Chotgia
06-06-2023, 01:33 PM
ELO TỪ 31/5/2023 NAM TỬ (149 NGƯỜI)
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO SÁNH MẠNG DPXQ
序号
姓名
单位
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2802
10
29
2773
1
2802.1
2
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2754
10
-1
2755
2
2754.0
3
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
2632
10
4
2628
1
4
2631.8
4
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2628
10
22
2606
6
10
2627.6
5
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2623
10
0
2623
1
6
2623.0
6
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2619
10
-24
2643
-3
3
2619.3
7
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
2618
10
-7
2625
-2
5
2617.8
8
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
2618
10
1
2617
-1
7
2617.6
9
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2612
10
-3
2615
-1
8
2612.2
10
郝继超
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2610
10
-1
2611
-1
9
2610.0
11
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2594
10
3
2591
1
12
2593.8
12
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
2593
10
0
2593
-1
11
2592.5
13
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2587
10
6
2581
13
2586.5
14
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2580
10
3
2577
14
2580.2
15
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2572
10
-2
2574
15
2572.1
16
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2558
10
-13
2571
16
2558.3
17
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2555
10
10
2545
7
24
2554.8
18
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2554
10
89
2465
43
61
2553.6
19
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2553
10
-14
2567
-2
17
2552.8
20
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2547
10
37
2510
20
40
2547.2
21
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
2546
10
-14
2560
-3
18
2545.7
22
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2542
10
-13
2555
-2
20
2541.7
23
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2539
10
7
2532
6
29
2538.5
24
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2538
10
0
0
-2538
0.0
25
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2536
10
-6
2542
1
26
2536.3
26
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
2533
10
-23
2556
-7
19
2532.8
27
李少庚
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
2531
10
-24
2555
-6
21
2531.2
28
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
2531
10
-12
2543
-3
25
2531.2
29
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2531
10
14
2517
6
35
2530.7
30
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2527
10
9
2518
4
34
2527.3
31
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
2527
10
-15
2542
-4
27
2527.0
32
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2527
10
16
2511
7
39
2526.6
33
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2526
10
-23
2549
-11
22
2526.3
34
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2524
10
-22
2546
-11
23
2523.5
35
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2521
10
5
2516
3
38
2520.7
36
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
2520
10
-15
2535
-8
28
2520.3
37
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2520
10
23
2497
9
46
2519.6
38
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
2512
10
-11
2523
-7
31
2512.3
39
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2511
10
32
2479
18
57
2511.3
40
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2507
10
3
2504
2
42
2507.0
41
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2506
10
-14
2520
-9
32
2506.1
42
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2505
10
-20
2525
-12
30
2505.0
43
谢业枧
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2502
10
10
2492
E04
2501.5
44
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
2501
