PDA

View Full Version : ELO các kỳ thủ TQ sau 31/5 năm 2023



Chotgia
06-06-2023, 01:33 PM
ELO TỪ 31/5/2023 NAM TỬ (149 NGƯỜI)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC

SO SÁNH MẠNG DPXQ


序号
姓名
单位
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


1
王天一
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2802
10
29
2773

1

2802.1


2
郑惟桐
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2754
10
-1
2755

2

2754.0


3
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
2632
10
4
2628
1
4

2631.8


4
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2628
10
22
2606
6
10

2627.6


5
许银川
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2623
10
0
2623
1
6

2623.0


6
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2619
10
-24
2643
-3
3

2619.3


7
洪智
Hồng Trí
Hồ Bắc
2618
10
-7
2625
-2
5

2617.8


8
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
2618
10
1
2617
-1
7

2617.6


9
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2612
10
-3
2615
-1
8

2612.2


10
郝继超
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2610
10
-1
2611
-1
9

2610.0


11
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2594
10
3
2591
1
12

2593.8


12
吕钦
Lữ Khâm
Quảng Đông
2593
10
0
2593
-1
11

2592.5


13
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2587
10
6
2581

13

2586.5


14
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2580
10
3
2577

14

2580.2


15
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2572
10
-2
2574

15

2572.1


16
许国义
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2558
10
-13
2571

16

2558.3


17
赵攀伟
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2555
10
10
2545
7
24

2554.8


18
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2554
10
89
2465
43
61

2553.6


19
赵金成
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2553
10
-14
2567
-2
17

2552.8


20
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2547
10
37
2510
20
40

2547.2


21
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
2546
10
-14
2560
-3
18

2545.7


22
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
2542
10
-13
2555
-2
20

2541.7


23
赵国荣
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2539
10
7
2532
6
29

2538.5


24
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2538
10
0
0


-2538
0.0


25
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2536
10
-6
2542
1
26

2536.3


26
徐超
Từ Siêu
Giang Tô
2533
10
-23
2556
-7
19

2532.8


27
李少庚
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
2531
10
-24
2555
-6
21

2531.2


28
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
2531
10
-12
2543
-3
25

2531.2


29
赵玮
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2531
10
14
2517
6
35

2530.7


30
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2527
10
9
2518
4
34

2527.3


31
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
2527
10
-15
2542
-4
27

2527.0


32
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2527
10
16
2511
7
39

2526.6


33
徐崇峰
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2526
10
-23
2549
-11
22

2526.3


34
赵殿宇
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2524
10
-22
2546
-11
23

2523.5


35
王跃飞
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2521
10
5
2516
3
38

2520.7


36
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
2520
10
-15
2535
-8
28

2520.3


37
陶汉明
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2520
10
23
2497
9
46

2519.6


38
党斐
Đảng Phỉ
Hà Nam
2512
10
-11
2523
-7
31

2512.3


39
刘子健
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2511
10
32
2479
18
57

2511.3


40
郑一泓
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2507
10
3
2504
2
42

2507.0


41
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2506
10
-14
2520
-9
32

2506.1


42
孙逸阳
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2505
10
-20
2525
-12
30

2505.0


43
谢业枧
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2502
10
10
2492

E04

2501.5


44
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
2501
10
21
2480
12
56

2500.6


45
赵子雨
Triệu Tử Vũ
Thanh Hải
2500
10
-17
2517
-9
36

2500.2


46
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2499
10
-18
2517
-9
37

2499.4


47
王昊
Vương Hạo
Giang Tô
2498
10
-21
2519
-14
33

2497.9


48
郭凤达
Quách Phượng Đạt
-
2497
10
0
2497
-3
45

2497.0


49
徐天红
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2496
10
-6
2502
-5
44

2495.9


50
卜凤波
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
2490
10
0
2490
-3
47

