Chotgia
20-01-2023, 09:13 AM
Bảng xếp hạng các kỳ thủ cờ tướng nam nửa đầu năm 2023 (119 kỳ thủ)
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
DPXQ
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
上次排名
实时分数
1
王天一
Vương thiên nhất
Hàng châu
特
2773
10
0
2773
1
2773
2
郑惟桐
Trịnh duy đồng
Tứ xuyên
特
2755
10
0
2755
2
2755
3
孟辰
Mạnh thần
Tứ xuyên
特
2643
10
0
2643
3
2643
4
申鹏
Thân bằng
Hà bắc
特
2628
10
0
2628
4
2628
5
洪智
Hồng trí
Hồ bắc
特
2625
10
0
2625
5
2625
6
许银川
Hứa ngân xuyên
Quảng đông
特
2623
10
0
2623
6
2623
7
汪洋
Uông dương
Hồ bắc
特
2617
10
0
2617
7
2617
8
蒋川
Tưởng xuyên
Bắc kinh
特
2615
10
0
2615
8
2615
9
郝继超
Hách kế siêu
Hắc long giang
特
2611
10
0
2611
9
2611
10
赵鑫鑫
Triệu hâm hâm
Chiết giang
特
2606
10
0
2606
10
2606
11
吕钦
Lữ khâm
Quảng đông
特
2593
10
0
2593
11
2593
12
谢靖
Tạ tĩnh
Thượng hải
特
2591
10
0
2591
12
2591
13
孙勇征
Tôn dũng chinh
Thượng hải
特
2581
10
0
2581
13
2581
14
黄竹风
Hoàng trúc phong
Chiết giang
大
2577
10
0
2577
14
2577
15
陆伟韬
Lục vĩ thao
Hà bắc
特
2574
10
0
2574
15
2574
16
许国义
Hứa quốc nghĩa
Quảng đông
特
2571
10
0
2571
16
2571
17
赵金成
Triệu kim thành
Hồ bắc
大
2567
10
0
2567
17
2567
18
曹岩磊
Tào nham lỗi
-
大
2560
10
0
2560
18
2560
19
徐超
Từ siêu
Giang tô
特
2556
10
0
2556
19
2556
20
武俊强
Vũ tuấn cường
Hà nam
大
2555
10
0
2555
20
2555
21
李少庚
Lý thiểu canh
Tứ xuyên
大
2555
10
0
2555
21
2555
22
徐崇峰
Từ sùng phong
Chiết giang
大
2549
10
0
2549
22
2549
23
赵殿宇
Triệu điện vũ
Hà bắc
大
2546
10
0
2546
23
2546
24
赵攀伟
Triệu phàn vĩ
Tứ xuyên
-
2545
10
0
2545
24
2545
25
王廓
Vương khuếch
Cát lâm
特
2543
10
0
2543
25
2543
26
李翰林
Lý hàn lâm
Sơn đông
大
2542
10
0
2542
26
2542
27
程鸣
Trình minh
Giang tô
特
2542
10
0
2542
27
2542
28
张学潮
Trương học triều
Quảng đông
特
2535
10
0
2535
28
2535
29
赵国荣
Triệu quốc vinh
Hắc long giang
特
2532
10
0
2532
29
2532
30
孙逸阳
Tôn dật dương
Giang tô
特
2525
10
0
2525
30
2525
31
党斐
Đảng phỉ
Hà nam
大
2523
10
0
2523
31
2523
32
陈泓盛
Trần hoằng thịnh
Hạ môn
大
2520
10
0
2520
32
2520
33
王昊
Vương hạo
Thiên tân
大
2519
10
0
2519
33
2519
34
苗利明
Miêu lợi minh
Hạ môn
大
2518
10
0
2518
34
2518
35
赵玮
Triệu vĩ
Thượng hải
大
2517
10
0
2517
35
2517
36
赵子雨
Triệu tử vũ
Hàng châu
大
2517
10
0
2517
36
2517
37
钟少鸿
Chung thiểu hồng
Liêu ninh
大
2517
10
0
2517
37
2517
38
王跃飞
Vương dược phi
Hàng châu
特
2516
10
0
2516
38
2516
39
崔革
Thôi cách
Hắc long giang
大
2511
10
0
2511
39
2511
40
许文章
Hứa văn chương
Tứ xuyên
大
2510
10
0
2510
40
2510
41
王清
Vương thanh
Hồ nam
大
2509
10
0
2509
41
2509
42
郑一泓
Trịnh nhất hoằng
Hạ môn
特
2504
10
0
2504
42
2504
43
宿少峰
Túc thiểu phong
Thâm quyến
大
2502
10
0
2502
43
2502
44
徐天红
Từ thiên hồng
Giang tô
特
2502
10
0
2502
44
2502
45
郭凤达
Quách phượng đạt
Hàng châu
大
2497
10
0
2497
45
2497
46
陶汉明