10
21
2480
12
56
2500.6
45
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Thanh Hải
2500
10
-17
2517
-9
36
2500.2
46
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2499
10
-18
2517
-9
37
2499.4
47
王昊
Vương Hạo
Giang Tô
2498
10
-21
2519
-14
33
2497.9
48
郭凤达
Quách Phượng Đạt
-
2497
10
0
2497
-3
45
2497.0
49
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2496
10
-6
2502
-5
44
2495.9
50
卜凤波
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2490
10
0
2490
-3
47
2490.0
51
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
2489
10
-13
2502
-8
43
2489.3
52
李雪松
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2487
10
0
2487
-4
48
2487.0
53
程宇东
Trình Vũ Đông
-
2487
15
0
2487
-4
49
2487.0
54
程吉俊
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2487
15
0
2487
-4
50
2487.0
55
连泽特
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2486
15
0
2486
-1
54
2486.0
56
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
2486
10
-23
2509
-15
41
2485.9
57
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2486
15
0
2486
-4
53
2485.5
58
梁运龙
Lương Vận Long
Tây Tàng
2484
25
0
0
-2484
0.0
59
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2483
15
35
2448
15
74
2483.3
60
聂铁文
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2482
10
15
2467
60
2481.7
61
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2480
15
23
2457
5
66
2480.3
62
张欣
Trương Hân
Thạch Du
2476
15
0
2476
-4
58
2476.0
63
刘柏宏
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
2475
25
0
0
-2475
0.0
64
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2473
10
-2
2475
-5
59
2472.9
65
万科
Vạn Khoa
Thâm Quyến
2469
25
-10
2479
E10
2469.0
66
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2469
15
19
2450
6
72
2468.7
67
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2469
10
-18
2487
-15
52
2468.5
68
何文哲
Hà Văn Triết
Hà Nam
2468
10
-17
2485
-13
55
2467.5
69
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
2467
10
-20
2487
-18
51
2467.2
70
黄文俊
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
2463
25
0
0
-2463
0.0
71
魏依林
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
2462
25
0
0
-2462
0.0
72
谢岿
Tạ Vị
Sơn Đông
2462
10
0
2462
-9
63
2462.0
73
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
2462
10
-2
2464
-11
62
2461.5
74
陈寒峰
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2460
10
4
2456
E18
2460.0
75
邱东
Khâu Đông
Chiết Giang
2459
15
-13
2472
E13
2458.9
76
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2458
15
34
2424
17
93
2458.2
77
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2455
15
17
2438
4
81
2454.5
78
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
2453
15
37
2416
18
96
2453.3
79
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2452
15
14
2438
3
82
2452.0
80
李青昱
Lý Thanh Dục
Liêu Ninh
2450
15
0
2450
-9
71
2450.0
81
杨世哲
Dương Thế Triết
Hà Bắc
2450
25
0
0
-2450
0.0
82
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
2450
15
0
0
-2450
0.0
83
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2448
10
-1
2449
-10
73
2448.4
84
吴欣洋
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2446
15
0
2446
-8
76
2446.0
85
刘泉
Lưu Tuyền
Hồ Nam
2444
25
0
0
-2444
0.0
86
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
2441
10
-5
2446
-11
75
2440.9
87
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
2441
10
-16
2457
-22
65
2440.7
88
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2440
10
7
2433
-2
86
2439.6
89
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
2440
15
-19
2459
-25
64
2439.5
90
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
2440
15
-10
2450
E20
2439.5
91
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2439
15
19
2420
4
95
2439.3
92
林文汉
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2437
15
0
2437
-7
85
2437.0
93
任刚
Nhậm Cương
Bắc Kinh
2432
25
-31
2463
E16
2431.5
94
王浩楠
Vương Hạo Nam
