PDA

View Full Version : ELO cờ chậm + cờ nhanh của các kỳ thủ TQ Tính từ ngày 30 / 9 /2022



Chotgia
04-10-2022, 02:26 PM
ELO CỜ CHẬM


Tính từngày 30 / 9 /2022, ELO KỲ THỦ CỜ TƯỚNG NAM TRUNG QUỐC (119 kỳ thủ)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
So sánh DPXQ


序号
姓名
单位
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2773
10


22
2751


1


2773.4


2
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2755
10


6
2749


2


2755.2


3
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2643
10


-12
2655


3


2642.5


4
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
2628
10


35
2593
8
12


2628.3


5
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
2625
10


8
2617
2
7


2625.3


6
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2623
10


0
2623
-2
4


2623


7
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
2617
10


-2
2619
-1
6


2617


8
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2615
10


-7
2622
-3
5


2614.8


9
郝继超
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2611
10


0
2611


9


2610.8


10
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2606
10


-9
2615
-2
8


2606.4


11
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
2593
10


-1
2594


11


2592.9


12
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2591
10


-12
2603
-2
10


2591.2


13
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2581
10


19
2562
3
16


2580.7


14
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2577
10


6
2571
-1
13


2576.8


15
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2574
10


8
2566


15


2573.7


16
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2571
10


9
2562
1
17


2570.7


17
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2567
10


-4
2571
-3
14


2567.4


18
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
-
2560
10


-1
2561


18


2559.6


19
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
2556
10


1
2555
1
20


2555.5


20
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2555
10


0
2555
1
21


2554.7


21
李少庚
Lí Thiểu Canh
Tứ Xuyên
2555
10


23
2532
8
29


2554.5


22
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2549
10


9
2540
3
25


2548.6


23
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2546
10


-1
2547


23


2545.8


24
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2545
10


-6
2551
-2
22


2545.4


25
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
2543
10


3
2540
1
26


2542.7


26
李翰林
Lí Hàn Lâm
Sơn Đông
2542
10


19
2523
8
34


2542.2


27
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
2542
10


-14
2556
-8
19


2541.8


28
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
2535
10


-2
2537
-1
27


2535


29
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2532
10


0
2532
1
30


2531.6


30
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2525
10


2
2523
3
33


2525.4


31
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
2523
10


-3
2526


31


2523.1


32
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2520
10


-13
2533
-4
28


2519.8


33
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân
2519
10


2
2517
5
38


2518.6


34
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2518
10


-4
2522
1
35


2518


35
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2517
10


-24
2541
-11
24


2517.2


36
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
2517
10


-2
2519


36


2517.1


37
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2517
10


0
2517


37


2517


38
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2516
10


4
2512
10262
E03


2516.4


39
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2511
10


-5
2516


39


2510.6


40
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2510
10


1
2509


40


2510


41
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
2509
10


0
2509


41


2509


42
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2504
10


8
2496
3
45


2504.4


43
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
2502
10


-22
2524
-11
32


2502


44
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2502
10


1
2501
-2
42


2501.5


45
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
2497
10


-4
2501
-2
43


2496.6


46
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2497
10


5
2492
1
47


2496.6


47
卜凤波
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2490
10


0
2490
1
48


2490


48
李雪松
Lí Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2487
10


0
2487
1
49


2487


49
程宇东
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
2487
15


0
2487
1
50


2487


50
程吉俊
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2487
15


0
2487
1
51


2487


51
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
2487
10


0
2487
2
53


2487


52
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2487
10


-6
2493
-6
46


2486.5


53
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2486
15


2
2484
3
56


2486.1


54
连泽特
Liên Trạch Đặc
Tân Cương
2486
15


0
2486


54


2486


55
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
2485
10


-15
2500
-11
44


2485


56
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
2480
10


-7
2487
-4
52


