PDA

View Full Version : 2023 niên LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái



Chotgia
11-10-2023, 11:48 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 1

Chotgia
11-10-2023, 11:49 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 2

Chotgia
11-10-2023, 11:50 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 3

Chotgia
11-10-2023, 11:54 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 4

Chotgia
11-10-2023, 11:56 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 5


https://www.youtube.com/watch?v=QdQohSbx-9c




LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 5



TRẬN
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TG


1
4
Hà Bắc
2
4 - 2
0
Sơn Đông
2
9h00


2
2
Vân Nam
0
0 - 6
2
Thâm Quyến
6
9h00


3
4
Giang Tô
0
2 - 4
2
Chiết Giang TT
6
9h00


4
4
Quảng Đông
2
6 - 0
0
Quảng Châu
0
18h00


5
6
Hàng Châu
2
4 - 2
0
Thành Đô
6
18h00






LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 5



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
N
BIÊN BẢN


1
4
Hà Bắc
4 - 2
Sơn Đông
2




1
6
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
1 - 3
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4




第1局
0
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
1 - 1
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124145.html)


第2局
0
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2 - 0
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124146.html)


2
2
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
1 - 3
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2




第1局
0
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124147.html)


第2局
0
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 - 0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124148.html)


3
6
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Hàn Băng
Sơn Đông
0




第1局
0
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Hàn Băng
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124149.html)


2
2
Vân Nam
0 - 6
Thâm Quyến
6




1
4
Vân Nam
Tôn Văn
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
8




第1局
0
Vân Nam
Tôn Văn
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124150.html)


2
4
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
2 - 0
Khương Vũ
Vân Nam
2




第1局
0
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
2 - 0
Khương Vũ
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124151.html)


3
2
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Lưu Hoan
Thâm Quyến
6




第1局
0
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Lưu Hoan
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124152.html)


3
4
Giang Tô
2 - 4
Chiết Giang TT
6




1
4
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 4
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
6




第1局
0
Giang Tô
Lý Thấm
1 - 1
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124153.html)


第2局
0
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
1 - 1
Lý Thấm
Giang Tô
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124154.html)


第3局
0
Giang Tô
Lý Thấm
0 - 2
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124155.html)


2
0
Chiết Giang TT
Kim Hải Anh
1 - 3
Đổng Dục Nam
Giang Tô
4




第1局
0
Chiết Giang TT
Kim Hải Anh
1 - 1
Đổng Dục Nam
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124156.html)


第2局
0
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2 - 0
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124157.html)


3
4
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
6




第1局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124158.html)


4
4
Quảng Đông
6 - 0
Quảng Châu
0




1
8
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
0




第1局
0
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124159.html)


2
0
Quảng Châu
Trương Đình
0 - 2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
0




第1局
0
Quảng Châu
Trương Đình
0 - 2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124160.html)


3
4
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
3 - 1
An Na
Quảng Châu
0




第1局
0
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
1 - 1
An Na
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124161.html)


第2局
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124162.html)


5
6
Hàng Châu
4 - 2
Thành Đô
6




1
6
Hàng Châu
Vương Văn Quân
3 - 1
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
6




第1局
0
Hàng Châu
Vương Văn Quân
1 - 1
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124163.html)


第2局
0
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
0 - 2
Vương Văn Quân
Hàng Châu
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124164.html)


2
6
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
6




第1局
0
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124165.html)


3
6
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
2 - 0
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
6




第1局
0
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
2 - 0
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124166.html)






LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 5



排名
团体
场分
总局分
慢棋总局分
慢棋总胜局
出场





1
Thâm Quyến
8
24
22
9
5
4
0
1


2
Hàng Châu
8
22
19
6
5
4
0
1


3
Chiết Giang TT
8
16
17
6
5
4
0
1


4
Thành Đô
6
20
18
6
5
3
0
2


5
Hà Bắc
6
18
20
7
5
3
0
2


6
Quảng Đông
6
18
17
4
5
3
0
2


7
Giang Tô
4
14
15
3
5
2
0
3


8
Sơn Đông
2
10
12
3
5
1
0
4


9
Vân Nam
2
8
7
2
5
1
0
4


10
Quảng Châu
0
0
3
0
5
0
0
5






LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 5



排名
姓名
团体
积分
X出场
慢棋胜率
慢棋积分
X先后手差
出场





1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
10
5
90.00
9
-1
5
5
0
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
10
5
70.00
7
-1
5
5
0
0


3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
8
5
80.00
8
1
5
4
0
1


3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8
5
80.00
8
1
5
4
0
1


5
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8
5
70.00
7
1
5
4
0
1


5
Lưu Hoan
Thâm Quyến
8
5
70.00
7
1
5
4
0
1


5
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
8
5
70.00
7
-1
5
4
0
1


5
Vương Văn Quân
Hàng Châu
8
5
70.00
7
1
5
4
0
1


9
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
8
5
60.00
6
1
5
4
0
1


10
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
5
70.00
7
1
5
3
0
2


11
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
6
3
66.67
4
1
3
3
0
0


12
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
6
5
60.00
6
-1
5
3
0
2


12
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
6
5
60.00
6
-1
5
3
0
2


12
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
6
5
60.00
6
1
5
3
0
2


12
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
6
5
60.00
6
-1
5
3
0
2


16
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
6
5
50.00
5
-1
5
3
0
2


16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
5
50.00
5
-1
5
3
0
2


18
Lý Thấm
Giang Tô
4
5
60.00
6
-1
5
2
0
3


19
Lưu Ngọc
Hà Bắc
4
5
50.00
5
-1
5
2
0
3


20
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
4
5
40.00
4
1
5
2
0
3


20
Tôn Văn
Vân Nam
4
5
40.00
4
1
5
2
0
3


22
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
5
50.00
5
1
5
1
0
4


22
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2
5
50.00
5
1
5
1
0
4


24
Lý Đan Dương
Vân Nam
2
5
20.00
2
1
5
1
0
4


25
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
2
4
12.50
1
0
4
1
0
3


26
Khương Vũ
Vân Nam
2
5
10.00
1
-1
5
1
0
4


27
An Na
Quảng Châu
0
1
50.00
1
-1
1
0
0
1


27
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
0
1
50.00
1
1
1
0
0
1


29
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


30
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
0
5
20.00
2
-1
5
0
0
5


31
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
0
4
12.50
1
0
4
0
0
4


32
Từ Kiều Lệ
Quảng Châu
0
4
0
0
0
4
0
0
4


32
Trương Đình
Quảng Châu
0
5
0
0
1
5
0
0
5


32
Hàn Băng
Sơn Đông
0
1
0
0
-1
1
0
0
1

Chotgia
11-10-2023, 11:58 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 6


