PDA

View Full Version : Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022



Chotgia
11-02-2022, 09:03 PM
Quốc Tế yết kì internet đoàn thể mở rộng thi đấu. Lần 2 Năm 2022





2022年第二届国际揭棋网络团体公开赛

Trận đấu loại hình: đoàn thể thi đấu
Bắt đầu ngày: 12/2/2022
Kết thúc ngày: 13/2/2022




Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
DANH SÁCH CÁC ĐỘI THAM GIA




TT
TÊN ĐỘI
GOI TẮT


1
中国香港亦师亦友队
Trung quốc hương cảng diệc sư diệc hữu
Hong Kong 1


2
顺德揭棋队
Thuận đức yết kì
Thuận Đức


3
黑龙江省棋牌协会象棋分会一队
Hắc long giang tỉnh kì bài hiệp hội tượng kì phân hội nhất
Hắc Long Giang 1


4
中山棋协队
Trung sơn kì hiệp
Trung Sơn


5
中国北京满红棋艺队
Trung quốc bắc kinh mãn hồng kì nghệ
Bắc Kinh 2


6
达岸·虎跃队
Đạt ngạn · hổ dược
Đạt Ngạn 1


7
广州市奕老队
Quảng châu thị dịch lão
Quảng Châu 1


8
东莞市石碣棋协队
Đông hoàn thị thạch kiệt kì hiệp
Đông Hoàn


9
三拖一幸运队
Tam tha nhất hạnh vận
Tam Nhất


10
虎威猛虎队
Hổ uy mãnh hổ
Hổ Uy 1


11
象棋爱好者达岸·龙腾队福鹿双全
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng phúc lộc song toàn
Đạt Ngạn 2


12
虎威猫王队
Hổ uy miêu vương
Miêu Vương


13
沈阳盛峰揭棋队
Trầm dương thịnh phong yết kì
Trầm Dương 1


14
五湖四海群英队
Ngũ hồ tứ hải quần anh
Ngũ Hồ


15
广州市象棋协会
Quảng châu thị tượng kì hiệp hội
Quảng Châu 2


16
兄弟揭群2队
Huynh đệ yết quần 2
Huynh Đệ 2


17
吉隆坡万友象棋俱乐部
Cát long pha vạn hữu tượng kì câu nhạc bộ
Kuala Lumpur


18
傲视精英战队
Ngạo thị tinh anh chiến
Tinh Anh


19
万锦·战狼队
Vạn cẩm · chiến lang
Chiến Lang


20
大庆四队
Đại khánh tứ
Đại Khánh 4


21
多伦多雪狼队
Đa luân đa tuyết lang
Toronto S


22
澳大利亚永虹队
Úc đại lợi á vĩnh hồng
Úc Vĩnhhồng


23
澳洲揭棋爱好者群组
Úc châu yết kì ái hảo giả quần tổ
Úc Châu Ái


24
杭州市棋类协会队
Hàng châu thị kì loại hiệp hội
Hàng Châu 1


25
SGCT2
SGCT2
SGCT2


26
多伦多威虎队
Đa luân đa uy hổ
Hổ Toronto


27
杭州天元队
Hàng châu thiên nguyên
Hàng Châu 2


28
沈阳三台子象棋协会
Trầm dương tam thai tử tượng kì hiệp hội
Trầm Dương 2


29
宣誓将胜
Tuyên thệ tương thắng
ThềChiếnThắng


30
温哥华象棋协会
Ôn ca hoa tượng kì hiệp hội
Vancouver


31
天府揭棋仙团
Thiên phủ yết kì tiên đoàn
Thiên Phủ


32
华南农业大学棋牌协会
Hoa nam nông nghiệp đại học kì bài hiệp hội
Hoa Nam


33
达岸·龙腾队
Đạt ngạn · long đằng
Đạt Ngạn 3


34
大庆二队
Đại khánh nhị
Đại Khánh 2


35
德国揭棋协会队
Đức quốc yết kì hiệp hội
Đức


36
广州市晓港精英队
Quảng châu thị hiểu cảng tinh anh
Quảng Châu 3


37
多伦多猛龙队
Đa luân đa mãnh long
Toronto R


38
象棋爱好者达岸·龙腾队虎虎生威
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng hổ hổ sinh uy
Đạt Ngạn 4


39
虎威凤舞队
Hổ uy phượng vũ
Hổ Uy 2


40
日本xiangqimates
Nhật bổn xiangqimates
Nhật


41
世界揭棋群B队
Thế giới yết kì quần B
Thế Giới B


42
象棋爱好者达岸·龙腾队龙腾四海
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng long đằng tứ hải
Đạt Ngạn 5


43
虎视眈眈队
Hổ thị đam đam
Hổ Thị


44
北京队
Bắc kinh
Bắc Kinh 1


45
中国北京海皇队
Trung quốc bắc kinh hải hoàng
Bắc Kinh 3


46
美国海鸥战队
Mĩ quốc hải âu chiến
Mỹ


47
本溪盛峰真诚队
Bổn khê thịnh phong chân thành
Bổn Khê


48
世界揭棋群A队
Thế giới yết kì quần A
Thế Giới A


49
侨乡情
Kiều hương tình
Kiều Hương


50
山城修仙揭棋队
Sơn thành tu tiên yết kì
Sơn Thành


51
大湾区揭棋队
Đại loan khu yết kì
Đại Loan


52
SGCT1
SGCT1
SGCT1


53
山西省长治市莹佳俱乐部(赢家)
Sơn tây tỉnh trường trì thị oánh giai câu nhạc bộ ( doanh gia )
Sơn Tây 1


54
多伦多女子梦之一队
Đa luân đa nữ tử mộng chi nhất
Toronto N


55
象棋爱好者达岸·龙腾队好运锦鲤
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng hảo vận cẩm lí
Đạt Ngạn 6


56
谢家军战队
Tạ gia quân chiến
Tạ Gia


57
My flooring 婆罗洲揭棋队
My flooring bà la châu yết kì
My Flooring


58
大连盛峰虎翼揭棋队
Đại liên thịnh phong hổ dực yết kì
Đại Liên 1


59
西樵棋牌协会
Tây tiều kì bài hiệp hội
Tây Tiều


60
兄弟揭群1队
Huynh đệ yết quần 1
Huynh Đệ 1


61
万锦·奔马队
Vạn cẩm · bôn mã
Vạn Cẩm 1


62
加象联队
Gia tượng liên
Gia Tượng


63
广东东湖棋院队
Quảng đông đông hồ kì viện
Quảng Đông 1


64
上饶棋院国象翻棋联盟队
Thượng nhiêu kì viện quốc tượng phiên kì liên minh
Liên Minh


65
广州文园队
Quảng châu văn viên
Quảng Châu 4


66
万锦·雪龙队
Vạn cẩm · tuyết long
Vạn Cẩm 2


67
越南胡志明市第9郡棋坊(CLB Q9)
Việt nam hồ chí minh thị đệ 9 quận kì phường (CLB Q9)
Việtnam Q9


68
辽宁盛峰揭棋队
Liêu trữ thịnh phong yết kì
Liêu Ninh


69
中國香港棋院
Trung quốc hương cảng kì viện
Hồng Kông 1


70
蒋川象棋俱乐部揭棋队
Tưởng xuyên tượng kì câu nhạc bộ yết kì
Tưởng Xuyên


71
大庆鹏程老顽童队
Đại khánh bằng trình lão ngoan đồng
Đại Khánh 5


72
象棋爱好者达岸·龙腾队声名雀起
Tượng kì ái hảo giả đạt ngạn · long đằng thanh danh tước khởi
Đạt Ngạn 7


73
多伦多·国际联盟队
Đa luân đa · quốc tế liên minh
Toronto L


74
飞刀队
Phi đao
Phi Đao


75
广州市棋缘队
Quảng châu thị kì duyến
Quảng Châu 5


76
东马诗巫南兰揭棋队
Đông mã thi vu nam lan yết kì
Đông Mã


77
相约睿智
Tương ước duệ trí
Tương Ước


78
虎威龙飞队
Hổ uy long phi
Hổ Uy 3


79
黑龙江省棋牌协会象棋分会二队
tỉnh kì bài hiệp hội tượng kì phân hội nhị
Hắc Long Giang 1


80
福建揭棋队
Phúc kiến yết kì
Phúc Kiến


81
大庆鹏程棋牌俱乐部
Đại khánh bằng trình kì bài câu nhạc bộ
Đại Khánh 3


82
万锦·飞豹队
Vạn cẩm · phi báo
Phi Báo



Việt Nam có 3 đo6ị dơi là:SGCT1 - SGCT2 và Q9 HCM

Chotgia
11-02-2022, 09:13 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
DANH SÁCH KỲ THỦ



TT
TÊN KỲ THỦ
QG - ĐV


1
潘锦辉
Phan Cẩm Huy
Hong Kong 1


2
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


3
陈君达
Trần Quân Đạt
Hong Kong 1


4
赵汝权
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1


5
李永达
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


6
王树君
Vương Thụ Quân
Thuận Đức


7
梁腾艺
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


8
邓永生
Đặng Vĩnh Sinh
Thuận Đức


9
刘玉亮
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


10
施英杰
Thi Anh Kiệt
Hắc Long Giang 1


11
张洪武
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


12
季峰晖
Quý Phong Huy
Hắc Long Giang 1


13
苏钜明
Tô Cự Minh
Trung Sơn


14
叶派
Diệp Phái
Trung Sơn


15
郭绮航
Quách Khỉ Hàng
Trung Sơn


16
凌志光
Lăng Chí Quang
Trung Sơn


17
聂铁文
Niếp Thiết Văn
Bắc Kinh 2


18
左岩
Tả Nham
Bắc Kinh 2


19
秦守新
Tần Thủ Tân
Bắc Kinh 2


20
康建华
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2


21
郑文晖
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


22
蔡广伟
Thái Nghiễm Vĩ
Đạt Ngạn 1


23
闫晓华
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


24
王咏梅
Vương Vịnh Mai
Đạt Ngạn 1


25
胡培全
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


26
何耀南
Hà Diệu Nam
Quảng Châu 1


27
梁焯维
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


28
潘杰民
Phan Kiệt Dân
Quảng Châu 1


29
梁运龙
Lương Vận Long
Đông Hoàn


30
冯家俊
Phùng Gia Tuấn
Đông Hoàn


31
孙振阅
Tôn Chấn Duyệt
Đông Hoàn


32
唐炯
Đường Quýnh
Đông Hoàn


33
翟元龙
Địch Nguyên Long
Tam Nhất


34
郭少东
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


35
达令
Đạt Lệnh
Tam Nhất


36
郭财亮
Quách Tài Lượng
Tam Nhất


37
刘荣刚
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


38
袁忠玉
Viên Trung Ngọc
Hổ Uy 1


39
肖佳奇
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


40
刘郑宇
Lưu Trịnh Vũ
Hổ Uy 1


41
文思贤
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


42
林展健
Lâm Triển Kiện
Đạt Ngạn 2


43
叶志丹
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


44
许鲁斌
Hứa Lỗ Bân
Đạt Ngạn 2


45
赵廷玉
Triệu Đình Ngọc
Miêu Vương


46
谷俊飞
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


47
陈信安
Trần Tín An
Miêu Vương


48
杰富(Jeff)
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương


49
吴江
Ngô Giang
Trầm Dương 1


50
李晓东
Lí Hiểu Đông
Trầm Dương 1


51
王洪峰
Vương Hồng Phong
Trầm Dương 1


52
董震
Đổng Chấn
Trầm Dương 1


53
何国林
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


54
张效锋
Trương Hiệu Phong
Ngũ Hồ


55
李珺珽
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


56
温凯良
Ôn Khải Lương
Ngũ Hồ


57
周明杰
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


58
陈四丰
Trần Tứ Phong
Quảng Châu 2


59
梁健新
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


60
刘展锋
Lưu Triển Phong
Quảng Châu 2


61
王利山
Vương Lợi Sơn
Huynh Đệ 2


62
余洋
Dư Dương
Huynh Đệ 2


63
刘华萍
Lưu Hoa Bình
Huynh Đệ 2


64
郭勇
Quách Dũng
Huynh Đệ 2


65
张世霖
Trương Thế Lâm
Kuala Lumpur


66
黄建帼
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


67
林键华
Lâm Kiện Hoa
Kuala Lumpur


68
石健伟
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur


69
梁雷鹏
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


70
苑爱勇
Uyển Ái Dũng
Tinh Anh


71
施卫东
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


72
姜祖亮
Khương Tổ Lượng
Tinh Anh


73
孙亮
Tôn Lượng
Chiến Lang


74
许臻
Hứa Trăn
Chiến Lang


75
金果峰
Kim Quả Phong
Chiến Lang


76
杨斌
Dương Bân
Chiến Lang


77
段其航
Đoạn Kì Hàng
Đại Khánh 4


78
刘福林
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


79
马永刚
Mã Vĩnh Cương
Đại Khánh 4


80
吴双齐
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4


81
崔志国
Thôi Chí Quốc
Toronto S


82
刘春桥
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


83
刘作书
Lưu Tác Thư
Toronto S


84
王奉东
Vương Phụng Đông
Toronto S


85
胡敬斌
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


86
刘逸民
Lưu Dật Dân
Úc Vĩnhhồng


87
李天相
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


88
于文彬
Vu Văn Bân
Úc Vĩnhhồng


89
Khoa Tran
Khoa Tran
Úc Châu Ái


90
张高杨
Trương Cao Dương
Úc Châu Ái


91
刘勤
Lưu Cần
Úc Châu Ái


92
苏子雄
Tô Tử Hùng
Úc Châu Ái


93
陈建国
Trần Kiến Quốc
Hàng Châu 1


94
华东
Hoa Đông
Hàng Châu 1


95
汪胤杰
Uông Dận Kiệt
Hàng Châu 1


96
潘赟龙
Phan Uân Long
Hàng Châu 1


97
QUOC KIEN
QUOC KIEN
SGCT2


98
KHAI DANH
KHAI DANH
SGCT2


99
TRAN CAM
TRAN CAM
SGCT2


100
TRAN HUNG
TRAN HUNG
SGCT2


101
周轶
Chu Dật
Hổ Toronto


102
丁云飞
Đinh Vân Phi
Hổ Toronto


103
雷隆云
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


104
沈汾阳
Trầm Phần Dương
Hổ Toronto


105
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


106
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu 2


107
蒋明成
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


108
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu 2


109
历嘉宁
Lịch Gia Trữ
Trầm Dương 2


110
陈九桥
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


111
赵春洋
Triệu Xuân Dương
Trầm Dương 2


112
高伟
Cao Vĩ
Trầm Dương 2


113
宣永章
Tuyên Vĩnh Chương
ThềChiếnThắng


114
林世伟
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


115
江中豪
Giang Trung Hào
ThềChiếnThắng


116
郭胜文
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng


117
何成堅
Hà Thành Kiên
Vancouver


118
吳仲桓
Ngô Trọng Hoàn
Vancouver


119
潘永全
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


120
刘其昌
Lưu Kì Xương
Vancouver


121
代文俊
Đại Văn Tuấn
Thiên Phủ


122
刘兵
Lưu Binh
Thiên Phủ


123
张琳
Trương Lâm
Thiên Phủ


124
何勇
Hà Dũng
Thiên Phủ


125
黄子豪
Hoàng Tử Hào
Hoa Nam


126
颜昌伟
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


127
叶家通
Diệp Gia Thông
Hoa Nam


128
罗泽宇
La Trạch Vũ
Hoa Nam


129
田长龙
Điền Trường Long
Đạt Ngạn 3


130
黄春明
Hoàng Xuân Minh
Đạt Ngạn 3


131
刘春国
Lưu Xuân Quốc
Đạt Ngạn 3


132
丛德生
Tùng Đức Sinh
Đạt Ngạn 3


133
巨明江
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


134
杨春华
Dương Xuân Hoa
Đại Khánh 2


135
于雪峰
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


136
毛元松
Mao Nguyên Tùng
Đại Khánh 2


137
吴彩芳
Ngô Thải Phương
Đức


138
周军
Chu Quân
Đức


139
洪健强
Hồng Kiện Cường
Đức


140
Rudolf
Rudolf
Đức


141
曾伟雄
Tằng Vĩ Hùng
Quảng Châu 3


142
关树章
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


143
江溢升
Giang Dật Thăng
Quảng Châu 3


144
沈伟波
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3


145
邓兆利
Đặng Triệu Lợi
Toronto R


146
谭伟军
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


147
吴岳林
Ngô Nhạc Lâm
Toronto R


148
孔德华
Khổng Đức Hoa
Toronto R


149
曾显威
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


150
刘承丰
Lưu Thừa Phong
Đạt Ngạn 4


151
邱俊兴
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


152
许冠铨
Hứa Quan Thuyên
Đạt Ngạn 4


153
孙文
Tôn Văn
Hổ Uy 2


154
韩冰
Hàn Băng
Hổ Uy 2


155
汪霞平
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


156
马麟
Mã Lân
Hổ Uy 2


157
唐蔚
Đường Úy
Nhật


158
潘肖璞
Phan Tiếu Phác
Nhật


159
范正阳
Phạm Chính Dương
Nhật


160
朱泽晖
Chu Trạch Huy
Nhật


161
焦明利
Tiêu Minh Lợi
Thế Giới B


162
周少勇
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


163
卢琼
Lô Quỳnh
Thế Giới B


164
刘柱佳
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B


165
林苍泉
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


166
蔡德財
Thái Đức Tài
Đạt Ngạn 5


167
杨远琛
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


168
彭思颖
Bành Tư Dĩnh
Đạt Ngạn 5


169
邓建强
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


170
李智强
Lí Trí Cường
Hổ Thị


171
袁伟成
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


172
朱昆明
Chu Côn Minh
Hổ Thị


173
么毅
Yêu Nghị
Bắc Kinh 1


174
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh 1


175
周鹏飞
Chu Bằng Phi
Bắc Kinh 1


176
孙凯
Tôn Khải
Bắc Kinh 1


177
尹航
Duẫn Hàng
Bắc Kinh 3


178
王占福
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


179
杜丙尧
Đỗ Bính Nghiêu
Bắc Kinh 3


180
毛伟
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3


181
曹智聪
Tào Trí Thông
Mỹ


182
梁家睿
Lương Gia Duệ
Mỹ


183
彭佳文
Bành Giai Văn
Mỹ


184
马世刚
Mã Thế Cương
Mỹ


185
苑庆义
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


186
白建国
Bạch Kiến Quốc
Bổn Khê


187
付其虓
Phó Kì Hao
Bổn Khê


188
郝利
Hác Lợi
Bổn Khê


189
王良达
Vương Lương Đạt
Thế Giới A


190
胡广和
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


191
符传咏
Phù Truyện Vịnh
Thế Giới A


192
吴卫坚
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A


193
庄宏明
Trang Hoành Minh
Kiều Hương


194
蔡加丕
Thái Gia Phi
Kiều Hương


195
洪聪法
Hồng Thông Pháp
Kiều Hương


196
王华严
Vương Hoa Nghiêm
Kiều Hương


197
蔡红
Thái Hồng
Sơn Thành


198
杨毅
Dương Nghị
Sơn Thành


199
何壬桂
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


200
冯淼
Phùng Miểu
Sơn Thành


201
罗巧冬
La Xảo Đông
Đại Loan


202
莫水金
Mạc Thủy Kim
Đại Loan


203
陈天问
Trần Thiên Vấn
Đại Loan


204
马良
Mã Lương
Đại Loan


205
TANG CHI XUONG
TANG CHI XUONG
SGCT1


206
HUA QUANG MINH
HUA QUANG MINH
SGCT1


207
TRUONG VAN MINH
TRUONG VAN MINH
SGCT1


208
VU QUOC THINH
VU QUOC THINH
SGCT1


209
何剑球
Hà Kiếm Cầu
Sơn Tây 1


210
甘天
Cam Thiên
Sơn Tây 1


211
游炎华
Du Viêm Hoa
Sơn Tây 1


212
王莹
Vương Oánh
Sơn Tây 1


213
温满红
Ôn Mãn Hồng
Toronto N


214
常虹
Thường Hồng
Toronto N


215
袁昊宇
Viên Hạo Vũ
Toronto N


216
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Toronto N


217
曾煜权
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


218
郑庾中
Trịnh Dữu Trung
Đạt Ngạn 6


219
吴重轩
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


220
郑喻心
Trịnh Dụ Tâm
Đạt Ngạn 6


221
谢钊
Tạ Chiêu
Tạ Gia


222
张万凯
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


223
尚斌武
Thượng Bân Vũ
Tạ Gia


224
马建业
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia


225
林利强
Lâm Lợi Cường
My Flooring


226
陈宗义
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


227
吴俚葙
Ngô Lí Tương
My Flooring


228
温庆勤
Ôn Khánh Cần
My Flooring


229
陈斌
Trần Bân
Đại Liên 1


230
谷波
Cốc Ba
Đại Liên 1


231
于忠继
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


232
崔江
Thôi Giang
Đại Liên 1


233
林景枝
Lâm Cảnh Chi
Tây Tiều


234
蒲伟基
Bồ Vĩ Cơ
Tây Tiều


235
汤啟仕
Thang Khải Sĩ
Tây Tiều


236
王理辉
Vương Lí Huy
Tây Tiều


237
洪智
Hồng Trí
Huynh Đệ 1


238
汪洋
Uông Dương
Huynh Đệ 1


239
张彬
Trương Bân
Huynh Đệ 1


240
李立军
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1


241
李玉德
Lí Ngọc Đức
Vạn Cẩm 1


242
白云飞
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


243
陈新卫
Trần Tân Vệ
Vạn Cẩm 1


244
杨兆勇
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1


245
李亚超
Lí Á Siêu
Gia Tượng


246
关霭洪
Quan Ải Hồng
Gia Tượng


247
张善行
Trương Thiện Hành
Gia Tượng


248
顾亿庆
Cố Ức Khánh
Gia Tượng


249
雷建辉
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


250
刘文标
Lưu Văn Tiêu
Quảng Đông 1


251
廖国良
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


252
谭伟雄
Đàm Vĩ Hùng
Quảng Đông 1


253
卢勇
Lô Dũng
Liên Minh


254
叶辉
Diệp Huy
Liên Minh


255
周孝有
Chu Hiếu Hữu
Liên Minh


256
彭康
Bành Khang
Liên Minh


257
吴宗滋
Ngô Tông Tư
Quảng Châu 4


258
雷伟新
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


259
罗礼和
La Lễ Hòa
Quảng Châu 4


260
杜汉强
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4


261
邬江
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


262
李继慧
Lí Kế Tuệ
Vạn Cẩm 2


263
肖志刚
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


264
王建峰
Vương Kiến Phong
Vạn Cẩm 2


265
阮青洁
Nguyễn Thanh Khiết
Việtnam Q9


266
陈英俊
Trần Anh Tuấn
Việtnam Q9


267
曾青松
Tằng Thanh Tùng
Việtnam Q9


268
范文辉
Phạm Văn Huy
Việtnam Q9


269
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


270
滕飞
Đằng Phi
Liêu Ninh


271
陈啟明
Trần Khải Minh
Liêu Ninh


272
涂军
Đồ Quân
Liêu Ninh


273
陳振杰
Trần Chấn Kiệt
Hồng Kông 1


274
楊梓延
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


275
林秉曦
Lâm Bỉnh Hi
Hồng Kông 1


276
蘇律齊
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1


277
叶崇
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


278
倪半雷
Nghê Bán Lôi
Tưởng Xuyên


279
林钿
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


280
徐林州
Từ Lâm Châu
Tưởng Xuyên


281
于幼华
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


282
吴魏
Ngô Ngụy
Đại Khánh 5


283
言穆江
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


284
陈弈秋
Trần Dịch Thu
Đại Khánh 5


285
刘京雄
Lưu Kinh Hùng
Đạt Ngạn 7


286
刘京威
Lưu Kinh Uy
Đạt Ngạn 7


287
郑沂恒
Trịnh Nghi Hằng
Đạt Ngạn 7


288
何嘉乐
Hà Gia Nhạc
Đạt Ngạn 7


289
魏崇文
Ngụy Sùng Văn
Toronto L


290
柯棋斯基
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


291
殷美娴
Ân Mĩ Nhàn
Toronto L


292
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Toronto L


293
叶碧强
Diệp Bích Cường
Phi Đao


294
梁国权
Lương Quốc Quyền
Phi Đao


295
陈锡雄
Trần Tích Hùng
Phi Đao


296
李哲林
Lí Triết Lâm
Phi Đao


297
蔡少强
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


298
黄启作
Hoàng Khải Tác
Quảng Châu 5


299
冯洲
Phùng Châu
Quảng Châu 5


300
姚瑞充
Diêu Thụy Sung
Quảng Châu 5


301
钱光煌
Tiễn Quang Hoàng
Đông Mã


302
梁俊荣
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


303
刘大湘
Lưu Đại Tương
Đông Mã


304
叶乃传
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã


305
刘青湖
Lưu Thanh Hồ
Tương Ước


306
李晓刚
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


307
刘军波
Lưu Quân Ba
Tương Ước


308
孙谦
Tôn Khiêm
Tương Ước


309
陈健纘
Trần Kiện Toản
Hổ Uy 3


310
王忠乙
Vương Trung Ất
Hổ Uy 3


311
张弈舟
Trương Dịch Chu
Hổ Uy 3


312
何力
Hà Lực
Hổ Uy 3


313
肖越
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


314
闫佳亮
闫 Giai Lượng
Hắc Long Giang 1


315
许可君
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


316
于汇东
Vu Hối Đông
Hắc Long Giang 1


317
张承聪
Trương Thừa Thông
Phúc Kiến


318
邓昌桂
Đặng Xương Quế
Phúc Kiến


319
陈美伟
Trần Mĩ Vĩ
Phúc Kiến


320
曾云拯
Tằng Vân Chửng
Phúc Kiến


321
陈永年
Trần Vĩnh Niên
Đại Khánh 3


322
金春海
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


323
荣远文
Vinh Viễn Văn
Đại Khánh 3


324
汤洪亮
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3


325
吴世军
Ngô Thế Quân
Phi Báo


326
孔志浩
Khổng Chí Hạo
Phi Báo


327
邹兆龙
Trâu Triệu Long
Phi Báo


328
李玉明
Lí Ngọc Minh
Phi Báo

Chotgia
11-02-2022, 09:41 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
ĐỐI KHÁNG ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
0
Hong Kong 1
0
VS
0
Thuận Đức
0


2
0
Trung Sơn
0
VS
0
Hắc Long Giang 1
0


3
0
Bắc Kinh 2
0
VS
0
Đạt Ngạn 1
0


4
0
Đông Hoàn
0
VS
0
Quảng Châu 1
0


5
0
Tam Nhất
0
VS
0
Hổ Uy 1
0


6
0
Miêu Vương
0
VS
0
Đạt Ngạn 2
0


7
0
Trầm Dương 1
0
VS
0
Ngũ Hồ
0


8
0
Huynh Đệ 2
0
VS
0
Quảng Châu 2
0


9
0
Kuala Lumpur
0
VS
0
Tinh Anh
0


10
0
Đại Khánh 4
0
VS
0
Chiến Lang
0


11
0
Toronto S
0
VS
0
Úc Vĩnhhồng
0


12
0
Hàng Châu 1
0
VS
0
Úc Châu Ái
0


13
0
SGCT2
0
VS
0
Hổ Toronto
0


14
0
Trầm Dương 2
0
VS
0
Hàng Châu 2
0


15
0
ThềChiếnThắng
0
VS
0
Vancouver
0


16
0
Hoa Nam
0
VS
0
Thiên Phủ
0


17
0
Đạt Ngạn 3
0
VS
0
Đại Khánh 2
0


18
0
Quảng Châu 3
0
VS
0
Đức
0


19
0
Toronto R
0
VS
0
Đạt Ngạn 4
0


20
0
Nhật
0
VS
0
Hổ Uy 2
0


21
0
Thế Giới B
0
VS
0
Đạt Ngạn 5
0


22
0
Bắc Kinh 1
0
VS
0
Hổ Thị
0


23
0
Bắc Kinh 3
0
VS
0
Mỹ
0


24
0
Thế Giới A
0
VS
0
Bổn Khê
0


25
0
Kiều Hương
0
VS
0
Sơn Thành
0


26
0
SGCT1
0
VS
0
Đại Loan
0


27
0
Sơn Tây 1
0
VS
0
Toronto N
0


28
0
Tạ Gia
0
VS
0
Đạt Ngạn 6
0


29
0
My Flooring
0
VS
0
Đại Liên 1
0


30
0
Huynh Đệ 1
0
VS
0
Tây Tiều
0


31
0
Vạn Cẩm 1
0
VS
0
Gia Tượng
0


32
0
Liên Minh
0
VS
0
Quảng Đông 1
0


33
0
Quảng Châu 4
0
VS
0
Vạn Cẩm 2
0


34
0
Liêu Ninh
0
VS
0
Việtnam Q9
0


35
0
Hồng Kông 1
0
VS
0
Tưởng Xuyên
0


36
0
Đạt Ngạn 7
0
VS
0
Đại Khánh 5
0


37
0
Toronto L
0
VS
0
Phi Đao
0


38
0
Đông Mã
0
VS
0
Quảng Châu 5
0


39
0
Tương Ước
0
VS
0
Hổ Uy 3
0


40
0
Phúc Kiến
0
VS
0
Hắc Long Giang 1
0


41
0
Đại Khánh 3
0
VS
0
Phi Báo
0

Chotgia
11-02-2022, 09:44 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 1


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Hong Kong 1
Phan Cẩm Huy
0
VS
0
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


2
Thuận Đức
Vương Thụ Quân
0
VS
0
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


3
Hong Kong 1
Trần Quân Đạt
0
VS
0
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


4
Thuận Đức
Đặng Vĩnh Sinh
0
VS
0
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1




















5
Trung Sơn
Tô Cự Minh
0
VS
0
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


6
Hắc Long Giang 1
Thi Anh Kiệt
0
VS
0
Diệp Phái
Trung Sơn


7
Trung Sơn
Quách Khỉ Hàng
0
VS
0
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


8
Hắc Long Giang 1
Quý Phong Huy
0
VS
0
Lăng Chí Quang
Trung Sơn




















9
Bắc Kinh 2
Niếp Thiết Văn
0
VS
0
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


10
Đạt Ngạn 1
Thái Nghiễm Vĩ
0
VS
0
Tả Nham
Bắc Kinh 2


11
Bắc Kinh 2
Tần Thủ Tân
0
VS
0
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


12
Đạt Ngạn 1
Vương Vịnh Mai
0
VS
0
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2




















13
Đông Hoàn
Lương Vận Long
0
VS
0
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


14
Quảng Châu 1
Hà Diệu Nam
0
VS
0
Phùng Gia Tuấn
Đông Hoàn


15
Đông Hoàn
Tôn Chấn Duyệt
0
VS
0
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


16
Quảng Châu 1
Phan Kiệt Dân
0
VS
0
Đường Quýnh
Đông Hoàn




















17
Tam Nhất
Địch Nguyên Long
0
VS
0
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


18
Hổ Uy 1
Viên Trung Ngọc
0
VS
0
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


19
Tam Nhất
Đạt Lệnh
0
VS
0
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


20
Hổ Uy 1
Lưu Trịnh Vũ
0
VS
0
Quách Tài Lượng
Tam Nhất




















21
Miêu Vương
Triệu Đình Ngọc
0
VS
0
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


22
Đạt Ngạn 2
Lâm Triển Kiện
0
VS
0
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


23
Miêu Vương
Trần Tín An
0
VS
0
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


24
Đạt Ngạn 2
Hứa Lỗ Bân
0
VS
0
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương




















25
Trầm Dương 1
Ngô Giang
0
VS
0
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


26
Ngũ Hồ
Trương Hiệu Phong
0
VS
0
Lí Hiểu Đông
Trầm Dương 1


27
Trầm Dương 1
Vương Hồng Phong
0
VS
0
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


28
Ngũ Hồ
Ôn Khải Lương
0
VS
0
Đổng Chấn
Trầm Dương 1




















29
Huynh Đệ 2
Vương Lợi Sơn
0
VS
0
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


30
Quảng Châu 2
Trần Tứ Phong
0
VS
0
Dư Dương
Huynh Đệ 2


31
Huynh Đệ 2
Lưu Hoa Bình
0
VS
0
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


32
Quảng Châu 2
Lưu Triển Phong
0
VS
0
Quách Dũng
Huynh Đệ 2




















33
Kuala Lumpur
Trương Thế Lâm
0
VS
0
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


34
Tinh Anh
Uyển Ái Dũng
0
VS
0
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


35
Kuala Lumpur
Lâm Kiện Hoa
0
VS
0
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


36
Tinh Anh
Khương Tổ Lượng
0
VS
0
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur




















37
Đại Khánh 4
Đoạn Kì Hàng
0
VS
0
Tôn Lượng
Chiến Lang


38
Chiến Lang
Hứa Trăn
0
VS
0
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


39
Đại Khánh 4
Mã Vĩnh Cương
0
VS
0
Kim Quả Phong
Chiến Lang


40
Chiến Lang
Dương Bân
0
VS
0
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4




















41
Toronto S
Thôi Chí Quốc
0
VS
0
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


42
Úc Vĩnhhồng
Lưu Dật Dân
0
VS
0
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


43
Toronto S
Lưu Tác Thư
0
VS
0
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


44
Úc Vĩnhhồng
Vu Văn Bân
0
VS
0
Vương Phụng Đông
Toronto S




















45
Hàng Châu 1
Trần Kiến Quốc
0
VS
0
Khoa Tran
Úc Châu Ái


46
Úc Châu Ái
Trương Cao Dương
0
VS
0
Hoa Đông
Hàng Châu 1


47
Hàng Châu 1
Uông Dận Kiệt
0
VS
0
Lưu Cần
Úc Châu Ái


48
Úc Châu Ái
Tô Tử Hùng
0
VS
0
Phan Uân Long
Hàng Châu 1




















49
SGCT2
QUOC KIEN
0
VS
0
Chu Dật
Hổ Toronto


50
Hổ Toronto
Đinh Vân Phi
0
VS
0
KHAI DANH
SGCT2


51
SGCT2
TRAN CAM
0
VS
0
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


52
Hổ Toronto
Trầm Phần Dương
0
VS
0
TRAN HUNG
SGCT2




















53
Trầm Dương 2
Lịch Gia Trữ
0
VS
0
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


54
Hàng Châu 2
Trịnh Vũ Hàng
0
VS
0
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


55
Trầm Dương 2
Triệu Xuân Dương
0
VS
0
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


56
Hàng Châu 2
Trương Huyền Dịch
0
VS
0
Cao Vĩ
Trầm Dương 2




















57
ThềChiếnThắng
Tuyên Vĩnh Chương
0
VS
0
Hà Thành Kiên
Vancouver


58
Vancouver
Ngô Trọng Hoàn
0
VS
0
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


59
ThềChiếnThắng
Giang Trung Hào
0
VS
0
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


60
Vancouver
Lưu Kì Xương
0
VS
0
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng




















61
Hoa Nam
Hoàng Tử Hào
0
VS
0
Đại Văn Tuấn
Thiên Phủ


62
Thiên Phủ
Lưu Binh
0
VS
0
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


63
Hoa Nam
Diệp Gia Thông
0
VS
0
Trương Lâm
Thiên Phủ


64
Thiên Phủ
Hà Dũng
0
VS
0
La Trạch Vũ
Hoa Nam




















65
Đạt Ngạn 3
Điền Trường Long
0
VS
0
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


66
Đại Khánh 2
Dương Xuân Hoa
0
VS
0
Hoàng Xuân Minh
Đạt Ngạn 3


67
Đạt Ngạn 3
Lưu Xuân Quốc
0
VS
0
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


68
Đại Khánh 2
Mao Nguyên Tùng
0
VS
0
Tùng Đức Sinh
Đạt Ngạn 3




















69
Quảng Châu 3
Tằng Vĩ Hùng
0
VS
0
Ngô Thải Phương
Đức


70
Đức
Chu Quân
0
VS
0
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


71
Quảng Châu 3
Giang Dật Thăng
0
VS
0
Hồng Kiện Cường
Đức


72
Đức
Rudolf
0
VS
0
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3




















73
Toronto R
Đặng Triệu Lợi
0
VS
0
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


74
Đạt Ngạn 4
Lưu Thừa Phong
0
VS
0
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


75
Toronto R
Ngô Nhạc Lâm
0
VS
0
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


76
Đạt Ngạn 4
Hứa Quan Thuyên
0
VS
0
Khổng Đức Hoa
Toronto R




















77
Nhật
Đường Úy
0
VS
0
Tôn Văn
Hổ Uy 2


78
Hổ Uy 2
Hàn Băng
0
VS
0
Phan Tiếu Phác
Nhật


79
Nhật
Phạm Chính Dương
0
VS
0
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


80
Hổ Uy 2
Mã Lân
0
VS
0
Chu Trạch Huy
Nhật




















81
Thế Giới B
Tiêu Minh Lợi
0
VS
0
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


82
Đạt Ngạn 5
Thái Đức Tài
0
VS
0
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


83
Thế Giới B
Lô Quỳnh
0
VS
0
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


84
Đạt Ngạn 5
Bành Tư Dĩnh
0
VS
0
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B




















85
Bắc Kinh 1
Yêu Nghị
0
VS
0
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


86
Hổ Thị
Lí Trí Cường
0
VS
0
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh 1


87
Bắc Kinh 1
Chu Bằng Phi
0
VS
0
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


88
Hổ Thị
Chu Côn Minh
0
VS
0
Tôn Khải
Bắc Kinh 1




















89
Bắc Kinh 3
Duẫn Hàng
0
VS
0
Tào Trí Thông
Mỹ


90
Mỹ
Lương Gia Duệ
0
VS
0
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


91
Bắc Kinh 3
Đỗ Bính Nghiêu
0
VS
0
Bành Giai Văn
Mỹ


92
Mỹ
Mã Thế Cương
0
VS
0
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3




















93
Thế Giới A
Vương Lương Đạt
0
VS
0
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


94
Bổn Khê
Bạch Kiến Quốc
0
VS
0
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


95
Thế Giới A
Phù Truyện Vịnh
0
VS
0
Phó Kì Hao
Bổn Khê


96
Bổn Khê
Hác Lợi
0
VS
0
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A




















97
Kiều Hương
Trang Hoành Minh
0
VS
0
Thái Hồng
Sơn Thành


98
Sơn Thành
Dương Nghị
0
VS
0
Thái Gia Phi
Kiều Hương


99
Kiều Hương
Hồng Thông Pháp
0
VS
0
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


100
Sơn Thành
Phùng Miểu
0
VS
0
Vương Hoa Nghiêm
Kiều Hương




















101
SGCT1
TANG CHI XUONG
0
VS
0
La Xảo Đông
Đại Loan


102
Đại Loan
Mạc Thủy Kim
0
VS
0
HUA QUANG MINH
SGCT1


103
SGCT1
TRUONG VAN MINH
0
VS
0
Trần Thiên Vấn
Đại Loan


104
Đại Loan
Mã Lương
0
VS
0
VU QUOC THINH
SGCT1




















105
Sơn Tây 1
Hà Kiếm Cầu
0
VS
0
Ôn Mãn Hồng
Toronto N


106
Toronto N
Thường Hồng
0
VS
0
Cam Thiên
Sơn Tây 1


107
Sơn Tây 1
Du Viêm Hoa
0
VS
0
Viên Hạo Vũ
Toronto N


108
Toronto N
Triệu Quan Phương
0
VS
0
Vương Oánh
Sơn Tây 1




















109
Tạ Gia
Tạ Chiêu
0
VS
0
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


110
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dữu Trung
0
VS
0
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


