Đăng nhập

View Full Version : Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!



trung_cadan
04-06-2023, 04:42 PM
Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!

https://hosting.photobucket.com/images/i/tlkd/1_4rQndyG5TzKPxua11xchGh.jpg?width=590&height=590&fit=bounds

- Giải sẽ diễn ra từ ngày 11 đến 14 tháng 6 năm 2023 tại Bình Dương - Ôn Châu - Trung Quốc

- Giải đấu được chia thành 2 bảng, nhóm đại sư và nhóm mở rộng.

- Thời gian thi đấu 30p+5s, số lượng vòng đấu sẽ công bố sau

- Giải này có mời các nước thành viên liên đoàn cờ tướng thế giới, với giải nhất nam là 100.000 NDT, nhất nữ là 50.000 NDT. Hỗ trợ di chuyển cho các kỳ thủ châu Á 3000 NDT, kỳ thủ các nước khác 6000 NDT. Tài trợ ăn nghỉ cho các kỳ thủ được mời.

Một số tên tuổi đáng chú ý tham gia:

- Trung Quốc: Vương Thiên Nhất, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm, Trình Vũ Đông
- Việt Nam: Diệp Khai Nguyên, Diệp Khai Hằng, Tôn Thất Nhật Tân, Nguyễn Minh Nhật Quang.
- Các quốc gia khác đang cập nhật.

Giải thưởng nhóm đại sư có cho đến top 16, cụ thể:

- Vô địch: 100.000 NDT, Nhì 50.000 NDT, Ba 30.000 NDT, Tư 10.000 NDT, 5 - 8000 NDT, 6 - 7000 NDT, 7- 6000 NDT, 8- 5000 NDT, 9 đến 12- 4000 NDT, 13 đến 16 3000 NDT.
- Nhóm mở rộng hạng 1 30.000 NDT, có cho đến thứ hạng 24.

Chotgia
05-06-2023, 08:39 AM
Kỳ đàn tái phát siêu cấp thế giới đại chiến

Vương Thiên Nhất dẫn đầu cuộc chiến giành quyền bá chủ, với tiền thưởng 500.000, Tưởng Xuyên Triệu Hâm Hâm Mạnh thần ác chiến!

Vào mùa đông trước năm 2017, khi Tưởng Xuyên tại gia môn bỏ mất đại ưu, dẫn trước 1 ván anh ta đã bị thua lại ván 2, sau đó ván cờ nhanh hình thành tuyệt sát, thời gian eo hẹp, Trịnh Duy Đồng đã tránh được một kiếp nạn, và cờ chớp hòa đen thắng gay cấn. " Tạ Hiệp Tốn Bôi Tưởng Xuyên đau đớn thua, Trịnh Duy Đồng giành chức vô địch " đã trở thành chủ đề của cuối năm. Sau trận đấu, màn đêm buông xuống, trời đã nhá nhem tối đầu đông, cảnh kéo lê một chồng lớn máy tính, máy ảnh, máy ảnh, tripod, hành lý trên đường vẫn còn in đậm trong tâm trí tôi, tôi yêu cầu tài xế quay đầu. bật đèn trong xe, và tiếp tục viết sau khi phát sóng trực tiếp, Bây giờ cảnh còn người mất.


Sáu năm đã trôi qua, và Tạ Hiệp Tốn Bôi đã trở lại sân khấu của những bộ phim truyền hình chuyên nghiệp, một lần nữa thể hiện phẩm chất thực sự của nó như một vị kỳ vương, và đã được nâng cấp hơn nữa để trở thành một cuộc chiến tranh thế giới. Vành đai và Con đường năm 2023 " Tạ Hiệp Tốn kỳ vương bôi " tượng kỳ quốc tế mở rộng sẽ được tổ chức tại kỳ viện Hỏa Bạo ở Bình Dương, Ôn Châu, Chiết Giang từ ngày 11 đến ngày 14 tháng 6. Bình Dương là quê hương của Tạ Hiệp Tốn, Tạ Hiệp Tốn được biết đến là kỳ vương vạn niên và là tổng tư lệnh của kỳ đàn, ảnh hưởng của ông rất lớn trong thế giới cờ tướng. Lần này, Tạ Hiệp Tốn Bôi sẽ thưởng tới 500.000 nhân dân tệ, bao gồm 250.000 nhân dân tệ cho nhóm đại sư, 100.000 nhân dân tệ cho nhà vô địch, 50.000 nhân dân tệ cho á quân, 30.000 nhân dân tệ cho giải ba, 10.000 nhân dân tệ cho giải nhất. giải ba và một giải phụ cho vị trí thứ 5-16. Gần 200.000 trong nhóm mở, 50.000 cho nhà vô địch, 30.000 cho á quân, 10.000 cho vị trí thứ ba, 100.000 giải thưởng đặc biệt cho các quốc gia và khu vực khác, 30.000 cho vị trí đầu tiên và 10.000 cho vị trí thứ hai, có thể là được chia sẻ với nhóm mở.


Cuộc thi có sự tham gia của các thành viên và bạn bè của Liên đoàn Cờ tướng Thế giới. Trong nhóm đặc cấp đại sư, cần có tượng kỳ quốc tế đặc cấp đại sư hoặc đặc cấp đại sư xưng hào kỳ thủ. Đội Trung Quốc mỗi đội giới hạn bốn nam và nữ, được sắp xếp theo thứ tự theo thứ hạng trong nửa đầu năm 2023 và không hạn chế số lượng đội khác. Kỳ thủ cấp 2 trở lên trong nhóm mở. Trò chơi tuân theo quy tắc cờ tướng thế giới và hệ thống tính điểm được thiết lập, trước trận đấu, số lượng người chơi được xác định theo số lượng người chơi trong trò chơi và thời gian cho một ván cờ là 30 + 5.


Ở nhóm đặc cấp đại sư, đội Trung Quốc có bốn kỳ thủ lớn là Vương Thiên Nhất, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần đỉnh cao ác chiến, tranh giành thiên hạ. Bốn ứng cử viên chính của cuộc thi là Vương Thiên Nhất, Trịnh Duy Đồng, Mạnh Thần, Thân Bằng. Trịnh thân bởi vì chưa dự thi, Hồng Trí, Hứa Ngân Xuyên, Uông Dương, Hách Kế Siêu, vì nhiều nguyên nhân từ bỏ hoãn lại, Tưởng xuyên, Triệu Hâm hâm thành công vào thay.


Bốn vị tướng hàng đầu của Vương Tưởng Triệu Mạnh Thần, không chỉ chiến đấu với những anh hùng bên ngoài, hỗn đấu nữ tử, mà còn chiến đấu với nhau, phân cao thấp.

Vương Thiên Nhất, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm đều tham gia giải Tạ Hiệp Tốn Bôi lần thứ nhất, khi đó có 16 người, mỗi nhóm bốn người, mỗi nhóm thi ba vòng sơ loại, hai người đứng đầu bảng lọt vào vòng chung kết. tứ kết. Sau khi Vương Thiên Nhất giành được giải thưởng Bích Quế Viên Bôi lần thứ hai trị giá 700.000 nhân dân tệ, đội bất ngờ không thể vượt qua vòng loại, đây là Waterloo, điều hiếm thấy đối với Ngoại Tinh Nhân, Tưởng Xuyên và Triệu Hâm Hâm lần lượt giành được vị trí á quý quân.


Sự kiện chuyên nghiệp Tạ Hiệp Tốn Bôi này sẽ trở lại sau sáu năm, Vương Thiên Nhất nhất định phải tranh giành vương miện một lần nữa, giành lại vinh quang cho quê hương của kỳ vương và giành thêm một huy chương vàng tại kỳ đàn tổng tư lệnh của thế giới cờ tướng. Trước đó, Ngoại Tinh Nhân đã giành được bốn chức vô địch cá nhân, sáu danh hiệu ở Cao Cảng Bôi, vô địch liên tiếp ở vòng loại cuộc đua siêu nhanh Hạ Tuế Bôi, tượng giáp xưng bá + đệ lục xạ thủ vương, đẳng cấp phân đạt 2802 sự nghiệp to lớn, cực kỳ huy hoàng mùa giải

Tưởng Xuyên đang chơi trên sân nhà, anh ấy đến từ Ôn Châu, và anh ấy đang ở nhà, đệ tứ vị đẳng cấp phân đệ nhất vương giả, anh ấy phải muốn lấy lại sự tiếc nuối của chiếc cúp Tạ Hiệp Tốn đầu tiên và hoàn thành đăng đỉnh..

Chiết quân Thiếu soái, "Lục Mạch Thần Kiếm Triệu Hâm Hâm, nguyên soái trẻ tuổi của Quân đội Chiết Giang, Mạnh Thần, một siêu sát thủ và siêu mạnh, các nữ tướng và những người chơi nổi tiếng từ các quốc gia và khu vực khác đều là những người phi thường.

Siêu chiến tranh thế giới đầu tiên sau sáu năm, với tiền thưởng 500.000, Vương Thiên Nhất Tưởng Xuyên Triệu Hâm Hâm Mạnh Thần, tất cả các anh hùng đang tranh giành quyền bá chủ, quyết đấu quốc tế đỉnh, kỳ vương Kim toà, ngươi chống đỡ ai!

Chotgia
05-06-2023, 08:54 AM
Danh sách các kỳ thủ tham dự Giải đấu mở rộng quốc tế Xiangqi "Vành đai và Con đường" Tạ Hiệp Tốn Kỳ Vương Bôi năm 2023 đã được công bố

https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/351481444_977559999923395_6265525938646108582_n.jpg?_nc_cat=105&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=NP1rXIq53NIAX_lmGMs&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfD-aWqItUwGw5eKZvhXv0JxXWNMmjjU3N6mTZPigC-kvQ&oe=648171B4

Năm nay đánh dấu kỷ niệm 10 năm ngày cùng xây dựng sáng kiến "Vành đai và Con đường", đồng thời cũng là kỷ niệm 135 năm ngày sinh của kỳ thủ yêu nước và " Bách tuế kỳ vương" Tạ Hiệp Tốn . Từ ngày 11 đến ngày 14 tháng 6, giải Vành đai và Con đường " Tạ Hiệp Tốn Kỳ Vương Bôi " Xiangqi International Open năm 2023 sẽ được tổ chức tại huyện Bình Dương, thành phố Ôn Châu, tỉnh Chiết Giang, quê hương của Tạ Hiệp Tốn . Hiện tại, danh sách các kỳ thủ tham gia đã được công bố.


https://scontent.fdad3-1.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/351465008_665353788755231_3398911214466793134_n.jpg?_nc_cat=103&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=fbKG-l1RN9AAX_omvA8&_nc_ht=scontent.fdad3-1.fna&oh=00_AfDQ8I5FA8EF8bFVwf_xDwHfKdJvphSz2aMR88JysiOtzA&oe=6481B14D

Sự kiện này là một cuộc thi cá nhân, bao gồm nhóm đặc cấp đại sư và nhóm mở. Tổng cộng có 16 kỳ thủ tham gia nhóm đại kiện tướng, trong đó có 10 kỳ thủ nam bao gồm Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Tưởng Xuyên, Tôn Dũng Chinh, Hoàng Trúc Phong, Lục Vĩ Thao, Hứa Quốc Nghĩa, Triệu Kim Thành, Tào Nham Lỗi, cùng 6 kỳ thủ nữ Tả Văn Tĩnh, Lương Nghiên Đình, Đường Tư Nam, Ngô Khả Hân, Lưu Ngọc, Trương Đình Đình, họ sẽ tổ chức một trận cận chiến hiếm có giữa các kỳ thủ nam và nữ. Điều đáng nói là Trung Quốc tượng kỳ hiệp hội đã công bố cấp độ kỳ thủ mới nhất vào ngày 31 tháng 5. Vương Thiên Nhất đã trở thành người đầu tiên trong lịch sử vượt qua mốc 2800. Anh giữ vững ngôi đầu bảng với 2802 điểm, bỏ xa người đứng đầu. vị trí thứ hai 48 điểm, hơn vị trí thứ ba tới 170 điểm. Vương Thiên Nhất và những kỳ thủ hàng đầu khác đăng ký tham dự tượng kỳ quốc tế mở rộng, giải đấu sẽ gây chấn động ở Bình Dương, " Toàn quốc tượng kỳ chi hương ". Tổng cộng có 174 người đăng ký vào nhóm mở, bao gồm 144 kỳ thủ trong nước và 30 kỳ thủ đến từ Hồng Kông, Macao, Đài Loan, Philippines, Đông Malaysia, Việt Nam, Malaysia, Ý, Belarus và các quốc gia và khu vực khác dọc theo "Vành đai và Con đường". Trong số đó có nhiều đại kiện tướng như đại kiện tướng, đại kiện tướng quốc tế, đại sư quốc gia, đại sư quốc tế, chẳng hạn như Hoàng Học Khiêm của Hiệp hội cờ tướng Hồng Kông, từng thu được lần thứ tư toàn quốc cờ tướng giải đấu công khai hải ngoại tổ quán quân, lần thứ nhất thế giới trí lực tinh anh hội thao cờ tướng cá nhân á quân, 2019 năm Đệ Thập Lục giới thế giới cờ tướng Championship cá nhân cùng đoàn thể á quân, và năm nay anh đã cùng đội Xiangyu Hạ Môn tham gia Giải vô địch cờ tướng giáp cấp nam quốc gia. Tiền thưởng cho nhóm siêu cao thủ lên tới 244.000 nhân dân tệ, trong đó nhà vô địch sẽ nhận được 100.000 nhân dân tệ; tiền thưởng cho nhóm mở là 174.000 nhân dân tệ, trong đó nhà vô địch sẽ nhận được 50.000 nhân dân tệ. Đồng thời, nhóm mở cũng đặc biệt thiết lập "phần thưởng người chiến thắng" cho những người chơi cờ ngoài Hiệp hội cờ tướng Trung Quốc, 24 người đứng đầu sẽ được trao tiền thưởng, trong đó vị trí đầu tiên sẽ nhận được 30.000 nhân dân tệ. Phần thưởng này và tổng thể tiền thưởng xếp hạng có thể được nhận nhiều lần.


https://scontent.fdad3-1.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/351468370_275996718325886_5166499144704260178_n.jpg?_nc_cat=110&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=GUNtdQ460sQAX-EC8i0&_nc_ht=scontent.fdad3-1.fna&oh=00_AfBJiMMaJLMGeEL9-SR3JGLeX6thq60_1iqLXeEQsTEy_Q&oe=6482FC35

Sự kiện này sẽ được tổ chức tại Học viện Cờ tướng Tạ Hiệp Tốn ở huyện Bình Dương. Học viện cờ tướng được huyện Bình Dương xây dựng để tưởng nhớ " Ái Quốc kỳ vương ", nằm ở làng Yashan, thị trấn Kunyang. Thông qua tất cả các loại di tích và tài liệu lưu trữ văn hóa quý giá, ảnh lịch sử và tư liệu video lịch sử quý giá, nó cho thấy cuộc đời huyền thoại của vị kỳ vương rong ruổi kỳ đàn Truyền Kỳ nhân sinh. Cuộc đời của Tạ Hiệp Tốn đầy rẫy những huyền thoại, lần đầu tiên ông học những điều cơ bản về cờ tướng từ năm 4 tuổi, lĩnh hội lý thuyết về cờ tướng từ năm 6 tuổi, thông thạo kỷ lục cờ tướng từ năm 9 tuổi, thống trị toàn bộ quận vào năm 10 tuổi , và trở nên nổi tiếng ở Dongou khi mới 13 tuổi. Năm 1918, đánh bại tất cả các kỳ thủ khác ở Thượng Hải và giành giải vô địch cá nhân cờ tướng toàn quốc. Năm 1926, ông được thăng làm Tổng chỉ huy cờ tướng toàn quốc, được mệnh danh là " Trung Quốc kỳ vương ".


https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/351506939_1642787236187332_883271624995254813_n.jpg?_nc_cat=101&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=h5esWxt6Sm0AX9zzrCw&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfD0Lz5kfl6mDkuVhFZEdt4MZUDgfPbbZ55lGCJIFleJqA&oe=6481C652

Tạ Hiệp Tốn yêu cờ cả đời nhưng yêu nước hơn. Trong Chiến tranh chống Nhật Bản, ông đã hai lần đến Nam Dương để quyên góp cho Chiến tranh chống Nhật Bản với tư cách là đặc phái viên của nhà nước, ông chơi cờ để tuyên truyền cho Chiến tranh chống Nhật Bản, quyên góp được hơn 50 triệu đồng tiền Pháp và đô la bạc , và huy động hơn 3.000 thanh niên Hoa kiều trở về Trung Quốc tham gia Chiến tranh chống Nhật Bản. Năm 1939, Chu Ân, khi đó là Bí thư Cục phía Nam của Đảng Cộng sản Trung Quốc, đến Trùng Khánh để phỏng vấn vua cờ tướng, và chơi một ván cờ với Tạ Hiệp Tốn , ván cờ được đặt tên là "Cùng nhau giải quyết những khó khăn quốc gia". Chu Ân Lai ca ngợi Tạ Hiệp Tốn là một "kỳ thủ yêu nước". Sự kiện này được tài trợ bởi Trung tâm quản lý thể thao cờ tướng và bài của Tổng cục thể thao Trung Quốc và Hiệp hội cờ tướng Trung Quốc, được hỗ trợ bởi Cục thể thao tỉnh Chiết Giang, được tổ chức bởi Trung tâm quản lý thể thao trí tuệ tỉnh Chiết Giang, Cục thể thao Ôn Châu, huyện Bình Dương Chính phủ Nhân dân, Cục Văn hóa, Phát thanh, Truyền hình, Du lịch và Thể thao huyện Bình Dương, Công ty TNHH Tập đoàn Xingyang Huyện Bình Dương, Chính quyền Nhân dân Thị trấn Côn Dương và Chính quyền Nhân dân Thị trấn Tengjiao, do Hiệp hội Cờ tướng Ôn Châu và Hiệp hội Cờ tướng đồng tổ chức Hiệp hội cờ tướng huyện Bình Dương

Chotgia
09-06-2023, 09:48 AM
Đếm ngược đến 3 ngày!
Vành đai và Con đường 2023 "Tạ Hiệp Tốn kỳ vương bôi" tượng kỳ quốc tế mở rộng sắp khai mạc


https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/352566062_3413795085546369_4511287258830813751_n.jpg?_nc_cat=107&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=kwKXPEotDWsAX8PUvRC&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfCDaTaxi8mvlycpNCLnEpsHi4muZmb_RORBULVLtkqbRA&oe=64871051


2023 One Belt One Road "Tạ hiệp tốn kỳ vương bôi" tượng kỳ quốc tế Mở rộng
Sẽ được tổ chức tại Học viện Bình Dương Tạ Hiệp Tốn kỳ viện cử hành từ ngày 11 đến ngày 14 tháng 6
3 ngày nữa là khai mạc
Giải đấu này sẽ được phát trực tiếp trên tài khoản chính thức của Hiệp hội Cờ tướng Trung Quốc trên tài khoản video, Kuaishou và các nền tảng khác, mời tượng kỳ đại sư Triệu Vĩ, kỳ hiệp đại sư Vũ Văn Tuệ làm bình luận viên. Từ ngày 11 đến ngày 14 tháng 6, khóa phát sóng trực tiếp chính thức, chứng kiến cuộc đọ sức đỉnh cao của các cao thủ trong và ngoài nước, đồng thời lắng nghe câu chuyện yêu nước của Tạ Hiệp Tốn .


Ván cờ《 cùng trữ quốc nạn 》


Tạ Hiệp Tốn yêu thích cờ tướng nhưng yêu nước hơn trong suốt cuộc đời của mình. " Quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách " là phương châm sống của ông ấy trong suốt cuộc đời ông ấy. "Không có quốc gia, không có nhà" là câu thần chú mà ông ấy thường nói đến. Ông ấy không bao giờ quên lòng yêu nước của mình khi chơi cờ và lòng yêu nước được lồng vào trong trò chơi, cho dù anh ấy đang tạo ra các trò chơi cờ tướng, biên soạn sách cờ hay tổ chức các buổi biểu diễn cờ tướng từ thiện, anh ấy luôn quan tâm đến gia đình và đất nước của mình, mang đến cho cờ tướng một nội dung yêu nước rõ rệt và thể hiện sự kiên trì của mình.


https://scontent.fdad3-1.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/352667563_3413793945546483_9214498346640447869_n.jpg?_nc_cat=108&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=kio5UEO-0HYAX-zFDDU&_nc_ht=scontent.fdad3-1.fna&oh=00_AfAP4rXqgW3XpbIS0Kk_tTsIqjtXqQALWrE9cVm57TACBA&oe=6486DADE


Khi Chiến tranh chống Nhật Bản nổ ra vào năm 1937, mặc dù Tạ Hiệp Tốn lúc đó đã hơn năm mươi tuổi, nhưng ông đã coi việc cứu nước là trách nhiệm của mình và quyết tâm thực hiện phần việc của mình để chống Nhật Bản và cứu nước. Sau khi đưa cả gia đình trở về quê hương Bình Dương, ông một mình đến Nam Kinh xin đi giết giặc cứu quốc, sau đó tự tiến cử và hai lần đến Nam Dương quyên góp cho cuộc kháng chiến với tư cách là đặc phái viên quốc gia. từ Philippines đến Indonesia, lại đến Malaysia, Singapore, Thái quốc, theo đường Miến Điện về nước. Diễn ra 2 năm, ông chơi cờ để tuyên truyền Chiến tranh chống Nhật Bản, quyên góp được hơn 50 triệu tệ Pháp và đô la bạc, đồng thời huy động hơn 3.000 thanh niên Hoa kiều trở về Trung Quốc tham gia Chiến tranh chống Nhật Bản. Vào tháng 9 năm 1939, Chu Ân Lai khi đó là Bí thư Cục phía Nam của Đảng Cộng sản Trung Quốc, đến Trùng Khánh để phỏng vấn kỳ vương, ông đã chơi một ván cờ với Tạ Hiệp Tốn và đặt tên cho nó là "Cùng nhau giải quyết những khó khăn quốc gia". ", ngụ ý hòa bình giữa Quốc dân đảng và Đảng Cộng sản và đoàn kết kháng Nhật. Tạ Hiệp Tốn đã vượt qua sự cản trở của ban biên tập và nhất quyết đăng nó trên Đại Công Báo, điều này đã gây ra tiếng vọng lớn. Thủ tướng Chu Ân Lai ca ngợi ông là một "kỳ thủ yêu nước".


https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/352571595_3413794082213136_630198893619227488_n.jpg?_nc_cat=101&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=5_98uKT6xzAAX90aTVe&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfAO5-tIG3D_UhfPE-tAKUrMnq78qXJK73R9rncAyLErsw&oe=6487A365

Tại thị trấn Đằng Giao, quê hương của kỳ vương, có xây một toà "Trung quốc kỳ vương bi lâm", nơi lưu giữ 60 tấm bia của các nhà lãnh đạo đảng và chính phủ và những người nổi tiếng các cấp cho Tạ Hiệp Tốn. Ván cờ của Thủ tướng Chu Ân Lai và kỳ vương trong "Cùng nhau giải quyết cuộc khủng hoảng quốc gia" vẫn còn đó.

Chotgia
11-06-2023, 05:36 AM
Giải cờ tướng "Tạ Hiệp Tốn kỳ vương bôi" năm 2023 Vòng đầu tiên Vương Thiên Nhất vs Tào Nham Lỗi
Trong Giải đấu Xiangqi "Tạ Hiệp Tốn kỳ vương bôi" năm 2023, vòng đầu tiên của đặc cấp đại sư tổ đối trận như sau:
Vương Thiên Nhất VS Tào Nham Lỗi, Tưởng Xuyên VS Ngô Khả Hân, Triệu Hâm Hâm VS Đường Tư Nam, Tôn Dũng Chinh VS Lương Nghiên Đình, Mạnh Thần VS Trương Đình Đình, Hoàng Trúc Phong VS Tả Văn Tĩnh, Hứa Quốc Nghĩa VS Lưu Ngọc, Lục Vĩ Thao VS Triệu Kim Thành.


https://scontent.fdad3-1.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/353051183_3415136522078892_8288563113927711_n.jpg?_nc_cat=110&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=krAS_t0AUc8AX9tvI51&_nc_ht=scontent.fdad3-1.fna&oh=00_AfDk__6JprECbMWrAaLiVNUk2bv3GoiZnr3ZNBIyOSHyvA&oe=6489A2D6

Tiền thưởng của cuộc thi này vượt quá 500.000, bao gồm nhóm đại sư 244.000, quán quân 100.000, á quân 50.000, hạng ba 30.000, hạng ba 10.000 và một phần thưởng khác cho 5-16.

Nhóm mở rộng là 174.000, vô địch là 50.000, á quân là 30.000, thứ ba là 10.000 và 4-32 sẽ được trao riêng, giải thưởng có thể được tích lũy.

16 tướng trong nhóm đặc đại là những nam nữ ưu tú trong nước, nhóm mở rộng đến từ nhiều quốc gia và khu vực trên thế giới, có hơn 170 người chơi hợp gần 200 hảo thủ, bối cảnh thật ngoạn mục.

