PDA

View Full Version : ELO các kỳ thủ TQ dầu năm 2023



Chotgia
20-01-2023, 09:13 AM
Bảng xếp hạng các kỳ thủ cờ tướng nam nửa đầu năm 2023 (119 kỳ thủ)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
DPXQ


序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
上次排名
实时分数


1
王天一
Vương thiên nhất
Hàng châu

2773
10
0
2773
1
2773


2
郑惟桐
Trịnh duy đồng
Tứ xuyên

2755
10
0
2755
2
2755


3
孟辰
Mạnh thần
Tứ xuyên

2643
10
0
2643
3
2643


4
申鹏
Thân bằng
Hà bắc

2628
10
0
2628
4
2628


5
洪智
Hồng trí
Hồ bắc

2625
10
0
2625
5
2625


6
许银川
Hứa ngân xuyên
Quảng đông

2623
10
0
2623
6
2623


7
汪洋
Uông dương
Hồ bắc

2617
10
0
2617
7
2617


8
蒋川
Tưởng xuyên
Bắc kinh

2615
10
0
2615
8
2615


9
郝继超
Hách kế siêu
Hắc long giang

2611
10
0
2611
9
2611


10
赵鑫鑫
Triệu hâm hâm
Chiết giang

2606
10
0
2606
10
2606


11
吕钦
Lữ khâm
Quảng đông

2593
10
0
2593
11
2593


12
谢靖
Tạ tĩnh
Thượng hải

2591
10
0
2591
12
2591


13
孙勇征
Tôn dũng chinh
Thượng hải

2581
10
0
2581
13
2581


14
黄竹风
Hoàng trúc phong
Chiết giang

2577
10
0
2577
14
2577


15
陆伟韬
Lục vĩ thao
Hà bắc

2574
10
0
2574
15
2574


16
许国义
Hứa quốc nghĩa
Quảng đông

2571
10
0
2571
16
2571


17
赵金成
Triệu kim thành
Hồ bắc

2567
10
0
2567
17
2567


18
曹岩磊
Tào nham lỗi
-

2560
10
0
2560
18
2560


19
徐超
Từ siêu
Giang tô

2556
10
0
2556
19
2556


20
武俊强
Vũ tuấn cường
Hà nam

2555
10
0
2555
20
2555


21
李少庚
Lý thiểu canh
Tứ xuyên

2555
10
0
2555
21
2555


22
徐崇峰
Từ sùng phong
Chiết giang

2549
10
0
2549
22
2549


23
赵殿宇
Triệu điện vũ
Hà bắc

2546
10
0
2546
23
2546


24
赵攀伟
Triệu phàn vĩ
Tứ xuyên
-
2545
10
0
2545
24
2545


25
王廓
Vương khuếch
Cát lâm

2543
10
0
2543
25
2543


26
李翰林
Lý hàn lâm
Sơn đông

2542
10
0
2542
26
2542


27
程鸣
Trình minh
Giang tô

2542
10
0
2542
27
2542


28
张学潮
Trương học triều
Quảng đông

2535
10
0
2535
28
2535


29
赵国荣
Triệu quốc vinh
Hắc long giang

2532
10
0
2532
29
2532


30
孙逸阳
Tôn dật dương
Giang tô

2525
10
0
2525
30
2525


31
党斐
Đảng phỉ
Hà nam

2523
10
0
2523
31
2523


32
陈泓盛
Trần hoằng thịnh
Hạ môn

2520
10
0
2520
32
2520


33
王昊
Vương hạo
Thiên tân

2519
10
0
2519
33
2519


34
苗利明
Miêu lợi minh
Hạ môn

2518
10
0
2518
34
2518


35
赵玮
Triệu vĩ
Thượng hải

2517
10
0
2517
35
2517


36
赵子雨
Triệu tử vũ
Hàng châu

2517
10
0
2517
36
2517


37
钟少鸿
Chung thiểu hồng
Liêu ninh

2517
10
0
2517
37
2517


38
王跃飞
Vương dược phi
Hàng châu

2516
10
0
2516
38
2516


39
崔革
Thôi cách
Hắc long giang

2511
10
0
2511
39
2511


40
许文章
Hứa văn chương
Tứ xuyên

2510
10
0
2510
40
2510


41
王清
Vương thanh
Hồ nam

2509
10
0
2509
41
2509


42
郑一泓
Trịnh nhất hoằng
Hạ môn

2504
10
0
2504
42
2504


43
宿少峰
Túc thiểu phong
Thâm quyến

2502
10
0
2502
43
2502


44
徐天红
Từ thiên hồng
Giang tô

2502
10
0
2502
44
2502


45
郭凤达
Quách phượng đạt
Hàng châu