2490.0


51
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
2489
10
-13
2502
-8
43

2489.3


52
李雪松
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2487
10
0
2487
-4
48

2487.0


53
程宇东
Trình Vũ Đông
-
2487
15
0
2487
-4
49

2487.0


54
程吉俊
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2487
15
0
2487
-4
50

2487.0


55
连泽特
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2486
15
0
2486
-1
54

2486.0


56
王清
Vương Thanh
Hồ Nam
2486
10
-23
2509
-15
41

2485.9


57
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2486
15
0
2486
-4
53

2485.5


58
梁运龙
Lương Vận Long
Tây Tàng
2484
25
0
0


-2484
0.0


59
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2483
15
35
2448
15
74

2483.3


60
聂铁文
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2482
10
15
2467

60

2481.7


61
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2480
15
23
2457
5
66

2480.3


62
张欣
Trương Hân
Thạch Du
2476
15
0
2476
-4
58

2476.0


63
刘柏宏
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
2475
25
0
0


-2475
0.0


64
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2473
10
-2
2475
-5
59

2472.9


65
万科
Vạn Khoa
Thâm Quyến
2469
25
-10
2479

E10

2469.0


66
茹一淳
Như Nhất Thuần
Hàng Châu
2469
15
19
2450
6
72

2468.7


67
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2469
10
-18
2487
-15
52

2468.5


68
何文哲
Hà Văn Triết
Hà Nam
2468
10
-17
2485
-13
55

2467.5


69
金波
Kim Ba
Bắc Kinh
2467
10
-20
2487
-18
51

2467.2


70
黄文俊
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
2463
25
0
0


-2463
0.0


71
魏依林
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
2462
25
0
0


-2462
0.0


72
谢岿
Tạ Vị
Sơn Đông
2462
10
0
2462
-9
63

2462.0


73
柳大华
Liễu Đại Hoa
Thâm Quyến
2462
10
-2
2464
-11
62

2461.5


74
陈寒峰
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2460
10
4
2456

E18

2460.0


75
邱东
Khâu Đông
Chiết Giang
2459
15
-13
2472

E13

2458.9


76
王家瑞
Vương Gia Thụy
Chiết Giang
2458
15
34
2424
17
93

2458.2


77
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2455
15
17
2438
4
81

2454.5


78
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
2453
15
37
2416
18
96

2453.3


79
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2452
15
14
2438
3
82

2452.0


80
李青昱
Lý Thanh Dục
Liêu Ninh
2450
15
0
2450
-9
71

2450.0


81
杨世哲
Dương Thế Triết
Hà Bắc
2450
25
0
0


-2450
0.0


82
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
2450
15
0
0


-2450
0.0


83
靳玉砚
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2448
10
-1
2449
-10
73

2448.4


84
吴欣洋
Ngô Hân Dương
Hàng Châu
2446
15
0
2446
-8
76

2446.0


85
刘泉
Lưu Tuyền
Hồ Nam
2444
25
0
0


-2444
0.0


86
张彬
Trương Bân
Thâm Quyến
2441
10
-5
2446
-11
75

2440.9


87
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Hồ Nam
2441
10
-16
2457
-22
65

2440.7


88
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2440
10
7
2433
-2
86

2439.6


89
杨辉
Dương Huy
Tứ Xuyên
2440
15
-19
2459
-25
64

2439.5


90
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Hắc Long Giang
2440
15
-10
2450

E20

2439.5


91
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2439
15
19
2420
4
95

2439.3


92
林文汉
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2437
15
0
2437
-7
85

2437.0


93
任刚
Nhậm Cương
Bắc Kinh
2432
25
-31
2463

E16

2431.5


94
王浩楠
Vương Hạo Nam
Hà Nam
2431
15
0
2431
-7
87

2431.0


95
薛文强
Tiết Văn Cường
Thạch Du
2431
10
0
2431
-7
88

2431.0


96
倪敏
Nghê Mẫn
An Huy
2430
15
-20
2450
-26
70

2430.2


97
张江
Trương Giang
-
2430
25
0
2430
-8
89

2430.0


98
尹昇
Doãn Thăng
Chiết Giang
2429
15
4
2425
-6
92

2428.9


99
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
2428
15
-24
2452
-32
67

2427.7


100
刘俊达
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2426
15
5
2421
-6
94

