View Full Version : Trí Vận Hội tượng kỳ, Lần thứ 5 Năm 2023
Chotgia
25-10-2023, 07:46 AM
Thi đấu Trí Vận Hội tượng kỳ, năm 2023, Vương Thiên Nhất vắng mặt và Hác Kế Siêu trở lại
Giải trí lực hội thao cờ tướng toàn quốc thi đấu lần thứ 5 năm 2023 sẽ bắt đầu vào ngày 26. Các nhà vô địch quốc gia như Trịnh Duy Đồng, Tưởng Xuyên, Triệu Hâm Hâm, Uông Dương, Hồng Trí, Tạ Tĩnh, Tôn Dũng Chinh sẽ tham gia. Tuy nhiên, Vương Thiên Nhất sẽ vắng mặt vì Hàng Châu không đủ điều kiện để tham gia.
Ngoài ra, Hách Kế Siêu, người đã bị đình chỉ một năm, sẽ trở lại thi đấu, Triệu Điện Vũ, Hoàng Trúc Phong những người vắng mặt ở Tượng giáp cũng sẽ thi đấu.
Giải cờ tướng trí lực có 11 huy chương vàng, đồng đội nam, nữ chuyên nghiệp, cá nhân nam, nữ, mở rộng, thanh niên, nam nữ cấp cơ sở, đồng đội nam nữ sinh viên đại học …..
https://scontent.fdad3-5.fna.fbcdn.net/v/t39.30808-6/395187170_3500522636873613_2616301949244802453_n.jpg?_nc_cat=102&ccb=1-7&_nc_sid=5f2048&_nc_ohc=VBBaxUDB8ZkAX_JIMxG&_nc_ht=scontent.fdad3-5.fna&_nc_e2o=s&oh=00_AfDavtsfna60m-_NRfexgIBcazRKojwREWicSWnWHXz5FQ&oe=653D8F13
Giải cờ tướng được tổ chức từ ngày 26/10 đến ngày 4/11, vào lúc 8 giờ VN và 14 giờ VN hàng ngày, đầu tiên là cá nhân và sau đó là đoàn thể, kéo dài 10 ngày, mỗi tỉnh đều coi trọng, quy tụ tất cả những cao thủ, cao thủ. quy mô là 500 người.
Trong danh sách sự kiện có hàng trăm cao thủ trở lên và 26 đội nam có 7 vòng tính điểm Tứ Xuyên Trịnh Duy Đồng, Mạnh Thần, Hứa Văn Chương, Lý Thiếu Canh, Hồ Bắc Hồng Trí, Uông Dương, Triệu Kim Thành, Tào Nham Lỗi, Bắc Kinh Tưởng Xuyên, Vương Vũ Bác, Kim Sóng, Cận Ngọc Nghiên Mực, Chiết Giang Triệu Hâm Hâm, Hoàng Trúc Phong, Từ Sùng Phong, Tôn Hân Hạo, Hắc Long Giang Hách Kế Cực Kỳ, Thôi Cách, Nhiếp Thiết Văn, Lưu Tuấn Đạt.
Thượng Hải Tạ Tĩnh, Tôn Dũng Chinh, Hoa Thần Hạo, Đổng Húc Bân, Giang Tô Từ Siêu, Trình Minh, Tôn Dật Dương, Vương Hạo, Hà Bắc Thân Bằng, Lục Vĩ Thao, Triệu Điện Vũ, Dương Thế Triết, Quảng Đông Hứa Quốc Nghĩa, Trương Học Triều, Hoàng Quang Dĩnh, Mạc Tử Kiện, Hà Nam Vũ Tuấn Cường, Đảng Phỉ, Hà Văn Triết, Dương Minh, Hạ Môn Miêu Lợi Minh, Lưu Tử Kiện, Trịnh Nhất Hoằng, Lâm Văn Hán, Thâm Quyến Lưu Minh, Túc Thiểu Phong, Hoàng Hải Lâm, Trương Bân.
Sơn Tây, Nội Mông , Phúc Kiến, Sơn Đông, Tây Tàng, Thiểm Tây, Cam Túc, Thanh Hải, Tân Cương, Đại Liên, Tân Cương Binh Đoàn, Hỏa Xa Đầu, Mỏ Than, Thạch Du.
Cá nhân nam 9 vòng, do đệ tứ vị đẳng cấp phân đệ nhất vương giả, ngọc diện thần phật Tưởng Xuyên dẫn đầu, Triệu Hâm Hâm, Uông Dương, Tạ Tĩnh, Tôn Dũng Chinh, Vương Khuếch, Mạnh Thần, Thân Bằng, Hách Kế Siêu, Hoàng Trúc Phong, Trình Minh, Lục Vĩ Thao, Trương Học Triều, Lý Thiểu Canh.
Tào Nham Lỗi, Vũ Tuấn Cường, Miêu Lợi Minh, Vương Hạo, Lý Hàn Lâm, Hoàng Quang Dĩnh, Hoàng Hải Lâm, Trần Phú Kiệt, Khương Hải Đào, Liên Trạch Đặc, Thái Hữu Quảng, Hoàng Văn Tuấn, Lưu Tuyền v.v.
Trong thời gian này, vì Hàng Châu không đủ điều kiện nên ngoại tinh nhân Vương Thiên Nhất huấn luyện viên trưởng của đội Hàng Châu, không thể tham gia trận chiến.
Vương Thiên Nhất sẽ tham gia Tượng giáp, Giải vô địch thế giới, v.v. tiếp theo, và một lần nữa thể hiện phong thái của mình với tư cách là kỳ thủ hàng đầu trong thế giới cờ tướng và đứng đầu quốc gia trong mười năm liên tiếp.
Chotgia
26-10-2023, 09:40 AM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV
CÁ NHÂN CN NỮ
1
吴可欣
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
杨桦
Dương Hoa
Tân Cương
3
左文静
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
杨韵朵
Dương Vận Đóa
Cam Túc
5
刘欢
Lưu Hoan
Bắc Kinh
6
王铿
Vương Khanh
Thượng Hải
7
赵冠芳
Triệu Quan Phương
Vân Nam
8
高家煊
Cao Gia Huyên
Giang Tô
9
陈幸琳
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
10
何媛
Hà Viện
Hà Nam
11
张婷婷
Trương Đình Đình
Hà Bắc
12
衣璐璐
Y Lộ Lộ
An Huy
13
王琳娜
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
14
商志华
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
15
梁妍婷
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
16
刘宇
Lưu Vũ
Cát Lâm
17
李越川
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
18
NO
NO
NO
CÁ NHÂN CN NAM
1
钟少鸿
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2
王晓华
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
3
连泽特
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
4
欧明君
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
5
汪洋
Uông Dương
Hồ Bắc
6
林煜昊
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
7
柳天
Liễu Thiên
Thiểm Tây
8
任璐
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
9
王廓
Vương Khuếch
Cát Lâm
10
姜毅之
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
11
黄竹风
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
12
梁军
Lương Quân
Cam Túc
13
程鸣
Trình Minh
Giang Tô
14
刘泉
Lưu Tuyền
Hồ Nam
15
孙勇征
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
16
张志华
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
17
谢靖
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
18
崔峻
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
19
武俊强
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
20
梁辉远
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
21
张学潮
Trương Học Triều
Quảng Đông
22
孙继浩
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
23
陆伟韬
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
24
金华
Kim Hoa
Tân Cương
25
申鹏
Thân Bằng
Hà Bắc
26
王磊
Vương Lỗi
Tân Cương
27
蒋川
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
28
杨铭
Dương Minh
Hà Nam
29
郝继超
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
30
李魏魏
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
31
黄光颖
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
32
占超
Chiêm Siêu
Nội Mông
33
李少庚
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
34
蔡佑广
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
35
曹岩磊
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
36
吴安勤
Ngô An Cần
Ninh Hạ
37
崔革
Thôi Cách
Hắc Long Giang
38
李永祯
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
39
赵鑫鑫
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
40
姜海涛
Khương Hải Đào
Hồ Nam
41
李翰林
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
42
刘小宁
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
43
刘明
Lưu Minh
Thâm Quyến
44
景学义
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
45
苗利明
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
46
滕飞
Đằng Phi
Đại Liên
47
孟辰
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
48
么毅
Ma Nghị
Bắc Kinh
49
黄文俊
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
50
陈富杰
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
51
王昊
Vương Hạo
Giang Tô
52
郑欣
Trịnh Hân
Cam Túc
53
黄海林
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
54
蒋凤山
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
55
张欣
Trương Hân
Thạch Du TH
56
毋君临
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
Chotgia
26-10-2023, 09:43 AM
Tiếp theo
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV
CÁ NHÂN TN NAM
1
曹鹤群
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
2
解永兴
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
3
莫梓健
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
4
俞易肖
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
5
许文章
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
6
杨鸿轲
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
7
李成蹊
Lý Thành Hề
Sơn Đông
8
徐振
Từ Chấn
Trọng Khánh
9
华辰昊
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
10
李畅
Lý Sướng
Hồ Nam
11
刘子炀
Lưu Tử Dương
Giang Tô
12
姚宇轩
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
13
陈聆溪
Trần Linh Khê
An Huy
14
陈与易
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
15
李学淏
Lý Học Hạo
Sơn Đông
16
耿晨硕
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
17
吴宇轩
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
18
武俊磊
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
19
吴魏
Ngô Ngụy
Giang Tô
20
刘升高
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
21
万科
Vạn Khoa
Thâm Quyến
22
杨维昊
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
23
梁运龙
Lương Vận Long
Tây Tàng
24
张泽岭
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
25
武翃霄
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
26
刘小磊
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
27
王宇航
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
28
原航
Nguyên Hàng
Sơn Tây
29
杨世哲
Dương Thế Triết
Hà Bắc
30
杨嘉琪
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
31
孙昕昊
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
32
尹郡
Doãn Quận
Ninh Hạ
33
王禹博
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
34
赵天元
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
35
申嘉伟
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
36
赵春龙
Triệu Xuân Long
Hà Nam
37
宋炫毅
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
38
吴思俊
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
39
安赫
An Hách
Nội Mông
40
NO
NO
NO
CÁ NHÂN TN NỮ
1
李沁
Lý Thấm
Giang Tô
2
向天歌
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
3
黄蕾蕾
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4
陈冲
Trần Xung
Hải Nam
5
董毓男
Đổng Dục Nam
Giang Tô
6
李博雅
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
7
周博靓
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
8
赖坤琳
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
9
姜瑀
Khương Vũ
Hắc Long Giang
10
许熙楠
Hứa Hi Nam
Hải Nam
11
张海纳
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
12
张曼纯
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
13
杭宁
Hàng Ninh
Chiết Giang
14
吴嘉倩
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
15
陈丽媛
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
16
李蕴佳
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
17
张佳雯
Trương Giai Văn
Thượng Hải
18
綦佳怡
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
19
李紫鑫
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
20
付施蕾
Phó Thi Lôi
Cam Túc
21
王子涵
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
22
汪元知
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
23
郎祺琪
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
24
罗子昱
La Tử Dục
Trọng Khánh
25
何煜鸣
Hà Dục Minh
Thượng Hải
26
黄琮钰
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
Chotgia
26-10-2023, 09:46 AM
Tiếp theo
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
DANH SÁCH KỲ THỦ THAM GIA
TT
TÊN KỲ THỦ
ĐV
CÁ NHÂN THIẾU NIÊN NAM
1
彭文昊
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
2
刘柏宏
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
3
李耀虎
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
4
穆如清风
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
5
吕叶昊
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
6
万令辉
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
7
刘明恩
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
8
李朗睿
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
9
吕和庭
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
10
李岳谦
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
11
宋冠霖
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
12
孟繁睿
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
13
赵井淳
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
14
杨恬浩
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
15
戴贤达
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
16
涂云豪
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
17
陈奕良
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
18
王培丞
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
19
张钰浩
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
20
杨佳瑾
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
21
孙家乐
Tôn Gia Nhạc
An Huy
22
肖博宇
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
23
林汝达
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
24
唐义轩
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
25
郭煜栋
Quách Dục Đống
Hà Bắc
26
邹睿轩
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
27
游卓锜
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
28
卓铭洋
Trác Minh Dương
Quảng Tây
29
乔子朔
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
30
赵世博
Triệu Thế Bác
Tân Cương
31
吴俊
Ngô Tuấn
Giang Tây
32
孙继尧
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
33
田锐
Điền Nhuệ
Cam Túc
34
徐作栋
Từ Tác Đống
Sơn Tây
35
董泽慧
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
36
阳坤桥
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
37
吕彦希
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
38
杨浩楠
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
39
刘新奥
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
40
王奇
Vương Kỳ
Nội Mông
41
钟念沂
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
42
方彦淞
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
43
顾博文
Cố Bác Văn
Thượng Hải
44
王瑾淳
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
45
谢嘉铭
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
46
焦天之
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
47
朱鑫垚
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
48
钟智渊
Chung Trí Uyên
An Huy
49
石珺
Thạch Quân
Thâm Quyến
50
贾力行
Cổ Lực Hành
Cam Túc
51
姚勤贺
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
52
陈秀轩
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
53
陈振宇
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
54
韦岱呈
Vi Đại Trình
Hải Nam
55
周梓康
Chu Tử Khang
Tân Cương
56
王嘉泽
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
57
王曦
Vương Hi
Vân Nam
58
周珂
Chu Kha
Hồ Nam
59
瞿睿昂
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
60
NO
NO
NO
CÁ NHÂN THIẾU NIÊN NỮ
1
郭雨希
Quách Vũ Hi
Hải Nam
2
区泳茵
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
3
王绣
Vương Tú
Bắc Kinh
4
肖宇舟
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
5
吴志怡
Ngô Chí Di
Giang Tây
6
纪力玮
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
7
赵曼畦
Triệu Man Huề
Sơn Tây
8
陈田
Trần Điền
Vân Nam
9
周雨霏
Chu Vũ Phi
Giang Tô
10
陈怡桢
Trần Di Trinh
Hải Nam
11
吴荣萱
Ngô Vinh Huyên
An Huy
12
周佳颖
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
13
周珈亦
Chu Già Diệc
Chiết Giang
14
李昊颖
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
15
林诗雨
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
16
张瀛心
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
17
徐欣
Từ Hân
Hà Nam
18
卫一
Vệ Nhất
Cam Túc
19
陈妍冰
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
20
张紫轩
Trương Tử Hiên
Hà Nam
21
孙知仪
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
22
陈欣怡
Trần Hân Di
Hồ Bắc
23
张丹尼
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
24
吴沁桐
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
25
毛楚婷
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
26
潘芮棋
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
27
张婷
Trương Đình
Quảng Đông
28
马慧丽
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
29
赵芠仪
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
30
何子婧
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
31
高小晶
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
32
张若桐
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
33
金万馨
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
34
黄家瑞
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
35
王宗妍
Vương Tông Nghiên
An Huy
36
张枥匀
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
37
臧映君
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
38
吴雅倩
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
39
田丁匀
Điền Đinh Quân
Giang Tô
40
何宇枝
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
41
朱乐儿
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
42
杨若诗
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
43
林享
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
44
王思棋
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
45
李佩瑾
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
46
NO
NO
Chotgia
26-10-2023, 10:13 AM
https://www.youtube.com/watch?v=YD6B03PmgZk
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
2 - 0
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
0
2
0
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
1 - 1
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
0
3
0
Hồ Bắc
Uông Dương
2 - 0
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
0
4
0
Hỏa Xa Đầu TH
Nhậm Lộ
0 - 2
Liễu Thiên
Thiểm Tây
0
5
0
Cát Lâm
Vương Khuếch
2 - 0
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
0
6
0
Cam Túc
Lương Quân
0 - 2
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
0
7
0
Giang Tô
Trình Minh
2 - 0
Lưu Tuyền
Hồ Nam
0
8
0
Ninh Hạ
Trương Chí Hoa
0 - 2
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
0
9
0
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
1 - 1
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
0
10
0
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
1 - 1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
0
11
0
Quảng Đông
Trương Học Triều
2 - 0
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
0
12
0
Tân Cương
Kim Hoa
0 - 2
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
0
13
0
Hà Bắc
Thân Bằng
2 - 0
Vương Lỗi
Tân Cương
0
14
0
Hà Nam
Dương Minh
1 - 1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
0
15
0
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
2 - 0
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
0
16
0
Nội Mông
Chiêm Siêu
0 - 2
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
0
17
0
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
0
18
0
Ninh Hạ
Ngô An Cần
0 - 2
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
0
19
0
Hắc Long Giang
Thôi Cách
2 - 0
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
0
20
0
Hồ Nam
Khương Hải Đào
1 - 1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
0
21
0
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
2 - 0
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
22
0
Môi Quáng TH
Cảnh Học Nghĩa
1 - 1
Lưu Minh
Thâm Quyến
0
23
0
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
1 - 1
Đằng Phi
Đại Liên
0
24
0
Bắc Kinh
Ma Nghị
0 - 2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
0
25
0
Tây Tàng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
0
26
0
Cam Túc
Trịnh Hân
1 - 1
Vương Hạo
Giang Tô
0
27
0
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
2 - 0
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
0
28
0
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
1 - 1
Trương Hân
Thạch Du TH
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
2 - 0
Dương Hoa
Tân Cương
0
2
0
Cam Túc
Dương Vận Đóa
0 - 2
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
0
3
0
Bắc Kinh
Lưu Hoan
1 - 1
Vương Khanh
Thượng Hải
0
4
0
Giang Tô
Cao Gia Huyên
1 - 1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
0
5
0
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Hà Viện
Hà Nam
0
6
0
An Huy
Y Lộ Lộ
0 - 2
Trương Đình Đình
Hà Bắc
0
7
0
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
2 - 0
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
0
8
0
Cát Lâm
Lưu Vũ
0 - 2
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
0
9
0
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
8
Uông Dương
Hồ Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Trương Học Triều
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Trình Minh
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Vương Khuếch
Cát Lâm
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Thân Bằng
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
18
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Trương Hân
Thạch Du TH
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Lưu Minh
Thâm Quyến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Đằng Phi
Đại Liên
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
18
Vương Hạo
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
29
Dương Minh
Hà Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Trịnh Hân
Cam Túc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Khương Hải Đào
Hồ Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
40
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Lưu Tuyền
Hồ Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Vương Lỗi
Tân Cương
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
50
Lương Quân
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
50
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
50
Chiêm Siêu
Nội Mông
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
50
Ma Nghị
Bắc Kinh
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
50
Ngô An Cần
Ninh Hạ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
50
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
50
Kim Hoa
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
1[1]
1
0
0
0
1
1
0
0
2
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
5
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
5
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Triệu Quan Phương
Vân Nam
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
8
Vương Khanh
Thượng Hải
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
10
Cao Gia Huyên
Giang Tô
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
10
Lưu Hoan
Bắc Kinh
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
12
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
12
Dương Hoa
Tân Cương
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
12
Hà Viện
Hà Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
15
Lưu Vũ
Cát Lâm
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
15
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
15
Y Lộ Lộ
An Huy
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
26-10-2023, 10:17 AM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Thiên Tân
Tào Hạc Quần
2 - 0
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
0
2
0
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
0 - 2
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
0
3
0
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
2 - 0
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
0
4
0
Trọng Khánh
Từ Chấn
0 - 2
Lý Thành Hề
Sơn Đông
0
5
0
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2 - 0
Lý Sướng
Hồ Nam
0
6
0
Thượng Hải
Diêu Vũ Hiên
2 - 0
Lưu Tử Dương
Giang Tô
0
7
0
An Huy
Trần Linh Khê
2 - 0
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
0
8
0
Tân Cương BĐ
Cảnh Thần Thạc
0 - 2
Lý Học Hạo
Sơn Đông
0
9
0
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
2 - 0
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
0
10
0
Thanh Đảo
Lưu Thăng Cao
0 - 2
Ngô Ngụy
Giang Tô
0
11
0
Thâm Quyến
Vạn Khoa
2 - 0
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
0
12
0
Thâm Quyến
Trương Trạch Lĩnh
1 - 1
Lương Vận Long
Tây Tàng
0
13
0
Hà Bắc
Vũ Hoành Tiêu
2 - 0
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
0
14
0
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
0
15
0
Hà Bắc
Dương Thế Triết
2 - 0
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
0
16
0
Ninh Hạ
Doãn Quận
1 - 1
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
0
17
0
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
1 - 1
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
0
18
0
Hà Nam
Triệu Xuân Long
0 - 2
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
0
19
0
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
2 - 0
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
0
20
0
NO
NO
0 - 2
An Hách
Nội Mông
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
0
2
0
Hải Nam
Trần Xung
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
0
3
0
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2 - 0
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
0
4
0
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
0
5
0
Hắc Long Giang
Khương Vũ
2 - 0
Hứa Hi Nam
Hải Nam
0
6
0
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
2 - 0
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
0
7
0
Chiết Giang
Hàng Ninh
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
0
8
0
Thâm Quyến
Lý Uẩn Giai
0 - 2
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
0
9
0
Thượng Hải
Trương Giai Văn
2 - 0
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
0
10
0
Cam Túc
Phó Thi Lôi
0 - 2
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
11
0
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2 - 0
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
0
12
0
Trọng Khánh
La Tử Dục
0 - 2
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
0
13
0
Thượng Hải
Hà Dục Minh
0 - 2
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
An Hách
Nội Mông
2
1[1]
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Ngô Ngụy
Giang Tô
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lý Thành Hề
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
7
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Vạn Khoa
Thâm Quyến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Trần Linh Khê
An Huy
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Dương Thế Triết
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
7
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Lương Vận Long
Tây Tàng
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
17
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
17
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
17
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
21
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
21
Doãn Quận
Ninh Hạ
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
21
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
21
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
25
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Lưu Tử Dương
Giang Tô
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Lý Sướng
Hồ Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
25
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
35
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
35
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
35
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
35
Triệu Xuân Long
Hà Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
35
Từ Chấn
Trọng Khánh
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
6
Đổng Dục Nam
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Lý Thấm
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Khương Vũ
Hắc Long Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
15
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
15
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
15
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
15
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