2479.5


57
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2479
10


-2
2481


57


2479.2


58
张欣
Trương Hân
Tân Cương
2476
15


0
2476


58


2476


59
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2475
10


-9
2484
-4
55


2474.5


60
聂铁文
Niếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2467
10


-1
2468


60


2466.7


61
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2465
15


6
2459
3
64


2464.7


62
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
2464
10


4
2460
1
63


2464


63
谢岿
Tạ Khuy
Sơn Đông
2462
10


-8
2470
-4
59


2461.8


64
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
2459
15


7
2452
7
71


2458.6


65
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
2457
10


0
2457


65


2457


66
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2457
15


-4
2461
-4
62


2456.8


67
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
2452
15


2
2450
10
77


2452.4


68
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Hồ Bắc
2450
25


0
2450
4
72


2450


69
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2450
25


0
2450
4
73


2450


70
倪敏
Nghê Mẫn
An Huy
2450
15


0
2450
4
74


2450


71
李青昱
Lí Thanh Dục
Liêu Ninh
2450
15


0
2450
5
76


2450


72
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2450
15


-6
2456
-6
66


2449.7


73
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2449
10


0
2449
5
78


2449


74
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2448
15


-4
2452
-5
69


2447.8


75
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
2446
10


-10
2456
-8
67


2446.3


76
吴欣洋
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2446
15


0
2446
3
79


2446


77
胡庆阳
Hồ Khánh Dương
Cát Lâm
2445
15


0
2445
3
80


2445


78
李学淏
Lí Học Hạo
Sơn Đông
2443
15


14
2429
9
87


2443.4


79
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2443
15


-7
2450
-4
75


2442.6


80
张申宏
Trương Thân Hoành
Hồ Nam
2442
10


-10
2452
-10
70


2442.1


81
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2438
15


0
2438


81


2438


82
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2438
15


7
2431
3
85


2437.6


83
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
2438
15


5
2433
13517
E36


2437.5


84
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2437
10


2
2435
-1
83


2437.4


85
林文汉
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2437
15


0
2437
-3
82


2437


86
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2433
10


-20
2453
-18
68


2433.3


87
王浩楠
Vương Hạo Nam
Hà Nam
2431
15


-19
2450
12313
E24


2431


88
薛文强
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2431
10


0
2431
-4
84


2431


89
张江
Trương Giang
-
2430
25


0
2430
-3
86


2430


90
么毅
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2428
15


0
2428
-2
88


2428


91
朱晓虎
Chu Hiểu Hổ
-
2426
15


0
2426
-2
89


2426


92
尹昇
Duẫn Thăng
Chiết Giang
2425
15


63
2362
18
110


2424.5


93
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2424
15


-39
2463
-32
61


2424.3


94
刘俊达
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2421
15


25
2396
5
99


2420.8


95
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2420
25


-8
2428
14005
E41


2420


96
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
2416
15


8
2408
-5
91


2416.1


97
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
2416
10


0
2416
-7
90


2416


98
李炳贤
Lí Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2406
15


0
2406
-6
92


2406


99
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2405
15


-16
2421
14201
E43


2404.8


100
卓赞烽
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2404
25


0
2404
-7
93


2404


101
王新光
Vương Tân Quang
Đại Liên
2402
15


0
2402
-7
94


2402


102
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
2402
15


0
2402
-7
95


2402


103
周军
Chu Quân
Sơn Tây
2398
15


0
2398
-6
97


2398


104
宇兵
Vũ Binh
Thượng Hải
2397
15


0
2397
-6
98


2397


105
谢新琦
Tạ Tân Kì
Hà Nam
2395
15


0
2395
-5
100


2395


106
蒋凤山
Tương Phượng Sơn
Môi Quáng
2393
15


0
2393
-4
102


2393


107
李小龙
Lí Tiểu Long
Thiểm Tây
2391
15


0
2391
-3
104


2391


108
张会民
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2388
25


0
2388
-3
105


2388


109
闵仁
Mẫn Nhân
Thanh Đảo
2387
25


18
2369


109


2387


110
李禹
Lí Vũ
Quảng Đông
2375
15


-19
2394
-9
101


2375.4


111
何伟宁
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2373
15


-1
2374
-5
106


2372.5


112
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2370
15


0
2370
-5
107


2370


113
程龙
Trình Long
Môi Quáng
2370
15


0
2370
-5
108


2370


114
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2369
15


-22
2391
-11
103


2368.6


115
刘龙
Lưu Long
Cát Lâm
2367
15


-31
2398
-19
96


2366.5


116
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2361
15


3
2358
-5
111


2361


117
刘京
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
2345
25


0
2345
-5
112


2345


118
窦超
Đậu Siêu
Môi Quáng
2313
15


0
2313
-5
113


2313


119
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
2308
25


0
2308
-5
114


2308

Chotgia
04-10-2022, 02:31 PM
ELO CỜ CHẬM


Tính từ ngày 30 / 9 /2022, Xếp hạng kỳ thủ không hoạt động và kỳ thủ từ các quốc gia và khu vực ngoài đại lục


