2
2
Lưu Hoan
Bắc Kinh


6
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2
2 - 0
2
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


7
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2
2 - 0
2
Lưu Ngọc
Hà Bắc


8
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
2
0 - 2
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


9
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
1
1 - 1
1
Đường Tư Nam
Chiết Giang


10
Hàng Châu PV
Trương Huyền Dịch
1
0 - 2
1
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


11
Vân Nam
Tôn Văn
1
0 - 2
1
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


12
Hà Bắc
Trương Đình Đình
1
2 - 0
0
Khương Vũ
Hắc Long Giang


13
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
1 - 1
0
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


14
Sơn Tây
Trương Lâm
0
0 - 2
0
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


15
Quảng Đông
An Na
0
1 - 1
0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


16
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
1 - 1
0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


17
Hàng Châu PV
Lý Oánh
0
1 - 1
0
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


18
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0
0 - 2
0
Lý Thấm
Giang Tô


19
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0
2 - 0
0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2 NỮ (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
4
8
2
0
0
1
1
100
2
2
0


2
Đường Đan
Bắc Kinh
4
7
2
0
1
1
1
100
2
2
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
7
2
0
1
1
1
100
2
2
0


2
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
4
7
2
0
1
1
1
100
2
2
0


5
Lưu Hoan
Bắc Kinh
4
6
2
0
1
1
1
100
2
2
0


5
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
4
6
2
0
1
1
1
100
2
2
0


7
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
3
7
1
0
1
1
1
75
2
1
1


7
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
3
7
1
0
1
1
1
75
2
1
1


9
Triệu Quan Phương
Vân Nam
3
7
1
0
1
1
0
75
2
1
1


10
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
3
6
1
0
1
1
1
75
2
1
1


10
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
3
6
1
0
1
1
1
75
2
1
1


12
Trương Đình Đình
Hà Bắc
3
6
1
0
1
1
0
75
2
1
1


13
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
8
1
0
1
1
1
50
2
1
0


14
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
8
1
0
1
1
0
50
2
1
0


15
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
7
1
0
1
1
0
50
2
1
0


15
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
7
1
0
1
1
0
50
2
1
0


17
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
2
7
0
0
0
1
0
50
2
0
2


18
Lý Thấm
Giang Tô
2
6
1
0
1
1
1
50
2
1
0


18
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2
6
1
0
1
1
1
50
2
1
0


18
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
6
1
0
1
1
1
50
2
1
0


21
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
2
6
1
0
1
1
0
50
2
1
0


22
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
5
0
0
0
1
0
50
2
0
2


23
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
4
1
0
1
1
1
50
2
1
0


24
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
4
1
0
1
1
0
50
2
1
0


25
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
1
7
0
0
0
1
0
25
2
0
1


26
Tôn Văn
Vân Nam
1
6
0
0
1
1
0
25
2
0
1


26
Lý Oánh
Hàng Châu PV
1
6
0
0
1
1
0
25
2
0
1


26
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
1
6
0
0
1
1
0
25
2
0
1


26
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
1
6
0
0
1
1
0
25
2
0
1


30
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
1
5
0
0
1
1
0
25
2
0
1


30
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
1
5
0
0
1
1
0
25
2
0
1


32
Trương Giai Văn
Thượng Hải
1
4
0
0
1
1
0
25
2
0
1


32
An Na
Quảng Đông
1
4
0
0
1
1
0
25
2
0
1


32
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
1
4
0
0
1
1
0
25
2
0
1


35
Trương Lâm
Sơn Tây
0
6
0
0
1
1
0
0
2
0
0


35
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
6
0
0
1
1
0
0
2
0
0


37
Khương Vũ
Hắc Long Giang
0
5
0
0
0
1
0
0
2
0
0


38
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
4
0
0
0
1
0
0
2
0
0

Chotgia
19-10-2021, 03:17 PM
VÒNG 3 NAM 14h40 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 3 NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
4
2 - 0
4
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


2
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
4
0 - 2
4
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


3
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
4
0 - 2
4
Trình Minh
Giang Tô


4
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
4
0 - 2
4
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


5
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
3
0 - 2
3
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


6
Hồ Nam HH
Vương Thanh
3
2 - 0
3
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


7
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
3
1 - 1
3
Doãn Thăng
Chiết Giang


8
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
3
2 - 0
3
Đảng Phỉ
Hà Nam


9
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
3
0 - 2
3
Ma Nghị
Bắc Kinh


10
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
3
1 - 1
3
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


11
Hà Nam
Dương Minh
2
2 - 0
3
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


12
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
2
1 - 1
2
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


13
Thiên Tân
Vương Hạo
2
1 - 1
2
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


14
Hàng Châu PV
Tả Trị
2
0 - 2
2
Vưu Vân Phi
Giang Tô


15
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
2
2 - 0
2
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


16
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
2
1 - 1
2
Tôn Dật Dương
Giang Tô


17
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
2
2 - 0
2
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


18
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
2
0 - 2
2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


19
Thượng Hải
Triệu Vĩ
2
0 - 2
2
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


20
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
2
2 - 0
2
Trương Học Triều
Quảng Đông


21
Hàng Châu PV
Quách Phượng Đạt
2
1 - 1
2
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


22
Quảng Đông
Lữ Khâm
2
2 - 0
2
Mã Huệ Thành
Giang Tô


23
Sơn Tây
Chu Quân
2
0 - 2
2
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


24
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
2
2 - 0
2
Dương Huy
Thành Đô


25
Sơn Đông
Lý Học Hạo
1
2 - 0
1
Kim Ba
Bắc Kinh


26
Thành Đô
Mẫn Nhân
1
0 - 2
1
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


27
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
1
2 - 0
1
Hứa Văn Chương
Thành Đô


28
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
1
1 - 1
0
Tạ Vị
Sơn Đông


29
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
0
0 - 2
0
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


30
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
0
0 - 2
0
Cố Bác Văn
Thượng Hải


31
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
0
2 - 0
0
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV


32
Quảng Đông
Lý Vũ
0
1 - 1
0
Ngô Ngụy
Giang Tô


33
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NAM (CỜ CHỚP)


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0


2
Trình Minh
Giang Tô
6
9
3
0
2
2
3
3
0
0


2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
6
9
3
0
2
2
3
3
0
0


4
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0


5
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
5
12
2
0
2
2
3
2
1
0


6
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
5
11
2
0
1
0
3
2
1
0


7
Vương Thanh
Hồ Nam HH
5
9
2
0
1
0
3
2
1
0


8
Ma Nghị
Bắc Kinh
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0


9
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
14
2
0
1
0
3
2
0
1


10
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
4
12
2
0
1
1
3
2
0
1


11
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
4
11
2
0
1
1
3
2
0
1


12
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
4
11
2
0
1
0
3
2
0
1


13
Lữ Khâm
Quảng Đông
4
10
2
0
1
0
3
2
0
1


13
Dương Minh
Hà Nam
4
10
2
0
1
0
3
2
0
1


15
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
10
1
0
1
1
3
1
2
0


16
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
4
9
2
0
2
1
3
2
0
1


17
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
4
9
2
0
1
1
3
2
0
1


18
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
4
9[1]
2
0
1
1
3
2
0
1


19
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
4
9
2
0
1
0
3
2
0
1


20
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0


20
Doãn Thăng
Chiết Giang
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0


22
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
4
9
1
0
2
0
3
1
2
0


23
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0


24
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
4
7
1
0
1
0
3
1
2
0


25
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
4
6
2
0
2
1
3
2
0
1


25
Vưu Vân Phi
Giang Tô
4
6
2
0
2
1
3
2
0
1


27
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
3
11
1
0
2
1
3
1
1
1


28
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
3
11
1
0
1
1
3
1
1
1


29
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


29
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


31
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
3
9
1
0
2
1
3
1
1
1


32
Đảng Phỉ
Hà Nam
3
9
1
0
2
0
3
1
1
1


33
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
9
1
0
1
0
3
1
1
1


34
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
3
9
0
0
2
0
3
0
3
0


35
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
3
8
1
0
2
0
3
1
1
1


36
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
3
8[1]
1
0
2
0
3
1
1
1


37
Vương Hạo
Thiên Tân
3
8
1
0
1
1
3
1
1
1


38
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
3
8
1
0
1
0
3
1
1
1


39
Tôn Dật Dương
Giang Tô
3
8
0
0
2
0
3
0
3
0


40
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
3
7
1
0
2
1
3
1
1
1


41
Lý Học Hạo
Sơn Đông
3
7
1
0
1
0
3
1
1
1


42
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
3
7
0
0
1
0
3
0
3
0


43
Trương Học Triều
Quảng Đông
2
12
1
0
2
1
3
1
0
2


44
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2
11
0
0
2
0
3
0
2
1


45
Chu Quân
Sơn Tây
2
10
1
0
1
0
3
1
0
2


46
Cố Bác Văn
Thượng Hải
2
9
1
0
2
1
3
1
0
2


47
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2
9
1
0
2
0
3
1
0
2


48
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2
9
1
0
1
1
3
1
0
2


49
Tả Trị
Hàng Châu PV
2
9
1
0
1
0
3
1
0
2


50
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2
9
0
0
2
0
3
0
2
1


50
Dương Huy
Thành Đô
2
9
0
0
2
0
3
0
2
1


52
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2
8
1
0
1
1
3
1
0
2


53
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2
8
0
0
1
0
3
0
2
1


54
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
2
7
1
0
1
0
3
1
0
2


55
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2
6
1
0
2
1
3
1
0
2


56
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2
5[1]
1
0
1
0
3
1
0
2


57
Mẫn Nhân
Thành Đô
1
11
0
0
1
0
3
0
1
2


58
Tạ Vị
Sơn Đông
1
10
0
0
2
0
3
0
1
2


58
Hứa Văn Chương
Thành Đô
1
10
0
0
2
0
3
0
1
2


60
Lý Vũ
Quảng Đông
1
10
0
0
1
0
3
0
1
2


61
Kim Ba
Bắc Kinh
1
7
0
0
2
0
3
0
1
2


61
Ngô Ngụy
Giang Tô
1
7
0
0
2
0
3
0
1
2


63
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
0
10
0
0
1
0
3
0
0
3


64
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
0
9
0
0
2
0
3
0
0
3


65
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV
0
8
0
0
2
0
3
0
0
3

Chotgia
19-10-2021, 03:18 PM
VÒNG 3 NỮ 14h20 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 3 NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Bắc Kinh
Lưu Hoan
4
2 - 0
4
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


2
Bắc Kinh
Đường Đan
4
1 - 1
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


3
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
4
1 - 1
4
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam


4
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
3
1 - 1
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc


5
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
3
1 - 1
3
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


6
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
3
0 - 2
3
Triệu Quan Phương
Vân Nam


7
Giang Tô
Lý Thấm
2
0 - 2
2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


8
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2
0 - 2
2
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


9
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
2
2 - 0
2
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


10
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2
1 - 1
2
Hàng Ninh
Chiết Giang


11
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
2
0 - 2
2
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


12
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2
0 - 2
2
Đường Tư Nam
Chiết Giang