15
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
15
Hứa Hi Nam
Hải Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
15
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
22
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Trần Xung
Hải Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Phó Thi Lôi
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
La Tử Dục
Trọng Khánh
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Hà Dục Minh
Thượng Hải
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
26-10-2023, 10:21 AM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Quảng Đông
Bành Văn Hạo
0 - 2
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
0
2
0
Tứ Xuyên
Mục Như Thanh Phong
2 - 0
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
0
3
0
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
2 - 0
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
0
4
0
Tân Cương BĐ
Lý Lãng Duệ
0 - 2
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
0
5
0
Thanh Đảo
Lữ Hòa Đình
2 - 0
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
0
6
0
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
2 - 0
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
0
7
0
Hắc Long Giang
Triệu Tỉnh Thuần
0 - 2
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
0
8
0
Tứ Xuyên
Đồ Vân Hào
0 - 2
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
0
9
0
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
2 - 0
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
0
10
0
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
2 - 0
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
0
11
0
An Huy
Tôn Gia Nhạc
0 - 2
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
0
12
0
Hắc Long Giang
Đường Nghĩa Hiên
1 - 1
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
0
13
0
Hà Bắc
Quách Dục Đống
2 - 0
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
0
14
0
Quảng Tây
Trác Minh Dương
2 - 0
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
0
15
0
Nội Mông
Kiều Tử Sóc
0 - 2
Triệu Thế Bác
Tân Cương
0
16
0
Thiểm Tây
Tôn Kế Nghiêu
2 - 0
Ngô Tuấn
Giang Tây
0
17
0
Cam Túc
Điền Nhuệ
0 - 2
Từ Tác Đống
Sơn Tây
0
18
0
Trọng Khánh
Dương Khôn Kiều
2 - 0
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
0
19
0
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
0
20
0
Nội Mông
Vương Kỳ
0 - 2
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
0
21
0
Trọng Khánh
Chung Niệm Nghi
2 - 0
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
0
22
0
Sơn Tây
Vương Cẩn Thuần
0 - 2
Cố Bác Văn
Thượng Hải
0
23
0
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
2 - 0
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
0
24
0
An Huy
Chung Trí Uyên
0 - 2
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
0
25
0
Thâm Quyến
Thạch Quân
2 - 0
Cổ Lực Hành
Cam Túc
0
26
0
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
0 - 2
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
0
27
0
Hải Nam
Trần Chấn Vũ
1 - 1
Vi Đại Trình
Hải Nam
0
28
0
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Chu Tử Khang
Tân Cương
0
29
0
Vân Nam
Vương Hi
0 - 2
Chu Kha
Hồ Nam
0
30
0
NO
NO
0 - 2
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Hải Nam
Quách Vũ Hi
0 - 2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
0
2
0
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
2 - 0
Vương Tú
Bắc Kinh
0
3
0
Giang Tây
Ngô Chí Di
1 - 1
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
0
4
0
Vân Nam
Trần Điền
2 - 0
Triệu Man Huề
Sơn Tây
0
5
0
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Trần Di Trinh
Hải Nam
0
6
0
Trọng Khánh
Chu Giai Dĩnh
0 - 2
Ngô Vinh Huyên
An Huy
0
7
0
Chiết Giang
Chu Già Diệc
2 - 0
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
0
8
0
Bắc Kinh
Trương Doanh Tâm
2 - 0
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
0
9
0
Hà Nam
Từ Hân
2 - 0
Vệ Nhất
Cam Túc
0
10
0
Hà Nam
Trương Tử Hiên
0 - 2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
0
11
0
Thiên Tân
Tôn Tri Nghi
2 - 0
Trần Hân Di
Hồ Bắc
0
12
0
Quảng Tây
Ngô Thấm Đồng
2 - 0
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
0
13
0
Liêu Ninh
Mao Sở Đình
1 - 1
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
0
14
0
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
0
15
0
Hắc Long Giang
Triệu Giao Nghi
2 - 0
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
0
16
0
Trọng Khánh
Trương Nhược Đồng
2 - 0
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
0
17
0
Chiết Giang
Kim Vạn Hinh
2 - 0
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
0
18
0
Quảng Tây
Trương Lịch Quân
1 - 1
Vương Tông Nghiên
An Huy
0
19
0
Sơn Tây
Tang Ánh Quân
1 - 1
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
0
20
0
Tứ Xuyên
Hà Vũ Chi
1 - 1
Điền Đinh Quân
Giang Tô
0
21
0
Hà Bắc
Chu Nhạc Nhi
0 - 2
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
0
22
0
Tứ Xuyên
Vương Tư Kỳ
0 - 2
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
0
23
0
Thiểm Tây
Lý Bội Cẩn
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
2
1[1]
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Cố Bác Văn
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Từ Tác Đống
Sơn Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Triệu Thế Bác
Tân Cương
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Chu Kha
Hồ Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
14
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Thạch Quân
Thâm Quyến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Trác Minh Dương
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Quách Dục Đống
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
29
Vi Đại Trình
Hải Nam
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
29
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
31
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
31
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
33
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Ngô Tuấn
Giang Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Cổ Lực Hành
Cam Túc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Chu Tử Khang
Tân Cương
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
33
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
48
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Điền Nhuệ
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Vương Kỳ
Nội Mông
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Chung Trí Uyên
An Huy
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Vương Hi
Vân Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
48
Tôn Gia Nhạc
An Huy
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
1[1]
1
0
0
0
1
1
0
0
2
Ngô Vinh Huyên
An Huy
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Trương Đình
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
8
Chu Vũ Phi
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Trần Điền
Vân Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Từ Hân
Hà Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Chu Già Diệc
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
19
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
19
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
19
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
19
Điền Đinh Quân
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
19
Vương Tông Nghiên
An Huy
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
24
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
24
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
24
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
24
Ngô Chí Di
Giang Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
24
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
29
Vệ Nhất
Cam Túc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Trần Hân Di
Hồ Bắc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Trần Di Trinh
Hải Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Triệu Man Huề
Sơn Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Vương Tú
Bắc Kinh
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
29
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
40
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
40
Trương Tử Hiên
Hà Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
40
Quách Vũ Hi
Hải Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
40
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
40
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
40
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
26-10-2023, 10:35 AM
VÒNG 2
https://www.youtube.com/watch?v=TEW8-OfUhH4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
1 - 1
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2
2
2
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
1 - 1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2
3
2
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1 - 1
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2
4
2
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
2 - 0
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2
5
2
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
1 - 1
Thân Bằng
Hà Bắc
2
6
2
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
1 - 1
Trương Học Triều
Quảng Đông
2
7
2
Thiểm Tây
Liễu Thiên
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
2
8
2
Cát Lâm
Vương Khuếch
2 - 0
Uông Dương
Hồ Bắc
2
9
1
Thạch Du TH
Trương Hân
1 - 1
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
2
10
1
Giang Tô
Vương Hạo
2 - 0
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
1
11
1
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
2 - 0
Trịnh Hân
Cam Túc
1
12
1
Đại Liên
Đằng Phi
1 - 1
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
1
13
1
Thâm Quyến
Lưu Minh
1 - 1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
1
14
1
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2 - 0
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
1
15
1
Tây Tàng
Thái Hữu Quảng
1 - 1
Khương Hải Đào
Hồ Nam
1
16
1
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
1
17
1
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
2 - 0
Dương Minh
Hà Nam
1
18
1
Hỏa Xa Đầu TH
Thôi Tuấn
2 - 0
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
1
19
1
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
1 - 1
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
1
20
0
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
0 - 2
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
1
21
0
Thiểm Tây
Lưu Tiểu Ninh
0 - 2
Ma Nghị
Bắc Kinh
0
22
0
Nội Mông
Lý Vĩnh Trinh
2 - 0
Ngô An Cần
Ninh Hạ
0
23
0
Đại Liên
Lý Ngụy Ngụy
0 - 2
Chiêm Siêu
Nội Mông
0
24
0
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Kim Hoa
Tân Cương
0
25
0
Thanh Đảo
Tôn Kế Hạo
2 - 0
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
0
26
0
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Lương Quân
Cam Túc
0
27
0
Thanh Đảo
Khương Nghị Chi
1 - 1
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
0
28
0
Hạ Môn
Lâm Dục Hạo
2 - 0
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
2
2
Hà Bắc
Trương Đình Đình
1 - 1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2
3
2
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
4
1
Vân Nam
Triệu Quan Phương
1 - 1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2
5
1
Thượng Hải
Vương Khanh
2 - 0
Cao Gia Huyên
Giang Tô
1
6
0
Hỏa Xa Đầu TH
Thương Chí Hoa
0 - 2
Lưu Hoan
Bắc Kinh
1
7
0
Hà Nam
Hà Viện
2 - 0
Lưu Vũ
Cát Lâm
0
8
0
Tân Cương
Dương Hoa
0 - 2
Y Lộ Lộ
An Huy
0
9
0
NO
NO
0 - 2
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
2
Vương Khuếch
Cát Lâm
4
3
2
0
0
0
2
2
0
0
3
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
3
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
5
Trương Học Triều
Quảng Đông
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0
5
Thôi Cách
Hắc Long Giang
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0
7
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
7
Liễu Thiên
Thiểm Tây
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
9
Trình Minh
Giang Tô
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
10
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
10
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
12
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Thân Bằng
Hà Bắc
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
18
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
3
2
1
0
1
1
2
1
1
0
19
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
19
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
19
Vương Hạo
Giang Tô
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
22
Uông Dương
Hồ Bắc
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
23
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
23
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
23
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
23
Khương Hải Đào
Hồ Nam
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
27
Kim Hoa
Tân Cương
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
28
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
29
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
29
Trương Hân
Thạch Du TH
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
29
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
29
Đằng Phi
Đại Liên
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
29
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
34
Chiêm Siêu
Nội Mông
2
3
1
0
1
1
2
1
0
1
34
Ma Nghị
Bắc Kinh
2
3
1
0
1
1
2
1
0
1
36
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
2
3
1
0
1
0
2
1
0
1
36
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
2
3
1
0
1
0
2
1
0
1
38
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2
3
0
0
1
0
2
0
2
0
38
Lưu Minh
Thâm Quyến
2
3
0
0
1
0
2
0
2
0
40
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
2
2
1
0
1
0
2
1
0
1
41
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1
41
Trịnh Hân
Cam Túc
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1
43
Dương Minh
Hà Nam
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
43
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
43
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
43
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
47
Lương Quân
Cam Túc
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
47
Lưu Tuyền
Hồ Nam
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
47
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
50
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
51
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
0
5
0
0
2
0
2
0
0
2
52
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
52
Ngô An Cần
Ninh Hạ
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
52
Vương Lỗi
Tân Cương
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
52
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
56
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
2
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
4
Vương Khanh
Thượng Hải
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
5
Lưu Hoan
Bắc Kinh
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
6
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
7
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
8
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
9
Dương Vận Đóa
Cam Túc
2
5[1]
1
0
1
1
2
1
0
1
10
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
5[1]
1
0
1
0
2
1
0
1
11
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
12
Y Lộ Lộ
An Huy
2
3
1
0
1
1
2
1
0
1
13
Hà Viện
Hà Nam
2
2
1
0
1
0
2
1
0
1
14
Cao Gia Huyên
Giang Tô
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
15
Lưu Vũ
Cát Lâm
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
15
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
17
Dương Hoa
Tân Cương
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
Chotgia
26-10-2023, 09:28 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Nội Mông
An Hách
0 - 2
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
2
2
2
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1 - 1
Dương Thế Triết
Hà Bắc
2
3
2
Giang Tô
Ngô Ngụy
2 - 0
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
2
4
2
Sơn Đông
Lý Học Hạo
0 - 2
Vạn Khoa
Thâm Quyến
2
5
2
Sơn Đông
Lý Thành Hề
2 - 0
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2
6
2
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
1 - 1
Trần Linh Khê
An Huy
2
7
2
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2 - 0
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
2
8
2
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
2 - 0
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
2
9
1
Sơn Tây
Triệu Thiên Nguyên
1 - 1
Doãn Quận
Ninh Hạ
1
10
1
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
1 - 1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
1
11
1
Tây Tàng
Lương Vận Long
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
12
1
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
1 - 1
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
1
13
0
Tân Cương
Ngô Tư Tuấn
0 - 2
Triệu Xuân Long
Hà Nam
0
14
0
Ninh Hạ
Dương Gia Kỳ
0 - 2
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
0
15
0
Trọng Khánh
Lưu Tiểu Lỗi
2 - 0
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
0
16
0
Thanh Đảo
Dương Duy Hạo
0 - 2
Từ Chấn
Trọng Khánh
0
17
0
Tân Cương
Vũ Tuấn Lỗi
1 - 1
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
0
18
0
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
0
19
0
Hồ Nam
Lý Sướng
0 - 2
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
0
20
0
Nội Mông
Giải Vĩnh Hưng
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Quảng Tây
Hoàng Tông Ngọc
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
2
2
Tứ Xuyên
Lang Kỳ Kỳ
2 - 0
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
3
2
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
4
2
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
2 - 0
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
2
5
2
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2 - 0
Khương Vũ
Hắc Long Giang
2
6
2
Giang Tô
Đổng Dục Nam
1 - 1
Lý Thấm
Giang Tô
2
7
1
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
2 - 0
Hà Dục Minh
Thượng Hải
0
8
0
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
0 - 2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
1
9
0
Thanh Đảo
Kỳ Giai Di
0 - 2
La Tử Dục
Trọng Khánh
0
10
0
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
1 - 1
Phó Thi Lôi
Cam Túc
0
11
0
Thiên Tân
Trương Hải Nạp
1 - 1
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
0
12
0
Hải Nam
Hứa Hi Nam
2 - 0
Trần Xung
Hải Nam
0
13
0
Tân Cương Binh Đoàn
Lý Bác Nhã
0 - 2
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
3
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
4
4
2
0
0
0
2
2
0
0
4
Vạn Khoa
Thâm Quyến
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
4
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
6
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
4
2
2
0
0
0
2
2
0
0
7
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
8
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
9
Trần Linh Khê
An Huy
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
10
Lương Vận Long
Tây Tàng
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
10
Dương Thế Triết
Hà Bắc
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
12
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
14
An Hách
Nội Mông
2
5[1]
1
0
1
1
2
1
0
1
15
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
15
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
17
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
18
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
2
4
1
0
2
1
2
1
0
1
19
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
19
Từ Chấn
Trọng Khánh
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
19
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
22
Doãn Quận
Ninh Hạ
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
22
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
22
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
22
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
2
4
0
0
1
0
2
0
2
0
26
Triệu Xuân Long
Hà Nam
2
3
1
0
1
1
2
1
0
1
27
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
2
3[1]
1
0
1
0
2
1
0
1
28
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2
3
0
0
1
0
2
0
2
0
29
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
2
2
1
0
1
0
2
1
0
1
30
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
31
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
1
4
0
0
2
0
2
0
1
1
32
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Lưu Tử Dương
Giang Tô
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
35
Lý Sướng
Hồ Nam
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
35
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
35
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
38
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
39
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
2
Hàng Ninh
Chiết Giang
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
2
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
4
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
4
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
6
Lý Thấm
Giang Tô
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0
7
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
8
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
9
Đổng Dục Nam
Giang Tô
3
3
1
0
0
0
2
1
1
0
10
Khương Vũ
Hắc Long Giang
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
11
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
5
1
0
1
1
2
1
0
1
12
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
13
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
13
La Tử Dục
Trọng Khánh
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
15
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
16
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
2
3
1
0
2
1
2
1
0
1
17
Hứa Hi Nam
Hải Nam
2
2
1
0
1
0
2
1
0
1
18
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
18
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
20
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
20
Phó Thi Lôi
Cam Túc
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
22
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
0
7
0
0
1
0
2
0
0
2
23
Trần Xung
Hải Nam
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
24
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
24
Hà Dục Minh
Thượng Hải
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2
26
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
Chotgia
26-10-2023, 09:39 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Thượng Hải
Cù Duệ Ngang
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
2
2
2
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Thạch Quân
Thâm Quyến
2
3
2
Bắc Kinh
Diêu Cần Hạ
2 - 0
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
2
4
2
Thiên Tân
Chu Hâm Nghiêu
1 - 1
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
2
5
2
Thượng Hải
Cố Bác Văn
1 - 1
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
2
6
2
Sơn Đông
Lưu Tân Áo
2 - 0
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
2
7
2
Sơn Tây
Từ Tác Đống
0 - 2
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
2
8
2
Tân Cương
Triệu Thế Bác
2 - 0
Trác Minh Dương
Quảng Tây
2
9
2
Vân Nam
Tiếu Bác Vũ
0 - 2
Quách Dục Đống
Hà Bắc
2
10
2
Hà Nam
Đái Hiền Đạt
0 - 2
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
2
11
2
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
2 - 0
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
2
12
2
Hồ Bắc
Lưu Minh Ân
0 - 2
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
2
13
2
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
2
14
2
Tứ Xuyên
Mục Như Thanh Phong
0 - 2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
2
15
1
Hải Nam
Vi Đại Trình
0 - 2
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
1
16
1
Bắc Kinh
Lâm Nhữ Đạt
2 - 0
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
1
17
0
Tân Cương
Chu Tử Khang
2 - 0
Vương Hi
Vân Nam
0
18
0
Cam Túc
Cổ Lực Hành
0 - 2
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
0
19
0
Thiên Tân
Tiêu Thiên Chi
1 - 1
Chung Trí Uyên
An Huy
0
20
0
Môi Quáng TH
Phương Ngạn Tùng
1 - 1
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
0
21
0
Tân Cương BĐ
Dương Hạo Nam
1 - 1
Vương Kỳ
Nội Mông
0
22
0
Tây Tàng
Đổng Trạch Tuệ
0 - 2
Điền Nhuệ
Cam Túc
0
23
0
Giang Tây
Ngô Tuấn
2 - 0
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
0
24
0
Liêu Ninh
Du Trác Kỹ
1 - 1
Tôn Gia Nhạc
An Huy
0
25
0
Quảng Đông
Trâu Duệ Hiên
0 - 2
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
0
26
0
Quý Châu
Trương Ngọc Hạo
0 - 2
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
0
27
0
Thiểm Tây
Vương Bồi Thừa
2 - 0
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
0
28
0
Thanh Đảo
Tống Quan Lâm
0 - 2
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
0
29
0
Liêu Ninh
Lý Nhạc Khiêm
1 - 1
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
0
30
0
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
2 - 0
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
2
2
Thượng Hải
Dương Nhược Thi
1 - 1
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
2
3
2
Quảng Đông
Trương Đình
0 - 2
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
2
4
2
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2 - 0
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
2
5
2
An Huy
Ngô Vinh Huyên
2 - 0
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
2
6
2
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
2
7
2
Bắc Kinh
Trương Doanh Tâm
0 - 2
Từ Hân
Hà Nam
2
8
2
Chiết Giang
Chu Già Diệc
2 - 0
Chu Vũ Phi
Giang Tô
2
9
2
Vân Nam
Trần Điền
0 - 2
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
2
10
1
Vân Nam
Ngô Nhã Thiến
0 - 2
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
1
11
1
Giang Tô
Điền Đinh Quân
2 - 0
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
12
1
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
2 - 0
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
1
13
1
An Huy
Vương Tông Nghiên
0 - 2
Ngô Chí Di
Giang Tây
1
14
1
Thanh Đảo
Kỷ Lực Vĩ