2497
10
0
2497
45
2497


46
陶汉明
Đào hán minh
Hắc long giang

2497
10
0
2497
46
2497


47
卜凤波
Bặc phượng ba
Đại liên

2490
10
0
2490
47
2490


48
李雪松
Lý tuyết tùng
Hồ bắc

2487
10
0
2487
48
2487


49
程宇东
Trình vũ đông
Quảng đông

2487
15
0
2487
49
2487


50
程吉俊
Trình cát tuấn
Chiết giang

2487
15
0
2487
50
2487


51
金波
Kim ba
Bắc kinh

2487
10
0
2487
51
2487


52
黄海林
Hoàng hải lâm
Thâm quyến

2487
10
0
2487
52
2487


53
黄光颖
Hoàng quang dĩnh
Quảng đông

2486
15
0
2486
53
2486


54
连泽特
Liên trạch đặc
Tân cương

2486
15
0
2486
54
2486


55
何文哲
Hà văn triết
Hồ bắc

2485
10
0
2485
55
2485


56
刘明
Lưu minh
Thâm quyến

2480
10
0
2480
56
2480


57
刘子健
Lưu tử kiện
Hạ môn

2479
10
0
2479
57
2479


58
张欣
Trương hân
Tân cương
-
2476
15
0
2476
58
2476


59
华辰昊
Hoa thần hạo
Thượng hải
-
2475
10
0
2475
59
2475


60
聂铁文
Nhiếp thiết văn
Hắc long giang

2467
10
0
2467
60
2467


61
王禹博
Vương vũ bác
Bắc kinh
-
2465
15
0
2465
61
2465


62
柳大华
Liễu đại hoa
Thâm quyến

2464
10
0
2464
62
2464


63
谢岿
Tạ vị
Sơn đông

2462
10
0
2462
63
2462


64
杨辉
Dương huy
Tứ xuyên

2459
15
0
2459
64
2459


65
庄玉庭
Trang ngọc đình
Hồ nam

2457
10
0
2457
65
2457


66
孙昕昊
Tôn hân hạo
Chiết giang

2457
15
0
2457
66
2457


67
杨铭
Dương minh
Hà nam

2452
15
0
2452
67
2452


68
徐昱俊科
Từ dục tuấn khoa
Hồ bắc

2450
25
0
2450
68
2450


69
马惠城
Mã huệ thành
Giang tô

2450
25
0
2450
69
2450


70
倪敏
Nghê mẫn
Bất �

2450
15
0
2450
70
2450


71
李青昱
Lý thanh dục
Liêu ninh

2450
15
0
2450
71
2450


72
茹一淳
Như nhất thuần
Hàng châu

2450
15
0
2450
72
2450


73
靳玉砚
Cận ngọc nghiễn
Bắc kinh

2449
10
0
2449
73
2449


74
蒋融冰
Tưởng dung băng
Thượng hải

2448
15
0
2448
74
2448


75
张彬
Trương bân
Thâm quyến

2446
10
0
2446
75
2446


76
吴欣洋
Ngô hân dương
Hàng châu

2446
15
0
2446
76
2446


77
胡庆阳
Hồ khánh dương
Cát lâm

2445
15
0
2445
77
2445


78
李学淏
Lý học hạo
Sơn đông

2443
15
0
2443
78
2443


79
郑宇航
Trịnh vũ hàng
Hàng châu

2443
15
0
2443
79
2443


80
张申宏
Trương thân hồng
Hồ nam

2442
10
0
2442
80
2442


81
柳天
Liễu thiên
Thiểm tây

2438
15
0
2438
81
2438


82
王宇航
Vương vũ hàng
Chiết giang

2438
15
0
2438
82
2438


83
张兰天
Trương lan thiên
Thanh đảo

2438
15
0
2438
83
2438


84
陈富杰
Trần phú kiệt
Sơn đông

2437
10
0
2437
84
2437


85
林文汉
Lâm văn hán
Hạ môn

2437
15
0
2437
85
2437


86
于幼华
Vu ấu hoa
Chiết giang

2433
10
0
2433
86
2433


87
王浩楠
Vương hạo nam
Hà nam

2431
15
0
2431
87
2431


88
薛文强
Tiết văn cường
Thạch du

2431
10
0
2431
88
2431


89
张江
Trương giang
-

2430
25
0
2430
89
2430


90
么毅
Ma nghị
Bắc kinh

2428
15
0
2428
90
2428


91
朱晓虎
Chu hiểu hổ
-

2426
15
0
2426
91
2426


92
尹昇
Doãn thăng
Chiết giang
-
2425
15
0
2425
92
2425


93
王家瑞
Vương gia thụy
Chiết giang

2424
15
0
2424
93
2424


94
刘俊达
Lưu tuấn đạt
Hắc long giang

2421
15
0
2421
