View Full Version : " Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái !!!
trung_cadan
04-06-2023, 05:01 PM
" Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi " 2023 : Toàn quốc tượng kỳ công khai tái.
https://hosting.photobucket.com/images/i/tlkd/3_tfwvCmpYdftZ7QaXWnJNf8.jpg
https://hosting.photobucket.com/images/i/tlkd/2_9omtL1bZSXpAHorqNoej4e.jpg
https://hosting.photobucket.com/images/i/tlkd/4_ekkg9EkAFSXmNXb95M4o5A.jpg
Danh sách tham gia chính thức: Top 64 nam và top 32 nữ toàn Trung Quốc.
Thi đấu từ ngày 16/07 đến 20/07 năm 2023.
Địa điểm: Bàn An - Chiết Giang.
Giải thưởng: Vô địch: 300.000 NDT, Á quân: 150.000 NDT, Quý quân: 80.000 NDT.
Thời gian ván đấu: 20p + 10s, số lượng vòng đấu hệ Thụy Sĩ ( 13 vòng ).
Danh sách thi đấu dự kiến ( đáng chú ý ):
- Vương Thiên Nhất
- Trịnh Duy Đồng
- Triệu Hâm Hâm
- Mạnh Thần
- Lục Vĩ Thao
- Triệu Phàn Vĩ
- Vương Vũ Bác
- Triệu Kim Thành
- Hứa Văn Chương
- Vũ Tuấn Cường
- Mạnh Phồn Duệ
- Lý Hàn Lâm
- Triệu Vĩ
Thăng Long Kỳ Đạo sẽ theo sát diễn biến các trận đấu này, trân trọng !!!
vutuoi103146
07-06-2023, 10:51 AM
Vô địch: 300.000 NDT, Á quân: 15.000 NDT, Quý quân: 8000 NDT.
=> Có dư 1 con số 0 cho vô địch không vậy Ad.
Chotgia
07-06-2023, 11:22 AM
Vô địch: 300.000 NDT, Á quân: 15.000 NDT, Quý quân: 8000 NDT.
=> Có dư 1 con số 0 cho vô địch không vậy Ad.
总奖金677000元,冠军300000元、亚军150000元、季军80000元、第4名40000元。
(Tổng số tiền thưởng là 677.000 nhân dân tệ, 300.000 nhân dân tệ cho nhà vô địch, 150.000 nhân dân tệ cho á quân, 80.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ ba và 40.000 nhân dân tệ cho vị trí thứ tư.)
trung_cadan
08-07-2023, 05:13 PM
Danh sách thi đấu dự kiến ( đáng chú ý ):
- Vương Thiên Nhất
- Trịnh Duy Đồng
- Triệu Hâm Hâm
- Mạnh Thần
- Lục Vĩ Thao
- Triệu Phàn Vĩ
- Vương Vũ Bác
- Triệu Kim Thành
- Hứa Văn Chương
- Vũ Tuấn Cường
- Mạnh Phồn Duệ
- Lý Hàn Lâm
- Triệu Vĩ
Chotgia
12-07-2023, 05:24 AM
Danh sách mở rộng "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" tượng kỳ năm 2023 được sửa đổi và Trịnh Duy Đồng sẽ không tham gia cuộc thi
Tại Giải cờ vua toàn quốc "Pan'an Weiye Cup" lần thứ 5 năm 2023, danh sách những người tham gia đã được sửa đổi. Trịnh Duy Đồng xác nhận sẽ không tham gia cuộc thi.
Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần được xác nhận sẽ tham gia cuộc thi này. Ngoài ra, các kỳ thủ trẻ Mạnh Phồn Duệ, Vương Vũ Bác, Hứa Văn Chương và Trình Vũ Đông mới trở lại gần đây cũng sẽ tham gia.
điều duy nhất còn thiếu
Trịnh Duy Đồng, Tưởng Xuyên, Uông Dương, Hồng Trí, Thân Bằng
Một số đặc đại vắng mặt.
Không lâu sau khi danh sách đăng ký Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi được công bố, Trịnh Duy Đồng, người đứng thứ hai trong nước, đã tuyên bố rằng anh ấy đã không đăng ký trong buổi phát sóng trực tiếp.
Tại sao Trịnh Duy Đồng có tên trong danh sách đăng ký này? Hóa ra vào cùng ngày, có người đã lên đường dây nóng của ban tổ chức và nói xin chào, tôi là Trịnh Duy Đồng.
Vì Trịnh Duy Đồng có thể trực tiếp giành được quyền tham gia cuộc thi nên không cần phải đăng ký tham gia cuộc thi và trả tiền cho việc bình duyệt, kết quả là anh ta không hề hay biết đã bị người khác đăng ký bằng tên giả. Sau đó, ban tổ chức đã xác nhận với Trịnh Duy Đồng rằng Trịnh Duy Đồng sẽ không tham gia cuộc thi này.
Năm nay, Trịnh Duy Đồng ít tham gia vì bận học tại Đại học Thanh Hoa và chuẩn bị cho kỳ thi sau đại học. Nhưng trong lần tuyển chọn Đại hội thể thao châu Á trước đó, anh ấy đã thể hiện rất tốt và giành được vị trí thứ nhất, đồng thời giành được tư cách đại diện cho đội tuyển Trung Quốc tham gia nội dung đôi cá nhân + đồng đội của Đại hội thể thao châu Á, đồng thời Ngũ Dương Bôi trước đó cũng giành được chức vô địch.
Cuộc thi Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi sẽ được tổ chức từ ngày 16 tháng 7 đến ngày 20 tháng 7 năm 2023. Địa điểm là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang. Tiền thưởng rất hậu hĩnh, vô địch 300.000 nhân dân tệ, á quân lên tới 150.000 nhân dân tệ và á quân là 80.000 nhân dân tệ.
Top 64 xếp hạng nam và top 32 xếp hạng nữ được trực tiếp tham gia thi đấu, ngoài ra còn mời rất nhiều kỳ thủ.
Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.
DANH SÁCH
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359432884_3435255016733709_6086323392777310667_n.jpg?_nc_cat=101&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=9il9ULpfLEMAX8_iWd5&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfChmB_OvvtUp18T9vswR7HUiwVZQW8XOEeUbDIl7qKDoQ&oe=64B39CEB
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359728849_3435255206733690_1750857504459879410_n.jpg?_nc_cat=100&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=8kcfvAYpYfcAX9agLLS&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfASn0o9vdtOFDFkfVpxwg-yr8sGE4LvJfmZaInTyy2dhA&oe=64B1C5E5
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359824288_3435255356733675_5151195397883890734_n.jpg?_nc_cat=104&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=oDVbEWrNYtMAX_DEZWF&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfCFeXoaVY4HK-HGoySa9gvok2ZY3fCGcrZvSwb1gQjYpQ&oe=64B20CBE
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/358548587_3435255723400305_5946167632104130006_n.jpg?_nc_cat=104&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=GGWz3eQz7-EAX_RGcaG&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfCE4454mn16IJjBZj1Qgf5qMBMdJWTLbh5_5Vp_O-7sLg&oe=64B33217
https://scontent.fdad3-5.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359752571_3435255870066957_351456600348753490_n.jpg?_nc_cat=106&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=_6yOxdUIgCsAX8BNK5p&_nc_ht=scontent.fdad3-5.fna&oh=00_AfAlp7xm30yUq9qyN3t4Ah55OnK_8lAxLc5xQ5WZy3SiGw&oe=64B28FC9
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359740809_3435256070066937_9222578858441561445_n.jpg?_nc_cat=111&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=_lP4ZEcxYeMAX_Yav4_&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfBcy-s-Wcj8PyFngib2L43L2_ZwRMmnZ5rVKmPLaoF2gQ&oe=64B1E24D
https://scontent.fdad3-1.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/358692571_3435256180066926_7945574240551675926_n.jpg?_nc_cat=103&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=JjkW87ruVn8AX_ZGKHo&_nc_ht=scontent.fdad3-1.fna&oh=00_AfDhbdHzCjILRNrDM7HIBReLR0xmq7yVRgopCTCFQBNesA&oe=64B1E93E
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359306123_3435256306733580_4419826207265610987_n.jpg?_nc_cat=101&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=-dVsWNNKRXgAX9VanId&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfCWKsVEhCRU65N6v1Fyhn0x5OLWPTrYCDLl4FBlsLoCgw&oe=64B250B4
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/358556863_3435256433400234_6185390960254701105_n.jpg?_nc_cat=111&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=j0z7suqK_l0AX_a1z2j&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfB85WXqoM5oHWL67vKe5opa6_eU5N7BvmcUhMyl8D6Uyw&oe=64B356B1
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359358631_3435256543400223_6010550115684582728_n.jpg?_nc_cat=111&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=SxAQIkjcfhQAX_TkUzq&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfB8ulZ8Nv3czLJxWbARqhia8QEZeeRWobZ-V3sWreO5gQ&oe=64B25439
https://scontent.fdad3-5.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/358655989_3435256653400212_3633054184731354075_n.jpg?_nc_cat=109&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=F9wiawppTIcAX--0YDE&_nc_ht=scontent.fdad3-5.fna&oh=00_AfBkxnqFNnVfhoMhNyBTLCdJR2gtukHyvmq3JcuUqHcX2w&oe=64B2961C
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359248514_3435256820066862_3584986533869103071_n.jpg?_nc_cat=104&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=Wo8CQ3Mu-KsAX_9DKVY&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfB6ep8rrMId7ZfSwI3mwAhMvqq8ghf0IuYenT24TxY1wA&oe=64B34645
https://scontent.fdad3-5.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/358558589_3435256953400182_7295926978834646378_n.jpg?_nc_cat=106&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=0JKRR-jFjzoAX-Wc2jF&_nc_ht=scontent.fdad3-5.fna&oh=00_AfDOofOODvxPHcext0jtieiACj6vM8VppwdGmaDfAxDnng&oe=64B33F14
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/358590314_3435257080066836_2637024274387943760_n.jpg?_nc_cat=105&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=jm0EV_R4wrkAX-vV17M&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfD9s2Xk8f4vXWL6UotzEZ9VsmMCCEg6cU28kbUiyylnAA&oe=64B29377
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/358571174_3435257176733493_539535497664984554_n.jpg?_nc_cat=111&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=jtiAMdL6ngAAX9R30bb&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfBve6ckQC21yHDa3au6_ecNQWO9r_1M0UqfWZ7gy2Ce4Q&oe=64B2B26C
https://scontent.fdad3-4.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/359441623_3435257283400149_763807875366122995_n.jpg?_nc_cat=107&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=cgl98G9-7swAX9cTbEK&_nc_ht=scontent.fdad3-4.fna&oh=00_AfCHN0nrkfYTii49MR2uu-qMvh9Vy-CuRWsGNE4j8R-ZfA&oe=64B286C4
Chotgia
14-07-2023, 12:23 PM
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
6
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
7
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
8
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
9
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
10
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
11
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
12
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
13
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
14
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
15
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
16
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
17
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
18
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
19
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
20
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
21
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
22
谢业枧
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
23
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
24
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
25
王昊
Vương Hạo
Giang Tô
26
郭凤达
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
27
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
28
程宇东
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
29
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
30
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
31
聂铁文
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
32
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
33
刘柏宏
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
34
万科
Vạn Khoa
Thâm Quyến
35
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
36
何文哲
Hà Văn Triết
Hà Nam
37
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
38
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
39
杨世哲
Dương Thế Triết
Hà Bắc
40
刘泉
Lưu Tuyền
Hồ Nam
41
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
42
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
43
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
44
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
45
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
46
尹昇
Doãn Thăng
Chiết Giang
47
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
48
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh
49
蒋明成
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
50
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông
51
张申宏
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
52
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
53
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
54
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
55
张成楚
Trương Thành Sở
Hạ Môn
56
谢新琦
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
57
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
58
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
59
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
60
李成蹊
Lý Thành Hề
Sơn Đông
61
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
62
梁辉远
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
63
姚洪新
Diêu Hồng Tân
Đại Liên
64
严俊
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
65
金松
Kim Tùng
Liêu Ninh
66
姜海涛
Khương Hải Đào
Hồ Nam
67
郭中基
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
68
虞伟龙
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
69
刘苍松
Lưu Thương Tùng
Thạch Du
70
顾博文
Cố Bác Văn
Thượng Hải
71
俞易肖
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
72
宋炫毅
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
73
廖二平
Liêu Nhị Bình
Giang Tô
74
张致忠
Trương Trí Trung
Sơn Tây
75
苗永鹏
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
76
陈文安
Trần Văn An
Chiết Giang
77
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
78
秦喜才
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
79
苏国柱
Tô Quốc Trụ
Sơn Đông
80
冯江换
Phùng Giang Hoán
Sơn Đông
81
卢柏熠
Lô Bách Dập
Chiết Giang
82
崔流畅
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
83
何风
Hà Phong
Chiết Giang
84
马春长
Mã Xuân Trường
Chiết Giang Kim Hoa
85
刘子炀
Lưu Tử Dương
Giang Tô
86
唐成浩
Đường Thành Hạo
Bắc Kinh
87
王怀智
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
88
雷喆欧
Lôi 喆 Âu
Hồ Nam
89
李冰
Lý Băng
An Huy
90
范磊
Phạm Lỗi
Liêu Ninh
91
罗俊雄
La Tuấn Hùng
Phúc Kiến
92
陶恒
Đào Hằng
Ninh Ba
93
尤云飞
Vưu Vân Phi
Giang Tô
94
王瑞桥
Vương Thụy Kiều
Chiết Giang Kim Hoa
95
周博
Chu Bác
Giang Tô
96
盛天行
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
97
罗庆强
La Khánh Cường
Giang Tây
98
洪员生
Hồng Viên Sinh
Giang Tây
99
史上一
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
100
仵向前
Ngỗ Hướng Tiền
Sơn Tây
101
袁晨馨
Viên Thần Hinh
Giang Tô
102
廖江龙
Liêu Giang Long
Chiết Giang
103
苏奕霖
Tô Dịch Lâm
Tứ Xuyên
104
李洪杰
Lý Hồng Kiệt
Sơn Đông
105
朱言坤
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
106
翁锐林
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
107
陈增明
Trần Tăng Minh
Chiết Giang
108
段建国
Đoạn Kiến Quốc
Thượng Hải
109
高来
Cao Lai
Bắc Kinh
110
刘占国
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
111
蒋谊生
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
112
井金牛
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
113
赵志鹤
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
114
吴强
Ngô Cường
Chiết Giang
115
张成全
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
116
黄华标
Hoàng Hoa Tiêu
Chiết Giang
117
吴可云
Ngô Khả Vân
Chiết Giang
118
吴青
Ngô Thanh
Chiết Giang
119
周正然
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
120
卢平芳
Lô Bình Phương
Phúc Kiến
121
吴佳庆
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
122
马宏宇
Mã Hồng Vũ
Sơn Tây
123
牛志峰
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
124
陈旺生
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
125
陈利卿
Trần Lợi Khanh
Sơn Tây
126
袁玮浩
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải
127
郑宗千
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
128
代文金
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
129
苏明亮
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên
130
李成之
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
131
方招圣
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
132
邬荣波
Ô Vinh Ba
Giang Tây
133
游林财
Du Lâm Tài
Giang Tây
134
胡春华
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
135
张飞象
Trương Phi Tượng
Giang Tây
136
许诺
Hứa Nặc
Giang Tây
137
廖千鋆
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
138
林森
Lâm Sâm
Phúc Kiến
139
吴长亮
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
140
蒋皓
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
141
刘国华
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam
142
张德俊
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
143
王一鹏
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
144
周振东
Chu Chấn Đông
Giang Tây
145
王秋生
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
146
刘小宁
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
147
杨昌荣
Dương Xương Vinh
Quý Châu
148
李四华
Lý Tứ Hoa
Giang Tây
149
邹朝阳
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
150
华光明
Hoa Quang Minh
Giang Tây
151
潘有根
Phan Hữu Căn
Giang Tây
152
毛晓阳
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
153
王军
Vương Quân
Hồ Bắc
154
郑克兵
Trịnh Khắc Binh
Hồ Bắc
155
何儒志
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
156
何绍斌
Hà Thiệu Bân
Hồ Bắc
157
黄世兵
Hoàng Thế Binh
Hồ Bắc
158
嵇和根
Kê Hòa Căn
Giang Tô
159
黄晓红
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
160
庄忠英
Trang Trung Anh
Giang Tô
161
潘培军
Phan Bồi Quân
Giang Tô
162
潘永新
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
163
冠先进
Quan Tiên Tiến
Hà Nam
164
武涛
Vũ Đào
Hà Nam
165
翟进魁
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
166
臧冶田
Tang Dã Điền
Sơn Tây
167
辛晓雷
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
168
梁启家
Lương Khải Gia
Sơn Tây
169
郁从义
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
170
原航
Nguyên Hàng
Sơn Tây
171
宛龙
Uyển Long
Hà Nam
172
杜宁
Đỗ Ninh
Hà Bắc
173
李学良
Lý Học Lương
Phúc Kiến
174
许江雄
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
175
林枫
Lâm Phong
Quảng Đông
176
袁健翔
Viên Kiện Tường
Chiết Giang
177
刘旭璜
Lưu Húc Hoàng
An Huy
178
吕载
Lữ Tái
Chiết Giang Kim Hoa
179
徐楷东
Từ Giai Đông
Chiết Giang Kim Hoa
180
黄红亮
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
181
李西力
Lý Tây Lực
Hà Bắc
182
孟子超
Mạnh Tử Siêu
Sơn Đông
183
徐宝华
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
184
徐轶
Từ Dật
Thượng Hải
185
陈经纶
Trần Kinh Luân
Giang Tô
186
梁文伟
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
187
胡容儿
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
188
陈建国
Trần Kiến Quốc
Chiết Giang
189
周涛
Chu Đào
Bắc Kinh
190
陈鑫
Trần Hâm
Thiểm Tây
191
曹瑞杰
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
192
刘惠
Lưu Huệ
Liêu Ninh
193
赵国贤
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
194
高鹏
Cao Bằng
Liêu Ninh
195
吕学东
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
196
吴启亮
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
197
陈绍博
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
198
刘亚军
Lưu Á Quân
Tân Cương
199
方彥仲
Phương Ngạn Trọng
Chiết Giang
200
王乔
Vương Kiều
Hà Bắc
201
叶辉
Diệp Huy
Giang Tây
202
付黎明
Phó Lê Minh
Giang Tây
203
王碧辉
Vương Bích Huy
Hà Nam
204
张慕鸿
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
205
简忠信
Giản Trung Tín
Giang Tây
206
秦育坚
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
207
马赛
Mã Trại
Giang Tô
208
曲敬川
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
209
俞军宏
Du Quân Hồng
Chiết Giang
210
栾傲东
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
211
朱少钧
Chu Thiểu Quân
Quảng Đông
212
黎铎
Lê Đạc
Quảng Đông
213
谢嘉铭
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
214
邹海涛
Trâu Hải Đào
Quảng Đông
215
申恩炫
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
216
方子奕
Phương Tử Dịch
Giang Tô
217
陆绍黎
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
218
陈文林
Trần Văn Lâm
Tứ Xuyên
219
汪竹平
Uông Trúc Bình
Quảng Đông
220
方兴
Phương Hưng
Chiết Giang
221
冯家俊
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
222
王若刚
Vương Nhược Cương
Chiết Giang Kim Hoa
223
潘旻宇
Phan Mân Vũ
Chiết Giang Kim Hoa
224
高卫方
Cao Vệ Phương
Chiết Giang Kim Hoa
225
朱光兴
Chu Quang Hưng
Chiết Giang Kim Hoa
226
蔡海杭
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
227
刘洋
Lưu Dương
Hồ Bắc
228
朱唐均
Chu Đường Quân
Giang Tô
229
王思凯
Vương Tư Khải
Giang Tô
230
潘士强
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
231
沈世巽
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
232
王楷
Vương Giai
Chiết Giang Kim Hoa
233
徐峰
Từ Phong
Liêu Ninh
234
张洪金
Trương Hồng Kim
Chiết Giang Kim Hoa
235
杨思远
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
236
陈奕良
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
237
曾泳康
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
238
王铭扬
Vương Minh Dương
Chiết Giang
239
吴宜翰
Ngô Nghi Hàn
Chiết Giang
240
刘家铭
Lưu Gia Minh
Hồ Nam
241
杨怀
Dương Hoài
Hồ Nam
242
谢尚有
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
243
杨恬浩
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang Kim Hoa
244
金磊生
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang Kim Hoa
245
张锡青
Trương Tích Thanh
Chiết Giang Kim Hoa
246
金胜跃
Kim Thắng Dược
Chiết Giang
247
杨卫东
Dương Vệ Đông
Chiết Giang Kim Hoa
248
应瑞春
Ứng Thụy Xuân
Chiết Giang Kim Hoa
249
张俊
Trương Tuấn
Chiết Giang Kim Hoa
250
单忠海
Đan Trung Hải
Chiết Giang Kim Hoa
251
陈雄忠
Trần Hùng Trung
Chiết Giang Kim Hoa
252
金仲信
Kim Trọng Tín
Chiết Giang Kim Hoa
253
张磊
Trương Lỗi
Chiết Giang Kim Hoa
254
潘日照
Phan Nhật Chiếu
Chiết Giang Kim Hoa
255
徐伟敏
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang Kim Hoa
256
陆宏伟
Lục Hồng Vĩ
Chiết Giang
257
叶国中
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang
258
叶熊超
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang
259
范越
Phạm Việt
Thiên Tân
260
朱良葵
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
261
吕叶昊
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
262
戴晨
Đái Thần
Giang Tây
263
麻恩凯
Ma Ân Khải
Chiết Giang
264
李耀虎
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
265
赵品礼
Triệu Phẩm Lễ
Hà Nam
266
张策
Trương Sách
Chiết Giang Kim Hoa
267
张培俊
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
268
李沁
Lý Thấm
Giang Tô
269
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu
270
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
271
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
272
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
273
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
274
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
275
张瑞
Trương Thụy
Thiên Tân
276
周博靓
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
277
宇诗琪
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
278
胡家艺
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
279
周雨霏
Chu Vũ Phi
Giang Tô
280
高家煊
Cao Gia Huyên
Giang Tô
281
罗昀曦
La Vân Hi
Giang Tô
282
肖宇舟
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
283
潘芮棋
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
284
袁佳诺
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
285
楼婉倩
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
286
周珈亦
Chu Già Diệc
Chiết Giang
287
吴欣语
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang Kim Hoa
288
陈丽媛
Trần Lệ Viện
Hàng Châu
289
金万馨
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
290
胡雯铱
Hồ Văn Y
Thiên Tân
291
黄加喜
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
292
陈景快
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang
293
郑奕宸
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
294
张轩杰
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang Kim Hoa
295
王天琛
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
296
叶梓涵
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
297
施忠珠
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
298
任璐
Nhậm Lộ
Hà Bắc
299
章文权
Chương Văn Quyền
Chiết Giang
300
张博文
Trương Bác Văn
Hà Nam
Chotgia
15-07-2023, 06:46 AM
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
LỊCH TRÌNH THI ĐẤU
Ngày
Thời gian
Nội dung
Ghi chú
16-Thg7
13:00-16:00
Nhân viên báo danh
Trước báo danh 17:00
19:00
Họp kỹ thuật
17-Thg7
07:00
Lễ khai mạc
07:30
Vòng 1
09:30
vòng 2
13:30
vòng 3
15:30
Vòng 4
18-Thg7
07:30
vòng 5
09:30
vòng 6
13:30
Vòng 7
15:30
vòng 8
19-Thg7
07:30
Vòng 9
09:30
vòng 10
13:30
vòng 11
15:30
Vòng 12 Top 4 bán kết
20-Thg7
07:30
Vòng 13 Vô địch, á quân và chung kết hạng ba, tư
10:40
Lễ bế mạc
access07
17-07-2023, 12:19 AM
Đông như quân Nguyên.
Chotgia
17-07-2023, 05:18 AM
VÒNG 1
https://www.youtube.com/watch?v=-SkZ04tCFEw
Vòng 1 Giải "Bàn an vĩ nghiệp bôi" 2023
Vào lúc 7:30 sáng ngày 16 tháng 7 năm 2013, vòng đầu tiên của "Bàn an vĩ nghiệp bôi" sẽ được tổ chức, bao gồm: Vương Thiên Nhất vs Chu Bác, Triệu Hâm Hâm vs Cao Bằng, Mạnh Thần vs Mã Trại, Vạn Khoa vs Dương Thế Triết, Trịnh Nhất Hoằng vs Hoàng Lôi Lôi, Mạnh Phồn Duệ vs Trâu Hải Đào.
Địa điểm tổ chức khách sạn Weiye Chiết Giang tỉnh bàn An huyện, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.
Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 1 7h30 17/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Chiết Giang
Thịnh Thiên Hành
0
0 - 2
0
Trương Bác Văn
Hà Nam
2
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
0
2 - 0
0
Đỗ Ninh
Hà Bắc
3
Sơn Tây
Ngỗ Hướng Tiền
0
1 - 1
0
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
4
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
0
1 - 1
0
Cao Lai
Bắc Kinh
5
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0
0 - 2
0
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
6
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
0
2 - 0
0
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
7
Chiết Giang
Diệp Quốc Trung
0
1 - 1
0
Trương Tích Thanh
Chiết Giang KH
8
Sơn Tây
Mã Hồng Vũ
0
2 - 0
0
Lâm Phong
Quảng Đông
9
Chiết Giang
Trần Kiến Quốc
0
2 - 0
0
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
10
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
0
2 - 0
0
Mã Trại
Giang Tô
11
Hồ Bắc
Trịnh Khắc Binh
0
2 - 0
0
Ngô Tại Lương
Chiết Giang
12
Bắc Kinh
Ma Nghị
0
2 - 0
0
Chu Vũ Phi
Giang Tô
13
Chiết Giang KH
Vương Thụy Kiều
0
0 - 2
0
Từ Phong
Liêu Ninh
14
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
0
2 - 0
0
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
15
Giang Tô
Vưu Vân Phi
0
2 - 0
0
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
16
Bắc Kinh
Đường Thành Hạo
0
0 - 2
0
Mã Huệ Thành
Giang Tô
17
An Huy
Lưu Húc Hoàng
0
0 - 2
0
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang KH
18
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
0
2 - 0
0
Đái Thần
Giang Tây
19
Thiên Tân
Phạm Việt
0
2 - 0
0
Du Lâm Tài
Giang Tây
20
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
0 - 2
0
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
21
Hà Nam
Khấu Tiên Tiến
0
0 - 2
0
Lý Học Lương
Phúc Kiến
22
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
0
2 - 0
0
Trương Lỗi
Chiết Giang KH
23
Hạ Môn
Trương Thành Sở
0
2 - 0
0
Phan Mân Vũ
Chiết Giang KH
24
Phúc Kiến
La Tuấn Hùng
0
2 - 0
0
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
25
Thiểm Tây
Trần Hâm
0
0 - 2
0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
26
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
0
2 - 0
0
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
27
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
0
2 - 0
0
Hứa Nặc
Giang Tây
28
Phúc Kiến
Lô Bình Phương
0
0 - 2
0
Lữ Tái
Chiết Giang KH
29
Hồ Bắc
Hoàng Thế Binh
0
1 - 1
0
Lý Băng
An Huy
30
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
1 - 1
0
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
31
Sơn Đông
Tô Quốc Trụ
0
2 - 0
0
Trần Văn An
Chiết Giang
32
Giang Tây
Diệp Huy
0
0 - 2
0
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang KH
33
Chiết Giang
Phương Hưng
0
0 - 2
0
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
34
Giang Tô
Lý Thấm
0
1 - 1
0
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
35
Giang Tây
Lý Tứ Hoa
0
0 - 2
0
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
36
Hồ Nam
Lưu Gia Minh
0
2 - 0
0
Chu Già Diệc
Chiết Giang
37
Quảng Đông
Chu Thiểu Quân
0
2 - 0
0
Phan Nhật Chiếu
Chiết Giang KH
38
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0
1 - 1
0
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
39
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
0
2 - 0
0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
40
Sơn Tây
Trần Lợi Khanh
0
1 - 1
0
Hoa Quang Minh
Giang Tây
41
Chiết Giang KH
Từ Giai Đông
0
0 - 2
0
Uyển Long
Hà Nam
42
Sơn Tây
Trương Trí Trung
0
1 - 1
0
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
43
Hạ Môn
Trần Hoằng Thịnh
0
0 - 2
0
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
44
Hà Bắc
Viên Giai Nặc
0
0 - 2
0
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
45
Quý Châu
Dương Xương Vinh
0
2 - 0
0
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
46
Thạch Du
Lưu Thương Tùng
0
0 - 2
0
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
47
Giang Tô
Vương Hạo
0
1 - 1
0
Đào Hằng
Ninh Ba
48
Chiết Giang
Chương Văn Quyền
0
2 - 0
0
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
49
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
0
2 - 0
0
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
50
Chiết Giang KH
Ứng Thụy Xuân
0
2 - 0
0
Chu Đường Quân
Giang Tô
51
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
0
2 - 0
0
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
52
Sơn Đông
Mạnh Tử Siêu
0
2 - 0
0
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
53
Chiết Giang
Lô Bách Dập
0
2 - 0
0
Hồ Văn Y
Thiên Tân
54
Giang Tô
Trần Kinh Luân
0
2 - 0
0
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
55
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
0
2 - 0
0
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
56
Hồ Nam
Khương Hải Đào
0
2 - 0
0
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
57
Thâm Quyến
Vạn Khoa
0
1 - 1
0
Dương Thế Triết
Hà Bắc
58
Chiết Giang KH
Dương Điềm Hạo
0
2 - 0
0
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
59
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0
0 - 2
0
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
60
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
0
1 - 1
0
Mã Xuân Trường
Chiết Giang KH
61
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
0
0 - 2
0
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
62
Giang Tây
Liêu Đống Chí
0
2 - 0
0
Triệu Xương Lễ
Hà Nam
63
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0
1 - 1
0
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
64
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
0
2 - 0
0
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
65
Hồ Nam
Dương Hoài
0
0 - 2
0
Lưu Tử Dương
Giang Tô
66
Chiết Giang
Trần Tăng Minh
0
0 - 2
0
Tô Dịch Lâm
Tứ Xuyên
67
Hàng Châu
Vương Dược Phi
0
2 - 0
0
Phó Lê Minh
Giang Tây
68
Chiết Giang
Hà Phong
0
2 - 0
0
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
69
Hà Nam
Hà Văn Triết
0
2 - 0
0
Trương Phi Tượng
Giang Tây
70
Sơn Tây
Tang Dã Điền
0
1 - 1
0
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
71
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
0
2 - 0
0
Trần Văn Lâm
Tứ Xuyên
72
Chiết Giang KH
Vương Nhược Cương
0
0 - 2
0
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
73
Chiết Giang
Phương Ngạn Trọng
0
2 - 0
0
Lưu Dương
Hồ Bắc
74
Giang Tô
Liêu Nhị Bình
0
2 - 0
0
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
75
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
0
0 - 2
0
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
76
Hà Bắc
Lý Tây Lực
0
0 - 2
0
Trần Hùng Trung
Chiết Giang KH
77
Giang Tây
Phan Hữu Căn
0
2 - 0
0
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
78
Giang Tô
Kê Hòa Căn
0
0 - 2
0
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
79
Giang Tây
La Khánh Cường
0
0 - 2
0
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
80
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
0
2 - 0
0
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang KH
81
Chiết Giang KH
Vương Giai
0
1 - 1
0
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
82
Chiết Giang KH
Dương Vệ Đông
0
2 - 0
0
Ma Ân Khải
Chiết Giang
83
Giang Tô
Chu Bác
0
0 - 2
0
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
84
Giang Tô
Ngô Ngụy
0
2 - 0
0
Vũ Đào
Hà Nam
85
Giang Tây
Ô Vinh Ba
0
0 - 2
0
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
86
Hồ Nam
Lôi 喆 Âu
0
0 - 2
0
Phương Tử Dịch
Giang Tô
87
Giang Tây
Giản Trung Tín
0
0 - 2
0
Vương Văn Quân
Hàng Châu
88
Chiết Giang
Ngô Khả Vân
0
0 - 2
0
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
89
Hàng Châu
Tưởng Minh Thành
0
1 - 1
0
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
90
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
0
1 - 1
0
Lê Đạc
Quảng Đông
91
Liêu Ninh
Phạm Lỗi
0
0 - 2
0
Vương Thanh
Hồ Nam
92
Giang Tây
Hồng Viên Sinh
0
0 - 2
0
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang KH
93
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
0
0 - 2
0
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
94
Bắc Kinh
Chu Đào
0
1 - 1
0
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
95
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
0
1 - 1
0
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
96
Chiết Giang
Ngô Nghi Hàn
0
2 - 0
0
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
97
Giang Tô
Vương Tư Khải
0
0 - 2
0
Lý Thành Hề
Sơn Đông
98
Thượng Hải
Cố Bác Văn
0
2 - 0
0
Dương Huy
Tứ Xuyên
99
Liêu Ninh
Cao Bằng
0
0 - 2
0
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
100
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
0
0 - 2
0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
101
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0
2 - 0
0
Vương Bích Huy
Hà Nam
102
Chiết Giang KH
Chu Quang Hưng
0
0 - 2
0
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
103
Chiết Giang
Diệp Tử Hàm
0
0 - 2
0
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
104
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
0
0 - 2
0
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
105
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
0
0 - 2
0
Lương Khải Gia
Sơn Tây
106
Hắc Long Giang
Vương Thu Sinh
0
1 - 1
0
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
107
Giang Tô
La Vân Hi
0
0 - 2
0
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
108
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
0
2 - 0
0
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
109
Thâm Quyến
Trương Bân
0
2 - 0
0
Trương Sách
Chiết Giang KH
110
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
0
2 - 0
0
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
111
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
0
2 - 0
0
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
112
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0
0 - 2
0
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
113
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
0
2 - 0
0
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
114
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
0
0 - 2
0
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
115
Tân Cương
Lưu Á Quân
0
0 - 2
0
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
116
Thượng Hải
Từ Dật
0
0 - 2
0
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
117
Chiết Giang
Ngô Cường
0
2 - 0
0
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
118
Giang Tây
Từ Bảo Hoa
0
0 - 2
0
Phan Bồi Quân
Giang Tô
119
Chiết Giang
Chu Chính Nhiên
0
1 - 1
0
Trương Thụy
Thiên Tân
120
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
0
0 - 2
0
Trình Minh
Giang Tô
121
Hồ Bắc
Hà Thiệu Bân
0
2 - 0
0
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
122
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
0
2 - 0
0
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
123
Thượng Hải
Đoạn Kiến Quốc
0
2 - 0
0
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
124
Sơn Đông
Lý Hồng Kiệt
0
0 - 2
0
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
125
Hà Bắc
Nhậm Lộ
0
1 - 1
0
Viên Kiện Tường
Chiết Giang
126
Giang Tây
Mao Hiểu Dương
0
2 - 0
0
Trần Lệ Viện
Hàng Châu
127
Hồ Nam
Tằng Vịnh Khang
0
2 - 0
0
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
128
Quảng Đông
Uông Trúc Bình
0
0 - 2
0
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
129
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
0
2 - 0
0
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
130
Chiết Giang
Liêu Giang Long
0
0 - 2
0
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
131
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
0
1 - 1
0
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
132
Hắc Long Giang
Ngô Kim Vĩnh
0
1 - 1
0
Tôn Dật Dương
Giang Tô
133
Giang Tô
Trang Chí Anh
0
1 - 1
0
Vương Minh Dương
Chiết Giang
134
Giang Tô
Ngô Trường Lượng
0
0 - 2
0
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
135
Chiết Giang KH
Trương Tuấn
0
2 - 0
0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
136
Quảng Đông
Hoàng Gia Hỉ
0
0 - 2
0
Lưu Minh
Thâm Quyến
137
Liêu Ninh
Kim Tùng
0
2 - 0
0
Du Quân Hồng
Chiết Giang
138
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
0
1 - 1
0
Trương Hồng Kim
Chiết Giang KH
139
Giang Tây
Chu Chấn Đông
0
1 - 1
0
Kim Trọng Tín
Chiết Giang KH
140
Quảng Đông
Trâu Hải Đào
0
0 - 2
0
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
141
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