1 - 1
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
1
15
0
Ninh Hạ
Hoàng Gia Thụy
2 - 0
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
0
16
0
Sơn Đông
Cao Tiểu Tinh
1 - 1
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
0
17
0
Thiểm Tây
Hà Tử Tịnh
1 - 1
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
0
18
0
Hắc Long Giang
Trương Đan Ni
0 - 2
Trương Tử Hiên
Hà Nam
0
19
0
Hồ Bắc
Trần Hân Di
2 - 0
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
0
20
0
Cam Túc
Vệ Nhất
2 - 0
Quách Vũ Hi
Hải Nam
0
21
0
Thanh Đảo
Lý Hạo Dĩnh
0 - 2
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
0
22
0
Sơn Tây
Triệu Man Huề
0 - 2
Trần Di Trinh
Hải Nam
0
23
0
Bắc Kinh
Vương Tú
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
4
3[1]
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Quách Dục Đống
Hà Bắc
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Triệu Thế Bác
Tân Cương
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Chu Kha
Hồ Nam
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
13
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
13
Cố Bác Văn
Thượng Hải
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
13
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
16
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
16
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
16
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
19
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
2
6
1
0
1
1
2
1
0
1
19
Từ Tác Đống
Sơn Tây
2
6
1
0
1
1
2
1
0
1
21
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
21
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
23
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
2
6
1
0
0
0
2
1
0
1
24
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
2
5
1
0
1
1
2
1
0
1
25
Trác Minh Dương
Quảng Tây
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
25
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
25
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
28
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
28
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
28
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
28
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
32
Thạch Quân
Thâm Quyến
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
32
Ngô Tuấn
Giang Tây
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
32
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
35
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
2
3[1]
1
0
1
0
2
1
0
1
36
Điền Nhuệ
Cam Túc
2
2
1
0
1
1
2
1
0
1
36
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
2
2
1
0
1
1
2
1
0
1
38
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
2
2
1
0
1
0
2
1
0
1
38
Chu Tử Khang
Tân Cương
2
2
1
0
1
0
2
1
0
1
40
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
1
5
0
0
2
0
2
0
1
1
41
Vương Kỳ
Nội Mông
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
42
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
42
Vi Đại Trình
Hải Nam
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
42
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
42
Chung Trí Uyên
An Huy
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
42
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
42
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
48
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
48
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
48
Tôn Gia Nhạc
An Huy
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
48
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
52
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
52
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
52
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
52
Vương Hi
Vân Nam
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
52
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
57
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
57
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
57
Cổ Lực Hành
Cam Túc
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Từ Hân
Hà Nam
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0
4
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Ngô Vinh Huyên
An Huy
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
8
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
2
2
0
0
0
2
2
0
0
9
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0
10
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
10
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
12
Điền Đinh Quân
Giang Tô
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
13
Ngô Chí Di
Giang Tây
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
14
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
15
Chu Vũ Phi
Giang Tô
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
15
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1
17
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
2
6
1
0
0
0
2
1
0
1
18
Trương Đình
Quảng Đông
2
5
1
0
1
1
2
1
0
1
19
Vương Tú
Bắc Kinh
2
5[1]
1
0
1
0
2
1
0
1
19
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
19
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
5[1]
1
0
1
0
2
1
0
1
22
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
22
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
24
Trương Tử Hiên
Hà Nam
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1
25
Vệ Nhất
Cam Túc
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
25
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1
27
Trần Điền
Vân Nam
2
4
1
0
0
0
2
1
0
1
28
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
2
3
1
0
1
0
2
1
0
1
29
Trần Di Trinh
Hải Nam
2
2
1
0
2
1
2
1
0
1
29
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
2
2
1
0
2
1
2
1
0
1
31
Trần Hân Di
Hồ Bắc
2
2
1
0
1
0
2
1
0
1
32
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
33
Vương Tông Nghiên
An Huy
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1
38
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
38
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1
40
Quách Vũ Hi
Hải Nam
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
40
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
40
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
40
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2
44
Triệu Man Huề
Sơn Tây
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
44
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2
Chotgia
26-10-2023, 09:42 PM
VÒNG 3
https://www.youtube.com/watch?v=4hcudxKq-oI
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
1 - 1
Vương Khuếch
Cát Lâm
4
2
3
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
1 - 1
Liễu Thiên
Thiểm Tây
3
3
3
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
0 - 2
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
3
4
3
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
3
5
3
Quảng Đông
Trương Học Triều
1 - 1
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
3
6
3
Hà Bắc
Thân Bằng
1 - 1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
3
7
3
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
3
8
3
Hắc Long Giang
Thôi Cách
1 - 1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
3
9
3
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
0 - 2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
10
3
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
1 - 1
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
3
11
2
Hồ Bắc
Uông Dương
2 - 0
Vương Hạo
Giang Tô
3
12
2
Tân Cương
Kim Hoa
1 - 1
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
2
13
2
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
2 - 0
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
2
14
2
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
2 - 0
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
2
15
2
Nội Mông
Chiêm Siêu
0 - 2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2
16
2
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
2 - 0
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
2
17
2
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
2
18
2
Hồ Nam
Khương Hải Đào
1 - 1
Lưu Minh
Thâm Quyến
2
19
2
Bắc Kinh
Ma Nghị
2 - 0
Đằng Phi
Đại Liên
2
20
2
Tây Tàng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Trương Hân
Thạch Du TH
2
21
1
Hỏa Xa Đầu TH
Nhậm Lộ
0 - 2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
1
22
1
Cam Túc
Lương Quân
0 - 2
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
1
23
1
Hà Nam
Dương Minh
0 - 2
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
1
24
1
Cam Túc
Trịnh Hân
1 - 1
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
1
25
1
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
2 - 0
Vương Lỗi
Tân Cương
0
26
0
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
1 - 1
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
0
27
0
Ninh Hạ
Trương Chí Hoa
2 - 0
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
2
3
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
2 - 0
Vương Khanh
Thượng Hải
3
3
3
Bắc Kinh
Lưu Hoan
2 - 0
Trương Đình Đình
Hà Bắc
3
4
3
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
1 - 1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2
5
2
Cam Túc
Dương Vận Đóa
0 - 2
Hà Viện
Hà Nam
2
6
2
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Y Lộ Lộ
An Huy
2
7
1
Giang Tô
Cao Gia Huyên
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
2
8
0
Cát Lâm
Lưu Vũ
1 - 1
Dương Hoa
Tân Cương
0
9
0
NO
NO
0 - 2
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
12
2
0
1
1
3
2
1
0
2
Vương Khuếch
Cát Lâm
5
12
2
0
1
0
3
2
1
0
3
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
5
8
2
0
2
2
3
2
1
0
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
5
8
2
0
2
1
3
2
1
0
5
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
4
11
1
0
2
0
3
1
2
0
6
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
11
1
0
1
1
3
1
2
0
7
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
11
1
0
1
0
3
1
2
0
7
Trình Minh
Giang Tô
4
11
1
0
1
0
3
1
2
0
9
Uông Dương
Hồ Bắc
4
10
2
0
1
0
3
2
0
1
10
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
10
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
12
Thôi Cách
Hắc Long Giang
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
13
Liễu Thiên
Thiểm Tây
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
14
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
4
9
1
0
2
0
3
1
2
0
15
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
4
9
1
0
1
0
3
1
2
0
16
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
4
8
2
0
1
0
3
2
0
1
17
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
18
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
4
8
1
0
2
0
3
1
2
0
19
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
19
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
19
Thân Bằng
Hà Bắc
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
19
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
23
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
4
7
1
0
2
1
3
1
2
0
24
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
4
7
1
0
1
0
3
1
2
0
25
Ma Nghị
Bắc Kinh
4
6
2
0
1
1
3
2
0
1
26
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
27
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
3
10
1
0
1
1
3
1
1
1
28
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
3
10
0
0
2
0
3
0
3
0
28
Trương Hân
Thạch Du TH
3
10
0
0
2
0
3
0
3
0
30
Khương Hải Đào
Hồ Nam
3
10
0
0
1
0
3
0
3
0
31
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
3
9
1
0
2
1
3
1
1
1
32
Vương Hạo
Giang Tô
3
9
1
0
2
0
3
1
1
1
33
Lưu Minh
Thâm Quyến
3
9
0
0
2
0
3
0
3
0
34
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
3
9
0
0
1
0
3
0
3
0
35
Kim Hoa
Tân Cương
3
8
1
0
1
1
3
1
1
1
36
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
3
7
1
0
2
1
3
1
1
1
37
Lưu Tuyền
Hồ Nam
3
6
1
0
2
1
3
1
1
1
38
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
3
6
1
0
1
0
3
1
1
1
39
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
2
11
0
0
2
0
3
0
2
1
39
Đằng Phi
Đại Liên
2
11
0
0
2
0
3
0
2
1
41
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
2
10
1
0
2
0
3
1
0
2
42
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
2
10
0
0
2
0
3
0
2
1
43
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
2
9
1
0
2
0
3
1
0
2
44
Chiêm Siêu
Nội Mông
2
9
1
0
1
1
3
1
0
2
45
Trịnh Hân
Cam Túc
2
9
0
0
1
0
3
0
2
1
46
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
2
8
1
0
2
0
3
1
0
2
47
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
2
6
1
0
2
1
3
1
0
2
48
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
2
6
1
0
1
0
3
1
0
2
49
Lương Quân
Cam Túc
1
11
0
0
1
0
3
0
1
2
49
Dương Minh
Hà Nam
1
11
0
0
1
0
3
0
1
2
51
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
1
10
0
0
1
0
3
0
1
2
52
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
1
7
0
0
2
0
3
0
1
2
52
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
1
7
0
0
2
0
3
0
1
2
54
Vương Lỗi
Tân Cương
0
10
0
0
2
0
3
0
0
3
54
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
10
0
0
2
0
3
0
0
3
56
Ngô An Cần
Ninh Hạ
0
8
0
0
1
0
3
0
0
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
6
9
3
0
1
1
3
3
0
0
2
Lưu Hoan
Bắc Kinh
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0
3
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
5
7
2
0
1
0
3
2
1
0
4
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
4
12
2
0
2
1
3
2
0
1
5
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
10
2
0
1
0
3
2
0
1
6
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
8[1]
2
0
2
1
3
2
0
1
7
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
8
Hà Viện
Hà Nam
4
7
2
0
2
1
3
2
0
1
9
Trương Đình Đình
Hà Bắc
3
11
1
0
2
1
3
1
1
1
10
Vương Khanh
Thượng Hải
3
11
1
0
2
0
3
1
1
1
11
Triệu Quan Phương
Vân Nam
3
10
0
0
2
0
3
0
3
0
12
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
2
10[1]
1
0
2
1
3
1
0
2
13
Dương Vận Đóa
Cam Túc
2
9[1]
1
0
1
1
3
1
0
2
14
Y Lộ Lộ
An Huy
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2
15
Lưu Vũ
Cát Lâm
1
11
0
0
1
0
3
0
1
2
16
Cao Gia Huyên
Giang Tô
1
10
0
0
1
0
3
0
1
2
17
Dương Hoa
Tân Cương
1
8
0
0
2
0
3
0
1
2
Chotgia
27-10-2023, 02:04 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Thâm Quyến
Vạn Khoa
2 - 0
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
4
2
4
Giang Tô
Ngô Ngụy
0 - 2
Lý Thành Hề
Sơn Đông
4
3
4
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
1 - 1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
4
4
3
Hà Bắc
Dương Thế Triết
1 - 1
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
3
5
3
An Huy
Trần Linh Khê
0 - 2
Lương Vận Long
Tây Tàng
3
6
2
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
1 - 1
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
3
7
2
Thiên Tân
Tào Hạc Quần
0 - 2
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2
8
2
Trọng Khánh
Từ Chấn
2 - 0
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
2
9
2
Thượng Hải
Diêu Vũ Hiên
2 - 0
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
2
10
2
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
2
11
2
Thanh Đảo
Lưu Thăng Cao
0 - 2
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2
12
2
Thâm Quyến
Trương Trạch Lĩnh
1 - 1
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
2
13
2
Hà Bắc
Vũ Hoành Tiêu
2 - 0
An Hách
Nội Mông
2
14
2
Ninh Hạ
Doãn Quận
0 - 2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2
15
2
Hà Nam
Triệu Xuân Long
0 - 2
Lưu Tử Dương
Giang Tô
1
16
1
Sơn Tây
Nguyên Hàng
0 - 2
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
1
17
1
Đại Liên
Trần Dữ Dịch
2 - 0
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
1
18
0
Tân Cương BĐ
Cảnh Thần Thạc
0 - 2
Lý Sướng
Hồ Nam
0
19
0
Ninh Hạ
Dương Gia Kỳ
1 - 1
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
0
20
0
NO
NO
0 - 2
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Chiết Giang
Hàng Ninh
2 - 0
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4
2
4
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2 - 0
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
4
3
3
Giang Tô
Lý Thấm
0 - 2
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
4
4
3
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0 - 2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
3
5
2
Hồ Bắc
Hướng Thiên Ca
0 - 2
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
3
6
2
Hắc Long Giang
Khương Vũ
1 - 1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
7
2
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
2 - 0
Hứa Hi Nam
Hải Nam
2
8
2
Thượng Hải
Trương Giai Văn
2 - 0
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
2
9
2
Trọng Khánh
La Tử Dục
2 - 0
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
1
10
1
Thâm Quyến
Lý Uẩn Giai
1 - 1
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
1
11
1
Cam Túc
Phó Thi Lôi
2 - 0
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
0
12
0
Hải Nam
Trần Xung
2 - 0
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
0
13
0
Thượng Hải
Hà Dục Minh
0 - 2
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
6
10
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
9
3
0
1
1
3
3
0
0
3
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
5
11
2
0
1
0
3
2
1
0
4
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
5
Lương Vận Long
Tây Tàng
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
6
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
12
2
0
1
1
3
2
0
1
7
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
4
11
2
0
1
0
3
2
0
1
8
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
4
10
2
0
1
0
3
2
0
1
9
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
10
Từ Chấn
Trọng Khánh
4
9
2
0
1
1
3
2
0
1
11
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
11
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
13
Dương Thế Triết
Hà Bắc
4
9
1
0
1
0
3
1
2
0
14
Lý Học Hạo
Sơn Đông
4
8
2
0
2
2
3
2
0
1
15
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
4
8
2
0
1
0
3
2
0
1
16
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
17
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
4
6
1
0
2
1
3
1
2
0
18
Trần Linh Khê
An Huy
3
12
1
0
1
0
3
1
1
1
19
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
3
12
0
0
1
0
3
0
3
0
20
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
3
10
1
0
2
1
3
1
1
1
21
Lưu Tử Dương
Giang Tô
3
9
1
0
2
1
3
1
1
1
22
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
3
9
0
0
2
0
3
0
3
0
23
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
3
7
1
0
2
0
3
1
1
1
24
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
3
6
1
0
2
1
3
1
1
1
25
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2
11
1
0
1
0
3
1
0
2
26
Doãn Quận
Ninh Hạ
2
11
0
0
1
0
3
0
2
1
27
An Hách
Nội Mông
2
10[1]
1
0
2
1
3
1
0
2
28
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
2
10
1
0
1
0
3
1
0
2
29
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
2
9
1
0
1
1
3
1
0
2
29
Triệu Xuân Long
Hà Nam
2
9
1
0
1
1
3
1
0
2
31
Lý Sướng
Hồ Nam
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2
31
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
2
8[1]
1
0
2
1
3
1
0
2
33
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
2
8
1
0
2
0
3
1
0
2
34
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
2
7[1]
1
0
2
0
3
1
0
2
35
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
12
0
0
1
0
3
0
1
2
36
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
1
11
0
0
2
0
3
0
1
2
37
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
1
8
0
0
2
0
3
0
1
2
38
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
1
7
0
0
1
0
3
0
1
2
39
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
0
8
0
0
1
0
3
0
0
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
9
3
0
1
1
3
3
0
0
3
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0
4
Đổng Dục Nam
Giang Tô
5
6
2
0
1
1
3
2
1
0
5
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
5
5
2
0
2
1
3
2
1
0
6
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
4
12
2
0
2
1
3
2
0
1
7
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1
8
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
8
2
0
1
0
3
2
0
1
9
La Tử Dục
Trọng Khánh
4
7
2
0
1
1
3
2
0
1
10
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
4
7
2
0
1
0
3
2
0
1
11
Lý Thấm
Giang Tô
3
13
1
0
1
0
3
1
1
1
12
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
12
1
0
2
1
3
1
1
1
13
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
3
12
1
0
1
1
3
1
1
1
14
Khương Vũ
Hắc Long Giang
3
9
1
0
1
0
3
1
1
1
15
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
5
1
0
1
0
3
1
1
1
16
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
2
11
0
0
2
0
3
0
2
1
17
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
2
10
1
0
2
1
3
1
0
2
18
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
2
9
1
0
2
1
3
1
0
2
19
Hứa Hi Nam
Hải Nam
2
9
1
0
2
0
3
1
0
2
20
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2
21
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
2
7
0
0
1
0
3
0
2
1
22
Trần Xung
Hải Nam
2
6
1
0
1
0
3
1
0
2
23
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
1
10
0
0
2
0
3
0
1
2
24
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
0
10
0
0
2
0
3
0
0
3
24
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
0
10
0
0
2
0
3
0
0
3
26
Hà Dục Minh
Thượng Hải
0
9
0
0
1
0
3
0
0
3
Chotgia
27-10-2023, 02:08 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
2 - 0
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
4
2
4
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
4
3
4
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
1 - 1
Triệu Thế Bác
Tân Cương
4
4
4
Hà Bắc
Quách Dục Đống
1 - 1
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
4
5
4
Thiểm Tây
Tôn Kế Nghiêu
0 - 2
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
4
6
4
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
4
7
3
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
0 - 2
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
3
8
3
Hắc Long Giang
Đường Nghĩa Hiên
1 - 1
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
3
9
3
Trọng Khánh
Chung Niệm Nghi
0 - 2
Cố Bác Văn
Thượng Hải
3
10
2
Quảng Đông
Bành Văn Hạo
2 - 0
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
2
11
2
Thanh Đảo
Lữ Hòa Đình
1 - 1
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
2
12
2
Hắc Long Giang
Triệu Tỉnh Thuần
1 - 1
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
2
13
2
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
2 - 0
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
2
14
2
Tứ Xuyên
Đồ Vân Hào
2 - 0
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
2
15
2
Quảng Tây
Trác Minh Dương
0 - 2
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
2
16
2
Cam Túc
Điền Nhuệ
0 - 2
Ngô Tuấn
Giang Tây
2
17
2
Trọng Khánh
Dương Khôn Kiều
1 - 1
Từ Tác Đống
Sơn Tây
2
18
2
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
2 - 0
Chu Tử Khang
Tân Cương
2
19
2
Thâm Quyến
Thạch Quân
2 - 0
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
2
20
2
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
1 - 1
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
1
21
1
Ninh Hạ
Vạn Lệnh Huy
2 - 0
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
1
22
1
An Huy
Tôn Gia Nhạc
2 - 0
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
1
23
1
Nội Mông
Vương Kỳ
0 - 2
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
1
24
1
Sơn Tây
Vương Cẩn Thuần
0 - 2
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
1
25
1
An Huy
Chung Trí Uyên
2 - 0
Vi Đại Trình
Hải Nam
1
26
1
Hải Nam
Trần Chấn Vũ
0 - 2
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
0
27
0
Tân Cương BĐ
Lý Lãng Duệ
0 - 2
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
0
28
0
Nội Mông
Kiều Tử Sóc
0 - 2
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
0
29
0
Vân Nam
Vương Hi
2 - 0
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
0
30
0
NO
NO
0 - 2
Cổ Lực Hành
Cam Túc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Hà Nam
Từ Hân
0 - 2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
4
2
4
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
2 - 0
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
3
4
Trọng Khánh
Trương Nhược Đồng
0 - 2
Ngô Vinh Huyên
An Huy
4
4
4
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
0 - 2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
5
3
Giang Tây
Ngô Chí Di
0 - 2
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
3
6
3
Chiết Giang
Kim Vạn Hinh
2 - 0
Điền Đinh Quân
Giang Tô
3
7
3
Tứ Xuyên
Hà Vũ Chi
1 - 1
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
3
8
2
Hồ Bắc
Lâm Thi Vũ
0 - 2
Vương Tú
Bắc Kinh
2
9
2
Hà Nam
Trương Tử Hiên
2 - 0
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
2
10
2
Hải Nam
Trần Di Trinh
0 - 2
Trần Điền
Vân Nam
2
11
2
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
2
12
2
Thiên Tân
Tôn Tri Nghi
2 - 0
Vệ Nhất
Cam Túc
2
13
2
Quảng Tây
Ngô Thấm Đồng
1 - 1
Trần Hân Di
Hồ Bắc
2
14
2
Liêu Ninh
Mao Sở Đình
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
2
15
2
Hắc Long Giang
Triệu Giao Nghi
2 - 0
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
2
16
2
Thiểm Tây
Lý Bội Cẩn
0 - 2
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
1
17
1
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
0 - 2
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
1
18
1
Sơn Tây
Tang Ánh Quân
0 - 2
Vương Tông Nghiên
An Huy
1
19
1
Quảng Tây
Trương Lịch Quân
1 - 1
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
1
20
1
Hà Bắc
Chu Nhạc Nhi
2 - 0
Triệu Man Huề
Sơn Tây
0
21
0
Hải Nam
Quách Vũ Hi
2 - 0
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
0
22
0
Trọng Khánh
Chu Giai Dĩnh
2 - 0
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
0
23
0
Tứ Xuyên
Vương Tư Kỳ
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
6
10
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Chu Kha
Hồ Nam
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0
3
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
6
9
3
0
1
1
3
3
0
0
3
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
6
9
3
0
1
1
3
3
0
0
5
Quách Dục Đống
Hà Bắc
5
11
2
0
1
1
3
2
1
0
6
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0
7
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
8
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