94
2421


95
申嘉伟
Thân gia vĩ
Thiểm tây

2420
25
0
2420
95
2420


96
吴魏
Ngô ngụy
Giang tô

2416
15
0
2416
96
2416


97
景学义
Cảnh học nghĩa
Môi quáng

2416
10
0
2416
97
2416


98
李炳贤
Lý bính hiền
Hàng châu

2406
15
0
2406
98
2406


99
范思远
Phạm tư viễn
Liêu ninh

2405
15
0
2405
99
2405


100
卓赞烽
Trác tán phong
Phúc kiến
-
2404
25
0
2404
100
2404


101
王新光
Vương tân quang
Đại liên
-
2402
15
0
2402
101
2402


102
高飞
Cao phi
Thiểm tây
-
2402
15
0
2402
102
2402


103
周军
Chu quân
Sơn tây
-
2398
15
0
2398
103
2398


104
宇兵
Vũ binh
Thượng hải

2397
15
0
2397
104
2397


105
谢新琦
Tạ tân kỳ
Hà nam
-
2395
15
0
2395
105
2395


106
蒋凤山
Tưởng phượng sơn
Môi quáng
-
2393
15
0
2393
106
2393


107
李小龙
Lý tiểu long
Thiểm tây
-
2391
15
0
2391
107
2391


108
张会民
Trương hội dân
Thiểm tây

2388
25
0
2388
108
2388


109
闵仁
Mẫn nhân
Thanh đảo
-
2387
25
0
2387
109
2387


110
李禹
Lý vũ
Quảng đông
-
2375
15
0
2375
110
2375


111
何伟宁
Hà vĩ ninh
Hắc long giang

2373
15
0
2373
111
2373


112
王晓华
Vương hiểu hoa
Phúc kiến

2370
15
0
2370
112
2370


113
程龙
Trình long
Môi quáng
-
2370
15
0
2370
113
2370


114
王瑞祥
Vương thụy tường
Hà bắc

2369
15
0
2369
114
2369


115
刘龙
Lưu long
Cát lâm
-
2367
15
0
2367
115
2367


116
赵旸鹤
Triệu dương hạc
Chiết giang

2361
15
0
2361
116
2361


117
刘京
Lưu kinh
Hắc long giang
-
2345
25
0
2345
117
2345


118
窦超
Đậu siêu
Môi quáng
-
2313
15
0
2313
118
2313


119
郑欣
Trịnh hân
Cam túc
-
2308
25
0
2308
119
2308


不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分


序号
姓名

称号
等级分
K值
不活跃年
上次分数
上次排名
实时分数


E01
王斌
Vương bân
-

2534
10
2000
2534
E01
2534


E02
黄学谦
Hoàng học khiêm
Hương cảng
-
2519
10
2000
2519
E02
2519


E03
赖理兄
Lại lý huynh
Việt nam
-
2500
10
2000
2500
E03
2500


E04
谢业枧
Tạ nghiệp kiển
Hồ nam

2492
10
2000
2492
E04
2492


E05
刘奕达
Lưu dịch đạt
-

2490
15
2000
2490
E05
2490


E06
杜晨昊
Đỗ thần hạo
Hàng châu
-
2489
25
2000
2489
E06
2489


E07
万春林
Vạn xuân lâm
Thượng hải

2486
10
2000
2486
E07
2486


E08
张强
Trương cường
Bắc kinh

2486
10
2000
2486
E08
2486


E09
孙浩宇
Tôn hạo vũ
-

2480
10
2000
2480
E09
2480


E10
万科
Vạn khoa
-

2479
25
2000
2479
E10
2479


E11
程敬超
Trình kính siêu
Hồ bắc

2479
15
2000
2479
E11
2479


E12
姚洪新
Diêu hồng tân
Đại liên

2474
15
2000
2474
E12
2474


E13
邱东
Khâu đông
Hàng châu

2472
15
2000
2472
E13
2472


E14
葛超然
Cát siêu nhiên
-
-
2466
15
2000
2466
E14
2466


E15
才溢
Tài dật
Hàng châu

2465
10
2000
2465
E15
2465


E16
任刚
Nhậm cương
Bắc kinh
-
2463
25
2000
2463
E16
2463


E17
韩强
Hàn cường
Sơn tây
-
2458
15
2000
2458
E17
2458


E18
陈寒峰
Trần hàn phong
Hàng châu

2456
10
2000
2456
E18
2456


E19
田菏
Điền hà
Hà bắc
-
2453
15
2000
2453
E19
2453


E20
吴金永
Ngô kim vĩnh
Liêu ninh

2450
15
2000
2450
E20
2450


E21
蔚强
Úy cường
Nội mông cổ

2450
10
2000
2450
E21
2450