https://www.youtube.com/watch?v=9v0IDS7b9eM



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 6



TRẬN
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TG


1
2
Sơn Đông
0
0 - 6
2
Thành Đô
6
9h00


2
0
Quảng Châu
0
0 - 6
2
Hàng Châu
8
9h00


3
8
Chiết Giang TT
0
2 - 4
2
Quảng Đông
6
9h00


4
8
Thâm Quyến
2
6 - 0
0
Giang Tô
4
9h00


5
6
Hà Bắc
2
6 - 0
0
Vân Nam
2
9h00






LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT VÒNG 6



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
N
BIÊN BẢN


1
2
Sơn Đông
0 - 6
Thành Đô
6




1
6
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
1 - 3
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
8




第1局
0
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
1 = 1
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124167.html)


第2局
0
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2 + 0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124168.html)


2
6
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
2 + 0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2




第1局
0
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
2 + 0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124169.html)


3
2
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
2 - 4
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
6




第1局
0
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
1 = 1
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124170.html)


第2局
0
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
1 = 1
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124171.html)


第3局
0
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
0 - 2
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124172.html)


2
0
Quảng Châu
0 - 6
Hàng Châu
8




1
0
Quảng Châu
Ngô Gia Thiến
0 - 2
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
8




第1局
0
Quảng Châu
Ngô Gia Thiến
0 - 2
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124173.html)


2
6
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
2 + 0
An Na
Quảng Châu
0




第1局
0
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
2 + 0
An Na
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124174.html)


3
0
Quảng Châu
Trương Đình
0 - 2
Vương Văn Quân
Hàng Châu
8




第1局
0
Quảng Châu
Trương Đình
0 - 2
Vương Văn Quân
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124175.html)


3
8
Chiết Giang TT
2 - 4
Quảng Đông
6




1
8
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
10




第1局
0
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124176.html)


2
6
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2 + 0
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
0




第1局
0
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2 + 0
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124177.html)


3
8
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
2 + 0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2




第1局
0
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
2 + 0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124178.html)


4
8
Thâm Quyến
6 - 0
Giang Tô
4




1
6
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
4 + 3
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
4




第1局
0
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
1 = 1
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124179.html)


第2局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
1 = 1
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124180.html)


第3局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
1 = 2
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124181.html)


2
4
Giang Tô
Lý Thấm
1 - 3
Lưu Hoan
Thâm Quyến
8




第1局
0
Giang Tô
Lý Thấm
1 = 1
Lưu Hoan
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124182.html)


第2局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
2 + 0
Lý Thấm
Giang Tô
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124183.html)


3
10
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
2 + 0
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124184.html)


第1局
0
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
2 + 0
Đổng Dục Nam
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124184.html)


5
6
Hà Bắc
6 - 0
Vân Nam
2




1
4
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 + 0
Khương Vũ
Vân Nam
2




第1局
0
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 + 0
Khương Vũ
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124185.html)


2
4
Vân Nam
Tôn Văn
1 - 3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8




第1局
0
Vân Nam
Tôn Văn
1 = 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124186.html)


第2局
0
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 + 0
Tôn Văn
Vân Nam
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124187.html)


3
6
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2 + 0
Lý Đan Dương
Vân Nam
2




第1局
0
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2 + 0
Lý Đan Dương
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_124188.html)






LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 6



排名
团体
场分
总局分
慢棋总局分
慢棋总胜局
出场





1
Thâm Quyến
10
30
26
10
6
5
0
1


2
Hàng Châu
10
28
25
9
6
5
0
1


3
Thành Đô
8
26
22
7
6
4
0
2


4
Hà Bắc
8
24
25
9
6
4
0
2


5
Quảng Đông
8
22
21
6
6
4
0
2


6
Chiết Giang TT
8
18
19
7
6
4
0
2


7
Giang Tô
4
14
17
3
6
2
0
4


8
Sơn Đông
2
10
14
3
6
1
0
5


9
Vân Nam
2
8
8
2
6
1
0
5


10
Quảng Châu
0
0
3
0
6
0
0
6






LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 6



排名
姓名
团体
积分
X出场
慢棋胜率
慢棋积分
X先后手差
出场





1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
12
6
91.67
11
0
6
6
0
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
12
6
75.00
9
-2
6
6
0
0