2426.1


101
朱晓虎
Chu Hiểu Hổ
-
2426
15
0
2426
-10
91

2426.0


102
马惠城
Mã Huệ Thành
Giang Tô
2426
25
-24
2450
-33
69

2425.5


103
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh
2424
15
-4
2428
-13
90

2423.8


104
蒋明成
Tưởng Minh Thành
Hàng Châu
2423
25
0
0


-2423
0.0


105
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2422
15
-21
2443
-27
78

2422.0


106
张申宏
Trương Thân Hoằng
Hồ Nam
2418
10
-24
2442
-26
80

2418.4


107
张兰天
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
2418
15
-20
2438
-24
83

2418.1


108
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng
2416
10
0
2416
-11
97

2416.0


109
尚培峰
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2415
15
14
2401

E43

2415.4


110
谢丹枫
Tạ Đan Phong
Ninh Ba
2413
15
-4
2417

E40

2413.1


111
王新光
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2413
15
11
2402
-10
101

2412.8


112
李炳贤
Lý Bính Hiền
-
2406
15
0
2406
-14
98

2406.0


113
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
2405
15
0
2405
-14
99

2405.0


114
卓赞烽
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2404
25
0
2404
-14
100

2404.0


115
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
-
2403
15
6
2397

E45

2403.0


116
宇兵
Vũ Binh
Thượng Hải
2397
15
0
2397
-12
104

2397.0


117
高飞
Cao Phi
Thiểm Tây
2396
15
-6
2402
-15
102

2395.8


118
胡庆阳
Hồ Khánh Dương
Cát Lâm
2392
15
-53
2445
-41
77

2391.8


119
张会民
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2388
25
0
2388
-11
108

2388.0


120
张成楚
Trương Thành Sở
Hạ Môn
2387
25
-63
2450

E23

2387.2


121
闵仁
Mẫn Nhân
-
2387
25
0
2387
-12
109

2387.0


122
谢新琦
Tạ Tân Kỳ
Ninh Ba
2386
15
-9
2395
-17
105

2386.1


123
程龙
Trình Long
Môi Quáng
2384
15
14
2370
-10
113

2383.7


124
蒋凤山
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng
2382
15
-11
2393
-18
106

2382.0


125
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Hàng Châu
2381
15
-62
2443
-46
79

2380.8


126
杜晨昊
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu
2380
25
-109
2489

E06
-1
2379.4


127
赵勇霖
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2373
15
-14
2387

E47

2373.0


128
李小龙
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2370
15
-21
2391
-21
107

2370.0


129
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2370
15
0
2370
-17
112

2370.0


130
刘光辉
Lưu Quang Huy
Giang Tây
2370
25
28
2342

E60

2370.0


131
刘京
Lưu Kinh
Hắc Long Giang
2369
25
24
2345
-14
117

2369.0


132
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2369
10
-68
2437
-48
84

2368.7


133
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông
2366
15
-9
2375
-23
110

2365.7


134
何伟宁
Hà Vĩ Ninh
Hắc Long Giang
2365
15
-8
2373
-23
111

2365.3


135
李冠男
Lý Quan Nam
Liêu Ninh
2365
15
-6
2371

E51

2364.8


136
徐昱俊科
Từ Dục Tuấn Khoa
Ninh Ba
2361
15
-89
2450
-68
68

2361.4


137
李成蹊
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2360
15
-75
2435

E32

2360.4


138
王瑞祥
Vương Thụy Tường
Hà Bắc
2348
15
-21
2369
-24
114

2348.3


139
刘龙
Lưu Long
Cát Lâm
2348
15
-19
2367
-24
115

2347.7


140
赵旸鹤
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2347
15
-14
2361
-24
116