Đào hán minh
Hắc long giang
特
2497
10
0
2497
46
2497
47
卜凤波
Bặc phượng ba
Đại liên
特
2490
10
0
2490
47
2490
48
李雪松
Lý tuyết tùng
Hồ bắc
大
2487
10
0
2487
48
2487
49
程宇东
Trình vũ đông
Quảng đông
大
2487
15
0
2487
49
2487
50
程吉俊
Trình cát tuấn
Chiết giang
大
2487
15
0
2487
50
2487
51
金波
Kim ba
Bắc kinh
大
2487
10
0
2487
51
2487
52
黄海林
Hoàng hải lâm
Thâm quyến
大
2487
10
0
2487
52
2487
53
黄光颖
Hoàng quang dĩnh
Quảng đông
大
2486
15
0
2486
53
2486
54
连泽特
Liên trạch đặc
Tân cương
大
2486
15
0
2486
54
2486
55
何文哲
Hà văn triết
Hồ bắc
大
2485
10
0
2485
55
2485
56
刘明
Lưu minh
Thâm quyến
大
2480
10
0
2480
56
2480
57
刘子健
Lưu tử kiện
Hạ môn
大
2479
10
0
2479
57
2479
58
张欣
Trương hân
Tân cương
-
2476
15
0
2476
58
2476
59
华辰昊
Hoa thần hạo
Thượng hải
-
2475
10
0
2475
59
2475
60
聂铁文
Nhiếp thiết văn
Hắc long giang
大
2467
10
0
2467
60
2467
61
王禹博
Vương vũ bác
Bắc kinh
-
2465
15
0
2465
61
2465
62
柳大华
Liễu đại hoa
Thâm quyến
特
2464
10
0
2464
62
2464
63
谢岿
Tạ vị
Sơn đông
大
2462
10
0
2462
63
2462
64
杨辉
Dương huy
Tứ xuyên
大
2459
15
0
2459
64
2459
65
庄玉庭
Trang ngọc đình
Hồ nam
特
2457
10
0
2457
65
2457
66
孙昕昊
Tôn hân hạo
Chiết giang
大
2457
15
0
2457
66
2457
67
杨铭
Dương minh
Hà nam
大
2452
15
0
2452
67
2452
68
徐昱俊科
Từ dục tuấn khoa
Hồ bắc
大
2450
25
0
2450
68
2450
69
马惠城
Mã huệ thành
Giang tô
大
2450
25
0
2450
69
2450
70
倪敏
Nghê mẫn
Bất �
大
2450
15
0
2450
70
2450
71
李青昱
Lý thanh dục
Liêu ninh
大
2450
15
0
2450
71
2450
72
茹一淳
Như nhất thuần
Hàng châu
大
2450
15
0
2450
72
2450
73
靳玉砚
Cận ngọc nghiễn
Bắc kinh
大
2449
10
0
2449
73
2449
74
蒋融冰
Tưởng dung băng
Thượng hải
大
2448
15
0
2448
74
2448
75
张彬
Trương bân
Thâm quyến
大
2446
10
0
2446
75
2446
76
吴欣洋
Ngô hân dương
Hàng châu
大
2446
15
0
2446
76
2446
77
胡庆阳
Hồ khánh dương
Cát lâm
大
2445
15
0
2445
77
2445
78
李学淏
Lý học hạo
Sơn đông
大
2443
15
0
2443
78
2443
79
郑宇航
Trịnh vũ hàng
Hàng châu
大
2443
15
0
2443
79
2443
80
张申宏
Trương thân hồng
Hồ nam
大
2442
10
0
2442
80
2442
81
柳天
Liễu thiên
Thiểm tây
大
2438
15
0
2438
81
2438
82
王宇航
Vương vũ hàng
Chiết giang
大
2438
15
0
2438
82
2438
83
张兰天
Trương lan thiên
Thanh đảo
大
2438
15
0
2438
83
2438
84
陈富杰
Trần phú kiệt
Sơn đông
大
2437
10
0
2437
84
2437
85
林文汉
Lâm văn hán
Hạ môn
大
2437
15
0
2437
85
2437
86
于幼华
Vu ấu hoa
Chiết giang
特
2433
10
0
2433
86
2433
87
王浩楠
Vương hạo nam
Hà nam
大
2431
15
0
2431
87
2431
88
薛文强
Tiết văn cường
Thạch du
大
2431
10
0
2431
88
2431
89
张江
Trương giang
-
大
2430
25
0
2430
89
2430
90
么毅
Ma nghị
Bắc kinh
大
2428
15
0
2428
90
2428
91
朱晓虎
Chu hiểu hổ
-
大
2426
15
0
2426
91
2426
92
尹昇
Doãn thăng
Chiết giang
-
2425
15
0
2425
92
2425
93
王家瑞
Vương gia thụy
Chiết giang
大
2424
15
0
2424
93
2424
94
刘俊达
Lưu tuấn đạt
Hắc long giang
大
2421
15
0
2421
94
2421
95
申嘉伟