111
Tạ Gia
Thượng Bân Vũ
0
VS
0
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


112
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dụ Tâm
0
VS
0
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia




















113
My Flooring
Lâm Lợi Cường
0
VS
0
Trần Bân
Đại Liên 1


114
Đại Liên 1
Cốc Ba
0
VS
0
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


115
My Flooring
Ngô Lí Tương
0
VS
0
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


116
Đại Liên 1
Thôi Giang
0
VS
0
Ôn Khánh Cần
My Flooring




















117
Huynh Đệ 1
Hồng Trí
0
VS
0
Lâm Cảnh Chi
Tây Tiều


118
Tây Tiều
Bồ Vĩ Cơ
0
VS
0
Uông Dương
Huynh Đệ 1


119
Huynh Đệ 1
Trương Bân
0
VS
0
Thang Khải Sĩ
Tây Tiều


120
Tây Tiều
Vương Lí Huy
0
VS
0
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1




















121
Vạn Cẩm 1
Lí Ngọc Đức
0
VS
0
Lí Á Siêu
Gia Tượng


122
Gia Tượng
Quan Ải Hồng
0
VS
0
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


123
Vạn Cẩm 1
Trần Tân Vệ
0
VS
0
Trương Thiện Hành
Gia Tượng


124
Gia Tượng
Cố Ức Khánh
0
VS
0
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1




















125
Liên Minh
Lô Dũng
0
VS
0
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


126
Quảng Đông 1
Lưu Văn Tiêu
0
VS
0
Diệp Huy
Liên Minh


127
Liên Minh
Chu Hiếu Hữu
0
VS
0
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


128
Quảng Đông 1
Đàm Vĩ Hùng
0
VS
0
Bành Khang
Liên Minh




















129
Quảng Châu 4
Ngô Tông Tư
0
VS
0
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


130
Vạn Cẩm 2
Lí Kế Tuệ
0
VS
0
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


131
Quảng Châu 4
La Lễ Hòa
0
VS
0
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


132
Vạn Cẩm 2
Vương Kiến Phong
0
VS
0
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4




















133
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
0
VS
0
Nguyễn Thanh Khiết
Việtnam Q9


134
Việtnam Q9
Trần Anh Tuấn
0
VS
0
Đằng Phi
Liêu Ninh


135
Liêu Ninh
Trần Khải Minh
0
VS
0
Tằng Thanh Tùng
Việtnam Q9


136
Việtnam Q9
Phạm Văn Huy
0
VS
0
Đồ Quân
Liêu Ninh




















137
Hồng Kông 1
Trần Chấn Kiệt
0
VS
0
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


138
Tưởng Xuyên
Nghê Bán Lôi
0
VS
0
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


139
Hồng Kông 1
Lâm Bỉnh Hi
0
VS
0
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


140
Tưởng Xuyên
Từ Lâm Châu
0
VS
0
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1




















141
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Hùng
0
VS
0
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


142
Đại Khánh 5
Ngô Ngụy
0
VS
0
Lưu Kinh Uy
Đạt Ngạn 7


143
Đạt Ngạn 7
Trịnh Nghi Hằng
0
VS
0
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


144
Đại Khánh 5
Trần Dịch Thu
0
VS
0
Hà Gia Nhạc
Đạt Ngạn 7




















145
Toronto L
Ngụy Sùng Văn
0
VS
0
Diệp Bích Cường
Phi Đao


146
Phi Đao
Lương Quốc Quyền
0
VS
0
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


147
Toronto L
Ân Mĩ Nhàn
0
VS
0
Trần Tích Hùng
Phi Đao


148
Phi Đao
Lí Triết Lâm
0
VS
0
Trần Phú Kiệt
Toronto L




















149
Đông Mã
Tiễn Quang Hoàng
0
VS
0
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


150
Quảng Châu 5
Hoàng Khải Tác
0
VS
0
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


151
Đông Mã
Lưu Đại Tương
0
VS
0
Phùng Châu
Quảng Châu 5


152
Quảng Châu 5
Diêu Thụy Sung
0
VS
0
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã




















153
Tương Ước
Lưu Thanh Hồ
0
VS
0
Trần Kiện Toản
Hổ Uy 3


154
Hổ Uy 3
Vương Trung Ất
0
VS
0
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


155
Tương Ước
Lưu Quân Ba
0
VS
0
Trương Dịch Chu
Hổ Uy 3


156
Hổ Uy 3
Hà Lực
0
VS
0
Tôn Khiêm
Tương Ước




















157
Phúc Kiến
Trương Thừa Thông
0
VS
0
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


158
Hắc Long Giang 1
闫 Giai Lượng
0
VS
0
Đặng Xương Quế
Phúc Kiến


159
Phúc Kiến
Trần Mĩ Vĩ
0
VS
0
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


160
Hắc Long Giang 1
Vu Hối Đông
0
VS
0
Tằng Vân Chửng
Phúc Kiến




















161
Đại Khánh 3
Trần Vĩnh Niên
0
VS
0
Ngô Thế Quân
Phi Báo


162
Phi Báo
Khổng Chí Hạo
0
VS
0
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


163
Đại Khánh 3
Vinh Viễn Văn
0
VS
0
Trâu Triệu Long
Phi Báo


164
Phi Báo
Lí Ngọc Minh
0
VS
0
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3

Chotgia
12-02-2022, 06:23 PM
https://www.youtube.com/watch?v=Tpmy3-pg9uc

Chotgia
12-02-2022, 07:44 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 1


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
2
Hong Kong 1
2
8 - 0
0
Thuận Đức
0


2
0
Trung Sơn
0
2 - 6
2
Hắc Long Giang 1
0


3
0
Bắc Kinh 2
0
3 - 5
2
Đạt Ngạn 1
0


4
2
Đông Hoàn
2
8 - 0
0
Quảng Châu 1
0


5
0
Tam Nhất
0
2 - 6
2
Hổ Uy 1
0


6
0
Miêu Vương
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 2
0


7
0
Trầm Dương 1
0
3 - 5
2
Ngũ Hồ
0


8
1
Huynh Đệ 2
1
4 - 4
1
Quảng Châu 2
0


9
0
Kuala Lumpur
0
2 - 6
2
Tinh Anh
0


10
1
Đại Khánh 4
1
4 - 4
1
Chiến Lang
0


11
1
Toronto S
1
4 - 4
1
Úc Vĩnhhồng
0


12
2
Hàng Châu 1
2
6 - 2
0
Úc Châu Ái
0


13
1
SGCT2
1
4 - 4
1
Hổ Toronto
0


14
0
Trầm Dương 2
0
0 - 8
2
Hàng Châu 2
0


15
0
ThềChiếnThắng
0
0 - 8
2
Vancouver
0


16
0
Hoa Nam
0
2 - 6
2
Thiên Phủ
0


17
2
Đạt Ngạn 3
2
8 - 0
0
Đại Khánh 2
0


18
1
Quảng Châu 3
1
4 - 4
1
Đức
0


19
0
Toronto R
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 4
0


20
2
Nhật
2
7 - 1
0
Hổ Uy 2
0


21
2
Thế Giới B
2
8 - 0
0
Đạt Ngạn 5
0


22
0
Bắc Kinh 1
0
2 - 6
2
Hổ Thị
0


23
2
Bắc Kinh 3
2
6 - 2
0
Mỹ
0


24
0
Thế Giới A
0
2 - 6
2
Bổn Khê
0


25
1
Kiều Hương
1
4 - 4
1
Sơn Thành
0


26
2
SGCT1
2
6 - 2
0
Đại Loan
0


27
2
Sơn Tây 1
2
6 - 2
0
Toronto N
0


28
1
Tạ Gia
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 6
0


29
1
My Flooring
1
4 - 4
1
Đại Liên 1
0


30
2
Huynh Đệ 1
2
8 - 0
0
Tây Tiều
0


31
0
Vạn Cẩm 1
0
2 - 6
2
Gia Tượng
0


32
2
Liên Minh
2
5 - 3
0
Quảng Đông 1
0


33
2
Quảng Châu 4
2
6 - 2
0
Vạn Cẩm 2
0


34
1
Liêu Ninh
1
4 - 4
1
Việtnam Q9
0


35
1
Hồng Kông 1
1
4 - 4
1
Tưởng Xuyên
0


36
0
Đạt Ngạn 7
0
2 - 6
2
Đại Khánh 5
0


37
0
Toronto L
0
2 - 6
2
Phi Đao
0


38
0
Đông Mã
0
3 - 5
2
Quảng Châu 5
0


39
0
Tương Ước
0
2 - 6
2
Hổ Uy 3
0


40
0
Phúc Kiến
0
0 - 8
2
Hắc Long Giang 1
0


41
1
Đại Khánh 3
1
4 - 4
1
Phi Báo
0

Chotgia
12-02-2022, 07:50 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 1


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Hong Kong 1
Phan Cẩm Huy
0
2 - 0
0
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


2
Thuận Đức
Vương Thụ Quân
0
0 - 2
0
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


3
Hong Kong 1
Trần Quân Đạt
0
2 - 0
0
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


4
Thuận Đức
Đặng Vĩnh Sinh
0
0 - 2
0
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1




















5
Trung Sơn
Tô Cự Minh
0
0 - 2
0
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


6
Hắc Long Giang 1
Thi Anh Kiệt
0
2 - 0
0
Diệp Phái
Trung Sơn


7
Trung Sơn
Quách Khỉ Hàng
0
2 - 0
0
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


8
Hắc Long Giang 1
Quý Phong Huy
0
2 - 0
0
Lăng Chí Quang
Trung Sơn




















9
Bắc Kinh 2
Niếp Thiết Văn
0
0 - 2
0
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


10
Đạt Ngạn 1
Thái Nghiễm Vĩ
0
0 - 2
0
Tả Nham
Bắc Kinh 2


11
Bắc Kinh 2
Tần Thủ Tân
0
0 - 2
0
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


12
Đạt Ngạn 1
Vương Vịnh Mai
0
1 - 1
0
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2




















13
Đông Hoàn
Lương Vận Long
0
2 - 0
0
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


14
Quảng Châu 1
Hà Diệu Nam
0
0 - 2
0
Phùng Gia Tuấn
Đông Hoàn


15
Đông Hoàn
Tôn Chấn Duyệt
0
2 - 0
0
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


16
Quảng Châu 1
Phan Kiệt Dân
0
0 - 2
0
Đường Quýnh
Đông Hoàn




















17
Tam Nhất
Địch Nguyên Long
0
2 - 0
0
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


18
Hổ Uy 1
Viên Trung Ngọc
0
2 - 0
0
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


19
Tam Nhất
Đạt Lệnh
0
0 - 2
0
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


20
Hổ Uy 1
Lưu Trịnh Vũ
0
2 - 0
0
Quách Tài Lượng
Tam Nhất




















21
Miêu Vương
Triệu Đình Ngọc
0
0 - 2
0
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


22
Đạt Ngạn 2
Lâm Triển Kiện
0
2 - 0
0
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


23
Miêu Vương
Trần Tín An
0
2 - 0
0
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


24
Đạt Ngạn 2
Hứa Lỗ Bân
0
2 - 0
0
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương




















25
Trầm Dương 1
Ngô Giang
0
2 - 0
0
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


26
Ngũ Hồ
Trương Hiệu Phong
0
2 - 0
0
Lí Hiểu Đông
Trầm Dương 1


27
Trầm Dương 1
Vương Hồng Phong
0
1 - 1
0
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


28
Ngũ Hồ
Ôn Khải Lương
0
2 - 0
0
Đổng Chấn
Trầm Dương 1




















29
Huynh Đệ 2
Vương Lợi Sơn
0
0 - 2
0
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


30
Quảng Châu 2
Trần Tứ Phong
0
0 - 2
0
Dư Dương
Huynh Đệ 2


31
Huynh Đệ 2
Lưu Hoa Bình
0
0 - 2
0
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


32
Quảng Châu 2
Lưu Triển Phong
0
0 - 2
0
Quách Dũng
Huynh Đệ 2




















33
Kuala Lumpur
Trương Thế Lâm
0
0 - 2
0
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


34
Tinh Anh
Uyển Ái Dũng
0
0 - 2
0
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


35
Kuala Lumpur
Lâm Kiện Hoa
0
0 - 2
0
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


36
Tinh Anh
Khương Tổ Lượng
0
2 - 0
0
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur




















37
Đại Khánh 4
Đoạn Kì Hàng
0
2 - 0
0
Tôn Lượng
Chiến Lang


38
Chiến Lang
Hứa Trăn
0
0 - 2
0
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


39
Đại Khánh 4
Mã Vĩnh Cương
0
0 - 2
0
Kim Quả Phong
Chiến Lang


40
Chiến Lang
Dương Bân
0
2 - 0
0
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4




















41
Toronto S
Thôi Chí Quốc
0
2 - 0
0
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


42
Úc Vĩnhhồng
Lưu Dật Dân
0
0 - 2
0
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


43
Toronto S
Lưu Tác Thư
0
0 - 2
0
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


44
Úc Vĩnhhồng
Vu Văn Bân
0
2 - 0
0
Vương Phụng Đông
Toronto S




















45
Hàng Châu 1
Trần Kiến Quốc
0
2 - 0
0
Khoa Tran
Úc Châu Ái


46
Úc Châu Ái
Trương Cao Dương
0
0 - 2
0
Hoa Đông
Hàng Châu 1


47
Hàng Châu 1
Uông Dận Kiệt
0
0 - 2
0
Lưu Cần
Úc Châu Ái


48
Úc Châu Ái
Tô Tử Hùng
0
0 - 2
0
Phan Uân Long
Hàng Châu 1




















49
SGCT2
QUOC KIEN
0
2 - 0
0
Chu Dật
Hổ Toronto


50
Hổ Toronto
Đinh Vân Phi
0
2 - 0
0
KHAI DANH
SGCT2


51
SGCT2
TRAN CAM
0
0 - 2
0
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


52
Hổ Toronto
Trầm Phần Dương
0
0 - 2
0
TRAN HUNG
SGCT2




















53
Trầm Dương 2
Lịch Gia Trữ
0
0 - 2
0
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


54
Hàng Châu 2
Trịnh Vũ Hàng
0
2 - 0
0
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


55
Trầm Dương 2
Triệu Xuân Dương
0
0 - 2
0
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


56
Hàng Châu 2
Trương Huyền Dịch
0
2 - 0
0
Cao Vĩ
Trầm Dương 2




















57
ThềChiếnThắng
Tuyên Vĩnh Chương
0
0 - 2
0
Hà Thành Kiên
Vancouver


58
Vancouver
Ngô Trọng Hoàn
0
2 - 0
0
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


59
ThềChiếnThắng
Giang Trung Hào
0
0 - 2
0
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


60
Vancouver
Lưu Kì Xương
0
2 - 0
0
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng




















61
Hoa Nam
Hoàng Tử Hào
0
2 - 0
0
Đại Văn Tuấn
Thiên Phủ


62
Thiên Phủ
Lưu Binh
0
2 - 0
0
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


63
Hoa Nam
Diệp Gia Thông
0
0 - 2
0
Trương Lâm
Thiên Phủ


64
Thiên Phủ
Hà Dũng
0
2 - 0
0
La Trạch Vũ
Hoa Nam




















65
Đạt Ngạn 3
Điền Trường Long
0
2 - 0
0
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


66
Đại Khánh 2
Dương Xuân Hoa
0
0 - 2
0
Hoàng Xuân Minh
Đạt Ngạn 3


67
Đạt Ngạn 3
Lưu Xuân Quốc
0
2 - 0
0
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


68
Đại Khánh 2
Mao Nguyên Tùng
0
0 - 2
0
Tùng Đức Sinh
Đạt Ngạn 3




















69
Quảng Châu 3
Tằng Vĩ Hùng
0
0 - 2
0
Ngô Thải Phương
Đức


70
Đức
Chu Quân
0
0 - 2
0
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


71
Quảng Châu 3
Giang Dật Thăng
0
0 - 2
0
Hồng Kiện Cường
Đức


72
Đức
Rudolf
0
0 - 2
0
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3




















73
Toronto R
Đặng Triệu Lợi
0
2 - 0
0
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


74
Đạt Ngạn 4
Lưu Thừa Phong
0
2 - 0
0
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


75
Toronto R
Ngô Nhạc Lâm
0
0 - 2
0
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


76
Đạt Ngạn 4
Hứa Quan Thuyên
0
2 - 0
0
Khổng Đức Hoa
Toronto R




















77
Nhật
Đường Úy
0
2 - 0
0
Tôn Văn
Hổ Uy 2


78
Hổ Uy 2
Hàn Băng
0
1 - 1
0
Phan Tiếu Phác
Nhật


79
Nhật
Phạm Chính Dương
0
2 - 0
0
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


80
Hổ Uy 2
Mã Lân
0
0 - 2
0
Chu Trạch Huy
Nhật




















81
Thế Giới B
Tiêu Minh Lợi
0
2 - 0
0
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


82
Đạt Ngạn 5
Thái Đức Tài
0
0 - 2
0
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


83
Thế Giới B
Lô Quỳnh
0
2 - 0
0
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


84
Đạt Ngạn 5
Bành Tư Dĩnh
0
0 - 2
0
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B




















85
Bắc Kinh 1
Yêu Nghị
0
0 - 2
0
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


86
Hổ Thị
Lí Trí Cường
0
0 - 2
0
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh 1


87
Bắc Kinh 1
Chu Bằng Phi
0
0 - 2
0
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


88
Hổ Thị
Chu Côn Minh
0
2 - 0
0
Tôn Khải
Bắc Kinh 1




















89
Bắc Kinh 3
Duẫn Hàng
0
2 - 0
0
Tào Trí Thông
Mỹ


90
Mỹ
Lương Gia Duệ
0
0 - 2
0
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


91
Bắc Kinh 3
Đỗ Bính Nghiêu
0
2 - 0
0
Bành Giai Văn
Mỹ


92
Mỹ
Mã Thế Cương
0
2 - 0
0
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3




















93
Thế Giới A
Vương Lương Đạt
0
0 - 2
0
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


94
Bổn Khê
Bạch Kiến Quốc
0
2 - 0
0
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


95
Thế Giới A
Phù Truyện Vịnh
0
2 - 0
0
Phó Kì Hao
Bổn Khê


96
Bổn Khê
Hác Lợi
0
2 - 0
0
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A




















97
Kiều Hương
Trang Hoành Minh
0
0 - 2
0
Thái Hồng
Sơn Thành


98
Sơn Thành
Dương Nghị
0
2 - 0
0
Thái Gia Phi
Kiều Hương


99
Kiều Hương
Hồng Thông Pháp
0
2 - 0
0
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


100
Sơn Thành
Phùng Miểu
0
0 - 2
0
Vương Hoa Nghiêm
Kiều Hương




















101
SGCT1
TANG CHI XUONG
0
0 - 2
0
La Xảo Đông
Đại Loan


102
Đại Loan
Mạc Thủy Kim
0
0 - 2
0
HUA QUANG MINH
SGCT1


103
SGCT1
TRUONG VAN MINH
0
2 - 0
0
Trần Thiên Vấn
Đại Loan


104
Đại Loan
Mã Lương
0
0 - 2
0
VU QUOC THINH
SGCT1




















105
Sơn Tây 1
Hà Kiếm Cầu
0
2 - 0
0
Ôn Mãn Hồng
Toronto N


106
Toronto N
Thường Hồng
0
2 - 0
0
Cam Thiên
Sơn Tây 1


107
Sơn Tây 1
Du Viêm Hoa
0
2 - 0
0
Viên Hạo Vũ
Toronto N


108
Toronto N
Triệu Quan Phương
0
0 - 2
0
Vương Oánh
Sơn Tây 1




















109
Tạ Gia
Tạ Chiêu
0
0 - 2
0
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


110
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dữu Trung
0
2 - 0
0
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


111
Tạ Gia
Thượng Bân Vũ
0
2 - 0
0
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


112
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dụ Tâm
0
0 - 2
0
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia




















113
My Flooring
Lâm Lợi Cường
0
2 - 0
0
Trần Bân
Đại Liên 1


114
Đại Liên 1
Cốc Ba
0
2 - 0
0
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


115
My Flooring
Ngô Lí Tương
0
2 - 0
0
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


116
Đại Liên 1
Thôi Giang
0
2 - 0
0
Ôn Khánh Cần
My Flooring




















117
Huynh Đệ 1
Hồng Trí
0
2 - 0
0
Lâm Cảnh Chi
Tây Tiều


118
Tây Tiều
Bồ Vĩ Cơ
0
0 - 2
0
Uông Dương
Huynh Đệ 1


119
Huynh Đệ 1
Trương Bân
0
2 - 0
0
Thang Khải Sĩ
Tây Tiều


120
Tây Tiều
Vương Lí Huy
0
0 - 2
0
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1




















121
Vạn Cẩm 1
Lí Ngọc Đức
0
0 - 2
0
Lí Á Siêu
Gia Tượng


122
Gia Tượng
Quan Ải Hồng
0
2 - 0
0
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


123
Vạn Cẩm 1
Trần Tân Vệ
0
2 - 0
0
Trương Thiện Hành
Gia Tượng


124
Gia Tượng
Cố Ức Khánh
0
2 - 0
0
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1




















125
Liên Minh
Lô Dũng
0
0 - 2
0
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


126
Quảng Đông 1
Lưu Văn Tiêu
0
0 - 2
0
Diệp Huy
Liên Minh


127
Liên Minh
Chu Hiếu Hữu
0
2 - 0
0
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


128
Quảng Đông 1
Đàm Vĩ Hùng
0
1 - 1
0
Bành Khang
Liên Minh




















129
Quảng Châu 4
Ngô Tông Tư
0
2 - 0
0
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


130
Vạn Cẩm 2
Lí Kế Tuệ
0
0 - 2
0
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


131
Quảng Châu 4
La Lễ Hòa
0
2 - 0
0
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


132
Vạn Cẩm 2
Vương Kiến Phong
0
2 - 0
0
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4




















133
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
0
0 - 2
0
Nguyễn Thanh Khiết
Việtnam Q9


134
Việtnam Q9
Trần Anh Tuấn
0
0 - 2
0
Đằng Phi
Liêu Ninh


135
Liêu Ninh
Trần Khải Minh
0
0 - 2
0
Tằng Thanh Tùng
Việtnam Q9


136
Việtnam Q9
Phạm Văn Huy
0
0 - 2
0
Đồ Quân
Liêu Ninh




















137
Hồng Kông 1
Trần Chấn Kiệt
0
2 - 0
0
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


138
Tưởng Xuyên
Nghê Bán Lôi
0
0 - 2
0
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


139
Hồng Kông 1
Lâm Bỉnh Hi
0
0 - 2
0
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


140
Tưởng Xuyên
Từ Lâm Châu
0
2 - 0
0
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1




















141
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Hùng
0
2 - 0
0
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


142
Đại Khánh 5
Ngô Ngụy
0
2 - 0
0
Lưu Kinh Uy
Đạt Ngạn 7


143
Đạt Ngạn 7
Trịnh Nghi Hằng
0
0 - 2
0
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


144
Đại Khánh 5
Trần Dịch Thu
0
2 - 0
0
Hà Gia Nhạc
Đạt Ngạn 7




















145
Toronto L
Ngụy Sùng Văn
0
0 - 2
0
Diệp Bích Cường
Phi Đao


146
Phi Đao
Lương Quốc Quyền
0
2 - 0
0
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


147
Toronto L
Ân Mĩ Nhàn
0
2 - 0
0
Trần Tích Hùng
Phi Đao


148
Phi Đao
Lí Triết Lâm
0
2 - 0
0
Trần Phú Kiệt
Toronto L




















149
Đông Mã
Tiễn Quang Hoàng
0
0 - 2
0
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


150
Quảng Châu 5
Hoàng Khải Tác
0
0 - 2
0
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


151
Đông Mã
Lưu Đại Tương
0
0 - 2
0
Phùng Châu
Quảng Châu 5


152
Quảng Châu 5
Diêu Thụy Sung
0
1 - 1
0
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã




















153
Tương Ước
Lưu Thanh Hồ
0
2 - 0
0
Trần Kiện Toản
Hổ Uy 3


154
Hổ Uy 3
Vương Trung Ất
0
2 - 0
0
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


155
Tương Ước
Lưu Quân Ba
0
0 - 2
0
Trương Dịch Chu
Hổ Uy 3


156
Hổ Uy 3
Hà Lực
0
2 - 0
0
Tôn Khiêm
Tương Ước




















157
Phúc Kiến
Trương Thừa Thông
0
0 - 2
0
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


158
Hắc Long Giang 1
闫 Giai Lượng
0
2 - 0
0
Đặng Xương Quế
Phúc Kiến


159
Phúc Kiến
Trần Mĩ Vĩ
0
0 - 2
0
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


160
Hắc Long Giang 1
Vu Hối Đông
0
2 - 0
0
Tằng Vân Chửng
Phúc Kiến




















161
Đại Khánh 3
Trần Vĩnh Niên
0
0 - 2
0
Ngô Thế Quân
Phi Báo


162
Phi Báo
Khổng Chí Hạo
0
0 - 2
0
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


163
Đại Khánh 3
Vinh Viễn Văn
0
0 - 2
0
Trâu Triệu Long
Phi Báo


164
Phi Báo
Lí Ngọc Minh
0
0 - 2
0
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3

Chotgia
12-02-2022, 08:00 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 2


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
2
Hắc Long Giang 1
2
7 - 1
0
Quảng Châu 4
2


2
2
Hổ Uy 3
2
6 - 2
0
Liên Minh
2


3
0
Quảng Châu 5
0
0 - 8
2
Huynh Đệ 1
2


4
2
Phi Đao
2
6 - 2
0
Sơn Tây 1
2


5
0
Đại Khánh 5
0
0 - 8
2
SGCT1
2


6
0
Gia Tượng
0
2 - 6
2
Bắc Kinh 3
2


7
2
Bổn Khê
2
6 - 2
0
Thế Giới B
2


8
2
Hổ Thị
2
6 - 2
0
Nhật
2


9
2
Đạt Ngạn 4
2
6 - 2
0
Đạt Ngạn 3
2


10
2
Thiên Phủ
2
6 - 2
0
Hàng Châu 1
2


11
0
Vancouver
0
2 - 6
2
Đông Hoàn
2


12
1
Hàng Châu 2
1
4 - 4
1
Hong Kong 1
2


13
2
Tinh Anh
2
8 - 0
0
Ngũ Hồ
2


14
1
Hổ Uy 1
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 2
2


15
1
Hắc Long Giang 1
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 1
2


16
2
Phi Báo
2
6 - 2
0
Hồng Kông 1
1


17
0
Tưởng Xuyên
0
2 - 6
2
Đại Khánh 3
1


18
0
Đại Liên 1
0
2 - 6
2
Liêu Ninh
1


19
2
Việtnam Q9
2
6 - 2
0
My Flooring
1


20
2
Sơn Thành
2
6 - 2
0
Tạ Gia
1


21
0
Đạt Ngạn 6
0
0 - 8
2
Kiều Hương
1


22
2
Hổ Toronto
2
6 - 2
0
Quảng Châu 3
1


23
1
Đức
1
4 - 4
1
SGCT2
1


24
2
Úc Vĩnhhồng
2
8 - 0
0
Đại Khánh 4
1


25
2
Quảng Châu 2
2
6 - 2
0
Toronto S
1


26
0
Chiến Lang
0
2 - 6
2
Huynh Đệ 2
1


27
2
Vạn Cẩm 2
2
8 - 0
0
Phúc Kiến
0


28
0
Quảng Đông 1
0
0 - 8
2
Tương Ước
0


29
2
Tây Tiều
2
6 - 2
0
Đông Mã
0


30
1
Toronto N
1
4 - 4
1
Toronto L
0


31
2
Đại Loan
2
8 - 0
0
Đạt Ngạn 7
0


32
2
Mỹ
2
6 - 2
0
Vạn Cẩm 1
0


33
0
Đạt Ngạn 5
0
2 - 6
2
Thế Giới A
0


34
2
Hổ Uy 2
2
6 - 2
0
Bắc Kinh 1
0


35
2
Đại Khánh 2
2
6 - 2
0
Toronto R
0


36
0
Úc Châu Ái
0
2 - 6
2
Hoa Nam
0


37
0
Quảng Châu 1
0
0 - 8
2
ThềChiếnThắng
0


38
0
Thuận Đức
0
2 - 6
2
Trầm Dương 2
0


39
2
Kuala Lumpur
2
6 - 2
0
Trầm Dương 1
0


40
2
Tam Nhất
2
6 - 2
0
Miêu Vương
0


41
2
Trung Sơn
2
6 - 2
0
Bắc Kinh 2
0

Chotgia
12-02-2022, 08:11 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 2


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Hắc Long Giang 1
Tiếu Việt
2
2 - 0
2
Ngô Tông Tư
Quảng Châu 4


2
Quảng Châu 4
Lôi Vĩ Tân
2
1 - 1
2
闫 Giai Lượng
Hắc Long Giang 1


3
Hắc Long Giang 1
Hứa Khả Quân
2
2 - 0
2
La Lễ Hòa
Quảng Châu 4


4
Quảng Châu 4
Đỗ Hán Cường
0
0 - 2
2
Vu Hối Đông
Hắc Long Giang 1




















5
Hổ Uy 3
Trần Kiện Toản
0
2 - 0
0
Lô Dũng
Liên Minh


6
Liên Minh
Diệp Huy
2
0 - 2
2
Vương Trung Ất
Hổ Uy 3


7
Hổ Uy 3
Trương Dịch Chu
2
0 - 2
2
Chu Hiếu Hữu
Liên Minh


8
Liên Minh
Bành Khang
1
0 - 2
2
Hà Lực
Hổ Uy 3




















9
Quảng Châu 5
Thái Thiểu Cường
2
0 - 2
2
Hồng Trí
Huynh Đệ 1


10
Huynh Đệ 1
Uông Dương
2
2 - 0
0
Hoàng Khải Tác
Quảng Châu 5


11
Quảng Châu 5
Phùng Châu
2
0 - 2
2
Trương Bân
Huynh Đệ 1


12
Huynh Đệ 1
Lí Lập Quân
2
2 - 0
1
Diêu Thụy Sung
Quảng Châu 5




















13
Phi Đao
Diệp Bích Cường
2
2 - 0
2
Hà Kiếm Cầu
Sơn Tây 1


14
Sơn Tây 1
Cam Thiên
0
0 - 2
2
Lương Quốc Quyền
Phi Đao


15
Phi Đao
Trần Tích Hùng
0
0 - 2
2
Du Viêm Hoa
Sơn Tây 1


16
Sơn Tây 1
Vương Oánh
2
0 - 2
2
Lí Triết Lâm
Phi Đao




















17
Đại Khánh 5
Vu Ấu Hoa
0
0 - 2
0
TANG CHI XUONG
SGCT1


18
SGCT1
HUA QUANG MINH
2
2 - 0
2
Ngô Ngụy
Đại Khánh 5


19
Đại Khánh 5
Ngôn Mục Giang
2
0 - 2
2
TRUONG VAN MINH
SGCT1


20
SGCT1
VU QUOC THINH
2
2 - 0
2
Trần Dịch Thu
Đại Khánh 5




















21
Gia Tượng
Lí Á Siêu
2
0 - 2
2
Duẫn Hàng
Bắc Kinh 3


22
Bắc Kinh 3
Vương Chiêm Phúc
2
2 - 0
2
Quan Ải Hồng
Gia Tượng


23
Gia Tượng
Trương Thiện Hành
0
0 - 2
2
Đỗ Bính Nghiêu
Bắc Kinh 3


24
Bắc Kinh 3
Mao Vĩ
0
0 - 2
2
Cố Ức Khánh
Gia Tượng




















25
Bổn Khê
Uyển Khánh Nghĩa
2
2 - 0
2
Tiêu Minh Lợi
Thế Giới B


26
Thế Giới B
Chu Thiểu Dũng
2
0 - 2
2
Bạch Kiến Quốc
Bổn Khê


27
Bổn Khê
Phó Kì Hao
0
0 - 2
2
Lô Quỳnh
Thế Giới B


28
Thế Giới B
Lưu Trụ Giai
2
0 - 2
2
Hác Lợi
Bổn Khê




















29
Hổ Thị
Đặng Kiến Cường
2
2 - 0
2
Đường Úy
Nhật


30
Nhật
Phan Tiếu Phác
1
0 - 2
0
Lí Trí Cường
Hổ Thị


31
Hổ Thị
Viên Vĩ Thành
2
0 - 2
2
Phạm Chính Dương
Nhật


32
Nhật
Chu Trạch Huy
2
0 - 2
2
Chu Côn Minh
Hổ Thị




















33
Đạt Ngạn 4
Tằng Hiển Uy
0
0 - 2
2
Điền Trường Long
Đạt Ngạn 3


34
Đạt Ngạn 3
Hoàng Xuân Minh
2
0 - 2
2
Lưu Thừa Phong
Đạt Ngạn 4


35
Đạt Ngạn 4
Khâu Tuấn Hưng
2
2 - 0
2
Lưu Xuân Quốc
Đạt Ngạn 3


36
Đạt Ngạn 3
Tùng Đức Sinh
2
0 - 2
2
Hứa Quan Thuyên
Đạt Ngạn 4




















37
Thiên Phủ
Đại Văn Tuấn
0
0 - 2
2
Trần Kiến Quốc
Hàng Châu 1


38
Hàng Châu 1
Hoa Đông
2
0 - 2
2
Lưu Binh
Thiên Phủ


39
Thiên Phủ
Trương Lâm
2
2 - 0
0
Uông Dận Kiệt
Hàng Châu 1


40
Hàng Châu 1
Phan Uân Long
2
0 - 2
2
Hà Dũng
Thiên Phủ




















41
Vancouver
Hà Thành Kiên
2
0 - 2
2
Lương Vận Long
Đông Hoàn


42
Đông Hoàn
Phùng Gia Tuấn
2
0 - 2
2
Ngô Trọng Hoàn
Vancouver


43
Vancouver
Phan Vĩnh Toàn
2
0 - 2
2
Tôn Chấn Duyệt
Đông Hoàn


44
Đông Hoàn
Đường Quýnh
2
2 - 0
2
Lưu Kì Xương
Vancouver




















45
Hàng Châu 2
Triệu Tử Vũ
2
2 - 0
2
Phan Cẩm Huy
Hong Kong 1


46
Hong Kong 1
Hoàng Học Khiêm
2
2 - 0
2
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu 2


47
Hàng Châu 2
Tương Minh Thành
2
0 - 2
2
Trần Quân Đạt
Hong Kong 1


48
Hong Kong 1
Triệu Nhữ Quyền
2
0 - 2
2
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu 2




















49
Tinh Anh
Lương Lôi Bằng
2
2 - 0
0
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


50
Ngũ Hồ
Trương Hiệu Phong
2
0 - 2
0
Uyển Ái Dũng
Tinh Anh


51
Tinh Anh
Thi Vệ Đông
2
2 - 0
1
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


52
Ngũ Hồ
Ôn Khải Lương
2
0 - 2
2
Khương Tổ Lượng
Tinh Anh




















53
Hổ Uy 1
Lưu Vinh Cương
0
0 - 2
2
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


54
Đạt Ngạn 2
Lâm Triển Kiện
2
0 - 2
2
Viên Trung Ngọc
Hổ Uy 1


55
Hổ Uy 1
Tiếu Giai Kì
2
2 - 0
0
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


56
Đạt Ngạn 2
Hứa Lỗ Bân
2
2 - 0
2
Lưu Trịnh Vũ
Hổ Uy 1




















57
Hắc Long Giang 1
Lưu Ngọc Lượng
2
0 - 2
2
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


58
Đạt Ngạn 1
Thái Nghiễm Vĩ
0
0 - 2
2
Thi Anh Kiệt
Hắc Long Giang 1


59
Hắc Long Giang 1
Trương Hồng Vũ
0
0 - 2
2
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


60
Đạt Ngạn 1
Vương Vịnh Mai
1
0 - 2
2
Quý Phong Huy
Hắc Long Giang 1




















61
Phi Báo
Ngô Thế Quân
2
0 - 2
2
Trần Chấn Kiệt
Hồng Kông 1


62
Hồng Kông 1
Dương Tử Duyên
2
0 - 2
0
Khổng Chí Hạo
Phi Báo


63
Phi Báo
Trâu Triệu Long
2
2 - 0
0
Lâm Bỉnh Hi
Hồng Kông 1


64
Hồng Kông 1
Tô Luật Tề
0
0 - 2
0
Lí Ngọc Minh
Phi Báo




















65
Tưởng Xuyên
Diệp Sùng
0
0 - 2
0
Trần Vĩnh Niên
Đại Khánh 3


66
Đại Khánh 3
Kim Xuân Hải
2
2 - 0
0
Nghê Bán Lôi
Tưởng Xuyên


67
Tưởng Xuyên
Lâm Điền
2
2 - 0
0
Vinh Viễn Văn
Đại Khánh 3


68
Đại Khánh 3
Thang Hồng Lượng
2
2 - 0
2
Từ Lâm Châu
Tưởng Xuyên




















69
Đại Liên 1
Trần Bân
0
0 - 2
0
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