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
So sánh DPXQ


序号
姓名
单位
等级分
K值
增删
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


E01
王斌
Vương Bân
-
2534
10

2000
2534

E01

2534


E02
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
2519
10

2000
2519

E02

2519


E03
赖理兄
Lại Lí Huynh
Việt Nam
2500
10

2000
2500

E04

2500


E04
谢业枧
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2492
10

2000
2492

E05

2492


E05
刘奕达
Lưu Dịch Đạt
-
2490
15

2000
2490

E06

2490


E06
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
2489
25

2000
2489

E07

2489


E07
万春林
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2486
10

2000
2486

E08

2486


E08
张强
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
10

2000
2486

E09

2486


E09
孙浩宇
Tôn Hạo Vũ
-
2480
10

2000
2480

E10

2480


E10
万科
Vạn Khoa
-
2479
25

2000
2479

E11

2479


E11
程敬超
Trình Kính Siêu
Hồ Bắc
2479
15

2000
2479

E12

2479


E12
姚洪新
Diêu Hồng Tân
Đại Liên
2474
15

2000
2474

E13

2474


E13
邱东
Khâu Đông
Hàng Châu
2472
15

2000
2472

E14

2472


E14
葛超然
Cát Siêu Nhiên
-
2466
15

2000
2466

E15

2466


E15
才溢
Tài Dật
Hàng Châu
2465
10

2000
2465

E16

2465


E16
任刚
Nhâm Cương
Bắc Kinh
2463
25

2000
2463

E17

2463


E17
韩强
Hàn Cường
Sơn Tây
2458
15

2000
2458

E18

2458


E18
陈寒峰
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2456
10

2000
2456

E19

2456


E19
田菏
Điền Hà
Hà Bắc
2453
15

2000
2453

E20

2453


E20
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
2450
15

2000
2450

E21

2450


E21
蔚强
Úy Cường
Nội Mông Cổ
2450
10

2000
2450

E22

2450


E22
王亚琦
Vương Á Kì
-
2450
25

2000
2450

E23

2450


E23
张成楚
Trương Thành Sở
Hạ Môn
2450
25

2000
2450

E25

2450


E24
严俊
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
15

2000
2448

E26

2448


E25
潘振波
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2447
10

2000
2447

E27

2447


E26
李鸿嘉
Lí Hồng Gia
Môi Quáng
2441
10

2000
2441

E28

2441


E27
金松
Kim Tùng
-
2440
10

2000
2440

E29

2440


E28
陈翀
Trần 翀
-
2439
15

2000
2439

E30

2439


E29
李智屏
Lí Trí Bình
-
2438
10

2000
2438

E31

2438


E30
黎德志
Lê Đức Chí
-
2436
15

2000
2436

E32

2436


E31
黄仕清
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
2436
10

2000
2436

E33

2436


E32
李成蹊
Lí Thành Hề
Sơn Đông
2435
15

2000
2435

E34

2435


E33
姜海涛
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
25

2000
2434

E35

2434


E34
尚威
Thượng Uy
-
2432
15

2000
2432

E37

2432


E35
宋国强
Tống Quốc Cường