Thân gia vĩ
Thiểm tây
大
2420
25
0
2420
95
2420
96
吴魏
Ngô ngụy
Giang tô
大
2416
15
0
2416
96
2416
97
景学义
Cảnh học nghĩa
Môi quáng
大
2416
10
0
2416
97
2416
98
李炳贤
Lý bính hiền
Hàng châu
大
2406
15
0
2406
98
2406
99
范思远
Phạm tư viễn
Liêu ninh
大
2405
15
0
2405
99
2405
100
卓赞烽
Trác tán phong
Phúc kiến
-
2404
25
0
2404
100
2404
101
王新光
Vương tân quang
Đại liên
-
2402
15
0
2402
101
2402
102
高飞
Cao phi
Thiểm tây
-
2402
15
0
2402
102
2402
103
周军
Chu quân
Sơn tây
-
2398
15
0
2398
103
2398
104
宇兵
Vũ binh
Thượng hải
大
2397
15
0
2397
104
2397
105
谢新琦
Tạ tân kỳ
Hà nam
-
2395
15
0
2395
105
2395
106
蒋凤山
Tưởng phượng sơn
Môi quáng
-
2393
15
0
2393
106
2393
107
李小龙
Lý tiểu long
Thiểm tây
-
2391
15
0
2391
107
2391
108
张会民
Trương hội dân
Thiểm tây
大
2388
25
0
2388
108
2388
109
闵仁
Mẫn nhân
Thanh đảo
-
2387
25
0
2387
109
2387
110
李禹
Lý vũ
Quảng đông
-
2375
15
0
2375
110
2375
111
何伟宁
Hà vĩ ninh
Hắc long giang
大
2373
15
0
2373
111
2373
112
王晓华
Vương hiểu hoa
Phúc kiến
大
2370
15
0
2370
112
2370
113
程龙
Trình long
Môi quáng
-
2370
15
0
2370
113
2370
114
王瑞祥
Vương thụy tường
Hà bắc
大
2369
15
0
2369
114
2369
115
刘龙
Lưu long
Cát lâm
-
2367
15
0
2367
115
2367
116
赵旸鹤
Triệu dương hạc
Chiết giang
大
2361
15
0
2361
116
2361
117
刘京
Lưu kinh
Hắc long giang
-
2345
25
0
2345
117
2345
118
窦超
Đậu siêu
Môi quáng
-
2313
15
0
2313
118
2313
119
郑欣
Trịnh hân
Cam túc
-
2308
25
0
2308
119
2308
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
序号
姓名
称号
等级分
K值
不活跃年
上次分数
上次排名
实时分数
E01
王斌
Vương bân
-
特
2534
10
2000
2534
E01
2534
E02
黄学谦
Hoàng học khiêm
Hương cảng
-
2519
10
2000
2519
E02
2519
E03
赖理兄
Lại lý huynh
Việt nam
-
2500
10
2000
2500
E03
2500
E04
谢业枧
Tạ nghiệp kiển
Hồ nam
大
2492
10
2000
2492
E04
2492
E05
刘奕达
Lưu dịch đạt
-
大
2490
15
2000
2490
E05
2490
E06
杜晨昊
Đỗ thần hạo
Hàng châu
-
2489
25
2000
2489
E06
2489
E07
万春林
Vạn xuân lâm
Thượng hải
特
2486
10
2000
2486
E07
2486
E08
张强
Trương cường
Bắc kinh
特
2486
10
2000
2486
E08
2486
E09
孙浩宇
Tôn hạo vũ
-
大
2480
10
2000
2480
E09
2480
E10
万科
Vạn khoa
-
大
2479
25
2000
2479
E10
2479
E11
程敬超
Trình kính siêu
Hồ bắc
大
2479
15
2000
2479
E11
2479
E12
姚洪新
Diêu hồng tân
Đại liên
大
2474
15
2000
2474
E12
2474
E13
邱东
Khâu đông
Hàng châu
大
2472
15
2000
2472
E13
2472
E14
葛超然
Cát siêu nhiên
-
-
2466
15
2000
2466
E14
2466
E15
才溢
Tài dật
Hàng châu
大
2465
10
2000
2465
E15
2465
E16
任刚
Nhậm cương
Bắc kinh
-
2463
25
2000
2463
E16
2463
E17
韩强
Hàn cường
Sơn tây
-
2458
15
2000
2458
E17
2458
E18
陈寒峰
Trần hàn phong
Hàng châu
特
2456
10
2000
2456
E18
2456
E19
田菏
Điền hà
Hà bắc
-
2453
15
2000
2453
E19
2453
E20
吴金永
Ngô kim vĩnh
Liêu ninh
大
2450
15
2000
2450
E20
2450
E21
蔚强
Úy cường
Nội mông cổ
大
2450
10
2000
2450
E21
2450
E22
王亚琦
Vương á kỳ