0
0 - 2
0
Lưu Huệ
Liêu Ninh
142
Chiết Giang
Ngô Thanh
0
0 - 2
0
Vương Quân
Hồ Bắc
143
Liêu Ninh
Triệu Quốc Hiền
0
0 - 2
0
Doãn Thăng
Chiết Giang
144
Giang Tô
Cao Gia Huyên
0
0 - 2
0
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
145
Sơn Đông
Phùng Giang Hoán
0
0 - 2
0
Cao Phi
Thiểm Tây
146
Ninh Ba
Ngu Vĩ Long
0
2 - 0
0
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 1
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Liêu Đống Chí
Giang Tây
2
0
1
1
1
0
0
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2
0
1
1
1
0
0
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2
0
1
1
1
0
0
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
0
1
1
1
0
0
1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2
0
1
1
1
0
0
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2
0
1
1
1
0
0
1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2
0
1
1
1
0
0
1
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2
0
1
1
1
0
0
1
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2
0
1
1
1
0
0
1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2
0
1
1
1
0
0
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2
0
1
1
1
0
0
1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2
0
1
1
1
0
0
1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2
0
1
1
1
0
0
1
Trình Minh
Giang Tô
2
0
1
1
1
0
0
1
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2
0
1
1
1
0
0
1
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2
0
1
1
1
0
0
1
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2
0
1
1
1
0
0
1
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2
0
1
1
1
0
0
1
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2
0
1
1
1
0
0
1
Lưu Minh
Thâm Quyến
2
0
1
1
1
0
0
Chotgia
17-07-2023, 12:59 PM
VÒNG 2
https://www.youtube.com/watch?v=5n8R8ST68MM
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 2 9h30 17/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Thiểm Tây
Cao Phi
2
2 - 0
2
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
2
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2
2 - 0
2
Kim Tùng
Liêu Ninh
3
Chiết Giang
Doãn Thăng
2
2 - 0
2
Trương Tuấn
Chiết Giang KH
4
Hồ Bắc
Vương Quân
2
0 - 2
2
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
5
Liêu Ninh
Lưu Huệ
2
0 - 2
2
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
6
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
2
2 - 0
2
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
7
Thâm Quyến
Lưu Minh
2
2 - 0
2
Đoạn Kiến Quốc
Thượng Hải
8
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
2
2 - 0
2
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
9
Hàng Châu
Trịnh Vũ Hàng
2
2 - 0
2
Hà Thiệu Bân
Hồ Bắc
10
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
2
2 - 0
2
Ngô Cường
Chiết Giang
11
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2
2 - 0
2
Kim Thắng Dược
Chiết Giang
12
Giang Tô
Trình Minh
2
2 - 0
2
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên
13
Giang Tô
Phan Bồi Quân
2
1 - 1
2
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
14
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
2
1 - 1
2
Trương Bân
Thâm Quyến
15
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
2
2 - 0
2
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
16
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2
2 - 0
2
Lý Học Hạo
Sơn Đông
17
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
2
1 - 1
2
Cố Bác Văn
Thượng Hải
18
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
2
0 - 2
2
Ngô Nghi Hàn
Chiết Giang
19
Sơn Tây
Lương Khải Gia
2
0 - 2
2
Ngô Ngụy
Giang Tô
20
Giang Tây
Hồ Xuân Hoa
2
1 - 1
2
Dương Vệ Đông
Chiết Giang KH
21
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
2
0 - 2
2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
22
Phúc Kiến
Tưởng Nghị Sinh
2
0 - 2
2
Phan Hữu Căn
Giang Tây
23
Hàng Châu
Đỗ Thần Hạo
2
1 - 1
2
Liêu Nhị Bình
Giang Tô
24
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2
2 - 0
2
Phương Ngạn Trọng
Chiết Giang
25
Sơn Đông
Lý Thành Hề
2
1 - 1
2
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
26
Chiết Giang
Thôi Lưu Sướng
2
0 - 2
2
Hà Văn Triết
Hà Nam
27
Chiết Giang KH
Từ Vĩ Mẫn
2
0 - 2
2
Hà Phong
Chiết Giang
28
Hồ Nam
Vương Thanh
2
1 - 1
2
Vương Dược Phi
Hàng Châu
29
Thượng Hải
Triệu Chí Hạc
2
0 - 2
2
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
30
Hàng Châu
Vương Văn Quân
2
1 - 1
2
Liêu Đống Chí
Giang Tây
31
Giang Tô
Phương Tử Dịch
2
0 - 2
2
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang KH
32
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
2
2 - 0
2
Khương Hải Đào
Hồ Nam
33
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
2
2 - 0
2
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
34
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
2
1 - 1
2
Trần Kinh Luân
Giang Tô
35
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
2
2 - 0
2
Lô Bách Dập
Chiết Giang
36
Chiết Giang KH
Trần Hùng Trung
2
1 - 1
2
Mạnh Tử Siêu
Sơn Đông
37
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
2
1 - 1
2
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
38
Chiết Giang
Trịnh Dịch Thần
2
2 - 0
2
Ứng Thụy Xuân
Chiết Giang KH
39
Tứ Xuyên
Tô Dịch Lâm
2
1 - 1
2
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
40
Giang Tô
Lưu Tử Dương
2
2 - 0
2
Chương Văn Quyền
Chiết Giang
41
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
2
2 - 0
2
Dương Xương Vinh
Quý Châu
42
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
2
0 - 2
2
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
43
Ninh Ba
Tạ Tân Kỳ
2
1 - 1
2
Chu Thiểu Quân
Quảng Đông
44
Chiết Giang KH
Đan Trung Hải
2
2 - 0
2
Lưu Gia Minh
Hồ Nam
45
Hồ Nam
Nghiêm Tuấn
2
2 - 0
2
Tô Quốc Trụ
Sơn Đông
46
Hà Nam
Uyển Long
2
2 - 0
2
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
47
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
2
2 - 0
2
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
48
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
2
2 - 0
2
La Tuấn Hùng
Phúc Kiến
49
Chiết Giang KH
Trương Hiên Kiệt
2
1 - 1
2
Trương Thành Sở
Hạ Môn
50
Chiết Giang KH
Lữ Tái
2
0 - 2
2
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
51
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2
0 - 2
2
Phạm Việt
Thiên Tân
52
Phúc Kiến
Lý Học Lương
2
0 - 2
2
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
53
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
2
1 - 1
2
Vưu Vân Phi
Giang Tô
54
Chiết Giang KH
Kim Lỗi Sinh
2
0 - 2
2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
55
Giang Tô
Mã Huệ Thành
2
0 - 2
2
Ma Nghị
Bắc Kinh
56
Liêu Ninh
Từ Phong
2
2 - 0
2
Trịnh Khắc Binh
Hồ Bắc
57
Liêu Ninh
Trương Đức Tuấn
2
0 - 2
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
58
Hà Nam
Trương Bác Văn
2
1 - 1
2
Trần Kiến Quốc
Chiết Giang
59
Sơn Tây
Mã Hồng Vũ
2
1 - 1
2
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
60
Chiết Giang KH
Kim Trọng Tín
1
0 - 2
2
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
61
Chiết Giang KH
Trương Hồng Kim
1
2 - 0
1
Chu Chấn Đông
Giang Tây
62
Chiết Giang
Vương Minh Dương
1
0 - 2
1
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải
63
Giang Tô
Tôn Dật Dương
1
2 - 0
1
Trang Chí Anh
Giang Tô
64
Sơn Đông
Khúc Kính Xuyên
1
0 - 2
1
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
65
Chiết Giang
Viên Kiện Tường
1
1 - 1
1
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
66
Thiên Tân
Trương Thụy
1
0 - 2
1
Nhậm Lộ
Hà Bắc
67
Chiết Giang
Hồ Dung Nhi
1
2 - 0
1
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
68
Hàng Châu
Trình Vũ Đông
1
2 - 0
1
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
69
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
1
1 - 1
1
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
70
Quảng Đông
Lê Đạc
1
2 - 0
1
Chu Đào
Bắc Kinh
71
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1
0 - 2
1
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang
72
Sơn Đông
Tần Hỉ Tài
1
0 - 2
1
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
73
Giang Tô
Hoàng Hiểu Hồng
1
2 - 0
1
Vương Giai
Chiết Giang KH
74
Hàng Châu
Như Nhất Thuần
1
2 - 0
1
Tang Dã Điền
Sơn Tây
75
Chiết Giang KH
Mã Xuân Trường
1
0 - 2
1
Đổng Dục Nam
Giang Tô
76
Hà Bắc
Dương Thế Triết
1
2 - 0
1
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam
77
Ninh Ba
Đào Hằng
1
1 - 1
1
Vạn Khoa
Thâm Quyến
78
Chiết Giang
Lương Văn Vĩ
1
0 - 2
1
Vương Hạo
Giang Tô
79
Giang Tây
Hoa Quang Minh
1
1 - 1
1
Trương Trí Trung
Sơn Tây
80
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
1
2 - 0
1
Trần Lợi Khanh
Sơn Tây
81
Tứ Xuyên
Lý Thành Chi
1
1 - 1
1
Lưu Tuyền
Hồ Nam
82
Ninh Ba
Từ Dục Tuấn Khoa
1
0 - 2
1
Lý Thấm
Giang Tô
83
An Huy
Lý Băng
1
2 - 0
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
84
Chiết Giang KH
Trương Tích Thanh
1
0 - 2
1
Hoàng Thế Binh
Hồ Bắc
85
Bắc Kinh
Cao Lai
1
2 - 0
1
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang
86
Thượng Hải
Tần Dục Kiên
1
2 - 0
1
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang
87
Phúc Kiến
Hứa Giang Hùng
0
0 - 2
1
Ngỗ Hướng Tiền
Sơn Tây
88
Chiết Giang
Du Quân Hồng
0
2 - 0
0
Phùng Giang Hoán
Sơn Đông
89
Giang Tô
Viên Thần Hinh
0
2 - 0
0
Cao Gia Huyên
Giang Tô
90
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
0
1 - 1
0
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
91
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
0
2 - 0
0
Ngô Thanh
Chiết Giang
92
Hàng Châu
Trần Lệ Viện
0
0 - 2
0
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
93
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
0
0 - 2
0
Trâu Hải Đào
Quảng Đông
94
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
0
2 - 0
0
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
95
Ninh Hạ
Thái Hải Hàng
0
2 - 0
0
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
96
Quảng Tây
Lục Thiệu Lê
0
0 - 2
0
Liêu Giang Long
Chiết Giang
97
Hồ Bắc
Hà Nho Chí
0
0 - 2
0
Uông Trúc Bình
Quảng Đông
98
Chiết Giang
Trương Thành Toàn
0
1 - 1
0
Lý Hồng Kiệt
Sơn Đông
99
Bắc Kinh
Lưu Chiêm Quốc
0
0 - 2
0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
100
Chiết Giang KH
Trương Sách
0
2 - 0
0
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
101
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
0
2 - 0
0
Từ Dật
Thượng Hải
102
Hà Nam
Vương Bích Huy
0
0 - 2
0
Lưu Á Quân
Tân Cương
103
Tứ Xuyên
Dương Huy
0
2 - 0
0
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
104
Tứ Xuyên
Đại Văn Kim
0
0 - 2
0
Lâm Sâm
Phúc Kiến
105
Hà Nam
Vũ Đào
0
2 - 0
0
La Vân Hi
Giang Tô
106
Chiết Giang
Ma Ân Khải
0
2 - 0
0
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
107
Chiết Giang KH
Ngô Hân Ngữ
0
0 - 2
0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
108
Sơn Tây
Tân Hiểu Lôi
0
0 - 2
0
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
109
Hà Nam
Địch Tiến Khôi
0
1 - 1
0
Chu Quang Hưng
Chiết Giang KH
110
Hồ Bắc
Lưu Dương
0
1 - 1
0
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
111
Tứ Xuyên
Trần Văn Lâm
0
0 - 2
0
Cao Bằng
Liêu Ninh
112
Giang Tây
Trương Phi Tượng
0
0 - 2
0
Vương Tư Khải
Giang Tô
113
Hàng Châu
Kim Vạn Hinh
0
1 - 1
0
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
114
Giang Tây
Phó Lê Minh
0
2 - 0
0
Hồng Viên Sinh
Giang Tây
115
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
0
1 - 1
0
Phạm Lỗi
Liêu Ninh
116
Hà Nam
Triệu Xương Lễ
0
1 - 1
0
Ngô Khả Vân
Chiết Giang
117
Thượng Hải
Ngô Giai Khánh
0
2 - 0
0
Giản Trung Tín
Giang Tây
118
Phúc Kiến
Thi Trung Châu
0
0 - 2
0
Lôi 喆 Âu
Hồ Nam
119
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
0
1 - 1
0
Ô Vinh Ba
Giang Tây
120
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
0
0 - 2
0
Chu Bác
Giang Tô
121
Thiên Tân
Hồ Văn Y
0
2 - 0
0
La Khánh Cường
Giang Tây
122
Hồ Bắc
Hoàng Hồng Lượng
0
2 - 0
0
Kê Hòa Căn
Giang Tô
123
Giang Tô
Chu Ngôn Khôn
0
0 - 2
0
Lý Tây Lực
Hà Bắc
124
Giang Tô
Chu Đường Quân
0
0 - 2
0
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
125
An Huy
Úc Tòng Nghĩa
0
0 - 2
0
Vương Nhược Cương
Chiết Giang KH
126
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
0
1 - 1
0
Trần Tăng Minh
Chiết Giang
127
Thiểm Tây
Tỉnh Kim Ngưu
0
0 - 2
0
Dương Hoài
Hồ Nam
128
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0
0 - 2
0
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
129
Chiết Giang KH
Phan Nhật Chiếu
0
0 - 2
0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
130
Chiết Giang
Chu Già Diệc
0
2 - 0
0
Lưu Thương Tùng
Thạch Du
131
Chiết Giang
Trần Văn An
0
0 - 2
0
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
132
Giang Tây
Hứa Nặc
0
0 - 2
0
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
133
Hàng Châu
Lý Diệu Hổ
0
2 - 0
0
Từ Giai Đông
Chiết Giang KH
134
Sơn Tây
Trần Vượng Sinh
0
0 - 2
0
Lý Tứ Hoa
Giang Tây
135
Chiết Giang KH
Phan Mân Vũ
0
2 - 0
0
Phương Hưng
Chiết Giang
136
Chiết Giang KH
Trương Lỗi
0
0 - 2
0
Diệp Huy
Giang Tây
137
Giang Tây
Du Lâm Tài
0
1 - 1
0
Lô Bình Phương
Phúc Kiến
138
Giang Tây
Đái Thần
0
1 - 1
0
Trần Hâm
Thiểm Tây
139
Chiết Giang
Trịnh Tông Thiên
0
2 - 0
0
Khấu Tiên Tiến
Hà Nam
140
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
0
2 - 0
0
Trương Giai Văn
Thượng Hải
141
Giang Tô
Chu Vũ Phi
0
2 - 0
0
Lưu Húc Hoàng
An Huy
142
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
0
2 - 0
0
Đường Thành Hạo
Bắc Kinh
143
Giang Tô
Mã Trại
0
2 - 0
0
Vương Thụy Kiều
Chiết Giang KH
144
Hà Nam
Phan Vĩnh Tân
0
1 - 1
0
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
145
Quảng Đông
Lâm Phong
0
0 - 2
0
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
146
Giang Tây
Trâu Triêu Dương
0
0 - 2
0
Đỗ Ninh
Hà Bắc
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 2
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
4
4
2
2
2
0
0
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
4
4
2
2
2
0
0
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
4
2
2
2
0
0
1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
4
2
2
2
0
0
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
4
4
2
2
2
0
0
1
Trình Minh
Giang Tô
4
4
2
2
2
0
0
1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
4
4
2
2
2
0
0
1
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
4
2
2
2
0
0
1
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
4
4
2
2
2
0
0
1
Ma Nghị
Bắc Kinh
4
4
2
2
2
0
0
1
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
4
4
2
2
2
0
0
1
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
4
4
2
2
2
0
0
1
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
4
4
2
2
2
0
0
1
Lưu Tử Dương
Giang Tô
4
4
2
2
2
0
0
1
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
4
4
2
2
2
0
0
1
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
4
4
2
2
2
0
0
1
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
4
4
2
2
2
0
0
1
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang KH
4
4
2
2
2
0
0
1
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
4
4
2
2
2
0
0
20
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
4
3
2
2
2
0
0
Chotgia
17-07-2023, 01:08 PM
VÒNG 3
https://www.youtube.com/watch?v=lqeLBjj2mjU
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 3 13h30 17/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
4
2 - 0
4
Từ Phong
Liêu Ninh
2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
4
2 - 0
4
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
3
Bắc Kinh
Ma Nghị
4
2 - 0
4
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
4
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
4
2 - 0
4
Uyển Long
Hà Nam
5
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
4
2 - 0
4
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
6
Thiên Tân
Phạm Việt
4
0 - 2
4
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
7
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
4
2 - 0
4
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
8
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
4
1 - 1
4
Lưu Tử Dương
Giang Tô
9
Chiết Giang KH
Dương Điềm Hạo
4
0 - 2
4
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
10
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
4
1 - 1
4
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
11
Chiết Giang
Hà Phong
4
0 - 2
4
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
12
Hà Nam
Hà Văn Triết
4
1 - 1
4
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
13
Giang Tây
Phan Hữu Căn
4
0 - 2
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
14
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
4
0 - 2
4
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
15
Giang Tô
Ngô Ngụy
4
2 - 0
4
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
16
Chiết Giang
Ngô Nghi Hàn
4
0 - 2
4
Trình Minh
Giang Tô
17
Hồ Nam
Tằng Vịnh Khang
4
0 - 2
4
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
18
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
4
2 - 0
4
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
19
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
4
1 - 1
4
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
20
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
4
2 - 0
4
Lưu Minh
Thâm Quyến
21
Chiết Giang
Doãn Thăng
4
1 - 1
4
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
22
Sơn Tây
Ngỗ Hướng Tiền
3
0 - 2
4
Cao Phi
Thiểm Tây
23
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
3
2 - 0
3
Trương Bác Văn
Hà Nam
24
Giang Tô
Vưu Vân Phi
3
0 - 2
3
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
25
Hạ Môn
Trương Thành Sở
3
2 - 0
3
Cao Lai
Bắc Kinh
26
Chiết Giang
Trần Kiến Quốc
3
2 - 0
3
Mã Hồng Vũ
Sơn Tây
27
Hồ Bắc
Hoàng Thế Binh
3
0 - 2
3
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
28
Giang Tô
Lý Thấm
3
1 - 1
3
Lý Băng
An Huy
29
Quảng Đông
Chu Thiểu Quân
3
2 - 0
3
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang KH
30
Giang Tô
Vương Hạo
3
2 - 0
3
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
31
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
3
2 - 0
3
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
32
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
3
0 - 2
3
Dương Thế Triết
Hà Bắc
33
Sơn Đông
Mạnh Tử Siêu
3
0 - 2
3
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
34
Giang Tô
Trần Kinh Luân
3
1 - 1
3
Tô Dịch Lâm
Tứ Xuyên
35
Giang Tây
Liêu Đống Chí
3
0 - 2
3
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
36
Giang Tô
Đổng Dục Nam
3
0 - 2
3
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
37
Hàng Châu
Vương Dược Phi
3
2 - 0
3
Trần Hùng Trung
Chiết Giang KH
38
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
3
2 - 0
3
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
39
Giang Tô
Liêu Nhị Bình
3
1 - 1
3
Vương Văn Quân
Hàng Châu
40
Chiết Giang KH
Dương Vệ Đông
3
0 - 2
3
Lê Đạc
Quảng Đông
41
Hàng Châu
Tưởng Minh Thành
3
2 - 0
3
Vương Thanh
Hồ Nam
42
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
3
0 - 2
3
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
43
Thượng Hải
Cố Bác Văn
3
2 - 0
3
Lý Thành Hề
Sơn Đông
44
Thâm Quyến
Trương Bân
3
2 - 0
3
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
45
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
3
1 - 1
3
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
46
Hà Bắc
Nhậm Lộ
3
2 - 0
3
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
47
Hắc Long Giang
Ngô Kim Vĩnh
3
2 - 0
3
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
48
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
3
0 - 2
3
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
49
Giang Tô
Tôn Dật Dương
3
2 - 0
3
Phan Bồi Quân
Giang Tô
50
Hà Bắc
Đỗ Ninh
2
2 - 0
3
Trương Hồng Kim
Chiết Giang KH
51
Chiết Giang
Thịnh Thiên Hành
2
0 - 2
2
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
52
Hồ Bắc
Trịnh Khắc Binh
2
2 - 0
2
Mã Trại
Giang Tô
53
Phúc Kiến
La Tuấn Hùng
2
0 - 2
2
Ngô Tại Lương
Chiết Giang
54
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
2
2 - 0
2
Chu Vũ Phi
Giang Tô
55
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
2
0 - 2
2
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
56
Sơn Đông
Tô Quốc Trụ
2
2 - 0
2
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
57
Giang Tây
Diệp Huy
2
0 - 2
2
Mã Huệ Thành
Giang Tô
58
Giang Tây
Lý Tứ Hoa
2
1 - 1
2
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang KH
59
Hồ Nam
Lưu Gia Minh
2
2 - 0
2
Lý Học Lương
Phúc Kiến
60
Hồ Nam
Lưu Tuyền
2
2 - 0
2
Phan Mân Vũ
Chiết Giang KH
61
Sơn Tây
Trương Trí Trung
2
0 - 2
2
Nguyên Hàng
Sơn Tây
62
Hạ Môn
Trần Hoằng Thịnh
2
2 - 0
2
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
63
Hà Bắc
Viên Giai Nặc
2
0 - 2
2
Lữ Tái
Chiết Giang KH
64
Quý Châu
Dương Xương Vinh
2
0 - 2
2
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
65
Chiết Giang
Chương Văn Quyền
2
2 - 0
2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
66
Chiết Giang KH
Ứng Thụy Xuân
2
2 - 0
2
Hoa Quang Minh
Giang Tây
67
Chiết Giang
Lô Bách Dập
2
0 - 2
2
Đào Hằng
Ninh Ba
68
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
2
2 - 0
2
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
69
Hồ Nam
Khương Hải Đào
2
2 - 0
2
Hồ Văn Y
Thiên Tân
70
Thâm Quyến
Vạn Khoa
2
2 - 0
2
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
71
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2
2 - 0
2
Phó Lê Minh
Giang Tây
72
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
2
2 - 0
2
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
73
Hồ Nam
Dương Hoài
2
2 - 0
2
Ma Ân Khải
Chiết Giang
74
Chiết Giang KH
Vương Nhược Cương
2
1 - 1
2
Vũ Đào
Hà Nam
75
Chiết Giang
Phương Ngạn Trọng
2
0 - 2
2
Phương Tử Dịch
Giang Tô
76
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
2
2 - 0
2
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
77
Hà Bắc
Lý Tây Lực
2
0 - 2
2
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang KH
78
Giang Tô
Chu Bác
2
2 - 0
2
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
79
Hồ Nam
Lôi 喆 Âu
2
2 - 0
2
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
80
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2
2 - 0
2
Dương Huy
Tứ Xuyên
81
Giang Tô
Vương Tư Khải
2
1 - 1
2
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
82
Liêu Ninh
Cao Bằng
2
0 - 2
2
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
83
Sơn Đông
Lý Học Hạo
2
2 - 0
2
Lương Khải Gia
Sơn Tây
84
Chiết Giang
Diệp Tử Hàm
2
0 - 2
2
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
85
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2
2 - 0
2
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
86
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
2
1 - 1
2
Trương Sách
Chiết Giang KH
87
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
2
2 - 0
2
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
88
Phúc Kiến
Lâm Sâm
2
2 - 0
2
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
89
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
2
0 - 2
2
Viên Kiện Tường
Chiết Giang
90
Tân Cương
Lưu Á Quân
2
0 - 2
2
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
91
Chiết Giang
Ngô Cường
2
1 - 1
2
Viên Thần Hinh
Giang Tô
92
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
2
1 - 1
2
Du Quân Hồng
Chiết Giang
93
Hồ Bắc
Hà Thiệu Bân
2
0 - 2
2
Lưu Huệ
Liêu Ninh
94
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
2
2 - 0
2
Vương Quân
Hồ Bắc
95
Thượng Hải
Đoạn Kiến Quốc
2
2 - 0
2
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
96
Chiết Giang
Liêu Giang Long
2
2 - 0
2
Uông Trúc Bình
Quảng Đông
97
Chiết Giang KH
Trương Tuấn
2
1 - 1
2
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
98
Liêu Ninh
Kim Tùng
2
0 - 2
2
Trâu Hải Đào
Quảng Đông
99
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
2
0 - 2
2
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
100
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
1
2 - 0
1
Trương Tích Thanh
Chiết Giang KH
101
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
1
1 - 1
1
Đái Thần
Giang Tây
102
Chiết Giang
Diệp Quốc Trung
1
2 - 0
1
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
103
Thiểm Tây
Trần Hâm
1
2 - 0
1
Du Lâm Tài
Giang Tây
104
Phúc Kiến
Lô Bình Phương
1
0 - 2
1
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
105
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
1
0 - 2
1
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
106
Sơn Tây
Trần Lợi Khanh
1
2 - 0
1
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
107
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
1
0 - 2
1
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
108
Chiết Giang
Trần Tăng Minh
1
1 - 1
1
Mã Xuân Trường
Chiết Giang KH
109
Sơn Tây
Tang Dã Điền
1
0 - 2
1
Triệu Xương Lễ
Hà Nam
110
Chiết Giang KH
Vương Giai
1
0 - 2
1
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
111
Giang Tây
Ô Vinh Ba
1
1 - 1
1
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
112
Chiết Giang
Ngô Khả Vân
1
1 - 1
1
Lưu Dương
Hồ Bắc
113
Liêu Ninh
Phạm Lỗi
1
1 - 1
1
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
114
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
1
1 - 1
1
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
115
Bắc Kinh
Chu Đào
1
2 - 0
1
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
116
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
1
2 - 0
1
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
117
Chiết Giang KH
Chu Quang Hưng
1
2 - 0
1
Trương Thụy
Thiên Tân
118
Hắc Long Giang
Vương Thu Sinh
1
0 - 2
1
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
119
Chiết Giang
Chu Chính Nhiên
1
1 - 1
1
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
120
Sơn Đông
Lý Hồng Kiệt
1
2 - 0
1
Vương Minh Dương
Chiết Giang
121
Giang Tô
Trang Chí Anh
1
1 - 1
1
Kim Trọng Tín
Chiết Giang KH
122
Liêu Ninh
Triệu Quốc Hiền
1
2 - 0
1
Chu Chấn Đông
Giang Tây
123
Chiết Giang KH
Vương Thụy Kiều
0
1 - 1
0
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
124
Bắc Kinh
Đường Thành Hạo
0
2 - 0
0
Lâm Phong
Quảng Đông
125
An Huy
Lưu Húc Hoàng
0
0 - 2
0
Trương Lỗi
Chiết Giang KH
126
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
127
Hà Nam
Khấu Tiên Tiến
0
0 - 2
0
Hứa Nặc
Giang Tây
128
Chiết Giang
Phương Hưng
0
1 - 1
0
Trần Văn An
Chiết Giang
129
Chiết Giang KH
Từ Giai Đông
0
2 - 0
0
Phan Nhật Chiếu
Chiết Giang KH
130
Thạch Du
Lưu Thương Tùng
0
0 - 2
0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
131
Giang Tô
Kê Hòa Căn
0
2 - 0
0
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
132
Giang Tây
La Khánh Cường
0
2 - 0
0
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
133
Giang Tây
Giản Trung Tín
0
2 - 0
0
Chu Đường Quân
Giang Tô
134
Giang Tây
Hồng Viên Sinh
0
1 - 1
0
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
135
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
0
2 - 0
0
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
136
Giang Tô
La Vân Hi
0
1 - 1
0
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
137
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
0
2 - 0
0
Trương Phi Tượng
Giang Tây
138
Thượng Hải
Từ Dật
0
1 - 1
0
Trần Văn Lâm
Tứ Xuyên
139
Giang Tây
Từ Bảo Hoa
0
2 - 0
0
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
140
Giang Tô
Ngô Trường Lượng
0
2 - 0
0
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang KH
141
Quảng Đông
Hoàng Gia Hỉ
0
0 - 2
0
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
142
Chiết Giang
Ngô Thanh
0
0 - 2
0
Vương Bích Huy
Hà Nam
143
Giang Tô
Cao Gia Huyên
0
2 - 0
0
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
144
Sơn Đông
Phùng Giang Hoán
0
2 - 0
0
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
145
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
0
2 - 0
0
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
146
Phúc Kiến
Hứa Giang Hùng
0
1 - 1
0
Trần Lệ Viện
Hàng Châu
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 3
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
6
12
3
3
3
0
0
2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
6
11
3
3
3
0
0
2
Trình Minh
Giang Tô
6
11
3
3
3
0
0
2
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
6
11
3
3
3
0
0
5
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
10
3
3
3
0
0
5
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
6
10
3
3
3
0
0
5
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
6
10
3
3
3
0
0
5
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
6
10
3
3
3
0
0
5
Ma Nghị
Bắc Kinh
6
10
3
3
3
0
0
5
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
6
10
3
3
3
0
0
5
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
6
10
3
3
3
0
0
12
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
9
3
3
3
0
0
12
Ngô Ngụy
Giang Tô
6
9
3
3
3
0
0
12
Cao Phi
Thiểm Tây
6
9
3
3
3
0
0
12
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
6
9
3
3
3
0
0
16
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
6
8
3
3
3
0
0
16
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
6
8
3
3
3
0
0
18
Lưu Tử Dương
Giang Tô
5
13
2
3
2
1
0
19
Trương Bân
Thâm Quyến
5
11
2
3
2
1
0
19
Doãn Thăng
Chiết Giang
5
11
2
3
2
1
0
Chotgia
17-07-2023, 05:55 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 1
1 Chiết Giang Thịnh Thiên Hành 0 - 2 Trương Bác Văn Hà Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:38
2023-07-17 15:06:38
浙江 盛天行 负 河南 张博文
7747724279677062897963641907102217270010262512162524808124232201797516666987813109191019071930410605625475253138594838184743546227471819233319122521120246456243474340304373426245446261212602727303727726277787038387774443304005047773838073708081707281806181272664652625657567467270465466645462708025758161
0
76
全局
慢棋
D10 顺炮直车对缓开车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第01台
2023-07-17 08:30
黑胜
浙江 盛天行
浙江
盛天行
河南 张博文
河南
张博文
中国象棋协会
李晓静
28
1242000
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124200.html
2 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 2 - 0 Đỗ Ninh Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:33
2023-07-17 15:06:33
厦门 刘子健 胜 河北 杜宁
774710227967725289797062173712187978001009081814262563647873143419273433737510143738807075706270464552423848143467463436485836260838333645443606463426273422504147434050594827673836676948590609223070623042604243032002444342604353504053526254525154625852
0
63
全局
慢棋
B40 五六炮对反宫马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第02台
2023-07-17 08:30
红胜
厦门 刘子健
厦门
刘子健
河北 杜宁
河北
杜宁
中国象棋协会
李晓静
46
1241990
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124199.html
3 Sơn Tây Ngỗ Hướng Tiền 1 - 1 Tần Dục Kiên Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:28
2023-07-17 15:06:28
山西 仵向前 和 上海 秦育坚
26257242796770628979807019277074394810022947000166650131778774796779030479671222675542411713224287674246676360825543313709296243134320424341504163734645737737362919022119143676778776861444455544042133043433523435555835555888555323242524422487578858577758780605826077577858577786767787587887577858575258525383
0
77
全局
慢棋
E03 仙人指路对中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第03台
2023-07-17 08:30
和棋
山西 仵向前
山西
仵向前
上海 秦育坚
上海
秦育坚
中国象棋协会
李晓静
13
1241980
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124198.html
4 Chiết Giang Diệp Hùng Siêu 1 - 1 Cao Lai Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:23
2023-07-17 15:06:23
浙江 叶熊超 和 北京 高来
774770627967807089791022666523241907120217130010132360427975728275706270091910190719020619270605675570515534221047874344262524252947828647258684342605652383636425476567274867662607102283235143071543244827
0
51
全局
慢棋
C93 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第04台
2023-07-17 08:30
和棋
浙江 叶熊超
浙江
叶熊超
北京 高来
北京
高来
中国象棋协会
李晓静
13
1241970
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124197.html
5 Quảng Đông Ông Nhuệ Lâm 0 - 2 Trương Đức Tuấn Liêu Ninh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:18
2023-07-17 15:06:18
广东 翁锐林 负 辽宁 张德俊
7747102279677252897970621737001019271202262563642735604279735041736380600907628163838162836362816360816035432243474310164353607253561618594852623733232425241828243428295654021207172925694725555444
0
49
全局
慢棋
B44 五六炮左正马对反宫马 黑右直车边炮进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第05台
2023-07-17 08:30
黑胜
广东 翁锐林
广东
翁锐林
辽宁 张德俊
辽宁
张德俊
中国象棋协会
李晓静
18
1241960
东萍公司
东萍公司
红方超时,黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124196.html
6 Giang Tô Quách Phượng Đạt 2 - 0 Trâu Triêu Dương Giang Tây
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:13
2023-07-17 15:06:13
江苏 郭凤达 胜 江西 邹朝阳
26251222394820427747808117378111192710317967706289797282666530416755001055342202345341527972828672621116273516363523363723021012483712020919023247435241626032375361403061423143605030314223432219113132114137394948
0
53
全局
慢棋
E10 仙人指路对卒底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第06台
2023-07-17 08:30
红胜
江苏 郭凤达
江苏
郭凤达
江西 邹朝阳
江西
邹朝阳
中国象棋协会
李晓静
29
1241950
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124195.html
7 Chiết Giang Diệp Quốc Trung 1 - 1 Trương Tích Thanh Chiết Giang KH
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:08
2023-07-17 15:06:08
浙江 叶国中 和 金华市 张锡青
69471242192710220919001079676364262570621713728289798070777362543948646573725462724270796779204266653041796710301916303413122324252434242735625435542454464554141614221412138384
0
44
全局
慢棋
A29 飞相对右中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第07台
2023-07-17 08:30
和棋
浙江 叶国中
浙江
叶国中
金华市 张锡青
金华市
张锡青
中国象棋协会
李晓静
9
1241940
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124194.html
8 Sơn Tây Mã Hồng Vũ 2 - 0 Lâm Phong Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:02
2023-07-17 15:06:02
山西 马宏宇 胜 广东 林枫
77477062666580707967728219271242675570745563102247676281091923242947826289880001171174711181718188788171787101711915717763426267422140412719676626252042252442241927777265646042646366643948645415122234121134222735545135547252543341311112223421133455123231413230
0
65
全局
慢棋
D40 中炮对左三步虎转列炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第08台
2023-07-17 08:30
红胜
山西 马宏宇
山西
马宏宇
广东 林枫
广东
林枫
中国象棋协会
李晓静
102
1241930
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124193.html
9 Chiết Giang Trần Kiến Quốc 2 - 0 Phan Vĩnh Tân Hà Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:05:56
2023-07-17 15:05:56
浙江 陈建国 胜 河南 潘永新
262512227747204279672324897924252907252619382627171510313948001079757062382680702634728266652202093970751575101167553123554311313453312139338272493921313331233153614041432241516564311222344264345312334757025246457273454473537571
0
57
全局
慢棋
E31 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 黑连进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第09台
2023-07-17 08:30
红胜
浙江 陈建国
浙江
陈建国
河南 潘永新
河南
潘永新
中国象棋协会
李晓静
27
1241920
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124192.html
10 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Mã Trại Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:05:49
2023-07-17 15:05:49
四川 孟辰 胜 江苏 马赛
2625724279677062897980701927707477877479677910026665122229470010170710160919161927194246394803041927464427356042796702143523140667464445876704056766222507054505472506186947627046340506666806262331
0
49
全局
慢棋
E03 仙人指路对中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第01轮
第10台
2023-07-17 08:30
红胜
四川 孟辰
四川
孟辰
江苏 马赛
江苏
马赛
中国象棋协会
李晓静
168
1241910
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124191.html
Chotgia
17-07-2023, 06:11 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 2
1 Thiểm Tây Cao Phi 2 - 0 Ngu Vĩ Long Ninh Ba
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:07:29
2023-07-17 15:07:29
陕西 高飞 胜 宁波 虞伟龙
7747706266657278898880701927121409087876262510228858204279673041273500303554707208386364543330326564426467556442553414113413111725247274242322102322323033211031473730203777745458546254383176713134712113212021222154463414
0
55
全局
慢棋
B05 中炮对进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
107
1242100
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124210.html
2 Giang Tô Lưu Bách Hồng 2 - 0 Kim Tùng Liêu Ninh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:07:24
2023-07-17 15:07:24
江苏 刘柏宏 胜 辽宁 金松
262563641927706269476042090810020868000166656465686572707958015158375156273556463523808159488151252446362302200224237060657551217525022417272171775743442333122225242227242771732722625457503041895960622221626121226162222173743343415021516267595474545154673748374220544436864333
0
69
全局
慢棋
E43 对兵互进右马局 红飞相
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
207
1242090
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124209.html
3 Chiết Giang Doãn Thăng 2 - 0 Trương Tuấn Chiết Giang KH
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:07:19
2023-07-17 15:07:19
浙江 尹昇 胜 金华市 张俊