13
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
1
1 - 1
1
Tôn Văn
Vân Nam


14
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
1
2 - 0
1
Lý Oánh
Hàng Châu PV


15
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
1
2 - 0
1
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


16
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
1
2 - 0
1
An Na
Quảng Đông


17
Thượng Hải
Trương Giai Văn
1
1 - 1
1
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


18
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
0 - 2
0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


19
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0
0 - 2
0
Trương Lâm
Sơn Tây





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3 NỮ (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Lưu Hoan
Bắc Kinh
6
13
3
0
0
1
1
100
3
3
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
5
17
2
0
0
2
1
83.33
3
2
1


3
Triệu Quan Phương
Vân Nam
5
14
2
0
1
2
1
83.33
3
2
1


3
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
14
2
0
1
2
1
83.33
3
2
1


5
Đường Đan
Bắc Kinh
5
14
2
0
1
1
1
83.33
3
2
1


6
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
5
12
2
0
0
1
1
83.33
3
2
1


7
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
16
1
0
0
2
1
66.67
3
1
2


8
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
4
14
2
0
0
2
1
66.67
3
2
0


9
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
4
14
1
0
1
2
1
66.67
3
1
2


10
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
4
14
1
0
1
1
1
66.67
3
1
2


10
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
4
14
1
0
1
1
1
66.67
3
1
2


12
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
4
13
2
0
0
1
0
66.67
3
2
0


13
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
4
12
2
0
0
2
2
66.67
3
2
0


14
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
12
1
0
1
2
1
66.67
3
1
2


15
Trương Đình Đình
Hà Bắc
4
12
1
0
1
2
0
66.67
3
1
2


16
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
8
2
0
0
2
1
66.67
3
2
0


17
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
3
14
1
0
0
1
1
50
3
1
1


18
Hàng Ninh
Chiết Giang
3
11
1
0
1
2
1
50
3
1
1


19
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
3
11
1
0
1
1
0
50
3
1
1


20
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
3
10
1
0
0
1
1
50
3
1
1


21
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
3
9
1
0
1
1
0
50
3
1
1


21
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
9
1
0
1
1
0
50
3
1
1


23
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
15
1
0
0
2
1
33.33
3
1
0


24
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
14
1
0
0
1
0
33.33
3
1
0


25
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
13
1
0
0
1
0
33.33
3
1
0


26
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
12
1
0
0
1
0
33.33
3
1
0


27
Tôn Văn
Vân Nam
2
12
0
0
0
2
0
33.33
3
0
2


28
Trương Lâm
Sơn Tây
2
11
1
0
1
2
1
33.33
3
1
0


29
Lý Thấm
Giang Tô
2
11
1
0
1
1
1
33.33
3
1
0


30
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
2
11
0
0
0
2
0
33.33
3
0
2


31
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
2
10
0
0
0
1
0
33.33
3
0
2


32
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
9
0
0
0
1
0
33.33
3
0
2


33
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2
8
1
0
0
2
1
33.33
3
1
0


34
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
1
12
0
0
0
2
0
16.67
3
0
1


35
Lý Oánh
Hàng Châu PV
1
11
0
0
0
2
0
16.67
3
0
1


36
An Na
Quảng Đông
1
10
0
0
0
2
0
16.67
3
0
1


37
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
11
0
0
0
1
0
0
3
0
0


38
Khương Vũ
Hắc Long Giang
0
9
0
0
0
1
0
0
3
0
0

Chotgia
19-10-2021, 03:36 PM
VÒNG 4 NAM 15h20 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 4 NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
6
1 - 1
6
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


2
Giang Tô
Trình Minh
6
0 - 2
6
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


3
Hàng Châu PV
Như Nhất Thuần
5
0 - 2
5
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


4
Bắc Kinh
Ma Nghị
5
0 - 2
5
Vương Thanh
Hồ Nam HH


5
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
4
1 - 1
4
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


6
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
4
1 - 1
4
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


7
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
4
2 - 0
4
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


8
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
4
2 - 0
4
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


9
Chiết Giang
Doãn Thăng
4
2 - 0
4
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


10
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
4
0 - 2
4
Lữ Khâm
Quảng Đông


11
Giang Tô
Vưu Vân Phi
4
0 - 2
4
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


12
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
4
2 - 0
4
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


13
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
4
1 - 1
4
Dương Minh
Hà Nam


14
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
3
0 - 2
3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


15
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
3
2 - 0
3
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


16
Giang Tô
Tôn Dật Dương
3
1 - 1
3
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


17
Hà Nam
Đảng Phỉ
3
2 - 0
3
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


18
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
3
1 - 1
3
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


19
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
3
0 - 2
3
Vương Hạo
Thiên Tân


20
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
3
0 - 2
3
Lý Học Hạo
Sơn Đông


21
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
3
1 - 1
3
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


22
Thành Đô
Dương Huy
2
0 - 2
2
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


23
Giang Tô
Mã Huệ Thành
2
1 - 1
2
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


24
Quảng Đông
Trương Học Triều
2
2 - 0
2
Chu Quân
Sơn Tây


25
Thượng Hải
Cố Bác Văn
2
0 - 2
2
Triệu Vĩ
Thượng Hải


26
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
2
1 - 1
2
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


27
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
2
0 - 2
2
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


28
Hà Bắc
Vương Thụy Tường
2
2 - 0
2
Tả Trị
Hàng Châu PV


29
Thành Đô
Hứa Văn Chương
1
2 - 0
1
Lý Vũ
Quảng Đông


30
Bắc Kinh
Kim Ba
1
2 - 0
1
Mẫn Nhân
Thành Đô


31
Sơn Đông
Tạ Vị
1
1 - 1
1
Ngô Ngụy
Giang Tô


32
Thâm Quyến KV
Liễu Đại Hoa
0
1 - 1
0
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


33
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
0
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NAM (CỜ CHỚP)


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
8
15
4
0
3
3
4
4
0
0


2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
7
21
3
0
2
1
4
3
1
0


3
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
7
20
3
0
2
2
4
3
1
0


4
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
7
17
3
0
2
1
4
3
1
0


5
Vương Thanh
Hồ Nam HH
7
15
3
0
2
1
4
3
1
0


6
Trình Minh
Giang Tô
6
19
3
0
2
2
4
3
0
1


7
Doãn Thăng
Chiết Giang
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0


8
Lữ Khâm
Quảng Đông
6
16
3
0
2
1
4
3
0
1


9
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
6
16
2
0
2
0
4
2
2
0


10
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
6
15
2
0
2
1
4
2
2
0


11
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
6
15
2
0
1
0
4
2
2
0


12
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
6
12
3
0
2
1
4
3
0
1


13
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
5
22
2
0
2
2
4
2
1
1


14
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
20
2
0
2
1
4
2
1
1


14
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
5
20
2
0
2
1
4
2
1
1


16
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1


17
Ma Nghị
Bắc Kinh
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1


18
Dương Minh
Hà Nam
5
17
2
0
2
0
4
2
1
1


19
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
5
17
1
0
2
1
4
1
3
0


20
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1


20
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1


22
Đảng Phỉ
Hà Nam
5
16
2
0
2
0
4
2
1
1


23
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
5
16
2
0
1
1
4
2
1
1


24
Vương Hạo
Thiên Tân
5
14
2
0
2
2
4
2
1
1


25
Lý Học Hạo
Sơn Đông
5
13
2
0
2
1
4
2
1
1


26
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
24
2
0
1
0
4
2
0
2


27
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
22
1
0
2
1
4
1
2
1


28
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
4
21
2
0
2
0
4
2
0
2


29
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
4
18
1
0
2
0
4
1
2
1


30
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
17
2
0
2
1
4
2
0
2


31
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
4
17[1]
2
0
2
1
4
2
0
2


32
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
4
17
2
0
2
0
4
2
0
2


33
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
4
17
1
0
2
1
4
1
2
1


34
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
4
17
1
0
2
0
4
1
2
1


35
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
4
17
0
0
2
0
4
0
4
0


36
Vưu Vân Phi
Giang Tô
4
16
2
0
2
1
4
2
0
2


37
Tôn Dật Dương
Giang Tô
4
16
0
0
2
0
4
0
4
0


38
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
4
14
1
0
2
1
4
1
2
1


39
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
4
14
0
0
2
0
4
0
4
0


40
Triệu Vĩ
Thượng Hải
4
13
2
0
2
2
4
2
0
2


41
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
4
13
2
0
2
1
4
2
0
2


42
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
4
10[1]
2
0
2
1
4
2
0
2


43
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
3
20
1
0
2
1
4
1
1
2


44
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
3
17
1
0
2
0
4
1
1
2


45
Mã Huệ Thành
Giang Tô
3
16
1
0
2
0
4
1
1
2


45
Hứa Văn Chương
Thành Đô
3
16
1
0
2
0
4
1
1
2


47
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
3
15
1
0
2
1
4
1
1
2


48
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
3
15
1
0
2
0
4
1
1
2


49
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
3
15
0
0
2
0
4
0
3
1


50
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
3
14
1
0
2
0
4
1
1
2


51
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
3
14[1]
1
0
2
0
4
1
1
2


52
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
3
14
0
0
2
0
4
0
3
1


53
Kim Ba
Bắc Kinh
3
11
1
0
2
0
4
1
1
2


54
Tạ Vị
Sơn Đông
2
17
0
0
2
0
4
0
2
2


55
Cố Bác Văn
Thượng Hải
2
16
1
0
2
1
4
1
0
3


56
Chu Quân
Sơn Tây
2
16
1
0
2
0
4
1
0
3


57
Tả Trị
Hàng Châu PV
2
15
1
0
2
0
4
1
0
3


58
Dương Huy
Thành Đô
2
15
0
0
2
0
4
0
2
2


59
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2
13
1
0
2
1
4
1
0
3


60
Ngô Ngụy
Giang Tô
2
11
0
0
3
0
4
0
2
2


61
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
2
10[1]
1
0
2
0
4
1
0
3


62
Mẫn Nhân
Thành Đô
1
17
0
0
2
0
4
0
1
3


63
Lý Vũ
Quảng Đông
1
16
0
0
2
0
4
0
1
3


64
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
1
15
0
0
2
0
4
0
1
3


65
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV
1
14
0
0
2
0
4
0
1
3

Chotgia
19-10-2021, 03:37 PM
VÒNG 4 NỮ 15h00 Ngày 19/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=N8OsPOjb33s




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 4 NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Vân Nam
Triệu Quan Phương
5
0 - 2
6
Lưu Hoan
Bắc Kinh


2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
5
2 - 0
5
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


3
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
5
0 - 2
5
Đường Đan
Bắc Kinh


4
Chiết Giang
Đường Tư Nam
4
1 - 1
4
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


5
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
4
2 - 0
4
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


6
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
4
2 - 0
4
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


7
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
4
0 - 2
4
Trương Đình Đình
Hà Bắc


8
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
4
2 - 0
4
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


9
Chiết Giang
Hàng Ninh
3
1 - 1
3
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


10
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
3
0 - 2
3
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


11
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
3
2 - 0
3
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