E22
王亚琦
Vương á kỳ
-

2450
25
2000
2450
E22
2450


E23
张成楚
Trương thành sở
Hạ môn

2450
25
2000
2450
E23
2450


E24
严俊
Nghiêm tuấn
Hồ nam

2448
15
2000
2448
E24
2448


E25
潘振波
Phan chấn ba
Liêu ninh

2447
10
2000
2447
E25
2447


E26
李鸿嘉
Lý hồng gia
Môi quáng

2441
10
2000
2441
E26
2441


E27
金松
Kim tùng
-

2440
10
2000
2440
E27
2440


E28
陈翀
Trần xung
-

2439
15
2000
2439
E28
2439


E29
李智屏
Lý trí bình
-

2438
10
2000
2438
E29
2438


E30
黎德志
Lê đức chí
-

2436
15
2000
2436
E30
2436


E31
黄仕清
Hoàng sĩ thanh
Quảng tây

2436
10
2000
2436
E31
2436


E32
李成蹊
Lý thành hề
Sơn đông

2435
15
2000
2435
E32
2435


E33
姜海涛
Khương hải đào
Hồ nam

2434
25
2000
2434
E33
2434


E34
尚威
Thượng uy
-

2432
15
2000
2432
E34
2432


E35
宋国强
Tống quốc cường
-

2429
15
2000
2429
E35
2429


E36
徐昊
Từ hạo
Hàng châu

2429
15
2000
2429
E36
2429


E37
秦荣
Tần vinh
Quảng tây
-
2429
15
2000
2429
E37
2429


E38
鲁天
Lỗ thiên
Giang tô

2427
15
2000
2427
E38
2427


E39
张瑞峰
Trương thụy phong
Thượng hải

2419
15
2000
2419
E39
2419


E40
谢丹枫
Tạ đan phong
Ninh ba

2417
15
2000
2417
E40
2417


E41
陈栋
Trần đống
Nội mông cổ

2410
15
2000
2410
E41
2410


E42
滕飞
Đằng phi
Đại liên
-
2408
15
2000
2408
E42
2408


E43
尚培峰
Thượng bồi phong
Thiên tân
-
2401
15
2000
2401
E43
2401


E44
赵剑
Triệu kiếm
Hàng châu

2398
15
2000
2398
E44
2398


E45
刘宗泽
Lưu tông trạch
-
-
2397
15
2000
2397
E45
2397


E46
梁军
Lương quân
Cam túc
-
2394
15
2000
2394
E46
2394


E47
赵勇霖
Triệu dũng lâm
-
-
2387
15
2000
2387
E47
2387


E48
吉星海
Cát tinh hải
Hồ bắc

2384
15
2000
2384
E48
2384


E49
李林
Lý lâm
Hà nam
-
2377
15
2000
2377
E49
2377


E50
孙继浩
Tôn kế hạo
Hà bắc

2372
25
2000
2372
E50
2372


E51
李冠男
Lý quan nam
Liêu ninh

2371
15
2000
2371
E51
2371


E52
李晓晖
Lý hiểu huy
-

2364
15
2000
2364
E52
2364


E53
梁辉远
Lương huy viễn
Sơn tây
-
2359
15
2000
2359
E53
2359


E54
陈启明
Trần khải minh
-

2359
15
2000
2359
E54
2359


E55
崔岩
Thôi nham
Liêu ninh

2355
15
2000
2355
E55
2355


E56
高海军
Cao hải quân
Sơn tây
-
2354
15
2000
2354
E56
2354


E57
崔峻
Thôi tuấn
-
-
2354
25
2000
2354
E57
2354


E58
赵利琴
Triệu lợi cầm
Sơn tây
-
2346
15
2000
2346
E58
2346


E59
虞伟龙
Ngu vĩ long
Ninh ba
-
2345
25
2000
2345
E59
2345


E60
刘光辉
Lưu quang huy
Giang tây
-
2342
25
2000
2342
E60
2342


E61
何刚
Hà cương
Cam túc
-
2331
25
2000
2331
E61
2331


E62
杨成福
Dương thành phúc
-
-
2329
25
2000
2329
E62
2329


E63
李迈新
Lý mại tân
Đại liên
-
2323
25
2000
2323
E63
2323


E64
吴安勤
Ngô an cần
Ninh hạ
-
2312
15
2000
2312
E64
2312


E65
胡景尧
Hồ cảnh nghiêu
Liêu ninh
-
2311
15
2000
2311
E65
2311


E66
邓桂林
Đặng quế lâm
Quảng tây
-
2304
25
2000
2304
E66
2304


数据来源:中国象棋协会




备注:点击等级分表的表头文字可进行排序,点棋手姓名可查相应等级分变动


有等级分棋手如自本年度1月1日至12月31日连续一年未参加等级分赛,则在下年度1月1日公布时起,即列为不活跃棋手,由中国象棋协会保留其等级分值,待其参加等级分赛时即可激活为活跃棋手。