Hà Nam
2431
15
0
2431
-7
87
2431.0
95
薛文强
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2431
10
0
2431
-7
88
2431.0
96
倪敏
Nghê Mẫn
An Huy
2430
15
-20
2450
-26
70
2430.2
97
张江
Trương Giang
-
2430
25
0
2430
-8
89
2430.0
98
尹昇
Doãn Thăng
Chiết Giang
2429
15
4
2425
-6
92
2428.9
99
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
2428
15
-24
2452
-32
67
2427.7
100
刘俊达
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2426
15
5
2421
-6
94
2426.1
101
朱晓虎
Chu Hiểu Hổ
-
2426
15
0
2426
-10
91
2426.0
102
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2426
25
-24
2450
-33
69
2425.5
103
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh
2424
15
-4
2428
-13
90
2423.8
104
蒋明成
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
2423
25
0
0
-2423
0.0
105
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2422
15
-21
2443
-27
78
2422.0
106
张申宏
Trương Thân Hoằng
Hồ Nam
2418
10
-24
2442
-26
80
2418.4
107
张兰天
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2418
15
-20
2438
-24
83
2418.1
108
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
2416
10
0
2416
-11
97
2416.0
109
尚培峰
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2415
15
14
2401
E43
2415.4
110
谢丹枫
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
2413
15
-4
2417
E40
2413.1
111
王新光
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2413
15
11
2402
-10
101
2412.8
112
李炳贤
Lý Bính Hiền
-
2406
15
0
2406
-14
98
2406.0
113
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2405
15
0
2405
-14
99
2405.0
114
卓赞烽
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2404
25
0
2404
-14
100
2404.0
115
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
-
2403
15
6
2397
E45
2403.0
116
宇兵
Vũ Binh
Thượng Hải
2397
15
0
2397
-12
104
2397.0
117
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
2396
15
-6
2402
-15
102
2395.8
118
胡庆阳
Hồ Khánh Dương
Cát Lâm
2392
15
-53
2445
-41
77
2391.8
119
张会民
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2388
25
0
2388
-11
108
2388.0
120
张成楚
Trương Thành Sở
Hạ Môn
2387
25
-63
2450
E23
2387.2
121
闵仁
Mẫn Nhân
-
2387
25
0
2387
-12
109
2387.0
122
谢新琦
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
2386
15
-9
2395
-17
105
2386.1
123
程龙
Trình Long
Môi Quáng
2384
15
14
2370
-10
113
2383.7
124
蒋凤山
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng
2382
15
-11
2393
-18
106
2382.0
125
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2381
15
-62
2443
-46
79
2380.8
126
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
2380
25
-109
2489
E06
-1
2379.4
127
赵勇霖
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2373
15
-14
2387
E47
2373.0
128
李小龙
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2370
15
-21
2391
-21
107
2370.0
129
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2370
15
0
2370
-17
112
2370.0
130
刘光辉
Lưu Quang Huy
Giang Tây
2370
25
28
2342
E60
2370.0
131
刘京
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
2369
25
24
2345
-14
117
2369.0
132
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2369
10
-68
2437
-48
84
2368.7
133
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông
2366
15
-9
2375
-23
110
2365.7
134
何伟宁
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2365
15
-8
2373
-23
111
2365.3
135
李冠男
Lý Quan Nam
Liêu Ninh
2365
15
-6
2371
E51
2364.8
136
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
2361
15
-89
2450
-68
68
2361.4
137
李成蹊
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2360
15
-75
2435
E32
2360.4
138
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2348
15
-21
2369
-24
114
2348.3
139
刘龙
Lưu Long
Cát Lâm
2348
15
-19
2367
-24
115
2347.7
140
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2347
15
-14
2361
-24
116
2347.0
141
蔡佑广
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
2337
25
0
0
-2337
0.0
142
梁辉远
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2337
15