12
Sơn Tây
Trương Lâm
2
0 - 2
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải


13
Hàng Châu PV
Trương Huyền Dịch
2
2 - 0
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô


14
Vân Nam
Tôn Văn
2
1 - 1
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


15
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2
1 - 1
2
Lưu Ngọc
Hà Bắc


16
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2
2 - 0
2
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


17
Quảng Đông
An Na
1
0 - 2
2
Lý Thấm
Giang Tô


18
Hàng Châu PV
Lý Oánh
1
2 - 0
1
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


19
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0
2 - 0
0
Khương Vũ
Hắc Long Giang





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4 NỮ (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场





1
Lưu Hoan
Bắc Kinh
8
14
4
0
2
2
4
4
0
0
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
22
3
0
2
1
4
3
1
0
0


3
Đường Đan
Bắc Kinh
7
19
3
0
2
2
4
3
1
0
0


4
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0
0


5
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
0


6
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
13
3
0
2
1
4
3
0
1
0


7
Trương Đình Đình
Hà Bắc
6
12
2
0
3
1
4
2
2
0
0


8
Triệu Quan Phương
Vân Nam
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1
0


9
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
5
19
2
0
2
0
4
2
1
1
0


10
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
0


11
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1
0


12
Đường Tư Nam
Chiết Giang
5
16
1
0
2
1
4
1
3
0
0


13
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
5
15
2
0
2
1
4
2
1
1
0


14
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
5
11
2
0
1
0
4
2
1
1
0


15
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
4
22
1
0
2
1
4
1
2
1
0


16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
4
21
2
0
2
1
4
2
0
2
0


17
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
4
21
1
0
2
1
4
1
2
1
0


18
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
17
1
0
2
1
4
1
2
1
0


19
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
4
16
2
0
3
2
4
2
0
2
0


20
Lý Thấm
Giang Tô
4
15
2
0
2
2
4
2
0
2
0


21
Hàng Ninh
Chiết Giang
4
14
1
0
2
1
4
1
2
1
0


21
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
14
1
0
2
1
4
1
2
1
0


23
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
4
14
1
0
2
0
4
1
2
1
0


24
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4
13
2
0
2
1
4
2
0
2
0


25
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
3
19
1
0
2
1
4
1
1
2
0


26
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
3
18
1
0
2
0
4
1
1
2
0


27
Lưu Ngọc
Hà Bắc
3
17
1
0
2
0
4
1
1
2
0


28
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
3
14
1
0
1
1
4
1
1
2
0


29
Tôn Văn
Vân Nam
3
14
0
0
2
0
4
0
3
1
0


30
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
0


30
Lý Oánh
Hàng Châu PV
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
0


32
Trương Lâm
Sơn Tây
2
15
1
0
2
1
4
1
0
3
0


33
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
15
1
0
2
0
4
1
0
3
0


34
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
15
1
0
1
0
4
1
0
3
0


35
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
2
15
0
0
2
0
4
0
2
2
0


36
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
1
16
0
0
3
0
4
0
1
3
0


37
An Na
Quảng Đông
1
16
0
0
2
0
4
0
1
3
0


38
Khương Vũ
Hắc Long Giang
0
14
0
0
2
0
4
0
0
4
0

Chotgia
19-10-2021, 05:14 PM
VÒNG 5 NỮ 8h00 Ngày 20/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=lv4A-XpoM0c




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 5 NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Bắc Kinh
Lưu Hoan
8
1 - 1
7
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


2
Bắc Kinh
Đường Đan
7
2 - 0
6
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


3
Hà Bắc
Trương Đình Đình
6
1 - 1
6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


4
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
5
1 - 1
6
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


5
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
5
2 - 0
5
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


6
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
5
1 - 1
5
Triệu Quan Phương
Vân Nam


7
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
5
0 - 2
5
Đường Tư Nam
Chiết Giang


8
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
4
2 - 0
4
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông


9
Giang Tô
Lý Thấm
4
1 - 1
4
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


10
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
4
2 - 0
4
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


11
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
4
2 - 0
4
Hàng Ninh
Chiết Giang


12
Thượng Hải
Trương Giai Văn
4
0 - 2
4
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


13
Hà Bắc
Lưu Ngọc
3
0 - 2
3
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


14
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
3
2 - 0
3
Lý Oánh
Hàng Châu PV


15
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
3
0 - 2
3
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


16
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2
2 - 0
3
Tôn Văn
Vân Nam


17
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
2
2 - 0
2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


18
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
1
1 - 1
2
Trương Lâm
Sơn Tây


19
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0
1 - 1
1
An Na
Quảng Đông





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NỮ (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场



Chotgia
19-10-2021, 05:16 PM
VÒNG 5 NAM 8h20 Ngày 20/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=lv4A-XpoM0c




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 5 NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
8
2 - 0
7
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


2
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
7
2 - 0
7
Vương Thanh
Hồ Nam HH


3
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
7
2 - 0
6
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


4
Quảng Đông
Lữ Khâm
6
0 - 2
6
Doãn Thăng
Chiết Giang


5
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
6
0 - 2
6
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


6
Giang Tô
Trình Minh
6
2 - 0
6
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


7
Sơn Đông
Lý Học Hạo
5
2 - 0
5
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


8
Hà Nam
Dương Minh
5
1 - 1
5
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


9
Thiên Tân
Vương Hạo
5
0 - 2
5
Đảng Phỉ
Hà Nam


10
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
5
0 - 2
5
Ma Nghị
Bắc Kinh


11
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
5
2 - 0
5
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


12
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
5
2 - 0
5
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


13
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
4
1 - 1
5
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


14
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
4
0 - 2
4
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


15
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
4
2 - 0
4
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


16
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
4
2 - 0
4
Vưu Vân Phi
Giang Tô


17
Thượng Hải
Triệu Vĩ
4
1 - 1
4
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


18
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
4
1 - 1
4
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


19
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
4
0 - 2
4
Tôn Dật Dương
Giang Tô


20
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
4
1 - 1
4
Trương Học Triều
Quảng Đông


21
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
4
2 - 0
4
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn


22
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
3
2 - 0
3
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


23
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
3
2 - 0
3
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


24
Hàng Châu PV
Quách Phượng Đạt
3
0 - 2
3
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


25
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
3
1 - 1
3
Hứa Văn Chương
Thành Đô


26
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
3
1 - 1
3
Kim Ba
Bắc Kinh


27
Giang Tô
Ngô Ngụy
2
2 - 0
3
Mã Huệ Thành
Giang Tô


28
Hàng Châu PV
Tả Trị
2
1 - 1
2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


29
Sơn Tây
Chu Quân
2
2 - 0
2
Tạ Vị
Sơn Đông


30
Thượng Hải
Cố Bác Văn
2
0 - 2
2
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


31
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
1
0 - 2
2
Dương Huy
Thành Đô


32
Thành Đô
Mẫn Nhân
1
2 - 0
1
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV


33
Quảng Đông
Lý Vũ
1
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5 NAM (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
累进分
胜场
犯规
直胜
后手数
胜率
出场



Chotgia
20-10-2021, 09:31 AM
VÒNG 6 NỮ 8h40 Ngày 20/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=lv4A-XpoM0c




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Bắc Kinh
Đường Đan
9
1 - 1
9
Lưu Hoan
Bắc Kinh


2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
8
0 - 2
7
Trương Đình Đình
Hà Bắc


3
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
7
2 - 0
7
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô


4
Chiết Giang
Đường Tư Nam
7
1 - 1
7
Vương Tử Hàm
Hà Bắc


5
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
6
1 - 1
6
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang


6
Vân Nam
Triệu Quan Phương
6
1 - 1
6
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV


7
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
6
0 - 2
6
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV


8
Chiết Giang
Trần Thanh Đình
6
1 - 1
6
Trương Quốc Phượng
Giang Tô


10
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
5
2 - 0
5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


11
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
5
1 - 1
5
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông


12
Chiết Giang
Hàng Ninh
4
2 - 0
5
Lý Thấm
Giang Tô


13
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
4
2 - 0
4
Đổng Dục Nam
Giang Tô


14
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
4
2 - 0
4
Trương Giai Văn
Thượng Hải


15
Sơn Tây
Trương Lâm
3
0 - 2
4
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV


16
Vân Nam
Tôn Văn
3
0 - 2
3
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông


17
Hàng Châu PV
Lý Oánh
3
2 - 0
3
Lưu Ngọc
Hà Bắc


18
Quảng Đông
An Na
2
2 - 0
2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc


19
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2
2 - 0
1
Khương Vũ
Hắc Long Giang


19
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0
1 - 1
1
An Na
Quảng Đông





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NỮ (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
犯规
直胜
后和
后胜
胜率
出场





1
Lưu Hoan
Bắc Kinh
10
50
4
0
0
3
2
83.33
6
4
2
0


2
Đường Đan
Bắc Kinh
10
49
4
0
0
2
2
83.33
6
4
2
0


3
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
9
52
3
0
0
3
1
75
6
3
3
0


4
Trương Đình Đình
Hà Bắc
9
48
3
0
0
4
2
75
6
3
3
0


5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
8
58
3
0
0
3
1
66.67
6
3
2
1


6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
53
2
0
0
4
1
66.67
6
2
4
0


7
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
8
51
3
0
0
3
2
66.67
6
3
2
1


8
Đường Tư Nam
Chiết Giang
8
44
2
0
0
3
2
66.67
6
2
4
0


9
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
7
51
3
0
0
3
0
58.33
6
3
1
2


10
Triệu Quan Phương
Vân Nam
7
50
2
0
0
3
1
58.33
6
2
3
1


11
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
7
49
2
0
0
3
1
58.33
6
2
3
1


12
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
7
45
2
0
0
3
1
58.33
6
2
3
1


13
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
7
43
3
0
0
3
2
58.33
6
3
1
2


14
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
7
42
2
0
0
3
2
58.33
6
2
3
1


15
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
7
41
3
0
0
3
2
58.33
6
3
1
2


16
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
7
39
2
0
0
3
1
58.33
6
2
3
1


17
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
6
44
3
0
0
3
1
50
6
3
0
3


18
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
43
2
0
0
3
1
50
6
2
2
2


19
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
41
3
0
0
3
1
50
6
3
0
3


20
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
6
40
2
0
0
2
0
50
6
2
2
2


21
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
6
39
2
0
0
3
2
50
6
2
2
2


22
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
6
37
3
0
0
3
1
50
6
3
0
3


23
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
6
30
2
0
0
3
1
50
6
2
2
2


24
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
5
40
2
0
0
3
0
41.67
6
2
1
3


25
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
39
2
0
0
2
1
50
5
2
1
2


26
Lý Thấm
Giang Tô
5
38
2
0
1
3
2
41.67
6
2
1
3


27
Lý Oánh
Hàng Châu PV
5
38
2
0
1
3
0
41.67
6
2
1
3


28
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
37
2
0
0
3
1
41.67
6
2
1
3


29
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
5
35
1
0
0
3
0
50
5
1
3
1


30
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
37
1
0
0
3
1
33.33
6
1
2
3


31
Đổng Dục Nam
Giang Tô
4
34
2
0
0
3
0
33.33
6
2
0
4


32
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
32
1
0
0
3
0
33.33
6
1
2
3