70
Liêu Ninh
Đằng Phi
2
2 - 0
2
Cốc Ba
Đại Liên 1


71
Đại Liên 1
Vu Trung Kế
0
2 - 0
0
Trần Khải Minh
Liêu Ninh


72
Liêu Ninh
Đồ Quân
2
2 - 0
2
Thôi Giang
Đại Liên 1




















73
Việtnam Q9
Nguyễn Thanh Khiết
2
2 - 0
2
Lâm Lợi Cường
My Flooring


74
My Flooring
Trần Tông Nghĩa
0
0 - 2
0
Trần Anh Tuấn
Việtnam Q9


75
Việtnam Q9
Tằng Thanh Tùng
2
2 - 0
2
Ngô Lí Tương
My Flooring


76
My Flooring
Ôn Khánh Cần
0
2 - 0
0
Phạm Văn Huy
Việtnam Q9




















77
Sơn Thành
Thái Hồng
2
2 - 0
0
Tạ Chiêu
Tạ Gia


78
Tạ Gia
Trương Vạn Khải
0
0 - 2
2
Dương Nghị
Sơn Thành


79
Sơn Thành
Hà Nhâm Quế
0
2 - 0
2
Thượng Bân Vũ
Tạ Gia


80
Tạ Gia
Mã Kiến Nghiệp
2
2 - 0
0
Phùng Miểu
Sơn Thành




















81
Đạt Ngạn 6
Tằng Dục Quyền
2
0 - 2
0
Trang Hoành Minh
Kiều Hương


82
Kiều Hương
Thái Gia Phi
0
2 - 0
2
Trịnh Dữu Trung
Đạt Ngạn 6


83
Đạt Ngạn 6
Ngô Trọng Hiên
0
0 - 2
2
Hồng Thông Pháp
Kiều Hương


84
Kiều Hương
Vương Hoa Nghiêm
2
2 - 0
0
Trịnh Dụ Tâm
Đạt Ngạn 6




















85
Hổ Toronto
Chu Dật
0
2 - 0
0
Tằng Vĩ Hùng
Quảng Châu 3


86
Quảng Châu 3
Quan Thụ Chương
2
0 - 2
2
Đinh Vân Phi
Hổ Toronto


87
Hổ Toronto
Lôi Long Vân
2
2 - 0
0
Giang Dật Thăng
Quảng Châu 3


88
Quảng Châu 3
Trầm Vĩ Ba
2
2 - 0
0
Trầm Phần Dương
Hổ Toronto




















89
Đức
Ngô Thải Phương
2
0 - 2
2
QUOC KIEN
SGCT2


90
SGCT2
KHAI DANH
0
0 - 2
0
Chu Quân
Đức


91
Đức
Hồng Kiện Cường
2
2 - 0
0
TRAN CAM
SGCT2


92
SGCT2
TRAN HUNG
2
2 - 0
0
Rudolf
Đức




















93
Úc Vĩnhhồng
Hồ Kính Bân
0
2 - 0
2
Đoạn Kì Hàng
Đại Khánh 4


94
Đại Khánh 4
Lưu Phúc Lâm
2
0 - 2
0
Lưu Dật Dân
Úc Vĩnhhồng


95
Úc Vĩnhhồng
Lí Thiên Tương
2
2 - 0
0
Mã Vĩnh Cương
Đại Khánh 4


96
Đại Khánh 4
Ngô Song Tề
0
0 - 2
2
Vu Văn Bân
Úc Vĩnhhồng




















97
Quảng Châu 2
Chu Minh Kiệt
2
2 - 0
2
Thôi Chí Quốc
Toronto S


98
Toronto S
Lưu Xuân Kiều
2
0 - 2
0
Trần Tứ Phong
Quảng Châu 2


99
Quảng Châu 2
Lương Kiện Tân
2
0 - 2
0
Lưu Tác Thư
Toronto S


100
Toronto S
Vương Phụng Đông
0
0 - 2
0
Lưu Triển Phong
Quảng Châu 2




















101
Chiến Lang
Tôn Lượng
0
0 - 2
0
Vương Lợi Sơn
Huynh Đệ 2


102
Huynh Đệ 2
Dư Dương
2
2 - 0
0
Hứa Trăn
Chiến Lang


103
Chiến Lang
Kim Quả Phong
2
2 - 0
0
Lưu Hoa Bình
Huynh Đệ 2


104
Huynh Đệ 2
Quách Dũng
2
2 - 0
2
Dương Bân
Chiến Lang




















105
Vạn Cẩm 2
Ổ Giang
0
2 - 0
0
Trương Thừa Thông
Phúc Kiến


106
Phúc Kiến
Đặng Xương Quế
0
0 - 2
0
Lí Kế Tuệ
Vạn Cẩm 2


107
Vạn Cẩm 2
Tiếu Chí Cương
0
2 - 0
0
Trần Mĩ Vĩ
Phúc Kiến


108
Phúc Kiến
Tằng Vân Chửng
0
0 - 2
2
Vương Kiến Phong
Vạn Cẩm 2




















109
Quảng Đông 1
Lôi Kiến Huy
2
0 - 2
2
Lưu Thanh Hồ
Tương Ước


110
Tương Ước
Lí Hiểu Cương
0
2 - 0
0
Lưu Văn Tiêu
Quảng Đông 1


111
Quảng Đông 1
Liêu Quốc Lương
0
0 - 2
0
Lưu Quân Ba
Tương Ước


112
Tương Ước
Tôn Khiêm
0
2 - 0
1
Đàm Vĩ Hùng
Quảng Đông 1




















113
Tây Tiều
Lâm Cảnh Chi
0
2 - 0
0
Tiễn Quang Hoàng
Đông Mã


114
Đông Mã
Lương Tuấn Vinh
2
0 - 2
0
Bồ Vĩ Cơ
Tây Tiều


115
Tây Tiều
Thang Khải Sĩ
0
2 - 0
0
Lưu Đại Tương
Đông Mã


116
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
1
2 - 0
0
Vương Lí Huy
Tây Tiều




















117
Toronto N
Ôn Mãn Hồng
0
2 - 0
0
Ngụy Sùng Văn
Toronto L


118
Toronto L
Kha Kì Tư Cơ
0
2 - 0
2
Thường Hồng
Toronto N


119
Toronto N
Viên Hạo Vũ
0
0 - 2
2
Ân Mĩ Nhàn
Toronto L


120
Toronto L
Trần Phú Kiệt
0
0 - 2
0
Triệu Quan Phương
Toronto N




















121
Đại Loan
La Xảo Đông
2
2 - 0
2
Lưu Kinh Hùng
Đạt Ngạn 7


122
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Uy
0
0 - 2
0
Mạc Thủy Kim
Đại Loan


123
Đại Loan
Trần Thiên Vấn
0
2 - 0
0
Trịnh Nghi Hằng
Đạt Ngạn 7


124
Đạt Ngạn 7
Hà Gia Nhạc
0
0 - 2
0
Mã Lương
Đại Loan




















125
Mỹ
Tào Trí Thông
0
2 - 0
0
Lí Ngọc Đức
Vạn Cẩm 1


126
Vạn Cẩm 1
Bạch Vân Phi
0
2 - 0
0
Lương Gia Duệ
Mỹ


127
Mỹ
Bành Giai Văn
0
2 - 0
2
Trần Tân Vệ
Vạn Cẩm 1


128
Vạn Cẩm 1
Dương Triệu Dũng
0
0 - 2
2
Mã Thế Cương
Mỹ




















129
Đạt Ngạn 5
Lâm Thương Tuyền
0
0 - 2
0
Vương Lương Đạt
Thế Giới A


130
Thế Giới A
Hồ Nghiễm Hòa
0
2 - 0
0
Thái Đức Tài
Đạt Ngạn 5


131
Đạt Ngạn 5
Dương Viễn Sâm
0
2 - 0
2
Phù Truyện Vịnh
Thế Giới A


132
Thế Giới A
Ngô Vệ Kiên
0
2 - 0
0
Bành Tư Dĩnh
Đạt Ngạn 5




















133
Hổ Uy 2
Tôn Văn
0
0 - 2
0
Yêu Nghị
Bắc Kinh 1


134
Bắc Kinh 1
Cận Ngọc Nghiễn
2
0 - 2
1
Hàn Băng
Hổ Uy 2


135
Hổ Uy 2
Uông Hà Bình
0
2 - 0
0
Chu Bằng Phi
Bắc Kinh 1


136
Bắc Kinh 1
Tôn Khải
0
0 - 2
0
Mã Lân
Hổ Uy 2




















137
Đại Khánh 2
Cự Minh Giang
0
2 - 0
2
Đặng Triệu Lợi
Toronto R


138
Toronto R
Đàm Vĩ Quân
0
0 - 2
0
Dương Xuân Hoa
Đại Khánh 2


139
Đại Khánh 2
Vu Tuyết Phong
0
0 - 2
0
Ngô Nhạc Lâm
Toronto R


140
Toronto R
Khổng Đức Hoa
0
0 - 2
0
Mao Nguyên Tùng
Đại Khánh 2




















141
Úc Châu Ái
Khoa Tran
0
2 - 0
2
Hoàng Tử Hào
Hoa Nam


142
Hoa Nam
Nhan Xương Vĩ
0
2 - 0
0
Trương Cao Dương
Úc Châu Ái


143
Úc Châu Ái
Lưu Cần
2
0 - 2
0
Diệp Gia Thông
Hoa Nam


144
Hoa Nam
La Trạch Vũ
0
2 - 0
0
Tô Tử Hùng
Úc Châu Ái




















145
Quảng Châu 1
Hồ Bồi Toàn
0
0 - 2
0
Tuyên Vĩnh Chương
ThềChiếnThắng


146
ThềChiếnThắng
Lâm Thế Vĩ
0
2 - 0
0
Hà Diệu Nam
Quảng Châu 1


147
Quảng Châu 1
Lương Trác Duy
0
0 - 2
0
Giang Trung Hào
ThềChiếnThắng


148
ThềChiếnThắng
Quách Thắng Văn
0
2 - 0
0
Phan Kiệt Dân
Quảng Châu 1




















149
Thuận Đức
Lí Vĩnh Đạt
0
2 - 0
0
Lịch Gia Trữ
Trầm Dương 2


150
Trầm Dương 2
Trần Cửu Kiều
0
2 - 0
0
Vương Thụ Quân
Thuận Đức


151
Thuận Đức
Lương Đằng Nghệ
0
0 - 2
0
Triệu Xuân Dương
Trầm Dương 2


152
Trầm Dương 2
Cao Vĩ
0
2 - 0
0
Đặng Vĩnh Sinh
Thuận Đức




















153
Kuala Lumpur
Trương Thế Lâm
0
2 - 0
2
Ngô Giang
Trầm Dương 1


154
Trầm Dương 1
Lí Hiểu Đông
0
0 - 2
2
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


155
Kuala Lumpur
Lâm Kiện Hoa
0
0 - 2
1
Vương Hồng Phong
Trầm Dương 1


156
Trầm Dương 1
Đổng Chấn
0
0 - 2
0
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur




















157
Tam Nhất
Địch Nguyên Long
2
2 - 0
0
Triệu Đình Ngọc
Miêu Vương


158
Miêu Vương
Cốc Tuấn Phi
0
2 - 0
0
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


159
Tam Nhất
Đạt Lệnh
0
2 - 0
2
Trần Tín An
Miêu Vương


160
Miêu Vương
Kiệt Phú (Jeff)
0
0 - 2
0
Quách Tài Lượng
Tam Nhất




















161
Trung Sơn
Tô Cự Minh
0
2 - 0
0
Niếp Thiết Văn
Bắc Kinh 2


162
Bắc Kinh 2
Tả Nham
2
0 - 2
0
Diệp Phái
Trung Sơn


163
Trung Sơn
Quách Khỉ Hàng
2
0 - 2
0
Tần Thủ Tân
Bắc Kinh 2


164
Bắc Kinh 2
Khang Kiến Hoa
1
0 - 2
0
Lăng Chí Quang
Trung Sơn

Chotgia
12-02-2022, 09:05 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 3


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
2
Đông Hoàn
2
8 - 0
0
Tinh Anh
4


2
1
Bắc Kinh 3
1
4 - 4
1
Thiên Phủ
4


3
2
SGCT1
2
8 - 0
0
Đạt Ngạn 4
4


4
2
Huynh Đệ 1
2
6 - 2
0
Hổ Thị
4


5
1
Bổn Khê
1
4 - 4
1
Phi Đao
4


6
0
Hổ Uy 3
0
2 - 6
2
Hắc Long Giang 1
4


7
2
Đạt Ngạn 1
2
8 - 0
0
Hổ Uy 1
3


8
2
Đạt Ngạn 2
2
5 - 3
0
Hắc Long Giang 1
3


9
2
Hong Kong 1
2
8 - 0
0
Quảng Châu 2
3


10
2
Huynh Đệ 2
2
6 - 2
0
Úc Vĩnhhồng
3


11
2
Kiều Hương
2
6 - 2
0
Hổ Toronto
3


12
1
Liêu Ninh
1
4 - 4
1
Hàng Châu 2
3


13
0
Đại Khánh 3
0
0 - 8
2
Sơn Thành
3


14
2
Việtnam Q9
2
8 - 0
0
Phi Báo
3


15
0
Ngũ Hồ
0
3 - 5
2
Trung Sơn
2


16
2
Hàng Châu 1
2
6 - 2
0
Tam Nhất
2


17
2
SGCT2
2
6 - 2
0
Kuala Lumpur
2


18
1
Trầm Dương 2
1
4 - 4
1
Vancouver
2


19
2
ThềChiếnThắng
2
6 - 2
0
Đại Khánh 2
2


20
1
Hoa Nam
1
4 - 4
1
Đức
2


21
2
Đạt Ngạn 3
2
8 - 0
0
Hổ Uy 2
2


22
0
Nhật
0
2 - 6
2
Mỹ
2


23
0
Thế Giới B
0
2 - 6
2
Đại Loan
2


24
1
Thế Giới A
1
4 - 4
1
Tây Tiều
2


25
2
Sơn Tây 1
2
6 - 2
0
Gia Tượng
2


26
0
Liên Minh
0
2 - 6
2
Vạn Cẩm 2
2


27
1
Quảng Châu 4
1
4 - 4
1
Đại Khánh 5
2


28
1
Tương Ước
1
4 - 4
1
Quảng Châu 5
2


29
0
Toronto S
0
0 - 8
2
Chiến Lang
1


30
2
Đại Khánh 4
2
6 - 2
0
Toronto N
1


31
2
Quảng Châu 3
2
8 - 0
0
Đạt Ngạn 6
1


32
0
Tạ Gia
0
2 - 6
2
Đại Liên 1
1


33
0
My Flooring
0
2 - 6
2
Tưởng Xuyên
1


34
1
Toronto L
1
4 - 4
1
Hồng Kông 1
1


35
0
Bắc Kinh 2
0
2 - 6
2
Thuận Đức
0


36
0
Miêu Vương
0
2 - 6
2
Quảng Châu 1
0


37
0
Trầm Dương 1
0
3 - 5
2
Úc Châu Ái
0


38
0
Toronto R
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 5
0


39
2
Bắc Kinh 1
2
6 - 2
0
Quảng Đông 1
0


40
2
Vạn Cẩm 1
2
6 - 2
0
Đạt Ngạn 7
0


41
0
Phúc Kiến
0
2 - 6
2
Đông Mã
0

Chotgia
12-02-2022, 09:10 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 3


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Đông Hoàn
Lương Vận Long
4
2 - 0
4
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


2
Tinh Anh
Uyển Ái Dũng
2
0 - 2
2
Phùng Gia Tuấn
Đông Hoàn


3
Đông Hoàn
Tôn Chấn Duyệt
4
2 - 0
4
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


4
Tinh Anh
Khương Tổ Lượng
4
0 - 2
4
Đường Quýnh
Đông Hoàn




















5
Bắc Kinh 3
Duẫn Hàng
4
0 - 2
0
Đại Văn Tuấn
Thiên Phủ


6
Thiên Phủ
Lưu Binh
4
0 - 2
4
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


7
Bắc Kinh 3
Đỗ Bính Nghiêu
4
0 - 2
4
Trương Lâm
Thiên Phủ


8
Thiên Phủ
Hà Dũng
4
0 - 2
0
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3




















9
SGCT1
TANG CHI XUONG
2
2 - 0
0
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


10
Đạt Ngạn 4
Lưu Thừa Phong
4
0 - 2
4
HUA QUANG MINH
SGCT1


11
SGCT1
TRUONG VAN MINH
4
2 - 0
4
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


12
Đạt Ngạn 4
Hứa Quan Thuyên
4
0 - 2
4
VU QUOC THINH
SGCT1




















13
Huynh Đệ 1
Hồng Trí
4
2 - 0
4
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


14
Hổ Thị
Lí Trí Cường
2
0 - 2
4
Uông Dương
Huynh Đệ 1


15
Huynh Đệ 1
Trương Bân
4
0 - 2
2
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


16
Hổ Thị
Chu Côn Minh
4
0 - 2
4
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1




















17
Bổn Khê
Uyển Khánh Nghĩa
4
0 - 2
4
Diệp Bích Cường
Phi Đao


18
Phi Đao
Lương Quốc Quyền
4
0 - 2
4
Bạch Kiến Quốc
Bổn Khê


19
Bổn Khê
Phó Kì Hao
0
0 - 2
0
Trần Tích Hùng
Phi Đao


20
Phi Đao
Lí Triết Lâm
4
0 - 2
4
Hác Lợi
Bổn Khê




















21
Hổ Uy 3
Trần Kiện Toản
2
0 - 2
4
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


22
Hắc Long Giang 1
闫 Giai Lượng
3
2 - 0
4
Vương Trung Ất
Hổ Uy 3


23
Hổ Uy 3
Trương Dịch Chu
2
0 - 2
4
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


24
Hắc Long Giang 1
Vu Hối Đông
4
0 - 2
4
Hà Lực
Hổ Uy 3




















25
Đạt Ngạn 1
Trịnh Văn Huy
4
2 - 0
0
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


26
Hổ Uy 1
Viên Trung Ngọc
4
0 - 2
0
Thái Nghiễm Vĩ
Đạt Ngạn 1


27
Đạt Ngạn 1
闫 Hiểu Hoa
4
2 - 0
4
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


28
Hổ Uy 1
Lưu Trịnh Vũ
2
0 - 2
1
Vương Vịnh Mai
Đạt Ngạn 1




















29
Đạt Ngạn 2
Văn Tư Hiền
4
1 - 1
2
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


30
Hắc Long Giang 1
Thi Anh Kiệt
4
0 - 2
2
Lâm Triển Kiện
Đạt Ngạn 2


31
Đạt Ngạn 2
Diệp Chí Đan
0
2 - 0
0
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


32
Hắc Long Giang 1
Quý Phong Huy
4
2 - 0
4
Hứa Lỗ Bân
Đạt Ngạn 2




















33
Hong Kong 1
Phan Cẩm Huy
2
2 - 0
4
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


34
Quảng Châu 2
Trần Tứ Phong
2
0 - 2
4
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


35
Hong Kong 1
Trần Quân Đạt
4
2 - 0
2
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


36
Quảng Châu 2
Lưu Triển Phong
2
0 - 2
2
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1




















37
Huynh Đệ 2
Vương Lợi Sơn
2
2 - 0
2
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


38
Úc Vĩnhhồng
Lưu Dật Dân
2
0 - 2
4
Dư Dương
Huynh Đệ 2


39
Huynh Đệ 2
Lưu Hoa Bình
0
0 - 2
4
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


40
Úc Vĩnhhồng
Vu Văn Bân
4
0 - 2
4
Quách Dũng
Huynh Đệ 2




















41
Kiều Hương
Trang Hoành Minh
2
2 - 0
2
Chu Dật
Hổ Toronto


42
Hổ Toronto
Đinh Vân Phi
4
0 - 2
2
Thái Gia Phi
Kiều Hương


43
Kiều Hương
Hồng Thông Pháp
4
0 - 2
4
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


44
Hổ Toronto
Trầm Phần Dương
0
0 - 2
4
Vương Hoa Nghiêm
Kiều Hương




















45
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
2
2 - 0
4
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


46
Hàng Châu 2
Trịnh Vũ Hàng
2
0 - 2
4
Đằng Phi
Liêu Ninh


47
Liêu Ninh
Trần Khải Minh
0
0 - 2
2
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


48
Hàng Châu 2
Trương Huyền Dịch
4
2 - 0
4
Đồ Quân
Liêu Ninh




















49
Đại Khánh 3
Trần Vĩnh Niên
2
0 - 2
4
Thái Hồng
Sơn Thành


50
Sơn Thành
Dương Nghị
4
2 - 0
4
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


51
Đại Khánh 3
Vinh Viễn Văn
0
0 - 2
2
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


52
Sơn Thành
Phùng Miểu
0
2 - 0
4
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3




















53
Việtnam Q9
Nguyễn Thanh Khiết
4
2 - 0
2
Ngô Thế Quân
Phi Báo


54
Phi Báo
Khổng Chí Hạo
2
0 - 2
2
Trần Anh Tuấn
Việtnam Q9


55
Việtnam Q9
Tằng Thanh Tùng
4
2 - 0
4
Trâu Triệu Long
Phi Báo


56
Phi Báo
Lí Ngọc Minh
2
0 - 2
0
Phạm Văn Huy
Việtnam Q9




















57
Ngũ Hồ
Hà Quốc Lâm
0
0 - 2
2
Tô Cự Minh
Trung Sơn


58
Trung Sơn
Diệp Phái
2
1 - 1
2
Trương Hiệu Phong
Ngũ Hồ


59
Ngũ Hồ
Lí 珺珽
1
2 - 0
2
Quách Khỉ Hàng
Trung Sơn


60
Trung Sơn
Lăng Chí Quang
2
2 - 0
2
Ôn Khải Lương
Ngũ Hồ




















61
Hàng Châu 1
Trần Kiến Quốc
4
2 - 0
4
Địch Nguyên Long
Tam Nhất


62
Tam Nhất
Quách Thiểu Đông
0
0 - 2
2
Hoa Đông
Hàng Châu 1


63
Hàng Châu 1
Uông Dận Kiệt
0
2 - 0
2
Đạt Lệnh
Tam Nhất


64
Tam Nhất
Quách Tài Lượng
2
2 - 0
2
Phan Uân Long
Hàng Châu 1




















65
SGCT2
QUOC KIEN
4
2 - 0
2
Trương Thế Lâm
Kuala Lumpur


66
Kuala Lumpur
Hoàng Kiến Quắc
4
2 - 0
0
KHAI DANH
SGCT2


67
SGCT2
TRAN CAM
0
2 - 0
0
Lâm Kiện Hoa
Kuala Lumpur


68
Kuala Lumpur
Thạch Kiện Vĩ
2
0 - 2
4
TRAN HUNG
SGCT2




















69
Trầm Dương 2
Lịch Gia Trữ
0
0 - 2
2
Hà Thành Kiên
Vancouver


70
Vancouver
Ngô Trọng Hoàn
4
0 - 2
2
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


71
Trầm Dương 2
Triệu Xuân Dương
2
2 - 0
2
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


72
Vancouver
Lưu Kì Xương
2
2 - 0
2
Cao Vĩ
Trầm Dương 2




















73
ThềChiếnThắng
Tuyên Vĩnh Chương
2
0 - 2
2
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


74
Đại Khánh 2
Dương Xuân Hoa
2
0 - 2
2
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


75
ThềChiếnThắng
Giang Trung Hào
2
2 - 0
0
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


76
Đại Khánh 2
Mao Nguyên Tùng
2
0 - 2
2
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng




















77
Hoa Nam
Hoàng Tử Hào
2
2 - 0
2
Ngô Thải Phương
Đức


78
Đức
Chu Quân
2
2 - 0
2
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


79
Hoa Nam
Diệp Gia Thông
2
0 - 2
4
Hồng Kiện Cường
Đức


80
Đức
Rudolf
0
0 - 2
2
La Trạch Vũ
Hoa Nam




















81
Đạt Ngạn 3
Điền Trường Long
4
2 - 0
0
Tôn Văn
Hổ Uy 2


82
Hổ Uy 2
Hàn Băng
3
0 - 2
2
Hoàng Xuân Minh
Đạt Ngạn 3


83
Đạt Ngạn 3
Lưu Xuân Quốc
2
2 - 0
2
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


84
Hổ Uy 2
Mã Lân
2
0 - 2
2
Tùng Đức Sinh
Đạt Ngạn 3




















85
Nhật
Đường Úy
2
2 - 0
2
Tào Trí Thông
Mỹ


86
Mỹ
Lương Gia Duệ
0
2 - 0
1
Phan Tiếu Phác
Nhật


87
Nhật
Phạm Chính Dương
4
0 - 2
2
Bành Giai Văn
Mỹ


88
Mỹ
Mã Thế Cương
4
2 - 0
2
Chu Trạch Huy
Nhật




















89
Thế Giới B
Tiêu Minh Lợi
2
0 - 2
4
La Xảo Đông
Đại Loan


90
Đại Loan
Mạc Thủy Kim
2
2 - 0
2
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


91
Thế Giới B
Lô Quỳnh
4
2 - 0
2
Trần Thiên Vấn
Đại Loan


92
Đại Loan
Mã Lương
2
2 - 0
2
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B




















93
Thế Giới A
Vương Lương Đạt
2
2 - 0
2
Lâm Cảnh Chi
Tây Tiều


94
Tây Tiều
Bồ Vĩ Cơ
2
2 - 0
2
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


95
Thế Giới A
Phù Truyện Vịnh
2
2 - 0
2
Thang Khải Sĩ
Tây Tiều


96
Tây Tiều
Vương Lí Huy
0
2 - 0
2
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A




















97
Sơn Tây 1
Hà Kiếm Cầu
2
2 - 0
2
Lí Á Siêu
Gia Tượng


98
Gia Tượng
Quan Ải Hồng
2
0 - 2
0
Cam Thiên
Sơn Tây 1


99
Sơn Tây 1
Du Viêm Hoa
4
2 - 0
0
Trương Thiện Hành
Gia Tượng


100
Gia Tượng
Cố Ức Khánh
4
2 - 0
2
Vương Oánh
Sơn Tây 1




















101
Liên Minh
Lô Dũng
0
0 - 2
2
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


102
Vạn Cẩm 2
Lí Kế Tuệ
2
2 - 0
2
Diệp Huy
Liên Minh


103
Liên Minh
Chu Hiếu Hữu
4
2 - 0
2
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


104
Vạn Cẩm 2
Vương Kiến Phong
4
2 - 0
1
Bành Khang
Liên Minh




















105
Quảng Châu 4
Ngô Tông Tư
2
2 - 0
0
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


106
Đại Khánh 5
Ngô Ngụy
2
2 - 0
3
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


107
Quảng Châu 4
La Lễ Hòa
2
0 - 2
2
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


108
Đại Khánh 5
Trần Dịch Thu
2
0 - 2
0
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4




















109
Tương Ước
Lưu Thanh Hồ
4
2 - 0
2
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


110
Quảng Châu 5
Hoàng Khải Tác
0
2 - 0
2
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


111
Tương Ước
Lưu Quân Ba
2
2 - 0
2
Phùng Châu
Quảng Châu 5


112
Quảng Châu 5
Diêu Thụy Sung
1
2 - 0
2
Tôn Khiêm
Tương Ước




















113
Toronto S
Thôi Chí Quốc
2
0 - 2
0
Tôn Lượng
Chiến Lang


114
Chiến Lang
Hứa Trăn
0
2 - 0
2
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


115
Toronto S
Lưu Tác Thư
2
0 - 2
4
Kim Quả Phong
Chiến Lang


116
Chiến Lang
Dương Bân
2
2 - 0
0
Vương Phụng Đông
Toronto S




















117
Đại Khánh 4
Đoạn Kì Hàng
2
0 - 2
2
Ôn Mãn Hồng
Toronto N


118
Toronto N
Thường Hồng
2
0 - 2
2
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


119
Đại Khánh 4
Mã Vĩnh Cương
0
2 - 0
0
Viên Hạo Vũ
Toronto N


120
Toronto N
Triệu Quan Phương
2
0 - 2
0
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4




















121
Quảng Châu 3
Tằng Vĩ Hùng
0
2 - 0
2
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


122
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dữu Trung
2
0 - 2
2
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


123
Quảng Châu 3
Giang Dật Thăng
0
2 - 0
0
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


124
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dụ Tâm
0
0 - 2
4
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3




















125
Tạ Gia
Tạ Chiêu
0
0 - 2
0
Trần Bân
Đại Liên 1


126
Đại Liên 1
Cốc Ba
2
2 - 0
0
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


127
Tạ Gia
Thượng Bân Vũ
2
2 - 0
2
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


128
Đại Liên 1
Thôi Giang
2
2 - 0
4
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia




















129
My Flooring
Lâm Lợi Cường
2
0 - 2
0
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


130
Tưởng Xuyên
Nghê Bán Lôi
0
2 - 0
0
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


131
My Flooring
Ngô Lí Tương
2
2 - 0
4
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


132
Tưởng Xuyên
Từ Lâm Châu
2
2 - 0
2
Ôn Khánh Cần
My Flooring




















133
Toronto L
Ngụy Sùng Văn
0
2 - 0
4
Trần Chấn Kiệt
Hồng Kông 1


134
Hồng Kông 1
Dương Tử Duyên
2
0 - 2
2
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


135
Toronto L
Ân Mĩ Nhàn
4
0 - 2
0
Lâm Bỉnh Hi
Hồng Kông 1


136
Hồng Kông 1
Tô Luật Tề
0
2 - 0
0
Trần Phú Kiệt
Toronto L




















137
Bắc Kinh 2
Niếp Thiết Văn
0
0 - 2
2
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


138
Thuận Đức
Vương Thụ Quân
0
2 - 0
2
Tả Nham
Bắc Kinh 2


139
Bắc Kinh 2
Tần Thủ Tân
2
0 - 2
0
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


140
Thuận Đức
Đặng Vĩnh Sinh
0
0 - 2
1
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2




















141
Miêu Vương
Triệu Đình Ngọc
0
0 - 2
0
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


142
Quảng Châu 1
Hà Diệu Nam
0
0 - 2
2
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


143
Miêu Vương
Trần Tín An
2
0 - 2
0
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


144
Quảng Châu 1
Phan Kiệt Dân
0
2 - 0
0
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương




















145
Trầm Dương 1
Ngô Giang
2
0 - 2
2
Khoa Tran
Úc Châu Ái


146
Úc Châu Ái
Trương Cao Dương
0
0 - 2
0
Lí Hiểu Đông
Trầm Dương 1


147
Trầm Dương 1
Vương Hồng Phong
3
1 - 1
2
Lưu Cần
Úc Châu Ái


148
Úc Châu Ái
Tô Tử Hùng
0
2 - 0
0
Đổng Chấn
Trầm Dương 1




















149
Toronto R
Đặng Triệu Lợi
2
0 - 2
0
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


150
Đạt Ngạn 5
Thái Đức Tài
0
2 - 0
0
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


151
Toronto R
Ngô Nhạc Lâm
2
2 - 0
2
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


152
Đạt Ngạn 5
Bành Tư Dĩnh
0
2 - 0
0
Khổng Đức Hoa
Toronto R




















153
Bắc Kinh 1
Yêu Nghị
2
2 - 0
2
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


154
Quảng Đông 1
Lưu Văn Tiêu
0
0 - 2
2
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh 1


155
Bắc Kinh 1
Chu Bằng Phi
0
0 - 2
0
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


156
Quảng Đông 1
Đàm Vĩ Hùng
1
0 - 2
0
Tôn Khải
Bắc Kinh 1




















157
Vạn Cẩm 1
Lí Ngọc Đức
0
2 - 0
2
Lưu Kinh Hùng
Đạt Ngạn 7


158
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Uy
0
2 - 0
2
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


159
Vạn Cẩm 1
Trần Tân Vệ
2
2 - 0
0
Trịnh Nghi Hằng
Đạt Ngạn 7


160
Đạt Ngạn 7
Hà Gia Nhạc
0
0 - 2
0
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1




















161
Phúc Kiến
Trương Thừa Thông
0
2 - 0
0
Tiễn Quang Hoàng
Đông Mã


162
Đông Mã
Lương Tuấn Vinh
2
2 - 0
0
Đặng Xương Quế
Phúc Kiến


163
Phúc Kiến
Trần Mĩ Vĩ
0
0 - 2
0
Lưu Đại Tương
Đông Mã


164
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
3
2 - 0
0
Tằng Vân Chửng
Phúc Kiến

Chotgia
12-02-2022, 09:14 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 4


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
1
Hắc Long Giang 1
1
4 - 4
1
Huynh Đệ 1
6


2
0
SGCT1
0
2 - 6
2
Đông Hoàn
6


3
2
Phi Đao
2
6 - 2
0
Việtnam Q9
5


4
1
Sơn Thành
1
4 - 4
1
Bổn Khê
5


5
2
Thiên Phủ
2
8 - 0
0
Kiều Hương
5


6
2
Đạt Ngạn 2
2
8 - 0
0
Bắc Kinh 3
5


7
0
Đạt Ngạn 1
0
0 - 8
2
Huynh Đệ 2
5


8
0
Vạn Cẩm 2
0
2 - 6
2
Hong Kong 1
5


9
2
Đại Loan
2
6 - 2
0
Hổ Uy 3
4


10
0
Mỹ
0
2 - 6
2
Liêu Ninh
4


11
0
Hổ Thị
0
2 - 6
2
Sơn Tây 1
4


12
2
Đạt Ngạn 4
2
6 - 2
0
ThềChiếnThắng
4


13
1
Hàng Châu 2
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 3
4


14
0
Tinh Anh
0
2 - 6
2
SGCT2
4


15
1
Trung Sơn
1
4 - 4
1
Hàng Châu 1
4


16
0
Phi Báo
0
0 - 8
2
Tương Ước
3


17
1
Quảng Châu 5
1
4 - 4
1
Đại Khánh 3
3


18
0
Đại Khánh 5
0
0 - 8
2
Thế Giới A
3


19
2
Tưởng Xuyên
2
8 - 0
0
Quảng Châu 4
3


20
2
Tây Tiều
2
6 - 2
0
Quảng Châu 3
3


21
1
Đại Liên 1
1
4 - 4
1
Hoa Nam
3


22
0
Đức
0
0 - 8
2
Trầm Dương 2
3


23
1
Vancouver
1
4 - 4
1
Đại Khánh 4
3


24
2
Hổ Toronto
2
6 - 2
0
Úc Vĩnhhồng
3


25
0
Chiến Lang
0
0 - 8
2
Quảng Châu 2
3


26
0
Hắc Long Giang 1
0
3 - 5
2
Hổ Uy 1
3


27
0
Đông Mã
0
2 - 6
2
Toronto L
2


28
0
Hồng Kông 1
0
2 - 6
2
Liên Minh
2


29
1
Gia Tượng
1
4 - 4
1
Bắc Kinh 1
2


30
0
Đạt Ngạn 5
0
2 - 6
2
Vạn Cẩm 1
2


31
0
Hổ Uy 2
0
0 - 8
2
Thế Giới B
2


32
2
Đại Khánh 2
2
5 - 3
0
Nhật
2


33
2
Úc Châu Ái
2
8 - 0
0
Kuala Lumpur
2


34
0
Ngũ Hồ
0
2 - 6
2
Tam Nhất
2


35
2
Thuận Đức
2
8 - 0
0
Quảng Châu 1
2


36
0
Đạt Ngạn 6
0
0 - 8
2
My Flooring
1


37
0
Toronto N
0
2 - 6
2
Tạ Gia
1


38
0
Đạt Ngạn 7
0
2 - 6
2
Toronto S
1


39
2
Quảng Đông 1
2
8 - 0
0
Phúc Kiến
0


40
0
Toronto R
0
0 - 8
2
Trầm Dương 1
0


41
2
Bắc Kinh 2
2
6 - 2
0
Miêu Vương
0

Chotgia
12-02-2022, 09:17 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 4


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Hắc Long Giang 1
Tiếu Việt
6
0 - 2
6
Hồng Trí
Huynh Đệ 1


2
Huynh Đệ 1
Uông Dương
6
0 - 2
5
闫 Giai Lượng
Hắc Long Giang 1


3
Hắc Long Giang 1
Hứa Khả Quân
6
2 - 0
4
Trương Bân
Huynh Đệ 1


4
Huynh Đệ 1
Lí Lập Quân
6
2 - 0
4
Vu Hối Đông
Hắc Long Giang 1




















5
SGCT1
TANG CHI XUONG
4
0 - 2
6
Lương Vận Long
Đông Hoàn


6
Đông Hoàn
Phùng Gia Tuấn
4
2 - 0
6
HUA QUANG MINH
SGCT1


7
SGCT1
TRUONG VAN MINH
6
2 - 0
6
Tôn Chấn Duyệt
Đông Hoàn


8
Đông Hoàn
Đường Quýnh
6
2 - 0
6
VU QUOC THINH
SGCT1




















9
Phi Đao
Diệp Bích Cường
6
2 - 0
6
Nguyễn Thanh Khiết
Việtnam Q9


10
Việtnam Q9
Trần Anh Tuấn
4
2 - 0
4
Lương Quốc Quyền
Phi Đao


11
Phi Đao
Trần Tích Hùng
2
2 - 0
6
Tằng Thanh Tùng
Việtnam Q9


12
Việtnam Q9
Phạm Văn Huy
2
0 - 2
4
Lí Triết Lâm
Phi Đao




















13
Sơn Thành
Thái Hồng
6
0 - 2
4
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


14
Bổn Khê
Bạch Kiến Quốc
6
2 - 0
6
Dương Nghị
Sơn Thành


15
Sơn Thành
Hà Nhâm Quế
4
2 - 0
0
Phó Kì Hao
Bổn Khê


16
Bổn Khê
Hác Lợi
6
0 - 2
2
Phùng Miểu
Sơn Thành




















17
Thiên Phủ
Đại Văn Tuấn
2
2 - 0
4
Trang Hoành Minh
Kiều Hương


18
Kiều Hương
Thái Gia Phi
4
0 - 2
4
Lưu Binh
Thiên Phủ


19
Thiên Phủ
Trương Lâm
6
2 - 0
4
Hồng Thông Pháp
Kiều Hương


20
Kiều Hương
Vương Hoa Nghiêm
6
0 - 2
4
Hà Dũng
Thiên Phủ




















21
Đạt Ngạn 2
Văn Tư Hiền
5
2 - 0
4
Duẫn Hàng
Bắc Kinh 3


22
Bắc Kinh 3
Vương Chiêm Phúc
6
0 - 2
4
Lâm Triển Kiện
Đạt Ngạn 2


23
Đạt Ngạn 2
Diệp Chí Đan
2
2 - 0
4
Đỗ Bính Nghiêu
Bắc Kinh 3


24
Bắc Kinh 3
Mao Vĩ
2
0 - 2
4
Hứa Lỗ Bân
Đạt Ngạn 2




















25
Đạt Ngạn 1
Trịnh Văn Huy
6
0 - 2
4
Vương Lợi Sơn
Huynh Đệ 2


26
Huynh Đệ 2
Dư Dương
6
2 - 0
2
Thái Nghiễm Vĩ
Đạt Ngạn 1


27
Đạt Ngạn 1
闫 Hiểu Hoa
6
0 - 2
0
Lưu Hoa Bình
Huynh Đệ 2


28
Huynh Đệ 2
Quách Dũng
6
2 - 0
3
Vương Vịnh Mai
Đạt Ngạn 1




















29
Vạn Cẩm 2
Ổ Giang
4
0 - 2
4
Phan Cẩm Huy
Hong Kong 1


30
Hong Kong 1
Hoàng Học Khiêm
6
0 - 2
4
Lí Kế Tuệ
Vạn Cẩm 2


31
Vạn Cẩm 2
Tiếu Chí Cương
2
0 - 2
6
Trần Quân Đạt
Hong Kong 1


32
Hong Kong 1
Triệu Nhữ Quyền
4
2 - 0
6
Vương Kiến Phong
Vạn Cẩm 2




















33
Đại Loan
La Xảo Đông
6
2 - 0
2
Trần Kiện Toản
Hổ Uy 3


34
Hổ Uy 3
Vương Trung Ất
4
0 - 2
4
Mạc Thủy Kim
Đại Loan


35
Đại Loan
Trần Thiên Vấn
2
0 - 2
2
Trương Dịch Chu
Hổ Uy 3


36
Hổ Uy 3
Hà Lực
6
0 - 2
4
Mã Lương
Đại Loan




















37
Mỹ
Tào Trí Thông
2
2 - 0
4
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


38
Liêu Ninh
Đằng Phi
6
2 - 0
2
Lương Gia Duệ
Mỹ


39
Mỹ
Bành Giai Văn
4
0 - 2
0
Trần Khải Minh
Liêu Ninh


40
Liêu Ninh
Đồ Quân
4
2 - 0
6
Mã Thế Cương
Mỹ




















41
Hổ Thị
Đặng Kiến Cường
4
0 - 2
4
Hà Kiếm Cầu
Sơn Tây 1


42
Sơn Tây 1
Cam Thiên
2
2 - 0
2
Lí Trí Cường
Hổ Thị


43
Hổ Thị
Viên Vĩ Thành
4
2 - 0
6
Du Viêm Hoa
Sơn Tây 1


44
Sơn Tây 1
Vương Oánh
2
2 - 0
4
Chu Côn Minh
Hổ Thị




















45
Đạt Ngạn 4
Tằng Hiển Uy
0
2 - 0
2
Tuyên Vĩnh Chương
ThềChiếnThắng


46
ThềChiếnThắng
Lâm Thế Vĩ
4
0 - 2
4
Lưu Thừa Phong
Đạt Ngạn 4


47
Đạt Ngạn 4
Khâu Tuấn Hưng
4
2 - 0
4
Giang Trung Hào
ThềChiếnThắng


48
ThềChiếnThắng
Quách Thắng Văn
4
2 - 0
4
Hứa Quan Thuyên
Đạt Ngạn 4




















49
Hàng Châu 2
Triệu Tử Vũ
4
2 - 0
6
Điền Trường Long
Đạt Ngạn 3


50
Đạt Ngạn 3
Hoàng Xuân Minh
4
2 - 0
2
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu 2