-22
2359
E53
2337.1
143
陈聆溪
Trần Linh Khê
An Huy
2335
25
0
0
-2335
0.0
144
郭中基
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
2322
25
0
0
-2322
0.0
145
徐腾飞
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
2318
25
0
0
-2318
0.0
146
欧照芳
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
2317
25
0
0
-2317
0.0
147
窦超
Đậu Siêu
Môi Quáng
2314
15
1
2313
-29
118
2313.6
148
虞伟龙
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
2313
25
-32
2345
E59
2312.7
149
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
2308
25
0
2308
-30
119
2308.0
KỲ THỦ ÍT THAM GIA HOẶC TỪ CÁC QG NGOÀI TQ
序号
姓名
单位
等级分
K值
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
E01
王斌
Vương Bân
-
2534
10
2000
2534
E01
2534
E02
阮成保
Nguyễn Thành Bảo
Việt Nam
2532
10
2000
2550
E67
2531.8
E03
赖理兄
Lại Lý Huynh
Việt Nam
2519
10
2000
2500
E03
2519
E04
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
2519
10
2000
2519
E02
2518.5
E05
刘奕达
Lưu Dịch Đạt
-
2490
15
2000
2490
E05
2490
E06
万春林
Vạn Xuân Lâm
-
2486
10
2000
2486
E07
2486
E07
张强
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
10
2000
2486
E08
2486
E08
孙浩宇
Tôn Hạo Vũ
-
2480
10
2000
2480
E09
2480
E09
程敬超
Trình Kính Siêu
Hồ Bắc
2479
15
2000
2479
E11
2479
E10
姚洪新
Diêu Hồng Tân
Đại Liên
2474
15
2000
2474
E12
2474
E11
葛超然
Cát Siêu Nhiên
-
2466
15
2000
2466
E14
2466
E12
才溢
Tài Dật
-
2465
10
2000
2465
E15
2465
E13
韩强
Hàn Cường
Sơn Tây
2458
15
2000
2458
E17
2458
E14
田菏
Điền Hà
Hà Bắc
2453
15
2000
2453
E19
2453
E15
蔚强
Úy Cường
Nội Mông Cổ
2450
10
2000
2450
E21
2450
E16
王亚琦
Vương Á Kỳ
-
2450
25
2000
2450
E22
2450
E17
严俊
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
15
2000
2448
E24
2448
E18
潘振波
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2447
10
2000
2447
E25
2447
E19
李鸿嘉
Lý Hồng Gia
Môi Quáng
2441
10
2000
2441
E26
2441
E20
金松
Kim Tùng
-
2440
10
2000
2440
E27
2440
E21
陈翀
Trần Xung
-
2439
15
2000
2439
E28
2439
E22
李智屏
Lý Trí Bình
-
2438
10
2000
2438
E29
2438
E23
黎德志
Lê Đức Chí
-
2436
15
2000
2436
E30
2436
E24
黄仕清
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
2436
10
2000
2436
E31
2436
E25
姜海涛
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
25
2000
2434
E33
2434
E26
尚威
Thượng Uy
-
2432
15
2000
2432
E34
2432
E27
宋国强
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
2429
15
2000
2429
E35
2429
E28
徐昊
Từ Hạo
Hàng Châu
2429
15
2000
2429
E36
2429
E29
秦荣
Tần Vinh
Quảng Tây
2429
15
2000
2429
E37
2429
E30
鲁天
Lỗ Thiên
Giang Tô
2427
15
2000
2427
E38
2427
E31
张瑞峰
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2419
15
2000
2419
E39
2419
E32
陈栋
Trần Đống
Nội Mông Cổ
2410
15
2000
2410
E41
2410
E33
滕飞
Đằng Phi
Đại Liên
2408
15
2000
2408
E42
2408
E34
赵剑
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
15
2000
2398
E44
2398
E35
梁军
Lương Quân
Cam Túc
2394
15
2000
2394
E46
2394
E36
吉星海
Cát Tinh Hải
Hồ Bắc
2384
15
2000
2384
E48
2384
E37
李林
Lý Lâm
Hà Nam
2377
15
2000
2377
E49
2377
E38
李晓晖
Lý Hiểu Huy
-
2364
15
2000
2364
E52
2364
E39
陈启明
Trần Khải Minh
-
2359
15
2000
2359
E54
2359
E40
高海军
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2354
15
2000
2354
E56
2354
E41
崔峻
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu
2354
25
2000
2354
E57
2354
E42
赵利琴
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
15
2000
2346
E58
2346
E43
何刚
Hà Cương
Cam Túc
2331
25
2000
2331
E61
2331
E44
杨成福
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa Đầu
2329
25
2000
2329
E62
2329
E45
李迈新
Lý Mại Tân
Đại Liên
2323
25
2000
2323
E63
2323
E46
吴安勤
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2312
15
2000
2312
E64
2312
E47
胡景尧
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
2311
15
2000
2311
E65
2311
E48
邓桂林
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2304
25
2000
2304
E66
2304
XÓA KHÒI DANH SÁCH CÔNG BỐ LẦN NÀY
103
周军
Chu Quân
Sơn Tây
2398
15
15000
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2372