33
An Na
Quảng Đông
4
29
1
0
0
3
0
33.33
6
1
2
3


34
Lưu Ngọc
Hà Bắc
3
39
1
0
0
3
0
25
6
1
1
4


35
Tôn Văn
Vân Nam
3
36
0
0
0
3
0
25
6
0
3
3


36
Trương Lâm
Sơn Tây
3
35
1
0
0
3
1
25
6
1
1
4


37
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
33
1
0
0
3
0
16.67
6
1
0
5


38
Khương Vũ
Hắc Long Giang
1
31
0
0
0
3
0
8.33
6
0
1
5

Chotgia
20-10-2021, 09:32 AM
VÒNG 6 NAM 9h00 Ngày 20/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=lv4A-XpoM0c




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 6 NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
10
1 - 1
9
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


2
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
8
2 - 0
9
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


3
Chiết Giang
Doãn Thăng
8
1 - 1
8
Trình Minh
Giang Tô


4
Hồ Nam HH
Vương Thanh
7
0 - 2
7
Hà Văn Triết
Hồ Bắc


5
Thành Đô
Trịnh Duy Đồng
7
2 - 0
7
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


6
Bắc Kinh
Ma Nghị
7
1 - 1
7
Lý Học Hạo
Sơn Đông


7
Hà Nam
Đảng Phỉ
7
2 - 0
6
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc


8
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
6
0 - 2
6
Lữ Khâm
Quảng Đông


9
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
6
0 - 2
6
Tào Nham Lỗi
Hà Nam


10
Giang Tô
Tôn Dật Dương
6
1 - 1
6
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV


11
Hàng Châu PV
Như Nhất Thuần
6
1 - 1
6
Lý Thiểu Canh
Thành Đô


12
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
6
2 - 0
6
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV


13
Quảng Đông
Trương Học Triều
5
2 - 0
6
Dương Minh
Hà Nam


14
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
5
1 - 1
5
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


15
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
5
1 - 1
5
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV


16
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
5
1 - 1
5
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


17
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
5
0 - 2
5
Triệu Vĩ
Thượng Hải


18
Hà Bắc
Vương Thụy Tường
5
2 - 0
5
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


19
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
5
2 - 0
5
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


20
Thiên Tân
Vương Hạo
5
2 - 0
5
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo


21
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
4
2 - 0
4
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH


22
Thành Đô
Dương Huy
4
0 - 2
4
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh


23
Bắc Kinh
Kim Ba
4
2 - 0
4
Chu Quân
Sơn Tây


24
Giang Tô
Ngô Ngụy
4
1 - 1
4
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông


25
Thành Đô
Hứa Văn Chương
4
2 - 0
4
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam


26
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
4
2 - 0
4
Vưu Vân Phi
Giang Tô


27
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
4
2 - 0
3
Lý Vũ
Quảng Đông


28
Giang Tô
Mã Huệ Thành
3
1 - 1
3
Mẫn Nhân
Thành Đô


29
Chiết Giang
Vương Gia Thụy
3
2 - 0
3
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


30
Ninh Hạ
Lưu Tiểu Ninh
3
2 - 0
3
Tả Trị
Hàng Châu PV


31
Hàng Châu PV
Đỗ Thần Hạo
3
1 - 1
2
Cố Bác Văn
Thượng Hải


32
Sơn Đông
Tạ Vị
2
2 - 0
1
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc


33
Thâm Quyến KV
Liễu Đại Hoa
1
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6 NAM (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
犯规
直胜
后和
后胜
胜率
出场





1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
11
51
5
0
0
0
3
91.67
6
5
1
0


2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
10
54
4
0
0
2
1
83.33
6
4
2
0


3
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
10
50
4
0
0
2
1
83.33
6
4
2
0


4
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
9
58
4
0
0
0
2
75
6
4
1
1


5
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
9
57
4
0
0
1
1
75
6
4
1
1


6
Doãn Thăng
Chiết Giang
9
51
3
0
0
1
2
75
6
3
3
0


7
Trình Minh
Giang Tô
9
49
4
0
0
1
2
75
6
4
1
1


8
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
9
47
4
0
1
1
2
75
6
4
1
1


9
Đảng Phỉ
Hà Nam
9
47
4
0
1
1
1
75
6
4
1
1


10
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
8
49
4
0
0
0
1
66.67
6
4
0
2


11
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
8
46
3
0
1
1
2
66.67
6
3
2
1


11
Ma Nghị
Bắc Kinh
8
46
3
0
1
1
2
66.67
6
3
2
1


13
Lữ Khâm
Quảng Đông
8
45
4
0
0
0
2
66.67
6
4
0
2


14
Lý Học Hạo
Sơn Đông
8
44
3
0
0
2
1
66.67
6
3
2
1


15
Vương Thanh
Hồ Nam HH
7
49
3
0
1
1
1
58.33
6
3
1
2


16
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
7
49
3
0
1
0
1
58.33
6
3
1
2


17
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
7
49
2
0
0
2
0
58.33
6
2
3
1


18
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
7
48
2
0
0
1
2
58.33
6
2
3
1


19
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
7
46
3
0
0
0
1
58.33
6
3
1
2


20
Vương Hạo
Thiên Tân
7
45
3
0
0
0
2
58.33
6
3
1
2


21
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
44
3
0
0
1
1
58.33
6
3
1
2


22
Tôn Dật Dương
Giang Tô
7
44
1
0
0
2
1
58.33
6
1
5
0


23
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
7
41
2
0
0
2
0
58.33
6
2
3
1


24
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
7
39
3
0
1
1
1
58.33
6
3
1
2


25
Triệu Vĩ
Thượng Hải
7
39
3
0
1
0
3
58.33
6
3
1
2


26
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
6
50
2
0
0
0
1
50
6
2
2
2


27
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
6
49
1
0
0
1
1
50
6
1
4
1


28
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
6
48
3
0
0
0
0
50
6
3
0
3


29
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
6
48
2
0
1
2
1
50
6
2
2
2


30
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
6
48
2
0
1
0
2
50
6
2
2
2


31
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
6
47
2
0
0
1
0
50
6
2
2
2


32
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
6
45
2
0
1
1
1
50
6
2
2
2


33
Dương Minh
Hà Nam
6
45
2
0
1
1
0
50
6
2
2
2


34
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
6
45
1
0
0
3
0
50
6
1
4
1


35
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
6
43
3
0
0
0
1
50
6
3
0
3


36
Hứa Văn Chương
Thành Đô
6
42
2
0
0
1
0
50
6
2
2
2


37
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
6
41
2
0
0
1
1
50
6
2
2
2


38
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
6
38
1
0
0
2
0
50
6
1
4
1


39
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
6
36
1
0
0
1
1
50
6
1
4
1


40
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
6
35
3
0
0
0
2
50
6
3
0
3


41
Kim Ba
Bắc Kinh
6
34
2
0
0
1
0
50
6
2
2
2


42
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
6
31
3
0
0
0
1
50
6
3
0
3


43
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
5
42
2
0
0
1
0
41.67
6
2
1
3


44
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
5
42
1
0
0
1
1
41.67
6
1
3
2


45
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
5
42
0
0
0
2
0
41.67
6
0
5
1


46
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
5
40
2
0
0
0
1
41.67
6
2
1
3


47
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
5
39
0
0
0
3
0
41.67
6
0
5
1


48
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
5
38
2
0
0
1
1
41.67
6
2
1
3


49
Ngô Ngụy
Giang Tô
5
34
1
0
0
2
0
41.67
6
1
3
2


50
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
5
32
2
0
0
1
0
41.67
6
2
1
3


51
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
4
43
2
0
0
0
1
33.33
6
2
0
4


52
Chu Quân
Sơn Tây
4
42
2
0
0
0
0
33.33
6
2
0
4


53
Vưu Vân Phi
Giang Tô
4
40
2
0
0
0
1
33.33
6
2
0
4


54
Mẫn Nhân
Thành Đô
4
39
1
0
0
1
0
33.33
6
1
2
3


55
Dương Huy
Thành Đô
4
35
1
0
1
1
1
33.33
6
1
2
3


56
Mã Huệ Thành
Giang Tô
4
35
1
0
1
0
0
33.33
6
1
2
3


57
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
4
34
1
0
0
1
0
33.33
6
1
2
3


58
Tạ Vị
Sơn Đông
4
33
1
0
0
1
0
33.33
6
1
2
3


59
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
4
25
1
0
0
1
0
33.33
6
1
2
3


60
Cố Bác Văn
Thượng Hải
3
37
1
0
1
1
1
25
6
1
1
4


61
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
3
37
1
0
1
0
0
25
6
1
1
4


62
Lý Vũ
Quảng Đông
3
35
1
0
0
0
0
25
6
1
1
4


63
Tả Trị
Hàng Châu PV
3
33
1
0
0
0
0
25
6
1
1
4


64
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV
3
29
1
0
0
0
0
25
6
1
1
4


65
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
1
30
0
0
0
1
0
8.33
6
0
1
5

Chotgia
20-10-2021, 10:03 AM
VÒNG 7 NỮ 9h20 Ngày 20/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=lv4A-XpoM0c




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 7 NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Hà Bắc
Trương Đình Đình
9
1 - 1
10
Đường Đan
Bắc Kinh


2
Bắc Kinh
Lưu Hoan
10
1 - 1
9
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


3
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
8
0 - 2
8
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


4
Hàng Châu PV
Thẩm Tư Phàm
8
2 - 0
8
Đường Tư Nam
Chiết Giang


5
Hàng Châu PV
Thiệu Như Lăng Băng
7
1 - 1
7
Trần Thanh Đình
Chiết Giang


6
Giang Tô
Trương Quốc Phượng
7
2 - 0
7
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang


7
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
7
0 - 2
7
Triệu Quan Phương
Vân Nam


8
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
7
2 - 0
7
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV


9
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
6
0 - 2
7
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


10
Hàng Châu PV
Thiệu Vũ Khiết
6
1 - 1
6
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


11
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
6
1 - 1
6
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông


12
Chiết Giang
Hàng Ninh
6
1 - 1
6
Lương Nghiên Đình
Thành Đô


13
Giang Tô
Lý Thấm
5
2 - 0
5
Lý Oánh
Hàng Châu PV


14
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
5
1 - 1
5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


15
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
5
2 - 0
4
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


16
Thượng Hải
Trương Giai Văn
4
1 - 1
4
An Na
Quảng Đông


17
Giang Tô
Đổng Dục Nam
4
2 - 0
3
Trương Lâm
Sơn Tây


18
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2
1 - 1
3
Lưu Ngọc
Hà Bắc


19
Hắc Long Giang
Khương Vũ
1
1 - 1
3
Tôn Văn
Vân Nam





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NỮ (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
犯规
直胜
后和
后胜
胜率
出场





1
Đường Đan
Bắc Kinh
11
57
4
0
1
3
2
78.57
7
4
3
0


1
Lưu Hoan
Bắc Kinh
11
57
4
0
1
3
2
78.57
7
4
3
0


3
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
10
64
4
0
0
4
2
71.43
7
4
2
1