51
Hàng Châu 2
Tương Minh Thành
4
2 - 0
4
Lưu Xuân Quốc
Đạt Ngạn 3


52
Đạt Ngạn 3
Tùng Đức Sinh
4
2 - 0
6
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu 2




















53
Tinh Anh
Lương Lôi Bằng
4
0 - 2
6
QUOC KIEN
SGCT2


54
SGCT2
KHAI DANH
0
2 - 0
2
Uyển Ái Dũng
Tinh Anh


55
Tinh Anh
Thi Vệ Đông
4
2 - 0
2
TRAN CAM
SGCT2


56
SGCT2
TRAN HUNG
6
2 - 0
4
Khương Tổ Lượng
Tinh Anh




















57
Trung Sơn
Tô Cự Minh
4
0 - 2
6
Trần Kiến Quốc
Hàng Châu 1


58
Hàng Châu 1
Hoa Đông
4
2 - 0
3
Diệp Phái
Trung Sơn


59
Trung Sơn
Quách Khỉ Hàng
2
2 - 0
2
Uông Dận Kiệt
Hàng Châu 1


60
Hàng Châu 1
Phan Uân Long
2
0 - 2
4
Lăng Chí Quang
Trung Sơn




















61
Phi Báo
Ngô Thế Quân
2
0 - 2
6
Lưu Thanh Hồ
Tương Ước


62
Tương Ước
Lí Hiểu Cương
2
2 - 0
2
Khổng Chí Hạo
Phi Báo


63
Phi Báo
Trâu Triệu Long
4
0 - 2
4
Lưu Quân Ba
Tương Ước


64
Tương Ước
Tôn Khiêm
2
2 - 0
2
Lí Ngọc Minh
Phi Báo




















65
Quảng Châu 5
Thái Thiểu Cường
2
2 - 0
2
Trần Vĩnh Niên
Đại Khánh 3


66
Đại Khánh 3
Kim Xuân Hải
4
2 - 0
2
Hoàng Khải Tác
Quảng Châu 5


67
Quảng Châu 5
Phùng Châu
2
0 - 2
0
Vinh Viễn Văn
Đại Khánh 3


68
Đại Khánh 3
Thang Hồng Lượng
4
0 - 2
3
Diêu Thụy Sung
Quảng Châu 5




















69
Đại Khánh 5
Vu Ấu Hoa
0
0 - 2
4
Vương Lương Đạt
Thế Giới A


70
Thế Giới A
Hồ Nghiễm Hòa
2
2 - 0
4
Ngô Ngụy
Đại Khánh 5


71
Đại Khánh 5
Ngôn Mục Giang
4
0 - 2
4
Phù Truyện Vịnh
Thế Giới A


72
Thế Giới A
Ngô Vệ Kiên
2
2 - 0
2
Trần Dịch Thu
Đại Khánh 5




















73
Tưởng Xuyên
Diệp Sùng
2
2 - 0
4
Ngô Tông Tư
Quảng Châu 4


74
Quảng Châu 4
Lôi Vĩ Tân
3
0 - 2
2
Nghê Bán Lôi
Tưởng Xuyên


75
Tưởng Xuyên
Lâm Điền
4
2 - 0
2
La Lễ Hòa
Quảng Châu 4


76
Quảng Châu 4
Đỗ Hán Cường
2
0 - 2
4
Từ Lâm Châu
Tưởng Xuyên




















77
Tây Tiều
Lâm Cảnh Chi
2
2 - 0
2
Tằng Vĩ Hùng
Quảng Châu 3


78
Quảng Châu 3
Quan Thụ Chương
4
0 - 2
4
Bồ Vĩ Cơ
Tây Tiều


79
Tây Tiều
Thang Khải Sĩ
2
2 - 0
2
Giang Dật Thăng
Quảng Châu 3


80
Quảng Châu 3
Trầm Vĩ Ba
6
2 - 0
2
Vương Lí Huy
Tây Tiều




















81
Đại Liên 1
Trần Bân
2
2 - 0
4
Hoàng Tử Hào
Hoa Nam


82
Hoa Nam
Nhan Xương Vĩ
2
2 - 0
4
Cốc Ba
Đại Liên 1


83
Đại Liên 1
Vu Trung Kế
2
0 - 2
2
Diệp Gia Thông
Hoa Nam


84
Hoa Nam
La Trạch Vũ
4
0 - 2
4
Thôi Giang
Đại Liên 1




















85
Đức
Ngô Thải Phương
2
0 - 2
0
Lịch Gia Trữ
Trầm Dương 2


86
Trầm Dương 2
Trần Cửu Kiều
4
2 - 0
4
Chu Quân
Đức


87
Đức
Hồng Kiện Cường
6
0 - 2
4
Triệu Xuân Dương
Trầm Dương 2


88
Trầm Dương 2
Cao Vĩ
2
2 - 0
0
Rudolf
Đức




















89
Vancouver
Hà Thành Kiên
4
2 - 0
2
Đoạn Kì Hàng
Đại Khánh 4


90
Đại Khánh 4
Lưu Phúc Lâm
4
2 - 0
4
Ngô Trọng Hoàn
Vancouver


91
Vancouver
Phan Vĩnh Toàn
2
2 - 0
2
Mã Vĩnh Cương
Đại Khánh 4


92
Đại Khánh 4
Ngô Song Tề
2
2 - 0
4
Lưu Kì Xương
Vancouver




















93
Hổ Toronto
Chu Dật
2
2 - 0
2
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


94
Úc Vĩnhhồng
Lưu Dật Dân
2
0 - 2
4
Đinh Vân Phi
Hổ Toronto


95
Hổ Toronto
Lôi Long Vân
6
2 - 0
6
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


96
Úc Vĩnhhồng
Vu Văn Bân
4
2 - 0
0
Trầm Phần Dương
Hổ Toronto




















97
Chiến Lang
Tôn Lượng
2
0 - 2
4
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


98
Quảng Châu 2
Trần Tứ Phong
2
2 - 0
2
Hứa Trăn
Chiến Lang


99
Chiến Lang
Kim Quả Phong
6
0 - 2
2
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


100
Quảng Châu 2
Lưu Triển Phong
2
2 - 0
4
Dương Bân
Chiến Lang




















101
Hắc Long Giang 1
Lưu Ngọc Lượng
3
1 - 1
0
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


102
Hổ Uy 1
Viên Trung Ngọc
4
2 - 0
4
Thi Anh Kiệt
Hắc Long Giang 1


103
Hắc Long Giang 1
Trương Hồng Vũ
0
0 - 2
4
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


104
Hổ Uy 1
Lưu Trịnh Vũ
2
0 - 2
6
Quý Phong Huy
Hắc Long Giang 1




















105
Đông Mã
Tiễn Quang Hoàng
0
0 - 2
2
Ngụy Sùng Văn
Toronto L


106
Toronto L
Kha Kì Tư Cơ
4
0 - 2
4
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


107
Đông Mã
Lưu Đại Tương
2
0 - 2
4
Ân Mĩ Nhàn
Toronto L


108
Toronto L
Trần Phú Kiệt
0
2 - 0
5
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã




















109
Hồng Kông 1
Trần Chấn Kiệt
4
0 - 2
0
Lô Dũng
Liên Minh


110
Liên Minh
Diệp Huy
2
2 - 0
2
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


111
Hồng Kông 1
Lâm Bỉnh Hi
2
2 - 0
6
Chu Hiếu Hữu
Liên Minh


112
Liên Minh
Bành Khang
1
2 - 0
2
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1




















113
Gia Tượng
Lí Á Siêu
2
2 - 0
4
Yêu Nghị
Bắc Kinh 1


114
Bắc Kinh 1
Cận Ngọc Nghiễn
4
2 - 0
2
Quan Ải Hồng
Gia Tượng


115
Gia Tượng
Trương Thiện Hành
0
2 - 0
0
Chu Bằng Phi
Bắc Kinh 1


116
Bắc Kinh 1
Tôn Khải
2
2 - 0
6
Cố Ức Khánh
Gia Tượng




















117
Đạt Ngạn 5
Lâm Thương Tuyền
2
0 - 2
2
Lí Ngọc Đức
Vạn Cẩm 1


118
Vạn Cẩm 1
Bạch Vân Phi
2
2 - 0
2
Thái Đức Tài
Đạt Ngạn 5


119
Đạt Ngạn 5
Dương Viễn Sâm
2
2 - 0
4
Trần Tân Vệ
Vạn Cẩm 1


120
Vạn Cẩm 1
Dương Triệu Dũng
2
2 - 0
2
Bành Tư Dĩnh
Đạt Ngạn 5




















121
Hổ Uy 2
Tôn Văn
0
0 - 2
2
Tiêu Minh Lợi
Thế Giới B


122
Thế Giới B
Chu Thiểu Dũng
2
2 - 0
3
Hàn Băng
Hổ Uy 2


123
Hổ Uy 2
Uông Hà Bình
2
0 - 2
6
Lô Quỳnh
Thế Giới B


124
Thế Giới B
Lưu Trụ Giai
2
2 - 0
2
Mã Lân
Hổ Uy 2




















125
Đại Khánh 2
Cự Minh Giang
4
2 - 0
4
Đường Úy
Nhật


126
Nhật
Phan Tiếu Phác
1
1 - 1
2
Dương Xuân Hoa
Đại Khánh 2


127
Đại Khánh 2
Vu Tuyết Phong
0
2 - 0
4
Phạm Chính Dương
Nhật


128
Nhật
Chu Trạch Huy
2
2 - 0
2
Mao Nguyên Tùng
Đại Khánh 2




















129
Úc Châu Ái
Khoa Tran
4
2 - 0
2
Trương Thế Lâm
Kuala Lumpur


130
Kuala Lumpur
Hoàng Kiến Quắc
6
0 - 2
0
Trương Cao Dương
Úc Châu Ái


131
Úc Châu Ái
Lưu Cần
3
2 - 0
0
Lâm Kiện Hoa
Kuala Lumpur


132
Kuala Lumpur
Thạch Kiện Vĩ
2
0 - 2
2
Tô Tử Hùng
Úc Châu Ái




















133
Ngũ Hồ
Hà Quốc Lâm
0
2 - 0
4
Địch Nguyên Long
Tam Nhất


134
Tam Nhất
Quách Thiểu Đông
0
2 - 0
3
Trương Hiệu Phong
Ngũ Hồ


135
Ngũ Hồ
Lí 珺珽
3
0 - 2
2
Đạt Lệnh
Tam Nhất


136
Tam Nhất
Quách Tài Lượng
4
2 - 0
2
Ôn Khải Lương
Ngũ Hồ




















137
Thuận Đức
Lí Vĩnh Đạt
4
2 - 0
2
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


138
Quảng Châu 1
Hà Diệu Nam
0
0 - 2
2
Vương Thụ Quân
Thuận Đức


139
Thuận Đức
Lương Đằng Nghệ
2
2 - 0
2
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


140
Quảng Châu 1
Phan Kiệt Dân
2
0 - 2
0
Đặng Vĩnh Sinh
Thuận Đức




















141
Đạt Ngạn 6
Tằng Dục Quyền
2
0 - 2
2
Lâm Lợi Cường
My Flooring


142
My Flooring
Trần Tông Nghĩa
0
2 - 0
2
Trịnh Dữu Trung
Đạt Ngạn 6


143
Đạt Ngạn 6
Ngô Trọng Hiên
0
0 - 2
4
Ngô Lí Tương
My Flooring


144
My Flooring
Ôn Khánh Cần
2
2 - 0
0
Trịnh Dụ Tâm
Đạt Ngạn 6




















145
Toronto N
Ôn Mãn Hồng
4
0 - 2
0
Tạ Chiêu
Tạ Gia


146
Tạ Gia
Trương Vạn Khải
0
0 - 2
2
Thường Hồng
Toronto N


147
Toronto N
Viên Hạo Vũ
0
0 - 2
4
Thượng Bân Vũ
Tạ Gia


148
Tạ Gia
Mã Kiến Nghiệp
4
2 - 0
2
Triệu Quan Phương
Toronto N




















149
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Hùng
2
0 - 2
2
Thôi Chí Quốc
Toronto S


150
Toronto S
Lưu Xuân Kiều
2
0 - 2
2
Lưu Kinh Uy
Đạt Ngạn 7


151
Đạt Ngạn 7
Trịnh Nghi Hằng
0
0 - 2
2
Lưu Tác Thư
Toronto S


152
Toronto S
Vương Phụng Đông
0
2 - 0
0
Hà Gia Nhạc
Đạt Ngạn 7




















153
Quảng Đông 1
Lôi Kiến Huy
2
2 - 0
2
Trương Thừa Thông
Phúc Kiến


154
Phúc Kiến
Đặng Xương Quế
0
0 - 2
0
Lưu Văn Tiêu
Quảng Đông 1


155
Quảng Đông 1
Liêu Quốc Lương
2
2 - 0
0
Trần Mĩ Vĩ
Phúc Kiến


156
Phúc Kiến
Tằng Vân Chửng
0
0 - 2
1
Đàm Vĩ Hùng
Quảng Đông 1




















157
Toronto R
Đặng Triệu Lợi
2
0 - 2
2
Ngô Giang
Trầm Dương 1


158
Trầm Dương 1
Lí Hiểu Đông
2
2 - 0
0
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


159
Toronto R
Ngô Nhạc Lâm
4
0 - 2
4
Vương Hồng Phong
Trầm Dương 1


160
Trầm Dương 1
Đổng Chấn
0
2 - 0
0
Khổng Đức Hoa
Toronto R




















161
Bắc Kinh 2
Niếp Thiết Văn
0
2 - 0
0
Triệu Đình Ngọc
Miêu Vương


162
Miêu Vương
Cốc Tuấn Phi
4
0 - 2
2
Tả Nham
Bắc Kinh 2


163
Bắc Kinh 2
Tần Thủ Tân
2
2 - 0
2
Trần Tín An
Miêu Vương


164
Miêu Vương
Kiệt Phú (Jeff)
0
2 - 0
3
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2

Chotgia
12-02-2022, 09:50 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
8
Đông Hoàn
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 2
7


2
7
Hong Kong 1
2
6 - 2
0
Thiên Phủ
7


3
7
Huynh Đệ 2
2
6 - 2
0
Hắc Long Giang 1
7


4
7
Huynh Đệ 1
1
4 - 4
1
Phi Đao
7


5
6
SGCT2
0
0 - 8
2
SGCT1
6


6
6
Bổn Khê
2
6 - 2
0
Đạt Ngạn 4
6


7
6
Sơn Tây 1
0
0 - 8
2
Sơn Thành
6


8
6
Liêu Ninh
1
4 - 4
1
Đại Loan
6


9
5
Hổ Uy 1
2
8 - 0
0
Trung Sơn
5


10
5
Quảng Châu 2
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 1
5


11
5
Hàng Châu 1
0
2 - 6
2
Hổ Toronto
5


12
5
Bắc Kinh 3
1
4 - 4
1
Hàng Châu 2
5


13
5
Trầm Dương 2
2
8 - 0
0
Tây Tiều
5


14
5
Đạt Ngạn 3
1
4 - 4
1
Tưởng Xuyên
5


15
5
Thế Giới A
2
6 - 2
0
Kiều Hương
5


16
5
Tương Ước
2
6 - 2
0
Việtnam Q9
5


17
4
Tam Nhất
1
4 - 4
1
Thuận Đức
4


18
4
Đại Khánh 4
0
2 - 6
2
Tinh Anh
4


19
4
ThềChiếnThắng
2
6 - 2
0
Úc Châu Ái
4


20
4
Hoa Nam
2
6 - 2
0
Vancouver
4


21
4
Thế Giới B
2
6 - 2
0
Đại Khánh 2
4


22
4
Vạn Cẩm 1
0
2 - 6
2
Hổ Thị
4


23
4
Liên Minh
0
0 - 8
2
Mỹ
4


24
4
Toronto L
0
2 - 6
2
Đại Liên 1
4


25
4
Đại Khánh 3
0
2 - 6
2
Vạn Cẩm 2
4


26
4
Hổ Uy 3
1
4 - 4
1
Quảng Châu 5
4


27
3
Úc Vĩnhhồng
1
4 - 4
1
Hắc Long Giang 1
3


28
3
Quảng Châu 3
0
2 - 6
2
Chiến Lang
3


29
3
Toronto S
2
6 - 2
0
Đức
3


30
3
Bắc Kinh 1
2
6 - 2
0
Đại Khánh 5
3


31
3
Tạ Gia
0
2 - 6
2
Gia Tượng
3


32
3
My Flooring
0
0 - 8
2
Phi Báo
3


33
3
Quảng Châu 4
1
4 - 4
1
Bắc Kinh 2
2


34
2
Quảng Châu 1
1
4 - 4
1
Ngũ Hồ
2


35
2
Kuala Lumpur
0
2 - 6
2
Hổ Uy 2
2


36
2
Trầm Dương 1
2
8 - 0
0
Đạt Ngạn 5
2


37
2
Nhật
1
4 - 4
1
Quảng Đông 1
2


38
2
Hồng Kông 1
2
6 - 2
0
Đông Mã
2


39
1
Toronto N
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 6
1


40
0
Miêu Vương
1
4 - 4
1
Toronto R
0


41
0
Phúc Kiến
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 7
0

Chotgia
12-02-2022, 09:54 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 5


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Đông Hoàn
Lương Vận Long
8
2 - 0
7
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


2
Đạt Ngạn 2
Lâm Triển Kiện
6
2 - 0
6
Phùng Gia Tuấn
Đông Hoàn


3
Đông Hoàn
Tôn Chấn Duyệt
6
0 - 2
4
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


4
Đạt Ngạn 2
Hứa Lỗ Bân
6
2 - 0
8
Đường Quýnh
Đông Hoàn




















5
Hong Kong 1
Phan Cẩm Huy
6
2 - 0
4
Đại Văn Tuấn
Thiên Phủ


6
Thiên Phủ
Lưu Binh
6
0 - 2
6
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


7
Hong Kong 1
Trần Quân Đạt
8
2 - 0
8
Trương Lâm
Thiên Phủ


8
Thiên Phủ
Hà Dũng
6
2 - 0
6
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1




















9
Huynh Đệ 2
Vương Lợi Sơn
6
2 - 0
6
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


10
Hắc Long Giang 1
闫 Giai Lượng
7
2 - 0
8
Dư Dương
Huynh Đệ 2


11
Huynh Đệ 2
Lưu Hoa Bình
2
2 - 0
8
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


12
Hắc Long Giang 1
Vu Hối Đông
4
0 - 2
8
Quách Dũng
Huynh Đệ 2




















13
Huynh Đệ 1
Hồng Trí
8
2 - 0
8
Diệp Bích Cường
Phi Đao


14
Phi Đao
Lương Quốc Quyền
4
2 - 0
6
Uông Dương
Huynh Đệ 1


15
Huynh Đệ 1
Trương Bân
4
2 - 0
4
Trần Tích Hùng
Phi Đao


16
Phi Đao
Lí Triết Lâm
6
2 - 0
8
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1




















17
SGCT2
QUOC KIEN
8
0 - 2
4
TANG CHI XUONG
SGCT1


18
SGCT1
HUA QUANG MINH
6
2 - 0
2
KHAI DANH
SGCT2


19
SGCT2
TRAN CAM
2
0 - 2
8
TRUONG VAN MINH
SGCT1


20
SGCT1
VU QUOC THINH
6
2 - 0
8
TRAN HUNG
SGCT2




















21
Bổn Khê
Uyển Khánh Nghĩa
6
2 - 0
2
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


22
Đạt Ngạn 4
Lưu Thừa Phong
6
0 - 2
8
Bạch Kiến Quốc
Bổn Khê


23
Bổn Khê
Phó Kì Hao
0
0 - 2
6
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


24
Đạt Ngạn 4
Hứa Quan Thuyên
4
0 - 2
6
Hác Lợi
Bổn Khê




















25
Sơn Tây 1
Hà Kiếm Cầu
6
0 - 2
6
Thái Hồng
Sơn Thành


26
Sơn Thành
Dương Nghị
6
2 - 0
4
Cam Thiên
Sơn Tây 1


27
Sơn Tây 1
Du Viêm Hoa
6
0 - 2
6
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


28
Sơn Thành
Phùng Miểu
4
2 - 0
4
Vương Oánh
Sơn Tây 1




















29
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
4
2 - 0
8
La Xảo Đông
Đại Loan


30
Đại Loan
Mạc Thủy Kim
6
2 - 0
8
Đằng Phi
Liêu Ninh


31
Liêu Ninh
Trần Khải Minh
2
2 - 0
2
Trần Thiên Vấn
Đại Loan


32
Đại Loan
Mã Lương
6
2 - 0
6
Đồ Quân
Liêu Ninh




















33
Hổ Uy 1
Lưu Vinh Cương
1
2 - 0
4
Tô Cự Minh
Trung Sơn


34
Trung Sơn
Diệp Phái
3
0 - 2
6
Viên Trung Ngọc
Hổ Uy 1


35
Hổ Uy 1
Tiếu Giai Kì
6
2 - 0
4
Quách Khỉ Hàng
Trung Sơn


36
Trung Sơn
Lăng Chí Quang
6
0 - 2
2
Lưu Trịnh Vũ
Hổ Uy 1




















37
Quảng Châu 2
Chu Minh Kiệt
6
2 - 0
6
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


38
Đạt Ngạn 1
Thái Nghiễm Vĩ
2
2 - 0
4
Trần Tứ Phong
Quảng Châu 2


39
Quảng Châu 2
Lương Kiện Tân
4
0 - 2
6
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


40
Đạt Ngạn 1
Vương Vịnh Mai
3
2 - 0
4
Lưu Triển Phong
Quảng Châu 2




















41
Hàng Châu 1
Trần Kiến Quốc
8
0 - 2
4
Chu Dật
Hổ Toronto


42
Hổ Toronto
Đinh Vân Phi
6
2 - 0
6
Hoa Đông
Hàng Châu 1


43
Hàng Châu 1
Uông Dận Kiệt
2
0 - 2
8
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


44
Hổ Toronto
Trầm Phần Dương
0
0 - 2
2
Phan Uân Long
Hàng Châu 1




















45
Bắc Kinh 3
Duẫn Hàng
4
2 - 0
6
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


46
Hàng Châu 2
Trịnh Vũ Hàng
2
2 - 0
6
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


47
Bắc Kinh 3
Đỗ Bính Nghiêu
4
0 - 2
6
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


48
Hàng Châu 2
Trương Huyền Dịch
6
0 - 2
2
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3




















49
Trầm Dương 2
Lịch Gia Trữ
2
2 - 0
4
Lâm Cảnh Chi
Tây Tiều


50
Tây Tiều
Bồ Vĩ Cơ
6
0 - 2
6
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


51
Trầm Dương 2
Triệu Xuân Dương
6
2 - 0
4
Thang Khải Sĩ
Tây Tiều


52
Tây Tiều
Vương Lí Huy
2
0 - 2
4
Cao Vĩ
Trầm Dương 2




















53
Đạt Ngạn 3
Điền Trường Long
6
0 - 2
4
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


54
Tưởng Xuyên
Nghê Bán Lôi
4
2 - 0
6
Hoàng Xuân Minh
Đạt Ngạn 3


55
Đạt Ngạn 3
Lưu Xuân Quốc
4
2 - 0
6
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


56
Tưởng Xuyên
Từ Lâm Châu
6
0 - 2
6
Tùng Đức Sinh
Đạt Ngạn 3




















57
Thế Giới A
Vương Lương Đạt
6
2 - 0
4
Trang Hoành Minh
Kiều Hương


58
Kiều Hương
Thái Gia Phi
4
2 - 0
4
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


59
Thế Giới A
Phù Truyện Vịnh
6
2 - 0
4
Hồng Thông Pháp
Kiều Hương


60
Kiều Hương
Vương Hoa Nghiêm
6
0 - 2
4
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A




















61
Tương Ước
Lưu Thanh Hồ
8
0 - 2
6
Nguyễn Thanh Khiết
Việtnam Q9


62
Việtnam Q9
Trần Anh Tuấn
6
0 - 2
4
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


63
Tương Ước
Lưu Quân Ba
6
2 - 0
6
Tằng Thanh Tùng
Việtnam Q9


64
Việtnam Q9
Phạm Văn Huy
2
0 - 2
4
Tôn Khiêm
Tương Ước




















65
Tam Nhất
Địch Nguyên Long
4
2 - 0
6
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


66
Thuận Đức
Vương Thụ Quân
4
2 - 0
2
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


67
Tam Nhất
Đạt Lệnh
4
2 - 0
4
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


68
Thuận Đức
Đặng Vĩnh Sinh
2
2 - 0
6
Quách Tài Lượng
Tam Nhất




















69
Đại Khánh 4
Đoạn Kì Hàng
2
2 - 0
4
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


70
Tinh Anh
Uyển Ái Dũng
2
2 - 0
6
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


71
Đại Khánh 4
Mã Vĩnh Cương
2
0 - 2
6
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


72
Tinh Anh
Khương Tổ Lượng
4
2 - 0
4
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4




















73
ThềChiếnThắng
Tuyên Vĩnh Chương
2
2 - 0
6
Khoa Tran
Úc Châu Ái


74
Úc Châu Ái
Trương Cao Dương
2
2 - 0
4
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


75
ThềChiếnThắng
Giang Trung Hào
4
2 - 0
5
Lưu Cần
Úc Châu Ái


76
Úc Châu Ái
Tô Tử Hùng
4
0 - 2
6
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng




















77
Hoa Nam
Hoàng Tử Hào
4
2 - 0
6
Hà Thành Kiên
Vancouver


78
Vancouver
Ngô Trọng Hoàn
4
2 - 0
4
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


79
Hoa Nam
Diệp Gia Thông
4
2 - 0
4
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


80
Vancouver
Lưu Kì Xương
4
0 - 2
4
La Trạch Vũ
Hoa Nam




















81
Thế Giới B
Tiêu Minh Lợi
4
0 - 2
6
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


82
Đại Khánh 2
Dương Xuân Hoa
3
0 - 2
4
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


83
Thế Giới B
Lô Quỳnh
8
2 - 0
2
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


84
Đại Khánh 2
Mao Nguyên Tùng
2
0 - 2
4
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B




















85
Vạn Cẩm 1
Lí Ngọc Đức
4
2 - 0
4
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


86
Hổ Thị
Lí Trí Cường
2
2 - 0
4
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


87
Vạn Cẩm 1
Trần Tân Vệ
4
0 - 2
6
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


88
Hổ Thị
Chu Côn Minh
4
2 - 0
4
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1




















89
Liên Minh
Lô Dũng
2
0 - 2
4
Tào Trí Thông
Mỹ


90
Mỹ
Lương Gia Duệ
2
2 - 0
4
Diệp Huy
Liên Minh


91
Liên Minh
Chu Hiếu Hữu
6
0 - 2
4
Bành Giai Văn
Mỹ


92
Mỹ
Mã Thế Cương
6
2 - 0
3
Bành Khang
Liên Minh




















93
Toronto L
Ngụy Sùng Văn
4
0 - 2
4
Trần Bân
Đại Liên 1


94
Đại Liên 1
Cốc Ba
4
2 - 0
4
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


95
Toronto L
Ân Mĩ Nhàn
6
2 - 0
2
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


96
Đại Liên 1
Thôi Giang
6
2 - 0
2
Trần Phú Kiệt
Toronto L




















97
Đại Khánh 3
Trần Vĩnh Niên
2
0 - 2
4
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


98
Vạn Cẩm 2
Lí Kế Tuệ
6
0 - 2
6
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


99
Đại Khánh 3
Vinh Viễn Văn
2
0 - 2
2
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


100
Vạn Cẩm 2
Vương Kiến Phong
6
2 - 0
4
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3




















101
Hổ Uy 3
Trần Kiện Toản
2
2 - 0
4
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


102
Quảng Châu 5
Hoàng Khải Tác
2
0 - 2
4
Vương Trung Ất
Hổ Uy 3


103
Hổ Uy 3
Trương Dịch Chu
4
0 - 2
2
Phùng Châu
Quảng Châu 5


104
Quảng Châu 5
Diêu Thụy Sung
5
2 - 0
6
Hà Lực
Hổ Uy 3




















105
Úc Vĩnhhồng
Hồ Kính Bân
2
2 - 0
4
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


106
Hắc Long Giang 1
Thi Anh Kiệt
4
2 - 0
2
Lưu Dật Dân
Úc Vĩnhhồng


107
Úc Vĩnhhồng
Lí Thiên Tương
6
2 - 0
0
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


108
Hắc Long Giang 1
Quý Phong Huy
8
2 - 0
6
Vu Văn Bân
Úc Vĩnhhồng




















109
Quảng Châu 3
Tằng Vĩ Hùng
2
0 - 2
2
Tôn Lượng
Chiến Lang


110
Chiến Lang
Hứa Trăn
2
0 - 2
4
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


111
Quảng Châu 3
Giang Dật Thăng
2
0 - 2
6
Kim Quả Phong
Chiến Lang


112
Chiến Lang
Dương Bân
4
2 - 0
8
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3




















113
Toronto S
Thôi Chí Quốc
4
2 - 0
2
Ngô Thải Phương
Đức


114
Đức
Chu Quân
4
0 - 2
2
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


115
Toronto S
Lưu Tác Thư
4
2 - 0
6
Hồng Kiện Cường
Đức


116
Đức
Rudolf
0
2 - 0
2
Vương Phụng Đông
Toronto S




















117
Bắc Kinh 1
Yêu Nghị
4
2 - 0
0
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


118
Đại Khánh 5
Ngô Ngụy
4
0 - 2
6
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh 1


119
Bắc Kinh 1
Chu Bằng Phi
0
2 - 0
4
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


120
Đại Khánh 5
Trần Dịch Thu
2
2 - 0
4
Tôn Khải
Bắc Kinh 1




















121
Tạ Gia
Tạ Chiêu
2
0 - 2
4
Lí Á Siêu
Gia Tượng


122
Gia Tượng
Quan Ải Hồng
2
2 - 0
0
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


123
Tạ Gia
Thượng Bân Vũ
6
2 - 0
2
Trương Thiện Hành
Gia Tượng


124
Gia Tượng
Cố Ức Khánh
6
2 - 0
6
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia




















125
My Flooring
Lâm Lợi Cường
4
0 - 2
2
Ngô Thế Quân
Phi Báo


126
Phi Báo
Khổng Chí Hạo
2
2 - 0
2
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


127
My Flooring
Ngô Lí Tương
6
0 - 2
4
Trâu Triệu Long
Phi Báo


128
Phi Báo
Lí Ngọc Minh
2
2 - 0
4
Ôn Khánh Cần
My Flooring




















129
Quảng Châu 4
Ngô Tông Tư
4
0 - 2
2
Niếp Thiết Văn
Bắc Kinh 2


130
Bắc Kinh 2
Tả Nham
4
2 - 0
3
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


131
Quảng Châu 4
La Lễ Hòa
2
2 - 0
4
Tần Thủ Tân
Bắc Kinh 2


132
Bắc Kinh 2
Khang Kiến Hoa
3
0 - 2
2
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4




















133
Quảng Châu 1
Hồ Bồi Toàn
2
2 - 0
2
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


134
Ngũ Hồ
Trương Hiệu Phong
3
2 - 0
0
Hà Diệu Nam
Quảng Châu 1


135
Quảng Châu 1
Lương Trác Duy
2
2 - 0
3
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


136
Ngũ Hồ
Ôn Khải Lương
2
2 - 0
2
Phan Kiệt Dân
Quảng Châu 1




















137
Kuala Lumpur
Trương Thế Lâm
2
2 - 0
0
Tôn Văn
Hổ Uy 2


138
Hổ Uy 2
Hàn Băng
3
2 - 0
6
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


139
Kuala Lumpur
Lâm Kiện Hoa
0
0 - 2
2
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


140
Hổ Uy 2
Mã Lân
2
2 - 0
2
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur




















141
Trầm Dương 1
Ngô Giang
4
2 - 0
2
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


142
Đạt Ngạn 5
Thái Đức Tài
2
0 - 2
4
Lí Hiểu Đông
Trầm Dương 1


143
Trầm Dương 1
Vương Hồng Phong
6
2 - 0
4
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


144
Đạt Ngạn 5
Bành Tư Dĩnh
2
0 - 2
2
Đổng Chấn
Trầm Dương 1




















145
Nhật
Đường Úy
4
2 - 0
4
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


146
Quảng Đông 1
Lưu Văn Tiêu
2
0 - 2
2
Phan Tiếu Phác
Nhật


147
Nhật
Phạm Chính Dương
4
0 - 2
4
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


148
Quảng Đông 1
Đàm Vĩ Hùng
3
2 - 0
4
Chu Trạch Huy
Nhật




















149
Hồng Kông 1
Trần Chấn Kiệt
4
2 - 0
0
Tiễn Quang Hoàng
Đông Mã


150
Đông Mã
Lương Tuấn Vinh
6
2 - 0
2
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


151
Hồng Kông 1
Lâm Bỉnh Hi
4
2 - 0
2
Lưu Đại Tương
Đông Mã


152
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
5
0 - 2
2
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1




















153
Toronto N
Ôn Mãn Hồng
4
2 - 0
2
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


154
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dữu Trung
2
2 - 0
4
Thường Hồng
Toronto N


155
Toronto N
Viên Hạo Vũ
0
0 - 2
0
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


156
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dụ Tâm
0
0 - 2
2
Triệu Quan Phương
Toronto N




















157
Miêu Vương
Triệu Đình Ngọc
0
0 - 2
2
Đặng Triệu Lợi
Toronto R


158
Toronto R
Đàm Vĩ Quân
0
0 - 2
4
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


159
Miêu Vương
Trần Tín An
2
2 - 0
4
Ngô Nhạc Lâm
Toronto R


160
Toronto R
Khổng Đức Hoa
0
2 - 0
2
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương




















161
Phúc Kiến
Trương Thừa Thông
2
0 - 2
2
Lưu Kinh Hùng
Đạt Ngạn 7


162
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Uy
4
2 - 0
0
Đặng Xương Quế
Phúc Kiến


163
Phúc Kiến
Trần Mĩ Vĩ
0
2 - 0
0
Trịnh Nghi Hằng
Đạt Ngạn 7


164
Đạt Ngạn 7
Hà Gia Nhạc
0
0 - 2
0
Tằng Vân Chửng
Phúc Kiến

Chotgia
13-02-2022, 07:07 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
9
Đạt Ngạn 2
0
0 - 8
2
Huynh Đệ 2
9