Tạ Hiệp Tốn kỳ vương bôi được thành lập vào năm 2017. Trong lần đầu tiên Trịnh Duy Đồng đã giành chức vô địch và Tưởng Xuyên là á quân, Lần thứ hai và thứ ba chủ yếu dành cho nhóm mở rộng với Vương Hạo, Hoàng Trúc Phong lần lượt đăng đỉnh. Lần thứ tư là cuộc cạnh tranh mạng.

Đây là giải Tạ Hiệp Tốn bôi lần thứ năm, 2023 Belt and Road "Tạ Hiệp Tốn kỳ vương bôi" tượng kỳ quốc tế mở rộng, với quy mô và phần thưởng kỷ lục.

Giải đấu được tài trợ bởi Trung tâm quản lý thể thao kỳ bài của Tổng cục thể thao Trung Quốc và Hiệp hội cờ tướng Trung Quốc, được hỗ trợ bởi Cục thể thao tỉnh Chiết Giang và được thực hiện bởi Trung tâm quản lý thể thao trí tuệ tỉnh Chiết Giang, Cục thể thao Ôn Châu và Bình Dương Chính quyền Nhân dân Quận.

Trong tổ đặc cấp đại sư của cuộc thi, Vương Thiên Nhất, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm, Tôn Dũng Chinh, Mạnh Thần, Hứa Quốc Nghĩa, Lục Vĩ Thao, Tào Nham Lỗi, Hoàng Trúc Phong, Triệu Kim Thành, Tả Văn Tĩnh, Lương Nghiên Đình, Đường Tư Nam, Ngô Khả Hân, Trương Đình Đình, Lưu Ngọc, mười sáu nam nữ cường tráng sẽ chiến đấu.

Nhóm Đặc đại áp dụng thể thức thi đấu 6 + 1. Sau sáu vòng, hai đội vô địch và á quân chung kết sẽ diễn ra với thời gian sử dụng 50 + 10', nam và nữ sẽ đánh hỗn chiến, và dùng luật cờ tướng thế giới sẽ được thực hiện. Lịch thi đấu là ngày 11-13, hàng ngày vào lúc 7h30 VN và 13h VN, trận chung kết vào 7h VN ngày 14.

Nhóm mở rộng, hơn 170 danh tướng trong và ngoài nước, 12+1, sau 12 vòng, hai trận quyết chiến, thời gian 30+5', luật cờ tướng giống nhau, nam nữ hỗn hợp, lịch thi đấu tại đặc đại tổ theo cơ sở trên, 11-13 Hàng ngày lúc 9:30 VN sáng và 3:00 chiều sẽ có các thêm một vòng.

Chotgia
11-06-2023, 05:41 AM
VÒNG 1


https://www.youtube.com/watch?v=UhnYRi6IRbE





TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 1 TỔ ĐAI ĐẶC



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
0
1 - 1
0
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc


2
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
0
1 - 1
0
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải


3
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
0
2 - 0
0
Đường Tư Nam
Chiết Giang


4
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
0
1 - 1
0
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


5
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
0
2 - 0
0
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


6
Hà Bắc
Trương Đình Đình
0
0 - 2
0
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


7
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
0
1 - 1
0
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc


8
Hà Bắc
Lưu Ngọc
0
2 - 0
0
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông






TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 1 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Hà Nam
Lý Vệ Dân
0
0 - 2
0
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang


2
Chiết Giang
Từ Dục Tuấn Khoa
0
1 - 1
0
Tô Tuấn Hào
Macao


3
Đài Bắc
Vương Chính Khải
0
1 - 1
0
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang


4
Malaysia
Phương Sĩ Kiệt
0
0 - 2
0
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam


5
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
0
1 - 1
0
Lê Đức Chí
Malaysia


6
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
0
0 - 2
0
Như Nhất Thuần
Chiết Giang


7
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
0
0 - 2
0
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh


8
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
0
0 - 2
0
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang


9
Chiết Giang
Lưu Hưng An
0
1 - 1
0
Phương Định Lương
Italy


10
Bắc Kinh
Trương Thụ Vượng
0
0 - 2
0
Ngô Ngụy
Giang Tô


11
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
0
2 - 0
0
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


12
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
0
0 - 2
0
Hà Phong
Chiết Giang LH


13
Hà Bắc
Vương Kiều
0
0 - 2
0
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang


14
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
0
2 - 0
0
Trịnh Nghĩa Lâm
Đông Mã


15
Hà Nam
Tạ Tân Kỳ
0
2 - 0
0
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang


16
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
0
2 - 0
0
Tưởng Hạo
Bắc Kinh


17
Chiết Giang
Hoàng Tiểu Hành
0
2 - 0
0
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã


18
Malaysia
Trần Chí Lâm
0
1 - 1
0
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang


19
Việt Nam
Diệp Khải Hằng
0
0 - 2
0
Trương Bân
Thiên Tân


20
Bêlarút
Kha Kỳ Tư Cơ
0
1 - 1
0
Trần Quang Quyền
Chiết Giang


21
Tân Cương
Mã Học Đông
0
0 - 2
0
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang


22
Chiết Giang
Lý Thụ Châu
0
0 - 2
0
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc


23
Quảng Đông
Đặng Gia Vinh
0
2 - 0
0
Hà Văn Triết
Chiết Giang


24
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0
1 - 1
0
Lục Vĩ Duy
Chiết Giang TH


25
Bắc Kinh
Trương Quân Cường
0
1 - 1
0
Vương Văn Quân
Chiết Giang


26
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0
0 - 2
0
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH


27
Quảng Đông
Bàng Tài Lương
0
2 - 0
0
Hứa Minh Long
Đài Bắc


28
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
0
0 - 2
0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


29
Bêlarút
Bảo La Duy Kỳ
0
0 - 2
0
Tôn Dật Dương
Giang Tô


30
Nội Mông
Túc Thiểu Phong
0
1 - 1
0
Trình Vũ Đông
Quảng Đông


31
Đông Mã
Điền Bảo Cường
0
0 - 2
0
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


32
Sơn Đông
Hạ Kim Khải
0
2 - 0
0
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến


33
Italy
Vương Vĩ
0
0 - 2
0
Doãn Thăng
Chiết Giang


34
Giang Tô
Cừu Vinh Căn
0
0 - 2
0
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông


35
Chiết Giang
Phương Minh Tinh
0
0 - 2
0
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


36
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
0
2 - 0
0
Lô Tĩnh Mẫn
Chiết Giang


37
Chiết Giang
Trương Tường
0
2 - 0
0
Đái Thần
Giang Tây


38
Giang Tô
Hồ Thế Ân
0
1 - 1
0
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang


39
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
0
2 - 0
0
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


40
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
0
0 - 2
0
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


41
Thâm Quyến
Vạn Khoa
0
2 - 0
0
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên


42
Chiết Giang
Trình Nguyên Phổ
0
0 - 2
0
Dương Thế Triết
Chiết Giang


43
Chiết Giang
Viên Vĩnh Minh
0
0 - 2
0
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


44
Macao
Ôn Khải Hi
0
0 - 2
0
Cao Gia Huyên
Giang Tô


45
Hongkong
Lâm Gia Hân
0
0 - 2
0
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang


46
Cam Túc
Hàn Thụy
0
1 - 1
0
Lý Thành Hề
Sơn Đông


47
Giang Tô
Cảnh Kim Hoa
0
0 - 2
0
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


48
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
0
2 - 0
0
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên


49
Việt Nam
Nguyễn Minh Hậu
0
2 - 0
0
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh


50
Sơn Đông
Tô Đồng Tinh
0
0 - 2
0
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


51
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
0
2 - 0
0
Lý Vinh Minh
Hà Nam


52
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
0
1 - 1
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


53
Bêlarút
Tạp Tư Mạt La Duy Kỳ
0
0 - 2
0
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang


54
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
0
2 - 0
0
Cao Phi
Thiểm Tây


55
Nội Mông
Dương Húc
0
0 - 2
0
Thái An Tước
Đài Bắc


56
Chiết Giang
Mai Hưng Trụ
0
1 - 1
0
Dương Huy
Tứ Xuyên


57
Italy
Chương Lỗ Điền
0
0 - 2
0
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang


58
Chiết Giang
Thẩm Khiết Phú
0
1 - 1
0
Nhậm Quan Bách
Giang Tô


59
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
0
2 - 0
0
Vương Phương Lâm
Chiết Giang


60
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
0
2 - 0
0
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam


61
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
0 - 2
0
Vương Thanh
Hồ Nam


62
Chiết Giang
Lâm Lan Ung
0
0 - 2
0
Lưu Bách Hồng
Giang Tô


63
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
0
2 - 0
0
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang


64
Thiểm Tây
Trần Cao Kiến
0
2 - 0
0
Ngô Trường Lượng
Giang Tô


65
Malaysia
Thẩm Nghị Hào
0
2 - 0
0
Trần Thủ Đồng
Chiết Giang


66
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
0
2 - 0
0
Hạ Phong
Hồ Nam


67
Chiết Giang
An Thư Nhàn
0
0 - 2
0
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam


68
Chiết Giang
Dương Gia Lặc
0
1 - 1
0
Lục An Kinh
Quảng Tây


69
Italy
Chu Nhạc Bình
0
0 - 2
0
Lý Thấm
Giang Tô


70
Bắc Kinh
Lưu Thương Tùng
0
0 - 2
0
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang


71
Việt Nam
Tông Thất Nhật Tân
0
1 - 1
0
Đào Hằng
Chiết Giang


72
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
Tôn Khiêm
Bắc Kinh


73
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
0
0 - 2
0
Vương Đông
Hồ Nam


74
Chiết Giang
Vương Văn Lâm
0
2 - 0
0
Vương Nhạc Trọng
Chiết Giang


75
Chiết Giang
Hà Tất Kỳ
0
0 - 2
0
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


76
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
1 - 1
0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang


77
Chiết Giang
Vương Minh Dương
0
0 - 2
0
Hồng Gia Xuyên
Phỉ Luật Tân


78
Chiết Giang
Quý Nhật Quỳ
0
0 - 2
0
Nguyên Hàng
Sơn Tây


79
Hongkong
Hoàng Học Khiêm
0
0 - 2
0
Lâm Hình Ba
Chiết Giang


80
Thượng Hải
Từ Dật
0
0 - 2
0
Vương Hạo
Bắc Kinh


81
Chiết Giang
Phan Hằng Dương
0
2 - 0
0
Hồ Văn 銥
Thiên Tân


82
Giang Tô
Trịnh Vũ Hàng
0
2 - 0
0
Kim Thắng Dược
Chiết Giang


83
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
0
0 - 2
0
Lưu Tử Kiện
Giang Tô


84
Hà Nam
Uyển Long
0
0 - 2
0
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang


85
Chiết Giang
Lâm Triêu Thắng
0
0 - 2
0
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến


86
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
0
2 - 0
0
Đái Phương Thân
Chiết Giang


87
Chiết Giang
Ngô Khải Lượng
0
1 - 1
0
Lý Trạch Thánh
Chiết Giang TH

trung_cadan
11-06-2023, 12:12 PM
[ LIVE Cờ Tướng ] Tạ Hiệp Tốn bôi - Giải cờ tướng quốc tế năm 2023 !!!


https://www.youtube.com/watch?v=UhnYRi6IRbE

trung_cadan
11-06-2023, 12:13 PM
Vòng 1 bảng đại sư Tạ Hiệp Tốn bôi:


- Vương Thiên Nhất 1-1 Tào Nham Lỗi
- Lương Nghiên Đình 1-1 Tôn Dũng Chinh
- Triệu Hâm Hâm 2-0 Đường Tư Nam
- Tả Văn Tịnh 1-1 Hoàng Trúc Phong
- Tưởng Xuyên 2-0 Ngô Khả Hân
- Trương Đình Đình 0-2 Mạnh Thần
- Lục Vĩ Thao 1-1 Triệu Kim Thành
- Lưu Ngọc 2-0 Hứa Quốc Nghĩa

Bảng này nam nữ đánh lẫn lộn, thể thứ 6+1 ( 6 vòng hệ Thụy Sĩ và 1 trận chung kết anh em nhé ), các kỳ thủ Việt Nam và quốc tế chơi bảng mở rộng 11 vòng 30+5d ). Có kết quả mình sẽ đăng ngay.

Kết quả vòng 1 bảng quốc tế giải Tạ Hiệp Tốn bôi 2023:

- Diệp Khải Hằng ( Việt Nam ) 0-2 Trương Bân ( Thiên Tân )
- Tôn Thất Nhật Tân ( Việt Nam ) 1-1 Đào Hằng ( Chiết Giang )
- An Thư Nhàn ( Chiết Giang ) 0-2 Nguyễn Minh Nhật Quang ( Việt Nam )
- Nguyễn Minh Hậu ( Việt Nam ) 2-0 Tôn Sỹ Hữu ( Chiết Giang )

Bảng này không thấy tên Lại Lý Huynh, có 1 số tên tuổi như Lê Đức Chí, Lưu Tông Trạch, Tôn Hân Hạo, Diêu Hồng Tân, Quách Trung Cơ, Hoàng Học Khiêm, Như Nhất Thuần, Ngô Ngụy, Hà Văn Triết, Trịnh Nhất Hoằng, Lý Hàn Lâm, Vương Vũ Hàng...

Các thông tin sẽ được cập nhật sớm.

Chotgia
11-06-2023, 12:23 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 1 TỔ ĐAI ĐẶC



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2
0
0
1
0
0
1
1
0
0


2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2
0
0
1
0
0
1
1
0
0


2
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
0
0
1
0
0
1
1
0
0


5
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
1
1
0
0
0
1
1
0
1
0


5
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
1
1
0
0
0
1
1
0
1
0


5
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
1
1
0
0
0
1
1
0
1
0


5
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
1
1
0
0
0
1
1
0
1
0


9
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


9
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


9
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


9
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


13
Đường Tư Nam
Chiết Giang
0
2
0
0
0
1
1
0
0
1


13
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
0
2
0
0
0
1
1
0
0
1


13
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
0
2
0
0
0
1
1
0
0
1


16
Trương Đình Đình
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 1 TỔ MỞ RỘNG
42 VỊ TRÍ ĐẦU



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Ngô Ngụy
Giang Tô
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Hà Phong
Chiết Giang LH
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Trương Bân
Thiên Tân
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Doãn Thăng
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Dương Thế Triết
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Cao Gia Huyên
Giang Tô
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Thái An Tước
Đài Bắc
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Vương Thanh
Hồ Nam
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Lý Thấm
Giang Tô
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Vương Đông
Hồ Nam
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Hồng Gia Xuyên
Phỉ Luật Tân
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Nguyên Hàng
Sơn Tây
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Lâm Hình Ba
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Vương Hạo
Bắc Kinh
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0


1
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2
0
0
1
1
1
1
1
0
0

Chotgia
11-06-2023, 12:33 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 2 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
2
2 - 0
2
Quách Trung Cơ
Quảng Đông


2
Chiết Giang
Ngô Trung Vũ
2
0 - 2
2
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô


3
Giang Tô
Lưu Tử Kiện
2
2 - 0
2
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


4
Bắc Kinh
Vương Hạo
2
2 - 0
2
Vương Văn Lâm
Chiết Giang


5
Chiết Giang
Lâm Hình Ba
2
1 - 1
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải


6
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2
0 - 2
2
Quách Phượng Đạt
Giang Tô


7
Phỉ Luật Tân
Hồng Gia Xuyên
2
0 - 2
2
Thẩm Nghị Hào
Malaysia


8
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2
2 - 0
2
Trần Cao Kiến
Thiểm Tây


9
Hồ Nam
Vương Đông
2
0 - 2
2
Trương Thân Hồng
Hồ Nam


10
Chiết Giang
Triệu Khánh Đông
2
2 - 0
2
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc


11
Giang Tô
Lý Thấm
2
0 - 2
2
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


12
Việt Nam
Nguyễn Minh Nhật Quang
2
2 - 0
2
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông


13
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2
1 - 1
2
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


14
Hồ Nam
Vương Thanh
2
1 - 1
2
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam


15
Chiết Giang
Vương Vĩ Quang
2
1 - 1
2
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã


16
Đài Bắc
Thái An Tước
2
0 - 2
2
Vạn Khoa
Thâm Quyến


17
Chiết Giang
Hàn Bằng Tuấn
2
2 - 0
2
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải


18
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
2
1 - 1
2
Trương Tường
Chiết Giang


19
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
2
2 - 0
2
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


20
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
2
0 - 2
2
Hạ Kim Khải
Sơn Đông


21
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2
0 - 2
2
Bàng Tài Lương
Quảng Đông


22
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
2
2 - 0
2
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông


23
Chiết Giang
Dương Thế Triết
2
2 - 0
2
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang


24
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
2
0 - 2
2
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


25
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
2
2 - 0
2
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam


26
Quảng Đông
Thái Hữu Quảng
2
2 - 0
2
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam


27
Chiết Giang
Doãn Thăng
2
0 - 2
2
Lương Huy Viễn
Sơn Tây


28
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
2
0 - 2
2
Tôn Dật Dương
Giang Tô


29
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2
2 - 0
2
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH


30
Chiết Giang
Hồ Tiểu Tĩnh
2
0 - 2
2
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc


31
Thiên Tân
Trương Bân
2
2 - 0
2
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang


32
Chiết Giang LH
Hà Phong
2
0 - 2
2
Ngô Ngụy
Giang Tô


33
Liêu Ninh
Trương Trạch Hải
2
2 - 0
2
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang


34
Chiết Giang
Như Nhất Thuần
2
1 - 1
2
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam


35
Chiết Giang
Hạ Mạnh Nho
2
0 - 2
1
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang


36
Chiết Giang TH
Lý Trạch Thánh
1
0 - 2
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


37
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1
0 - 2
1
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam


38
Chiết Giang
Đào Hằng
1
2 - 0
1
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


39
Quảng Tây
Lục An Kinh
1
1 - 1
1
Thẩm Khiết Phú
Chiết Giang


40
Giang Tô
Nhậm Quan Bách
1
1 - 1
1
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang


41
Tứ Xuyên
Dương Huy
1
2 - 0
1
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam


42
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
1
1 - 1
1
Hàn Thụy
Cam Túc


43
Sơn Đông
Lý Thành Hề
1
2 - 0
1
Hồ Thế Ân
Giang Tô


44
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
1
0 - 2
1
Túc Thiểu Phong
Nội Mông


45
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
1
2 - 0
1
Trương Quân Cường
Bắc Kinh


46
Chiết Giang
Vương Văn Quân
1
0 - 2
1
Lý Học Hạo
Sơn Đông


47
Chiết Giang TH
Lục Vĩ Duy
1
2 - 0
1
Kha Kỳ Tư Cơ
Bêlarút


48
Chiết Giang
Trần Quang Quyền
1
2 - 0
1
Trần Chí Lâm
Malaysia


49
Chiết Giang
Lục Hồng Vĩ
1
2 - 0
1
Lưu Hưng An
Chiết Giang


50
Italy
Phương Định Lương
1
1 - 1
1
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang


51
Malaysia
Lê Đức Chí
1
2 - 0
1
Vương Chính Khải
Đài Bắc


52
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
1
2 - 0
1
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang


53
Macao
Tô Tuấn Hào
1
2 - 0
0
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang


54
Chiết Giang
Đái Phương Thân
0
0 - 2
0
Uyển Long
Hà Nam


55
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
0
0 - 2
0
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang


56
Thiên Tân
Hồ Văn 銥
0
0 - 2
0
Từ Dật
Thượng Hải


57
Chiết Giang
Vương Nhạc Trọng
0
0 - 2
0
Hoàng Học Khiêm
Hongkong


58
Bắc Kinh
Tôn Khiêm
0
0 - 2
0
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang


59
Hồ Nam
Hạ Phong
0
2 - 0
0
Vương Minh Dương
Chiết Giang


60
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
0
0 - 2
0
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang


61
Giang Tô
Ngô Trường Lượng
0
0 - 2
0
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


62
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
0
2 - 0
0
Lưu Thương Tùng
Bắc Kinh


63
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
0
0 - 2
0
Chu Nhạc Bình
Italy


64
Chiết Giang
Vương Phương Lâm
0
2 - 0
0
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


65
Thiểm Tây
Cao Phi
0
2 - 0
0
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


66
Hà Nam
Lý Vinh Minh
0
0 - 2
0
Chương Lỗ Điền
Italy


67
Liêu Ninh
Tôn Sĩ Hữu
0
2 - 0
0
Dương Húc
Nội Mông


68
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
0
2 - 0
0
Tạp Tư Mạt La Duy Kỳ
Bêlarút


69
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
0
0 - 2
0
Tô Đồng Tinh
Sơn Đông


70
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
0
2 - 0
0
Cảnh Kim Hoa
Giang Tô


71
Giang Tây
Đái Thần
0
2 - 0
0
Lâm Gia Hân
Hongkong


72
Chiết Giang
Lô Tĩnh Mẫn
0
2 - 0
0
Ôn Khải Hi
Macao


73
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
0
2 - 0
0
Viên Vĩnh Minh
Chiết Giang


74
Đài Bắc
Hứa Minh Long
0
2 - 0
0
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


75
Chiết Giang
Hà Văn Triết
0
2 - 0
0
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương


76
Đông Mã
Tiền Quang Hoàng
0
2 - 0
0
Phương Minh Tinh
Chiết Giang


77
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
0
0 - 2
0
Cừu Vinh Căn
Giang Tô


78
Đông Mã
Trịnh Nghĩa Lâm
0
2 - 0
0
Vương Vĩ
Italy


79
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
0
2 - 0
0
Điền Bảo Cường
Đông Mã


80
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
0
2 - 0
0
Bảo La Duy Kỳ
Bêlarút


81
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0
2 - 0
0
Lý Thụ Châu
Chiết Giang


82
Tân Cương
Mã Học Đông
0
1 - 1
0
Diệp Khải Hằng
Việt Nam


83
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
0
0 - 2
0
Vương Kiều
Hà Bắc


84
Bắc Kinh
Trương Thụ Vượng
0
0 - 2
0
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây


85
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
0
0 - 2
0
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang


86
Hà Nam
Lý Vệ Dân
0
0 - 2
0
Phương Sĩ Kiệt
Malaysia


87
Chiết Giang
Ngô Khải Lượng
0
1 - 1
0
Lý Trạch Thánh
Chiết Giang TH







TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 2 TỔ MỞ RỘNG
12 VỊ TRÍ ĐẦU



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Bàng Tài Lương
Quảng Đông
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Vương Hạo
Bắc Kinh
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0


1
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
4
4
0
2
1
1
2
2
0
0

Chotgia
11-06-2023, 12:35 PM
VÒNG 2 ĐẠI ĐẶC. VÒNG 3 MỞ RỘNG


https://www.youtube.com/watch?v=9aguUbGc5lc

Chotgia
11-06-2023, 05:07 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 2 TỔ ĐAI ĐẶC



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
2
2 - 0
2
Lưu Ngọc
Hà Bắc


2
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
2
2 - 0
2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


3
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
1
2 - 0
1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc


4
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
1
1 - 1
1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


5
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
1
2 - 0
1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên


6
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
1
0 - 2
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu


7
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
0
2 - 0
0
Trương Đình Đình
Hà Bắc


8
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
0
1 - 1
0
Đường Tư Nam
Chiết Giang





TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 3 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Giang Tô
Ngô Ngụy
4
2 - 0
4
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh


2
Hồ Bắc
Vương Hoa Chương
4
1 - 1
4
Trương Bân
Thiên Tân


3
Giang Tô
Tôn Dật Dương
4
0 - 2
4
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


4
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
4
2 - 0
4
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông


5
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
4
1 - 1
4
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


6
Quảng Đông
Bàng Tài Lương
4
0 - 2
4
Dương Thế Triết
Chiết Giang


7
Sơn Đông
Hạ Kim Khải
4
1 - 1
4
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


8
Thâm Quyến
Vạn Khoa
4
1 - 1
4
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


9
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
4
2 - 0
4
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang


10
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
4
2 - 0
4
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam


11
Malaysia
Thẩm Nghị Hào
4
2 - 0
4
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang


12
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
4
0 - 2
4
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


13
Giang Tô
Trịnh Vũ Hàng
4
2 - 0
4
Vương Hạo
Bắc Kinh


14
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
4
0 - 2
4
Lưu Tử Kiện
Giang Tô


15
Hồ Nam
Âu Chiếu Phương
3
2 - 0
3
Tô Tuấn Hào
Macao


16
Sơn Đông
Lý Học Hạo
3
1 - 1
3
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang


17
Nội Mông
Túc Thiểu Phong
3
1 - 1
3
Lê Đức Chí
Malaysia


18
Chiết Giang
Trương Tường
3
0 - 2
3
Như Nhất Thuần
Chiết Giang


19
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
3
0 - 2
3
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang


