View Full Version : "NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Chotgia
20-07-2023, 12:57 PM
"NGUYÊN LÃNG VINH HOA BÔI" tượng kỳ công khai tái. Năm 2023
Thi đấu loại hình: cá nhân cuộc thi
Bắt đầu ngày: 21 – 07 - 2023
Kết thúc ngày: 23 – 07 - 2023
.......
"Nguyên Lãng Vinh Hoa Bôi"
DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
黄炫霖
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
2
徐意翔
Từ Ý Tường
Hạ Môn
3
黄文俊
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu
4
郑鸿标
Trịnh Hồng Tiêu
Sán Đầu
5
邓家荣
Đặng Gia Vinh
Dương Giang
6
林川博
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
7
邹海涛
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
8
杨鸿轲
Dương Hồng Kha
Mai Châu
9
梁运龙
Lương Vận Long
Đông Hoàn
10
黎铎
Lê Đạc
Dương Giang
11
朱少钧
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
12
张泽岭
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu
13
何媛
Hà Viện
Quảng Đông
14
李小龙
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
15
李德友
Lý Đức Hữu
Trương Gia Giới
16
谢文涛
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
17
李沁
Lý Thấm
Giang Tô
18
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
19
林辉宇
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
20
欧阳洪彬
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan
21
郭跃杰
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn
22
张成楚
Trương Thành Sở
Chiết Giang
23
李明熙
Lý Minh Hi
Quảng Châu
24
陆杰夫
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
25
石才贯
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
26
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
27
刘泉
Lưu Tuyền
Hồ Nam
28
钟灿芬
Chung Xán Phân
Đông Hoàn
29
阮业坤
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông
30
杨旺成
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên
31
陈亚帝
Trần Á Đế
Ngô Xuyên
32
万科
Vạn Khoa
Hồ Bắc
33
庞才良
Bàng Tài Lương
Trạm Giang
34
李冠明
Lý Quan Minh
Trạm Giang
35
杨阳福
Dương Dương Phúc
Trạm Giang
36
傅关栋
Phó Quan Đống
Hồ Nam
37
范思远
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
38
黄枚灼
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn
39
卢寿文
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn
40
李润就
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn
41
汪竹
Uông Trúc
Thâm Quyến
42
崔航
Thôi Hàng
Thâm Quyến
43
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
44
彭宇超
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam
45
李国彩
Lý Quốc Thải
Hồ Nam
46
李越川
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
47
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông
48
孙阳超
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang
49
叶生洪
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu
50
黄晋
Hoàng Tấn
Quảng Châu
51
郑雅琪
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
52
徐家欣
Từ Gia Hân
Đông Hoàn
53
伍世钦
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
54
刘立山
Lưu Lập Sơn
Châu Hải
55
陈炜宇
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải
56
李锦欢
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn
57
赵汝权
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng
58
许江雄
Hứa Giang Hùng
Phúc Kiến
59
李学良
Lý Học Lương
Phúc Kiến
60
霍翔麟
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
61
张洪培
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây
62
韦海东
Vi Hải Đông
Quảng Tây
63
黄康华
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang
64
郭中基
Quách Trung Cơ
Triều Châu
65
陈羽琦
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
66
刘宇彬
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
67
许珍浩
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến
68
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
69
文启兴
Văn Khải Hưng
Quảng Đông
70
赵启太
Triệu Khải Thái
Quảng Đông
71
邓杰
Đặng Kiệt
Quảng Đông
72
林建鹏
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông
73
黄泽鸿
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông
74
李成蹊
Lý Thành Hề
Sơn Đông
75
施华山
Thi Hoa Sơn
Giang Tây
76
黄彭清
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn
77
彭志忍
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến
78
林灿峰
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến
79
黄向晖
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến
80
简嘉康
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
81
麻文星
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
82
龙成欢
Long Thành Hoan
Quảng Tây
83
郑宇航
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
84
蒋明成
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
85
陈文林
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến
86
蒋融冰
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
87
谭琳琳
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
88
崔庆华
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông
89
高家煊
Cao Gia Huyên
Giang Tô
90
廖晋毅
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức
91
杨佳瑾
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
92
钟杰来
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu
93
钟惠坚
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu
94
林进春
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
95
杨思远
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
96
陈奕良
Trần Dịch Lương
Hạ Môn
97
吴英宏
Ngô Anh Hồng
Thâm Quyến
98
宋炫毅
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
99
林锡安
Lâm Tích An
Thâm Quyến
100
钱君
Tiền Quân
Quảng Đông
101
彭章兵
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
102
张启东
Trương Khải Đông
Phúc Kiến
103
张烜程
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến
104
闫荣轩
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến
105
谢启文
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
106
吴彭生
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu
107
陈湖海
Trần Hồ Hải
Quảng Tây
108
叶鸿恩
Diệp Hồng Ân
Đông Hoàn
109
黄奇
Hoàng Kỳ
Quảng Tây
110
杨陈宇
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến
111
吴金永
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
112
郑永睿
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến
113
刘云达
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
114
刘子健
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
115
陈应贤
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây
116
邓英楠
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
117
梁可瀚
Lương Khả Hãn
Quảng Đông
118
于幼华
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
119
张彬
Trương Bân
Thiên Tân
120
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
121
赵金成
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
122
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang
123
刘广华
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn
124
周梓康
Chu Tử Khang
Đông Hoàn
125
宋晓琬
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh
126
李进
Lý Tiến
Huệ Châu
127
吴填
Ngô Điền
Sán Vĩ
128
申恩炫
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
129
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
130
时凤兰
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
131
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
132
张婷
Trương Đình
Quảng Đông
133
区泳茵
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
134
张曼纯
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
135
蒋倩仪
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
136
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
137
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
138
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
139
李禹
Lý Vũ
Quảng Đông
140
廖锦添
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
141
叶军
Diệp Quân
Đông Hoàn
142
赵子睿
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
143
宿少峰
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
144
郑陈洲
Trịnh Trần Châu
Chiết Giang
145
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
146
李晓静
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang
147
熊学元
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
148
陈松
Trần Tùng
Hồ Bắc
149
王斌
Vương Bân
Hồ Bắc
150
徐光
Từ Quang
Hồ Bắc
151
杨哲峰
Dương Triết Phong
Hồ Bắc
152
向少轶
Hướng Thiểu Dật
Hồ Bắc
153
叶佩玲
Diệp Bội Linh
Đông Hoàn
154
黄钰涵
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn
155
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
156
冯家俊
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
157
梁辅聪
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
158
韦琦
Vi Kỳ
Thâm Quyến
159
龙龚
Long Cung
Thâm Quyến
160
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Thâm Quyến
161
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
162
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
163
林延秋
Lâm Diên Thu
Quảng Tây
164
何文哲
Hà Văn Triết
Hà Nam
165
吴杭宸
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến
166
赵倩婷
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
167
庄梓轩
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
168
庄玉庭
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
169
苗永鹏
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
170
沈思凡
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
171
黄学谦
Hoàng Học Khiêm
Hương Cảng
172
刘宗泽
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
173
徐腾飞
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
174
陈泓盛
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
175
张瑞峰
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo
176
谢艺
Tạ Nghệ
Trạm Giang
177
张晓丹
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang
178
董嘉琪
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
179
徐伟权
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu
180
杨唐军
Dương Đường Quân
Hồ Bắc
LỊCH THI ĐẤU
21/ 7
11:00—17:00 Các vận động viên báo cáo nhận phòng tại sảnh khách sạn Shijie Tianyue
17:30 Ăn tối
19:00—20:00 VÒNG 1
20:15—21:15 VÒNG 2
22/7
6:30—7:20 Ăn sáng
7:30—8:30 VÒNG 3
8:45—9:45 VÒNG 4
10:00—11:00 VÒNG 5
11:10 Ăn trưa
13:30—14:30 VÒNG 6
14:45—15:45 VÒNG 7
16:00—17:00 VÒNG 8
17:10 Ăn tối
23/7
6:30—7:20 Ăn sáng
7:30—8:30 VÒNG 9
8:45—9:45 VÒNG 10
10:00—11:00 VÒNG 11
11:10 Ăn trưa
12:30 Trao giả - bế mạc
13:30 Ra về
Chotgia
21-07-2023, 07:55 PM
VÒNG 1
https://www.youtube.com/watch?v=IbNuNbNGq3I
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 1
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Quảng Đông
Lục Uy
0
2 - 0
0
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang
2
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
0
0 - 2
0
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
3
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
0
0 - 2
0
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
4
Triều Châu
Quách Trung Cơ
0
2 - 0
0
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn
5
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
0
2 - 0
0
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam
6
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
0
2 - 0
0
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu
7
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
0
2 - 0
0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
0
0 - 2
0
Trương Học Triều
Quảng Đông
9
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
0
0 - 2
0
Lương Vận Long
Đông Hoàn
10
Đông Hoàn
Diệp Quân
0
1 - 1
0
Lý Thấm
Giang Tô
11
Hà Nam
Hà Văn Triết
0
2 - 0
0
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông
12
Quảng Tây
Long Thành Hoan
0
1 - 1
0
Đổng Dục Nam
Giang Tô
13
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
0
0 - 2
0
Chu Đào
Bắc Kinh
14
Chiết Giang
Trương Thành Sở
0
1 - 1
0
Từ Quang
Hồ Bắc
15
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
0
0 - 2
0
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
16
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
0
0 - 2
0
Lý Thành Hề
Sơn Đông
17
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
0
2 - 0
0
Ngô Điền
Sán Vĩ
18
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
0
2 - 0
0
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông
19
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
0 - 2
0
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
20
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
21
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
0
0 - 2
0
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
22
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
0
2 - 0
0
Cao Gia Huyên
Giang Tô
23
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
0
2 - 0
0
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
24
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
0
1 - 1
0
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến
25
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
0
2 - 0
0
Lưu Tuyền
Hồ Nam
26
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
0
2 - 0
0
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên
27
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
0
0 - 2
0
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
28
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
0
0 - 2
0
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
29
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
0
1 - 1
0
Triệu Khải Thái
Quảng Đông
30
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
0
2 - 0
0
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến
31
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
0
0 - 2
0
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
32
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
0
0 - 2
0
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
33
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
0
0 - 2
0
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
34
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
0
1 - 1
0
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang
35
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
0
1 - 1
0
Vương Văn Quân
An Huy
36
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
0
2 - 0
0
Chung Xán Phân
Đông Hoàn
37
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
0
2 - 0
0
Trương Giai Văn
Thượng Hải
38
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0
2 - 0
0
Thôi Hàng
Thâm Quyến
39
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
0
0 - 2
0
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
40
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
0
0 - 2
0
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
41
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
0
2 - 0
0
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu
42
Thâm Quyến
Lưu Minh
0
2 - 0
0
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan
43
Liêu Ninh
Hàn Băng
0
0 - 2
0
Dương Hồng Kha
Mai Châu
44
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
0
2 - 0
0
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến
45
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
0
1 - 1
0
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến
46
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
0
0 - 2
0
Vạn Khoa
Hồ Bắc
47
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0
0 - 2
0
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
48
Trạm Giang
Lý Quan Minh
0
0 - 2
0
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc
49
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
0
0 - 2
0
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
50
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
0
2 - 0
0
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
51
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
0
1 - 1
0
Chu Tử Khang
Đông Hoàn
52
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
0
1 - 1
0
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
53
Trạm Giang
Tạ Nghệ
0
0 - 2
0