2
8
Phi Đao
1
4 - 4
1
Hong Kong 1
9


3
8
Sơn Thành
0
1 - 7
2
Huynh Đệ 1
8


4
8
SGCT1
2
5 - 3
0
Bổn Khê
8


5
7
Hắc Long Giang 1
0
2 - 6
2
Đông Hoàn
8


6
7
Đại Loan
2
6 - 2
0
Tương Ước
7


7
7
Thiên Phủ
0
2 - 6
2
Liêu Ninh
7


8
7
Hổ Toronto
0
3 - 5
2
Thế Giới A
7


9
7
Đạt Ngạn 1
1
4 - 4
1
Trầm Dương 2
7


10
7
Hổ Uy 1
2
6 - 2
0
Sơn Tây 1
6


11
6
Tưởng Xuyên
2
6 - 2
0
Bắc Kinh 3
6


12
6
Vạn Cẩm 2
1
4 - 4
1
Thế Giới B
6


13
6
Đại Liên 1
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 3
6


14
6
Mỹ
2
6 - 2
0
Hoa Nam
6


15
6
Hổ Thị
1
4 - 4
1
ThềChiếnThắng
6


16
6
Đạt Ngạn 4
0
2 - 6
2
SGCT2
6


17
6
Tinh Anh
0
2 - 6
2
Hàng Châu 2
6


18
5
Việtnam Q9
1
4 - 4
1
Hổ Uy 3
5


19
5
Kiều Hương
0
2 - 6
2
Bắc Kinh 1
5


20
5
Phi Báo
0
2 - 6
2
Hàng Châu 1
5


21
5
Quảng Châu 5
1
4 - 4
1
Toronto S
5


22
5
Gia Tượng
2
8 - 0
0
Tam Nhất
5


23
5
Tây Tiều
0
2 - 6
2
Trung Sơn
5


24
5
Thuận Đức
1
4 - 4
1
Chiến Lang
5


25
5
Quảng Châu 2
1
4 - 4
1
Hồng Kông 1
4


26
4
Hổ Uy 2
0
0 - 8
2
Đại Khánh 3
4


27
4
Đại Khánh 2
2
8 - 0
0
Toronto L
4


28
4
Vancouver
1
4 - 4
1
Quảng Châu 4
4


29
4
Úc Châu Ái
0
2 - 6
2
Liên Minh
4


30
4
Hắc Long Giang 1
2
8 - 0
0
Vạn Cẩm 1
4


31
4
Úc Vĩnhhồng
0
2 - 6
2
Trầm Dương 1
4


32
3
Đại Khánh 5
1
4 - 4
1
Đại Khánh 4
4


33
3
Quảng Đông 1
2
6 - 2
0
My Flooring
3


34
3
Đức
0
2 - 6
2
Tạ Gia
3


35
3
Ngũ Hồ
1
4 - 4
1
Nhật
3


36
3
Quảng Châu 1
2
8 - 0
0
Quảng Châu 3
3


37
2
Đông Mã
0
2 - 6
2
Bắc Kinh 2
3


38
2
Đạt Ngạn 5
1
4 - 4
1
Toronto N
2


39
2
Đạt Ngạn 6
0
2 - 6
2
Kuala Lumpur
2


40
1
Toronto R
0
0 - 8
2
Phúc Kiến
1


41
1
Đạt Ngạn 7
0
2 - 6
2
Miêu Vương
1

Chotgia
13-02-2022, 07:10 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 6


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Đạt Ngạn 2
Văn Tư Hiền
7
0 - 2
8
Vương Lợi Sơn
Huynh Đệ 2


2
Huynh Đệ 2
Dư Dương
8
2 - 0
8
Lâm Triển Kiện
Đạt Ngạn 2


3
Đạt Ngạn 2
Diệp Chí Đan
6
0 - 2
4
Lưu Hoa Bình
Huynh Đệ 2


4
Huynh Đệ 2
Quách Dũng
10
2 - 0
8
Hứa Lỗ Bân
Đạt Ngạn 2




















5
Phi Đao
Diệp Bích Cường
8
0 - 2
8
Phan Cẩm Huy
Hong Kong 1


6
Hong Kong 1
Hoàng Học Khiêm
8
0 - 2
6
Lương Quốc Quyền
Phi Đao


7
Phi Đao
Trần Tích Hùng
4
2 - 0
10
Trần Quân Đạt
Hong Kong 1


8
Hong Kong 1
Triệu Nhữ Quyền
6
2 - 0
8
Lí Triết Lâm
Phi Đao




















9
Sơn Thành
Thái Hồng
8
0 - 2
10
Hồng Trí
Huynh Đệ 1


10
Huynh Đệ 1
Uông Dương
6
2 - 0
8
Dương Nghị
Sơn Thành


11
Sơn Thành
Hà Nhâm Quế
8
1 - 1
6
Trương Bân
Huynh Đệ 1


12
Huynh Đệ 1
Lí Lập Quân
8
2 - 0
6
Phùng Miểu
Sơn Thành




















13
SGCT1
TANG CHI XUONG
6
2 - 0
8
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


14
Bổn Khê
Bạch Kiến Quốc
10
1 - 1
8
HUA QUANG MINH
SGCT1


15
SGCT1
TRUONG VAN MINH
10
2 - 0
0
Phó Kì Hao
Bổn Khê


16
Bổn Khê
Hác Lợi
8
2 - 0
8
VU QUOC THINH
SGCT1




















17
Hắc Long Giang 1
Tiếu Việt
6
0 - 2
10
Lương Vận Long
Đông Hoàn


18
Đông Hoàn
Phùng Gia Tuấn
6
2 - 0
9
闫 Giai Lượng
Hắc Long Giang 1


19
Hắc Long Giang 1
Hứa Khả Quân
8
2 - 0
6
Tôn Chấn Duyệt
Đông Hoàn


20
Đông Hoàn
Đường Quýnh
8
2 - 0
4
Vu Hối Đông
Hắc Long Giang 1




















21
Đại Loan
La Xảo Đông
8
0 - 2
8
Lưu Thanh Hồ
Tương Ước


22
Tương Ước
Lí Hiểu Cương
6
0 - 2
8
Mạc Thủy Kim
Đại Loan


23
Đại Loan
Trần Thiên Vấn
2
2 - 0
8
Lưu Quân Ba
Tương Ước


24
Tương Ước
Tôn Khiêm
6
0 - 2
8
Mã Lương
Đại Loan




















25
Thiên Phủ
Đại Văn Tuấn
4
0 - 2
6
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


26
Liêu Ninh
Đằng Phi
8
2 - 0
6
Lưu Binh
Thiên Phủ


27
Thiên Phủ
Trương Lâm
8
2 - 0
4
Trần Khải Minh
Liêu Ninh


28
Liêu Ninh
Đồ Quân
6
2 - 0
8
Hà Dũng
Thiên Phủ




















29
Hổ Toronto
Chu Dật
6
0 - 2
8
Vương Lương Đạt
Thế Giới A


30
Thế Giới A
Hồ Nghiễm Hòa
4
2 - 0
8
Đinh Vân Phi
Hổ Toronto


31
Hổ Toronto
Lôi Long Vân
10
2 - 0
8
Phù Truyện Vịnh
Thế Giới A


32
Thế Giới A
Ngô Vệ Kiên
6
1 - 1
0
Trầm Phần Dương
Hổ Toronto




















33
Đạt Ngạn 1
Trịnh Văn Huy
6
2 - 0
4
Lịch Gia Trữ
Trầm Dương 2


34
Trầm Dương 2
Trần Cửu Kiều
8
2 - 0
4
Thái Nghiễm Vĩ
Đạt Ngạn 1


35
Đạt Ngạn 1
闫 Hiểu Hoa
8
0 - 2
8
Triệu Xuân Dương
Trầm Dương 2


36
Trầm Dương 2
Cao Vĩ
6
0 - 2
5
Vương Vịnh Mai
Đạt Ngạn 1




















37
Hổ Uy 1
Lưu Vinh Cương
3
0 - 2
6
Hà Kiếm Cầu
Sơn Tây 1


38
Sơn Tây 1
Cam Thiên
4
0 - 2
8
Viên Trung Ngọc
Hổ Uy 1


39
Hổ Uy 1
Tiếu Giai Kì
8
2 - 0
6
Du Viêm Hoa
Sơn Tây 1


40
Sơn Tây 1
Vương Oánh
4
0 - 2
4
Lưu Trịnh Vũ
Hổ Uy 1




















41
Tưởng Xuyên
Diệp Sùng
6
2 - 0
6
Duẫn Hàng
Bắc Kinh 3


42
Bắc Kinh 3
Vương Chiêm Phúc
6
2 - 0
6
Nghê Bán Lôi
Tưởng Xuyên


43
Tưởng Xuyên
Lâm Điền
6
2 - 0
4
Đỗ Bính Nghiêu
Bắc Kinh 3


44
Bắc Kinh 3
Mao Vĩ
4
0 - 2
6
Từ Lâm Châu
Tưởng Xuyên




















45
Vạn Cẩm 2
Ổ Giang
6
2 - 0
4
Tiêu Minh Lợi
Thế Giới B


46
Thế Giới B
Chu Thiểu Dũng
6
2 - 0
6
Lí Kế Tuệ
Vạn Cẩm 2


47
Vạn Cẩm 2
Tiếu Chí Cương
4
0 - 2
10
Lô Quỳnh
Thế Giới B


48
Thế Giới B
Lưu Trụ Giai
6
0 - 2
8
Vương Kiến Phong
Vạn Cẩm 2




















49
Đại Liên 1
Trần Bân
6
0 - 2
6
Điền Trường Long
Đạt Ngạn 3


50
Đạt Ngạn 3
Hoàng Xuân Minh
6
2 - 0
6
Cốc Ba
Đại Liên 1


51
Đại Liên 1
Vu Trung Kế
2
2 - 0
6
Lưu Xuân Quốc
Đạt Ngạn 3


52
Đạt Ngạn 3
Tùng Đức Sinh
8
0 - 2
8
Thôi Giang
Đại Liên 1




















53
Mỹ
Tào Trí Thông
6
2 - 0
6
Hoàng Tử Hào
Hoa Nam


54
Hoa Nam
Nhan Xương Vĩ
4
2 - 0
4
Lương Gia Duệ
Mỹ


55
Mỹ
Bành Giai Văn
6
2 - 0
6
Diệp Gia Thông
Hoa Nam


56
Hoa Nam
La Trạch Vũ
6
0 - 2
8
Mã Thế Cương
Mỹ




















57
Hổ Thị
Đặng Kiến Cường
4
2 - 0
4
Tuyên Vĩnh Chương
ThềChiếnThắng


58
ThềChiếnThắng
Lâm Thế Vĩ
4
2 - 0
4
Lí Trí Cường
Hổ Thị


59
Hổ Thị
Viên Vĩ Thành
8
0 - 2
6
Giang Trung Hào
ThềChiếnThắng


60
ThềChiếnThắng
Quách Thắng Văn
8
0 - 2
6
Chu Côn Minh
Hổ Thị




















61
Đạt Ngạn 4
Tằng Hiển Uy
2
0 - 2
8
QUOC KIEN
SGCT2


62
SGCT2
KHAI DANH
2
2 - 0
6
Lưu Thừa Phong
Đạt Ngạn 4


63
Đạt Ngạn 4
Khâu Tuấn Hưng
8
2 - 0
2
TRAN CAM
SGCT2


64
SGCT2
TRAN HUNG
8
2 - 0
4
Hứa Quan Thuyên
Đạt Ngạn 4




















65
Tinh Anh
Lương Lôi Bằng
4
0 - 2
6
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


66
Hàng Châu 2
Trịnh Vũ Hàng
4
2 - 0
4
Uyển Ái Dũng
Tinh Anh


67
Tinh Anh
Thi Vệ Đông
8
2 - 0
8
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


68
Hàng Châu 2
Trương Huyền Dịch
6
2 - 0
6
Khương Tổ Lượng
Tinh Anh




















69
Việtnam Q9
Nguyễn Thanh Khiết
8
2 - 0
4
Trần Kiện Toản
Hổ Uy 3


70
Hổ Uy 3
Vương Trung Ất
6
2 - 0
6
Trần Anh Tuấn
Việtnam Q9


71
Việtnam Q9
Tằng Thanh Tùng
6
2 - 0
4
Trương Dịch Chu
Hổ Uy 3


72
Hổ Uy 3
Hà Lực
6
2 - 0
2
Phạm Văn Huy
Việtnam Q9




















73
Kiều Hương
Trang Hoành Minh
4
0 - 2
6
Yêu Nghị
Bắc Kinh 1


74
Bắc Kinh 1
Cận Ngọc Nghiễn
8
2 - 0
6
Thái Gia Phi
Kiều Hương


75
Kiều Hương
Hồng Thông Pháp
4
2 - 0
2
Chu Bằng Phi
Bắc Kinh 1


76
Bắc Kinh 1
Tôn Khải
4
2 - 0
6
Vương Hoa Nghiêm
Kiều Hương




















77
Phi Báo
Ngô Thế Quân
4
0 - 2
8
Trần Kiến Quốc
Hàng Châu 1


78
Hàng Châu 1
Hoa Đông
6
2 - 0
4
Khổng Chí Hạo
Phi Báo


79
Phi Báo
Trâu Triệu Long
6
2 - 0
2
Uông Dận Kiệt
Hàng Châu 1


80
Hàng Châu 1
Phan Uân Long
4
2 - 0
4
Lí Ngọc Minh
Phi Báo




















81
Quảng Châu 5
Thái Thiểu Cường
4
0 - 2
6
Thôi Chí Quốc
Toronto S


82
Toronto S
Lưu Xuân Kiều
4
0 - 2
2
Hoàng Khải Tác
Quảng Châu 5


83
Quảng Châu 5
Phùng Châu
4
2 - 0
6
Lưu Tác Thư
Toronto S


84
Toronto S
Vương Phụng Đông
2
2 - 0
7
Diêu Thụy Sung
Quảng Châu 5




















85
Gia Tượng
Lí Á Siêu
6
2 - 0
6
Địch Nguyên Long
Tam Nhất


86
Tam Nhất
Quách Thiểu Đông
2
0 - 2
4
Quan Ải Hồng
Gia Tượng


87
Gia Tượng
Trương Thiện Hành
2
2 - 0
6
Đạt Lệnh
Tam Nhất


88
Tam Nhất
Quách Tài Lượng
6
0 - 2
8
Cố Ức Khánh
Gia Tượng




















89
Tây Tiều
Lâm Cảnh Chi
4
2 - 0
4
Tô Cự Minh
Trung Sơn


90
Trung Sơn
Diệp Phái
3
2 - 0
6
Bồ Vĩ Cơ
Tây Tiều


91
Tây Tiều
Thang Khải Sĩ
4
0 - 2
4
Quách Khỉ Hàng
Trung Sơn


92
Trung Sơn
Lăng Chí Quang
6
2 - 0
2
Vương Lí Huy
Tây Tiều




















93
Thuận Đức
Lí Vĩnh Đạt
6
2 - 0
4
Tôn Lượng
Chiến Lang


94
Chiến Lang
Hứa Trăn
2
2 - 0
6
Vương Thụ Quân
Thuận Đức


95
Thuận Đức
Lương Đằng Nghệ
4
0 - 2
8
Kim Quả Phong
Chiến Lang


96
Chiến Lang
Dương Bân
6
0 - 2
4
Đặng Vĩnh Sinh
Thuận Đức




















97
Quảng Châu 2
Chu Minh Kiệt
8
0 - 2
6
Trần Chấn Kiệt
Hồng Kông 1


98
Hồng Kông 1
Dương Tử Duyên
2
0 - 2
4
Trần Tứ Phong
Quảng Châu 2


99
Quảng Châu 2
Lương Kiện Tân
4
2 - 0
6
Lâm Bỉnh Hi
Hồng Kông 1


100
Hồng Kông 1
Tô Luật Tề
4
2 - 0
4
Lưu Triển Phong
Quảng Châu 2




















101
Hổ Uy 2
Tôn Văn
0
0 - 2
2
Trần Vĩnh Niên
Đại Khánh 3


102
Đại Khánh 3
Kim Xuân Hải
8
2 - 0
5
Hàn Băng
Hổ Uy 2


103
Hổ Uy 2
Uông Hà Bình
4
0 - 2
2
Vinh Viễn Văn
Đại Khánh 3


104
Đại Khánh 3
Thang Hồng Lượng
4
2 - 0
4
Mã Lân
Hổ Uy 2




















105
Đại Khánh 2
Cự Minh Giang
8
2 - 0
4
Ngụy Sùng Văn
Toronto L


106
Toronto L
Kha Kì Tư Cơ
4
0 - 2
3
Dương Xuân Hoa
Đại Khánh 2


107
Đại Khánh 2
Vu Tuyết Phong
2
2 - 0
8
Ân Mĩ Nhàn
Toronto L


108
Toronto L
Trần Phú Kiệt
2
0 - 2
2
Mao Nguyên Tùng
Đại Khánh 2




















109
Vancouver
Hà Thành Kiên
6
2 - 0
4
Ngô Tông Tư
Quảng Châu 4


110
Quảng Châu 4
Lôi Vĩ Tân
3
2 - 0
6
Ngô Trọng Hoàn
Vancouver


111
Vancouver
Phan Vĩnh Toàn
4
2 - 0
4
La Lễ Hòa
Quảng Châu 4


112
Quảng Châu 4
Đỗ Hán Cường
4
2 - 0
4
Lưu Kì Xương
Vancouver




















113
Úc Châu Ái
Khoa Tran
6
0 - 2
2
Lô Dũng
Liên Minh


114
Liên Minh
Diệp Huy
4
0 - 2
4
Trương Cao Dương
Úc Châu Ái


115
Úc Châu Ái
Lưu Cần
5
0 - 2
6
Chu Hiếu Hữu
Liên Minh


116
Liên Minh
Bành Khang
3
2 - 0
4
Tô Tử Hùng
Úc Châu Ái




















117
Hắc Long Giang 1
Lưu Ngọc Lượng
4
2 - 0
6
Lí Ngọc Đức
Vạn Cẩm 1


118
Vạn Cẩm 1
Bạch Vân Phi
4
0 - 2
6
Thi Anh Kiệt
Hắc Long Giang 1


119
Hắc Long Giang 1
Trương Hồng Vũ
0
2 - 0
4
Trần Tân Vệ
Vạn Cẩm 1


120
Vạn Cẩm 1
Dương Triệu Dũng
4
0 - 2
10
Quý Phong Huy
Hắc Long Giang 1




















121
Úc Vĩnhhồng
Hồ Kính Bân
4
0 - 2
6
Ngô Giang
Trầm Dương 1


122
Trầm Dương 1
Lí Hiểu Đông
6
2 - 0
2
Lưu Dật Dân
Úc Vĩnhhồng


123
Úc Vĩnhhồng
Lí Thiên Tương
8
2 - 0
8
Vương Hồng Phong
Trầm Dương 1


124
Trầm Dương 1
Đổng Chấn
4
2 - 0
6
Vu Văn Bân
Úc Vĩnhhồng




















125
Đại Khánh 5
Vu Ấu Hoa
0
0 - 2
4
Đoạn Kì Hàng
Đại Khánh 4


126
Đại Khánh 4
Lưu Phúc Lâm
6
2 - 0
4
Ngô Ngụy
Đại Khánh 5


127
Đại Khánh 5
Ngôn Mục Giang
4
2 - 0
2
Mã Vĩnh Cương
Đại Khánh 4


128
Đại Khánh 4
Ngô Song Tề
4
0 - 2
4
Trần Dịch Thu
Đại Khánh 5




















129
Quảng Đông 1
Lôi Kiến Huy
4
2 - 0
4
Lâm Lợi Cường
My Flooring


130
My Flooring
Trần Tông Nghĩa
2
0 - 2
2
Lưu Văn Tiêu
Quảng Đông 1


131
Quảng Đông 1
Liêu Quốc Lương
6
0 - 2
6
Ngô Lí Tương
My Flooring


132
My Flooring
Ôn Khánh Cần
4
0 - 2
5
Đàm Vĩ Hùng
Quảng Đông 1




















133
Đức
Ngô Thải Phương
2
0 - 2
2
Tạ Chiêu
Tạ Gia


134
Tạ Gia
Trương Vạn Khải
0
2 - 0
4
Chu Quân
Đức


135
Đức
Hồng Kiện Cường
6
2 - 0
8
Thượng Bân Vũ
Tạ Gia


136
Tạ Gia
Mã Kiến Nghiệp
6
2 - 0
2
Rudolf
Đức




















137
Ngũ Hồ
Hà Quốc Lâm
2
2 - 0
6
Đường Úy
Nhật


138
Nhật
Phan Tiếu Phác
4
0 - 2
5
Trương Hiệu Phong
Ngũ Hồ


139
Ngũ Hồ
Lí 珺珽
3
0 - 2
4
Phạm Chính Dương
Nhật


140
Nhật
Chu Trạch Huy
4
2 - 0
4
Ôn Khải Lương
Ngũ Hồ




















141
Quảng Châu 1
Hồ Bồi Toàn
4
2 - 0
2
Tằng Vĩ Hùng
Quảng Châu 3


142
Quảng Châu 3
Quan Thụ Chương
6
0 - 2
0
Hà Diệu Nam
Quảng Châu 1


143
Quảng Châu 1
Lương Trác Duy
4
2 - 0
2
Giang Dật Thăng
Quảng Châu 3


144
Quảng Châu 3
Trầm Vĩ Ba
8
0 - 2
2
Phan Kiệt Dân
Quảng Châu 1




















145
Đông Mã
Tiễn Quang Hoàng
0
0 - 2
4
Niếp Thiết Văn
Bắc Kinh 2


146
Bắc Kinh 2
Tả Nham
6
0 - 2
8
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


147
Đông Mã
Lưu Đại Tương
2
0 - 2
4
Tần Thủ Tân
Bắc Kinh 2


148
Bắc Kinh 2
Khang Kiến Hoa
3
2 - 0
5
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã




















149
Đạt Ngạn 5
Lâm Thương Tuyền
2
2 - 0
6
Ôn Mãn Hồng
Toronto N


150
Toronto N
Thường Hồng
4
2 - 0
2
Thái Đức Tài
Đạt Ngạn 5


151
Đạt Ngạn 5
Dương Viễn Sâm
4
2 - 0
0
Viên Hạo Vũ
Toronto N


152
Toronto N
Triệu Quan Phương
4
2 - 0
2
Bành Tư Dĩnh
Đạt Ngạn 5




















153
Đạt Ngạn 6
Tằng Dục Quyền
2
0 - 2
4
Trương Thế Lâm
Kuala Lumpur


154
Kuala Lumpur
Hoàng Kiến Quắc
6
0 - 2
4
Trịnh Dữu Trung
Đạt Ngạn 6


155
Đạt Ngạn 6
Ngô Trọng Hiên
2
0 - 2
0
Lâm Kiện Hoa
Kuala Lumpur


156
Kuala Lumpur
Thạch Kiện Vĩ
2
2 - 0
0
Trịnh Dụ Tâm
Đạt Ngạn 6




















157
Toronto R
Đặng Triệu Lợi
4
0 - 2
2
Trương Thừa Thông
Phúc Kiến


158
Phúc Kiến
Đặng Xương Quế
0
2 - 0
0
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


159
Toronto R
Ngô Nhạc Lâm
4
0 - 2
2
Trần Mĩ Vĩ
Phúc Kiến


160
Phúc Kiến
Tằng Vân Chửng
2
2 - 0
2
Khổng Đức Hoa
Toronto R




















161
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Hùng
4
2 - 0
0
Triệu Đình Ngọc
Miêu Vương


162
Miêu Vương
Cốc Tuấn Phi
6
2 - 0
6
Lưu Kinh Uy
Đạt Ngạn 7


163
Đạt Ngạn 7
Trịnh Nghi Hằng
0
0 - 2
4
Trần Tín An
Miêu Vương


164
Miêu Vương
Kiệt Phú (Jeff)
2
2 - 0
0
Hà Gia Nhạc
Đạt Ngạn 7

Chotgia
13-02-2022, 07:15 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 6


排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
局分
出场


1
Huynh Đệ 2
11
40
38
5
19
2
6


2
SGCT1
10
45
37
5
18
0
6


3
Hong Kong 1
10
43
36
4
18
2
6


4
Huynh Đệ 1
10
42
37
4
18
2
6


5
Đông Hoàn
10
42
36
5
18
4
6


6
Liêu Ninh
9
45
30
3
15
0
6


7
Đạt Ngạn 2
9
45
29
4
14
0
6


8
Phi Đao
9
44
30
3
15
0
6


9
Hổ Uy 1
9
41
29
4
14
0
6


10
Đại Loan
9
40
32
4
16
0
6


11
Thế Giới A
9
32
31
4
15
0
6


12
Bổn Khê
8
49
29
3
14
0
6


13
Hàng Châu 2
8
46
30
2
15
0
6


14
Đạt Ngạn 1
8
45
27
3
13
0
6


15
Sơn Thành
8
40
31
3
15
0
6


16
SGCT2
8
36
26
3
13
0
6


17
Mỹ
8
35
30
4
15
0
6


18
Trầm Dương 2
8
35
30
3
15
0
6


19
Tưởng Xuyên
8
32
30
3
15
0
6


20
Hắc Long Giang 1
7
45
29
3
14
2
6


21
Thiên Phủ
7
43
28
3
14
0
6


22
Đạt Ngạn 3
7
39
30
2
15
0
6


23
Hổ Thị
7
38
26
3
13
0
6


24
Tương Ước
7
37
30
3
15
0
6


24
Thế Giới B
7
37
30
3
15
0
6


26
Vạn Cẩm 2
7
37
28
3
14
0
6


27
Hổ Toronto
7
36
27
3
13
0
6


28
Trung Sơn
7
36
23
3
11
0
6


29
Hàng Châu 1
7
35
26
3
13
0
6


30
Đại Liên 1
7
34
26
2
13
0
6


31
Gia Tượng
7
33
28
3
14
0
6


32
ThềChiếnThắng
7
33
26
3
13
0
6


33
Bắc Kinh 1
7
32
26
3
13
0
6


34
Bắc Kinh 3
6
47
22
2
11
0
6


35
Quảng Châu 2
6
46
24
2
12
0
6


36
Sơn Tây 1
6
43
22
3
11
0
6


37
Hắc Long Giang 1
6
41
28
2
13
0
6


38
Hổ Uy 3
6
41
24
2
12
0
6


39
Đạt Ngạn 4
6
41
22
3
11
0
6


40
Việtnam Q9
6
39
26
2
13
0
6


41
Tinh Anh
6
39
24
3
12
0
6


42
Thuận Đức
6
39
24
2
12
0
6


43
Đại Khánh 3
6
38
24
2
12
0
6


44
Chiến Lang
6
37
24
2
12
0
6


45
Quảng Châu 5
6
37
21
1
10
0
6


46
Liên Minh
6
35
21
3
10
0
6


47
Hoa Nam
6
34
24
2
12
0
6


48
Đại Khánh 2
6
30
23
3
11
0
6


49
Toronto S
6
26
22
2
11
0
6


50
Trầm Dương 1
6
20
30
3
14
0
6


51
Vancouver
5
41
24
1
12
0
6


52
Kiều Hương
5
40
22
2
11
0
6


53
Tây Tiều
5
39
18
2
9
0
6


54
Tam Nhất
5
36
20
2
10
0
6


55
Quảng Châu 4
5
36
19
1
9
0
6


56
Phi Báo
5
34
20
2
10
0
6


57
Quảng Châu 1
5
33
18
2
9
0
6


58
Bắc Kinh 2
5
31
23
2
11
0
6


59
Hồng Kông 1
5
31
22
1
11
0
6


60
Quảng Đông 1
5
30
23
2
11
0
6


61
Tạ Gia
5
30
22
2
11
0
6


62
Đại Khánh 4
5
28
20
1
10
0
6


63
Úc Vĩnhhồng
4
41
22
1
11
0
6


64
Đại Khánh 5
4
37
16
1
8
0
6


65
Úc Châu Ái
4
36
21
2
10
0
6


66
Hổ Uy 2
4
35
13
2
6
0
6


67
Nhật
4
34
22
1
10
0
6


68
Ngũ Hồ
4
33
18
1
8
0
6


69
Vạn Cẩm 1
4
32
18
2
9
0
6


70
Toronto L
4
32
18
1
9
0
6


71
Kuala Lumpur
4
30
18
2
9
0
6


72
Đức
3
36
16
0
8
0
6


73
My Flooring
3
33
18
1
9
0
6


74
Đạt Ngạn 5
3
30
14
1
7
0
6


75
Quảng Châu 3
3
28
18
1
9
0
6


76
Miêu Vương
3
26
18
1
9
0
6


77
Toronto N
3
25
18
0
9
0
6


78
Phúc Kiến
3
23
14
1
7
0
6


79
Đông Mã
2
28
17
1
8
0
6


80
Đạt Ngạn 6
2
23
10
0
5
0
6


81
Đạt Ngạn 7
1
29
12
0
6
0
6


82
Toronto R
1
27
10
0
5
0
6

Chotgia
13-02-2022, 06:02 PM
https://www.youtube.com/watch?v=1yYjf5BlDWE

Chotgia
13-02-2022, 07:24 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
11
Huynh Đệ 2
1
4 - 4
1
SGCT1
10


2
10
Hong Kong 1
0
0 - 8
2
Đông Hoàn
10


3
10
Huynh Đệ 1
1
4 - 4
1
Hổ Uy 1
9


4
9
Thế Giới A
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 2
9


5
9
Liêu Ninh
0
0 - 8
2
Phi Đao
9


6
8
Hàng Châu 2
1
4 - 4
1
Đại Loan
9


7
8
SGCT2
2
6 - 2
0
Đạt Ngạn 1
8


8
8
Trầm Dương 2
1
4 - 4
1
Mỹ
8


9
8
Bổn Khê
1
4 - 4
1
Tưởng Xuyên
8


10
7
Trung Sơn
2
6 - 2
0
Sơn Thành
8


11
7
Hàng Châu 1
1
4 - 4
1
Hổ Thị
7


12
7
ThềChiếnThắng
0
2 - 6
2
Hổ Toronto
7


13
7
Đạt Ngạn 3
1
4 - 4
1
Thiên Phủ
7


14
7
Thế Giới B
2
7 - 1
0
Đại Liên 1
7


15
7
Bắc Kinh 1
0
2 - 6
2
Vạn Cẩm 2
7


16
7
Tương Ước
2
6 - 2
0
Gia Tượng
7


17
6
Chiến Lang
1
4 - 4
1
Hắc Long Giang 1
7


18
6
Trầm Dương 1
1
4 - 4
1
Quảng Châu 2
6


19
6
Toronto S
1
4 - 4
1
Thuận Đức
6


20
6
Hoa Nam
0
2 - 6
2
Hắc Long Giang 1
6


21
6
Bắc Kinh 3
1
4 - 4
1
Tinh Anh
6


22
6
Sơn Tây 1
1
4 - 4
1
Đại Khánh 2
6


23
6
Hổ Uy 3
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 4
6


24
6
Liên Minh
2
6 - 2
0
Quảng Châu 5
6


25
6
Đại Khánh 3
0
3 - 5
2
Việtnam Q9
6


26
5
Bắc Kinh 2
2
6 - 2
0
Quảng Châu 1
5


27
5
Tam Nhất
0
2 - 6
2
Vancouver
5


28
5
Đại Khánh 4
0
0 - 8
2
Kiều Hương
5


29
5
Tạ Gia
0
2 - 6
2
Tây Tiều
5


30
5
Hồng Kông 1
1
4 - 4
1
Quảng Đông 1
5


31
5
Quảng Châu 4
0
0 - 8
2
Phi Báo
5


32
4
Kuala Lumpur
1
4 - 4
1
Úc Vĩnhhồng
4


33
4
Vạn Cẩm 1
0
2 - 6
2
Ngũ Hồ
4


34
4
Nhật
1
4 - 4
1
Úc Châu Ái
4


35
4
Toronto L
1
4 - 4
1
Hổ Uy 2
4


36
3
Miêu Vương
1
4 - 4
1
Đại Khánh 5
4


37
3
Toronto N
0
2 - 6
2
Đức
3


38
3
Quảng Châu 3
2
6 - 2
0
Đạt Ngạn 5
3


39
3
My Flooring
2
6 - 2
0
Phúc Kiến
3


40
2
Đạt Ngạn 6
0
3 - 5
2
Đông Mã
2


41
1
Đạt Ngạn 7
1
4 - 4
1
Toronto R
1

Chotgia
13-02-2022, 07:28 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 7


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Huynh Đệ 2
Vương Lợi Sơn
10
2 - 0
8
TANG CHI XUONG
SGCT1


2
SGCT1
HUA QUANG MINH
9
2 - 0
10
Dư Dương
Huynh Đệ 2


3
Huynh Đệ 2
Lưu Hoa Bình
6
2 - 0
12
TRUONG VAN MINH
SGCT1


4
SGCT1
VU QUOC THINH
8
2 - 0
12
Quách Dũng
Huynh Đệ 2




















5
Hong Kong 1
Phan Cẩm Huy
10
0 - 2
12
Lương Vận Long
Đông Hoàn


6
Đông Hoàn
Phùng Gia Tuấn
8
2 - 0
8
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


7
Hong Kong 1
Trần Quân Đạt
10
0 - 2
6
Tôn Chấn Duyệt
Đông Hoàn


8
Đông Hoàn
Đường Quýnh
10
2 - 0
8
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1




















9
Huynh Đệ 1
Hồng Trí
12
2 - 0
3
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


10
Hổ Uy 1
Viên Trung Ngọc
10
2 - 0
8
Uông Dương
Huynh Đệ 1


11
Huynh Đệ 1
Trương Bân
7
2 - 0
10
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


12
Hổ Uy 1
Lưu Trịnh Vũ
6
2 - 0
10
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1




















13
Thế Giới A
Vương Lương Đạt
10
2 - 0
7
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


14
Đạt Ngạn 2
Lâm Triển Kiện
8
0 - 2
6
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


15
Thế Giới A
Phù Truyện Vịnh
8
0 - 2
6
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


16
Đạt Ngạn 2
Hứa Lỗ Bân
8
2 - 0
7
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A




















17
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
8
0 - 2
8
Diệp Bích Cường
Phi Đao


18
Phi Đao
Lương Quốc Quyền
8
2 - 0
10
Đằng Phi
Liêu Ninh


19
Liêu Ninh
Trần Khải Minh
4
0 - 2
6
Trần Tích Hùng
Phi Đao


20
Phi Đao
Lí Triết Lâm
8
2 - 0
8
Đồ Quân
Liêu Ninh




















21
Hàng Châu 2
Triệu Tử Vũ
8
0 - 2
8
La Xảo Đông
Đại Loan


22
Đại Loan
Mạc Thủy Kim
10
2 - 0
6
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu 2


23
Hàng Châu 2
Tương Minh Thành
8
2 - 0
4
Trần Thiên Vấn
Đại Loan


24
Đại Loan
Mã Lương
10
0 - 2
8
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu 2




















25
SGCT2
QUOC KIEN
10
2 - 0
8
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


26
Đạt Ngạn 1
Thái Nghiễm Vĩ
4
2 - 0
4
KHAI DANH
SGCT2


27
SGCT2
TRAN CAM
2
2 - 0
8
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


28
Đạt Ngạn 1
Vương Vịnh Mai
7
0 - 2
10
TRAN HUNG
SGCT2




















29
Trầm Dương 2
Lịch Gia Trữ
4
0 - 2
8
Tào Trí Thông
Mỹ


30
Mỹ
Lương Gia Duệ
4
0 - 2
10
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


31
Trầm Dương 2
Triệu Xuân Dương
10
0 - 2
8
Bành Giai Văn
Mỹ


32
Mỹ
Mã Thế Cương
10
0 - 2
6
Cao Vĩ
Trầm Dương 2




















33
Bổn Khê
Uyển Khánh Nghĩa
8
2 - 0
8
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


34
Tưởng Xuyên
Nghê Bán Lôi
6
2 - 0
11
Bạch Kiến Quốc
Bổn Khê


35
Bổn Khê
Phó Kì Hao
0
2 - 0
8
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


36
Tưởng Xuyên
Từ Lâm Châu
8
2 - 0
10
Hác Lợi
Bổn Khê




















37
Trung Sơn
Tô Cự Minh
4
2 - 0
8
Thái Hồng
Sơn Thành


38
Sơn Thành
Dương Nghị
8
0 - 2
5
Diệp Phái
Trung Sơn


39
Trung Sơn
Quách Khỉ Hàng
6
0 - 2
9
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


40
Sơn Thành
Phùng Miểu
6
0 - 2
8
Lăng Chí Quang
Trung Sơn




















41
Hàng Châu 1
Trần Kiến Quốc
10
0 - 2
6
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


42
Hổ Thị
Lí Trí Cường
4
2 - 0
8
Hoa Đông
Hàng Châu 1


43
Hàng Châu 1
Uông Dận Kiệt
2
2 - 0
8
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


44
Hổ Thị
Chu Côn Minh
8
0 - 2
6
Phan Uân Long
Hàng Châu 1




















45
ThềChiếnThắng
Tuyên Vĩnh Chương
4
0 - 2
6
Chu Dật
Hổ Toronto


46
Hổ Toronto
Đinh Vân Phi
8
2 - 0
6
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


47
ThềChiếnThắng
Giang Trung Hào
8
2 - 0
12
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


48
Hổ Toronto
Trầm Phần Dương
1
2 - 0
8
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng




















49
Đạt Ngạn 3
Điền Trường Long
8
0 - 2
4
Đại Văn Tuấn
Thiên Phủ


50
Thiên Phủ
Lưu Binh
6
0 - 2
8
Hoàng Xuân Minh
Đạt Ngạn 3


51
Đạt Ngạn 3
Lưu Xuân Quốc
6
2 - 0
10
Trương Lâm
Thiên Phủ


52
Thiên Phủ
Hà Dũng
8
2 - 0
8
Tùng Đức Sinh
Đạt Ngạn 3




















53
Thế Giới B
Tiêu Minh Lợi
4
2 - 0
6
Trần Bân
Đại Liên 1


54
Đại Liên 1
Cốc Ba
6
1 - 1
8
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


55
Thế Giới B
Lô Quỳnh
12
2 - 0
4
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


56
Đại Liên 1
Thôi Giang
10
0 - 2
6
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B




