20
Việt Nam
Nguyễn Minh Hậu
3
1 - 1
3
Trần Quang Quyền
Chiết Giang


21
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
3
1 - 1
3
Lục Vĩ Duy
Chiết Giang TH


22
Việt Nam
Tông Thất Nhật Tân
3
0 - 2
3
Trình Vũ Đông
Quảng Đông


23
Thượng Hải
Trương Giai Văn
3
2 - 0
3
Lý Thành Hề
Sơn Đông


24
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
3
0 - 2
3
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


25
Chiết Giang
Ngô Khải Lượng
3
0 - 2
3
Dương Huy
Tứ Xuyên


26
Hồ Nam
Vương Thanh
3
2 - 0
3
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang


27
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
3
1 - 1
3
Đào Hằng
Chiết Giang


28
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
2
1 - 1
3
Lâm Hình Ba
Chiết Giang


29
Chiết Giang
Đỗ Thần Hạo
2
2 - 0
2
Lưu Tuyền
Hồ Nam


30
Chiết Giang TH
Diệp Quốc Trung
2
1 - 1
2
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến


31
Malaysia
Phương Sĩ Kiệt
2
2 - 0
2
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang


32
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
2
2 - 0
2
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


33
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
2
2 - 0
2
Phương Định Lương
Italy


34
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
2
1 - 1
2
Hà Phong
Chiết Giang LH


35
Hà Bắc
Vương Kiều
2
0 - 2
2
Trịnh Nghĩa Lâm
Đông Mã


36
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
2
2 - 0
2
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã


37
Hà Nam
Tạ Tân Kỳ
2
2 - 0
2
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang


38
Chiết Giang
Hoàng Tiểu Hành
2
2 - 0
2
Hà Văn Triết
Chiết Giang


39
Quảng Đông
Đặng Gia Vinh
2
2 - 0
2
Hứa Minh Long
Đài Bắc


40
Giang Tô
Cừu Vinh Căn
2
0 - 2
2
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


41
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
2
0 - 2
2
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến


42
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
2
0 - 2
2
Doãn Thăng
Chiết Giang


43
Cam Túc
Hàn Thụy
2
2 - 0
2
Lô Tĩnh Mẫn
Chiết Giang


44
Sơn Đông
Tô Đồng Tinh
2
0 - 2
2
Đái Thần
Giang Tây


45
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2
1 - 1
2
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


46
Chiết Giang
Mai Hưng Trụ
2
1 - 1
2
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


47
Italy
Chương Lỗ Điền
2
0 - 2
2
Cao Gia Huyên
Giang Tô


48
Chiết Giang
Thẩm Khiết Phú
2
0 - 2
2
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang


49
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
2
1 - 1
2
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên


50
Thiểm Tây
Trần Cao Kiến
2
1 - 1
2
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh


51
Italy
Chu Nhạc Bình
2
1 - 1
2
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


52
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
2
0 - 2
2
Cao Phi
Thiểm Tây


53
Chiết Giang
Vương Văn Lâm
2
0 - 2
2
Thái An Tước
Đài Bắc


54
Chiết Giang
Hà Tất Kỳ
2
2 - 0
2
Nhậm Quan Bách
Giang Tô


55
Chiết Giang
Quý Nhật Quỳ
2
2 - 0
2
Vương Phương Lâm
Chiết Giang


56
Hongkong
Hoàng Học Khiêm
2
2 - 0
2
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang


57
Thượng Hải
Từ Dật
2
1 - 1
2
Hạ Phong
Hồ Nam


58
Chiết Giang
Phan Hằng Dương
2
0 - 2
2
Lục An Kinh
Quảng Tây


59
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
2
2 - 0
2
Lý Thấm
Giang Tô


60
Hà Nam
Uyển Long
2
2 - 0
2
Vương Đông
Hồ Nam


61
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
2
2 - 0
2
Hồng Gia Xuyên
Phỉ Luật Tân


62
Chiết Giang
Ngô Trung Vũ
2
1 - 1
2
Nguyên Hàng
Sơn Tây


63
Chiết Giang
Từ Dục Tuấn Khoa
1
2 - 0
1
Mã Học Đông
Tân Cương


64
Đài Bắc
Vương Chính Khải
1
0 - 2
1
Vương Văn Quân
Chiết Giang


65
Chiết Giang
Lưu Hưng An
1
2 - 0
1
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang


66
Malaysia
Trần Chí Lâm
1
2 - 0
1
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang


67
Việt Nam
Diệp Khải Hằng
1
2 - 0
1
Lý Trạch Thánh
Chiết Giang TH


68
Bêlarút
Kha Kỳ Tư Cơ
1
1 - 1
1
Trương Quân Cường
Bắc Kinh


69
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
1
2 - 0
1
Hồ Thế Ân
Giang Tô


70
Chiết Giang
Dương Gia Lặc
1
0 - 2
0
Lý Vệ Dân
Hà Nam


71
Chiết Giang
Lý Thụ Châu
0
2 - 0
0
Đường Thành Hạo
Chiết Giang HC


72
Bêlarút
Bảo La Duy Kỳ
0
0 - 2
0
Trương Thụ Vượng
Bắc Kinh


73
Đông Mã
Điền Bảo Cường
0
2 - 0
0
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang


74
Italy
Vương Vĩ
0
0 - 2
0
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang


75
Chiết Giang
Phương Minh Tinh
0
2 - 0
0
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên


76
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
0
0 - 2
0
Lý Vinh Minh
Hà Nam


77
Chiết Giang
Trình Nguyên Phổ
0
0 - 2
0
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam


78
Chiết Giang
Viên Vĩnh Minh
0
2 - 0
0
Trần Thủ Đồng
Chiết Giang


79
Macao
Ôn Khải Hi
0
0 - 2
0
Tôn Khiêm
Bắc Kinh


80
Hongkong
Lâm Gia Hân
0
0 - 2
0
Vương Nhạc Trọng
Chiết Giang


81
Bêlarút
Tạp Tư Mạt La Duy Kỳ
0
0 - 2
0
Hồ Văn 銥
Thiên Tân


82
Nội Mông
Dương Húc
0
2 - 0
0
Kim Thắng Dược
Chiết Giang


83
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
2 - 0
0
Đái Phương Thân
Chiết Giang


84
Bắc Kinh
Lưu Thương Tùng
0
2 - 0
0
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


85
Chiết Giang
Lâm Triêu Thắng
0
2 - 0
0
Vương Minh Dương
Chiết Giang

Chotgia
11-06-2023, 05:11 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 2 TỔ ĐAI ĐẶC



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
4
3
0
2
0
0
2
2
0
0


2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
2
0
2
1
1
2
2
0
0


3
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
3
4
1
1
1
1
2
1
1
0


4
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
3
4
1
1
0
1
2
1
1
0


5
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
3
3
0
1
0
1
2
1
1
0


6
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
6
0
1
0
1
2
1
0
1


7
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2
5
0
1
0
1
2
1
0
1


8
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2
5
0
0
0
1
2
0
2
0


9
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2
3
0
0
0
1
2
0
2
0


10
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2
2
0
1
0
1
2
1
0
1


11
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
1
5
0
0
0
1
2
0
1
1


11
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
1
5
0
0
0
1
2
0
1
1


13
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
1
4
1
0
0
1
2
0
1
1


13
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
1
4
1
0
0
1
2
0
1
1


15
Đường Tư Nam
Chiết Giang
1
3
0
0
0
2
2
0
1
1


16
Trương Đình Đình
Hà Bắc
0
6
0
0
0
1
2
0
0
2






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 3 TỔ MỞ RỘNG
5 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
6
11
0
3
2
2
3
3
0
0


2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
10
0
3
2
2
3
3
0
0


2
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
6
10
0
3
2
2
3
3
0
0


4
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
6
10
0
3
1
1
3
3
0
0


5
Ngô Ngụy
Giang Tô
6
9
0
3
2
2
3
3
0
0


6
Dương Thế Triết
Chiết Giang
6
8
0
3
2
2
3
3
0
0


7
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
6
8
0
3
1
1
3
3
0
0


7
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
6
8
0
3
1
1
3
3
0
0


9
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
6
7
0
3
1
1
3
3
0
0


10
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
6
6
0
3
1
1
3
3
0
0


11
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
5
13
0
2
1
1
3
2
1
0


12
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
5
12
0
2
1
2
3
2
1
0


12
Trương Bân
Thiên Tân
5
12
0
2
1
2
3
2
1
0


14
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
5
11
0
2
1
2
3
2
1
0


14
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
5
11
0
2
1
2
3
2
1
0


16
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc
5
9
0
2
2
2
3
2
1
0


17
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang
5
9
0
2
1
2
3
2
1
0


17
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
5
9
0
2
1
2
3
2
1
0


17
Dương Huy
Tứ Xuyên
5
9
0
2
1
2
3
2
1
0


20
Vạn Khoa
Thâm Quyến
5
9
0
2
1
1
3
2
1
0


20
Vương Thanh
Hồ Nam
5
9
0
2
1
1
3
2
1
0


22
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
9
0
2
0
1
3
2
1
0


23
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
5
8
0
2
2
2
3
2
1
0


23
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
5
8
0
2
2
2
3
2
1
0


25
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
5
8
0
2
1
1
3
2
1
0


26
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
5
7
0
2
1
2
3
2
1
0

Chotgia
11-06-2023, 06:06 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 4 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Giang Tô
Lưu Tử Kiện
6
2 - 0
6
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô


2
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
6
1 - 1
6
Thẩm Nghị Hào
Malaysia


3
Chiết Giang
Dương Thế Triết
6
1 - 1
6
Trương Thân Hồng
Hồ Nam


4
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
6
0 - 2
6
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


5
Giang Tô
Ngô Ngụy
6
2 - 0
6
Lương Huy Viễn
Sơn Tây


6
Tứ Xuyên
Dương Huy
5
1 - 1
5
Vương Thanh
Hồ Nam


7
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
5
2 - 0
5
Trương Giai Văn
Thượng Hải


8
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
5
1 - 1
5
Hạ Kim Khải
Sơn Đông


9
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
5
1 - 1
5
Vạn Khoa
Thâm Quyến


10
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
5
1 - 1
5
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc


11
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
5
2 - 0
5
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


12
Thiên Tân
Trương Bân
5
1 - 1
5
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam


13
Chiết Giang
Lục Hồng Vĩ
5
0 - 2
5
Như Nhất Thuần
Chiết Giang


14
Bắc Kinh
Vương Hạo
4
2 - 0
4
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến


15
Chiết Giang
Lâm Hình Ba
4
2 - 0
4
Lưu Bách Hồng
Giang Tô


16
Chiết Giang
Đào Hằng
4
1 - 1
4
Quách Trung Cơ
Quảng Đông


17
Chiết Giang
Triệu Khánh Đông
4
0 - 2
4
Uyển Long
Hà Nam


18
Quảng Tây
Lục An Kinh
4
0 - 2
4
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang


19
Việt Nam
Nguyễn Minh Nhật Quang
4
0 - 2
4
Hoàng Học Khiêm
Hongkong


20
Đài Bắc
Thái An Tước
4
0 - 2
4
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang


21
Thiểm Tây
Cao Phi
4
1 - 1
4
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang


22
Chiết Giang
Hàn Bằng Tuấn
4
2 - 0
4
Quách Phượng Đạt
Giang Tô


23
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
4
0 - 2
4
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


24
Giang Tô
Cao Gia Huyên
4
1 - 1
4
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam


25
Giang Tây
Đái Thần
4
2 - 0
4
Hàn Thụy
Cam Túc


26
Quảng Đông
Thái Hữu Quảng
4
1 - 1
4
Túc Thiểu Phong
Nội Mông


27
Chiết Giang
Doãn Thăng
4
1 - 1
4
Bàng Tài Lương
Quảng Đông


28
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
4
1 - 1
4
Lý Học Hạo
Sơn Đông


29
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
4
2 - 0
4
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông


30
Giang Tô
Tôn Dật Dương
4
2 - 0
4
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang


31
Chiết Giang TH
Lục Vĩ Duy
4
0 - 2
4
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam


32
Chiết Giang
Trần Quang Quyền
4
1 - 1
4
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam


33
Đông Mã
Trịnh Nghĩa Lâm
4
0 - 2
4
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang


34
Chiết Giang
Đỗ Thần Hạo
4
2 - 0
4
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang


35
Liêu Ninh
Trương Trạch Hải
4
2 - 0
4
Phương Sĩ Kiệt
Malaysia


36
Malaysia
Lê Đức Chí
4
1 - 1
4
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang


37
Macao
Tô Tuấn Hào
3
0 - 2
3
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang


38
Sơn Tây
Nguyên Hàng
3
2 - 0
3
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang


39
Chiết Giang
Vương Vĩ Quang
3
0 - 2
3
Từ Dật
Thượng Hải


40
Hồ Nam
Hạ Phong
3
2 - 0
3
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


41
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
3
0 - 2
3
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam


42
Liêu Ninh
Tôn Sĩ Hữu
3
2 - 0
3
Chu Nhạc Bình
Italy


43
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
3
1 - 1
3
Trần Cao Kiến
Thiểm Tây


44
Sơn Đông
Lý Thành Hề
3
2 - 0
3
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc


45
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
3
0 - 2
3
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang


46
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
3
2 - 0
3
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông


47
Chiết Giang
Vương Văn Quân
3
2 - 0
3
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam


48
Chiết Giang LH
Hà Phong
3
2 - 0
3
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã


49
Chiết Giang TH
Diệp Quốc Trung
3
0 - 2
3
Trương Tường
Chiết Giang


50
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
3
0 - 2
3
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến


51
Malaysia
Trần Chí Lâm
3
2 - 0
3
Diệp Khải Hằng
Việt Nam


52
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
3
0 - 2
3
Lưu Hưng An
Chiết Giang


53
Bắc Kinh
Trương Quân Cường
2
0 - 2
3
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang


54
Thiên Tân
Hồ Văn 銥
2
2 - 0
2
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang


55
Phỉ Luật Tân
Hồng Gia Xuyên
2
1 - 1
2
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


56
Hồ Nam
Vương Đông
2
2 - 0
2
Vương Văn Lâm
Chiết Giang


57
Chiết Giang
Vương Nhạc Trọng
2
1 - 1
2
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


58
Bắc Kinh
Tôn Khiêm
2
1 - 1
2
Lưu Thương Tùng
Bắc Kinh


59
Giang Tô
Lý Thấm
2
2 - 0
2
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


60
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
2
2 - 0
2
Thẩm Khiết Phú
Chiết Giang


61
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
2
2 - 0
2
Chương Lỗ Điền
Italy


62
Chiết Giang
Vương Phương Lâm
2
0 - 2
2
Dương Húc
Nội Mông


63
Giang Tô
Nhậm Quan Bách
2
0 - 2
2
Tô Đồng Tinh
Sơn Đông


64
Hà Nam
Lý Vinh Minh
2
1 - 1
2
Viên Vĩnh Minh
Chiết Giang


65
Chiết Giang
Lô Tĩnh Mẫn
2
0 - 2
2
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải


66
Đài Bắc
Hứa Minh Long
2
0 - 2
2
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


67
Chiết Giang
Hà Văn Triết
2
2 - 0
2
Phương Minh Tinh
Chiết Giang


68
Chiết Giang
Hồ Tiểu Tĩnh
2
2 - 0
2
Cừu Vinh Căn
Giang Tô


69
Đông Mã
Tiền Quang Hoàng
2
2 - 0
2
Điền Bảo Cường
Đông Mã


70
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
2
0 - 2
2
Lưu Tuyền
Hồ Nam


71
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
2
2 - 0
2
Lý Thụ Châu
Chiết Giang


72
Italy
Phương Định Lương
2
0 - 2
2
KORCHITSKIJ SERGEJ
Bêlarút


73
Chiết Giang
Hạ Mạnh Nho
2
2 - 0
2
Vương Kiều
Hà Bắc


74
Hà Nam
Lý Vệ Dân
2
2 - 0
2
Trương Thụ Vượng
Bắc Kinh


75
Giang Tô
Hồ Thế Ân
1
0 - 2
1
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


76
Chiết Giang TH
Lý Trạch Thánh
1
2 - 0
1
Vương Chính Khải
Đài Bắc


77
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1
2 - 0
1
Mã Học Đông
Tân Cương


78
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
1
2 - 0
0
KASPIAROVICH ANDREI
Bêlarút


79
Chiết Giang
Vương Minh Dương
0
1 - 1
0
Lâm Gia Hân
Hongkong


80
Chiết Giang
Lâm Lan Ung
0
2 - 0
0
Ôn Khải Hi
Macao


81
Chiết Giang
Đái Phương Thân
0
0 - 2
0
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


82
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
0
2 - 0
0
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương


83
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
0
0 - 2
0
Vương Vĩ
Italy


84
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
0
2 - 0
0
PAULOVICH PETR
Bêlarút


85
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
0
0 - 2
0
Đường Thành Hạo
Chiết Giang HC






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 TỔ MỞ RỘNG
5 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Ngô Ngụy
Giang Tô
8
19
0
4
2
2
4
4
0
0


1
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
8
19
0
4
2
2
4
4
0
0


3
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
8
18
0
4
2
2
4
4
0
0


4
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
7
20
0
3
2
2
4
3
1
0


5
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
7
19
0
3
1
2
4
3
1
0


6
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
7
18
0
3
3
3
4
3
1
0


7
Dương Thế Triết
Chiết Giang
7
18
0
3
2
2
4
3
1
0


8
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
7
17
0
3
2
2
4
3
1
0


9
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
7
17
0
3
1
2
4
3
1
0


10
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
7
14
0
3
1
2
4
3
1
0


11
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
22
0
3
2
2
4
3
0
1


12
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
6
22
0
3
1
2
4
3
0
1


13
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh
6
21
0
3
1
2
4
3
0
1


13
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
6
21
0
3
1
2
4
3
0
1


15
Trương Bân
Thiên Tân
6
21
0
2
1
2
4
2
2
0


15
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
6
21
0
2
1
2
4
2
2
0


17
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
6
20
0
2
1
3
4
2
2
0


18
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
6
19
0
2
1
2
4
2
2
0


18
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
6
19
0
2
1
2
4
2
2
0


20
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
6
18
0
3
2
2
4
3
0
1


21
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc
6
18
0
2
2
3
4
2
2
0


22
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
18
0
2
1
2
4
2
2
0


22
Lâm Hình Ba
Chiết Giang
6
18
0
2
1
2
4
2
2
0


24
Hoàng Học Khiêm
Hongkong
6
17
0
3
2
2
4
3
0
1


25
Vương Hạo
Bắc Kinh
6
17
0
3
1
2
4
3
0
1


26
Dương Huy
Tứ Xuyên
6
17
0
2
1
2
4
2
2
0


27
Tôn Dật Dương
Giang Tô
6
16
0
3
2
2
4
3
0
1


28
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
6
16
0
3
1
2
4
3
0
1


28
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
6
16
0
3
1
2
4
3
0
1


28
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang
6
16
0
3
1
2
4
3
0
1


31
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
6
16
0
2
1
2
4
2
2
0


31
Vương Thanh
Hồ Nam
6
16
0
2
1
2
4
2
2
0


33
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
6
15
0
2
1
2
4
2
2
0


34
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
6
14
0
3
2
2
4
3
0
1


34
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
6
14
0
3
2
2
4
3
0
1


34
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang
6
14
0
3
2
2
4
3
0
1


37
Đái Thần
Giang Tây
6
14
0
3
1
2
4
3
0
1


38
Uyển Long
Hà Nam
6
13
0
3
2
2
4
3
0
1


39
Trương Tường
Chiết Giang
5
23
0
2
1
2
4
2
1
1


40
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
21
0
2
0
2
4
2
1
1


41
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam
5
21
0
1
0
2
4
1
3
0


42
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
5
20
0
2
2
2
4
2
1
1


43
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang
5
20
0
2
1
2
4
2
1
1


44
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
5
20
0
1
1
2
4
1
3
0


45
Bàng Tài Lương
Quảng Đông
5
19
0
2
1
2
4
2
1
1


46
Lý Học Hạo
Sơn Đông
5
19
0
1
1
2
4
1
3
0


47
Trần Quang Quyền
Chiết Giang
5
19
0
1
0
2
4
1
3
0


48
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam
5
18
0
2
2
2
4
2
1
1


48
Từ Dật
Thượng Hải
5
18
0
2
2
2
4
2
1
1


50
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
5
18
0
2
1
2
4
2
1
1


50
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
5
18
0
2
1
2
4
2
1
1


50
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
5
18
0
2
1
2
4
2
1
1


50
Nguyên Hàng
Sơn Tây
5
18
0
2
1
2
4
2
1
1


54
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
5
18
0
2
0
2
4
2
1
1


55
Doãn Thăng
Chiết Giang
5
17
0
2
2
2
4
2
1
1


56
Đào Hằng
Chiết Giang
5
17
0
1
0
2
4
1
3
0


57
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh
5
16
0
2
0
2
4
2
1
1


58
Trần Chí Lâm
Malaysia
5
16
0
2
0
1
4
2
1
1


59
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang
5
16
0
1
1
2
4
1
3
0


60
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
5
16
0
1
0
3
4
1
3
0


61
Lê Đức Chí
Malaysia
5
15
0
1
0
2
4
1
3
0


62
Hà Phong
Chiết Giang LH
5
14
0
2
1
2
4
2
1
1


62
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang
5
14
0
2
1
2
4
2
1
1


64
Lưu Hưng An
Chiết Giang
5
13
0
2
1
2
4
2
1
1


64
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
5
13
0
2
1
2
4
2
1
1


64
Cao Phi
Thiểm Tây
5
13
0
2
1
2
4
2
1
1


67
Lý Thành Hề
Sơn Đông
5
13
0
2
0
2
4
2
1
1


67
Hạ Phong
Hồ Nam
5
13
0
2
0
2
4
2
1
1


69
Cao Gia Huyên
Giang Tô
5
12
0
2
2
2
4
2
1
1


70
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
5
12
0
2
1
2
4
2
1
1


71
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
5
12
0
2
0
2
4
2
1
1


72
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang
5
11
0
2
1
2
4
2
1
1


72
Vương Văn Quân
Chiết Giang
5
11
0
2
1
2
4
2
1
1

Chotgia
12-06-2023, 07:26 AM
Tạ Hiệp Tốn Bôi khai hỏa Vương Thiên Nhất ngàn phần phản sát thần mã thất dược tuyệt mệnh,
Tưởng Xuyên cường thủ Triệu Hâm Hâm, Mạnh Phồn Duệ sư tỷ dũng!

Chiến trường của Tạ Hiệp Tốn Bôi đã khốc liệt và phi thường ngay khi nó xuất hiện.

Vào ngày đầu tiên, có hai vòng 16 trận đấu ở đặc đại tổ, Hỗn chiến phân cao thấp. Tưởng Xuyên, Mạnh Thần 4 điểm dẫn trước, Vương Thiên Nhất, Tào Nham lỗi, Triệu Kim Thành 3 điểm. Triệu Hâm Hâm, Hứa Quốc Nghĩa, Lục Vĩ Thao, Hoàng Trúc Phong, Lưu Ngọc 2 điểm, Tôn Dũng Chinh, Trái Văn Tĩnh, Lương Nghiên Đình, Đường Tư Nam, Ngô Khả Hân 1 điểm, Trương Đình Đình 0 điểm.


Trong nhóm mở rộng, sau bốn vòng Diêu Hồng Tân, Lưu Tử Kiện, Ngô Ngụy 8 điểm, Trương Thân Hoằng, Trình Vũ Đông, Dương Thế Triết, Hoa Thần Hạo, Như Nhất Thuần, Vương Vũ Hàng, Thẩm Nghị Hào 7 điểm, nhiều người. 6 điểm.

Đặc đại tổ Thi đấu 6+1, sau sáu vòng tiến hai chung kết quán quân, nhóm mở rộng 12+1, top hai chung kết sau mười hai vòng, tiền thưởng 500.000, vô địch nhóm siêu lớn 100.000, nhóm mở 50.000, đệ nhất kỳ thủ hải ngoại khác phần thưởng 30000.

Lịch đua của đặc đại tổ từ ngày 11 đến ngày 13, các vòng đấu vào lúc 7:30 sáng và 13:00 hàng ngày, và một cuộc quyết đấu vào lúc 7:00 ngày 14. Nhóm mở rộng sẽ có hai vòng bổ sung mỗi ngày. phát sóng toàn bộ quá trình.