2625204217376364192770620919103127358081694781517967625435545154778700108979726279713041191303048783120213030212030112117172626183805452725241520102111202041217677910167958615158773112043423243432404180814140324250414222242522251719594819098180608277851646252246168573166622126676121041308030404173617679485979594948595848495856101956361909363730803730091930601911
0
91
全局
慢棋
E01 仙人指路对飞象
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
54
1242080
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124208.html
4 Hồ Bắc Vương Quân 0 - 2 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:07:15
2023-07-17 15:07:15
湖北 王军 负 香港 冯家俊
774770626665807079672324897910221907030417272214090850410838000379737282737062702728140638370405675582425948424655344644262506253727204228250333344633362726362607262425260544476947253546544344868563646564426405241282244360424362705162838285
0
60
全局
慢棋
C73 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
84
1242070
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124207.html
5 Liêu Ninh Lưu Huệ 0 - 2 Tằng Vịnh Khang Hồ Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:07:11
2023-07-17 15:07:11
辽宁 刘惠 负 湖南 曾泳康
7747706266658070796772821927232489881022675570745563828109082042476730418878747808782234171881611868616367636082787200307282345563735536594830347376627482421218686736284959345467571817694754567679171579785686782886895958746657678969485715182748696758596757594918194212664728381909121957871909472809088789486989694948283648586965394865685859684808184130
0
88
全局
慢棋
B22 中炮右横车对左三步虎
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
40
1242060
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124206.html
6 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 2 - 0 Mao Hiểu Dương Giang Tây
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:07:06
2023-07-17 15:07:06
河北 孟繁睿 胜 江西 毛晓阳
2625122277472042192710312735001017378081796781516665708289798384090710160717163635433143474350413948363343455154797323241714333437177262737140501410343171413141454150404101636401002220101124251131541417272010493962616755646531304041304041512757
0
61
全局
慢棋
E20 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
271
1242050
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124205.html
7 Thâm Quyến Lưu Minh 2 - 0 Đoạn Kiến Quốc Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:07:01
2023-07-17 15:07:01
深圳 刘明 胜 上海 段建国
6665726229477082796780708979707477877454192712427971102209190010171330416775625275835456656456868375636487678666262582637563666739486766715166561916565463712324273554342524343524235272515440302322424616461013462635382629727971501318293938394839182850622822624122425450303141602002505431303948797654343040493940503430505130367672365672526072514172645251565303046443515239494232535452425404323343624131044433326250314106050220050441515071
0
109
全局
慢棋
E11 仙人指路飞相对卒底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
44
1242040
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124204.html
8 Hồ Nam Trương Thân Hồng 2 - 0 Phương Chiêu Thánh Giang Tây
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:57
2023-07-17 15:06:57
湖南 张申宏 胜 江西 方招圣
262512227747204219078081091981314743304143837282694770628385313879671031898838368858314366656364656443648565624317128262656222621262436219136243132300305948433523133606585503048685040585846476557576684959303407190626755542201343604243453464556564654565354365634335675568565534264634134643634335431305
0
75
全局
慢棋
E37 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红右边马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
61
1242030
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124203.html
9 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 2 - 0 Hà Thiệu Bân Hồ Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:53
2023-07-17 15:06:53
杭州 郑宇航 胜 湖北 何绍斌
2625124219276364091970621707625419115041796772711112100207030010121002100343102243447161694780708979546677726647294761672735405079734252355460424445224373437072
0
40
全局
慢棋
E03 仙人指路对中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
40
1242020
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124202.html
10 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 2 - 0 Ngô Cường Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 15:06:47
2023-07-17 15:06:47
上海 蒋融冰 胜 浙江 吴强
1927232417071252091910226665604279677051898851322947636465648060675542645543606343356442885830415854001019102210464510224544636454644264445464823948727677877677274677078707527235237274868532515453826447655172536372516373514307874335878364424634220123117464694764611103351683804260345316284939415203116131808401131123313084444041444613212342
0
85
全局
慢棋
A42 起马转边炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
55
1242010
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124201.html
Chotgia
17-07-2023, 06:13 PM
VÒNG 4
https://www.youtube.com/watch?v=uR_XAd9sFak
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 4 15h30 17/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Thiểm Tây
Cao Phi
6
0 - 2
6
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
6
2 - 0
6
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
3
Giang Tô
Trình Minh
6
2 - 0
6
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
6
1 - 1
6
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
6
2 - 0
6
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
6
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
6
2 - 0
6
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
7
Chiết Giang
Trịnh Dịch Thần
6
0 - 2
6
Ma Nghị
Bắc Kinh
8
Chiết Giang KH
Đan Trung Hải
6
0 - 2
6
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
9
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
5
1 - 1
6
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
10
Hàng Châu
Trịnh Vũ Hàng
5
1 - 1
5
Doãn Thăng
Chiết Giang
11
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
5
2 - 0
5
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
12
Quảng Đông
Lê Đạc
5
2 - 0
5
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
13
Hàng Châu
Trình Vũ Đông
5
2 - 0
5
Tôn Dật Dương
Giang Tô
14
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
5
2 - 0
5
Nhậm Lộ
Hà Bắc
15
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
5
0 - 2
5
Trương Bân
Thâm Quyến
16
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
5
1 - 1
5
Cố Bác Văn
Thượng Hải
17
Giang Tô
Hoàng Hiểu Hồng
5
0 - 2
5
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
18
Giang Tô
Lưu Tử Dương
5
1 - 1
5
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
19
Hàng Châu
Như Nhất Thuần
5
1 - 1
5
Hà Văn Triết
Hà Nam
20
Hà Bắc
Dương Thế Triết
5
0 - 2
5
Vương Dược Phi
Hàng Châu
21
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
5
0 - 2
5
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
22
Thượng Hải
Tần Dục Kiên
5
0 - 2
5
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
23
Giang Tô
Vương Hạo
5
2 - 0
5
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
24
Quảng Đông
Chu Thiểu Quân
5
2 - 0
5
Trương Thành Sở
Hạ Môn
25
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
5
2 - 0
5
Trần Kiến Quốc
Chiết Giang
26
Ninh Ba
Ngu Vĩ Long
4
2 - 0
4
Liêu Giang Long
Chiết Giang
27
Liêu Ninh
Lưu Huệ
4
0 - 2
4
Đoạn Kiến Quốc
Thượng Hải
28
Quảng Đông
Trâu Hải Đào
4
0 - 2
4
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
29
Thâm Quyến
Lưu Minh
4
2 - 0
4
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
30
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
4
2 - 0
4
Lâm Sâm
Phúc Kiến
31
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
4
0 - 2
4
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên
32
Chiết Giang
Viên Kiện Tường
4
2 - 0
4
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
33
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
4
2 - 0
4
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
34
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
4
1 - 1
4
Lý Học Hạo
Sơn Đông
35
Giang Tây
Hồ Xuân Hoa
4
0 - 2
4
Ngô Nghi Hàn
Chiết Giang
36
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
4
2 - 0
4
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
37
Chiết Giang KH
Từ Vĩ Mẫn
4
2 - 0
4
Lôi 喆 Âu
Hồ Nam
38
Hàng Châu
Vương Văn Quân
4
1 - 1
4
Chu Bác
Giang Tô
39
Giang Tô
Phương Tử Dịch
4
1 - 1
4
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
40
Tứ Xuyên
Tô Dịch Lâm
4
2 - 0
4
Phan Hữu Căn
Giang Tây
41
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
4
1 - 1
4
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
42
Ninh Ba
Đào Hằng
4
1 - 1
4
Liêu Nhị Bình
Giang Tô
43
Hồ Nam
Nghiêm Tuấn
4
1 - 1
4
Hà Phong
Chiết Giang
44
Hà Nam
Uyển Long
4
2 - 0
4
Dương Hoài
Hồ Nam
45
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
4
1 - 1
4
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
46
Tứ Xuyên
Lý Thành Chi
4
2 - 0
4
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
47
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
4
2 - 0
4
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang KH
48
An Huy
Lý Băng
4
1 - 1
4
Vạn Khoa
Thâm Quyến
49
Chiết Giang KH
Lữ Tái
4
1 - 1
4
Khương Hải Đào
Hồ Nam
50
Sơn Tây
Nguyên Hàng
4
0 - 2
4
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
51
Giang Tô
Mã Huệ Thành
4
1 - 1
4
Trần Kinh Luân
Giang Tô
52
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
4
2 - 0
4
Ứng Thụy Xuân
Chiết Giang KH
53
Liêu Ninh
Từ Phong
4
0 - 2
4
Chương Văn Quyền
Chiết Giang
54
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
4
0 - 2
4
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
55
Liêu Ninh
Trương Đức Tuấn
4
0 - 2
4
Lưu Tuyền
Hồ Nam
56
Hà Bắc
Đỗ Ninh
4
2 - 0
4
Lưu Gia Minh
Hồ Nam
57
Sơn Đông
Tô Quốc Trụ
4
1 - 1
4
Lý Thấm
Giang Tô
58
Thiên Tân
Phạm Việt
4
1 - 1
4
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
59
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
3
1 - 1
4
Trịnh Khắc Binh
Hồ Bắc
60
Chiết Giang KH
Trương Hồng Kim
3
2 - 0
3
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
61
Chiết Giang
Du Quân Hồng
3
0 - 2
3
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải
62
Giang Tô
Viên Thần Hinh
3
2 - 0
3
Lý Hồng Kiệt
Sơn Đông
63
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
3
0 - 2
3
Trương Tuấn
Chiết Giang KH
64
Giang Tô
Phan Bồi Quân
3
1 - 1
3
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
65
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
3
1 - 1
3
Ngô Cường
Chiết Giang
66
Chiết Giang KH
Trương Sách
3
2 - 0
3
Chu Quang Hưng
Chiết Giang KH
67
Chiết Giang
Hồ Dung Nhi
3
0 - 2
3
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
68
Phúc Kiến
Tưởng Nghị Sinh
3
0 - 2
3
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
69
Hàng Châu
Đỗ Thần Hạo
3
2 - 0
3
Vương Tư Khải
Giang Tô
70
Sơn Đông
Lý Thành Hề
3
1 - 1
3
Chu Đào
Bắc Kinh
71
Hồ Nam
Vương Thanh
3
1 - 1
3
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang
72
Hà Nam
Vũ Đào
3
0 - 2
3
Dương Vệ Đông
Chiết Giang KH
73
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
3
2 - 0
3
Vương Nhược Cương
Chiết Giang KH
74
Chiết Giang KH
Trần Hùng Trung
3
0 - 2
3
Đổng Dục Nam
Giang Tô
75
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
3
0 - 2
3
Liêu Đống Chí
Giang Tây
76
Hà Nam
Triệu Xương Lễ
3
2 - 0
3
Mạnh Tử Siêu
Sơn Đông
77
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
3
1 - 1
3
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
78
Ninh Ba
Tạ Tân Kỳ
3
2 - 0
3
Trần Lợi Khanh
Sơn Tây
79
Chiết Giang
Lương Văn Vĩ
3
2 - 0
3
Lý Tứ Hoa
Giang Tây
80
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
3
0 - 2
3
Hoàng Thế Binh
Hồ Bắc
81
Chiết Giang KH
Trương Hiên Kiệt
3
1 - 1
3
Trần Hâm
Thiểm Tây
82
Ninh Ba
Từ Dục Tuấn Khoa
3
1 - 1
3
Vưu Vân Phi
Giang Tô
83
Chiết Giang KH
Kim Lỗi Sinh
3
0 - 2
3
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang
84
Bắc Kinh
Cao Lai
3
1 - 1
3
Mã Hồng Vũ
Sơn Tây
85
Hà Nam
Trương Bác Văn
3
1 - 1
3
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang
86
Quảng Đông
Uông Trúc Bình
2
2 - 0
3
Ngỗ Hướng Tiền
Sơn Tây
87
Hồ Bắc
Vương Quân
2
2 - 0
2
Phùng Giang Hoán
Sơn Đông
88
Chiết Giang KH
Kim Trọng Tín
2
2 - 0
2
Cao Gia Huyên
Giang Tô
89
Sơn Đông
Khúc Kính Xuyên
2
0 - 2
2
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
90
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
2
2 - 0
2
Kim Tùng
Liêu Ninh
91
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
2
2 - 0
2
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
92
Ninh Hạ
Thái Hải Hàng
2
1 - 1
2
Trang Chí Anh
Giang Tô
93
Giang Tây
Mao Hiểu Dương
2
0 - 2
2
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
94
Sơn Tây
Lương Khải Gia
2
0 - 2
2
Hà Thiệu Bân
Hồ Bắc
95
Hà Nam
Vương Bích Huy
2
1 - 1
2
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
96
Tứ Xuyên
Dương Huy
2
2 - 0
2
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
97
Tứ Xuyên
Đại Văn Kim
2
0 - 2
2
Lưu Á Quân
Tân Cương
98
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
2
1 - 1
2
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
99
Chiết Giang
Thôi Lưu Sướng
2
0 - 2
2
Kim Thắng Dược
Chiết Giang
100
Thượng Hải
Triệu Chí Hạc
2
1 - 1
2
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
101
Chiết Giang
Ma Ân Khải
2
1 - 1
2
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
102
Sơn Đông
Tần Hỉ Tài
2
1 - 1
2
Cao Bằng
Liêu Ninh
103
Hà Nam
Địch Tiến Khôi
2
2 - 0
2
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
104
Hồ Bắc
Lưu Dương
2
0 - 2
2
Phạm Lỗi
Liêu Ninh
105
Hàng Châu
Kim Vạn Hinh
2
2 - 0
2
Ngô Khả Vân
Chiết Giang
106
Giang Tây
Phó Lê Minh
2
0 - 2
2
Giản Trung Tín
Giang Tây
107
Chiết Giang KH
Mã Xuân Trường
2
0 - 2
2
Ô Vinh Ba
Giang Tây
108
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
2
2 - 0
2
La Khánh Cường
Giang Tây
109
Thượng Hải
Ngô Giai Khánh
2
2 - 0
2
Kê Hòa Căn
Giang Tô
110
Thiên Tân
Hồ Văn Y
2
0 - 2
2
Lý Tây Lực
Hà Bắc
111
Hồ Bắc
Hoàng Hồng Lượng
2
1 - 1
2
Phương Ngạn Trọng
Chiết Giang
112
Giang Tây
Hoa Quang Minh
2
1 - 1
2
Trần Tăng Minh
Chiết Giang
113
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2
1 - 1
2
Lô Bách Dập
Chiết Giang
114
Chiết Giang
Chu Già Diệc
2
1 - 1
2
Dương Xương Vinh
Quý Châu
115
Giang Tây
Hứa Nặc
2
2 - 0
2
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
116
Hàng Châu
Lý Diệu Hổ
2
2 - 0
2
Trương Trí Trung
Sơn Tây
117
Chiết Giang KH
Phan Mân Vũ
2
0 - 2
2
Từ Giai Đông
Chiết Giang KH
118
Phúc Kiến
Lý Học Lương
2
1 - 1
2
Diệp Huy
Giang Tây
119
Chiết Giang KH
Trương Lỗi
2
1 - 1
2
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
120
Giang Tây
Đái Thần
2
0 - 2
2
La Tuấn Hùng
Phúc Kiến
121
Chiết Giang
Trịnh Tông Thiên
2
0 - 2
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải
122
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2
0 - 2
2
Đường Thành Hạo
Bắc Kinh
123
Giang Tô
Mã Trại
2
2 - 0
2
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
124
Giang Tây
Chu Chấn Đông
1
2 - 0
2
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
125
Chiết Giang
Vương Minh Dương
1
1 - 1
1
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
126
Hàng Châu
Trần Lệ Viện
1
1 - 1
1
Từ Dật
Thượng Hải
127
Thiên Tân
Trương Thụy
1
0 - 2
1
La Vân Hi
Giang Tô
128
Chiết Giang
Trương Thành Toàn
1
0 - 2
1
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
129
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1
2 - 0
1
Hồng Viên Sinh
Giang Tây
130
Tứ Xuyên
Trần Văn Lâm
1
2 - 0
1
Vương Giai
Chiết Giang KH
131
Phúc Kiến
Thi Trung Châu
1
0 - 2
1
Tang Dã Điền
Sơn Tây
132
Giang Tô
Chu Ngôn Khôn
1
0 - 2
1
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam
133
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1
2 - 0
1
Phương Hưng
Chiết Giang
134
Chiết Giang
Trần Văn An
1
0 - 2
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
135
Hà Nam
Phan Vĩnh Tân
1
2 - 0
1
Lô Bình Phương
Phúc Kiến
136
Giang Tây
Du Lâm Tài
1
2 - 0
1
Vương Thụy Kiều
Chiết Giang KH
137
Giang Tây
Trâu Triêu Dương
1
0 - 2
1
Trương Tích Thanh
Chiết Giang KH
138
Quảng Tây
Lục Thiệu Lê
0
2 - 0
0
Ngô Thanh
Chiết Giang
139
Hồ Bắc
Hà Nho Chí
0
1 - 1
0
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
140
Bắc Kinh
Lưu Chiêm Quốc
0
0 - 2
0
Lưu Thương Tùng
Thạch Du
141
Chiết Giang KH
Ngô Hân Ngữ
0
2 - 0
0
Khấu Tiên Tiến
Hà Nam
142
Sơn Tây
Tân Hiểu Lôi
0
1 - 1
0
Lưu Húc Hoàng
An Huy
143
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
0
2 - 0
0
Trương Phi Tượng
Giang Tây
144
An Huy
Úc Tòng Nghĩa
0
0 - 2
0
Chu Đường Quân
Giang Tô
145
Thiểm Tây
Tỉnh Kim Ngưu
0
2 - 0
0
Phan Nhật Chiếu
Chiết Giang KH
146
Sơn Tây
Trần Vượng Sinh
0
2 - 0
0
Lâm Phong
Quảng Đông
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 4
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
8
22
4
4
4
0
0
1
Trình Minh
Giang Tô
8
22
4
4
4
0
0
3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
8
20
4
4
4
0
0
4
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
8
19
4
4
4
0
0
5
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
8
18
4
4
4
0
0
5
Ma Nghị
Bắc Kinh
8
18
4
4
4
0
0
7
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
8
16
4
4
4
0
0
8
Trương Bân
Thâm Quyến
7
22
3
4
3
1
0
9
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
7
20
3
4
3
1
0
9
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
7
20
3
4
3
1
0
9
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
7
20
3
4
3
1
0
9
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
7
20
3
4
3
1
0
13
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
7
19
3
4
3
1
0
14
Vương Hạo
Giang Tô
7
18
3
4
3
1
0
14
Lê Đạc
Quảng Đông
7
18
3
4
3
1
0
16
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
7
16
3
4
3
1
0
16
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
7
16
3
4
3
1
0
16
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
7
16
3
4
3
1
0
19
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
7
15
3
4
3
1
0
20
Vương Dược Phi
Hàng Châu
7
14
3
4
3
1
0
Chotgia
17-07-2023, 10:26 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 3
1 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 2 - 0 Từ Phong Liêu Ninh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:02
2023-07-17 20:31:02
厦门 刘子健 胜 辽宁 徐峰
77477062796780708979102219076364173700100919121679757282755570760605161455536274474322435343824219157666694764651565666547651418375718085948080907281018575809196547181458686082283650414344144436442324483719164423426268286222288874624645161188081121234422260803627405042666394874556779557679586656041456545866766849595451030868565949204244638264142451812423211123131101080381861312566849594150121101020383426063443041834360426685687685737655736140304333554344230209290786666153
0
119
全局
慢棋
C53 五六炮左边马对屏风马 黑进7卒右直车右炮过河
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第01台
2023-07-17 14:30
红胜
厦门 刘子健
厦门
刘子健
辽宁 徐峰
辽宁
徐峰
中国象棋协会
李晓静
36
1242200
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124220.html
2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Tạ Gia Minh Sơn Đông
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:56
2023-07-17 20:30:56
四川 孟辰 胜 山东 谢嘉铭
262563641927706279872042776780708988728229471031885823242524002058383152273542243543707317272402435552333834202409192434553462544645543519131232272373773453325267647757394857546462352353322331133354646272647472626042321331123383827266657414876602206685304185647276645241521332123162421434321334144244311213324030832330313211767148397141594814342320
0
87
全局
慢棋
E42 对兵互进右马局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第02台
2023-07-17 14:30
红胜
四川 孟辰
四川
孟辰
山东 谢嘉铭
山东
谢嘉铭
中国象棋协会
李晓静
57
1242190
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124219.html
3 Bắc Kinh Ma Nghị 2 - 0 Quách Trung Cơ Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:50
2023-07-17 20:30:50
北京 么毅 胜 广东 郭中基
77477062796780708979102219276364262512164645727639483041674620426665003065643036646376564777707546586281294716141715757677877679587923242524422415252442091914641913565813233666878966868987866687896686898786668789223023436469896966694353697953586082273579743523742458534220454430422545826044542427231127215333
0
77
全局
慢棋
C04 中炮七路马对屏风马 红进中兵对黑双炮过河
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第03台
2023-07-17 14:30
红胜
北京 么毅
北京
么毅
广东 郭中基
广东
郭中基
中国象棋协会
李晓静
46
1242180
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124218.html
4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Uyển Long Hà Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:45
2023-07-17 20:30:45
北京 王禹博 胜 河南 宛龙
69477242666570627967807089791232192710220919001077731014170714192719232439484344192742437371604267556364656442642625242547254445464532422547424579722234557664427657342607034525032325272327625472765435272835162820422076267071261671741613434213837404832304065765
0
65
全局
慢棋
A28 飞相转屏风马对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第04台
2023-07-17 14:30
红胜
北京 王禹博
北京
王禹博
河南 宛龙
河南
宛龙
中国象棋协会
李晓静
39
1242170
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124217.html
5 Hồ Bắc Triệu Kim Thành 2 - 0 Nghiêm Tuấn Hồ Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:38
2023-07-17 20:30:38
湖北 赵金成 胜 湖南 严俊
192723241707102209190010666512167967708277878070897972627970827019187082187820420717102067552021787221515563515365645352694742644645504159486261727116116382648271746164171322348783525674736042834340504544342613231121232621268685242573756466752526464454
0
63
全局
慢棋
A42 起马转边炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第05台
2023-07-17 14:30
红胜
湖北 赵金成
湖北
赵金成
湖南 严俊
湖南
严俊
中国象棋协会
李晓静
40
1242160
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124216.html
6 Thiên Tân Phạm Việt 0 - 2 Đan Trung Hải Chiết Giang KH
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:32
2023-07-17 20:30:32
天津 范越 负 金华市 单忠海
26252042192770821707102209190010868580817987815177675154897972527975838427355444674744468584121575725255352355455948465623155041727710151915451577722234848356260717262983822927171927254757342672742555191615454959263857583846585746385758454416104220877563647472604210186465756355537270415070733846585746385758656663715356734344241828666743633846594956586343463848375856494824344344343244343041
0
98
全局
慢棋
E02 仙人指路进右马对飞象
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第06台
2023-07-17 14:30
黑胜
天津 范越
天津
范越
金华市 单忠海
金华市
单忠海
中国象棋协会
李晓静
33
1242150
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124215.html
7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 - 0 Vương Thiên Sâm Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:27
2023-07-17 20:30:27
河北 陆伟韬 胜 浙江 王天琛
774710227967725289797062666580812625813117273135252422412723356567751222192700104743524209191000294765644345642427352434191434357554353654732221141162434542204211214224736143512343
0
45
全局
慢棋
B52 五七炮对反宫马左横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第07台
2023-07-17 14:30
红胜
河北 陆伟韬
河北
陆伟韬
浙江 王天琛
浙江
王天琛
中国象棋协会
李晓静
34
1242140
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124214.html
8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Lưu Tử Dương Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:20
2023-07-17 20:30:20
厦门 郑一泓 和 江苏 刘子炀
7737706279676364262510021927000169472324252401212735212489798070797360421707121373750304091972735948504166651333373373337570627065642434355433321913426467757051476934141333141575831555333464428375022334143202077702065433557533212331775775252133252333455172140406860474726045534152747130417161232453722474726042606160415060807476464576666947524180833112834312244383244583854524577766768586
0
97
全局
慢棋
A61 过宫炮对进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第08台
2023-07-17 14:30
和棋
厦门 郑一泓
厦门
郑一泓
江苏 刘子炀
江苏
刘子炀
中国象棋协会
李晓静
32
1242130
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124213.html
9 Chiết Giang KH Dương Điềm Hạo 0 - 2 Trịnh Dịch Thần Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:14
2023-07-17 20:30:14
金华市 杨恬浩 负 浙江 郑奕宸
1927232466651022796760427787705189798060090863640858000165646064585783841718221418686434675534546860504160805163576763556760545060705563797363718050727073711211717041508784142684801121707350417343212243232232274826182333011148671117677517777554183749483756485842645462204233533262535677785857625257472425394825354737353637384220565452325434364634644636643436373839373839493242
0
94
全局
慢棋
A45 起马互进七兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第09台
2023-07-17 14:30
黑胜
金华市 杨恬浩
金华市
杨恬浩
浙江 郑奕宸
浙江
郑奕宸
中国象棋协会
李晓静
32
1242120
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124212.html
10 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 1 - 1 Du Dịch Tiếu Hồ Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:30:04
2023-07-17 20:30:04
浙江 陈绍博 和 湖北 俞易肖
26252042173763641927102209190010774770627967808189798131394872827975625419131211666531616987114113102210373664657565616587651022675523242524422447578252575452552947552536332526868541815455434455252214
0
50
全局
慢棋
E01 仙人指路对飞象
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第03轮
第10台
2023-07-17 14:30
和棋
浙江 陈绍博
浙江
陈绍博
湖北 俞易肖
湖北
俞易肖
中国象棋协会
李晓静
29
1242110
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124211.html
Chotgia
17-07-2023, 10:37 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 4
1 Thiểm Tây Cao Phi 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:53
2023-07-17 20:31:53
陕西 高飞 负 河北 孟繁睿
775770626665124219271022796700108979807009191016797372827363224117188281675570775767818665648666294766636463627026254344676616175536172736444243394827176668777446454133
0
42
全局
慢棋
A51 仕角炮对进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
174
1242300
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124230.html
2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 2 - 0 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:49
2023-07-17 20:31:49
浙江 徐崇峰 胜 香港 冯家俊
77477062796780708979232419071022797363641727223409191232464534551913604206050304050400040715242526255041666555472947646573636566636662546664726213433222435370505350415064742227152762647476646159485433767161014544304171740414443433526746010474541413545513145535526449596476465414165446040947290906354576644544060134334152466501214424217127467141465416565949415154625636242350413343516129473676435364455352415265736151735276722363452647292638524451614432403062413031324461516333314133387274443274763833768633432002485941314342
0
131
全局
慢棋
C60 五七炮对屏风马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
89
1242290
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124229.html
3 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Ngô Ngụy Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:45
2023-07-17 20:31:45
江苏 程鸣 胜 江苏 吴魏
2625122277472042796723248979242529072526193826271715808147433041156560826505100209197051050251430242403019138260134360424342223242722737385781515948001067595156797556467535101707293040694737275745
0
49
全局
慢棋
E31 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 黑连进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
76
1242280
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124228.html
4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:41
2023-07-17 20:31:41
上海 华辰昊 和 河北 陆伟韬
262512227967232429472425666510021938001009197242675570625534223217272515191510153415807077677074676362413826424639483233633341332720304126340223344623154625742420101507101724148987141525331517472917876987072849394030
0
54
全局
慢棋
E10 仙人指路对卒底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
44
1242270
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124227.html
5 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:37
2023-07-17 20:31:37
浙江 赵鑫鑫 胜 湖北 赵金成
26256364776760427987122239481002897983841927001009197051294780707973101417071419271972827383826207037077675730418353517253634344192762520605777503132324131552552524444515125552243445460504463604037525273902100313726057548485868525855444853534333534444540303323223263333444458536468775304075634404392746476947607263715262337304442735626685804260127244477262
0
89
全局
慢棋
E46 对兵转兵底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
171
1242260
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124226.html
6 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:32
2023-07-17 20:31:32
杭州 王天一 胜 北京 王禹博
192723246665102209080001083860427967016177877082897980708685636485846465848365668382727767487776694770743835748479771216262524253525223425356151486934556957161447655567876714747776667657387666677784893948897977475041658751542715542429077978474378583575585317476667434474843817242675705350707484851534261617298535472716122937
0
81
全局
慢棋
A45 起马互进七兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
249
1242250
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124225.html
7 Chiết Giang Trịnh Dịch Thần 0 - 2 Ma Nghị Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:28
2023-07-17 20:31:28
浙江 郑奕宸 负 北京 么毅
2625122277476042190710020919001017135041796763648979726246456465674665664665705179732324131122237378516365732321474380501913635543446269594855637868634445446989686650702947101113117073485773794948797848492425472541504434214149590223111323351353417157483041663678795958797507287565367671612836656436556162763664685859627255766869595872524857696353556373584852725535727636667678353689884849737739487879493979893949777948597978594889794939785839385878383979893949785866768878
0
118
全局
慢棋
E16 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 互进边马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
74
1242240
东萍公司
东萍公司
黑方
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124224.html
8 Chiết Giang KH Đan Trung Hải 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:22
2023-07-17 20:31:22
金华市 单忠海 负 四川 孟辰
666572621927636479876465170770820919204219158263897980707767707987796355676212626947102247655536070800011535362835382809381801317958313627483635587735151838626448566424290715172625247407297476775817273818272529472526181926281909285856775818060523240807181607272234272834554645434445445536090836442888767388484436658773237765362848381636494823436544281608062425
0
90
全局
慢棋
E10 仙人指路对卒底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
68
1242230
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124223.html
9 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:17
2023-07-17 20:31:17
江苏 刘柏宏 和 厦门 刘子健
26256364192770626947204279581031896900206665646569652324252420242735627417378081091981511918122277722272656051581858426037312434317134357174
0
35
全局
慢棋
E43 对兵互进右马局 红飞相
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
34
1242220
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124222.html
10 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 1 - 1 Doãn Thăng Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-17 20:31:12
2023-07-17 20:31:12
杭州 郑宇航 和 浙江 尹昇
77477062796780708979102219272324797372827370627009082042464530412746003026253036454443442524422408286042474412131747134344746364747636353948706228253525462522346746344676464347294762540605544625468286666564654665
0
53
全局
慢棋
C18 中炮过河车七路马对屏风马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
33
1242210
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124221.html
Chotgia
18-07-2023, 05:43 AM
Kết quả 4 vòng đầu Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" 2023
Ngày đầu tiên của giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023 có 4 vòng đấu và hiện có 7 kỳ thủ đã giữ vững được chiến thắng trọn vẹn: Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Mạnh Phồn Duệ, Trình Minh, Từ Sùng Phong, Ma Nghị.
Vương Thiên Nhất đã đánh bại cao thủ Chu Bác của Giang Tô, Hồ Nam đại sư Tạ Nghiệp Kiển, Đài Châu quan quân Hà Phong, Bắc Kinh đại sư Vương Vũ Bác trong bốn vòng đầu.
Ở vòng thứ tư, Triệu Hâm Hâm thắng Triệu Kim Thành, Mạnh Thần thắng Đan Trung Hải, Mạnh Phồn Duệ thắng Cao Phi, Ma Nghị thắng Trịnh Dịch Thần, Từ Sùng Phong thắng Phùng Gia Tuấn, Trình Minh thắng Ngô Ngụy.
Trận đấu tâm điểm ngày mai (Vòng 5): Mạnh Thần đối Vương Thiên Nhất, Ma Nghị đối Triệu Hâm Hâm, Mạnh Phồn Duệ đối Trình Minh, Lưu Tử Kiện đối Từ Sùng Phong.
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
TÂM ĐIỂM VÒNG 5 07h30 18/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
8
VS
8
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2
Bắc Kinh
Ma Nghị
8
VS
8
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
8
VS
8
Trình Minh
Giang Tô
4
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
7
VS
8
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
Ngoài ra, Lục Vĩ Thao, Lưu Tử Kiện, Quách Phượng Đạt, Tưởng Hạo, Chu Thiểu Quân, Vương Dược Phi, Vương Hạo, Trần Thiệu Bác, Phạm Tư Viễn, Tưởng Minh Thành, Lê Đạc, Trương Bân, Trình Vũ Đông, Miêu Lợi Minh, Hoa Thần Hạo cũng đạt 7 điểm sau ba trận thắng và một trận hòa.
Địa điểm tổ chức Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.
Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.
Chotgia
18-07-2023, 05:45 AM
VÒNG 5
https://www.youtube.com/watch?v=fgYKS5m-m8Y
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 5 07h30 18/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
8
1 - 1
8
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2
Bắc Kinh
Ma Nghị
8
0 - 2
8
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
8
1 - 1
8
Trình Minh
Giang Tô
4
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
7
1 - 1
8
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
5
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
7
2 - 0
7
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
6
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
7
1 - 1
7
Chu Thiểu Quân
Quảng Đông
7
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
7
0 - 2
7
Vương Hạo
Giang Tô
8
Hàng Châu
Vương Dược Phi
7
1 - 1
7
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
9
Hàng Châu
Tưởng Minh Thành
7
1 - 1
7
Lê Đạc
Quảng Đông
10
Thâm Quyến
Trương Bân
7
1 - 1
7
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
11
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
7
2 - 0
7
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
12
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
6
2 - 0
6
Đỗ Ninh
Hà Bắc
13
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
6
2 - 0
6
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
14
Hồ Nam
Lưu Tuyền
6
0 - 2
6
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
15
Hạ Môn
Trần Hoằng Thịnh
6
2 - 0
6
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
16
Chiết Giang
Chương Văn Quyền
6
1 - 1
6
Uyển Long
Hà Nam
17
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
6
1 - 1
6
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
18
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
6
2 - 0
6
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
19
Hà Nam
Hà Văn Triết
6
2 - 0
6
Lưu Tử Dương
Giang Tô
20
Giang Tô
Ngô Ngụy
6
2 - 0
6
Tô Dịch Lâm
Tứ Xuyên
21
Chiết Giang
Ngô Nghi Hàn
6
2 - 0
6
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
22
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
6
0 - 2
6
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
23
Thượng Hải
Cố Bác Văn
6
1 - 1
6
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang KH
24
Thượng Hải
Đoạn Kiến Quốc
6
1 - 1
6
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
25
Hồ Nam
Tằng Vịnh Khang
6
0 - 2
6
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
26
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
6
2 - 0
6
Viên Kiện Tường
Chiết Giang
27
Chiết Giang
Doãn Thăng
6
1 - 1
6
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
28
Thâm Quyến
Lưu Minh
6
1 - 1
6
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
29
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
6
1 - 1
6
Cao Phi
Thiểm Tây
30
Chiết Giang
Diệp Quốc Trung
5
1 - 1
6
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
31
Hạ Môn
Trương Thành Sở
5
1 - 1
5
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
32
Chiết Giang
Trần Kiến Quốc
5
0 - 2
5
Phạm Việt
Thiên Tân
33
Hồ Bắc
Trịnh Khắc Binh
5
1 - 1
5
Tô Quốc Trụ
Sơn Đông
34
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
5
1 - 1
5
Mã Huệ Thành
Giang Tô
35
Giang Tô
Lý Thấm
5
2 - 0
5
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
36
Hồ Bắc
Hoàng Thế Binh
5
2 - 0
5
Lữ Tái
Chiết Giang KH
37
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
5
1 - 1
5
Lý Băng
An Huy
38
Giang Tô
Trần Kinh Luân
5
1 - 1
5
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
39
Hồ Nam
Khương Hải Đào
5
2 - 0
5
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
40
Thâm Quyến
Vạn Khoa
5
2 - 0
5
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
41
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
5
1 - 1
5
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
42
Giang Tây
Liêu Đống Chí
5
0 - 2
5
Đào Hằng
Ninh Ba
43
Giang Tô
Đổng Dục Nam
5
0 - 2
5
Dương Thế Triết
Hà Bắc
44
Chiết Giang
Hà Phong
5
2 - 0
5
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
45
Giang Tô
Liêu Nhị Bình
5
2 - 0
5
Triệu Xương Lễ
Hà Nam
46