3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
10
6
83.33
10
2
6
5
0
1


4
Trương Đình Đình
Hà Bắc
10
6
75.00
9
0
6
5
0
1


4
Vương Văn Quân
Hàng Châu
10
6
75.00
9
0
6
5
0
1


6
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
10
6
66.67
8
0
6
5
0
1


6
Lưu Hoan
Thâm Quyến
10
6
66.67
8
0
6
5
0
1


6
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
10
6
66.67
8
0
6
5
0
1


9
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
6
75.00
9
2
6
4
0
2


10
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
8
4
75.00
6
2
4
4
0
0


11
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
8
6
66.67
8
0
6
4
0
2


11
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
8
6
66.67
8
0
6
4
0
2


13
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
8
6
58.33
7
2
6
4
0
2


13
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
8
6
58.33
7
0
6
4
0
2


15
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
8
6
50.00
6
-2
6
4
0
2


16
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
6
6
58.33
7
0
6
3
0
3


16
Lưu Ngọc
Hà Bắc
6
6
58.33
7
0
6
3
0
3


18
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
6
41.67
5
-2
6
3
0
3


19
Lý Thấm
Giang Tô
4
6
58.33
7
0
6
2
0
4


20
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
4
6
41.67
5
0
6
2
0
4


20
Tôn Văn
Vân Nam
4
6
41.67
5
2
6
2
0
4


22
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
6
41.67
5
0
6
1
0
5


22
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2
6
41.67
5
0
6
1
0
5


24
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
2
5
20.00
2
1
5
1
0
4


25
Lý Đan Dương
Vân Nam
2
6
16.67
2
0
6
1
0
5


26
Khương Vũ
Vân Nam
2
6
8.33
1
-2
6
1
0
5


27
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
0
1
50.00
1
1
1
0
0
1


28
An Na
Quảng Châu
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


28
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


30
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
0
6
16.67
2
0
6
0
0
6


31
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
0
5
10.00
1
-1
5
0
0
5


32
Từ Kiều Lệ
Quảng Châu
0
4
0
0
0
4
0
0
4


32
Trương Đình
Quảng Châu
0
6
0
0
2
6
0
0
6


32
Hàn Băng
Sơn Đông
0
1
0
0
-1
1
0
0
1

Chotgia
11-10-2023, 12:01 PM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 7 GĐ 2


https://www.youtube.com/watch?v=ElIWNoD5Gps



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 7



TRẬN
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TG


1
2
Vân Nam
0
2 - 4
2
Sơn Đông
2
9h00


2
4
Giang Tô
0
2 - 4
2
Hà Bắc
8
9h00


3
8
Quảng Đông
0
2 - 4
2
Thâm Quyến
10
9h00


4
10
Hàng Châu
2
4 - 2
0
Chiết Giang TT
8
18h00


5
8
Thành Đô
2
6 - 0
0
Quảng Châu
0
18h00





LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 7



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
N
BIÊN BẢN


1
2
Vân Nam
2 - 4
Sơn Đông
2




1
2
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
2




第1局
0
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125386.html)


2
6
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0 - 2
Tôn Văn
Vân Nam
4




第1局
0
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0 - 2
Tôn Văn
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125387.html)


3
2
Vân Nam
Khương Vũ
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2




第1局
0
Vân Nam
Khương Vũ
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125388.html)


2
4
Giang Tô
2 - 4
Hà Bắc
8




1
4
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Lưu Ngọc
Hà Bắc
6




第1局
0
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Lưu Ngọc
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125389.html)


2
10
Hà Bắc
Trương Đình Đình
4 - 2
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
4




第1局
0
Hà Bắc
Trương Đình Đình
1 - 1
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125390.html)


第2局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
1 - 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125391.html)


第3局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
0 - 2
Trương Đình Đình
Hà Bắc
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125392.html)


3
6
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8




第1局
0
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125393.html)


3
8
Quảng Đông
2 - 4
Thâm Quyến
10




1
12
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
8




第1局
0
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125394.html)


2
10
Thâm Quyến
Lưu Hoan
3 - 1
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
8




第1局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
1 - 1
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125395.html)


第2局
0
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
0 - 2
Lưu Hoan
Thâm Quyến
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125396.html)


3
2
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
12




第1局
0
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125397.html)


4
10
Hàng Châu
4 - 2
Chiết Giang TT
8




1
10
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
2 - 0
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
10




第1局
0
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
2 - 0
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125398.html)


2
8
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
3 - 1
Vương Văn Quân
Hàng Châu
10




第1局
0
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
1 - 1
Vương Văn Quân
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125399.html)


第2局
0
Hàng Châu
Vương Văn Quân
0 - 2
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125400.html)


3
8
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
2 - 0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
0




第1局
0
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
2 - 0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125401.html)


5
8
Thành Đô
6 - 0
Quảng Châu
0




1
8
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
0




第1局
0
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125402.html)


2
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
8




第1局
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125403.html)


3
10
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Trương Đình
Quảng Châu
0




第1局
0
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Trương Đình
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125404.html)

Chotgia
11-10-2023, 04:30 PM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 7 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI


https://www.youtube.com/watch?v=FX3g1Zl91Hg



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 7



排名
团体
场分
总局分
慢棋总局分
慢棋总胜局
出场





1
Thâm Quyến
12
34
29
11
7
6
0
1


2
Hàng Châu
12
32
30
11
7
6
0
1


3
Thành Đô
10
32
28
10
7
5
0
2


4
Hà Bắc
10
28
28
10
7
5
0
2


5
Quảng Đông
8
24
24
7
7
4
0
3


6
Chiết Giang TT
8
20
20
7
7
4
0
3


7
Giang Tô
4
16
20
4
7
2
0
5


8
Sơn Đông
4
14
18
5
7
2
0
5


9
Vân Nam
2
10
10
3
7
1
0
6


10
Quảng Châu
0
0
3
0
7
0
0
7





LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 7



排名
姓名
团体
积分
X出场
慢棋胜率
慢棋积分
X先后手差
出场





1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
14
7
92.86
13
-1
7
7
0
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
14
7
78.57
11
-1
7
7
0
0


