PDA

View Full Version : "NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023



Chotgia
20-07-2023, 12:57 PM
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023

Thi đấu loại hình: cá nhân cuộc thi
Bắt đầu ngày: 21 – 07 - 2023
Kết thúc ngày: 23 – 07 - 2023
.......



"Nguyên Lãng Vinh Hoa Bôi"
DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA


TT
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
黄炫霖
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn


2
徐意翔
Từ Ý Tường
Hạ Môn


3
黄文俊
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu


4
郑鸿标
Trịnh Hồng Tiêu
Sán Đầu


5
邓家荣
Đặng Gia Vinh
Dương Giang


6
林川博
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến


7
邹海涛
Trâu Hải Đào
Trạm Giang


8
杨鸿轲
Dương Hồng Kha
Mai Châu


9
梁运龙
Lương Vận Long
Đông Hoàn


10
黎铎
Lê Đạc
Dương Giang


11
朱少钧
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan


12
张泽岭
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu


13
何媛
Hà Viện
Quảng Đông


14
李小龙
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây


15
李德友
Lý Đức Hữu
Trương Gia Giới


16
谢文涛
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến


17
李沁
Lý Thấm
Giang Tô


18
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô


19
林辉宇
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây


20
欧阳洪彬
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan


21
郭跃杰
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn


22
张成楚
Trương Thành Sở
Chiết Giang


23
李明熙
Lý Minh Hi
Quảng Châu


24
陆杰夫
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu


25
石才贯
Thạch Tài Quán
Quảng Tây


26
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải


27
刘泉
Lưu Tuyền
Hồ Nam


28
钟灿芬
Chung Xán Phân
Đông Hoàn


29
阮业坤
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông


30
杨旺成
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên


31
陈亚帝
Trần Á Đế
Ngô Xuyên


32
万科
Vạn Khoa
Hồ Bắc


33
庞才良
Bàng Tài Lương
Trạm Giang


34
李冠明
Lý Quan Minh
Trạm Giang


35
杨阳福
Dương Dương Phúc
Trạm Giang


36
傅关栋
Phó Quan Đống
Hồ Nam


37
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh


38
黄枚灼
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn


39
卢寿文
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn


40
李润就
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn


41
汪竹
Uông Trúc
Thâm Quyến


42
崔航
Thôi Hàng
Thâm Quyến


43
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu


44
彭宇超
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam


45
李国彩
Lý Quốc Thải
Hồ Nam


46
李越川
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


47
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông


48
孙阳超
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang


49
叶生洪
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu


50
黄晋
Hoàng Tấn
Quảng Châu


51
郑雅琪
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn


52
徐家欣
Từ Gia Hân
Đông Hoàn


53
伍世钦
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông


54
刘立山
Lưu Lập Sơn
Châu Hải


55
陈炜宇
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải


56
李锦欢
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn


57
赵汝权
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng


58
许江雄
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến


59
李学良
Lý Học Lương
Phúc Kiến


60
霍翔麟
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây


61
张洪培
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây


62
韦海东
Vi Hải Đông
Quảng Tây


63
黄康华
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang


64
郭中基
Quách Trung Cơ
Triều Châu


65
陈羽琦
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu


66
刘宇彬
Lưu Vũ Bân
Mai Châu


67
许珍浩
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến


68
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


69
文启兴
Văn Khải Hưng
Quảng Đông


70
赵启太
Triệu Khải Thái
Quảng Đông


71
邓杰
Đặng Kiệt
Quảng Đông


72
林建鹏
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông


73
黄泽鸿
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông


74
李成蹊
Lý Thành Hề
Sơn Đông


75
施华山
Thi Hoa Sơn
Giang Tây


76
黄彭清
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn


77
彭志忍
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến


78
林灿峰
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến


79
黄向晖
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến


80
简嘉康
Giản Gia Khang
Thâm Quyến


81
麻文星
Ma Văn Tinh
Hồ Nam


82
龙成欢
Long Thành Hoan
Quảng Tây


83
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang


84
蒋明成
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


85
陈文林
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến


86
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


87
谭琳琳
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông


88
崔庆华
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông


89
高家煊
Cao Gia Huyên
Giang Tô


90
廖晋毅
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức


91
杨佳瑾
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến


92
钟杰来
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu


93
钟惠坚
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu


94
林进春
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn


95
杨思远
Dương Tư Viễn
Hạ Môn


96
陈奕良
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


97
吴英宏
Ngô Anh Hồng
Thâm Quyến


98
宋炫毅
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


99
林锡安
Lâm Tích An
Thâm Quyến


100
钱君
Tiền Quân
Quảng Đông


101
彭章兵
Bành Chương Binh
Hồ Bắc


102
张启东
Trương Khải Đông
Phúc Kiến


103
张烜程
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến


104
闫荣轩
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến


105
谢启文
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn


106
吴彭生
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu


107
陈湖海
Trần Hồ Hải
Quảng Tây


108
叶鸿恩
Diệp Hồng Ân
Đông Hoàn


109
黄奇
Hoàng Kỳ
Quảng Tây


110
杨陈宇
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến


111
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh


112
郑永睿
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến


113
刘云达
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam


114
刘子健
Lưu Tử Kiện
Giang Tô


115
陈应贤
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây


116
邓英楠
Đặng Anh Nam
Quảng Đông


117
梁可瀚
Lương Khả Hãn
Quảng Đông


118
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


119
张彬
Trương Bân
Thiên Tân


120
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông


121
赵金成
Triệu Kim Thành
Thiên Tân


122
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


123
刘广华
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn


124
周梓康
Chu Tử Khang
Đông Hoàn


125
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh


126
李进
Lý Tiến
Huệ Châu


127
吴填
Ngô Điền
Sán Vĩ


128
申恩炫
Thân Ân Huyền
Chiết Giang


129
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


130
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


131
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


132
张婷
Trương Đình
Quảng Đông


133
区泳茵
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông


134
张曼纯
Trương Man Thuần
Thâm Quyến


135
蒋倩仪
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến


136
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông


137
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


138
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông


139
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông


140
廖锦添
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông


141
叶军
Diệp Quân
Đông Hoàn


142
赵子睿
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu


143
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ


144
郑陈洲
Trịnh Trần Châu
Chiết Giang


145
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên


146
李晓静
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


147
熊学元
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc


148
陈松
Trần Tùng
Hồ Bắc


149
王斌
Vương Bân
Hồ Bắc


150
徐光
Từ Quang
Hồ Bắc


151
杨哲峰
Dương Triết Phong
Hồ Bắc


152
向少轶
Hướng Thiểu Dật
Hồ Bắc


153
叶佩玲
Diệp Bội Linh
Đông Hoàn


154
黄钰涵
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn


155
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


156
冯家俊
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng


157
梁辅聪
Lương Phụ Thông
Quảng Tây


158
韦琦
Vi Kỳ
Thâm Quyến


159
龙龚
Long Cung
Thâm Quyến


160
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Thâm Quyến


161
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


162
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến


163
林延秋
Lâm Diên Thu
Quảng Tây


164
何文哲
Hà Văn Triết
Hà Nam


165
吴杭宸
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến


166
赵倩婷
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu


167
庄梓轩
Trang Tử Hiên
Quảng Châu


168
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông


169
苗永鹏
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh


170
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô


171
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng


172
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


173
徐腾飞
Từ Đằng Phi
Cát Lâm


174
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến


175
张瑞峰
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo


176
谢艺
Tạ Nghệ
Trạm Giang


177
张晓丹
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang


178
董嘉琪
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


179
徐伟权
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu


180
杨唐军
Dương Đường Quân
Hồ Bắc




LỊCH THI ĐẤU
21/ 7
  11:00—17:00 Các vận động viên báo cáo nhận phòng tại sảnh khách sạn Shijie Tianyue
  17:30   Ăn tối       
  19:00—20:00 VÒNG 1    
  20:15—21:15 VÒNG 2    
  22/7
  6:30—7:20 Ăn sáng      
  7:30—8:30  VÒNG 3    
  8:45—9:45 VÒNG 4    
  10:00—11:00 VÒNG 5    
  11:10    Ăn trưa       
  13:30—14:30 VÒNG 6    
  14:45—15:45 VÒNG 7    
  16:00—17:00 VÒNG 8    
  17:10    Ăn tối  
  23/7
  6:30—7:20  Ăn sáng   
  7:30—8:30  VÒNG 9  
  8:45—9:45 VÒNG 10  
  10:00—11:00 VÒNG 11  
  11:10    Ăn trưa    
  12:30    Trao giả - bế mạc 
  13:30    Ra về

Chotgia
21-07-2023, 07:55 PM
VÒNG 1


https://www.youtube.com/watch?v=IbNuNbNGq3I




“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 1


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Quảng Đông
Lục Uy
0
2 - 0
0
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang


2
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
0
0 - 2
0
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


3
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
0
0 - 2
0
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây


4
Triều Châu
Quách Trung Cơ
0
2 - 0
0
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn


5
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
0
2 - 0
0
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam


6
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
0
2 - 0
0
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu


7
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
0
2 - 0
0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam


8
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
0
0 - 2
0
Trương Học Triều
Quảng Đông


9
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
0
0 - 2
0
Lương Vận Long
Đông Hoàn


10
Đông Hoàn
Diệp Quân
0
1 - 1
0
Lý Thấm
Giang Tô


11
Hà Nam
Hà Văn Triết
0
2 - 0
0
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông


12
Quảng Tây
Long Thành Hoan
0
1 - 1
0
Đổng Dục Nam
Giang Tô


13
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
0
0 - 2
0
Chu Đào
Bắc Kinh


14
Chiết Giang
Trương Thành Sở
0
1 - 1
0
Từ Quang
Hồ Bắc


15
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
0
0 - 2
0
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang


16
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
0
0 - 2
0
Lý Thành Hề
Sơn Đông


17
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
0
2 - 0
0
Ngô Điền
Sán Vĩ


18
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
0
2 - 0
0
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông


19
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
0 - 2
0
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến


20
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


21
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
0
0 - 2
0
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


22
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
0
2 - 0
0
Cao Gia Huyên
Giang Tô


23
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
0
2 - 0
0
Trương Man Thuần
Thâm Quyến


24
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
0
1 - 1
0
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến


25
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
0
2 - 0
0
Lưu Tuyền
Hồ Nam


26
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
0
2 - 0
0
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên


27
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
0
0 - 2
0
Bành Chương Binh
Hồ Bắc


28
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
0
0 - 2
0
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu


29
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
0
1 - 1
0
Triệu Khải Thái
Quảng Đông


30
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
0
2 - 0
0
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến


31
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
0
0 - 2
0
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


32
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
0
0 - 2
0
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu


33
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
0
0 - 2
0
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến


34
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
0
1 - 1
0
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang


35
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
0
1 - 1
0
Vương Văn Quân
An Huy


36
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
0
2 - 0
0
Chung Xán Phân
Đông Hoàn