中国象棋协会保留不活跃棋手等级分最低数字如下,若不活跃棋手等级分低于以上最低数字,则取消其等级分。


男子非大师2301、国家大师2351、特级大师2451;女子非大师2101、国家大师2151、特级大师2251

Chotgia
20-01-2023, 09:29 AM
Bảng xếp hạng các kỳ thủ cờ tướng nữ nửa đầu năm 2023 (49 kỳ thủ)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
DPXQ




序号
姓名
单位

称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
实时分数


1
唐丹
Đường Đan
Bắc kinh

2579
10
0
2579

1
2579.0


2
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc long giang

2506
10
0
2506

2
2506.0


3
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng đông

2447
15
0
2447

3
2447.0


4
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ bắc

2434
15
0
2434
1
5
2434.0


5
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân nam

2419
15
0
2419
1
6
2419.0


6
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết giang

2415
15
-25
2440
-2
4
2415.2


7
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết giang

2413
15
0
2413

7
2412.5


8
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân nam

2392
15
0
2392

8
2392.0


9
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ xuyên

2389
15
1
2388

9
2388.8


10
刘欢
Lưu Hoan
Bắc kinh

2386
15
19
2367
2
12
2385.5


11
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà bắc

2380
15
4
2376

11
2379.5


12
刘钰
Lưu Ngọc
Hà bắc

2372
15
-7
2379
-2
10
2371.5


13
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng đông

2366
15
0
2366

13
2366.0


14
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang tô

2364
15
0
2364

14
2364.0


15
王文君
Vương Văn Quân
Hàng châu

2354
15
37
2317
7
22
2353.8


16
时凤兰
Thì Phượng Lan
Quảng đông

2348
15
0
2348
-1
15
2348.0


17
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang tô

2337
15
-4
2341

17
2336.5


18
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Hàng châu

2334
15
-7
2341
-2
16
2333.5


19
玉思源
Ngọc Tư Nguyên
Tứ xuyên

2329
15
0
2329

19
2329.0


20
金海英
Kim Hải Anh
Chiết giang

2326
15
0
2326

20
2326.0


21
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà bắc

2319
15
-10
2329
-3
18
2318.5


22
李沁
Lý Thấm
Giang tô

2318
15
13
2305
1
23
2317.9


23
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn đông

2305
15
-15
2320
-2
21
2305.0


24
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng hải

2297
15
6
2291
1
25
2297.0


25
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng châu

2291
15
0
2291
-1
24
2291.0


26
尤颖钦
Vưu Dĩnh Khâm
Hà bắc

2288
15
0
2288

26
2288.0


27
董波
Đổng Ba
Hồ bắc

2288
15
0
2288

27
2288.0


28
林延秋
Lâm Diên Thu
Quảng đông

2284
15
0
2284

28
2284.0


29
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Tứ xuyên

2283
15
-1
2284

29
2282.5


30
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết giang