3
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
12
7
71.43
10
1
7
6
0
1


3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
7
71.43
10
1
7
6
0
1


3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
12
7
71.43
10
1
7
6
0
1


6
Lưu Hoan
Thâm Quyến
12
7
64.29
9
1
7
6
0
1


7
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
10
7
78.57
11
1
7
5
0
2


8
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10
7
71.43
10
-1
7
5
0
2


8
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
10
7
71.43
10
1
7
5
0
2


8
Vương Văn Quân
Hàng Châu
10
7
71.43
10
-1
7
5
0
2


8
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
10
7
71.43
10
1
7
5
0
2


12
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
10
7
57.14
8
1
7
5
0
2


12
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
10
7
57.14
8
-1
7
5
0
2


14
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
8
5
70.00
7
1
5
4
0
1


15
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
8
7
50.00
7
1
7
4
0
3


16
Lý Thấm
Giang Tô
6
7
64.29
9
1
7
3
0
4


17
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
6
7
50.00
7
1
7
3
0
4


17
Lưu Ngọc
Hà Bắc
6
7
50.00
7
-1
7
3
0
4


17
Tôn Văn
Vân Nam
6
7
50.00
7
1
7
3
0
4


20
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
7
35.71
5
-1
7
3
0
4


21
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
7
50.00
7
-1
7
2
0
5


22
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
4
7
42.86
6
-1
7
2
0
5


23
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4
6
33.33
4
0
6
2
0
4


24
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2
7
35.71
5
1
7
1
0
6


25
Lý Đan Dương
Vân Nam
2
7
14.29
2
1
7
1
0
6


26
Khương Vũ
Vân Nam
2
7
7.14
1
-1
7
1
0
6


27
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
0
1
50.00
1
1
1
0
0
1


28
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


29
An Na
Quảng Châu
0
3
16.67
1
-1
3
0
0
3


30
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
0
7
14.29
2
-1
7
0
0
7


31
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
0
5
10.00
1
-1
5
0
0
5


32
Từ Kiều Lệ
Quảng Châu
0
4
0
0
0
4
0
0
4


32
Trương Đình
Quảng Châu
0
7
0
0
1
7
0
0
7


32
Hàn Băng
Sơn Đông
0
1
0
0
-1
1
0
0
1


32
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
0
1
0
0
-1
1
0
0
1

Chotgia
12-10-2023, 05:22 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 8 GĐ 2


https://www.youtube.com/watch?v=2cCpPykxm1A



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 8



TRẬN
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TG


1
4
Sơn Đông
2
4 - 2
0
Quảng Châu
0
9h00


2
8
Chiết Giang TT
2
4 - 2
0
Thành Đô
10
9h00


3
12
Thâm Quyến
0
2 - 4
2
Hàng Châu
12
9h00


4
10
Hà Bắc
2
4 - 2
0
Quảng Đông
8
18h00


5
2
Vân Nam
0
0 - 6
2
Giang Tô
4
18h00





LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 8



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
N
BIÊN BẢN


1
4
Sơn Đông
4 - 2
Quảng Châu
0




1
6
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2 - 0
Trương Đình
Quảng Châu
0




第1局
0
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2 - 0
Trương Đình
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125405.html)


2
0
Quảng Châu
Ngô Gia Thiến
2 - 0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4




第1局
0
Quảng Châu
Ngô Gia Thiến
2 - 0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125406.html)


3
4
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2 - 0
An Na
Quảng Châu
0




第1局
0
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2 - 0
An Na
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125407.html)


2
8
Chiết Giang TT
4 - 2
Thành Đô
10




1
0
Chiết Giang TT
Hồ Gia Nghệ
1 - 3
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
12




第1局
0
Chiết Giang TT
Hồ Gia Nghệ
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125408.html)


第2局
0
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125409.html)


2
10
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
1 - 3
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
10




第1局
0
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
1 - 1
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125410.html)


第2局
0
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
2 - 0
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125411.html)


3
10
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
2 - 0
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
10




第1局
0
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
2 - 0
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125412.html)


3
12
Thâm Quyến
2 - 4
Hàng Châu
12




1
14
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
10




第1局
0
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125413.html)


2
12
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
4 - 3
Lưu Hoan
Thâm Quyến
12




第1局
0
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
1 - 1
Lưu Hoan
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125414.html)


第2局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
1 - 1
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125415.html)


第3局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
1 - 2
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125416.html)


3
8
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
2 - 4
Vương Văn Quân
Hàng Châu
10




第1局
0
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
1 - 1
Vương Văn Quân
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125417.html)


第2局
0
Hàng Châu
Vương Văn Quân
1 - 1
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125418.html)


第3局
0
Hàng Châu
Vương Văn Quân
2 - 0
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125419.html)


4
10
Hà Bắc
4 - 2
Quảng Đông
8




1
6
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 - 0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
14




第1局
0
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 - 0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125420.html)


2
8
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2 - 0
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
10




第1局
0
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2 - 0
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125421.html)


3
12
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2




第1局
0
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125422.html)


5
2
Vân Nam
0 - 6
Giang Tô
4




1
2
Vân Nam
Khương Vũ
0 - 2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6




第1局
0
Vân Nam
Khương Vũ
0 - 2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125423.html)


2
4
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
2 - 0
Lý Đan Dương
Vân Nam
2




第1局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
2 - 0
Lý Đan Dương
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125424.html)


3
6
Vân Nam
Tôn Văn
0 - 2
Lý Thấm
Giang Tô
6




第1局
0
Vân Nam
Tôn Văn
0 - 2
Lý Thấm
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125425.html)

Chotgia
12-10-2023, 02:50 PM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 8 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI


