Chotgia
04-10-2022, 02:26 PM
ELO CỜ CHẬM
Tính từngày 30 / 9 /2022, ELO KỲ THỦ CỜ TƯỚNG NAM TRUNG QUỐC (119 kỳ thủ)
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
So sánh DPXQ
序号
姓名
单位
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2773
10
22
2751
1
2773.4
2
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2755
10
6
2749
2
2755.2
3
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2643
10
-12
2655
3
2642.5
4
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
2628
10
35
2593
8
12
2628.3
5
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
2625
10
8
2617
2
7
2625.3
6
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2623
10
0
2623
-2
4
2623
7
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
2617
10
-2
2619
-1
6
2617
8
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2615
10
-7
2622
-3
5
2614.8
9
郝继超
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2611
10
0
2611
9
2610.8
10
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2606
10
-9
2615
-2
8
2606.4
11
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
2593
10
-1
2594
11
2592.9
12
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2591
10
-12
2603
-2
10
2591.2
13
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2581
10
19
2562
3
16
2580.7
14
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2577
10
6
2571
-1
13
2576.8
15
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2574
10
8
2566
15
2573.7
16
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2571
10
9
2562
1
17
2570.7
17
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2567
10
-4
2571
-3
14
2567.4
18
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
-
2560
10
-1
2561
18
2559.6
19
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
2556
10
1
2555
1
20
2555.5
20
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2555
10
0
2555
1
21
2554.7
21
李少庚
Lí Thiểu Canh
Tứ Xuyên
2555
10
23
2532
8
29
2554.5
22
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2549
10
9
2540
3
25
2548.6
23
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2546
10
-1
2547
23
2545.8
24
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2545
10
-6
2551
-2
22
2545.4
25
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
2543
10
3
2540
1
26
2542.7
26
李翰林
Lí Hàn Lâm
Sơn Đông
2542
10
19
2523
8
34
2542.2
27
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
2542
10
-14
2556
-8
19
2541.8
28
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
2535
10
-2
2537
-1
27
2535
29
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2532
10
0
2532
1
30
2531.6
30
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2525
10
2
2523
3
33
2525.4
31
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
2523
10
-3
2526
31
2523.1
32
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2520
10
-13
2533
-4
28
2519.8
33
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân
2519
10
2
2517
5
38
2518.6
34
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2518
10
-4
2522
1
35
2518
35
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2517
10
-24
2541
-11
24
2517.2
36
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
2517
10
-2
2519
36
2517.1
37
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2517
10
0
2517
37
2517
38
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2516
10
4
2512
10262
E03
2516.4
39
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2511
10
-5
2516
39
2510.6
40
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2510
10
1
2509
40
2510
41
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
2509
10
0
2509
41
2509
42
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2504
10
8
2496
3
45
2504.4
43
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
2502
10
-22
2524
-11
32
2502
44
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2502
10
1
2501
-2
42
2501.5
45
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
2497
10
-4
2501
-2
43
2496.6
46
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2497
10
5
2492
1
47
2496.6
47
卜凤波
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2490
10
0
2490
1
48
2490
48
李雪松
Lí Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2487
10
0
2487
1
49
2487
49
程宇东
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2487
15
0
2487
1
50
2487
50
程吉俊
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2487
15
0
2487
1
51
2487
51
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
2487
10
0
2487
2
53
2487
52
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2487
10
-6
2493
-6
46
2486.5
53
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2486
15
2
2484
3
56
2486.1
54
连泽特
Liên Trạch Đặc
Tân Cương
2486
15
0
2486
54
2486
55
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
2485
10
-15
2500
-11
44
2485
56
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