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
5
2 - 0
5
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
47
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
5
1 - 1
5
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
48
Chiết Giang KH
Dương Vệ Đông
5
1 - 1
5
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
49
Giang Tô
Chu Bác
5
2 - 0
5
Phương Tử Dịch
Giang Tô
50
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
5
0 - 2
5
Vương Văn Quân
Hàng Châu
51
Sơn Đông
Lý Học Hạo
5
2 - 0
5
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
52
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
5
0 - 2
5
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
53
Hà Bắc
Nhậm Lộ
5
2 - 0
5
Trương Sách
Chiết Giang KH
54
Giang Tô
Tôn Dật Dương
5
2 - 0
5
Viên Thần Hinh
Giang Tô
55
Hắc Long Giang
Ngô Kim Vĩnh
5
2 - 0
5
Trương Hồng Kim
Chiết Giang KH
56
Chiết Giang KH
Trương Tuấn
5
2 - 0
5
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
57
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
5
2 - 0
4
Trương Bác Văn
Hà Nam
58
Giang Tô
Vưu Vân Phi
4
2 - 0
4
Cao Lai
Bắc Kinh
59
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
4
1 - 1
4
Mã Trại
Giang Tô
60
Sơn Tây
Mã Hồng Vũ
4
1 - 1
4
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
61
Thượng Hải
Trương Giai Văn
4
0 - 2
4
Ngô Tại Lương
Chiết Giang
62
Bắc Kinh
Đường Thành Hạo
4
2 - 0
4
Từ Phong
Liêu Ninh
63
Phúc Kiến
La Tuấn Hùng
4
1 - 1
4
Nguyên Hàng
Sơn Tây
64
Thiểm Tây
Trần Hâm
4
1 - 1
4
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
65
Hồ Nam
Lưu Gia Minh
4
2 - 0
4
Hứa Nặc
Giang Tây
66
Chiết Giang KH
Từ Giai Đông
4
0 - 2
4
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
67
Chiết Giang KH
Ứng Thụy Xuân
4
2 - 0
4
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang KH
68
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
4
1 - 1
4
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
69
Chiết Giang KH
Dương Điềm Hạo
4
1 - 1
4
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
70
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
4
2 - 0
4
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
71
Hồ Nam
Dương Hoài
4
2 - 0
4
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
72
Hà Bắc
Lý Tây Lực
4
0 - 2
4
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
73
Giang Tây
Phan Hữu Căn
4
0 - 2
4
Vương Thanh
Hồ Nam
74
Giang Tây
Ô Vinh Ba
4
1 - 1
4
Lý Thành Hề
Sơn Đông
75
Hồ Nam
Lôi 喆 Âu
4
0 - 2
4
Dương Huy
Tứ Xuyên
76
Giang Tây
Giản Trung Tín
4
0 - 2
4
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
77
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
4
0 - 2
4
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
78
Liêu Ninh
Phạm Lỗi
4
0 - 2
4
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
79
Bắc Kinh
Chu Đào
4
2 - 0
4
Phan Bồi Quân
Giang Tô
80
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
4
2 - 0
4
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
81
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
4
1 - 1
4
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
82
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
4
2 - 0
4
Uông Trúc Bình
Quảng Đông
83
Phúc Kiến
Lâm Sâm
4
0 - 2
4
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
84
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
4
2 - 0
4
Kim Trọng Tín
Chiết Giang KH
85
Tân Cương
Lưu Á Quân
4
0 - 2
4
Trâu Hải Đào
Quảng Đông
86
Chiết Giang
Ngô Cường
4
2 - 0
4
Lưu Huệ
Liêu Ninh
87
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
4
0 - 2
4
Vương Quân
Hồ Bắc
88
Hồ Bắc
Hà Thiệu Bân
4
0 - 2
4
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
89
Chiết Giang
Liêu Giang Long
4
0 - 2
4
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
90
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
4
2 - 0
3
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
91
Sơn Tây
Ngỗ Hướng Tiền
3
2 - 0
3
Du Lâm Tài
Giang Tây
92
Chiết Giang KH
Trương Tích Thanh
3
1 - 1
3
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang KH
93
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
3
0 - 2
3
Lý Học Lương
Phúc Kiến
94
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
3
1 - 1
3
Trương Lỗi
Chiết Giang KH
95
Giang Tây
Diệp Huy
3
2 - 0
3
Chu Già Diệc
Chiết Giang
96
Giang Tây
Lý Tứ Hoa
3
0 - 2
3
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
97
Sơn Tây
Trần Lợi Khanh
3
0 - 2
3
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
98
Quý Châu
Dương Xương Vinh
3
2 - 0
3
Hoa Quang Minh
Giang Tây
99
Sơn Đông
Mạnh Tử Siêu
3
2 - 0
3
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
100
Chiết Giang
Lô Bách Dập
3
2 - 0
3
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
101
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
3
1 - 1
3
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
102
Chiết Giang
Trần Tăng Minh
3
0 - 2
3
Trần Văn Lâm
Tứ Xuyên
103
Sơn Tây
Tang Dã Điền
3
0 - 2
3
Trần Hùng Trung
Chiết Giang KH
104
Chiết Giang KH
Vương Nhược Cương
3
0 - 2
3
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
105
Chiết Giang
Phương Ngạn Trọng
3
0 - 2
3
Ma Ân Khải
Chiết Giang
106
Giang Tô
Vương Tư Khải
3
2 - 0
3
Vũ Đào
Hà Nam
107
Liêu Ninh
Cao Bằng
3
1 - 1
3
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
108
Chiết Giang KH
Chu Quang Hưng
3
0 - 2
3
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
109
Chiết Giang
Diệp Tử Hàm
3
0 - 2
3
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
110
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
3
2 - 0
3
Vương Bích Huy
Hà Nam
111
Hắc Long Giang
Vương Thu Sinh
3
2 - 0
3
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
112
Giang Tô
La Vân Hi
3
0 - 2
3
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
113
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
3
2 - 0
3
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
114
Chiết Giang
Chu Chính Nhiên
3
0 - 2
3
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
115
Sơn Đông
Lý Hồng Kiệt
3
2 - 0
3
Du Quân Hồng
Chiết Giang
116
Giang Tô
Trang Chí Anh
3
1 - 1
3
Chu Chấn Đông
Giang Tây
117
Liêu Ninh
Triệu Quốc Hiền
3
2 - 0
2
Chu Vũ Phi
Giang Tô
118
Chiết Giang
Thịnh Thiên Hành
2
0 - 2
2
Đái Thần
Giang Tây
119
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
2
0 - 2
2
Phan Mân Vũ
Chiết Giang KH
120
Giang Tô
Chu Đường Quân
2
0 - 2
2
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
121
Sơn Tây
Trương Trí Trung
2
2 - 0
2
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
122
Hà Bắc
Viên Giai Nặc
2
0 - 2
2
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
123
Thạch Du
Lưu Thương Tùng
2
2 - 0
2
Hồ Văn Y
Thiên Tân
124
Giang Tô
Kê Hòa Căn
2
2 - 0
2
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
125
Giang Tây
La Khánh Cường
2
2 - 0
2
Mã Xuân Trường
Chiết Giang KH
126
Chiết Giang
Ngô Khả Vân
2
1 - 1
2
Phó Lê Minh
Giang Tây
127
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
2
2 - 0
2
Lưu Dương
Hồ Bắc
128
Thượng Hải
Từ Dật
2
2 - 0
2
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang KH
129
Giang Tây
Từ Bảo Hoa
2
0 - 2
2
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
130
Giang Tô
Ngô Trường Lượng
2
0 - 2
2
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
131
Liêu Ninh
Kim Tùng
2
2 - 0
2
Lương Khải Gia
Sơn Tây
132
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2
0 - 2
2
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
133
Sơn Đông
Phùng Giang Hoán
2
2 - 0
2
Trần Lệ Viện
Hàng Châu
134
Phúc Kiến
Hứa Giang Hùng
2
2 - 0
2
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
135
Chiết Giang
Vương Minh Dương
2
2 - 0
2
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
136
An Huy
Lưu Húc Hoàng
1
1 - 1
1
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
137
Chiết Giang KH
Vương Thụy Kiều
1
1 - 1
1
Trần Văn An
Chiết Giang
138
Phúc Kiến
Lô Bình Phương
1
1 - 1
1
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
139
Chiết Giang
Phương Hưng
1
0 - 2
1
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
140
Chiết Giang KH
Vương Giai
1
2 - 0
1
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
141
Giang Tây
Hồng Viên Sinh
1
0 - 2
1
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
142
Quảng Đông
Hoàng Gia Hỉ
1
0 - 2
1
Trương Thụy
Thiên Tân
143
Quảng Đông
Lâm Phong
0
2 - 0
1
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
144
Hà Nam
Khấu Tiên Tiến
0
2 - 0
0
Ngô Thanh
Chiết Giang
145
Chiết Giang KH
Phan Nhật Chiếu
0
2 - 0
0
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
146
Giang Tây
Trương Phi Tượng
0
2 - 0
0
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 5
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
10
27
5
5
5
0
0
2
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
9
38
4
5
4
1
0
3
Trình Minh
Giang Tô
9
35
4
5
4
1
0
4
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
9
34
4
5
4
1
0
5
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
9
33
4
5
4
1
0
6
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
9
31
4
5
4
1
0
6
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
9
31
4
5
4
1
0
8
Vương Hạo
Giang Tô
9
30
4
5
4
1
0
9
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
9
28
4
5
4
1
0
10
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
8
35
3
5
3
2
0
11
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
8
33
4
5
4
0
1
12
Trương Bân
Thâm Quyến
8
33
3
5
3
2
0
13
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
8
32
4
5
4
0
1
13
Ngô Nghi Hàn
Chiết Giang
8
32
4
5
4
0
1
15
Lê Đạc
Quảng Đông
8
31
3
5
3
2
0
16
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
8
30
4
5
4
0
1
16
Ma Nghị
Bắc Kinh
8
30
4
5
4
0
1
18
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
8
30
3
5
3
2
0
18
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
8
30
3
5
3
2
0
18
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
8
30
3
5
3
2
0
Chotgia
18-07-2023, 11:34 AM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 5
1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:46:26
2023-07-18 20:46:26
四川 孟辰 和 杭州 王天一
26251222774720427967232489792425190780811727222779722767727081317077670747433041090783840727102243443136272500305948364625224644
0
32
全局
慢棋
E33 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红左直车右边马对黑连进7卒右横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
18
1242400
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124240.html
2 Bắc Kinh Ma Nghị 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:46:21
2023-07-18 20:46:21
北京 么毅 负 浙江 赵鑫鑫
774770627967807089791022262563641927121646457276394820426746166645443041463443443422000222437677436266624857777659486465274665664665021209197075655362521713752547372555537252623733557519167572166676773373625279771213666352557774444574444535443435454939555634365646732313193626727463331914263674246947838448592428060514152313282457482427338315191343464383432747432347173634190934311710232545463137101439491444483946363747446447170906253541301713646613335041868584853585062629072627853566463948270735360709363909053335050635650304655504053935051535391516555716263937060937390903393703435767263637274644677736462728464777784353283840507879475749395313394957587969131938391918
0
168
全局
慢棋
C04 中炮七路马对屏风马 红进中兵对黑双炮过河
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1242390
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124239.html
3 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 1 - 1 Trình Minh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:46:15
2023-07-18 20:46:15
河北 孟繁睿 和 江苏 程鸣
77477062796780708979102266652324172720420908030479732214190700030858304167557282737062704743033327678252587870826947142243443335781812024445020618160405594835366564364667655262647483847484636465624645622245552282608207195556161041301927562627060506101526768685
0
65
全局
慢棋
C70 五七炮对屏风马进3卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
10
1242380
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124238.html
4 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:46:11
2023-07-18 20:46:11
厦门 刘子健 和 浙江 徐崇峰
7747706279678070897963647973102219272324090820420838304146450030383040304544121373757274444362432746707347432243174743625948134347373040694743232625733366653335656435756775426437072373758762438766747666456042252443244524422446677370677570807583648283628086060586894959760662432442433589853527858748570676070376740373426427358783
0
82
全局
慢棋
C21 中炮过河车七路马对屏风马两头蛇 红左横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
4
1242370
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124237.html
5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 - 0 Quách Phượng Đạt Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:46:07
2023-07-18 20:46:07
河北 陆伟韬 胜 江苏 郭凤达
7747706279678070897910221907232479736364172722340919124219153446674642463948727126257121737062702524212715457062454620424626271726161727243400200726202547672521264521311626271745333132666562546564543326233212233312224839171133131181294722266765818613435041060526363433363564638616332335052322165665255626256526566525562625654224652526362528
0
85
全局
慢棋
C60 五七炮对屏风马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
8
1242360
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124236.html
6 Bắc Kinh Tưởng Hạo 1 - 1 Chu Thiểu Quân Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:46:02
2023-07-18 20:46:02
北京 蒋皓 和 广东 朱少钧
796763641747102219270010091970622625808146458131454430416746434447446243191372427747424447441202132331362524101246342042898843242324403027154224342202221536222939482909888712194839191639481636873736374837091944481912483830403888126288836266834324424348
0
63
全局
慢棋
A44 起马转中炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
5
1242350
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124235.html
7 Chiết Giang Trần Thiệu Bác 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:45:54
2023-07-18 20:45:54
浙江 陈绍博 负 江苏 王昊
2625636477676042798770628979807079731002192700012947728273706270394801311707030486850214093931394939828587757062070412323949858975541426543532346757898657534344044450414729838453578485354726472947857506053436464536264434757666656465476562745754745534355567454476664443665643338689545367795363426435454050658779874939644205048768270626360614898445658434143568766323564625243464355464693938696838377655485746473738365654755676656655362434767838393657
0
112
全局
慢棋
E46 对兵转兵底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
6
1242340
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124234.html
8 Hàng Châu Vương Dược Phi 1 - 1 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:45:49
2023-07-18 20:45:49
杭州 王跃飞 和 辽宁 范思远
262563641927706217071022091900107967121669476254898872527774546688583041747980707969707619172042273510305855161017136654555430351312100059480006121606040705353067557656546423246465242555630474657574247525566663555272697966862545
0
57
全局
慢棋
E45 对兵互进右马局 红边炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
4
1242330
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124233.html
9 Hàng Châu Tưởng Minh Thành 1 - 1 Lê Đạc Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:45:44
2023-07-18 20:45:44
杭州 蒋明成 和 广东 黎铎
774712427967708289798070474350414344102217470010192710166665162609077276594876667970827046452656271523240727405047575616152342452747452547456042455550402342664669472042575646455545165647255654254770514555
0
51
全局
慢棋
D50 中炮对列炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
4
1242320
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124232.html
10 Thâm Quyến Trương Bân 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:45:38
2023-07-18 20:45:38
深圳 张彬 和 杭州 程宇东
26251222774720422907103117370010192763647967706227351011897980707975728275706270090870620878304147571114787531125948232425241424694722216665625435542454656454645758122458686454755554556755828637338384333486065543241646452128686328264959
0
59
全局
慢棋
E20 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
9
1242310
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124231.html
Chotgia
18-07-2023, 11:48 AM
VÒNG 6
https://www.youtube.com/watch?v=o1rsC0Fovp8
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 6 10h30 18/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
10
1 - 1
9
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
9
1 - 1
9
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
3
Giang Tô
Trình Minh
9
2 - 0
9
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
4
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
9
2 - 0
9
Vương Hạo
Giang Tô
5
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
8
0 - 2
9
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
Hàng Châu
Trình Vũ Đông
8
2 - 0
8
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
7
Quảng Đông
Lê Đạc
8
1 - 1
8
Trương Bân
Thâm Quyến
8
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
8
2 - 0
8
Ngô Nghi Hàn
Chiết Giang
9
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
8
2 - 0
8
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
10
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
8
1 - 1
8
Ngô Ngụy
Giang Tô
11
Quảng Đông
Chu Thiểu Quân
8
0 - 2
8
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
12
Hà Nam
Hà Văn Triết
8
1 - 1
8
Vương Dược Phi
Hàng Châu
13
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
8
0 - 2
8
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
14
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
8
1 - 1
8
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
15
Bắc Kinh
Ma Nghị
8
1 - 1
8
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
16
Ninh Ba
Ngu Vĩ Long
7
0 - 2
7
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
17
Thiểm Tây
Cao Phi
7
1 - 1
7
Lưu Minh
Thâm Quyến
18
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
7
1 - 1
7
Doãn Thăng
Chiết Giang
19
Hàng Châu
Trịnh Vũ Hàng
7
2 - 0
7
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải
20
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
7
2 - 0
7
Trương Tuấn
Chiết Giang KH
21
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
7
1 - 1
7
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
22
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
7
1 - 1
7
Tôn Dật Dương
Giang Tô
23
Chiết Giang KH
Từ Vĩ Mẫn
7
1 - 1
7
Nhậm Lộ
Hà Bắc
24
Hàng Châu
Vương Văn Quân
7
1 - 1
7
Đoạn Kiến Quốc
Thượng Hải
25
Hà Bắc
Dương Thế Triết
7
1 - 1
7
Lý Học Hạo
Sơn Đông
26
Ninh Ba
Đào Hằng
7
1 - 1
7
Cố Bác Văn
Thượng Hải
27
Chiết Giang KH
Đan Trung Hải
7
0 - 2
7
Chu Bác
Giang Tô
28
Hà Nam
Uyển Long
7
0 - 2
7
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
29
Thiên Tân
Phạm Việt
7
1 - 1
7
Liêu Nhị Bình
Giang Tô
30
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
7
2 - 0
7
Hà Phong
Chiết Giang
31
Thâm Quyến
Vạn Khoa
7
2 - 0
7
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
32
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
7
2 - 0
7
Khương Hải Đào
Hồ Nam
33
Chiết Giang
Chương Văn Quyền
7
1 - 1
7
Lý Thấm
Giang Tô
34
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
6
2 - 0
7
Hoàng Thế Binh
Hồ Bắc
35
Hồ Bắc
Vương Quân
6
2 - 0
6
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
36
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
6
1 - 1
6
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
37
Quảng Đông
Trâu Hải Đào
6
2 - 0
6
Ngô Cường
Chiết Giang
38
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
6
2 - 0
6
Kim Thắng Dược
Chiết Giang
39
Chiết Giang
Viên Kiện Tường
6
2 - 0
6
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên
40
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
6
2 - 0
6
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
41
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
6
1 - 1
6
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
42
Giang Tây
Hồ Xuân Hoa
6
0 - 2
6
Chu Đào
Bắc Kinh
43
Tứ Xuyên
Dương Huy
6
2 - 0
6
Dương Vệ Đông
Chiết Giang KH
44
Hồ Nam
Vương Thanh
6
0 - 2
6
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
45
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
6
2 - 0
6
Dương Hoài
Hồ Nam
46
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
6
2 - 0
6
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
47
Hà Nam
Địch Tiến Khôi
6
1 - 1
6
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
48
Chiết Giang
Trịnh Dịch Thần
6
1 - 1
6
Trần Kinh Luân
Giang Tô
49
Tứ Xuyên
Tô Dịch Lâm
6
1 - 1
6
Ứng Thụy Xuân
Chiết Giang KH
50
Giang Tô
Lưu Tử Dương
6
1 - 1
6
Lưu Tuyền
Hồ Nam
51
Hàng Châu
Như Nhất Thuần
6
1 - 1
6
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
52
Ninh Ba
Tạ Tân Kỳ
6
2 - 0
6
Lưu Gia Minh
Hồ Nam
53
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
6
0 - 2
6
Trương Thành Sở
Hạ Môn
54
Tứ Xuyên
Lý Thành Chi
6
0 - 2
6
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
55
Ninh Ba
Từ Dục Tuấn Khoa
6
2 - 0
6
Tô Quốc Trụ
Sơn Đông
56
An Huy
Lý Băng
6
2 - 0
6
Đường Thành Hạo
Bắc Kinh
57
Giang Tô
Mã Huệ Thành
6
0 - 2
6
Vưu Vân Phi
Giang Tô
58
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
6
0 - 2
6
Trịnh Khắc Binh
Hồ Bắc
59
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
6
2 - 0
6
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang
60
Hà Bắc
Đỗ Ninh
6
2 - 0
6
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
61
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
5
2 - 0
5
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
62
Chiết Giang KH
Trương Hồng Kim
5
2 - 0
5
Lý Hồng Kiệt
Sơn Đông
63
Giang Tô
Viên Thần Hinh
5
0 - 2
5
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
64
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
5
2 - 0
5
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
65
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
5
2 - 0
5
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
66
Chiết Giang KH
Trương Sách
5
1 - 1
5
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
67
Chiết Giang
Hồ Dung Nhi
5
2 - 0
5
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
68
Sơn Đông
Lý Thành Hề
5
2 - 0
5
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
69
Hàng Châu
Đỗ Thần Hạo
5
2 - 0
5
Ô Vinh Ba
Giang Tây
70
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
5
1 - 1
5
Vương Tư Khải
Giang Tô
71
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
5
0 - 2
5
Đổng Dục Nam
Giang Tô
72
Giang Tô
Phương Tử Dịch
5
2 - 0
5
Liêu Đống Chí
Giang Tây
73
Chiết Giang
Ma Ân Khải
5
0 - 2
5
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang KH
74
Sơn Đông
Tần Hỉ Tài
5
0 - 2
5
Lô Bách Dập
Chiết Giang
75
Chiết Giang KH
Trần Hùng Trung
5
0 - 2
5
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
76
Tứ Xuyên
Trần Văn Lâm
5
2 - 0
5
Mạnh Tử Siêu
Sơn Đông
77
Giang Tô
Hoàng Hiểu Hồng
5
0 - 2
5
Dương Xương Vinh
Quý Châu
78
Hà Nam
Triệu Xương Lễ
5
2 - 0
5
Diệp Huy
Giang Tây
79
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
5
2 - 0
5
Trần Hâm
Thiểm Tây
80
Thượng Hải
Ngô Giai Khánh
5
2 - 0
5
La Tuấn Hùng
Phúc Kiến
81
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
5
0 - 2
5
Trần Kiến Quốc
Chiết Giang
82
Hồ Nam
Nghiêm Tuấn
5
1 - 1
5
Mã Hồng Vũ
Sơn Tây
83
Chiết Giang
Lương Văn Vĩ
5
1 - 1
5
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang
84
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
5
2 - 0
5
Ngỗ Hướng Tiền
Sơn Tây
85
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
5
0 - 2
5
Lữ Tái
Chiết Giang KH
86
Sơn Tây
Nguyên Hàng
5
0 - 2
5
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
87
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
5
2 - 0
5
Lý Học Lương
Phúc Kiến
88
Liêu Ninh
Trương Đức Tuấn
5
2 - 0
5
Mã Trại
Giang Tô
89
Chiết Giang KH
Kim Trọng Tín
4
0 - 2
4
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
90
Giang Tây
Chu Chấn Đông
4
2 - 0
4
Phùng Giang Hoán
Sơn Đông
91
Liêu Ninh
Lưu Huệ
4
1 - 1
4
Vương Minh Dương
Chiết Giang
92
Quảng Đông
Uông Trúc Bình
4
0 - 2
4
Kim Tùng
Liêu Ninh
93
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
4
0 - 2
4
Trang Chí Anh
Giang Tô
94
Giang Tô
Phan Bồi Quân
4
1 - 1
4
Liêu Giang Long
Chiết Giang
95
Quảng Tây
Lục Thiệu Lê
4
2 - 0
4
Hà Thiệu Bân
Hồ Bắc
96
Tứ Xuyên
Đại Văn Kim
4
2 - 0
4
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
97
Chiết Giang
Thôi Lưu Sướng
4
0 - 2
4
Từ Dật
Thượng Hải
98
Thượng Hải
Triệu Chí Hạc
4
2 - 0
4
Lưu Á Quân
Tân Cương
99
Hàng Châu
Kim Vạn Hinh
4
0 - 2
4
Lâm Sâm
Phúc Kiến
100
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
4
2 - 0
4
Cao Bằng
Liêu Ninh
101
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
4
2 - 0
4
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
102
Thiểm Tây
Tỉnh Kim Ngưu
4
0 - 2
4
Phạm Lỗi
Liêu Ninh
103
Chiết Giang KH
Trương Hiên Kiệt
4
0 - 2
4
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang
104
Giang Tây
Hứa Nặc
4
2 - 0
4
Giản Trung Tín
Giang Tây
105
Chiết Giang KH
Phan Mân Vũ
4
0 - 2
4
Lôi 喆 Âu
Hồ Nam
106
Chiết Giang KH
Trương Lỗi
4
2 - 0
4
La Khánh Cường
Giang Tây
107
Giang Tây
Đái Thần
4
2 - 0
4
Kê Hòa Căn
Giang Tô
108
Chiết Giang KH
Kim Lỗi Sinh
4
0 - 2
4
Phan Hữu Căn
Giang Tây
109
Chiết Giang
Trịnh Tông Thiên
4
2 - 0
4
Lý Tây Lực
Hà Bắc
110
Liêu Ninh
Từ Phong
4
2 - 0
4
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam
111
Bắc Kinh
Cao Lai
4
1 - 1
4
Lưu Thương Tùng
Thạch Du
112
Hà Nam
Trương Bác Văn
4
1 - 1
4
Trương Trí Trung
Sơn Tây
113
Chiết Giang KH
Trương Tích Thanh
4
0 - 2
4
Từ Giai Đông
Chiết Giang KH
114
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
4
1 - 1
4
Trương Giai Văn
Thượng Hải
115
Chiết Giang
Du Quân Hồng
3
2 - 0
3
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
116
Ninh Hạ
Thái Hải Hàng
3
0 - 2
3
La Vân Hi
Giang Tô
117
Thiên Tân
Trương Thụy
3
0 - 2
3
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
118
Chiết Giang
Trương Thành Toàn
3
2 - 0
3
Chu Quang Hưng
Chiết Giang KH
119
Phúc Kiến
Tưởng Nghị Sinh
3
1 - 1
3
Ngô Khả Vân
Chiết Giang
120
Hà Nam
Vương Bích Huy
3
1 - 1
3
Vương Giai
Chiết Giang KH
121
Hà Nam
Vũ Đào
3
1 - 1
3
Phương Ngạn Trọng
Chiết Giang
122
Giang Tây
Phó Lê Minh
3
1 - 1
3
Vương Nhược Cương
Chiết Giang KH
123
Hồ Bắc
Hoàng Hồng Lượng
3
1 - 1
3
Tang Dã Điền
Sơn Tây
124
Phúc Kiến
Thi Trung Châu
3
0 - 2
3
Trần Tăng Minh
Chiết Giang
125
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
3
2 - 0
3
Lý Tứ Hoa
Giang Tây
126
Chiết Giang
Chu Già Diệc
3
2 - 0
3
Trần Lợi Khanh
Sơn Tây
127
Giang Tây
Hoa Quang Minh
3
0 - 2
3
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
128
Giang Tây
Du Lâm Tài
3
1 - 1
3
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
129
Sơn Đông
Khúc Kính Xuyên
2
2 - 0
2
Cao Gia Huyên
Giang Tô
130
Giang Tây
Mao Hiểu Dương
2
2 - 0
2
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
131
Hàng Châu
Trần Lệ Viện
2
2 - 0
2
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
132
Sơn Tây
Lương Khải Gia
2
0 - 2
2
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
133
Chiết Giang KH
Ngô Hân Ngữ
2
0 - 2
2
Lô Bình Phương
Phúc Kiến
134
Hồ Bắc
Lưu Dương
2
0 - 2
2
Khấu Tiên Tiến
Hà Nam
135
Giang Tây
Trương Phi Tượng
2
2 - 0
2
Lưu Húc Hoàng
An Huy
136
Chiết Giang KH
Mã Xuân Trường
2
1 - 1
2
Vương Thụy Kiều
Chiết Giang KH
137
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
2
2 - 0
2
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
138
Thiên Tân
Hồ Văn Y
2
2 - 0
2
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
139
Giang Tô
Chu Ngôn Khôn
2
2 - 0
2
Chu Đường Quân
Giang Tô
140
Quảng Đông
Lâm Phong
2
2 - 0
2
Phan Nhật Chiếu
Chiết Giang KH
141
Sơn Tây
Trần Vượng Sinh
2
2 - 0
2
Trần Văn An
Chiết Giang
142
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2
2 - 0
2
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
143
Sơn Tây
Tân Hiểu Lôi
1
0 - 2
1
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
144
Hồ Bắc
Hà Nho Chí
1
0 - 2
1
Hồng Viên Sinh
Giang Tây
145
Chiết Giang
Ngô Thanh
0
2 - 0
1
Phương Hưng
Chiết Giang
146
An Huy
Úc Tòng Nghĩa
0
0 - 2
0
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 6
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
11
54
5
6
5
1
0
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
11
47
5
6
5
1
0
3
Trình Minh
Giang Tô
11
46
5
6
5
1
0
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
11
42
5
6
5
1
0
5
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
10
49
4
6
4
2
0
6
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
10
48
4
6
4
2
0
7
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
10
46
4
6
4
2
0
8
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
10
45
4
6
4
2
0
9
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
10
44
4
6
4
2
0
9
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
10
44
4
6
4
2
0
11
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
10
43
4
6
4
2
0
12
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
10
41
5
6
5
0
1
13
Trương Bân
Thâm Quyến
9
50
3
6
3
3
0
14
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
9
48
4
6
4
1
1
15
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
9
46
3
6
3
3
0
16
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
9
45
4
6
4
1
1
17
Lê Đạc
Quảng Đông
9
45
3
6
3
3
0
18
Vương Hạo
Giang Tô
9
44
4
6
4
1
1
19
Vạn Khoa
Thâm Quyến
9
44
3
6
3
3
0
20
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
9
43
4
6
4
1
1
Chotgia
18-07-2023, 01:19 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 6
1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:20
2023-07-18 20:47:20
浙江 赵鑫鑫 和 厦门 苗利明
2625636477672042798770628979807019277276090823242524103108383152383212106947102024140001666501212735760665642126171652646762647659487668495970798779060979676847354720295958261667551615464515166252304132222919525319184728092914241626221226285303180812104130030028261018422018082656485756550828290924346042282250412229090829254050584808064838555625350686343356060010061610008685353416183837181533431545433385875748878600034585343686883656504037478587565787865753838447578606031306163323887823221613
0
124
全局
慢棋
E46 对兵转兵底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第01台
2023-07-18 10:30
和棋
浙江 赵鑫鑫
浙江
赵鑫鑫
厦门 苗利明
厦门
苗利明
中国象棋协会
李晓静
5
1242500
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124250.html
2 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:15
2023-07-18 20:47:15
浙江 徐崇峰 和 河北 孟繁睿
262512227747204279677062394880701737304119272324252422274727728266651031243400203731202729477074060563646564746489876434093934394839625487772737311154355948371777753547694717117545111445431464675582864383
0
51
全局
慢棋
E22 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第02台
2023-07-18 10:30
和棋
浙江 徐崇峰
浙江
徐崇峰
河北 孟繁睿
河北
孟繁睿
中国象棋协会
李晓静
3
1242490
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124249.html
3 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:10
2023-07-18 20:47:10
江苏 程鸣 胜 河北 陆伟韬
2625122277476042190710020919001017135041666570627967805089797270474370602947505443456364656454644565232425246424656042600605604279732423732302234645101167751131131031341913233575636250071534646344351639486466132322024463163515346616345302011011
0
61
全局
慢棋
E16 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 互进边马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第03台
2023-07-18 10:30
红胜
江苏 程鸣
江苏
程鸣
河北 陆伟韬
河北
陆伟韬
中国象棋协会
李晓静
5
1242480
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124248.html
4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:05
2023-07-18 20:47:05
杭州 王天一 胜 江苏 王昊
694772327757706279678070262570748979745459482042192710317975541417070010090812220838304138331013273531123323132335236364666522210727322223352227352712336755332527356465756514646564426429072506575621015534
0
51
全局
慢棋
A30 飞相对左过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第04台
2023-07-18 10:30
红胜
杭州 王天一
杭州
王天一
江苏 王昊
江苏
王昊
中国象棋协会
李晓静
14
1242470
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124247.html
5 Chiết Giang Vu Ấu Hoa 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:01
2023-07-18 20:47:01
浙江 于幼华 负 四川 孟辰
6947123226251002192700100919724217137062798702211311636459488070897942417771101119114111711170798779323627353666352366067967604223315041111262543143211343550605252442241272244272745435747535567505130555636465868556684959656667880526858483846384263847253846254703048465465465534152533404054725050625470616
0
76
全局
慢棋
A26 飞相进七兵对右士角炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第05台
2023-07-18 10:30
黑胜
浙江 于幼华
浙江
于幼华
四川 孟辰
四川
孟辰
中国象棋协会
李晓静
9
1242460
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124246.html
6 Hàng Châu Trình Vũ Đông 2 - 0 Phùng Gia Tuấn Hương Cảng
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:46:55
2023-07-18 20:46:55
杭州 程宇东 胜 香港 冯家俊
2625122277476042190710020919706279676364897980707973000117120151072651572524728273706270121757542614222114028202474321414303542417102404038370628380426039480206294706091912624312324111324211414243041449391410666564654765101939381915654741424353304153234232232032304857151838391819393819498085090385454132453503333545404167554151556351522022504122243334450560426371525105014152242132412131346431116434113134643111646111105150016150406163
0
109
全局
慢棋
E16 仙人指路转左中炮对卒底炮飞右象 互进边马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第06台
2023-07-18 10:30
红胜
杭州 程宇东
杭州
程宇东
香港 冯家俊
香港
冯家俊
中国象棋协会
李晓静
10
1242450
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124245.html
7 Quảng Đông Lê Đạc 1 - 1 Trương Bân Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:46:50
2023-07-18 20:46:50
广东 黎铎 和 深圳 张彬
2625636419277062273510226947808179588151090820426665625435236465896951616965616547651216083816262335543538350010654726861727101435858606858314545837221425245424372506268343262939482474777229254725143543033527
0
52
全局
慢棋
E42 对兵互进右马局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第07台
2023-07-18 10:30
和棋
广东 黎铎
广东
黎铎
深圳 张彬
深圳
张彬
中国象棋协会
李晓静
4
1242440
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124244.html
8 Liêu Ninh Phạm Tư Viễn 2 - 0 Ngô Nghi Hàn Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:46:46
2023-07-18 20:46:46
辽宁 范思远 胜 浙江 吴宜翰
77477062796780708979102266652324190700011713221409080131136360420858242579741426072625266755504155344344744431336564121434261464635362544454725226453323456452545854705047572343545643446483506057474484478784742947747346456064534364654544656059486050565040508685504085847363875763730605736357566366565566565515
0
77
全局
慢棋
C93 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第08台
2023-07-18 10:30
红胜
辽宁 范思远
辽宁
范思远
浙江 吴宜翰
浙江
吴宜翰
中国象棋协会
李晓静
4
1242430
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124243.html
9 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 2 - 0 Tưởng Minh Thành Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:46:40
2023-07-18 20:46:40
四川 赵攀伟 胜 杭州 蒋明成
694772522625706219278070273512420919102217277075666563643523646577676254676050415948656619145446272675701464463460304130643400103431424131361016233570757958204225247535363516268969667624232623696252505846
0
51
全局
慢棋
A20 飞相对左士角炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第09台
2023-07-18 10:30
红胜
四川 赵攀伟
四川
赵攀伟
杭州 蒋明成
杭州
蒋明成
中国象棋协会
李晓静
6
1242420
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124242.html
10 Sơn Đông Tạ Gia Minh 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:46:35
2023-07-18 20:46:35
山东 谢嘉铭 和 江苏 吴魏
1927232477471022796772528988706246453041274680702625707445444344252444454745524224232243454220428838742423334355383763643948557637340020342420241737121609197668465824263738625448391666191042203332543532316042386866685837646529072623674665554634686134422343394861311020413020255545426131510729504129470304868541522522524122724546727041507075
0
85
全局
慢棋
A44 起马转中炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
4
1242410
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124241.html
Chotgia
18-07-2023, 01:21 PM
Kết quả ván 6 Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" 2023
Sau vòng thứ sáu của giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023, khi Triệu Hâm Hâm và Miêu Lợi Minh hòa nhau, không ai duy trì được chiến thắng trọn vẹn.
Hiện tại, 5 trận thắng, 1 trận hòa và 11 điểm là 4 đại đặc: Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Trình Minh.
Ngoài ra, những người được 10 điểm là: Mạnh Phồn Duệ, Từ Sùng Phong, Triệu Phàn Vĩ, Trình Vũ Đông, Trần Hoằng Thịnh, Vũ Tuấn Cường, Miêu Lợi Minh, Phạm Tư Viễn.
Kết quả vòng 6:
Triệu Hâm Hâm hòa Miêu Lợi Minh, Vương Thiên Nhất thắng Vương Hạo, Vu Ấu Hoa thua Mạnh Thần, Từ Sùng Phong hòa Mạnh Phồn Duệ, Trình Minh thắng Lục Vĩ Thao.
Đáng chú ý vòng 7:
Mạnh Thần đối Triệu Hâm Hâm, Vương Thiên Nhất đối Trình Minh, Trần Hoằng Thịnh đối Triệu Phàn Vĩ, Trình Vũ Đông đối Từ Sùng Phong, Mạnh Phồn Duệ đối Miêu Lợi Minh.
Địa điểm tổ chức Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.
Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.