5
8
2
0
2
1
3
2
1
0
9
Cố Bác Văn
Thượng Hải
5
7
2
0
2
2
3
2
1
0
10
Triệu Thế Bác
Tân Cương
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
11
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
4
13
2
0
2
1
3
2
0
1
11
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
4
13
2
0
2
1
3
2
0
1
13
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
4
13
2
0
1
1
3
2
0
1
14
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
4
11
2
0
1
0
3
2
0
1
15
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
4
10
2
0
2
2
3
2
0
1
16
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
4
10[1]
2
0
2
1
3
2
0
1
17
Thạch Quân
Thâm Quyến
4
10
2
0
1
0
3
2
0
1
18
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
19
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
4
10
1
0
1
1
3
1
2
0
20
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1
21
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
4
8
2
0
1
0
3
2
0
1
22
Ngô Tuấn
Giang Tây
4
6
2
0
2
1
3
2
0
1
23
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
4
6
2
0
1
1
3
2
0
1
24
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
3
12
1
0
1
0
3
1
1
1
25
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
26
Từ Tác Đống
Sơn Tây
3
9
1
0
2
1
3
1
1
1
26
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
3
9
1
0
2
1
3
1
1
1
28
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
3
9
1
0
2
0
3
1
1
1
29
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
3
9
1
0
1
1
3
1
1
1
30
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
3
9
1
0
1
0
3
1
1
1
31
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
3
8
1
0
2
1
3
1
1
1
32
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
3
8
1
0
1
0
3
1
1
1
32
Chung Trí Uyên
An Huy
3
8
1
0
1
0
3
1
1
1
32
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
3
8
1
0
1
0
3
1
1
1
35
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
3
6[1]
1
0
2
0
3
1
1
1
36
Tôn Gia Nhạc
An Huy
3
6
1
0
1
0
3
1
1
1
37
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
3
5
1
0
2
1
3
1
1
1
38
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
2
13
1
0
2
1
3
1
0
2
39
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
2
13
1
0
1
0
3
1
0
2
40
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
2
12
1
0
2
1
3
1
0
2
41
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
2
11
1
0
2
1
3
1
0
2
42
Trác Minh Dương
Quảng Tây
2
10
1
0
1
0
3
1
0
2
43
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
2
9
1
0
2
1
3
1
0
2
44
Chu Tử Khang
Tân Cương
2
9
1
0
2
0
3
1
0
2
45
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
2
9
0
0
2
0
3
0
2
1
46
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2
47
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
2
8
1
0
2
0
3
1
0
2
48
Vương Hi
Vân Nam
2
8
1
0
1
0
3
1
0
2
49
Cổ Lực Hành
Cam Túc
2
7[1]
1
0
2
1
3
1
0
2
50
Điền Nhuệ
Cam Túc
2
7
1
0
1
1
3
1
0
2
51
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
1
11
0
0
1
0
3
0
1
2
52
Vương Kỳ
Nội Mông
1
9
0
0
1
0
3
0
1
2
53
Vi Đại Trình
Hải Nam
1
8
0
0
2
0
3
0
1
2
53
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
1
8
0
0
2
0
3
0
1
2
55
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
1
8
0
0
1
0
3
0
1
2
56
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
1
7
0
0
2
0
3
0
1
2
57
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
0
11
0
0
1
0
3
0
0
3
58
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
0
7
0
0
2
0
3
0
0
3
59
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
0
7
0
0
1
0
3
0
0
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
6
12
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
6
12
3
0
1
1
3
3
0
0
3
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
6
10
3
0
2
2
3
3
0
0
4
Ngô Vinh Huyên
An Huy
6
9
3
0
2
2
3
3
0
0
5
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
5
9
2
0
1
0
3
2
1
0
6
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
7
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
4
13
2
0
1
1
3
2
0
1
8
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
4
12
1
0
2
1
3
1
2
0
9
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
4
11
2
0
1
0
3
2
0
1
9
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
4
11
2
0
1
0
3
2
0
1
11
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
4
10
2
0
1
1
3
2
0
1
11
Từ Hân
Hà Nam
4
10
2
0
1
1
3
2
0
1
13
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
10
2
0
1
0
3
2
0
1
14
Vương Tú
Bắc Kinh
4
9[1]
2
0
2
1
3
2
0
1
15
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
4
9
1
0
1
1
3
1
2
0
16
Trương Tử Hiên
Hà Nam
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1
16
Trần Điền
Vân Nam
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1
18
Chu Vũ Phi
Giang Tô
4
8
2
0
1
0
3
2
0
1
19
Trương Đình
Quảng Đông
4
7
2
0
2
2
3
2
0
1
20
Điền Đinh Quân
Giang Tô
3
10
1
0
2
0
3
1
1
1
21
Ngô Chí Di
Giang Tây
3
10
1
0
1
1
3
1
1
1
22
Trần Hân Di
Hồ Bắc
3
9
1
0
2
0
3
1
1
1
23
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
3
9
1
0
1
0
3
1
1
1
24
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
3
8
1
0
2
1
3
1
1
1
25
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
3
7
1
0
2
1
3
1
1
1
26
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
3
7
1
0
1
0
3
1
1
1
27
Vương Tông Nghiên
An Huy
3
6
1
0
2
1
3
1
1
1
28
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
2
11
1
0
2
0
3
1
0
2
29
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
2
11
0
0
1
0
3
0
2
1
30
Vệ Nhất
Cam Túc
2
10
1
0
2
0
3
1
0
2
31
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
2
10
1
0
1
0
3
1
0
2
32
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
2
10
0
0
1
0
3
0
2
1
33
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
2
9
1
0
1
0
3
1
0
2
34
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
2
9
0
0
2
0
3
0
2
1
35
Trần Di Trinh
Hải Nam
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2
36
Quách Vũ Hi
Hải Nam
2
8
1
0
1
0
3
1
0
2
36
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
8[1]
1
0
1
0
3
1
0
2
38
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
2
7[1]
1
0
1
0
3
1
0
2
39
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
2
7
0
0
2
0
3
0
2
1
40
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
2
6
1
0
2
1
3
1
0
2
41
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
1
10
0
0
1
0
3
0
1
2
42
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
8
0
0
1
0
3
0
1
2
43
Triệu Man Huề
Sơn Tây
0
9
0
0
2
0
3
0
0
3
43
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
0
9
0
0
2
0
3
0
0
3
45
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
0
8
0
0
2
0
3
0
0
3
Chotgia
27-10-2023, 02:10 PM
VÒNG 4
https://www.youtube.com/watch?v=X_swFktRR9Q
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
5
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2 - 0
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
2
5
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
2 - 0
Vương Khuếch
Cát Lâm
5
3
4
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
2 - 0
Ma Nghị
Bắc Kinh
4
4
4
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
1 - 1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
5
4
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1 - 1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
4
6
4
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
4
7
4
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
2 - 0
Thôi Cách
Hắc Long Giang
4
8
4
Hỏa Xa Đầu TH
Thôi Tuấn
0 - 2
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
4
9
4
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
1 - 1
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
4
10
4
Thiểm Tây
Liễu Thiên
0 - 2
Thân Bằng
Hà Bắc
4
11
4
Quảng Đông
Trương Học Triều
1 - 1
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
4
12
4
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Uông Dương
Hồ Bắc
4
13
3
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
1 - 1
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
4
14
3
Thâm Quyến
Lưu Minh
2 - 0
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
3
15
3
Thạch Du TH
Trương Hân
1 - 1
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
3
16
3
Giang Tô
Vương Hạo
2 - 0
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
3
17
3
Hồ Nam
Lưu Tuyền
2 - 0
Khương Hải Đào
Hồ Nam
3
18
3
Tân Cương
Kim Hoa
1 - 1
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
3
19
3
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
1 - 1
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
3
20
2
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
1 - 1
Trịnh Hân
Cam Túc
2
21
2
Đại Liên
Đằng Phi
1 - 1
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
2
22
2
Môi Quáng TH
Cảnh Học Nghĩa
2 - 0
Chiêm Siêu
Nội Mông
2
23
2
Nội Mông
Lý Vĩnh Trinh
0 - 2
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
2
24
2
Thanh Đảo
Tôn Kế Hạo
0 - 2
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
2
25
1
Đại Liên
Lý Ngụy Ngụy
1 - 1
Dương Minh
Hà Nam
1
26
1
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
1 - 1
Lương Quân
Cam Túc
1
27
0
Thiểm Tây
Lưu Tiểu Ninh
0 - 2
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
1
28
0
Tân Cương
Vương Lỗi
1 - 1
Ngô An Cần
Ninh Hạ
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
5
Bắc Kinh
Lưu Hoan
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
6
2
4
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2 - 0
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
5
3
4
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
2 - 0
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
4
4
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Hà Viện
Hà Nam
4
5
3
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Triệu Quan Phương
Vân Nam
3
6
3
Thượng Hải
Vương Khanh
2 - 0
Dương Vận Đóa
Cam Túc
2
7
2
An Huy
Y Lộ Lộ
2 - 0
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
2
8
1
Tân Cương
Dương Hoa
0 - 2
Cao Gia Huyên
Giang Tô
1
9
0
NO
NO
0 - 2
Lưu Vũ
Cát Lâm
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
7
16
3
0
2
2
4
3
1
0
2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
7
16
3
0
2
1
4
3
1
0
3
Thân Bằng
Hà Bắc
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
4
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
6
16
2
0
2
0
4
2
2
0
5
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
6
15
2
0
2
1
4
2
2
0
6
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
6
15
2
0
2
0
4
2
2
0
7
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
21
2
0
2
1
4
2
1
1
8
Vương Khuếch
Cát Lâm
5
21
2
0
2
0
4
2
1
1
9
Uông Dương
Hồ Bắc
5
19
2
0
2
0
4
2
1
1
10
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
5
19
1
0
2
1
4
1
3
0
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
5
19
1
0
2
1
4
1
3
0
12
Trình Minh
Giang Tô
5
19
1
0
1
0
4
1
3
0
13
Trương Học Triều
Quảng Đông
5
18
1
0
1
0
4
1
3
0
14
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
14
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
16
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
5
16
1
0
2
1
4
1
3
0
17
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0
17
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0
19
Lưu Minh
Thâm Quyến
5
15
1
0
2
0
4
1
3
0
19
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
5
15
1
0
2
0
4
1
3
0
21
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
5
14
2
0
2
0
4
2
1
1
21
Vương Hạo
Giang Tô
5
14
2
0
2
0
4
2
1
1
23
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
5
14
1
0
2
0
4
1
3
0
24
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
13
2
0
2
1
4
2
1
1
25
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
4
20
1
0
2
0
4
1
2
1
26
Liễu Thiên
Thiểm Tây
4
19
1
0
2
1
4
1
2
1
27
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
4
19
1
0
2
0
4
1
2
1
28
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
4
18
1
0
2
1
4
1
2
1
29
Thôi Cách
Hắc Long Giang
4
18
1
0
2
0
4
1
2
1
30
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
4
17
1
0
2
1
4
1
2
1
31
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
4
17
1
0
2
0
4
1
2
1
32
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
4
17
0
0
2
0
4
0
4
0
33
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
4
16
1
0
3
1
4
1
2
1
34
Trương Hân
Thạch Du TH
4
15
0
0
2
0
4
0
4
0
35
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
4
14
2
0
3
1
4
2
0
2
36
Ma Nghị
Bắc Kinh
4
14
2
0
2
1
4
2
0
2
37
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
4
14
1
0
3
1
4
1
2
1
38
Kim Hoa
Tân Cương
4
14
1
0
1
1
4
1
2
1
39
Khương Hải Đào
Hồ Nam
3
21
0
0
2
0
4
0
3
1
40
Trịnh Hân
Cam Túc
3
18
0
0
2
0
4
0
3
1
40
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
3
18
0
0
2
0
4
0
3
1
42
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
3
15
1
0
2
0
4
1
1
2
43
Đằng Phi
Đại Liên
3
15
0
0
2
0
4
0
3
1
44
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
3
13
1
0
2
1
4
1
1
2
45
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
3
12
1
0
2
1
4
1
1
2
46
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
3
10
1
0
2
0
4
1
1
2
47
Lương Quân
Cam Túc
2
18
0
0
2
0
4
0
2
2
48
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
49
Dương Minh
Hà Nam
2
17
0
0
2
0
4
0
2
2
50
Chiêm Siêu
Nội Mông
2
16
1
0
2
1
4
1
0
3
51
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
2
15
1
0
2
0
4
1
0
3
52
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2
13
0
0
2
0
4
0
2
2
53
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
2
11
0
0
2
0
4
0
2
2
54
Vương Lỗi
Tân Cương
1
14
0
0
2
0
4
0
1
3
55
Ngô An Cần
Ninh Hạ
1
11
0
0
2
0
4
0
1
3
56
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
15
0
0
2
0
4
0
0
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
7
21
3
0
2
1
4
3
1
0
2
Lưu Hoan
Bắc Kinh
6
19
2
0
1
1
4
2
2
0
3
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
6
17
3
0
2
1
4
3
0
1
4
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
16[1]
3
0
2
1
4
3
0
1
5
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
6
14
2
0
1
0
4
2
2
0
6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1
7
Vương Khanh
Thượng Hải
5
16
2
0
2
0
4
2
1
1
8
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
5
15
2
0
2
0
4
2
1
1
9
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
20
2
0
2
0
4
2
0
2
10
Hà Viện
Hà Nam
4
15
2
0
3
1
4
2
0
2
11
Y Lộ Lộ
An Huy
4
12
2
0
2
1
4
2
0
2
12
Triệu Quan Phương
Vân Nam
3
19
0
0
3
0
4
0
3
1
13
Cao Gia Huyên
Giang Tô
3
15
1
0
2
1
4
1
1
2
14
Lưu Vũ
Cát Lâm
3
13[1]
1
0
2
1
4
1
1
2
15
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
2
17[1]
1
0
3
1
4
1
0
3
16
Dương Vận Đóa
Cam Túc
2
16[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
17
Dương Hoa
Tân Cương
1
15
0
0
2
0
4
0
1
3
Chotgia
27-10-2023, 06:32 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Sơn Đông
Lý Thành Hề
2 - 0
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
2
5
Tây Tàng
Lương Vận Long
1 - 1
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
5
3
4
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
1 - 1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
5
4
4
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1 - 1
Ngô Ngụy
Giang Tô
4
5
4
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
0 - 2
Dương Thế Triết
Hà Bắc
4
6
4
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
2 - 0
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
4
7
4
Sơn Đông
Lý Học Hạo
2 - 0
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
4
8
4
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
2 - 0
Từ Chấn
Trọng Khánh
4
9
3
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
0 - 2
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
4
10
3
Sơn Tây
Triệu Thiên Nguyên
1 - 1
Trần Linh Khê
An Huy
3
11
3
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
3
12
3
Đại Liên
Trần Dữ Dịch
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
3
13
2
Nội Mông
An Hách
2 - 0
Triệu Xuân Long
Hà Nam
2
14
2
Tân Cương
Ngô Tư Tuấn
0 - 2
Doãn Quận
Ninh Hạ
2
15
2
Trọng Khánh
Lưu Tiểu Lỗi
0 - 2
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
2
16
2
Nội Mông
Giải Vĩnh Hưng
0 - 2
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2
17
2
Hồ Nam
Lý Sướng
2 - 0
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
2
18
1
Tân Cương
Vũ Tuấn Lỗi
2 - 0
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
1
19
1
Thanh Đảo
Dương Duy Hạo
0 - 2
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
20
0
NO
NO
0 - 2
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Tứ Xuyên
Lang Kỳ Kỳ
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
2
5
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
0 - 2
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
3
4
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
0 - 2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
5
4
4
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2 - 0
La Tử Dục
Trọng Khánh
4
5
4
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
2 - 0
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
6
3
Hắc Long Giang
Khương Vũ
2 - 0
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
7
3
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
3
8
2
Quảng Tây
Hoàng Tông Ngọc
0 - 2
Lý Thấm
Giang Tô
3
9
2
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
1 - 1
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
2
10
2
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
2 - 0
Trần Xung
Hải Nam
2
11
2
Hải Nam
Hứa Hi Nam
0 - 2
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
2
12
1
Thiên Tân
Trương Hải Nạp
2 - 0
Hà Dục Minh
Thượng Hải
0
13
0
Thanh Đảo
Kỳ Giai Di
1 - 1
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
8
19
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
21
3
0
2
1
4
3
0
1
3
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
6
19
2
0
2
0
4
2
2
0
4
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0
5
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0
5
Lương Vận Long
Tây Tàng
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0
7
Dương Thế Triết
Hà Bắc
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
8
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
6
15
3
0
2
1
4
3
0
1
9
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
6
15
2
0
2
1
4
2
2
0
10
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
14
3
0
2
2
4
3
0
1
11
Ngô Ngụy
Giang Tô
5
21
2
0
2
1
4
2
1
1
12
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
5
18
1
0
2
1
4
1
3
0
13
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
5
17
1
0
2
1
4
1
3
0
14
Trần Linh Khê
An Huy
4
20
1
0
2
0
4
1
2
1
15
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
4
20
0
0
2
0
4
0
4
0
16
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
4
19
2
0
2
1
4
2
0
2
17
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
4
19
1
0
3
1
4
1
2
1
18
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
4
19
1
0
2
1
4
1
2
1
19
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
4
18
2
0
2
0
4
2
0
2
20
Từ Chấn
Trọng Khánh
4
17
2
0
2
1
4
2
0
2
21
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
4
17
2
0
2
0
4
2
0
2
22
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
4
17
0
0
2
0
4
0
4
0
23
Doãn Quận
Ninh Hạ
4
15
1
0
2
1
4
1
2
1
24
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
4
15
1
0
2
0
4
1
2
1
25
Lý Sướng
Hồ Nam
4
14
2
0
2
1
4
2
0
2
26
Lưu Tử Dương
Giang Tô
4
14
1
0
2
1
4
1
2
1
27
An Hách
Nội Mông
4
13[1]
2
0
2
1
4
2
0
2
28
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
4
12
2
0
2
2
4
2
0
2
29
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
3
18
1
0
2
1
4
1
1
2
30
Nguyên Hàng
Sơn Tây
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
31
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
3
12
1
0
2
0
4
1
1
2
32
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
2
18
1
0
2
0
4
1
0
3
33
Triệu Xuân Long
Hà Nam
2
15
1
0
2
1
4
1
0
3
34
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
2
14
1
0
2
0
4
1
0
3
35
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
2
13[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
35
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
2
13[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
37
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
2
11[1]
1
0
2
0
4
1
0
3
38
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
1
14
0
0
2
0
4
0
1
3
38
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
1
14
0
0
2
0
4
0
1
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hàng Ninh
Chiết Giang
8
18
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
15
4
0
2
2
4
4
0
0
3
Đổng Dục Nam
Giang Tô
7
15
3
0
2
2
4
3
1
0
4
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
6
21
3
0
2
2
4
3
0
1
5
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
6
19
3
0
2
1
4
3
0
1
6
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
6
13
3
0
1
0
4
3
0
1
7
Lý Thấm
Giang Tô
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1
8
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
5
18
2
0
2
2
4
2
1
1
9
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
10
Khương Vũ
Hắc Long Giang
5
14
2
0
1
0
4
2
1
1
11
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
4
24
2
0
2
1
4
2
0
2
12
La Tử Dục
Trọng Khánh
4
16
2
0
2
1
4
2
0
2
13
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
16
1
0
2
0
4
1
2
1
14
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
15
2
0
2
0
4
2
0
2
15
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
4
13
2
0
3
2
4
2
0
2
16
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
21
1
0
2
1
4
1
1
2
17
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
18
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
3
14
0
0
2
0
4
0
3
1
19
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
19
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
21
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
2
17
1
0
2
1
4
1
0
3
22
Hứa Hi Nam
Hải Nam
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
23
Trần Xung
Hải Nam
2
13
1
0
2
0
4
1
0
3
24
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
1
15
0
0
3
0
4
0
1
3
25
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
1
11
0
0
2
0
4
0
1
3
26
Hà Dục Minh
Thượng Hải
0
13
0
0
2
0
4
0
0
4
Chotgia
27-10-2023, 06:36 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Bắc Kinh
Diêu Cần Hạ
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
6
2
6
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
0 - 2
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
6
3
5
Thượng Hải
Cố Bác Văn
2 - 0
Quách Dục Đống
Hà Bắc
5
4
5
Sơn Đông
Lưu Tân Áo
1 - 1
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
5
5
5
Bắc Kinh
Lâm Nhữ Đạt
1 - 1
Triệu Thế Bác
Tân Cương
5
6
4
Thượng Hải
Cù Duệ Ngang
1 - 1
Thạch Quân
Thâm Quyến
4
7
4
Thiên Tân
Chu Hâm Nghiêu
0 - 2
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
4
8
4
Vân Nam
Tiếu Bác Vũ
1 - 1
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
4
9
4
Giang Tây
Ngô Tuấn
2 - 0
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
4
10
4
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
4
11
4
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
2 - 0
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
4
12
3
Thiên Tân
Tiêu Thiên Chi
1 - 1
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
4
13
3
Môi Quáng TH
Phương Ngạn Tùng
1 - 1
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
3
14
3
Sơn Tây
Từ Tác Đống
0 - 2
Chung Trí Uyên
An Huy
3
15
3
Hồ Bắc
Lưu Minh Ân
0 - 2
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
3
16
3
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
3
17
3
Ninh Hạ
Vạn Lệnh Huy
0 - 2
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
3
18
3
An Huy
Tôn Gia Nhạc
2 - 0
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
3
19
2
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
2 - 0
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
3
20
2
Cam Túc
Cổ Lực Hành
0 - 2
Vương Hi
Vân Nam
2
21
2
Tân Cương
Chu Tử Khang
2 - 0
Điền Nhuệ
Cam Túc
2
22
2
Quảng Đông
Trâu Duệ Hiên
2 - 0
Trác Minh Dương
Quảng Tây
2
23
2
Quý Châu
Trương Ngọc Hạo
0 - 2
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
2
24
2
Hà Nam
Đái Hiền Đạt
0 - 2
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
2
25
2
Liêu Ninh
Lý Nhạc Khiêm
1 - 1
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
2
26
1
Hải Nam
Vi Đại Trình
2 - 0
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
1
27
1
Tân Cương BĐ
Dương Hạo Nam
0 - 2
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
1
28
1
Liêu Ninh
Du Trác Kỹ
0 - 2
Vương Kỳ
Nội Mông
1
29
0
Tây Tàng
Đổng Trạch Tuệ
0 - 2
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
0
30
0
NO
NO
0 - 2
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2 - 0
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
6
2
6
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Ngô Vinh Huyên
An Huy
6
3
5
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
2 - 0
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
5
4
4
Thượng Hải
Dương Nhược Thi
2 - 0
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
4
5
4
Quảng Đông
Trương Đình
1 - 1
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
4
6
4
Bắc Kinh
Vương Tú
0 - 2
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
4
7
4
Chiết Giang
Chu Già Diệc
2 - 0
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
4
8
4
Vân Nam
Trần Điền
0 - 2
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
4
9
4
Hà Nam
Từ Hân
1 - 1
Trương Tử Hiên
Hà Nam
4
10
3
Giang Tô
Điền Đinh Quân
2 - 0
Chu Vũ Phi
Giang Tô
4
11
3
An Huy
Vương Tông Nghiên
0 - 2
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
3
12
3
Sơn Đông
Cao Tiểu Tinh
2 - 0
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
3
13
3
Thiểm Tây
Hà Tử Tịnh
0 - 2
Ngô Chí Di
Giang Tây
3
14
3
Hồ Bắc
Trần Hân Di
2 - 0
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
15
2
Vân Nam
Ngô Nhã Thiến
0 - 2
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
2
16
2
Ninh Hạ
Hoàng Gia Thụy
0 - 2
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
2
17
2
Cam Túc
Vệ Nhất
0 - 2
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
2
18
2
Thanh Đảo
Kỷ Lực Vĩ
2 - 0
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
2
19
2
Hồ Bắc
Lâm Thi Vũ
0 - 2
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
2
20
2
Hải Nam
Trần Di Trinh
2 - 0
Quách Vũ Hi
Hải Nam
2
21
1