37
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
0
2 - 0
0
Trương Giai Văn
Thượng Hải


38
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0
2 - 0
0
Thôi Hàng
Thâm Quyến


39
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
0
0 - 2
0
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến


40
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
0
0 - 2
0
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


41
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
0
2 - 0
0
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu


42
Thâm Quyến
Lưu Minh
0
2 - 0
0
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan


43
Liêu Ninh
Hàn Băng
0
0 - 2
0
Dương Hồng Kha
Mai Châu


44
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
0
2 - 0
0
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến


45
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
0
1 - 1
0
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến


46
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
0
0 - 2
0
Vạn Khoa
Hồ Bắc


47
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0
0 - 2
0
Dương Tư Viễn
Hạ Môn


48
Trạm Giang
Lý Quan Minh
0
0 - 2
0
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc


49
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
0 - 2
0
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn


50
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
0
2 - 0
0
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông


51
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
0
1 - 1
0
Chu Tử Khang
Đông Hoàn


52
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
0
1 - 1
0
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây


53
Trạm Giang
Tạ Nghệ
0
0 - 2
0
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông


54
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
0
0 - 2
0
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo


55
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
0
1 - 1
0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu


56
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
0
1 - 1
0
Vi Hải Đông
Quảng Tây


57
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
0
2 - 0
0
Tiền Quân
Quảng Đông


58
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
0
2 - 0
0
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


59
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
0
0 - 2
0
Lê Đạc
Dương Giang


60
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
0
1 - 1
0
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên


61
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
0
0 - 2
0
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu


62
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
0
0 - 2
0
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


63
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
0
2 - 0
0
Từ Ý Tường
Hạ Môn


64
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
0
0 - 2
0
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh


65
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
0
2 - 0
0
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông


66
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
0
2 - 0
0
Lý Quốc Thải
Hồ Nam


67
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
0
1 - 1
0
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu


68
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
0
1 - 1
0
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


69
Phúc Kiến
Lý Học Lương
0
0 - 2
0
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô


70
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
0
2 - 0
0
Hà Viện
Quảng Đông


71
Tứ Xuyên
Dương Huy
0
2 - 0
0
Lý Vũ
Quảng Đông


72
Huệ Châu
Lý Tiến
0
2 - 0
0
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến


73
Quảng Châu
Lý Minh Hi
0
2 - 0
0
Lý Anh Hào
Hồ Bắc


74
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
0
1 - 1
0
Lâm Tích An
Thâm Quyến


75
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
0
1 - 1
0
Trần Hồ Hải
Quảng Tây


76
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
0
2 - 0
0
Đặng Gia Vinh
Dương Giang


77
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
0
0 - 2
0
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến


78
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
0
0 - 2
0
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn


79
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
0
2 - 0
0
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn


80
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
0
0 - 2
0
Tưởng Hạo
Bắc Kinh


81
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
0
2 - 0
0
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu


82
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
0
2 - 0
0
Phó Quan Đống
Hồ Nam


83
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
0
1 - 1
0
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn


84
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
0
0 - 2
0
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn


85
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
0
0 - 2
0
Trang Tử Hiên
Quảng Châu


86
Hồ Bắc
Trần Tùng
0
2 - 0
0
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn


87
Thiên Tân
Trương Bân
0
2 - 0
0
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên


88
Quảng Châu
Hoàng Tấn
0
0 - 2
0
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


89
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
0
0 - 2
0
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông


90
Quảng Đông
Trương Đình
0
2 - 0
0
Ngô Anh Hồng
Thâm Quyến


91
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
0
2 - 0
0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông


92
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
0
1 - 1
0
Nhiếp Hân
Đông Hoàn





“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Dương Hồng Kha
Mai Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lê Đạc
Dương Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lương Vận Long
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Vạn Khoa
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0

Chotgia
21-07-2023, 10:42 PM
VÒNG 2


https://www.youtube.com/watch?v=IbNuNbNGq3I




“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 2


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2
2 - 0
2
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây


2
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
2
2 - 0
2
Trương Đình
Quảng Đông


3
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
2
1 - 1
2
Trương Bân
Thiên Tân


4
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
2
1 - 1
2
Trần Tùng
Hồ Bắc


5
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
2
1 - 1
2
Lưu Vũ Bân
Mai Châu


6
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
2
0 - 2
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


7
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
2
1 - 1
2
Dương Dương Phúc
Trạm Giang


8
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
2
2 - 0
2
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng


9
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
2
1 - 1
2
Lý Minh Hi
Quảng Châu


10
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
2
2 - 0
2
Lý Tiến
Huệ Châu


11
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
2
0 - 2
2
Dương Huy
Tứ Xuyên


12
Dương Giang
Lê Đạc
2
2 - 0
2
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu


13
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
2
1 - 1
2
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông


14
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
2
1 - 1
2
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu


15
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
2
0 - 2
2
Ma Văn Tinh
Hồ Nam


16
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
2
1 - 1
2
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến


17
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2
0 - 2
2
Lương Phụ Thông
Quảng Tây


18
Hồ Bắc
Vạn Khoa
2
2 - 0
2
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây


19
Mai Châu
Dương Hồng Kha
2
0 - 2
2
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


20
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
2
1 - 1
2
Lưu Minh
Thâm Quyến


21
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
2
0 - 2
2
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


22
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
2
2 - 0
2
Lý Học Hạo
Sơn Đông


23
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
2
2 - 0
2
Thân Ân Huyền
Chiết Giang


24
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
2
2 - 0
2
Bàng Tài Lương
Trạm Giang


25
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
2
0 - 2
2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


26
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
2
1 - 1
2
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ


27
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
2
2 - 0
2
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến


28
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
2
2 - 0
2
Lương Khả Hãn
Quảng Đông


29
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
2
1 - 1
2
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn


30
Sơn Đông
Lý Thành Hề
2
1 - 1
2
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh


31
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
2
2 - 0
2
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh


32
Bắc Kinh
Chu Đào
2
2 - 0
2
Hà Văn Triết
Hà Nam


33
Đông Hoàn
Lương Vận Long
2
0 - 2
2
Triệu Kim Thành
Thiên Tân


34
Quảng Đông
Trương Học Triều
2
2 - 0
2
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


35
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
2
2 - 0
2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


36
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
2
2 - 0
2
Quách Trung Cơ
Triều Châu


37
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
1
0 - 2
2
Lục Uy
Quảng Đông


38
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
1
0 - 2
1
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh


39
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
1
2 - 0
1
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn


40
Thâm Quyến
Lâm Tích An
1
1 - 1
1
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến


41
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
1
2 - 0
1
Hoàng Kỳ
Quảng Tây


42
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
1
1 - 1
1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông


43
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
1
0 - 2
1
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


44
Quảng Tây
Vi Hải Đông
1
2 - 0
1
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến


45
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
1
2 - 0
1
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến


46
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
1
0 - 2
1
Trâu Hải Đào
Trạm Giang


47
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
1
0 - 2
1
Thạch Tài Quán
Quảng Tây


48
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
1
0 - 2
1
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông


49
An Huy
Vương Văn Quân
1
2 - 0
1
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc


50
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
1
2 - 0
1
Dương Đường Quân
Hồ Bắc


51
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
1
0 - 2
1
Trần Dương Minh
Phúc Kiến


52
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
1
2 - 0
1
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu


53
Hồ Bắc
Từ Quang
1
2 - 0
1
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông


54
Giang Tô
Đổng Dục Nam
1
1 - 1
1
Trương Thành Sở
Chiết Giang


55
Giang Tô
Lý Thấm
1
2 - 0
1
Long Thành Hoan
Quảng Tây


56
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0
0 - 2
1
Diệp Quân
Đông Hoàn


57
Thâm Quyến
Ngô Anh Hồng
0
0 - 2
0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


58
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
0
1 - 1
0
Hoàng Tấn
Quảng Châu


59
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
0
0 - 2
0
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc


60
Hồ Nam
Phó Quan Đống
0
0 - 2
0
Đặng Tú Minh
Quảng Đông


61
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
0
0 - 2
0
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn


62
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
0
0 - 2
0
Dương Triết Phong
Hồ Bắc


63
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
0
2 - 0
0
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây


64
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
0
2 - 0
0
Lý Học Lương
Phúc Kiến


65
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
0
2 - 0
0
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến


66
Quảng Đông
Lý Vũ
0
2 - 0
0
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc


67
Quảng Đông
Hà Viện
0
0 - 2
0
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải


68
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
0
2 - 0
0
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang


69
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0
1 - 1
0
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn


70
Hạ Môn
Từ Ý Tường
0
0 - 2
0
Tạ Nghệ
Trạm Giang


71
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
0 - 2
0
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


72
Quảng Đông
Tiền Quân
0
2 - 0
0
Lý Quan Minh
Trạm Giang


73
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
0
2 - 0
0
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông


74
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
0
1 - 1
0
Từ Gia Hân
Đông Hoàn


75
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
0
2 - 0
0
Hàn Băng
Liêu Ninh


76
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
0
1 - 1
0
Trần Á Đế
Ngô Xuyên


77
Thâm Quyến
Thôi Hàng
0
2 - 0
0
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông


78
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức


79
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
0
2 - 0
0
Trương Khải Đông
Phúc Kiến


80
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
0
0 - 2
0
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan


81
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
0
0 - 2
0
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến


82
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0
2 - 0
0
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến


83
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
0
0 - 2
0
Thi Hoa Sơn
Giang Tây


84
Giang Tô
Cao Gia Huyên
0
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông


85
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
0
2 - 0
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


86
Sán Vĩ
Ngô Điền
0
0 - 2
0
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến


87
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
0
2 - 0
0
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến


88
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
0
0 - 2
0
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng


89
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
0
2 - 0
0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu


90
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
0
1 - 1
0
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông


91
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
0
0 - 2
0
Từ Cần Hoa
Sơn Đông


92
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
0
1 - 1
0
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn






“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Chu Đào
Bắc Kinh
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Dương Huy
Tứ Xuyên
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


8
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


8
Vạn Khoa
Hồ Bắc
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


8
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


8
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


8
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


8
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Lê Đạc
Dương Giang
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


14
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0

Chotgia
22-07-2023, 05:26 AM
VÒNG 3 - 5


https://www.youtube.com/watch?v=OhS1vGNubTA




“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 3


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Quảng Đông
Lục Uy
4
0 - 2
4
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


2
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
4
2 - 0
4
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây


3
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
4
2 - 0
4
Trương Học Triều
Quảng Đông


4
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
4
0 - 2
4
Chu Đào
Bắc Kinh


5
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
4
2 - 0
4
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang


6
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
4
2 - 0
4
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


7
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
4
1 - 1
4
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


8
Tứ Xuyên
Dương Huy
4
0 - 2
4
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


9
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
4
2 - 0
4
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu


10
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
4
2 - 0
4
Vạn Khoa
Hồ Bắc