-
2429
15

2000
2429

E38

2429


E36
徐昊
Từ Hạo
Hàng Châu
2429
15

2000
2429

E39

2429


E37
秦荣
Tần Vinh
Quảng Tây
2429
15

2000
2429

E40

2429


E38
鲁天
Lỗ Thiên
Giang Tô
2427
15

2000
2427

E42

2427


E39
张瑞峰
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2419
15

2000
2419

E44

2419


E40
谢丹枫
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
2417
15

2000
2417

E45

2417


E41
陈栋
Trần Đống
Nội Mông Cổ
2410
15

2000
2410

E46

2410


E42
滕飞
Đằng Phi
Đại Liên
2408
15

2000
2408

E47

2408


E43
尚培峰
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2401
15

2000
2401

E48

2401


E44
赵剑
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
15

2000
2398

E49

2398


E45
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
-
2397
15

2000
2397

E50

2397


E46
梁军
Lương Quân
Cam Túc
2394
15

2000
2394

E51

2394


E47
赵勇霖
Triệu Dũng Lâm
-
2387
15

2000
2387

E52

2387


E48
吉星海
Cát Tinh Hải
Hồ Bắc
2384
15

2000
2384

E53

2384


E49
李林
Lí Lâm
Hà Nam
2377
15

2000
2377

E54

2377


E50
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2372
25

2000
2372

E55

2372


E51
李冠男
Lí Quan Nam
Liêu Ninh
2371
15

2000
2371

E56

2371


E52
李晓晖
Lí Hiểu Huy
-
2364
15

2000
2364

E57

2364


E53
梁辉远
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2359
15

2000
2359

E58

2359


E54
陈启明
Trần Khải Minh
-
2359
15

2000
2359

E59

2359


E55
崔岩
Thôi Nham
Liêu Ninh
2355
15

2000
2355

E60

2355


E56
高海军
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2354
15

2000
2354

E61

2354


E57
崔峻
Thôi Tuấn
-
2354
25

2000
2354

E62

2354


E58
赵利琴
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
15

2000
2346

E63

2346


E59
虞伟龙
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
2345
25

2000
2345

E64

2345


E60
刘光辉
Lưu Quang Huy
Giang Tây
2342
25

2000
2342

E65

2342


E61
何刚
Hà Cương
Cam Túc
2331
25

2000
2331

E66

2331


E62
杨成福
Dương Thành Phúc
-
2329
25

2000
2329

E67

2329


E63
李迈新
Lí Mại Tân
Đại Liên
2323
25

2000
2323

E68

2323


E64
吴安勤
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2312
15

2000
2312

E69

2312


E65
胡景尧
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
2311
15

2000
2311

E70

2311


E66
邓桂林
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2304
25

2000
2304

E71

2304

Chotgia
04-10-2022, 02:34 PM
ELO CỜ CHẬM


Tính đến ngày 30 / 9 /2022, ELO KỲ THỦ CỜ TƯỚNG NỮ TRUNG QUỐC (49 kỳ thủ)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
So sánh DPXQ