Sau khi bắt đầu trận đấu, hãy chờ PK của nhóm đặc đại tổ, Mạnh Thần, một vị tướng siêu sát thủ và siêu mạnh, đã gặp nữ tướng thứ hai đến từ Hà Bắc ở đầu cuộc chơi, và chiến đấu quyết liệt với các đàn chị của Tiểu Ma đồng Mạnh Phồn Duệ Mạnh Thần không chút nào nương tay, giơ tay chém xuống, chấp hậu thắng Trương Đình đình, chấp tiên thắng Lưu Ngọc, thắng lợi dễ dàng hai thắng..


https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/353468041_3415878032004741_2121958620820752797_n.jpg?_nc_cat=107&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=x13uNmtsPIgAX-QfKbV&_nc_oc=AQl4W2G-venJgv3myheQlE9XUhCmWA-X0zCJApNF2_3zlch8iUNwsWP_9OmS4R9nS_g&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfDwywsosQ8UUUpAgHGHBKVw_MkipigUoooZV2Up2KEvbA&oe=648C049F

Ngày hôm đó, Lưu Ngọc đã chơi dũng cảm, sinh năm 1993, là chị cả trong đại tỷ đại, tiên thủ đánh bại tướng Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa và tuôn ra ít lưu ý. Sau thắng Hứa Quốc Nghĩa đả khởi tinh thần và rút ra bài học từ trận chiến đầu tiên, trong vòng thứ hai tiên thủ đã đi những bước ổn định và trả thù Trương Đình Đình, em gái của Lưu Ngọc, từ từ tìm lại cảm giác.

Những nữ tử khác, nhất chi hoa Lương Nghiên Đình, tả minh chủ Tả Văn Tĩnh, đều có màn trình diễn xuất sắc trước Tôn Dũng Chinh, Hoàng Trúc Phong , điều này khá phi thường, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm, Tào Nham Lỗi, Triệu Kim Thành cùng trận thắng lấy giới tính chiến.

Một trận đấu tiêu điểm diễn ra giữa Tưởng Xuyên, vị vua đứng thứ tư trong bảng xếp hạng, vua cờ bản xứ Ôn Châu, ngọc diện thần Phật, và Triệu Hâm Hâm, Chiết quân Thiếu soái, Lục Mạch Thần Kiếm. chi gian triển khai.


https://scontent.fdad3-5.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/350302647_3415878145338063_1514853218777581613_n.jpg?_nc_cat=106&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=GIyyPy6bl-AAX-f3Dzw&_nc_ht=scontent.fdad3-5.fna&oh=00_AfBLuth7LFkPpcL_ZBNVai2WYNghWcWHdAk5iZxYTQqjpQ&oe=648B621C


Trận chiến này, Tưởng Xuyên gia môn khẩu xuất chiến , tràn đầy khí thế, ở giải đầu tiên, Tưởng Xuyên suýt chút nữa đã giành được vương miện. mấy lần thả chạy Trịnh Duy Đồng sau, thiếu hiệp cường chuyển đăng đỉnh

Trong trận đấu này, tiên thủ đối Triệu Hâm Hâm, Tưởng Xuyên khai cục chấp hồng bãi hạ phi tượng trận. Triệu Hâm Hâm ứng phó sĩ giác pháo, bố cục lưỡng nhân tiền tự bình ổn, nhìn như ôn hòa. Ở nước thứ tám, quân đỏ bất ngờ pháo nhị thối nhất, dịch xuất thối hạ nhị lộ pháo lạnh lùng. Đen thấy nước đi này, sau một hồi lâu thử dùng xa 9 tiến 1, đề tả hoành xa ứng đối. Bên đỏ lập tức an oa tâm trung pháo, tái thối tả pháo, trong thời gian ngắn, hai bên pháo đã tập trung ở bên dưới của bên này. Chiêu này rất lạnh lùng, song phương nhanh chóng đi chệch mục tiêu, rất nhanh đã bước vào trung cuộc ván đấu, ở trung cuộc ván đấu, Đen đã tốn quá nhiều thời gian, thần kiếm mấy lần suy tư hạ xuống, đều tình thế không thấy khá. Quân đỏ hỏa lực tấn công, Tưởng Xuyên nhìn thấy lỗ hổng bên phải của quân cờ đen, vội vã nhảy mã tập kích và tấn công, và chỉ thẳng vào mặt bên cạnh của quân cờ đen mà công, Triệu Hâm Hâm đang ở trong một tình huống khó khăn. Đen bị vây, trong vòng mấy vòng bàn cờ sắp sập, Lục Mạch Thần Kiếm công sát vi chủ, cờ đen dưới áp lực, không hề phòng thủ, dứt khoát khí tử công sát,. Mặt ngọc thần Phật nhìn rõ ràng, bên đỏ tự tin sẽ thắng một quân, sau đó hóa giải thế công của bên đen, Tưởng Xuyên đã chuẩn bị sẵn sàng cả công lẫn thủ, không cho đen cơ hội.


http://qlzlwhw.zbtyzh.cn/data/attachment/forum/202306/11/223554d06e1dd3olii0dwe.gif?fbclid=IwAR2E6F-vu8rwY-5DKu-SkZO8TOEFLeyqaYRUSTDJcSNTUrBFDEP6qREIaR0


Triệu Hâm Hâm không thể đánh lại, sau khi ván cờ được đơn giản hóa, hình thành đỏ mã pháo binh đan sĩ đối đen mã sĩ tượng toàn, quân cờ đỏ nhiều quân hơn, 195 nước bên đen thua. Kể từ sau thi đấu đồng đội, Tưởng Xuyên lại đánh bại Triệu Hâm Hâm, với 4 điểm + Điểm cao nhỏ, dẫn đầu.



https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/353461218_3415878282004716_2423100891797219961_n.jpg?_nc_cat=107&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=gq3sh9YSIeUAX_j8qFl&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfDL5LS2J0VC1hIIqugaXsK-XvwoMPKMVtg_OLTHfeLjsg&oe=648A79B2

Đoạt giải quán quân Đại Nhiệt Môn, kỳ đàn đệ nhất cao thủ, đứng đầu cả nước trong mười năm liên tiếp, ngoại tinh nhân Vương Thiên Nhất đang tiến tới chiếc ghế vàng của Giải Tạ Hiệp Tốn bôi.

Trong trận chiến đầu tiên, Vương Thiên Nhất cầm quân đỏ đối thượng thực lực phái kiêu tướng, khí tử đại sư Tào Nham Lỗi, hai người trải qua chém giết, Vương Thiên Nhất trong bàn nhiều binh, Tào Nham lỗi nhiều tử.
.


http://qlzlwhw.zbtyzh.cn/data/attachment/forum/202306/11/223554d06e1dd3olii0dwe.gif?fbclid=IwAR1CwKrt-z0s1xmozOO3oPW5emIu3dK91BJr3JG3ORfgEwXC0BmT7HsVoP4


Về sau mã pháo tàn cờ, Đen nhiều tử một lần có cơ hội, đỏ xảo thủ quải pháo trung gian tướng đổi mã, sau đổi thành, mã tam binh song tưỡng đối mã pháo đan khuyết tượng, thành hòa..


Ở vòng thứ hai, Vương Thiên Nhất tái ngộ cường lực đối thủ, hậu chiêu nghênh đấu Thượng Hải trên kỳ vương, quân cờ thiên đại thánh Tôn Dũng Chinh, hai người đã từng đụng độ trong lịch sử, và Vương Thiên Nhất chiếm ưu thế rõ ràng với 17 trận thắng và 5 trận thua. Tuy nhiên, Tôn Dũng Chinh tiên thủ và thành tích của anh ấy rất có thể, lần trước Ngoại Tinh Nhân hậu chiêu thắng được Đại Thánh, Là từ Thái Luân Trúc Hải Bôi mười một năm trước, khi đó Vương Thiên Nhất đã giành được cúp lớn đầu tiên chức vô địch trong sự nghiệp của mình và kiếm được 120.000 jackpot. Trận này, Tôn Dũng Chinh chấp tiên sử xuất ngũ thất pháo tiến tam binh đối bình phong mã tiến 3 tốt trận, đỏ thối pháo xuống hạ nhị lộ, đề hữu xa binh lâm, đen tả pháo cao khởi, hữu pháo bình 3 lộ tuyến, bất cứ lúc nào chuẩn bị thí tốt xuất kích. Vương Thiên Nhất quyết tâm giành chiến thắng, và ở nước đi thứ 24 của ván giữa, bên đen thực sự lao vào những con tốt, thí tốt và tấn công mạnh mẽ. vung pháo chặn đánh đánh quân đỏ tượng đáy lộ bảy. Đây là một nước đi tương đối mạnh, sau khi quân đỏ tiến mã và lùi mã, quân đen cũng tiến và lùi mã, Bất biến tất hòa. Ngoại tinh nhân đột nhiên thay đổi chiến thuật, pháo tấn công tượng đáy đỏ, pháo đen được vùi lấp, xa mã hoạt động không gian gặp ngăn trở, đỏ biết rằng đen xe lộ 3 đường là vũ khí trọng yếu.



https://scontent.fdad3-5.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/353623697_3415878435338034_7609691498633247416_n.jpg?_nc_cat=102&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=_ZbYW6kivAAAX_NT0dA&_nc_ht=scontent.fdad3-5.fna&oh=00_AfAXE57vMbpw22B9tPaU4G5yww1Y5yh_Tbh_iOmijWZEig&oe=648A5C78

Tôn Dũng Chính cầm xe đến đổi, lại đổi sang một quân đen khác, lúc này trên bàn cờ, song pháo mã tứ binh đan khuyết tương đối song mã pháo song tốt sĩ tượng toàn. Đỏ nhiều hơn song binh, mà song pháo mã vị trí phía trước, đã lớn ưu hơn một nghìn phân. Đối mặt với một tàn cục như vậy, Vương Thiên Nhất không hề sợ hãi, Ngoại Tinh Nhân Thiên Ngoại Phi Tiên công phu tàn cục Thiên Hạ Vô Song, trình độ cao thâm, không gì sánh kịp. Quân đen bằng mã pháo tiền tuyến cường hãn đi vị, linh động phiêu dật, nhanh nhẹn và tao nhã, trước đây Tôn Dũng Chính đã tốn quá nhiều thời gian, giờ không còn thời gian để suy nghĩ nữa. Thời gian là con dao hai lưỡi, bên đỏ phán đoán sai thế phản kích của quân mã pháo bên đen, không dám lấy vào mã giẫm tốt, tiến vào pháo đường biên ngang tướng quân lấy công đối công thủ pháp, Đỏ lùi mã về thủ, muốn Đả mã đen, đen tiến mã tấn công, Đỏ quân cờ bình binh, cho rằng không có chuyện gì, đen vung mã chiếu tướng, hồi mã lại chiếu, tiến vào mã biên thuỳ.


https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/353613185_3415878548671356_6290906306101319730_n.jpg?_nc_cat=107&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=C5klcQw5oWEAX9tnB55&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfBBgpJ-TSU-iryskT_HrcbohkAx259OZSL08ovPzCzWNg&oe=648A8B55

Đây là nước đi tiếp theo, bên đỏ không biết nguy cơ có thể xảy ra, bên đỏ bổ sung đội hình, nhìn bề ngoài thì không có gì sai, Đen đột xuất một chiêu, tiến vào ngựa đạp tướng, đỏ chỉ có lùi sĩ, đen hồi mã lại một tướng, đỏ mã lộ sáu lâm nguy, cờ đỏ lúc này dừng đồng hồ và thất bại.


http://qlzlwhw.zbtyzh.cn/data/attachment/forum/202306/11/224407nbm0ohm1dd8dwo81.gif


Vương Thiên Nhất nhập cục giai đoạn thần mã thất bộ dược, mã đen liên tục vượt bảy bước, thần đánh một mã đỏ, tuyệt mệnh đánh giết, khóa chặt Càn Khôn, tàn cục nghệ thuật hiển lộ hết, cô mã độc vũ, đồng dạng như thế tuyệt mỹ.

Tôi đã ghi lại kết quả của ngày đầu tiên của Tạ Hiệp Tốn bôi, hôm nay tôi đã phát sóng trực tiếp hơn bảy giờ và viết hàng nghìn từ, sau khi viết bài này thì trời đã tối, trong lúc giật mình, ngoài cửa sổ không còn động tĩnh, đề đau chân mới biết ngồi đã lâu, đầu đầy là mồ hôi, mau mau thổi hạ phong, kỳ hữu môn hạ nhật tái hội, cảm tạ!!

(Tượng Kỳ Vương Tử)

Chotgia
12-06-2023, 07:29 AM
VÒNG 3 TỔ: ĐẶC ĐẠI VÒNG 5 TỔ MỞ RỘNG


https://www.youtube.com/watch?v=pGEisLkcBdo




TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 3 TỔ ĐAI ĐẶC



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
XEM CỜ


1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
4
1 - 1
4
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123286.html)


2
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
3
1 - 1
3
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123288.html)


3
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2
1 - 1
3
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123287.html)


4
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2
0 - 2
2
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123291.html)


5
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
2
1 - 1
2
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123289.html)


6
Chiết Giang
Đường Tư Nam
1
1 - 1
1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123290.html)


7
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
1
1 - 1
1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang


8
Hà Bắc
Trương Đình Đình
0
1 - 1
1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc







TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 3 TỔ ĐAI ĐẶC



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
5
10
0
2
0
1
3
2
1
0


2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
5
8
0
2
1
1
3
2
1
0


3
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
4
10
0
1
1
1
3
1
2
0


4
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
4
9
0
1
0
2
3
1
2
0


4
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
4
9
0
1
0
2
3
1
2
0


6
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
4
7
0
1
1
2
3
1
2
0


7
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
11
0
1
0
1
3
1
1
1


8
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
3
11
0
0
0
1
3
0
3
0


9
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
3
6
0
1
0
2
3
1
1
1


10
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
12
0
1
0
1
3
1
0
2


11
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2
9
0
0
0
2
3
0
2
1


11
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
9
0
0
0
2
3
0
2
1


13
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2
8
1
0
0
2
3
0
2
1


14
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2
8
1
0
0
1
3
0
2
1


15
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
7
0
0
0
2
3
0
2
1


16
Trương Đình Đình
Hà Bắc
1
10
0
0
0
1
3
0
1
2

Chotgia
12-06-2023, 01:08 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 5 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
XEM CỜ


1
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
8
1 - 1
8
Ngô Ngụy
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123275.html)


2
Chiết Giang
Như Nhất Thuần
7
1 - 1
8
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123276.html)


3
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
7
0 - 2
7
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123277.html)


4
Malaysia
Thẩm Nghị Hào
7
0 - 2
7
Dương Thế Triết
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123278.html)


5
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
7
1 - 1
7
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải




6
Hồ Nam
Âu Chiếu Phương
6
0 - 2
6
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123279.html)


7
Hồ Bắc
Vương Hoa Chương
6
0 - 2
6
Tôn Dật Dương
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123280.html)


8
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
6
0 - 2
6
Trương Bân
Thiên Tân




9
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
6
2 - 0
6
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh




10
Hà Nam
Tạ Tân Kỳ
6
0 - 2
6
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


11
Sơn Đông
Hạ Kim Khải
6
2 - 0
6
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


12
Thâm Quyến
Vạn Khoa
6
0 - 2
6
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn




13
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
6
2 - 0
6
Đái Thần
Giang Tây




14
Hồ Nam
Vương Thanh
6
1 - 1
6
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông




15
Chiết Giang
Quý Nhật Quỳ
6
0 - 2
6
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam




16
Hongkong
Hoàng Học Khiêm
6
1 - 1
6
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang


17
Giang Tô
Trịnh Vũ Hàng
6
2 - 0
6
Dương Huy
Tứ Xuyên




18
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
6
2 - 0
6
Lâm Hình Ba
Chiết Giang


19
Hà Nam
Uyển Long
6
0 - 2
6
Vương Hạo
Bắc Kinh




20
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
5
1 - 1
5
Trần Chí Lâm
Malaysia




21
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
5
0 - 2
5
Lê Đức Chí
Malaysia




22
Chiết Giang
Từ Dục Tuấn Khoa
5
1 - 1
5
Hà Phong
Chiết Giang LH


23
Chiết Giang
Lưu Hưng An
5
1 - 1
5
Trần Quang Quyền
Chiết Giang


24
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
5
0 - 2
5
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang


25
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
5
2 - 0
5
Vương Văn Quân
Chiết Giang


26
Sơn Đông
Lý Học Hạo
5
1 - 1
5
Doãn Thăng
Chiết Giang


27
Quảng Đông
Bàng Tài Lương
5
2 - 0
5
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến




28
Nội Mông
Túc Thiểu Phong
5
2 - 0
5
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc




29
Chiết Giang
Trương Tường
5
2 - 0
5
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông


30
Chiết Giang
Mai Hưng Trụ
5
2 - 0
5
Cao Gia Huyên
Giang Tô




31
Việt Nam
Nguyễn Minh Hậu
5
0 - 2
5
Lý Thành Hề
Sơn Đông




32
Việt Nam
Tông Thất Nhật Tân
5
2 - 0
5
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh




33
Thượng Hải
Trương Giai Văn
5
0 - 2
5
Cao Phi
Thiểm Tây


34
Chiết Giang
Hà Tất Kỳ
5
0 - 2
5
Hạ Phong
Hồ Nam




35
Thượng Hải
Từ Dật
5
2 - 0
5
Đào Hằng
Chiết Giang


36
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
5
2 - 0
5
Nguyên Hàng
Sơn Tây




37
Chiết Giang
Ngô Trung Vũ
5
2 - 0
4
Lý Vệ Dân
Hà Nam




38
Hồ Nam
Lưu Tuyền
4
2 - 0
4
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang


39
Malaysia
Phương Sĩ Kiệt
4
1 - 1
4
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


40
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
4
1 - 1
4
Trịnh Nghĩa Lâm
Đông Mã




41
Chiết Giang
Hoàng Tiểu Hành
4
0 - 2
4
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang


42
Bêlarút
KORCHITSKIJ SERGEJ
4
0 - 2
4
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã




43
Quảng Đông
Đặng Gia Vinh
4
0 - 2
4
Lục Vĩ Duy
Chiết Giang TH


44
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
4
0 - 2
4
Hà Văn Triết
Chiết Giang


45
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
4
0 - 2
4
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang


46
Cam Túc
Hàn Thụy
4
2 - 0
4
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên




47
Sơn Đông
Tô Đồng Tinh
4
2 - 0
4
Thái An Tước
Đài Bắc




48
Nội Mông
Dương Húc
4
2 - 0
4
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam




49
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
4
0 - 2
4
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang


50
Thiểm Tây
Trần Cao Kiến
4
0 - 2
4
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam




51
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
4
2 - 0
4
Lục An Kinh
Quảng Tây


52
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
4
2 - 0
4
Lý Thấm
Giang Tô




53
Chiết Giang
Triệu Khánh Đông
4
2 - 0
4
Vương Đông
Hồ Nam




54
Việt Nam
Diệp Khải Hằng
3
2 - 0
4
Hồ Văn 銥
Thiên Tân




55
Chiết Giang
Viên Vĩnh Minh
3
2 - 0
3
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây


56
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
3
1 - 1
3
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang


57
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
3
2 - 0
3
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH


58
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
3
2 - 0
3
Tô Tuấn Hào
Macao




59
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
3
0 - 2
3
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang


60
Chiết Giang
Dương Gia Lặc
3
2 - 0
3
Lý Việt Xuyên
Quý Châu




61
Italy
Chu Nhạc Bình
3
1 - 1
3
Lý Vinh Minh
Hà Nam




62
Bắc Kinh
Lưu Thương Tùng
3
2 - 0
3
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


63
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
3
1 - 1
3
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang


64
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
3
2 - 0
3
Tôn Khiêm
Bắc Kinh




65
Chiết Giang
Phan Hằng Dương
3
2 - 0
3
Vương Nhạc Trọng
Chiết Giang


66
Chiết Giang
Ngô Khải Lượng
3
1 - 1
3
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang


67
Chiết Giang TH
Lý Trạch Thánh
3
0 - 2
3
Hồng Gia Xuyên
Phỉ Luật Tân


68
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
2
1 - 1
2
Phương Định Lương
Italy




69
Bắc Kinh
Trương Thụ Vượng
2
2 - 0
2
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang


70
Hà Bắc
Vương Kiều
2
2 - 0
2
Trương Quân Cường
Bắc Kinh




71
Chiết Giang
Lý Thụ Châu
2
2 - 0
2
Hứa Minh Long
Đài Bắc




72
Đông Mã
Điền Bảo Cường
2
1 - 1
2
Lô Tĩnh Mẫn
Chiết Giang


73
Italy
Vương Vĩ
2
0 - 2
2
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên




74
Giang Tô
Cừu Vinh Căn
2
0 - 2
2
Nhậm Quan Bách
Giang Tô




75
Chiết Giang
Phương Minh Tinh
2
2 - 0
2
Vương Phương Lâm
Chiết Giang


76
Chiết Giang
Trình Nguyên Phổ
2
1 - 1
2
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


77
Italy
Chương Lỗ Điền
2
0 - 2
2
Kim Thắng Dược
Chiết Giang


78
Chiết Giang
Thẩm Khiết Phú
2
2 - 0
2
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


79
Chiết Giang
Vương Văn Lâm
2
2 - 0
2
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang


80
Tân Cương
Mã Học Đông
1
0 - 2
1
Hồ Thế Ân
Giang Tô




81
Đài Bắc
Vương Chính Khải
1
2 - 0
1
Vương Minh Dương
Chiết Giang


82
Hongkong
Lâm Gia Hân
1
0 - 2
0
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang


83
Bêlarút
PAULOVICH PETR
0
2 - 0
0
Trần Thủ Đồng
Chiết Giang


84
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
0
0 - 2
0
Đái Phương Thân
Chiết Giang


85
Macao
Ôn Khải Hi
0
2 - 0
0
KASPIAROVICH ANDREI
Bêlarút







TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 TỔ MỞ RỘNG
6 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
9
35
0
4
2
3
5
4
1


2
Ngô Ngụy
Giang Tô
9
33
0
4
2
3
5
4
1


3
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
9
30
0
4
2
3
5
4
1


4
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
9
30
0
4
2
2
5
4
1


5
Dương Thế Triết
Chiết Giang
9
28
0
4
3
3
5
4
1


6
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
8
34
0
4
1
2
5
4
0


7
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
8
32
0
3
3
3
5
3
2


8
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
8
32
0
3
1
2
5
3
2


9
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
8
31
0
4
3
3
5
4
0


10
Vương Hạo
Bắc Kinh
8
31
0
4
2
3
5
4
0


11
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
8
31
0
4
1
2
5
4
0


12
Trương Bân
Thiên Tân
8
31
0
3
2
3
5
3
2


13
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
8
31
0
3
2
2
5
3
2


14
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
8
30
0
3
2
3
5
3
2


15
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
8
29
0
4
2
3
5
4
0


16
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
8
29
0
3
2
3
5
3
2


17
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
8
27
0
4
2
2
5
4
0


18
Tôn Dật Dương
Giang Tô
8
26
0
4
3
3
5
4
0


19
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
8
26
0
3
1
2
5
3
2


20
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
8
24
0
3
2
3
5
3
2


21
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
7
34
0
3
1
2
5
3
1


22
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
7
31
0
2
1
2
5
2
3


23
Trương Tường
Chiết Giang
7
30
0
3
1
2
5
3
1


24
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
7
30
0
2
1
3
5
2
3


25
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang
7
29
0
3
2
3
5
3
1


26
Hoàng Học Khiêm
Hongkong
7
28
0
3
2
2
5
3
1


26
Từ Dật
Thượng Hải
7
28
0
3
2
2
5
3
1


28
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
7
28
0
3
1
2
5
3
1


29
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
7
27
0
3
1
2
5
3
1


29
Bàng Tài Lương
Quảng Đông
7
27
0
3
1
2
5
3
1


31
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam
7
26
0
3
2
2
5
3
1


31
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
7
26
0
3
2
2
5
3
1


33
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang
7
26
0
3
1
3
5
3
1


34
Lê Đức Chí
Malaysia
7
26
0
2
1
3
5
2
3


35
Hạ Phong
Hồ Nam
7
24
0
3
1
3
5
3
1


36
Vương Thanh
Hồ Nam
7
24
0
2
1
2
5
2
3


37
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
7
23
0
3
0
2
5
3
1


38
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang
7
23
0
2
1
2
5
2
3


39
Lý Thành Hề
Sơn Đông
7
22
0
3
1
3
5
3
1


40
Cao Phi
Thiểm Tây
7
21
0
3
2
3
5
3
1


41
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc
6
34
0
2
2
3
5
2
2


42
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh
6
32
0
3
1
3
5
3
0


43
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
6
32
0
2
1
3
5
2
2


44
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
6
31
0
3
1
2
5
3
0


45
Dương Huy
Tứ Xuyên
6
31
0
2
1
3
5
2
2


46
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
31
0
2
1
2
5
2
2


47
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
6
30
0
3
1
2
5
3
0


47
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
6
30
0
3
1
2
5
3
0


49
Đái Thần
Giang Tây
6
28
0
3
1
3
5
3
0


50
Lục Vĩ Duy
Chiết Giang TH
6
28
0
2
1
3
5
2
2


50
Lâm Hình Ba
Chiết Giang
6
28
0
2
1
3
5
2
2


52
Trần Chí Lâm
Malaysia
6
28
0
2
0
2
5
2
2


53
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
28
0
1
1
2
5
1
4


54
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
6
28
0
1
0
3
5
1
4


55
Uyển Long
Hà Nam
6
27
0
3
2
2
5
3
0


56
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
6
27
0
3
1
3
5
3
0


57
Doãn Thăng
Chiết Giang
6
27
0
2
2
3
5
2
2


58
Tô Đồng Tinh
Sơn Đông
6
26
0
3
2
2
5
3
0


59
Trần Quang Quyền
Chiết Giang
6
26
0
1
0
3
5
1
4


60
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
6
25
0
3
3
3
5
3
0


61
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
6
25
0
3
2
3
5
3
0


62
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
6
25
0
3
2
2
5
3
0


63
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang
6
25
0
3
1
2
5
3
0


64
Hà Phong
Chiết Giang LH
6
24
0
2
1
3
5
2
2


65
Lưu Hưng An
Chiết Giang
6
24
0
2
1
2
5
2
2


66
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
6
23
0
3
2
3
5
3
0


67
Hàn Thụy
Cam Túc
6
23
0
2
0
2
5
2
2


68
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang
6
22
0
3
2
2
5
3
0


69
Lưu Tuyền
Hồ Nam
6
21
0
3
1
2
5
3
0


70
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã
6
20
0
3
1
3
5
3
0


71
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang
6
19
0
3
2
3
5
3
0


72
Dương Húc
Nội Mông
6
19
0
3
1
2
5
3
0


73
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang
6
18
0
2
1
2
5
2
2


74
Hà Văn Triết
Chiết Giang
6
16
0
3
1
3
5
3
0

Chotgia
12-06-2023, 01:16 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 6 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Giang Tô
Lưu Tử Kiện
9
1 - 1
9
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