11
Dương Giang
Lê Đạc
4
2 - 0
4
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


12
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
4
1 - 1
4
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


13
Đông Hoàn
Diệp Quân
3
2 - 0
4
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông


14
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
3
1 - 1
3
Lý Thấm
Giang Tô


15
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
3
1 - 1
3
Từ Quang
Hồ Bắc


16
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
3
1 - 1
3
Lý Thành Hề
Sơn Đông


17
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
3
2 - 0
3
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến


18
Thâm Quyến
Lưu Minh
3
2 - 0
3
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến


19
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
3
1 - 1
3
Bành Chương Binh
Hồ Bắc


20
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
3
2 - 0
3
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang


21
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
3
2 - 0
3
Vương Văn Quân
An Huy


22
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
3
2 - 0
3
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


23
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
3
2 - 0
3
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc


24
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
3
1 - 1
3
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông


25
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
3
2 - 0
3
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo


26
Quảng Châu
Lý Minh Hi
3
1 - 1
3
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu


27
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
3
2 - 0
3
Vi Hải Đông
Quảng Tây


28
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
3
2 - 0
3
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh


29
Hồ Bắc
Trần Tùng
3
2 - 0
3
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


30
Thiên Tân
Trương Bân
3
1 - 1
3
Trần Hồ Hải
Quảng Tây


31
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
3
2 - 0
3
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến


32
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
3
0 - 2
3
Tưởng Hạo
Bắc Kinh


33
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
2
1 - 1
3
Trang Tử Hiên
Quảng Châu


34
Triều Châu
Quách Trung Cơ
2
2 - 0
2
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu


35
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2
0 - 2
2
Lương Vận Long
Đông Hoàn


36
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
2
2 - 0
2
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông


37
Hà Nam
Hà Văn Triết
2
2 - 0
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô


38
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
2
2 - 0
2
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông


39
Chiết Giang
Trương Thành Sở
2
2 - 0
2
Cao Gia Huyên
Giang Tô


40
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
2
1 - 1
2
Lưu Tuyền
Hồ Nam


41
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
2
0 - 2
2
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu


42
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
2
0 - 2
2
Chung Xán Phân
Đông Hoàn


43
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
2
1 - 1
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải


44
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
2
0 - 2
2
Thôi Hàng
Thâm Quyến


45
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
2
0 - 2
2
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến


46
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
2
2 - 0
2
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan


47
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
2
1 - 1
2
Dương Hồng Kha
Mai Châu


48
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
2
2 - 0
2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn


49
Sơn Đông
Lý Học Hạo
2
2 - 0
2
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn


50
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
2
0 - 2
2
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông


51
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
2
2 - 0
2
Tiền Quân
Quảng Đông


52
Trạm Giang
Tạ Nghệ
2
2 - 0
2
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu


53
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
2
1 - 1
2
Lý Quốc Thải
Hồ Nam


54
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
2
1 - 1
2
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu


55
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2
0 - 2
2
Lý Vũ
Quảng Đông


56
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
2
2 - 0
2
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến


57
Huệ Châu
Lý Tiến
2
2 - 0
2
Lý Anh Hào
Hồ Bắc


58
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
2
2 - 0
2
Lâm Tích An
Thâm Quyến


59
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
2
0 - 2
2
Đặng Gia Vinh
Dương Giang


60
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
2
2 - 0
2
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn


61
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
2
0 - 2
2
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc


62
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
2
2 - 0
2
Trương Đình
Quảng Đông


63
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
2
2 - 0
1
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang


64
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
1
2 - 0
1
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam


65
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
1
2 - 0
1
Triệu Khải Thái
Quảng Đông


66
Quảng Tây
Long Thành Hoan
1
2 - 0
1
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu


67
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
1
0 - 2
1
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến


68
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
1
0 - 2
1
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến


69
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
1
2 - 0
1
Chu Tử Khang
Đông Hoàn


70
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
1
0 - 2
1
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây


71
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
1
1 - 1
1
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên


72
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
1
1 - 1
1
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông


73
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
1
0 - 2
1
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn


74
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
1
2 - 0
1
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên


75
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
1
0 - 2
1
Nhiếp Hân
Đông Hoàn


76
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
1
2 - 0
1
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn


77
Quảng Châu
Hoàng Tấn
1
2 - 0
0
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn


78
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
0
0 - 2
0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam


79
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
0
0 - 2
0
Ngô Điền
Sán Vĩ


80
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
0 - 2
0
Trương Man Thuần
Thâm Quyến


81
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên


82
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
0
2 - 0
0
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến


83
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
0
2 - 0
0
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


84
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
0
0 - 2
0
Từ Ý Tường
Hạ Môn


85
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
0
0 - 2
0
Hà Viện
Quảng Đông


86
Liêu Ninh
Hàn Băng
0
2 - 0
0
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn


87
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0
2 - 0
0
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu


88
Trạm Giang
Lý Quan Minh
0
2 - 0
0
Phó Quan Đống
Hồ Nam


89
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
0
0 - 2
0
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn


90
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
0
0 - 2
0
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc


91
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
0
2 - 0
0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông


92
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
0
2 - 0
0
Lý Học Lương
Phúc Kiến






“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Chu Đào
Bắc Kinh
6
12
3
0
2
2
3
3
0
0


2
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0


2
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0


4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0


4
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0


6
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0


6
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0


6
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0


9
Lê Đạc
Dương Giang
6
7
3
0
1
1
3
3
0
0


10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
6
3
0
1
1
3
3
0
0


11
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
5
12
2
0
2
2
3
2
1
0


12
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
5
10
2
0
2
1
3
2
1
0


13
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
5
10
2
0
1
1
3
2
1
0


14
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0


15
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0


15
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0


15
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0


18
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
5
9
2
0
1
0
3
2
1
0


19
Diệp Quân
Đông Hoàn
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0


19
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0

Chotgia
22-07-2023, 02:16 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 4


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
6
0 - 2
6
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


2
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
6
0 - 2
6
Lê Đạc
Dương Giang


3
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
6
1 - 1
6
Lương Phụ Thông
Quảng Tây


4
Bắc Kinh
Chu Đào
6
0 - 2
6
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến


5
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
6
0 - 2
6
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


6
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
5
0 - 2
5
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh


7
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
5
0 - 2
5
Trần Tùng
Hồ Bắc


8
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
5
1 - 1
5
Lưu Vũ Bân
Mai Châu


9
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
5
0 - 2
5
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô


10
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
5
1 - 1
5
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu


11
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
5
0 - 2
5
Ma Văn Tinh
Hồ Nam


12
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
5
1 - 1
5
Trâu Hải Đào
Trạm Giang


13
Thâm Quyến
Lưu Minh
5
2 - 0
5
Trần Dương Minh
Phúc Kiến


14
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
4
2 - 0
5
Diệp Quân
Đông Hoàn


15
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
4
2 - 0
4
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây


16
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
4
0 - 2
4
Trương Bân
Thiên Tân


17
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
4
2 - 0
4
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


18
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
4
2 - 0
4
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn


19
Quảng Đông
Lý Vũ
4
2 - 0
4
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng


20
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
4
2 - 0
4
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến


21
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
4
2 - 0
4
Lý Minh Hi
Quảng Châu


22
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
4
1 - 1
4
Lý Tiến
Huệ Châu


23
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
4
1 - 1
4
Dương Huy
Tứ Xuyên


24
Hồ Bắc
Vạn Khoa
4
2 - 0
4
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông


25
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
4
2 - 0
4
Tạ Nghệ
Trạm Giang


26
Thâm Quyến
Thôi Hàng
4
2 - 0
4
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông


27
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
4
0 - 2
4
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây


28
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
4
0 - 2
4
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


29
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
4
0 - 2
4
Lý Học Hạo
Sơn Đông


30
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
4
1 - 1
4
Thân Ân Huyền
Chiết Giang


31
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
4
1 - 1
4
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan


32
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
4
1 - 1
4
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ


33
Sơn Đông
Lý Thành Hề
4
1 - 1
4
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn


34
Hồ Bắc
Từ Quang
4
2 - 0
4
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh


35
Giang Tô
Lý Thấm
4
2 - 0
4
Trương Thành Sở
Chiết Giang


36
Đông Hoàn
Lương Vận Long
4
1 - 1
4
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng


37
Quảng Đông
Trương Học Triều
4
0 - 2
4
Hà Văn Triết
Hà Nam


38
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
4
0 - 2
4
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


39
Quảng Đông
Lục Uy
4
0 - 2
4
Quách Trung Cơ
Triều Châu


40
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
3
2 - 0
3
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn


41
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
3
2 - 0
3
Hoàng Tấn
Quảng Châu


42
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
3
2 - 0
3
Hoàng Kỳ
Quảng Tây


43
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
3
2 - 0
3
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu


44
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
3
2 - 0
3
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải


45
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
3
1 - 1
3
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến


46
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
3
2 - 0
3
Bàng Tài Lương
Trạm Giang


47
Quảng Tây
Vi Hải Đông
3
2 - 0
3
Dương Đường Quân
Hồ Bắc


48
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
3
2 - 0
3
Lương Khả Hãn
Quảng Đông


49
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
3
2 - 0
3
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến


50
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
3
2 - 0
3
Long Thành Hoan
Quảng Tây


51
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
3
2 - 0
3
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông


52
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
3
2 - 0
3
Từ Cần Hoa
Sơn Đông


53
Mai Châu
Dương Hồng Kha
3
2 - 0
3
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn


54
Thượng Hải
Trương Giai Văn
3
0 - 2
3
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


55
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
3
0 - 2
3
Vương Văn Quân
An Huy


56
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
3
0 - 2
3
Lưu Tuyền
Hồ Nam


57
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
3
1 - 1
2
Đặng Tú Minh
Quảng Đông


58
Quảng Đông
Trương Đình
2
0 - 2
2
Dương Triết Phong
Hồ Bắc


59
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
2
2 - 0
2
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây


60
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
2
0 - 2
2
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông


61
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
2
2 - 0
2
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến


62
Thâm Quyến
Lâm Tích An
2
0 - 2
2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


63
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
2
2 - 0
2
Lý Quan Minh
Trạm Giang


64
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
2
2 - 0
2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông


65
Quảng Đông
Hà Viện
2
2 - 0
2
Từ Gia Hân
Đông Hoàn


66
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2
0 - 2
2
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc


67
Hạ Môn
Từ Ý Tường
2
1 - 1
2
Hàn Băng
Liêu Ninh


68
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
2
2 - 0
2
Trương Khải Đông
Phúc Kiến


69
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
2
0 - 2
2
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến


70
Quảng Đông
Tiền Quân
2
0 - 2
2
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến


71
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
2
2 - 0
2
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến


72
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2
2 - 0
2
Thi Hoa Sơn
Giang Tây


73
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
2
1 - 1
2
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh


74
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
2
0 - 2
2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


75
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2
2 - 0
2
Trương Man Thuần
Thâm Quyến