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
54
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
0
0 - 2
0
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo
55
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
0
1 - 1
0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu
56
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
0
1 - 1
0
Vi Hải Đông
Quảng Tây
57
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
0
2 - 0
0
Tiền Quân
Quảng Đông
58
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
0
2 - 0
0
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang
59
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
0
0 - 2
0
Lê Đạc
Dương Giang
60
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
0
1 - 1
0
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên
61
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
0
0 - 2
0
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
62
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
0
0 - 2
0
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
63
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
0
2 - 0
0
Từ Ý Tường
Hạ Môn
64
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
0
0 - 2
0
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
65
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
0
2 - 0
0
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
66
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
0
2 - 0
0
Lý Quốc Thải
Hồ Nam
67
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
0
1 - 1
0
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu
68
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
0
1 - 1
0
Trần Dịch Lương
Hạ Môn
69
Phúc Kiến
Lý Học Lương
0
0 - 2
0
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
70
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
0
2 - 0
0
Hà Viện
Quảng Đông
71
Tứ Xuyên
Dương Huy
0
2 - 0
0
Lý Vũ
Quảng Đông
72
Huệ Châu
Lý Tiến
0
2 - 0
0
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
73
Quảng Châu
Lý Minh Hi
0
2 - 0
0
Lý Anh Hào
Hồ Bắc
74
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
0
1 - 1
0
Lâm Tích An
Thâm Quyến
75
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
0
1 - 1
0
Trần Hồ Hải
Quảng Tây
76
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
0
2 - 0
0
Đặng Gia Vinh
Dương Giang
77
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
0
0 - 2
0
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
78
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
0
0 - 2
0
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
79
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
0
2 - 0
0
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn
80
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
0
0 - 2
0
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
81
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
0
2 - 0
0
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu
82
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
0
2 - 0
0
Phó Quan Đống
Hồ Nam
83
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
0
1 - 1
0
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn
84
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
0
0 - 2
0
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
85
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
0
0 - 2
0
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
86
Hồ Bắc
Trần Tùng
0
2 - 0
0
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn
87
Thiên Tân
Trương Bân
0
2 - 0
0
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên
88
Quảng Châu
Hoàng Tấn
0
0 - 2
0
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
89
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
0
0 - 2
0
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
90
Quảng Đông
Trương Đình
0
2 - 0
0
Ngô Anh Hồng
Thâm Quyến
91
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
0
2 - 0
0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
92
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
0
1 - 1
0
Nhiếp Hân
Đông Hoàn
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 1
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Dương Hồng Kha
Mai Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lê Đạc
Dương Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lương Vận Long
Đông Hoàn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Vạn Khoa
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
Chotgia
21-07-2023, 10:42 PM
VÒNG 2
https://www.youtube.com/watch?v=IbNuNbNGq3I
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 2
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2
2 - 0
2
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây
2
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
2
2 - 0
2
Trương Đình
Quảng Đông
3
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
2
1 - 1
2
Trương Bân
Thiên Tân
4
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
2
1 - 1
2
Trần Tùng
Hồ Bắc
5
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
2
1 - 1
2
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
6
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
2
0 - 2
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
7
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
2
1 - 1
2
Dương Dương Phúc
Trạm Giang
8
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
2
2 - 0
2
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
9
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
2
1 - 1
2
Lý Minh Hi
Quảng Châu
10
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
2
2 - 0
2
Lý Tiến
Huệ Châu
11
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
2
0 - 2
2
Dương Huy
Tứ Xuyên
12
Dương Giang
Lê Đạc
2
2 - 0
2
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu
13
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
2
1 - 1
2
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
14
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
2
1 - 1
2
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
15
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
2
0 - 2
2
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
16
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
2
1 - 1
2
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến
17
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2
0 - 2
2
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
18
Hồ Bắc
Vạn Khoa
2
2 - 0
2
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây
19
Mai Châu
Dương Hồng Kha
2
0 - 2
2
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
20
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
2
1 - 1
2
Lưu Minh
Thâm Quyến
21
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
2
0 - 2
2
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
22
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
2
2 - 0
2
Lý Học Hạo
Sơn Đông
23
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
2
2 - 0
2
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
24
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
2
2 - 0
2
Bàng Tài Lương
Trạm Giang
25
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
2
0 - 2
2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
26
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
2
1 - 1
2
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
27
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
2
2 - 0
2
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến
28
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
2
2 - 0
2
Lương Khả Hãn
Quảng Đông
29
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
2
1 - 1
2
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
30
Sơn Đông
Lý Thành Hề
2
1 - 1
2
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
31
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
2
2 - 0
2
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh
32
Bắc Kinh
Chu Đào
2
2 - 0
2
Hà Văn Triết
Hà Nam
33
Đông Hoàn
Lương Vận Long
2
0 - 2
2
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
34
Quảng Đông
Trương Học Triều
2
2 - 0
2
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang
35
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
2
2 - 0
2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
36
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
2
2 - 0
2
Quách Trung Cơ
Triều Châu
37
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
1
0 - 2
2
Lục Uy
Quảng Đông
38
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
1
0 - 2
1
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
39
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
1
2 - 0
1
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn
40
Thâm Quyến
Lâm Tích An
1
1 - 1
1
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến
41
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
1
2 - 0
1
Hoàng Kỳ
Quảng Tây
42
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
1
1 - 1
1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
43
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
1
0 - 2
1
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
44
Quảng Tây
Vi Hải Đông
1
2 - 0
1
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến
45
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
1
2 - 0
1
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến
46
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
1
0 - 2
1
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
47
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
1
0 - 2
1
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
48
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
1
0 - 2
1
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông
49
An Huy
Vương Văn Quân
1
2 - 0
1
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
50
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
1
2 - 0
1
Dương Đường Quân
Hồ Bắc
51
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
1
0 - 2
1
Trần Dương Minh
Phúc Kiến
52
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
1
2 - 0
1
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu
53
Hồ Bắc
Từ Quang
1
2 - 0
1
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông
54
Giang Tô
Đổng Dục Nam
1
1 - 1
1
Trương Thành Sở
Chiết Giang
55
Giang Tô
Lý Thấm
1
2 - 0
1
Long Thành Hoan
Quảng Tây
56
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0
0 - 2
1
Diệp Quân
Đông Hoàn
57
Thâm Quyến
Ngô Anh Hồng
0
0 - 2
0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
58
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
0
1 - 1
0
Hoàng Tấn
Quảng Châu
59
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
0
0 - 2
0
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
60
Hồ Nam
Phó Quan Đống
0
0 - 2
0
Đặng Tú Minh
Quảng Đông
61
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
0
0 - 2
0
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn
62
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
0
0 - 2
0
Dương Triết Phong
Hồ Bắc
63
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
0
2 - 0
0
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
64
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
0
2 - 0
0
Lý Học Lương
Phúc Kiến
65
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
0
2 - 0
0
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến
66
Quảng Đông
Lý Vũ
0
2 - 0
0
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc
67
Quảng Đông
Hà Viện
0
0 - 2
0
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải
68
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
0
2 - 0
0
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang
69
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0
1 - 1
0
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn
70
Hạ Môn
Từ Ý Tường
0
0 - 2
0
Tạ Nghệ
Trạm Giang
71
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
0 - 2
0
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
72
Quảng Đông
Tiền Quân
0
2 - 0
0
Lý Quan Minh
Trạm Giang
73
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
0
2 - 0
0
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
74
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
0
1 - 1
0
Từ Gia Hân
Đông Hoàn
75
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
0
2 - 0
0
Hàn Băng
Liêu Ninh
76
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
0
1 - 1
0
Trần Á Đế
Ngô Xuyên
77
Thâm Quyến
Thôi Hàng
0
2 - 0
0
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông
78
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0
2 - 0
0
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức
79
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
0
2 - 0
0
Trương Khải Đông
Phúc Kiến
80
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
0
0 - 2
0
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
81
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
0
0 - 2
0
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến
82
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0
2 - 0
0
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến
83
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
0
0 - 2
0
Thi Hoa Sơn
Giang Tây
84
Giang Tô
Cao Gia Huyên
0
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông
85
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
0
2 - 0
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
86
Sán Vĩ
Ngô Điền
0
0 - 2
0
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến
87
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
0
2 - 0
0
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến
88
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
0
0 - 2
0
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng
89
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
0
2 - 0
0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
90
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
0
1 - 1
0
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông
91
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
0
0 - 2
0
Từ Cần Hoa
Sơn Đông
92
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
0
1 - 1
0
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 2
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Chu Đào
Bắc Kinh
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Dương Huy
Tứ Xuyên
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Vạn Khoa
Hồ Bắc
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Lê Đạc
Dương Giang
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
14
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
Chotgia
22-07-2023, 05:26 AM
VÒNG 3 - 5
https://www.youtube.com/watch?v=OhS1vGNubTA
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 3
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Quảng Đông
Lục Uy
4
0 - 2
4
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
2
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
4
2 - 0
4
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
3
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
4
2 - 0
4
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
4
0 - 2
4
Chu Đào
Bắc Kinh
5
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
4
2 - 0
4
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
6
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
4
2 - 0
4
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
7
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
4
1 - 1
4
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
8
Tứ Xuyên
Dương Huy
4
0 - 2
4
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