https://www.youtube.com/watch?v=NwkTgFn5ixs



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 8



排名
团体
场分
总局分
慢棋总局分
慢棋总胜局
出场





1
Hàng Châu
14
36
32
11
8
7
0
1


2
Thâm Quyến
12
36
33
12
8
6
0
2


3
Hà Bắc
12
32
32
12
8
6
0
2


4
Thành Đô
10
34
30
10
8
5
0
3


5
Chiết Giang TT
10
24
24
8
8
5
0
3


6
Quảng Đông
8
26
26
8
8
4
0
4


7
Giang Tô
6
22
26
7
8
3
0
5


8
Sơn Đông
6
18
22
7
8
3
0
5


9
Vân Nam
2
10
10
3
8
1
0
7


10
Quảng Châu
0
2
5
1
8
0
0
8





LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 8



排名
姓名
团体
积分
X出场
慢棋胜率
慢棋积分
X先后手差
出场





1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
16
8
93.75
15
0
8
8
0
0


2
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14
8
75.00
12
2
8
7
0
1


3
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
14
8
68.75
11
0
8
7
0
1


3
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
14
8
68.75
11
-2
8
7
0
1


3
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
14
8
68.75
11
2
8
7
0
1


6
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
12
8
75.00
12
2
8
6
0
2


7
Vương Văn Quân
Hàng Châu
12
8
68.75
11
-2
8
6
0
2


8
Lưu Hoan
Thâm Quyến
12
8
62.50
10
0
8
6
0
2


9
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
12
8
56.25
9
0
8
6
0
2


10
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
10
6
75.00
9
2
6
5
0
1


11
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10
8
68.75
11
0
8
5
0
3


11
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
10
8
68.75
11
0
8
5
0
3


13
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
10
8
62.50
10
0
8
5
0
3


14
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
10
8
50.00
8
-2
8
5
0
3


15
Lý Thấm
Giang Tô
8
8
68.75
11
0
8
4
0
4


16
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8
8
56.25
9
2
8
4
0
4


16
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8
8
56.25
9
0
8
4
0
4


18
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
8
8
50.00
8
2
8
4
0
4


19
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
8
43.75
7
-2
8
4
0
4


20
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
8
56.25
9
0
8
3
0
5


21
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
6
8
50.00
8
0
8
3
0
5


22
Tôn Văn
Vân Nam
6
8
43.75
7
2
8
3
0
5


23
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4
7
28.57
4
-1
7
2
0
5


24
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2
8
31.25
5
0
8
1
0
7


25
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
2
8
25.00
4
0
8
1
0
7


26
Lý Đan Dương
Vân Nam
2
8
12.50
2
0
8
1
0
7


27
Khương Vũ
Vân Nam
2
8
6.25
1
0
8
1
0
7


28
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
0
1
50.00
1
1
1
0
0
1


29
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


29
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
0
2
25.00
1
0
2
0
0
2


31
An Na
Quảng Châu
0
4
12.50
1
-2
4
0
0
4


32
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
0
5
10.00
1
-1
5
0
0
5


33
Từ Kiều Lệ
Quảng Châu
0
4
0
0
0
4
0
0
4


33
Trương Đình
Quảng Châu
0
8
0
0
0
8
0
0
8


33
Hàn Băng
Sơn Đông
0
1
0
0
-1
1
0
0
1

Chotgia
13-10-2023, 06:19 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 9 GĐ 2


https://www.youtube.com/watch?v=AUrQUFUG-OY



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 9



TRẬN
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TG


1
6
Giang Tô
2
6 - 0
0
Sơn Đông
6
9h00


2
8
Quảng Đông
2
6 - 0
0
Vân Nam
2
9h00


3
14
Hàng Châu
2
4 - 2
0
Hà Bắc
12
9h00


4
10
Thành Đô
0
0 - 6
2
Thâm Quyến
12
18h00


5
0
Quảng Châu
0
0 - 6
2
Chiết Giang TT
10
18h00





LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 9



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
N
BIÊN BẢN


1
6
Giang Tô
6 - 0
Sơn Đông
6




1
6
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
3 - 1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6




第1局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
1 - 1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125426.html)


第2局
0
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0 - 2
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125427.html)


2
4
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
0 - 2
Lý Thấm
Giang Tô
8




第1局
0
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
0 - 2
Lý Thấm
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125428.html)


3
8
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2 - 0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8




第1局
0
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2 - 0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125429.html)


2
8
Quảng Đông
6 - 0
Vân Nam
2




1
14
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Khương Vũ
Vân Nam
2




第1局
0
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Khương Vũ
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125430.html)


2
2
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
10




第1局
0
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125431.html)


3
2
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
2 - 0
Tôn Văn
Vân Nam
6




第1局
0
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
2 - 0
Tôn Văn
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125432.html)


3
14
Hàng Châu
4 - 2
Hà Bắc
12




1
12
Hàng Châu
Vương Văn Quân
2 - 0
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14




第1局
0
Hàng Châu
Vương Văn Quân
2 - 0
Trương Đình Đình
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125433.html)


2
8
Hà Bắc
Lưu Ngọc
0 - 2
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
10




第1局
0
Hà Bắc
Lưu Ngọc
0 - 2
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125434.html)


3
14
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
10




第1局
0
Hàng Châu
Thẩm Tư Phàm
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125435.html)


4
10
Thành Đô
0 - 6
Thâm Quyến
12




1
14
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
16




第1局
0
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125436.html)


2
12
Thâm Quyến
Lưu Hoan
2 - 0
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10




第1局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
2 - 0
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125437.html)


3
10
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
2 - 4
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
8




第1局
0
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
1 - 1
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125438.html)


第2局
0
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
1 - 1
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125439.html)


第3局
0
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
2 - 0
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125440.html)


5
0
Quảng Châu
0 - 6
Chiết Giang TT
10




1
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
12




第1局
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125441.html)


2
0
Chiết Giang TT
Hàng Ninh
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
2




第1局
0
Chiết Giang TT
Hàng Ninh
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125442.html)


3
0
Quảng Châu
Trương Đình
0 - 2
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
12




第1局
0
Quảng Châu
Trương Đình
0 - 2
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125443.html)

Chotgia
13-10-2023, 06:21 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 9 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI


https://www.youtube.com/watch?v=NwkTgFn5ixs



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 9



排名
团体
场分
总局分
慢棋总局分
慢棋总胜局
出场





1
Hàng Châu
16
40
36
13
9
8
0
1


2
Thâm Quyến
14
42
38
14
9
7
0
2


3
Hà Bắc
12
34
34
13
9
6
0
3


4
Chiết Giang TT
12
30
30
11
9
6
0
3


5
Thành Đô
10
34
31
10
9
5
0
4


6
Quảng Đông
10
32
32
11
9
5
0
4


7
Giang Tô
8
28
31
9
9
4
0
5


8
Sơn Đông
6
18
23
7
9
3
0
6


9
Vân Nam
2
10
10
3
9
1
0
8


10
Quảng Châu
0
2
5
1
9
0
0
9





LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 9



排名
姓名
团体
积分
X出场
慢棋胜率
慢棋积分
X先后手差
出场





1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
18
9
94.44
17
-1
9
9
0
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
16
9
72.22
13
-1
9
8
0
1