76
Sán Vĩ
Ngô Điền
2
2 - 0
2
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông


77
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
2
0 - 2
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô


78
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
2
0 - 2
2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam


79
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
1
2 - 0
1
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn


80
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
1
0 - 2
1
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến


81
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
1
1 - 1
1
Trần Á Đế
Ngô Xuyên


82
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
1
2 - 0
1
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu


83
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
1
0 - 2
1
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông


84
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
1
0 - 2
1
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang


85
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0
2 - 0
0
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang


86
Hồ Nam
Phó Quan Đống
0
0 - 2
0
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông


87
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
0
1 - 1
0
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức


88
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
0
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông


89
Phúc Kiến
Lý Học Lương
0
0 - 2
0
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc


90
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
0 - 2
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


91
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
0
2 - 0
0
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến


92
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
0
0 - 2
0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu





“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
8
19
4
0
2
2
4
4
0
0


2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
8
16
4
0
2
2
4
4
0
0


3
Lê Đạc
Dương Giang
8
15
4
0
2
2
4
4
0
0


3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
8
15
4
0
2
2
4
4
0
0


5
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
7
22
3
0
1
1
4
3
1
0


6
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
7
20
3
0
2
2
4
3
1
0


7
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
7
18
3
0
2
1
4
3
1
0


8
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
7
17
3
0
2
2
4
3
1
0


9
Lưu Minh
Thâm Quyến
7
16
3
0
1
0
4
3
1
0


10
Trần Tùng
Hồ Bắc
7
15
3
0
2
1
4
3
1
0


11
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
7
14
3
0
2
2
4
3
1
0


12
Chu Đào
Bắc Kinh
6
25
3
0
2
2
4
3
0
1


13
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
22
3
0
2
1
4
3
0
1


14
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
21
3
0
2
2
4
3
0
1


14
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
6
21
3
0
2
2
4
3
0
1


16
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
6
21
3
0
1
1
4
3
0
1


17
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
6
21
2
0
2
1
4
2
2
0


18
Vạn Khoa
Hồ Bắc
6
20
3
0
2
1
4
3
0
1


19
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
6
19
3
0
2
2
4
3
0
1


20
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
6
19
3
0
2
1
4
3
0
1

Chotgia
22-07-2023, 02:20 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 5


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
8
0 - 2
8
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


2
Dương Giang
Lê Đạc
8
0 - 2
8
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


3
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
7
1 - 1
7
Lưu Minh
Thâm Quyến


4
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
7
0 - 2
7
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


5
Hồ Bắc
Trần Tùng
7
1 - 1
7
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô


6
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
7
0 - 2
6
Triệu Kim Thành
Thiên Tân


7
Sơn Đông
Lý Học Hạo
6
1 - 1
6
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


8
Triều Châu
Quách Trung Cơ
6
1 - 1
6
Thạch Tài Quán
Quảng Tây


9
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
6
0 - 2
6
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


10
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
6
2 - 0
6
Lý Thấm
Giang Tô


11
Hà Nam
Hà Văn Triết
6
2 - 0
6
Dương Dương Phúc
Trạm Giang


12
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
6
0 - 2
6
Chu Đào
Bắc Kinh


13
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
6
2 - 0
6
Từ Quang
Hồ Bắc


14
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
6
1 - 1
6
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


15
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
6
2 - 0
6
Thôi Hàng
Thâm Quyến


16
Thiên Tân
Trương Bân
6
1 - 1
6
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến


17
Hồ Bắc
Vạn Khoa
6
0 - 2
6
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông


18
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
6
0 - 2
6
Lý Vũ
Quảng Đông


19
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
6
0 - 2
6
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc


20
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
6
1 - 1
6
Trang Tử Hiên
Quảng Châu


21
An Huy
Vương Văn Quân
5
1 - 1
5
Lương Vận Long
Đông Hoàn


22
Đông Hoàn
Diệp Quân
5
1 - 1
5
Lý Thành Hề
Sơn Đông


23
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
5
2 - 0
5
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


24
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
5
0 - 2
5
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang


25
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
5
1 - 1
5
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


26
Hồ Nam
Lưu Tuyền
5
1 - 1
5
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến


27
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
5
1 - 1
5
Dương Hồng Kha
Mai Châu


28
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
5
2 - 0
5
Bành Chương Binh
Hồ Bắc


29
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
5
2 - 0
5
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến


30
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
5
0 - 2
5
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến


31
Tứ Xuyên
Dương Huy
5
2 - 0
5
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc


32
Huệ Châu
Lý Tiến
5
1 - 1
5
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông


33
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
5
1 - 1
5
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây


34
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
5
1 - 1
5
Vi Hải Đông
Quảng Tây


35
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
5
1 - 1
5
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu


36
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
5
2 - 0
5
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến


37
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
5
2 - 0
5
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn


38
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
5
1 - 1
5
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


39
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
4
2 - 0
4
Lục Uy
Quảng Đông


40
Giang Tô
Đổng Dục Nam
4
2 - 0
4
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây


41
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
4
0 - 2
4
Trương Học Triều
Quảng Đông


42
Chiết Giang
Trương Thành Sở
4
0 - 2
4
Ngô Điền
Sán Vĩ


43
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
4
2 - 0
4
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến


44
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
4
1 - 1
4
Cao Gia Huyên
Giang Tô


45
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
4
2 - 0
4
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu


46
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
4
2 - 0
4
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu


47
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
4
1 - 1
4
Chung Xán Phân
Đông Hoàn


48
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
4
0 - 2
4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn


49
Trạm Giang
Tạ Nghệ
4
1 - 1
4
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn


50
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
4
2 - 0
4
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu


51
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
4
2 - 0
4
Lý Quốc Thải
Hồ Nam


52
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
4
1 - 1
4
Hà Viện
Quảng Đông


53
Quảng Châu
Lý Minh Hi
4
2 - 0
4
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến


54
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
4
1 - 1
4
Lý Anh Hào
Hồ Bắc


55
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
4
2 - 0
4
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn


56
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
4
0 - 2
4
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông


57
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
4
0 - 2
4
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc


58
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
4
2 - 0
4
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


59
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
3
1 - 1
3
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến


60
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
3
2 - 0
3
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang


61
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
3
2 - 0
3
Trương Giai Văn
Thượng Hải


62
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
3
0 - 2
3
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu


63
Quảng Tây
Long Thành Hoan
3
0 - 2
3
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan


64
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
3
2 - 0
3
Từ Ý Tường
Hạ Môn


65
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
3
2 - 0
3
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên


66
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
3
2 - 0
3
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông


67
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
3
2 - 0
3
Bàng Tài Lương
Trạm Giang


68
Liêu Ninh
Hàn Băng
3
2 - 0
3
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến


69
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
3
1 - 1
3
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu


70
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
3
0 - 2
3
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn


71
Quảng Châu
Hoàng Tấn
3
2 - 0
3
Đặng Tú Minh
Quảng Đông


72
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
2
2 - 0
2
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu


73
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
2
2 - 0
2
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên


74
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
2
1 - 1
2
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông


75
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2
0 - 2
2
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến


76
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
2
2 - 0
2
Chu Tử Khang
Đông Hoàn


77
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
2
0 - 2
2
Tiền Quân
Quảng Đông


78
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
2
1 - 1
2
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên


79
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
2
0 - 2
2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông


80
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
2
2 - 0
2
Lâm Tích An
Thâm Quyến


81
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
2
0 - 2
2
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn


82
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
2
0 - 2
2
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn


83
Trạm Giang
Lý Quan Minh
2
2 - 0
2
Trương Đình
Quảng Đông


84
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
2
2 - 0
2
Đặng Anh Nam
Quảng Đông


85
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
2
0 - 2
2
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây


86
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
1
0 - 2
1
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam


87
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
1
0 - 2
1
Triệu Khải Thái
Quảng Đông


88
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
1
0 - 2
1
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu


89
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
0
1 - 1
1
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn


90
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn


91
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
0
2 - 0
0
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


92
Hồ Nam
Phó Quan Đống
0
0 - 2
0
Lý Học Lương
Phúc Kiến






“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
10
30
5
0
3
3
5
5
0
0


2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
10
26
5
0
3
3
5
5
0
0


3
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
9
33
4
0
2
2
5
4
1
0


4
Chu Đào
Bắc Kinh
8
37
4
0
3
3
5
4
0
1


5
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
8
33
4
0
2
2
5
4
0
1


6
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
8
32
4
0
2
2
5
4
0
1


7
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
8
32
3
0
2
1
5
3
2
0


8
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
8
31
3
0
2
1
5
3
2
0


9
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
8
30
4
0
2
2
5
4
0
1


10
Trần Tùng
Hồ Bắc
8
30
3
0
2
1
5
3
2
0


11
Lý Vũ
Quảng Đông
8
29
4
0
3
2
5
4
0
1


12
Lê Đạc
Dương Giang
8
29
4
0
2
2
5
4
0
1


13
Hà Văn Triết
Hà Nam
8
29
4
0
2
1
5
4
0
1


14
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
8
29
3
0
3
2
5
3
2
0


14
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
8
29
3
0
3
2
5
3
2
0


16
Lưu Minh
Thâm Quyến
8
29
3
0
2
0
5
3
2
0


17
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
8
28
3
0
2
2
5
3
2
0


18
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
8
26
4
0
3
3
5
4
0
1


19
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
8
25
3
0
2
0
5
3
2
0


20
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
7
33
3
0
3
2
5
3
1
1

Chotgia
22-07-2023, 02:23 PM
VÒNG 6 - 8


https://www.youtube.com/watch?v=6S9bD7HoQBU




“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 6


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
10
0 - 2
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


2
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
8
1 - 1
9
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


3
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
8
1 - 1
8
Trần Tùng
Hồ Bắc


4
Quảng Đông
Lý Vũ
8
1 - 1
8
Lưu Vũ Bân
Mai Châu


5
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
8
0 - 2
8
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


6
Bắc Kinh
Chu Đào
8
2 - 0
8
Lê Đạc
Dương Giang


7
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
8
2 - 0
8
Lương Phụ Thông
Quảng Tây


8
Thâm Quyến
Lưu Minh
8
2 - 0
8
Trâu Hải Đào
Trạm Giang


9
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
8
2 - 0
8
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


10
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
7
0 - 2
8
Hà Văn Triết
Hà Nam


11
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
7
1 - 1
7
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh


12
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
7
1 - 1
7
Trương Bân
Thiên Tân


13
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
7
0 - 2
7
Tưởng Hạo
Bắc Kinh


14
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
7
2 - 0
7
Đặng Gia Vinh
Dương Giang


15
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
7
0 - 2
7
Dương Huy
Tứ Xuyên


16
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
7
2 - 0
7
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


17
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
7
1 - 1
7
Ma Văn Tinh
Hồ Nam


18
Sơn Đông
Lý Học Hạo
7
0 - 2
7
Trần Dương Minh
Phúc Kiến


19
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
7
2 - 0
7
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng


20
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
6
0 - 2
7
Quách Trung Cơ
Triều Châu


21
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
6
2 - 0
6
Nhiếp Hân
Đông Hoàn


22
Mai Châu
Dương Hồng Kha
6
2 - 0
6
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây


23
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
6
2 - 0
6
Trần Hồ Hải
Quảng Tây


24
Thâm Quyến
Thôi Hàng
6
2 - 0
6
Dương Dương Phúc
Trạm Giang


25
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
6
1 - 1
6
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng


26
Sán Vĩ
Ngô Điền
6
1 - 1
6
Lý Minh Hi
Quảng Châu


27
Sơn Đông
Lý Thành Hề
6
2 - 0
6
Lý Tiến
Huệ Châu


28
Hồ Bắc
Từ Quang
6
2 - 0
6
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông


29
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
6
2 - 0
6
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


30
Quảng Tây
Vi Hải Đông
6
2 - 0
6
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh


31
Giang Tô
Lý Thấm
6
1 - 1
6
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến


32
Đông Hoàn
Lương Vận Long
6
2 - 0
6
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến


33
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
6
1 - 1
6
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu


34
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
6
2 - 0
6
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo


35
Quảng Đông
Trương Học Triều
6
2 - 0
6
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây


36
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
6
1 - 1
6
Vạn Khoa
Hồ Bắc


37
Hồ Nam
Lưu Tuyền
6
2 - 0
6
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc


38
An Huy
Vương Văn Quân
6
2 - 0
6
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến


39
Giang Tô
Đổng Dục Nam
6
2 - 0
6
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ


40
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
6
1 - 1
6
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn


41
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
6
1 - 1
6
Diệp Quân
Đông Hoàn


42
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
5
0 - 2
6
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


43
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
5
2 - 0
5
Hoàng Tấn
Quảng Châu


44
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
5
0 - 2
5
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến


45
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
5
1 - 1
5
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông


46
Quảng Đông
Hà Viện
5
1 - 1
5
Tạ Nghệ
Trạm Giang


47
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
5
0 - 2
5
Hàn Băng
Liêu Ninh


48
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
5
1 - 1
5
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


49
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
5
1 - 1
5
Thân Ân Huyền
Chiết Giang


50
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
5
1 - 1
5
Dương Đường Quân
Hồ Bắc


51
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
5
2 - 0
5
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến


52
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
5
2 - 0
5
Lương Khả Hãn
Quảng Đông


53
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
5
0 - 2
5
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh


54
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
5
1 - 1
5
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến


55
Giang Tô
Cao Gia Huyên
5
2 - 0
5
Từ Cần Hoa
Sơn Đông


56
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
5
0 - 2
5
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn


57
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
4
2 - 0
4
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn


58
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
4
0 - 2
4
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải


59
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
4
0 - 2
4
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông


60
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
4
2 - 0
4
Dương Triết Phong
Hồ Bắc


61
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
4
0 - 2
4
Lý Quan Minh
Trạm Giang


62
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
4
1 - 1
4
Trần Á Đế
Ngô Xuyên


63
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
4
0 - 2
4
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc


64
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
4
2 - 0
4
Thi Hoa Sơn
Giang Tây


65
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
4
0 - 2
4
Trương Thành Sở
Chiết Giang


66
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
4
0 - 2
4
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu


67
Quảng Đông
Tiền Quân
4
0 - 2
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


68
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
4
2 - 0
4
Lục Uy
Quảng Đông


69
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
4
0 - 2
4
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông


70
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
4
2 - 0
4
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang


71
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
4
1 - 1
4
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến


72
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
4
2 - 0
3
Hoàng Kỳ
Quảng Tây


73
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
3
1 - 1
3
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu


74
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
3
1 - 1
3
Trương Khải Đông
Phúc Kiến


75
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
3
0 - 2
3
Từ Ý Tường
Hạ Môn


76
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
3
0 - 2
3
Long Thành Hoan
Quảng Tây


77
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
3
0 - 2
3
Trương Giai Văn
Thượng Hải


78
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
3
2 - 0
3
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông


79
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
3
0 - 2
3
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông


80
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
3
0 - 2
3
Trương Man Thuần
Thâm Quyến


81
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
3
2 - 0
2
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến


82
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
2
2 - 0
2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông


83
Quảng Đông
Trương Đình
2
2 - 0
2
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang


84
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
2
1 - 1
2
Từ Gia Hân
Đông Hoàn


85
Thâm Quyến
Lâm Tích An
2
2 - 0
2
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông


86
Phúc Kiến
Lý Học Lương
2
0 - 2
2
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến


87
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
2
2 - 0
2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


88
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
2
1 - 1
2
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu


89
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
2
1 - 1
1
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn


90
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
1
0 - 2
1
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu


91
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
1 - 1
1
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến


92
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Phó Quan Đống
Hồ Nam







“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
12
40
6
0
4
4
6
6
0
0


2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
10
50
5
0
3
3
6
5
0
1


3
Chu Đào
Bắc Kinh
10
49
5
0
3
3
6
5
0
1


4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
10
47
5
0
2
2
6
5
0
1


5
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
10
47
4
0
3
2
6
4
2
0


6
Hà Văn Triết
Hà Nam
10
44
5
0
3
2
6
5
0
1


7
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
10
43
5
0
2
2
6
5
0
1


8
Lưu Minh
Thâm Quyến
10
43
4
0
2
0
6
4
2
0


9
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
10
41
4
0
3
3
6
4
2
0


10
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
9
46
4
0
3
2
6
4
1
1


11
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
9
45
3
0
3
2
6
3
3
0


12
Lý Vũ
Quảng Đông
9
43
4
0
3
2
6
4
1
1


12
Dương Huy
Tứ Xuyên
9
43
4
0
3
2
6
4
1
1


14
Trần Tùng
Hồ Bắc
9
41
3
0
3
1
6
3
3
0


15
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
9
40
3
0
3
0
6
3
3
0


16
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
9
39
4
0
3
3
6
4
1
1


17
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
9
37
4
0
3
3
6
4
1
1


18
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
9
37
4
0
3
2
6
4
1
1


19
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
9
37
4
0
2
1
6
4
1
1


20
Trần Dương Minh
Phúc Kiến
9
34
4
0
3
2
6
4
1
1

Chotgia
22-07-2023, 08:41 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 7


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
12
0 - 2
10
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến


2
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
10
1 - 1
10
Triệu Kim Thành
Thiên Tân


3
Hà Nam
Hà Văn Triết
10
0 - 2
10
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


4
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
10
1 - 1
10
Lưu Minh
Thâm Quyến


5
Triều Châu
Quách Trung Cơ
9
1 - 1
10
Chu Đào
Bắc Kinh


6
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
9
0 - 2
9
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan


7
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
9
1 - 1
9
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


8
Tứ Xuyên
Dương Huy
9
0 - 2
9
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến


9
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
9
1 - 1
9
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô


10
Hồ Bắc
Trần Tùng
9
0 - 2
9
Lý Vũ
Quảng Đông


11
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
8
0 - 2
9
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc


12
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
8
1 - 1
8
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


13
Thiên Tân
Trương Bân
8
1 - 1
8
Trương Học Triều
Quảng Đông


14
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
8
1 - 1
8
Lương Vận Long
Đông Hoàn


15
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
8
1 - 1
8
Đổng Dục Nam
Giang Tô


16
Hồ Bắc
Từ Quang
8
1 - 1
8
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang


17
Thâm Quyến
Thôi Hàng
8
1 - 1
8
Lý Thành Hề
Sơn Đông


18
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
8
0 - 2
8
Lưu Tuyền
Hồ Nam


19
Dương Giang
Lê Đạc
8
1 - 1
8
Vương Văn Quân
An Huy


20
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
8
1 - 1
8
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu


21
Mai Châu
Dương Hồng Kha
8
1 - 1
8
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông


22
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
8
2 - 0
8
Vi Hải Đông
Quảng Tây


23
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
8
1 - 1
8
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


24
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
7
1 - 1
8
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông


25
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
7
0 - 2
7
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh


26
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
7
0 - 2
7
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam


27
Liêu Ninh
Hàn Băng
7
0 - 2
7
Lý Thấm
Giang Tô


28
Đông Hoàn
Diệp Quân
7
1 - 1
7
Lý Học Hạo
Sơn Đông


29
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
7
1 - 1
7
Thạch Tài Quán
Quảng Tây


30
Hồ Bắc
Vạn Khoa
7
2 - 0
7
Ngô Điền
Sán Vĩ


31
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
7
1 - 1
7
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


32
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
7
2 - 0
7
Cao Gia Huyên
Giang Tô


33
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
7
2 - 0
7
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


34
Quảng Châu
Lý Minh Hi
7
2 - 0
7
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu


35
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
7
0 - 2
7
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến


36
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
7
2 - 0
7
Dương Tư Viễn
Hạ Môn


37
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
7
0 - 2
7
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây


38
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
7
2 - 0
7
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến


39
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
6
2 - 0
6
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây


40
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
6
0 - 2
6
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu


41
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
6
0 - 2
6
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu


42
Chiết Giang
Trương Thành Sở
6
0 - 2
6
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan


43
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
6
2 - 0
6
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến


44
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
6
2 - 0
6
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc


45
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
6
2 - 0
6
Bành Chương Binh
Hồ Bắc


46
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
6
1 - 1
6
Lý Quốc Thải
Hồ Nam


47
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
6
0 - 2
6
Hà Viện
Quảng Đông


48
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
6
2 - 0
6
Lý Anh Hào
Hồ Bắc


49
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
6
1 - 1
6
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây


50
Trạm Giang
Lý Quan Minh
6
1 - 1
6
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


51
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
6
1 - 1
6
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc


52
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
6
2 - 0
6
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông


53
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
6
2 - 0
6
Tạ Nghệ
Trạm Giang


54
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
6
0 - 2
6
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải


55
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
6
0 - 2
6
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


56
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
6
0 - 2
6
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc


57
Huệ Châu
Lý Tiến
6
1 - 1
6
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông


58
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
6
2 - 0
6
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây


59
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
6
2 - 0
5
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam


60
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
5
1 - 1
5
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến


61
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
5
0 - 2
5
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến


62
Quảng Tây
Long Thành Hoan
5
2 - 0
5
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn


63
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
5
0 - 2
5
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


64
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
5
2 - 0
5
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn


65
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
5
2 - 0
5
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn


66
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
5
2 - 0
5
Trần Á Đế
Ngô Xuyên


67
Thượng Hải
Trương Giai Văn
5
0 - 2
5
Chung Xán Phân
Đông Hoàn


68
Hạ Môn
Từ Ý Tường
5
2 - 0
5
Bàng Tài Lương
Trạm Giang


69
Quảng Châu
Hoàng Tấn
5
2 - 0
4
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến


70
Quảng Đông
Lục Uy
4
2 - 0
4
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu


71
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
4
0 - 2
4
Tiền Quân
Quảng Đông