-
大
2450
25
2000
2450
E22
2450
E23
张成楚
Trương thành sở
Hạ môn
大
2450
25
2000
2450
E23
2450
E24
严俊
Nghiêm tuấn
Hồ nam
大
2448
15
2000
2448
E24
2448
E25
潘振波
Phan chấn ba
Liêu ninh
大
2447
10
2000
2447
E25
2447
E26
李鸿嘉
Lý hồng gia
Môi quáng
大
2441
10
2000
2441
E26
2441
E27
金松
Kim tùng
-
大
2440
10
2000
2440
E27
2440
E28
陈翀
Trần xung
-
大
2439
15
2000
2439
E28
2439
E29
李智屏
Lý trí bình
-
大
2438
10
2000
2438
E29
2438
E30
黎德志
Lê đức chí
-
大
2436
15
2000
2436
E30
2436
E31
黄仕清
Hoàng sĩ thanh
Quảng tây
大
2436
10
2000
2436
E31
2436
E32
李成蹊
Lý thành hề
Sơn đông
大
2435
15
2000
2435
E32
2435
E33
姜海涛
Khương hải đào
Hồ nam
大
2434
25
2000
2434
E33
2434
E34
尚威
Thượng uy
-
大
2432
15
2000
2432
E34
2432
E35
宋国强
Tống quốc cường
-
大
2429
15
2000
2429
E35
2429
E36
徐昊
Từ hạo
Hàng châu
大
2429
15
2000
2429
E36
2429
E37
秦荣
Tần vinh
Quảng tây
-
2429
15
2000
2429
E37
2429
E38
鲁天
Lỗ thiên
Giang tô
大
2427
15
2000
2427
E38
2427
E39
张瑞峰
Trương thụy phong
Thượng hải
大
2419
15
2000
2419
E39
2419
E40
谢丹枫
Tạ đan phong
Ninh ba
大
2417
15
2000
2417
E40
2417
E41
陈栋
Trần đống
Nội mông cổ
大
2410
15
2000
2410
E41
2410
E42
滕飞
Đằng phi
Đại liên
-
2408
15
2000
2408
E42
2408
E43
尚培峰
Thượng bồi phong
Thiên tân
-
2401
15
2000
2401
E43
2401
E44
赵剑
Triệu kiếm
Hàng châu
大
2398
15
2000
2398
E44
2398
E45
刘宗泽
Lưu tông trạch
-
-
2397
15
2000
2397
E45
2397
E46
梁军
Lương quân
Cam túc
-
2394
15
2000
2394
E46
2394
E47
赵勇霖
Triệu dũng lâm
-
-
2387
15
2000
2387
E47
2387
E48
吉星海
Cát tinh hải
Hồ bắc
大
2384
15
2000
2384
E48
2384
E49
李林
Lý lâm
Hà nam
-
2377
15
2000
2377
E49
2377
E50
孙继浩
Tôn kế hạo
Hà bắc
大
2372
25
2000
2372
E50
2372
E51
李冠男
Lý quan nam
Liêu ninh
大
2371
15
2000
2371
E51
2371
E52
李晓晖
Lý hiểu huy
-
大
2364
15
2000
2364
E52
2364
E53
梁辉远
Lương huy viễn
Sơn tây
-
2359
15
2000
2359
E53
2359
E54
陈启明
Trần khải minh
-
大
2359
15
2000
2359
E54
2359
E55
崔岩
Thôi nham
Liêu ninh
大
2355
15
2000
2355
E55
2355
E56
高海军
Cao hải quân
Sơn tây
-
2354
15
2000
2354
E56
2354
E57
崔峻
Thôi tuấn
-
-
2354
25
2000
2354
E57
2354
E58
赵利琴
Triệu lợi cầm
Sơn tây
-
2346
15
2000
2346
E58
2346
E59
虞伟龙
Ngu vĩ long
Ninh ba
-
2345
25
2000
2345
E59
2345
E60
刘光辉
Lưu quang huy
Giang tây
-
2342
25
2000
2342
E60
2342
E61
何刚
Hà cương
Cam túc
-
2331
25
2000
2331
E61
2331
E62
杨成福
Dương thành phúc
-
-
2329
25
2000
2329
E62
2329
E63
李迈新
Lý mại tân
Đại liên
-
2323
25
2000
2323
E63
2323
E64
吴安勤
Ngô an cần
Ninh hạ
-
2312
15
2000
2312
E64
2312
E65
胡景尧
Hồ cảnh nghiêu
Liêu ninh
-
2311
15
2000
2311
E65
2311
E66
邓桂林
Đặng quế lâm
Quảng tây
-
2304
25
2000
2304
E66
2304
数据来源:中国象棋协会
备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动
有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。
中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。