3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
14
9
77.78
14
1
9
7
0
2


4
Vương Văn Quân
Hàng Châu
14
9
72.22
13
-1
9
7
0
2


5
Lưu Hoan
Thâm Quyến
14
9
66.67
12
1
9
7
0
2


5
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14
9
66.67
12
1
9
7
0
2


7
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
14
9
61.11
11
1
9
7
0
2


7
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
14
9
61.11
11
-1
9
7
0
2


7
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
14
9
61.11
11
3
9
7
0
2


10
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
12
7
78.57
11
1
7
6
0
1


11
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
12
9
72.22
13
-1
9
6
0
3


12
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
12
9
66.67
12
-1
9
6
0
3


13
Lý Thấm
Giang Tô
10
9
72.22
13
-1
9
5
0
4


14
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10
9
61.11
11
-1
9
5
0
4


15
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
10
9
50.00
9
1
9
5
0
4


15
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
10
9
50.00
9
-1
9
5
0
4


15
Đổng Dục Nam
Giang Tô
10
9
50.00
9
-1
9
5
0
4


18
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8
9
50.00
9
1
9
4
0
5


18
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8
9
50.00
9
1
9
4
0
5


18
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
8
9
50.00
9
1
9
4
0
5


21
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
9
55.56
10
-1
9
3
0
6


22
Tôn Văn
Vân Nam
6
9
38.89
7
1
9
3
0
6


23
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
4
9
38.89
7
1
9
2
0
7


24
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4
8
25.00
4
0
8
2
0
6


25
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
2
6
25.00
3
0
6
1
0
5


26
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
2
9
22.22
4
-1
9
1
0
8


27
Lý Đan Dương
Vân Nam
2
9
11.11
2
1
9
1
0
8


28
Khương Vũ
Vân Nam
2
9
5.56
1
-1
9
1
0
8


29
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
0
1
50.00
1
1
1
0
0
1


30
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


30
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
0
2
25.00
1
0
2
0
0
2


32
An Na
Quảng Châu
0
5
10.00
1
-1
5
0
0
5


33
Từ Kiều Lệ
Quảng Châu
0
4
0
0
0
4
0
0
4


33
Trương Đình
Quảng Châu
0
9
0
0
1
9
0
0
9


33
Hàn Băng
Sơn Đông
0
1
0
0
-1
1
0
0
1

Chotgia
14-10-2023, 05:54 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 10 GĐ 2


https://www.youtube.com/watch?v=C8rDXVXHU7U



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 10



TRẬN
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TG


1
6
Sơn Đông
0
2 - 4
2
Giang Tô
8
9h00


2
2
Vân Nam
0
0 - 6
2
Quảng Đông
10
9h00


3
12
Hà Bắc
0
2 - 4
2
Hàng Châu
16
9h00


4
14
Thâm Quyến
2
6 - 0
0
Thành Đô
10
18h00


5
12
Chiết Giang TT
2
6 - 0
0
Quảng Châu
0
18h00





LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 10



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
N
BIÊN BẢN


1
6
Sơn Đông
2 - 4
Giang Tô
8




1
8
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
1 - 3
Lý Thấm
Giang Tô
10




第1局
0
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
1 - 1
Lý Thấm
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125444.html)


第2局
0
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125445.html)


2
10
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6




第1局
0
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125446.html)


3
0
Sơn Đông
Hàn Băng
1 - 3
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
8




第1局
0
Sơn Đông
Hàn Băng
1 - 1
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125447.html)


第2局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
2 - 0
Hàn Băng
Sơn Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125448.html)


2
2
Vân Nam
0 - 6
Quảng Đông
10




1
2
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
12




第1局
0
Vân Nam
Lý Đan Dương
0 - 2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125449.html)


2
16
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Tôn Văn
Vân Nam
6




第1局
0
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Tôn Văn
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125450.html)


3
2
Vân Nam
Khương Vũ
0 - 2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
4




第1局
0
Vân Nam
Khương Vũ
0 - 2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125451.html)


3
12
Hà Bắc
2 - 4
Hàng Châu
16




1
14
Hà Bắc
Trương Đình Đình
0 - 2
Vương Văn Quân
Hàng Châu
14




第1局
0
Hà Bắc
Trương Đình Đình
0 - 2
Vương Văn Quân
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125452.html)


2
12
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
3 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8




第1局
0
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125453.html)


第2局
0
Hà Bắc
Lưu Ngọc
0 - 2
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125454.html)


3
12
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2 - 0
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
14




第1局
0
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2 - 0
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125455.html)


4
14
Thâm Quyến
6 - 0
Thành Đô
10




1
14
Thâm Quyến
Lưu Hoan
4 - 3
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10




第1局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
1 - 1
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125456.html)


第2局
0
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
1 - 1
Lưu Hoan
Thâm Quyến
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125457.html)


第3局
0
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
1 - 2
Lưu Hoan
Thâm Quyến
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125458.html)


2
14
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
2 - 4
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
10




第1局
0
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
1 - 1
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125459.html)


第2局
0
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125460.html)


第3局
0
Thâm Quyến
Lâm Diên Thu
2 - 0
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125461.html)


3
18
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
4 - 3
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
10




第1局
0
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
1 - 1
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125462.html)


第2局
0
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
1 - 1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125463.html)


第3局
0
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
1 - 2
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125464.html)


5
12
Chiết Giang TT
6 - 0
Quảng Châu
0




1
14
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
2 - 0
Trương Đình
Quảng Châu
0




第1局
0
Chiết Giang TT
Đường Tư Nam
2 - 0
Trương Đình
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125465.html)


2
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
14




第1局
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125466.html)


3
0
Chiết Giang TT
Hồ Gia Nghệ
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
2




第1局
0
Chiết Giang TT
Hồ Gia Nghệ
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125467.html)