57
Bắc Kinh 1
Yêu Nghị
8
2 - 0
8
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


58
Vạn Cẩm 2
Lí Kế Tuệ
6
2 - 0
10
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh 1


59
Bắc Kinh 1
Chu Bằng Phi
2
0 - 2
4
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


60
Vạn Cẩm 2
Vương Kiến Phong
10
2 - 0
6
Tôn Khải
Bắc Kinh 1




















61
Tương Ước
Lưu Thanh Hồ
10
0 - 2
8
Lí Á Siêu
Gia Tượng


62
Gia Tượng
Quan Ải Hồng
6
0 - 2
6
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


63
Tương Ước
Lưu Quân Ba
8
2 - 0
4
Trương Thiện Hành
Gia Tượng


64
Gia Tượng
Cố Ức Khánh
10
0 - 2
6
Tôn Khiêm
Tương Ước




















65
Chiến Lang
Tôn Lượng
4
2 - 0
6
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


66
Hắc Long Giang 1
闫 Giai Lượng
9
0 - 2
4
Hứa Trăn
Chiến Lang


67
Chiến Lang
Kim Quả Phong
10
0 - 2
10
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


68
Hắc Long Giang 1
Vu Hối Đông
4
2 - 0
6
Dương Bân
Chiến Lang




















69
Trầm Dương 1
Ngô Giang
8
2 - 0
8
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


70
Quảng Châu 2
Trần Tứ Phong
6
2 - 0
8
Lí Hiểu Đông
Trầm Dương 1


71
Trầm Dương 1
Vương Hồng Phong
8
0 - 2
6
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


72
Quảng Châu 2
Lưu Triển Phong
4
0 - 2
6
Đổng Chấn
Trầm Dương 1




















73
Toronto S
Thôi Chí Quốc
8
2 - 0
8
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


74
Thuận Đức
Vương Thụ Quân
6
2 - 0
4
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


75
Toronto S
Lưu Tác Thư
6
2 - 0
4
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


76
Thuận Đức
Đặng Vĩnh Sinh
6
2 - 0
4
Vương Phụng Đông
Toronto S




















77
Hoa Nam
Hoàng Tử Hào
6
2 - 0
6
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


78
Hắc Long Giang 1
Thi Anh Kiệt
8
2 - 0
6
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


79
Hoa Nam
Diệp Gia Thông
6
0 - 2
2
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


80
Hắc Long Giang 1
Quý Phong Huy
12
2 - 0
6
La Trạch Vũ
Hoa Nam




















81
Bắc Kinh 3
Duẫn Hàng
6
0 - 2
4
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


82
Tinh Anh
Uyển Ái Dũng
4
2 - 0
8
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


83
Bắc Kinh 3
Đỗ Bính Nghiêu
4
2 - 0
10
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


84
Tinh Anh
Khương Tổ Lượng
6
0 - 2
4
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3




















85
Sơn Tây 1
Hà Kiếm Cầu
8
0 - 2
10
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


86
Đại Khánh 2
Dương Xuân Hoa
5
0 - 2
4
Cam Thiên
Sơn Tây 1


87
Sơn Tây 1
Du Viêm Hoa
6
0 - 2
4
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


88
Đại Khánh 2
Mao Nguyên Tùng
4
0 - 2
4
Vương Oánh
Sơn Tây 1




















89
Hổ Uy 3
Trần Kiện Toản
4
2 - 0
2
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


90
Đạt Ngạn 4
Lưu Thừa Phong
6
2 - 0
8
Vương Trung Ất
Hổ Uy 3


91
Hổ Uy 3
Trương Dịch Chu
4
0 - 2
10
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


92
Đạt Ngạn 4
Hứa Quan Thuyên
4
0 - 2
8
Hà Lực
Hổ Uy 3




















93
Liên Minh
Lô Dũng
4
2 - 0
4
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


94
Quảng Châu 5
Hoàng Khải Tác
4
2 - 0
4
Diệp Huy
Liên Minh


95
Liên Minh
Chu Hiếu Hữu
8
2 - 0
6
Phùng Châu
Quảng Châu 5


96
Quảng Châu 5
Diêu Thụy Sung
7
0 - 2
5
Bành Khang
Liên Minh




















97
Đại Khánh 3
Trần Vĩnh Niên
4
0 - 2
10
Nguyễn Thanh Khiết
Việtnam Q9


98
Việtnam Q9
Trần Anh Tuấn
6
0 - 2
10
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


99
Đại Khánh 3
Vinh Viễn Văn
4
0 - 2
8
Tằng Thanh Tùng
Việtnam Q9


100
Việtnam Q9
Phạm Văn Huy
2
1 - 1
6
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3




















101
Bắc Kinh 2
Niếp Thiết Văn
6
2 - 0
6
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


102
Quảng Châu 1
Hà Diệu Nam
2
0 - 2
6
Tả Nham
Bắc Kinh 2


103
Bắc Kinh 2
Tần Thủ Tân
6
2 - 0
6
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


104
Quảng Châu 1
Phan Kiệt Dân
4
2 - 0
5
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2




















105
Tam Nhất
Địch Nguyên Long
6
2 - 0
8
Hà Thành Kiên
Vancouver


106
Vancouver
Ngô Trọng Hoàn
6
2 - 0
2
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


107
Tam Nhất
Đạt Lệnh
6
0 - 2
6
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


108
Vancouver
Lưu Kì Xương
4
2 - 0
6
Quách Tài Lượng
Tam Nhất




















109
Đại Khánh 4
Đoạn Kì Hàng
6
0 - 2
4
Trang Hoành Minh
Kiều Hương


110
Kiều Hương
Thái Gia Phi
6
2 - 0
8
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


111
Đại Khánh 4
Mã Vĩnh Cương
2
0 - 2
6
Hồng Thông Pháp
Kiều Hương


112
Kiều Hương
Vương Hoa Nghiêm
6
2 - 0
4
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4




















113
Tạ Gia
Tạ Chiêu
4
0 - 2
6
Lâm Cảnh Chi
Tây Tiều


114
Tây Tiều
Bồ Vĩ Cơ
6
0 - 2
2
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


115
Tạ Gia
Thượng Bân Vũ
8
0 - 2
4
Thang Khải Sĩ
Tây Tiều


116
Tây Tiều
Vương Lí Huy
2
2 - 0
8
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia




















117
Hồng Kông 1
Trần Chấn Kiệt
8
2 - 0
6
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


118
Quảng Đông 1
Lưu Văn Tiêu
4
2 - 0
2
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


119
Hồng Kông 1
Lâm Bỉnh Hi
6
2 - 0
6
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


120
Quảng Đông 1
Đàm Vĩ Hùng
7
2 - 0
6
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1




















121
Quảng Châu 4
Ngô Tông Tư
4
0 - 2
4
Ngô Thế Quân
Phi Báo


122
Phi Báo
Khổng Chí Hạo
4
2 - 0
5
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


123
Quảng Châu 4
La Lễ Hòa
4
0 - 2
8
Trâu Triệu Long
Phi Báo


124
Phi Báo
Lí Ngọc Minh
4
2 - 0
6
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4




















125
Kuala Lumpur
Trương Thế Lâm
6
0 - 2
4
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


126
Úc Vĩnhhồng
Lưu Dật Dân
2
0 - 2
6
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


127
Kuala Lumpur
Lâm Kiện Hoa
2
0 - 2
10
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


128
Úc Vĩnhhồng
Vu Văn Bân
6
0 - 2
4
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur




















129
Vạn Cẩm 1
Lí Ngọc Đức
6
2 - 0
4
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


130
Ngũ Hồ
Trương Hiệu Phong
7
2 - 0
4
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


131
Vạn Cẩm 1
Trần Tân Vệ
4
0 - 2
3
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


132
Ngũ Hồ
Ôn Khải Lương
4
2 - 0
4
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1




















133
Nhật
Đường Úy
6
2 - 0
6
Khoa Tran
Úc Châu Ái


134
Úc Châu Ái
Trương Cao Dương
6
2 - 0
4
Phan Tiếu Phác
Nhật


135
Nhật
Phạm Chính Dương
6
0 - 2
5
Lưu Cần
Úc Châu Ái


136
Úc Châu Ái
Tô Tử Hùng
4
0 - 2
6
Chu Trạch Huy
Nhật




















137
Toronto L
Ngụy Sùng Văn
4
0 - 2
0
Tôn Văn
Hổ Uy 2


138
Hổ Uy 2
Hàn Băng
5
2 - 0
4
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


139
Toronto L
Ân Mĩ Nhàn
8
2 - 0
4
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


140
Hổ Uy 2
Mã Lân
4
0 - 2
2
Trần Phú Kiệt
Toronto L




















141
Miêu Vương
Triệu Đình Ngọc
0
2 - 0
0
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


142
Đại Khánh 5
Ngô Ngụy
4
2 - 0
8
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


143
Miêu Vương
Trần Tín An
6
2 - 0
6
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


144
Đại Khánh 5
Trần Dịch Thu
6
2 - 0
4
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương




















145
Toronto N
Ôn Mãn Hồng
6
2 - 0
2
Ngô Thải Phương
Đức


146
Đức
Chu Quân
4
2 - 0
6
Thường Hồng
Toronto N


147
Toronto N
Viên Hạo Vũ
0
0 - 2
8
Hồng Kiện Cường
Đức


148
Đức
Rudolf
2
2 - 0
6
Triệu Quan Phương
Toronto N




















149
Quảng Châu 3
Tằng Vĩ Hùng
2
2 - 0
4
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


150
Đạt Ngạn 5
Thái Đức Tài
2
0 - 2
6
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


151
Quảng Châu 3
Giang Dật Thăng
2
0 - 2
6
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


152
Đạt Ngạn 5
Bành Tư Dĩnh
2
0 - 2
8
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3




















153
My Flooring
Lâm Lợi Cường
4
2 - 0
4
Trương Thừa Thông
Phúc Kiến


154
Phúc Kiến
Đặng Xương Quế
2
2 - 0
2
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


155
My Flooring
Ngô Lí Tương
8
2 - 0
4
Trần Mĩ Vĩ
Phúc Kiến


156
Phúc Kiến
Tằng Vân Chửng
4
0 - 2
4
Ôn Khánh Cần
My Flooring




















157
Đạt Ngạn 6
Tằng Dục Quyền
2
2 - 0
0
Tiễn Quang Hoàng
Đông Mã


158
Đông Mã
Lương Tuấn Vinh
10
2 - 0
6
Trịnh Dữu Trung
Đạt Ngạn 6


159
Đạt Ngạn 6
Ngô Trọng Hiên
2
1 - 1
2
Lưu Đại Tương
Đông Mã


160
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
5
2 - 0
0
Trịnh Dụ Tâm
Đạt Ngạn 6




















161
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Hùng
6
2 - 0
4
Đặng Triệu Lợi
Toronto R


162
Toronto R
Đàm Vĩ Quân
0
0 - 2
6
Lưu Kinh Uy
Đạt Ngạn 7


163
Đạt Ngạn 7
Trịnh Nghi Hằng
0
0 - 2
4
Ngô Nhạc Lâm
Toronto R


164
Toronto R
Khổng Đức Hoa
2
2 - 0
0
Hà Gia Nhạc
Đạt Ngạn 7

Chotgia
13-02-2022, 07:30 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 7


排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
局分
出场


1
Đông Hoàn
12
58
44
6
22
4
7


2
Huynh Đệ 2
12
56
42
5
21
4
7


3
SGCT1
11
65
41
5
20
0
7


4
Phi Đao
11
59
38
4
19
0
7


5
Huynh Đệ 1
11
58
41
4
20
2
7


6
Hong Kong 1
10
63
36
4
18
2
7


7
Đạt Ngạn 2
10
63
33
4
16
0
7


8
Hổ Uy 1
10
58
33
4
16
0
7


9
Đại Loan
10
56
36
4
18
0
7


10
SGCT2
10
52
32
4
16
0
7


11
Thế Giới A
10
50
35
4
17
0
7


12
Bổn Khê
9
65
33
3
16
0
7


13
Liêu Ninh
9
62
30
3
15
0
7


14
Hàng Châu 2
9
60
34
2
17
0
7


15
Trung Sơn
9
54
29
4
14
0
7


16
Trầm Dương 2
9
52
34
3
17
0
7


17
Hổ Toronto
9
52
33
4
16
0
7


18
Tương Ước
9
51
36
4
18
0
7


19
Thế Giới B
9
50
37
4
18
0
7


20
Vạn Cẩm 2
9
48
34
4
17
0
7


20
Mỹ
9
48
34
4
17
0
7


22
Tưởng Xuyên
9
46
34
3
17
0
7


23
Đạt Ngạn 1
8
63
29
3
14
0
7


24
Hắc Long Giang 1
8
57
33
3
16
2
7


25
Thiên Phủ
8
55
32
3
16
0
7


26
Sơn Thành
8
54
33
3
16
0
7


27
Việtnam Q9
8
54
31
3
15
0
7


28
Hắc Long Giang 1
8
52
34
3
16
0
7


29
Đạt Ngạn 3
8
52
34
2
17
0
7


30
Hàng Châu 1
8
51
30
3
15
0
7


31
Hổ Thị
8
49
30
3
15
0
7


32
Liên Minh
8
48
27
4
13
0
7


33
Bắc Kinh 3
7
59
26
2
13
0
7


34
Quảng Châu 2
7
57
28
2
14
0
7


35
Hổ Uy 3
7
56
28
2
14
0
7


36
Tinh Anh
7
54
28
3
14
0
7


37
Sơn Tây 1
7
54
26
3
13
0
7


37
Đạt Ngạn 4
7
54
26
3
13
0
7


39
Tây Tiều
7
53
24
3
12
0
7


40
Chiến Lang
7
51
28
2
14
0
7


41
Thuận Đức
7
50
28
2
14
0
7


42
Kiều Hương
7
49
30
3
15
0
7


43
Vancouver
7
49
30
2
15
0
7


44
ThềChiếnThắng
7
48
28
3
14
0
7


45
Bắc Kinh 1
7
47
28
3
14
0
7


45
Phi Báo
7
47
28
3
14
0
7


47
Đại Liên 1
7
47
27
2
13
0
7


48
Gia Tượng
7
44
30
3
15
0
7


49
Đại Khánh 2
7
43
27
3
13
0
7


50
Bắc Kinh 2
7
42
29
3
14
0
7


51
Toronto S
7
39
26
2
13
0
7


52
Trầm Dương 1
7
33
34
3
16
0
7


53
Đại Khánh 3
6
52
27
2
13
0
7


54
Quảng Châu 5
6
52
23
1
11
0
7


55
Hoa Nam
6
49
26
2
13
0
7


56
Hồng Kông 1
6
46
26
1
13
0
7


57
Quảng Đông 1
6
43
27
2
13
0
7


58
Ngũ Hồ
6
42
24
2
11
0
7


59
Úc Vĩnhhồng
5
53
26
1
13
0
7


60
Quảng Châu 4
5
52
19
1
9
0
7


61
Tam Nhất
5
49
22
2
11
0
7


62
Quảng Châu 1
5
48
20
2
10
0
7


63
Nhật
5
46
26
1
12
0
7


64
Úc Châu Ái
5
46
25
2
12
0
7


65
Đức
5
45
22
1
11
0
7


66
Hổ Uy 2
5
45
17
2
8
0
7


67
Đại Khánh 5
5
44
20
1
10
0
7


68
Toronto L
5
43
22
1
11
0
7


69
My Flooring
5
42
24
2
12
0
7


70
Kuala Lumpur
5
41
22
2
11
0
7


71
Đại Khánh 4
5
41
20
1
10
0
7


72
Tạ Gia
5
39
24
2
12
0
7


73
Quảng Châu 3
5
38
24
2
12
0
7


74
Vạn Cẩm 1
4
43
20
2
10
0
7


75
Đông Mã
4
36
22
2
10
0
7


76
Miêu Vương
4
36
22
1
11
0
7


77
Đạt Ngạn 5
3
40
16
1
8
0
7


78
Phúc Kiến
3
36
16
1
8
0
7


79
Toronto N
3
32
20
0
10
0
7


80
Đạt Ngạn 7
2
35
16
0
8
0
7


81
Đạt Ngạn 6
2
34
13
0
6
0
7


82
Toronto R
2
33
14
0
7
0
7

Chotgia
13-02-2022, 07:51 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
12
Đông Hoàn
0
2 - 6
2
Huynh Đệ 2
12


2
11
Phi Đao
2
6 - 2
0
SGCT1
11


3
10
Đại Loan
0
2 - 6
2
Huynh Đệ 1
11


4
10
Hổ Uy 1
2
6 - 2
0
Thế Giới A
10


5
10
Đạt Ngạn 2
0
2 - 6
2
SGCT2
10


6
9
Tưởng Xuyên
0
3 - 5
2
Hong Kong 1
10


7
9
Vạn Cẩm 2
1
4 - 4
1
Tương Ước
9


8
9
Hổ Toronto
2
6 - 2
0
Liêu Ninh
9


9
9
Mỹ
2
6 - 2
0
Bổn Khê
9


10
9
Hàng Châu 2
2
6 - 2
0
Thế Giới B
9


11
9
Trầm Dương 2
2
8 - 0
0
Trung Sơn
9


12
8
Hắc Long Giang 1
2
6 - 2
0
Liên Minh
8


13
8
Việtnam Q9
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 3
8


14
8
Sơn Thành
2
6 - 2
0
Hàng Châu 1
8


15
8
Đạt Ngạn 1
2
6 - 2
0
Hổ Thị
8


16
8
Thiên Phủ
2
5 - 3
0
Hắc Long Giang 1
8


17
7
Phi Báo
0
2 - 6
2
Hổ Uy 3
7


18
7
Gia Tượng
0
0 - 8
2
ThềChiếnThắng
7


19
7
Tây Tiều
0
2 - 6
2
Sơn Tây 1
7


20
7
Đại Liên 1
2
6 - 2
0
Bắc Kinh 3
7


21
7
Kiều Hương
1
4 - 4
1
Toronto S
7


22
7
Đạt Ngạn 4
1
4 - 4
1
Bắc Kinh 1
7


23
7
Đại Khánh 2
1
4 - 4
1
Trầm Dương 1
7


24
7
Vancouver
1
4 - 4
1
Bắc Kinh 2
7


25
7
Tinh Anh
0
0 - 8
2
Chiến Lang
7


26
7
Thuận Đức
0
2 - 6
2
Quảng Châu 2
7


27
6
Quảng Đông 1
0
2 - 6
2
Đại Khánh 3
6


28
6
Quảng Châu 5
1
4 - 4
1
Hồng Kông 1
6


29
6
Ngũ Hồ
1
4 - 4
1
Hoa Nam
6


30
5
Đại Khánh 5
1
4 - 4
1
Toronto L
5


31
5
Hổ Uy 2
2
6 - 2
0
Quảng Châu 4
5


32
5
Đức
1
4 - 4
1
My Flooring
5


33
5
Úc Châu Ái
0
2 - 6
2
Tạ Gia
5


34
5
Úc Vĩnhhồng
1
4 - 4
1
Nhật
5


35
5
Quảng Châu 3
2
6 - 2
0
Đại Khánh 4
5


36
5
Quảng Châu 1
2
5 - 3
0
Kuala Lumpur
5


37
4
Đông Mã
1
4 - 4
1
Tam Nhất
5


38
4
Miêu Vương
1
4 - 4
1
Vạn Cẩm 1
4


39
3
Phúc Kiến
2
8 - 0
0
Toronto N
3


40
3
Đạt Ngạn 5
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 7
2


41
2
Toronto R
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 6
2

Chotgia
13-02-2022, 07:54 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 8


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Đông Hoàn
Lương Vận Long
14
0 - 2
12
Vương Lợi Sơn
Huynh Đệ 2


2
Huynh Đệ 2
Dư Dương
10
0 - 2
10
Phùng Gia Tuấn
Đông Hoàn


3
Đông Hoàn
Tôn Chấn Duyệt
8
0 - 2
8
Lưu Hoa Bình
Huynh Đệ 2


4
Huynh Đệ 2
Quách Dũng
12
2 - 0
12
Đường Quýnh
Đông Hoàn




















5
Phi Đao
Diệp Bích Cường
10
0 - 2
8
TANG CHI XUONG
SGCT1


6
SGCT1
HUA QUANG MINH
11
0 - 2
10
Lương Quốc Quyền
Phi Đao


7
Phi Đao
Trần Tích Hùng
8
2 - 0
12
TRUONG VAN MINH
SGCT1


8
SGCT1
VU QUOC THINH
10
0 - 2
10
Lí Triết Lâm
Phi Đao




















9
Đại Loan
La Xảo Đông
10
0 - 2
14
Hồng Trí
Huynh Đệ 1


10
Huynh Đệ 1
Uông Dương
8
2 - 0
12
Mạc Thủy Kim
Đại Loan


11
Đại Loan
Trần Thiên Vấn
4
0 - 2
9
Trương Bân
Huynh Đệ 1


12
Huynh Đệ 1
Lí Lập Quân
10
0 - 2
10
Mã Lương
Đại Loan




















13
Hổ Uy 1
Lưu Vinh Cương
3
2 - 0
12
Vương Lương Đạt
Thế Giới A


14
Thế Giới A
Hồ Nghiễm Hòa
8
0 - 2
12
Viên Trung Ngọc
Hổ Uy 1


15
Hổ Uy 1
Tiếu Giai Kì
10
2 - 0
8
Phù Truyện Vịnh
Thế Giới A


16
Thế Giới A
Ngô Vệ Kiên
7
2 - 0
8
Lưu Trịnh Vũ
Hổ Uy 1




















17
Đạt Ngạn 2
Văn Tư Hiền
7
0 - 2
12
QUOC KIEN
SGCT2


18
SGCT2
KHAI DANH
4
0 - 2
8
Lâm Triển Kiện
Đạt Ngạn 2


19
Đạt Ngạn 2
Diệp Chí Đan
8
0 - 2
4
TRAN CAM
SGCT2


20
SGCT2
TRAN HUNG
12
2 - 0
10
Hứa Lỗ Bân
Đạt Ngạn 2




















21
Tưởng Xuyên
Diệp Sùng
8
1 - 1
10
Phan Cẩm Huy
Hong Kong 1


22
Hong Kong 1
Hoàng Học Khiêm
8
0 - 2
8
Nghê Bán Lôi
Tưởng Xuyên


23
Tưởng Xuyên
Lâm Điền
8
0 - 2
10
Trần Quân Đạt
Hong Kong 1


24
Hong Kong 1
Triệu Nhữ Quyền
8
2 - 0
10
Từ Lâm Châu
Tưởng Xuyên




















25
Vạn Cẩm 2
Ổ Giang
8
2 - 0
10
Lưu Thanh Hồ
Tương Ước


26
Tương Ước
Lí Hiểu Cương
8
0 - 2
8
Lí Kế Tuệ
Vạn Cẩm 2


27
Vạn Cẩm 2
Tiếu Chí Cương
6
0 - 2
10
Lưu Quân Ba
Tương Ước


28
Tương Ước
Tôn Khiêm
8
2 - 0
12
Vương Kiến Phong
Vạn Cẩm 2




















29
Hổ Toronto
Chu Dật
8
2 - 0
8
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


30
Liêu Ninh
Đằng Phi
10
0 - 2
10
Đinh Vân Phi
Hổ Toronto


31
Hổ Toronto
Lôi Long Vân
12
0 - 2
4
Trần Khải Minh
Liêu Ninh


32
Liêu Ninh
Đồ Quân
8
0 - 2
3
Trầm Phần Dương
Hổ Toronto




















33
Mỹ
Tào Trí Thông
10
0 - 2
10
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


34
Bổn Khê
Bạch Kiến Quốc
11
0 - 2
4
Lương Gia Duệ
Mỹ


35
Mỹ
Bành Giai Văn
10
2 - 0
2
Phó Kì Hao
Bổn Khê


36
Bổn Khê
Hác Lợi
10
0 - 2
10
Mã Thế Cương
Mỹ




















37
Hàng Châu 2
Triệu Tử Vũ
8
2 - 0
6
Tiêu Minh Lợi
Thế Giới B


38
Thế Giới B
Chu Thiểu Dũng
9
0 - 2
6
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu 2


39
Hàng Châu 2
Tương Minh Thành
10
2 - 0
14
Lô Quỳnh
Thế Giới B


40
Thế Giới B
Lưu Trụ Giai
8
2 - 0
10
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu 2




















41
Trầm Dương 2
Lịch Gia Trữ
4
2 - 0
6
Tô Cự Minh
Trung Sơn


42
Trung Sơn
Diệp Phái
7
0 - 2
12
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


43
Trầm Dương 2
Triệu Xuân Dương
10
2 - 0
6
Quách Khỉ Hàng
Trung Sơn


44
Trung Sơn
Lăng Chí Quang
10
0 - 2
8
Cao Vĩ
Trầm Dương 2




















45
Hắc Long Giang 1
Tiếu Việt
6
0 - 2
6
Lô Dũng
Liên Minh


46
Liên Minh
Diệp Huy
4
0 - 2
9
闫 Giai Lượng
Hắc Long Giang 1


47
Hắc Long Giang 1
Hứa Khả Quân
12
2 - 0
10
Chu Hiếu Hữu
Liên Minh


48
Liên Minh
Bành Khang
7
0 - 2
6
Vu Hối Đông
Hắc Long Giang 1




















49
Việtnam Q9
Nguyễn Thanh Khiết
12
2 - 0
8
Điền Trường Long
Đạt Ngạn 3


50
Đạt Ngạn 3
Hoàng Xuân Minh
10
2 - 0
6
Trần Anh Tuấn
Việtnam Q9


51
Việtnam Q9
Tằng Thanh Tùng
10
2 - 0
8
Lưu Xuân Quốc
Đạt Ngạn 3


52
Đạt Ngạn 3
Tùng Đức Sinh
8
2 - 0
3
Phạm Văn Huy
Việtnam Q9




















53
Sơn Thành
Thái Hồng
8
0 - 2
10
Trần Kiến Quốc
Hàng Châu 1


54
Hàng Châu 1
Hoa Đông
8
0 - 2
8
Dương Nghị
Sơn Thành


55
Sơn Thành
Hà Nhâm Quế
11
2 - 0
4
Uông Dận Kiệt
Hàng Châu 1


56
Hàng Châu 1
Phan Uân Long
8
0 - 2
6
Phùng Miểu
Sơn Thành




















57
Đạt Ngạn 1
Trịnh Văn Huy
8
2 - 0
8
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


58
Hổ Thị
Lí Trí Cường
6
0 - 2
6
Thái Nghiễm Vĩ
Đạt Ngạn 1


59
Đạt Ngạn 1
闫 Hiểu Hoa
8
2 - 0
8
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


60
Hổ Thị
Chu Côn Minh
8
2 - 0
7
Vương Vịnh Mai
Đạt Ngạn 1




















61
Thiên Phủ
Đại Văn Tuấn
6
0 - 2
6
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


62
Hắc Long Giang 1
Thi Anh Kiệt
10
0 - 2
6
Lưu Binh
Thiên Phủ


63
Thiên Phủ
Trương Lâm
10
2 - 0
4
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


64
Hắc Long Giang 1
Quý Phong Huy
14
1 - 1
10
Hà Dũng
Thiên Phủ




















65
Phi Báo
Ngô Thế Quân
6
0 - 2
6
Trần Kiện Toản
Hổ Uy 3


66
Hổ Uy 3
Vương Trung Ất
8
2 - 0
6
Khổng Chí Hạo
Phi Báo


67
Phi Báo
Trâu Triệu Long
10
2 - 0
4
Trương Dịch Chu
Hổ Uy 3


68
Hổ Uy 3
Hà Lực
10
2 - 0
6
Lí Ngọc Minh
Phi Báo




















69
Gia Tượng
Lí Á Siêu
10
0 - 2
4
Tuyên Vĩnh Chương
ThềChiếnThắng


70
ThềChiếnThắng
Lâm Thế Vĩ
6
2 - 0
6
Quan Ải Hồng
Gia Tượng


71
Gia Tượng
Trương Thiện Hành
4
0 - 2
10
Giang Trung Hào
ThềChiếnThắng


72
ThềChiếnThắng
Quách Thắng Văn
8
2 - 0
10
Cố Ức Khánh
Gia Tượng




















73
Tây Tiều
Lâm Cảnh Chi
8
2 - 0
8
Hà Kiếm Cầu
Sơn Tây 1


74
Sơn Tây 1
Cam Thiên
6
2 - 0
6
Bồ Vĩ Cơ
Tây Tiều


75
Tây Tiều
Thang Khải Sĩ
6
0 - 2
6
Du Viêm Hoa
Sơn Tây 1


76
Sơn Tây 1
Vương Oánh
6
2 - 0
4
Vương Lí Huy
Tây Tiều




















77
Đại Liên 1
Trần Bân
6
2 - 0
6
Duẫn Hàng
Bắc Kinh 3


78
Bắc Kinh 3
Vương Chiêm Phúc
8
0 - 2
7
Cốc Ba
Đại Liên 1


79
Đại Liên 1
Vu Trung Kế
4
0 - 2
6
Đỗ Bính Nghiêu
Bắc Kinh 3


80
Bắc Kinh 3
Mao Vĩ
6
0 - 2
10
Thôi Giang
Đại Liên 1




















81
Kiều Hương
Trang Hoành Minh
6
2 - 0
10
Thôi Chí Quốc
Toronto S


82
Toronto S
Lưu Xuân Kiều
4
2 - 0
8
Thái Gia Phi
Kiều Hương


83
Kiều Hương
Hồng Thông Pháp
8
2 - 0
8
Lưu Tác Thư
Toronto S


84
Toronto S
Vương Phụng Đông
4
2 - 0
8
Vương Hoa Nghiêm
Kiều Hương




















85
Đạt Ngạn 4
Tằng Hiển Uy
2
0 - 2
10
Yêu Nghị
Bắc Kinh 1


86
Bắc Kinh 1
Cận Ngọc Nghiễn
10
0 - 2
8
Lưu Thừa Phong
Đạt Ngạn 4


87
Đạt Ngạn 4
Khâu Tuấn Hưng
12
2 - 0
2
Chu Bằng Phi
Bắc Kinh 1


88
Bắc Kinh 1
Tôn Khải
6
2 - 0
4
Hứa Quan Thuyên
Đạt Ngạn 4




















89
Đại Khánh 2
Cự Minh Giang
12
2 - 0
10
Ngô Giang
Trầm Dương 1


90
Trầm Dương 1
Lí Hiểu Đông
8
2 - 0
5
Dương Xuân Hoa
Đại Khánh 2


91
Đại Khánh 2
Vu Tuyết Phong
6
2 - 0
8
Vương Hồng Phong
Trầm Dương 1


92
Trầm Dương 1
Đổng Chấn
8
2 - 0
4
Mao Nguyên Tùng
Đại Khánh 2




















93
Vancouver
Hà Thành Kiên
8
0 - 2
8
Niếp Thiết Văn
Bắc Kinh 2


94
Bắc Kinh 2
Tả Nham
8
2 - 0
8
Ngô Trọng Hoàn
Vancouver


95
Vancouver
Phan Vĩnh Toàn
8
2 - 0
8
Tần Thủ Tân
Bắc Kinh 2


96
Bắc Kinh 2
Khang Kiến Hoa
5
0 - 2
6
Lưu Kì Xương
Vancouver




















97
Tinh Anh
Lương Lôi Bằng
6
0 - 2
6
Tôn Lượng
Chiến Lang


98
Chiến Lang
Hứa Trăn
6
2 - 0
6
Uyển Ái Dũng
Tinh Anh


99
Tinh Anh
Thi Vệ Đông
10
0 - 2
10
Kim Quả Phong
Chiến Lang


100
Chiến Lang
Dương Bân
6
2 - 0
6
Khương Tổ Lượng
Tinh Anh




















101
Thuận Đức
Lí Vĩnh Đạt
8
2 - 0
8
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


102
Quảng Châu 2
Trần Tứ Phong
8
2 - 0
8
Vương Thụ Quân
Thuận Đức


103
Thuận Đức
Lương Đằng Nghệ
4
0 - 2
8
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


104
Quảng Châu 2
Lưu Triển Phong
4
2 - 0
8
Đặng Vĩnh Sinh
Thuận Đức




















105
Quảng Đông 1
Lôi Kiến Huy
6
2 - 0
4
Trần Vĩnh Niên
Đại Khánh 3


106
Đại Khánh 3
Kim Xuân Hải
12
2 - 0
6
Lưu Văn Tiêu
Quảng Đông 1


107
Quảng Đông 1
Liêu Quốc Lương
6
0 - 2
4
Vinh Viễn Văn
Đại Khánh 3


108
Đại Khánh 3
Thang Hồng Lượng
7
2 - 0
9
Đàm Vĩ Hùng
Quảng Đông 1




















109
Quảng Châu 5
Thái Thiểu Cường
4
0 - 2
10
Trần Chấn Kiệt
Hồng Kông 1


110
Hồng Kông 1
Dương Tử Duyên
2
0 - 2
6
Hoàng Khải Tác
Quảng Châu 5


111
Quảng Châu 5
Phùng Châu
6
0 - 2
8
Lâm Bỉnh Hi
Hồng Kông 1


112
Hồng Kông 1
Tô Luật Tề
6
0 - 2
7
Diêu Thụy Sung
Quảng Châu 5




















113
Ngũ Hồ
Hà Quốc Lâm
4
0 - 2
8
Hoàng Tử Hào
Hoa Nam


114
Hoa Nam
Nhan Xương Vĩ
6
0 - 2
9
Trương Hiệu Phong
Ngũ Hồ


115
Ngũ Hồ
Lí 珺珽
5
2 - 0
6
Diệp Gia Thông
Hoa Nam


116
Hoa Nam
La Trạch Vũ
6
2 - 0
6
Ôn Khải Lương
Ngũ Hồ




















117
Đại Khánh 5
Vu Ấu Hoa
0
0 - 2
4
Ngụy Sùng Văn
Toronto L


118
Toronto L
Kha Kì Tư Cơ
4
0 - 2
6
Ngô Ngụy
Đại Khánh 5


119
Đại Khánh 5
Ngôn Mục Giang
6
2 - 0
10
Ân Mĩ Nhàn
Toronto L


120
Toronto L
Trần Phú Kiệt
4
2 - 0
8
Trần Dịch Thu
Đại Khánh 5




















121
Hổ Uy 2
Tôn Văn
2
2 - 0
4
Ngô Tông Tư
Quảng Châu 4


122
Quảng Châu 4
Lôi Vĩ Tân
5
0 - 2
7
Hàn Băng
Hổ Uy 2


123
Hổ Uy 2
Uông Hà Bình
4
2 - 0
4
La Lễ Hòa
Quảng Châu 4


124
Quảng Châu 4
Đỗ Hán Cường
6
2 - 0
4
Mã Lân
Hổ Uy 2




















125
Đức
Ngô Thải Phương
2
0 - 2
6
Lâm Lợi Cường
My Flooring


126
My Flooring
Trần Tông Nghĩa
2
0 - 2
6
Chu Quân
Đức


127
Đức
Hồng Kiện Cường
10
2 - 0
10
Ngô Lí Tương
My Flooring


128
My Flooring
Ôn Khánh Cần
6
2 - 0
4
Rudolf
Đức




















129
Úc Châu Ái
Khoa Tran
6
2 - 0
4
Tạ Chiêu
Tạ Gia


130
Tạ Gia
Trương Vạn Khải
4
2 - 0
8
Trương Cao Dương
Úc Châu Ái


131
Úc Châu Ái
Lưu Cần
7
0 - 2
8
Thượng Bân Vũ
Tạ Gia


132
Tạ Gia
Mã Kiến Nghiệp
8
2 - 0
4
Tô Tử Hùng
Úc Châu Ái




















133
Úc Vĩnhhồng
Hồ Kính Bân
6
2 - 0
8
Đường Úy
Nhật


134
Nhật
Phan Tiếu Phác
4
0 - 2
2
Lưu Dật Dân
Úc Vĩnhhồng


135
Úc Vĩnhhồng
Lí Thiên Tương
12
0 - 2
6
Phạm Chính Dương
Nhật


136
Nhật
Chu Trạch Huy
8
2 - 0
6
Vu Văn Bân
Úc Vĩnhhồng




















137
Quảng Châu 3
Tằng Vĩ Hùng
4
2 - 0
6
Đoạn Kì Hàng
Đại Khánh 4


138
Đại Khánh 4
Lưu Phúc Lâm
8
2 - 0
8
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


139
Quảng Châu 3
Giang Dật Thăng
2
2 - 0
2
Mã Vĩnh Cương
Đại Khánh 4


140
Đại Khánh 4
Ngô Song Tề
4
0 - 2
10
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3




















141
Quảng Châu 1
Hồ Bồi Toàn
6
1 - 1
6
Trương Thế Lâm
Kuala Lumpur


142
Kuala Lumpur
Hoàng Kiến Quắc
8
0 - 2
2
Hà Diệu Nam
Quảng Châu 1


143
Quảng Châu 1
Lương Trác Duy
6
2 - 0
2
Lâm Kiện Hoa
Kuala Lumpur


144
Kuala Lumpur
Thạch Kiện Vĩ
6
2 - 0
6
Phan Kiệt Dân
Quảng Châu 1




















145
Đông Mã
Tiễn Quang Hoàng
0
0 - 2
8
Địch Nguyên Long
Tam Nhất


146
Tam Nhất
Quách Thiểu Đông
2
0 - 2
12
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


147
Đông Mã
Lưu Đại Tương
3
2 - 0
6
Đạt Lệnh
Tam Nhất


148
Tam Nhất
Quách Tài Lượng
6
2 - 0
7
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã




















149
Miêu Vương
Triệu Đình Ngọc
2
0 - 2
8
Lí Ngọc Đức
Vạn Cẩm 1


150
Vạn Cẩm 1
Bạch Vân Phi
4
0 - 2
8
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


151
Miêu Vương
Trần Tín An
8
2 - 0
4
Trần Tân Vệ
Vạn Cẩm 1


152
Vạn Cẩm 1
Dương Triệu Dũng
4
2 - 0
4
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương




















153
Phúc Kiến
Trương Thừa Thông
4
2 - 0
8
Ôn Mãn Hồng
Toronto N


154
Toronto N
Thường Hồng
6
0 - 2
4
Đặng Xương Quế
Phúc Kiến


155
Phúc Kiến
Trần Mĩ Vĩ
4
2 - 0
0
Viên Hạo Vũ
Toronto N


156
Toronto N
Triệu Quan Phương
6
0 - 2
4
Tằng Vân Chửng
Phúc Kiến




















157
Đạt Ngạn 5
Lâm Thương Tuyền
4
2 - 0
8
Lưu Kinh Hùng
Đạt Ngạn 7


158
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Uy
8
2 - 0
2
Thái Đức Tài
Đạt Ngạn 5


159
Đạt Ngạn 5
Dương Viễn Sâm
8
0 - 2
0
Trịnh Nghi Hằng
Đạt Ngạn 7


160
Đạt Ngạn 7
Hà Gia Nhạc
0
2 - 0
2
Bành Tư Dĩnh
Đạt Ngạn 5




















161
Toronto R
Đặng Triệu Lợi
4
0 - 2
4
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


162
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dữu Trung
6
2 - 0
0
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


163
Toronto R
Ngô Nhạc Lâm
6
0 - 2
3
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


164
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dụ Tâm
0
0 - 2
4
Khổng Đức Hoa
Toronto R

Chotgia
13-02-2022, 07:56 PM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ TẠM SAU VÒNG 8