男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
DPXQ
序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
上次排名
实时分数
1
王天一
Vương thiên nhất
Hàng châu
特
2773
10
0
2773
1
2773
2
郑惟桐
Trịnh duy đồng
Tứ xuyên
特
2755
10
0
2755
2
2755
3
孟辰
Mạnh thần
Tứ xuyên
特
2643
10
0
2643
3
2643
4
申鹏
Thân bằng
Hà bắc
特
2628
10
0
2628
4
2628
5
洪智
Hồng trí
Hồ bắc
特
2625
10
0
2625
5
2625
6
许银川
Hứa ngân xuyên
Quảng đông
特
2623
10
0
2623
6
2623
7
汪洋
Uông dương
Hồ bắc
特
2617
10
0
2617
7
2617
8
蒋川
Tưởng xuyên
Bắc kinh
特
2615
10
0
2615
8
2615
9
郝继超
Hách kế siêu
Hắc long giang
特
2611
10
0
2611
9
2611
10
赵鑫鑫
Triệu hâm hâm
Chiết giang
特
2606
10
0
2606
10
2606
11
吕钦
Lữ khâm
Quảng đông
特
2593
10
0
2593
11
2593
12
谢靖
Tạ tĩnh
Thượng hải
特
2591
10
0
2591
12
2591
13
孙勇征
Tôn dũng chinh
Thượng hải
特
2581
10
0
2581
13
2581
14
黄竹风
Hoàng trúc phong
Chiết giang
大
2577
10
0
2577
14
2577
15
陆伟韬
Lục vĩ thao
Hà bắc
特
2574
10
0
2574
15
2574
16
许国义
Hứa quốc nghĩa
Quảng đông
特
2571
10
0
2571
16
2571
17
赵金成
Triệu kim thành
Hồ bắc
大
2567
10
0
2567
17
2567
18
曹岩磊
Tào nham lỗi
-
大
2560
10
0
2560
18
2560
19
徐超
Từ siêu
Giang tô
特
2556
10
0
2556
19
2556
20
武俊强
Vũ tuấn cường
Hà nam
大
2555
10
0
2555
20
2555
21
李少庚
Lý thiểu canh
Tứ xuyên
大
2555
10
0
2555
21
2555
22
徐崇峰
Từ sùng phong
Chiết giang
大
2549
10
0
2549
22
2549
23
赵殿宇
Triệu điện vũ
Hà bắc
大
2546
10
0
2546
23
2546
24
赵攀伟
Triệu phàn vĩ
Tứ xuyên
-
2545
10
0
2545
24
2545
25
王廓
Vương khuếch
Cát lâm
特
2543
10
0
2543
25
2543
26
李翰林
Lý hàn lâm
Sơn đông
大
2542
10
0
2542
26
2542
27
程鸣
Trình minh
Giang tô
特
2542
10
0
2542
27
2542
28
张学潮
Trương học triều
Quảng đông
特
2535
10
0
2535
28
2535
29
赵国荣
Triệu quốc vinh
Hắc long giang
特
2532
10
0
2532
29
2532
30
孙逸阳
Tôn dật dương
Giang tô
特
2525
10
0
2525
30
2525
31
党斐
Đảng phỉ
Hà nam
大
2523
10
0
2523
31
2523
32
陈泓盛
Trần hoằng thịnh
Hạ môn
大
2520
10
0
2520
32
2520
33
王昊
Vương hạo
Thiên tân
大
2519
10
0
2519
33
2519
34
苗利明
Miêu lợi minh
Hạ môn
大
2518
10
0
2518
34
2518
35
赵玮
Triệu vĩ
Thượng hải
大
2517
10
0
2517
35
2517
36
赵子雨
Triệu tử vũ
Hàng châu
大
2517
10
0
2517
36
2517
37
钟少鸿
Chung thiểu hồng
Liêu ninh
大
2517
10
0
2517
37
2517
38
王跃飞
Vương dược phi
Hàng châu
特
2516
10
0
2516
38
2516
39
崔革
Thôi cách
Hắc long giang
大
2511
10
0
2511
39
2511
40
许文章
Hứa văn chương
Tứ xuyên
大
2510
10
0
2510
40
2510
41
王清
Vương thanh
Hồ nam
大
2509
10
0
2509
41
2509
42
郑一泓
Trịnh nhất hoằng
Hạ môn
特
2504
10
0
2504
42
2504
43
宿少峰
Túc thiểu phong
Thâm quyến
大
2502
10
0
2502
43
2502
44
徐天红
Từ thiên hồng
Giang tô
特
2502
10
0
2502
44
2502
45
郭凤达
Quách phượng đạt
Hàng châu
大
2497
10
0
2497
45
2497
46
陶汉明
Đào hán minh
Hắc long giang
特
2497
10
0
2497
46
2497
47
卜凤波
Bặc phượng ba
Đại liên