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
2 - 0
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
22
0
Thanh Đảo
Lý Hạo Dĩnh
0 - 2
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
0
23
0
Sơn Tây
Triệu Man Huề
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
8
21
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
8
18
4
0
2
2
4
4
0
0
3
Cố Bác Văn
Thượng Hải
7
14
3
0
2
2
4
3
1
0
4
Chu Kha
Hồ Nam
6
22
3
0
2
1
4
3
0
1
5
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
6
21
3
0
1
1
4
3
0
1
6
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
6
20
3
0
2
1
4
3
0
1
7
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
6
19
3
0
2
1
4
3
0
1
8
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
6
19
2
0
2
1
4
2
2
0
9
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
6
18
3
0
2
1
4
3
0
1
10
Triệu Thế Bác
Tân Cương
6
16
2
0
3
1
4
2
2
0
11
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
11
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
13
Ngô Tuấn
Giang Tây
6
13
3
0
2
1
4
3
0
1
14
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
5
22
2
0
2
1
4
2
1
1
14
Quách Dục Đống
Hà Bắc
5
22
2
0
2
1
4
2
1
1
16
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1
17
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
5
17
2
0
2
2
4
2
1
1
18
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
19
Thạch Quân
Thâm Quyến
5
17
2
0
2
0
4
2
1
1
20
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
5
16[1]
2
0
2
1
4
2
1
1
21
Chung Trí Uyên
An Huy
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
22
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
5
12
2
0
2
1
4
2
1
1
23
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
5
11[1]
2
0
2
0
4
2
1
1
24
Tôn Gia Nhạc
An Huy
5
10
2
0
1
0
4
2
1
1
25
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
4
20
1
0
2
1
4
1
2
1
26
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
4
19
1
0
2
1
4
1
2
1
27
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
4
18
2
0
2
1
4
2
0
2
27
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
4
18
2
0
2
1
4
2
0
2
29
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
4
18
2
0
2
0
4
2
0
2
30
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
4
17
1
0
2
1
4
1
2
1
31
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
4
16
2
0
2
1
4
2
0
2
32
Chu Tử Khang
Tân Cương
4
16
2
0
2
0
4
2
0
2
33
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
4
16
1
0
2
0
4
1
2
1
34
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
4
13
2
0
2
1
4
2
0
2
35
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
4
13
1
0
2
1
4
1
2
1
36
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
4
12
2
0
3
1
4
2
0
2
37
Vương Hi
Vân Nam
4
12
2
0
2
1
4
2
0
2
38
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
3
19
1
0
3
1
4
1
1
2
39
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
3
19
1
0
2
0
4
1
1
2
40
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
3
18
1
0
2
1
4
1
1
2
41
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
3
18
1
0
2
0
4
1
1
2
42
Từ Tác Đống
Sơn Tây
3
17
1
0
2
1
4
1
1
2
43
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
44
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
3
15
1
0
2
0
4
1
1
2
45
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
3
13
1
0
2
1
4
1
1
2
46
Vi Đại Trình
Hải Nam
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
47
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
3
13
0
0
2
0
4
0
3
1
48
Vương Kỳ
Nội Mông
3
12
1
0
2
1
4
1
1
2
49
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
2
18
1
0
2
1
4
1
0
3
50
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
2
16
1
0
2
1
4
1
0
3
51
Trác Minh Dương
Quảng Tây
2
16
1
0
2
0
4
1
0
3
52
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
2
15
1
0
2
1
4
1
0
3
53
Cổ Lực Hành
Cam Túc
2
14[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
54
Điền Nhuệ
Cam Túc
2
13
1
0
2
1
4
1
0
3
55
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
2
10[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
56
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
1
18
0
0
2
0
4
0
1
3
57
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
1
14
0
0
2
0
4
0
1
3
58
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
1
13
0
0
2
0
4
0
1
3
59
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
0
13
0
0
2
0
4
0
0
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
8
19
4
0
2
2
4
4
0
0
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
8
19
4
0
2
2
4
4
0
0
3
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
18
3
0
2
1
4
3
1
0
4
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
6
22
3
0
2
1
4
3
0
1
5
Ngô Vinh Huyên
An Huy
6
21
3
0
3
2
4
3
0
1
6
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
6
20
3
0
2
2
4
3
0
1
7
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
6
19
3
0
2
1
4
3
0
1
8
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
6
19
2
0
2
1
4
2
2
0
9
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
14
3
0
1
0
4
3
0
1
10
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
5
20
2
0
2
0
4
2
1
1
11
Trương Tử Hiên
Hà Nam
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1
12
Trương Đình
Quảng Đông
5
18
2
0
2
2
4
2
1
1
13
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
5
18
1
0
2
1
4
1
3
0
14
Ngô Chí Di
Giang Tây
5
17
2
0
2
2
4
2
1
1
15
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
16
Từ Hân
Hà Nam
5
17
2
0
1
1
4
2
1
1
17
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1
18
Trần Hân Di
Hồ Bắc
5
15
2
0
2
0
4
2
1
1
18
Điền Đinh Quân
Giang Tô
5
15
2
0
2
0
4
2
1
1
20
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
4
20
2
0
2
1
4
2
0
2
21
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
4
19
2
0
2
0
4
2
0
2
22
Trần Điền
Vân Nam
4
18
2
0
1
1
4
2
0
2
23
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
4
18
1
0
2
1
4
1
2
1
24
Chu Vũ Phi
Giang Tô
4
17
2
0
2
0
4
2
0
2
25
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
4
16
1
0
2
0
4
1
2
1
26
Vương Tú
Bắc Kinh
4
15[1]
2
0
2
1
4
2
0
2
26
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
4
15
2
0
2
1
4
2
0
2
28
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
4
14
1
0
2
1
4
1
2
1
29
Trần Di Trinh
Hải Nam
4
12
2
0
2
1
4
2
0
2
30
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
4
9[1]
2
0
2
1
4
2
0
2
31
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
3
18
1
0
2
0
4
1
1
2
32
Vương Tông Nghiên
An Huy
3
15
1
0
2
1
4
1
1
2
33
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
3
14
1
0
2
1
4
1
1
2
34
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
3
14
1
0
1
0
4
1
1
2
35
Vệ Nhất
Cam Túc
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
35
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
37
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
2
15
1
0
2
0
4
1
0
3
38
Triệu Man Huề
Sơn Tây
2
14[1]
1
0
2
0
4
1
0
3
38
Quách Vũ Hi
Hải Nam
2
14
1
0
2
0
4
1
0
3
40
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
2
14
0
0
2
0
4
0
2
2
41
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
13[1]
1
0
2
0
4
1
0
3
42
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
2
12
1
0
3
1
4
1
0
3
43
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
2
10
1
0
2
1
4
1
0
3
44
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
13
0
0
2
0
4
0
1
3
45
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
0
12
0
0
2
0
4
0
0
4
Chotgia
27-10-2023, 06:38 PM
VÒNG 5
https://www.youtube.com/watch?v=4GjdYfjNIBM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
7
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
1 - 1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
7
2
6
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
1 - 1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
6
3
6
Hà Bắc
Thân Bằng
1 - 1
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
6
4
5
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
1 - 1
Trương Học Triều
Quảng Đông
5
5
5
Hồ Bắc
Uông Dương
2 - 0
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
6
5
Cát Lâm
Vương Khuếch
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
5
7
5
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
1 - 1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
5
8
5
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
0 - 2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
5
9
5
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
1 - 1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
5
10
5
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
1 - 1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
5
11
5
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Lưu Minh
Thâm Quyến
5
12
5
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
1 - 1
Vương Hạo
Giang Tô
5
13
4
Tây Tàng
Thái Hữu Quảng
0 - 2
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
4
14
4
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
0 - 2
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
4
15
4
Hạ Môn
Lâm Dục Hạo
1 - 1
Kim Hoa
Tân Cương
4
16
4
Thanh Đảo
Khương Nghị Chi
1 - 1
Liễu Thiên
Thiểm Tây
4
17
4
Hắc Long Giang
Thôi Cách
2 - 0
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
4
18
4
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
2 - 0
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
4
19
4
Bắc Kinh
Ma Nghị
1 - 1
Trương Hân
Thạch Du TH
4
20
3
Hỏa Xa Đầu TH
Nhậm Lộ
2 - 0
Đằng Phi
Đại Liên
3
21
3
Ninh Hạ
Trương Chí Hoa
0 - 2
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
3
22
3
Hồ Nam
Khương Hải Đào
1 - 1
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
3
23
3
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
2 - 0
Trịnh Hân
Cam Túc
3
24
2
Hà Nam
Dương Minh
2 - 0
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2
25
2
Cam Túc
Lương Quân
2 - 0
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
2
26
2
Nội Mông
Chiêm Siêu
1 - 1
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
2
27
1
Ninh Hạ
Ngô An Cần
1 - 1
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
2
28
0
Thiểm Tây
Lưu Tiểu Ninh
0 - 2
Vương Lỗi
Tân Cương
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
7
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
0 - 2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
6
2
6
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Lưu Hoan
Bắc Kinh
6
3
5
Thượng Hải
Vương Khanh
2 - 0
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
4
5
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
1 - 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
5
5
4
Hà Nam
Hà Viện
2 - 0
Y Lộ Lộ
An Huy
4
6
3
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
7
3
Cát Lâm
Lưu Vũ
0 - 2
Cao Gia Huyên
Giang Tô
3
8
2
Hỏa Xa Đầu TH
Thương Chí Hoa
2 - 0
Dương Vận Đóa
Cam Túc
2
9
0
NO
NO
0 - 2
Dương Hoa
Tân Cương
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
8
28
3
0
3
2
5
3
2
0
2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
8
27
3
0
2
1
5
3
2
0
3
Uông Dương
Hồ Bắc
7
28
3
0
2
0
5
3
1
1
4
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
7
28
2
0
3
0
5
2
3
0
5
Thân Bằng
Hà Bắc
7
28
2
0
2
1
5
2
3
0
6
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
7
27
2
0
2
1
5
2
3
0
7
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
7
25
2
0
3
2
5
2
3
0
8
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
7
25
2
0
3
0
5
2
3
0
9
Vương Khuếch
Cát Lâm
6
31
2
0
2
0
5
2
2
1
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
30
1
0
2
1
5
1
4
0
11
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
6
29
1
0
2
0
5
1
4
0
11
Trình Minh
Giang Tô
6
29
1
0
2
0
5
1
4
0
13
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
6
28
2
0
2
0
5
2
2
1
14
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
6
28
1
0
3
1
5
1
4
0
15
Trương Học Triều
Quảng Đông
6
28
1
0
2
0
5
1
4
0
16
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
6
27
2
0
3
1
5
2
2
1
17
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
6
27
1
0
3
1
5
1
4
0
18
Thôi Cách
Hắc Long Giang
6
26
2
0
2
0
5
2
2
1
19
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
6
26
1
0
3
1
5
1
4
0
20
Vương Hạo
Giang Tô
6
25
2
0
3
0
5
2
2
1
21
Lưu Minh
Thâm Quyến
6
25
1
0
3
0
5
1
4
0
22
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
6
25
1
0
2
0
5
1
4
0
22
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
6
25
1
0
2
0
5
1
4
0
24
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
6
24
1
0
3
1
5
1
4
0
25
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
6
22
2
0
2
0
5
2
2
1
26
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
6
22
1
0
2
0
5
1
4
0
27
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
32
2
0
2
1
5
2
1
2
28
Liễu Thiên
Thiểm Tây
5
29
1
0
3
1
5
1
3
1
29
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
26
2
0
3
1
5
2
1
2
30
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
5
26
1
0
3
1
5
1
3
1
31
Trương Hân
Thạch Du TH
5
26
0
0
3
0
5
0
5
0
32
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
5
23
2
0
2
0
5
2
1
2
33
Kim Hoa
Tân Cương
5
23
1
0
2
1
5
1
3
1
34
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
5
22
2
0
3
1
5
2
1
2
35
Ma Nghị
Bắc Kinh
5
21
2
0
2
1
5
2
1
2
36
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
5
18
2
0
3
2
5
2
1
2
37
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
5
18
2
0
2
1
5
2
1
2
38
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
4
30
1
0
2
1
5
1
2
2
39
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
4
29
1
0
3
1
5
1
2
2
40
Khương Hải Đào
Hồ Nam
4
27
0
0
2
0
5
0
4
1
41
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
4
26
1
0
3
1
5
1
2
2
42
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
4
26
1
0
3
0
5
1
2
2
43
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
4
25
0
0
3
0
5
0
4
1
44
Dương Minh
Hà Nam
4
23
1
0
2
0
5
1
2
2
45
Lương Quân
Cam Túc
4
22
1
0
2
0
5
1
2
2
46
Trịnh Hân
Cam Túc
3
27
0
0
3
0
5
0
3
2
47
Chiêm Siêu
Nội Mông
3
23
1
0
2
1
5
1
1
3
48
Đằng Phi
Đại Liên
3
23
0
0
3
0
5
0
3
2
49
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
3
22
1
0
3
0
5
1
1
3
50
Vương Lỗi
Tân Cương
3
19
1
0
3
1
5
1
1
3
51
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
3
17
0
0
3
0
5
0
3
2
52
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
3
16
1
0
2
0
5
1
1
3
53
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
2
24
1
0
3
0
5
1
0
4
54
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
2
22
0
0
3
0
5
0
2
3
55
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2
20
0
0
2
0
5
0
2
3
56
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
22
0
0
2
0
5
0
0
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
8
27
4
0
2
1
5
4
0
1
2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
8
26
3
0
2
1
5
3
2
0
3
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
7
31
3
0
2
1
5
3
1
1
4
Vương Khanh
Thượng Hải
7
25
3
0
2
0
5
3
1
1
5
Lưu Hoan
Bắc Kinh
6
32
2
0
2
1
5
2
2
1
6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
6
29
3
0
3
1
5
3
0
2
7
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
27[2]
3
0
3
1
5
3
0
2
8
Trương Đình Đình
Hà Bắc
6
27
2
0
3
1
5
2
2
1
9
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
6
25
2
0
2
0
5
2
2
1
10
Hà Viện
Hà Nam
6
23
3
0
3
1
5
3
0
2
11
Cao Gia Huyên
Giang Tô
5
22
2
0
3
2
5
2
1
2
12
Y Lộ Lộ
An Huy
4
25
2
0
3
1
5
2
0
3
13
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
4
22[2]
2
0
3
1
5
2
0
3
14
Triệu Quan Phương
Vân Nam
3
31
0
0
3
0
5
0
3
2
15
Lưu Vũ
Cát Lâm
3
23[2]
1
0
2
1
5
1
1
3
16
Dương Hoa
Tân Cương
3
20[2]
1
0
3
1
5
1
1
3
17
Dương Vận Đóa
Cam Túc
2
27[2]
1
0
3
1
5
1
0
4
Chotgia
28-10-2023, 01:58 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
1 - 1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
8
2
6
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2 - 0
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
6
3
6
Hà Bắc
Dương Thế Triết
1 - 1
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
4
6
Thâm Quyến
Vạn Khoa
0 - 2
Lương Vận Long
Tây Tàng
6
5
6
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
0 - 2
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
6
6
5
Giang Tô
Ngô Ngụy
1 - 1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
5
7
4
Trọng Khánh
Từ Chấn
0 - 2
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
5
8
4
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
1 - 1
Lưu Tử Dương
Giang Tô
4
9
4
An Huy
Trần Linh Khê
0 - 2
Lý Sướng
Hồ Nam
4
10
4
Thượng Hải
Diêu Vũ Hiên
2 - 0
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
4
11
4
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
4
12
4
Thanh Đảo
Lưu Thăng Cao
0 - 2
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
4
13
4
Thâm Quyến
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
An Hách
Nội Mông
4
14
4
Hà Bắc
Vũ Hoành Tiêu
0 - 2
Doãn Quận
Ninh Hạ
4
15
3
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
3
16
2
Thiên Tân
Tào Hạc Quần
1 - 1
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
3
17
2
Tân Cương BĐ
Cảnh Thần Thạc
2 - 0
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
2
18
2
Hà Nam
Triệu Xuân Long
2 - 0
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
2
19
1
Ninh Hạ
Dương Gia Kỳ
1 - 1
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
2
20
0
NO
NO
0 - 2
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
0 - 2
Hàng Ninh
Chiết Giang
8
2
7
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2 - 0
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
6
3
6
Tứ Xuyên
Lang Kỳ Kỳ
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
6
4
5
Giang Tô
Lý Thấm
0 - 2
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
5
5
5
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
1 - 1
Khương Vũ
Hắc Long Giang
5
6
4
Hồ Bắc
Hướng Thiên Ca
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
7
4
Thượng Hải
Trương Giai Văn
1 - 1
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
4
8
4
Trọng Khánh
La Tử Dục
2 - 0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
9
3
Thiên Tân
Trương Hải Nạp
0 - 2
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
3
10
3
Cam Túc
Phó Thi Lôi
0 - 2
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
3
11
2
Hải Nam
Trần Xung
1 - 1
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
2
12
1
Tân Cương Binh Đoàn
Lý Bác Nhã
2 - 0
Hứa Hi Nam
Hải Nam
2
13
0
Thượng Hải
Hà Dục Minh
1 - 1
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
9
27
4
0
3
2
5
4
1
0
2
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
8
30
3
0
2
0
5
3
2
0
3
Lương Vận Long
Tây Tàng
8
27
3
0
3
2
5
3
2
0
4
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
8
25
3
0
3
2
5
3
2
0
5
Dương Thế Triết
Hà Bắc
7
28
2
0
2
1
5
2
3
0
6
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
7
27
3
0
2
1
5
3
1
1
7
Lý Học Hạo
Sơn Đông
7
26
3
0
3
2
5
3
1
1
8
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
7
26
2
0
3
2
5
2
3
0
9
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
34
3
0
2
1
5
3
0
2
10
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
6
32
1
0
3
1
5
1
4
0
11
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
6
31
2
0
2
1
5
2
2
1
12
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
6
31
1
0
2
0
5
1
4
0
13
Ngô Ngụy
Giang Tô
6
30
2
0
2
1
5
2
2
1
14
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
6
27
2
0
3
2
5
2
2
1
15
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
6
27
2
0
3
1
5
2
2
1
16
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
6
26
3
0
2
0
5
3
0
2
17
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
6
26
1
0
3
1
5
1
4
0
18
Doãn Quận
Ninh Hạ
6
25
2
0
3
2
5
2
2
1
19
Lý Sướng
Hồ Nam
6
24
3
0
3
2
5
3
0
2
20
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
5
29
1
0
3
1
5
1
3
1
21
Nguyên Hàng
Sơn Tây
5
26
2
0
2
1
5
2
1
2
22
Lưu Tử Dương
Giang Tô
5
25
1
0
3
1
5
1
3
1
23
Trần Linh Khê
An Huy
4
30
1
0
2
0
5
1
2
2
24
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
4
28
2
0
2
1
5
2
0
3
25
Từ Chấn
Trọng Khánh
4
27
2
0
2
1
5
2
0
3
26
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
4
26
2
0
2
0
5
2
0
3
27
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
4
24
1
0
3
1
5
1
2
2
28
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
4
23
1
0
3
0
5
1
2
2
29
An Hách
Nội Mông
4
22[2]
2
0
3
1
5
2
0
3
30
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
4
22
2
0
2
2
5
2
0
3
31
Triệu Xuân Long
Hà Nam
4
21
2
0
2
1
5
2
0
3
32
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
4
19[2]
2
0
2
1
5
2
0
3
33
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
3
26
1
0
2
0
5
1
1
3
34
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
3
20[2]
1
0
3
1
5
1
1
3
35
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
3
19[2]
1
0
3
1
5
1
1
3
36
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
3
19
1
0
3
0
5
1
1
3
37
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
2
22
1
0
3
0
5
1
0
4
38
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
2
20
0
0
2
0
5
0
2
3
39
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
2
17[2]
1
0
3
0
5
1
0
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hàng Ninh
Chiết Giang
10
30
5
0
3
3
5
5
0
0
2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
9
25
4
0
2
2
5
4
1
0
3
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8
31
4
0
3
2
5
4
0
1
4
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
29
4
0
2
2
5
4
0
1
5
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
28
3
0
3
2
5
3
1
1
6
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
6
32
3
0
2
2
5
3
0
2
7
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
30
2
0
2
2
5
2
2
1
8
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
6
24
3
0
2
0
5
3
0
2
9
La Tử Dục
Trọng Khánh
6
22
3
0
2
1
5
3
0
2
10
Khương Vũ
Hắc Long Giang
6
22
2
0
2
0
5
2
2
1
11
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
6
21
3
0
3
2
5
3
0
2
12
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
5
33
2
0
3
1
5
2
1
2
13
Lý Thấm
Giang Tô
5
31
2
0
2
1
5
2
1
2
14
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
23
2
0
3
2
5
2
1
2
15
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
22
2
0
2
0
5
2
1
2
16
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
5
20
1
0
3
1
5
1
3
1
17
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
27
1
0
3
0
5
1
2
2
18
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
31
1
0
3
1
5
1
1
3
19
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
3
23
1
0
2
0
5
1
1
3
20
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
3
22
1
0
3
1
5
1
1
3
21
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
3
22
1
0
3
0
5
1
1
3
22
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
21
1
0
2
0
5
1
1
3
23
Trần Xung
Hải Nam
3
19
1
0
2
0
5
1
1
3
24
Hứa Hi Nam
Hải Nam
2
24
1
0
3
0
5
1
0
4
25
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
2
18
0
0
3
0
5
0
2
3
26
Hà Dục Minh
Thượng Hải
1
20
0
0
2
0
5
0
1
4
Chotgia
28-10-2023, 02:10 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
2 - 0
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
8
2
6
Tân Cương
Triệu Thế Bác
0 - 2
Cố Bác Văn
Thượng Hải
7
3
6
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
0 - 2
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
6
4
6
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
0 - 2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
6
5
6
Hồ Nam
Chu Kha
0 - 2
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
6
6
6
Giang Tây
Ngô Tuấn
1 - 1
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
6
7
5
Quảng Đông
Bành Văn Hạo
2 - 0
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
6
8
5
Thiểm Tây
Tôn Kế Nghiêu
0 - 2
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
5
9
5
Hà Bắc
Quách Dục Đống
2 - 0
Tôn Gia Nhạc
An Huy
5
10
5
Trọng Khánh
Dương Khôn Kiều
0 - 2
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
5
11
5
Trọng Khánh
Chung Niệm Nghi
2 - 0
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
5
12
5
An Huy
Chung Trí Uyên
2 - 0
Thạch Quân
Thâm Quyến
5
13
4
Tứ Xuyên
Mục Như Thanh Phong
2 - 0
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
4
14
4
Tứ Xuyên
Đồ Vân Hào
2 - 0
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
4
15
4
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
2 - 0
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
4
16
4
Thiểm Tây
Vương Bồi Thừa
1 - 1
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
4
17
4
Hắc Long Giang
Đường Nghĩa Hiên
1 - 1
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
4
18
4
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Vương Hi
Vân Nam
4
19
3
Thanh Đảo
Tống Quan Lâm
2 - 0
Chu Tử Khang
Tân Cương
4
20
3
Thanh Đảo
Lữ Hòa Đình
1 - 1
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
3
21
3
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
3
22
3
Hắc Long Giang
Triệu Tỉnh Thuần
0 - 2
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
3
23
3
Hải Nam
Trần Chấn Vũ
1 - 1
Từ Tác Đống
Sơn Tây
3
24
3
Nội Mông
Vương Kỳ
1 - 1
Vi Đại Trình
Hải Nam
3
25
2
Tân Cương BĐ
Lý Lãng Duệ
1 - 1
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
2
26
2
Quảng Tây
Trác Minh Dương
2 - 0
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
2
27
2
Nội Mông
Kiều Tử Sóc
0 - 2
Cổ Lực Hành
Cam Túc
2
28
2
Cam Túc
Điền Nhuệ
2 - 0
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
1
29
1
Sơn Tây
Vương Cẩn Thuần
1 - 1
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
1
30
0
NO
NO
0 - 2
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0 - 2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
8
2
6
An Huy
Ngô Vinh Huyên
2 - 0
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
3
6
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
2 - 0
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
6
4
6
Thiên Tân
Tôn Tri Nghi
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
5
6
Trọng Khánh
Trương Nhược Đồng
2 - 0
Từ Hân
Hà Nam
5
6
5
Giang Tây
Ngô Chí Di
2 - 0
Trần Hân Di
Hồ Bắc
5
7
5
Hà Nam
Trương Tử Hiên
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
5
8
5
Chiết Giang
Kim Vạn Hinh
1 - 1
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
5
9
5
Hà Bắc
Chu Nhạc Nhi
1 - 1
Điền Đinh Quân
Giang Tô
5
10
5
Tứ Xuyên
Hà Vũ Chi
2 - 0
Trần Điền
Vân Nam
4
11
4
Giang Tô
Chu Vũ Phi
1 - 1
Vương Tú
Bắc Kinh
4
12
4
Hắc Long Giang
Triệu Giao Nghi
2 - 0
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
4
13
4
Trọng Khánh
Chu Giai Dĩnh
2 - 0
Trần Di Trinh