2278
15
-4
2282

30
2278.2


31
梅娜
Mai Na
An huy

2260
15
0
2260

31
2260.0


32
周熠
Chu Dập
Thượng hải

2259
15
0
2259

32
2259.0


33
杭宁
Hàng Ninh
Chiết giang

2257
15
0
2257

33
2257.0


34
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn đông

2254
15
0
2254

34
2254.0


35
安娜
An Na
Quảng đông

2252
15
0
2252

35
2252.0


36
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn đông

2250
15
0
2250

36
2250.0


37
何媛
Hà Viện
Hà nam

2243
15
0
2243

37
2243.0


38
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng châu

2232
15
0
2232

38
2232.0


39
赵冬
Triệu Đông
An huy

2228
25
0
2228

39
2228.0


40
孙文
Tôn Văn
Vân nam

2219
15
0
2219

40
2219.0


41
陆慧中
Lục Tuệ Trung
Sơn đông

2216
15
0
2216

41
2216.0


42
常婉华
Thường Uyển Hoa
Bắc kinh

2211
15
0
2211

42
2211.0


43
顾韶音
Cố Thiều Âm
Bắc kinh

2203
15
0
2203

43
2203.0


44
李鎣
Lý Oánh
Hàng châu

2200
15
0
2200

44
2200.0


45
严子熙
Nghiêm Tử Hi
Bắc kinh

2198
25
0
2198

45
2198.0


46
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng châu

2197
15
0
2197

46
2197.0


47
刘丽梅
Lưu Lệ Mai
Hắc long giang

2193
15
0
2193

47
2193.0


48
王铿
Vương Khanh
Thượng hải

2175
15
0
2175

48
2175.0


49
张婉昱
Trương Uyển Dục
-
-
2173
15
0
2173

49
2173.0


不活跃棋手及大陆以外国家和地区棋手等级分


序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
实时分数


E01
胡明
Hồ Minh
Hà bắc

2367
15
2000
2367

E01
2367


E02
欧阳琦琳
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng hải

2309
15
2000
2309

E02
2309


E03
郑轶莹
Trịnh Dật Oánh
-

2254
15
2000
2254

E03
2254


E04
陈姝璇
Trần Thù Tuyền
-

2253
25
2000
2253

E04
2253


E05
万春
Vạn Xuân
-

2253
15
2000
2253

E05
2253


E06
伍霞
Ngũ Hà
Giang tô

2253
15
2000
2253

E06
2253


E07
吴轩乐
Ngô Hiên Nhạc
Giang tô

2250
25
2000
2250

E07
2250


E08
史佳
Sử Giai
Sơn đông

2250
25
2000
2250

E08
2250


E09
张瑞
Trương Thụy
Thiên tân

2250
25
2000
2250

E09
2250


E10
陈苏怡
Trần Tô Di
Thượng hải

2231
15
2000
2231

E10
2231


E11
赵寅
Triệu Dần
-

2229
15
2000
2229

E11
2229


E12
潘攀
Phan Phàn
Hà nam

2221
15
2000
2221

E12
2221


E13
章文彤
Chương Văn Đồng
Vân nam

2220
15
2000
2220

E13
2220


E14
何静
Hà Tĩnh
-

2217
15
2000
2217

E14
2217


E15
杨文雅
Dương Văn Nhã
-

2196
15
2000
2196

E15
2196


E16
林琴思
Lâm Cầm Tư
-

2194
15
2000
2194

E16
2194


E17
季洁
Quý Khiết
Hồ bắc

2190
15
2000
2190

E17
2190


E18
王晴
Vương Tinh
-

2167
15
2000
2167

E18
2167


E19
陶亭羽
Đào Đình Vũ
-

2160
15
2000
2160

E19
2160


E20
陈雅文
Trần Nhã Văn
Hồ bắc
-
2144
25
2000
2144

E20
2144


E21
历嘉宁
Lịch Gia Ninh
Liêu ninh
-
2142
25
2000
2142

E21
2142

Chotgia
21-01-2023, 08:00 AM
Bảng xếp hạng cờ nhanh các kỳ thủ nam nửa đầu năm 2023 (87 kỳ thủ)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
DPXQ