9
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
4
2 - 0
4
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
10
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
4
2 - 0
4
Vạn Khoa
Hồ Bắc
11
Dương Giang
Lê Đạc
4
2 - 0
4
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
12
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
4
1 - 1
4
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
13
Đông Hoàn
Diệp Quân
3
2 - 0
4
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
14
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
3
1 - 1
3
Lý Thấm
Giang Tô
15
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
3
1 - 1
3
Từ Quang
Hồ Bắc
16
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
3
1 - 1
3
Lý Thành Hề
Sơn Đông
17
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
3
2 - 0
3
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
18
Thâm Quyến
Lưu Minh
3
2 - 0
3
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến
19
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
3
1 - 1
3
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
20
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
3
2 - 0
3
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang
21
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
3
2 - 0
3
Vương Văn Quân
An Huy
22
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
3
2 - 0
3
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
23
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
3
2 - 0
3
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc
24
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
3
1 - 1
3
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
25
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
3
2 - 0
3
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo
26
Quảng Châu
Lý Minh Hi
3
1 - 1
3
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu
27
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
3
2 - 0
3
Vi Hải Đông
Quảng Tây
28
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
3
2 - 0
3
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
29
Hồ Bắc
Trần Tùng
3
2 - 0
3
Trần Dịch Lương
Hạ Môn
30
Thiên Tân
Trương Bân
3
1 - 1
3
Trần Hồ Hải
Quảng Tây
31
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
3
2 - 0
3
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
32
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
3
0 - 2
3
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
33
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
2
1 - 1
3
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
34
Triều Châu
Quách Trung Cơ
2
2 - 0
2
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu
35
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2
0 - 2
2
Lương Vận Long
Đông Hoàn
36
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
2
2 - 0
2
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông
37
Hà Nam
Hà Văn Triết
2
2 - 0
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
38
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
2
2 - 0
2
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông
39
Chiết Giang
Trương Thành Sở
2
2 - 0
2
Cao Gia Huyên
Giang Tô
40
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
2
1 - 1
2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
41
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
2
0 - 2
2
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
42
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
2
0 - 2
2
Chung Xán Phân
Đông Hoàn
43
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
2
1 - 1
2
Trương Giai Văn
Thượng Hải
44
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
2
0 - 2
2
Thôi Hàng
Thâm Quyến
45
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
2
0 - 2
2
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
46
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
2
2 - 0
2
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan
47
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
2
1 - 1
2
Dương Hồng Kha
Mai Châu
48
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
2
2 - 0
2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
49
Sơn Đông
Lý Học Hạo
2
2 - 0
2
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
50
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
2
0 - 2
2
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
51
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
2
2 - 0
2
Tiền Quân
Quảng Đông
52
Trạm Giang
Tạ Nghệ
2
2 - 0
2
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
53
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
2
1 - 1
2
Lý Quốc Thải
Hồ Nam
54
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
2
1 - 1
2
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu
55
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2
0 - 2
2
Lý Vũ
Quảng Đông
56
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
2
2 - 0
2
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
57
Huệ Châu
Lý Tiến
2
2 - 0
2
Lý Anh Hào
Hồ Bắc
58
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
2
2 - 0
2
Lâm Tích An
Thâm Quyến
59
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
2
0 - 2
2
Đặng Gia Vinh
Dương Giang
60
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
2
2 - 0
2
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
61
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
2
0 - 2
2
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
62
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
2
2 - 0
2
Trương Đình
Quảng Đông
63
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
2
2 - 0
1
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang
64
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
1
2 - 0
1
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam
65
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
1
2 - 0
1
Triệu Khải Thái
Quảng Đông
66
Quảng Tây
Long Thành Hoan
1
2 - 0
1
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu
67
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
1
0 - 2
1
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến
68
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
1
0 - 2
1
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến
69
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
1
2 - 0
1
Chu Tử Khang
Đông Hoàn
70
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
1
0 - 2
1
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
71
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
1
1 - 1
1
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên
72
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
1
1 - 1
1
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
73
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
1
0 - 2
1
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn
74
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
1
2 - 0
1
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên
75
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
1
0 - 2
1
Nhiếp Hân
Đông Hoàn
76
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
1
2 - 0
1
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn
77
Quảng Châu
Hoàng Tấn
1
2 - 0
0
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn
78
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
0
0 - 2
0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
79
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
0
0 - 2
0
Ngô Điền
Sán Vĩ
80
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0
0 - 2
0
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
81
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên
82
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
0
2 - 0
0
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến
83
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
0
2 - 0
0
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang
84
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
0
0 - 2
0
Từ Ý Tường
Hạ Môn
85
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
0
0 - 2
0
Hà Viện
Quảng Đông
86
Liêu Ninh
Hàn Băng
0
2 - 0
0
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn
87
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0
2 - 0
0
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu
88
Trạm Giang
Lý Quan Minh
0
2 - 0
0
Phó Quan Đống
Hồ Nam
89
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
0
0 - 2
0
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn
90
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
0
0 - 2
0
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc
91
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
0
2 - 0
0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
92
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
0
2 - 0
0
Lý Học Lương
Phúc Kiến
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 3
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Chu Đào
Bắc Kinh
6
12
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0
4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0
4
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0
6
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0
6
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0
6
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0
9
Lê Đạc
Dương Giang
6
7
3
0
1
1
3
3
0
0
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
6
3
0
1
1
3
3
0
0
11
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
5
12
2
0
2
2
3
2
1
0
12
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
5
10
2
0
2
1
3
2
1
0
13
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
5
10
2
0
1
1
3
2
1
0
14
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0
15
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
15
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
15
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
18
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
5
9
2
0
1
0
3
2
1
0
19
Diệp Quân
Đông Hoàn
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0
19
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0
Chotgia
22-07-2023, 02:16 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 4
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
6
0 - 2
6
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
6
0 - 2
6
Lê Đạc
Dương Giang
3
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
6
1 - 1
6
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
4
Bắc Kinh
Chu Đào
6
0 - 2
6
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
5
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
6
0 - 2
6
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
6
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
5
0 - 2
5
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
7
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
5
0 - 2
5
Trần Tùng
Hồ Bắc
8
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
5
1 - 1
5
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
9
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
5
0 - 2
5
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
10
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
5
1 - 1
5
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
11
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
5
0 - 2
5
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
12
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
5
1 - 1
5
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
13
Thâm Quyến
Lưu Minh
5
2 - 0
5
Trần Dương Minh
Phúc Kiến
14
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
4
2 - 0
5
Diệp Quân
Đông Hoàn
15
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
4
2 - 0
4
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây
16
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
4
0 - 2
4
Trương Bân
Thiên Tân
17
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
4
2 - 0
4
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
18
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
4
2 - 0
4
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn
19
Quảng Đông
Lý Vũ
4
2 - 0
4
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
20
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
4
2 - 0
4
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến
21
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
4
2 - 0
4
Lý Minh Hi
Quảng Châu
22
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
4
1 - 1
4
Lý Tiến
Huệ Châu
23
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
4
1 - 1
4
Dương Huy
Tứ Xuyên
24
Hồ Bắc
Vạn Khoa
4
2 - 0
4
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
25
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
4
2 - 0
4
Tạ Nghệ
Trạm Giang
26
Thâm Quyến
Thôi Hàng
4
2 - 0
4
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông
27
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
4
0 - 2
4
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây
28
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
4
0 - 2
4
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
29
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
4
0 - 2
4
Lý Học Hạo
Sơn Đông
30
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
4
1 - 1
4
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
31
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
4
1 - 1
4
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
32
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
4
1 - 1
4
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
33
Sơn Đông
Lý Thành Hề
4
1 - 1
4
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
34
Hồ Bắc
Từ Quang
4
2 - 0
4
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
35
Giang Tô
Lý Thấm
4
2 - 0
4
Trương Thành Sở
Chiết Giang
36
Đông Hoàn
Lương Vận Long
4
1 - 1
4
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng
37
Quảng Đông
Trương Học Triều
4
0 - 2
4
Hà Văn Triết
Hà Nam
38
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
4
0 - 2
4
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang
39
Quảng Đông
Lục Uy
4
0 - 2
4
Quách Trung Cơ
Triều Châu
40
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
3
2 - 0
3
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
41
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
3
2 - 0
3
Hoàng Tấn
Quảng Châu
42
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
3
2 - 0
3
Hoàng Kỳ
Quảng Tây
43
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
3
2 - 0
3
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu
44
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
3
2 - 0
3
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải
45
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
3
1 - 1
3
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến
46
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
3
2 - 0
3
Bàng Tài Lương
Trạm Giang
47
Quảng Tây
Vi Hải Đông
3
2 - 0
3
Dương Đường Quân
Hồ Bắc
48
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
3
2 - 0
3
Lương Khả Hãn
Quảng Đông
49
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
3
2 - 0
3
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến
50
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
3
2 - 0
3
Long Thành Hoan
Quảng Tây
51
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
3
2 - 0
3
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông
52
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
3
2 - 0
3
Từ Cần Hoa
Sơn Đông
53
Mai Châu
Dương Hồng Kha
3
2 - 0
3