Hải Nam
4
14
4
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
2 - 0
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
4
15
4
Tứ Xuyên
Vương Tư Kỳ
0 - 2
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
4
16
3
Quảng Tây
Ngô Thấm Đồng
1 - 1
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
3
17
3
Thiểm Tây
Hà Tử Tịnh
0 - 2
Vương Tông Nghiên
An Huy
3
18
2
Hải Nam
Quách Vũ Hi
0 - 2
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
2
19
2
Bắc Kinh
Trương Doanh Tâm
2 - 0
Triệu Man Huề
Sơn Tây
2
20
2
Hắc Long Giang
Trương Đan Ni
0 - 2
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
2
21
2
Thiểm Tây
Lý Bội Cẩn
0 - 2
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
2
22
1
Sơn Tây
Tang Ánh Quân
0 - 2
Vệ Nhất
Cam Túc
2
23
0
NO
NO
0 - 2
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
10
32
5
0
2
2
5
5
0
0
2
Cố Bác Văn
Thượng Hải
9
27
4
0
3
3
5
4
1
0
3
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
8
34
4
0
2
2
5
4
0
1
4
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
8
32
4
0
3
2
5
4
0
1
5
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
8
31
4
0
3
2
5
4
0
1
5
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
31
4
0
3
2
5
4
0
1
7
Quách Dục Đống
Hà Bắc
7
32
3
0
2
1
5
3
1
1
8
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
7
29
3
0
2
1
5
3
1
1
9
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
7
27
2
0
3
1
5
2
3
0
10
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
7
26
3
0
3
3
5
3
1
1
11
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
7
25
3
0
2
1
5
3
1
1
12
Ngô Tuấn
Giang Tây
7
23
3
0
2
1
5
3
1
1
13
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
7
21[1]
3
0
3
1
5
3
1
1
14
Chung Trí Uyên
An Huy
7
21
3
0
2
1
5
3
1
1
15
Chu Kha
Hồ Nam
6
30
3
0
2
1
5
3
0
2
16
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
6
29
2
0
3
1
5
2
2
1
17
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
6
28
3
0
2
1
5
3
0
2
17
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
6
28
3
0
2
1
5
3
0
2
19
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
6
28
3
0
2
0
5
3
0
2
20
Triệu Thế Bác
Tân Cương
6
28
2
0
3
1
5
2
2
1
21
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
6
25
3
0
2
1
5
3
0
2
22
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
6
25
2
0
2
1
5
2
2
1
23
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
6
22
2
0
2
0
5
2
2
1
24
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
5
33
2
0
2
1
5
2
1
2
25
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
5
30
2
0
3
1
5
2
1
2
26
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
5
28
2
0
2
0
5
2
1
2
27
Thạch Quân
Thâm Quyến
5
27
2
0
3
0
5
2
1
2
28
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
5
27
1
0
2
1
5
1
3
1
29
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
5
26
2
0
3
1
5
2
1
2
30
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
5
25[1]
2
0
3
1
5
2
1
2
31
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
5
24
2
0
3
1
5
2
1
2
32
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
5
23
2
0
3
1
5
2
1
2
33
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
5
23
2
0
2
1
5
2
1
2
34
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
5
22
1
0
3
1
5
1
3
1
35
Tôn Gia Nhạc
An Huy
5
20
2
0
2
0
5
2
1
2
36
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
4
31
1
0
3
1
5
1
2
2
37
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
4
29
1
0
2
0
5
1
2
2
38
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
4
28
1
0
3
1
5
1
2
2
39
Chu Tử Khang
Tân Cương
4
25
2
0
3
0
5
2
0
3
40
Từ Tác Đống
Sơn Tây
4
25
1
0
3
1
5
1
2
2
40
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
4
25
1
0
3
1
5
1
2
2
42
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
4
23
1
0
3
0
5
1
2
2
43
Vương Hi
Vân Nam
4
22
2
0
3
1
5
2
0
3
44
Vi Đại Trình
Hải Nam
4
22
1
0
3
0
5
1
2
2
45
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
4
22
1
0
2
1
5
1
2
2
46
Trác Minh Dương
Quảng Tây
4
21
2
0
2
0
5
2
0
3
47
Điền Nhuệ
Cam Túc
4
18
2
0
2
1
5
2
0
3
48
Cổ Lực Hành
Cam Túc
4
17[1]
2
0
3
2
5
2
0
3
49
Vương Kỳ
Nội Mông
4
17
1
0
2
1
5
1
2
2
50
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
3
28
1
0
3
1
5
1
1
3
51
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
3
26
1
0
3
1
5
1
1
3
52
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
3
23
1
0
2
1
5
1
1
3
53
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
3
14[1]
1
0
2
1
5
1
1
3
54
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
2
24
1
0
2
1
5
1
0
4
55
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
2
23
0
0
2
0
5
0
2
3
56
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
2
22
1
0
3
1
5
1
0
4
57
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
2
20
0
0
3
0
5
0
2
3
58
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
2
16[1]
1
0
3
1
5
1
0
4
59
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
1
21
0
0
3
0
5
0
1
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
10
33
5
0
3
3
5
5
0
0
2
Ngô Vinh Huyên
An Huy
8
33
4
0
3
2
5
4
0
1
3
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
8
33
4
0
2
1
5
4
0
1
4
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
8
31
4
0
2
2
5
4
0
1
4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
8
31
4
0
2
2
5
4
0
1
6
Chu Già Diệc
Chiết Giang
8
27
4
0
2
1
5
4
0
1
7
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
31
3
0
3
1
5
3
1
1
8
Trương Đình
Quảng Đông
7
28
3
0
3
3
5
3
1
1
9
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
7
27
2
0
2
1
5
2
3
0
10
Ngô Chí Di
Giang Tây
7
24
3
0
2
2
5
3
1
1
11
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
6
33
2
0
3
1
5
2
2
1
12
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
6
29
3
0
2
1
5
3
0
2
13
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
6
29
3
0
2
0
5
3
0
2
14
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
6
29
2
0
2
0
5
2
2
1
15
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
6
28
2
0
3
1
5
2
2
1
16
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
6
26
3
0
2
1
5
3
0
2
17
Điền Đinh Quân
Giang Tô
6
25
2
0
3
0
5
2
2
1
18
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
6
25
2
0
2
1
5
2
2
1
19
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
6
24
2
0
3
2
5
2
2
1
20
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
6
23
3
0
2
1
5
3
0
2
21
Từ Hân
Hà Nam
5
29
2
0
2
1
5
2
1
2
22
Trương Tử Hiên
Hà Nam
5
28
2
0
2
1
5
2
1
2
23
Chu Vũ Phi
Giang Tô
5
27
2
0
2
0
5
2
1
2
24
Vương Tú
Bắc Kinh
5
26[1]
2
0
3
1
5
2
1
2
25
Trần Hân Di
Hồ Bắc
5
25
2
0
3
0
5
2
1
2
26
Vương Tông Nghiên
An Huy
5
23
2
0
3
2
5
2
1
2
27
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
4
28
1
0
3
1
5
1
2
2
28
Trần Điền
Vân Nam
4
27
2
0
2
1
5
2
0
3
29
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
4
26
1
0
3
0
5
1
2
2
30
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
4
25
1
0
2
0
5
1
2
2
31
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
4
24
2
0
3
1
5
2
0
3
32
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
4
21[1]
2
0
2
1
5
2
0
3
33
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
4
21
1
0
2
0
5
1
2
2
34
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
4
20
2
0
2
0
5
2
0
3
35
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
4
20
1
0
3
1
5
1
2
2
36
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
4
19
2
0
3
2
5
2
0
3
37
Trần Di Trinh
Hải Nam
4
19
2
0
3
1
5
2
0
3
38
Vệ Nhất
Cam Túc
4
18
2
0
3
1
5
2
0
3
39
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
3
24
1
0
2
1
5
1
1
3
40
Quách Vũ Hi
Hải Nam
2
22
1
0
2
0
5
1
0
4
41
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
2
21
1
0
3
1
5
1
0
4
42
Triệu Man Huề
Sơn Tây
2
19[1]
1
0
3
0
5
1
0
4
43
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
19[1]
1
0
2
0
5
1
0
4
44
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
2
17[1]
1
0
3
1
5
1
0
4
45
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
23
0
0
2
0
5
0
1
4
Chotgia
28-10-2023, 02:12 PM
VÒNG 6
https://www.youtube.com/watch?v=Gs07zz8A-3o
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
7
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
1 - 1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
8
2
8
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
1 - 1
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
7
3
7
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Thân Bằng
Hà Bắc
7
4
7
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
1 - 1
Uông Dương
Hồ Bắc
7
5
6
Giang Tô
Vương Hạo
1 - 1
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
6
6
6
Thâm Quyến
Lưu Minh
1 - 1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
7
6
Hỏa Xa Đầu TH
Thôi Tuấn
1 - 1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
6
8
6
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
1 - 1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
6
9
6
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
1 - 1
Thôi Cách
Hắc Long Giang
6
10
6
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
1 - 1
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
6
11
6
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1 - 1
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
6
12
6
Quảng Đông
Trương Học Triều
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
6
13
6
Cát Lâm
Vương Khuếch
2 - 0
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
6
14
5
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
2 - 0
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
5
15
5
Thạch Du TH
Trương Hân
2 - 0
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
16
5
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0 - 2
Ma Nghị
Bắc Kinh
5
17
5
Thiểm Tây
Liễu Thiên
1 - 1
Kim Hoa
Tân Cương
5
18
5
Hạ Môn
Lâm Dục Hạo
1 - 1
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
5
19
5
Thanh Đảo
Khương Nghị Chi
2 - 0
Khương Hải Đào
Hồ Nam
4
20
4
Tây Tàng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Dương Minh
Hà Nam
4
21
4
Môi Quáng TH
Cảnh Học Nghĩa
1 - 1
Lương Quân
Cam Túc
4
22
4
Tây Tàng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
4
23
4
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
1 - 1
Chiêm Siêu
Nội Mông
3
24
3
Cam Túc
Trịnh Hân
1 - 1
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
3
25
3
Đại Liên
Đằng Phi
1 - 1
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
3
26
3
Đại Liên
Lý Ngụy Ngụy
1 - 1
Vương Lỗi
Tân Cương
3
27
2
Thanh Đảo
Tôn Kế Hạo
1 - 1
Ngô An Cần
Ninh Hạ
2
28
2
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
2 - 0
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
1 - 1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
8
2
7
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Vương Khanh
Thượng Hải
7
3
6
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
1 - 1
Lưu Hoan
Bắc Kinh
6
4
6
Hà Bắc
Trương Đình Đình
1 - 1
Hà Viện
Hà Nam
6
5
6
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
1 - 1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
6
6
5
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2 - 0
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
4
7
4
An Huy
Y Lộ Lộ
2 - 0
Lưu Vũ
Cát Lâm
3
8
2
Cam Túc
Dương Vận Đóa
1 - 1
Dương Hoa
Tân Cương
3
9
3
Vân Nam
Triệu Quan Phương
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
9
41
3
0
3
2
6
3
3
0
2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
9
38
3
0
3
1
6
3
3
0
3
Vương Khuếch
Cát Lâm
8
42
3
0
2
0
6
3
2
1
4
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
8
42
2
0
3
1
6
2
4
0
5
Uông Dương
Hồ Bắc
8
41
3
0
3
0
6
3
2
1
6
Thân Bằng
Hà Bắc
8
41
2
0
3
1
6
2
4
0
7
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
8
41
2
0
3
0
6
2
4
0
8
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
8
40
2
0
3
0
6
2
4
0
9
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
8
37
2
0
3
2
6
2
4
0
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
7
43
1
0
3
1
6
1
5
0
11
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
7
42
2
0
3
0
6
2
3
1
12
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
7
41
1
0
3
0
6
1
5
0
12
Trình Minh
Giang Tô
7
41
1
0
3
0
6
1
5
0
14
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
7
40
1
0
3
1
6
1
5
0
15
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
7
39
1
0
3
1
6
1
5
0
16
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
39
1
0
2
0
6
1
5
0
17
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
7
38
2
0
3
1
6
2
3
1
18
Thôi Cách
Hắc Long Giang
7
38
2
0
3
0
6
2
3
1
19
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
7
38
1
0
3
1
6
1
5
0
20
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
7
38
1
0
3
0
6
1
5
0
21
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
7
37
1
0
3
1
6
1
5
0
22
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
7
36
2
0
3
1
6
2
3
1
23
Vương Hạo
Giang Tô
7
36
2
0
3
0
6
2
3
1
24
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
7
36
1
0
3
0
6
1
5
0
25
Trương Hân
Thạch Du TH
7
35
1
0
3
0
6
1
5
0
25
Lưu Minh
Thâm Quyến
7
35
1
0
3
0
6
1
5
0
27
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
7
33
2
0
3
0
6
2
3
1
28
Ma Nghị
Bắc Kinh
7
31
3
0
3
2
6
3
1
2
29
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
7
27
3
0
3
2
6
3
1
2
30
Liễu Thiên
Thiểm Tây
6
40
1
0
3
1
6
1
4
1
31
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
6
37
1
0
3
0
6
1
4
1
32
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
6
34
2
0
3
1
6
2
2
2
32
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
6
34
2
0
3
1
6
2
2
2
34
Kim Hoa
Tân Cương
6
32
1
0
3
1
6
1
4
1
35
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
6
28
2
0
3
1
6
2
2
2
36
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
45
2
0
3
1
6
2
1
3
37
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
37
2
0
3
1
6
2
1
3
38
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
5
37
1
0
3
1
6
1
3
2
39
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
5
36
2
0
3
0
6
2
1
3
40
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
5
36
1
0
3
0
6
1
3
2
41
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
5
35
0
0
3
0
6
0
5
1
42
Dương Minh
Hà Nam
5
34
1
0
3
0
6
1
3
2
43
Lương Quân
Cam Túc
5
33
1
0
3
0
6
1
3
2
44
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
4
42
1
0
3
1
6
1
2
3
45
Khương Hải Đào
Hồ Nam
4
39
0
0
3
0
6
0
4
2
46
Trịnh Hân
Cam Túc
4
36
0
0
3
0
6
0
4
2
47
Chiêm Siêu
Nội Mông
4
33
1
0
3
1
6
1
2
3
48
Đằng Phi
Đại Liên
4
33
0
0
3
0
6
0
4
2
49
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
4
32
1
0
4
0
6
1
2
3
50
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
4
27
0
0
3
0
6
0
4
2
51
Vương Lỗi
Tân Cương
4
26
1
0
4
1
6
1
2
3
52
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
4
26
1
0
3
0
6
1
2
3
53
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
4
25
1
0
3
0
6
1
2
3
54
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
3
32
1
0
3
0
6
1
1
4
55
Ngô An Cần
Ninh Hạ
3
29
0
0
3
0
6
0
3
3
56
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
32
0
0
3
0
6
0
0
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NỮ SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
9
42
4
0
3
1
6
4
1
1
2
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
9
42
4
0
2
1
6
4
1
1
3
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
9
41
3
0
2
1
6
3
3
0
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
43
3
0
3
1
6
3
1
2
5
Lưu Hoan
Bắc Kinh
7
43
2
0
3
1
6
2
3
1
6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
7
41
2
0
3
1
6
2
3
1
7
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
7
40[3]
3
0
3
1
6
3
1
2
8
Vương Khanh
Thượng Hải
7
40
3
0
3
0
6
3
1
2
9
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
7
37
2
0
3
0
6
2
3
1
10
Hà Viện
Hà Nam
7
35
3
0
4
1
6
3
1
2
11
Cao Gia Huyên
Giang Tô
7
30
3
0
3
2
6
3
1
2
12
Y Lộ Lộ
An Huy
6
32
3
0
3
1
6
3
0
3
13
Triệu Quan Phương
Vân Nam
5
40[3]
1
0
3
0
6
1
3
2
14
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
4
35[3]
2
0
4
1
6
2
0
4
15
Dương Hoa
Tân Cương
4
29[3]
1
0
4
1
6
1
2
3
16
Lưu Vũ
Cát Lâm
3
36[3]
1
0
3
1
6
1
1
4
17
Dương Vận Đóa
Cam Túc
3
34[3]
1
0
3
1
6
1
1
4
Chotgia
28-10-2023, 08:02 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
9
Sơn Đông
Lý Thành Hề
1 - 1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
8
2
8
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
0 - 2
Lương Vận Long
Tây Tàng
8
3
7
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1 - 1
Lý Học Hạo
Sơn Đông
7
4
7
Hà Bắc
Dương Thế Triết
1 - 1
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
7
5
6
Ninh Hạ
Doãn Quận
0 - 2
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
6
6
6
Sơn Tây
Triệu Thiên Nguyên
2 - 0
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
7
6
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
6
8
6
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
1 - 1
Ngô Ngụy
Giang Tô
6
9
6
Hồ Nam
Lý Sướng
1 - 1
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
6
10
5
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
6
11
5
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
5
12
4
Nội Mông
An Hách
1 - 1
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
4
13
4
Đại Liên
Trần Dữ Dịch
2 - 0
Triệu Xuân Long
Hà Nam
4
14
4
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
1 - 1
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
4
15
4
Tân Cương BĐ
Cảnh Thần Thạc
1 - 1
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
4
16
4
Trọng Khánh
Từ Chấn
0 - 2
Trần Linh Khê
An Huy
4
17
3
Tân Cương
Ngô Tư Tuấn
0 - 2
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
3
18
3
Thanh Đảo
Dương Duy Hạo
0 - 2
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
3
19
2
Nội Mông
Giải Vĩnh Hưng
2 - 0
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
2
20
2
Trọng Khánh
Lưu Tiểu Lỗi
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Chiết Giang
Hàng Ninh
1 - 1
Đổng Dục Nam
Giang Tô
9
2
8
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0 - 2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
8
3
7
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
0 - 2
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
6
4
6
Hồ Bắc
Hướng Thiên Ca
2 - 0
La Tử Dục
Trọng Khánh
6
5
6
Hắc Long Giang
Khương Vũ
1 - 1
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
6
6
5
Thâm Quyến
Lý Uẩn Giai
2 - 0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
7
5
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
0 - 2
Trương Giai Văn
Thượng Hải
5
8
5
Chiết Giang
Trần Lệ Viện
0 - 2
Lý Thấm
Giang Tô
5
9
4
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0 - 2
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
3
10
3
Quảng Tây
Hoàng Tông Ngọc
2 - 0
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
11
3
Tân Cương Binh Đoàn
Lý Bác Nhã
2 - 0
Trần Xung
Hải Nam
3
12
3
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2 - 0
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
2
13
2
Hải Nam
Hứa Hi Nam
1 - 1
Hà Dục Minh
Thượng Hải
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lương Vận Long
Tây Tàng
10
39
4
0
4
3
6
4
2
0
2
Lý Thành Hề
Sơn Đông
10
39
4
0
3
2
6
4
2
0
3
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
9
47
3
0
3
0
6
3
3
0
4
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
8
43
2
0
3
1
6
2
4
0
5
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
8
41
3
0
3
2
6
3
2
1
6
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
8
41
3
0
3
1
6
3
2
1
7
Dương Thế Triết
Hà Bắc
8
40
2
0
2
1
6
2
4
0
8
Lý Học Hạo
Sơn Đông
8
39
3
0
4
2
6
3
2
1
9
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
8
39
3
0
3
2
6
3
2
1
10
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
8
38
2
0
3
2
6
2
4
0
11
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
8
37
2
0
3
1
6
2
4
0
12
Ngô Ngụy
Giang Tô
7
43
2
0
3
1
6
2
3
1
13
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
7
40
3
0
3
0
6
3
1
2
14
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
7
40
2
0
3
1
6
2
3
1
15
Lý Sướng
Hồ Nam
7
39
3
0
3
2
6
3
1
2
16
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
7
39
2
0
3
2
6
2
3
1
17
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
7
38
2
0
4
1
6
2
3
1
18
Vạn Khoa
Thâm Quyến
6
47
3
0
3
1
6
3
0
3
19
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
6
45
1
0
3
0
6
1
4
1
20
Trần Linh Khê
An Huy
6
42
2
0
3
1
6
2
2
2
21
Doãn Quận
Ninh Hạ
6
39
2
0
3
2
6
2
2
2
22
Lưu Tử Dương
Giang Tô
6
37
1
0
3
1
6
1
4
1
23
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
6
35
2
0
3
0
6
2
2
2
24
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
5
39
2
0
3
1
6
2
1
3
25
Nguyên Hàng
Sơn Tây
5
38
2
0
3
1
6
2
1
3
26
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
5
35
2
0
3
1
6
2
1
3
27
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
5
35
2
0
3
0
6
2
1
3
28
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
5
35
1
0
3
1
6
1
3
2
29
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
5
33
2
0
3
2
6
2
1
3
30
An Hách
Nội Mông
5
30[2]
2
0
3
1
6
2
1
3
31
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
5
30[2]
2
0
2
1
6
2
1
3
32
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
5
26
2
0
4
1
6
2
1
3
33
Từ Chấn
Trọng Khánh
4
38
2
0
2
1
6
2
0
4
34
Triệu Xuân Long
Hà Nam
4
32
2
0
3
1
6
2
0
4
35
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
4
28[2]
2
0
3
0
6
2
0
4
36
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
4
23[2]
2
0
3
0
6
2
0
4
37
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
3
27[2]
1
0
3
1
6
1
1
4
38
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
3
24[2]
1
0
3
1
6
1
1
4
39
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
2
28
0
0
3
0
6
0
2
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ TN SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hàng Ninh
Chiết Giang
11
44
5
0
3
3
6
5
1
0
2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
10
42
5
0
3
3
6
5
0
1
3
Đổng Dục Nam
Giang Tô
10
41
4
0
3
2
6
4
2
0
4
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
8
45
4
0
3
3
6
4
0
2
5
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8
45
4
0
3
2
6
4
0
2
6
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
8
32
4
0
3
2
6
4
0
2
7
Lý Thấm
Giang Tô
7
43
3
0
3
2
6
3
1
2
8
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
42
3
0
3
2
6
3
1
2
9
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
7
37
3
0
3
0
6
3
1
2
10
Trương Giai Văn
Thượng Hải
7
32
3
0
3
1
6
3
1
2
11
Khương Vũ
Hắc Long Giang
7
32
2
0
2
0
6
2
3
1
12
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
7
28
2
0
3
1
6
2
3
1
13
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
41
2
0
3
2
6
2
2
2
14
La Tử Dục
Trọng Khánh
6
36
3
0
3
1
6
3
0
3
15
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
5
48
2
0
3
1
6
2
1
3
16
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
37
2
0
3
2
6
2
1
3
17
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
5
35
2
0
3
1
6
2
1
3
18
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
5
32
2
0
3
1
6
2
1
3
19
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
5
31
2
0
3
1
6
2
1
3
20
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
5
29
2
0
3
0
6
2
1
3
21
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
37
1
0
3
0
6
1
2
3
22
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
33
1
0
3
0
6
1
1
4
23
Hứa Hi Nam
Hải Nam
3
32
1
0
3
0
6
1
1
4
24
Trần Xung
Hải Nam
3
27
1
0
3
0
6
1
1
4
25
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
2
28
0
0
4
0
6
0
2
4
26
Hà Dục Minh
Thượng Hải
2
27
0
0
3
0
6
0
2
4
Chotgia
28-10-2023, 08:04 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
9
Thượng Hải
Cố Bác Văn
1 - 1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
10
2
8
Bắc Kinh
Diêu Cần Hạ
0 - 2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
8
3
8
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
0 - 2
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
8
4
7
Bắc Kinh
Lâm Nhữ Đạt
1 - 1
Chung Trí Uyên
An Huy
7
5
7
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
7
6
7
Vân Nam
Tiếu Bác Vũ
0 - 2
Ngô Tuấn
Giang Tây
7
7
7
Hà Bắc
Quách Dục Đống
0 - 2
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
7
8
6
Sơn Đông
Lưu Tân Áo
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
6
9
6
Tân Cương
Triệu Thế Bác
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
6
10
6
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
2 - 0
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
6
11
6
Tứ Xuyên
Đồ Vân Hào
1 - 1
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
6
12
5
Thâm Quyến
Thạch Quân
1 - 1
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
6
13
5
Thượng Hải
Cù Duệ Ngang
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
5
14
5
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
1 - 1
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
5
15
5
Quảng Đông
Trâu Duệ Hiên
0 - 2
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
5
16
5
Liêu Ninh
Lý Nhạc Khiêm
1 - 1
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
5
17
5
Thiểm Tây
Vương Bồi Thừa
2 - 0
Tôn Gia Nhạc
An Huy
5
18
5
Thanh Đảo
Tống Quan Lâm
2 - 0
Vương Kỳ
Nội Mông
4
19
4
Vân Nam
Vương Hi
0 - 2
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
4
20
4
Tân Cương
Chu Tử Khang
1 - 1
Trác Minh Dương
Quảng Tây
4
21
4
Hải Nam
Vi Đại Trình
2 - 0
Điền Nhuệ
Cam Túc
4
22
4
Cam Túc
Cổ Lực Hành
0 - 2
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
4
23
4
Thiên Tân
Tiêu Thiên Chi
1 - 1
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
4
24
4
Môi Quáng TH
Phương Ngạn Tùng
1 - 1
Từ Tác Đống
Sơn Tây
4
25
4
Ninh Hạ
Vạn Lệnh Huy
2 - 0
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
3
26
3
Hà Nam
Đái Hiền Đạt
2 - 0
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
3
27
2
Tân Cương BĐ
Dương Hạo Nam
1 - 1
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
3
28
2
Tây Tàng
Đổng Trạch Tuệ
0 - 2
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
2
29
2
Quý Châu
Trương Ngọc Hạo
2 - 0
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
2
30
1
Liêu Ninh
Du Trác Kỹ
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2 - 0
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
8
2
8
Chiết Giang
Chu Già Diệc
0 - 2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
8
3
8
An Huy
Ngô Vinh Huyên
0 - 2
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
8
4
7
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
7
5
7