排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
局分
出场


1
Huynh Đệ 2
14
77
48
6
24
6
8


2
Phi Đao
13
78
44
5
22
0
8


3
Huynh Đệ 1
13
77
47
5
23
2
8


4
Hong Kong 1
12
81
41
5
20
2
8


5
Đông Hoàn
12
79
46
6
23
4
8


6
Hổ Uy 1
12
75
39
5
19
0
8


7
SGCT2
12
68
38
5
19
0
8


8
SGCT1
11
84
43
5
21
0
8


9
Hàng Châu 2
11
74
40
3
20
0
8


10
Trầm Dương 2
11
69
42
4
21
0
8


11
Hổ Toronto
11
69
39
5
19
0
8


12
Mỹ
11
62
40
5
20
0
8


13
Đạt Ngạn 1
10
82
35
4
17
0
8


14
Đạt Ngạn 2
10
80
35
4
17
0
8


15
Đại Loan
10
76
38
4
19
0
8


16
Hắc Long Giang 1
10
75
39
4
19
2
8


17
Sơn Thành
10
71
39
4
19
0
8


18
Thiên Phủ
10
68
37
4
18
0
8


19
Thế Giới A
10
66
37
4
18
0
8


20
Tương Ước
10
65
40
4
20
0
8


21
Vạn Cẩm 2
10
65
38
4
19
0
8


22
Liêu Ninh
9
84
32
3
16
0
8


23
Bổn Khê
9
81
35
3
17
0
8


24
Quảng Châu 2
9
75
34
3
17
0
8


25
Đạt Ngạn 3
9
71
38
2
19
0
8


26
Việtnam Q9
9
71
35
3
17
0
8


27
Trung Sơn
9
71
29
4
14
0
8


28
Hổ Uy 3
9
69
34
3
17
0
8


29
Sơn Tây 1
9
68
32
4
16
0
8


30
Thế Giới B
9
67
39
4
19
0
8


31
Chiến Lang
9
67
36
3
18
0
8


32
Tưởng Xuyên
9
63
37
3
18
0
8


33
ThềChiếnThắng
9
62
36
4
18
0
8


34
Đại Liên 1
9
60
33
3
16
0
8


35
Hắc Long Giang 1
8
69
37
3
17
0
8


36
Đạt Ngạn 4
8
69
30
3
15
0
8


37
Hổ Thị
8
68
32
3
16
0
8


38
Kiều Hương
8
66
34
3
17
0
8


39
Hàng Châu 1
8
66
32
3
16
0
8


40
Đại Khánh 3
8
65
33
3
16
0
8


41
Liên Minh
8
65
29
4
14
0
8


42
Vancouver
8
63
34
2
17
0
8


43
Bắc Kinh 1
8
60
32
3
16
0
8


44
Đại Khánh 2
8
58
31
3
15
0
8


45
Bắc Kinh 2
8
56
33
3
16
0
8


46
Toronto S
8
56
30
2
15
0
8


47
Trầm Dương 1
8
45
38
3
18
0
8


48
Bắc Kinh 3
7
74
28
2
14
0
8


49
Tây Tiều
7
71
26
3
13
0
8


50
Thuận Đức
7
70
30
2
15
0
8


51
Tinh Anh
7
68
28
3
14
0
8


52
Quảng Châu 5
7
68
27
1
13
0
8


53
Hoa Nam
7
64
30
2
15
0
8


54
Phi Báo
7
62
30
3
15
0
8


55
Gia Tượng
7
61
30
3
15
0
8


56
Quảng Châu 1
7
60
25
3
12
0
8


57
Hồng Kông 1
7
57
30
1
15
0
8


58
Hổ Uy 2
7
56
23
3
11
0
8


59
Ngũ Hồ
7
55
28
2
13
0
8


60
Quảng Châu 3
7
52
30
3
15
0
8


61
Tạ Gia
7
51
30
3
15
0
8


62
Úc Vĩnhhồng
6
65
30
1
15
0
8


63
Đức
6
61
26
1
13
0
8


64
Tam Nhất
6
59
26
2
13
0
8


65
Nhật
6
58
30
1
14
0
8


66
Quảng Đông 1
6
58
29
2
14
0
8


67
Toronto L
6
58
26
1
13
0
8


68
My Flooring
6
55
28
2
14
0
8


69
Đại Khánh 5
6
54
24
1
12
0
8


70
Quảng Châu 4
5
65
21
1
10
0
8


71
Úc Châu Ái
5
58
27
2
13
0
8


72
Kuala Lumpur
5
56
25
2
12
0
8


73
Đại Khánh 4
5
54
22
1
11
0
8


74
Vạn Cẩm 1
5
53
24
2
12
0
8


75
Đông Mã
5
50
26
2
12
0
8


76
Miêu Vương
5
48
26
1
13
0
8


77
Phúc Kiến
5
46
24
2
12
0
8


78
Đạt Ngạn 7
4
44
22
1
11
0
8


79
Đạt Ngạn 6
4
43
19
1
9
0
8


80
Đạt Ngạn 5
3
48
18
1
9
0
8


81
Toronto N
3
45
20
0
10
0
8


82
Toronto R
2
45
16
0
8
0
8

Chotgia
14-02-2022, 08:39 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 9


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
14
Huynh Đệ 2
2
6 - 2
0
Phi Đao
13


2
13
Huynh Đệ 1
1
4 - 4
1
Đông Hoàn
12


3
12
Hong Kong 1
1
4 - 4
1
Hổ Uy 1
12


4
12
SGCT2
2
6 - 2
0
Trầm Dương 2
11


5
11
SGCT1
2
8 - 0
0
Hàng Châu 2
11


6
11
Mỹ
1
4 - 4
1
Hổ Toronto
11


7
10
Thế Giới A
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 1
10


8
10
Tương Ước
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 2
10


9
10
Thiên Phủ
1
4 - 4
1
Sơn Thành
10


10
10
Đại Loan
0
2 - 6
2
Vạn Cẩm 2
10


11
9
Quảng Châu 2
1
4 - 4
1
Hắc Long Giang 1
10


12
9
Chiến Lang
2
6 - 2
0
Đại Liên 1
9


13
9
Trung Sơn
1
4 - 4
1
Việtnam Q9
9


14
9
ThềChiếnThắng
0
2 - 6
2
Tưởng Xuyên
9


15
9
Thế Giới B
2
6 - 2
0
Đạt Ngạn 3
9


16
9
Sơn Tây 1
2
8 - 0
0
Bổn Khê
9


17
9
Hổ Uy 3
0
2 - 6
2
Liêu Ninh
9


18
8
Hắc Long Giang 1
0
2 - 6
2
Vancouver
8


19
8
Hổ Thị
1
4 - 4
1
Đại Khánh 2
8


20
8
Bắc Kinh 2
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 4
8


21
8
Trầm Dương 1
1
4 - 4
1
Kiều Hương
8


22
8
Toronto S
0
2 - 6
2
Hàng Châu 1
8


23
8
Liên Minh
0
2 - 6
2
Bắc Kinh 1
8


24
8
Đại Khánh 3
0
0 - 8
2
Quảng Châu 3
7


25
7
Hoa Nam
2
6 - 2
0
Thuận Đức
7


26
7
Bắc Kinh 3
2
8 - 0
0
Quảng Châu 1
7


27
7
Tạ Gia
1
4 - 4
1
Ngũ Hồ
7


28
7
Hồng Kông 1
2
8 - 0
0
Tinh Anh
7


29
7
Tây Tiều
2
8 - 0
0
Hổ Uy 2
7


30
7
Gia Tượng
0
2 - 6
2
Quảng Châu 5
7


31
6
Tam Nhất
2
6 - 2
0
Phi Báo
7


32
6
My Flooring
2
6 - 2
0
Úc Vĩnhhồng
6


33
6
Nhật
2
6 - 2
0
Đức
6


34
6
Toronto L
0
0 - 8
2
Quảng Đông 1
6


35
5
Kuala Lumpur
0
2 - 6
2
Đại Khánh 5
6


36
5
Đại Khánh 4
1
4 - 4
1
Miêu Vương
5


37
5
Vạn Cẩm 1
1
4 - 4
1
Úc Châu Ái
5


38
5
Quảng Châu 4
2
6 - 2
0
Đông Mã
5


39
5
Phúc Kiến
2
6 - 2
0
Đạt Ngạn 5
3


40
4
Đạt Ngạn 6
0
2 - 6
2
Đạt Ngạn 7
4


41
3
Toronto N
2
8 - 0
0
Toronto R
2

Chotgia
14-02-2022, 08:41 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 9


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Huynh Đệ 2
Vương Lợi Sơn
14
0 - 2
10
Diệp Bích Cường
Phi Đao


2
Phi Đao
Lương Quốc Quyền
12
0 - 2
10
Dư Dương
Huynh Đệ 2


3
Huynh Đệ 2
Lưu Hoa Bình
10
2 - 0
10
Trần Tích Hùng
Phi Đao


4
Phi Đao
Lí Triết Lâm
12
0 - 2
14
Quách Dũng
Huynh Đệ 2




















5
Huynh Đệ 1
Hồng Trí
16
0 - 2
14
Lương Vận Long
Đông Hoàn


6
Đông Hoàn
Phùng Gia Tuấn
12
2 - 0
10
Uông Dương
Huynh Đệ 1


7
Huynh Đệ 1
Trương Bân
11
2 - 0
8
Tôn Chấn Duyệt
Đông Hoàn


8
Đông Hoàn
Đường Quýnh
12
0 - 2
10
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1




















9
Hong Kong 1
Phan Cẩm Huy
11
2 - 0
5
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


10
Hổ Uy 1
Viên Trung Ngọc
14
0 - 2
8
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


11
Hong Kong 1
Trần Quân Đạt
12
0 - 2
12
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


12
Hổ Uy 1
Lưu Trịnh Vũ
8
2 - 0
10
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1




















13
SGCT2
QUOC KIEN
14
2 - 0
6
Lịch Gia Trữ
Trầm Dương 2


14
Trầm Dương 2
Trần Cửu Kiều
14
0 - 2
4
KHAI DANH
SGCT2


15
SGCT2
TRAN CAM
6
0 - 2
12
Triệu Xuân Dương
Trầm Dương 2


16
Trầm Dương 2
Cao Vĩ
10
0 - 2
14
TRAN HUNG
SGCT2




















17
SGCT1
TANG CHI XUONG
10
2 - 0
10
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


18
Hàng Châu 2
Trịnh Vũ Hàng
8
0 - 2
11
HUA QUANG MINH
SGCT1


19
SGCT1
TRUONG VAN MINH
12
2 - 0
12
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


20
Hàng Châu 2
Trương Huyền Dịch
10
0 - 2
10
VU QUOC THINH
SGCT1




















21
Mỹ
Tào Trí Thông
10
2 - 0
10
Chu Dật
Hổ Toronto


22
Hổ Toronto
Đinh Vân Phi
12
2 - 0
6
Lương Gia Duệ
Mỹ


23
Mỹ
Bành Giai Văn
12
2 - 0
12
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


24
Hổ Toronto
Trầm Phần Dương
5
2 - 0
12
Mã Thế Cương
Mỹ




















25
Thế Giới A
Vương Lương Đạt
12
0 - 2
10
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


26
Đạt Ngạn 1
Thái Nghiễm Vĩ
8
2 - 0
8
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


27
Thế Giới A
Phù Truyện Vịnh
8
2 - 0
10
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


28
Đạt Ngạn 1
Vương Vịnh Mai
7
0 - 2
9
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A




















29
Tương Ước
Lưu Thanh Hồ
10
0 - 2
7
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


30
Đạt Ngạn 2
Lâm Triển Kiện
10
2 - 0
8
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


31
Tương Ước
Lưu Quân Ba
12
0 - 2
8
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


32
Đạt Ngạn 2
Hứa Lỗ Bân
10
0 - 2
10
Tôn Khiêm
Tương Ước




















33
Thiên Phủ
Đại Văn Tuấn
6
0 - 2
8
Thái Hồng
Sơn Thành


34
Sơn Thành
Dương Nghị
10
2 - 0
8
Lưu Binh
Thiên Phủ


35
Thiên Phủ
Trương Lâm
12
2 - 0
13
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


36
Sơn Thành
Phùng Miểu
8
0 - 2
11
Hà Dũng
Thiên Phủ




















37
Đại Loan
La Xảo Đông
10
0 - 2
10
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


38
Vạn Cẩm 2
Lí Kế Tuệ
10
2 - 0
12
Mạc Thủy Kim
Đại Loan


39
Đại Loan
Trần Thiên Vấn
4
2 - 0
6
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


40
Vạn Cẩm 2
Vương Kiến Phong
12
2 - 0
12
Mã Lương
Đại Loan




















41
Quảng Châu 2
Chu Minh Kiệt
8
0 - 2
6
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


42
Hắc Long Giang 1
闫 Giai Lượng
11
0 - 2
10
Trần Tứ Phong
Quảng Châu 2


43
Quảng Châu 2
Lương Kiện Tân
10
0 - 2
14
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


44
Hắc Long Giang 1
Vu Hối Đông
8
0 - 2
6
Lưu Triển Phong
Quảng Châu 2




















45
Chiến Lang
Tôn Lượng
8
0 - 2
8
Trần Bân
Đại Liên 1


46
Đại Liên 1
Cốc Ba
9
0 - 2
8
Hứa Trăn
Chiến Lang


47
Chiến Lang
Kim Quả Phong
12
2 - 0
4
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


48
Đại Liên 1
Thôi Giang
12
0 - 2
8
Dương Bân
Chiến Lang




















49
Trung Sơn
Tô Cự Minh
6
2 - 0
14
Nguyễn Thanh Khiết
Việtnam Q9


50
Việtnam Q9
Trần Anh Tuấn
6
2 - 0
7
Diệp Phái
Trung Sơn


51
Trung Sơn
Quách Khỉ Hàng
6
0 - 2
12
Tằng Thanh Tùng
Việtnam Q9


52
Việtnam Q9
Phạm Văn Huy
3
0 - 2
10
Lăng Chí Quang
Trung Sơn




















53
ThềChiếnThắng
Tuyên Vĩnh Chương
6
0 - 2
9
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


54
Tưởng Xuyên
Nghê Bán Lôi
10
2 - 0
8
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


55
ThềChiếnThắng
Giang Trung Hào
12
2 - 0
8
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


56
Tưởng Xuyên
Từ Lâm Châu
10
2 - 0
10
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng




















57
Thế Giới B
Tiêu Minh Lợi
6
2 - 0
8
Điền Trường Long
Đạt Ngạn 3


58
Đạt Ngạn 3
Hoàng Xuân Minh
12
0 - 2
9
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


59
Thế Giới B
Lô Quỳnh
14
2 - 0
8
Lưu Xuân Quốc
Đạt Ngạn 3


60
Đạt Ngạn 3
Tùng Đức Sinh
10
2 - 0
10
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B




















61
Sơn Tây 1
Hà Kiếm Cầu
8
2 - 0
12
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


62
Bổn Khê
Bạch Kiến Quốc
11
0 - 2
8
Cam Thiên
Sơn Tây 1


63
Sơn Tây 1
Du Viêm Hoa
8
2 - 0
2
Phó Kì Hao
Bổn Khê


64
Bổn Khê
Hác Lợi
10
0 - 2
8
Vương Oánh
Sơn Tây 1




















65
Hổ Uy 3
Trần Kiện Toản
8
0 - 2
8
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


66
Liêu Ninh
Đằng Phi
10
0 - 2
10
Vương Trung Ất
Hổ Uy 3


67
Hổ Uy 3
Trương Dịch Chu
4
0 - 2
6
Trần Khải Minh
Liêu Ninh


68
Liêu Ninh
Đồ Quân
8
2 - 0
12
Hà Lực
Hổ Uy 3




















69
Hắc Long Giang 1
Lưu Ngọc Lượng
8
0 - 2
8
Hà Thành Kiên
Vancouver


70
Vancouver
Ngô Trọng Hoàn
8
2 - 0
10
Thi Anh Kiệt
Hắc Long Giang 1


71
Hắc Long Giang 1
Trương Hồng Vũ
4
0 - 2
10
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


72
Vancouver
Lưu Kì Xương
8
0 - 2
15
Quý Phong Huy
Hắc Long Giang 1




















73
Hổ Thị
Đặng Kiến Cường
8
0 - 2
14
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


74
Đại Khánh 2
Dương Xuân Hoa
5
2 - 0
6
Lí Trí Cường
Hổ Thị


75
Hổ Thị
Viên Vĩ Thành
8
2 - 0
8
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


76
Đại Khánh 2
Mao Nguyên Tùng
4
0 - 2
10
Chu Côn Minh
Hổ Thị




















77
Bắc Kinh 2
Niếp Thiết Văn
10
2 - 0
2
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


78
Đạt Ngạn 4
Lưu Thừa Phong
10
2 - 0
10
Tả Nham
Bắc Kinh 2


79
Bắc Kinh 2
Tần Thủ Tân
8
0 - 2
14
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


80
Đạt Ngạn 4
Hứa Quan Thuyên
4
0 - 2
5
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2




















81
Trầm Dương 1
Ngô Giang
10
2 - 0
8
Trang Hoành Minh
Kiều Hương


82
Kiều Hương
Thái Gia Phi
8
2 - 0
10
Lí Hiểu Đông
Trầm Dương 1


83
Trầm Dương 1
Vương Hồng Phong
8
0 - 2
10
Hồng Thông Pháp
Kiều Hương


84
Kiều Hương
Vương Hoa Nghiêm
8
0 - 2
10
Đổng Chấn
Trầm Dương 1




















85
Toronto S
Thôi Chí Quốc
10
2 - 0
12
Trần Kiến Quốc
Hàng Châu 1


86
Hàng Châu 1
Hoa Đông
8
2 - 0
6
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


87
Toronto S
Lưu Tác Thư
8
0 - 2
4
Uông Dận Kiệt
Hàng Châu 1


88
Hàng Châu 1
Phan Uân Long
8
2 - 0
6
Vương Phụng Đông
Toronto S




















89
Liên Minh
Lô Dũng
8
0 - 2
12
Yêu Nghị
Bắc Kinh 1


90
Bắc Kinh 1
Cận Ngọc Nghiễn
10
2 - 0
4
Diệp Huy
Liên Minh


91
Liên Minh
Chu Hiếu Hữu
10
2 - 0
2
Chu Bằng Phi
Bắc Kinh 1


92
Bắc Kinh 1
Tôn Khải
8
2 - 0
7
Bành Khang
Liên Minh




















93
Đại Khánh 3
Trần Vĩnh Niên
4
0 - 2
6
Tằng Vĩ Hùng
Quảng Châu 3


94
Quảng Châu 3
Quan Thụ Chương
8
2 - 0
14
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


95
Đại Khánh 3
Vinh Viễn Văn
6
0 - 2
4
Giang Dật Thăng
Quảng Châu 3


96
Quảng Châu 3
Trầm Vĩ Ba
12
2 - 0
9
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3




















97
Hoa Nam
Hoàng Tử Hào
10
2 - 0
10
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


98
Thuận Đức
Vương Thụ Quân
8
0 - 2
6
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


99
Hoa Nam
Diệp Gia Thông
6
2 - 0
4
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


100
Thuận Đức
Đặng Vĩnh Sinh
8
2 - 0
8
La Trạch Vũ
Hoa Nam




















101
Bắc Kinh 3
Duẫn Hàng
6
2 - 0
7
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


102
Quảng Châu 1
Hà Diệu Nam
4
0 - 2
8
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


103
Bắc Kinh 3
Đỗ Bính Nghiêu
8
2 - 0
8
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


104
Quảng Châu 1
Phan Kiệt Dân
6
0 - 2
6
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3




















105
Tạ Gia
Tạ Chiêu
4
0 - 2
4
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


106
Ngũ Hồ
Trương Hiệu Phong
11
2 - 0
6
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


107
Tạ Gia
Thượng Bân Vũ
10
2 - 0
7
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


108
Ngũ Hồ
Ôn Khải Lương
6
0 - 2
10
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia




















109
Hồng Kông 1
Trần Chấn Kiệt
12
2 - 0
6
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


110
Tinh Anh
Uyển Ái Dũng
6
0 - 2
2
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


111
Hồng Kông 1
Lâm Bỉnh Hi
10
2 - 0
10
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


112
Tinh Anh
Khương Tổ Lượng
6
0 - 2
6
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1




















113
Tây Tiều
Lâm Cảnh Chi
10
2 - 0
4
Tôn Văn
Hổ Uy 2


114
Hổ Uy 2
Hàn Băng
9
0 - 2
6
Bồ Vĩ Cơ
Tây Tiều


115
Tây Tiều
Thang Khải Sĩ
6
2 - 0
6
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


116
Hổ Uy 2
Mã Lân
4
0 - 2
4
Vương Lí Huy
Tây Tiều




















117
Gia Tượng
Lí Á Siêu
10
0 - 2
4
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


118
Quảng Châu 5
Hoàng Khải Tác
8
0 - 2
6
Quan Ải Hồng
Gia Tượng


119
Gia Tượng
Trương Thiện Hành
4
0 - 2
6
Phùng Châu
Quảng Châu 5


120
Quảng Châu 5
Diêu Thụy Sung
9
2 - 0
10
Cố Ức Khánh
Gia Tượng




















121
Tam Nhất
Địch Nguyên Long
10
2 - 0
6
Ngô Thế Quân
Phi Báo


122
Phi Báo
Khổng Chí Hạo
6
2 - 0
2
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


123
Tam Nhất
Đạt Lệnh
6
2 - 0
12
Trâu Triệu Long
Phi Báo


124
Phi Báo
Lí Ngọc Minh
6
0 - 2
8
Quách Tài Lượng
Tam Nhất




















125
My Flooring
Lâm Lợi Cường
8
2 - 0
8
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


126
Úc Vĩnhhồng
Lưu Dật Dân
4
0 - 2
2
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


127
My Flooring
Ngô Lí Tương
10
2 - 0
12
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


128
Úc Vĩnhhồng
Vu Văn Bân
6
2 - 0
8
Ôn Khánh Cần
My Flooring




















129
Nhật
Đường Úy
8
2 - 0
2
Ngô Thải Phương
Đức


130
Đức
Chu Quân
8
2 - 0
4
Phan Tiếu Phác
Nhật


131
Nhật
Phạm Chính Dương
8
2 - 0
12
Hồng Kiện Cường
Đức


132
Đức
Rudolf
4
0 - 2
10
Chu Trạch Huy
Nhật




















133
Toronto L
Ngụy Sùng Văn
6
0 - 2
8
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


134
Quảng Đông 1
Lưu Văn Tiêu
6
2 - 0
4
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


135
Toronto L
Ân Mĩ Nhàn
10
0 - 2
6
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


136
Quảng Đông 1
Đàm Vĩ Hùng
9
2 - 0
6
Trần Phú Kiệt
Toronto L




















137
Kuala Lumpur
Trương Thế Lâm
7
0 - 2
0
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


138
Đại Khánh 5
Ngô Ngụy
8
2 - 0
8
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


139
Kuala Lumpur
Lâm Kiện Hoa
2
0 - 2
8
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


140
Đại Khánh 5
Trần Dịch Thu
8
0 - 2
8
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur




















141
Đại Khánh 4
Đoạn Kì Hàng
6
2 - 0
2
Triệu Đình Ngọc
Miêu Vương


142
Miêu Vương
Cốc Tuấn Phi
10
2 - 0
10
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


143
Đại Khánh 4
Mã Vĩnh Cương
2
2 - 0
10
Trần Tín An
Miêu Vương


144
Miêu Vương
Kiệt Phú (Jeff)
4
2 - 0
4
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4




















145
Vạn Cẩm 1
Lí Ngọc Đức
10
0 - 2
8
Khoa Tran
Úc Châu Ái


146
Úc Châu Ái
Trương Cao Dương
8
2 - 0
4
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


147
Vạn Cẩm 1
Trần Tân Vệ
4
2 - 0
7
Lưu Cần
Úc Châu Ái


148
Úc Châu Ái
Tô Tử Hùng
4
0 - 2
6
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1




















149
Quảng Châu 4
Ngô Tông Tư
4
2 - 0
0
Tiễn Quang Hoàng
Đông Mã


150
Đông Mã
Lương Tuấn Vinh
14
2 - 0
5
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


151
Quảng Châu 4
La Lễ Hòa
4
2 - 0
5
Lưu Đại Tương
Đông Mã


152
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
7
0 - 2
8
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4




















153
Phúc Kiến
Trương Thừa Thông
6
0 - 2
6
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


154
Đạt Ngạn 5
Thái Đức Tài
2
0 - 2
6
Đặng Xương Quế
Phúc Kiến


155
Phúc Kiến
Trần Mĩ Vĩ
6
2 - 0
8
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


156
Đạt Ngạn 5
Bành Tư Dĩnh
2
0 - 2
6
Tằng Vân Chửng
Phúc Kiến




















157
Đạt Ngạn 6
Tằng Dục Quyền
6
0 - 2
8
Lưu Kinh Hùng
Đạt Ngạn 7


158
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Uy
10
2 - 0
8
Trịnh Dữu Trung
Đạt Ngạn 6


159
Đạt Ngạn 6
Ngô Trọng Hiên
5
2 - 0
2
Trịnh Nghi Hằng
Đạt Ngạn 7


160
Đạt Ngạn 7
Hà Gia Nhạc
2
2 - 0
0
Trịnh Dụ Tâm
Đạt Ngạn 6




















161
Toronto N
Ôn Mãn Hồng
8
2 - 0
4
Đặng Triệu Lợi
Toronto R


162
Toronto R
Đàm Vĩ Quân
0
0 - 2
6
Thường Hồng
Toronto N


163
Toronto N
Viên Hạo Vũ
0
2 - 0
6
Ngô Nhạc Lâm
Toronto R


164
Toronto R
Khổng Đức Hoa
6
0 - 2
6
Triệu Quan Phương
Toronto N

Chotgia
14-02-2022, 08:44 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 10


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
14
Huynh Đệ 1
0
0 - 8
2
Huynh Đệ 2
16


2
13
Phi Đao
1
4 - 4
1
SGCT2
14


3
13
Hong Kong 1
0
2 - 6
2
SGCT1
13


4
13
Hổ Uy 1
0
0 - 8
2
Đông Hoàn
13


5
12
Vạn Cẩm 2
1
4 - 4
1
Mỹ
12


6
12
Đạt Ngạn 2
1
4 - 4
1
Hổ Toronto
12


7
11
Liêu Ninh
2
6 - 2
0
Sơn Tây 1
11


8
11
Hắc Long Giang 1
2
6 - 2
0
Thiên Phủ
11


9
11
Tưởng Xuyên
0
2 - 6
2
Thế Giới A
11


10
11
Sơn Thành
0
2 - 6
2
Thế Giới B
11


11
11
Chiến Lang
0
1 - 7
2
Trầm Dương 2
11


12
11
Đạt Ngạn 1
2
6 - 2
0
Hàng Châu 2
11


13
10
Bắc Kinh 1
1
4 - 4
1
Đại Loan
10


14
10
Hàng Châu 1
0
0 - 8
2
Tương Ước
10


15
10
Việtnam Q9
0
2 - 6
2
Quảng Châu 2
10


16
10
Vancouver
2
8 - 0
0
Trung Sơn
10


17
9
Bổn Khê
1
4 - 4
1
Tây Tiều
9


18
9
Đạt Ngạn 3
1
4 - 4
1
Hổ Uy 3
9


19
9
Quảng Châu 5
2
6 - 2
0
Bắc Kinh 3
9


20
9
Đại Liên 1
1
4 - 4
1
Hồng Kông 1
9


21
9
Kiều Hương
0
2 - 6
2
Hoa Nam
9


22
9
Hổ Thị
2
6 - 2
0
Trầm Dương 1
9


23
9
Đạt Ngạn 4
2
6 - 2
0
Quảng Châu 3
9


24
9
Đại Khánh 2
1
4 - 4
1
Bắc Kinh 2
9


25
8
Đại Khánh 5
2
6 - 2
0
ThềChiếnThắng
9


26
8
Ngũ Hồ
0
2 - 6
2
Đại Khánh 3
8


27
8
Hắc Long Giang 1
2
6 - 2
0
Liên Minh
8


28
8
Quảng Đông 1
2
6 - 2
0
Tạ Gia
8


29
8
Nhật
0
2 - 6
2
My Flooring
8


30
8
Toronto S
1
4 - 4
1
Tam Nhất
8


31
7
Phi Báo
0
0 - 8
2
Phúc Kiến
7


32
7
Hổ Uy 2
0
2 - 6
2
Gia Tượng
7


33
7
Quảng Châu 1
1
4 - 4
1
Quảng Châu 4
7


34
7
Tinh Anh
0
2 - 6
2
Thuận Đức
7


35
6
Đạt Ngạn 7
1
4 - 4
1
Toronto L
6


36
6
Đức
1
4 - 4
1
Vạn Cẩm 1
6


37
6
Úc Châu Ái
1
4 - 4
1
Đại Khánh 4
6


38
6
Úc Vĩnhhồng
1
4 - 4
1
Miêu Vương
6


39
5
Đông Mã
1
4 - 4
1
Toronto N
5


40
2
Toronto R
0
0 - 8
2
Kuala Lumpur
5


41
3
Đạt Ngạn 5
1
4 - 4
1
Đạt Ngạn 6
4

Chotgia
14-02-2022, 08:48 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 10


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Huynh Đệ 1
Hồng Trí
16
0 - 2
14
Vương Lợi Sơn
Huynh Đệ 2


2
Huynh Đệ 2
Dư Dương
12
2 - 0
10
Uông Dương
Huynh Đệ 1


3
Huynh Đệ 1
Trương Bân
13
0 - 2
12
Lưu Hoa Bình
Huynh Đệ 2


4
Huynh Đệ 2
Quách Dũng
16
2 - 0
12
Lí Lập Quân
Huynh Đệ 1




















5
Phi Đao
Diệp Bích Cường
12
0 - 2
16
QUOC KIEN
SGCT2


6
SGCT2
KHAI DANH
6
0 - 2
12
Lương Quốc Quyền
Phi Đao


7
Phi Đao
Trần Tích Hùng
10
2 - 0
6
TRAN CAM
SGCT2


8
SGCT2
TRAN HUNG
16
2 - 0
12
Lí Triết Lâm
Phi Đao




















9
Hong Kong 1
Phan Cẩm Huy
13
0 - 2
12
TANG CHI XUONG
SGCT1


10
SGCT1
HUA QUANG MINH
13
2 - 0
10
Hoàng Học Khiêm
Hong Kong 1


11
Hong Kong 1
Trần Quân Đạt
12
2 - 0
14
TRUONG VAN MINH
SGCT1


12
SGCT1
VU QUOC THINH
12
2 - 0
10
Triệu Nhữ Quyền
Hong Kong 1




















13
Hổ Uy 1
Lưu Vinh Cương
5
0 - 2
16
Lương Vận Long
Đông Hoàn


14
Đông Hoàn
Phùng Gia Tuấn
14
2 - 0
14
Viên Trung Ngọc
Hổ Uy 1


15
Hổ Uy 1
Tiếu Giai Kì
14
0 - 2
8
Tôn Chấn Duyệt
Đông Hoàn


16
Đông Hoàn
Đường Quýnh
12
2 - 0
10
Lưu Trịnh Vũ
Hổ Uy 1




















17
Vạn Cẩm 2
Ổ Giang
12
2 - 0
12
Tào Trí Thông
Mỹ


18
Mỹ
Lương Gia Duệ
6
2 - 0
12
Lí Kế Tuệ
Vạn Cẩm 2


19
Vạn Cẩm 2
Tiếu Chí Cương
6
2 - 0
14
Bành Giai Văn
Mỹ


20
Mỹ
Mã Thế Cương
12
2 - 0
14
Vương Kiến Phong
Vạn Cẩm 2




















21
Đạt Ngạn 2
Văn Tư Hiền
9
2 - 0
10
Chu Dật
Hổ Toronto


22
Hổ Toronto
Đinh Vân Phi
14
0 - 2
12
Lâm Triển Kiện
Đạt Ngạn 2


23
Đạt Ngạn 2
Diệp Chí Đan
10
0 - 2
12
Lôi Long Vân
Hổ Toronto


24
Hổ Toronto
Trầm Phần Dương
7
2 - 0
10
Hứa Lỗ Bân
Đạt Ngạn 2




















25
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
10
2 - 0
10
Hà Kiếm Cầu
Sơn Tây 1


26
Sơn Tây 1
Cam Thiên
10
2 - 0
10
Đằng Phi
Liêu Ninh


27
Liêu Ninh
Trần Khải Minh
8
2 - 0
10
Du Viêm Hoa
Sơn Tây 1


28
Sơn Tây 1
Vương Oánh
10
0 - 2
10
Đồ Quân
Liêu Ninh




















29
Hắc Long Giang 1
Tiếu Việt
8
0 - 2
6
Đại Văn Tuấn
Thiên Phủ


30
Thiên Phủ
Lưu Binh
8
0 - 2
11
闫 Giai Lượng
Hắc Long Giang 1


31
Hắc Long Giang 1
Hứa Khả Quân
16
2 - 0
14
Trương Lâm
Thiên Phủ


32
Thiên Phủ
Hà Dũng
13
0 - 2
8
Vu Hối Đông
Hắc Long Giang 1




















33
Tưởng Xuyên
Diệp Sùng
11
0 - 2
12
Vương Lương Đạt
Thế Giới A


34
Thế Giới A
Hồ Nghiễm Hòa
8
2 - 0
12
Nghê Bán Lôi
Tưởng Xuyên


35
Tưởng Xuyên
Lâm Điền
8
2 - 0
10
Phù Truyện Vịnh
Thế Giới A


36
Thế Giới A
Ngô Vệ Kiên
11
2 - 0
12
Từ Lâm Châu
Tưởng Xuyên




















37
Sơn Thành
Thái Hồng
10
2 - 0
8
Tiêu Minh Lợi
Thế Giới B


38
Thế Giới B
Chu Thiểu Dũng
11
2 - 0
12
Dương Nghị
Sơn Thành


39
Sơn Thành
Hà Nhâm Quế
13
0 - 2
16
Lô Quỳnh
Thế Giới B


40
Thế Giới B
Lưu Trụ Giai
10
2 - 0
8
Phùng Miểu
Sơn Thành




















41
Chiến Lang
Tôn Lượng
8
1 - 1
6
Lịch Gia Trữ
Trầm Dương 2


42
Trầm Dương 2
Trần Cửu Kiều
14
2 - 0
10
Hứa Trăn
Chiến Lang


43
Chiến Lang
Kim Quả Phong
14
0 - 2
14
Triệu Xuân Dương
Trầm Dương 2


44
Trầm Dương 2
Cao Vĩ
10
2 - 0
10
Dương Bân
Chiến Lang




















45
Đạt Ngạn 1
Trịnh Văn Huy
12
0 - 2
10
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu 2


46
Hàng Châu 2
Trịnh Vũ Hàng
8
0 - 2
10
Thái Nghiễm Vĩ
Đạt Ngạn 1


47
Đạt Ngạn 1
闫 Hiểu Hoa
10
2 - 0
12
Tương Minh Thành
Hàng Châu 2


48
Hàng Châu 2
Trương Huyền Dịch
10
0 - 2
7
Vương Vịnh Mai
Đạt Ngạn 1




















49
Bắc Kinh 1
Yêu Nghị
14
0 - 2
10
La Xảo Đông
Đại Loan


50
Đại Loan
Mạc Thủy Kim
12
0 - 2
12
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh 1