2480
10
-7
2487
-4
52
2479.5
57
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2479
10
-2
2481
57
2479.2
58
张欣
Trương Hân
Tân Cương
2476
15
0
2476
58
2476
59
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2475
10
-9
2484
-4
55
2474.5
60
聂铁文
Niếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2467
10
-1
2468
60
2466.7
61
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2465
15
6
2459
3
64
2464.7
62
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
2464
10
4
2460
1
63
2464
63
谢岿
Tạ Khuy
Sơn Đông
2462
10
-8
2470
-4
59
2461.8
64
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
2459
15
7
2452
7
71
2458.6
65
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
2457
10
0
2457
65
2457
66
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2457
15
-4
2461
-4
62
2456.8
67
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
2452
15
2
2450
10
77
2452.4
68
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
2450
25
0
2450
4
72
2450
69
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2450
25
0
2450
4
73
2450
70
倪敏
Nghê Mẫn
An Huy
2450
15
0
2450
4
74
2450
71
李青昱
Lí Thanh Dục
Liêu Ninh
2450
15
0
2450
5
76
2450
72
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2450
15
-6
2456
-6
66
2449.7
73
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2449
10
0
2449
5
78
2449
74
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2448
15
-4
2452
-5
69
2447.8
75
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
2446
10
-10
2456
-8
67
2446.3
76
吴欣洋
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2446
15
0
2446
3
79
2446
77
胡庆阳
Hồ Khánh Dương
Cát Lâm
2445
15
0
2445
3
80
2445
78
李学淏
Lí Học Hạo
Sơn Đông
2443
15
14
2429
9
87
2443.4
79
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2443
15
-7
2450
-4
75
2442.6
80
张申宏
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
2442
10
-10
2452
-10
70
2442.1
81
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2438
15
0
2438
81
2438
82
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2438
15
7
2431
3
85
2437.6
83
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
2438
15
5
2433
13517
E36
2437.5
84
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2437
10
2
2435
-1
83
2437.4
85
林文汉
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2437
15
0
2437
-3
82
2437
86
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2433
10
-20
2453
-18
68
2433.3
87
王浩楠
Vương Hạo Nam
Hà Nam
2431
15
-19
2450
12313
E24
2431
88
薛文强
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2431
10
0
2431
-4
84
2431
89
张江
Trương Giang
-
2430
25
0
2430
-3
86
2430
90
么毅
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2428
15
0
2428
-2
88
2428
91
朱晓虎
Chu Hiểu Hổ
-
2426
15
0
2426
-2
89
2426
92
尹昇
Duẫn Thăng
Chiết Giang
2425
15
63
2362
18
110
2424.5
93
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2424
15
-39
2463
-32
61
2424.3
94
刘俊达
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2421
15
25
2396
5
99
2420.8
95
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2420
25
-8
2428
14005
E41
2420
96
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
2416
15
8
2408
-5
91
2416.1
97
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
2416
10
0
2416
-7
90
2416
98
李炳贤
Lí Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2406
15
0
2406
-6
92
2406
99
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2405
15
-16
2421
14201
E43
2404.8
100
卓赞烽
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2404
25
0
2404
-7
93
2404
101
王新光
Vương Tân Quang
Đại Liên
2402
15
0
2402
-7
94
2402
102
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
2402
15
0
2402
-7
95
2402
103
周军
Chu Quân
Sơn Tây
2398
15
0
2398
-6
97
2398
104
宇兵
Vũ Binh
Thượng Hải
2397
15
0
2397
-6
98
2397
105
谢新琦
Tạ Tân Kì
Hà Nam
2395
15
0
2395
-5
100
2395
106
蒋凤山
Tương Phượng Sơn
Môi Quáng
2393
15
0
2393
-4
102
2393
107
李小龙
Lí Tiểu Long
Thiểm Tây
2391
15
0
2391
-3
104
2391
108
张会民
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2388
25
0
2388
-3
105
2388
109
闵仁
Mẫn Nhân
Thanh Đảo
2387
25
18
2369
109
2387
110
李禹
Lí Vũ
Quảng Đông
2375
15
-19
2394
-9
101
2375.4
111
何伟宁
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2373
15
-1
2374
-5
106
2372.5
112
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2370
15
0
2370
-5
107
2370
113
程龙
Trình Long
Môi Quáng
2370
15
0
2370
-5
108
2370
114
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2369
15
-22
2391
-11
103
2368.6
115
刘龙
Lưu Long
Cát Lâm
2367
15
-31
2398
-19
96
2366.5
116
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2361
15
3
2358
-5
111
2361
117
刘京
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
2345
25
0
2345
-5
112
2345
118
窦超
Đậu Siêu
Môi Quáng
2313
15
0
2313
-5
113
2313
119
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
2308