序号
姓名
单位
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


1
唐丹
Đường Đan
Bắc Kinh
2579
10

-1
2580

1

2579


2
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2506
10

0
2506

2

2506.1


3
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2447
15

13
2434
2
5

2447.2


4
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2440
15

4
2436

4

2440


5
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2434
15

-19
2453
-2
3

2433.8


6
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2419
15

-6
2425

6

2418.9


7
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2413
15

0
2413

7

2413.1


8
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2392
15

10
2382

8

2391.8


9
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2388
15

24
2364
4
13

2387.5


10
刘钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2379
15

36
2343
4
14

2378.9


11
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2376
15

11
2365

11

2375.7


12
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2367
15

-9
2376
-3
9

2366.8


13
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2366
15

0
2366
-3
10

2366


14
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2364
15

0
2364
-2
12

2364


15
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2348
15

14
2334
2
17

2347.5


16
沈思凡
Trầm Tư Phàm
Hàng Châu
2341
15

-1
2342
-1
15

2341.2


17
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2341
15

20
2321
4
21

2340.5


18
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2329
15

15
2314
6
24

2329.2


19
玉思源
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
2329
15

-9
2338
-3
16

2329


20
金海英
Kim Hải Anh
Chiết Giang
2326
15

-8
2334
-2
18

2326


21
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
2320
15

-1
2321
1
22

2319.5


22
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2317
15

-5
2322
-2
20

2316.7


23
李沁
Lí Thấm
Giang Tô
2305
15

-13
2318

23

2305.4


24
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
2291
15

11
2280
5
29

2291.1


25
董嘉琦
Đổng Gia Kì
Thượng Hải
2291
15

6
2285
3
28

2290.9


26
尤颖钦
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
2288
15

0
2288

26

2288


27
董波
Đổng Ba
Hồ Bắc
2288
15

0
2288

27

2288


28
林延秋
Lâm Duyên Thu
Quảng Đông
2284
15

31
2253
5
33

2284.3


29
郎祺琪
Lang Kì Kì
Tứ Xuyên
2284
15

-44
2328
-10
19

2284


30
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2282
15

-31
2313
-5
25

2281.8


31
梅娜
Mai Na
An Huy
2260
15

0
2260
-1
30

2260


32
周熠
Chu Dập
Thượng Hải
2259
15

0
2259
-1
31

2259


33
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang
2257
15

5
2252
1
34

2257.3


34
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2254
15

31
2223
4
38

2253.8


35
安娜
An Na
Quảng Đông
2252
15

-4
2256
-3
32

2251.5


36
李越川
Lí Việt Xuyên
Sơn Đông
2250
15

6
2244
-1
35

2249.6


37
何媛
Hà Viện
Hà Nam
2243
15

-7
2250
10663
E07

2243.2


38
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu
2232
15

9
2223
-1
37

2231.9


39
赵冬
Triệu Đông
An Huy
2228
25

0
2228
-3
36

2228


40
孙文
Tôn Văn
Vân Nam
2219
15

0
2219
-1
39

2219


41
陆慧中
Lục Tuệ Trung
Sơn Đông
2216
15

0
2216

41

2216


42
常婉华
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
2211
15

0
2211

42

2211


43
顾韶音
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
2203
15

0
2203

43

2203


44
李鎣
Lí Oánh
Hàng Châu
2200
15

0
2200

44

2200


45
严子熙
Nghiêm Tử Hi
Bắc Kinh
2198
25

-52
2250
10955
E10

2197.5


46
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu
2197
15

-21
2218
-6
40

2196.8


47
刘丽梅
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
2193
15

0
2193
-2
45

2193


48
王铿
Vương Khanh
Thượng Hải
2175
15

0
2175
-2
46

2175


49
张婉昱
Trương Uyển Dục
-
2173
15

0
2173
-2
47

2173


Xếp hạng kỳ thủ không hoạt động và kỳ thủ từ các quốc gia và khu vực ngoài đại lục