25
15500
崔岩
Thôi Nham
Liêu Ninh
2355
15
DỮ LIỆU CHÍNH THỨC
SO SÁNH MẠNG DPXQ
序号
姓名
单位
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2802
10
29
2773
1
2802.1
2
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2754
10
-1
2755
2
2754.0
3
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
2632
10
4
2628
1
4
2631.8
4
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2628
10
22
2606
6
10
2627.6
5
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2623
10
0
2623
1
6
2623.0
6
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2619
10
-24
2643
-3
3
2619.3
7
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
2618
10
-7
2625
-2
5
2617.8
8
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
2618
10
1
2617
-1
7
2617.6
9
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2612
10
-3
2615
-1
8
2612.2
10
郝继超
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2610
10
-1
2611
-1
9
2610.0
11
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2594
10
3
2591
1
12
2593.8
12
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
2593
10
0
2593
-1
11
2592.5
13
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2587
10
6
2581
13
2586.5
14
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2580
10
3
2577
14
2580.2
15
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2572
10
-2
2574
15
2572.1
16
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2558
10
-13
2571
16
2558.3
17
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2555
10
10
2545
7
24
2554.8
18
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2554
10
89
2465
43
61
2553.6
19
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2553
10
-14
2567
-2
17
2552.8
20
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2547
10
37
2510
20
40
2547.2
21
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
2546
10
-14
2560
-3
18
2545.7
22
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2542
10
-13
2555
-2
20
2541.7
23
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2539
10
7
2532
6
29
2538.5
24
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2538
10
0
0
-2538
0.0
25
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2536
10
-6
2542
1
26
2536.3
26
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
2533
10
-23
2556
-7
19
2532.8
27
李少庚
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
2531
10
-24
2555
-6
21
2531.2
28
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
2531
10
-12
2543
-3
25
2531.2
29
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2531
10
14
2517
6
35
2530.7
30
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2527
10
9
2518
4
34
2527.3
31
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
2527
10
-15
2542
-4
27
2527.0
32
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2527
10
16
2511
7
39
2526.6
33
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2526
10
-23
2549
-11
22
2526.3
34
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2524
10
-22
2546
-11
23
2523.5
35
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2521
10
5
2516
3
38
2520.7
36
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
2520
10
-15
2535
-8
28
2520.3
37
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2520
10
23
2497
9
46
2519.6
38
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
2512
10
-11
2523
-7
31
2512.3
39
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2511
10
32
2479
18
57
2511.3
40
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2507
10
3
2504
2
42
2507.0
41
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2506
10
-14
2520
-9
32
2506.1
42
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2505
10
-20
2525
-12
30
2505.0
43
谢业枧
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2502
10
10
2492
E04
2501.5
44
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
2501
10
21
2480
12
56
2500.6
45