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn
54
Thượng Hải
Trương Giai Văn
3
0 - 2
3
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
55
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
3
0 - 2
3
Vương Văn Quân
An Huy
56
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
3
0 - 2
3
Lưu Tuyền
Hồ Nam
57
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
3
1 - 1
2
Đặng Tú Minh
Quảng Đông
58
Quảng Đông
Trương Đình
2
0 - 2
2
Dương Triết Phong
Hồ Bắc
59
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
2
2 - 0
2
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
60
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
2
0 - 2
2
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
61
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
2
2 - 0
2
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến
62
Thâm Quyến
Lâm Tích An
2
0 - 2
2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
63
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
2
2 - 0
2
Lý Quan Minh
Trạm Giang
64
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
2
2 - 0
2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
65
Quảng Đông
Hà Viện
2
2 - 0
2
Từ Gia Hân
Đông Hoàn
66
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2
0 - 2
2
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
67
Hạ Môn
Từ Ý Tường
2
1 - 1
2
Hàn Băng
Liêu Ninh
68
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
2
2 - 0
2
Trương Khải Đông
Phúc Kiến
69
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
2
0 - 2
2
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến
70
Quảng Đông
Tiền Quân
2
0 - 2
2
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến
71
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
2
2 - 0
2
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến
72
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2
2 - 0
2
Thi Hoa Sơn
Giang Tây
73
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
2
1 - 1
2
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh
74
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
2
0 - 2
2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
75
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2
2 - 0
2
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
76
Sán Vĩ
Ngô Điền
2
2 - 0
2
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông
77
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
2
0 - 2
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
78
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
2
0 - 2
2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
79
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
1
2 - 0
1
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn
80
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
1
0 - 2
1
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến
81
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
1
1 - 1
1
Trần Á Đế
Ngô Xuyên
82
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
1
2 - 0
1
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu
83
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
1
0 - 2
1
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông
84
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
1
0 - 2
1
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang
85
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0
2 - 0
0
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang
86
Hồ Nam
Phó Quan Đống
0
0 - 2
0
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông
87
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
0
1 - 1
0
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức
88
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
0
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông
89
Phúc Kiến
Lý Học Lương
0
0 - 2
0
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc
90
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
0 - 2
0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
91
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
0
2 - 0
0
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến
92
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
0
0 - 2
0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 4
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
8
19
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
8
16
4
0
2
2
4
4
0
0
3
Lê Đạc
Dương Giang
8
15
4
0
2
2
4
4
0
0
3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
8
15
4
0
2
2
4
4
0
0
5
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
7
22
3
0
1
1
4
3
1
0
6
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
7
20
3
0
2
2
4
3
1
0
7
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
7
18
3
0
2
1
4
3
1
0
8
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
7
17
3
0
2
2
4
3
1
0
9
Lưu Minh
Thâm Quyến
7
16
3
0
1
0
4
3
1
0
10
Trần Tùng
Hồ Bắc
7
15
3
0
2
1
4
3
1
0
11
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
7
14
3
0
2
2
4
3
1
0
12
Chu Đào
Bắc Kinh
6
25
3
0
2
2
4
3
0
1
13
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
22
3
0
2
1
4
3
0
1
14
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
21
3
0
2
2
4
3
0
1
14
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
6
21
3
0
2
2
4
3
0
1
16
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
6
21
3
0
1
1
4
3
0
1
17
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
6
21
2
0
2
1
4
2
2
0
18
Vạn Khoa
Hồ Bắc
6
20
3
0
2
1
4
3
0
1
19
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
6
19
3
0
2
2
4
3
0
1
20
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
6
19
3
0
2
1
4
3
0
1
Chotgia
22-07-2023, 02:20 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 5
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
8
0 - 2
8
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2
Dương Giang
Lê Đạc
8
0 - 2
8
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
3
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
7
1 - 1
7
Lưu Minh
Thâm Quyến
4
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
7
0 - 2
7
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
5
Hồ Bắc
Trần Tùng
7
1 - 1
7
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
6
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
7
0 - 2
6
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
7
Sơn Đông
Lý Học Hạo
6
1 - 1
6
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
8
Triều Châu
Quách Trung Cơ
6
1 - 1
6
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
9
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
6
0 - 2
6
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
10
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
6
2 - 0
6
Lý Thấm
Giang Tô
11
Hà Nam
Hà Văn Triết
6
2 - 0
6
Dương Dương Phúc
Trạm Giang
12
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
6
0 - 2
6
Chu Đào
Bắc Kinh
13
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
6
2 - 0
6
Từ Quang
Hồ Bắc
14
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
6
1 - 1
6
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
15
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
6
2 - 0
6
Thôi Hàng
Thâm Quyến
16
Thiên Tân
Trương Bân
6
1 - 1
6
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
17
Hồ Bắc
Vạn Khoa
6
0 - 2
6
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
18
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
6
0 - 2
6
Lý Vũ
Quảng Đông
19
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
6
0 - 2
6
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
20
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
6
1 - 1
6
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
21
An Huy
Vương Văn Quân
5
1 - 1
5
Lương Vận Long
Đông Hoàn
22
Đông Hoàn
Diệp Quân
5
1 - 1
5
Lý Thành Hề
Sơn Đông
23
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
5
2 - 0
5
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
24
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
5
0 - 2
5
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
25
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
5
1 - 1
5
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
26
Hồ Nam
Lưu Tuyền
5
1 - 1
5
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến
27
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
5
1 - 1
5
Dương Hồng Kha
Mai Châu
28
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
5
2 - 0
5
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
29
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
5
2 - 0
5
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến
30
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
5
0 - 2
5
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến
31
Tứ Xuyên
Dương Huy
5
2 - 0
5
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc
32
Huệ Châu
Lý Tiến
5
1 - 1
5
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
33
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
5
1 - 1
5
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
34
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
5
1 - 1
5
Vi Hải Đông
Quảng Tây
35
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
5
1 - 1
5
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu
36
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
5
2 - 0
5
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
37
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
5
2 - 0
5
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn
38
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
5
1 - 1
5
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
39
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
4
2 - 0
4
Lục Uy
Quảng Đông
40
Giang Tô
Đổng Dục Nam
4
2 - 0
4
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
41
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
4
0 - 2
4
Trương Học Triều
Quảng Đông
42
Chiết Giang
Trương Thành Sở
4
0 - 2
4
Ngô Điền
Sán Vĩ
43
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
4
2 - 0
4
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
44
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
4
1 - 1
4
Cao Gia Huyên
Giang Tô
45
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
4
2 - 0
4
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
46
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
4
2 - 0
4
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
47
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
4
1 - 1
4
Chung Xán Phân
Đông Hoàn
48
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
4
0 - 2
4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
49
Trạm Giang
Tạ Nghệ
4
1 - 1
4
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
50
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
4
2 - 0
4
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
51
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
4
2 - 0
4
Lý Quốc Thải
Hồ Nam
52
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
4
1 - 1
4
Hà Viện
Quảng Đông
53
Quảng Châu
Lý Minh Hi
4
2 - 0
4
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
54
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
4
1 - 1
4
Lý Anh Hào
Hồ Bắc
55
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
4
2 - 0
4
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
56
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
4
0 - 2
4
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
57
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
4
0 - 2
4
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc
58
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
4
2 - 0
4
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
59
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
3
1 - 1
3
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến
60
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
3
2 - 0
3
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang
61
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
3
2 - 0
3
Trương Giai Văn
Thượng Hải
62
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
3
0 - 2
3
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu
63
Quảng Tây
Long Thành Hoan
3
0 - 2
3
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan
64
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
3
2 - 0
3
Từ Ý Tường
Hạ Môn
65
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
3
2 - 0
3
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên
66
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
3
2 - 0
3
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông
67
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
3
2 - 0
3
Bàng Tài Lương
Trạm Giang
68
Liêu Ninh
Hàn Băng
3
2 - 0
3
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến
69
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
3
1 - 1
3
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu
70
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
3
0 - 2
3
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
71
Quảng Châu
Hoàng Tấn
3
2 - 0
3
Đặng Tú Minh
Quảng Đông
72
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
2
2 - 0
2
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu
73
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
2
2 - 0
2
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên
74
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
2
1 - 1
2
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông
75
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2
0 - 2
2
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến
76
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
2
2 - 0
2
Chu Tử Khang
Đông Hoàn
77
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
2
0 - 2
2
Tiền Quân
Quảng Đông
78
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
2
1 - 1
2
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên
79
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
2
0 - 2
2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
80
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
2
2 - 0
2
Lâm Tích An
Thâm Quyến
81
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
2
0 - 2
2
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn
82
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
2
0 - 2
2
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn
83
Trạm Giang
Lý Quan Minh
2
2 - 0
2
Trương Đình
Quảng Đông
84
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
2
2 - 0
2
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
85
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
2
0 - 2
2
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
86
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
1
0 - 2
1
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam
87
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
1
0 - 2
1
Triệu Khải Thái
Quảng Đông
88
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
1
0 - 2
1
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu
89
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
0
1 - 1
1
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn
90
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn
91
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
0
2 - 0
0
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang
92
Hồ Nam
Phó Quan Đống
0
0 - 2
0
Lý Học Lương
Phúc Kiến
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 5
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
10
30
5
0
3
3
5
5
0
0
2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
10
26
5
0
3
3
5
5
0
0
3
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