2347.0


141
蔡佑广
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
2337
25
0
0


-2337
0.0


142
梁辉远
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
2337
15
-22
2359

E53

2337.1


143
陈聆溪
Trần Linh Khê
An Huy
2335
25
0
0


-2335
0.0


144
郭中基
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
2322
25
0
0


-2322
0.0


145
徐腾飞
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
2318
25
0
0


-2318
0.0


146
欧照芳
Âu Chiếu Phương
Hồ Nam
2317
25
0
0


-2317
0.0


147
窦超
Đậu Siêu
Môi Quáng
2314
15
1
2313
-29
118

2313.6


148
虞伟龙
Ngu Vĩ Long
Ninh Ba
2313
25
-32
2345

E59

2312.7


149
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
2308
25
0
2308
-30
119

2308.0


KỲ THỦ ÍT THAM GIA HOẶC TỪ CÁC QG NGOÀI TQ


序号
姓名
单位
等级分
K值
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


E01
王斌
Vương Bân
-
2534
10
2000
2534

E01

2534


E02
阮成保
Nguyễn Thành Bảo
Việt Nam
2532
10
2000
2550

E67

2531.8


E03
赖理兄
Lại Lý Huynh
Việt Nam
2519
10
2000
2500

E03

2519


E04
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
2519
10
2000
2519

E02

2518.5


E05
刘奕达
Lưu Dịch Đạt
-
2490
15
2000
2490

E05

2490


E06
万春林
Vạn Xuân Lâm
-
2486
10
2000
2486

E07

2486


E07
张强
Trương Cường
Bắc Kinh
2486
10
2000
2486

E08

2486


E08
孙浩宇
Tôn Hạo Vũ
-
2480
10
2000
2480

E09

2480


E09
程敬超
Trình Kính Siêu
Hồ Bắc
2479
15
2000
2479

E11

2479


E10
姚洪新
Diêu Hồng Tân
Đại Liên
2474
15
2000
2474

E12

2474


E11
葛超然
Cát Siêu Nhiên
-
2466
15
2000
2466

E14

2466


E12
才溢
Tài Dật
-
2465
10
2000
2465

E15

2465


E13
韩强
Hàn Cường
Sơn Tây
2458
15
2000
2458

E17

2458


E14
田菏
Điền Hà
Hà Bắc
2453
15
2000
2453

E19

2453


E15
蔚强
Úy Cường
Nội Mông Cổ
2450
10
2000
2450

E21

2450


E16
王亚琦
Vương Á Kỳ
-
2450
25
2000
2450

E22

2450


E17
严俊
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
15
2000
2448

E24

2448


E18
潘振波
Phan Chấn Ba
Liêu Ninh
2447
10
2000
2447

E25

2447


E19
李鸿嘉
Lý Hồng Gia
Môi Quáng
2441
10
2000
2441

E26

2441


E20
金松
Kim Tùng
-
2440
10
2000
2440

E27

2440


E21
陈翀
Trần Xung
-
2439
15
2000
2439

E28

2439


E22
李智屏
Lý Trí Bình
-
2438
10
2000
2438

E29

2438


E23
黎德志
Lê Đức Chí
-
2436
15
2000
2436

E30

2436


E24
黄仕清
Hoàng Sĩ Thanh
Quảng Tây
2436
10
2000
2436

E31

2436


E25
姜海涛
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2434
25
2000
2434

E33

2434


E26
尚威
Thượng Uy
-
2432
15
2000
2432

E34

2432


E27
宋国强
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa Đầu
2429
15
2000
2429

E35

2429


E28
徐昊
Từ Hạo
Hàng Châu
2429
15
2000
2429

E36

2429


E29
秦荣
Tần Vinh
Quảng Tây
2429
15
2000
2429

E37

2429


E30
鲁天
Lỗ Thiên
Giang Tô
2427
15
2000
2427

E38

2427


E31
张瑞峰
Trương Thụy Phong
Thượng Hải
2419
15
2000
2419

E39

2419


E32
陈栋
Trần Đống
Nội Mông Cổ
2410
15
2000
2410

E41

2410


E33
滕飞
Đằng Phi
Đại Liên
2408
15
2000
2408

E42

2408


E34
赵剑
Triệu Kiếm
Hàng Châu
2398
15
2000
2398

E44

2398


E35
梁军
Lương Quân
Cam Túc
2394
15
2000
2394

E46

2394


E36
吉星海
Cát Tinh Hải
Hồ Bắc
2384
15
2000
2384

E48

2384


E37
李林
Lý Lâm
Hà Nam
2377
15
2000
2377

E49

2377


E38
李晓晖
Lý Hiểu Huy
-
2364
15
2000
2364

E52

2364


E39
陈启明
Trần Khải Minh
-
2359
15
2000
2359

E54

2359


E40
高海军
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2354
15
2000
2354

E56

2354


E41
崔峻
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu
2354
25
2000
2354

E57

2354


E42
赵利琴
Triệu Lợi Cầm
Sơn Tây
2346
15
2000
2346

E58

2346


E43
何刚
Hà Cương
Cam Túc
2331
25
2000
2331

E61

2331


E44
杨成福
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa Đầu
2329
25
2000
2329