2
Chiết Giang
Dương Thế Triết
9
0 - 2
9
Trình Vũ Đông
Quảng Đông


3
Giang Tô
Ngô Ngụy
9
1 - 1
8
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


4
Bắc Kinh
Vương Hạo
8
2 - 0
8
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang


5
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
8
1 - 1
8
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô


6
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
8
1 - 1
8
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


7
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
8
2 - 0
8
Hạ Kim Khải
Sơn Đông


8
Giang Tô
Tôn Dật Dương
8
2 - 0
8
Lương Huy Viễn
Sơn Tây


9
Thiên Tân
Trương Bân
8
0 - 2
8
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


10
Chiết Giang
Đỗ Thần Hạo
8
1 - 1
8
Như Nhất Thuần
Chiết Giang


11
Hồ Nam
Hạ Phong
7
1 - 1
7
Quách Trung Cơ
Quảng Đông


12
Thiểm Tây
Cao Phi
7
1 - 1
7
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang


13
Chiết Giang
Hàn Bằng Tuấn
7
2 - 0
7
Từ Dật
Thượng Hải


14
Sơn Đông
Lý Thành Hề
7
1 - 1
7
Hoàng Học Khiêm
Hongkong


15
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
7
1 - 1
7
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam


16
Chiết Giang
Lục Hồng Vĩ
7
0 - 2
7
Thẩm Nghị Hào
Malaysia


17
Malaysia
Lê Đức Chí
7
2 - 0
7
Trương Thân Hồng
Hồ Nam


18
Hồ Nam
Vương Thanh
7
0 - 2
7
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang


19
Nội Mông
Túc Thiểu Phong
7
2 - 0
7
Trương Tường
Chiết Giang


20
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
7
0 - 2
7
Bàng Tài Lương
Quảng Đông


21
Chiết Giang
Lâm Hình Ba
6
1 - 1
6
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang


22
Việt Nam
Nguyễn Minh Nhật Quang
6
2 - 0
6
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến


23
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
6
0 - 2
6
Uyển Long
Hà Nam


24
Tứ Xuyên
Dương Huy
6
2 - 0
6
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang


25
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
6
1 - 1
6
Quách Phượng Đạt
Giang Tô


26
Giang Tây
Đái Thần
6
2 - 0
6
Dương Húc
Nội Mông


27
Chiết Giang
Doãn Thăng
6
2 - 0
6
Tô Đồng Tinh
Sơn Đông


28
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
6
2 - 0
6
Hàn Thụy
Cam Túc


29
Chiết Giang TH
Lục Vĩ Duy
6
0 - 2
6
Vạn Khoa
Thâm Quyến


30
Chiết Giang
Hà Văn Triết
6
0 - 2
6
Lưu Tuyền
Hồ Nam


31
Chiết Giang
Hồ Tiểu Tĩnh
6
0 - 2
6
Lý Học Hạo
Sơn Đông


32
Hồ Bắc
Vương Hoa Chương
6
0 - 2
6
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam


33
Chiết Giang
Trần Quang Quyền
6
2 - 0
6
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang


34
Đông Mã
Tiền Quang Hoàng
6
0 - 2
6
Trần Chí Lâm
Malaysia


35
Chiết Giang LH
Hà Phong
6
1 - 1
6
Lưu Hưng An
Chiết Giang


36
Liêu Ninh
Trương Trạch Hải
6
2 - 0
6
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang


37
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
6
2 - 0
6
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam


38
Sơn Tây
Nguyên Hàng
5
2 - 0
5
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


39
Phỉ Luật Tân
Hồng Gia Xuyên
5
1 - 1
5
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


40
Chiết Giang
Đào Hằng
5
2 - 0
5
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang


41
Liêu Ninh
Tôn Sĩ Hữu
5
0 - 2
5
Trương Giai Văn
Thượng Hải


42
Giang Tô
Cao Gia Huyên
5
2 - 0
5
Lưu Thương Tùng
Bắc Kinh


43
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
5
2 - 0
5
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


44
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
5
1 - 1
5
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông


45
Quảng Đông
Thái Hữu Quảng
5
2 - 0
5
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam


46
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
5
2 - 0
5
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam


47
Chiết Giang
Vương Văn Quân
5
2 - 0
5
Viên Vĩnh Minh
Chiết Giang


48
Đông Mã
Trịnh Nghĩa Lâm
5
0 - 2
5
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến


49
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
5
1 - 1
5
Diệp Khải Hằng
Việt Nam


50
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
5
1 - 1
5
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam


51
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
4
2 - 0
5
Phương Sĩ Kiệt
Malaysia


52
Thiên Tân
Hồ Văn 銥
4
0 - 2
4
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang


53
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
4
2 - 0
4
Vương Văn Lâm
Chiết Giang


54
Hồ Nam
Vương Đông
4
2 - 0
4
Chu Nhạc Bình
Italy


55
Giang Tô
Lý Thấm
4
2 - 0
4
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


56
Quảng Tây
Lục An Kinh
4
2 - 0
4
Trần Cao Kiến
Thiểm Tây


57
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
4
0 - 2
4
Lưu Bách Hồng
Giang Tô


58
Chiết Giang
Vương Vĩ Quang
4
0 - 2
4
Thẩm Khiết Phú
Chiết Giang


59
Giang Tô
Nhậm Quan Bách
4
0 - 2
4
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã


60
Đài Bắc
Thái An Tước
4
0 - 2
4
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải


61
Hà Nam
Lý Vinh Minh
4
1 - 1
4
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


62
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
4
2 - 0
4
Phương Minh Tinh
Chiết Giang


63
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
4
0 - 2
4
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông


64
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
4
0 - 2
4
Lý Thụ Châu
Chiết Giang


65
Chiết Giang
Hạ Mạnh Nho
4
2 - 0
4
KORCHITSKIJ SERGEJ
Bêlarút


66
Hà Nam
Lý Vệ Dân
4
1 - 1
4
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang


67
Bắc Kinh
Trương Thụ Vượng
4
0 - 2
4
Vương Kiều
Hà Bắc


68
Chiết Giang
Vương Nhạc Trọng
3
0 - 2
3
Lý Trạch Thánh
Chiết Giang TH


69
Bắc Kinh
Tôn Khiêm
3
0 - 2
3
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc


70
Chiết Giang
Lâm Lan Ung
3
1 - 1
3
Điền Bảo Cường
Đông Mã


71
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
3
2 - 0
3
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


72
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
3
2 - 0
3
Đường Thành Hạo
Chiết Giang HC


73
Giang Tô
Hồ Thế Ân
3
0 - 2
3
Vương Chính Khải
Đài Bắc


74
Chiết Giang
Lô Tĩnh Mẫn
3
2 - 0
3
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây


75
Italy
Phương Định Lương
3
0 - 2
3
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH


76
Macao
Tô Tuấn Hào
3
1 - 1
2
Chương Lỗ Điền
Italy


77
Chiết Giang
Lâm Triêu Thắng
2
2 - 0
2
Ôn Khải Hi
Macao


78
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
2
1 - 1
2
Cừu Vinh Căn
Giang Tô


79
Chiết Giang
Đái Phương Thân
2
2 - 0
2
Vương Vĩ
Italy


80
Chiết Giang
Vương Phương Lâm
2
0 - 2
2
PAULOVICH PETR
Bêlarút


81
Đài Bắc
Hứa Minh Long
2
0 - 2
2
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang


82
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
2
1 - 1
2
Trương Quân Cường
Bắc Kinh


83
Chiết Giang
Vương Minh Dương
1
0 - 2
1
Mã Học Đông
Tân Cương


84
Bêlarút
KASPIAROVICH ANDREI
0
0 - 2
1
Lâm Gia Hân
Hongkong


85
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
0
2 - 0
0
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 6 TỔ MỞ RỘNG
8 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
11
43
0
5
3
4
6
5
1
0


2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
10
48
0
5
4
4
6
5
0
1


3
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
10
47
1
4
2
3
6
4
2
0


3
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
10
47
1
4
2
3
6
4
2
0


5
Ngô Ngụy
Giang Tô
10
46
0
4
2
3
6
4
2
0


6
Vương Hạo
Bắc Kinh
10
42
0
5
2
3
6
5
0
1


7
Tôn Dật Dương
Giang Tô
10
41
0
5
3
3
6
5
0
1


8
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
10
41
0
4
2
3
6
4
2
0


9
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
9
51
0
4
1
3
6
4
1
1


10
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
9
47
0
3
1
2
6
3
3
0


11
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
9
45
0
3
2
3
6
3
3
0


12
Dương Thế Triết
Chiết Giang
9
44
0
4
3
3
6
4
1
1


13
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
9
43
0
4
2
3
6
4
1
1


14
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
9
43
0
3
2
3
6
3
3
0


15
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
9
42
0
3
3
4
6
3
3
0


16
Lê Đức Chí
Malaysia
9
42
0
3
1
3
6
3
3
0


17
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
9
41
0
3
1
3
6
3
3
0


18
Bàng Tài Lương
Quảng Đông
9
40
0
4
2
3
6
4
1
1


18
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
9
40
0
4
2
3
6
4
1
1


20
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang
9
38
0
4
1
3
6
4
1
1


21
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang
9
38
0
3
2
3
6
3
3
0


22
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
9
36
0
3
2
3
6
3
3
0


23
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
8
49
0
4
1
3
6
4
0
2


24
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
8
49
0
3
1
3
6
3
2
1


25
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
8
45
0
4
2
3
6
4
0
2


26
Trương Bân
Thiên Tân
8
43
0
3
2
3
6
3
2
1


27
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam
8
42
0
3
2
3
6
3
2
1


28
Dương Huy
Tứ Xuyên
8
42
0
3
1
3
6
3
2
1


29
Lý Học Hạo
Sơn Đông
8
42
0
2
2
3
6
2
4
0


30
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
8
42
0
2
1
3
6
2
4
0


31
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
8
42
0
2
0
3
6
2
4
0


32
Uyển Long
Hà Nam
8
41
0
4
3
3
6
4
0
2


33
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
8
41
0
4
2
3
6
4
0
2


34
Vạn Khoa
Thâm Quyến
8
41
0
3
2
3
6
3
2
1


34
Hoàng Học Khiêm
Hongkong
8
41
0
3
2
3
6
3
2
1


34
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
8
41
0
3
2
3
6
3
2
1


37
Trần Chí Lâm
Malaysia
8
41
0
3
1
3
6
3
2
1


38
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh
8
39
0
4
1
3
6
4
0
2


39
Doãn Thăng
Chiết Giang
8
39
0
3
2
3
6
3
2
1


40
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
8
38
0
3
0
3
6
3
2
1


41
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
8
37
0
4
2
3
6
4
0
2


42
Đái Thần
Giang Tây
8
37
0
4
1
3
6
4
0
2


43
Trần Quang Quyền
Chiết Giang
8
36
0
2
0
3
6
2
4
0


44
Lưu Tuyền
Hồ Nam
8
35
0
4
2
3
6
4
0
2


45
Lý Thành Hề
Sơn Đông
8
34
0
3
1
3
6
3
2
1


45
Hạ Phong
Hồ Nam
8
34
0
3
1
3
6
3
2
1


47
Cao Phi
Thiểm Tây
8
33
0
3
2
3
6
3
2
1


48
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
8
31
0
4
2
3
6
4
0
2

Chotgia
12-06-2023, 01:19 PM
VÒNG 4 TỔ ĐẶC ĐẠI - VÒNG 7 TỔ MỞ RỘNG


https://www.youtube.com/watch?v=zgCzljXmQgw




TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 4 TỔ ĐAI ĐẶC



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
XEM CỜ


1
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
4
1 - 1
5
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123299.html)


2
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
4
1 - 1
5
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123300.html)


3
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
4
1 - 1
4
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu




4
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
3
1 - 1
3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123301.html)


5
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
2
2 - 0
3
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123302.html)


6
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
2
1 - 1
2
Lưu Ngọc
Hà Bắc




7
Chiết Giang
Đường Tư Nam
2
1 - 1
2
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên




8
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
2
2 - 0
1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123303.html)






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4 TỔ ĐAI ĐẶC



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
6
18
0
2
0
2
4
2
2
0


2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
15
0
2
1
2
4
2
2
0


3
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
5
19
0
1
1
2
4
1
3
0


4
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
5
18
0
1
0
2
4
1
3
0


4
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
5
18
0
1
0
2
4
1
3
0


6
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
5
15
0
1
1
2
4
1
3
0


7
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
4
18
0
1
0
2
4
1
2
1


8
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
14
0
1
0
2
4
1
2
1


9
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
4
12
0
1
0
2
4
1
2
1


10
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
4
11
0
1
0
2
4
1
2
1


11
Lưu Ngọc
Hà Bắc
3
18
0
1
0
2
4
1
1
2


12
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
3
18
0
0
0
2
4
0
3
1


13
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
3
15
1
0
0
2
4
0
3
1


13
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
3
15
1
0
0
2
4
0
3
1


15
Đường Tư Nam
Chiết Giang
3
14
0
0
0
2
4
0
3
1


16
Trương Đình Đình
Hà Bắc
1
18
0
0
0
2
4
0
1
3

Chotgia
12-06-2023, 05:37 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 7 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
Đ


1
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
11
0 - 2
10
Ngô Ngụy
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123297.html)


2
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
10
1 - 1
10
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn




3
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
10
1 - 1
10
Tôn Dật Dương
Giang Tô




4
Bắc Kinh
Vương Hạo
10
0 - 2
10
Lưu Tử Kiện
Giang Tô




5
Chiết Giang
Như Nhất Thuần
9
1 - 1
9
Túc Thiểu Phong
Nội Mông




6
Quảng Đông
Bàng Tài Lương
9
0 - 2
9
Lê Đức Chí
Malaysia




7
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
9
2 - 0
9
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang




8
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
9
2 - 0
9
Dương Thế Triết
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123298.html)


9
Malaysia
Thẩm Nghị Hào
9
2 - 0
9
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam




10
Chiết Giang
Mai Hưng Trụ
9
1 - 1
9
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


11
Giang Tô
Trịnh Vũ Hàng
9
2 - 0
9
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang


12
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
8
0 - 2
8
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang


13
Malaysia
Trần Chí Lâm
8
1 - 1
8
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh




14
Hà Nam
Tạ Tân Kỳ
8
2 - 0
8
Trương Bân
Thiên Tân




15
Sơn Đông
Lý Học Hạo
8
2 - 0
8
Trần Quang Quyền
Chiết Giang


16
Hồ Nam
Lưu Tuyền
8
1 - 1
8
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


17
Sơn Đông
Hạ Kim Khải
8
2 - 0
8
Doãn Thăng
Chiết Giang


18
Thâm Quyến
Vạn Khoa
8
2 - 0
8
Đái Thần
Giang Tây




19
Hongkong
Hoàng Học Khiêm
8
0 - 2
8
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông




20
Việt Nam
Tông Thất Nhật Tân
8
0 - 2
8
Lý Thành Hề
Sơn Đông




21
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
8
0 - 2
8
Cao Phi
Thiểm Tây


22
Chiết Giang
Ngô Trung Vũ
8
1 - 1
8
Dương Huy
Tứ Xuyên




23
Hà Nam
Uyển Long
8
2 - 0
8
Hạ Phong
Hồ Nam




24
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
8
0 - 2
8
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam




25
Chiết Giang
Lưu Hưng An
7
1 - 1
7
Tống Huyền Nghị
Hà Nam




26
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
7
0 - 2
7
Vương Thanh
Hồ Nam




27
Chiết Giang
Trương Tường
7
2 - 0
7
Hà Phong
Chiết Giang LH


28
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
7
2 - 0
7
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang


29
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
7
2 - 0
7
Vương Văn Quân
Chiết Giang


30
Chiết Giang
Triệu Khánh Đông
7
0 - 2
7
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến




31
Thượng Hải
Trương Giai Văn
7
0 - 2
7
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông


32
Thượng Hải
Từ Dật
7
1 - 1
7
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc




33
Giang Tô
Cao Gia Huyên
7
0 - 2
7
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang


34
Chiết Giang
Đào Hằng
7
1 - 1
7
Nguyên Hàng
Sơn Tây




35
Hồ Nam
Âu Chiếu Phương
6
2 - 0
7
Lâm Hình Ba
Chiết Giang


36
Chiết Giang
Từ Dục Tuấn Khoa
6
2 - 0
6
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang


37
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
6
0 - 2
6
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc




38
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
6
2 - 0
6
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang


39
Hà Bắc
Vương Kiều
6
0 - 2
6
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


40
Việt Nam
Diệp Khải Hằng
6
2 - 0
6
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã




41
Chiết Giang
Lý Thụ Châu
6
2 - 0
6
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang


42
Quảng Đông
Đặng Gia Vinh
6
2 - 0
6
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang


43
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
6
0 - 2
6
Hà Văn Triết
Chiết Giang


44
Cam Túc
Hàn Thụy
6
2 - 0
6
Lục Vĩ Duy
Chiết Giang TH


45
Sơn Đông
Tô Đồng Tinh
6
0 - 2
6
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên




46
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
6
0 - 2
6
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang


47
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
6
2 - 0
6
Lục An Kinh
Quảng Tây


48
Nội Mông
Dương Húc
6
0 - 2
6
Lý Thấm
Giang Tô




49
Chiết Giang
Thẩm Khiết Phú
6
0 - 2
6
Vương Đông
Hồ Nam




50
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
6
1 - 1
6
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang


51
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
6
2 - 0
6
Kim Thắng Dược
Chiết Giang


52
Chiết Giang
Quý Nhật Quỳ
6
1 - 1
6
Hồng Gia Xuyên
Phỉ Luật Tân


53
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
6
2 - 0
6
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang


54
Chiết Giang TH
Diệp Quốc Trung
5
0 - 2
5
Lý Vệ Dân
Hà Nam




55
Đài Bắc
Vương Chính Khải
5
0 - 2
5
Trịnh Nghĩa Lâm
Đông Mã




56
Malaysia
Phương Sĩ Kiệt
5
2 - 0
5
Lô Tĩnh Mẫn
Chiết Giang


57
Chiết Giang
Hoàng Tiểu Hành
5
0 - 2
5
Lý Việt Xuyên
Quý Châu




58
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
5
2 - 0
5
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh




59
Chiết Giang
Viên Vĩnh Minh
5
2 - 0
5
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


60
Việt Nam
Nguyễn Minh Hậu
5
1 - 1
5
Lý Vinh Minh
Hà Nam




61
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
5
1 - 1
5
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam




62
Bắc Kinh
Lưu Thương Tùng
5
2 - 0
5
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


63
Chiết Giang
Phan Hằng Dương
5
0 - 2
5
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang


64
Chiết Giang TH
Lý Trạch Thánh
5
2 - 0
4
Trương Thụ Vượng
Bắc Kinh




65
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
4
1 - 1
4
Tô Tuấn Hào
Macao




66
Bêlarút
KORCHITSKIJ SERGEJ
4
1 - 1
4
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang


67
Bêlarút
PAULOVICH PETR
4
0 - 2
4
Thái An Tước
Đài Bắc




68
Đông Mã
Điền Bảo Cường
4
2 - 0
4
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên




69
Chiết Giang
Phương Minh Tinh
4
2 - 0
4
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang


70
Thiểm Tây
Trần Cao Kiến
4
2 - 0
4
Nhậm Quan Bách
Giang Tô




71
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
4
1 - 1
4
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam




72
Italy
Chu Nhạc Bình
4
1 - 1
4
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


73
Chiết Giang
Vương Văn Lâm
4
2 - 0
4
Hồ Văn 銥
Thiên Tân




74
Chiết Giang
Đái Phương Thân
4
0 - 2
4
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang


75
Bắc Kinh
Trương Quân Cường
3
1 - 1
3
Phương Định Lương
Italy




76
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
3
2 - 0
3
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang


77
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
3
1 - 1
3
Hồ Thế Ân
Giang Tô




78
Tân Cương
Mã Học Đông
3
0 - 2
3
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


79
Giang Tô
Cừu Vinh Căn
3
0 - 2
3
Tôn Khiêm
Bắc Kinh




80
Chiết Giang
Trình Nguyên Phổ
3
2 - 0
3
Vương Nhạc Trọng
Chiết Giang


81
Italy
Chương Lỗ Điền
3
1 - 1
3
Lâm Gia Hân
Hongkong




82
Italy
Vương Vĩ
2
0 - 2
2
Hứa Minh Long
Đài Bắc




83
Macao
Ôn Khải Hi
2
0 - 2
2
Vương Phương Lâm
Chiết Giang


84
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
2
1 - 1
1
Vương Minh Dương
Chiết Giang


85
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
0
2 - 0
0
KASPIAROVICH ANDREI
Bêlarút







TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7 TỔ MỞ RỘNG
9 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
12
63
0
5
3
4
7
5
2
0


2
Ngô Ngụy
Giang Tô
12
61
0
5
3
4
7
5
2
0


3
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
11
67
0
4
2
3
7
4
3
0


4
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
11
65
0
5
1
3
7
5
1
1


5
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
11
63
1
5
4
4
7
5
1
1


6
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
11
63
1
4
2
4
7
4
3
0


7
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
11
61
0
4
2
3
7
4
3
0


8
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
11
60
0
5
3
4
7
5
1
1


9
Tôn Dật Dương
Giang Tô
11
56
0
5
3
4
7
5
1
1


10
Lê Đức Chí
Malaysia
11
56
0
4
2
4
7
4
3
0


11
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
11
54
0
4
1
3
7
4
3
0


12
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
11
52
0
5
2
3
7
5
1
1


13
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
10
65
0
4
1
3
7
4
2
1


14
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
10
65
0
3
2
4
7
3
4
0


15
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
10
64
0
3
1
3
7
3
4
0


16
Vương Hạo
Bắc Kinh
10
63
0
5
2
3
7
5
0
2


17
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
10
60
0
3
2
4
7
3
4
0


18
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
10
59
0
3
3
4
7
3
4
0


19
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
10
59
0
3
1
4
7
3
4
0


20
Uyển Long
Hà Nam
10
54
0
5
3
3
7
5
0
2


21
Vạn Khoa
Thâm Quyến
10
54
0
4
2
3
7
4
2
1


22
Lý Học Hạo
Sơn Đông
10
54
0
3
2
3
7
3
4
0


22
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang
10
54
0
3
2
3
7
3
4
0


24
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
10
53
0
5
2
3
7
5
0
2


25
Cao Phi
Thiểm Tây
10
49
0
4
3
4
7
4
2
1


26
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
10
47
0
5
3
4
7
5
0
2


27
Lý Thành Hề
Sơn Đông
10
47
0
4
2
4
7
4
2
1


28
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
9
64
0
4
1
3
7
4
1
2


29
Dương Thế Triết
Chiết Giang
9
61
0
4
3
4
7
4
1
2


30
Trương Tường
Chiết Giang
9
60
0
4
1
3
7
4
1
2


31
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
9
60
0
3
2
3
7
3
3
1


32
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
9
58
0
4
2
4
7
4
1
2


33
Dương Huy
Tứ Xuyên
9
58
0
3
1
4
7
3
3
1


34
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
9
57
0
4
1
3
7
4
1
2


35
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
9
56
0
4
2
4
7
4
1
2


36
Bàng Tài Lương
Quảng Đông
9
56
0
4
2
3
7
4
1
2


37
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
9
56
0
3
2
4
7
3
3
1


38
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
9
55
0
4
2
4
7
4
1
2


39
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh
9
55
0
4
1
4
7
4
1
2


40
Trần Chí Lâm
Malaysia
9
55
0
3
1
3
7
3
3
1


41
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
9
53
0
4
4
4
7
4
1
2


42
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang
9
53
0
4
1
4
7
4
1
2


43
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
9
51
0
4
2
4
7
4
1
2


44
Vương Thanh
Hồ Nam
9
51
0
3
2
3
7
3
3
1


45
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
48
0
4
2
3
7
4
1
2

Chotgia
12-06-2023, 08:05 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 8 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
Đ