Mời các bạn đón xem
VÒNG 7
https://www.youtube.com/watch?v=8msIkv9bzME
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 7 13h30 18/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
11
1 - 1
11
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
11
2 - 0
11
Trình Minh
Giang Tô
3
Hạ Môn
Trần Hoằng Thịnh
10
1 - 1
10
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
4
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
10
2 - 0
10
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
5
Hàng Châu
Trình Vũ Đông
10
1 - 1
10
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
10
0 - 2
10
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
7
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
9
1 - 1
9
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
8
Hàng Châu
Vương Dược Phi
9
1 - 1
9
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
9
Giang Tô
Vương Hạo
9
2 - 0
9
Ma Nghị
Bắc Kinh
10
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
9
0 - 2
9
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
11
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
9
2 - 0
9
Vạn Khoa
Thâm Quyến
12
Giang Tô
Chu Bác
9
1 - 1
9
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
13
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
9
0 - 2
9
Hà Văn Triết
Hà Nam
14
Giang Tô
Ngô Ngụy
9
1 - 1
9
Lê Đạc
Quảng Đông
15
Thâm Quyến
Trương Bân
9
0 - 2
9
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
16
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
9
1 - 1
9
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
17
Giang Tô
Lý Thấm
8
1 - 1
8
Đỗ Ninh
Hà Bắc
18
Hồ Bắc
Trịnh Khắc Binh
8
0 - 2
8
Chương Văn Quyền
Chiết Giang
19
Giang Tô
Liêu Nhị Bình
8
2 - 0
8
Ngô Tại Lương
Chiết Giang
20
Giang Tô
Vưu Vân Phi
8
0 - 2
8
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
21
Hạ Môn
Trương Thành Sở
8
0 - 2
8
Phạm Việt
Thiên Tân
22
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
8
1 - 1
8
Chu Thiểu Quân
Quảng Đông
23
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
8
0 - 2
8
Lý Băng
An Huy
24
Hàng Châu
Tưởng Minh Thành
8
2 - 0
8
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
25
Bắc Kinh
Chu Đào
8
1 - 1
8
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
26
Chiết Giang
Ngô Nghi Hàn
8
0 - 2
8
Đào Hằng
Ninh Ba
27
Thượng Hải
Cố Bác Văn
8
2 - 0
8
Dương Thế Triết
Hà Bắc
28
Sơn Đông
Lý Học Hạo
8
2 - 0
8
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
29
Thượng Hải
Đoạn Kiến Quốc
8
2 - 0
8
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
30
Hà Bắc
Nhậm Lộ
8
1 - 1
8
Vương Văn Quân
Hàng Châu
31
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
8
2 - 0
8
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang KH
32
Giang Tô
Tôn Dật Dương
8
2 - 0
8
Dương Huy
Tứ Xuyên
33
Hắc Long Giang
Ngô Kim Vĩnh
8
1 - 1
8
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
34
Thâm Quyến
Lưu Minh
8
1 - 1
8
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
35
Chiết Giang
Doãn Thăng
8
1 - 1
8
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
36
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
8
2 - 0
8
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
37
Chiết Giang
Viên Kiện Tường
8
2 - 0
8
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
38
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
8
2 - 0
8
Trâu Hải Đào
Quảng Đông
39
Hồ Bắc
Vương Quân
8
0 - 2
8
Cao Phi
Thiểm Tây
40
Hàng Châu
Lý Diệu Hổ
7
2 - 0
7
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
41
Chiết Giang
Trần Kiến Quốc
7
2 - 0
7
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
42
Chiết Giang KH
Lữ Tái
7
2 - 0
7
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
43
Hồ Bắc
Hoàng Thế Binh
7
0 - 2
7
Uyển Long
Hà Nam
44
Hồ Nam
Lưu Tuyền
7
2 - 0
7
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
45
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
7
2 - 0
7
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
46
Quý Châu
Dương Xương Vinh
7
2 - 0
7
Triệu Xương Lễ
Hà Nam
47
Chiết Giang KH
Ứng Thụy Xuân
7
0 - 2
7
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
48
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
7
0 - 2
7
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
49
Chiết Giang
Lô Bách Dập
7
0 - 2
7
Lưu Tử Dương
Giang Tô
50
Giang Tô
Trần Kinh Luân
7
2 - 0
7
Trần Văn Lâm
Tứ Xuyên
51
Hồ Nam
Khương Hải Đào
7
1 - 1
7
Tô Dịch Lâm
Tứ Xuyên
52
Chiết Giang KH
Dương Điềm Hạo
7
0 - 2
7
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
53
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
7
0 - 2
7
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
54
Giang Tô
Đổng Dục Nam
7
2 - 0
7
Phương Tử Dịch
Giang Tô
55
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
7
1 - 1
7
Lý Thành Hề
Sơn Đông
56
Chiết Giang
Hà Phong
7
0 - 2
7
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
57
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
7
2 - 0
7
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
58
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
7
1 - 1
7
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
59
Chiết Giang KH
Trương Tuấn
7
0 - 2
7
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
60
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
7
2 - 0
7
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
61
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
7
2 - 0
7
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
62
Chiết Giang KH
Trương Hồng Kim
7
0 - 2
7
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
63
Thượng Hải
Tần Dục Kiên
6
0 - 2
7
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
64
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
6
0 - 2
6
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
65
Chiết Giang
Diệp Quốc Trung
6
2 - 0
6
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
66
Sơn Tây
Mã Hồng Vũ
6
1 - 1
6
Mã Huệ Thành
Giang Tô
67
Sơn Đông
Tô Quốc Trụ
6
0 - 2
6
Từ Phong
Liêu Ninh
68
Bắc Kinh
Đường Thành Hạo
6
1 - 1
6
Đái Thần
Giang Tây
69
Hồ Nam
Lưu Gia Minh
6
1 - 1
6
Trương Lỗi
Chiết Giang KH
70
Chiết Giang KH
Từ Giai Đông
6
0 - 2
6
Hứa Nặc
Giang Tây
71
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
6
2 - 0
6
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
72
Hồ Nam
Dương Hoài
6
0 - 2
6
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
73
Giang Tây
Phan Hữu Căn
6
1 - 1
6
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
74
Chiết Giang KH
Dương Vệ Đông
6
1 - 1
6
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
75
Hồ Nam
Lôi 喆 Âu
6
0 - 2
6
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
76
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
6
0 - 2
6
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
77
Liêu Ninh
Phạm Lỗi
6
0 - 2
6
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
78
Giang Tô
Vương Tư Khải
6
1 - 1
6
Vương Thanh
Hồ Nam
79
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
6
0 - 2
6
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
80
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
6
2 - 0
6
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
81
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
6
2 - 0
6
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
82
Phúc Kiến
Lâm Sâm
6
2 - 0
6
Trương Sách
Chiết Giang KH
83
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
6
2 - 0
6
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
84
Thượng Hải
Từ Dật
6
0 - 2
6
Chu Chấn Đông
Giang Tây
85
Hồ Nam
Tằng Vịnh Khang
6
2 - 0
6
Ngô Cường
Chiết Giang
86
Liêu Ninh
Kim Tùng
6
2 - 0
6
Trang Chí Anh
Giang Tô
87
Phúc Kiến
Hứa Giang Hùng
6
0 - 2
5
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
88
Giang Tô
Mã Trại
5
0 - 2
5
Trương Bác Văn
Hà Nam
89
Sơn Tây
Ngỗ Hướng Tiền
5
0 - 2
5
Nguyên Hàng
Sơn Tây
90
Phúc Kiến
Lý Học Lương
5
0 - 2
5
Cao Lai
Bắc Kinh
91
Thượng Hải
Trương Giai Văn
5
2 - 0
5
Chu Già Diệc
Chiết Giang
92
Phúc Kiến
La Tuấn Hùng
5
2 - 0
5
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
93
Thiểm Tây
Trần Hâm
5
1 - 1
5
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
94
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
5
0 - 2
5
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
95
Giang Tây
Diệp Huy
5
2 - 0
5
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
96
Sơn Tây
Trương Trí Trung
5
2 - 0
5
Trần Hùng Trung
Chiết Giang KH
97
Thạch Du
Lưu Thương Tùng
5
0 - 2
5
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
98
Sơn Đông
Mạnh Tử Siêu
5
1 - 1
5
Ma Ân Khải
Chiết Giang
99
Giang Tây
Liêu Đống Chí
5
0 - 2
5
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
100
Chiết Giang
Trần Tăng Minh
5
2 - 0
5
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
101
Giang Tây
Ô Vinh Ba
5
2 - 0
5
Phan Bồi Quân
Giang Tô
102
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
5
2 - 0
5
Viên Thần Hinh
Giang Tô
103
Chiết Giang
Diệp Tử Hàm
5
1 - 1
5
Du Quân Hồng
Chiết Giang
104
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
5
1 - 1
5
Lưu Huệ
Liêu Ninh
105
Hắc Long Giang
Vương Thu Sinh
5
2 - 0
5
La Vân Hi
Giang Tô
106
Sơn Đông
Lý Hồng Kiệt
5
0 - 2
5
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
107
Chiết Giang
Vương Minh Dương
5
2 - 0
5
Liêu Giang Long
Chiết Giang
108
Liêu Ninh
Triệu Quốc Hiền
5
2 - 0
4
Trương Tích Thanh
Chiết Giang KH
109
Hà Nam
Phan Vĩnh Tân
4
2 - 0
4
Lâm Phong
Quảng Đông
110
Phúc Kiến
Lô Bình Phương
4
2 - 0
4
Chu Vũ Phi
Giang Tô
111
Hà Bắc
Viên Giai Nặc
4
0 - 2
4
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang KH
112
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
4
0 - 2
4
Du Lâm Tài
Giang Tây
113
Hà Nam
Khấu Tiên Tiến
4
0 - 2
4
Trương Phi Tượng
Giang Tây
114
Sơn Tây
Tang Dã Điền
4
1 - 1
4
Phan Mân Vũ
Chiết Giang KH
115
Chiết Giang KH
Vương Nhược Cương
4
1 - 1
4
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
116
Chiết Giang
Phương Ngạn Trọng
4
1 - 1
4
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang KH
117
Hà Bắc
Lý Tây Lực
4
1 - 1
4
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
118
Giang Tô
Kê Hòa Căn
4
1 - 1
4
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
119
Giang Tây
La Khánh Cường
4
0 - 2
4
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
120
Chiết Giang KH
Vương Giai
4
1 - 1
4
Hồ Văn Y
Thiên Tân
121
Giang Tây
Giản Trung Tín
4
0 - 2
4
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
122
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
4
2 - 0
4
Phó Lê Minh
Giang Tây
123
Liêu Ninh
Cao Bằng
4
2 - 0
4
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
124
Chiết Giang
Ngô Khả Vân
4
1 - 1
4
Vũ Đào
Hà Nam
125
Tân Cương
Lưu Á Quân
4
0 - 2
4
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
126
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
4
0 - 2
4
Vương Bích Huy
Hà Nam
127
Hồ Bắc
Hà Thiệu Bân
4
2 - 0
4
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
128
Sơn Đông
Phùng Giang Hoán
4
2 - 0
4
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
129
Hàng Châu
Trần Lệ Viện
4
0 - 2
4
Uông Trúc Bình
Quảng Đông
130
Sơn Đông
Khúc Kính Xuyên
4
1 - 1
4
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
131
Chiết Giang KH
Vương Thụy Kiều
3
0 - 2
4
Kim Trọng Tín
Chiết Giang KH
132
Giang Tây
Lý Tứ Hoa
3
1 - 1
3
Hoa Quang Minh
Giang Tây
133
Sơn Tây
Trần Lợi Khanh
3
2 - 0
3
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
134
Giang Tây
Hồng Viên Sinh
3
1 - 1
3
Mã Xuân Trường
Chiết Giang KH
135
Chiết Giang KH
Chu Quang Hưng
3
2 - 0
3
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
136
Chiết Giang
Chu Chính Nhiên
3
1 - 1
3
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
137
Giang Tây
Trâu Triêu Dương
2
2 - 0
3
Trương Thụy
Thiên Tân
138
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
2
1 - 1
2
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
139
An Huy
Lưu Húc Hoàng
2
0 - 2
2
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
140
Chiết Giang
Trần Văn An
2
0 - 2
2
Lưu Dương
Hồ Bắc
141
Chiết Giang KH
Phan Nhật Chiếu
2
0 - 2
2
Lương Khải Gia
Sơn Tây
142
Giang Tô
Chu Đường Quân
2
0 - 2
2
Ngô Thanh
Chiết Giang
143
Bắc Kinh
Lưu Chiêm Quốc
2
1 - 1
2
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang KH
144
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2
2 - 0
2
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
145
Chiết Giang
Phương Hưng
1
2 - 0
1
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
146
Hồ Bắc
Hà Nho Chí
1
2 - 0
0
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 7
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
13
71
6
7
6
1
0
2
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
12
65
5
7
5
2
0
3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
12
62
5
7
5
2
0
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
12
61
5
7
5
2
0
5
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
12
60
5
7
5
2
0
6
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
11
65
5
7
5
1
1
7
Trình Minh
Giang Tô
11
64
5
7
5
1
1
8
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
11
64
4
7
4
3
0
9
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
11
62
4
7
4
3
0
9
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
11
62
4
7
4
3
0
11
Vương Hạo
Giang Tô
11
61
5
7
5
1
1
12
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
11
59
5
7
5
1
1
13
Hà Văn Triết
Hà Nam
11
59
4
7
4
3
0
14
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
11
57
5
7
5
1
1
15
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
11
55
5
7
5
1
1
16
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
10
66
5
7
5
0
2
17
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
10
66
4
7
4
2
1
17
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
10
66
4
7
4
2
1
19
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
10
65
4
7
4
2
1
20
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
10
63
3
7
3
4
0
Chotgia
18-07-2023, 05:45 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 7
1 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:06
2023-07-18 20:49:06
四川 孟辰 和 浙江 赵鑫鑫
262512227747204279672324897924252907252647433041434510311938262717148384382680832634708266650010141363646564833345151020675522321535332335252333253533233525233325353323354523334535332335452333453533233545
0
51
全局
慢棋
E31 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 黑连进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
21
1242600
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124260.html
2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trình Minh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:02
2023-07-18 20:49:02
杭州 王天一 胜 江苏 程鸣
262512227747204239483041796770821737807019272225273510220919725235430010191022108988102288587074585525266665232455157454370741304322262207032202034350414717545315450212171353541303120229478384060524254525636403230222656454642565646547655262654762664645827423254050050422320414323667467486454486744654666143037455030042202526616454625040142460424443
0
87
全局
慢棋
E21 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红先上仕
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
47
1242590
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124259.html
3 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:48:58
2023-07-18 20:48:58
厦门 陈泓盛 和 四川 赵攀伟
262563646947204219077062090810310838808179580020666564658969627469657486658572828583867477797455835355765877766438342324171320231314121377656452141824251838232134331312798981718983251538317131834330413313211113151232151131114345111445448281464503046573
0
63
全局
慢棋
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
8
1242580
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124258.html
4 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Phạm Tư Viễn Liêu Ninh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:48:54
2023-07-18 20:48:54
河南 武俊强 胜 辽宁 范思远
77477062796780708979102266652324797303041727000309082214262520422524422419072442082803236755727127372333373412224737330369470405343271217370627028180333181433375534372706052723141323240715213134222422323331813363222413338186153443446343304165647062435386840504608204142422330322323413321253334130646362700302120213214041210270516353517253634220022184143313143421334140335240415244726447652042294782603948838413038485443264433213432203053435464541401321353145448586635330410535221435378676443414353433403037073516071776664725665653435646654746364857415243535241594830404959403017071604070530402507403005153040151040305343304021020412332342240214313414223454594912042313545143335153220140301312
0
173
全局
慢棋
C70 五七炮对屏风马进3卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1242570
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124257.html
5 Hàng Châu Trình Vũ Đông 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:48:49
2023-07-18 20:48:49
杭州 程宇东 和 浙江 徐崇峰
26256364173772427747706279678070192710020919001069871222191002108988100227357073885830415855222535230223552543443948422225552042666573636564636455532335675535472947645453546254370722020703020686850605553442248769
0
53
全局
慢棋
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
7
1242560
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124256.html
6 Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:48:44
2023-07-18 20:48:44
河北 孟繁睿 负 厦门 苗利明
262563641737100219270010091970626947604279670304778762742735121719185041898843441858101658181636181736358858746687897279594880701716646537073555585565558983797616185556678876781816708083856685868580858876566676688589485966670767898767628767476567656202656802007879594868694859444529476966594840504857454647294656163650403637666949487977
0
84
全局
慢棋
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
38
1242550
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124255.html
7 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 1 - 1 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:48:10
2023-07-18 20:48:10
厦门 刘子健 和 湖北 赵金成
7747706279678070897910226665232419070304171360421323000309190323191272827970627012113041111870511878434478585172474424252625232558787253694725244474827274042404787204067273533473633446674606466383223439484606
0
52
全局
慢棋
C97 五八炮互进三兵对屏风马 红左边马平炮压马对黑边卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
6
1242540
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124254.html
8 Hàng Châu Vương Dược Phi 1 - 1 Quách Phượng Đạt Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:47:37
2023-07-18 20:47:37
杭州 王跃飞 和 江苏 郭凤达
26256364192770621707102209190010191580816947815179675154778762748783204259481202151022108959545949597466070323248363665425244224030424424645102245445462445472746746020363032203273543445444744435234445230230410221403004344535211303154625625486855446341464658584656613014625472515271417355501132735594935561718
0
77
全局
慢棋
E45 对兵互进右马局 红边炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
6
1242530
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124253.html
9 Giang Tô Vương Hạo 2 - 0 Ma Nghị Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:47:33
2023-07-18 20:47:33
江苏 王昊 胜 北京 么毅
77477062666580707967232489791022172703040908221419070405060500057975604208587274585305065363142665647471635326476947710175706270534301072907060727203041434207473948121467881464424464628869242569572535202370512373353644544152545251705242504173434746426246436260415060704313493936267076131939382627762619175745171838392728262040414553415139492838483918122021504121415150414050514043125259488384536552724859
0
101
全局
慢棋
C70 五七炮对屏风马进3卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
13
1242520
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124252.html
10 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 0 - 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:47:28
2023-07-18 20:47:28
北京 王禹博 负 湖南 谢业枧
6665124219271022091900107967232469477276594876268959423217137062677583844645848586858085756385862907304165642616132316175957866664543252544443446344524207294245495962744465455559492243575924255969666947691716274643352363101429472526466735566755745577675563676314646343604265576414437326274959563757781454785716565778374559495474
0
82
全局
慢棋
E03 仙人指路对中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
22
1242510
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124251.html
Chotgia
18-07-2023, 05:46 PM
VÒNG 8
https://www.youtube.com/watch?v=ehJPXeMxADU
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 8 15h30 18/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
12
1 - 1
13
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
12
2 - 0
12
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
3
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
11
0 - 2
12
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
11
0 - 2
11
Vương Hạo
Giang Tô
5
Giang Tô
Trình Minh
11
1 - 1
11
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
6
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
11
1 - 1
11
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
7
Hà Nam
Hà Văn Triết
11
0 - 2
11
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
8
Thiểm Tây
Cao Phi
10
2 - 0
11
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
9
Ninh Ba
Đào Hằng
10
1 - 1
10
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
10
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
10
0 - 2
10
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
11
An Huy
Lý Băng
10
1 - 1
10
Tôn Dật Dương
Giang Tô
12
Hàng Châu
Trịnh Vũ Hàng
10
2 - 0
10
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
13
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
10
2 - 0
10
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
14
Quảng Đông
Lê Đạc
10
2 - 0
10
Viên Kiện Tường
Chiết Giang
15
Chiết Giang
Chương Văn Quyền
10
1 - 1
10
Đoạn Kiến Quốc
Thượng Hải
16
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
10
0 - 2
10
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
17
Thiên Tân
Phạm Việt
10
1 - 1
10
Lý Học Hạo
Sơn Đông
18
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
10
2 - 0
10
Cố Bác Văn
Thượng Hải
19
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
10
2 - 0
10
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
20
Giang Tô
Chu Bác
10
0 - 2
10
Ngô Ngụy
Giang Tô
21
Hàng Châu
Vương Dược Phi
10
2 - 0
10
Liêu Nhị Bình
Giang Tô
22
Ninh Ba
Ngu Vĩ Long
9
0 - 2
10
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
23
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
9
1 - 1
9
Doãn Thăng
Chiết Giang
24
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
9
2 - 0
9
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
25
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
9
0 - 2
9
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải
26
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
9
1 - 1
9
Lưu Minh
Thâm Quyến
27
Hàng Châu
Đỗ Thần Hạo
9
0 - 2
9
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
28
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
9
1 - 1
9
Nhậm Lộ
Hà Bắc
29
Hàng Châu
Vương Văn Quân
9
2 - 0
9
Trương Bân
Thâm Quyến
30
Hà Nam
Địch Tiến Khôi
9
1 - 1
9
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
31
Chiết Giang
Trịnh Dịch Thần
9
0 - 2
9
Chu Đào
Bắc Kinh
32
Giang Tô
Lưu Tử Dương
9
1 - 1
9
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
33
Hàng Châu
Như Nhất Thuần
9
2 - 0
9
Trần Kinh Luân
Giang Tô
34
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
9
0 - 2
9
Đổng Dục Nam
Giang Tô
35
Ninh Ba
Tạ Tân Kỳ
9
0 - 2
9
Vạn Khoa
Thâm Quyến
36
Hà Nam
Uyển Long
9
2 - 0
9
Dương Xương Vinh
Quý Châu
37
Hà Bắc
Đỗ Ninh
9
0 - 2
9
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
38
Chiết Giang KH
Lữ Tái
9
1 - 1
9
Lưu Tuyền
Hồ Nam
39
Hàng Châu
Lý Diệu Hổ
9
0 - 2
9
Chu Thiểu Quân
Quảng Đông
40
Bắc Kinh
Ma Nghị
9
1 - 1
9
Lý Thấm
Giang Tô
41
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
9
1 - 1
9
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
42
Quảng Đông
Trâu Hải Đào
8
0 - 2
9
Trần Kiến Quốc
Chiết Giang
43
Giang Tây
Chu Chấn Đông
8
0 - 2
8
Vương Quân
Hồ Bắc
44
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
8
1 - 1
8
Kim Tùng
Liêu Ninh
45
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
8
2 - 0
8
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
46
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
8
0 - 2
8
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
47
Tứ Xuyên
Dương Huy
8
2 - 0
8
Kim Thắng Dược
Chiết Giang
48
Sơn Đông
Lý Thành Hề
8
2 - 0
8
Lâm Sâm
Phúc Kiến
49
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
8
2 - 0
8
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên
50
Chiết Giang KH
Từ Vĩ Mẫn
8
2 - 0
8
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
51
Thượng Hải
Triệu Chí Hạc
8
2 - 0
8
Ngô Nghi Hàn
Chiết Giang
52
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
8
2 - 0
8
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
53
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
8
2 - 0
8
Khương Hải Đào
Hồ Nam
54
Tứ Xuyên
Tô Dịch Lâm
8
1 - 1
8
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
55
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
8
2 - 0
8
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
56
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
8
2 - 0
8
Trương Thành Sở
Hạ Môn
57
Hà Bắc
Dương Thế Triết
8
1 - 1
8
Vưu Vân Phi
Giang Tô
58
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
8
2 - 0
8
Trịnh Khắc Binh
Hồ Bắc
59
Ninh Ba
Từ Dục Tuấn Khoa
8
2 - 0
8
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang
60
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
8
2 - 0
8
Hứa Nặc
Giang Tây
61
Liêu Ninh
Từ Phong
8
0 - 2
8
Ngô Tại Lương
Chiết Giang
62
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
7
1 - 1
7
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
63
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
7
2 - 0
7
Trương Hồng Kim
Chiết Giang KH
64
Chiết Giang
Hồ Dung Nhi
7
1 - 1
7
Trương Tuấn
Chiết Giang KH
65
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
7
2 - 0
7
Vương Minh Dương
Chiết Giang
66
Hồ Nam
Vương Thanh
7
2 - 0
7
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
67
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
7
2 - 0
7
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
68
Giang Tô
Phương Tử Dịch
7
2 - 0
7
Vương Tư Khải
Giang Tô
69
Sơn Đông
Tần Hỉ Tài
7
1 - 1
7
Ô Vinh Ba
Giang Tây
70
Tứ Xuyên
Trần Văn Lâm
7
2 - 0
7
Dương Vệ Đông
Chiết Giang KH
71
Hà Nam
Triệu Xương Lễ
7
2 - 0
7
Phan Hữu Căn
Giang Tây
72
Thượng Hải
Ngô Giai Khánh
7
0 - 2
7
Hà Phong
Chiết Giang
73
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
7
1 - 1
7
Trần Tăng Minh
Chiết Giang
74
Chiết Giang KH
Đan Trung Hải
7
2 - 0
7
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
75
Hồ Nam
Nghiêm Tuấn
7
2 - 0
7
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang KH
76
Chiết Giang
Lương Văn Vĩ
7
1 - 1
7
Lô Bách Dập
Chiết Giang
77
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
7
0 - 2
7
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
78
Sơn Tây
Nguyên Hàng
7
2 - 0
7
Ứng Thụy Xuân
Chiết Giang KH
79
Chiết Giang KH
Trương Lỗi
7
1 - 1
7
Trương Trí Trung
Sơn Tây
80
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
7
1 - 1
7
Lưu Gia Minh
Hồ Nam
81
Giang Tây
Đái Thần
7
0 - 2
7
Diệp Huy
Giang Tây
82
Giang Tô
Mã Huệ Thành
7
2 - 0
7
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
83
Liêu Ninh
Trương Đức Tuấn
7
2 - 0
7
Hoàng Thế Binh
Hồ Bắc
84
Bắc Kinh
Cao Lai
7
2 - 0
7
La Tuấn Hùng
Phúc Kiến
85
Hà Nam
Trương Bác Văn
7
1 - 1
7
Trương Giai Văn
Thượng Hải
86
Bắc Kinh
Đường Thành Hạo
7
1 - 1
7
Mã Hồng Vũ
Sơn Tây
87
Giang Tô
Trang Chí Anh
6
0 - 2
6
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
88
Chiết Giang
Ngô Cường
6
0 - 2
6
Phùng Giang Hoán
Sơn Đông
89
Liêu Ninh
Lưu Huệ
6
0 - 2
6
Từ Dật
Thượng Hải
90
Chiết Giang KH
Kim Trọng Tín
6
2 - 0
6
Hà Thiệu Bân
Hồ Bắc
91
Chiết Giang
Du Quân Hồng
6
2 - 0
6
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
92
Quảng Đông
Uông Trúc Bình
6
0 - 2
6
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
93
Quảng Tây
Lục Thiệu Lê
6
0 - 2
6
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
94
Chiết Giang KH
Trương Sách
6
2 - 0
6
Cao Bằng
Liêu Ninh
95
Giang Tây
Hồ Xuân Hoa
6
2 - 0
6
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
96
Hà Nam
Vương Bích Huy
6
0 - 2
6
Phạm Lỗi
Liêu Ninh
97
Tứ Xuyên
Đại Văn Kim
6
0 - 2
6
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang
98
Chiết Giang
Thôi Lưu Sướng
6
2 - 0
6
Lôi 喆 Âu
Hồ Nam
99
Chiết Giang
Ma Ân Khải
6
0 - 2
6
Từ Giai Đông
Chiết Giang KH
100
Giang Tây
Trương Phi Tượng
6
0 - 2
6
Dương Hoài
Hồ Nam
101
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
6
0 - 2
6
Mạnh Tử Siêu
Sơn Đông
102
Hồ Bắc
Hoàng Hồng Lượng
6
0 - 2
6
Tô Quốc Trụ
Sơn Đông
103
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
6
1 - 1
6
Lô Bình Phương
Phúc Kiến
104
Tứ Xuyên
Lý Thành Chi
6
2 - 0
6
Trần Hâm
Thiểm Tây
105
Giang Tây
Du Lâm Tài
6
1 - 1
6
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang
106
Chiết Giang KH
Kim Lỗi Sinh
6
0 - 2
6
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
107
Chiết Giang
Trịnh Tông Thiên
6
2 - 0
6
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
108
Giang Tô
Viên Thần Hinh
5
0 - 2
5
Chu Quang Hưng
Chiết Giang KH
109
Chiết Giang
Liêu Giang Long
5
0 - 2
5
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
110
Giang Tây
Mao Hiểu Dương
5
2 - 0
5
Ngô Khả Vân
Chiết Giang
111
Giang Tô
La Vân Hi
5
2 - 0
5
Lý Hồng Kiệt
Sơn Đông
112
Giang Tô
Phan Bồi Quân
5
0 - 2
5
Vương Giai
Chiết Giang KH
113
Chiết Giang
Trương Thành Toàn
5
1 - 1
5
Kê Hòa Căn
Giang Tô
114
Hà Nam
Vũ Đào
5
1 - 1
5
Lý Tây Lực
Hà Bắc
115
Chiết Giang KH
Trần Hùng Trung
5
2 - 0
5
Phương Ngạn Trọng
Chiết Giang
116
Giang Tô
Hoàng Hiểu Hồng
5
2 - 0
5
Vương Nhược Cương
Chiết Giang KH
117
Thiên Tân
Hồ Văn Y
5
2 - 0
5
Tang Dã Điền
Sơn Tây
118
Giang Tô
Chu Ngôn Khôn
5
2 - 0
5
Liêu Đống Chí
Giang Tây
119
Thiểm Tây
Tỉnh Kim Ngưu
5
0 - 2
5
Lưu Thương Tùng
Thạch Du
120
Chiết Giang KH
Trương Hiên Kiệt
5
2 - 0
5
Trần Lợi Khanh
Sơn Tây
121
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
5
0 - 2
5
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
122
Chiết Giang
Chu Già Diệc
5
0 - 2
5
Ngỗ Hướng Tiền
Sơn Tây
123
Sơn Tây
Trần Vượng Sinh
5
0 - 2
5
Lý Học Lương
Phúc Kiến
124
Chiết Giang KH
Phan Mân Vũ
5
0 - 2
5
Mã Trại
Giang Tô
125
Giang Tây
Từ Bảo Hoa
4
0 - 2
4
Cao Gia Huyên
Giang Tô
126
Chiết Giang
Ngô Thanh
4
0 - 2
4
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
127
Quảng Đông
Hoàng Gia Hỉ
4
1 - 1
4
Trần Lệ Viện
Hàng Châu
128
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
4
2 - 0
4
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
129
Sơn Tây
Lương Khải Gia
4
2 - 0
4
Lưu Á Quân
Tân Cương
130
Phúc Kiến
Tưởng Nghị Sinh
4
0 - 2
4
Hồng Viên Sinh
Giang Tây
131
Hồ Bắc
Lưu Dương
4
1 - 1
4
Giản Trung Tín
Giang Tây
132
Hàng Châu
Kim Vạn Hinh
4
0 - 2
4
La Khánh Cường
Giang Tây
133
Giang Tây
Phó Lê Minh
4
1 - 1
4
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam
134
Chiết Giang KH
Mã Xuân Trường
4
2 - 0
4
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
135
Giang Tây
Hoa Quang Minh
4
2 - 0
4
Khấu Tiên Tiến
Hà Nam
136
Giang Tô
Chu Vũ Phi
4
2 - 0
4
Lý Tứ Hoa
Giang Tây
137
Quảng Đông
Lâm Phong
4
2 - 0
4
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
138
Chiết Giang KH
Trương Tích Thanh
4
2 - 0
3
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
139
Ninh Hạ
Thái Hải Hàng
3
2 - 0
3
Vương Thụy Kiều
Chiết Giang KH
140
Thiên Tân
Trương Thụy
3
0 - 2
3
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
141
Phúc Kiến
Thi Trung Châu
3
1 - 1
3
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
142
Chiết Giang
Thịnh Thiên Hành
3
2 - 0
3
Phương Hưng
Chiết Giang
143
Chiết Giang KH
Ngô Hân Ngữ
3
2 - 0
2
Lưu Húc Hoàng
An Huy
144
Giang Tô
Ngô Trường Lượng
2
0 - 2
2
Chu Đường Quân
Giang Tô
145
Chiết Giang KH
Phan Nhật Chiếu
2
2 - 0
2
Trần Văn An
Chiết Giang
146
Sơn Tây
Tân Hiểu Lôi
1
2 - 0
0
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 8
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
14
94
6
8
6
2
0
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
14
82
6
8
6
2
0
3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
14
79
6
8
6
2
0
4
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
13
90
5
8
5
3
0
5
Vương Hạo
Giang Tô
13
79
6
8
6
1
1
6
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
13
75
6
8
6
1
1
7
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
12
86
5
8
5
2
1
8
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
12
85
5
8
5
2
1
9
Trình Minh
Giang Tô
12
84
5
8
5
2
1
10
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
12
83
5
8
5
2
1
11
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
12
82
5
8
5
2
1
12
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
12
81
4
8
4
4
0
13
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
12
79
5
8
5
2
1
14
Cao Phi
Thiểm Tây
12
78
5
8
5
2
1
15
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
12
78
4
8
4
4
0
15
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
12
78
4
8
4
4
0
15
Lê Đạc
Quảng Đông
12
78
4
8
4
4
0
18
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
12
74
5
8
5
2
1
19
Ngô Ngụy
Giang Tô
12
73
5
8
5
2
1
20
Vương Dược Phi
Hàng Châu
12
73
4
8
4
4
0
Chotgia
18-07-2023, 05:48 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 8
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:51
2023-07-18 20:49:51
厦门 苗利明 和 杭州 王天一
69472324172720426665102219072214090830410838708279677252677503045948808189598161595414062728636465641214545361643833646653566665567665643313242575566434262582634645343656680030252442242808526208066268763630361314360614240676246476776468777307264344
0
62
全局
慢棋
A39 飞相对进3卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
53
1242700
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124270.html
2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:47
2023-07-18 20:49:47
浙江 赵鑫鑫 胜 河南 武俊强
2625636469472042795810318969002066656465696523241727706209086254083880816555547338347277587731525553202153438131252431342434504127250304254521314333313334335264192764454645
0
43
全局
慢棋
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
59
1242690
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124269.html
3 Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:44
2023-07-18 20:49:44
上海 蒋融冰 负 四川 孟辰
19272324774770621707124209191022796780706665727689797666797062701911706206052234050400020703345527486364656455761151020151567668565801515868666864635157470762412947575404142425141341222625220313036863677554744867630307084212472912192524742469470307088824274948070888082728484928087583085859485856836456666452404152334151
0
80
全局
慢棋
A44 起马转中炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
38
1242680
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124268.html
4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 0 - 2 Vương Hạo Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:40
2023-07-18 20:49:40
浙江 徐崇峰 负 江苏 王昊
77477062796763648979807026251022192700011707121609191666464501514544504119166465444362436987727616146626144465666748515307032203474340504303232403007672294772427969707787657757486757676967535949486667252426764838767827464246444659583837676847255838374738394666394947374919
0
68
全局
慢棋
C99 五九炮对屏风马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
31
1242670
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124267.html
5 Giang Tô Trình Minh 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:36
2023-07-18 20:49:36
江苏 程鸣 和 杭州 程宇东
77477062796780708979102226256364797372827363828119273041273581616353707517152042473723246665757425244224152522343734646534316131256574642947121353551315354362435515244239484324093900300605310139304130
0
50
全局
慢棋
C44 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红左马盘河对黑退边炮上右士
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1242660
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124266.html
6 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:33
2023-07-18 20:49:33
四川 赵攀伟 和 河北 陆伟韬
694712321927232409191022666500107967101467557062776760428979728217071419271980707970627067638286070322036303706226252425472586061927060425470454273550415948543455343235345335336564335303534344
0
48
全局
慢棋
A22 飞相进左马对右士角炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
13
1242650
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124265.html
7 Hà Nam Hà Văn Triết 0 - 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:28
2023-07-18 20:49:28
河南 何文哲 负 湖南 谢业枧
6947724279676364262570621927807089791222271562540908544677731002674642463948204208383041383343443334003034443036252436262907468617372224444586846665646515342656344260424542565373740221424624447471534346162142373141303101440401114347072947451110304171734543732304444939432379702329393842347076444248372928383984895948282939384232
0
82
全局
慢棋
A28 飞相转屏风马对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
23
1242640
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124264.html
8 Thiểm Tây Cao Phi 2 - 0 Trần Hoằng Thịnh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:23
2023-07-18 20:49:23
陕西 高飞 胜 厦门 陈泓盛
77576364798770628979807079751002262500012947728275556042394883841927013106057073170743440919122219123136050403041211422425246243555282625753432453563638522224432202504102044324041473535657535207005202111020421424
0
53
全局
慢棋
A54 仕角炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
24
1242630
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124263.html
9 Ninh Ba Đào Hằng 1 - 1 Lưu Bách Hồng Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:19
2023-07-18 20:49:19
宁波 陶恒 和 江苏 刘柏宏
77477062796763648979807026257276192720421710001009191216273550413543624347431615294776463948707967791516060510154939232479674645674615133949134319164575666524256564253564547505161505044665353615164333654404541636
0
53
全局
慢棋
B07 中炮对左炮封车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
6
1242620
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124262.html
10 Sơn Đông Tạ Gia Minh 0 - 2 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:14
2023-07-18 20:49:14
山东 谢嘉铭 负 河北 孟繁睿
19272324774772427967706289798081797481212907100239483041093942326665204267551210554310303919321219392123433523133919135319096364746453131712426412521333355664425202000209193336656442645664362619176254271902626456543556442646
0
56
全局
慢棋
A44 起马转中炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
31
1242610
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124261.html
Chotgia
18-07-2023, 05:49 PM
Bình luận sau vòng 8
Vương hầu tướng lĩnh, mục tiêu cuối cùng của Dân đen
Thu nhận với tập hợp, khi hoàng lôi lôi để tóc bạc và ngồi trong bàn an bôi, nơi có nhiều kỳ thủ mạnh, cô ấy không tuyên bố về quyền của phụ nữ, mà là trạng thái và ý thức về sự tồn tại của quyền phụ nữ.
Đánh giá trong ba ván cờ tướng lớn, đàn ông giỏi hơn phụ nữ rất nhiều, thật không công bằng khi chơi các trò chơi hỗn hợp giữa nam và nữ, nhưng bất lực, thế giới cờ tướng giải đấu mở rộng đều là nam nữ hỗn chiến, đến vòng thứ hai, họ là về cơ bản bị loại. Không còn ai. Cờ tướng nam nữ hỗn chiến cơ hội kỳ thực rất ít. Lần này là sắp xếp điểm và loại bỏ. Các nữ kỳ thủ có thể ở lại đến cuối cùng và tận hưởng cơn nghiện cờ tướng của mình.
https://scontent.fdad3-5.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/361649702_3439623289630215_580499367720455193_n.jpg?_nc_cat=106&ccb=1-7&_nc_sid=730e14&_nc_ohc=sV_WR3sMar4AX9zpk25&_nc_ht=scontent.fdad3-5.fna&oh=00_AfBrBd6VN03DrXwsB70yp8cd5PFrIe6KRSTzv7Nr8VsGMw&oe=64BC4213
Quy mô cuộc thi với gần 300 kỳ thủ là lớn nhất trong những năm gần đây, các nữ kỳ thủ thế hệ Giang Tô, Chiết Giang gần như đều đến trải nghiệm, có điều thực lực nói chuyện, 8 vòng qua đi, Đổng Dục Nam Vương Văn Quân, nhà vô địch Cao Cảng Bôi và nhà vô địch vòng loại trực tiếp, có 11 điểm và lãi ròng 3 điểm, và Lý Thấm với 10 điểm và lợi nhuận là 2 điểm, thuộc về những người giỏi nhất.
Hãy cùng điểm qua những kỳ thủ cờ tướng nam.
Tam giác sắt được bao quanh bởi Vương Thiên Nhất Triệu Hâm Hâm Mạnh Thần tạo thành một bức tường cao chót vót mang đặc điểm của giai cấp tư sản lớn.
Vương Thiên Nhất hôm nay đấu với Mạnh Thần, hai người đã có một sự hiểu biết ngầm, và Mạnh Thần cũng đã hòa với thần kiếm Triệu Hâm Hâm, ngày mai, Vương Thiên Nhất và Triệu Hâm Hâm cũng nên có một sự hiểu biết ngầm? Dưới bức tường cao, những người Dân đen gần như không thể xông vào. Những người đứng đầu gặp nhau và cờ hoà kết cuộc, điều này càng củng cố địa vị giai cấp và củng cố sông đào bảo vệ thành . Đối mặt với sự tấn công của Dân đen, bọn họ ra tay tàn nhẫn, không chút lưu tình, thậm chí không giữ lại ai, toàn bộ phải ngã, đây là liên minh giai cấp, và là đặc quyền của câu lạc bộ VIP.
Hãy đến và xem, từng việc từng việc trước đó Trương Dương án mưu sát.
Triệu Hâm Hâm đối Ma Nghị, kỳ thủ trong biên chế đội Bắc Kinh, Ma đại sư hiếm khi ra ngoài thi đấu, anh ấy đã thể hiện xuất sắc trong ván cờ nhanh, và sức mạnh của anh ấy không tệ, tiên cơ cấp tiến bên trong binh uy hiếp thần kiếm. Thần Kiếm khí tử phản kích. sau nhiều tốt, song xe đối với song xe, miễn cưỡng bức tử Ma Nghị.
Bắc Kinh Ma Nghị 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:46:21
2023-07-18 20:46:21
北京 么毅 负 浙江 赵鑫鑫
774770627967807089791022262563641927121646457276394820426746166645443041463443443422000222437677436266624857777659486465274665664665021209197075655362521713752547372555537252623733557519167572166676773373625279771213666352557774444574444535443435454939555634365646732313193626727463331914263674246947838448592428060514152313282457482427338315191343464383432747432347173634190934311710232545463137101439491444483946363747446447170906253541301713646613335041868584853585062629072627853566463948270735360709363909053335050635650304655504053935051535391516555716263937060937390903393703435767263637274644677736462728464777784353283840507879475749395313394957587969131938391918
0
168
全局
慢棋
C04 中炮七路马对屏风马 红进中兵对黑双炮过河
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1242390
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124239.html
Vương Thiên Nhất đối Vương Hạo, cả hai đã học cờ tướng trong cùng một lớp huấn luyện ở Bắc Kinh khi họ còn trẻ, Vương Hạo đã học thêm cờ tướng ở nhà và trở thành trở thành quát tháo nhất thời chuẩn song thương tướng. Hai người yêu mến nhau, nhưng lại âm thầm cạnh tranh, sau một phen nội tuyến vận tử, đổi thành không xe cục, Vương Hạo tham ăn biên tốt, biên mã bị khống chế, dẫn đến thảm họa.
Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:05
2023-07-18 20:47:05
杭州 王天一 胜 江苏 王昊
694772327757706279678070262570748979745459482042192710317975541417070010090812220838304138331013273531123323132335236364666522210727322223352227352712336755332527356465756514646564426429072506575621015534
0
51
全局
慢棋
A30 飞相对左过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第04台
2023-07-18 10:30
红胜
杭州 王天一
杭州
王天一
江苏 王昊
江苏
王昊
中国象棋协会
李晓静
14
1242470
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124247.html
Mạnh lục đối Vu Ấu Hoa cũng là hậu thủ thắng lợi, điều này rất khó khăn và mạo hiểm, nhưng Mạnh lục đã thành công. Hậu thủ trung pháo khó có thể tưởng tượng, cái gọi là cầu giàu sang từ trong nguy hiểm, đại để như vậy. Vu ấu hoa cũng thích tấn công và giết chóc,
đấu đến song mã đối song mã, nhưng Mạnh Lục có nhiều song tốt, dã thị khống sát nhất cục.
Chiết Giang Vu Ấu Hoa 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:01
2023-07-18 20:47:01
浙江 于幼华 负 四川 孟辰
6947123226251002192700100919724217137062798702211311636459488070897942417771101119114111711170798779323627353666352366067967604223315041111262543143211343550605252442241272244272745435747535567505130555636465868556684959656667880526858483846384263847253846254703048465465465534152533404054725050625470616
0
76
全局
慢棋
A26 飞相进七兵对右士角炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第05台
2023-07-18 10:30
黑胜
浙江 于幼华
浙江
于幼华
四川 孟辰
四川
孟辰
中国象棋协会
李晓静
9
1242460
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124246.html
Trận đấu gay cấn nhất là trận đấu giữa Miêu Lợi Minh và Triệu Hâm Hâm, quái kiệt không đi theo con đường thông thường, và thường tận dụng thời gian của mình để khảo nghiệm đối thủ của mình trong việc đếm ngược. Miêu Lợi Minh đã khí tử của mình từ xa, hơn nữa là khí song mã, song pháo xa Lôi Đình tiến công, bức bách Triệu Hâm Hâm, buộc Triệu Hâm Hâm thổ hoàn xuất lai, cuối cùng ác chiến thành hòa.
Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
130606
2023-07-18 20:47:20
2023-07-18 20:47:20
浙江 赵鑫鑫 和 厦门 苗利明
2625636477672042798770628979807019277276090823242524103108383152383212106947102024140001666501212735760665642126171652646762647659487668495970798779060979676847354720295958261667551615464515166252304132222919525319184728092914241626221226285303180812104130030028261018422018082656485756550828290924346042282250412229090829254050584808064838555625350686343356060010061610008685353416183837181533431545433385875748878600034585343686883656504037478587565787865753838447578606031306163323887823221613
0
124
全局
慢棋
E46 对兵转兵底炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第06轮
第01台
2023-07-18 10:30
和棋
浙江 赵鑫鑫
浙江
赵鑫鑫
厦门 苗利明
厦门
苗利明
中国象棋协会
李晓静
5
1242500
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124250.html
Vương Thiên Nhất đối Trình Minh, những người đồng đội cũ của Quảng Tây, đã hạ gục nhà vô địch Cao Cảng Bôi, đồng thời hạ gục đệ nhất nhân là hộ gia đình chuyên nghiệp của Cao Cảng Bôi. Vương Thiên Nhất lần tranh tài này khai cuộc đều có sơ hở, khiến sự chuẩn bị của đối thủ trở nên lộn xộn. Bản cục tiên nhân chỉ lộ hậu bổ trung pháo đệ nhất nhân hoạch lợi, song pháo song binh mã lặc tử bóp nghẹt cờ đen.
Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 Trình Minh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:02
2023-07-18 20:49:02
杭州 王天一 胜 江苏 程鸣
262512227747204239483041796770821737807019272225273510220919725235430010191022108988102288587074585525266665232455157454370741304322262207032202034350414717545315450212171353541303120229478384060524254525636403230222656454642565646547655262654762664645827423254050050422320414323667467486454486744654666143037455030042202526616454625040142460424443
0
87
全局
慢棋
E21 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红先上仕
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
47
1242590
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124259.html
Thần kiếm Triệu Hâm Hâm đối Vũ Tuấn Cường vẫn là nhiều song binh, Mạnh Lục đối Tưởng Dung Băng, hữu xa sát vô xa, đây là khoảng cách về sức mạnh và bạn không thể chấp nhận được.
Thượng Hải Tưởng Dung Băng 0 - 2 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:44
2023-07-18 20:49:44
上海 蒋融冰 负 四川 孟辰
19272324774770621707124209191022796780706665727689797666797062701911706206052234050400020703345527486364656455761151020151567668565801515868666864635157470762412947575404142425141341222625220313036863677554744867630307084212472912192524742469470307088824274948070888082728484928087583085859485856836456666452404152334151
0
80
全局
慢棋
A44 起马转中炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
38
1242680
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124268.html
Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:47
2023-07-18 20:49:47
浙江 赵鑫鑫 胜 河南 武俊强
2625636469472042795810318969002066656465696523241727706209086254083880816555547338347277587731525553202153438131252431342434504127250304254521314333313334335264192764454645
0
43
全局
慢棋
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
59
1242690
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124269.html
Hôm nay Miêu Lợi Minh làm náo động lớn, bức hòa Triệu Hâm Hâm. hạ gục Bắt Tiểu Bàn Mạnh Phồn Duệ ở vòng 7, lòng tự tin tăng cao, không sợ Vương Thiên Nhất, thậm chí còn tìm được cơ hội tốt trong một thời gian, cuối cùng thành hòa. Thiên hạ được tạo ra, Miêu Lợi Minh có một sự hiểu biết sâu sắc..
Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:49:51
2023-07-18 20:49:51
厦门 苗利明 和 杭州 王天一
69472324172720426665102219072214090830410838708279677252677503045948808189598161595414062728636465641214545361643833646653566665567665643313242575566434262582634645343656680030252442242808526208066268763630361314360614240676246476776468777307264344
0
62
全局
慢棋
A39 飞相对进3卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
53
1242700
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124270.html
Hà Bắc Mạnh Phồn Duệ 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-18 20:48:44
2023-07-18 20:48:44
河北 孟繁睿 负 厦门 苗利明
262563641737100219270010091970626947604279670304778762742735121719185041898843441858101658181636181736358858746687897279594880701716646537073555585565558983797616185556678876781816708083856685868580858876566676688589485966670767898767628767476567656202656802007879594868694859444529476966594840504857454647294656163650403637666949487977
0
84
全局
慢棋
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
38
1242550
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124255.html
Có bốn tấm vé vào vòng chung kết, và Vương Triệu Mạnh ba người nắm chặt ba tấm vé vào cửa, ai sẽ giành được tấm vé thứ tư, và ai có thể bước lên tân quý đây? Vạn Khoa? Vạn Khoa từ lâu trở thành"Biến mất hắn" . Miêu Lợi Minh, Vương Hạo, Tạ Nghiệp Kiển và chiếm vị trí thứ 2. mạnh phồn duệ, Triệu Kim thành, Triệu Phàn Vĩ, trình Vũ đông đã tụt xuống 12 điểm, họ cách bức tường thành xa hơn một chút, trong 12 điểm, có những người vô sản cấp nông dân, Cao Phi, Tưởng Hạo, Lê Đạc, được trang bị dao, nĩa và gậy gỗ, trần truồng, đi ra tiền tuyến, thực sự không dễ dàng, nếu họ muốn đánh trả, tinh thần chiến đấu của họ càng mạnh mẽ và họ mang tính cách mạng hơn.
Vương hầu tướng lĩnh có quan tâm đến nhau không? Những người trong triều nói, tất nhiên là có! Dân đen thì lại dùng chân biểu thị không đồng ý, đương nhiên đã không có!
Sau đó, nó phụ thuộc vào các vòng còn lại, ai sẽ kiểm soát số phận.
Chotgia
19-07-2023, 06:51 AM
Kết quả Vòng 8 Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" 2023
Sau vòng 8 của Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023, Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần đã tích lũy được 14 điểm và nằm trong nhóm dẫn đầu.