序号
姓名
单位
等级分
K值
增删
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


E01
胡明
Hồ Minh
Hà Bắc
2367
15

2000
2367

E01

2367


E02
欧阳琦琳
Âu Dương Kì Lâm
Thượng Hải
2309
15

2000
2309

E02

2309


E03
郑轶莹
Trịnh Dật Oánh
-
2254
15

2000
2254

E03

2254


E04
陈姝璇
Trần Xu Tuyền
-
2253
25

2000
2253

E04

2253


E05
万春
Vạn Xuân
-
2253
15

2000
2253

E05

2253


E06
伍霞
Ngũ Hà
Giang Tô
2253
15

2000
2253

E06

2253


E07
吴轩乐
Ngô Hiên Nhạc
Giang Tô
2250
25

2000
2250

E08

2250


E08
史佳
Sử Giai
Sơn Đông
2250
25

2000
2250

E09

2250


E09
张瑞
Trương Thụy
Thiên Tân
2250
25

2000
2250

E11

2250


E10
陈苏怡
Trần Tô Di
Thượng Hải
2231
15

2000
2231

E12

2231


E11
赵寅
Triệu Dần
-
2229
15

2000
2229

E13

2229


E12
潘攀
Phan Phàn
Hà Nam
2221
15

2000
2221

E14

2221


E13
章文彤
Chương Văn Đồng
Vân Nam
2220
15

2000
2220

E15

2220


E14
何静
Hà Tĩnh
-
2217
15

2000
2217

E16

2217


E15
杨文雅
Dương Văn Nhã
-
2196
15

2000
2196

E17

2196


E16
林琴思
Lâm Cầm Tư
-
2194
15

2000
2194

E18

2194


E17
季洁
Quý Khiết
Hồ Bắc
2190
15

2000
2190

E19

2190


E18
王晴
Vương Tình
-
2167
15

2000
2167

E20

2167


E19
陶亭羽
Đào Đình Vũ
-
2160
15

2000
2160

E21

2160


E20
陈雅文
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
2144
25

2000
2144

E22

2144


E21
历嘉宁
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
2142
25

2000
2142

E23

2142

Chotgia
04-10-2022, 02:41 PM
ELO CỜ NHANH


ĐẲNG CẤP PHÂN (ELO) CỜ NHANH NAM KÌ THỦ Tính từ ngày 30 / 9 /2022,


序号
姓名
注册单位
称号
等级分
K值


1
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
Quốc Tế Kiện Tương
2620.2
10


2
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
Quốc Tế Kiện Tương
2595
10


3
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
Quốc Tế Kiện Tương
2584
10


4
蒋 川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
Quốc Tế Kiện Tương
2582.1
10


5
孟 辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
Quốc Tế Kiện Tương
2563
10


6
洪 智
Hồng Trí
Hồ Bắc
Quốc Tế Kiện Tương
2562.3
10


7
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
Quốc Tế Kiện Tương
2560
10


8
汪 洋
Uông Dương
Hồ Bắc
Quốc Tế Kiện Tương
2550.2
10


9
王 廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
Quốc Tế Kiện Tương
2550
10


10
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
Quốc Tế Kiện Tương
2550
10


11
申 鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
Quốc Tế Kiện Tương
2545.6
10


12
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
Quốc Tế Kiện Tương
2545.4
10


13
徐 超
Từ Siêu
Giang Tô
Quốc Tế Kiện Tương
2545
10


14
郝继超
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
Quốc Tế Kiện Tương
2544.8
10


15
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
Quốc Tế Kiện Tương
2544.7
10


16
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
Quốc Tế Kiện Tương
2543.9
10


17
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
Quốc Tế Kiện Tương
2540
10


18
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
Quốc Tế Kiện Tương
2540
10


19
吕 钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
Quốc Tế Kiện Tương
2535.7
10


20
程 鸣
Trình Minh
Giang Tô
Quốc Tế Kiện Tương
2533.3
10


21
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
Quốc Tế Kiện Tương
2531.5
10


22
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
Quốc Tế Kiện Tương
2529
10


23
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
Quốc Tế Kiện Tương
2525.2
10


24
谢 靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
Quốc Tế Kiện Tương
2524.3
10


25
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
Quốc Tế Kiện Tương
2522.8
10


26
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
Quốc Tế Kiện Tương
2520.4
10