序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
实时分数


1
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang

2620.2
10
0.0
2620.2

1
2620.2


2
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu

2595.0
10
0.0
2595.0

2
2595.0


3
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên

2584.0
10
0.0
2584.0

3
2584.0


4
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh

2582.1
10
0.0
2582.1

4
2582.1


5
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên

2563.0
10
0.0
2563.0

5
2563.0


6
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc

2562.3
10
0.0
2562.3

6
2562.3


7
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông

2560.0
10
0.0
2560.0

7
2560.0


8
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc

2550.2
10
0.0
2550.2

8
2550.2


9
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm

2550.0
10
0.0
2550.0

9
2550.0


10
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang

2550.0
10
0.0
2550.0

10
2550.0


11
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc

2545.6
10
0.0
2545.6

11
2545.6


12
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông

2545.4
10
0.0
2545.4

12
2545.4


13
徐超
Từ Siêu
Giang Tô

2545.0
10
0.0
2545.0

13
2545.0


14
郝继超
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang

2544.8
10
0.0
2544.8

14
2544.8


15
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải

2544.7
10
0.0
2544.7

15
2544.7


16
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu

2543.9
10
0.0
2543.9

16
2543.9


17
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang

2540.0
10
0.0
2540.0

17
2540.0


18
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô

2540.0
10
0.0
2540.0

18
2540.0


19
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông

2535.7
10
0.0
2535.7

19
2535.7


20
程鸣
Trình Minh
Giang Tô

2533.3
10
0.0
2533.3

20
2533.3


21
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn

2531.5
10
0.0
2531.5

21
2531.5


22
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông

2529.0
10
0.0
2529.0

22
2529.0


23
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô

2525.2
10
0.0
2525.2

23
2525.2


24
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải

2524.3
10
0.0
2524.3

24
2524.3


25
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc

2522.8
10
0.0
2522.8

25
2522.8


26
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến

2520.4
10
0.0
2520.4

26
2520.4


27
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang

2514.0
10
0.0
2514.0

27
2514.0


28
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam

2501.9
10
0.0
2501.9

28
2501.9


29
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc

2498.8
15
0.0
2498.8

29
2498.8


30
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn

2495.9
15
0.0
2495.9

30
2495.9


31
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang

2485.7
15
0.0
2485.7

31
2485.7


32
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn

2483.9
15
0.0
2483.9

32
2483.9


33
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh

2477.9
15
0.0
2477.9

33
2477.9


34
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc

2477.3
15
0.0
2477.3

34
2477.3


35
何文哲
Hà Văn Triết
Hồ Bắc

2476.4
15
0.0
2476.4

35
2476.4


36
李少庚
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên

2474.0
15
0.0
2474.0

36
2474.0


37
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông

2473.7
15
0.0
2473.7

37
2473.7


38
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải

2471.8
15
0.0
2471.8

38
2471.8


39
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Hàng Châu

2469.2
15
0.0
2469.2

39
2469.2


40
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông

2466.8
15
0.0
2466.8

40
2466.8


41
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn

2465.9
15
0.0
2465.9

41
2465.9


42
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang

2463.1
15
0.0
2463.1

42
2463.1


43
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh

2459.6
15
0.0
2459.6

43
2459.6


44
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến

2458.1
15
0.0
2458.1

44
2458.1


45
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến

2457.5
15
0.0
2457.5

45
2457.5


46
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
-
2453.5
15
0.0
2453.5

46
2453.5


47
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang

2453.3
15
0.0
2453.3

47
2453.3


48
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên

2450.9
15
0.0
2450.9

48
2450.9


49
王清
Vương Thanh
Hồ Nam

2450.0
15
0.0
2450.0

49
2450.0


50
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu

2450.0
15
0.0
2450.0

50
2450.0


51
杨铭
Dương Minh
Hà Nam

2450.0
15
0.0
2450.0

51
2450.0


52
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam

2448.7
15
0.0
2448.7

52
2448.7


53
王昊
Vương Hạo
Thiên Tân

2446.7
15
0.0
2446.7

53
2446.7


54
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang

2445.2
15
0.0
2445.2

54
2445.2


55
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
-

2445.1
15
0.0
2445.1

55
2445.1


56
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải

2444.6
15
0.0
2444.6

56
2444.6


57
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam

2441.9
15
0.0
2441.9

57
2441.9


58
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Hàng Châu

2441.3
15
0.0
2441.3

58
2441.3


59
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu

2440.4
15
0.0
2440.4

59
2440.4


60
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang

2439.2
15
0.0
2439.2

60
2439.2


61
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc

2438.3
15
0.0
2438.3

61
2438.3


62
张兰天
Trương Lan Thiên
Thanh Đảo

2437.7
15
0.0
2437.7

62
2437.7


63
金波
Kim Ba
Bắc Kinh

2436.2
15
0.0
2436.2

63
2436.2


64
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông

2434.1
15
0.0
2434.1

64
2434.1


65
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến

2431.1
15
0.0
2431.1

65
2431.1


66
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
-
2429.8
15
0.0
2429.8

66
2429.8


67
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến

2428.9
15
0.0
2428.9

67
2428.9


68
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang

2423.3
15
0.0
2423.3

68
2423.3


69
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô

2421.8
15
0.0
2421.8

69
2421.8


70
谢岿
Tạ Vị
Sơn Đông

2418.8
15
0.0
2418.8

70
2418.8


71
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
-
2410.3
15
0.0
2410.3

71
2410.3


72
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông

2409.2
15
0.0
2409.2

72
2409.2


73
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô

2399.9
15
0.0
2399.9

73
2399.9


74
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên

2387.0
15
0.0
2387.0

74
2387.0


75
尹昇
Doãn Thăng
Chiết Giang
-
2383.6
15
0.0
2383.6

75
2383.6


76
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
-
2379.0
15
0.0
2379.0

76
2379.0


77
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc

2376.5
15
0.0
2376.5

77
2376.5


78
周军
Chu Quân
Sơn Tây
-
2374.0
15
0.0
2374.0

78
2374.0


79
闵仁
Mẫn Nhân
Thanh Đảo
-
2353.6
15
0.0
2353.6

79
2353.6


80
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
-
2350.0
15
134.2
2215.8
7
87
2215.8