72
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
4
2 - 0
4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông


73
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
4
1 - 1
4
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu


74
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
4
1 - 1
4
Lâm Tích An
Thâm Quyến


75
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
4
2 - 0
4
Chu Tử Khang
Đông Hoàn


76
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
4
0 - 2
4
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn


77
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
4
2 - 0
4
Đặng Tú Minh
Quảng Đông


78
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
4
2 - 0
4
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn


79
Quảng Đông
Trương Đình
4
0 - 2
4
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên


80
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
3
0 - 2
4
Đặng Anh Nam
Quảng Đông


81
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
3
2 - 0
3
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn


82
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
3
1 - 1
3
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông


83
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
3
2 - 0
3
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên


84
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
3
2 - 0
3
Triệu Khải Thái
Quảng Đông


85
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
3
2 - 0
3
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến


86
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
3
0 - 2
3
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên


87
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
2
0 - 2
2
Lý Học Lương
Phúc Kiến


88
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
2
0 - 2
2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


89
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
2
2 - 0
2
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn


90
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
2
0 - 2
2
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến


91
Hồ Nam
Phó Quan Đống
2
0 - 2
1
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức


92
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
1
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông





“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
12
66
6
0
4
4
7
6
0
1


2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
12
64
6
0
3
3
7
6
0
1


3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
12
62
6
0
4
4
7
6
0
1


4
Chu Đào
Bắc Kinh
11
66
5
0
4
3
7
5
1
1


5
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
11
64
5
0
3
2
7
5
1
1


6
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
11
62
4
0
3
2
7
4
3
0


7
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
11
60
4
0
3
3
7
4
3
0


8
Lý Vũ
Quảng Đông
11
58
5
0
4
3
7
5
1
1


9
Lưu Minh
Thâm Quyến
11
57
4
0
3
0
7
4
3
0


10
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
11
52
5
0
3
2
7
5
1
1


11
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
11
51
5
0
4
3
7
5
1
1


12
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
11
50
5
0
4
4
7
5
1
1


13
Hà Văn Triết
Hà Nam
10
63
5
0
3
2
7
5
0
2


14
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
10
62
4
0
4
2
7
4
2
1


15
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
10
60
3
0
4
2
7
3
4
0


16
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
10
58
4
0
3
2
7
4
2
1


17
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
10
56
3
0
3
0
7
3
4
0


18
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
10
55
4
0
3
3
7
4
2
1


19
Lưu Tuyền
Hồ Nam
10
48
4
0
4
2
7
4
2
1


20
Quách Trung Cơ
Triều Châu
10
47
4
0
3
2
7
4
2
1

Chotgia
22-07-2023, 08:49 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 8


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
11
0 - 2
12
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến


2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
12
2 - 0
11
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


3
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
12
2 - 0
11
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


4
Quảng Đông
Lý Vũ
11
1 - 1
11
Lưu Minh
Thâm Quyến


5
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
11
1 - 1
11
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan


6
Bắc Kinh
Chu Đào
11
0 - 2
11
Triệu Kim Thành
Thiên Tân


7
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
10
1 - 1
10
Lưu Vũ Bân
Mai Châu


8
Hồ Nam
Lưu Tuyền
10
1 - 1
10
Tưởng Hạo
Bắc Kinh


9
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
10
1 - 1
10
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông


10
Triều Châu
Quách Trung Cơ
10
1 - 1
10
Hà Văn Triết
Hà Nam


11
An Huy
Vương Văn Quân
9
1 - 1
9
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh


12
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
9
1 - 1
9
Trang Tử Hiên
Quảng Châu


13
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
9
2 - 0
9
Dương Hồng Kha
Mai Châu


14
Sơn Đông
Lý Thành Hề
9
2 - 0
9
Trương Bân
Thiên Tân


15
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
9
1 - 1
9
Trần Tùng
Hồ Bắc


16
Giang Tô
Đổng Dục Nam
9
1 - 1
9
Đặng Gia Vinh
Dương Giang


17
Giang Tô
Lý Thấm
9
1 - 1
9
Lý Minh Hi
Quảng Châu


18
Đông Hoàn
Lương Vận Long
9
0 - 2
9
Dương Huy
Tứ Xuyên


19
Quảng Đông
Trương Học Triều
9
2 - 0
9
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


20
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
9
1 - 1
9
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu


21
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
9
1 - 1
9
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu


22
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
9
1 - 1
9
Ma Văn Tinh
Hồ Nam


23
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
9
2 - 0
9
Lê Đạc
Dương Giang


24
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
9
2 - 0
9
Vạn Khoa
Hồ Bắc


25
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
9
0 - 2
9
Thôi Hàng
Thâm Quyến


26
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
9
0 - 2
9
Từ Quang
Hồ Bắc


27
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
9
0 - 2
9
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


28
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
8
0 - 2
9
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn


29
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
8
2 - 0
8
Nhiếp Hân
Đông Hoàn


30
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
8
0 - 2
8
Dương Dương Phúc
Trạm Giang


31
Quảng Đông
Hà Viện
8
0 - 2
8
Trần Hồ Hải
Quảng Tây


32
Quảng Tây
Vi Hải Đông
8
2 - 0
8
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến


33
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
8
0 - 2
8
Lương Phụ Thông
Quảng Tây


34
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
8
1 - 1
8
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu


35
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
8
0 - 2
8
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo


36
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
8
2 - 0
8
Thạch Tài Quán
Quảng Tây


37
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
8
0 - 2
8
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây


38
Sơn Đông
Lý Học Hạo
8
2 - 0
8
Thân Ân Huyền
Chiết Giang


39
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
8
2 - 0
8
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến


40
Đông Hoàn
Diệp Quân
8
0 - 2
8
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng


41
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
7
2 - 0
8
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


42
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
7
1 - 1
7
Hoàng Tấn
Quảng Châu


43
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
7
1 - 1
7
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng


44
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
7
2 - 0
7
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến


45
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
7
0 - 2
7
Lý Tiến
Huệ Châu


46
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
7
1 - 1
7
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


47
Hạ Môn
Từ Ý Tường
7
2 - 0
7
Lý Quan Minh
Trạm Giang


48
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
7
2 - 0
7
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc


49
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
7
0 - 2
7
Hàn Băng
Liêu Ninh


50
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
7
0 - 2
7
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến


51
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
7
2 - 0
7
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến


52
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
7
1 - 1
7
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh


53
Giang Tô
Cao Gia Huyên
7
0 - 2
7
Lương Khả Hãn
Quảng Đông


54
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
7
2 - 0
7
Long Thành Hoan
Quảng Tây


55
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
7
0 - 2
7
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn


56
Sán Vĩ
Ngô Điền
7
2 - 0
6
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn


57
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
6
1 - 1
6
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến


58
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
6
0 - 2
6
Dương Triết Phong
Hồ Bắc


59
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
6
2 - 0
6
Dương Đường Quân
Hồ Bắc


60
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
6
0 - 2
6
Thi Hoa Sơn
Giang Tây


61
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
6
0 - 2
6
Trương Thành Sở
Chiết Giang


62
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
6
0 - 2
6
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu


63
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
6
1 - 1
6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


64
Trạm Giang
Tạ Nghệ
6
2 - 0
6
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông


65
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
6
1 - 1
6
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh


66
Quảng Đông
Tiền Quân
6
2 - 0
6
Từ Cần Hoa
Sơn Đông


67
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
6
0 - 2
6
Lục Uy
Quảng Đông


68
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
6
2 - 0
6
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến


69
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
6
2 - 0
5
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang


70
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
5
2 - 0
5
Từ Gia Hân
Đông Hoàn


71
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
5
2 - 0
5
Trương Khải Đông
Phúc Kiến


72
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
5
2 - 0
5
Hoàng Kỳ
Quảng Tây


73
Thâm Quyến
Lâm Tích An
5
0 - 2
5
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến


74
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
5
0 - 2
5
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông


75
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
5
0 - 2
5
Trương Giai Văn
Thượng Hải


76
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
5
1 - 1
5
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến


77
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
5
2 - 0
5
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông


78
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
5
1 - 1
4
Trương Đình
Quảng Đông


79
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
4
0 - 2
4
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn


80
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
4
0 - 2
4
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu


81
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
4
0 - 2
4
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang


82
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
4
0 - 2
4
Lý Học Lương
Phúc Kiến


83
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
4
2 - 0
4
Chu Tử Khang
Đông Hoàn


84
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
4
2 - 0
4
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông


85
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
4
0 - 2
4
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến


86
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
3
2 - 0
3
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn


87
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
3
2 - 0
3
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


88
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
3
2 - 0
3
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức


89
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
3
0 - 2
3
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu


90
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
2
0 - 2
2
Phó Quan Đống
Hồ Nam


91
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
2
2 - 0
2
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông


92
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
2
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến





“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
14
88
7
0
4
4
8
7
0
1


2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
14
83
7
0
4
4
8
7
0
1


3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
14
80
7
0
4
4
8
7
0
1


4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
13
83
6
0
4
3
8
6
1
1


5
Lý Vũ
Quảng Đông
12
79
5
0
4
3
8
5
2
1


6
Lưu Minh
Thâm Quyến
12
74
4
0
4
0
8
4
4
0


7
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
12
73
5
0
4
2
8
5
2
1


8
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
12
72
5
0
4
3
8
5
2
1


9
Chu Đào
Bắc Kinh
11
89
5
0
4
3
8
5
1
2


10
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
11
83
4
0
4
2
8
4
3
1


11
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
11
82
5
0
4
3
8
5
1
2


12
Hà Văn Triết
Hà Nam
11
82
5
0
4
2
8
5
1
2


13
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
11
80
4
0
4
3
8
4
3
1


14
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
11
80
4
0
4
2
8
4
3
1


14
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
11
80
4
0
4
2
8
4
3
1


16
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
11
79
4
0
3
1
8
4
3
1


17
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
11
79
3
0
4
2
8
3
5
0


18
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
11
77
3
0
4
0
8
3
5
0


19
Lý Thành Hề
Sơn Đông
11
76
3
0
4
1
8
3
5
0


20
Trương Học Triều
Quảng Đông
11
75
5
0
4
2
8
5
1
2

Chotgia
22-07-2023, 08:56 PM
VÒNG 9 - 11


https://www.youtube.com/watch?v=-DHT9QFtR8Q




“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 9


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
13
0 - 2
14
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


2
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
12
1 - 1
14
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


3
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
14
2 - 0
12
Lý Vũ
Quảng Đông


4
Thâm Quyến
Lưu Minh
12
1 - 1
12
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến


5
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
11
2 - 0
11
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


6
Hồ Bắc
Từ Quang
11
0 - 2
11
Quách Trung Cơ
Triều Châu


7
Thâm Quyến
Thôi Hàng
11
1 - 1
11
Trương Học Triều
Quảng Đông


8
Hà Nam
Hà Văn Triết
11
2 - 0
11
Trâu Hải Đào
Trạm Giang


9
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
11
2 - 0
11
Chu Đào
Bắc Kinh