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Ngô Chí Di
Giang Tây
7
6
6
Quảng Tây
Trương Lịch Quân
2 - 0
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
6
7
6
Thượng Hải
Dương Nhược Thi
1 - 1
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
6
8
6
Hà Bắc
Chu Nhạc Nhi
2 - 0
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
6
9
6
Giang Tô
Điền Đinh Quân
2 - 0
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
6
10
6
Sơn Đông
Cao Tiểu Tinh
1 - 1
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
6
11
5
An Huy
Vương Tông Nghiên
0 - 2
Trương Tử Hiên
Hà Nam
5
12
5
Hồ Bắc
Trần Hân Di
0 - 2
Chu Vũ Phi
Giang Tô
5
13
5
Bắc Kinh
Vương Tú
2 - 0
Từ Hân
Hà Nam
5
14
4
Liêu Ninh
Mao Sở Đình
0 - 2
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
4
15
4
Vân Nam
Ngô Nhã Thiến
0 - 2
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
4
16
4
Ninh Hạ
Hoàng Gia Thụy
0 - 2
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
4
17
4
Cam Túc
Vệ Nhất
0 - 2
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
4
18
4
Hồ Bắc
Lâm Thi Vũ
1 - 1
Trần Điền
Vân Nam
4
19
4
Hải Nam
Trần Di Trinh
0 - 2
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
4
20
2
Thanh Đảo
Lý Hạo Dĩnh
0 - 2
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
3
21
2
Sơn Tây
Triệu Man Huề
1 - 1
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
2
22
2
Hắc Long Giang
Trương Đan Ni
2 - 0
Quách Vũ Hi
Hải Nam
2
23
0
NO
NO
0 - 2
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
11
46
5
0
3
2
6
5
1
0
2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
10
50
5
0
3
3
6
5
0
1
3
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
10
46
5
0
4
3
6
5
0
1
4
Cố Bác Văn
Thượng Hải
10
42
4
0
3
3
6
4
2
0
5
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
9
44
4
0
3
2
6
4
1
1
6
Ngô Tuấn
Giang Tây
9
34
4
0
3
2
6
4
1
1
7
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
9
34[2]
4
0
3
1
6
4
1
1
8
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
8
46
4
0
3
2
6
4
0
2
9
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
44
4
0
3
2
6
4
0
2
10
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
8
42
2
0
3
1
6
2
4
0
11
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
8
41
3
0
2
1
6
3
2
1
12
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
8
40
3
0
3
1
6
3
2
1
13
Triệu Thế Bác
Tân Cương
8
39
3
0
3
1
6
3
2
1
14
Chung Trí Uyên
An Huy
8
35
3
0
3
1
6
3
2
1
15
Quách Dục Đống
Hà Bắc
7
44
3
0
2
1
6
3
1
2
16
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
7
43
3
0
3
2
6
3
1
2
17
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
7
43
3
0
3
1
6
3
1
2
18
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
7
42
3
0
3
0
6
3
1
2
19
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
7
41
3
0
3
1
6
3
1
2
20
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
7
39
3
0
3
3
6
3
1
2
21
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
7
39
3
0
3
1
6
3
1
2
22
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
7
37
3
0
2
1
6
3
1
2
23
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
7
33
3
0
3
1
6
3
1
2
24
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
7
32[2]
3
0
3
1
6
3
1
2
25
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
6
41
3
0
3
1
6
3
0
3
25
Chu Kha
Hồ Nam
6
41
3
0
3
1
6
3
0
3
27
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
6
41
2
0
3
1
6
2
2
2
28
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
6
40
1
0
3
1
6
1
4
1
29
Thạch Quân
Thâm Quyến
6
38
2
0
3
0
6
2
2
2
30
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
6
36
2
0
3
1
6
2
2
2
31
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
6
35
2
0
3
0
6
2
2
2
32
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
6
34
2
0
3
1
6
2
2
2
33
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
6
34
2
0
3
0
6
2
2
2
34
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
6
34
1
0
3
1
6
1
4
1
35
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
6
33
2
0
3
2
6
2
2
2
36
Vi Đại Trình
Hải Nam
6
32
2
0
3
0
6
2
2
2
37
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
5
40
2
0
3
0
6
2
1
3
38
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
5
39
1
0
4
1
6
1
3
2
39
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
5
39
1
0
3
1
6
1
3
2
40
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
5
36
2
0
3
1
6
2
1
3
41
Từ Tác Đống
Sơn Tây
5
36
1
0
4
1
6
1
3
2
42
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
5
35
2
0
3
1
6
2
1
3
43
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
5
33
1
0
3
1
6
1
3
2
44
Trác Minh Dương
Quảng Tây
5
32
2
0
3
0
6
2
1
3
44
Chu Tử Khang
Tân Cương
5
32
2
0
3
0
6
2
1
3
46
Tôn Gia Nhạc
An Huy
5
30
2
0
3
0
6
2
1
3
47
Vương Kỳ
Nội Mông
4
32
1
0
3
1
6
1
2
3
48
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
4
31
1
0
3
1
6
1
2
3
49
Điền Nhuệ
Cam Túc
4
30
2
0
3
1
6
2
0
4
50
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
4
29
2
0
3
1
6
2
0
4
50
Vương Hi
Vân Nam
4
29
2
0
3
1
6
2
0
4
52
Cổ Lực Hành
Cam Túc
4
26[2]
2
0
3
2
6
2
0
4
53
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
4
24[2]
1
0
3
1
6
1
2
3
54
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
3
35
1
0
4
1
6
1
1
4
55
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
3
32
1
0
3
1
6
1
1
4
56
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
3
28
0
0
3
0
6
0
3
3
57
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
3
26[2]
1
0
3
0
6
1
1
4
58
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
2
32
1
0
3
1
6
1
0
5
59
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
2
22[2]
1
0
3
1
6
1
0
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
12
48
6
0
3
3
6
6
0
0
2
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
10
47
5
0
3
2
6
5
0
1
3
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
41
5
0
3
3
6
5
0
1
4
Trương Đình
Quảng Đông
9
40
4
0
3
3
6
4
1
1
5
Ngô Vinh Huyên
An Huy
8
49
4
0
3
2
6
4
0
2
6
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
8
48
4
0
3
2
6
4
0
2
7
Chu Già Diệc
Chiết Giang
8
42
4
0
2
1
6
4
0
2
8
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
8
41
3
0
3
1
6
3
2
1
9
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
8
41
2
0
3
1
6
2
4
0
10
Điền Đinh Quân
Giang Tô
8
38
3
0
3
0
6
3
2
1
11
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
8
36
3
0
2
1
6
3
2
1
12
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
8
33
3
0
3
2
6
3
2
1
13
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
7
45
2
0
3
1
6
2
3
1
14
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
7
42
3
0
3
0
6
3
1
2
15
Trương Tử Hiên
Hà Nam
7
41
3
0
3
2
6
3
1
2
16
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
7
41
2
0
3
1
6
2
3
1
17
Ngô Chí Di
Giang Tây
7
38
3
0
3
2
6
3
1
2
18
Chu Vũ Phi
Giang Tô
7
38
3
0
3
1
6
3
1
2
19
Vương Tú
Bắc Kinh
7
37[2]
3
0
3
1
6
3
1
2
20
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
7
33
3
0
3
1
6
3
1
2
21
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
6
42
2
0
3
0
6
2
2
2
22
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
6
40
3
0
3
1
6
3
0
3
22
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
6
40
3
0
3
1
6
3
0
3
24
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
6
35
2
0
4
1
6
2
2
2
25
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
6
34
2
0
3
1
6
2
2
2
25
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
6
34
2
0
3
1
6
2
2
2
27
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
6
30
3
0
3
1
6
3
0
3
28
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
6
28[2]
3
0
3
2
6
3
0
3
29
Từ Hân
Hà Nam
5
42
2
0
3
1
6
2
1
3
30
Vương Tông Nghiên
An Huy
5
38
2
0
3
2
6
2
1
3
31
Trần Điền
Vân Nam
5
36
2
0
3
1
6
2
1
3
32
Trần Hân Di
Hồ Bắc
5
36
2
0
3
0
6
2
1
3
33
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
5
31
2
0
3
2
6
2
1
3
34
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
5
30
2
0
3
2
6
2
1
3
35
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
4
39
1
0
3
1
6
1
2
3
36
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
4
35
2
0
3
1
6
2
0
4
37
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
4
34
1
0
3
1
6
1
2
3
38
Trần Di Trinh
Hải Nam
4
30
2
0
3
1
6
2
0
4
39
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
4
29
2
0
3
1
6
2
0
4
40
Vệ Nhất
Cam Túc
4
26
2
0
3
1
6
2
0
4
41
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
3
29[2]
1
0
3
1
6
1
1
4
42
Triệu Man Huề
Sơn Tây
3
28[2]
1
0
3
0
6
1
1
4
43
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
3
25[2]
1
0
3
0
6
1
1
4
44
Quách Vũ Hi
Hải Nam
2
28
1
0
3
0
6
1
0
5
45
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
2
26[2]
1
0
3
1
6
1
0
5
Chotgia
28-10-2023, 08:07 PM
VÒNG 7 + CHUNG KẾT NỮ
https://www.youtube.com/watch?v=WZTsEmwdD8I
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Hồ Bắc
Uông Dương
2 - 0
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
9
2
9
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
1 - 1
Vương Khuếch
Cát Lâm
8
3
8
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
8
4
8
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
1 - 1
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
8
5
8
Hà Bắc
Thân Bằng
2 - 0
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
6
7
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
1 - 1
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
7
7
7
Giang Tô
Trình Minh
2 - 0
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
7
8
7
Hắc Long Giang
Thôi Cách
1 - 1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
7
9
7
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
1 - 1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
7
10
7
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
7
11
7
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
2 - 0
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
7
12
7
Bắc Kinh
Ma Nghị
0 - 2
Lưu Minh
Thâm Quyến
7
13
7
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
2 - 0
Vương Hạo
Giang Tô
7
14
7
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
0 - 2
Trương Hân
Thạch Du TH
7
15
7
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
1 - 1
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
6
16
6
Liêu Ninh
Chung Thiểu Hồng
1 - 1
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
6
17
6
Tân Cương
Kim Hoa
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
6
18
5
Cam Túc
Lương Quân
2 - 0
Liễu Thiên
Thiểm Tây
6
19
5
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
1 - 1
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
20
5
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
0 - 2
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
5
21
5
Hà Nam
Dương Minh
2 - 0
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
5
22
4
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
5
23
4
Nội Mông
Lý Vĩnh Trinh
0 - 2
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
4
24
4
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
2 - 0
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
4
25
4
Nội Mông
Chiêm Siêu
1 - 1
Đằng Phi
Đại Liên
4
26
4
Hồ Nam
Khương Hải Đào
2 - 0
Trịnh Hân
Cam Túc
4
27
4
Ninh Hạ
Trương Chí Hoa
1 - 1
Ngô An Cần
Ninh Hạ
3
28
0
Thiểm Tây
Lưu Tiểu Ninh
2 - 0
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NỮ VÒNG CK
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1 (CK)
9
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
4 - 2
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
9
第1局
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
CC
第2局
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
1 - 1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
CN
第3局
Hồ Bắc
Tả Văn Tĩnh
2 - 0
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
SN
2
7
Hà Nam
Hà Viện
1 - 1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
9
3
7
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
0 - 2
Cao Gia Huyên
Giang Tô
7
4
7
Bắc Kinh
Lưu Hoan
1 - 1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
5
7
Thượng Hải
Vương Khanh
1 - 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
7
6
7
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
1 - 1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
5
7
4
Tân Cương
Dương Hoa
0 - 2
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
4
8
3
Cát Lâm
Lưu Vũ
2 - 0
Dương Vận Đóa
Cam Túc
3
9
0
NO
NO
0 - 2
Y Lộ Lộ
An Huy
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 7
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
9
41
3
0
3
2
6
3
3
0
2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
9
38
3
0
3
1
6
3
3
0
3
Vương Khuếch
Cát Lâm
8
42
3
0
2
0
6
3
2
1
4
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
8
42
2
0
3
1
6
2
4
0
5
Uông Dương
Hồ Bắc
8
41
3
0
3
0
6
3
2
1
6
Thân Bằng
Hà Bắc
8
41
2
0
3
1
6
2
4
0
7
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
8
41
2
0
3
0
6
2
4
0
8
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
8
40
2
0
3
0
6
2
4
0
9
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
8
37
2
0
3
2
6
2
4
0
10
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
7
43
1
0
3
1
6
1
5
0
11
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
7
42
2
0
3
0
6
2
3
1
12
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
7
41
1
0
3
0
6
1
5
0
12
Trình Minh
Giang Tô
7
41
1
0
3
0
6
1
5
0
14
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
7
40
1
0
3
1
6
1
5
0
15
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
7
39
1
0
3
1
6
1
5
0
16
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
39
1
0
2
0
6
1
5
0
17
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
7
38
2
0
3
1
6
2
3
1
18
Thôi Cách
Hắc Long Giang
7
38
2
0
3
0
6
2
3
1
19
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
7
38
1
0
3
1
6
1
5
0
20
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
7
38
1
0
3
0
6
1
5
0
21
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
7
37
1
0
3
1
6
1
5
0
22
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
7
36
2
0
3
1
6
2
3
1
23
Vương Hạo
Giang Tô
7
36
2
0
3
0
6
2
3
1
24
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
7
36
1
0
3
0
6
1
5
0
25
Trương Hân
Thạch Du TH
7
35
1
0
3
0
6
1
5
0
25
Lưu Minh
Thâm Quyến
7
35
1
0
3
0
6
1
5
0
27
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
7
33
2
0
3
0
6
2
3
1
28
Ma Nghị
Bắc Kinh
7
31
3
0
3
2
6
3
1
2
29
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
7
27
3
0
3
2
6
3
1
2
30
Liễu Thiên
Thiểm Tây
6
40
1
0
3
1
6
1
4
1
31
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
6
37
1
0
3
0
6
1
4
1
32
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
6
34
2
0
3
1
6
2
2
2
32
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
6
34
2
0
3
1
6
2
2
2
34
Kim Hoa
Tân Cương
6
32
1
0
3
1
6
1
4
1
35
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
6
28
2
0
3
1
6
2
2
2
36
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
45
2
0
3
1
6
2
1
3
37
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
37
2
0
3
1
6
2
1
3
38
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
5
37
1
0
3
1
6
1
3
2
39
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
5
36
2
0
3
0
6
2
1
3
40
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
5
36
1
0
3
0
6
1
3
2
41
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
5
35
0
0
3
0
6
0
5
1
42
Dương Minh
Hà Nam
5
34
1
0
3
0
6
1
3
2
43
Lương Quân
Cam Túc
5
33
1
0
3
0
6
1
3
2
44
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
4
42
1
0
3
1
6
1
2
3
45
Khương Hải Đào
Hồ Nam
4
39
0
0
3
0
6
0
4
2
46
Trịnh Hân
Cam Túc
4
36
0
0
3
0
6
0
4
2
47
Chiêm Siêu
Nội Mông
4
33
1
0
3
1
6
1
2
3
48
Đằng Phi
Đại Liên
4
33
0
0
3
0
6
0
4
2
49
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
4
32
1
0
4
0
6
1
2
3
50
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
4
27
0
0
3
0
6
0
4
2
51
Vương Lỗi
Tân Cương
4
26
1
0
4
1
6
1
2
3
52
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
4
26
1
0
3
0
6
1
2
3
53
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
4
25
1
0
3
0
6
1
2
3
54
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
3
32
1
0
3
0
6
1
1
4
55
Ngô An Cần
Ninh Hạ
3
29
0
0
3
0
6
0
3
3
56
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
0
32
0
0
3
0
6
0
0
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN CN NỮ
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2
1
7
5
1
1
2
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
0
2
7
4
1
2
3
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
10
56
3
0
3
1
7
3
4
0
4
Cao Gia Huyên
Giang Tô
9
44
4
0
4
3
7
4
1
2
5
Lưu Hoan
Bắc Kinh
8
58
2
0
3
1
7
2
4
1
6
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
8
57
3
0
4
1
7
3
2
2
7
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8
55
2
0
4
1
7
2
4
1
8
Vương Khanh
Thượng Hải
8
53
3
0
3
0
7
3
2
2
9
Hà Viện
Hà Nam
8
52
3
0
4
1
7
3
2
2
10
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
8
51[3]
3
0
3
1
7
3
2
2
11
Y Lộ Lộ
An Huy
8
42[3]
4
0
4
2
7
4
0
3
12
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
7
51
2
0
3
0
7
2
3
2
13
Triệu Quan Phương
Vân Nam
6
53[3]
1
0
4
0
7
1
4
2
14
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu TH
6
45[3]
3
0
5
2
7
3
0
4
15
Lưu Vũ
Cát Lâm
5
45[3]
2
0
3
1
7
2
1
4
16
Dương Hoa
Tân Cương
4
41[3]
1
0
4
1
7
1
2
4
17
Dương Vận Đóa
Cam Túc
3
44[3]
1
0
4
1
7
1
1
5
Chotgia
29-10-2023, 02:27 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Tây Tàng
Lương Vận Long
0 - 2
Lý Thành Hề
Sơn Đông
10
2
9
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
1 - 1
Dương Thế Triết
Hà Bắc
8
3
8
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
0 - 2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
8
4
8
Sơn Đông
Lý Học Hạo
2 - 0
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
8
5
8
Hà Nam
Tống Huyền Nghị
1 - 1
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
8
6
7
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
2 - 0
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
8
7
7
Thượng Hải
Diêu Vũ Hiên
0 - 2
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
7
8
7
Giang Tô
Ngô Ngụy
2 - 0
Lý Sướng
Hồ Nam
7
9
6
An Huy
Trần Linh Khê
1 - 1
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
7
10
6
Thâm Quyến
Vạn Khoa
2 - 0
Lưu Tử Dương
Giang Tô
6
11
6
Thâm Quyến
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
6
12
5
Tân Cương
Vũ Tuấn Lỗi
0 - 2
Doãn Quận
Ninh Hạ
6
13
5
Thiên Tân
Tào Hạc Quần
2 - 0
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
5
14
5
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
2 - 0
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
5
15
5
Thanh Đảo
Lưu Thăng Cao
0 - 2
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
5
16
5
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
An Hách
Nội Mông
5
17
4
Trọng Khánh
Lưu Tiểu Lỗi
0 - 2
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
4
18
4
Hà Nam
Triệu Xuân Long
0 - 2
Từ Chấn
Trọng Khánh
4
19
3
Tân Cương
Ngô Tư Tuấn
2 - 0
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
3
20
2
Ninh Hạ
Dương Gia Kỳ
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ TN VÒNG CK
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
CK
11
Chiết Giang
Hàng Ninh
2 - 0
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
10
2
10
Giang Tô
Đổng Dục Nam
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
8
3
8
Tứ Xuyên
Lang Kỳ Kỳ
2 - 0
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
8
4
7
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Khương Vũ
Hắc Long Giang
7
5
7
Thâm Quyến
Trương Man Thuần
2 - 0
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
6
7
Thượng Hải
Trương Giai Văn
2 - 0
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
7
7
6
Trọng Khánh
La Tử Dục
0 - 2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
8
5
Thiên Tân
Trương Hải Nạp
0 - 2
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
5
9
5
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
1 - 1
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
5
10
5
Quảng Tây
Hoàng Tông Ngọc
0 - 2
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
11
3
Hải Nam
Hứa Hi Nam
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
12
3
Hải Nam
Trần Xung
0 - 2
Hà Dục Minh
Thượng Hải
2
13
2
Thanh Đảo
Kỳ Giai Di
2 - 0
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 7
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
12
58
5
0
4
3
7
5
2
0
2
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
10
63
3
0
3
0
7
3
4
0
3
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
10
60
3
0
4
2
7
3
4
0
4
Lương Vận Long
Tây Tàng
10
58
4
0
4
3
7
4
2
1
5
Lý Học Hạo
Sơn Đông
10
52
4
0
4
2
7
4
2
1
6
Ngô Ngụy
Giang Tô
9
57
3
0
3
1
7
3
3
1
7
Dương Thế Triết
Hà Bắc
9
57
2
0
3
1
7
2
5
0
8
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
9
56
3
0
3
2
7
3
3
1
9
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
9
55
2
0
4
1
7
2
5
0
10
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
9
51
3
0
4
1
7
3
3
1
11
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
9
48
3
0
4
2
7
3
3
1
12
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
8
60
3
0
3
1
7
3
2
2
13
Vạn Khoa
Thâm Quyến
8
58
4
0
3
1
7
4
0
3
14
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
8
57
3
0
4
2
7
3
2
2
15
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
8
56
2
0
4
2
7
2
4
1
16
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
8
55
2
0
4
2
7
2
4
1
17
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
8
55
2
0
3
0
7
2
4
1
18
Doãn Quận
Ninh Hạ
8
53
3
0
4
3
7
3
2
2
19
Trần Linh Khê
An Huy
7
55
2
0
3
1
7
2
3
2
20
Lý Sướng
Hồ Nam
7
54
3
0
4
2
7
3
1
3
21
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
7
52
3
0
3
0
7
3
1
3
22
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
7
49
3
0
3
1
7
3
1
3
23
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
7
46
3
0
3
1
7
3
1
3
24
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
7
45
3
0
4
1
7
3
1
3
25
Lưu Tử Dương
Giang Tô
6
51
1
0
4
1
7
1
4
2
26
Từ Chấn
Trọng Khánh
6
49
3
0
3
2
7
3
0
4
27
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
6
46
2
0
4
0
7
2
2
3
28
Nguyên Hàng
Sơn Tây
6
46
2
0
3
1
7
2
2
3
29
An Hách
Nội Mông
6
42[3]
2
0
4
1
7
2
2
3
30
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
6
36[3]
3
0
4
1
7
3
0
4
31
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
5
49
1
0
4
1
7
1
3
3
32
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
5
47
2
0
3
2
7
2
1
4
33
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
5
44[3]
2
0
3
1
7
2
1
4
34
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
5
39
2
0
4
1
7
2
1
4
35
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
5
38[3]
2
0
3
1
7
2
1
4
36
Triệu Xuân Long
Hà Nam
4
41
2
0
3
1
7
2
0
5
37
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
4
37[3]
2
0
3
0
7
2
0
5
38
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
4
36[3]
1
0
3
0
7
1
2
4
39
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
3
37[3]
1
0
4
1
7
1
1
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NỮ TN
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
1
7
6
1
0
2
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
0
2
7
5
0
2
3
Đổng Dục Nam
Giang Tô
10
62
4
0
3
2
7
4
2
1
4
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
10
59
5
0
4
3
7
5
0
2
5
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
10
59
5
0
3
3
7
5
0
2
6
Lý Thấm
Giang Tô
9
53
4
0
3
2
7
4
1
2
7
Trương Man Thuần
Thâm Quyến
9
49
4
0
3
0
7
4
1
2
8
Trương Giai Văn
Thượng Hải
9
48
4
0
3
1
7
4
1
2
9
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
8
50
3
0
4
3
7
3
2
2
10
Hướng Thiên Ca
Hồ Bắc
8
48
4
0
4
2
7
4
0
3
11
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
61
3
0
4
2
7
3
1
3
12
Khương Vũ
Hắc Long Giang
7
50
2
0
3
0
7
2
3
2
13
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
7
48
3
0
4
3
7
3
1
3
14
Lý Uẩn Giai
Thâm Quyến
7
42
2
0
4
1
7
2
3
2
15
Lý Bác Nhã
Tân Cương Binh Đoàn
7
38
3
1
4
1
7
3
1
3
16
Trần Lệ Viện
Chiết Giang
6
60
2
0
4
1
7
2
2
3
17
La Tử Dục
Trọng Khánh
6
51
3
0
3
1
7
3
0
4
18
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
6
47
2
0
3
1
7
2
2
3
19
Hoàng Tông Ngọc
Quảng Tây
5
45
2
0
3
1
7
2
1
4
20
Trương Hải Nạp
Thiên Tân
5
44
2
0
3
1
7
2
1
4
21
Hứa Hi Nam
Hải Nam
5
42
2
0
3
0
7
2
1
4
22
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
44
1
0
4
0
7
1
2
4
23
Kỳ Giai Di
Thanh Đảo
4
38
1
0
4
0
7
1
2
4
24
Hà Dục Minh
Thượng Hải
4
36
1
0
4
1
7
1
2
4
25
Phó Thi Lôi
Cam Túc
3
40
1
0
4
0
7
1
1
5
26
Trần Xung
Hải Nam
3
39
1
0
3
0
7
1
1
5
Chotgia
29-10-2023, 02:40 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
1 - 1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
11
2
10
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
1 - 1
Cố Bác Văn
Thượng Hải
10
3
9
Quảng Đông
Bành Văn Hạo
1 - 1
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
9
4
9
Giang Tây
Ngô Tuấn
1 - 1
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
8
5
8
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
2 - 0
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
8
6
8
An Huy
Chung Trí Uyên
0 - 2
Triệu Thế Bác
Tân Cương
8
7
8
Bắc Kinh
Diêu Cần Hạ
1 - 1
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
8
8
7
Tứ Xuyên
Mục Như Thanh Phong
1 - 1
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
7
9
7
Thiểm Tây
Tôn Kế Nghiêu
2 - 0
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
7
10
7
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
0 - 2
Quách Dục Đống
Hà Bắc
7
11
7
Trọng Khánh
Chung Niệm Nghi
2 - 0
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
7
12
7
Vân Nam
Tiếu Bác Vũ
0 - 2
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
7
13
6
Hắc Long Giang
Đường Nghĩa Hiên
0 - 2
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
6
14
6
Thanh Đảo
Lữ Hòa Đình
2 - 0
Thạch Quân
Thâm Quyến
6
15
6
Trọng Khánh
Dương Khôn Kiều
2 - 0
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
6
16
6
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
2 - 0
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
6
17
6
Hải Nam
Trần Chấn Vũ
0 - 2
Chu Kha
Hồ Nam
6
18
6
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Vi Đại Trình
Hải Nam
6
19
5
Sơn Tây
Từ Tác Đống
0 - 2
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
5
20
5
An Huy
Tôn Gia Nhạc
2 - 0
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
5
21
5
Thiên Tân
Chu Hâm Nghiêu
1 - 1
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
5
22
5
Quảng Tây
Trác Minh Dương
1 - 1
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