9
33
4
0
2
2
5
4
1
0
4
Chu Đào
Bắc Kinh
8
37
4
0
3
3
5
4
0
1
5
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
8
33
4
0
2
2
5
4
0
1
6
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
8
32
4
0
2
2
5
4
0
1
7
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
8
32
3
0
2
1
5
3
2
0
8
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
8
31
3
0
2
1
5
3
2
0
9
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
8
30
4
0
2
2
5
4
0
1
10
Trần Tùng
Hồ Bắc
8
30
3
0
2
1
5
3
2
0
11
Lý Vũ
Quảng Đông
8
29
4
0
3
2
5
4
0
1
12
Lê Đạc
Dương Giang
8
29
4
0
2
2
5
4
0
1
13
Hà Văn Triết
Hà Nam
8
29
4
0
2
1
5
4
0
1
14
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
8
29
3
0
3
2
5
3
2
0
14
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
8
29
3
0
3
2
5
3
2
0
16
Lưu Minh
Thâm Quyến
8
29
3
0
2
0
5
3
2
0
17
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
8
28
3
0
2
2
5
3
2
0
18
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
8
26
4
0
3
3
5
4
0
1
19
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
8
25
3
0
2
0
5
3
2
0
20
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
7
33
3
0
3
2
5
3
1
1
Chotgia
22-07-2023, 02:23 PM
VÒNG 6 - 8
https://www.youtube.com/watch?v=6S9bD7HoQBU
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 6
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
10
0 - 2
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
8
1 - 1
9
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
3
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
8
1 - 1
8
Trần Tùng
Hồ Bắc
4
Quảng Đông
Lý Vũ
8
1 - 1
8
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
5
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
8
0 - 2
8
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
6
Bắc Kinh
Chu Đào
8
2 - 0
8
Lê Đạc
Dương Giang
7
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
8
2 - 0
8
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
8
Thâm Quyến
Lưu Minh
8
2 - 0
8
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
9
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
8
2 - 0
8
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
10
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
7
0 - 2
8
Hà Văn Triết
Hà Nam
11
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
7
1 - 1
7
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
12
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
7
1 - 1
7
Trương Bân
Thiên Tân
13
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
7
0 - 2
7
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
14
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
7
2 - 0
7
Đặng Gia Vinh
Dương Giang
15
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
7
0 - 2
7
Dương Huy
Tứ Xuyên
16
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
7
2 - 0
7
Trần Dịch Lương
Hạ Môn
17
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
7
1 - 1
7
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
18
Sơn Đông
Lý Học Hạo
7
0 - 2
7
Trần Dương Minh
Phúc Kiến
19
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
7
2 - 0
7
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng
20
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
6
0 - 2
7
Quách Trung Cơ
Triều Châu
21
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
6
2 - 0
6
Nhiếp Hân
Đông Hoàn
22
Mai Châu
Dương Hồng Kha
6
2 - 0
6
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây
23
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
6
2 - 0
6
Trần Hồ Hải
Quảng Tây
24
Thâm Quyến
Thôi Hàng
6
2 - 0
6
Dương Dương Phúc
Trạm Giang
25
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
6
1 - 1
6
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
26
Sán Vĩ
Ngô Điền
6
1 - 1
6
Lý Minh Hi
Quảng Châu
27
Sơn Đông
Lý Thành Hề
6
2 - 0
6
Lý Tiến
Huệ Châu
28
Hồ Bắc
Từ Quang
6
2 - 0
6
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
29
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
6
2 - 0
6
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
30
Quảng Tây
Vi Hải Đông
6
2 - 0
6
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
31
Giang Tô
Lý Thấm
6
1 - 1
6
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến
32
Đông Hoàn
Lương Vận Long
6
2 - 0
6
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến
33
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
6
1 - 1
6
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu
34
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
6
2 - 0
6
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo
35
Quảng Đông
Trương Học Triều
6
2 - 0
6
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây
36
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
6
1 - 1
6
Vạn Khoa
Hồ Bắc
37
Hồ Nam
Lưu Tuyền
6
2 - 0
6
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
38
An Huy
Vương Văn Quân
6
2 - 0
6
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến
39
Giang Tô
Đổng Dục Nam
6
2 - 0
6
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
40
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
6
1 - 1
6
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
41
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
6
1 - 1
6
Diệp Quân
Đông Hoàn
42
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
5
0 - 2
6
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang
43
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
5
2 - 0
5
Hoàng Tấn
Quảng Châu
44
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
5
0 - 2
5
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến
45
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
5
1 - 1
5
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
46
Quảng Đông
Hà Viện
5
1 - 1
5
Tạ Nghệ
Trạm Giang
47
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
5
0 - 2
5
Hàn Băng
Liêu Ninh
48
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
5
1 - 1
5
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
49
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
5
1 - 1
5
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
50
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
5
1 - 1
5
Dương Đường Quân
Hồ Bắc
51
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
5
2 - 0
5
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến
52
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
5
2 - 0
5
Lương Khả Hãn
Quảng Đông
53
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
5
0 - 2
5
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh
54
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
5
1 - 1
5
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến
55
Giang Tô
Cao Gia Huyên
5
2 - 0
5
Từ Cần Hoa
Sơn Đông
56
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
5
0 - 2
5
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn
57
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
4
2 - 0
4
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn
58
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
4
0 - 2
4
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải
59
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
4
0 - 2
4
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông
60
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
4
2 - 0
4
Dương Triết Phong
Hồ Bắc
61
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
4
0 - 2
4
Lý Quan Minh
Trạm Giang
62
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
4
1 - 1
4
Trần Á Đế
Ngô Xuyên
63
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
4
0 - 2
4
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc
64
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
4
2 - 0
4
Thi Hoa Sơn
Giang Tây
65
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
4
0 - 2
4
Trương Thành Sở
Chiết Giang
66
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
4
0 - 2
4
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
67
Quảng Đông
Tiền Quân
4
0 - 2
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
68
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
4
2 - 0
4
Lục Uy
Quảng Đông
69
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
4
0 - 2
4
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông
70
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
4
2 - 0
4
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang
71
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
4
1 - 1
4
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến
72
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
4
2 - 0
3
Hoàng Kỳ
Quảng Tây
73
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
3
1 - 1
3
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu
74
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
3
1 - 1
3
Trương Khải Đông
Phúc Kiến
75
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
3
0 - 2
3
Từ Ý Tường
Hạ Môn
76
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
3
0 - 2
3
Long Thành Hoan
Quảng Tây
77
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
3
0 - 2
3
Trương Giai Văn
Thượng Hải
78
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
3
2 - 0
3
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông
79
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
3
0 - 2
3
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông
80
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
3
0 - 2
3
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
81
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
3
2 - 0
2
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến
82
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
2
2 - 0
2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
83
Quảng Đông
Trương Đình
2
2 - 0
2
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang
84
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
2
1 - 1
2
Từ Gia Hân
Đông Hoàn
85
Thâm Quyến
Lâm Tích An
2
2 - 0
2
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông
86
Phúc Kiến
Lý Học Lương
2
0 - 2
2
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến
87
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
2
2 - 0
2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
88
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
2
1 - 1
2
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu
89
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
2
1 - 1
1
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn
90
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
1
0 - 2
1
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu
91
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
0
1 - 1
1
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến
92
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
0
Phó Quan Đống
Hồ Nam
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 6
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
12
40
6
0
4
4
6
6
0
0
2
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
10
50
5
0
3
3
6
5
0
1
3
Chu Đào
Bắc Kinh
10
49
5
0
3
3
6
5
0
1
4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
10
47
5
0
2
2
6
5
0
1
5
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
10
47
4
0
3
2
6
4
2
0
6
Hà Văn Triết
Hà Nam
10
44
5
0
3
2
6
5
0
1
7
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
10
43
5
0
2
2
6
5
0
1
8
Lưu Minh
Thâm Quyến
10
43
4
0
2
0
6
4
2
0
9
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
10
41
4
0
3
3
6
4
2
0
10
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
9
46
4
0
3
2
6
4
1
1
11
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
9
45
3
0
3
2
6
3
3
0
12
Lý Vũ
Quảng Đông
9
43
4
0
3
2
6
4
1
1
12
Dương Huy
Tứ Xuyên
9
43
4
0
3
2
6
4
1
1
14
Trần Tùng
Hồ Bắc
9
41
3
0
3
1
6
3
3
0
15
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
9
40
3
0
3
0
6
3
3
0
16
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
9
39
4
0
3
3
6
4
1
1
17
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
9
37
4
0
3
3
6
4
1
1
18
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
9
37
4
0
3
2
6
4
1
1
19
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
9
37
4
0
2
1
6
4
1
1
20
Trần Dương Minh
Phúc Kiến
9
34
4
0
3
2
6
4
1
1
Chotgia
22-07-2023, 08:41 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 7
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
12
0 - 2
10
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
2
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
10
1 - 1
10
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
3
Hà Nam
Hà Văn Triết
10
0 - 2
10
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
4
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
10
1 - 1
10
Lưu Minh
Thâm Quyến
5
Triều Châu
Quách Trung Cơ
9
1 - 1
10
Chu Đào
Bắc Kinh
6
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
9
0 - 2
9
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
7
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
9
1 - 1
9
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
8
Tứ Xuyên
Dương Huy
9
0 - 2
9
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
9
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
9
1 - 1
9
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
10
Hồ Bắc
Trần Tùng
9
0 - 2
9
Lý Vũ
Quảng Đông
11
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
8
0 - 2
9
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
12
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
8
1 - 1
8
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
13
Thiên Tân
Trương Bân
8
1 - 1
8
Trương Học Triều
Quảng Đông
14
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
8
1 - 1
8
Lương Vận Long
Đông Hoàn
15
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
8
1 - 1
8
Đổng Dục Nam
Giang Tô
16
Hồ Bắc
Từ Quang
8
1 - 1
8
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
17
Thâm Quyến
Thôi Hàng
8
1 - 1
8
Lý Thành Hề
Sơn Đông
18
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
8
0 - 2
8
Lưu Tuyền
Hồ Nam
19
Dương Giang
Lê Đạc
8
1 - 1
8
Vương Văn Quân
An Huy
20
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
8
1 - 1
8
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
21
Mai Châu
Dương Hồng Kha
8
1 - 1
8
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
22
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
8
2 - 0
8
Vi Hải Đông
Quảng Tây
23
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
8
1 - 1
8
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
24
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
7
1 - 1
8
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
25
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
7
0 - 2
7
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
26
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
7
0 - 2
7
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
27
Liêu Ninh
Hàn Băng
7
0 - 2
7
Lý Thấm
Giang Tô
28
Đông Hoàn
Diệp Quân
7
1 - 1
7
Lý Học Hạo
Sơn Đông
29
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
7
1 - 1
7
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
30
Hồ Bắc
Vạn Khoa
7
2 - 0
7
Ngô Điền
Sán Vĩ
31
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
7
1 - 1
7
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
32
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
7
2 - 0
7
Cao Gia Huyên
Giang Tô
33
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
7
2 - 0
7
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
34
Quảng Châu
Lý Minh Hi
7
2 - 0
7
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu
35
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
7
0 - 2
7