25
0
2308
-5
114
2308
Tính từngày 30 / 9 /2022, ELO KỲ THỦ CỜ TƯỚNG NAM TRUNG QUỐC (119 kỳ thủ)
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
So sánh DPXQ
序号
姓名
单位
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2773
10
22
2751
1
2773.4
2
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2755
10
6
2749
2
2755.2
3
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2643
10
-12
2655
3
2642.5
4
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
2628
10
35
2593
8
12
2628.3
5
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
2625
10
8
2617
2
7
2625.3
6
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2623
10
0
2623
-2
4
2623
7
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
2617
10
-2
2619
-1
6
2617
8
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2615
10
-7
2622
-3
5
2614.8
9
郝继超
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2611
10
0
2611
9
2610.8
10
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2606
10
-9
2615
-2
8
2606.4
11
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
2593
10
-1
2594
11
2592.9
12
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2591
10
-12
2603
-2
10
2591.2
13
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2581
10
19
2562
3
16
2580.7
14
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2577
10
6
2571
-1
13
2576.8
15
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2574
10
8
2566
15
2573.7
16
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2571
10
9
2562
1
17
2570.7
17
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2567
10
-4
2571
-3
14
2567.4
18
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
-
2560
10
-1
2561
18
2559.6
19
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
2556
10
1
2555
1
20
2555.5
20
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2555
10
0
2555
1
21
2554.7
21
李少庚
Lí Thiểu Canh
Tứ Xuyên
2555
10
23
2532
8
29
2554.5
22
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2549
10
9
2540
3
25
2548.6
23
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2546
10
-1
2547
23
2545.8
24
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2545
10
-6
2551
-2
22
2545.4
25
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
2543
10
3
2540
1
26
2542.7
26
李翰林
Lí Hàn Lâm
Sơn Đông
2542
10
19
2523
8
34
2542.2
27
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
2542
10
-14
2556
-8
19
2541.8
28
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
2535
10
-2
2537
-1
27
2535
29
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2532
10
0
2532
1
30
2531.6
30
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2525
10
2
2523
3
33
2525.4
31
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
2523
10
-3
2526
31
2523.1
32
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2520
10
-13
2533
-4
28
2519.8
33
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân
2519
10
2
2517
5
38
2518.6
34
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2518
10
-4
2522
1
35
2518
35
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2517
10
-24
2541
-11
24
2517.2
36
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
2517
10
-2
2519
36
2517.1
37
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2517
10
0
2517
37
2517
38
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2516
10
4
2512
10262
E03
2516.4
39
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2511
10
-5
2516
39
2510.6
40
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2510
10
1
2509
40
2510
41
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
2509
10
0
2509
41
2509
42
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2504
10
8
2496
3
45
2504.4
43
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
2502
10
-22
2524
-11
32
2502
44
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2502
10
1
2501
-2
42
2501.5
45
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
2497
10
-4
2501
-2
43
2496.6
46
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2497
10
5
2492
1
47
2496.6
47
卜凤波
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2490
10
0
2490
1
48
2490
48
李雪松
Lí Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2487
10
0
2487
1
49
2487
49
程宇东
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2487
15
0
2487
1
50
2487
50
程吉俊
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2487
15
0
2487
1
51
2487
51
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
2487
10
0
2487
2
53
2487
52
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2487
10
-6
2493
-6
46
2486.5
53
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2486
15
2
2484
3
56
2486.1
54
连泽特
Liên Trạch Đặc
Tân Cương
2486
15
0
2486
54
2486
55
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
2485
10
-15
2500
-11
44
2485
56
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
2480