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Thanh Hải
2500
10
-17
2517
-9
36
2500.2
46
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2499
10
-18
2517
-9
37
2499.4
47
王昊
Vương Hạo
Giang Tô
2498
10
-21
2519
-14
33
2497.9
48
郭凤达
Quách Phượng Đạt
-
2497
10
0
2497
-3
45
2497.0
49
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2496
10
-6
2502
-5
44
2495.9
50
卜凤波
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2490
10
0
2490
-3
47
2490.0
51
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
2489
10
-13
2502
-8
43
2489.3
52
李雪松
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2487
10
0
2487
-4
48
2487.0
53
程宇东
Trình Vũ Đông
-
2487
15
0
2487
-4
49
2487.0
54
程吉俊
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2487
15
0
2487
-4
50
2487.0
55
连泽特
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2486
15
0
2486
-1
54
2486.0
56
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
2486
10
-23
2509
-15
41
2485.9
57
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2486
15
0
2486
-4
53
2485.5
58
梁运龙
Lương Vận Long
Tây Tàng
2484
25
0
0
-2484
0.0
59
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2483
15
35
2448
15
74
2483.3
60
聂铁文
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2482
10
15
2467
60
2481.7
61
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2480
15
23
2457
5
66
2480.3
62
张欣
Trương Hân
Thạch Du
2476
15
0
2476
-4
58
2476.0
63
刘柏宏
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
2475
25
0
0
-2475
0.0
64
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2473
10
-2
2475
-5
59
2472.9
65
万科
Vạn Khoa
Thâm Quyến
2469
25
-10
2479
E10
2469.0
66
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2469
15
19
2450
6
72
2468.7
67
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2469
10
-18
2487
-15
52
2468.5
68
何文哲
Hà Văn Triết
Hà Nam
2468
10
-17
2485
-13
55
2467.5
69
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
2467
10
-20
2487
-18
51
2467.2
70
黄文俊
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
2463
25
0
0
-2463
0.0
71
魏依林
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
2462
25
0
0
-2462
0.0
72
谢岿
Tạ Vị
Sơn Đông
2462
10
0
2462
-9
63
2462.0
73
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
2462
10
-2
2464
-11
62
2461.5
74
陈寒峰
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2460
10
4
2456
E18
2460.0
75
邱东
Khâu Đông
Chiết Giang
2459
15
-13
2472
E13
2458.9
76
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2458
15
34
2424
17
93
2458.2
77
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2455
15
17
2438
4
81
2454.5
78
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
2453
15
37
2416
18
96
2453.3
79
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2452
15
14
2438
3
82
2452.0
80
李青昱
Lý Thanh Dục
Liêu Ninh
2450
15
0
2450
-9
71
2450.0
81
杨世哲
Dương Thế Triết
Hà Bắc
2450
25
0
0
-2450
0.0
82
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
2450
15
0
0
-2450
0.0
83
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2448
10
-1
2449
-10
73
2448.4
84
吴欣洋
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2446
15
0
2446
-8
76
2446.0
85
刘泉
Lưu Tuyền
Hồ Nam
2444
25
0
0
-2444
0.0
86
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
2441
10
-5
2446
-11
75
2440.9
87
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
2441
10
-16
2457
-22
65
2440.7
88
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2440
10
7
2433
-2
86
2439.6
89
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
2440
15
-19
2459
-25
64
2439.5
90
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
2440
15
-10
2450
E20
2439.5
91
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2439
15
19
2420
4
95
2439.3
92
林文汉
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2437
15
0
2437
-7
85
2437.0
93
任刚
Nhậm Cương
Bắc Kinh
2432
25
-31
2463
E16
2431.5
94
王浩楠
Vương Hạo Nam
Hà Nam
2431
15
0
2431
-7
87
2431.0
95
薛文强