81
左治
Tả Trị
Hàng Châu
-
2331.4
15
0.0
2331.4
-1
80
2331.4


82
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông
-
2326.0
15
0.0
2326.0
-1
81
2326.0


83
刘小宁
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
-
2326.0
15
0.0
2326.0
-1
82
2326.0


84
尤云飞
Vưu Vân Phi
Giang Tô
-
2306.8
15
0.0
2306.8
-1
83
2306.8


85
顾博文
Cố Bác Văn
Thượng Hải
-
2271.6
20
0.0
2271.6
-1
84
2271.6


86
郭中基
Quách Trung Cơ
-
-
2258.0
20
0.0
2258.0
-1
85
2258.0


87
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
-
2233.2
20
0.0
2233.2
-1
86
2233.2

Chotgia
21-01-2023, 08:03 AM
Bảng xếp hạng cờ nhanh các kỳ thủ nữ nửa đầu năm 2023 (41 kỳ thủ)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO VỚI DỮ LIỆU LẦN TRƯỚC
DPXQ


序号
姓名
单位
称号
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
实时分数


1
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang

2422.7
15
0.0
2422.7

1
2422.7


2
唐丹
Đường Đan
Bắc Kinh

2403.7
15
0.0
2403.7

2
2403.7


3
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông

2375.0
15
0.0
2375.0

3
2375.0


4
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang

2337.8
15
0.0
2337.8

4
2337.8


5
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô

2326.0
15
0.0
2326.0

5
2326.0


6
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc

2325.6
15
0.0
2325.6

6
2325.6


7
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam

2319.6
15
0.0
2319.6

7
2319.6


8
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu

2313.1
15
0.0
2313.1

8
2313.1


9
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam

2312.5
15
0.0
2312.5

9
2312.5


10
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông

2311.0
15
0.0
2311.0

10
2311.0


11
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc

2307.4
15
0.0
2307.4

11
2307.4


12
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải

2295.3
20
10.2
2285.1
1
13
2295.3


13
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu

2289.6
20
10.2
2279.4
1
14
2289.6


14
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh

2276.4
20
0.0
2276.4
1
15
2276.4


15
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc

2274.4
20
0.0
2274.4
1
16
2274.4


16
李沁
Lý Thấm
Giang Tô

2269.2
20
-20.4
2289.6
-4
12
2269.2


17
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang

2269.2
20
0.0
2269.2

17
2269.2


18
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu

2268.8
20
0.0
2268.8

18
2268.8


19
时凤兰
Thì Phượng Lan
Quảng Đông

2260.0
20
0.0
2260.0

19
2260.0


20
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên

2255.6
20
0.0
2255.6

20
2255.6


21
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên

2252.8
20
0.0
2252.8

21
2252.8


22
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang

2250.0
20
0.0
2250.0

22
2250.0


23
林延秋
Lâm Diên Thu
Quảng Đông

2249.6
20
0.0
2249.6

23
2249.6


24
梅娜
Mai Na
An Huy

2244.4
20
0.0
2244.4

24
2244.4


25
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông

2241.6
20
0.0
2241.6

25
2241.6


26
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô

2237.8
20
0.0
2237.8

26
2237.8


27
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang

2236.6
20
0.0
2236.6

27
2236.6


28
孙文
Tôn Văn
Vân Nam

2232.8
20
0.0
2232.8

28
2232.8


29
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
Hàng Châu

2229.6
20
0.0
2229.6

29
2229.6


30
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông

2227.2
20
0.0
2227.2

30
2227.2


31
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông

2223.8
20
0.0
2223.8

31
2223.8


32
安娜
An Na
Quảng Đông

2223.8
20
0.0
2223.8

32
2223.8


33
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu

2214.4
20
0.0
2214.4

33
2214.4


34
李鎣
Lý Oánh
Hàng Châu

2214.4
20
0.0
2214.4

34
2214.4


35
刘钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc

2186.6
20
0.0
2186.6

35
2186.6


36
胡家艺
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
-
2162.0
20
0.0
2162.0

36
2162.0


37
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
-
2140.0
20
0.0
2140.0

37
2140.0


38
张琳
Trương Lâm
Sơn Tây
-
2123.6
20
0.0
2123.6

38
2123.6


39
姜瑀
Khương Vũ
Hắc Long Giang
-
2102.4
20
0.0
2102.4

39
2102.4


40
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
-
2085.6
25
0.0
2085.6

40
2085.6


41
李紫鑫
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
-
2044.0
25
0.0
2044.0

41
2044.0