Chotgia
14-10-2023, 01:10 PM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 10 GĐ 2 - 2 TRẬN BUỔI TỐI


https://www.youtube.com/watch?v=dOmObu5nNT4



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 10



排名
团体
场分
总局分
慢棋总局分
慢棋总胜局
出场





1
Hàng Châu
18
44
39
14
10
9
0
1


2
Thâm Quyến
16
48
41
14
10
8
0
2


3
Chiết Giang TT
14
36
36
14
10
7
0
3


4
Quảng Đông
12
38
38
14
10
6
0
4


5
Hà Bắc
12
36
37
14
10
6
0
4


6
Thành Đô
10
34
34
10
10
5
0
5


7
Giang Tô
10
32
33
9
10
5
0
5


8
Sơn Đông
6
20
27
8
10
3
0
7


9
Vân Nam
2
10
10
3
10
1
0
9


10
Quảng Châu
0
2
5
1
10
0
0
10





LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 10



排名
姓名
团体
积分
X出场
慢棋胜率
慢棋积分
X先后手差
出场





1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
20
10
90.00
18
0
10
10
0
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
18
10
75.00
15
0
10
9
0
1


3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
16
10
80.00
16
0
10
8
0
2


4
Vương Văn Quân
Hàng Châu
16
10
75.00
15
-2
10
8
0
2


5
Lưu Hoan
Thâm Quyến
16
10
65.00
13
2
10
8
0
2


5
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
16
10
65.00
13
0
10
8
0
2


7
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
14
8
81.25
13
0
8
7
0
1


8
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
14
10
75.00
15
0
10
7
0
3


9
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
14
10
65.00
13
0
10
7
0
3


10
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
14
10
60.00
12
2
10
7
0
3


10
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14
10
60.00
12
2
10
7
0
3


12
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
14
10
55.00
11
2
10
7
0
3


13
Lý Thấm
Giang Tô
12
10
70.00
14
-2
10
6
0
4


14
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
12
10
50.00
10
0
10
6
0
4


15
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
10
10
60.00
12
-2
10
5
0
5


16
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
10
10
50.00
10
-2
10
5
0
5


16
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
10
10
50.00
10
0
10
5
0
5


18
Đổng Dục Nam
Giang Tô
10
10
45.00
9
0
10
5
0
5


19
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
8
10
60.00
12
-2
10
4
0
6


20
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8
10
50.00
10
2
10
4
0
6


20
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8
10
50.00
10
0
10
4
0
6


22
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
6
10
45.00
9
0
10
3
0
7


23
Tôn Văn
Vân Nam
6
10
35.00
7
0
10
3
0
7


24
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4
8
25.00
4
0
8
2
0
6


25
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
2
3
50.00
3
1
3
1
0
2


26
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
2
6
25.00
3
0
6
1
0
5


27
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
2
10
20.00
4
-2
10
1
0
9


28
Lý Đan Dương
Vân Nam
2
10
10.00
2
2
10
1
0
9


29
Khương Vũ
Vân Nam
2
10
5.00
1
0
10
1
0
9


30
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
0
1
50.00
1
1
1
0
0
1


31
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


31
Hàn Băng
Sơn Đông
0
2
25.00
1
0
2
0
0
2


33
An Na
Quảng Châu
0
6
8.33
1
0
6
0
0
6


34
Từ Kiều Lệ
Quảng Châu
0
4
0
0
0
4
0
0
4


34
Trương Đình
Quảng Châu
0
10
0
0
0
10
0
0
10

Chotgia
15-10-2023, 06:17 AM
LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI toàn quốc tượng kỳ nữ tử giáp cấp liên tái. Năm 2023

VÒNG 11 GĐ 2


https://www.youtube.com/watch?v=FQH1TmyzV9c



LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI VÒNG 11



TRẬN
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TG


1
0
Quảng Châu
0
0 - 6
2
Sơn Đông
6
9h00


2
10
Thành Đô
2
6 - 0
0
Chiết Giang TT
14
9h00


3
18
Hàng Châu
0
2 - 4
2
Thâm Quyến
16
9h00


4
12
Quảng Đông
2
4 - 2
0
Hà Bắc
12
9h00


5
10
Giang Tô
2
6 - 0
0
Vân Nam
2
9h00





LẠC XƯỚNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT CÁ NHÂN VÒNG 11



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
N
BIÊN BẢN


1
0
Quảng Châu
0 - 6
Sơn Đông
6




1
2
Quảng Châu
Ngô Gia Thiến
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
8




第1局
0
Quảng Châu
Ngô Gia Thiến
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125468.html)


2
8
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
3 - 1
An Na
Quảng Châu
0




第1局
0
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
1 - 1
An Na
Quảng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125469.html)


第2局
0
Quảng Châu
An Na
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125470.html)


3
0
Quảng Châu
Trương Đình
1 - 3
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
4




第1局
0
Quảng Châu
Trương Đình
1 - 1
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125471.html)


第2局
0
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
2 - 0
Trương Đình
Quảng Châu
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125472.html)


2
10
Thành Đô
6 - 0
Chiết Giang TT
14




1
10
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
2 - 0
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
16




第1局
0
Thành Đô
Lang Kỳ Kỳ
2 - 0
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125473.html)


2
2
Chiết Giang TT
Hàng Ninh
1 - 3
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
10




第1局
0
Chiết Giang TT
Hàng Ninh
1 - 1
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125474.html)


第2局
0
Thành Đô
Ngọc Tư Nguyên
2 - 0
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125475.html)


3
14
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
4 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
16




第1局
0
Thành Đô
Lương Nghiên Đình
1 - 1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125476.html)


第2局
0
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125477.html)


第3局
0
Chiết Giang TT
Ngô Khả Hân
0 - 2
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125478.html)


3
18
Hàng Châu
2 - 4
Thâm Quyến
16




1
14
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
2 - 0
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
12




第1局
0
Hàng Châu
Triệu Quan Phương
2 - 0
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125479.html)