27
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
Quốc Tế Kiện Tương
2514
10


28
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
Quốc Tế Kiện Tương
2501.9
10


29
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
Vận Động Kiện Tương
2498.8
15


30
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
Vận Động Kiện Tương
2495.9
15


31
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2485.7
15


32
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
Vận Động Kiện Tương
2483.9
15


33
么 毅
Yêu Nghị
Bắc Kinh
Vận Động Kiện Tương
2477.9
15


34
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
Vận Động Kiện Tương
2477.3
15


35
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc
Vận Động Kiện Tương
2476.4
15


36
李少庚
Lí Thiểu Canh
Tứ Xuyên
Vận Động Kiện Tương
2474
15


37
李翰林
Lí Hàn Lâm
Sơn Đông
Vận Động Kiện Tương
2473.7
15


38
赵 玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
Vận Động Kiện Tương
2471.8
15


39
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2469.2
15


40
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
Vận Động Kiện Tương
2466.8
15


41
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
Vận Động Kiện Tương
2465.9
15


42
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2463.1
15


43
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
Vận Động Kiện Tương
2459.6
15


44
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
Vận Động Kiện Tương
2458.1
15


45
刘 明
Lưu Minh
Thâm Quyến
Vận Động Kiện Tương
2457.5
15


46
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
Nhất Cấp Vận Động Viên
2453.5
15


47
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2453.3
15


48
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
Vận Động Kiện Tương
2450.9
15


49
王 清
Vương Thanh
Hồ Nam
Vận Động Kiện Tương
2450
15


50
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2450
15


51
杨 铭
Dương Minh
Hà Nam
Vận Động Kiện Tương
2450
15


52
党 斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
Vận Động Kiện Tương
2448.7
15


53
王 昊
Vương Hạo
Thiên Tân
Vận Động Kiện Tương
2446.7
15


54
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2445.2
15


55
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Vận Động Kiện Tương
2445.1
15


56
蒋融冰
Tương Dung Băng
Thượng Hải
Vận Động Kiện Tương
2444.6
15


57
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
Vận Động Kiện Tương
2441.9
15


58
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2441.3
15


59
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2440.4
15


60
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2439.2
15


61
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
Vận Động Kiện Tương
2438.3
15


62
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo
Vận Động Kiện Tương
2437.7
15


63
金 波
Kim Ba
Bắc Kinh
Vận Động Kiện Tương
2436.2
15


64
李学淏
Lí Học Hạo
Sơn Đông
Vận Động Kiện Tương
2434.1
15


65
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
Vận Động Kiện Tương
2431.1
15


66
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
Nhất Cấp Vận Động Viên
2429.8
15


67
张 彬
Trương Bân
Thâm Quyến
Vận Động Kiện Tương
2428.9
15


68
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2423.3
15


69
吴 魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
Vận Động Kiện Tương
2421.8
15


70
谢 岿
Tạ Vị
Sơn Đông
Vận Động Kiện Tương
2418.8
15


71
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
Nhất Cấp Vận Động Viên
2410.3
15


72
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
Vận Động Kiện Tương
2409.2
15


73
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
Vận Động Kiện Tương
2399.9
15


74
杨 辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
Vận Động Kiện Tương
2387
15


75
尹 昇
Duẫn Thăng
Chiết Giang
Nhất Cấp Vận Động Viên
2383.6
15


76
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
Nhất Cấp Vận Động Viên
2379
15


77
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
Vận Động Kiện Tương
2376.5
15


78
周 军
Chu Quân
Sơn Tây
Nhất Cấp Vận Động Viên
2374
15


79
闵 仁
Mẫn Nhân
Thanh Đảo
Nhất Cấp Vận Động Viên
2353.6
15


80
左 治
Tả Trì
Hàng Châu
Kì Hiệp Đại Sư
2331.4
15


81
李 禹
Lí Vũ
Quảng Đông
Kì Hiệp Đại Sư
2326
15


82
刘小宁
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
Kì Hiệp Đại Sư
2326
15