Ngoài ra Miêu Lợi Minh, Vương Hạo, Tạ Nghiệp Kiển tích lũy được 13 điểm và nằm trong nhóm thứ hai.
Những người được 12 điểm là: Mạnh Phồn Duệ, Triệu Phàn Vĩ, Trình Vũ Đông, Vũ Tuấn Cường, Trình Minh, Lưu Tử Kiện, Quách Phượng Đạt, Lục Vĩ Thao, Triệu Kim Thành, Tưởng Hạo, Ngô Ngụy, Vương Dược Phi, Hoa Thần Hạo, Lê Đạc, Cao Phi, Trịnh Vũ Hàng.
Kết quả vòng 8:
Miêu Lợi Minh hòa Vương Thiên Nhất, Triệu Hâm Hâm thắng Vũ Tuấn Cường, Tưởng Dung Băng thua Mạnh Thần, Trình Minh hòa Trình Vũ Đông, Từ Sùng Phong thua Vương Hạo, Tạ Gia Minh thua Mạnh Phồn Duệ, Triệu Phàn Vĩ hòa Lục Vĩ Thao.
Các trận đáng1 chú ý vòng 9:
Vương Thiên Nhất VS Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần VS Miêu Lợi Minh, Tạ Nghiệp Kiển VS Vương Hạo, Trình Vũ Đông VS Triệu Phàn Vĩ, Mạnh Phồn Duệ VS Trịnh Vũ Hàng.
Địa điểm tổ chức "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" là khách sạn Weiye ở huyện Bàn An, tỉnh Chiết Giang, tiền thưởng rất hậu hĩnh, quán quân 300.000 tệ, á quân 150.000 tệ, hạng ba 80.000 tệ.
Thời gian dành cho cuộc thi này: Mỗi bên về cơ bản mất 20 phút, cộng thêm 10 giây cho mỗi bước.
VÒNG 9
https://www.youtube.com/watch?v=3PXWkZEeQt4
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 9 07h30 19/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
14
0 - 2
14
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
14
1 - 1
13
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
3
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
13
2 - 0
13
Vương Hạo
Giang Tô
4
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
12
2 - 0
12
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
5
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
12
2 - 0
12
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
6
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
12
2 - 0
12
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
7
Giang Tô
Ngô Ngụy
12
1 - 1
12
Vương Dược Phi
Hàng Châu
8
Hàng Châu
Trình Vũ Đông
12
1 - 1
12
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
9
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
12
2 - 0
12
Lê Đạc
Quảng Đông
10
Giang Tô
Trình Minh
12
2 - 0
12
Cao Phi
Thiểm Tây
11
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
12
1 - 1
12
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
12
Quảng Đông
Chu Thiểu Quân
11
0 - 2
11
Phạm Việt
Thiên Tân
13
Thâm Quyến
Vạn Khoa
11
2 - 0
11
Chương Văn Quyền
Chiết Giang
14
Chiết Giang
Trần Kiến Quốc
11
0 - 2
11
Hà Văn Triết
Hà Nam
15
Hạ Môn
Trần Hoằng Thịnh
11
1 - 1
11
Lý Băng
An Huy
16
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
11
2 - 0
11
Uyển Long
Hà Nam
17
Giang Tô
Đổng Dục Nam
11
0 - 2
11
Đào Hằng
Ninh Ba
18
Bắc Kinh
Chu Đào
11
1 - 1
11
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
19
Sơn Đông
Lý Học Hạo
11
2 - 0
11
Vương Văn Quân
Hàng Châu
20
Thượng Hải
Đoạn Kiến Quốc
11
0 - 2
11
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
21
Giang Tô
Tôn Dật Dương
11
0 - 2
11
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
22
Hắc Long Giang
Ngô Kim Vĩnh
11
2 - 0
11
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
23
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
11
1 - 1
11
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
24
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
10
0 - 2
10
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
25
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
10
2 - 0
10
Ma Nghị
Bắc Kinh
26
Giang Tô
Lý Thấm
10
1 - 1
10
Lữ Tái
Chiết Giang KH
27
Hồ Nam
Lưu Tuyền
10
2 - 0
10
Chu Bác
Giang Tô
28
Giang Tô
Liêu Nhị Bình
10
2 - 0
10
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
29
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
10
1 - 1
10
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
30
Hàng Châu
Tưởng Minh Thành
10
2 - 0
10
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
31
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
10
1 - 1
10
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
32
Thượng Hải
Cố Bác Văn
10
2 - 0
10
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
33
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
10
2 - 0
10
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
34
Hà Bắc
Nhậm Lộ
10
1 - 1
10
Lưu Tử Dương
Giang Tô
35
Chiết Giang
Viên Kiện Tường
10
0 - 2
10
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
36
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
10
1 - 1
10
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
37
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
10
0 - 2
10
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
38
Thâm Quyến
Lưu Minh
10
1 - 1
10
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
39
Hồ Bắc
Vương Quân
10
0 - 2
10
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
40
Chiết Giang
Doãn Thăng
10
2 - 0
10
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang KH
41
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
10
1 - 1
10
Lý Thành Hề
Sơn Đông
42
Tứ Xuyên
Dương Huy
10
0 - 2
10
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
43
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
10
2 - 0
10
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
44
Giang Tô
Vưu Vân Phi
9
0 - 2
10
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
45
Giang Tây
Diệp Huy
9
0 - 2
9
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
46
Quý Châu
Dương Xương Vinh
9
0 - 2
9
Đỗ Ninh
Hà Bắc
47
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
9
2 - 0
9
Cao Lai
Bắc Kinh
48
Giang Tô
Trần Kinh Luân
9
1 - 1
9
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
49
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
9
1 - 1
9
Mã Huệ Thành
Giang Tô
50
Chiết Giang
Hà Phong
9
2 - 0
9
Nguyên Hàng
Sơn Tây
51
Thâm Quyến
Trương Bân
9
2 - 0
9
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
52
Liêu Ninh
Kim Tùng
9
2 - 0
9
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
53
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
9
2 - 0
9
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
54
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
9
0 - 2
9
Dương Thế Triết
Hà Bắc
55
Tứ Xuyên
Tô Dịch Lâm
9
1 - 1
9
Triệu Xương Lễ
Hà Nam
56
Tứ Xuyên
Trần Văn Lâm
9
2 - 0
9
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
57
Giang Tô
Phương Tử Dịch
9
0 - 2
9
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
58
Hồ Nam
Vương Thanh
9
2 - 0
9
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
59
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
9
2 - 0
9
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
60
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
9
2 - 0
9
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
61
Giang Tây
Hứa Nặc
8
0 - 2
9
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
62
Hà Nam
Phan Vĩnh Tân
8
2 - 0
8
Đường Thành Hạo
Bắc Kinh
63
Chiết Giang
Diệp Quốc Trung
8
0 - 2
8
Trương Bác Văn
Hà Nam
64
Sơn Tây
Mã Hồng Vũ
8
2 - 0
8
Từ Phong
Liêu Ninh
65
Hồ Bắc
Trịnh Khắc Binh
8
1 - 1
8
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
66
Hạ Môn
Trương Thành Sở
8
2 - 0
8
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
67
Thượng Hải
Trương Giai Văn
8
2 - 0
8
Trương Lỗi
Chiết Giang KH
68
Sơn Đông
Tô Quốc Trụ
8
1 - 1
8
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
69
Hồ Nam
Lưu Gia Minh
8
1 - 1
8
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
70
Chiết Giang KH
Từ Giai Đông
8
2 - 0
8
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
71
Sơn Tây
Trương Trí Trung
8
2 - 0
8
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
72
Sơn Đông
Mạnh Tử Siêu
8
2 - 0
8
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
73
Chiết Giang
Lô Bách Dập
8
0 - 2
8
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
74
Hồ Nam
Khương Hải Đào
8
2 - 0
8
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
75
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
8
2 - 0
8
Trương Sách
Chiết Giang KH
76
Hồ Nam
Dương Hoài
8
0 - 2
8
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
77
Chiết Giang
Trần Tăng Minh
8
1 - 1
8
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
78
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
8
1 - 1
8
Du Quân Hồng
Chiết Giang
79
Giang Tây
Ô Vinh Ba
8
0 - 2
8
Chu Chấn Đông
Giang Tây
80
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
8
2 - 0
8
Kim Trọng Tín
Chiết Giang KH
81
Liêu Ninh
Phạm Lỗi
8
0 - 2
8
Trâu Hải Đào
Quảng Đông
82
Chiết Giang
Ngô Nghi Hàn
8
0 - 2
8
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
83
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
8
2 - 0
8
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
84
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
8
2 - 0
8
Lâm Sâm
Phúc Kiến
85
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
8
2 - 0
8
Từ Dật
Thượng Hải
86
Chiết Giang KH
Trương Tuấn
8
1 - 1
8
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
87
Sơn Đông
Phùng Giang Hoán
8
0 - 2
8
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
88
Phúc Kiến
Hứa Giang Hùng
8
0 - 2
7
Đái Thần
Giang Tây
89
Giang Tô
Mã Trại
7
0 - 2
7
Du Lâm Tài
Giang Tây
90
Phúc Kiến
Lý Học Lương
7
0 - 2
7
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang KH
91
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
7
1 - 1
7
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
92
Sơn Tây
Ngỗ Hướng Tiền
7
2 - 0
7
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
93
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
7
0 - 2
7
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
94
Phúc Kiến
La Tuấn Hùng
7
0 - 2
7
Hồ Văn Y
Thiên Tân
95
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
7
2 - 0
7
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
96
Phúc Kiến
Lô Bình Phương
7
2 - 0
7
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
97
Hồ Bắc
Hoàng Thế Binh
7
0 - 2
7
Trần Hùng Trung
Chiết Giang KH
98
Thạch Du
Lưu Thương Tùng
7
0 - 2
7
La Vân Hi
Giang Tô
99
Chiết Giang KH
Ứng Thụy Xuân
7
1 - 1
7
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
100
Chiết Giang KH
Dương Điềm Hạo
7
1 - 1
7
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
101
Chiết Giang KH
Vương Giai
7
0 - 2
7
Phan Hữu Căn
Giang Tây
102
Chiết Giang KH
Dương Vệ Đông
7
1 - 1
7
Vương Tư Khải
Giang Tô
103
Chiết Giang KH
Chu Quang Hưng
7
1 - 1
7
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
104
Sơn Đông
Khúc Kính Xuyên
7
1 - 1
7
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
105
Chiết Giang
Vương Minh Dương
7
0 - 2
7
Trương Hồng Kim
Chiết Giang KH
106
Thượng Hải
Tần Dục Kiên
6
2 - 0
6
Trương Tích Thanh
Chiết Giang KH
107
Thiểm Tây
Trần Hâm
6
2 - 0
6
Lâm Phong
Quảng Đông
108
Hà Bắc
Lý Tây Lực
6
2 - 0
6
Chu Vũ Phi
Giang Tô
109
Giang Tô
Kê Hòa Căn
6
0 - 2
6
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang KH
110
Giang Tây
La Khánh Cường
6
1 - 1
6
Hoa Quang Minh
Giang Tây
111
Hồ Nam
Lôi 喆 Âu
6
2 - 0
6
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
112
Giang Tây
Hồng Viên Sinh
6
1 - 1
6
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
113
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
6
2 - 0
6
Mã Xuân Trường
Chiết Giang KH
114
Liêu Ninh
Cao Bằng
6
1 - 1
6
Trương Phi Tượng
Giang Tây
115
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
6
2 - 0
6
Ma Ân Khải
Chiết Giang
116
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
6
2 - 0
6
Vũ Đào
Hà Nam
117
Hồ Bắc
Hà Thiệu Bân
6
2 - 0
6
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
118
Giang Tô
Cao Gia Huyên
6
2 - 0
6
Vương Bích Huy
Hà Nam
119
Chiết Giang
Trương Thành Toàn
6
0 - 2
6
Lương Khải Gia
Sơn Tây
120
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
6
2 - 0
6
Ngô Cường
Chiết Giang
121
Quảng Đông
Uông Trúc Bình
6
2 - 0
6
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
122
Giang Tô
Trang Chí Anh
6
1 - 1
6
Lưu Huệ
Liêu Ninh
123
Sơn Tây
Trần Lợi Khanh
5
0 - 2
5
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
124
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
5
2 - 0
5
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
125
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
5
2 - 0
5
Phan Mân Vũ
Chiết Giang KH
126
Giang Tây
Liêu Đống Chí
5
2 - 0
5
Chu Già Diệc
Chiết Giang
127
Sơn Tây
Tang Dã Điền
5
2 - 0
5
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
128
Chiết Giang KH
Vương Nhược Cương
5
1 - 1
5
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
129
Chiết Giang
Phương Ngạn Trọng
5
2 - 0
5
Phó Lê Minh
Giang Tây
130
Sơn Đông
Lý Hồng Kiệt
5
2 - 0
5
Lưu Dương
Hồ Bắc
131
Giang Tây
Giản Trung Tín
5
2 - 0
5
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang KH
132
Chiết Giang
Ngô Khả Vân
5
1 - 1
5
Phan Bồi Quân
Giang Tô
133
Hàng Châu
Trần Lệ Viện
5
1 - 1
5
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
134
Giang Tô
Viên Thần Hinh
5
2 - 0
5
Liêu Giang Long
Chiết Giang
135
Giang Tây
Trâu Triêu Dương
4
1 - 1
5
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
136
Giang Tô
Chu Đường Quân
4
2 - 0
4
Phan Nhật Chiếu
Chiết Giang KH
137
Bắc Kinh
Lưu Chiêm Quốc
4
1 - 1
4
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
138
Hà Nam
Khấu Tiên Tiến
4
2 - 0
4
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
139
Giang Tây
Lý Tứ Hoa
4
2 - 0
4
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
140
Hà Bắc
Viên Giai Nặc
4
0 - 2
4
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
141
Tân Cương
Lưu Á Quân
4
2 - 0
4
Ngô Thanh
Chiết Giang
142
Chiết Giang
Chu Chính Nhiên
4
0 - 2
3
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
143
Chiết Giang KH
Vương Thụy Kiều
3
2 - 0
3
Trương Thụy
Thiên Tân
144
Chiết Giang
Phương Hưng
3
0 - 2
3
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
145
Chiết Giang
Trần Văn An
2
0 - 2
2
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
146
An Huy
Úc Tòng Nghĩa
0
0 - 2
2
Lưu Húc Hoàng
An Huy
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 9
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
16
102
7
9
7
2
0
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
15
101
6
9
6
3
0
3
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
15
94
7
9
7
1
1
4
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
14
120
6
9
6
2
1
5
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
14
115
5
9
5
4
0
6
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
14
107
6
9
6
2
1
6
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
14
107
6
9
6
2
1
8
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
14
106
6
9
6
2
1
9
Trình Minh
Giang Tô
14
105
6
9
6
2
1
10
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
14
97
5
9
5
4
0
11
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
13
106
4
9
4
5
0
12
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
13
105
5
9
5
3
1
13
Vương Hạo
Giang Tô
13
102
6
9
6
1
2
14
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
13
102
4
9
4
5
0
15
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
13
101
5
9
5
3
1
16
Hà Văn Triết
Hà Nam
13
99
5
9
5
3
1
17
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
13
97
5
9
5
3
1
18
Vương Dược Phi
Hàng Châu
13
97
4
9
4
5
0
19
Vạn Khoa
Thâm Quyến
13
96
5
9
5
3
1
19
Phạm Việt
Thiên Tân
13
96
5
9
5
3
1
Chotgia
19-07-2023, 12:17 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 9
1 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:58
2023-07-19 13:26:58
杭州 王天一 负 浙江 赵鑫鑫
26251222774720422907706279676364173710311927001027351011897980707975728275706270090870620878304178758281666564657565816165551116594816265551263635566167376762746761363551547466545322124645353661313631474331364544667453541214545114155637745551543666694755364434668634331513476913335456865637560304432333325635320223033615034302060729064669474645495983844344848544140405352315271444455544458586252427352434351623025551021486761433766645856667
0
110
全局
慢棋
E20 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
260
1242900
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124290.html
2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:54
2023-07-19 13:26:54
四川 孟辰 和 厦门 苗利明
2625636419277062170710220919001077376254796712168979726279758081694781116665646575652042070816186555111425241424271562525545187837171000172778721918304118380030383040300888838445653040594824262723544665664634662634266746264588845253235345534654537484804220868522148083434415272042544674554665553648374445655336574959725239485778594978662715668553458564
0
88
全局
慢棋
E45 对兵互进右马局 红边炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
14
1242890
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124289.html
3 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:50
2023-07-19 13:26:50
湖南 谢业枧 胜 江苏 王昊
1747102219270010091970622625636479878384776762748988808319136042883874863878120213237252675730412524020123330121242352533331532327358353575423244757536369471011787224343948343272422234427232353134358587686465343165555451636651716668724268604939
0
61
全局
慢棋
C73 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
29
1242880
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124288.html
4 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 2 - 0 Quách Phượng Đạt Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:44
2023-07-19 13:26:44
厦门 刘子健 胜 江苏 郭凤达
26257242796770628979807019277074778774796779100266651222796700100919232425242227872710152720304120226281674881734827151222021202170773651910413010156546274643440747424647440222243422291513404113434131447429263433263674716364698703048685
0
59
全局
慢棋
E03 仙人指路对中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
11
1242870
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124287.html
5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 2 - 0 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:40
2023-07-19 13:26:40
河北 陆伟韬 胜 湖北 赵金成
7747706279678070897910221907232479756364173700100919728275706270191512021575706206052042666564657565625465555462677530417563828647674264694760425948101355654344658586666344134385450205450543444645443405152243151034301013435513535567376730340715242515233454537325264544545623025636022136312133
0
73
全局
慢棋
C16 中炮巡河车对屏风马 红进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1242860
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124286.html
6 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 2 - 0 Tưởng Hạo Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:37
2023-07-19 13:26:37
河南 武俊强 胜 北京 蒋皓
262572327967706289798081192720421707636409191222273532342947223235273404071704141707140407040304273510227773040573630506797250413523625072735062666564654765415065470010191022106775812175540616252462817383422423041626636624420425323625332131666810226888315183815181888130418685223433143638818434151435263635433646544638084625080543221507251705552234555447290719341554141738
0
93
全局
慢棋
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
10
1242850
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124285.html
7 Giang Tô Ngô Ngụy 1 - 1 Vương Dược Phi Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:32
2023-07-19 13:26:32
江苏 吴魏 和 杭州 王跃飞
7747102279677252897970626665232419076042172700100605504109081217081817471810221069478070797062700715102267555282152370512625242547252201553483842707828305046364233101133413831304031316656442644645644207274132315216662747666247433041435341525351626151116181111040414544818644434151
0
70
全局
慢棋
B54 五七炮互进三兵对反宫马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
11
1242840
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124284.html
8 Hàng Châu Trình Vũ Đông 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:28
2023-07-19 13:26:28
杭州 程宇东 和 四川 赵攀伟
77477062666580707967728226252042192710022735304117371215354362434743003059483033434515454645334369474345060570740906422006464546674602218959213359533345535545264654824254422042555626055606030437072324
0
50
全局
慢棋
B25 中炮两头蛇对左三步虎
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
7
1242830
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124283.html
9 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 2 - 0 Lê Đạc Quảng Đông
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:23
2023-07-19 13:26:23
上海 华辰昊 胜 广东 黎铎
7747124279677082897980701727102227236364192772627970827069870010262520020908101408583041273514345855626647373444060570625948838429474252557560428685848575854414372714342737341485550220372714342737341437271434273734145556627456541415232042205464151425241415355466566474434454735272744456512423223037272042272551717354415244345041254515055433405033527262454130114121112334305051217123357178354778585141304041315244
0
103
全局
慢棋
D50 中炮对列炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
12
1242820
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124282.html
10 Giang Tô Trình Minh 2 - 0 Cao Phi Thiểm Tây
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:19
2023-07-19 13:26:19
江苏 程鸣 胜 陕西 高飞
2625724277477062796780701927707529071022898812148838146427350010172750410929101625244246394816263514261614224050272360422363757367467363466516663835
0
37
全局
慢棋
E03 仙人指路对中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
12
1242810
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124281.html
Chotgia
19-07-2023, 12:18 PM
VÒNG 10
https://www.youtube.com/watch?v=pKq6TzpoWwg
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 10 09h30 19/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
16
1 - 1
15
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
15
2 - 0
14
Trình Minh
Giang Tô
3
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
14
2 - 0
14
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
4
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
14
1 - 1
14
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
5
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
14
1 - 1
14
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
6
Giang Tô
Vương Hạo
13
1 - 1
13
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
7
Hàng Châu
Trịnh Vũ Hàng
13
0 - 2
13
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
8
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
13
1 - 1
13
Lý Học Hạo
Sơn Đông
9
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
13
1 - 1
13
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
10
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
13
1 - 1
13
Ngô Ngụy
Giang Tô
11
Ninh Ba
Đào Hằng
13
1 - 1
13
Hà Văn Triết
Hà Nam
12
Hàng Châu
Vương Dược Phi
13
2 - 0
13
Phạm Việt
Thiên Tân
13
Thâm Quyến
Vạn Khoa
13
1 - 1
13
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
14
Thiểm Tây
Cao Phi
12
2 - 0
12
Doãn Thăng
Chiết Giang
15
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
12
2 - 0
12
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
16
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
12
2 - 0
12
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải
17
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
12
1 - 1
12
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
18
Quảng Đông
Lê Đạc
12
1 - 1
12
Cố Bác Văn
Thượng Hải
19
Thượng Hải
Triệu Chí Hạc
12
0 - 2
12
Chu Đào
Bắc Kinh
20
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
12
1 - 1
12
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
21
Hàng Châu
Như Nhất Thuần
12
1 - 1
12
Liêu Nhị Bình
Giang Tô
22
Hà Nam
Địch Tiến Khôi
12
0 - 2
12
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
23
An Huy
Lý Băng
12
1 - 1
12
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
24
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
12
1 - 1
12
Lưu Tuyền
Hồ Nam
25
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
12
1 - 1
12
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
26
Ninh Ba
Ngu Vĩ Long
11
0 - 2
12
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
27
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
11
2 - 0
11
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
28
Giang Tô
Lưu Tử Dương
11
1 - 1
11
Kim Tùng
Liêu Ninh
29
Hà Bắc
Dương Thế Triết
11
1 - 1
11
Lưu Minh
Thâm Quyến
30
Hà Nam
Uyển Long
11
1 - 1
11
Tôn Dật Dương
Giang Tô
31
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
11
2 - 0
11
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
32
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
11
2 - 0
11
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
33
Ninh Ba
Từ Dục Tuấn Khoa
11
2 - 0
11
Nhậm Lộ
Hà Bắc
34
Chiết Giang KH
Lữ Tái
11
2 - 0
11
Đoạn Kiến Quốc
Thượng Hải
35
Sơn Đông
Lý Thành Hề
11
0 - 2
11
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
36
Hàng Châu
Lý Diệu Hổ
11
1 - 1
11
Trương Bân
Thâm Quyến
37
Hà Bắc
Đỗ Ninh
11
2 - 0
11
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
38
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
11
0 - 2
11
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
39
Hàng Châu
Vương Văn Quân
11
1 - 1
11
Vương Thanh
Hồ Nam
40
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
11
2 - 0
11
Trần Văn Lâm
Tứ Xuyên
41
Chiết Giang
Chương Văn Quyền
11
1 - 1
11
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
42
Giang Tô
Đổng Dục Nam
11
2 - 0
11
Hà Phong
Chiết Giang
43
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
11
0 - 2
11
Chu Thiểu Quân
Quảng Đông
44
Chiết Giang
Trần Kiến Quốc
11
1 - 1
11
Lý Thấm
Giang Tô
45
Liêu Ninh
Triệu Quốc Hiền
10
0 - 2
10
Dương Huy
Tứ Xuyên
46
Quảng Đông
Trâu Hải Đào
10
2 - 0
10
Vương Quân
Hồ Bắc
47
Giang Tây
Chu Chấn Đông
10
0 - 2
10
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
48
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
10
2 - 0
10
Viên Kiện Tường
Chiết Giang
49
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
10
2 - 0
10
Kim Thắng Dược
Chiết Giang
50
Chiết Giang KH
Từ Vĩ Mẫn
10
2 - 0
10
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên
51
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
10
0 - 2
10
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
52
Giang Tây
Hồ Xuân Hoa
10
0 - 2
10
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang
53
Chiết Giang
Diệp Tử Hàm
10
0 - 2
10
Tô Dịch Lâm
Tứ Xuyên
54
Hà Nam
Triệu Xương Lễ
10
0 - 2
10
Chu Bác
Giang Tô
55
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
10
2 - 0
10
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
56
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
10
2 - 0
10
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
57
Giang Tô
Mã Huệ Thành
10
2 - 0
10
Khương Hải Đào
Hồ Nam
58
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
10
2 - 0
10
Trần Kinh Luân
Giang Tô
59
Liêu Ninh
Trương Đức Tuấn
10
0 - 2
10
Mạnh Tử Siêu
Sơn Đông
60
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
10
2 - 0
10
Trương Trí Trung
Sơn Tây
61
Hà Nam
Trương Bác Văn
10
1 - 1
10
Từ Giai Đông
Chiết Giang KH
62
Hà Nam
Phan Vĩnh Tân
10
2 - 0
10
Trương Thành Sở
Hạ Môn
63
Bắc Kinh
Ma Nghị
10
2 - 0
10
Trương Giai Văn
Thượng Hải
64
Chiết Giang KH
Trương Hồng Kim
9
1 - 1
10
Mã Hồng Vũ
Sơn Tây
65
Chiết Giang
Du Quân Hồng
9
0 - 2
9
Trương Tuấn
Chiết Giang KH
66
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
9
0 - 2
9
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
67
Hồ Nam
Tằng Vịnh Khang
9
0 - 2
9
Phương Tử Dịch
Giang Tô
68
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
9
2 - 0
9
Trần Tăng Minh
Chiết Giang
69
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
9
2 - 0
9
Dương Xương Vinh
Quý Châu
70
Giang Tô
La Vân Hi
9
2 - 0
9
Lưu Gia Minh
Hồ Nam
71
Hàng Châu
Đỗ Thần Hạo
9
2 - 0
9
Diệp Huy
Giang Tây
72
Giang Tây
Phan Hữu Căn
9
2 - 0
9
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
73
Chiết Giang KH
Trần Hùng Trung
9
2 - 0
9
Tô Quốc Trụ
Sơn Đông
74
Chiết Giang
Trịnh Dịch Thần
9
2 - 0
9
Lô Bình Phương
Phúc Kiến
75
Thiên Tân
Hồ Văn Y
9
1 - 1
9
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
76
Giang Tô
Chu Ngôn Khôn
9
0 - 2
9
Vưu Vân Phi
Giang Tô
77
Ninh Ba
Tạ Tân Kỳ
9
2 - 0
9
Trịnh Khắc Binh
Hồ Bắc
78
Chiết Giang KH
Đan Trung Hải
9
2 - 0
9
Ngỗ Hướng Tiền
Sơn Tây
79
Chiết Giang
Lương Văn Vĩ
9
0 - 2
9
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
80
Tứ Xuyên
Lý Thành Chi
9
2 - 0
9
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang KH
81
Sơn Tây
Nguyên Hàng
9
2 - 0
9
Du Lâm Tài
Giang Tây
82
Chiết Giang
Trịnh Tông Thiên
9
1 - 1
9
Đái Thần
Giang Tây
83
Bắc Kinh
Cao Lai
9
2 - 0
8
Uông Trúc Bình
Quảng Đông
84
Phúc Kiến
Lâm Sâm
8
2 - 0
8
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
85
Hắc Long Giang
Vương Thu Sinh
8
0 - 2
8
Phùng Giang Hoán
Sơn Đông
86
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
8
1 - 1
8
Cao Gia Huyên
Giang Tô
87
Chiết Giang KH
Kim Trọng Tín
8
1 - 1
8
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
88
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
8
1 - 1
8
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
89
Giang Tây
Mao Hiểu Dương
8
0 - 2
8
Chu Quang Hưng
Chiết Giang KH
90
Thượng Hải
Từ Dật
8
2 - 0
8
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
91
Giang Tô
Vương Tư Khải
8
1 - 1
8
Hà Thiệu Bân
Hồ Bắc
92
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
8
2 - 0
8
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
93
Chiết Giang KH
Trương Sách
8
2 - 0
8
Ngô Nghi Hàn
Chiết Giang
94
Chiết Giang
Hồ Dung Nhi
8
0 - 2
8
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
95
Sơn Tây
Lương Khải Gia
8
0 - 2
8
Phạm Lỗi
Liêu Ninh
96
Chiết Giang
Thôi Lưu Sướng
8
1 - 1
8
Ô Vinh Ba
Giang Tây
97
Sơn Đông
Tần Hỉ Tài
8
1 - 1
8
Lôi 喆 Âu
Hồ Nam
98
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
8
2 - 0
8
Dương Vệ Đông
Chiết Giang KH
99
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
8
2 - 0
8
Lý Tây Lực
Hà Bắc
100
Chiết Giang KH
Trương Lỗi
8
2 - 0
8
Dương Hoài
Hồ Nam
101
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
8
2 - 0
8
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang KH
102
Chiết Giang KH
Kim Lỗi Sinh
8
2 - 0
8
Lô Bách Dập
Chiết Giang
103
Liêu Ninh
Từ Phong
8
0 - 2
8
Ứng Thụy Xuân
Chiết Giang KH
104
Giang Tây
Hứa Nặc
8
2 - 0
8
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
105
Thượng Hải
Tần Dục Kiên
8
0 - 2
8
Trần Hâm
Thiểm Tây
106
Bắc Kinh
Đường Thành Hạo
8
0 - 2
8
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang
107
Liêu Ninh
Lưu Huệ
7
0 - 2
7
Viên Thần Hinh
Giang Tô
108
Giang Tây
Trương Phi Tượng
7
2 - 0
7
Vương Minh Dương
Chiết Giang
109
Giang Tô
Hoàng Hiểu Hồng
7
1 - 1
7
Trang Chí Anh
Giang Tô
110
Thượng Hải
Ngô Giai Khánh
7
2 - 0
7
Lý Hồng Kiệt
Sơn Đông
111
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
7
1 - 1
7
Cao Bằng
Liêu Ninh
112
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
7
2 - 0
7
Hồng Viên Sinh
Giang Tây
113
Giang Tây
Hoa Quang Minh
7
1 - 1
7
Giản Trung Tín
Giang Tây
114
Chiết Giang
Thịnh Thiên Hành
7
0 - 2
7
Vương Giai
Chiết Giang KH
115
Phúc Kiến
Lý Học Lương
7
0 - 2
7
La Khánh Cường
Giang Tây
116
Giang Tô
Mã Trại
7
2 - 0
7
Phương Ngạn Trọng
Chiết Giang
117
Sơn Tây
Tang Dã Điền
7
1 - 1
7
Liêu Đống Chí
Giang Tây
118
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
7
2 - 0
7
Lưu Thương Tùng
Thạch Du
119
Phúc Kiến
La Tuấn Hùng
7
2 - 0
7
Hoàng Thế Binh
Hồ Bắc
120
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
7
0 - 2
7
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
121
Quảng Đông
Hoàng Gia Hỉ
6
1 - 1
6
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
122
Giang Tô
Phan Bồi Quân
6
2 - 0
6
Trần Lệ Viện
Hàng Châu
123
Ninh Hạ
Thái Hải Hàng
6
0 - 2
6
Lưu Á Quân
Tân Cương
124
Giang Tây
Từ Bảo Hoa
6
1 - 1
6
Ngô Khả Vân
Chiết Giang
125
Quảng Tây
Lục Thiệu Lê
6
0 - 2
6
Kê Hòa Căn
Giang Tô
126
Chiết Giang
Ngô Cường
6
2 - 0
6
Vương Nhược Cương
Chiết Giang KH
127
Hà Nam
Vương Bích Huy
6
2 - 0
6
Lý Tứ Hoa
Giang Tây
128
Tứ Xuyên
Đại Văn Kim
6
1 - 1
6
Khấu Tiên Tiến
Hà Nam
129
Hà Nam
Vũ Đào
6
2 - 0
6
Chu Đường Quân
Giang Tô
130
Chiết Giang
Ma Ân Khải
6
2 - 0
6
Mã Xuân Trường
Chiết Giang KH
131
Thiểm Tây
Tỉnh Kim Ngưu
6
0 - 2
6
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
132
Giang Tô
Chu Vũ Phi
6
1 - 1
6
Lâm Phong
Quảng Đông
133
Chiết Giang KH
Trương Tích Thanh
6
2 - 0
5
Trần Lợi Khanh
Sơn Tây
134
Chiết Giang
Liêu Giang Long
5
2 - 0
5
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
135
Hồ Bắc
Hà Nho Chí
5
0 - 2
5
Vương Thụy Kiều
Chiết Giang KH
136
Chiết Giang KH
Ngô Hân Ngữ
5
0 - 2
5
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
137
Sơn Tây
Tân Hiểu Lôi
5
2 - 0
5
Lưu Dương
Hồ Bắc
138
Giang Tây
Phó Lê Minh
5
2 - 0
5
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
139
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
5
0 - 2
5
Chu Già Diệc
Chiết Giang
140
Chiết Giang KH
Phan Mân Vũ
5
2 - 0
5
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
141
Chiết Giang
Ngô Thanh
4
0 - 2
4
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
142
Phúc Kiến
Tưởng Nghị Sinh
4
1 - 1
4
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
143
An Huy
Lưu Húc Hoàng
4
1 - 1
4
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
144
Chiết Giang KH
Phan Nhật Chiếu
4
2 - 0
4
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
145
Thiên Tân
Trương Thụy
3
2 - 0
3
Phương Hưng
Chiết Giang
146
An Huy
Úc Tòng Nghĩa
0
2 - 0
2
Trần Văn An
Chiết Giang
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 10
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
17
129
7
10
7
3
0
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
17
129
7
10
7
3
0
3
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
16
140
6
10
6
4
0
4
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
16
124
7
10
7
2
1
5
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
15
146
6
10
6
3
1
6
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
15
134
6
10
6
3
1
7
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
15
130
6
10
6
3
1
8
Vương Dược Phi
Hàng Châu
15
122
5
10
5
5
0
8
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
15
122
5
10
5
5
0
10
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
15
120
6
10
6
3
1
11
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
14
132
6
10
6
2
2
12
Trình Minh
Giang Tô
14
129
6
10
6
2
2
13
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
14
129
5
10
5
4
1
14
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
14
129
4
10
4
6
0
15
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
14
127
6
10
6
2
2
16
Hà Văn Triết
Hà Nam
14
125
5
10
5
4
1
17
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
14
124
4
10
4
6
0
18
Vương Hạo
Giang Tô
14
123
6
10
6
2
2
19
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
14
122
6
10
6
2
2
20
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
14
122
5
10
5
4
1
Chotgia
19-07-2023, 01:51 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 10
1 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:10
2023-07-19 13:26:10
浙江 赵鑫鑫 和 湖南 谢业枧
69477242796770628979636419278070170710020919001026251218778770796779625407031013795842525877546687832042030413170403232427352425472517771918773735476647254737361813364603433041060546864344646539488684444665558343843446065545050402211310343010113033434433434434434434142133
0
68
全局
慢棋
A28 飞相转屏风马对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第01台
2023-07-19 10:30
和棋
浙江 赵鑫鑫
浙江
赵鑫鑫
湖南 谢业枧
湖南
谢业枧
中国象棋协会
李晓静
10
1242800
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124280.html
2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 2 - 0 Trình Minh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:05
2023-07-19 13:26:05
四川 孟辰 胜 江苏 程鸣
2625636419277062170710220919001077372042796762741913808127358111352312021311101123021112694712025948021207031213030213030212030212138384895930416665646547650204654704141323146406057466595572626788628255656465476582868867868929474344373366856755857749594445464589855567854505047785041485646755221025241031230331123313422414241231242341522322454155634143030043532221
0
91
全局
慢棋
E45 对兵互进右马局 红边炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第02台
2023-07-19 10:30
红胜
四川 孟辰
四川
孟辰
江苏 程鸣
江苏
程鸣
中国象棋协会
李晓静
18
1242790
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124279.html
3 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Vũ Tuấn Cường Hà Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:26:01
2023-07-19 13:26:01
厦门 苗利明 胜 河南 武俊强
2625636469477062192720422735808117371002594800100605121535276254271510157987546609066687898781514645151477675153877772823733535533035545065664657771655556665565665665555666556566566555566655656765145471015041656242206222545001008281002050520313021020105222666041506066454413032202101383840323022223248183666383862404220225244424634350414346868513732454737054507072020104444152442430412420
0
97
全局
慢棋
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第03台
2023-07-19 10:30
红胜
厦门 苗利明
厦门
苗利明
河南 武俊强
河南
武俊强
中国象棋协会
李晓静
16
1242780
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124278.html
4 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:25:57
2023-07-19 13:25:57
杭州 王天一 和 上海 华辰昊
26251222774720427967232489792425190780810919813147433041438310023948708279752526060563640715726229470223152331331707338323440030752526364645833366656465446533634544626547652220677563330767337365878263756373638765638319102024101624208685838544438584254584244342604265472464678730321613320247650304050464048780426013232022654704544565548480708474708022422329748480703637656084807072806072024152292040412021414021233738234342410205606405856484857584747585403043333040333841423833504133637414493914343949403063434212858112194857343949481916431339384849164647653839494841321310303110503959505259694838696552323141323665458188464888584547365647455636454736564140565340415350472750514140515327473839473739494842535237474939404139384746585942225251414051314649
0
188
全局
慢棋
E36 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 红双直车右边马对黑连进7卒右横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第04台
2023-07-19 10:30
和棋
杭州 王天一
杭州
王天一
上海 华辰昊
上海
华辰昊
中国象棋协会
李晓静
29
1242770
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124277.html
5 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 1 - 1 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:25:53
2023-07-19 13:25:53
河北 陆伟韬 和 厦门 刘子健
77477062796780708979102266652324190703041727221409081406272800030818040518161222797560422808504107280515080315162816061839481826675526472947728275706270554322324355828616046364656442645534706203003231042331332331625431126442464586843453333600033656537454351233565103833516493941323352304152734130736140508333
0
77
全局
慢棋
C73 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第05台
2023-07-19 10:30
和棋
河北 陆伟韬
河北
陆伟韬
厦门 刘子健
厦门
刘子健
中国象棋协会
李晓静
7
1242760
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124276.html
6 Giang Tô Vương Hạo 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:25:48
2023-07-19 13:25:48
江苏 王昊 和 河北 孟繁睿
774770626665124279671022897900101737101809078081071718174717811119271114170722417973636465641464373864747374627407034162386872712625434468627462694771616775614159484246273541430304462635544353252423240444263629074041444536325433413133123222122453232436224236553041454631304666608275638264634423220729625466562224060542435636304036334342334340304423428255346442050483840414242823112821430330401123210103045433345382860484867623114152533240418444413132130102112331301424504144437671243433211305717343463040234440304616020416102002446321130526426434240403634413324432413224233241
0
144
全局
慢棋
D52 中炮右直车对后补列炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第06台
2023-07-19 10:30
和棋
江苏 王昊
江苏
王昊
河北 孟繁睿
河北
孟繁睿
中国象棋协会
李晓静
13
1242750
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124275.html
7 Hàng Châu Trịnh Vũ Hàng 0 - 2 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:25:44
2023-07-19 13:25:44
杭州 郑宇航 负 黑龙江 吴金永
26257232796770628979808119278121666523242524212417182042182824146755103177571202797130412947311239486364717500106564146409191231191031105536323075151031361702121525641417054344052631434645141828294324454412222535413235652436575822276562181626342707626307094839362858381636494828163818090818173637291937171916171663833034443408094729163634333241
0
86
全局
慢棋
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第07台
2023-07-19 10:30
黑胜
杭州 郑宇航
杭州
郑宇航
黑龙江 吴金永
黑龙江
吴金永
中国象棋协会
李晓静
12
1242740
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124274.html
8 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Lý Học Hạo Sơn Đông
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:25:39
2023-07-19 13:25:39
浙江 徐崇峰 和 山东 李学淏
69477242796770628979807026256364192710021707001009197076778776796779122219100210070343447958424158772242666510220383424627464146594862838783224365644364776564836546444546654535654435254725504144238364
0
50
全局
慢棋
A28 飞相转屏风马对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第08台
2023-07-19 10:30
和棋
浙江 徐崇峰
浙江
徐崇峰
山东 李学淏
山东
李学淏
中国象棋协会
李晓静
4
1242730
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124273.html
9 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:25:34
2023-07-19 13:25:34
四川 许文章 和 杭州 程宇东
1927232417071022091900106665727679677062191576262947807089791202151022100703604277736364656442647975644275151022032326237323707415122241232124252101742401002422121122324725625425474162675550413948022227152224153432020010020634532423557423537462543311150646157546161000331200031666
0
70
全局
慢棋
A42 起马转边炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第09台
2023-07-19 10:30
和棋
四川 许文章
四川
许文章
杭州 程宇东
杭州
程宇东
中国象棋协会
李晓静
5
1242720
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124272.html
10 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Ngô Ngụy Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 13:25:22
2023-07-19 13:25:22
四川 赵攀伟 和 江苏 吴魏
69477242192770621707102209190010775780707967232457524246274612521910221059484344895950414665444559534555536355656362656662666042666310226313706067468384132360644665526206054150655750410717645417165455576555151606150506070545238362640737454383842234373543453537030484806460808334466557455537176050
0
74
全局
慢棋
A27 飞相对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第10轮
第10台
2023-07-19 10:30
和棋
四川 赵攀伟
四川
赵攀伟
江苏 吴魏
江苏
吴魏
中国象棋协会
李晓静
4
1242710
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124271.html
Chotgia
19-07-2023, 01:52 PM
VÒNG 11
https://www.youtube.com/watch?v=T3op1Jd-EFA
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 11 13h30 19/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
Đ
1
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
16
1 - 1
17
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
17
1 - 1
15
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
3
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
15
0 - 2
16
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
4
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
15
1 - 1
15
Vương Dược Phi
Hàng Châu
5
Hắc Long Giang
Ngô Kim Vĩnh
15
0 - 2
15
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
6
Hà Nam
Hà Văn Triết
14
2 - 0
14
Vạn Khoa
Thâm Quyến
7
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
14
2 - 0
14
Vương Hạo
Giang Tô
8
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
14
1 - 1
14
Đào Hằng
Ninh Ba
9
Hạ Môn
Trần Hoằng Thịnh
14
1 - 1
14
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
10
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
14
0 - 2
14
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
11
Giang Tô
Ngô Ngụy
14
0 - 2
14
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
12
Bắc Kinh
Chu Đào
14
0 - 2
14
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
13
Hàng Châu
Trình Vũ Đông
14
2 - 0
14
Cao Phi
Thiểm Tây
14
Giang Tô
Trình Minh
14
1 - 1
14
Lý Học Hạo
Sơn Đông
15
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
14
1 - 1
14
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
16
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
13
2 - 0
13
Đổng Dục Nam
Giang Tô
17
Thiên Tân
Phạm Việt
13
0 - 2
13
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
18
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
13
0 - 2
13
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
19
Quảng Đông
Chu Thiểu Quân
13
2 - 0
13
Đỗ Ninh
Hà Bắc
20
Giang Tô
Liêu Nhị Bình
13
1 - 1
13
Lữ Tái
Chiết Giang KH
21
Hồ Nam
Lưu Tuyền
13
1 - 1
13
Lý Băng
An Huy
22
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
13
2 - 0
13
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
23
Hàng Châu
Tưởng Minh Thành
13
2 - 0