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2431
10
0
2431
-7
88
2431.0
96
倪敏
Nghê Mẫn
An Huy
2430
15
-20
2450
-26
70
2430.2
97
张江
Trương Giang
-
2430
25
0
2430
-8
89
2430.0
98
尹昇
Doãn Thăng
Chiết Giang
2429
15
4
2425
-6
92
2428.9
99
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
2428
15
-24
2452
-32
67
2427.7
100
刘俊达
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2426
15
5
2421
-6
94
2426.1
101
朱晓虎
Chu Hiểu Hổ
-
2426
15
0
2426
-10
91
2426.0
102
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2426
25
-24
2450
-33
69
2425.5
103
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh
2424
15
-4
2428
-13
90
2423.8
104
蒋明成
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
2423
25
0
0
-2423
0.0
105
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2422
15
-21
2443
-27
78
2422.0
106
张申宏
Trương Thân Hoằng
Hồ Nam
2418
10
-24
2442
-26
80
2418.4
107
张兰天
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2418
15
-20
2438
-24
83
2418.1
108
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
2416
10
0
2416
-11
97
2416.0
109
尚培峰
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2415
15
14
2401
E43
2415.4
110
谢丹枫
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
2413
15
-4
2417
E40
2413.1
111
王新光
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2413
15
11
2402
-10
101
2412.8
112
李炳贤
Lý Bính Hiền
-
2406
15
0
2406
-14
98
2406.0
113
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2405
15
0
2405
-14
99
2405.0
114
卓赞烽
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2404
25
0
2404
-14
100
2404.0
115
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
-
2403
15
6
2397
E45
2403.0
116
宇兵
Vũ Binh
Thượng Hải
2397
15
0
2397
-12
104
2397.0
117
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
2396
15
-6
2402
-15
102
2395.8
118
胡庆阳
Hồ Khánh Dương
Cát Lâm
2392
15
-53
2445
-41
77
2391.8
119
张会民
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2388
25
0
2388
-11
108
2388.0
120
张成楚
Trương Thành Sở
Hạ Môn
2387
25
-63
2450
E23
2387.2
121
闵仁
Mẫn Nhân
-
2387
25
0
2387
-12
109
2387.0
122
谢新琦
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
2386
15
-9
2395
-17
105
2386.1
123
程龙
Trình Long
Môi Quáng
2384
15
14
2370
-10
113
2383.7
124
蒋凤山
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng
2382
15
-11
2393
-18
106
2382.0
125
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2381
15
-62
2443
-46
79
2380.8
126
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
2380
25
-109
2489
E06
-1
2379.4
127
赵勇霖
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2373
15
-14
2387
E47
2373.0
128
李小龙
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2370
15
-21
2391
-21
107
2370.0
129
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2370
15
0
2370
-17
112
2370.0
130
刘光辉
Lưu Quang Huy
Giang Tây
2370
25
28
2342
E60
2370.0
131
刘京
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
2369
25
24
2345
-14
117
2369.0
132
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2369
10
-68
2437
-48
84
2368.7
133
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông
2366
15
-9
2375
-23
110
2365.7
134
何伟宁
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2365
15
-8
2373
-23
111
2365.3
135
李冠男
Lý Quan Nam
Liêu Ninh
2365
15
-6
2371
E51
2364.8
136
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
2361
15
-89
2450
-68
68
2361.4
137
李成蹊
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2360
15
-75
2435
E32
2360.4
138
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2348
15
-21
2369
-24
114
2348.3
139
刘龙
Lưu Long
Cát Lâm
2348
15
-19
2367
-24
115
2347.7
140
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2347
15
-14
2361
-24
116
2347.0
141
蔡佑广
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
2337
25
0
0
-2337
0.0
142
梁辉远
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2337
15
-22
2359
E53
2337.1
143
陈聆溪
Trần Linh Khê
An Huy