10
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
11
0 - 2
11
Lý Thành Hề
Sơn Đông


11
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
11
1 - 1
11
Lưu Tuyền
Hồ Nam


12
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
11
1 - 1
11
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải


13
Tứ Xuyên
Dương Huy
11
2 - 0
11
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô


14
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
11
2 - 0
11
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc


15
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
11
1 - 1
11
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


16
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
10
2 - 0
10
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam


17
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
10
2 - 0
10
Lý Thấm
Giang Tô


18
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
10
2 - 0
10
Đổng Dục Nam
Giang Tô


19
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
10
0 - 2
10
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh


20
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
10
2 - 0
10
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang


21
Quảng Châu
Lý Minh Hi
10
0 - 2
10
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


22
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
10
0 - 2
10
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ


23
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
10
0 - 2
10
Vương Văn Quân
An Huy


24
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
10
1 - 1
10
Lý Học Hạo
Sơn Đông


25
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
10
0 - 2
10
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây


26
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
10
1 - 1
10
Vi Hải Đông
Quảng Tây


27
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
10
2 - 0
10
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


28
Hồ Bắc
Trần Tùng
10
2 - 0
10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông


29
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
10
2 - 0
9
Trần Dương Minh
Phúc Kiến


30
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
9
2 - 0
9
Từ Ý Tường
Hạ Môn


31
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
9
1 - 1
9
Lương Vận Long
Đông Hoàn


32
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
9
1 - 1
9
Ngô Điền
Sán Vĩ


33
Liêu Ninh
Hàn Băng
9
0 - 2
9
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


34
Mai Châu
Dương Hồng Kha
9
1 - 1
9
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu


35
Hồ Bắc
Vạn Khoa
9
2 - 0
9
Chung Xán Phân
Đông Hoàn


36
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
9
1 - 1
9
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến


37
Dương Giang
Lê Đạc
9
2 - 0
9
Dương Tư Viễn
Hạ Môn


38
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
9
2 - 0
9
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông


39
Thiên Tân
Trương Bân
9
2 - 0
9
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông


40
Huệ Châu
Lý Tiến
9
1 - 1
9
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến


41
Quảng Đông
Lục Uy
8
2 - 0
8
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông


42
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
8
2 - 0
8
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây


43
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
8
0 - 2
8
Trương Man Thuần
Thâm Quyến


44
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
8
2 - 0
8
Diệp Quân
Đông Hoàn


45
Chiết Giang
Trương Thành Sở
8
2 - 0
8
Bành Chương Binh
Hồ Bắc


46
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
8
1 - 1
8
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu


47
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
8
2 - 0
8
Tạ Nghệ
Trạm Giang


48
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
8
1 - 1
8
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan


49
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
8
1 - 1
8
Tiền Quân
Quảng Đông


50
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
8
1 - 1
8
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải


51
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
8
2 - 0
8
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc


52
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
8
2 - 0
8
Lý Quốc Thải
Hồ Nam


53
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
8
1 - 1
8
Hà Viện
Quảng Đông


54
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
8
2 - 0
8
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên


55
Quảng Châu
Hoàng Tấn
8
0 - 2
8
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


56
Thượng Hải
Trương Giai Văn
7
2 - 0
8
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc


57
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
7
0 - 2
7
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến


58
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
7
0 - 2
7
Cao Gia Huyên
Giang Tô


59
Quảng Tây
Long Thành Hoan
7
1 - 1
7
Bàng Tài Lương
Trạm Giang


60
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
7
0 - 2
7
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


61
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
7
1 - 1
7
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông


62
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
7
2 - 0
7
Trần Á Đế
Ngô Xuyên


63
Trạm Giang
Lý Quan Minh
7
2 - 0
7
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu


64
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
7
2 - 0
7
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến


65
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
7
0 - 2
7
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây


66
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
7
2 - 0
7
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn


67
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
7
2 - 0
7
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn


68
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
6
1 - 1
6
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc


69
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
6
1 - 1
6
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn


70
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
6
0 - 2
6
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam


71
Phúc Kiến
Lý Học Lương
6
2 - 0
6
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


72
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
6
0 - 2
6
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu


73
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
6
0 - 2
6
Lý Anh Hào
Hồ Bắc


74
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
6
0 - 2
6
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu


75
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
6
2 - 0
6
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn


76
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
6
2 - 0
6
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây


77
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
6
0 - 2
6
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn


78
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
5
2 - 0
5
Triệu Khải Thái
Quảng Đông


79
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
5
2 - 0
5
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên


80
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
5
1 - 1
5
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến


81
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
5
1 - 1
5
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên


82
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
5
1 - 1
5
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu


83
Quảng Đông
Trương Đình
5
2 - 0
5
Lâm Tích An
Thâm Quyến


84
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
5
2 - 0
4
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang


85
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
4
2 - 0
4
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến


86
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
4
2 - 0
4
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông


87
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
4
2 - 0
4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông


88
Hồ Nam
Phó Quan Đống
4
0 - 2
4
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn


89
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
3
0 - 2
4
Đặng Tú Minh
Quảng Đông


90
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
3
2 - 0
3
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn


91
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
3
2 - 0
2
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn


92
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
2
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông






“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 9
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
16
102
8
0
5
5
9
8
0
1


2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
16
101
8
0
4
4
9
8
0
1


3
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
15
111
7
0
5
4
9
7
1
1


4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
13
107
6
0
4
3
9
6
1
2


5
Hà Văn Triết
Hà Nam
13
102
6
0
4
2
9
6
1
2


6
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
13
100
5
0
4
2
9
5
3
1


7
Lý Thành Hề
Sơn Đông
13
98
4
0
5
2
9
4
5
0


8
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
13
93
5
0
5
3
9
5
3
1


9
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
13
93
5
0
4
2
9
5
3
1


10
Lưu Minh
Thâm Quyến
13
93
4
0
4
0
9
4
5
0


11
Dương Huy
Tứ Xuyên
13
92
6
0
4
3
9
6
1
2


12
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
13
92
4
0
4
1
9
4
5
0


13
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
13
88
5
0
4
3
9
5
3
1


14
Quách Trung Cơ
Triều Châu
13
84
5
0
4
3
9
5
3
1


15
Lý Vũ
Quảng Đông
12
103
5
0
5
3
9
5
2
2


16
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
12
103
4
0
5
2
9
4
4
1


17
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
12
101
4
0
4
3
9
4
4
1


18
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
12
99
5
0
4
2
9
5
2
2


19
Trương Học Triều
Quảng Đông
12
95
5
0
5
2
9
5
2
2


20
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
12
95
3
0
4
0
9
3
6
0

Chotgia
23-07-2023, 11:35 AM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 10


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
16
2 - 0
13
Tưởng Hạo
Bắc Kinh


2
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
13
0 - 2
16
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến


3
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
15
2 - 0
13
Dương Huy
Tứ Xuyên


4
Sơn Đông
Lý Thành Hề
13
2 - 0
13
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông


5
Triều Châu
Quách Trung Cơ
13
1 - 1
13
Lưu Minh
Thâm Quyến


6
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
13
0 - 2
13
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan


7
Hà Nam
Hà Văn Triết
13
1 - 1
13
Triệu Kim Thành
Thiên Tân


8
Quảng Đông
Lý Vũ
12
0 - 2
12
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh


9
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
12
2 - 0
12
Trần Tùng
Hồ Bắc


10
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
12
1 - 1
12
Lưu Vũ Bân
Mai Châu


11
An Huy
Vương Văn Quân
12
1 - 1
12
Dương Dương Phúc
Trạm Giang


12
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
12
1 - 1
12
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu


13
Hồ Nam
Lưu Tuyền
12
0 - 2
12
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh


14
Quảng Đông
Trương Học Triều
12
2 - 0
12
Ma Văn Tinh
Hồ Nam


15
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
12
1 - 1
12
Lương Phụ Thông
Quảng Tây


16
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
12
2 - 0
12
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo


17
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
12
0 - 2
12
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông


18
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
11
2 - 0
12
Thôi Hàng
Thâm Quyến


19
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
11
1 - 1
11
Trương Bân
Thiên Tân


20
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
11
1 - 1
11
Trang Tử Hiên
Quảng Châu


21
Quảng Tây
Vi Hải Đông
11
2 - 0
11
Trần Dịch Lương
Hạ Môn


22
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
11
2 - 0
11
Lê Đạc
Dương Giang


23
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
11
2 - 0
11
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây


24
Bắc Kinh
Chu Đào
11
0 - 2
11
Vạn Khoa
Hồ Bắc


25
Sơn Đông
Lý Học Hạo
11
2 - 0
11
Tống Huyền Nghị
Hà Nam


26
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
11
1 - 1
11
Từ Quang
Hồ Bắc


27
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
10
1 - 1
10
Nhiếp Hân
Đông Hoàn


28
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
10
0 - 2
10
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng


29
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
10
2 - 0
10
Đặng Gia Vinh
Dương Giang


30
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
10
2 - 0
10
Trần Hồ Hải
Quảng Tây


31
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
10
2 - 0
10
Lý Minh Hi
Quảng Châu


32
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
10
2 - 0
10
Lý Tiến
Huệ Châu


33
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
10
0 - 2
10
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu


34
Sán Vĩ
Ngô Điền
10
0 - 2
10
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến


35
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
10
2 - 0
10
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu


36
Giang Tô
Đổng Dục Nam
10
0 - 2
10
Thạch Tài Quán
Quảng Tây


37
Giang Tô
Lý Thấm
10
1 - 1
10
Dương Hồng Kha
Mai Châu


38
Đông Hoàn
Lương Vận Long
10
1 - 1
10
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến


39
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
10
2 - 0
10
Lương Khả Hãn
Quảng Đông


40
Chiết Giang
Trương Thành Sở
10
0 - 2
10
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh


41
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
10
0 - 2
10
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu


42
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
9
2 - 0
10
Lục Uy
Quảng Đông


43
Quảng Đông
Hà Viện
9
2 - 0
9
Đặng Anh Nam
Quảng Đông


44
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
9
0 - 2
9
Dương Triết Phong
Hồ Bắc


45
Hạ Môn
Từ Ý Tường
9
1 - 1
9
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến


46
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
9
2 - 0
9
Lý Quan Minh
Trạm Giang


47
Quảng Đông
Tiền Quân
9
2 - 0
9
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến


48
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
9
0 - 2
9
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc


49
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
9
2 - 0
9
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải


50
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
9
2 - 0
9
Hàn Băng
Liêu Ninh


51
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
9
2 - 0
9
Thân Ân Huyền
Chiết Giang


52
Thượng Hải
Trương Giai Văn
9
2 - 0
9
Thi Hoa Sơn
Giang Tây


53
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
9
1 - 1
9
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến


54
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
9
1 - 1
9
Trần Dương Minh
Phúc Kiến


55
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
9
0 - 2
9
Cao Gia Huyên
Giang Tô