1
Giang Tô
Ngô Ngụy
12
1 - 1
12
Lưu Tử Kiện
Giang Tô




2
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
11
1 - 1
11
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123305.html)


3
Giang Tô
Tôn Dật Dương
11
2 - 0
11
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123306.html)


4
Malaysia
Lê Đức Chí
11
0 - 2
11
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
XEM CỜ


5
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
11
1 - 1
11
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải




6
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
11
2 - 0
11
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang




7
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
10
2 - 0
10
Vương Hạo
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123308.html)


8
Việt Nam
Nguyễn Minh Nhật Quang
10
2 - 0
10
Uyển Long
Hà Nam




9
Thiểm Tây
Cao Phi
10
2 - 0
10
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang


10
Sơn Đông
Lý Thành Hề
10
1 - 1
10
Vạn Khoa
Thâm Quyến


11
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
10
2 - 0
10
Lý Học Hạo
Sơn Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123304.html)


12
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
10
1 - 1
10
Hạ Kim Khải
Sơn Đông




13
Nội Mông
Túc Thiểu Phong
10
1 - 1
10
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam




14
Chiết Giang
Như Nhất Thuần
10
2 - 0
9
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang


15
Tứ Xuyên
Dương Huy
9
0 - 2
9
Quách Phượng Đạt
Giang Tô




16
Chiết Giang
Hàn Bằng Tuấn
9
0 - 2
9
Trương Thân Hồng
Hồ Nam




17
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
9
2 - 0
9
Vương Thanh
Hồ Nam




18
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
9
0 - 2
9
Trương Tường
Chiết Giang


19
Chiết Giang
Dương Thế Triết
9
2 - 0
9
Lưu Tuyền
Hồ Nam




20
Quảng Đông
Thái Hữu Quảng
9
2 - 0
9
Bàng Tài Lương
Quảng Đông


21
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
9
0 - 2
9
Trần Chí Lâm
Malaysia




22
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
9
1 - 1
9
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang


23
Liêu Ninh
Trương Trạch Hải
9
0 - 2
8
Đào Hằng
Chiết Giang


24
Hồ Nam
Vương Đông
8
2 - 0
8
Quách Trung Cơ
Quảng Đông


25
Sơn Tây
Nguyên Hàng
8
1 - 1
8
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến




26
Hồ Nam
Hạ Phong
8
0 - 2
8
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang


27
Giang Tô
Lý Thấm
8
2 - 0
8
Từ Dật
Thượng Hải


28
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
8
2 - 0
8
Hoàng Học Khiêm
Hongkong




29
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
8
1 - 1
8
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


30
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
8
0 - 2
8
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam




31
Giang Tây
Đái Thần
8
0 - 2
8
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông


32
Chiết Giang
Doãn Thăng
8
2 - 0
8
Hàn Thụy
Cam Túc




33
Chiết Giang
Hà Văn Triết
8
2 - 0
8
Lý Thụ Châu
Chiết Giang


34
Hồ Bắc
Vương Hoa Chương
8
0 - 2
8
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông


35
Chiết Giang
Trần Quang Quyền
8
1 - 1
8
Diệp Khải Hằng
Việt Nam




36
Thiên Tân
Trương Bân
8
0 - 2
8
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam




37
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
8
0 - 2
8
Tống Huyền Nghị
Hà Nam




38
Hồ Nam
Âu Chiếu Phương
8
1 - 1
8
Lương Huy Viễn
Sơn Tây




39
Chiết Giang
Từ Dục Tuấn Khoa
8
1 - 1
8
Lưu Hưng An
Chiết Giang


40
Chiết Giang
Hà Tất Kỳ
7
2 - 0
7
Cao Gia Huyên
Giang Tô




41
Chiết Giang
Lâm Hình Ba
7
0 - 2
7
Lý Trạch Thánh
Chiết Giang TH


42
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
7
2 - 0
7
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang


43
Phỉ Luật Tân
Hồng Gia Xuyên
7
1 - 1
7
Trương Giai Văn
Thượng Hải


44
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
7
2 - 0
7
Lưu Thương Tùng
Bắc Kinh




45
Chiết Giang
Vương Văn Quân
7
1 - 1
7
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang


46
Chiết Giang
Lục Hồng Vĩ
7
0 - 2
7
Lưu Bách Hồng
Giang Tô




47
Đông Mã
Trịnh Nghĩa Lâm
7
2 - 0
7
Viên Vĩnh Minh
Chiết Giang


48
Chiết Giang LH
Hà Phong
7
2 - 0
7
Trần Dịch Lương
Hạ Môn




49
Hà Nam
Lý Vệ Dân
7
2 - 0
7
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến




50
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
6
2 - 0
7
Phương Sĩ Kiệt
Malaysia




51
Chiết Giang
Ngô Khải Lượng
6
2 - 0
6
Vương Văn Lâm
Chiết Giang


52
Chiết Giang
Lâm Triêu Thắng
6
1 - 1
6
Trần Cao Kiến
Thiểm Tây


53
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
6
2 - 0
6
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc




54
Quảng Tây
Lục An Kinh
6
2 - 0
6
Dương Húc
Nội Mông




55
Đài Bắc
Thái An Tước
6
0 - 2
6
Thẩm Khiết Phú
Chiết Giang


56
Hà Nam
Lý Vinh Minh
6
0 - 2
6
Tô Đồng Tinh
Sơn Đông




57
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
6
2 - 0
6
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam




58
Chiết Giang TH
Lục Vĩ Duy
6
2 - 0
6
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã




59
Chiết Giang
Hồ Tiểu Tĩnh
6
2 - 0
6
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải


60
Chiết Giang
Hạ Mạnh Nho
6
0 - 2
6
Phương Minh Tinh
Chiết Giang


61
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
6
2 - 0
6
Điền Bảo Cường
Đông Mã




62
Đông Mã
Tiền Quang Hoàng
6
0 - 2
6
Vương Kiều
Hà Bắc




63
Chiết Giang
Dương Gia Lặc
5
0 - 2
6
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang


64
Bắc Kinh
Tôn Khiêm
5
2 - 0
5
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


65
Chiết Giang
Lâm Lan Ung
5
1 - 1
5
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


66
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
5
1 - 1
5
Chu Nhạc Bình
Italy




67
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
5
2 - 0
5
KORCHITSKIJ SERGEJ
Bêlarút




68
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
5
0 - 2
5
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang


69
Liêu Ninh
Tôn Sĩ Hữu
5
2 - 0
5
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


70
Chiết Giang
Lô Tĩnh Mẫn
5
0 - 2
5
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang


71
Chiết Giang TH
Diệp Quốc Trung
5
2 - 0
5
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây


72
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
5
2 - 0
5
Vương Chính Khải
Đài Bắc




73
Macao
Tô Tuấn Hào
5
0 - 2
4
Đái Phương Thân
Chiết Giang


74
Hongkong
Lâm Gia Hân
4
2 - 0
4
PAULOVICH PETR
Bêlarút




75
Thiên Tân
Hồ Văn 銥
4
0 - 2
4
Chương Lỗ Điền
Italy




76
Chiết Giang
Vương Phương Lâm
4
2 - 0
4
Đường Thành Hạo
Chiết Giang HC


77
Giang Tô
Nhậm Quan Bách
4
2 - 0
4
Trương Thụ Vượng
Bắc Kinh




78
Chiết Giang
Vương Vĩ Quang
4
0 - 2
4
Trương Quân Cường
Bắc Kinh




79
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
4
1 - 1
4
Hồ Thế Ân
Giang Tô




80
Đài Bắc
Hứa Minh Long
4
2 - 0
4
Phương Định Lương
Italy




81
Chiết Giang
Vương Nhạc Trọng
3
0 - 2
3
Trần Thủ Đồng
Chiết Giang


82
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
3
0 - 2
3
Mã Học Đông
Tân Cương


83
Chiết Giang
Vương Minh Dương
2
1 - 1
3
Cừu Vinh Căn
Giang Tô




84
Macao
Ôn Khải Hi
2
1 - 1
2
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương


85
Bêlarút
KASPIAROVICH ANDREI
0
0 - 2
2
Vương Vĩ
Italy






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 8 TỔ MỞ RỘNG
11 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
13
88
0
5
3
4
8
5
3
0


2
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
13
84
0
5
3
5
8
5
3
0


3
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
13
82
0
6
4
4
8
6
1
1


4
Ngô Ngụy
Giang Tô
13
80
0
5
3
4
8
5
3
0


5
Tôn Dật Dương
Giang Tô
13
75
0
6
3
4
8
6
1
1


6
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
12
84
0
5
3
4
8
5
2
1


7
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
12
84
0
4
2
4
8
4
4
0


8
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
12
82
0
5
1
4
8
5
2
1


9
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
12
81
0
4
2
4
8
4
4
0


10
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
12
76
0
4
2
4
8
4
4
0


11
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
12
74
0
4
3
4
8
4
4
0


12
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
12
74
0
4
1
4
8
4
4
0


13
Cao Phi
Thiểm Tây
12
68
0
5
3
4
8
5
2
1


14
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
12
63
0
6
3
4
8
6
0
2


15
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
11
84
0
4
2
4
8
4
3
1


16
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
11
84
0
4
1
4
8
4
3
1


17
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
11
84
0
3
1
3
8
3
5
0


18
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
11
81
0
5
2
4
8
5
1
2


19
Trương Tường
Chiết Giang
11
78
0
5
2
4
8
5
1
2


20
Dương Thế Triết
Chiết Giang
11
76
0
5
3
4
8
5
1
2


21
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
11
75
0
5
2
4
8
5
1
2


22
Lê Đức Chí
Malaysia
11
75
0
4
2
4
8
4
3
1


23
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
11
75
0
3
1
4
8
3
5
0


24
Vạn Khoa
Thâm Quyến
11
73
0
4
2
4
8
4
3
1


25
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
11
72
0
5
2
4
8
5
1
2


26
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
11
71
0
5
2
4
8
5
1
2


27
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
11
70
0
5
2
4
8
5
1
2


28
Trần Chí Lâm
Malaysia
11
69
0
4
2
4
8
4
3
1

Chotgia
12-06-2023, 08:08 PM
VÒNG 5 TỔ ĐẶC ĐẠI - VÒNG 9 TỔ MỞ RỘNG


https://www.youtube.com/watch?v=8IPeBilYvNw




TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 5 TỔ ĐAI ĐẶC



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
XEM CỜ


1
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
6
1 - 1
5
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123315.html)


2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
6
0 - 2
5
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123316.html)


3
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
5
1 - 1
5
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc




4
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
4
1 - 1
4
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123317.html)


5
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
4
0 - 2
4
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123318.html)


6
Hà Bắc
Lưu Ngọc
3
1 - 1
3
Đường Tư Nam
Chiết Giang




7
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
3
1 - 1
3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123319.html)


8
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
3
1 - 1
1
Trương Đình Đình
Hà Bắc








TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 5 TỔ ĐAI ĐẶC



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
7
29
0
2
2
3
5
2
3
0


2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
7
27
0
2
0
2
5
2
3
0


3
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
6
29
0
1
0
3
5
1
4
0


4
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
6
27
0
1
0
2
5
1
4
0


5
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
26
0
2
1
2
5
2
2
1


6
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
6
26
0
1
1
3
5
1
4
0


7
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
6
19
0
2
1
3
5
2
2
1


8
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
5
28
0
1
0
2
5
1
3
1


9
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
5
22
0
1
0
3
5
1
3
1


10
Lưu Ngọc
Hà Bắc
4
26
0
1
0
2
5
1
2
2


11
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
4
26
0
0
0
2
5
0
4
1


12
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
24
0
1
0
2
5
1
2
2


13
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
4
23
0
0
0
3
5
0
4
1


14
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
22
0
0
0
3
5
0
4
1


15
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
4
21
0
0
0
2
5
0
4
1


16
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
25
0
0
0
3
5
0
2
3

Chotgia
13-06-2023, 11:54 AM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 9 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
Đ


1
Giang Tô
Lưu Tử Kiện
13
1 - 1
13
Từ Sùng Phong
Chiết Giang




2
Giang Tô
Ngô Ngụy
13
0 - 2
13
Tôn Dật Dương
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123309.html)


3
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
13
1 - 1
12
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123310.html)


4
Giang Tô
Trịnh Vũ Hàng
12
0 - 2
12
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123311.html)


5
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
12
1 - 1
12
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn




6
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
12
2 - 0
12
Cao Phi
Thiểm Tây
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123312.html)


7
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
12
0 - 2
12
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam




8
Malaysia
Trần Chí Lâm
11
0 - 2
11
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123313.html)


9
Hà Nam
Tạ Tân Kỳ
11
1 - 1
11
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123314.html)


10
Sơn Đông
Hạ Kim Khải
11
1 - 1
11
Lê Đức Chí
Malaysia




11
Thâm Quyến
Vạn Khoa
11
1 - 1
11
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông


12
Chiết Giang
Trương Tường
11
1 - 1
11
Dương Thế Triết
Chiết Giang


13
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
11
1 - 1
11
Lý Thành Hề
Sơn Đông




14
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
11
2 - 0
11
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam




15
Malaysia
Thẩm Nghị Hào
11
0 - 2
11
Quách Phượng Đạt
Giang Tô




16
Chiết Giang
Đỗ Thần Hạo
10
2 - 0
10
Hà Văn Triết
Chiết Giang


17
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
10
0 - 2
10
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


18
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
10
1 - 1
10
Doãn Thăng
Chiết Giang


19
Quảng Đông
Đặng Gia Vinh
10
1 - 1
10
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên




20
Sơn Đông
Lý Học Hạo
10
0 - 2
10
Lý Thấm
Giang Tô




21
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
10
0 - 2
10
Vương Đông
Hồ Nam




22
Chiết Giang
Mai Hưng Trụ
10
0 - 2
10
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam




23
Chiết Giang
Đào Hằng
10
0 - 2
10
Vương Hạo
Bắc Kinh




24
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
10
1 - 1
10
Uyển Long
Hà Nam




25
Hồ Nam
Vương Thanh
9
2 - 0
9
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang


26
Chiết Giang
Lưu Hưng An
9
2 - 0
9
Lý Vệ Dân
Hà Nam




27
Việt Nam
Diệp Khải Hằng
9
2 - 0
9
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam




28
Hồ Nam
Lưu Tuyền
9
1 - 1
9
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh




29
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
9
2 - 0
9
Hà Phong
Chiết Giang LH


30
Quảng Đông
Bàng Tài Lương
9
2 - 0
9
Trịnh Nghĩa Lâm
Đông Mã




31
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
9
0 - 2
9
Trần Quang Quyền
Chiết Giang


32
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
9
1 - 1
9
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến




33
Chiết Giang
Ngô Trung Vũ
9
2 - 0
9
Lý Việt Xuyên
Quý Châu




34
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
9
1 - 1
9
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang


35
Chiết Giang TH
Lý Trạch Thánh
9
1 - 1
9
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang


36
Tứ Xuyên
Dương Huy
9
2 - 0
9
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang


37
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
9
0 - 2
9
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang


38
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
8
2 - 0
9
Nguyên Hàng
Sơn Tây




39
Hà Bắc
Vương Kiều
8
0 - 2
8
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang


40
Chiết Giang
Phương Minh Tinh
8
2 - 0
8
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


41
Chiết Giang
Lý Thụ Châu
8
0 - 2
8
Trương Bân
Thiên Tân




42
Cam Túc
Hàn Thụy
8
2 - 0
8
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang


43
Sơn Đông
Tô Đồng Tinh
8
0 - 2
8
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc




44
Chiết Giang
Thẩm Khiết Phú
8
2 - 0
8
Lục Vĩ Duy
Chiết Giang TH


45
Thượng Hải
Trương Giai Văn
8
1 - 1
8
Vương Văn Quân
Chiết Giang


46
Chiết Giang
Triệu Khánh Đông
8
2 - 0
8
Đái Thần
Giang Tây




47
Hongkong
Hoàng Học Khiêm
8
1 - 1
8
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang


48
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
8
0 - 2
8
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc




49
Thượng Hải
Từ Dật
8
0 - 2
8
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam




50
Quảng Tây
Lục An Kinh
8
2 - 0
8
Hạ Phong
Hồ Nam




51
Phỉ Luật Tân
Hồng Gia Xuyên
8
0 - 2
8
Kim Thắng Dược
Chiết Giang


52
Malaysia
Phương Sĩ Kiệt
7
1 - 1
8
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang


53
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
7
0 - 2
7
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH


54
Chiết Giang
Hoàng Tiểu Hành
7
2 - 0
7
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang


55
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
7
2 - 0
7
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang


56
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
7
1 - 1
7
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam




57
Chiết Giang
Viên Vĩnh Minh
7
2 - 0
7
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh




58
Giang Tô
Cao Gia Huyên
7
2 - 0
7
Tôn Khiêm
Bắc Kinh




59
Thiểm Tây
Trần Cao Kiến
7
2 - 0
7
Lâm Hình Ba
Chiết Giang


60
Bắc Kinh
Lưu Thương Tùng
7
1 - 1
7
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang


61
Chiết Giang
Quý Nhật Quỳ
7
1 - 1
6
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang


62
Bắc Kinh
Trương Quân Cường
6
2 - 0
6
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã




63
Đông Mã
Điền Bảo Cường
6
0 - 2
6
Hứa Minh Long
Đài Bắc




64
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
6
2 - 0
6
Lâm Gia Hân
Hongkong




65
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
6
2 - 0
6
Lý Vinh Minh
Hà Nam




66
Việt Nam
Nguyễn Minh Hậu
6
2 - 0
6
Thái An Tước
Đài Bắc




67
Nội Mông
Dương Húc
6
2 - 0
6
Nhậm Quan Bách
Giang Tô




68
Italy
Chương Lỗ Điền
6
0 - 2
6
Vương Phương Lâm
Chiết Giang


69
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
6
0 - 2
6
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


70
Chiết Giang
Vương Văn Lâm
6
2 - 0
6
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


71
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
6
1 - 1
6
Chu Nhạc Bình
Italy




72
Chiết Giang
Đái Phương Thân
6
2 - 0
5
Lô Tĩnh Mẫn
Chiết Giang


73
Giang Tô
Hồ Thế Ân
5
1 - 1
5
Tô Tuấn Hào
Macao




74
Đài Bắc
Vương Chính Khải
5
0 - 2
5
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên




75
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
5
2 - 0
5
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


76
Bêlarút
KORCHITSKIJ SERGEJ
5
2 - 0
5
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


77
Tân Cương
Mã Học Đông
5
2 - 0
5
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


78
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
5
1 - 1
5
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


79
Italy
Phương Định Lương
4
2 - 0
4
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang


80
Bắc Kinh
Trương Thụ Vượng
4
0 - 2
4
Hồ Văn 銥
Thiên Tân




81
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
4
2 - 0
4
PAULOVICH PETR
Bêlarút




82
Italy
Vương Vĩ
4
1 - 1
4
Cừu Vinh Căn
Giang Tô




83
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
3
2 - 0
3
Ôn Khải Hi
Macao




84
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
3
0 - 2
3
Vương Nhạc Trọng
Chiết Giang


85
Chiết Giang
Vương Minh Dương
3
2 - 0
0
KASPIAROVICH ANDREI
Bêlarút






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 9 TỔ MỞ RỘNG
11 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Tôn Dật Dương
Giang Tô
15
98
0
7
4
5
9
7
1
1


2
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
14
111
0
5
3
4
9
5
4
0


3
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
14
108
0
6
4
5
9
6
2
1


4
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
14
106
0
6
4
5
9
6
2
1


5
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
14
105
0
5
3
5
9
5
4
0


6
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
14
98
0
5
2
4
9
5
4
0


7
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
14
82
0
7
4
5
9
7
0
2


8
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
13
105
0
4
2
5
9
4
5
0


9
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
13
105
0
4
2
4
9
4
5
0


10
Ngô Ngụy
Giang Tô
13
103
0
5
3
4
9
5
3
1


11
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
13
101
0
6
2
4
9
6
1
2


12
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
13
98
0
4
3
5
9
4
5
0


13
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
13
91
0
4
1
4
9
4
5
0


14
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
13
90
0
6
3
5
9
6
1
2


15
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
12
107
0
5
1
4
9
5
2
2


16
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
12
105
0
4
1
4
9
4
4
1


17
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
12
104
0
4
2
4
9
4
4
1


18
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
12
102
0
4
2
4
9
4
4
1


19
Lê Đức Chí
Malaysia
12
99
0
4
2
5
9
4
4
1


20
Dương Thế Triết
Chiết Giang
12
98
1
5
3
5
9
5
2
2


21
Trương Tường
Chiết Giang
12
98
1
5
2
4
9
5
2
2


22
Vương Hạo
Bắc Kinh
12
96
0
6
3
5
9
6
0
3


23
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
12
94
0
5
2
5
9
5
2
2


23
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
12
94
0
5
2
5
9
5
2
2


25
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
12
93
0
5
2
4
9
5
2
2


26
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam
12
91
0
5
4
5
9
5
2
2


27
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
12
91
0
5
3
5
9
5
2
2


27
Cao Phi
Thiểm Tây
12
91
0
5
3
5
9
5
2
2


29
Vạn Khoa
Thâm Quyến
12
91
0
4
2
4
9
4
4
1


30
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
12
91
0
3
1
5
9
3
6
0


31
Vương Đông
Hồ Nam
12
84
0
6
3
5
9
6
0
3


32
Lý Thành Hề
Sơn Đông
12
84
0
4
2
5
9
4
4
1


33
Lý Thấm
Giang Tô
12
83
0
6
3
5
9
6
0
3


34
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
11
99
0
5
1
4
9
5
1
3


35
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
11
96
0
5
3
4
9
5
1
3


36
Uyển Long
Hà Nam
11
95
0
5
3
5
9
5
1
3


37
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
11
94
0
5
2
4
9
5
1
3


38
Bàng Tài Lương
Quảng Đông
11
93
0
5
2
4
9
5
1
3


39
Dương Huy
Tứ Xuyên
11
93
0
4
1
4
9
4
3
2


40
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
11
92
0
4
2
4
9
4
3
2


41
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông
11
89
0
5
2
4
9
5
1
3


42
Trần Chí Lâm
Malaysia
11
89
0
4
2
4
9
4
3
2


43
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
11
88
0
4
2
5
9
4
3
2


44
Trần Quang Quyền
Chiết Giang
11
88
0
3
1
5
9
3
5
1


45
Doãn Thăng
Chiết Giang
11
86
0
4
2
5
9
4
3
2


46
Vương Thanh
Hồ Nam
11
84
0
4
2
4
9
4
3
2


47
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
11
83
0
4
1
4
9
4
3
2


48
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang
11
78
0
5
3
5
9
5
1
3


49
Diệp Khải Hằng
Việt Nam
11
78
0
4
0
4
9
4
3
2


50
Lưu Hưng An
Chiết Giang
11
77
0
3
1
4
9
3
5
1


51
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
11
71
0
4
1
5
9
4
3
2

Chotgia
13-06-2023, 01:10 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 10 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
Đ


1
Giang Tô
Tôn Dật Dương
15
1 - 1
14
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


2
Việt Nam
Nguyễn Minh Nhật Quang
14
1 - 1
14
Lưu Tử Kiện
Giang Tô


3
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
14
2 - 0
14
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


4
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
14
2 - 0
13
Ngô Ngụy
Giang Tô


5
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
13
0 - 2
13
Trương Thân Hồng
Hồ Nam


6
Chiết Giang
Như Nhất Thuần
13
0 - 2
13
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


7
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
13
2 - 0
13
Túc Thiểu Phong
Nội Mông


8
Bắc Kinh
Vương Hạo
12
2 - 0
12
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


9
Việt Nam
Tông Thất Nhật Tân
12
0 - 2
12
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


10
Hồ Nam
Vương Đông
12
0 - 2
12
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô


11
Giang Tô
Lý Thấm
12
1 - 1
12
Vạn Khoa
Thâm Quyến


12
Thiểm Tây
Cao Phi
12
2 - 0
12
Trương Tường
Chiết Giang


13
Sơn Đông
Lý Thành Hề
12
1 - 1
12
Hạ Kim Khải
Sơn Đông


14
Chiết Giang
Dương Thế Triết
12
2 - 0
12
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam


15
Quảng Đông
Thái Hữu Quảng
12
0 - 2
12
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang


16
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
12
1 - 1
12
Lê Đức Chí
Malaysia