E62

2329


E45
李迈新
Lý Mại Tân
Đại Liên
2323
25
2000
2323

E63

2323


E46
吴安勤
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2312
15
2000
2312

E64

2312


E47
胡景尧
Hồ Cảnh Nghiêu
Liêu Ninh
2311
15
2000
2311

E65

2311


E48
邓桂林
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2304
25
2000
2304

E66

2304


XÓA KHÒI DANH SÁCH CÔNG BỐ LẦN NÀY


103
周军
Chu Quân
Sơn Tây
2398
15








15000
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Hà Bắc
2372
25








15500
崔岩
Thôi Nham
Liêu Ninh
2355
15

Chotgia
06-06-2023, 01:36 PM
ELO TỪ 31/5/2023 NỮ TỬ (56 NGƯỜI)


DỮ LIỆU CHÍNH THỨC

SO SÁNH MẠNG DPXQ


序号
姓名
单位
等级分
K值
分数变动
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


1
唐丹
Đường Đan
Bắc Kinh
2571
10
-8
2579

1

2570.8


2
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2490
10
-16
2506

2

2490.0


3
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2453
15
6
2447

3

2453.3


4
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2450
15
64
2386
6
10

2450.1


5
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2441
15
52
2389
4
9

2441.2


6
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2440
15
6
2434
-2
4

2439.7


7
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
2408
15
74
2334
11
18

2407.9


8
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2406
15
-13
2419
-3
5

2405.5


9
唐思楠
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2402
15
-11
2413
-2
7

2402.4


10
李沁
Lý Thấm
Giang Tô
2388
15
70
2318
12
22

2387.5


11
王文君
Vương Văn Quân
Hàng Châu
2387
15
33
2354
4
15

2386.6


12
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2374
15
-41
2415
-6
6

2373.7


13
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2369
15
50
2319
8
21

2369.3


14
陈丽淳
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2366
15
0
2366
-1
13

2366.0


15
张国凤
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2364
15
0
2364
-1
14

2364.0


16
党国蕾
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2351
15
-41
2392
-8
8

2351.3


17
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2340
15
-8
2348
-1
16

2340.3


18
刘钰
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2332
15
-40
2372
-6
12

2331.6


19
玉思源
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
2329
15
0
2329

19

2329.0


20
金海英
Kim Hải Anh
Chiết Giang
2326
15
0
2326

20

2326.0


21
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2314
15
-66
2380
-10
11

2313.9


22
林延秋
Lâm Diên Thu
Quảng Đông
2308
15
24
2284
6
28

2308.3


23
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2307
15
-30
2337
-6
17

2307.2


24
董波
Đổng Ba
Hồ Bắc
2300
15
12
2288
3
27

2300.0


25
董嘉琦
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2297
15
0
2297
-1
24

2296.5


26
邵如凌冰
Thiệu Như Lăng Băng
-
2291
15
0
2291
-1
25

2291.0


27
尤颖钦
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
2288
15
0
2288
-1
26