4
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
10
59
3
0
0
4
1
71.43
7
3
4
0


5
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu PV
10
57
4
0
0
3
2
71.43
7
4
2
1


6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
57
3
0
0
4
2
71.43
7
3
4
0


7
Triệu Quan Phương
Vân Nam
9
56
3
0
0
4
2
64.29
7
3
3
1


8
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
9
54
3
0
0
3
1
64.29
7
3
3
1


9
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
9
51
3
0
1
4
3
64.29
7
3
3
1


10
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
9
51
3
0
1
3
1
64.29
7
3
3
1


11
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
63
2
0
0
4
1
57.14
7
2
4
1


12
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu PV
8
53
2
0
0
3
1
57.14
7
2
4
1


13
Đường Tư Nam
Chiết Giang
8
52
2
0
0
4
2
57.14
7
2
4
1


14
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
8
50
3
0
0
4
2
57.14
7
3
2
2


15
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
7
58
3
0
0
3
0
50
7
3
1
3


16
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
7
54
3
0
0
4
1
50
7
3
1
3


17
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu PV
7
53
2
0
0
4
0
50
7
2
3
2


18
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
7
52
3
0
0
3
1
50
7
3
1
3


19
Hàng Ninh
Chiết Giang
7
52
2
0
0
3
1
50
7
2
3
2


20
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
7
50
3
0
0
4
1
50
7
3
1
3


21
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
7
49
3
0
0
4
2
50
7
3
1
3


22
Lý Thấm
Giang Tô
7
45
3
0
0
3
2
50
7
3
1
3


23
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
7
44
3
0
0
3
1
50
7
3
1
3


24
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
7
43
2
0
0
3
0
50
7
2
3
2


25
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu PV
7
36
2
0
0
3
1
50
7
2
3
2


26
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
6
46
2
0
0
4
0
42.86
7
2
2
3


27
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
6
45
2
0
0
3
2
42.86
7
2
2
3


28
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
41
3
0
0
3
0
42.86
7
3
0
4


29
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
6
41
2
0
0
3
1
42.86
7
2
2
3


30
Lý Oánh
Hàng Châu PV
5
45
2
0
0
4
0
35.71
7
2
1
4


31
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
45
1
0
0
3
1
35.71
7
1
3
3


32
An Na
Quảng Đông
5
38
1
0
0
4
0
35.71
7
1
3
3


33
Tôn Văn
Vân Nam
4
44
0
0
0
4
0
28.57
7
0
4
3


34
Lưu Ngọc
Hà Bắc
4
43
1
0
0
4
0
28.57
7
1
2
4


35
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
39
1
0
0
4
0
28.57
7
1
2
4


36
Trương Lâm
Sơn Tây
3
41
1
0
1
4
1
21.43
7
1
1
5


37
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
41
1
0
1
3
0
21.43
7
1
1
5


38
Khương Vũ
Hắc Long Giang
2
36
0
0
0
3
0
14.29
7
0
2
5

Chotgia
20-10-2021, 10:04 AM
VÒNG 7 NAM 9h40 Ngày 20/10/2021


https://www.youtube.com/watch?v=lv4A-XpoM0c




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
KẾT QUẢ VÒNG 7 NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


1
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
10
1 - 1
11
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


2
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
10
2 - 0
9
Doãn Thăng
Chiết Giang


3
Giang Tô
Trình Minh
9
2 - 0
9
Đảng Phỉ
Hà Nam


4
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
9
1 - 1
9
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô


5
Hồ Bắc
Hà Văn Triết
9
0 - 2
8
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


6
Hà Nam
Tào Nham Lỗi
8
2 - 0
8
Lý Học Hạo
Sơn Đông


7
Quảng Đông
Lữ Khâm
8
0 - 2
8
Ma Nghị
Bắc Kinh


8
Thành Đô
Lý Thiểu Canh
7
2 - 0
7
Vương Hạo
Thiên Tân


9
Hàng Châu PV
Trịnh Vũ Hàng
7
2 - 0
7
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


10
Thượng Hải
Triệu Vĩ
7
2 - 0
7
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV


11
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
7
2 - 0
7
Vương Thanh
Hồ Nam HH


12
Giang Tô
Tôn Dật Dương
7
1 - 1
7
Vương Thụy Tường
Hà Bắc


13
Hàng Châu PV
Lưu Tử Kiện
6
1 - 1
7
Trương Học Triều
Quảng Đông


14
Hà Nam
Dương Minh
6
1 - 1
6
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


15
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
6
1 - 1
6
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


16
Hàng Châu PV
Triệu Tử Vũ
6
1 - 1
6
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


17
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
6
1 - 1
6
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


18
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
6
1 - 1
6
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


19
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
6
1 - 1
6
Hứa Văn Chương
Thành Đô


20
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
6
1 - 1
6
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc


21
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
6
2 - 0
6
Kim Ba
Bắc Kinh


22
Thanh Đảo
Trương Lan Thiên
5
0 - 2
5
Ngô Ngụy
Giang Tô


23
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
5
2 - 0
5
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ


24
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
5
1 - 1
5
Vương Gia Thụy
Chiết Giang


25
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
5
1 - 1
5
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


26
Giang Tô
Vưu Vân Phi
4
0 - 2
4
Tạ Vị
Sơn Đông


27
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
4
2 - 0
4
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV


28
Thành Đô
Mẫn Nhân
4
2 - 0
4
Dương Huy
Thành Đô


29
Sơn Tây
Chu Quân
4
2 - 0
4
Mã Huệ Thành
Giang Tô


30
Hồ Nam HH
Trang Ngọc Đình
4
1 - 1
3
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV


31
Hàng Châu PV
Tả Trị
3
0 - 2
3
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV


32
Thượng Hải
Cố Bác Văn
3
1 - 1
3
Lý Vũ
Quảng Đông


33
Hà Bắc
Tôn Kế Hạo
1
2 - 0
0
NO
NO





BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7 NAM (CỜ CHỚP)


排名
姓名
单位
总分
对手分
胜场
犯规
直胜
后和
后胜
胜率
出场





1
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
12
62
5
0
0
2
1
85.71
7
5
2
0


2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
12
61
5
0
0
1
3
85.71
7
5
2
0


3
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
11
59
4
0
0
2
1
78.57
7
4
3
0


4
Trình Minh
Giang Tô
11
55
5
0
0
1
2
78.57
7
5
1
1


5
Trịnh Duy Đồng
Thành Đô
10
66
4
0
0
1
2
71.43
7
4
2
1


6
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
10
60
4
0
0
1
1
71.43
7
4
2
1


7
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
10
56
5
0
0
0
2
71.43
7
5
0
2


8
Ma Nghị
Bắc Kinh
10
52
4
0
0
1
3
71.43
7
4
2
1


9
Tào Nham Lỗi
Hà Nam
10
50
4
0
0
1
2
71.43
7
4
2
1


10
Doãn Thăng
Chiết Giang
9
61
3
0
0
1
2
64.29
7
3
3
1


11
Đảng Phỉ
Hà Nam
9
56
4
0
0
1
1
64.29
7
4
1
2


12
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
9
55
4
0
0
0
1
64.29
7
4
1
2


13
Lý Thiểu Canh
Thành Đô
9
55
3
0
0
2
0
64.29
7
3
3
1


14
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
9
54
4
0
0
1
2
64.29
7
4
1
2


15
Triệu Vĩ
Thượng Hải
9
46
4
0
0
0
3
64.29
7
4
1
2


16
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu PV
9
44
4
0
0
1
1
64.29
7
4
1
2


17
Trương Học Triều
Quảng Đông
8
54
3
0
0
2
1
57.14
7
3
2
2


18
Tôn Dật Dương
Giang Tô
8
52
1
0
0
2
1
57.14
7
1
6
0


19
Lữ Khâm
Quảng Đông
8
51
4
0
0
0
2
57.14
7
4
0
3


20
Lý Học Hạo
Sơn Đông
8
50
3
0
0
2
1
57.14
7
3
2
2


21
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
8
48
2
0
0
3
0
57.14
7
2
4
1


22
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
8
34
4
0
0
0
1
57.14
7
4
0
3


23
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
7
58
2
0
0
0
1
50
7
2
3
2


24
Vương Thanh
Hồ Nam HH
7
57
3
0
0
1
1
50
7
3
1
3


25
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
7
57
2
0
0
2
1
50
7
2
3
2


26
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
7
57
1
0
0
2
1
50
7
1
5
1


27
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
7
56
2
0
0
0
2
50
7
2
3
2


28
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
7
55
3
0
0
1
1
50
7
3
1
3


29
Như Nhất Thuần
Hàng Châu PV
7
55
2
0
0
1
2
50
7
2
3
2


30
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
7
54
3
0
0
0
0
50
7
3
1
3


31
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
7
54
2
0
0
1
0
50
7
2
3
2


32
Lưu Tử Kiện
Hàng Châu PV
7
53
2
0
0
1
1
50
7
2
3
2


33
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu PV
7
53
1
0
0
3
0
50
7
1
5
1


34
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
7
52
3
0
0
0
1
50
7
3
1
3


35
Vương Hạo
Thiên Tân
7
51
3
0
0
0
2
50
7
3
1
3


36
Hứa Văn Chương
Thành Đô
7
51
2
0
1
2
0
50
7
2
3
2


37
Dương Minh
Hà Nam
7
51
2
0
1
1
0
50
7
2
3
2


38
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
7
48
2
0
0
2
1
50
7
2
3
2


39
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
7
44
3
0
0
1
1
50
7
3
1
3


40
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
7
44
1
0
0
2
1
50
7
1
5
1


41
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
7
43
1
0
0
3
0
50
7
1
5
1


42
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
7
41
3
0
0
1
2
50
7
3
1
3


43
Ngô Ngụy
Giang Tô
7
41
2
0
0
2
1
50
7
2
3
2


44
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
6
50
3
0
0
0
1
42.86
7
3
0
4


45
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
6
50
1
0
0
2
1
42.86
7
1
4
2


46
Chu Quân
Sơn Tây
6
47
3
0
0
0
0
42.86
7
3
0
4


47
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
6
47
0
0
0
3
0
42.86
7
0
6
1


48
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
6
46
2
0
0
1
1
42.86
7
2
2
3


49
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
6
44
2
0
0
1
0
42.86
7
2
2
3


50
Mẫn Nhân
Thành Đô
6
43
2
0
0
1
0
42.86
7
2
2
3


51
Kim Ba
Bắc Kinh
6
42
2
0
0
1
0
42.86
7
2
2
3


52
Tạ Vị
Sơn Đông
6
40
2
0
0
1
1
42.86
7
2
2
3


53
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
5
48
0
0
0
2
0
35.71
7
0
5
2


54
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu PV
5
43
2
0
0
0
1
35.71
7
2
1
4


55
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam HH
5
43
1
0
0
1
0
35.71
7
1
3
3