17
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
12
0 - 2
11
Dương Huy
Tứ Xuyên


18
Hà Nam
Uyển Long
11
0 - 2
11
Thẩm Nghị Hào
Malaysia


19
Chiết Giang
Hà Tất Kỳ
11
0 - 2
11
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang


20
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
11
0 - 2
11
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang


21
Chiết Giang
Doãn Thăng
11
2 - 0
11
Vương Thanh
Hồ Nam


22
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
11
2 - 0
11
Bàng Tài Lương
Quảng Đông


23
Chiết Giang
Trần Quang Quyền
11
0 - 2
11
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông


24
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
11
2 - 0
11
Diệp Khải Hằng
Việt Nam


25
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
11
0 - 2
11
Trần Chí Lâm
Malaysia


26
Chiết Giang
Hàn Bằng Tuấn
10
2 - 0
11
Lưu Hưng An
Chiết Giang


27
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
10
1 - 1
10
Lục An Kinh
Quảng Tây


28
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
10
2 - 0
10
Lý Trạch Thánh
Chiết Giang TH


29
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
10
2 - 0
10
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến


30
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
10
1 - 1
10
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


31
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
10
2 - 0
10
Đào Hằng
Chiết Giang


32
Chiết Giang
Hà Văn Triết
10
2 - 0
10
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang


33
Hồ Bắc
Vương Hoa Chương
10
1 - 1
10
Thẩm Khiết Phú
Chiết Giang


34
Thiên Tân
Trương Bân
10
2 - 0
10
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang


35
Liêu Ninh
Trương Trạch Hải
10
0 - 2
10
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông


36
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
10
1 - 1
10
Hàn Thụy
Cam Túc


37
Hồ Nam
Lưu Tuyền
10
2 - 0
10
Phương Minh Tinh
Chiết Giang


38
Sơn Đông
Lý Học Hạo
10
1 - 1
10
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


39
Chiết Giang
Ngô Khải Lượng
9
2 - 0
10
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang


40
Sơn Tây
Nguyên Hàng
9
2 - 0
9
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang


41
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
9
0 - 2
9
Hoàng Học Khiêm
Hongkong


42
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
9
0 - 2
9
Trương Giai Văn
Thượng Hải


43
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
9
1 - 1
9
Trần Cao Kiến
Thiểm Tây


44
Chiết Giang TH
Diệp Quốc Trung
9
1 - 1
9
Lưu Bách Hồng
Giang Tô


45
Chiết Giang
Vương Văn Quân
9
2 - 0
9
Cao Gia Huyên
Giang Tô


46
Chiết Giang LH
Hà Phong
9
2 - 0
9
Viên Vĩnh Minh
Chiết Giang


47
Hồ Nam
Âu Chiếu Phương
9
2 - 0
9
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến


48
Đông Mã
Trịnh Nghĩa Lâm
9
2 - 0
9
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang


49
Hà Nam
Lý Vệ Dân
9
1 - 1
9
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang


50
Chiết Giang
Lâm Triêu Thắng
8
1 - 1
8
Hồng Gia Xuyên
Phỉ Luật Tân


51
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
8
0 - 2
8
Quách Trung Cơ
Quảng Đông


52
Hồ Nam
Hạ Phong
8
2 - 0
8
Đái Phương Thân
Chiết Giang


53
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
8
2 - 0
8
Từ Dật
Thượng Hải


54
Giang Tây
Đái Thần
8
2 - 0
8
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang


55
Chiết Giang
Vương Phương Lâm
8
2 - 0
8
Vương Văn Lâm
Chiết Giang


56
Đài Bắc
Hứa Minh Long
8
0 - 2
8
Lưu Thương Tùng
Bắc Kinh


57
Chiết Giang TH
Lục Vĩ Duy
8
1 - 1
8
Dương Húc
Nội Mông


58
Chiết Giang
Hồ Tiểu Tĩnh
8
2 - 0
8
Tô Đồng Tinh
Sơn Đông


59
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
8
2 - 0
8
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam


60
Bắc Kinh
Trương Quân Cường
8
1 - 1
8
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã


61
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
8
1 - 1
8
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải


62
Hà Bắc
Vương Kiều
8
0 - 2
8
Lý Thụ Châu
Chiết Giang


63
Italy
Chu Nhạc Bình
7
0 - 2
8
Phương Sĩ Kiệt
Malaysia


64
Chiết Giang
Lâm Hình Ba
7
2 - 0
7
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


65
Bắc Kinh
Tôn Khiêm
7
2 - 0
7
Mã Học Đông
Tân Cương


66
Liêu Ninh
Tôn Sĩ Hữu
7
1 - 1
7
KORCHITSKIJ SERGEJ
Bêlarút


67
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
7
2 - 0
7
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang


68
Chiết Giang
Lục Hồng Vĩ
7
2 - 0
7
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây


69
Chiết Giang
Hạ Mạnh Nho
7
2 - 0
7
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang


70
Chiết Giang
Phan Hằng Dương
6
1 - 1
6
Tạ Vấn Dụ
Đài Bắc


71
Thiên Tân
Hồ Văn 銥
6
2 - 0
6
Trần Thủ Đồng
Chiết Giang


72
Chiết Giang
Lâm Lan Ung
6
1 - 1
6
Chương Lỗ Điền
Italy


73
Giang Tô
Nhậm Quan Bách
6
2 - 0
6
Điền Bảo Cường
Đông Mã


74
Đài Bắc
Thái An Tước
6
2 - 0
6
Đường Thành Hạo
Chiết Giang HC


75
Hà Nam
Lý Vinh Minh
6
0 - 2
6
Hồ Thế Ân
Giang Tô


76
Hongkong
Lâm Gia Hân
6
0 - 2
6
Phương Định Lương
Italy


77
Macao
Tô Tuấn Hào
6
0 - 2
6
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã


78
Chiết Giang
Trình Nguyên Phổ
5
0 - 2
5
Vương Minh Dương
Chiết Giang


79
Giang Tô
Cừu Vinh Căn
5
2 - 0
5
Vương Chính Khải
Đài Bắc


80
Chiết Giang
Vương Nhạc Trọng
5
1 - 1
5
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang


81
Chiết Giang
Dương Gia Lặc
5
2 - 0
5
Vương Vĩ
Italy


82
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
5
2 - 0
5
Lô Tĩnh Mẫn
Chiết Giang


83
Chiết Giang
Vương Vĩ Quang
4
2 - 0
3
Ôn Khải Hi
Macao


84
Bêlarút
PAULOVICH PETR
4
0 - 2
3
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương


85
Bêlarút
KASPIAROVICH ANDREI
0
2 - 0
4
Trương Thụ Vượng
Bắc Kinh





TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 10 TỔ MỞ RỘNG
12 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
16
130
0
7
4
5
10
7
2
1


2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
16
128
0
7
4
5
10
7
2
1


3
Tôn Dật Dương
Giang Tô
16
119
0
7
4
5
10
7
2
1


4
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
15
129
0
5
3
6
10
5
5
0


5
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
15
128
0
5
2
5
10
5
5
0


6
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
15
126
0
7
3
5
10
7
1
2


7
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
15
123
0
5
2
5
10
5
5
0


8
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
15
117
0
5
2
5
10
5
5
0


9
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
15
108
0
7
4
5
10
7
1
2


10
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
14
137
0
5
3
5
10
5
4
1


11
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
14
135
0
6
2
5
10
6
2
2


12
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
14
124
0
5
3
5
10
5
4
1


13
Dương Thế Triết
Chiết Giang
14
120
0
6
3
5
10
6
2
2


14
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
14
116
0
6
3
6
10
6
2
2


15
Vương Hạo
Bắc Kinh
14
115
0
7
3
5
10
7
0
3


16
Cao Phi
Thiểm Tây
14
112
0
6
3
5
10
6
2
2


17
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
13
130
0
4
1
5
10
4
5
1


18
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
13
128
0
4
2
5
10
4
5
1


19
Ngô Ngụy
Giang Tô
13
125
0
5
3
5
10
5
3
2


20
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
13
122
0
4
3
5
10
4
5
1


21
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
13
121
0
6
3
5
10
6
1
3


22
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
13
119
0
6
4
5
10
6
1
3


23
Vạn Khoa
Thâm Quyến
13
117
0
4
2
5
10
4
5
1


24
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
13
116
1
5
3
5
10
5
3
2


25
Lê Đức Chí
Malaysia
13
116
1
4
2
6
10
4
5
1


26
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
13
115
0
6
3
5
10
6
1
3


27
Dương Huy
Tứ Xuyên
13
113
0
5
2
5
10
5
3
2


28
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
13
112
0
5
3
5
10
5
3
2


29
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông
13
109
0
6
3
5
10
6
1
3


30
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
13
108
0
5
2
5
10
5
3
2


31
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
13
107
0
5
1
4
10
5
3
2


32
Trần Chí Lâm
Malaysia
13
106
0
5
3
5
10
5
3
2


33
Lý Thành Hề
Sơn Đông
13
106
0
4
2
5
10
4
5
1


34
Doãn Thăng
Chiết Giang
13
103
0
5
2
5
10
5
3
2


35
Lý Thấm
Giang Tô
13
100
0
6
3
5
10
6
1
3


36
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
12
126
0
4
2
5
10
4
4
2


37
Trương Tường
Chiết Giang
12
120
0
5
2
5
10
5
2
3


38
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
12
118
2
5
2
5
10
5
2
3


39
Trương Bân
Thiên Tân
12
118
0
5
3
5
10
5
2
3


40
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông
12
117
0
5
2
5
10
5
2
3


41
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam
12
114
0
5
4
5
10
5
2
3


42
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
12
112
0
3
1
5
10
3
6
1


43
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
12
109
0
5
2
5
10
5
2
3


44
Lưu Tuyền
Hồ Nam
12
108
0
5
2
4
10
5
2
3


45
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang
12
107
0
5
1
5
10
5
2
3


46
Vương Đông
Hồ Nam
12
105
0
6
3
5
10
6
0
4


47
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
12
105
0
5
2
5
10
5
2
3


48
Hà Văn Triết
Chiết Giang
12
101
0
6
2
5
10
6
0
4


49
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
12
98
0
5
2
5
10
5
2
3


50
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
12
96
0
5
1
5
10
5
2
3

Chotgia
13-06-2023, 01:21 PM
VÒNG 6 TỔ ĐẶC ĐẠI - VÒNG 11 TỔ MỞ RỘNG


https://www.youtube.com/watch?v=2oT9c_55fZg




TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 6 TỔ ĐAI ĐẶC



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
XEM CỜ


1
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
7
1 - 1
7
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh


2
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
6
1 - 1
6
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc


3
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
6
2 - 0
6
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


4
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
6
1 - 1
5
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải


5
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
4
0 - 2
5
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang


6
Chiết Giang
Đường Tư Nam
4
1 - 1
4
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc


7
Hà Bắc
Lưu Ngọc
4
1 - 1
4
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên


8
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2
1 - 1
4
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 6 TỔ ĐAI ĐẶC



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
8
42
0
2
2
3
6
2
4
0


2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
8
40
0
2
0
3
6
2
4
0


3
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
8
37
0
2
1
3
6
2
4
0


4
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
7
41
0
1
0
3
6
1
5
0


5
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
7
38
0
1
0
3
6
1
5
0


6
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
7
37
0
2
1
3
6
2
3
1


7
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
7
32
0
2
1
3
6
2
3
1


8
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
39
0
2
1
3
6
2
2
2


9
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
6
35
0
1
0
4
6
1
4
1


10
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
5
35
0
1
0
3
6
1
3
2


11
Lưu Ngọc
Hà Bắc
5
35
0
1
0
2
6
1
3
2


12
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
34
0
0
0
3
6
0
5
1


13
Đường Tư Nam
Chiết Giang
5
32
0
0
0
3
6
0
5
1


14
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
5
30
0
0
0
3
6
0
5
1


15
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
4
35
0
0
0
3
6
0
4
2


16
Trương Đình Đình
Hà Bắc
3
34
0
0
0
3
6
0
3
3

Chotgia
13-06-2023, 08:23 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 11 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
Đ


1
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
16
1 - 1
16
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


2
Giang Tô
Lưu Tử Kiện
15
1 - 1
16
Tôn Dật Dương
Giang Tô


3
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
15
0 - 2
15
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


4
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
15
2 - 0
15
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam


5
Hồ Nam
Trương Thân Hoằng
15
2 - 0
14
Cao Phi
Thiểm Tây


6
Chiết Giang
Đỗ Thần Hạo
14
2 - 0
14
Vương Hạo
Bắc Kinh


7
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
14
0 - 2
14
Dương Thế Triết
Chiết Giang


8
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
14
0 - 2
14
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô


9
Malaysia
Lê Đức Chí
13
1 - 1
13
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam


10
Nội Mông
Túc Thiểu Phong
13
1 - 1
13
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


11
Giang Tô
Ngô Ngụy
13
1 - 1
13
Như Nhất Thuần
Chiết Giang


12
Malaysia
Trần Chí Lâm
13
0 - 2
13
Doãn Thăng
Chiết Giang


13
Quảng Đông
Đặng Gia Vinh
13
0 - 2
13
Lý Thành Hề
Sơn Đông


14
Sơn Đông
Hạ Kim Khải
13
1 - 1
13
Quách Phượng Đạt
Giang Tô


15
Tứ Xuyên
Dương Huy
13
2 - 0
13
Vạn Khoa
Thâm Quyến


16
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
13
1 - 1
13
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


17
Malaysia
Thẩm Nghị Hào
13
1 - 1
13
Lý Thấm
Giang Tô


18
Chiết Giang
Ngô Trung Vũ
13
2 - 0
12
Lưu Tuyền
Hồ Nam


19
Chiết Giang
Trương Tường
12
0 - 2
12
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang


20
Hà Nam
Tạ Tân Kỳ
12
2 - 0
12
Hà Văn Triết
Chiết Giang


21
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
12
2 - 0
12
Trương Bân
Thiên Tân


22
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
12
2 - 0
12
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến


23
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
12
2 - 0
12
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông


24
Chiết Giang
Hàn Bằng Tuấn
12
1 - 1
12
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam


25
Việt Nam
Tông Thất Nhật Tân
12
2 - 0
12
Vương Đông
Hồ Nam


26
Chiết Giang
Lưu Hưng An
11
1 - 1
11
Lương Huy Viễn
Sơn Tây


27
Việt Nam
Diệp Khải Hằng
11
1 - 1
11
Lý Học Hạo
Sơn Đông


28
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
11
2 - 0
11
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang


29
Quảng Đông
Bàng Tài Lương
11
0 - 2
11
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam


30
Cam Túc
Hàn Thụy
11
1 - 1
11
Hà Phong
Chiết Giang LH


31
Chiết Giang
Thẩm Khiết Phú
11
2 - 0
11
Trịnh Nghĩa Lâm
Đông Mã


32
Hồ Nam
Vương Thanh
11
2 - 0
11
Trần Quang Quyền
Chiết Giang


33
Quảng Tây
Lục An Kinh
11
2 - 0
11
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc


34
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
11
2 - 0
11
Vương Văn Quân
Chiết Giang


35
Thượng Hải
Trương Giai Văn
11
0 - 2
11
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang


36
Chiết Giang
Hà Tất Kỳ
11
2 - 0
11
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên


37
Hongkong
Hoàng Học Khiêm
11
2 - 0
11
Nguyên Hàng
Sơn Tây


38
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
11
0 - 2
11
Uyển Long
Hà Nam


39
Chiết Giang
Từ Dục Tuấn Khoa
10
0 - 2
11
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang


40
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
10
1 - 1
10
Lý Vệ Dân
Hà Nam


41
Malaysia
Phương Sĩ Kiệt
10
2 - 0
10
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang


42
Chiết Giang
Lý Thụ Châu
10
0 - 2
10
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh


43
Chiết Giang
Mai Hưng Trụ
10
2 - 0
10
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


44
Chiết Giang
Phương Minh Tinh
10
1 - 1
10
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH


45
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
10
1 - 1
10
Đái Thần
Giang Tây


46
Chiết Giang
Triệu Khánh Đông
10
0 - 2
10
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang


47
Thiểm Tây
Trần Cao Kiến
10
0 - 2
10
Vương Phương Lâm
Chiết Giang


48
Bắc Kinh
Lưu Thương Tùng
10
2 - 0
10
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam


49
Chiết Giang
Đào Hằng
10
2 - 0
10
Hạ Phong
Hồ Nam


50
Chiết Giang TH
Lý Trạch Thánh
10
0 - 2
10
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến


51
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
10
2 - 0
9
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


52
Chiết Giang
Hoàng Tiểu Hành
9
2 - 0
9
Trương Quân Cường
Bắc Kinh


53
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
9
2 - 0
9
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang


54
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
9
0 - 2
9
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang


55
Chiết Giang
Viên Vĩnh Minh
9
1 - 1
9
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


56
Giang Tô
Cao Gia Huyên
9
0 - 2
9
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên


57
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
9
1 - 1
9
Tôn Khiêm
Bắc Kinh


58
Nội Mông
Dương Húc
9
0 - 2
9
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang


59
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
9
0 - 2
9
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang


60
Phỉ Luật Tân
Hồng Gia Xuyên
9
0 - 2
9
Lâm Hình Ba
Chiết Giang


61
Italy
Phương Định Lương
8
2 - 0
8
Vương Kiều
Hà Bắc


62
Đông Mã
Tiền Quang Hoàng
8
2 - 0
8
Hứa Minh Long
Đài Bắc


63
Giang Tô
Hồ Thế Ân
8
0 - 2
8
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh


64
Bêlarút
KORCHITSKIJ SERGEJ
8
0 - 2
8
Thái An Tước
Đài Bắc


65
Việt Nam
Nguyễn Minh Hậu
8
1 - 1
8
Nhậm Quan Bách
Giang Tô


66
Sơn Đông
Tô Đồng Tinh
8
0 - 2
8
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


67
Chiết Giang
Quý Nhật Quỳ
8
1 - 1
8
Vương Văn Lâm
Chiết Giang


68
Chiết Giang
Đái Phương Thân
8
0 - 2
8
Hồ Văn 銥
Thiên Tân


69
Thượng Hải
Từ Dật
8
2 - 0
7
Cừu Vinh Căn
Giang Tô


70
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
7
1 - 1
7
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


71
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
7
0 - 2
7
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


72
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
7
1 - 1
7
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


73
Tân Cương
Mã Học Đông
7
0 - 2
7
Chu Nhạc Bình
Italy


74
Italy
Chương Lỗ Điền
7
0 - 2
7
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


75
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
7
0 - 2
7
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


76
Chiết Giang
Vương Minh Dương
7
1 - 1
6
Tô Tuấn Hào
Macao


77
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
6
2 - 0
6
Lâm Gia Hân
Hongkong


78
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
6
2 - 0
6
Lý Vinh Minh
Hà Nam


79
Đông Mã
Điền Bảo Cường
6
2 - 0
6
Vương Nhạc Trọng
Chiết Giang


80
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
6
0 - 2
6
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang


81
Chiết Giang
Lô Tĩnh Mẫn
5
0 - 2
5
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


82
Đài Bắc
Vương Chính Khải
5
2 - 0
5
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương


83
Macao
Ôn Khải Hi
3
1 - 1
5
Vương Vĩ
Italy


84
Bêlarút
KASPIAROVICH ANDREI
2
0 - 2
4
PAULOVICH PETR
Bêlarút


85
Bêlarút
KASPIAROVICH ANDREI
0
2 - 0
4
Trương Thụ Vượng
Bắc Kinh






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 11 TỔ MỞ RỘNG
14 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
17
161
0
7
4
5
11
7
3
1


2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
17
157
0
7
4
6
11
7
3
1


3
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
17
155
0
6
3
6
11
6
5
0


4
Trương Thân Hoằng
Hồ Nam
17
151
0
8
3
5
11
8
1
2


5
Tôn Dật Dương
Giang Tô
17
144
0
7
4
6
11
7
3
1


6
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
17
143
0
6
2
5
11
6
5
0


7
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
16
158
0
7
3
6
11
7
2
2


8
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
16
156
0
5
3
6
11
5
6
0


9
Dương Thế Triết
Chiết Giang
16
146
0
7
4
6
11
7
2
2


10
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
16
136
0
7
3
6
11
7
2
2


11
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
15
150
0
5
2
5
11
5
5
1


12
Dương Huy
Tứ Xuyên
15
143
0
6
2
5
11
6
3
2


13
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
15
138
0
7
4
6
11
7
1
3


14
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
15
136
0
6
3
5
11
6
3
2


15
Lý Thành Hề
Sơn Đông
15
128
0
5
3
6
11
5
5
1


16
Doãn Thăng
Chiết Giang
15
124
0
6
3
6
11
6
3
2


17
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
14
164
0
5
3
5
11
5
4
2


18
Hạ Kim Khải
Sơn Đông
14
157
0
4
1
5
11
4
6
1


19
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
14
153
0
4
2
5
11
4
6
1


20
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
14
152
0
5
3
5
11
5
4
2


21
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
14
150
0
4
3
6
11
4
6
1


22
Ngô Ngụy
Giang Tô
14
149
0
5
3
5
11
5
4
2


23
Vương Hạo
Bắc Kinh
14
146
2
7
3
6
11
7
0
4


24
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
14
146
0
5
2
5
11
5
4
2


25
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
14
145
0
6
3
6
11
6
2
3


26
Cao Phi
Thiểm Tây
14
142
0
6
3
6
11
6
2
3


27
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
14
141
0
6
4
5
11
6
2
3


28
Lê Đức Chí
Malaysia
14
141
0
4
2
6
11
4
6
1


29
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
14
140
0
6
2
5
11
6
2
3


30
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
14
140
0
5
3
6
11
5
4
2


31
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam
14
138
0
6
4
5
11
6
2
3


32
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
14
138
0
6
3
5
11
6
2
3


33
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
14
136
0
4
2
6
11
4
6
1


34
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
14
132
0
6
2
5
11
6
2
3


35
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
14
131
0
5
2
6
11
5
4
2


36
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
14
128
0
5
1
5
11
5
4
2


37
Lý Thấm
Giang Tô
14
126
0
6
3
6
11
6
2
3


38
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
14
126
0
6
2
5
11
6
2
3

Chotgia
13-06-2023, 08:32 PM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 12 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
17
0 - 2
17
Trình Vũ Đông
Quảng Đông


2
Giang Tô
Tôn Dật Dương
17
2 - 0
17
Trương Thân Hoằng
Hồ Nam


3
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
17
1 - 1
17
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


4
Giang Tô
Trịnh Vũ Hàng
16
2 - 0
16
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang


5
Chiết Giang
Dương Thế Triết
16
2 - 0
16
Lưu Tử Kiện
Giang Tô


6
Việt Nam
Nguyễn Minh Nhật Quang
15
2 - 0
15
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang


7
Sơn Đông
Lý Thành Hề
15
0 - 2
15
Dương Huy
Tứ Xuyên


8
Chiết Giang
Doãn Thăng
15
2 - 0
15
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


9
Bắc Kinh
Vương Hạo
14
2 - 0
14
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam


10
Giang Tô
Lý Thấm
14
0 - 2
14
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


11
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
14
2 - 0
14
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang


12
Thiểm Tây
Cao Phi
14
1 - 1
14
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải


13
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
14
1 - 1
14
Thẩm Nghị Hào
Malaysia


14
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
14
2 - 0
14
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


15
Chiết Giang
Như Nhất Thuần
14
1 - 1
14
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông


16
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
14
0 - 2
14
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang


17
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
14
2 - 0
14
Hạ Kim Khải
Sơn Đông


18
Giang Tô
Ngô Ngụy
14
1 - 1
14
Túc Thiểu Phong
Nội Mông


19
Malaysia
Lê Đức Chí
14
0 - 2
14
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam


20
Thâm Quyến
Vạn Khoa
13
2 - 0
13
Hà Tất Kỳ
Chiết Giang


21
Chiết Giang
Ngô Khải Lượng
13
1 - 1
13
Hàn Bằng Tuấn
Chiết Giang


22
Hà Nam
Uyển Long
13
0 - 2
13
Hoàng Học Khiêm
Hongkong


23
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
13
2 - 0
13
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


24
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
13
0 - 2
13
Lục An Kinh
Quảng Tây


25
Hồ Nam
Âu Chiếu Phương
13
2 - 0
13
Vương Thanh
Hồ Nam


26
Quảng Đông
Đặng Gia Vinh
13
1 - 1
13
Thẩm Khiết Phú
Chiết Giang


27
Malaysia
Trần Chí Lâm
13
0 - 2
13
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


28
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
12
1 - 1
12
Đào Hằng
Chiết Giang


29
Chiết Giang
Vương Phương Lâm
12
2 - 0
12
Quách Trung Cơ
Quảng Đông


30
Hồ Nam
Vương Đông
12
0 - 2
12
Lưu Thương Tùng
Bắc Kinh


31
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
12
1 - 1
12
Mai Hưng Trụ
Chiết Giang