2288.0


28
陈青婷
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2278
15
0
2278
2
30

2278.0


29
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang
2276
15
19
2257
4
33

2275.8


30
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2275
15
25
2250
6
36

2274.9


31
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
2273
15
-32
2305
-8
23

2272.9


32
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
2265
15
-18
2283
-3
29

2265.3


33
梅娜
Mai Na
An Huy
2260
15
0
2260
-2
31

2260.0


34
周熠
Chu Dập
Thượng Hải
2259
15
0
2259
-2
32

2259.0


35
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2250
15
-4
2254
-1
34

2249.9


36
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2250
25
0
0


-2250
0.0


37
孙文
Tôn Văn
Vân Nam
2246
15
27
2219
3
40

2246.0


38
张玄弈
Trương Huyền Dịch
Hàng Châu
2243
15
11
2232

38

2242.8


39
安娜
An Na
Tứ Xuyên
2237
15
-15
2252
-4
35

2237.1


40
赵冬
Triệu Đông
An Huy
2228
25
0
2228
-1
39

2228.0


41
何媛
Hà Viện
Hà Nam
2221
15
-22
2243
-4
37

2220.6


42
陆慧中
Lục Tuệ Trung
Sơn Đông
2216
15
0
2216
-1
41

2216.0


43
常婉华
Thường Uyển Hoa
Bắc Kinh
2214
15
3
2211
-1
42

2213.6


44
李鎣
Lý Oánh
Hàng Châu
2200
15
0
2200

44

2200.0


45
刘丽梅
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
2193
15
0
2193
2
47

2193.0


46
张瑞
Trương Thụy
Thiên Tân
2191
25
-59
2250

E09

2190.5


47
历嘉宁
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
2188
25
46
2142

E21

2187.5


48
王铿
Vương Khanh
Thượng Hải
2175
15
0
2175

48

2175.0


49
张婉昱
Trương Uyển Dục
Tây Tàng
2173
15
0
2173

49

2173.0


50
邵雨洁
Thiệu Vũ Khiết
Hàng Châu
2164
15
-33
2197
-4
46

2164.0


51
严子熙
Nghiêm Tử Hi
Bắc Kinh
2161
25
-37
2198
-6
45

2160.5


52
陈雅文
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
2151
15
7
2144

E20

2150.8


53
顾韶音
Cố Thiều Âm
Bắc Kinh
2149
15
-54
2203
-10
43

2148.5


54
周博靓
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
2149
25
0
0


-2149
0.0


55
宇诗琪
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
2145
25
0
0



2144.5


56
张婷
Trương Đình
Quảng Đông
2143
25
0
0



2142.5


KỲ THỦ ÍT THAM GIA HOẶC TỪ CÁC QG NGOÀI TQ


序号
姓名
单位
等级分
K值
不活跃年
上次分数
排名变动
上次排名
误差
实时分数


E01
胡明
Hồ Minh
Hà Bắc
2367
15
2000
2367

E01

2367


E02
欧阳琦琳
Âu Dương Kỳ Lâm
Thượng Hải
2309
15
2000
2309

E02

2309


E03
郑轶莹
Trịnh Dật Oánh
-
2254
15
2000
2254

E03

2254


E04
陈姝璇
Trần Thù Tuyền
-
2253
25
2000
2253

E04

2253


E05
万春
Vạn Xuân
-
2253
15
2000
2253

E05

2253


E06
伍霞
Ngũ Hà
Giang Tô
2253
15
2000
2253

E06

2253


E07
吴轩乐
Ngô Hiên Nhạc
Giang Tô
2250
25
2000
2250

E07

2250


E08
史佳
Sử Giai
Sơn Đông
2250
25
2000
2250

E08

2250


E09
陈苏怡
Trần Tô Di
-
2231
15
2000
2231

E10

2231


E10
赵寅
Triệu Dần
-
2229
15
2000
2229

E11

2229


E11
潘攀
Phan Phàn
Hà Nam
2221
15
2000
2221

E12

2221


E12
章文彤
Chương Văn Đồng
Vân Nam
2220
15
2000
2220

E13

2220


E13
何静
Hà Tĩnh
-
2217
15
2000
2217

E14

2217


E14
杨文雅
Dương Văn Nhã
-
2196
15
2000
2196

E15

2196


E15
林琴思
Lâm Cầm Tư
-
2194
15
2000
2194

E16

2194


E16
季洁
Quý Khiết
-
2190
15
2000
2190

E17

2190


E17
王晴
Vương Tinh
-
2167
15
2000
2167

E18

2167


E18
陶亭羽
Đào Đình Vũ
-
2160
15
2000
2160

E19

2160