51
Bắc Kinh 1
Chu Bằng Phi
2
0 - 2
6
Trần Thiên Vấn
Đại Loan


52
Đại Loan
Mã Lương
12
0 - 2
10
Tôn Khải
Bắc Kinh 1




















53
Hàng Châu 1
Trần Kiến Quốc
12
0 - 2
10
Lưu Thanh Hồ
Tương Ước


54
Tương Ước
Lí Hiểu Cương
8
2 - 0
10
Hoa Đông
Hàng Châu 1


55
Hàng Châu 1
Uông Dận Kiệt
6
0 - 2
12
Lưu Quân Ba
Tương Ước


56
Tương Ước
Tôn Khiêm
12
2 - 0
10
Phan Uân Long
Hàng Châu 1




















57
Việtnam Q9
Nguyễn Thanh Khiết
14
2 - 0
8
Chu Minh Kiệt
Quảng Châu 2


58
Quảng Châu 2
Trần Tứ Phong
12
2 - 0
8
Trần Anh Tuấn
Việtnam Q9


59
Việtnam Q9
Tằng Thanh Tùng
14
0 - 2
10
Lương Kiện Tân
Quảng Châu 2


60
Quảng Châu 2
Lưu Triển Phong
8
2 - 0
3
Phạm Văn Huy
Việtnam Q9




















61
Vancouver
Hà Thành Kiên
10
2 - 0
8
Tô Cự Minh
Trung Sơn


62
Trung Sơn
Diệp Phái
7
0 - 2
10
Ngô Trọng Hoàn
Vancouver


63
Vancouver
Phan Vĩnh Toàn
12
2 - 0
6
Quách Khỉ Hàng
Trung Sơn


64
Trung Sơn
Lăng Chí Quang
12
0 - 2
8
Lưu Kì Xương
Vancouver




















65
Bổn Khê
Uyển Khánh Nghĩa
12
2 - 0
12
Lâm Cảnh Chi
Tây Tiều


66
Tây Tiều
Bồ Vĩ Cơ
8
2 - 0
11
Bạch Kiến Quốc
Bổn Khê


67
Bổn Khê
Phó Kì Hao
2
2 - 0
8
Thang Khải Sĩ
Tây Tiều


68
Tây Tiều
Vương Lí Huy
6
2 - 0
10
Hác Lợi
Bổn Khê




















69
Đạt Ngạn 3
Điền Trường Long
8
2 - 0
8
Trần Kiện Toản
Hổ Uy 3


70
Hổ Uy 3
Vương Trung Ất
12
2 - 0
12
Hoàng Xuân Minh
Đạt Ngạn 3


71
Đạt Ngạn 3
Lưu Xuân Quốc
8
2 - 0
4
Trương Dịch Chu
Hổ Uy 3


72
Hổ Uy 3
Hà Lực
12
2 - 0
12
Tùng Đức Sinh
Đạt Ngạn 3




















73
Quảng Châu 5
Thái Thiểu Cường
6
2 - 0
8
Duẫn Hàng
Bắc Kinh 3


74
Bắc Kinh 3
Vương Chiêm Phúc
10
0 - 2
8
Hoàng Khải Tác
Quảng Châu 5


75
Quảng Châu 5
Phùng Châu
8
2 - 0
10
Đỗ Bính Nghiêu
Bắc Kinh 3


76
Bắc Kinh 3
Mao Vĩ
8
2 - 0
11
Diêu Thụy Sung
Quảng Châu 5




















77
Đại Liên 1
Trần Bân
10
0 - 2
14
Trần Chấn Kiệt
Hồng Kông 1


78
Hồng Kông 1
Dương Tử Duyên
4
0 - 2
9
Cốc Ba
Đại Liên 1


79
Đại Liên 1
Vu Trung Kế
4
0 - 2
12
Lâm Bỉnh Hi
Hồng Kông 1


80
Hồng Kông 1
Tô Luật Tề
8
0 - 2
12
Thôi Giang
Đại Liên 1




















81
Kiều Hương
Trang Hoành Minh
8
0 - 2
12
Hoàng Tử Hào
Hoa Nam


82
Hoa Nam
Nhan Xương Vĩ
8
0 - 2
10
Thái Gia Phi
Kiều Hương


83
Kiều Hương
Hồng Thông Pháp
12
0 - 2
8
Diệp Gia Thông
Hoa Nam


84
Hoa Nam
La Trạch Vũ
8
2 - 0
8
Vương Hoa Nghiêm
Kiều Hương




















85
Hổ Thị
Đặng Kiến Cường
8
2 - 0
12
Ngô Giang
Trầm Dương 1


86
Trầm Dương 1
Lí Hiểu Đông
10
2 - 0
6
Lí Trí Cường
Hổ Thị


87
Hổ Thị
Viên Vĩ Thành
10
2 - 0
8
Vương Hồng Phong
Trầm Dương 1


88
Trầm Dương 1
Đổng Chấn
12
0 - 2
12
Chu Côn Minh
Hổ Thị




















89
Đạt Ngạn 4
Tằng Hiển Uy
2
2 - 0
8
Tằng Vĩ Hùng
Quảng Châu 3


90
Quảng Châu 3
Quan Thụ Chương
10
0 - 2
12
Lưu Thừa Phong
Đạt Ngạn 4


91
Đạt Ngạn 4
Khâu Tuấn Hưng
16
2 - 0
6
Giang Dật Thăng
Quảng Châu 3


92
Quảng Châu 3
Trầm Vĩ Ba
14
2 - 0
4
Hứa Quan Thuyên
Đạt Ngạn 4




















93
Đại Khánh 2
Cự Minh Giang
16
2 - 0
12
Niếp Thiết Văn
Bắc Kinh 2


94
Bắc Kinh 2
Tả Nham
10
2 - 0
7
Dương Xuân Hoa
Đại Khánh 2


95
Đại Khánh 2
Vu Tuyết Phong
8
0 - 2
8
Tần Thủ Tân
Bắc Kinh 2


96
Bắc Kinh 2
Khang Kiến Hoa
7
0 - 2
4
Mao Nguyên Tùng
Đại Khánh 2




















97
Đại Khánh 5
Vu Ấu Hoa
2
2 - 0
6
Tuyên Vĩnh Chương
ThềChiếnThắng


98
ThềChiếnThắng
Lâm Thế Vĩ
8
2 - 0
10
Ngô Ngụy
Đại Khánh 5


99
Đại Khánh 5
Ngôn Mục Giang
10
2 - 0
14
Giang Trung Hào
ThềChiếnThắng


100
ThềChiếnThắng
Quách Thắng Văn
10
0 - 2
8
Trần Dịch Thu
Đại Khánh 5




















101
Ngũ Hồ
Hà Quốc Lâm
6
2 - 0
4
Trần Vĩnh Niên
Đại Khánh 3


102
Đại Khánh 3
Kim Xuân Hải
14
2 - 0
13
Trương Hiệu Phong
Ngũ Hồ


103
Ngũ Hồ
Lí 珺珽
7
0 - 2
6
Vinh Viễn Văn
Đại Khánh 3


104
Đại Khánh 3
Thang Hồng Lượng
9
2 - 0
6
Ôn Khải Lương
Ngũ Hồ




















105
Hắc Long Giang 1
Lưu Ngọc Lượng
8
2 - 0
8
Lô Dũng
Liên Minh


106
Liên Minh
Diệp Huy
4
2 - 0
10
Thi Anh Kiệt
Hắc Long Giang 1


107
Hắc Long Giang 1
Trương Hồng Vũ
4
2 - 0
12
Chu Hiếu Hữu
Liên Minh


108
Liên Minh
Bành Khang
7
0 - 2
17
Quý Phong Huy
Hắc Long Giang 1




















109
Quảng Đông 1
Lôi Kiến Huy
10
2 - 0
4
Tạ Chiêu
Tạ Gia


110
Tạ Gia
Trương Vạn Khải
6
0 - 2
8
Lưu Văn Tiêu
Quảng Đông 1


111
Quảng Đông 1
Liêu Quốc Lương
8
2 - 0
12
Thượng Bân Vũ
Tạ Gia


112
Tạ Gia
Mã Kiến Nghiệp
12
2 - 0
11
Đàm Vĩ Hùng
Quảng Đông 1




















113
Nhật
Đường Úy
10
0 - 2
10
Lâm Lợi Cường
My Flooring


114
My Flooring
Trần Tông Nghĩa
4
2 - 0
4
Phan Tiếu Phác
Nhật


115
Nhật
Phạm Chính Dương
10
0 - 2
12
Ngô Lí Tương
My Flooring


116
My Flooring
Ôn Khánh Cần
8
0 - 2
12
Chu Trạch Huy
Nhật




















117
Toronto S
Thôi Chí Quốc
12
0 - 2
12
Địch Nguyên Long
Tam Nhất


118
Tam Nhất
Quách Thiểu Đông
2
2 - 0
6
Lưu Xuân Kiều
Toronto S


119
Toronto S
Lưu Tác Thư
8
2 - 0
8
Đạt Lệnh
Tam Nhất


120
Tam Nhất
Quách Tài Lượng
10
0 - 2
6
Vương Phụng Đông
Toronto S




















121
Phi Báo
Ngô Thế Quân
6
0 - 2
6
Trương Thừa Thông
Phúc Kiến


122
Phúc Kiến
Đặng Xương Quế
8
2 - 0
8
Khổng Chí Hạo
Phi Báo


123
Phi Báo
Trâu Triệu Long
12
0 - 2
8
Trần Mĩ Vĩ
Phúc Kiến


124
Phúc Kiến
Tằng Vân Chửng
8
2 - 0
6
Lí Ngọc Minh
Phi Báo




















125
Hổ Uy 2
Tôn Văn
4
0 - 2
10
Lí Á Siêu
Gia Tượng


126
Gia Tượng
Quan Ải Hồng
8
2 - 0
9
Hàn Băng
Hổ Uy 2


127
Hổ Uy 2
Uông Hà Bình
6
2 - 0
4
Trương Thiện Hành
Gia Tượng


128
Gia Tượng
Cố Ức Khánh
10
2 - 0
4
Mã Lân
Hổ Uy 2




















129
Quảng Châu 1
Hồ Bồi Toàn
7
0 - 2
6
Ngô Tông Tư
Quảng Châu 4


130
Quảng Châu 4
Lôi Vĩ Tân
5
2 - 0
4
Hà Diệu Nam
Quảng Châu 1


131
Quảng Châu 1
Lương Trác Duy
8
2 - 0
6
La Lễ Hòa
Quảng Châu 4


132
Quảng Châu 4
Đỗ Hán Cường
10
0 - 2
6
Phan Kiệt Dân
Quảng Châu 1




















133
Tinh Anh
Lương Lôi Bằng
6
0 - 2
10
Lí Vĩnh Đạt
Thuận Đức


134
Thuận Đức
Vương Thụ Quân
8
2 - 0
6
Uyển Ái Dũng
Tinh Anh


135
Tinh Anh
Thi Vệ Đông
10
0 - 2
4
Lương Đằng Nghệ
Thuận Đức


136
Thuận Đức
Đặng Vĩnh Sinh
10
0 - 2
6
Khương Tổ Lượng
Tinh Anh




















137
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Hùng
10
2 - 0
6
Ngụy Sùng Văn
Toronto L


138
Toronto L
Kha Kì Tư Cơ
4
0 - 2
12
Lưu Kinh Uy
Đạt Ngạn 7


139
Đạt Ngạn 7
Trịnh Nghi Hằng
2
0 - 2
10
Ân Mĩ Nhàn
Toronto L


140
Toronto L
Trần Phú Kiệt
6
2 - 0
4
Hà Gia Nhạc
Đạt Ngạn 7




















141
Đức
Ngô Thải Phương
2
0 - 2
10
Lí Ngọc Đức
Vạn Cẩm 1


142
Vạn Cẩm 1
Bạch Vân Phi
4
0 - 2
10
Chu Quân
Đức


143
Đức
Hồng Kiện Cường
12
2 - 0
6
Trần Tân Vệ
Vạn Cẩm 1


144
Vạn Cẩm 1
Dương Triệu Dũng
8
2 - 0
4
Rudolf
Đức




















145
Úc Châu Ái
Khoa Tran
10
2 - 0
8
Đoạn Kì Hàng
Đại Khánh 4


146
Đại Khánh 4
Lưu Phúc Lâm
10
2 - 0
10
Trương Cao Dương
Úc Châu Ái


147
Úc Châu Ái
Lưu Cần
7
2 - 0
4
Mã Vĩnh Cương
Đại Khánh 4


148
Đại Khánh 4
Ngô Song Tề
4
2 - 0
4
Tô Tử Hùng
Úc Châu Ái




















149
Úc Vĩnhhồng
Hồ Kính Bân
8
2 - 0
2
Triệu Đình Ngọc
Miêu Vương


150
Miêu Vương
Cốc Tuấn Phi
12
2 - 0
4
Lưu Dật Dân
Úc Vĩnhhồng


151
Úc Vĩnhhồng
Lí Thiên Tương
12
2 - 0
10
Trần Tín An
Miêu Vương


152
Miêu Vương
Kiệt Phú (Jeff)
6
2 - 0
8
Vu Văn Bân
Úc Vĩnhhồng




















153
Đông Mã
Tiễn Quang Hoàng
0
2 - 0
10
Ôn Mãn Hồng
Toronto N


154
Toronto N
Thường Hồng
8
0 - 2
16
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


155
Đông Mã
Lưu Đại Tương
5
0 - 2
2
Viên Hạo Vũ
Toronto N


156
Toronto N
Triệu Quan Phương
8
2 - 0
7
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã




















157
Toronto R
Đặng Triệu Lợi
4
0 - 2
7
Trương Thế Lâm
Kuala Lumpur


158
Kuala Lumpur
Hoàng Kiến Quắc
8
2 - 0
0
Đàm Vĩ Quân
Toronto R


159
Toronto R
Ngô Nhạc Lâm
6
0 - 2
2
Lâm Kiện Hoa
Kuala Lumpur


160
Kuala Lumpur
Thạch Kiện Vĩ
10
2 - 0
6
Khổng Đức Hoa
Toronto R




















161
Đạt Ngạn 5
Lâm Thương Tuyền
8
0 - 2
6
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


162
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dữu Trung
8
2 - 0
2
Thái Đức Tài
Đạt Ngạn 5


163
Đạt Ngạn 5
Dương Viễn Sâm
8
2 - 0
7
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


164
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dụ Tâm
0
0 - 2
2
Bành Tư Dĩnh
Đạt Ngạn 5

Chotgia
14-02-2022, 08:50 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 11


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
18
Huynh Đệ 2
0
VS
0
SGCT2
15


2
15
Đông Hoàn
0
VS
0
Phi Đao
14


3
15
SGCT1
0
VS
0
Huynh Đệ 1
14


4
13
Hổ Toronto
0
VS
0
Hong Kong 1
13


5
13
Trầm Dương 2
0
VS
0
Hổ Uy 1
13


6
13
Thế Giới B
0
VS
0
Đạt Ngạn 1
13


7
13
Mỹ
0
VS
0
Đạt Ngạn 2
13


8
13
Thế Giới A
0
VS
0
Vạn Cẩm 2
13


9
13
Liêu Ninh
0
VS
0
Hắc Long Giang 1
13


10
12
Quảng Châu 2
0
VS
0
Vancouver
12


11
12
Tương Ước
0
VS
0
Chiến Lang
11


12
11
Hàng Châu 2
0
VS
0
Hổ Thị
11


13
11
Thiên Phủ
0
VS
0
Đạt Ngạn 4
11


14
11
Hoa Nam
0
VS
0
Bắc Kinh 1
11


15
11
Đại Loan
0
VS
0
Sơn Thành
11


16
11
Sơn Tây 1
0
VS
0
Tưởng Xuyên
11


17
10
Trung Sơn
0
VS
0
Quảng Châu 5
11


18
10
Bắc Kinh 2
0
VS
0
Hắc Long Giang 1
10


19
10
My Flooring
0
VS
0
Hàng Châu 1
10


20
10
Tây Tiều
0
VS
0
Đạt Ngạn 3
10


21
10
Hồng Kông 1
0
VS
0
Đại Khánh 2
10


22
10
Hổ Uy 3
0
VS
0
Bổn Khê
10


23
10
Đại Khánh 3
0
VS
0
Đại Liên 1
10


24
10
Việtnam Q9
0
VS
0
Quảng Đông 1
10


25
9
Thuận Đức
0
VS
0
Đại Khánh 5
10


26
9
Quảng Châu 3
0
VS
0
Toronto S
9


27
9
Tam Nhất
0
VS
0
Kiều Hương
9


28
9
ThềChiếnThắng
0
VS
0
Trầm Dương 1
9


29
9
Bắc Kinh 3
0
VS
0
Phúc Kiến
9


30
9
Gia Tượng
0
VS
0
Nhật
8


31
8
Tạ Gia
0
VS
0
Quảng Châu 1
8


32
8
Liên Minh
0
VS
0
Ngũ Hồ
8


33
8
Quảng Châu 4
0
VS
0
Tinh Anh
7


34
7
Miêu Vương
0
VS
0
Úc Châu Ái
7


35
7
Kuala Lumpur
0
VS
0
Đức
7


36
7
Đại Khánh 4
0
VS
0
Hổ Uy 2
7


37
7
Vạn Cẩm 1
0
VS
0
Úc Vĩnhhồng
7


38
6
Toronto N
0
VS
0
Đạt Ngạn 7
7


39
7
Toronto L
0
VS
0
Đạt Ngạn 6
5


40
7
Phi Báo
0
VS
0
Đạt Ngạn 5
4


41
6
Đông Mã
0
VS
0
Toronto R
2

Chotgia
14-02-2022, 08:52 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
CHI TIẾT ĐỐI KHÁNG VÒNG 11


TT
Đ
QG - ĐV
ĐĐK
KQ
Đ
QG - ĐV
Đ


1
Huynh Đệ 2
Vương Lợi Sơn
16
VS
18
QUOC KIEN
SGCT2


2
SGCT2
KHAI DANH
6
VS
14
Dư Dương
Huynh Đệ 2


3
Huynh Đệ 2
Lưu Hoa Bình
14
VS
6
TRAN CAM
SGCT2


4
SGCT2
TRAN HUNG
18
VS
18
Quách Dũng
Huynh Đệ 2




















5
Đông Hoàn
Lương Vận Long
18
VS
12
Diệp Bích Cường
Phi Đao


6
Phi Đao
Lương Quốc Quyền
14
VS
16
Phùng Gia Tuấn
Đông Hoàn


7
Đông Hoàn
Tôn Chấn Duyệt
10
VS
12
Trần Tích Hùng
Phi Đao


8
Phi Đao
Lí Triết Lâm
12
VS
14
Đường Quýnh
Đông Hoàn




















9
SGCT1
TANG CHI XUONG
14
VS
16
Hồng Trí
Huynh Đệ 1


10
Huynh Đệ 1
Uông Dương
10
VS
15
HUA QUANG MINH
SGCT1


11
SGCT1
TRUONG VAN MINH
14
VS
13
Trương Bân
Huynh Đệ 1


12
Huynh Đệ 1
Lí Lập Quân
12
VS
14
VU QUOC THINH
SGCT1




















13
Hổ Toronto
Chu Dật
10
VS
13
Phan Cẩm Huy
Hong Kong 1


14
Hong Kong 1
Hoàng Học Khiêm
10
VS
14
Đinh Vân Phi
Hổ Toronto


15
Hổ Toronto
Lôi Long Vân
14
VS
14
Trần Quân Đạt
Hong Kong 1


16
Hong Kong 1
Triệu Nhữ Quyền
10
VS
9
Trầm Phần Dương
Hổ Toronto




















17
Trầm Dương 2
Lịch Gia Trữ
7
VS
5
Lưu Vinh Cương
Hổ Uy 1


18
Hổ Uy 1
Viên Trung Ngọc
14
VS
16
Trần Cửu Kiều
Trầm Dương 2


19
Trầm Dương 2
Triệu Xuân Dương
16
VS
14
Tiếu Giai Kì
Hổ Uy 1


20
Hổ Uy 1
Lưu Trịnh Vũ
10
VS
12
Cao Vĩ
Trầm Dương 2




















21
Thế Giới B
Tiêu Minh Lợi
8
VS
12
Trịnh Văn Huy
Đạt Ngạn 1


22
Đạt Ngạn 1
Thái Nghiễm Vĩ
12
VS
13
Chu Thiểu Dũng
Thế Giới B


23
Thế Giới B
Lô Quỳnh
18
VS
12
闫 Hiểu Hoa
Đạt Ngạn 1


24
Đạt Ngạn 1
Vương Vịnh Mai
9
VS
12
Lưu Trụ Giai
Thế Giới B




















25
Mỹ
Tào Trí Thông
12
VS
11
Văn Tư Hiền
Đạt Ngạn 2


26
Đạt Ngạn 2
Lâm Triển Kiện
14
VS
8
Lương Gia Duệ
Mỹ


27
Mỹ
Bành Giai Văn
14
VS
10
Diệp Chí Đan
Đạt Ngạn 2


28
Đạt Ngạn 2
Hứa Lỗ Bân
10
VS
14
Mã Thế Cương
Mỹ




















29
Thế Giới A
Vương Lương Đạt
14
VS
14
Ổ Giang
Vạn Cẩm 2


30
Vạn Cẩm 2
Lí Kế Tuệ
12
VS
10
Hồ Nghiễm Hòa
Thế Giới A


31
Thế Giới A
Phù Truyện Vịnh
10
VS
8
Tiếu Chí Cương
Vạn Cẩm 2


32
Vạn Cẩm 2
Vương Kiến Phong
14
VS
13
Ngô Vệ Kiên
Thế Giới A




















33
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
12
VS
8
Tiếu Việt
Hắc Long Giang 1


34
Hắc Long Giang 1
闫 Giai Lượng
13
VS
10
Đằng Phi
Liêu Ninh


35
Liêu Ninh
Trần Khải Minh
10
VS
18
Hứa Khả Quân
Hắc Long Giang 1


36
Hắc Long Giang 1
Vu Hối Đông
10
VS
12
Đồ Quân
Liêu Ninh




















37
Quảng Châu 2
Chu Minh Kiệt
8
VS
12
Hà Thành Kiên
Vancouver


38
Vancouver
Ngô Trọng Hoàn
12
VS
14
Trần Tứ Phong
Quảng Châu 2


39
Quảng Châu 2
Lương Kiện Tân
12
VS
14
Phan Vĩnh Toàn
Vancouver


40
Vancouver
Lưu Kì Xương
10
VS
10
Lưu Triển Phong
Quảng Châu 2




















41
Tương Ước
Lưu Thanh Hồ
12
VS
9
Tôn Lượng
Chiến Lang


42
Chiến Lang
Hứa Trăn
10
VS
10
Lí Hiểu Cương
Tương Ước


43
Tương Ước
Lưu Quân Ba
14
VS
14
Kim Quả Phong
Chiến Lang


44
Chiến Lang
Dương Bân
10
VS
14
Tôn Khiêm
Tương Ước




















45
Hàng Châu 2
Triệu Tử Vũ
12
VS
10
Đặng Kiến Cường
Hổ Thị


46
Hổ Thị
Lí Trí Cường
6
VS
8
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu 2


47
Hàng Châu 2
Tương Minh Thành
12
VS
12
Viên Vĩ Thành
Hổ Thị


48
Hổ Thị
Chu Côn Minh
14
VS
10
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu 2




















49
Thiên Phủ
Đại Văn Tuấn
8
VS
4
Tằng Hiển Uy
Đạt Ngạn 4


50
Đạt Ngạn 4
Lưu Thừa Phong
14
VS
8
Lưu Binh
Thiên Phủ


51
Thiên Phủ
Trương Lâm
14
VS
18
Khâu Tuấn Hưng
Đạt Ngạn 4


52
Đạt Ngạn 4
Hứa Quan Thuyên
4
VS
13
Hà Dũng
Thiên Phủ




















53
Hoa Nam
Hoàng Tử Hào
14
VS
14
Yêu Nghị
Bắc Kinh 1


54
Bắc Kinh 1
Cận Ngọc Nghiễn
14
VS
8
Nhan Xương Vĩ
Hoa Nam


55
Hoa Nam
Diệp Gia Thông
10
VS
2
Chu Bằng Phi
Bắc Kinh 1


56
Bắc Kinh 1
Tôn Khải
12
VS
10
La Trạch Vũ
Hoa Nam




















57
Đại Loan
La Xảo Đông
12
VS
12
Thái Hồng
Sơn Thành


58
Sơn Thành
Dương Nghị
12
VS
12
Mạc Thủy Kim
Đại Loan


59
Đại Loan
Trần Thiên Vấn
8
VS
13
Hà Nhâm Quế
Sơn Thành


60
Sơn Thành
Phùng Miểu
8
VS
12
Mã Lương
Đại Loan




















61
Sơn Tây 1
Hà Kiếm Cầu
10
VS
11
Diệp Sùng
Tưởng Xuyên


62
Tưởng Xuyên
Nghê Bán Lôi
12
VS
12
Cam Thiên
Sơn Tây 1


63
Sơn Tây 1
Du Viêm Hoa
10
VS
10
Lâm Điền
Tưởng Xuyên


64
Tưởng Xuyên
Từ Lâm Châu
12
VS
10
Vương Oánh
Sơn Tây 1




















65
Trung Sơn
Tô Cự Minh
8
VS
8
Thái Thiểu Cường
Quảng Châu 5


66
Quảng Châu 5
Hoàng Khải Tác
10
VS
7
Diệp Phái
Trung Sơn


67
Trung Sơn
Quách Khỉ Hàng
6
VS
10
Phùng Châu
Quảng Châu 5


68
Quảng Châu 5
Diêu Thụy Sung
11
VS
12
Lăng Chí Quang
Trung Sơn




















69
Bắc Kinh 2
Niếp Thiết Văn
12
VS
10
Lưu Ngọc Lượng
Hắc Long Giang 1


70
Hắc Long Giang 1
Thi Anh Kiệt
10
VS
12
Tả Nham
Bắc Kinh 2


71
Bắc Kinh 2
Tần Thủ Tân
10
VS
6
Trương Hồng Vũ
Hắc Long Giang 1


72
Hắc Long Giang 1
Quý Phong Huy
19
VS
7
Khang Kiến Hoa
Bắc Kinh 2




















73
My Flooring
Lâm Lợi Cường
12
VS
12
Trần Kiến Quốc
Hàng Châu 1


74
Hàng Châu 1
Hoa Đông
10
VS
6
Trần Tông Nghĩa
My Flooring


75
My Flooring
Ngô Lí Tương
14
VS
6
Uông Dận Kiệt
Hàng Châu 1


76
Hàng Châu 1
Phan Uân Long
10
VS
8
Ôn Khánh Cần
My Flooring




















77
Tây Tiều
Lâm Cảnh Chi
12
VS
10
Điền Trường Long
Đạt Ngạn 3


78
Đạt Ngạn 3
Hoàng Xuân Minh
12
VS
10
Bồ Vĩ Cơ
Tây Tiều


79
Tây Tiều
Thang Khải Sĩ
8
VS
10
Lưu Xuân Quốc
Đạt Ngạn 3


80
Đạt Ngạn 3
Tùng Đức Sinh
12
VS
8
Vương Lí Huy
Tây Tiều




















81
Hồng Kông 1
Trần Chấn Kiệt
16
VS
18
Cự Minh Giang
Đại Khánh 2


82
Đại Khánh 2
Dương Xuân Hoa
7
VS
4
Dương Tử Duyên
Hồng Kông 1


83
Hồng Kông 1
Lâm Bỉnh Hi
14
VS
8
Vu Tuyết Phong
Đại Khánh 2


84
Đại Khánh 2
Mao Nguyên Tùng
6
VS
8
Tô Luật Tề
Hồng Kông 1




















85
Hổ Uy 3
Trần Kiện Toản
8
VS
14
Uyển Khánh Nghĩa
Bổn Khê


86
Bổn Khê
Bạch Kiến Quốc
11
VS
14
Vương Trung Ất
Hổ Uy 3


87
Hổ Uy 3
Trương Dịch Chu
4
VS
4
Phó Kì Hao
Bổn Khê


88
Bổn Khê
Hác Lợi
10
VS
14
Hà Lực
Hổ Uy 3




















89
Đại Khánh 3
Trần Vĩnh Niên
4
VS
10
Trần Bân
Đại Liên 1


90
Đại Liên 1
Cốc Ba
11
VS
16
Kim Xuân Hải
Đại Khánh 3


91
Đại Khánh 3
Vinh Viễn Văn
8
VS
4
Vu Trung Kế
Đại Liên 1


92
Đại Liên 1
Thôi Giang
14
VS
11
Thang Hồng Lượng
Đại Khánh 3




















93
Việtnam Q9
Nguyễn Thanh Khiết
16
VS
12
Lôi Kiến Huy
Quảng Đông 1


94
Quảng Đông 1
Lưu Văn Tiêu
10
VS
8
Trần Anh Tuấn
Việtnam Q9


95
Việtnam Q9
Tằng Thanh Tùng
14
VS
10
Liêu Quốc Lương
Quảng Đông 1


96
Quảng Đông 1
Đàm Vĩ Hùng
11
VS
3
Phạm Văn Huy
Việtnam Q9




















97
Thuận Đức
Lí Vĩnh Đạt
12
VS
4
Vu Ấu Hoa
Đại Khánh 5


98
Đại Khánh 5
Ngô Ngụy
10
VS
10
Vương Thụ Quân
Thuận Đức


99
Thuận Đức
Lương Đằng Nghệ
6
VS
12
Ngôn Mục Giang
Đại Khánh 5


100
Đại Khánh 5
Trần Dịch Thu
10
VS
10
Đặng Vĩnh Sinh
Thuận Đức




















101
Quảng Châu 3
Tằng Vĩ Hùng
8
VS
12
Thôi Chí Quốc
Toronto S


102
Toronto S
Lưu Xuân Kiều
6
VS
10
Quan Thụ Chương
Quảng Châu 3


103
Quảng Châu 3
Giang Dật Thăng
6
VS
10
Lưu Tác Thư
Toronto S


104
Toronto S
Vương Phụng Đông
8
VS
16
Trầm Vĩ Ba
Quảng Châu 3




















105
Tam Nhất
Địch Nguyên Long
14
VS
8
Trang Hoành Minh
Kiều Hương


106
Kiều Hương
Thái Gia Phi
12
VS
4
Quách Thiểu Đông
Tam Nhất


107
Tam Nhất
Đạt Lệnh
8
VS
12
Hồng Thông Pháp
Kiều Hương


108
Kiều Hương
Vương Hoa Nghiêm
8
VS
10
Quách Tài Lượng
Tam Nhất




















109
ThềChiếnThắng
Tuyên Vĩnh Chương
6
VS
12
Ngô Giang
Trầm Dương 1


110
Trầm Dương 1
Lí Hiểu Đông
12
VS
10
Lâm Thế Vĩ
ThềChiếnThắng


111
ThềChiếnThắng
Giang Trung Hào
14
VS
8
Vương Hồng Phong
Trầm Dương 1


112
Trầm Dương 1
Đổng Chấn
12
VS
10
Quách Thắng Văn
ThềChiếnThắng




















113
Bắc Kinh 3
Duẫn Hàng
8
VS
8
Trương Thừa Thông
Phúc Kiến


114
Phúc Kiến
Đặng Xương Quế
10
VS
10
Vương Chiêm Phúc
Bắc Kinh 3


115
Bắc Kinh 3
Đỗ Bính Nghiêu
10
VS
10
Trần Mĩ Vĩ
Phúc Kiến


116
Phúc Kiến
Tằng Vân Chửng
10
VS
10
Mao Vĩ
Bắc Kinh 3




















117
Gia Tượng
Lí Á Siêu
12
VS
10
Đường Úy
Nhật


118
Nhật
Phan Tiếu Phác
4
VS
10
Quan Ải Hồng
Gia Tượng


119
Gia Tượng
Trương Thiện Hành
4
VS
10
Phạm Chính Dương
Nhật


120
Nhật
Chu Trạch Huy
14
VS
12
Cố Ức Khánh
Gia Tượng




















121
Tạ Gia
Tạ Chiêu
4
VS
7
Hồ Bồi Toàn
Quảng Châu 1


122
Quảng Châu 1
Hà Diệu Nam
4
VS
6
Trương Vạn Khải
Tạ Gia


123
Tạ Gia
Thượng Bân Vũ
12
VS
10
Lương Trác Duy
Quảng Châu 1


124
Quảng Châu 1
Phan Kiệt Dân
8
VS
14
Mã Kiến Nghiệp
Tạ Gia




















125
Liên Minh
Lô Dũng
8
VS
8
Hà Quốc Lâm
Ngũ Hồ


126
Ngũ Hồ
Trương Hiệu Phong
13
VS
6
Diệp Huy
Liên Minh


127
Liên Minh
Chu Hiếu Hữu
12
VS
7
Lí 珺珽
Ngũ Hồ


128
Ngũ Hồ
Ôn Khải Lương
6
VS
7
Bành Khang
Liên Minh




















129
Quảng Châu 4
Ngô Tông Tư
8
VS
6
Lương Lôi Bằng
Tinh Anh


130
Tinh Anh
Uyển Ái Dũng
6
VS
7
Lôi Vĩ Tân
Quảng Châu 4


131
Quảng Châu 4
La Lễ Hòa
6
VS
10
Thi Vệ Đông
Tinh Anh


132
Tinh Anh
Khương Tổ Lượng
8
VS
10
Đỗ Hán Cường
Quảng Châu 4




















133
Miêu Vương
Triệu Đình Ngọc
2
VS
12
Khoa Tran
Úc Châu Ái


134
Úc Châu Ái
Trương Cao Dương
10
VS
14
Cốc Tuấn Phi
Miêu Vương


135
Miêu Vương
Trần Tín An
10
VS
9
Lưu Cần
Úc Châu Ái


136
Úc Châu Ái
Tô Tử Hùng
4
VS
8
Kiệt Phú (Jeff)
Miêu Vương




















137
Kuala Lumpur
Trương Thế Lâm
9
VS
2
Ngô Thải Phương
Đức


138
Đức
Chu Quân
12
VS
10
Hoàng Kiến Quắc
Kuala Lumpur


139
Kuala Lumpur
Lâm Kiện Hoa
4
VS
14
Hồng Kiện Cường
Đức


140
Đức
Rudolf
4
VS
12
Thạch Kiện Vĩ
Kuala Lumpur




















141
Đại Khánh 4
Đoạn Kì Hàng
8
VS
4
Tôn Văn
Hổ Uy 2


142
Hổ Uy 2
Hàn Băng
9
VS
12
Lưu Phúc Lâm
Đại Khánh 4


143
Đại Khánh 4
Mã Vĩnh Cương
4
VS
8
Uông Hà Bình
Hổ Uy 2


144
Hổ Uy 2
Mã Lân
4
VS
6
Ngô Song Tề
Đại Khánh 4




















145
Vạn Cẩm 1
Lí Ngọc Đức
12
VS
10
Hồ Kính Bân
Úc Vĩnhhồng


146
Úc Vĩnhhồng
Lưu Dật Dân
4
VS
4
Bạch Vân Phi
Vạn Cẩm 1


147
Vạn Cẩm 1
Trần Tân Vệ
6
VS
14
Lí Thiên Tương
Úc Vĩnhhồng


148
Úc Vĩnhhồng
Vu Văn Bân
8
VS
10
Dương Triệu Dũng
Vạn Cẩm 1




















149
Toronto N
Ôn Mãn Hồng
10
VS
12
Lưu Kinh Hùng
Đạt Ngạn 7


150
Đạt Ngạn 7
Lưu Kinh Uy
14
VS
8
Thường Hồng
Toronto N


151
Toronto N
Viên Hạo Vũ
4
VS
2
Trịnh Nghi Hằng
Đạt Ngạn 7


152
Đạt Ngạn 7
Hà Gia Nhạc
4
VS
10
Triệu Quan Phương
Toronto N




















153
Toronto L
Ngụy Sùng Văn
6
VS
8
Tằng Dục Quyền
Đạt Ngạn 6


154
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dữu Trung
10
VS
4
Kha Kì Tư Cơ
Toronto L


155
Toronto L
Ân Mĩ Nhàn
12
VS
7
Ngô Trọng Hiên
Đạt Ngạn 6


156
Đạt Ngạn 6
Trịnh Dụ Tâm
0
VS
8
Trần Phú Kiệt
Toronto L




















157
Phi Báo
Ngô Thế Quân
6
VS
8
Lâm Thương Tuyền
Đạt Ngạn 5


158
Đạt Ngạn 5
Thái Đức Tài
2
VS
8
Khổng Chí Hạo
Phi Báo


159
Phi Báo
Trâu Triệu Long
12
VS
10
Dương Viễn Sâm
Đạt Ngạn 5


160
Đạt Ngạn 5
Bành Tư Dĩnh
4
VS
6
Lí Ngọc Minh
Phi Báo




















161
Đông Mã
Tiễn Quang Hoàng
2
VS
4
Đặng Triệu Lợi
Toronto R


162
Toronto R
Đàm Vĩ Quân
0
VS
18
Lương Tuấn Vinh
Đông Mã


163
Đông Mã
Lưu Đại Tương
5
VS
6
Ngô Nhạc Lâm
Toronto R


164
Toronto R
Khổng Đức Hoa
6
VS
7
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã

Chotgia
14-02-2022, 09:00 AM
Quốc tế internet đoàn thể mở rông. Năm 2022
XẾP HẠNG ĐĐ chung cuộc


排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
局分
出场


1
Huynh Đệ 2
18
127
62
8
31
8
10


2
SGCT1
15
128
57
7
28
0
10


3
Đông Hoàn
15
126
58
7
29
4
10


4
SGCT2
15
113
48
6
24
0
10


5
Huynh Đệ 1
14
127
51
5
25
2
10


6
Phi Đao
14
126
50
5
25
2
10


7
Đạt Ngạn 1
13
126
45
5
22
0
10


8
Đạt Ngạn 2
13
125
45
5
22
0
10


9
Hong Kong 1
13
124
47
5
23
2
10


10
Hổ Uy 1
13
121
43
5
21
0
10


11
Hắc Long Giang 1
13
116
49
5
24
2
10


12
Liêu Ninh
13
114
44
5
22
0
10


13
Trầm Dương 2
13
111
51
5
25
0
10


14
Hổ Toronto
13
111
47
5
23
0
10


15
Vạn Cẩm 2
13
108
48
5
24
0
10


16
Thế Giới A
13
106
47
5
23
0
10


17
Mỹ
13
105
48
5
24
0
10


18
Thế Giới B
13
97
51
6
25
0
10


19
Quảng Châu 2
12
115
44
4
22
0
10


20
Tương Ước
12
104
50
5
25
0
10


21
Vancouver
12
102
48
4
24
0
10


22
Đại Loan
11
119
44
4
22
0
10


23
Hàng Châu 2
11
117
42
3
21
0
10


24
Thiên Phủ
11
109
43
4
21
0
10


25
Chiến Lang
11
107
43
4
21
0
10


26
Sơn Tây 1
11
107
42
5
21
0
10


27
Sơn Thành
11
106
45
4
22
0
10


28
Tưởng Xuyên
11
102
45
4
22
0
10


29
Hổ Thị
11
102
42
4
21
0
10


30
Đạt Ngạn 4
11
101
40
4
20
0
10


31
Bắc Kinh 1
11
99
42
4
21
0
10


32
Quảng Châu 5
11
97
39
3
19
0
10


33
Hoa Nam
11
96
42
4
21
0
10


34
Bổn Khê
10
122
39
3
19
0
10


35
Việtnam Q9
10
108
41
3
20
0
10


36
Trung Sơn
10
107
33
4
16
0
10


37
Hổ Uy 3
10
106
40
3
20
0
10


38
Hắc Long Giang 1
10
105
45
4
21
0
10


39
Đạt Ngạn 3
10
104
44
2
22
0
10


40
Đại Liên 1
10
102
39
3
19
0
10


41
Tây Tiều
10
101
38
4
19
0
10


42
Hàng Châu 1
10
100
38
4
19
0
10


43
Đại Khánh 3
10
97
39
4
19
0
10


44
Bắc Kinh 2
10
94
41
3
20
0
10


45
Quảng Đông 1
10
93
43
4
21
0
10


46
Đại Khánh 5
10
91
36
3
18
0
10


47
Đại Khánh 2
10
90
39
3
19
0
10


48
Hồng Kông 1
10
89
42
2
21
0
10


49
My Flooring
10
84
40
4
20
0
10


50
Bắc Kinh 3
9
104
38
3
19
0
10


51
Thuận Đức
9
103
38
3
19
0
10


52
ThềChiếnThắng
9
102
40
4
20
0
10


53
Kiều Hương
9
100
40
3
20
0
10


54
Gia Tượng
9
94
38
4
19
0
10


55
Toronto S
9
92
36
2
18
0
10


56
Tam Nhất
9
90
36
3
18
0
10


57
Quảng Châu 3
9
86
40
4
20
0
10


58
Phúc Kiến
9
78
38
4
19
0
10


59
Trầm Dương 1
9
77
44
3
21
0
10


60
Liên Minh
8
108
33
4
16
0
10


61
Quảng Châu 4
8
97
31
2
15
0
10


62
Quảng Châu 1
8
91
29
3
14
0
10


63
Nhật
8
90
38
2
18
0
10


64
Ngũ Hồ
8
87
34
2
16
0
10


65
Tạ Gia
8
83
36
3
18
0
10


66
Tinh Anh
7
102
30
3
15
0
10


67
Úc Vĩnhhồng
7
98
36
1
18
0
10


68
Phi Báo
7
98
32
3
16
0
10


69
Đức
7
96
32
1
16
0
10


70
Hổ Uy 2
7
93
25
3
12
0
10


71
Toronto L
7
90
30
1
15
0
10


72
Đại Khánh 4
7
85
30
1
15
0
10


73
Úc Châu Ái
7
84
35
2
17
0
10


74
Vạn Cẩm 1
7
83
32
2
16
0
10


75
Miêu Vương
7
80
34
1
17
0
10


76
Kuala Lumpur
7
77
35
3
17
0
10


77
Đạt Ngạn 7
7
71
32
2
16
0
10


78
Đông Mã
6
85
32
2
15
0
10


79
Toronto N
6
66
32
1
16
0
10


80
Đạt Ngạn 6
5
68
25
1
12
0
10


81
Đạt Ngạn 5
4
80
24
1
12
0
10


82
Toronto R
2
75
16
0
8
0
10




THÀNH TÍCH CỦA CÁC ĐỘI VN THAM GIA



2
SGCT1
15
128
57
7
28
0
10


4
SGCT2
15
113
48
6
24
0
10


35
Việtnam Q9
10
108
41
3
20
0
10

ngocvd_alphanam
14-02-2022, 12:40 PM
Đội Huynh Đệ 1 có Uông Dương và Hồng Trí mà cũng chỉ về thứ 5, kém 2 đội Việt Nam