32
Quảng Đông
Thái Hữu Quảng
12
2 - 0
12
Hàn Thụy
Cam Túc


33
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
12
0 - 2
12
Trương Tường
Chiết Giang


34
Thiên Tân
Trương Bân
12
2 - 0
12
Lưu Tuyền
Hồ Nam


35
Chiết Giang
Hà Văn Triết
12
1 - 1
12
Lý Học Hạo
Sơn Đông


36
Chiết Giang LH
Hà Phong
12
1 - 1
12
Diệp Khải Hằng
Việt Nam


37
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
12
2 - 0
12
Phương Sĩ Kiệt
Malaysia


38
Liêu Ninh
Trương Trạch Hải
12
2 - 0
12
Lưu Hưng An
Chiết Giang


39
Chiết Giang
Lâm Triêu Thắng
11
1 - 1
11
Kim Thắng Dược
Chiết Giang


40
Chiết Giang
Lâm Hình Ba
11
0 - 2
11
Phương Minh Tinh
Chiết Giang


41
Sơn Tây
Nguyên Hàng
11
2 - 0
11
Trương Giai Văn
Thượng Hải


42
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
11
0 - 2
11
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến


43
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
11
0 - 2
11
Lưu Bách Hồng
Giang Tô


44
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
11
2 - 0
11
Bàng Tài Lương
Quảng Đông


45
Giang Tây
Đái Thần
11
0 - 2
11
Hoàng Tiểu Hành
Chiết Giang


46
Chiết Giang TH
Diệp Quốc Trung
11
0 - 2
11
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang


47
Chiết Giang
Vương Văn Quân
11
1 - 1
11
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang


48
Hồ Bắc
Vương Hoa Chương
11
1 - 1
11
Lý Vệ Dân
Hà Nam


49
Chiết Giang
Trần Quang Quyền
11
0 - 2
11
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang


50
Đông Mã
Trịnh Nghĩa Lâm
11
0 - 2
10
Lý Trạch Thánh
Chiết Giang TH


51
Thiên Tân
Hồ Văn 銥
10
2 - 0
10
Triệu Khánh Đông
Chiết Giang


52
Bắc Kinh
Tôn Khiêm
10
2 - 0
10
Từ Dật
Thượng Hải


53
Hồ Nam
Hạ Phong
10
0 - 2
10
Trần Cao Kiến
Thiểm Tây


54
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
10
1 - 1
10
Diệp Nãi Truyện
Đông Mã


55
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
10
1 - 1
10
Viên Vĩnh Minh
Chiết Giang


56
Đài Bắc
Thái An Tước
10
0 - 2
10
Lý Thụ Châu
Chiết Giang


57
Liêu Ninh
Tôn Sĩ Hữu
10
0 - 2
10
Từ Dục Tuấn Khoa
Chiết Giang


58
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
10
1 - 1
10
Tiền Quang Hoàng
Đông Mã


59
Chiết Giang
Hồ Tiểu Tĩnh
10
0 - 2
10
Phương Định Lương
Italy


60
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
10
2 - 0
9
Quý Nhật Quỳ
Chiết Giang


61
Chiết Giang
Vương Văn Lâm
9
1 - 1
9
Hồng Gia Xuyên
Phỉ Luật Tân


62
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
9
0 - 2
9
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang


63
Chiết Giang
Phan Hằng Dương
9
1 - 1
9
Dương Húc
Nội Mông


64
Italy
Chu Nhạc Bình
9
0 - 2
9
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam


65
Chiết Giang
Lâm Lan Ung
9
2 - 0
9
Cao Gia Huyên
Giang Tô


66
Giang Tô
Nhậm Quan Bách
9
0 - 2
9
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải


67
Bắc Kinh
Trương Quân Cường
9
0 - 2
9
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


68
Chiết Giang
Hạ Mạnh Nho
9
0 - 2
8
Đái Phương Thân
Chiết Giang


69
Thượng Hải
Từ Dật
8
2 - 0
7
Cừu Vinh Căn
Giang Tô


70
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
7
1 - 1
7
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


71
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
7
0 - 2
7
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


72
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
7
1 - 1
7
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


73
Tân Cương
Mã Học Đông
7
0 - 2
7
Chu Nhạc Bình
Italy


74
Italy
Chương Lỗ Điền
7
0 - 2
7
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


75
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
7
0 - 2
7
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


76
Chiết Giang
Vương Minh Dương
7
1 - 1
6
Tô Tuấn Hào
Macao


77
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
6
2 - 0
6
Lâm Gia Hân
Hongkong


78
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
6
2 - 0
6
Lý Vinh Minh
Hà Nam


79
Đông Mã
Điền Bảo Cường
6
2 - 0
6
Vương Nhạc Trọng
Chiết Giang


80
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
6
0 - 2
6
Vương Vĩ Quang
Chiết Giang


81
Chiết Giang
Lô Tĩnh Mẫn
5
0 - 2
5
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


82
Đài Bắc
Vương Chính Khải
5
2 - 0
5
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương


83
Macao
Ôn Khải Hi
3
1 - 1
5
Vương Vĩ
Italy


84
Bêlarút
KASPIAROVICH ANDREI
2
0 - 2
4
PAULOVICH PETR
Bêlarút


85
Bêlarút
KASPIAROVICH ANDREI
0
2 - 0
4
Trương Thụ Vượng
Bắc Kinh






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG SAU VÒNG 12 TỔ MỞ RỘNG
12 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
19
188
0
8
5
6
12
8
3
1


2
Tôn Dật Dương
Giang Tô
19
171
0
8
4
6
12
8
3
1


3
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
18
188
0
7
4
6
12
7
4
1


4
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
18
183
0
8
3
6
12
8
2
2


5
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
18
174
0
6
2
6
12
6
6
0


6
Dương Thế Triết
Chiết Giang
18
173
0
8
4
6
12
8
2
2


7
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
17
188
0
6
3
6
12
6
5
1


8
Trương Thân Hoằng
Hồ Nam
17
184
0
8
3
6
12
8
1
3


9
Dương Huy
Tứ Xuyên
17
168
0
7
3
6
12
7
3
2


10
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
17
161
0
8
4
6
12
8
1
3


11
Doãn Thăng
Chiết Giang
17
147
0
7
3
6
12
7
3
2


12
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
16
187
0
5
3
7
12
5
6
1


13
Đỗ Thần Hạo
Chiết Giang
16
170
0
7
3
7
12
7
2
3


14
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
16
169
0
7
3
6
12
7
2
3


15
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
16
169
0
6
3
6
12
6
4
2


16
Vương Hạo
Bắc Kinh
16
168
0
8
3
6
12
8
0
4


17
Tạ Tân Kỳ
Hà Nam
16
162
0
7
3
6
12
7
2
3


18
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
16
153
0
6
1
5
12
6
4
2


19
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
16
151
0
6
2
6
12
6
4
2


20
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
16
150
0
7
3
6
12
7
2
3


21
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
15
183
0
5
3
6
12
5
5
2


22
Túc Thiểu Phong
Nội Mông
15
181
0
4
2
6
12
4
7
1


23
Ngô Ngụy
Giang Tô
15
177
0
5
3
5
12
5
5
2


24
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
15
177
0
5
2
6
12
5
5
2


25
Như Nhất Thuần
Chiết Giang
15
174
0
4
3
6
12
4
7
1


26
Thẩm Nghị Hào
Malaysia
15
165
0
6
3
6
12
6
3
3


27
Vạn Khoa
Thâm Quyến
15
164
0
5
2
6
12
5
5
2


28
Ngô Trung Vũ
Chiết Giang
15
163
0
6
3
6
12
6
3
3


29
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
15
163
0
5
3
6
12
5
5
2


30
Cao Phi
Thiểm Tây
15
162
0
6
3
6
12
6
3
3


31
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
15
158
0
6
2
6
12
6
3
3


32
Lý Thành Hề
Sơn Đông
15
158
0
5
3
6
12
5
5
2


33
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
15
153
0
6
2
6
12
6
3
3


34
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
15
152
0
6
3
6
12
6
3
3


35
Hoàng Học Khiêm
Hongkong
15
151
0
6
4
6
12
6
3
3


36
Lục An Kinh
Quảng Tây
15
148
0
6
2
6
12
6
3
3


37
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
15
142
0
6
1
6
12
6
3
3

Chotgia
13-06-2023, 08:34 PM
VÒNG 6+ 1 TỔ ĐẶC ĐẠI - VÒNG 12+1 TỔ MỞ RỘNG


https://www.youtube.com/watch?v=QQyLCUhKSCQ

CHUNG KẾT TỔ ĐẶC ĐẠI:

1 Bắc Kinh Tưởng Xuyên 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu


www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-06-14 12:55:41
2023-06-14 12:55:41
北京 蒋川 胜 杭州 王天一
262512227747204239487062796763648979807079751031190700100919304117117282753522321121101907197074190764656665741467558286353414345534860621223110221210311213311247674344656483846463627067477082474412331333323433038274030534142947141344147482636213120502826346450666141363751316756362722324252442241613637547657567654766360726363202006042727132310001413271615041485767555948556313434050430363826171826371616382617182637161638261718263718184850111120211018575261441521422314181714145716150400343426022036355434455634443635543445563444363554344556344434544032440412432022243134131322463551311313024035534111022021060341301114443031513251151020115030121032243466080303122433141495925444322
0
171
全局
慢棋
第1局
E21 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红先上仕
国际赛事
2023年一带一路“谢侠逊棋王杯”象棋国际公开赛
特大组
浙江平阳
50分+10秒
第07轮
第01台
2023-06-14
红胜
北京 蒋川
北京
蒋川
杭州 王天一
杭州
王天一
64
64
中国象棋协会
124
1233320
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123332.html



CHUNG KẾT MỞ RỘNG:

第1局 Quảng Đông Trình Vũ Đông 1 - 1 Tôn Dật Dương Giang Tô

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-06-14 12:55:12
2023-06-14 12:55:12
广东 程宇东 和 江苏 孙逸阳
774770627967232489798070666510221907030417272214090820420838000338320313271714261712264769475041322262501202130302120313120213030212031312021303021203131202130307267222797003022614021214221222707363646564426473432425438350428343648286852535434422264404353667863646866546560405262405552464
0
72
全局
慢棋
第1局
C77 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车对黑飞右象
国际赛事
2023年一带一路“谢侠逊棋王杯”象棋国际公开赛
公开组
浙江平阳
30分+5秒
第13轮
第01台
2023-06-14
和棋
广东 程宇东
广东
程宇东
江苏 孙逸阳
江苏
孙逸阳
中国象棋协会
26
1233290
东萍公司
东萍公司
第1局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123329.html



第2局 Giang Tô Tôn Dật Dương 1 - 1 Trình Vũ Đông Quảng Đông

www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-06-14 12:55:19
2023-06-14 12:55:19
江苏 孙逸阳 和 广东 程宇东
774770627967807089796364797310221927232409082042083830414645003038304030454412137375727444436243274670734743224317474362594813434737304069474344666564654665734365444344371744432625242575254313173774442545442467461343
0
54
全局
快棋
第2局
C21 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车
国际赛事
2023年一带一路“谢侠逊棋王杯”象棋国际公开赛
公开组
浙江平阳
10分+10秒
第13轮
第01台
2023-06-14
和棋
江苏 孙逸阳
江苏
孙逸阳
广东 程宇东
广东
程宇东
中国象棋协会
24
1233300
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123330.html



第3局 Quảng Đông Trình Vũ Đông 2 - 0 Tôn Dật Dương Giang Tô


www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-06-14 12:55:28
2023-06-14 12:55:28
广东 程宇东 胜 江苏 孙逸阳
77477062796723248979807066651022190703041727221409082042083800036755140627173041797372827370627047484344484403535567706217475313675513533818123255670405181032301000535767755755756355656382608244456254000506270715543515343516473716283738654546453038594838364959826005004130345336310001
0
71
全局
超快棋
第3局
C77 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车对黑飞右象
国际赛事
2023年一带一路“谢侠逊棋王杯”象棋国际公开赛
公开组
浙江平阳
5分+5秒
第13轮
第01台
2023-06-14
红胜
广东 程宇东
广东
程宇东
江苏 孙逸阳
江苏
孙逸阳
中国象棋协会
39
1233310
东萍公司
东萍公司
第3局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_123331.html






TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 6+1 TỔ ĐAI ĐẶC



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
8
2 - 0
8
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu


2
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
7
1 - 1
8
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang


3
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
7
1 - 1
7
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


4
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
6
1 - 1
7
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc


5
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
6
2 - 0
5
Đường Tư Nam
Chiết Giang


6
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
5
1 - 1
5
Lưu Ngọc
Hà Bắc


7
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
5
1 - 1
5
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc


8
Hà Bắc
Trương Đình Đình
3
1 - 1
4
Ngô Khả Hân
Chiết Giang






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC TỔ ĐAI ĐẶC



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
10
54
0
3
0
3
7
3
4
0


2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
8
60
0
2
2
4
7
2
4
1


3
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
9
52
0
2
1
4
7
2
5
0


4
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
8
55
0
1
0
3
7
1
6
0


5
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
8
52
0
2
1
3
7
2
4
1


6
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
8
51
0
1
0
4
7
1
6
0


7
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
8
50
0
3
1
3
7
3
2
2


8
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
8
46
0
2
1
4
7
2
4
1


9
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
7
47
0
1
0
4
7
1
5
1


10
Lưu Ngọc
Hà Bắc
6
47
0
1
0
3
7
1
4
2


11
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
6
46
2
1
0
3
7
1
4
2


12
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
6
46
0
0
0
4
7
0
6
1


13
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
6
41
0
0
0
3
7
0
6
1


14
Đường Tư Nam
Chiết Giang
5
46
0
0
0
4
7
0
5
2


15
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
5
45
0
0
0
4
7
0
5
2


16
Trương Đình Đình
Hà Bắc
4
46
0
0
0
3
7
0
4
3

Chotgia
14-06-2023, 11:41 AM
TẠ HIỆP TỐN BÔI
KẾT QUẢ VÒNG 13 TỔ MỞ RỘNG



TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ


1
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
19
1 - 1
19
Tôn Dật Dương
Giang Tô


第1局
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
0
1 - 1
CC
Tôn Dật Dương
Giang Tô


第2局
Giang Tô
Tôn Dật Dương
0
1 - 1
CN
Trình Vũ Đông
Quảng Đông


第3局
Quảng Đông
Trình Vũ Đông
0
2 - 0
SN
Tôn Dật Dương
Giang Tô


2
Chiết Giang
Dương Thế Triết
18
1 - 1
18
Từ Sùng Phong
Chiết Giang


3
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
18
1 - 1
18
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô


4
Tứ Xuyên
Dương Huy
17
2 - 0
17
Doãn Thăng
Chiết Giang


5
Hồ Nam
Trương Thân Hoằng
17
1 - 1
17
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn


6
Chiết Giang
Đỗ Thần Hạo
16
1 - 1
17
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam


7
Giang Tô
Lưu Tử Kiện
16
1 - 1
16
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam


8
Hà Nam
Tạ Tân Kỳ
16
2 - 0
16
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


9
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
16
2 - 0
16
Vương Hạo
Bắc Kinh


10
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
16
0 - 2
16
Quách Phượng Đạt
Giang Tô


11
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
15
0 - 2
15
Ngô Ngụy
Giang Tô


12
Nội Mông
Túc Thiểu Phong
15
2 - 0
15
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam


13
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
15
1 - 1
15
Như Nhất Thuần
Chiết Giang


14
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
15
0 - 2
15
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang


15
Malaysia
Thẩm Nghị Hào
15
0 - 2
15
Vạn Khoa
Thâm Quyến


16
Quảng Tây
Lục An Kinh
15
0 - 2
15
Lý Thành Hề
Sơn Đông


17
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
15
1 - 1
15
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam


18
Hongkong
Hoàng Học Khiêm
15
2 - 0
15
Cao Phi
Thiểm Tây


19
Chiết Giang
Ngô Trung Vũ
15
2 - 0
14
Đặng Gia Vinh
Quảng Đông


20
Sơn Đông
Hạ Kim Khải
14
2 - 0
14
Lương Huy Viễn
Sơn Tây


21
Chiết Giang
Trương Tường
14
2 - 0
14
Lê Đức Chí
Malaysia


22
Chiết Giang
Hàn Bằng Tuấn
14
2 - 0
14
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang


23
Chiết Giang
Thẩm Khiết Phú
14
0 - 2
14
Trương Trạch Hải
Liêu Ninh


24
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
14
1 - 1
14
Trương Bân
Thiên Tân


25
Bắc Kinh
Lưu Thương Tùng
14
0 - 2
14
Thái Hữu Quảng
Quảng Đông


26
Việt Nam
Tông Thất Nhật Tân
14
2 - 0
14
Vương Phương Lâm
Chiết Giang


27
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
14
1 - 1
14
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang


28
Chiết Giang
Lục Hồng Vĩ
13
0 - 2
14
Lý Thấm
Giang Tô


29
Sơn Đông
Lý Học Hạo
13
2 - 0
13
Trần Chí Lâm
Malaysia


30
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
13
1 - 1
13
Hà Phong
Chiết Giang LH


31
Chiết Giang
Hoàng Tiểu Hành
13
VS
13
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang


32
Việt Nam
Diệp Khải Hằng
13
2 - 0
13
Hà Văn Triết
Chiết Giang


33
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
13
0 - 2
13
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên


34
Chiết Giang
Phương Minh Tinh
13
2 - 0
13
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang


35
Chiết Giang
Mai Hưng Trụ
13
0 - 2
13
Nguyên Hàng
Sơn Tây


36
Hồ Nam
Vương Thanh
13
0 - 2
13
Uyển Long
Hà Nam


37
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
13
2 - 0
13
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến


38
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
13
1 - 1
13
Đào Hằng
Chiết Giang


39
Chiết Giang
Hà Tất Kỳ
13
0 - 2
12
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


40
Italy
Phương Định Lương
12
0 - 2
12
Vương Hoa Chương
Hồ Bắc


41
Hà Nam
Lý Vệ Dân
12
0 - 2
12
Vương Văn Quân
Chiết Giang


42
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
12
2 - 0
12
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến


43
Hồ Nam
Lưu Tuyền
12
1 - 1
12
Tôn Khiêm
Bắc Kinh


44
Chiết Giang
Từ Dục Tuấn Khoa
12
2 - 0
12
Vương Đông
Hồ Nam


45
Malaysia
Phương Sĩ Kiệt
12
2 - 0
12
Hồ Văn 銥
Thiên Tân


46
Chiết Giang
Lưu Hưng An
12
2 - 0
12
Lâm Triêu Thắng
Chiết Giang


47
Cam Túc
Hàn Thụy
12
2 - 0
12
Lý Thụ Châu
Chiết Giang


48
Thiểm Tây
Trần Cao Kiến
12
1 - 1
12
Kim Thắng Dược
Chiết Giang


49
Chiết Giang TH
Lý Trạch Thánh
12
2 - 0
12
Quách Trung Cơ
Quảng Đông


50
Đông Mã
Tiền Quang Hoàng
11
2 - 0
11
Trịnh Nghĩa Lâm
Đông Mã


51
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
11
2 - 0
11
Trần Quang Quyền
Chiết Giang


52
Quảng Đông
Bàng Tài Lương
11
2 - 0
11
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang TH


53
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
11
2 - 0
11
Đái Thần
Giang Tây


54
Đông Mã
Diệp Nãi Truyện
11
0 - 2
11
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


55
Chiết Giang
Viên Vĩnh Minh
11
0 - 2
11
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên


56
Việt Nam
Nguyễn Minh Hậu
11
2 - 0
11
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam


57
Thượng Hải
Trương Giai Văn
11
2 - 0
11
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


58
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
11
2 - 0
11
Lâm Lan Ung
Chiết Giang


59
Chiết Giang
Lâm Hình Ba
11
VS
11
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang


60
Đông Mã
Điền Bảo Cường
10
2 - 0
10
Vương Kiều
Hà Bắc


61
Nội Mông
Dương Húc
10
0 - 2
10
Hồ Thế Ân
Giang Tô


62
Chiết Giang
Triệu Khánh Đông
10
2 - 0
10
Hồ Tiểu Tĩnh
Chiết Giang


63
Phỉ Luật Tân
Hồng Gia Xuyên
10
0 - 2
10
Hứa Minh Long
Đài Bắc


64
Thượng Hải
Từ Dật
10
2 - 0
10
Tôn Sĩ Hữu
Liêu Ninh


65
Chiết Giang
Đái Phương Thân
10
0 - 2
10
Thái An Tước
Đài Bắc


66
Chiết Giang
Vương Vĩ Quang
10
0 - 2
10
Hạ Phong
Hồ Nam


67
Chiết Giang
Vương Văn Lâm
10
2 - 0
10
Dương Gia Lặc
Chiết Giang


68
Tân Cương
Mã Học Đông
9
2 - 0
10
Phan Hằng Dương
Chiết Giang


69
Giang Tô
Cao Gia Huyên
9
1 - 1
9
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang


70
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
9
2 - 0
9
Hạ Mạnh Nho
Chiết Giang


71
Italy
Chương Lỗ Điền
9
2 - 0
9
Trương Quân Cường
Bắc Kinh


72
Đài Bắc
Tạ Vấn Dụ
9
1 - 1
9
Nhậm Quan Bách
Giang Tô


73
Chiết Giang
Quý Nhật Quỳ
9
0 - 2
9
Chu Nhạc Bình
Italy


74
Chiết Giang HC
Đường Thành Hạo
8
1 - 1
9
Trần Lệ Viện
Chiết Giang


75
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
8
2 - 0
8
Vương Chính Khải
Đài Bắc


76
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
8
1 - 1
8
Lâm Gia Hân
Hongkong


77
Bêlarút
KORCHITSKIJ SERGEJ
8
0 - 2
8
Lý Vinh Minh
Hà Nam


78
Sơn Đông
Tô Đồng Tinh
8
0 - 2
8
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải


79
Chiết Giang
Vương Minh Dương
8
2 - 0
7
PAULOVICH PETR
Bêlarút


80
Chiết Giang
Vương Nhạc Trọng
7
0 - 2
7
Tô Tuấn Hào
Macao


81
Chiết Giang
Lô Tĩnh Mẫn
7
0 - 2
7
Vương Vĩ
Italy


82
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
5
0 - 2
7
Cừu Vinh Căn
Giang Tô


83
Macao
Ôn Khải Hi
5
2 - 0
7
Trình Nguyên Phổ
Chiết Giang


84
Chiết Giang
Trần Thủ Đồng
6
2 - 0
2
KASPIAROVICH ANDREI
Bêlarút






TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC TỔ MỞ RỘNG
18 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





1
Trình Vũ Đông
Quảng Đông
20
221
0
8
5
6
13
8
4
1


2
Tôn Dật Dương
Giang Tô
20
202
0
8
4
7
13
8
4
1


3
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
19
218
0
7
4
7
13
7
5
1


4
Trịnh Vũ Hàng
Giang Tô
19
215
0
8
3
7
13
8
3
2


5
Dương Thế Triết
Chiết Giang
19
204
0
8
4
6
13
8
3
2


6
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
19
203
0
6
2
6
13
6
7
0


7
Dương Huy
Tứ Xuyên
19
196
0
8
3
6
13
8
3
2


8
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
18
223
0
6
3
7
13
6
6
1


9
Trương Thân Hoằng
Hồ Nam
18
210
0
8
3
6
13
8
2
3


10
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
18
200
0
8
4
7
13
8
2
3


11
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
18
189
0
8
4
7
13
8
2
3








TẠ HIỆP TỐN BÔI
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁC KỲ THỦ VIỆT TỔ MỞ RỘNG
12 Điểm trở lên



排名
姓名
团体
积分
对手分
直胜
胜局
后手胜局
后手局数
出场





11
Nguyễn Minh Nhật Quang
Việt Nam
18
189
0
8
4
7
13
8
2
3


32
Tông Thất Nhật Tân
Việt Nam
16
189
0
7
4
6
13
7
2
4


50
Diệp Khải Hằng
Việt Nam
15
177
0
5
0
6
13
5
5
3


97
Nguyễn Minh Hậu
Việt Nam
13
154
0
4
1
6
13
4
5
4

Cogavitnganngong
16-06-2023, 11:01 AM
Thật sự Vương Thiên Nhất không đủ tầm đứng số 1. Gặp Xuyên mà thua hoàn toàn không hề có cơ hội. Xuyên gặp Đồng như chó khiếp pháo. Nếu Đồng không bận học và tham gia các giải nhỏ để tích điểm như Nhất có lẽ Nhất đã xuống hạng 2 lâu rồi. 2 năm gần đây Đồng hầu như chấp tiên Nhất và toàn thắng. Kết quả quá rõ ràng. Theo mình kèo cần cờ Đồng trình giờ chấp Nhất 2 ván 1 tiên 1 ván 2 tiên là chuẩn.