13
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
24
Thượng Hải
Cố Bác Văn
13
1 - 1
13
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
25
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
13
2 - 0
13
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
26
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
13
0 - 2
13
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
27
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
13
1 - 1
13
Lê Đạc
Quảng Đông
28
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
13
1 - 1
13
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
29
Giang Tô
Chu Bác
12
1 - 1
13
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
30
Sơn Đông
Mạnh Tử Siêu
12
0 - 2
12
Trần Kiến Quốc
Chiết Giang
31
Giang Tô
Lý Thấm
12
2 - 0
12
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
32
Tứ Xuyên
Tô Dịch Lâm
12
2 - 0
12
Ngô Tại Lương
Chiết Giang
33
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
12
2 - 0
12
Ma Nghị
Bắc Kinh
34
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
12
2 - 0
12
Chương Văn Quyền
Chiết Giang
35
Hồ Nam
Vương Thanh
12
2 - 0
12
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
36
Tứ Xuyên
Dương Huy
12
1 - 1
12
Mã Huệ Thành
Giang Tô
37
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
12
2 - 0
12
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
38
Thâm Quyến
Trương Bân
12
2 - 0
12
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
39
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
12
0 - 2
12
Uyển Long
Hà Nam
40
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
12
0 - 2
12
Dương Thế Triết
Hà Bắc
41
Giang Tô
Tôn Dật Dương
12
2 - 0
12
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
42
Thâm Quyến
Lưu Minh
12
2 - 0
12
Lưu Tử Dương
Giang Tô
43
Liêu Ninh
Kim Tùng
12
2 - 0
12
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
44
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
12
2 - 0
12
Vương Văn Quân
Hàng Châu
45
Chiết Giang
Doãn Thăng
12
2 - 0
12
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
46
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
12
0 - 2
12
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang KH
47
Quảng Đông
Trâu Hải Đào
12
0 - 2
12
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
48
Hồ Nam
Nghiêm Tuấn
11
1 - 1
11
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
49
Sơn Tây
Mã Hồng Vũ
11
2 - 0
11
Trương Bác Văn
Hà Nam
50
Chiết Giang KH
Từ Giai Đông
11
2 - 0
11
Cao Lai
Bắc Kinh
51
Giang Tô
Vưu Vân Phi
11
2 - 0
11
Nguyên Hàng
Sơn Tây
52
Chiết Giang
Hà Phong
11
0 - 2
11
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
53
Tứ Xuyên
Trần Văn Lâm
11
0 - 2
11
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
54
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
11
1 - 1
11
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
55
Giang Tô
Phương Tử Dịch
11
1 - 1
11
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
56
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
11
2 - 0
11
Trần Hùng Trung
Chiết Giang KH
57
Thượng Hải
Đoạn Kiến Quốc
11
1 - 1
11
Phan Hữu Căn
Giang Tây
58
Hà Bắc
Nhậm Lộ
11
1 - 1
11
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
59
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
11
2 - 0
11
Lý Thành Hề
Sơn Đông
60
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
11
0 - 2
11
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
61
Chiết Giang KH
Trương Tuấn
11
2 - 0
11
La Vân Hi
Giang Tô
62
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
11
2 - 0
11
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
63
Ninh Ba
Ngu Vĩ Long
11
0 - 2
11
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
64
Giang Tây
Đái Thần
10
1 - 1
10
Hứa Nặc
Giang Tây
65
Chiết Giang
Diệp Quốc Trung
10
1 - 1
10
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
66
Hạ Môn
Trương Thành Sở
10
2 - 0
10
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
67
Thượng Hải
Trương Giai Văn
10
2 - 0
10
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang KH
68
Thiểm Tây
Trần Hâm
10
0 - 2
10
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
69
Chiết Giang KH
Ứng Thụy Xuân
10
1 - 1
10
Trương Lỗi
Chiết Giang KH
70
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
10
0 - 2
10
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
71
Sơn Tây
Trương Trí Trung
10
1 - 1
10
Hồ Văn Y
Thiên Tân
72
Giang Tô
Trần Kinh Luân
10
0 - 2
10
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
73
Hồ Nam
Khương Hải Đào
10
0 - 2
10
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
74
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
10
2 - 0
10
Triệu Xương Lễ
Hà Nam
75
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
10
2 - 0
10
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
76
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
10
2 - 0
10
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
77
Liêu Ninh
Phạm Lỗi
10
1 - 1
10
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
78
Chiết Giang KH
Chu Quang Hưng
10
0 - 2
10
Lâm Sâm
Phúc Kiến
79
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
10
0 - 2
10
Trương Sách
Chiết Giang KH
80
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
10
1 - 1
10
Trương Hồng Kim
Chiết Giang KH
81
Sơn Đông
Phùng Giang Hoán
10
0 - 2
10
Từ Dật
Thượng Hải
82
Chiết Giang
Viên Kiện Tường
10
2 - 0
10
Chu Chấn Đông
Giang Tây
83
Hồ Bắc
Vương Quân
10
0 - 2
10
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
84
Chiết Giang KH
Trương Hiên Kiệt
9
1 - 1
9
Mã Trại
Giang Tô
85
Giang Tây
Du Lâm Tài
9
1 - 1
9
La Tuấn Hùng
Phúc Kiến
86
Sơn Tây
Ngỗ Hướng Tiền
9
0 - 2
9
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam
87
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
9
1 - 1
9
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
88
Hồ Bắc
Trịnh Khắc Binh
9
2 - 0
9
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
89
Phúc Kiến
Lô Bình Phương
9
0 - 2
9
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
90
Sơn Đông
Tô Quốc Trụ
9
0 - 2
9
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
91
Giang Tây
Diệp Huy
9
0 - 2
9
Trương Phi Tượng
Giang Tây
92
Hồ Nam
Lưu Gia Minh
9
2 - 0
9
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
93
Quý Châu
Dương Xương Vinh
9
1 - 1
9
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
94
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
9
2 - 0
9
Vương Tư Khải
Giang Tô
95
Chiết Giang
Trần Tăng Minh
9
1 - 1
9
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
96
Giang Tây
La Khánh Cường
9
2 - 0
9
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
97
Chiết Giang KH
Vương Giai
9
2 - 0
9
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
98
Giang Tây
Ô Vinh Ba
9
2 - 0
9
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
99
Hồ Nam
Lôi 喆 Âu
9
0 - 2
9
Du Quân Hồng
Chiết Giang
100
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
9
0 - 2
9
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
101
Hồ Bắc
Hà Thiệu Bân
9
1 - 1
9
Cao Gia Huyên
Giang Tô
102
Giang Tô
Viên Thần Hinh
9
0 - 2
9
Kim Trọng Tín
Chiết Giang KH
103
Hồ Bắc
Hoàng Hồng Lượng
8
0 - 2
8
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
104
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
8
0 - 2
8
Đường Thành Hạo
Bắc Kinh
105
Chiết Giang
Lô Bách Dập
8
0 - 2
8
Tang Dã Điền
Sơn Tây
106
Chiết Giang KH
Dương Điềm Hạo
8
2 - 0
8
Trương Tích Thanh
Chiết Giang KH
107
Giang Tây
Liêu Đống Chí
8
2 - 0
8
Từ Phong
Liêu Ninh
108
Hồ Nam
Dương Hoài
8
2 - 0
8
Hoa Quang Minh
Giang Tây
109
Hà Bắc
Lý Tây Lực
8
1 - 1
8
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
110
Giang Tô
Kê Hòa Căn
8
1 - 1
8
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
111
Giang Tây
Giản Trung Tín
8
0 - 2
8
Ma Ân Khải
Chiết Giang
112
Chiết Giang KH
Dương Vệ Đông
8
2 - 0
8
Vương Bích Huy
Hà Nam
113
Chiết Giang
Ngô Nghi Hàn
8
0 - 2
8
Vũ Đào
Hà Nam
114
Liêu Ninh
Cao Bằng
8
2 - 0
8
Lương Khải Gia
Sơn Tây
115
Tân Cương
Lưu Á Quân
8
0 - 2
8
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
116
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
8
2 - 0
8
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
117
Quảng Đông
Uông Trúc Bình
8
1 - 1
8
Ngô Cường
Chiết Giang
118
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
8
2 - 0
8
Phan Bồi Quân
Giang Tô
119
Giang Tô
Trang Chí Anh
8
0 - 2
8
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
120
Phúc Kiến
Hứa Giang Hùng
8
2 - 0
7
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang
121
Giang Tây
Trâu Triêu Dương
7
0 - 2
7
Lý Học Lương
Phúc Kiến
122
Quảng Đông
Lâm Phong
7
0 - 2
7
Phan Mân Vũ
Chiết Giang KH
123
Chiết Giang
Chu Già Diệc
7
2 - 0
7
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
124
Chiết Giang KH
Vương Thụy Kiều
7
0 - 2
7
Chu Vũ Phi
Giang Tô
125
Hà Nam
Khấu Tiên Tiến
7
1 - 1
7
Phó Lê Minh
Giang Tây
126
Hồ Bắc
Hoàng Thế Binh
7
0 - 2
7
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
127
Thạch Du
Lưu Thương Tùng
7
2 - 0
7
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
128
Chiết Giang
Phương Ngạn Trọng
7
0 - 2
7
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
129
Chiết Giang
Ngô Khả Vân
7
0 - 2
7
Liêu Giang Long
Chiết Giang
130
Giang Tây
Hồng Viên Sinh
7
1 - 1
7
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
131
Chiết Giang
Vương Minh Dương
7
2 - 0
7
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
132
Sơn Đông
Lý Hồng Kiệt
7
0 - 2
7
Lưu Huệ
Liêu Ninh
133
Giang Tô
Chu Đường Quân
6
2 - 0
6
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
134
Chiết Giang KH
Mã Xuân Trường
6
2 - 0
6
Phan Nhật Chiếu
Chiết Giang KH
135
Giang Tây
Lý Tứ Hoa
6
2 - 0
6
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
136
Hà Bắc
Viên Giai Nặc
6
0 - 2
6
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
137
Chiết Giang KH
Vương Nhược Cương
6
0 - 2
6
Trần Lệ Viện
Hàng Châu
138
Sơn Tây
Trần Vượng Sinh
5
0 - 2
5
Lưu Húc Hoàng
An Huy
139
Hàng Châu
Kim Vạn Hinh
5
2 - 0
5
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
140
Hồ Bắc
Lưu Dương
5
1 - 1
5
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang KH
141
Bắc Kinh
Lưu Chiêm Quốc
5
1 - 1
5
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
142
Giang Tô
Ngô Trường Lượng
5
2 - 0
5
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
143
Sơn Tây
Trần Lợi Khanh
5
2 - 0
5
Trương Thụy
Thiên Tân
144
Chiết Giang
Chu Chính Nhiên
5
1 - 1
4
Ngô Thanh
Chiết Giang
145
Phúc Kiến
Thi Trung Châu
4
2 - 0
2
Trần Văn An
Chiết Giang
146
Chiết Giang
Phương Hưng
3
1 - 1
2
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 11
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
18
169
7
11
7
4
0
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
18
159
7
11
7
4
0
3
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
18
156
7
11
7
4
0
4
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
17
171
7
11
7
3
1
5
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
17
153
7
11
7
3
1
6
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
16
165
6
11
6
4
1
7
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
16
160
6
11
6
4
1
8
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
16
153
5
11
5
6
0
9
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
16
152
5
11
5
6
0
10
Hà Văn Triết
Hà Nam
16
151
6
11
6
4
1
11
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
16
150
7
11
7
2
2
12
Vương Dược Phi
Hàng Châu
16
149
5
11
5
6
0
13
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
16
143
7
11
7
2
2
14
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
16
143
6
11
6
4
1
15
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
15
154
5
11
5
5
1
16
Trình Minh
Giang Tô
15
153
6
11
6
3
2
17
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
15
151
6
11
6
3
2
17
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
15
151
6
11
6
3
2
19
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
15
150
5
11
5
5
1
20
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
15
150
4
11
4
7
0
Chotgia
19-07-2023, 03:33 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG 11
1 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:23:57
2023-07-19 19:23:57
湖南 谢业枧 和 四川 孟辰
1757102219272324091900101915120215357242796770628979807066657074656474646755434459486465777044453545223455476564707402224535624335050304050434462746424604036444797510115754445403431141434150417576
0
49
全局
慢棋
A61 过宫炮对进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第01台
2023-07-19 14:30
和棋
湖南 谢业枧
湖南
谢业枧
四川 孟辰
四川
孟辰
中国象棋协会
李晓静
22
1243000
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124300.html
2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 1 - 1 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:23:52
2023-07-19 19:23:52
浙江 赵鑫鑫 和 河北 陆伟韬
6947724279677062897980706665123219071022091900107773628117138173134342466746101907193272797322431927435126257282737051704667604227152324252442241503244203157051153451723455636465647264
0
46
全局
慢棋
A27 飞相对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第02台
2023-07-19 14:30
和棋
浙江 赵鑫鑫
浙江
赵鑫鑫
河北 陆伟韬
河北
陆伟韬
中国象棋协会
李晓静
16
1242990
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124299.html
3 Hạ Môn Lưu Tử Kiện 0 - 2 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:23:10
2023-07-19 19:23:10
厦门 刘子健 负 厦门 苗利明
6947725226257062192780702735124279581022090800108979636417377075352342416665646577677579587941464765525549485545485810146762145437575464623264743238747908284555576779762826765667575557233522143556142638485727
0
52
全局
慢棋
A20 飞相对左士角炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第03台
2023-07-19 14:30
黑胜
厦门 刘子健
厦门
刘子健
厦门 苗利明
厦门
苗利明
中国象棋协会
李晓静
27
1242980
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124298.html
4 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Vương Dược Phi Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:23:06
2023-07-19 19:23:06
上海 华辰昊 和 杭州 王跃飞
7747102279677252897970626665232419076042173700100919121607281615060550411916805028071525161025293948221047575070797062706755525748571022071563646564426437337062332364421534220126250113252429232423130523334344556305175948173634130304
0
58
全局
慢棋
B45 五六炮左边马对反宫马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第04台
2023-07-19 14:30
和棋
上海 华辰昊
上海
华辰昊
杭州 王跃飞
杭州
王跃飞
中国象棋协会
李晓静
12
1242970
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124297.html
5 Hắc Long Giang Ngô Kim Vĩnh 0 - 2 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:23:01
2023-07-19 19:23:01
黑龙江 吴金永 负 杭州 王天一
69477242796763642625122219277062897923242715242547252221254710220908807008580304777530415855434455534445394804051707001007171000060500055313050915234555234220421311212011212214173770732125735325151422464522031510554566656465754553433739090845250322101222341214656614340838253566677976434776266243343142243121240235254364252064452656455756576757
0
86
全局
慢棋
A28 飞相转屏风马对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第05台
2023-07-19 14:30
黑胜
黑龙江 吴金永
黑龙江
吴金永
杭州 王天一
杭州
王天一
中国象棋协会
李晓静
42
1242960
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124296.html
6 Hà Nam Hà Văn Triết 2 - 0 Vạn Khoa Thâm Quyến
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:22:56
2023-07-19 19:22:56
河南 何文哲 胜 深圳 万科
2625723279677062897963647787808179758121190720421727121769471002666532370919001025242161656437671917101727671711646361717565628124347176878376463433111683433041658546666769666385811636394836334345636681843343453523240605022135372113848524256979252685151332152526168685664607153244255544561534463634535668493941527973434455154454151040415372545939385929728029798061162673533637483741311011313011133031133331413748
0
103
全局
慢棋
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第06台
2023-07-19 14:30
红胜
河南 何文哲
河南
何文哲
深圳 万科
深圳
万科
中国象棋协会
李晓静
26
1242950
东萍公司
东萍公司
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124295.html
7 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Vương Hạo Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:22:51
2023-07-19 19:22:51
北京 王禹博 胜 江苏 王昊
6947723279677062897980701927707409081022666512027787741417070010083830416755020155632042876714547978545763751014381857541814541475632324070822340868010259480222656434556766323868385547485724253868472849594264634260426662426026251434394828092708221208271222787564826267
0
67
全局
慢棋
A31 飞相进右马对左过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第07台
2023-07-19 14:30
红胜
北京 王禹博
北京
王禹博
江苏 王昊
江苏
王昊
中国象棋协会
李晓静
17
1242940
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124294.html
8 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 1 - 1 Đào Hằng Ninh Ba
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:22:45
2023-07-19 19:22:45
厦门 郑一泓 和 宁波 陶恒
26257232796770628979808177871002192781217975636417181217294732376779378779872324252421240929022327152429472923157515177766652042656442641868644215757717876617127573002073632029665462706343292454737082431312321303838468655041694724640605323665456463036382637365363565776355050455674565674665683533688833838685838588848545844446275948271544541536545845555888426477856042857355517361405004143644485744563948563547253543
0
104
全局
慢棋
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第08台
2023-07-19 14:30
和棋
厦门 郑一泓
厦门
郑一泓
宁波 陶恒
宁波
陶恒
中国象棋协会
李晓静
17
1242930
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124293.html
9 Hạ Môn Trần Hoằng Thịnh 1 - 1 Hứa Văn Chương Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:22:39
2023-07-19 19:22:39
厦门 陈泓盛 和 四川 许文章
26256364192770626947204279581031896900206665646569652324252420240908808127356254655554355535815108381232353272323832515832312426313326463303468603438606
0
38
全局
慢棋
E43 对兵互进右马局 红飞相
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第09台
2023-07-19 14:30
和棋
厦门 陈泓盛
厦门
陈泓盛
四川 许文章
四川
许文章
中国象棋协会
李晓静
13
1242920
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124292.html
10 Hà Nam Vũ Tuấn Cường 0 - 2 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:22:31
2023-07-19 19:22:31
河南 武俊强 负 四川 赵攀伟
262512227747204279672324897924252907103107250010193880810907101417191434191130410717343811212212473781825948312369478384212272221712222079702335707835476665636412104766656482623731383110204130202362642343313643533606787330417363060453030403630364654645664503076566074745644959415225075041072942242907604207296656475756262947647657582666587876647877415077876456485756354729355467886668868568788584547587857567594967888587787949488869483869778786776586666584290779753948751566368465366665536626153548373505262753653748654627470535483746653839403039493515574815174767654467474456475756640725644557671715483915253748456467662545666730406766454466674260676660826667524167664132666744464959504159496476677724024959413059584656485776647770404170755686394864567545415145655677656777855859868959588988585988486765488859498564
0
204
全局
慢棋
E31 仙人指路转左中炮对卒底炮飞左象 黑连进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第11轮
第10台
2023-07-19 14:30
黑胜
河南 武俊强
河南
武俊强
四川 赵攀伟
四川
赵攀伟
中国象棋协会
李晓静
30
1242910
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124291.html
Chotgia
19-07-2023, 03:44 PM
VÒNG 12 (BÁN KẾT)
https://www.youtube.com/watch?v=wlUQ9-xtlFE
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 18 VS 17 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
2 Chiết Giang Triệu Hâm Hâm 18 VS 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ VÒNG 12 15h30 19/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
XEM CỜ
BÁN KẾT
1
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
18
1 - 1
17
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
第1局
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
1 - 1
慢棋
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124310.html)
第2局
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
0
1 - 1
快棋
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124311.html)
第3局
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
1 - 1
超快棋
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124312.html)
第4局
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
0
1 - 1
超快棋
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124313.html)
第5局
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
2 - 0
超快棋
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124314.html)
2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
18
0 - 2
18
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
第1局
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
0
0 - 2
慢棋
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124309.html)
VÒNG 12
3
Hồ Nam
Trương Thân Hồng
16
0 - 2
17
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124308.html)
4
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
16
1 - 1
16
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124307.html)
5
Hàng Châu
Vương Dược Phi
16
0 - 2
16
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124306.html)
6
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
16
1 - 1
16
Hà Văn Triết
Hà Nam
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124305.html)
7
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
16
0 - 2
16
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124304.html)
8
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
15
1 - 1
15
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124303.html)
9
Sơn Đông
Lý Học Hạo
15
1 - 1
15
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124302.html)
10
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
15
1 - 1
15
Trình Minh
Giang Tô
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124301.html)
11
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
15
0 - 2
15
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
12
Ninh Ba
Đào Hằng
15
2 - 0
15
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
13
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
15
1 - 1
15
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
14
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
15
2 - 0
15
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
15
Giang Tô
Quách Phượng Đạt
15
0 - 2
15
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
16
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
15
1 - 1
15
Chu Thiểu Quân
Quảng Đông
17
Thiểm Tây
Cao Phi
14
2 - 0
14
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
18
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
14
0 - 2
14
Doãn Thăng
Chiết Giang
19
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
14
2 - 0
14
Viên Vĩ Hạo
Thượng Hải
20
Chiết Giang KH
Từ Vĩ Mẫn
14
2 - 0
14
Kim Tùng
Liêu Ninh
21
Quảng Đông
Lê Đạc
14
1 - 1
14
Lưu Minh
Thâm Quyến
22
Hàng Châu
Như Nhất Thuần
14
1 - 1
14
Tôn Dật Dương
Giang Tô
23
Hàng Châu
Trịnh Vũ Hàng
14
2 - 0
14
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
24
Hà Bắc
Dương Thế Triết
14
1 - 1
14
Trương Bân
Thâm Quyến
25
Giang Tô
Vương Hạo
14
0 - 2
14
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
26
Hà Nam
Uyển Long
14
1 - 1
14
Cố Bác Văn
Thượng Hải
27
An Huy
Lý Băng
14
1 - 1
14
Chu Đào
Bắc Kinh
28
Chiết Giang KH
Lữ Tái
14
0 - 2
14
Vương Thanh
Hồ Nam
29
Thâm Quyến
Vạn Khoa
14
2 - 0
14
Trần Cảnh Khoái
Chiết Giang
30
Chiết Giang
Trần Kiến Quốc
14
0 - 2
14
Ngô Ngụy
Giang Tô
31
Giang Tô
Liêu Nhị Bình
14
2 - 0
14
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
32
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
14
1 - 1
14
Tô Dịch Lâm
Tứ Xuyên
33
Hồ Nam
Lưu Tuyền
14
1 - 1
14
Lý Thấm
Giang Tô
34
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
13
2 - 0
13
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
35
Hàng Châu
Đỗ Thần Hạo
13
0 - 2
13
Trương Tuấn
Chiết Giang KH
36
Chiết Giang KH
Đan Trung Hải
13
1 - 1
13
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
37
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
13
0 - 2
13
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
38
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
13
1 - 1
13
Dương Huy
Tứ Xuyên
39
Tứ Xuyên
Lý Thành Chi
13
0 - 2
13
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
40
Ninh Ba
Từ Dục Tuấn Khoa
13
2 - 0
13
Chu Bác
Giang Tô
41
Giang Tô
Mã Huệ Thành
13
1 - 1
13
Đổng Dục Nam
Giang Tô
42
Hà Bắc
Đỗ Ninh
13
0 - 2
13
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
43
Chiết Giang KH
Từ Giai Đông
13
2 - 0
13
Phạm Việt
Thiên Tân
44
Sơn Tây
Mã Hồng Vũ
13
0 - 2
13
Vưu Vân Phi
Giang Tô
45
Liêu Ninh
Triệu Quốc Hiền
12
1 - 1
12
Trâu Hải Đào
Quảng Đông
46
Thượng Hải
Từ Dật
12
0 - 2
12
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
47
Chiết Giang KH
Trương Sách
12
1 - 1
12
Viên Kiện Tường
Chiết Giang
48
Thượng Hải
Triệu Chí Hạc
12
2 - 0
12
Nhậm Lộ
Hà Bắc
49
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
12
1 - 1
12
Đoạn Kiến Quốc
Thượng Hải
50
Phúc Kiến
Lâm Sâm
12
0 - 2
12
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
51
Hàng Châu
Vương Văn Quân
12
0 - 2
12
Phan Sĩ Cường
Chiết Giang
52
Giang Tây
Phan Hữu Căn
12
0 - 2
12
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
53
Hà Nam
Địch Tiến Khôi
12
2 - 0
12
Phương Tử Dịch
Giang Tô
54
Chiết Giang
Trịnh Dịch Thần
12
0 - 2
12
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
55
Giang Tô
Lưu Tử Dương
12
1 - 1
12
Trần Thiệu Bác
Chiết Giang
56
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
12
0 - 2
12
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
57
Chiết Giang
Chu Lương Quỳ
12
2 - 0
12
Mạnh Tử Siêu
Sơn Đông
58
Chiết Giang
Trương Bồi Tuấn
12
0 - 2
12
Trương Thành Sở
Hạ Môn
59
Ninh Ba
Tạ Tân Kỳ
12
0 - 2
12
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
60
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
12
1 - 1
12
Chương Văn Quyền
Chiết Giang
61
Hồ Nam
Nghiêm Tuấn
12
2 - 0
12
Trương Giai Văn
Thượng Hải
62
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
12
0 - 2
12
Ma Nghị
Bắc Kinh
63
Hàng Châu
Lý Diệu Hổ
12
2 - 0
12
Liêu Thiên Vân
Quảng Tây
64
Chiết Giang
Ngô Tại Lương
12
0 - 2
12
Dương Tư Viễn
Phúc Kiến
65
Hà Nam
Phan Vĩnh Tân
12
0 - 2
11
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
66
Chiết Giang KH
Kim Trọng Tín
11
2 - 0
11
Phạm Lỗi
Liêu Ninh
67
Chiết Giang KH
Trương Hồng Kim
11
2 - 0
11
Ô Vinh Ba
Giang Tây
68
Chiết Giang
Du Quân Hồng
11
1 - 1
11
Kim Thắng Dược
Chiết Giang
69
Sơn Đông
Khúc Kính Xuyên
11
0 - 2
11
Vương Hoài Trí
Phúc Kiến
70
Chiết Giang
Tạ Thượng Hữu
11
2 - 0
11
Vương Giai
Chiết Giang KH
71
Giang Tô
La Vân Hi
11
2 - 0
11
La Khánh Cường
Giang Tây
72
Giang Tây
Hồ Xuân Hoa
11
2 - 0
11
Trần Văn Lâm
Tứ Xuyên
73
Sơn Đông
Lý Thành Hề
11
1 - 1
11
Hà Phong
Chiết Giang
74
Chiết Giang KH
Trần Hùng Trung
11
2 - 0
11
Vương Thiên Sâm
Chiết Giang
75
Giang Tây
Trương Phi Tượng
11
1 - 1
11
Ứng Thụy Xuân
Chiết Giang KH
76
Thượng Hải
Ngô Giai Khánh
11
2 - 0
11
Lưu Quốc Hoa
Hà Nam
77
Thiên Tân
Hồ Văn Y
11
0 - 2
11
Lưu Gia Minh
Hồ Nam
78
Giang Tô
Chu Ngôn Khôn
11
1 - 1
11
Trương Trí Trung
Sơn Tây
79
Giang Tây
Hứa Nặc
11
0 - 2
11
Trịnh Khắc Binh
Hồ Bắc
80
Sơn Tây
Nguyên Hàng
11
2 - 0
11
Diệp Quốc Trung
Chiết Giang
81
Chiết Giang KH
Trương Lỗi
11
1 - 1
11
Đái Thần
Giang Tây
82
Bắc Kinh
Cao Lai
11
1 - 1
11
Trương Đức Tuấn
Liêu Ninh
83
Hà Nam
Trương Bác Văn
11
2 - 0
10
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
84
Giang Tô
Cao Gia Huyên
10
0 - 2
10
Phùng Giang Hoán
Sơn Đông
85
Giang Tây
Mao Hiểu Dương
10
0 - 2
10
Vương Quân
Hồ Bắc
86
Giang Tây
Chu Chấn Đông
10
1 - 1
10
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
87
Chiết Giang
Hồ Dung Nhi
10
2 - 0
10
Hà Thiệu Bân
Hồ Bắc
88
Chiết Giang
Diệp Tử Hàm
10
0 - 2
10
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
89
Chiết Giang
Thẩm Thế Tốn
10
0 - 2
10
Tô Minh Lượng
Tứ Xuyên
90
Chiết Giang
Thôi Lưu Sướng
10
1 - 1
10
Chu Quang Hưng
Chiết Giang KH
91
Hà Nam
Vũ Đào
10
0 - 2
10
Trần Tăng Minh
Chiết Giang
92
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
10
2 - 0
10
Dương Vệ Đông
Chiết Giang KH
93
Chiết Giang
Ma Ân Khải
10
1 - 1
10
Liêu Đống Chí
Giang Tây
94
Chiết Giang
Lương Văn Vĩ
10
0 - 2
10
Tang Dã Điền
Sơn Tây
95
Hà Nam
Triệu Xương Lễ
10
0 - 2
10
Dương Hoài
Hồ Nam
96
Chiết Giang KH
Kim Lỗi Sinh
10
2 - 0
10
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang KH
97
Chiết Giang
Trịnh Tông Thiên
10
0 - 2
10
Khương Hải Đào
Hồ Nam
98
Giang Tô
Mã Trại
10
1 - 1
10
Trần Kinh Luân
Giang Tô
99
Thượng Hải
Tần Dục Kiên
10
2 - 0
10
Dương Xương Vinh
Quý Châu
100
Chiết Giang KH
Trương Hiên Kiệt
10
2 - 0
10
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
101
Phúc Kiến
La Tuấn Hùng
10
0 - 2
10
Trần Hâm
Thiểm Tây
102
Giang Tây
Du Lâm Tài
10
0 - 2
10
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
103
Liêu Ninh
Lưu Huệ
9
0 - 2
10
Đường Thành Hạo
Bắc Kinh
104
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
9
2 - 0
9
Viên Thần Hinh
Giang Tô
105
Hồ Nam
Tằng Vịnh Khang
9
1 - 1
9
Vương Minh Dương
Chiết Giang
106
Chiết Giang
Liêu Giang Long
9
1 - 1
9
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
107
Giang Tây
Từ Bảo Hoa
9
2 - 0
9
Uông Trúc Bình
Quảng Đông
108
Chiết Giang
Ngô Cường
9
1 - 1
9
Lôi 喆 Âu
Hồ Nam
109
Giang Tô
Vương Tư Khải
9
2 - 0
9
Kê Hòa Căn
Giang Tô
110
Sơn Đông
Tần Hỉ Tài
9
1 - 1
9
Lý Tây Lực
Hà Bắc
111
Sơn Tây
Tân Hiểu Lôi
9
2 - 0
9
Lưu Thương Tùng
Thạch Du
112
Giang Tô
Hoàng Hiểu Hồng
9
0 - 2
9
Tô Quốc Trụ
Sơn Đông
113
Chiết Giang
Lâu Uyển Thiến
9
0 - 2
9
Diệp Huy
Giang Tây
114
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
9
0 - 2
9
Chu Già Diệc
Chiết Giang
115
Chiết Giang KH
Phan Mân Vũ
9
2 - 0
9
Lô Bình Phương
Phúc Kiến
116
Phúc Kiến
Lý Học Lương
9
0 - 2
9
Ngỗ Hướng Tiền
Sơn Tây
117
Giang Tô
Chu Vũ Phi
9
1 - 1
8
Trang Chí Anh
Giang Tô
118
Quảng Đông
Hoàng Gia Hỉ
8
0 - 2
8
Giản Trung Tín
Giang Tây
119
Hàng Châu
Trần Lệ Viện
8
2 - 0
8
Lưu Á Quân
Tân Cương
120
Ninh Hạ
Thái Hải Hàng
8
1 - 1
8
Hồng Viên Sinh
Giang Tây
121
Giang Tô
Phan Bồi Quân
8
2 - 0
8
Lô Bách Dập
Chiết Giang
122
Hắc Long Giang
Vương Thu Sinh
8
1 - 1
8
Lý Tứ Hoa
Giang Tây
123
Sơn Tây
Lương Khải Gia
8
0 - 2
8
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
124
Hà Nam
Vương Bích Huy
8
1 - 1
8
Khấu Tiên Tiến
Hà Nam
125
Giang Tây
Phó Lê Minh
8
2 - 0
8
Mã Xuân Trường
Chiết Giang KH
126
Hồ Bắc
Hoàng Hồng Lượng
8
0 - 2
8
Chu Đường Quân
Giang Tô
127
Liêu Ninh
Từ Phong
8
0 - 2
8
Hoa Quang Minh
Giang Tây
128
Chiết Giang KH
Trương Tích Thanh
8
1 - 1
7
Lý Hồng Kiệt
Sơn Đông
129
Giang Tô
Ngô Trường Lượng
7
0 - 2
7
Phương Ngạn Trọng
Chiết Giang
130
Chiết Giang
Trương Thành Toàn
7
1 - 1
7
Ngô Khả Vân
Chiết Giang
131
Tứ Xuyên
Đại Văn Kim
7
0 - 2
7
Trần Lợi Khanh
Sơn Tây
132
Hàng Châu
Kim Vạn Hinh
7
0 - 2
7
Hoàng Thế Binh
Hồ Bắc
133
An Huy
Lưu Húc Hoàng
7
1 - 1
7
Vương Thụy Kiều
Chiết Giang KH
134
Quảng Đông
Lâm Phong
7
1 - 1
7
Diệp Hùng Siêu
Chiết Giang
135
Chiết Giang
Thịnh Thiên Hành
7
2 - 0
7
Trâu Triêu Dương
Giang Tây
136
Quảng Tây
Lục Thiệu Lê
6
2 - 0
6
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
137
Bắc Kinh
Lưu Chiêm Quốc
6
1 - 1
6
Vương Nhược Cương
Chiết Giang KH
138
Phúc Kiến
Tưởng Nghị Sinh
6
2 - 0
6
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
139
Chiết Giang KH
Ngô Hân Ngữ
6
0 - 2
6
Thi Trung Châu
Phúc Kiến
140
Thiểm Tây
Tỉnh Kim Ngưu
6
1 - 1
6
Lưu Dương
Hồ Bắc
141
Chiết Giang KH
Phan Nhật Chiếu
6
1 - 1
5
Ngô Thanh
Chiết Giang
142
Sơn Tây
Trần Vượng Sinh
5
2 - 0
4
Phương Hưng
Chiết Giang
143
Thiên Tân
Trương Thụy
5
2 - 0
3
Úc Tòng Nghĩa
An Huy
144
Chiết Giang
Trần Văn An
2
0 - 2
5
Hà Nho Chí
Hồ Bắc
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG SAU VÒNG 12
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
出场
胜
和
负
TỨ CƯỜNG
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
20
185
8
12
8
4
0
1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
19
195
7
12
7
5
0
3
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
18
201
7
12
7
4
1
3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
18
191
7
12
7
4
1
5 - 20
5
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
19
180
8
12
8
3
1
6
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
18
181
8
12
8
2
2
7
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
18
180
6
12
6
6
0
8
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
17
192
6
12
6
5
1
9
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
17
182
5
12
5
7
0
10
Hà Văn Triết
Hà Nam
17
178
6
12
6
5
1
11
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
17
177
7
12
7
3
2
12
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
17
173
6
12
6
5
1
13
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
17
172
6
12
6
5
1
14
Đào Hằng
Ninh Ba
17
167
5
12
5
7
0
15
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
17
158
7
12
7
3
2
16
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
16
189
6
12
6
4
2
17
Doãn Thăng
Chiết Giang
16
185
5
12
5
6
1
18
Trình Minh
Giang Tô
16
182
6
12
6
4
2
19
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
16
180
5
12
5
6
1
19
Vương Dược Phi
Hàng Châu
16
180
5
12
5
6
1
quangnhat
19-07-2023, 06:53 PM
Tứ kết
Lượt đi
Nguyễn Thành Bảo 0,5-0,5 Tưởng Xuyên
www_dpxq_com
500,350
无标题
[/DhtmlXQ_time]
[DhtmlXQ_black]
[DhtmlXQ_blacktime][/DhtmlXQ_time]
未知
C86 中炮巡河炮对屏风马
0919293949596979891777062646668600102030405060708012720323436383
774770627967807026256364192710221715627427352042090870718988000188587466585601510858515658566465474871613543224348433041565361644303232425246424294765750605757603007677674872764829764659486678535678574959577859494644293777675646676815186858185844474859242846472858394858550504426447771242493942323949324249395535777842323949324249394232
实战全局/开局
0
www.ccbridge.net
Lại Lý Huynh 1-0 Thẩm Nghị Hào
www_dpxq_com
500,350
无标题
[/DhtmlXQ_time]
[DhtmlXQ_black]
[DhtmlXQ_blacktime][/DhtmlXQ_time]
未知
A37 飞相进左马对进7卒
0919293949596979891777062646668600102030405060708012720323436383
6947636419276042262510027958000189690151090870826665726277678070656470786762126269797858085851587972625272824264828358188343644217075257271557071507030407261816263816063857063657653041594804058685051529071516858416170729172765732728464528384544403043532324252442245303244244430221736536764959765648575636394836262907265603232102233330403338
实战全局/开局
0
www.ccbridge.net
Phan Trọng Tín 0,5-0,5 Uông Dương Bắc
www_dpxq_com
500,350
无标题
[/DhtmlXQ_time]
[DhtmlXQ_black]
[DhtmlXQ_blacktime][/DhtmlXQ_time]
未知
B25 中炮两头蛇对左三步虎
0919293949596979891777062646668600102030405060708012720323436383
77477062666580707967728226252324252470742423742429072423193810224645304138462326092926290729221446251217251720428979002079762026762614261736636465644264474626344666628145448242594842443644434486854445668681738683738567756442756334226344857769477756442342240605563523442442442535432533453533124324122442248388
实战全局/开局
0
www.ccbridge.net
Vũ Quốc Đạt 0,5-0,5 Nguyễn Minh Nhật Quang
www_dpxq_com
500,350
无标题
[/DhtmlXQ_time]
[DhtmlXQ_black]
[DhtmlXQ_blacktime][/DhtmlXQ_time]
未知
E43 对兵互进右马局
0919293949596979891777062646668600102030405060708012720323436383
26256364192770626947808109082042798710318969232425240020243420261718728277576254080726366665646569653634186881710717825265678384686042605752315217125041121534376757544627197176394837368685463415258485258576868586368606053413190713050715051787680304575304051523863668563633233517365343
实战全局/开局
0
www.ccbridge.net
quangnhat
19-07-2023, 06:56 PM
sr post nhầm không xóa được ae thông cảm
Chotgia
19-07-2023, 07:34 PM
MỘT SỐ VÁN VÒNG BÁN KẾT & VÒNG 12
BÁN KẾT
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:29:47
2023-07-19 19:29:47
厦门 苗利明 和 杭州 王天一
69471022262572427967706289798070777312190919001017146364594862541413304173237079677942461343204219102210430310220383468666656465476554466547860679584654587722437765436483860676230354350305354348577656654456463948464505456445860641324423504106054364476540502947452605006443230260820221826400082607083807263836432236662605666805136858415221023241485950405828224302144355143355362827405059484132495952414837504057486482272982642949132133142113472936555958553629073655491913211422210219595567590902232201234465474152011332411321405021334456252467550725
0
137
全局
慢棋
第1局
A16 飞相进七兵对进右马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第12轮
第01台
2023-07-19 16:30
和棋
厦门 苗利明
厦门
苗利明
杭州 王天一
杭州
王天一
中国象棋协会
李晓静
37
1243100
东萍公司
东萍公司
第1局
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124310.html
第2局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:29:58
2023-07-19 19:29:58
杭州 王天一 和 厦门 苗利明
2625636419277062170710020919001069476042796703047787627407047466040372621915101103435041878811318868665467553133434480706858707525242324585424251525335344457555540412222715555406054050594864658979627245356555252272223534504004545354050402231523543404033433031333438685422479742042234422021312020544255556747656462546434546254585
0
82
全局
快棋
第2局
E45 对兵互进右马局 红边炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
10分+10秒
第12轮
第01台
2023-07-19 16:30
和棋
杭州 王天一
杭州
王天一
厦门 苗利明
厦门
苗利明
中国象棋协会
李晓静
26
1243110
东萍公司
东萍公司
第2局
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124311.html
第3局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 1 - 1 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:30:08
2023-07-19 19:30:08
厦门 苗利明 和 杭州 王天一
774770627967807089791022192723247973728273706270464520422746304117071216091916466746223446677062666534261913264559482425674625351315434415350030353040304625452607032647694782862544636465644264
0
48
全局
超快棋
第3局
C18 中炮过河车七路马对屏风马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
5分+3秒
第12轮
第01台
2023-07-19 16:30
和棋
厦门 苗利明
厦门
苗利明
杭州 王天一
杭州
王天一
中国象棋协会
李晓静
25
1243120
东萍公司
东萍公司
第3局
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124312.html
第4局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Miêu Lợi Minh Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:30:19
2023-07-19 19:30:19
杭州 王天一 和 厦门 苗利明
262563646947604219271002090800017987706289697270666564656965706065750131085831342735121525242324351415165852808214021612525320027767606717673464676282625343646375456343454312178779022043136268
0
48
全局
超快棋
第4局
E40 对兵局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
5分+3秒
第12轮
第01台
2023-07-19 16:30
和棋
杭州 王天一
杭州
王天一
厦门 苗利明
厦门
苗利明
中国象棋协会
李晓静
28
1243130
东萍公司
东萍公司
第4局
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124313.html
第5局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 2 - 0 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:30:27
2023-07-19 19:30:27
厦门 苗利明 胜 杭州 王天一
774770627967807089791022666523241727000179730131190722146755313326251406272806250919124239484246072660422907333555674666674635364654362628252425546270716243664619392616737630414355715155342535393572623539466639294030293930403929403029393040766616663413662607252625132551533934
0
69
全局
超快棋
第5局
C70 五七炮对屏风马进3卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
5分+3秒
第12轮
第01台
2023-07-19 16:30
红胜
厦门 苗利明
厦门
苗利明
杭州 王天一
杭州
王天一
中国象棋协会
李晓静
121
1243140
东萍公司
东萍公司
第5局
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124314.html
2 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
第1局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:25:28
2023-07-19 19:25:28
四川 孟辰 负 浙江 赵鑫鑫
77477062796780708979102266652324190703041727221409080003083850412728140679737282736360422625062507268281635381612645707429071219394825446564616467557477282777755563757345647363536344636445434445240313383519094939131939381918383918193938191424366243353309694645141827286355474469633334432234242243242755762777436438396445776776646777647677674564672763333655181939384050557664762723333223534152445419143839504053737655737040417030143439494260
0
110
全局
慢棋
C73 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第12轮
第02台
2023-07-19 16:30
黑胜
四川 孟辰
四川
孟辰
浙江 赵鑫鑫
浙江
赵鑫鑫
中国象棋协会
李晓静
68
1243090
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124309.html
VÒNG 12
3 Hồ Nam Trương Thân Hoằng 0 - 2 Tạ Nghiệp Kiển Hồ Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:58
2023-07-19 19:24:58
湖南 张申宏 负 湖南 谢业枧
7747706279678070897963642625102219271216797516666987001009191014170714192719728275706270072770625948204219076254272303044737838429478485868582870728878985845446
0
40
全局
慢棋
C16 中炮巡河车对屏风马 红进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第12轮
第03台
2023-07-19 16:30
黑胜
湖南 张申宏
湖南
张申宏
湖南 谢业枧
湖南
谢业枧
中国象棋协会
李晓静
25
1243080
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124308.html
4 Chiết Giang Từ Sùng Phong 1 - 1 Hoa Thần Hạo Thượng Hải
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:52
2023-07-19 19:24:52
浙江 徐崇峰 和 上海 华辰昊
69477242796770628979807019277074778774796779232466651022796722341707122209193426675500015563260729072227872742463948604219164645164645446344434446443041656401116463627044461113466670826362136366638263
0
50
全局
慢棋
A28 飞相转屏风马对左中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第12轮
第04台
2023-07-19 16:30
和棋
浙江 徐崇峰
浙江
徐崇峰
上海 华辰昊
上海
华辰昊
中国象棋协会
李晓静
7
1243070
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124307.html
5 Hàng Châu Vương Dược Phi 0 - 2 Trình Vũ Đông Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:45
2023-07-19 19:24:45
杭州 王跃飞 负 杭州 程宇东
19272324775770827967807089791262091910221707727619150010153530416947204259486364868510303555223455356465476576756547826367863455353040307977557677766272767563758665728247698285575583842947758769878555876970742625242547257434070984856573347473617479254755584859796961736966738566760903434403055888
0
74
全局
慢棋
A43 起马转仕角炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第12轮
第05台
2023-07-19 16:30
黑胜
杭州 王跃飞
杭州
王跃飞
杭州 程宇东
杭州
程宇东
中国象棋协会
李晓静
30
1243060
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124306.html
6 Tứ Xuyên Triệu Phàn Vĩ 1 - 1 Hà Văn Triết Hà Nam
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:40
2023-07-19 19:24:40
四川 赵攀伟 和 河南 何文哲
775712421927102279677082091900102625101466658070294772626755707639487656171542462524232455342425342214122243251527465646436212621915636465646264897920427972465606058384157503040504640447290424574730412907568675158646
0
54
全局
慢棋
A53 仕角炮转反宫马对右中炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第12轮
第06台
2023-07-19 16:30
和棋
四川 赵攀伟
四川
赵攀伟
河南 何文哲
河南
何文哲
中国象棋协会
李晓静
9
1243050
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124305.html
7 Hà Bắc Lục Vĩ Thao 0 - 2 Vương Vũ Bác Bắc Kinh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:32
2023-07-19 19:24:32
河北 陆伟韬 负 北京 王禹博
77477062796780708979636479731022262572827363828119077078173781616353611107262042264530414533002025247828243428263948263637393634473734145363627009071213072713333933112169472324373914132737242547252234254734556353556753576786338343448385138385757062373186745755212631368385551562547555746639374445
0
74
全局
慢棋
C47 中炮过河车互进七兵对屏风马平炮兑车 红左边马对黑退边炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
18
1243040
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124304.html
8 Giang Tô Lưu Bách Hồng 1 - 1 Ngô Kim Vĩnh Hắc Long Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:24
2023-07-19 19:24:24
江苏 刘柏宏 和 黑龙江 吴金永
2625723279677062897980811927812127352324172712222747242535432042436232627770100279750223755562524727217127237170234330415525001046451013434470762947766667461343091943444544664644544606868506045453
0
49
全局
慢棋
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1243030
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124303.html
9 Sơn Đông Lý Học Hạo 1 - 1 Mạnh Phồn Duệ Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:18
2023-07-19 19:24:18
山东 李学淏 和 河北 孟繁睿
774770627967807089791022666523241907030409080405060500050838636465640565172765646755604226256454252454552722422479727072227212723878727407267444787355564645444726475686736386466362464559482442476645446263
0
51
全局
慢棋
C06 中炮左边马对屏风马 红左横车
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1243020
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124302.html
10 Tứ Xuyên Hứa Văn Chương 1 - 1 Trình Minh Giang Tô
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-19 19:24:09
2023-07-19 19:24:09
四川 许文章 和 江苏 程鸣
19272324170710220919001066651216796760428988708288585041191880601838161758547252383560707787171454581404070403045854707767488384548482748480525080701014294724252625145448292214252454243515426070732434394850582937587865643464374564444566787966744474737477748757604286851422576779766757767757677464675777721565
0
77
全局
慢棋
A42 起马转边炮对进7卒
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
8
1243010
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124301.html
Chotgia
19-07-2023, 08:14 PM
Kết quả bán kết Giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023, Vương Thiên Nhất bị loại.