2335
25
0
0
-2335
0.0
144
郭中基
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
2322
25
0
0
-2322
0.0
145
徐腾飞
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
2318
25
0
0
-2318
0.0
146
欧照芳
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
2317
25
0
0
-2317
0.0
147
窦超
Đậu Siêu
Môi Quáng
2314
15
1
2313
-29
118
2313.6
148
虞伟龙
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
2313
25
-32
2345
E59
2312.7
149
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
2308
25
0
2308
-30
119
2308.0
KỲ THỦ ÍT THAM GIA HOẶC TỪ CÁC QG NGOÀI TQ
序号
姓名
单位
等级分
K值
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数
E01
王斌
Vương Bân
-
2534
10
2000
2534
E01
2534
E02
阮成保
Nguyễn Thành Bảo
Việt Nam
2532
10
2000
2550
E67
2531.8
E03
赖理兄
Lại Lý Huynh
Việt Nam
2519
10
2000
2500
E03
2519
E04
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
2519
10
2000
2519
E02
2518.5
E05
刘奕达
Lưu Dịch Đạt
-
2490
15
2000
2490
E05
2490
E06
万春林
Vạn Xuân Lâm
-
2486
10
2000
2486
E07
2486
E07
张强
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
10
2000
2486
E08
2486
E08
孙浩宇
Tôn Hạo Vũ
-
2480
10
2000
2480
E09
2480
E09
程敬超
Trình Kính Siêu
Hồ Bắc
2479
15
2000
2479
E11
2479
E10
姚洪新
Diêu Hồng Tân
Đại Liên
2474
15
2000
2474
E12
2474
E11
葛超然
Cát Siêu Nhiên
-
2466
15
2000
2466
E14
2466
E12
才溢
Tài Dật
-
2465
10
2000
2465
E15
2465
E13
韩强
Hàn Cường
Sơn Tây
2458
15
2000
2458
E17
2458
E14
田菏
Điền Hà
Hà Bắc
2453
15
2000
2453
E19
2453
E15
蔚强
Úy Cường
Nội Mông Cổ
2450
10
2000
2450
E21
2450
E16
王亚琦
Vương Á Kỳ
-
2450
25
2000
2450
E22
2450
E17
严俊
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
15
2000
2448
E24
2448
E18
潘振波
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2447
10
2000
2447
E25
2447
E19
李鸿嘉
Lý Hồng Gia
Môi Quáng
2441
10
2000
2441
E26
2441
E20
金松
Kim Tùng
-
2440
10
2000
2440
E27
2440
E21
陈翀
Trần Xung
-
2439
15
2000
2439
E28
2439
E22
李智屏
Lý Trí Bình
-
2438
10
2000
2438
E29
2438
E23
黎德志
Lê Đức Chí
-
2436
15
2000
2436
E30
2436
E24
黄仕清
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
2436
10
2000
2436
E31
2436
E25
姜海涛
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
25
2000
2434
E33
2434
E26
尚威
Thượng Uy
-
2432
15
2000
2432
E34
2432
E27
宋国强
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
2429
15
2000
2429
E35
2429
E28
徐昊
Từ Hạo
Hàng Châu
2429
15
2000
2429
E36
2429
E29
秦荣
Tần Vinh
Quảng Tây
2429
15
2000
2429
E37
2429
E30
鲁天
Lỗ Thiên
Giang Tô
2427
15
2000
2427
E38
2427
E31
张瑞峰
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2419
15
2000
2419
E39
2419
E32
陈栋
Trần Đống
Nội Mông Cổ
2410
15
2000
2410
E41
2410
E33
滕飞
Đằng Phi
Đại Liên
2408
15
2000
2408
E42
2408
E34
赵剑
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
15
2000
2398
E44
2398
E35
梁军
Lương Quân
Cam Túc
2394
15
2000
2394
E46
2394
E36
吉星海
Cát Tinh Hải
Hồ Bắc
2384
15
2000
2384
E48
2384
E37
李林
Lý Lâm
Hà Nam
2377
15
2000
2377
E49
2377
E38
李晓晖
Lý Hiểu Huy
-
2364
15
2000
2364
E52
2364
E39
陈启明
Trần Khải Minh
-
2359
15
2000
2359
E54
2359
E40
高海军
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2354
15
2000
2354
E56
2354
E41
崔峻
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu
2354
25
2000
2354
E57
2354
E42
赵利琴
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
15
2000
2346
E58
2346
E43
何刚
Hà Cương
Cam Túc
2331
25
2000
2331
E61
2331
E44
杨成福
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa Đầu
2329
25
2000
2329
E62
2329
E45
李迈新
Lý Mại Tân
Đại Liên
2323
25
2000
2323
E63
2323
E46
吴安勤
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2312
15
2000
2312
E64
2312
E47
胡景尧
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
2311
15
2000
2311
E65
2311
E48
邓桂林
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2304
25
2000
2304
E66
2304
XÓA KHÒI DANH SÁCH CÔNG BỐ LẦN NÀY
103
周军
Chu Quân
Sơn Tây
2398
15
15000
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2372
25
15500
崔岩
Thôi Nham
Liêu Ninh
2355
15