56
Lưu Tiểu Ninh
Ninh Hạ
5
36
2
0
0
1
0
35.71
7
2
1
4


57
Vưu Vân Phi
Giang Tô
4
47
2
0
0
0
1
28.57
7
2
0
5


58
Cố Bác Văn
Thượng Hải
4
46
1
0
1
1
1
28.57
7
1
2
4


59
Mã Huệ Thành
Giang Tô
4
46
1
0
1
0
0
28.57
7
1
2
4


60
Dương Huy
Thành Đô
4
45
1
0
0
1
1
28.57
7
1
2
4


61
Lý Vũ
Quảng Đông
4
42
1
0
0
1
0
28.57
7
1
2
4


62
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến KV
4
40
1
0
0
1
0
28.57
7
1
2
4


63
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu PV
4
30
1
0
0
1
0
28.57
7
1
2
4


64
Tả Trị
Hàng Châu PV
3
38
1
0
0
0
0
21.43
7
1
1
5


65
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
3
34
1
0
0
1
0
21.43
7
1
1
5

Chotgia
20-10-2021, 11:37 AM
BÁN KẾT NỮ 13h00 Ngày 20/10/2021

http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102011234223403281058425146.jpg


https://www.youtube.com/watch?v=Kq6t3VjVROA




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
BÁN KẾT NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


BK1
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
8 - 2
Lưu Hoan
Bắc Kinh


第1局
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
1 - 1
Lưu Hoan
Bắc Kinh


第2局
Bắc Kinh
Lưu Hoan
0 - 2
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


第3局
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
1 - 1
Lưu Hoan
Bắc Kinh


第4局
Bắc Kinh
Lưu Hoan
0 - 2
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


第5局
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
2 - 0
Lưu Hoan
Bắc Kinh


第6局
Bắc Kinh
Lưu Hoan
1 - 1
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


BK2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
3 - 7
Đường Đan
Bắc Kinh


第1局
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
1 - 1
Đường Đan
Bắc Kinh


第2局
Bắc Kinh
Đường Đan
2 - 0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


第3局
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
0 - 2
Đường Đan
Bắc Kinh


第4局
Bắc Kinh
Đường Đan
1 - 1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


第5局
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
1 - 1
Đường Đan
Bắc Kinh

Chotgia
20-10-2021, 11:42 AM
BÁN KẾT NAM 13h30 Ngày 20/10/2021

http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102011230923403280384098890.jpg


https://www.youtube.com/watch?v=Kq6t3VjVROA




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
BÁN KẾT NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV


BK1
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
3 - 7
Trình Minh
Giang Tô


第1局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
0 - 2
Trình Minh
Giang Tô


第2局
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


第3局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
0 - 2
Trình Minh
Giang Tô


第4局
Giang Tô
Trình Minh
2 - 0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


第5局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2 - 0
Trình Minh
Giang Tô


BK2
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
9 - 3
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


第1局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
1 - 1
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


第2局
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
1 - 1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


第3局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
2 - 0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


第4局
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
0 - 2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


第5局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
2 - 0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô


第6局
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
1 - 1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV

Chotgia
20-10-2021, 04:57 PM
CHUNG KẾT NỮ 8h Ngày 2110/2021

https://shp.qpic.cn/cfwebcap/0/bf45acf3bcb81edec15d0d909afd0bb7/0/?width=1086&height=749


https://www.youtube.com/watch?v=IYvHP9pWM74




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
CHUNG KẾT NỮ (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV
ND


CK
Bắc Kinh
Đường Đan
6 - 4
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


第1局
Bắc Kinh
Đường Đan
1 - 1
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
超快棋


第2局
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
2 - 0
Đường Đan
Bắc Kinh
超快棋


第3局
Bắc Kinh
Đường Đan
1 - 1
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV


Phía trên 5’+3’’ Phía dưới 3’+2’’


第4局
Hàng Châu PV
Vương Văn Quân
0 - 2
Đường Đan
Bắc Kinh
超快棋


第5局
Bắc Kinh
Đường Đan
2 - 0
Vương Văn Quân
Hàng Châu PV
超快棋


3 - 4
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
8 - 2
Lưu Hoan
Bắc Kinh




第1局
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Lưu Hoan
Bắc Kinh
超快棋


第2局
Bắc Kinh
Lưu Hoan
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
超快棋


第3局
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Lưu Hoan
Bắc Kinh
超快棋


Phía trên 5’+3’’ Phía dưới 3’+2’’


第4局
Bắc Kinh
Lưu Hoan
2 - 0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
超快棋


第5局
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Lưu Hoan
Bắc Kinh
超快棋




http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102110470723404486259741965.jpg

QUÁN QUÂN Đường Đan
Á QUÂN Vương Văn Quân
QUÝ QUÂN Trần Hạnh Lâm
ĐIỆN QUÂN Lưu Hoan

Chotgia
20-10-2021, 04:59 PM
CHUNG KẾT NAM 8h30 Ngày 2110/2021

https://shp.qpic.cn/cfwebcap/0/7bbb8cae338f6df5da06b3314762e4f4/0/?width=1057&height=746


https://www.youtube.com/watch?v=IYvHP9pWM74




BẠC CHÂU BÔI
Toàn quốc tượng kỳ khoái kỳ cẩm tiêu tái. Năm 2021
CHUNG KẾT NAM (CỜ CHỚP)


TT
ĐV
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐV
ND


CK
Giang Tô
Trình Minh
4 - 8
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV


第1局
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
超快棋


第2局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
超快棋


第3局
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
超快棋


第4局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
2 - 0
Trình Minh
Giang Tô
超快棋


Phía trên 5’+3’’ Phía dưới 3’+2’’


第5局
Giang Tô
Trình Minh
0 - 2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu PV
超快棋


第4局
Hàng Châu PV
Vương Thiên Nhất
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
超快棋


3 - 4
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
10 - 8
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô




第1局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2 - 0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
超快棋


第2局
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
2 - 0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
超快棋


第3局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2 - 0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
超快棋


Phía trên 5’+3’’ Phía dưới 3’+2’’


第4局
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
2 - 0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
超快棋


第5局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2 - 0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
超快棋


第6局
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
2 - 0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
超快棋


Phía dưới đấu thêm 3’+2’’


第7局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2 - 0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
超快棋


第8局
Thành Đô
Triệu Phàn Vĩ
2 - 0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
超快棋


第9局
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2 - 0
Triệu Phàn Vĩ
Thành Đô
超快棋




http://image.ztchess.com/bbs/UploadFile/2018-4/2021102111200323404515985826931.jpg

QUÁN QUÂN Vương Thiên Nhất
Á QUÂN Trình Minh
QUÝ QUÂN Từ Sùng Phong
ĐIỆN QUÂN Triệu Phàn Vĩ

Chú ý: 35 phút đầu chơi 5'+3''. 20 Phút sau chơi 3'+2''. Nếu hòa đấu thêm 3'+2''

Chotgia
21-10-2021, 08:01 PM
BIÊN BẢN CỜ CHỚP BÁN KẾT NỮ

1 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 4 - 2 Lưu Hoan Bắc Kinh 5分+3秒

第1局 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 1 - 1 Lưu Hoan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:23:54
2021-10-21 14:23:54
中国棋院杭州分院 王文君 和 北京棋院 刘欢
262563641927706279871242091910221707625477578070897900017974544629477071394801611914232414164627572724257475426275256042272861111636111728226222070317194839191303005041868571518775130300100313100013030010031310002224394813030010031310001303001003131000130300100313100013193639191000031013030024442545130300100313100013030010031310001303001003131000130300100313100040507567130300100306393306094839441445151444154544144515144415454414451514441545515545460906334306466746554546257274254474444353504059484585
0
126
全局
超快棋
第1局
E42 对兵互进右马局
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第01台
2021-10-20 14:00
和棋
中国棋院杭州分院 王文君
中国棋院杭州分院
王文君
北京棋院 刘欢
北京棋院
刘欢
中国象棋协会
潘利亚
20
1146680
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114668.html



第2局 Bắc Kinh Lưu Hoan 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:24:03
2021-10-21 14:24:03
北京棋院 刘欢 负 中国棋院杭州分院 王文君
774770627967807089791022666523241907030417272214675500032625140627260625474820422947250609191232191604054808727826060506160603330818331318684344063650415563135365647877686740507978535763445767443267573948575507196243324443641938555446456456785870764423566836765458
0
66
全局
超快棋
第2局
C72 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第01台
2021-10-20 14:00
黑胜
北京棋院 刘欢
北京棋院
刘欢
中国棋院杭州分院 王文君
中国棋院杭州分院
王文君
中国象棋协会
潘利亚
30
1146690
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114669.html



第3局 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 1 - 1 Lưu Hoan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:24:13
2021-10-21 14:24:13
中国棋院杭州分院 王文君 和 北京棋院 刘欢
262512227747604239481002190700100919101479675041897970517975636475552221173714344757516355757252694703041911806007282122281663447545341411140214160422020416525616355606354302042524142645156063464506093739093948396343454404445948435349592324666564651565263867555373594938466566737957594625662679755563757626284443635576735543734347254346868546452547458559548555544455544445545545445554444354534344534344344353343153333111
0
105
全局
超快棋
第3局
E14 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第01台
2021-10-20 14:00
和棋
中国棋院杭州分院 王文君
中国棋院杭州分院
王文君
北京棋院 刘欢
北京棋院
刘欢
中国象棋协会
潘利亚
17
1146700
东萍公司
东萍公司
第3局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114670.html



2 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 5 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 3分+2秒

第4局 Bắc Kinh Lưu Hoan 0 - 2 Vương Văn Quân Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:24:35
2021-10-21 14:24:35
北京棋院 刘欢 负 中国棋院杭州分院 王文君
1927232477477062796780708979102266657276675500016564767717130151556320424645513145447727797062700907271764543041132317152625242507273135444322436344706254533534534334444342604227251514232114242515241415251424251524141525123221113233111014245948332347424132
0
64
全局
超快棋
第4局
A44 起马转中炮对进7卒
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
第08轮
第01台
2021-10-20 14:00
黑胜
北京棋院 刘欢
北京棋院
刘欢
中国棋院杭州分院 王文君
中国棋院杭州分院
王文君
中国象棋协会
李海波
30
1146710
东萍公司
东萍公司
第4局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114671.html



第5局 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:24:44
2021-10-21 14:24:44
中国棋院杭州分院 王文君 胜 北京棋院 刘欢
262520427987103189887062294700208838808138346364192731523948727434356254355523247757527325242024868554620939735439321210877564655565242617198111192926166555304132025475557511130605743457673432050462547555543302033312031316135505434404031333030212310201311201111030051512041514
0
69
全局
超快棋
第5局
E01 仙人指路对飞象
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
第08轮
第01台
2021-10-20 14:00
红胜
中国棋院杭州分院 王文君
中国棋院杭州分院
王文君
北京棋院 刘欢
北京棋院
刘欢
2
4
中国象棋协会
李海波
31
1146720
东萍公司
东萍公司
第5局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114672.html