特
2490
10
0
2490
47
2490
48
李雪松
Lý tuyết tùng
Hồ bắc
大
2487
10
0
2487
48
2487
49
程宇东
Trình vũ đông
Quảng đông
大
2487
15
0
2487
49
2487
50
程吉俊
Trình cát tuấn
Chiết giang
大
2487
15
0
2487
50
2487
51
金波
Kim ba
Bắc kinh
大
2487
10
0
2487
51
2487
52
黄海林
Hoàng hải lâm
Thâm quyến
大
2487
10
0
2487
52
2487
53
黄光颖
Hoàng quang dĩnh
Quảng đông
大
2486
15
0
2486
53
2486
54
连泽特
Liên trạch đặc
Tân cương
大
2486
15
0
2486
54
2486
55
何文哲
Hà văn triết
Hồ bắc
大
2485
10
0
2485
55
2485
56
刘明
Lưu minh
Thâm quyến
大
2480
10
0
2480
56
2480
57
刘子健
Lưu tử kiện
Hạ môn
大
2479
10
0
2479
57
2479
58
张欣
Trương hân
Tân cương
-
2476
15
0
2476
58
2476
59
华辰昊
Hoa thần hạo
Thượng hải
-
2475
10
0
2475
59
2475
60
聂铁文
Nhiếp thiết văn
Hắc long giang
大
2467
10
0
2467
60
2467
61
王禹博
Vương vũ bác
Bắc kinh
-
2465
15
0
2465
61
2465
62
柳大华
Liễu đại hoa
Thâm quyến
特
2464
10
0
2464
62
2464
63
谢岿
Tạ vị
Sơn đông
大
2462
10
0
2462
63
2462
64
杨辉
Dương huy
Tứ xuyên
大
2459
15
0
2459
64
2459
65
庄玉庭
Trang ngọc đình
Hồ nam
特
2457
10
0
2457
65
2457
66
孙昕昊
Tôn hân hạo
Chiết giang
大
2457
15
0
2457
66
2457
67
杨铭
Dương minh
Hà nam
大
2452
15
0
2452
67
2452
68
徐昱俊科
Từ dục tuấn khoa
Hồ bắc
大
2450
25
0
2450
68
2450
69
马惠城
Mã huệ thành
Giang tô
大
2450
25
0
2450
69
2450
70
倪敏
Nghê mẫn
Bất �
大
2450
15
0
2450
70
2450
71
李青昱
Lý thanh dục
Liêu ninh
大
2450
15
0
2450
71
2450
72
茹一淳
Như nhất thuần
Hàng châu
大
2450
15
0
2450
72
2450
73
靳玉砚
Cận ngọc nghiễn
Bắc kinh
大
2449
10
0
2449
73
2449
74
蒋融冰
Tưởng dung băng
Thượng hải
大
2448
15
0
2448
74
2448
75
张彬
Trương bân
Thâm quyến
大
2446
10
0
2446
75
2446
76
吴欣洋
Ngô hân dương
Hàng châu
大
2446
15
0
2446
76
2446
77
胡庆阳
Hồ khánh dương
Cát lâm
大
2445
15
0
2445
77
2445
78
李学淏
Lý học hạo
Sơn đông
大
2443
15
0
2443
78
2443
79
郑宇航
Trịnh vũ hàng
Hàng châu
大
2443
15
0
2443
79
2443
80
张申宏
Trương thân hồng
Hồ nam
大
2442
10
0
2442
80
2442
81
柳天
Liễu thiên
Thiểm tây
大
2438
15
0
2438
81
2438
82
王宇航
Vương vũ hàng
Chiết giang
大
2438
15
0
2438
82
2438
83
张兰天
Trương lan thiên
Thanh đảo
大
2438
15
0
2438
83
2438
84
陈富杰
Trần phú kiệt
Sơn đông
大
2437
10
0
2437
84
2437
85
林文汉
Lâm văn hán
Hạ môn
大
2437
15
0
2437
85
2437
86
于幼华
Vu ấu hoa
Chiết giang
特
2433
10
0
2433
86
2433
87
王浩楠
Vương hạo nam
Hà nam
大
2431
15
0
2431
87
2431
88
薛文强
Tiết văn cường
Thạch du
大
2431
10
0
2431
88
2431
89
张江
Trương giang
-
大
2430
25
0
2430
89
2430
90
么毅
Ma nghị
Bắc kinh
大
2428
15
0
2428
90
2428
91
朱晓虎
Chu hiểu hổ
-
大
2426
15
0
2426
91
2426
92
尹昇
Doãn thăng
Chiết giang
-
2425
15
0
2425
92
2425
93
王家瑞
Vương gia thụy
Chiết giang
大
2424
15
0
2424
93
2424
94
刘俊达
Lưu tuấn đạt
Hắc long giang
大
2421
15
0
2421
94
2421
95
申嘉伟
Thân gia vĩ
Thiểm tây
大
2420
25
0
2420
95
2420
96
吴魏
Ngô ngụy
Giang tô
大
2416