2
20
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
14




第1局
0
Thâm Quyến
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125480.html)


3
16
Hàng Châu
Vương Văn Quân
2 - 4
Lưu Hoan
Thâm Quyến
16




第1局
0
Hàng Châu
Vương Văn Quân
1 - 1
Lưu Hoan
Thâm Quyến
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125481.html)


第2局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
1 - 1
Vương Văn Quân
Hàng Châu
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125482.html)


第3局
0
Thâm Quyến
Lưu Hoan
2 - 0
Vương Văn Quân
Hàng Châu
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125483.html)


4
12
Quảng Đông
4 - 2
Hà Bắc
12




1
14
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
4 - 3
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8




第1局
0
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125484.html)


第2局
0
Hà Bắc
Lưu Ngọc
1 - 1
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125485.html)


第3局
0
Hà Bắc
Lưu Ngọc
1 - 2
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
SN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125486.html)


2
14
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
3 - 1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
18




第1局
0
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
1 - 1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125487.html)


第2局
0
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125488.html)


3
6
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
3 - 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14




第1局
0
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
1 - 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125489.html)


第2局
0
Hà Bắc
Trương Đình Đình
0 - 2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
CN
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125490.html)


5
10
Giang Tô
6 - 0
Vân Nam
2




1
12
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Lý Đan Dương
Vân Nam
2




第1局
0
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Lý Đan Dương
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125491.html)


2
6
Vân Nam
Tôn Văn
0 - 2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
10




第1局
0
Vân Nam
Tôn Văn
0 - 2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125492.html)


3
10
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
2 - 0
Khương Vũ
Vân Nam
2




第1局
0
Giang Tô
Đảng Quốc Lôi
2 - 0
Khương Vũ
Vân Nam
CC
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125493.html)






LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI SAU VÒNG 11



排名
团体
场分
总局分
慢棋总局分
慢棋总胜局
出场





1
Thâm Quyến
18
52
44
15
11
9
0
2


2
Hàng Châu
18
46
42
15
11
9
0
2


3
Quảng Đông
14
42
41
14
11
7
0
4


4
Chiết Giang TT
14
36
38
14
11
7
0
4


5
Thành Đô
12
40
38
11
11
6
0
5


6
Hà Bắc
12
38
40
14
11
6
0
5


7
Giang Tô
12
38
39
12
11
6
0
5


8
Sơn Đông
8
26
31
9
11
4
0
7


9
Vân Nam
2
10
10
3
11
1
0
10


10
Quảng Châu
0
2
7
1
11
0
0
11






LẠC XƯƠNG ĐÀO HOA BÔI NỮ TỬ GIÁP CẤP LIÊN TÁI . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN SAU VÒNG 11



排名
姓名
团体
积分
X出场
慢棋胜率
慢棋积分
X先后手差
出场





1
Tả Văn Tĩnh
Thâm Quyến
22
11
90.91
20
1
11
11
0
0


2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
18
11
72.73
16
-1
11
9
0
2


3
Lưu Hoan
Thâm Quyến
18
11
63.64
14
1
11
9
0
2


4
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
16
9
77.78
14
1
9
8
0
1


5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang TT
16
11
77.27
17
-1
11
8
0
3


6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
16
11
72.73
16
1
11
8
0
3


6
Vương Văn Quân
Hàng Châu
16
11
72.73
16
-1
11
8
0
3


8
Triệu Quan Phương
Hàng Châu
16
11
68.18
15
1
11
8
0
3


9
Lương Nghiên Đình
Thành Đô
16
11
59.09
13
3
11
8
0
3


9
Đường Tư Nam
Chiết Giang TT
16
11
59.09
13
-1
11
8
0
3


11
Lý Thấm
Giang Tô
14
11
72.73
16
-1
11
7
0
4


12
Trương Đình Đình
Hà Bắc
14
11
59.09
13
1
11
7
0
4


13
Thẩm Tư Phàm
Hàng Châu
14
11
50.00
11
1
11
7
0
4


14
Lang Kỳ Kỳ
Thành Đô
12
11
63.64
14
-1
11
6
0
5


15
Đảng Quốc Lôi
Giang Tô
12
11
54.55
12
1
11
6
0
5


16
Ngọc Tư Nguyên
Thành Đô
12
11
50.00
11
-3
11
6
0
5


16
Đổng Dục Nam
Giang Tô
12
11
50.00
11
-1
11
6
0
5


18
Lâm Diên Thu
Thâm Quyến
12
11
45.45
10
-1
11
6
0
5


19
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
10
11
63.64
14
-3
11
5
0
6


20
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
10
11
50.00
11
3
11
5
0
6


21
Lưu Ngọc
Hà Bắc
8
11
50.00
11
-1
11
4
0
7


22
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
8
11
45.45
10
1
11
4
0
7


23
Tôn Văn
Vân Nam
6
11
31.82
7
1
11
3
0
8


24
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
6
9
27.78
5
-1
9
3
0
6


25
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang TT
2
3
50.00
3
1
3
1
0
2


26
Hàng Ninh
Chiết Giang TT
2
7
28.57
4
1
7
1
0
6


27
Ngô Gia Thiến
Quảng Châu
2
11
18.18
4
-1
11
1
0
10


28
Lý Đan Dương
Vân Nam
2
11
9.09
2
1
11
1
0
10


29
Khương Vũ
Vân Nam
2
11
4.55
1
-1
11
1
0
10


30
Kim Hải Anh
Chiết Giang TT
0
1
50.00
1
1
1
0
0
1


31
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
25.00
1
-2
2
0
0
2


31
Hàn Băng
Sơn Đông
0
2
25.00
1
0
2
0
0
2


33
An Na
Quảng Châu
0
7
14.29
2
-1
7
0
0
7


34
Trương Đình
Quảng Châu
0
11
4.55
1
1
11
0
0
11


35
Từ Kiều Lệ
Quảng Châu
0
4
0
0
0
4
0
0
4