83
尤云飞
Vưu Vân Phi
Giang Tô
Kì Hiệp Đại Sư
2306.8
15


84
顾博文
Cố Bác Văn
Thượng Hải
Nhị Cấp Vận Động Viên
2271.6
20


85
郭中基
Quách Trung Cơ
Đích Phương Đại Sư
2258
20


86
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
Đích Phương Đại Sư
2233.2
20


87
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
Nhị Cấp Vận Động Viên
2215.8
20


ĐẲNG CẤP PHÂN(ELO) CỜ NHANH NỮ KÌ THỦ Tính từ ngày 30 / 9 /2022,


序号
姓名
注册单位
称号
等级分
K值


1
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
Quốc Tế Kiện Tương
2422.7
15


2
唐 丹
Đường Đan
Bắc Kinh
Quốc Tế Kiện Tương
2403.7
15


3
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
Quốc Tế Kiện Tương
2375
15


4
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2337.8
15


5
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
Quốc Tế Kiện Tương
2326
15


6
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc
Vận Động Kiện Tương
2325.6
15


7
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam
Quốc Tế Kiện Tương
2319.6
15


8
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2313.1
15


9
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
Quốc Tế Kiện Tương
2312.5
15


10
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
Quốc Tế Kiện Tương
2311
15


11
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
Vận Động Kiện Tương
2307.4
15


12
李 沁
Lí Thấm
Giang Tô
Vận Động Kiện Tương
2289.6
20


13
董嘉琦
Đổng Gia Kì
Thượng Hải
Vận Động Kiện Tương
2285.1
20


14
沈思凡
Trầm Tư Phàm
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2279.4
20


15
刘 欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh
Vận Động Kiện Tương
2276.4
20


16
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
Vận Động Kiện Tương
2274.4
20


17
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2269.2
20


18
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2268.8
20


19
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
Vận Động Kiện Tương
2260
20


20
郎祺琪
Lang Kì Kì
Tứ Xuyên
Vận Động Kiện Tương
2255.6
20


21
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
Vận Động Kiện Tương
2252.8
20


22
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2250
20


23
林延秋
Lâm Duyên Thu
Quảng Đông
Vận Động Kiện Tương
2249.6
20


24
梅 娜
Mai Na
An Huy
Vận Động Kiện Tương
2244.4
20


25
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
Vận Động Kiện Tương
2241.6
20


26
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
Vận Động Kiện Tương
2237.8
20


27
杭 宁
Hàng Ninh
Chiết Giang
Vận Động Kiện Tương
2236.6
20


28
孙 文
Tôn Văn
Vân Nam
Vận Động Kiện Tương
2232.8
20


29
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2229.6
20


30
李越川
Lí Việt Xuyên
Sơn Đông
Vận Động Kiện Tương
2227.2
20


31
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
Vận Động Kiện Tương
2223.8
20


32
安 娜
An Na
Quảng Đông
Vận Động Kiện Tương
2223.8
20


33
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2214.4
20


34
李 鎣
Lí Oánh
Hàng Châu
Vận Động Kiện Tương
2214.4
20


35
刘 钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc
Vận Động Kiện Tương
2186.6
20


36
胡家艺
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
Nhất Cấp Vận Động Viên
2162
20


37
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
Nhất Cấp Vận Động Viên
2140
20


38
张 琳
Trương Lâm
Sơn Tây
Nhất Cấp Vận Động Viên
2123.6
20


39
姜 瑀
Khương Vũ
Hắc Long Giang
Nhất Cấp Vận Động Viên
2102.4
20


40
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
Nhất Cấp Vận Động Viên
2085.6
25


41
李紫鑫
Lí Tử Hâm
Hà Bắc
Nhị Cấp Vận Động Viên
2044
25