15
0
2416
96
2416
97
景学义
Cảnh học nghĩa
Môi quáng
大
2416
10
0
2416
97
2416
98
李炳贤
Lý bính hiền
Hàng châu
大
2406
15
0
2406
98
2406
99
范思远
Phạm tư viễn
Liêu ninh
大
2405
15
0
2405
99
2405
100
卓赞烽
Trác tán phong
Phúc kiến
-
2404
25
0
2404
100
2404
101
王新光
Vương tân quang
Đại liên
-
2402
15
0
2402
101
2402
102
高飞
Cao phi
Thiểm tây
-
2402
15
0
2402
102
2402
103
周军
Chu quân
Sơn tây
-
2398
15
0
2398
103
2398
104
宇兵
Vũ binh
Thượng hải
大
2397
15
0
2397
104
2397
105
谢新琦
Tạ tân kỳ
Hà nam
-
2395
15
0
2395
105
2395
106
蒋凤山
Tưởng phượng sơn
Môi quáng
-
2393
15
0
2393
106
2393
107
李小龙
Lý tiểu long
Thiểm tây
-
2391
15
0
2391
107
2391
108
张会民
Trương hội dân
Thiểm tây
大
2388
25
0
2388
108
2388
109
闵仁
Mẫn nhân
Thanh đảo
-
2387
25
0
2387
109
2387
110
李禹
Lý vũ
Quảng đông
-
2375
15
0
2375
110
2375
111
何伟宁
Hà vĩ ninh
Hắc long giang
大
2373
15
0
2373
111
2373
112
王晓华
Vương hiểu hoa
Phúc kiến
大
2370
15
0
2370
112
2370
113
程龙
Trình long
Môi quáng
-
2370
15
0
2370
113
2370
114
王瑞祥
Vương thụy tường
Hà bắc
大
2369
15
0
2369
114
2369
115
刘龙
Lưu long
Cát lâm
-
2367
15
0
2367
115
2367
116
赵旸鹤
Triệu dương hạc
Chiết giang
大
2361
15
0
2361
116
2361
117
刘京
Lưu kinh
Hắc long giang
-
2345
25
0
2345
117
2345
118
窦超
Đậu siêu
Môi quáng
-
2313
15
0
2313
118
2313
119
郑欣
Trịnh hân
Cam túc
-
2308
25
0
2308
119
2308
不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分
序号
姓名
称号
等级分
K值
不活跃年
上次分数
上次排名
实时分数
E01
王斌
Vương bân
-
特
2534
10
2000
2534
E01
2534
E02
黄学谦
Hoàng học khiêm
Hương cảng
-
2519
10
2000
2519
E02
2519
E03
赖理兄
Lại lý huynh
Việt nam
-
2500
10
2000
2500
E03
2500
E04
谢业枧
Tạ nghiệp kiển
Hồ nam
大
2492
10
2000
2492
E04
2492
E05
刘奕达
Lưu dịch đạt
-
大
2490
15
2000
2490
E05
2490
E06
杜晨昊
Đỗ thần hạo
Hàng châu
-
2489
25
2000
2489
E06
2489
E07
万春林
Vạn xuân lâm
Thượng hải
特
2486
10
2000
2486
E07
2486
E08
张强
Trương cường
Bắc kinh
特
2486
10
2000
2486
E08
2486
E09
孙浩宇
Tôn hạo vũ
-
大
2480
10
2000
2480
E09
2480
E10
万科
Vạn khoa
-
大
2479
25
2000
2479
E10
2479
E11
程敬超
Trình kính siêu
Hồ bắc
大
2479
15
2000
2479
E11
2479
E12
姚洪新
Diêu hồng tân
Đại liên
大
2474
15
2000
2474
E12
2474
E13
邱东
Khâu đông
Hàng châu
大
2472
15
2000
2472
E13
2472
E14
葛超然
Cát siêu nhiên
-
-
2466
15
2000
2466
E14
2466
E15
才溢
Tài dật
Hàng châu
大
2465
10
2000
2465
E15
2465
E16
任刚
Nhậm cương
Bắc kinh
-
2463
25
2000
2463
E16
2463
E17
韩强
Hàn cường
Sơn tây
-
2458
15
2000
2458
E17
2458
E18
陈寒峰
Trần hàn phong
Hàng châu
特
2456
10
2000
2456
E18
2456
E19
田菏
Điền hà
Hà bắc
-
2453
15
2000
2453
E19
2453
E20
吴金永
Ngô kim vĩnh
Liêu ninh
大
2450
15
2000
2450
E20
2450
E21
蔚强
Úy cường
Nội mông cổ
大
2450
10
2000
2450
E21
2450
E22
王亚琦
Vương á kỳ
-
大
2450
25
2000
2450
E22
2450
E23
张成楚
Trương thành sở
Hạ môn
大
2450
25
2000