第6局 Bắc Kinh Lưu Hoan 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:24:51
2021-10-21 14:24:51
北京棋院 刘欢 和 中国棋院杭州分院 王文君
7757636479877062897980701747727619271002091900106665646519156575868512221575707587757626290710154645154575836283797320427383268683738689494830417379898879764555578703042746553546543532761688851615858648494344594822211516868387844445161545465446323646658343151236321232413265444347694732418404021444231406
0
76
全局
超快棋
第6局
A54 仕角炮对进7卒
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第01台
2021-10-20 14:00
和棋
北京棋院 刘欢
北京棋院
刘欢
中国棋院杭州分院 王文君
中国棋院杭州分院
王文君
中国象棋协会
李海波
21
1146730
东萍公司
东萍公司
第6局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114673.html



3 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 5 Đường Đan Bắc Kinh 5分+3秒

第1局 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Đường Đan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:25:00
2021-10-21 14:25:00
广东省 陈幸琳 和 北京棋院 唐丹
262512227747204219076364474330417967706243448070898872828838100209197073383500100605101425241416243422323515163639483634174762431511826207153435111242201213626313126362121362631312636212133242152335332311022113332133191342444744332513232544232041301132433132447343464531526746524445444344462544432947604220108384
5041101683842513432313252343050403042504628204258262251343231325234316566282
0
78
全局
超快棋
第1局
E37 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红右边马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第02台
2021-10-20 14:00
和棋
广东省 陈幸琳
广东省
陈幸琳
北京棋院 唐丹
北京棋院
唐丹
中国象棋协会
陈大勇
22
1146740
东萍公司
东萍公司
第1局 第一局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114674.html



第2局 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:25:05
2021-10-21 14:25:05
北京棋院 唐丹 胜 广东省 陈幸琳
2625636419277062090820427987808169478121666564658969232469652425472521242735103108586274777212725851304135540002868502325948311287757252547324646564426417675262677762725171326273546232777472757161327261641204543372327473041664541628495975760605767525477535332532725453434448573531254472424645283653333644454441323343310173030105038342434443504157486082858405048474041443531404838604144765144448374434534334044333826059586042584840504847041437481404485704148688145439485040483740507473545673635654883854562907565407255456383956543323544423224454635342603949545653435654433354522232413233325256496956666959
0
151
全局
超快棋
第2局
E44 对兵互进右马局 红横车
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第02台
2021-10-20 14:00
红胜
北京棋院 唐丹
北京棋院
唐丹
广东省 陈幸琳
广东省
陈幸琳
中国象棋协会
陈大勇
188
1146750
东萍公司
东萍公司
第2局 第二局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114675.html



第3局 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:25:14
2021-10-21 14:25:14
广东省 陈幸琳 负 北京棋院 唐丹
26251222774720421907706266658070796772820919100267557074554362434743304146452324252474248987003039480304176730352947354543534546877722235333243419393439483902143337143539484606373882866757234377870405380806360805351605458646575616374939371839493639
0
62
全局
超快棋
第3局
E37 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红右边马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
第08轮
第02台
2021-10-20 14:00
黑胜
广东省 陈幸琳
广东省
陈幸琳
北京棋院 唐丹
北京棋院
唐丹
中国象棋协会
陈大勇
132
1146760
东萍公司
东萍公司
第3局 第三局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114676.html



4 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 3分+2秒

第4局 Bắc Kinh Đường Đan 1 - 1 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:25:21
2021-10-21 14:25:21
北京棋院 唐丹 和 广东省 陈幸琳
2625122277477062796723248979242529078070072563647973204219380001464501313846222373757274394830410939313948391022171823246665646575657464454443444744624325477076181676783948785816185856655556556755646118134364136361814665241463731411556340304446223473033446654681864665863603133633634433430605415205041161655783841333848504148575493950414425757657657666654461813338304025336656383456463464426444654656142460422434436365446373445681843444737444437471435364825644405044637173637150513354846453637376544264747183515083625051635374724234826434557666625466565352415254355686354364425563514163847271846586366573363239497172433541403523404149393222234422127365
0
163
全局
超快棋
第4局
E13 仙人指路转左中炮对卒底炮
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
第08轮
第02台
2021-10-20 14:00
和棋
北京棋院 唐丹
北京棋院
唐丹
广东省 陈幸琳
广东省
陈幸琳
中国象棋协会
陈大勇
16
1146770
东萍公司
东萍公司
第4局 第四局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114677.html



第5局 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 1 - 1 Đường Đan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:25:29
2021-10-21 14:25:29
广东省 陈幸琳 和 北京棋院 唐丹
774770627967807089791022666523241907030417272214090820426755000355347273273750410838032346451406385812144544737458511434797634315153313353513331515331335351333151532333373133315363746476706469594862706373434473704150707444457424454624044647040647483948692906033135038335658353290907280906284706864755304155346569485986894948696848476867474867684847686626254132341350411321403053034220038389798373798973838979837379892524662624232042211389812333264647374636374736464737463637478151735351524748363548493536594836354859353659483635
0
132
全局
超快棋
第5局
C77 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车对黑飞右象
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
陈大勇
20
1146780
东萍公司
东萍公司
第5局 第五局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114678.html

Olala TV
21-10-2021, 08:13 PM
ônh Nhất hói này mỗi năm kiếm ra bao nhiêu tiền có khí trời nắng phải đem ra phơi cho đỡ mốc ấy nhỉ?

xem vê đê ô nhìn bàn cờ vẫn không bằng được anh Trung tường thuật trực tiếp mờ lắm hay do chất lượng camera hoặc nó yêu cầu thế nào? quay phim bên trang anh Trung nhìn nét như sony tôi già gét nhất là nhìn bàn cờ nó ảo. thêm mấy ông nói ngọng nữa.

Olala TV
21-10-2021, 08:16 PM
từ Sùng Phong và Triệu phàn Vĩ chơi quá hay, Triệu trước bị Hứa Ngân Xuyên và Lã khâm chấp 2 tiên mà giờ đánh uy lực thật. cám ơn bác Xuân đã có những ván cờ hay cập nhật sớm nhất để xem!

Chotgia
21-10-2021, 08:18 PM
BIÊN BẢN BÁN KẾT CỜ CHỚP NAM

1 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 5 Trình Minh Giang Tô 5分+3秒

第1局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 - 2 Trình Minh Giang Tô

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 徐崇峰 负 江苏棋院 程鸣
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
徐崇峰
程鸣
徐崇峰
程鸣
77377062796780701927100229477282666500013948707489797479677901717967717426256364171550410605604209061232656474644645232467468286466524250686251527153235150335654765646503226545050402230414451586666254666323352243355663671514373914444322547567574132393744242203241403221424220324140322142422032414373814135707131838361819483956684948191836386856
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第2局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang

www_dpxq_com
500,350
江苏棋院 程鸣 和 浙江体彩队 徐崇峰
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
程鸣
徐崇峰
程鸣
徐崇峰
2625636469476042192710020908000108587062585301317958313489695041666564656965627453560304777212722735806065604260565434543554021417077202070402060403434403830686594860425473143558778666838966678959745377655365736535564857444549485664
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第3局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 - 2 Trình Minh Giang Tô

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 徐崇峰 负 江苏棋院 程鸣
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
徐崇峰
程鸣
徐崇峰
程鸣
77576364262570621927808129472042798781218979728227352324252421243516242216376254372522243948122217272414093900017973222757270131738331394839103159481416464554462546164683853112666564658565122487664606668582848564426465640626272484246463304163432606454424288685030485840666432328088474040574730506736366642326060726270809472964694859696327070919071719091719090219156323
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


2 Giang Tô Trình Minh 2 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 3分+2秒

第4局 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang

www_dpxq_com
500,350
江苏棋院 程鸣 胜 浙江体彩队 徐崇峰
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
程鸣
徐崇峰
程鸣
徐崇峰
6947724279677062897980701927123209191022170770746665232477877479677900017967017167557174191542412625417107082425152522148767604208036364656474646777504159486454556754646755645406051433251571817757541403431415271581864363868515343234553433123453415257521224050424160414304152518575636875704645705053656274515674661413426445442042562650551323160423330416444366452628452447252445294755546544838443538485334342244423857523317576311276661233453343335455334355454959665628184555685856664857558539488582588866568886162818142402144482858688283644145666885864825949022414188545493945353949354549394544588882604333604233236656536336152322152718284446636227352221463662613554615154332507240288813321
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第5局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Trình Minh Giang Tô

www_dpxq_com
500,350
浙江体彩队 徐崇峰 胜 江苏棋院 程鸣
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
徐崇峰
程鸣
徐崇峰
程鸣
77477062262580701927102279676364898800011716013116263136262320420908625488383638083872623834546647373041252412102947102034352210271520241534100223837073838002213515434415104220101420423442214214247333594833342425343325753383757042618060626070608363607061537076646537364445476545553666636567795334
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


3 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 4 - 2 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 5分+3秒

第1局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô

www_dpxq_com
500,350
中国棋院杭州分院 王天一 和 成都棋院 赵攀伟
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
王天一
赵攀伟
王天一
赵攀伟
77377062796780701927100229477282666500013948707489797479677901717967717426256364171550410605604209061232656474644645232467468286466524250686251527153235150335654765646503226545050402230414451586666254666323352243355663671514373914444322547567574132393744242203241403221424220324140322142422032414373814135707131838361819483956684948191836386856
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第2局 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
成都棋院 赵攀伟 和 中国棋院杭州分院 王天一
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
赵攀伟
王天一
赵攀伟
王天一
77477062796780708979102266652324192700014645015145445041274643444744224317477276091912424442204219137673394863641315515647436243154543626564426429476042262524254625737667557678554356534335535835435853433553583543585343355358354358534335
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第3局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô

www_dpxq_com
500,350
中国棋院杭州分院 王天一 胜 成都棋院 赵攀伟
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
王天一
赵攀伟
王天一
赵攀伟
7737706279676364192710022625000189798070294701213948232425242124273572761727122227222422091903041913604279785041785870505850415035436243134322234345232666656465456502233733767165617172612150413343200267752624758324848371848171528151526472734345515364525352212373760605040523737656458552824645828473765686768602208688426085878485886860424544858444438483434220426865050665660607870783034725
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 1 - 5 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 3分+2秒

第4局 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
成都棋院 赵攀伟 负 中国棋院杭州分院 王天一
0
先负
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
赵攀伟
王天一
赵攀伟
王天一
7747706279676364897980707973102219276254262500011707646573745466091970714737728274546575545675762735015156517151070312020304826235236267191251520424020112225222242201412212414649486645121545644838604215105041372740502331462625246766243466363112363527572636384836341204344404233533485864455948456658596678595833384837442458482428483878576947422423314344311224421233282239485778868522323839786639497686101366851383856483535040535486760605766647656485050485772947775654845635041466564725564614134636848835561323
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第5局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô

www_dpxq_com
500,350
中国棋院杭州分院 王天一 胜 成都棋院 赵攀伟
0
先胜
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
王天一
赵攀伟
王天一
赵攀伟
26251222774720423948706279678070666572761737304167552225553470748979743479766364476710223757001029472524192710166768434457674445656422436463435567651626636260827656242765455543454241520919433556522616193927074245164652425041686582644243
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com


第6局 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
成都棋院 赵攀伟 和 中国棋院杭州分院 王天一
0
先和
2021年“亳州杯”全国象棋快棋锦标赛超快棋
男子组
赵攀伟
王天一
赵攀伟
王天一
774770627967807089796364797310221927232446451213737572827570627027463041666564654665204217377062091900104544131444436243657382721915436437381013735413535435242515256476394872626788765525235323352314844787
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/dhtmlxq/
www.dpxq.com

Olala TV
21-10-2021, 08:21 PM
Từ Sùng Phong đi lên từ cờ giang hồ, nghe nói cờ chớp đánh kinh khủng lắm!