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến
36
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
7
2 - 0
7
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
37
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
7
0 - 2
7
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
38
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
7
2 - 0
7
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
39
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
6
2 - 0
6
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
40
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
6
0 - 2
6
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
41
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
6
0 - 2
6
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
42
Chiết Giang
Trương Thành Sở
6
0 - 2
6
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan
43
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
6
2 - 0
6
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến
44
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
6
2 - 0
6
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc
45
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
6
2 - 0
6
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
46
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
6
1 - 1
6
Lý Quốc Thải
Hồ Nam
47
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
6
0 - 2
6
Hà Viện
Quảng Đông
48
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
6
2 - 0
6
Lý Anh Hào
Hồ Bắc
49
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
6
1 - 1
6
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
50
Trạm Giang
Lý Quan Minh
6
1 - 1
6
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
51
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
6
1 - 1
6
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc
52
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
6
2 - 0
6
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông
53
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
6
2 - 0
6
Tạ Nghệ
Trạm Giang
54
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
6
0 - 2
6
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải
55
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
6
0 - 2
6
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
56
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
6
0 - 2
6
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc
57
Huệ Châu
Lý Tiến
6
1 - 1
6
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
58
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
6
2 - 0
6
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây
59
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
6
2 - 0
5
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam
60
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
5
1 - 1
5
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
61
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
5
0 - 2
5
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
62
Quảng Tây
Long Thành Hoan
5
2 - 0
5
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn
63
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
5
0 - 2
5
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
64
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
5
2 - 0
5
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
65
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
5
2 - 0
5
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
66
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
5
2 - 0
5
Trần Á Đế
Ngô Xuyên
67
Thượng Hải
Trương Giai Văn
5
0 - 2
5
Chung Xán Phân
Đông Hoàn
68
Hạ Môn
Từ Ý Tường
5
2 - 0
5
Bàng Tài Lương
Trạm Giang
69
Quảng Châu
Hoàng Tấn
5
2 - 0
4
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến
70
Quảng Đông
Lục Uy
4
2 - 0
4
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
71
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
4
0 - 2
4
Tiền Quân
Quảng Đông
72
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
4
2 - 0
4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
73
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
4
1 - 1
4
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu
74
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
4
1 - 1
4
Lâm Tích An
Thâm Quyến
75
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
4
2 - 0
4
Chu Tử Khang
Đông Hoàn
76
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
4
0 - 2
4
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
77
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
4
2 - 0
4
Đặng Tú Minh
Quảng Đông
78
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
4
2 - 0
4
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn
79
Quảng Đông
Trương Đình
4
0 - 2
4
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên
80
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
3
0 - 2
4
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
81
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
3
2 - 0
3
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn
82
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
3
1 - 1
3
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông
83
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
3
2 - 0
3
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên
84
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
3
2 - 0
3
Triệu Khải Thái
Quảng Đông
85
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
3
2 - 0
3
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến
86
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
3
0 - 2
3
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên
87
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
2
0 - 2
2
Lý Học Lương
Phúc Kiến
88
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
2
0 - 2
2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
89
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
2
2 - 0
2
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn
90
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
2
0 - 2
2
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến
91
Hồ Nam
Phó Quan Đống
2
0 - 2
1
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức
92
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
1
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 7
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
12
66
6
0
4
4
7
6
0
1
2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
12
64
6
0
3
3
7
6
0
1
3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
12
62
6
0
4
4
7
6
0
1
4
Chu Đào
Bắc Kinh
11
66
5
0
4
3
7
5
1
1
5
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
11
64
5
0
3
2
7
5
1
1
6
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
11
62
4
0
3
2
7
4
3
0
7
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
11
60
4
0
3
3
7
4
3
0
8
Lý Vũ
Quảng Đông
11
58
5
0
4
3
7
5
1
1
9
Lưu Minh
Thâm Quyến
11
57
4
0
3
0
7
4
3
0
10
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
11
52
5
0
3
2
7
5
1
1
11
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
11
51
5
0
4
3
7
5
1
1
12
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
11
50
5
0
4
4
7
5
1
1
13
Hà Văn Triết
Hà Nam
10
63
5
0
3
2
7
5
0
2
14
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
10
62
4
0
4
2
7
4
2
1
15
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
10
60
3
0
4
2
7
3
4
0
16
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
10
58
4
0
3
2
7
4
2
1
17
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
10
56
3
0
3
0
7
3
4
0
18
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
10
55
4
0
3
3
7
4
2
1
19
Lưu Tuyền
Hồ Nam
10
48
4
0
4
2
7
4
2
1
20
Quách Trung Cơ
Triều Châu
10
47
4
0
3
2
7
4
2
1
Chotgia
22-07-2023, 08:49 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 8
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
11
0 - 2
12
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
12
2 - 0
11
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
3
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
12
2 - 0
11
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
Quảng Đông
Lý Vũ
11
1 - 1
11
Lưu Minh
Thâm Quyến
5
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
11
1 - 1
11
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
6
Bắc Kinh
Chu Đào
11
0 - 2
11
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
7
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
10
1 - 1
10
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
8
Hồ Nam
Lưu Tuyền
10
1 - 1
10
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
9
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
10
1 - 1
10
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
10
Triều Châu
Quách Trung Cơ
10
1 - 1
10
Hà Văn Triết
Hà Nam
11
An Huy
Vương Văn Quân
9
1 - 1
9
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
12
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
9
1 - 1
9
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
13
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
9
2 - 0
9
Dương Hồng Kha
Mai Châu
14
Sơn Đông
Lý Thành Hề
9
2 - 0
9
Trương Bân
Thiên Tân
15
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
9
1 - 1
9
Trần Tùng
Hồ Bắc
16
Giang Tô
Đổng Dục Nam
9
1 - 1
9
Đặng Gia Vinh
Dương Giang
17
Giang Tô
Lý Thấm
9
1 - 1
9
Lý Minh Hi
Quảng Châu
18
Đông Hoàn
Lương Vận Long
9
0 - 2
9
Dương Huy
Tứ Xuyên
19
Quảng Đông
Trương Học Triều
9
2 - 0
9
Trần Dịch Lương
Hạ Môn
20
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
9
1 - 1
9
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu
21
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
9
1 - 1
9
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
22
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
9
1 - 1
9
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
23
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
9
2 - 0
9
Lê Đạc
Dương Giang
24
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
9
2 - 0
9
Vạn Khoa
Hồ Bắc
25
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
9
0 - 2
9
Thôi Hàng
Thâm Quyến
26
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
9
0 - 2
9
Từ Quang
Hồ Bắc
27
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
9
0 - 2
9
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
28
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
8
0 - 2
9
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
29
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
8
2 - 0
8
Nhiếp Hân
Đông Hoàn
30
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
8
0 - 2
8
Dương Dương Phúc
Trạm Giang
31
Quảng Đông
Hà Viện
8
0 - 2
8
Trần Hồ Hải
Quảng Tây
32
Quảng Tây
Vi Hải Đông
8
2 - 0
8
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến
33
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
8
0 - 2
8
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
34
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
8
1 - 1
8
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu
35
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
8
0 - 2
8
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo
36
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
8
2 - 0
8
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
37
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
8
0 - 2
8
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây
38
Sơn Đông
Lý Học Hạo
8
2 - 0
8
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
39
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
8
2 - 0
8
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến
40
Đông Hoàn
Diệp Quân
8
0 - 2
8
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng
41
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
7
2 - 0
8
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang
42
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
7
1 - 1
7
Hoàng Tấn
Quảng Châu
43
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
7
1 - 1
7
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
44
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
7
2 - 0
7
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến
45
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
7
0 - 2
7
Lý Tiến
Huệ Châu
46
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
7
1 - 1
7
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
47
Hạ Môn
Từ Ý Tường
7
2 - 0
7
Lý Quan Minh
Trạm Giang
48
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
7
2 - 0
7
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
49
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
7
0 - 2
7
Hàn Băng
Liêu Ninh
50
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
7
0 - 2
7
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến
51
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
7
2 - 0
7
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến
52
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
7
1 - 1
7
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh
53
Giang Tô
Cao Gia Huyên
7
0 - 2
7
Lương Khả Hãn
Quảng Đông
54
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
7
2 - 0
7
Long Thành Hoan
Quảng Tây
55
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
7
0 - 2
7
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn
56
Sán Vĩ
Ngô Điền
7
2 - 0
6
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn
57
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
6
1 - 1
6
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến
58
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
6
0 - 2
6
Dương Triết Phong
Hồ Bắc
59
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
6
2 - 0
6
Dương Đường Quân
Hồ Bắc
60
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
6
0 - 2
6
Thi Hoa Sơn
Giang Tây
61
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
6
0 - 2
6
Trương Thành Sở
Chiết Giang
62
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
6
0 - 2
6
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
63
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
6
1 - 1
6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
64
Trạm Giang
Tạ Nghệ
6
2 - 0
6
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
65
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
6
1 - 1
6
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
66
Quảng Đông
Tiền Quân
6
2 - 0
6
Từ Cần Hoa
Sơn Đông
67
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
6
0 - 2
6
Lục Uy
Quảng Đông
68
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
6
2 - 0
6
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến
69
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
6
2 - 0
5
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang
70
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
5
2 - 0
5
Từ Gia Hân
Đông Hoàn
71
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
5
2 - 0
5
Trương Khải Đông
Phúc Kiến
72
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
5
2 - 0
5
Hoàng Kỳ
Quảng Tây
73
Thâm Quyến
Lâm Tích An
5
0 - 2
5
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến
74
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
5
0 - 2
5
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông
75
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
5
0 - 2
5
Trương Giai Văn
Thượng Hải
76
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
5
1 - 1
5
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến
77
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
5
2 - 0
5
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông
78
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
5
1 - 1
4
Trương Đình
Quảng Đông
79
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
4
0 - 2
4
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn
80
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
4
0 - 2
4
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu
81
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
4
0 - 2
4
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang
82
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
4
0 - 2
4
Lý Học Lương
Phúc Kiến
83
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
4
2 - 0
4
Chu Tử Khang
Đông Hoàn
84
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
4
2 - 0
4
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
85
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
4
0 - 2
4
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến
86
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
3
2 - 0
3
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn
87
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
3
2 - 0
3
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang
88
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
3
2 - 0
3
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức
89
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
3
0 - 2
3
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu
90
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
2
0 - 2
2
Phó Quan Đống
Hồ Nam
91
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
2
2 - 0
2
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông
92
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
0
0 - 2
2
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 8
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
14
88
7
0
4
4
8
7
0
1
2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
14
83
7
0
4
4
8
7
0
1
3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
14
80
7
0
4
4
8
7
0
1
4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
13
83
6
0
4
3
8
6
1
1
5
Lý Vũ
Quảng Đông
12
79
5
0
4
3
8
5
2
1
6
Lưu Minh
Thâm Quyến
12
74
4
0
4
0
8
4
4
0
7
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
12
73
5
0
4
2
8
5
2
1
8
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
12
72
5
0
4
3
8
5
2
1
9
Chu Đào
Bắc Kinh
11
89
5
0
4
3
8
5
1
2
10
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
11
83
4
0
4
2
8
4
3
1
11
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
11
82
5
0
4
3
8
5
1
2
12
Hà Văn Triết
Hà Nam
11
82
5
0
4
2
8
5
1
2
13
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
11
80
4
0
4
3
8
4
3
1
14
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
11
80
4
0
4
2
8
4
3
1
14
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
11
80
4
0
4
2
8
4
3
1
16
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
11
79
4
0
3
1
8
4
3
1
17
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
11
79
3
0
4
2
8
3
5
0
18
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
11
77
3
0
4
0
8
3
5
0
19
Lý Thành Hề
Sơn Đông
11
76
3
0
4
1
8
3
5
0
20
Trương Học Triều
Quảng Đông
11
75
5
0
4
2
8
5
1
2
Chotgia
22-07-2023, 08:56 PM
VÒNG 9 - 11
https://www.youtube.com/watch?v=-DHT9QFtR8Q
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 9
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
13
0 - 2
14
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
12
1 - 1
14
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
3
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
14
2 - 0
12
Lý Vũ
Quảng Đông
4
Thâm Quyến
Lưu Minh
12
1 - 1
12
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
5
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
11
2 - 0
11
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
Hồ Bắc
Từ Quang
11
0 - 2
11
Quách Trung Cơ
Triều Châu
7
Thâm Quyến
Thôi Hàng
11
1 - 1
11
Trương Học Triều
Quảng Đông
8
Hà Nam
Hà Văn Triết
11
2 - 0
11
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
9
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
11
2 - 0
11
Chu Đào
Bắc Kinh
10
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
11
0 - 2
11
Lý Thành Hề
Sơn Đông
11
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
11
1 - 1
11
Lưu Tuyền
Hồ Nam
12
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
11
1 - 1
11
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
13
Tứ Xuyên
Dương Huy
11
2 - 0
11
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
14
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
11
2 - 0
11
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
15
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
11
1 - 1
11
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
16
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
10
2 - 0
10
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
17
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
10
2 - 0
10
Lý Thấm
Giang Tô
18
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
10
2 - 0
10
Đổng Dục Nam
Giang Tô
19
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
10
0 - 2
10
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
20
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
10
2 - 0
10
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
21
Quảng Châu
Lý Minh Hi
10
0 - 2
10
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
22
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
10
0 - 2
10
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
23
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
10
0 - 2
10
Vương Văn Quân
An Huy
24
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
10
1 - 1
10
Lý Học Hạo
Sơn Đông
25
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
10
0 - 2
10
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
26
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
10
1 - 1
10
Vi Hải Đông
Quảng Tây
27
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
10
2 - 0
10
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
28
Hồ Bắc
Trần Tùng
10
2 - 0
10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
29
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
10
2 - 0
9
Trần Dương Minh
Phúc Kiến
30
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
9
2 - 0
9
Từ Ý Tường
Hạ Môn
31
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
9
1 - 1
9
Lương Vận Long
Đông Hoàn
32
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
9
1 - 1
9
Ngô Điền
Sán Vĩ
33
Liêu Ninh
Hàn Băng
9
0 - 2
9
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
34
Mai Châu
Dương Hồng Kha
9
1 - 1
9
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
35
Hồ Bắc
Vạn Khoa
9
2 - 0
9
Chung Xán Phân
Đông Hoàn
36
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
9
1 - 1
9
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến
37
Dương Giang
Lê Đạc
9
2 - 0
9
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
38
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
9
2 - 0
9
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
39
Thiên Tân
Trương Bân
9
2 - 0
9
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
40
Huệ Châu
Lý Tiến
9
1 - 1
9
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
41
Quảng Đông
Lục Uy
8
2 - 0
8
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông
42
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
8
2 - 0
8
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
43
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
8
0 - 2
8
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
44
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
8
2 - 0
8
Diệp Quân
Đông Hoàn
45
Chiết Giang
Trương Thành Sở
8
2 - 0
8
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
46
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
8
1 - 1
8
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
47
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
8
2 - 0
8
Tạ Nghệ
Trạm Giang
48
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
8
1 - 1
8
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan
49
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
8
1 - 1
8
Tiền Quân
Quảng Đông
50
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
8
1 - 1
8
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải
51
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
8
2 - 0
8
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc
52
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
8
2 - 0
8
Lý Quốc Thải
Hồ Nam
53
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
8
1 - 1
8
Hà Viện
Quảng Đông
54
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
8
2 - 0
8
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên
55
Quảng Châu
Hoàng Tấn
8
0 - 2
8
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
56
Thượng Hải
Trương Giai Văn
7
2 - 0
8
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc
57
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
7
0 - 2
7
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
58
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
7
0 - 2
7
Cao Gia Huyên
Giang Tô
59
Quảng Tây
Long Thành Hoan
7
1 - 1
7
Bàng Tài Lương
Trạm Giang
60
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
7
0 - 2
7
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
61
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
7
1 - 1
7
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông
62
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
7
2 - 0
7
Trần Á Đế
Ngô Xuyên
63
Trạm Giang
Lý Quan Minh
7
2 - 0
7
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu
64
Thâm Quyến
Hứa Trân Hạo
7
2 - 0
7
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
65
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
7
0 - 2
7
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
66
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
7
2 - 0
7
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
67
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
7
2 - 0
7
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn
68
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
6
1 - 1
6
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc
69
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
6
1 - 1
6
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
70
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
6
0 - 2
6
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam
71
Phúc Kiến
Lý Học Lương
6
2 - 0
6
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
72
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
6
0 - 2
6
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
73
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
6
0 - 2
6
Lý Anh Hào
Hồ Bắc
74
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
6
0 - 2
6
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu
75
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
6
2 - 0
6
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
76
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
6
2 - 0
6
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây
77
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
6
0 - 2
6
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn
78
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
5
2 - 0
5
Triệu Khải Thái
Quảng Đông
79
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
5
2 - 0
5
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên
80
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
5
1 - 1
5
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến
81
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
5
1 - 1
5
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên
82
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
5
1 - 1
5
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu
83
Quảng Đông
Trương Đình
5
2 - 0
5
Lâm Tích An
Thâm Quyến
84
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
5
2 - 0
4
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang
85
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
4
2 - 0
4
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến
86
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
4
2 - 0
4
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông
87
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
4
2 - 0
4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
88
Hồ Nam
Phó Quan Đống
4
0 - 2
4
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn
89
Thuận Đức
Liêu Tấn Nghị
3
0 - 2
4
Đặng Tú Minh
Quảng Đông
90
Chiết Giang
Lý Hiểu Tĩnh
3
2 - 0
3
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn
91
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
3
2 - 0
2
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn
92
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
2
2 - 0
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 9
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
16
102
8
0
5
5
9
8
0
1
2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
16
101
8
0
4
4
9
8
0
1
3
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
15
111
7
0
5
4
9
7
1
1
4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
13
107
6
0
4
3
9
6
1
2
5
Hà Văn Triết
Hà Nam
13
102
6
0
4
2
9
6
1
2
6
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
13
100
5
0
4
2
9
5
3
1
7
Lý Thành Hề
Sơn Đông
13
98
4
0
5
2
9
4
5
0
8
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
13
93
5
0
5
3
9
5
3
1
9
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
13
93
5
0
4
2
9
5
3
1
10
Lưu Minh
Thâm Quyến
13
93
4
0
4
0
9
4
5
0
11
Dương Huy
Tứ Xuyên
13
92
6
0
4
3
9
6
1
2
12
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
13
92
4
0
4
1
9
4
5
0
13
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
13
88
5
0
4
3
9
5
3
1
14
Quách Trung Cơ
Triều Châu
13
84
5
0
4
3
9
5
3
1
15
Lý Vũ
Quảng Đông
12
103
5
0
5
3
9
5
2
2
16
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
12
103
4
0
5
2
9
4
4
1
17
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
12
101
4
0
4
3
9
4
4
1
18
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
12
99
5
0
4
2
9
5
2
2
19
Trương Học Triều
Quảng Đông
12
95
5
0
5
2
9
5
2
2
20
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
12
95
3
0
4
0
9
3
6
0
Chotgia
23-07-2023, 11:35 AM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 10
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
16
2 - 0
13
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
2
Thâm Quyến
Lâm Xuyên Bác
13
0 - 2
16
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
3
Quảng Đông
Hoàng Hải Lâm
15
2 - 0
13
Dương Huy
Tứ Xuyên
4
Sơn Đông
Lý Thành Hề
13
2 - 0
13
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
5
Triều Châu
Quách Trung Cơ
13
1 - 1
13
Lưu Minh
Thâm Quyến
6
Đông Hoàn
Lâm Tiến Xuân
13
0 - 2
13
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
7
Hà Nam
Hà Văn Triết
13
1 - 1
13
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
8
Quảng Đông
Lý Vũ
12
0 - 2
12
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
9
Hồ Nam
Tưởng Minh Thành
12
2 - 0
12
Trần Tùng
Hồ Bắc
10
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
12
1 - 1
12
Lưu Vũ Bân
Mai Châu
11
An Huy
Vương Văn Quân
12
1 - 1
12
Dương Dương Phúc
Trạm Giang
12
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
12
1 - 1
12
Hoàng Văn Tuấn
Quảng Châu
13
Hồ Nam
Lưu Tuyền
12
0 - 2
12
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
14
Quảng Đông
Trương Học Triều
12
2 - 0
12
Ma Văn Tinh
Hồ Nam
15
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
12
1 - 1