2450
E23
2450
E24
严俊
Nghiêm tuấn
Hồ nam
大
2448
15
2000
2448
E24
2448
E25
潘振波
Phan chấn ba
Liêu ninh
大
2447
10
2000
2447
E25
2447
E26
李鸿嘉
Lý hồng gia
Môi quáng
大
2441
10
2000
2441
E26
2441
E27
金松
Kim tùng
-
大
2440
10
2000
2440
E27
2440
E28
陈翀
Trần xung
-
大
2439
15
2000
2439
E28
2439
E29
李智屏
Lý trí bình
-
大
2438
10
2000
2438
E29
2438
E30
黎德志
Lê đức chí
-
大
2436
15
2000
2436
E30
2436
E31
黄仕清
Hoàng sĩ thanh
Quảng tây
大
2436
10
2000
2436
E31
2436
E32
李成蹊
Lý thành hề
Sơn đông
大
2435
15
2000
2435
E32
2435
E33
姜海涛
Khương hải đào
Hồ nam
大
2434
25
2000
2434
E33
2434
E34
尚威
Thượng uy
-
大
2432
15
2000
2432
E34
2432
E35
宋国强
Tống quốc cường
-
大
2429
15
2000
2429
E35
2429
E36
徐昊
Từ hạo
Hàng châu
大
2429
15
2000
2429
E36
2429
E37
秦荣
Tần vinh
Quảng tây
-
2429
15
2000
2429
E37
2429
E38
鲁天
Lỗ thiên
Giang tô
大
2427
15
2000
2427
E38
2427
E39
张瑞峰
Trương thụy phong
Thượng hải
大
2419
15
2000
2419
E39
2419
E40
谢丹枫
Tạ đan phong
Ninh ba
大
2417
15
2000
2417
E40
2417
E41
陈栋
Trần đống
Nội mông cổ
大
2410
15
2000
2410
E41
2410
E42
滕飞
Đằng phi
Đại liên
-
2408
15
2000
2408
E42
2408
E43
尚培峰
Thượng bồi phong
Thiên tân
-
2401
15
2000
2401
E43
2401
E44
赵剑
Triệu kiếm
Hàng châu
大
2398
15
2000
2398
E44
2398
E45
刘宗泽
Lưu tông trạch
-
-
2397
15
2000
2397
E45
2397
E46
梁军
Lương quân
Cam túc
-
2394
15
2000
2394
E46
2394
E47
赵勇霖
Triệu dũng lâm
-
-
2387
15
2000
2387
E47
2387
E48
吉星海
Cát tinh hải
Hồ bắc
大
2384
15
2000
2384
E48
2384
E49
李林
Lý lâm
Hà nam
-
2377
15
2000
2377
E49
2377
E50
孙继浩
Tôn kế hạo
Hà bắc
大
2372
25
2000
2372
E50
2372
E51
李冠男
Lý quan nam
Liêu ninh
大
2371
15
2000
2371
E51
2371
E52
李晓晖
Lý hiểu huy
-
大
2364
15
2000
2364
E52
2364
E53
梁辉远
Lương huy viễn
Sơn tây
-
2359
15
2000
2359
E53
2359
E54
陈启明
Trần khải minh
-
大
2359
15
2000
2359
E54
2359
E55
崔岩
Thôi nham
Liêu ninh
大
2355
15
2000
2355
E55
2355
E56
高海军
Cao hải quân
Sơn tây
-
2354
15
2000
2354
E56
2354
E57
崔峻
Thôi tuấn
-
-
2354
25
2000
2354
E57
2354
E58
赵利琴
Triệu lợi cầm
Sơn tây
-
2346
15
2000
2346
E58
2346
E59
虞伟龙
Ngu vĩ long
Ninh ba
-
2345
25
2000
2345
E59
2345
E60
刘光辉
Lưu quang huy
Giang tây
-
2342
25
2000
2342
E60
2342
E61
何刚
Hà cương
Cam túc
-
2331
25
2000
2331
E61
2331
E62
杨成福
Dương thành phúc
-
-
2329
25
2000
2329
E62
2329
E63
李迈新
Lý mại tân
Đại liên
-
2323
25
2000
2323
E63
2323
E64
吴安勤
Ngô an cần
Ninh hạ
-
2312
15
2000
2312
E64
2312
E65
胡景尧
Hồ cảnh nghiêu
Liêu ninh
-
2311
15
2000
2311
E65
2311
E66
邓桂林
Đặng quế lâm
Quảng tây
-
2304
25
2000
2304
E66
2304
数据来源:中国象棋协会
备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动
有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。
中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。
男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251