Olala TV
21-10-2021, 08:25 PM
giải này cũng uy tín tầm quốc gia phải không anh Xuân? em ko hiểu được Bạc châu Bôi. Bôi là Cup nhưng Bạc châu là địa danh hay là gì, giải này cấp toàn quốc mà. anh cho em xin ít thông tin.

Olala TV
21-10-2021, 08:26 PM
chữ toàn quốc tượng kỳ thì em hiểu. nhưng chưa hiểu Bạc châu bôi

Chotgia
21-10-2021, 08:30 PM
BIÊN BẢN CHUNG KẾT CỜ CHỚP NỮ

1 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 4 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 5分+3秒

第1局 Bắc Kinh Đường Đan 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:26:35
2021-10-21 14:26:35
北京棋院 唐丹 和 中国棋院杭州分院 王文君
7747706279672324897980707975102219076364172722140908204208383041060503040504000427280406383372733331737131337173333173713133646575657161655514262808061607261626551512114717242515122515121511012947707466657424594826280803281833352427171627230305232616172627171662543555546216361838363727205525203015143808675530202520422005250828140401110414110114040111041411013707282707032726656426466463628114104645102041300305454420224454222361712343304163737151556754646746816243136274254540301333013105357466456566583353311153586444463430403413444313254347251347435854431369471373541473333545334345445154141143441113444713834745656754048303042403232414495945556757145459495457
0
166
全局
超快棋
第1局
C16 中炮巡河车对屏风马 红进左马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
潘利亚
32
1146790
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114679.html



第2局 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 2 - 0 Đường Đan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:26:44
2021-10-21 14:26:44
中国棋院杭州分院 王文君 胜 北京棋院 唐丹
2625122277472042474330412947706243446364796780708988103188383143192700100919101446457275170714192719646566657545394870743834222507032524030424440444232419274132342450412404413027357476354345436755324165647656646356556362554544744575626143467471757204038384030446767181728281848281047476266171818386852621060541507161304161604260742421318444604224258343447443737414731325353130352541320504504114441343441443131444135344145343253543131444132335652343441443461410422010304130858430416564464504144535141335331312331312221333641440308474333614133635131235331215303174643336151131301110
0
145
全局
超快棋
第2局
E38 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红炮打中卒
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
潘利亚
192
1146800
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114680.html



第3局 Bắc Kinh Đường Đan 1 - 1 Vương Văn Quân Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:26:50
2021-10-21 14:26:50
北京棋院 唐丹 和 中国棋院杭州分院 王文君
774770627967232489798070797510221907728275706270172720420919120219136364262524252722822213230020474330412947020666656465476540302325222439487062436320236755030465470605636705552555231355353040072662433545436445656452263413333455241455631464655564694769336367576366464552648685668645446476556576574857864657484644
0
78
全局
超快棋
第3局
C16 中炮巡河车对屏风马 红进左马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
潘利亚
25
1146810
东萍公司
东萍公司
第3局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114681.html



2 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 4 Vương Văn Quân Hàng Châu PV 3分+2秒

第4局 Hàng Châu PV Vương Văn Quân 0 - 2 Đường Đan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:26:56
2021-10-21 14:26:56
中国棋院杭州分院 王文君 负 北京棋院 唐丹
262572326947706277578070796770741927232425247424897910222715121757176364797520420605242609083041172722140838625427070010385854351534263659481426345326072907363858573527752527394839323925294152293938683937101853725041728018484939480807290828806140503949284849394828394968484959487859492848493948283949284849394868373050513037787947697969
0
84
全局
超快棋
第4局
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李海波
132
1146820
东萍公司
东萍公司
第4局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114682.html



第5局 Bắc Kinh Đường Đan 2 - 0 Vương Văn Quân Hàng Châu PV

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:27:01
2021-10-21 14:27:01
北京棋院 唐丹 胜 中国棋院杭州分院 王文君
774770627967232489798070797510221907728275706270172720420919120219136364464530412625001013102210252442244743824269477062454462434443426267466266465466765433767106051031435371733321604227287379594879714837718107150205283805061503064637488384031546761536767121332402364402243836818636464030464271734272413233456465446573754524504172743110743430403444403024038626443430403444405065732621445450405444405003117515112315134454504054444050736584854445858623428676425410225343223443331312658476778463210163423455333212423242413054625051495901044544042462705150483724237062505139482363627051504484636070625040848060615949
0
153
全局
超快棋
第5局
C16 中炮巡河车对屏风马 红进左马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李海波
184
1146830
东萍公司
东萍公司
第5局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114683.html



3 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 6 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh 5分+3秒

第1局 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:29:12
2021-10-21 14:29:12
广东省 陈幸琳 胜 北京棋院 刘欢
26256364776772421927706217071002091900101914608289885041887803041416122216100210694710020704805006055056040323247875242575252223394842222515566615122232271523281222281822206274202202102223327203434050437318192907748673636676795819182353504015341858535810316303415258537677675730415755646555454050538386670353
0
77
全局
超快棋
第1局
E47 对兵转兵底炮对右中炮
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
陈大勇
51
1146850
东萍公司
东萍公司
第1局 第一局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114685.html



第2局 Bắc Kinh Lưu Hoan 0 - 2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:28:14
2021-10-21 14:28:14
北京棋院 刘欢 负 广东省 陈幸琳
77477062796780708979636426251216464572761927102245443041443420421707162609190030474662544676707679762676191276726746546612136645132330343948343629474344070945660929444546672210230310310383311283737262736362726373726273636272271572786373785873535878537378587353587825243616153412245373785834534152737866477858472849391619585719293938283657374535674650414654241637472924546616084737082937472917
0
98
全局
超快棋
第2局
B05 中炮对进左马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
陈大勇
51
1146840
东萍公司
东萍公司
第2局 第二局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114684.html



第3局 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:29:27
2021-10-21 14:29:27
广东省 陈幸琳 胜 北京棋院 刘欢
26251222774760421907100209190010171350417967636447437062434480508979727069477060060550564645566667466656797283843948625472706050131656551615555615165655161555561516565516155556151656551615555615165655161555561516565816112232707632364667363344343363677958567673636045445466343356464443463643422042110110190719022133035054732354442321664501004220034340504345
0
89
全局
超快棋
第3局
E16 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 互进边马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
5分+3秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
陈大勇
54
1146860
东萍公司
东萍公司
第3局 第三局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114686.html



4 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 -2 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông 3分+2秒

第4局 Bắc Kinh Lưu Hoan 2 - 0 Trần Hạnh Lâm Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:29:39
2021-10-21 14:29:39
北京棋院 刘欢 胜 广东省 陈幸琳
77477062796780708979636426251216464572761927102245443041443420421707162609190010191022100703102203002203270823243424422479782646471703110816113216243213241246451220413020324041325341425345132517477606787062704533254433250605254405453948434449397062474462540003453503434252436360822947353139495041444554356746351646251628493941324837525163333133253328165948
0
89
全局
超快棋
第4局
B05 中炮对进左马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
陈大勇
66
1146870
东萍公司
东萍公司
第4局 第四局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114687.html



第5局 Quảng Đông Trần Hạnh Lâm 2 - 0 Lưu Hoan Bắc Kinh

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2021-10-21 14:29:53
2021-10-21 14:29:53
广东省 陈幸琳 胜 北京棋院 刘欢
774770627967807089791022666523241907000117132214090801311363604208582425262512220728727667553151252414264727434424232202797802065567511128471117582826142725143523335041281817271828271728181727182827172818172718282717281817271828272878287073675535563948764655344645252356372838371629077376493916243835761635251619393819183839181939382002231319183839181939381918383918193938191447260604264544453453453553614050253541526353524153571418383950513555
0
111
全局
超快棋
第5局
C93 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马
全国象棋个人赛
2021年亳州杯全国象棋快棋锦标赛
女子超快棋组
安徽省亳州市
3分+2秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
陈大勇
102
1146880
东萍公司
东萍公司
第5局 第五局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_114688.html

Olala TV
21-10-2021, 08:31 PM
các giải như Hàn Tín Bôi thì em biểt ngay vì nó gắn với sự tích Hàn Tín giả vờ đốt đường sạn đạo nhưng lại tập quân ỏ trần Thương giải này lạ quá.

Olala TV
21-10-2021, 08:41 PM
em nhầm Minh tụ Sạn đạo, ngầm úp Trần Thương, giả vờ tu sửa đường để đem quân qua nhưng lại đi lối khác.

Chotgia
21-10-2021, 08:42 PM
HIỆN BIÊN BẢN NÀY CHƯA CÓ. KHI NÀO CÓ TÔI SẼ CẬP NHẬT

BIÊN BẢN CHUNG KẾT CỜ CHỚP NAM

1 Giang Tô Trình Minh 3 - 5 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 5分+3秒

第1局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV


第1局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Trình Minh Giang Tô


第2局 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV


第3局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trình Minh Giang Tô


2 Giang Tô Trình Minh 1 - 3 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV 3分+2秒

第4局 Giang Tô Trình Minh 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu PV


第5局 Hàng Châu PV Vương Thiên Nhất 1 - 1 Trình Minh Giang Tô


3 Chiết Giang Từ Sùng Phong 4 - 2 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 5分+3秒

第1局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô


第2局 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang


第3局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô


4 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 4 - 2 Từ Sùng Phong Chiết Giang 3分+2秒

第4局 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang


第5局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô


第6局 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang


5 Chiết Giang Từ Sùng Phong 4 - 2 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô 3分+2秒 加赛

第7局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô


第8局 Thành Đô Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Từ Sùng Phong Chiết Giang


第9局 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Triệu Phàn Vĩ Thành Đô

Chotgia
21-10-2021, 08:55 PM
giải này cũng uy tín tầm quốc gia phải không anh Xuân? em ko hiểu được Bạc châu Bôi. Bôi là Cup nhưng Bạc châu là địa danh hay là gì, giải này cấp toàn quốc mà. anh cho em xin ít thông tin.

Bạc Châu là một thành phố thuộc tỉnh An Huy. Đây là tên của địa phương được tổ chức giải thôi.

Chotgia
21-10-2021, 09:03 PM
http://www.ztchess.com/Article/UploadFiles/202110/2021102159091973.jpg

http://www.ztchess.com/Article/UploadFiles/202110/2021102159102537.jpg

http://www.ztchess.com/Article/UploadFiles/202110/2021102159111769.jpg

http://www.ztchess.com/Article/UploadFiles/202110/2021102159120801.jpg

Olala TV
21-10-2021, 11:11 PM
Bạc Châu là một thành phố thuộc tỉnh An Huy. Đây là tên của địa phương được tổ chức giải thôi.

vâng ạh em cám ơn anh!