Trong trận bán kết giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" năm 2023 Vương Thiên Nhất bị Miêu Lợi Minh loại và bỏ lỡ trận chung kết. Triệu Hâm Hâm và Miêu Lợi Minh vào chung kết.
Bốn người đứng đầu trong giải tượng kỳ "Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi" là: Miêu Lợi Minh, Triệu Hâm Hâm, Mạnh Thần, Vương Thiên Nhất.
Ở trận bán kết, Triệu Hâm Hâm đánh bại Mạnh Thần ở ván cờ chậm và vào chung kết sớm. Miêu Lợi Minh và Vương Thiên Nhất đã đánh nhau trong năm ván, bốn ván đầu tiên đều hòa, ở ván thứ năm Vương Thiên Nhất thua Miêu Lợi Minh.
Vào lúc 8:30 nay (20/7), Triệu Hâm Hâm và Miêu Lợi Minh sẽ tranh chức vô địch và á quân trong trận chung kết, còn Vương Thiên Nhất và Mạnh Thần sẽ tranh vị trí thứ ba và thứ tư.
Mời quý bạn đón xem vào lúc 7h30.
CHUNG KẾT & VÒNG 13
https://www.youtube.com/watch?v=X9Qw3VMV3kY
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 19 VS 20 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang CK
2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 18 VS 18 Mạnh Thần Tứ Xuyên 3 - 4
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
KẾT QUẢ CHUNG KẾT & VÒNG 13 07h30 20/7/23
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
XEM CỜ
CHUNG KẾT
1
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
19
0 - 2
20
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
第1局
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0
0 - 2
慢棋
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124326.html)
3 - 4
2
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
18
1 - 1
18
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
第1局
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
0
1 - 1
慢棋
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124323.html)
第2局
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
0
1 - 1
快棋
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124324.html)
第3局
Hàng Châu
Vương Thiên Nhất
0
2 - 0
超快棋
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124325.html)
VÒNG 13
3
Hồ Nam
Tạ Nghiệp Kiển
19
1 - 1
18
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124322.html)
4
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
18
2 - 0
17
Đào Hằng
Ninh Ba
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124321.html)
5
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
17
2 - 0
17
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124320.html)
6
Hà Nam
Hà Văn Triết
17
1 - 1
17
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124319.html)
7
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
17
1 - 1
17
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124318.html)
8
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
17
0 - 2
16
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124317.html)
9
Giang Tô
Ngô Ngụy
16
0 - 2
16
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124316.html)
10
Hồ Nam
Vương Thanh
16
0 - 2
16
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
XEM CỜ (http://www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124315.html)
11
Quảng Đông
Chu Thiểu Quân
16
2 - 0
16
Liêu Nhị Bình
Giang Tô
12
Hàng Châu
Tưởng Minh Thành
16
0 - 2
16
Vạn Khoa
Thâm Quyến
13
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
16
1 - 1
16
Vương Dược Phi
Hàng Châu
14
Giang Tô
Trình Minh
16
2 - 0
16
Từ Vĩ Mẫn
Chiết Giang KH
15
Hắc Long Giang
Ngô Kim Vĩnh
16
2 - 0
16
Lý Học Hạo
Sơn Đông
CK
16
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
16
1 - 1
16
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
3 - 4
17
Hàng Châu
Trịnh Vũ Hàng
16
2 - 0
16
Cao Phi
Thiểm Tây
18
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
16
0 - 2
16
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
19
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
16
1 - 1
16
Doãn Thăng
Chiết Giang
20
Giang Tô
Vưu Vân Phi
15
1 - 1
15
Quách Phượng Đạt
Giang Tô
21
Tứ Xuyên
Tô Dịch Lâm
15
0 - 2
15
Lý Băng
An Huy
22
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
15
2 - 0
15
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
23
Giang Tô
Lý Thấm
15
1 - 1
15
Từ Giai Đông
Chiết Giang KH
24
Hạ Môn
Trần Hoằng Thịnh
15
2 - 0
15
Lưu Tuyền
Hồ Nam
25
Bắc Kinh
Chu Đào
15
0 - 2
15
Uyển Long
Hà Nam
26
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
15
1 - 1
15
Dương Thế Triết
Hà Bắc
27
Thâm Quyến
Trương Bân
15
2 - 0
15
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
28
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
15
1 - 1
15
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
29
Thượng Hải
Cố Bác Văn
15
1 - 1
15
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
30
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
15
0 - 2
15
Lê Đạc
Quảng Đông
31
Giang Tô
Tôn Dật Dương
15
1 - 1
15
Ngô Khải Lượng
Chiết Giang
32
Thâm Quyến
Lưu Minh
15
2 - 0
15
Trương Tuấn
Chiết Giang KH
33
Phúc Kiến
Dương Tư Viễn
14
2 - 0
14
Trần Kiến Quốc
Chiết Giang
34
Bắc Kinh
Ma Nghị
14
0 - 2
14
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
35
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
14
0 - 2
14
Mã Huệ Thành
Giang Tô
36
Hạ Môn
Trương Thành Sở
14
0 - 2
14
Lữ Tái
Chiết Giang KH
37
Giang Tô
Đổng Dục Nam
14
1 - 1
14
Lý Diệu Hổ
Hàng Châu
38
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
14
0 - 2
14
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
39
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
14
1 - 1
14
Đan Trung Hải
Chiết Giang KH
40
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
14
1 - 1
14
Vương Hạo
Giang Tô
41
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
14
2 - 0
14
Chu Lương Quỳ
Chiết Giang
42
Chiết Giang
Trần Cảnh Khoái
14
0 - 2
14
Địch Tiến Khôi
Hà Nam
43
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
14
2 - 0
14
Triệu Chí Hạc
Thượng Hải
44
Tứ Xuyên
Dương Huy
14
1 - 1
14
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
45
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
14
2 - 0
14
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
46
Chiết Giang
Phan Sĩ Cường
14
0 - 2
14
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
47
Liêu Ninh
Kim Tùng
14
1 - 1
14
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
48
Thượng Hải
Viên Vĩ Hạo
14
0 - 2
13
Mã Hồng Vũ
Sơn Tây
49
Chiết Giang
Chương Văn Quyền
13
2 - 0
13
Trương Bác Văn
Hà Nam
50
Hồ Bắc
Trịnh Khắc Binh
13
0 - 2
13
Đỗ Ninh
Hà Bắc
51
Thiên Tân
Phạm Việt
13
2 - 0
13
Lý Thành Chi
Tứ Xuyên
52
Hồ Nam
Lưu Gia Minh
13
0 - 2
13
Nguyên Hàng
Sơn Tây
53
Chiết Giang
Trần Thiệu Bác
13
2 - 0
13
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
54
Giang Tô
Chu Bác
13
2 - 0
13
Ngô Giai Khánh
Thượng Hải
55
Thượng Hải
Đoạn Kiến Quốc
13
2 - 0
13
Lưu Tử Dương
Giang Tô
56
Chiết Giang
Viên Kiện Tường
13
2 - 0
13
Trần Hùng Trung
Chiết Giang KH
57
Phúc Kiến
Vương Hoài Trí
13
0 - 2
13
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
58
Quảng Đông
Trâu Hải Đào
13
1 - 1
13
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
59
Chiết Giang
Triệu Dương Hạc
13
0 - 2
13
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
60
Ninh Ba
Ngu Vĩ Long
13
2 - 0
13
Hồ Xuân Hoa
Giang Tây
61
Giang Tô
La Vân Hi
13
2 - 0
13
Tạ Thượng Hữu
Chiết Giang
62
Chiết Giang KH
Trương Sách
13
0 - 2
13
Trương Hồng Kim
Chiết Giang KH
63
Chiết Giang KH
Kim Trọng Tín
13
2 - 0
13
Triệu Quốc Hiền
Liêu Ninh
64
Quảng Tây
Liêu Thiên Vân
12
2 - 0
12
Tần Dục Kiên
Thượng Hải
65
Giang Tây
Đái Thần
12
2 - 0
12
Cao Lai
Bắc Kinh
66
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
12
2 - 0
12
Ngô Tại Lương
Chiết Giang
67
Liêu Ninh
Trương Đức Tuấn
12
1 - 1
12
Trương Hiên Kiệt
Chiết Giang KH
68
Sơn Tây
Tang Dã Điền
12
1 - 1
12
Phan Vĩnh Tân
Hà Nam
69
Bắc Kinh
Đường Thành Hạo
12
1 - 1
12
Kim Lỗi Sinh
Chiết Giang KH
70
Thượng Hải
Trương Giai Văn
12
0 - 2
12
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
71
Thiểm Tây
Trần Hâm
12
1 - 1
12
Trương Lỗi
Chiết Giang KH
72
Sơn Tây
Trương Trí Trung
12
1 - 1
12
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
73
Chiết Giang KH
Ứng Thụy Xuân
12
1 - 1
12
Chu Ngôn Khôn
Giang Tô
74
Sơn Đông
Mạnh Tử Siêu
12
2 - 0
12
Trương Bồi Tuấn
Chiết Giang
75
Hồ Nam
Khương Hải Đào
12
0 - 2
12
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
76
Hồ Nam
Dương Hoài
12
1 - 1
12
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
77
Chiết Giang
Trần Tăng Minh
12
2 - 0
12
Trương Phi Tượng
Giang Tây
78
Chiết Giang
Hà Phong
12
2 - 0
12
Trịnh Dịch Thần
Chiết Giang
79
Giang Tô
Phương Tử Dịch
12
1 - 1
12
Phan Hữu Căn
Giang Tây
80
Tứ Xuyên
Tô Minh Lượng
12
0 - 2
12
Vương Văn Quân
Hàng Châu
81
Chiết Giang
Kim Thắng Dược
12
0 - 2
12
Lý Thành Hề
Sơn Đông
82
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
12
1 - 1
12
Hồ Dung Nhi
Chiết Giang
83
Sơn Đông
Phùng Giang Hoán
12
0 - 2
12
Lâm Sâm
Phúc Kiến
84
Hà Bắc
Nhậm Lộ
12
0 - 2
12
Từ Dật
Thượng Hải
85
Hồ Bắc
Vương Quân
12
2 - 0
12
Du Quân Hồng
Chiết Giang
86
Sơn Tây
Ngỗ Hướng Tiền
11
2 - 0
11
Phan Mân Vũ
Chiết Giang KH
87
Chiết Giang
Diệp Quốc Trung
11
2 - 0
11
Hồ Văn Y
Thiên Tân
88
Chiết Giang
Chu Già Diệc
11
2 - 0
11
Mã Trại
Giang Tô
89
Hà Nam
Lưu Quốc Hoa
11
2 - 0
11
Hứa Nặc
Giang Tây
90
Sơn Đông
Tô Quốc Trụ
11
0 - 2
11
Tân Hiểu Lôi
Sơn Tây
91
Giang Tây
Diệp Huy
11
2 - 0
11
Ma Ân Khải
Chiết Giang
92
Giang Tô
Trần Kinh Luân
11
1 - 1
11
Thôi Lưu Sướng
Chiết Giang
93
Chiết Giang
Vương Thiên Sâm
11
0 - 2
11
Từ Bảo Hoa
Giang Tây
94
Giang Tây
Liêu Đống Chí
11
1 - 1
11
Vương Tư Khải
Giang Tô
95
Tứ Xuyên
Trần Văn Lâm
11
2 - 0
11
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
96
Giang Tây
La Khánh Cường
11
0 - 2
11
Khúc Kính Xuyên
Sơn Đông
97
Chiết Giang KH
Vương Giai
11
2 - 0
11
Chu Chấn Đông
Giang Tây
98
Liêu Ninh
Phạm Lỗi
11
2 - 0
11
Ô Vinh Ba
Giang Tây
99
Chiết Giang KH
Chu Quang Hưng
11
1 - 1
11
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
100
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
10
2 - 0
10
Chu Vũ Phi
Giang Tô
101
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
10
1 - 1
10
Trịnh Tông Thiên
Chiết Giang
102
Giang Tô
Chu Đường Quân
10
2 - 0
10
Du Lâm Tài
Giang Tây
103
Giang Tây
Hoa Quang Minh
10
1 - 1
10
La Tuấn Hùng
Phúc Kiến
104
Quý Châu
Dương Xương Vinh
10
0 - 2
10
Lương Văn Vĩ
Chiết Giang
105
Chiết Giang KH
Dương Điềm Hạo
10
2 - 0
10
Triệu Xương Lễ
Hà Nam
106
Hà Bắc
Lý Tây Lực
10
0 - 2
10
Phó Lê Minh
Giang Tây
107
Chiết Giang KH
Dương Vệ Đông
10
1 - 1
10
Tần Hỉ Tài
Sơn Đông
108
Hồ Nam
Lôi 喆 Âu
10
2 - 0
10
Vũ Đào
Hà Nam
109
Giang Tây
Giản Trung Tín
10
2 - 0
10
Thẩm Thế Tốn
Chiết Giang
110
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
10
2 - 0
10
Diệp Tử Hàm
Chiết Giang
111
Hồ Bắc
Hà Thiệu Bân
10
0 - 2
10
Ngô Cường
Chiết Giang
112
Chiết Giang
Vương Minh Dương
10
1 - 1
10
Phan Bồi Quân
Giang Tô
113
Hàng Châu
Trần Lệ Viện
10
2 - 0
10
Liêu Giang Long
Chiết Giang
114
Giang Tô
Cao Gia Huyên
10
0 - 2
10
Mao Hiểu Dương
Giang Tây
115
Phúc Kiến
Hứa Giang Hùng
10
1 - 1
10
Tằng Vịnh Khang
Hồ Nam
116
Hà Nam
Khấu Tiên Tiến
9
0 - 2
9
Thịnh Thiên Hành
Chiết Giang
117
Phúc Kiến
Lô Bình Phương
9
2 - 0
9
Trương Tích Thanh
Chiết Giang KH
118
Hồ Bắc
Hoàng Thế Binh
9
2 - 0
9
Lý Học Lương
Phúc Kiến
119
Giang Tây
Lý Tứ Hoa
9
2 - 0
9
Lâu Uyển Thiến
Chiết Giang
120
Sơn Tây
Trần Lợi Khanh
9
2 - 0
9
Hoàng Hiểu Hồng
Giang Tô
121
Thạch Du
Lưu Thương Tùng
9
0 - 2
9
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
122
Chiết Giang
Phương Ngạn Trọng
9
0 - 2
9
Vương Bích Huy
Hà Nam
123
Giang Tô
Kê Hòa Căn
9
2 - 0
9
Vương Thu Sinh
Hắc Long Giang
124
Giang Tây
Hồng Viên Sinh
9
0 - 2
9
Lưu Huệ
Liêu Ninh
125
Quảng Đông
Uông Trúc Bình
9
0 - 2
9
Thái Hải Hàng
Ninh Hạ
126
Giang Tô
Trang Chí Anh
9
0 - 2
9
Viên Thần Hinh
Giang Tô
127
Chiết Giang
Diệp Hùng Siêu
8
0 - 2
8
Từ Phong
Liêu Ninh
128
Phúc Kiến
Thi Trung Châu
8
0 - 2
8
Lâm Phong
Quảng Đông
129
Chiết Giang KH
Vương Thụy Kiều
8
2 - 0
8
Tưởng Nghị Sinh
Phúc Kiến
130
Chiết Giang
Lô Bách Dập
8
2 - 0
8
Lưu Húc Hoàng
An Huy
131
Chiết Giang KH
Mã Xuân Trường
8
2 - 0
8
Hoàng Hồng Lượng
Hồ Bắc
132
Chiết Giang
Ngô Khả Vân
8
2 - 0
8
Lương Khải Gia
Sơn Tây
133
Tân Cương
Lưu Á Quân
8
1 - 1
8
Trương Thành Toàn
Chiết Giang
134
Sơn Đông
Lý Hồng Kiệt
8
1 - 1
8
Lục Thiệu Lê
Quảng Tây
135
Hồ Bắc
Lưu Dương
7
1 - 1
8
Hoàng Gia Hỉ
Quảng Đông
136
Giang Tây
Trâu Triêu Dương
7
1 - 1
7
Kim Vạn Hinh
Hàng Châu
137
Hồ Bắc
Hà Nho Chí
7
0 - 2
7
Trần Vượng Sinh
Sơn Tây
138
Chiết Giang KH
Phan Nhật Chiếu
7
0 - 2
7
Lưu Chiêm Quốc
Bắc Kinh
139
Thiên Tân
Trương Thụy
7
1 - 1
7
Tỉnh Kim Ngưu
Thiểm Tây
140
Chiết Giang KH
Vương Nhược Cương
7
2 - 0
6
Viên Giai Nặc
Hà Bắc
141
Chiết Giang
Phương Hưng
4
0 - 2
7
Đại Văn Kim
Tứ Xuyên
142
An Huy
Úc Tòng Nghĩa
3
2 - 0
7
Ngô Trường Lượng
Giang Tô
143
Chiết Giang
Ngô Thanh
6
2 - 0
6
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang KH
144
Chiết Giang
Trần Văn An
2
0 - 2
6
Chu Chính Nhiên
Chiết Giang
“Bàn An Vĩ Nghiệp Bôi”
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
TỨ CƯỜNG
1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
22
212
9
0
7
6
13
9
4
0
2
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
19
233
7
0
6
4
13
7
5
1
3
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
19
236
7
0
6
3
13
7
5
1
4
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
19
224
7
0
6
4
13
7
5
1
5 - 20
5
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
20
214
9
0
6
3
13
9
2
2
6
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
20
212
8
0
6
4
13
8
4
1
7
Trình Vũ Đông
Hàng Châu
19
212
6
0
7
2
13
6
7
0
8
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
19
200
7
0
6
3
13
7
5
1
9
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
18
222
6
0
6
3
13
6
6
1
10
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
18
221
7
0
6
2
13
7
4
2
11
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
18
212
7
0
6
3
13
7
4
2
12
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
18
209
5
0
7
4
13
5
8
0
13
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
18
208
6
0
6
3
13
6
6
1
14
Vạn Khoa
Thâm Quyến
18
207
7
0
6
2
13
7
4
2
15
Trình Minh
Giang Tô
18
206
7
0
6
2
13
7
4
2
16
Hà Văn Triết
Hà Nam
18
204
6
0
6
3
13
6
6
1
17
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
18
201
6
0
7
4
13
6
6
1
18
Trương Thân Hồng
Hồ Nam
18
200
8
0
7
5
13
8
2
3
19
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
18
199
6
0
6
4
13
6
6
1
20
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
18
199
6
0
6
1
13
6
6
1
Chotgia
20-07-2023, 11:45 AM
CÁC VÁN CK & MỘT SỐ VÁN VÒNG 13
CHUNG KẾT
1 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
第1局 Hạ Môn Miêu Lợi Minh 0 - 2 慢棋 Triệu Hâm Hâm Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:57:16
2023-07-20 10:57:16
厦门 苗利明 负 浙江 赵鑫鑫
694712321927102209190010796723246665101467557062170714192719604277875041897972827976828119278161274863646564616448678050594850538788434488585333677533737563737655766466634422344465342607033236655336384837263453343834036334547688624388675474586866066366060866764335675535566858745458570803394803535574545748575357746656647677575177676476678783844939518166744264464541524544813137487655746655364434242539492535878436284959315166543545847464423444524154664546747828365949364466455153787453034769446574756577294777567555034386854344858456684939443445263435555846362638415284833041837368567363567758787758
0
150
全局
慢棋
第1局
A22 飞相进左马对右士角炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第01台
2023-07-20 08:30
黑胜
厦门 苗利明
厦门
苗利明
浙江 赵鑫鑫
浙江
赵鑫鑫
中国象棋协会
李晓静
186
1243260
东萍公司
东萍公司
第1局
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124326.html
3 - 4
2 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 Mạnh Thần Tứ Xuyên
第1局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 1 - 1 慢棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:45
2023-07-20 10:56:45
杭州 王天一 和 四川 孟辰
6947123226251022173700101927706266657282796780708979707437357434353282326755345477751014090832522735545355671434352763646564346475656274087852726575724275654272657572427565427265757242756542726575
0
49
全局
慢棋
第1局
A26 飞相进七兵对右士角炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第02台
2023-07-20 08:30
和棋
杭州 王天一
杭州
王天一
四川 孟辰
四川
孟辰
中国象棋协会
李晓静
37
1243230
东萍公司
东萍公司
第1局
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124323.html
第2局 Tứ Xuyên Mạnh Thần 1 - 1 快棋 Vương Thiên Nhất Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:55
2023-07-20 10:56:55
四川 孟辰 和 杭州 王天一
77477062796780708979636426251022171512021927001079731014464572710919714173636465454465666366627466634144674644472947604239487060636042601939224146654162393350413323604223030222032322322333322233232232060532342333345433365450364650606573745346566274050414041513605056367455363543447361536135550403555103135161444561651343657541528685304175744313744413174445172745435060438360668343
0
95
全局
快棋
第2局
C80 中炮巡河炮对屏风马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
10分+10秒
第13轮
第02台
2023-07-20 08:30
和棋
四川 孟辰
四川
孟辰
杭州 王天一
杭州
王天一
中国象棋协会
李晓静
42
1243240
东萍公司
东萍公司
第2局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124324.html
第3局 Hàng Châu Vương Thiên Nhất 2 - 0 超快棋 Mạnh Thần Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:57:07
2023-07-20 10:57:07
杭州 王天一 胜 四川 孟辰
77377062796780701927636417071022091900102625121869471016273516363727180835236254897972776665362665645466273726273736668779787747787087684948470729072767706067274858304119122728585728275758272858572838645468495747383660664937122237182220413059483606475706075758182648370737234237385857383757583738585740416661
0
77
全局
超快棋
第3局
A61 过宫炮对进左马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
5分+3秒
第13轮
第02台
2023-07-20 08:30
红胜
杭州 王天一
杭州
王天一
四川 孟辰
四川
孟辰
中国象棋协会
李晓静
136
1243250
东萍公司
东萍公司
第3局
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124325.html
VÒNG 13
3 Hồ Nam Tạ Nghiệp Kiển 1 - 1 Trình Vũ Đông Hàng Châu
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:36
2023-07-20 10:56:36
湖南 谢业枧 和 杭州 程宇东
17471022192700100919232419137062666522347967808113333426675520427757264769471011897972823313123213333212330381717969121755436243034324256564252664632627572771315948313827251719254530416967111743234030636219096763093923131727632327231323828623838606830306260300262045656082464538344839
0
71
全局
慢棋
C36 中炮过河车互进七兵对屏风马左马盘河 红七路马
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第03台
2023-07-20 08:30
和棋
湖南 谢业枧
湖南
谢业枧
杭州 程宇东
杭州
程宇东
中国象棋协会
李晓静
30
1243220
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124322.html
4 Bắc Kinh Vương Vũ Bác 2 - 0 Đào Hằng Ninh Ba
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:31
2023-07-20 10:56:31
北京 王禹博 胜 宁波 陶恒
26257232796770621927636489798081694781214645232427463236172712226665204265644264454424252722102244546042090825355464426408583545585262744665363777754344525437675444304179694555755567665551212051714030717030316968413268185041700020001812223044243051242651431213436265443130261600201310644210204220161030401020413044324041203066463948625432204151303474663444468620325152485786064765
0
95
全局
慢棋
E04 仙人指路对士角炮或过宫炮
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第04台
2023-07-20 08:30
红胜
北京 王禹博
北京
王禹博
宁波 陶恒
宁波
陶恒
中国象棋协会
李晓静
23
1243210
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124321.html
5 Hạ Môn Trịnh Nhất Hoằng 2 - 0 Triệu Kim Thành Hồ Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:27
2023-07-20 10:56:27
厦门 郑一泓 胜 湖北 赵金成
773763647967706289798070797323242947102219382042262524250929728273706270292530413857120266650010172722342535341535251527252702066564426457456042455382522723060947291020232042206775838437472042474370627563090443444030464542604434524269476243594843243433424363513040517264827280415280614041472543423337422229070414495914154544244553451545378703048784040561736042845445558685051585842202444382604333020654444131444615164644060244343141333242243474020173526042524401043242
0
117
全局
慢棋
A60 过宫炮局
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第05台
2023-07-20 08:30
红胜
厦门 郑一泓
厦门
郑一泓
湖北 赵金成
湖北
赵金成
中国象棋协会
李晓静
28
1243200
东萍公司
东萍公司
红胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124320.html
6 Hà Nam Hà Văn Triết 1 - 1 Từ Sùng Phong Chiết Giang
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:23
2023-07-20 10:56:23
河南 何文哲 和 浙江 徐崇峰
26256364192770626947204279581031896900206665646569652324252420242735808117376274091981511918748665605158185842603731243435273431585212175272313827158667594817191527382872122827121927247778247478686755
0
50
全局
慢棋
E43 对兵互进右马局 红飞相
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第06台
2023-07-20 08:30
和棋
河南 何文哲
河南
何文哲
浙江 徐崇峰
浙江
徐崇峰
中国象棋协会
李晓静
7
1243190
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124319.html
7 Thượng Hải Hoa Thần Hạo 1 - 1 Triệu Phàn Vĩ Tứ Xuyên
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:18
2023-07-20 10:56:18
上海 华辰昊 和 四川 赵攀伟
774770626665807079677282192723241707102209190010191312021310221007031022032322032363031527481534897970796360504167792042606134536151536548676586515886747987022287758272586872756862746267752226756724256755253555436243
0
54
全局
慢棋
B20 中炮对左三步虎
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第07台
2023-07-20 08:30
和棋
上海 华辰昊
上海
华辰昊
四川 赵攀伟
四川
赵攀伟
中国象棋协会
李晓静
12
1243180
东萍公司
东萍公司
和棋
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124318.html
8 Hà Nam Tống Huyền Nghị 0 - 2 Lưu Tử Kiện Hạ Môn
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:14
2023-07-20 10:56:14
河南 宋炫毅 负 厦门 刘子健
77477062666523247967102289798070190703041727221467552042554372827970627043243041241282120908003008581435582870824787838469471216262582742838168627268685387830347875745559485567757634444857675539485543072835274837443457483436280727062628062587862517765604050719362628081738
0
68
全局
慢棋
C72 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
第13轮
第08台
2023-07-20 08:30
黑胜
河南 宋炫毅
河南
宋炫毅
厦门 刘子健
厦门
刘子健
中国象棋协会
李晓静
11
1243170
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124317.html
9 Giang Tô Ngô Ngụy 0 - 2 Lục Vĩ Thao Hà Bắc
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:09
2023-07-20 10:56:09
江苏 吴魏 负 河北 陆伟韬
774770627967807089791022666523241907030417272214090820420838140627287276383312146755762679702629394862704743304133362909361670624345242545440030440414155547624304053036161715164645251505004324
0
48
全局
慢棋
C77 五七炮互进三兵对屏风马边卒右马外盘河 红左横车对黑飞右象
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
15
1243160
东萍公司
东萍公司
黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124316.html
10 Hồ Nam Vương Thanh 0 - 2 Chung Thiểu Hồng Liêu Ninh
www_dpxq_com
500,350
8979695949392919097717866646260600102030405060708012720323436383
2023-07-20 10:56:00
2023-07-20 10:56:00
湖南 王清 负 辽宁 钟少鸿
7747706279678070666572821927232417131022898870741363604209190002675524252625221427157454553602012524422446452442191801514757512157472125454454561828252888285041444362432878825278705250707412157414563614154335594850556333551533361565470765613637355637875664060561810703818669478646
0
70
全局
慢棋
B24 中炮过河炮对左三步虎
其他赛事
2023年第五届“磐安伟业杯”全国象棋公开赛
磐安伟业大酒店
20分+10秒
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网 东萍象棋网
东萍象棋网
东萍象棋网
和棋
中国象棋协会
李晓静
17
1243150
东萍公司
东萍公司
余略,后红漏,黑胜
http%3A//www.dpxq.com/%0D%0Ahttp%3A//www.dpxq.com/hldcg/search/view_m_124315.html
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2025 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.