56
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
8
2 - 0
8
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông


57
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
8
2 - 0
8
Hoàng Tấn
Quảng Châu


58
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
8
0 - 2
8
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến


59
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
8
0 - 2
8
Dương Đường Quân
Hồ Bắc


60
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
8
0 - 2
8
Long Thành Hoan
Quảng Tây


61
Phúc Kiến
Lý Học Lương
8
0 - 2
8
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang


62
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
8
1 - 1
8
Diệp Quân
Đông Hoàn


63
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
8
1 - 1
8
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu


64
Trạm Giang
Tạ Nghệ
8
1 - 1
8
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông


65
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
8
2 - 0
8
Bành Chương Binh
Hồ Bắc


66
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
8
2 - 0
8
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông


67
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
8
2 - 0
7
Trương Đình
Quảng Đông


68
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
7
2 - 0
7
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh


69
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
7
0 - 2
7
Hoàng Kỳ
Quảng Tây


70
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
7
2 - 0
7
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến


71
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
7
2 - 0
7
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông


72
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
7
0 - 2
7
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông


73
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
7
0 - 2
7
Từ Cần Hoa
Sơn Đông


74
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
7
1 - 1
7
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông


75
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
7
1 - 1
7
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu


76
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
6
2 - 0
6
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn


77
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
6
0 - 2
6
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông


78
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
6
0 - 2
6
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang


79
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
6
1 - 1
6
Từ Gia Hân
Đông Hoàn


80
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
6
2 - 0
6
Trương Khải Đông
Phúc Kiến


81
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
6
0 - 2
6
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu


82
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
6
1 - 1
6
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến


83
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
6
0 - 2
6
Chu Tử Khang
Đông Hoàn


84
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
6
1 - 1
6
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến


85
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
6
2 - 0
5
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn


86
Thâm Quyến
Lâm Tích An
5
2 - 0
5
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


87
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
5
2 - 0
5
Triệu Khải Thái
Quảng Đông


88
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
4
2 - 0
4
Phó Quan Đống
Hồ Nam


89
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
4
0 - 2
4
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông


90
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
4
2 - 0
4
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang


91
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
3
0 - 2
3
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức


92
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
2
0 - 2
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông






“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 10
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
18
127
9
0
5
5
10
9
0
1


2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
18
126
9
0
5
5
10
9
0
1


3
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
17
136
8
0
5
4
10
8
1
1


4
Lý Thành Hề
Sơn Đông
15
116
5
0
5
2
10
5
5
0


5
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
15
114
6
0
5
3
10
6
3
1


6
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
14
133
6
0
5
3
10
6
2
2


7
Hà Văn Triết
Hà Nam
14
126
6
0
4
2
10
6
2
2


8
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
14
125
5
0
5
4
10
5
4
1


9
Lưu Minh
Thâm Quyến
14
118
4
0
5
0
10
4
6
0


10
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
14
116
5
0
5
3
10
5
4
1


11
Trương Học Triều
Quảng Đông
14
115
6
0
5
2
10
6
2
2


12
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
14
115
5
0
5
3
10
5
4
1


13
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
14
111
5
0
5
1
10
5
4
1


14
Quách Trung Cơ
Triều Châu
14
107
5
0
4
3
10
5
4
1


15
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
14
104
5
0
4
1
10
5
4
1


16
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
13
126
5
0
5
2
10
5
3
2


17
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
13
125
4
0
5
2
10
4
5
1


18
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
13
123
5
0
5
2
10
5
3
2


19
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
13
122
5
0
5
2
10
5
3
2


20
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
13
122
5
0
4
1
10
5
3
2

Chotgia
23-07-2023, 01:37 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 11


TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI


1
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
18
2 - 0
15
Lý Thành Hề
Sơn Đông


2
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
15
0 - 2
18
Mạnh Thần
Tứ Xuyên


3
Thâm Quyến
Lưu Minh
14
0 - 2
17
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông


4
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
14
2 - 0
14
Quách Trung Cơ
Triều Châu


5
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
14
0 - 2
14
Trương Học Triều
Quảng Đông


6
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
14
0 - 2
14
Hà Văn Triết
Hà Nam


7
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
14
2 - 0
14
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ


8
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
13
2 - 0
14
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam


9
Tứ Xuyên
Dương Huy
13
0 - 2
13
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc


10
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
13
0 - 2
13
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông


11
Hồ Bắc
Vạn Khoa
13
2 - 0
13
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn


12
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
13
2 - 0
13
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây


13
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
13
2 - 0
13
Vương Văn Quân
An Huy


14
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
13
0 - 2
13
Lý Học Hạo
Sơn Đông


15
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
13
0 - 2
13
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến


16
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
13
0 - 2
13
Trâu Hải Đào
Trạm Giang


17
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
13
2 - 0
13
Vi Hải Đông
Quảng Tây


18
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
12
1 - 1
12
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn


19
Hồ Bắc
Từ Quang
12
1 - 1
12
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam


20
Thâm Quyến
Thôi Hàng
12
0 - 2
12
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang


21
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
12
2 - 0
12
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh


22
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
12
1 - 1
12
Diêu Hồng Tân
Hà Nam


23
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
12
2 - 0
12
Lưu Tuyền
Hồ Nam


24
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
12
2 - 0
12
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu


25
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
12
2 - 0
12
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến


26
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
12
1 - 1
12
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang


27
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
12
1 - 1
12
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô


28
Thiên Tân
Trương Bân
12
2 - 0
12
Lý Vũ
Quảng Đông


29
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
12
2 - 0
12
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến


30
Hồ Bắc
Trần Tùng
12
1 - 1
11
Trương Giai Văn
Thượng Hải


31
Giang Tô
Cao Gia Huyên
11
1 - 1
11
Lương Vận Long
Đông Hoàn


32
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
11
1 - 1
11
Lý Thấm
Giang Tô


33
Mai Châu
Dương Hồng Kha
11
2 - 0
11
Chu Đào
Bắc Kinh


34
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
11
2 - 0
11
Lý Việt Xuyên
Quý Châu


35
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
11
2 - 0
11
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan


36
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
11
0 - 2
11
Dương Tư Viễn
Hạ Môn


37
Dương Giang
Lê Đạc
11
2 - 0
11
Tiền Quân
Quảng Đông


38
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
11
0 - 2
11
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải


39
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
11
0 - 2
11
Hà Viện
Quảng Đông


40
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
11
0 - 2
11
Thời Phượng Lan
Quảng Đông


41
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
10
0 - 2
11
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây


42
Quảng Đông
Lục Uy
10
0 - 2
10
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng


43
Quảng Tây
Long Thành Hoan
10
2 - 0
10
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây


44
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
10
1 - 1
10
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam


45
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
10
2 - 0
10
Trương Thành Sở
Chiết Giang


46
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
10
0 - 2
10
Đổng Dục Nam
Giang Tô


47
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
10
2 - 0
10
Ngô Điền
Sán Vĩ


48
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
10
1 - 1
10
Trương Man Thuần
Thâm Quyến


49
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
10
1 - 1
10
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu


50
Huệ Châu
Lý Tiến
10
0 - 2
10
Chung Xán Phân
Đông Hoàn


51
Quảng Châu
Lý Minh Hi
10
2 - 0
10
Bàng Tài Lương
Trạm Giang


52
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
10
2 - 0
10
Từ Ý Tường
Hạ Môn


53
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
10
2 - 0
10
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn


54
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
10
2 - 0
10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông


55
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
9
2 - 0
10
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc


56
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
9
0 - 2
9
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông


57
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
9
0 - 2
9
Tạ Nghệ
Trạm Giang


58
Đông Hoàn
Diệp Quân
9
2 - 0
9
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn


59
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
9
0 - 2
9
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến


60
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
9
2 - 0
9
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc


61
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
9
1 - 1
9
Lý Quốc Thải
Hồ Nam


62
Liêu Ninh
Hàn Băng
9
0 - 2
9
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông


63
Trạm Giang
Lý Quan Minh
9
1 - 1
9
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến


64
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
9
2 - 0
9
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn


65
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
9
0 - 2
9
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến


66
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
9
1 - 1
8
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang


67
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
8
2 - 0
8
Trần Á Đế
Ngô Xuyên


68
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
8
1 - 1
8
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu


69
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
8
2 - 0
8
Lý Học Lương
Phúc Kiến


70
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
8
2 - 0
8
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông


71
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
8
0 - 2
8
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu


72
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
8
1 - 1
8
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên


73
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
8
0 - 2
8
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây


74
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
8
0 - 2
8
Lý Anh Hào
Hồ Bắc


75
Quảng Châu
Hoàng Tấn
8
0 - 2
8
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông


76
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
7
0 - 2
7
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến


77
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
7
2 - 0
7
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu


78
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
7
2 - 0
7
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên


79
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
7
1 - 1
7
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc


80
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
7
1 - 1
7
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên


81
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
7
0 - 2
7
Lâm Tích An
Thâm Quyến


82
Quảng Đông
Trương Đình
7
2 - 0
7
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn


83
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
6
0 - 2
7
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn


84
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
6
2 - 0
6
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông


85
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
6
1 - 1
6
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến


86
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
6
2 - 0
6
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến


87
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
6
2 - 0
6
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn


88
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
5
2 - 0
5
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang


89
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
5
0 - 2
5
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức


90
Hồ Nam
Phó Quan Đống
4
2 - 0
3
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn


91
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
2
0 - 2
4
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến


92
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
4
2 - 0
2
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn






“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
20 VỊ TRÍ ĐẦU


排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
20
158
10
0
6
6
11
10
0
1


2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
20
157
10
0
5
5
11
10
0
1


3
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
19
165
9
0
6
5
11
9
1
1


4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
16
157
7
0
5
3
11
7
2
2


5
Hà Văn Triết
Hà Nam
16
152
7
0
5
3
11
7
2
2


6
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
16
149
6
0
5
4
11
6
4
1


7
Trương Học Triều
Quảng Đông
16
139
7
0
6
3
11
7
2
2


8
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
15
150
6
0
6
3
11
6
3
2


9
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
15
149
6
0
5
2
11
6
3
2


10
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
15
147
6
0
5
3
11
6
3
2


11
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
15
146
6
0
5
2
11
6
3
2


12
Lý Thành Hề
Sơn Đông
15
145
5
0
6
2
11
5
5
1


13
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
15
145
5
0
5
2
11
5
5
1


14
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
15
143
6
0
6
4
11
6
3
2


15
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
15
139
7
0
5
4
11
7
1
3


16
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
15
139
6
0
5
3
11
6
3
2


17
Vạn Khoa
Hồ Bắc
15
137
7
0
5
2
11
7
1
3


18
Lý Học Hạo
Sơn Đông
15
135
6
0
5
2
11
6
3
2


19
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
15
135
5
0
6
3
11
5
5
1


20
Lưu Minh
Thâm Quyến
14
145
4
0
5
0
11
4
6
1