12
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
16
Nội Mông Cổ
Túc Thiểu Phong
12
2 - 0
12
Trương Thụy Phong
Thanh Đảo
17
Liêu Ninh
Miêu Vĩnh Bằng
12
0 - 2
12
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
18
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
11
2 - 0
12
Thôi Hàng
Thâm Quyến
19
Giang Tô
Thẩm Tư Phàm
11
1 - 1
11
Trương Bân
Thiên Tân
20
Hà Nam
Diêu Hồng Tân
11
1 - 1
11
Trang Tử Hiên
Quảng Châu
21
Quảng Tây
Vi Hải Đông
11
2 - 0
11
Trần Dịch Lương
Hạ Môn
22
Trạm Giang
Trâu Hải Đào
11
2 - 0
11
Lê Đạc
Dương Giang
23
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
11
2 - 0
11
Trần Ứng Hiền
Quảng Tây
24
Bắc Kinh
Chu Đào
11
0 - 2
11
Vạn Khoa
Hồ Bắc
25
Sơn Đông
Lý Học Hạo
11
2 - 0
11
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
26
Úc Môn
Lý Cẩm Hoan
11
1 - 1
11
Từ Quang
Hồ Bắc
27
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
10
1 - 1
10
Nhiếp Hân
Đông Hoàn
28
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
10
0 - 2
10
Phùng Gia Tuấn
Hương Cảng
29
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
10
2 - 0
10
Đặng Gia Vinh
Dương Giang
30
Chiết Giang
Vu Ấu Hoa
10
2 - 0
10
Trần Hồ Hải
Quảng Tây
31
Thâm Quyến
Vương Chấn Hạ
10
2 - 0
10
Lý Minh Hi
Quảng Châu
32
Quảng Châu
Lục Kiệt Phu
10
2 - 0
10
Lý Tiến
Huệ Châu
33
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
10
0 - 2
10
Trần Phú Kiệt
Quảng Châu
34
Sán Vĩ
Ngô Điền
10
0 - 2
10
Hoàng Hướng Huy
Thâm Quyến
35
Chiết Giang
Trịnh Vũ Hàng
10
2 - 0
10
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Châu
36
Giang Tô
Đổng Dục Nam
10
0 - 2
10
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
37
Giang Tô
Lý Thấm
10
1 - 1
10
Dương Hồng Kha
Mai Châu
38
Đông Hoàn
Lương Vận Long
10
1 - 1
10
Trần Văn Lâm
Thâm Quyến
39
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
10
2 - 0
10
Lương Khả Hãn
Quảng Đông
40
Chiết Giang
Trương Thành Sở
10
0 - 2
10
Tống Hiểu Uyển
Liêu Ninh
41
Hương Cảng
Triệu Nhữ Quyền
10
0 - 2
10
Trần Vũ Kỳ
Quảng Châu
42
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
9
2 - 0
10
Lục Uy
Quảng Đông
43
Quảng Đông
Hà Viện
9
2 - 0
9
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
44
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
9
0 - 2
9
Dương Triết Phong
Hồ Bắc
45
Hạ Môn
Từ Ý Tường
9
1 - 1
9
Trịnh Vĩnh Duệ
Phúc Kiến
46
Châu Hải
Trần Vĩ Vũ
9
2 - 0
9
Lý Quan Minh
Trạm Giang
47
Quảng Đông
Tiền Quân
9
2 - 0
9
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến
48
Quảng Đông
Trang Ngọc Đình
9
0 - 2
9
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
49
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
9
2 - 0
9
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
50
Quý Châu
Lý Việt Xuyên
9
2 - 0
9
Hàn Băng
Liêu Ninh
51
Thiều Quan
Âu Dương Hồng Bân
9
2 - 0
9
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
52
Thượng Hải
Trương Giai Văn
9
2 - 0
9
Thi Hoa Sơn
Giang Tây
53
Đông Hoàn
Chung Xán Phân
9
1 - 1
9
Dương Trần Vũ
Phúc Kiến
54
Quảng Châu
Triệu Tử Duệ
9
1 - 1
9
Trần Dương Minh
Phúc Kiến
55
Thâm Quyến
Tạ Văn Đào
9
0 - 2
9
Cao Gia Huyên
Giang Tô
56
Hồ Bắc
Khổng Lệnh Nghĩa
8
2 - 0
8
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
57
Đông Hoàn
Hoàng Bành Thanh
8
2 - 0
8
Hoàng Tấn
Quảng Châu
58
Ngô Xuyên
Dương Vượng Thành
8
0 - 2
8
Bành Chí Nhẫn
Thâm Quyến
59
Quảng Châu
Chung Kiệt Lai
8
0 - 2
8
Dương Đường Quân
Hồ Bắc
60
Hồ Bắc
Lý Anh Hào
8
0 - 2
8
Long Thành Hoan
Quảng Tây
61
Phúc Kiến
Lý Học Lương
8
0 - 2
8
Hoàng Lôi Lôi
Chiết Giang
62
Hồ Nam
Lý Quốc Thải
8
1 - 1
8
Diệp Quân
Đông Hoàn
63
Hồ Bắc
Trương Kiện Vĩ
8
1 - 1
8
Triệu Thiến Đình
Quảng Châu
64
Trạm Giang
Tạ Nghệ
8
1 - 1
8
Thôi Khánh Hoa
Sơn Đông
65
Trạm Giang
Bàng Tài Lương
8
2 - 0
8
Bành Chương Binh
Hồ Bắc
66
Hồ Nam
Bành Vũ Siêu
8
2 - 0
8
Lâm Kiến Bằng
Quảng Đông
67
Quảng Tây
Hoắc Tường Lân
8
2 - 0
7
Trương Đình
Quảng Đông
68
Đông Hoàn
Trịnh Nhã Kỳ
7
2 - 0
7
Ngô Kim Vĩnh
Liêu Ninh
69
Hạ Môn
Quách Dược Kiệt
7
0 - 2
7
Hoàng Kỳ
Quảng Tây
70
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
7
2 - 0
7
Lưu Thịnh Cường
Thâm Quyến
71
Đông Hoàn
Hoàng Huyền Lâm
7
2 - 0
7
Hoàng Trạch Hồng
Quảng Đông
72
Hồ Bắc
Tống Vân Trạch
7
0 - 2
7
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
73
Quảng Châu
Diệp Sinh Hồng
7
0 - 2
7
Từ Cần Hoa
Sơn Đông
74
Ngô Xuyên
Trần Á Đế
7
1 - 1
7
Nguyễn Nghiệp Khôn
Quảng Đông
75
Trạm Giang
Tôn Dương Siêu
7
1 - 1
7
Từ Vĩ Quyền
Quảng Châu
76
Quảng Tây
Trương Hồng Bồi
6
2 - 0
6
Lý Nhuận Tựu
Đông Hoàn
77
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
6
0 - 2
6
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
78
Đông Hoàn
Lưu Quảng Hoa
6
0 - 2
6
Hoàng Khang Hoa
Trạm Giang
79
Đông Hoàn
Tạ Khải Văn
6
1 - 1
6
Từ Gia Hân
Đông Hoàn
80
Quảng Châu
Ngô Bành Sinh
6
2 - 0
6
Trương Khải Đông
Phúc Kiến
81
Thâm Quyến
Diêm Vinh Hiên
6
0 - 2
6
Chung Huệ Kiên
Quảng Châu
82
Ngô Xuyên
Trương Vĩnh Cường
6
1 - 1
6
Trương Huyên Trình
Phúc Kiến
83
Thâm Quyến
Trần Trác Khuông
6
0 - 2
6
Chu Tử Khang
Đông Hoàn
84
Thâm Quyến
Uông Trúc Bình
6
1 - 1
6
Ngô Hàng Thần
Phúc Kiến
85
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
6
2 - 0
5
Hoàng Ngọc Hàm
Đông Hoàn
86
Thâm Quyến
Lâm Tích An
5
2 - 0
5
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang
87
Ngô Xuyên
Lương Mẫn Xuyên
5
2 - 0
5
Triệu Khải Thái
Quảng Đông
88
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
4
2 - 0
4
Phó Quan Đống
Hồ Nam
89
Thâm Quyến
Lâm Xán Phong
4
0 - 2
4
Bành Tòng Chuyên
Quảng Đông
90
Quảng Đông
Triệu Ân Hạo
4
2 - 0
4
Trương Hiểu Đan
Trạm Giang
91
Đông Hoàn
Hoàng Mai Chước
3
0 - 2
3
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức
92
Đông Hoàn
Lô Thọ Văn
2
0 - 2
0
Tào Bôn Vũ
Quảng Đông
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG TẠM SAU VÒNG 10
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
18
127
9
0
5
5
10
9
0
1
2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
18
126
9
0
5
5
10
9
0
1
3
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
17
136
8
0
5
4
10
8
1
1
4
Lý Thành Hề
Sơn Đông
15
116
5
0
5
2
10
5
5
0
5
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
15
114
6
0
5
3
10
6
3
1
6
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
14
133
6
0
5
3
10
6
2
2
7
Hà Văn Triết
Hà Nam
14
126
6
0
4
2
10
6
2
2
8
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
14
125
5
0
5
4
10
5
4
1
9
Lưu Minh
Thâm Quyến
14
118
4
0
5
0
10
4
6
0
10
Phạm Tư Viễn
Liêu Ninh
14
116
5
0
5
3
10
5
4
1
11
Trương Học Triều
Quảng Đông
14
115
6
0
5
2
10
6
2
2
12
Ngũ Thế Khâm
Quảng Đông
14
115
5
0
5
3
10
5
4
1
13
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
14
111
5
0
5
1
10
5
4
1
14
Quách Trung Cơ
Triều Châu
14
107
5
0
4
3
10
5
4
1
15
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
14
104
5
0
4
1
10
5
4
1
16
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
13
126
5
0
5
2
10
5
3
2
17
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
13
125
4
0
5
2
10
4
5
1
18
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
13
123
5
0
5
2
10
5
3
2
19
Lương Phụ Thông
Quảng Tây
13
122
5
0
5
2
10
5
3
2
20
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
13
122
5
0
4
1
10
5
3
2
Chotgia
23-07-2023, 01:37 PM
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
KẾT QUẢ VÒNG 11
TT
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
Đ
KQ
Đ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
1
Phúc Kiến
Trần Hoằng Thịnh
18
2 - 0
15
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2
Thiều Quan
Chu Thiểu Quân
15
0 - 2
18
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
3
Thâm Quyến
Lưu Minh
14
0 - 2
17
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
4
Thiên Tân
Triệu Kim Thành
14
2 - 0
14
Quách Trung Cơ
Triều Châu
5
Liêu Ninh
Phạm Tư Viễn
14
0 - 2
14
Trương Học Triều
Quảng Đông
6
Quảng Đông
Ngũ Thế Khâm
14
0 - 2
14
Hà Văn Triết
Hà Nam
7
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
14
2 - 0
14
Túc Thiểu Phong
Nội Mông Cổ
8
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
13
2 - 0
14
Tưởng Minh Thành
Hồ Nam
9
Tứ Xuyên
Dương Huy
13
0 - 2
13
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
10
Trạm Giang
Dương Dương Phúc
13
0 - 2
13
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
11
Hồ Bắc
Vạn Khoa
13
2 - 0
13
Lâm Tiến Xuân
Đông Hoàn
12
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
13
2 - 0
13
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
13
Bắc Kinh
Tưởng Hạo
13
2 - 0
13
Vương Văn Quân
An Huy
14
Quảng Tây
Lương Phụ Thông
13
0 - 2
13
Lý Học Hạo
Sơn Đông
15
Mai Châu
Lưu Vũ Bân
13
0 - 2
13
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
16
Quảng Châu
Hoàng Văn Tuấn
13
0 - 2
13
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
17
Hồ Bắc
Hùng Học Nguyên
13
2 - 0
13
Vi Hải Đông
Quảng Tây
18
Quảng Châu
Trần Vũ Kỳ
12
1 - 1
12
Lý Cẩm Hoan
Úc Môn
19
Hồ Bắc
Từ Quang
12
1 - 1
12
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
20
Thâm Quyến
Thôi Hàng
12
0 - 2
12
Trịnh Vũ Hàng
Chiết Giang
21
Liêu Ninh
Tống Hiểu Uyển
12
2 - 0
12
Miêu Vĩnh Bằng
Liêu Ninh
22
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
12
1 - 1
12
Diêu Hồng Tân
Hà Nam
23
Thanh Đảo
Trương Thụy Phong
12
2 - 0
12
Lưu Tuyền
Hồ Nam
24
Thâm Quyến
Hoàng Hướng Huy
12
2 - 0
12
Lục Kiệt Phu
Quảng Châu
25
Hồ Nam
Ma Văn Tinh
12
2 - 0
12
Vương Chấn Hạ
Thâm Quyến
26
Quảng Châu
Trần Phú Kiệt
12
1 - 1
12
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
27
Quảng Châu
Trang Tử Hiên
12
1 - 1
12
Thẩm Tư Phàm
Giang Tô
28
Thiên Tân
Trương Bân
12
2 - 0
12
Lý Vũ
Quảng Đông
29
Hương Cảng
Phùng Gia Tuấn
12
2 - 0
12
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
30
Hồ Bắc
Trần Tùng
12
1 - 1
11
Trương Giai Văn
Thượng Hải
31
Giang Tô
Cao Gia Huyên
11
1 - 1
11
Lương Vận Long
Đông Hoàn
32
Thâm Quyến
Trần Văn Lâm
11
1 - 1
11
Lý Thấm
Giang Tô
33
Mai Châu
Dương Hồng Kha
11
2 - 0
11
Chu Đào
Bắc Kinh
34
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
11
2 - 0
11
Lý Việt Xuyên
Quý Châu
35
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
11
2 - 0
11
Âu Dương Hồng Bân
Thiều Quan
36
Quảng Tây
Trần Ứng Hiền
11
0 - 2
11
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
37
Dương Giang
Lê Đạc
11
2 - 0
11
Tiền Quân
Quảng Đông
38
Hạ Môn
Trần Dịch Lương
11
0 - 2
11
Trần Vĩ Vũ
Châu Hải
39
Đông Hoàn
Nhiếp Hân
11
0 - 2
11
Hà Viện
Quảng Đông
40
Hồ Bắc
Dương Triết Phong
11
0 - 2
11
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
41
Phúc Kiến
Trần Dương Minh
10
0 - 2
11
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
42
Quảng Đông
Lục Uy
10
0 - 2
10
Triệu Nhữ Quyền
Hương Cảng
43
Quảng Tây
Long Thành Hoan
10
2 - 0
10
Hoắc Tường Lân
Quảng Tây
44
Phúc Kiến
Dương Trần Vũ
10
1 - 1
10
Bành Vũ Siêu
Hồ Nam
45
Chiết Giang
Hoàng Lôi Lôi
10
2 - 0
10
Trương Thành Sở
Chiết Giang
46
Quảng Đông
Lương Khả Hãn
10
0 - 2
10
Đổng Dục Nam
Giang Tô
47
Thâm Quyến
Bành Chí Nhẫn
10
2 - 0
10
Ngô Điền
Sán Vĩ
48
Hồ Bắc
Dương Đường Quân
10
1 - 1
10
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
49
Quảng Châu
Trương Trạch Lĩnh
10
1 - 1
10
Triệu Tử Duệ
Quảng Châu
50
Huệ Châu
Lý Tiến
10
0 - 2
10
Chung Xán Phân
Đông Hoàn
51
Quảng Châu
Lý Minh Hi
10
2 - 0
10
Bàng Tài Lương
Trạm Giang
52
Quảng Tây
Trần Hồ Hải
10
2 - 0
10
Từ Ý Tường
Hạ Môn
53
Phúc Kiến
Trịnh Vĩnh Duệ
10
2 - 0
10
Hoàng Bành Thanh
Đông Hoàn
54
Dương Giang
Đặng Gia Vinh
10
2 - 0
10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
55
Sơn Đông
Thôi Khánh Hoa
9
2 - 0
10
Khổng Lệnh Nghĩa
Hồ Bắc
56
Sơn Đông
Từ Cần Hoa
9
0 - 2
9
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
57
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
9
0 - 2
9
Tạ Nghệ
Trạm Giang
58
Đông Hoàn
Diệp Quân
9
2 - 0
9
Hoàng Huyền Lâm
Đông Hoàn
59
Quảng Châu
Triệu Thiến Đình
9
0 - 2
9
Tạ Văn Đào
Thâm Quyến
60
Giang Tây
Thi Hoa Sơn
9
2 - 0
9
Trương Kiện Vĩ
Hồ Bắc
61
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
9
1 - 1
9
Lý Quốc Thải
Hồ Nam
62
Liêu Ninh
Hàn Băng
9
0 - 2
9
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
63
Trạm Giang
Lý Quan Minh
9
1 - 1
9
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
64
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
9
2 - 0
9
Trịnh Nhã Kỳ
Đông Hoàn
65
Quảng Tây
Hoàng Kỳ
9
0 - 2
9
Hứa Trân Hạo
Thâm Quyến
66
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
9
1 - 1
8
Tôn Dương Siêu
Trạm Giang
67
Quảng Châu
Từ Vĩ Quyền
8
2 - 0
8
Trần Á Đế
Ngô Xuyên
68
Quảng Đông
Nguyễn Nghiệp Khôn
8
1 - 1
8
Ngô Bành Sinh
Quảng Châu
69
Quảng Đông
Lâm Kiến Bằng
8
2 - 0
8
Lý Học Lương
Phúc Kiến
70
Hồ Bắc
Bành Chương Binh
8
2 - 0
8
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
71
Quảng Châu
Chung Huệ Kiên
8
0 - 2
8
Chung Kiệt Lai
Quảng Châu
72
Trạm Giang
Hoàng Khang Hoa
8
1 - 1
8
Dương Vượng Thành
Ngô Xuyên
73
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
8
0 - 2
8
Trương Hồng Bồi
Quảng Tây
74
Đông Hoàn
Chu Tử Khang
8
0 - 2
8
Lý Anh Hào
Hồ Bắc
75
Quảng Châu
Hoàng Tấn
8
0 - 2
8
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
76
Quảng Đông
Hoàng Trạch Hồng
7
0 - 2
7
Uông Trúc Bình
Thâm Quyến
77
Phúc Kiến
Trương Huyên Trình
7
2 - 0
7
Diệp Sinh Hồng
Quảng Châu
78
Phúc Kiến
Ngô Hàng Thần
7
2 - 0
7
Lương Mẫn Xuyên
Ngô Xuyên
79
Thâm Quyến
Lưu Thịnh Cường
7
1 - 1
7
Tống Vân Trạch
Hồ Bắc
80
Đông Hoàn
Từ Gia Hân
7
1 - 1
7
Trương Vĩnh Cường
Ngô Xuyên
81
Liêu Ninh
Ngô Kim Vĩnh
7
0 - 2
7
Lâm Tích An
Thâm Quyến
82
Quảng Đông
Trương Đình
7
2 - 0
7
Tạ Khải Văn
Đông Hoàn
83
Quảng Đông
Bành Tòng Chuyên
6
0 - 2
7
Quách Dược Kiệt
Hạ Môn
84
Đông Hoàn
Lý Nhuận Tựu
6
2 - 0
6
Triệu Ân Hạo
Quảng Đông
85
Phúc Kiến
Trương Khải Đông
6
1 - 1
6
Trần Trác Khuông
Thâm Quyến
86
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
6
2 - 0
6
Diêm Vinh Hiên
Thâm Quyến
87
Quảng Đông
Đặng Tú Minh
6
2 - 0
6
Lưu Quảng Hoa
Đông Hoàn
88
Quảng Đông
Triệu Khải Thái
5
2 - 0
5
Lý Hiểu Tĩnh
Chiết Giang
89
Đông Hoàn
Hoàng Ngọc Hàm
5
0 - 2
5
Liêu Tấn Nghị
Thuận Đức
90
Hồ Nam
Phó Quan Đống
4
2 - 0
3
Hoàng Mai Chước
Đông Hoàn
91
Quảng Đông
Tào Bôn Vũ
2
0 - 2
4
Lâm Xán Phong
Thâm Quyến
92
Trạm Giang
Trương Hiểu Đan
4
2 - 0
2
Lô Thọ Văn
Đông Hoàn
“NGUYÊN LÃN VINH HOA BÔI”
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC
20 VỊ TRÍ ĐẦU
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
20
158
10
0
6
6
11
10
0
1
2
Trần Hoằng Thịnh
Phúc Kiến
20
157
10
0
5
5
11
10
0
1
3
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
19
165
9
0
6
5
11
9
1
1
4
Triệu Kim Thành
Thiên Tân
16
157
7
0
5
3
11
7
2
2
5
Hà Văn Triết
Hà Nam
16
152
7
0
5
3
11
7
2
2
6
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
16
149
6
0
5
4
11
6
4
1
7
Trương Học Triều
Quảng Đông
16
139
7
0
6
3
11
7
2
2
8
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
15
150
6
0
6
3
11
6
3
2
9
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
15
149
6
0
5
2
11
6
3
2
10
Chu Thiểu Quân
Thiều Quan
15
147
6
0
5
3
11
6
3
2
11
Trâu Hải Đào
Trạm Giang
15
146
6
0
5
2
11
6
3
2
12
Lý Thành Hề
Sơn Đông
15
145
5
0
6
2
11
5
5
1
13
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
15
145
5
0
5
2
11
5
5
1
14
Lâm Xuyên Bác
Thâm Quyến
15
143
6
0
6
4
11
6
3
2
15
Hùng Học Nguyên
Hồ Bắc
15
139
7
0
5
4
11
7
1
3
16
Tưởng Hạo
Bắc Kinh
15
139
6
0
5
3
11
6
3
2
17
Vạn Khoa
Hồ Bắc
15
137
7
0
5
2
11
7
1
3
18
Lý Học Hạo
Sơn Đông
15
135
6
0
5
2
11
6
3
2
19
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
15
135
5
0
6
3
11
5
5
1
20
Lưu Minh
Thâm Quyến
14
145
4
0
5
0
11
4
6
1
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2025 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.