10
-7
2487
-4
52
2479.5
57
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2479
10
-2
2481
57
2479.2
58
张欣
Trương Hân
Tân Cương
2476
15
0
2476
58
2476
59
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2475
10
-9
2484
-4
55
2474.5
60
聂铁文
Niếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2467
10
-1
2468
60
2466.7
61
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2465
15
6
2459
3
64
2464.7
62
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
2464
10
4
2460
1
63
2464
63
谢岿
Tạ Khuy
Sơn Đông
2462
10
-8
2470
-4
59
2461.8
64
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
2459
15
7
2452
7
71
2458.6
65
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
2457
10
0
2457
65
2457
66
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2457
15
-4
2461
-4
62
2456.8
67
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
2452
15
2
2450
10
77
2452.4
68
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
2450
25
0
2450
4
72
2450
69
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2450
25
0
2450
4
73
2450
70
倪敏
Nghê Mẫn
An Huy
2450
15
0
2450
4
74
2450
71
李青昱
Lí Thanh Dục
Liêu Ninh
2450
15
0
2450
5
76
2450
72
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2450
15
-6
2456
-6
66
2449.7
73
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2449
10
0
2449
5
78
2449
74
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2448
15
-4
2452
-5
69
2447.8
75
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
2446
10
-10
2456
-8
67
2446.3
76
吴欣洋
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2446
15
0
2446
3
79
2446
77
胡庆阳
Hồ Khánh Dương
Cát Lâm
2445
15
0
2445
3
80
2445
78
李学淏
Lí Học Hạo
Sơn Đông
2443
15
14
2429
9
87
2443.4
79
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2443
15
-7
2450
-4
75
2442.6
80
张申宏
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
2442
10
-10
2452
-10
70
2442.1
81
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2438
15
0
2438
81
2438
82
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2438
15
7
2431
3
85
2437.6
83
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
2438
15
5
2433
13517
E36
2437.5
84
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2437
10
2
2435
-1
83
2437.4
85
林文汉
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2437
15
0
2437
-3
82
2437
86
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2433
10
-20
2453
-18
68
2433.3
87
王浩楠
Vương Hạo Nam
Hà Nam
2431
15
-19
2450
12313
E24
2431
88
薛文强
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2431
10
0
2431
-4
84
2431
89
张江
Trương Giang
-
2430
25
0
2430
-3
86
2430
90
么毅
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2428
15
0
2428
-2
88
2428
91
朱晓虎
Chu Hiểu Hổ
-
2426
15
0
2426
-2
89
2426
92
尹昇
Duẫn Thăng
Chiết Giang
2425
15
63
2362
18
110
2424.5
93
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2424
15
-39
2463
-32
61
2424.3
94
刘俊达
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2421
15
25
2396
5
99
2420.8
95
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2420
25
-8
2428
14005
E41
2420
96
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
2416
15
8
2408
-5
91
2416.1
97
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
2416
10
0
2416
-7
90
2416
98
李炳贤
Lí Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2406
15
0
2406
-6
92
2406
99
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2405
15
-16
2421
14201
E43
2404.8
100
卓赞烽
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2404
25
0
2404
-7
93
2404
101
王新光
Vương Tân Quang
Đại Liên
2402
15
0
2402
-7
94
2402
102
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
2402
15
0
2402
-7
95
2402
103
周军
Chu Quân
Sơn Tây
2398
15
0
2398
-6
97
2398
104
宇兵
Vũ Binh
Thượng Hải
2397
15
0
2397
-6
98
2397
105
谢新琦
Tạ Tân Kì
Hà Nam
2395
15
0
2395
-5
100
2395
106
蒋凤山
Tương Phượng Sơn
Môi Quáng
2393
15
0
2393
-4
102
2393
107
李小龙
Lí Tiểu Long
Thiểm Tây
2391
15
0
2391
-3
104
2391
108
张会民
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2388
25
0
2388
-3
105
2388
109
闵仁
Mẫn Nhân
Thanh Đảo
2387
25
18
2369
109
2387
110
李禹
Lí Vũ
Quảng Đông
2375
15
-19
2394
-9
101
2375.4
111
何伟宁
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2373
15
-1
2374
-5
106
2372.5
112
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2370
15
0
2370
-5
107
2370
113
程龙
Trình Long
Môi Quáng
2370
15
0
2370
-5
108
2370
114
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2369
15
-22
2391
-11
103
2368.6
115
刘龙
Lưu Long
Cát Lâm
2367
15
-31
2398
-19
96
2366.5
116
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2361
15
3
2358
-5
111
2361
117
刘京
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
2345
25
0
2345
-5
112
2345
118
窦超
Đậu Siêu
Môi Quáng
2313
15
0
2313
-5
113
2313
119
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
2308
25
0
2308
-5
114
2308