5
23
5
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Chu Tử Khang
Tân Cương
5
24
4
Tân Cương BĐ
Lý Lãng Duệ
0 - 2
Cổ Lực Hành
Cam Túc
4
25
4
Cam Túc
Điền Nhuệ
2 - 0
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
4
26
4
Nội Mông
Vương Kỳ
1 - 1
Vương Hi
Vân Nam
4
27
4
Sơn Tây
Vương Cẩn Thuần
2 - 0
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
3
28
3
Hồ Bắc
Lưu Minh Ân
1 - 1
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
3
29
3
Hắc Long Giang
Triệu Tỉnh Thuần
2 - 0
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
2
30
2
Nội Mông
Kiều Tử Sóc
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
9
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
12
2
10
Thượng Hải
Tiếu Vũ Chu
0 - 2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
3
8
Quảng Tây
Trương Lịch Quân
0 - 2
Ngô Vinh Huyên
An Huy
8
4
8
Tứ Xuyên
Hà Vũ Chi
2 - 0
Chu Già Diệc
Chiết Giang
8
5
8
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
0 - 2
Điền Đinh Quân
Giang Tô
8
6
8
Trọng Khánh
Trương Nhược Đồng
1 - 1
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
8
7
7
Giang Tây
Ngô Chí Di
0 - 2
Vương Tú
Bắc Kinh
7
8
7
Giang Tô
Chu Vũ Phi
1 - 1
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
7
9
7
Trọng Khánh
Chu Giai Dĩnh
2 - 0
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
7
10
7
Hà Nam
Trương Tử Hiên
2 - 0
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
7
11
6
Thanh Đảo
Kỷ Lực Vĩ
2 - 0
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
6
12
6
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
0 - 2
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
6
13
6
Quảng Tây
Ngô Thấm Đồng
2 - 0
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
6
14
6
Chiết Giang
Kim Vạn Hinh
2 - 0
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
6
15
5
Vân Nam
Trần Điền
1 - 1
Trần Hân Di
Hồ Bắc
5
16
5
Thiểm Tây
Hà Tử Tịnh
0 - 2
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
5
17
5
Hà Nam
Từ Hân
2 - 0
Vương Tông Nghiên
An Huy
5
18
4
Hải Nam
Trần Di Trinh
0 - 2
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
4
19
4
Ninh Hạ
Hoàng Gia Thụy
2 - 0
Vệ Nhất
Cam Túc
4
20
4
Liêu Ninh
Mao Sở Đình
2 - 0
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
4
21
3
Sơn Tây
Tang Ánh Quân
1 - 1
Triệu Man Huề
Sơn Tây
3
22
3
Thiểm Tây
Lý Bội Cẩn
1 - 1
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
2
23
2
Hải Nam
Quách Vũ Hi
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 7
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
12
63
5
0
4
2
7
5
2
0
2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
11
68
5
0
3
3
7
5
1
1
3
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
11
66
5
0
4
3
7
5
1
1
4
Cố Bác Văn
Thượng Hải
11
64
4
0
4
3
7
4
3
0
5
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
10
60
4
0
3
2
7
4
2
1
6
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
10
59
5
0
3
2
7
5
0
2
7
Triệu Thế Bác
Tân Cương
10
54
4
0
4
2
7
4
2
1
8
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
10
53[2]
4
0
4
1
7
4
2
1
9
Ngô Tuấn
Giang Tây
10
49
4
0
3
2
7
4
2
1
10
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
9
63
4
0
3
2
7
4
1
2
11
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
9
59
3
0
3
1
7
3
3
1
12
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
9
58
3
0
4
1
7
3
3
1
13
Quách Dục Đống
Hà Bắc
9
57
4
0
3
2
7
4
1
2
14
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
9
54
4
0
3
2
7
4
1
2
15
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
9
52
4
0
3
1
7
4
1
2
16
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
9
47[2]
4
0
4
2
7
4
1
2
17
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
8
57
2
0
4
1
7
2
4
1
18
Chu Kha
Hồ Nam
8
54
4
0
4
2
7
4
0
3
19
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
8
54
3
0
3
1
7
3
2
2
20
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
8
53
3
0
3
1
7
3
2
2
21
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
8
52
4
0
3
1
7
4
0
3
22
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
8
51
3
0
3
1
7
3
2
2
23
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
8
47
3
0
4
1
7
3
2
2
24
Chung Trí Uyên
An Huy
8
47
3
0
3
1
7
3
2
2
25
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
8
46
3
0
3
0
7
3
2
2
26
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
8
43
3
0
3
1
7
3
2
2
27
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
7
58
3
0
3
3
7
3
1
3
28
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
7
58
3
0
3
0
7
3
1
3
29
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
7
53
3
0
4
1
7
3
1
3
30
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
7
51
3
0
3
0
7
3
1
3
31
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
7
48
3
0
4
1
7
3
1
3
32
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
7
44
3
0
4
2
7
3
1
3
33
Tôn Gia Nhạc
An Huy
7
40
3
0
3
0
7
3
1
3
34
Thạch Quân
Thâm Quyến
6
53
2
0
4
0
7
2
2
3
35
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
6
52
1
0
4
1
7
1
4
2
36
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
6
51
2
0
4
1
7
2
2
3
37
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
6
50
1
0
4
1
7
1
4
2
37
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
6
50
1
0
4
1
7
1
4
2
39
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
6
50
1
0
3
1
7
1
4
2
40
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
6
49
2
0
4
1
7
2
2
3
41
Vi Đại Trình
Hải Nam
6
45
2
0
4
0
7
2
2
3
42
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
6
43
2
0
3
2
7
2
2
3
43
Trác Minh Dương
Quảng Tây
6
41
2
0
3
0
7
2
2
3
44
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
6
37
2
0
3
1
7
2
2
3
45
Cổ Lực Hành
Cam Túc
6
35[2]
3
0
4
3
7
3
0
4
46
Điền Nhuệ
Cam Túc
6
35
3
0
3
1
7
3
0
4
47
Từ Tác Đống
Sơn Tây
5
49
1
0
4
1
7
1
3
3
48
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
5
48
1
0
4
1
7
1
3
3
49
Chu Tử Khang
Tân Cương
5
47
2
0
4
0
7
2
1
4
50
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
5
41
2
0
3
1
7
2
1
4
51
Vương Hi
Vân Nam
5
40
2
0
4
1
7
2
1
4
52
Vương Kỳ
Nội Mông
5
39
1
0
3
1
7
1
3
3
53
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
4
48
1
0
4
1
7
1
2
4
54
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
4
42
2
0
4
1
7
2
0
5
55
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
4
40[2]
2
0
3
1
7
2
0
5
56
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
4
39
0
0
4
0
7
0
4
3
57
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
4
34[2]
1
0
3
1
7
1
2
4
58
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
3
40[2]
1
0
4
0
7
1
1
5
59
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
2
36[2]
1
0
4
1
7
1
0
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 7
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
12
64
6
0
4
3
7
6
0
1
2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
12
57
6
0
4
4
7
6
0
1
3
Trương Đình
Quảng Đông
11
59
5
0
3
3
7
5
1
1
4
Ngô Vinh Huyên
An Huy
10
64
5
0
4
3
7
5
0
2
5
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
10
64
5
0
3
2
7
5
0
2
6
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
10
54
3
0
3
1
7
3
4
0
7
Điền Đinh Quân
Giang Tô
10
53
4
0
4
1
7
4
2
1
8
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
9
66
4
0
3
2
7
4
1
2
9
Trương Tử Hiên
Hà Nam
9
56
4
0
3
2
7
4
1
2
10
Vương Tú
Bắc Kinh
9
51[3]
4
0
4
2
7
4
1
2
11
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
9
51
3
0
3
1
7
3
3
1
12
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
9
48
4
0
3
1
7
4
1
2
13
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
8
59
3
0
3
1
7
3
2
2
14
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
8
57
2
0
4
1
7
2
4
1
15
Chu Già Diệc
Chiết Giang
8
56
4
0
3
1
7
4
0
3
16
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
8
54
3
0
3
0
7
3
2
2
17
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
53
3
0
3
1
7
3
2
2
18
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
8
47
3
0
4
1
7
3
2
2
19
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
8
46
4
0
4
2
7
4
0
3
20
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
8
46
3
0
3
1
7
3
2
2
21
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
8
45
3
0
3
2
7
3
2
2
22
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
7
59
2
0
4
1
7
2
3
2
23
Từ Hân
Hà Nam
7
56
3
0
3
1
7
3
1
3
24
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
7
55
3
0
4
0
7
3
1
3
25
Ngô Chí Di
Giang Tây
7
52
3
0
3
2
7
3
1
3
26
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
7
46
3
0
4
3
7
3
1
3
27
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
6
54
3
0
4
1
7
3
0
4
28
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
6
51
3
0
4
1
7
3
0
4
29
Trần Hân Di
Hồ Bắc
6
48
2
0
4
0
7
2
2
3
30
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
6
48
2
0
3
1
7
2
2
3
31
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
6
47
2
0
3
1
7
2
2
3
31
Trần Điền
Vân Nam
6
47
2
0
3
1
7
2
2
3
33
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
6
45
3
0
3
1
7
3
0
4
34
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
6
44
3
0
4
2
7
3
0
4
35
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
6
41[3]
3
0
4
2
7
3
0
4
36
Vương Tông Nghiên
An Huy
5
49
2
0
4
2
7
2
1
4
37
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
5
39
2
0
3
2
7
2
1
4
38
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
4
46
1
0
4
1
7
1
2
4
39
Trần Di Trinh
Hải Nam
4
45
2
0
3
1
7
2
0
5
40
Vệ Nhất
Cam Túc
4
39
2
0
4
1
7
2
0
5
41
Quách Vũ Hi
Hải Nam
4
38[3]
2
0
3
0
7
2
0
5
42
Triệu Man Huề
Sơn Tây
4
38[3]
1
0
4
0
7
1
2
4
43
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
4
36[3]
1
0
3
1
7
1
2
4
44
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
4
31[3]
1
0
3
0
7
1
2
4
45
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
3
37[3]
1
0
4
1
7
1
1
5
Chotgia
29-10-2023, 02:41 PM
VÒNG 8
https://www.youtube.com/watch?v=4efzyj0aXz0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN CN NAM VÒNG 8
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
0 - 2
Thân Bằng
Hà Bắc
10
2
9
Thạch Du TH
Trương Hân
1 - 1
Uông Dương
Hồ Bắc
10
3
9
Sơn Đông
Trần Phú Kiệt
1 - 1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
9
4
9
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
0 - 2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
9
5
9
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
1 - 1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
9
6
9
Thâm Quyến
Lưu Minh
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
9
7
9
Cát Lâm
Vương Khuếch
2 - 0
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
9
8
8
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
1 - 1
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
8
9
8
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
1 - 1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
8
10
8
Hỏa Xa Đầu TH
Thôi Tuấn
2 - 0
Thôi Cách
Hắc Long Giang
8
11
8
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
1 - 1
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
8
12
8
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
1 - 1
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
7
13
7
Giang Tô
Vương Hạo
2 - 0
Dương Minh
Hà Nam
7
14
7
Tây Tàng
Hoàng Văn Tuấn
2 - 0
Kim Hoa
Tân Cương
7
15
7
Hỏa Xa Đầu TH
Nhậm Lộ
2 - 0
Ma Nghị
Bắc Kinh
7
16
7
Tây Tàng
Thái Hữu Quảng
0 - 2
Lương Quân
Cam Túc
7
17
7
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1 - 1
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
7
18
7
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
1 - 1
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
19
7
Thanh Đảo
Khương Nghị Chi
1 - 1
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
7
20
6
Thiểm Tây
Liễu Thiên
2 - 0
Khương Hải Đào
Hồ Nam
6
21
6
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
0 - 2
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
6
22
6
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0 - 2
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
6
23
5
Đại Liên
Đằng Phi
1 - 1
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
5
24
5
Môi Quáng TH
Cảnh Học Nghĩa
2 - 0
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
5
25
4
Ninh Hạ
Ngô An Cần
1 - 1
Chiêm Siêu
Nội Mông
5
26
4
Cam Túc
Trịnh Hân
2 - 0
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
4
27
3
Thanh Đảo
Tôn Kế Hạo
0 - 2
Vương Lỗi
Tân Cương
4
28
4
Nội Mông
Lý Vĩnh Trinh
1 - 1
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN CN NAM SAU VÒNG 8
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Thân Bằng
Hà Bắc
12
70
4
0
4
2
8
4
4
0
2
Vương Khuếch
Cát Lâm
11
74
4
0
3
0
8
4
3
1
3
Uông Dương
Hồ Bắc
11
73
4
0
4
0
8
4
3
1
4
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
11
71
3
0
4
2
8
3
5
0
5
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
10
76
3
0
4
2
8
3
4
1
6
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
10
74
2
0
4
0
8
2
6
0
7
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
10
73
3
0
3
1
8
3
4
1
8
Trình Minh
Giang Tô
10
71
2
0
4
0
8
2
6
0
9
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
10
70
2
0
4
2
8
2
6
0
10
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
10
69
3
0
4
1
8
3
4
1
11
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
10
69
2
0
4
0
8
2
6
0
12
Trương Hân
Thạch Du TH
10
66
2
0
4
1
8
2
6
0
12
Lưu Minh
Thâm Quyến
10
66
2
0
4
1
8
2
6
0
14
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
9
76
2
0
4
0
8
2
5
1
15
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
9
72
2
0
4
1
8
2
5
1
16
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
9
72
2
0
4
0
8
2
5
1
17
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
9
70
1
0
4
1
8
1
7
0
17
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
9
70
1
0
4
1
8
1
7
0
19
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
9
70
1
0
4
0
8
1
7
0
20
Vương Hạo
Giang Tô
9
69
3
0
4
0
8
3
3
2
21
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
9
68
1
0
4
0
8
1
7
0
22
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
9
65
1
0
4
1
8
1
7
0
23
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tàng
9
61
2
0
4
1
8
2
5
1
24
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
9
59
2
0
3
0
8
2
5
1
25
Lương Quân
Cam Túc
9
55
3
0
4
1
8
3
3
2
26
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
9
54
3
0
4
1
8
3
3
2
27
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
8
70
2
0
4
1
8
2
4
2
28
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
8
70
1
0
4
1
8
1
6
1
29
Trương Học Triều
Quảng Đông
8
70
1
0
4
0
8
1
6
1
30
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
8
69
3
0
4
2
8
3
2
3
31
Liễu Thiên
Thiểm Tây
8
69
2
0
4
1
8
2
4
2
32
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
8
68
1
0
4
0
8
1
6
1
33
Thôi Cách
Hắc Long Giang
8
67
2
0
4
0
8
2
4
2
34
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
8
62
2
0
5
1
8
2
4
2
35
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
8
62
2
0
4
2
8
2
4
2
36
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
8
61
3
0
4
2
8
3
2
3
37
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
8
58
3
0
4
2
8
3
2
3
38
Ma Nghị
Bắc Kinh
7
65
3
0
4
2
8
3
1
4
39
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
7
63
2
0
4
1
8
2
3
3
40
Kim Hoa
Tân Cương
7
63
1
0
4
1
8
1
5
2
41
Dương Minh
Hà Nam
7
62
2
0
4
0
8
2
3
3
41
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
7
62
2
0
4
0
8
2
3
3
43
Lưu Tuyền
Hồ Nam
6
68
2
0
4
1
8
2
2
4
44
Khương Hải Đào
Hồ Nam
6
64
1
0
4
0
8
1
4
3
45
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
6
63
2
0
4
0
8
2
2
4
46
Đằng Phi
Đại Liên
6
57
0
0
4
0
8
0
6
2
47
Trịnh Hân
Cam Túc
6
55
1
0
4
0
8
1
4
3
48
Chiêm Siêu
Nội Mông
6
53
1
0
4
1
8
1
4
3
49
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
6
52
2
0
4
1
8
2
2
4
50
Vương Lỗi
Tân Cương
6
49
2
0
5
2
8
2
2
4
51
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
5
50
1
0
4
0
8
1
3
4
52
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
5
47
1
0
4
0
8
1
3
4
53
Ngô An Cần
Ninh Hạ
5
46
0
0
4
0
8
0
5
3
54
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
4
53
0
0
5
0
8
0
4
4
55
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
3
53
1
0
4
0
8
1
1
6
56
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
3
50
1
0
4
0
8
1
1
6
Chotgia
29-10-2023, 08:11 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 8
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
12
Sơn Đông
Lý Thành Hề
1 - 1
Lý Học Hạo
Sơn Đông
10
2
10
Tây Tàng
Lương Vận Long
1 - 1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
10
3
10
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
2 - 0
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
9
4
9
Sơn Tây
Triệu Thiên Nguyên
2 - 0
Ngô Ngụy
Giang Tô
9
5
9
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
1 - 1
Dương Thế Triết
Hà Bắc
9
6
9
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
1 - 1
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
8
7
8
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
0 - 2
Vạn Khoa
Thâm Quyến
8
8
8
Ninh Hạ
Doãn Quận
1 - 1
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
8
9
8
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
1 - 1
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
8
10
7
Hà Bắc
Vũ Hoành Tiêu
1 - 1
Trần Linh Khê
An Huy
7
11
7
Hồ Nam
Lý Sướng
2 - 0
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
7
12
7
Thiên Tân
Tào Hạc Quần
1 - 1
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
7
13
6
Nội Mông
An Hách
1 - 1
Từ Chấn
Trọng Khánh
6
14
6
Đại Liên
Trần Dữ Dịch
0 - 2
Nguyên Hàng
Sơn Tây
6
15
6
Nội Mông
Giải Vĩnh Hưng
0 - 2
Lưu Tử Dương
Giang Tô
6
16
5
Hồ Bắc
Du Dịch Tiếu
2 - 0
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
5
17
5
Tân Cương
Vũ Tuấn Lỗi
0 - 2
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
5
18
5
Tân Cương BĐ
Cảnh Thần Thạc
2 - 0
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
4
19
3
Thanh Đảo
Dương Duy Hạo
0 - 2
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
4
20
0
NO
NO
0 - 2
Triệu Xuân Long
Hà Nam
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM TN SAU VÒNG 8
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
13
75
5
0
4
3
8
5
3
0
2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
12
76
4
0
4
2
8
4
4
0
3
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
11
82
3
0
4
0
8
3
5
0
4
Lương Vận Long
Tây Tàng
11
77
4
0
4
3
8
4
3
1
5
Lý Học Hạo
Sơn Đông
11
73
4
0
5
2
8
4
3
1
6
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
11
73
3
0
4
1
8
3
5
0
7
Vạn Khoa
Thâm Quyến
10
74
5
0
4
2
8
5
0
3
8
Dương Thế Triết
Hà Bắc
10
72
2
0
4
1
8
2
6
0
9
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
10
68
3
0
4
1
8
3
4
1
10
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
10
66
3
0
4
2
8
3
4
1
11
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
9
79
3
0
4
1
8
3
3
2
12
Ngô Ngụy
Giang Tô
9
77
3
0
4
1
8
3
3
2
13
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
9
75
3
0
4
2
8
3
3
2
14
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
9
74
2
0
4
0
8
2
5
1
15
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
9
72
3
0
5
2
8
3
3
2
16
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
9
71
2
0
4
2
8
2
5
1
17
Lý Sướng
Hồ Nam
9
68
4
0
4
2
8
4
1
3
18
Doãn Quận
Ninh Hạ
9
68
3
0
4
3
8
3
3
2
19
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
8
73
2
0
4
2
8
2
4
2
20
Trần Linh Khê
An Huy
8
71
2
0
4
1
8
2
4
2
21
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
8
69
3
0
4
0
8
3
2
3
22
Lưu Tử Dương
Giang Tô
8
65
2
0
5
2
8
2
4
2
23
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
8
62
3
0
4
1
8
3
2
3
24
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
8
62
3
0
3
1
8
3
2
3
25
Nguyên Hàng
Sơn Tây
8
58
3
0
4
2
8
3
2
3
26
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
7
65
3
0
4
1
8
3
1
4
27
Từ Chấn
Trọng Khánh
7
61
3
0
4
2
8
3
1
4
28
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
7
60
2
0
4
1
8
2
3
3
29
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
7
59
3
0
4
3
8
3
1
4
30
An Hách
Nội Mông
7
57[3]
2
0
4
1
8
2
3
3
31
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
7
54[3]
3
0
3
1
8
3
1
4
32
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
6
62
2
0
4
0
8
2
2
4
33
Triệu Xuân Long
Hà Nam
6
50[3]
3
0
4
2
8
3
0
5
34
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
6
50[3]
3
0
4
1
8
3
0
5
35
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
6
48[3]
3
0
4
1
8
3
0
5
36
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
5
51
2
0
4
1
8
2
1
5
37
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
5
49[3]
2
0
4
1
8
2
1
5
38
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
4
46[3]
1
0
4
0
8
1
2
5
39
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
3
48[3]
1
0
4
1
8
1
1
6
Chotgia
29-10-2023, 08:22 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 8
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
12
Hà Bắc
Mạnh Phồn Duệ
2 - 0
Ngô Tuấn
Giang Tây
10
2
11
Thượng Hải
Cố Bác Văn
2 - 0
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
11
3
10
Tân Cương
Triệu Thế Bác
0 - 2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
11
4
10
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
10
5
9
Thượng Hải
Cù Duệ Ngang
1 - 1
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
10
6
9
Hà Bắc
Quách Dục Đống
1 - 1
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
9
7
9
Sơn Đông
Lưu Tân Áo
1 - 1
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
9
8
9
Thâm Quyến
Dương Giai Cẩn
2 - 0
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
9
9
8
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
8
10
8
Ninh Hạ
Vạn Lệnh Huy
1 - 1
Chung Trí Uyên
An Huy
8
11
8
Bắc Kinh
Lâm Nhữ Đạt
1 - 1
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
8
12
8
Tứ Xuyên
Đồ Vân Hào
2 - 0
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
8
13
8
Tứ Xuyên
Mục Như Thanh Phong
0 - 2
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
8
14
7
Hà Nam
Đái Hiền Đạt
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
7
15
7
Thiểm Tây
Vương Bồi Thừa
2 - 0
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
7
16
7
Thanh Đảo
Tống Quan Lâm
2 - 0
Tôn Gia Nhạc
An Huy
7
17
6
Hải Nam
Vi Đại Trình
0 - 2
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
7
18
6
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
2 - 0
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
6
19
6
Cam Túc
Cổ Lực Hành
2 - 0
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
6
20
6
Thâm Quyến
Thạch Quân
2 - 0
Điền Nhuệ
Cam Túc
6
21
6
Thiên Tân
Chu Hâm Nghiêu
2 - 0
Trác Minh Dương
Quảng Tây
6
22
6
Thiên Tân
Tiêu Thiên Chi
2 - 0
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
6
23
6
Quảng Đông
Trâu Duệ Hiên
2 - 0
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
6
24
5
Vân Nam
Vương Hi
0 - 2
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
5
25
5
Môi Quáng TH
Phương Ngạn Tùng
0 - 2
Chu Tử Khang
Tân Cương
5
26
5
Sơn Tây
Từ Tác Đống
1 - 1
Vương Kỳ
Nội Mông
5
27
4
Tân Cương BĐ
Dương Hạo Nam
2 - 0
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
4
28
4
Quý Châu
Trương Ngọc Hạo
1 - 1
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
3
29
2
Tây Tàng
Đổng Trạch Tuệ
0 - 2
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
4
30
4
Hồ Bắc
Lưu Minh Ân
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 8
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
12
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
11
2
12
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2 - 0
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
10
3
10
Giang Tô
Điền Đinh Quân
0 - 2
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
10
4
10
An Huy
Ngô Vinh Huyên
2 - 0
Trương Tử Hiên
Hà Nam
9
5
9
Bắc Kinh
Vương Tú
0 - 2
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
9
6
9
Trọng Khánh
Trương Nhược Đồng
2 - 0
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
9
7
8
Bắc Kinh
Trương Doanh Tâm
2 - 0
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
8
8
8
Thanh Đảo
Kỷ Lực Vĩ
1 - 1
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
8
9
8
Sơn Đông
Cao Tiểu Tinh
1 - 1
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
8
10
8
Chiết Giang
Chu Già Diệc
2 - 0
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
8
11
7
Hắc Long Giang
Triệu Giao Nghi
0 - 2
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
12
7
Thượng Hải
Dương Nhược Thi
2 - 0
Từ Hân
Hà Nam
7
13
7
Hồ Bắc
Lâm Thi Vũ
0 - 2
Ngô Chí Di
Giang Tây
7
14
6
Tứ Xuyên
Vương Tư Kỳ
0 - 2
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
6
15
6
Phúc Kiến
Lâm Hưởng
2 - 0
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
6
16
6
Thiên Tân
Tôn Tri Nghi
2 - 0
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
6
17
6
Hắc Long Giang
Trương Đan Ni
1 - 1
Trần Điền
Vân Nam
6
18
6
Hồ Bắc
Trần Hân Di
1 - 1
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
5
19
5
An Huy
Vương Tông Nghiên
2 - 0
Trần Di Trinh
Hải Nam
4
20
4
Cam Túc
Vệ Nhất
2 - 0
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
4
21
4
Sơn Tây
Triệu Man Huề
1 - 1
Quách Vũ Hi
Hải Nam
4
22
3
Thanh Đảo
Lý Hạo Dĩnh
1 - 1
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
4
23
4
Vân Nam
Ngô Nhã Thiến
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN SAU VÒNG 8
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
14
82
6
0
4
2
8
6
2
0
2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
13
86
6
0
4
4
8
6
1
1
3
Cố Bác Văn
Thượng Hải
13
81
5
0
4
3
8
5
3
0
4
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
12
67[2]
5
0
4
1
8
5
2
1
5
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
11
89
5
0
5
3
8
5
1
2
6
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
11
78
4
0
4
2
8
4
3
1
7
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
11
75
4
0
3
1
8
4
3
1
8
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
10
83
4
0
4
2
8
4
2
2
9
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
10
82
5
0
4
2
8
5
0
3
10
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
10
76
3
0
4
1
8
3
4
1
11
Quách Dục Đống
Hà Bắc
10
75
4
0
3
2
8
4
2
2
12
Triệu Thế Bác
Tân Cương
10
73
4
0
4
2
8
4
2
2
13
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
10
73
4
0
4
1
8
4
2
2
14
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
10
70
4
0
4
2
8
4
2
2
15
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
10
69
4
0
3
1
8
4
2
2
16
Chu Kha
Hồ Nam
10
67
5
0
4
2
8
5
0
3
17
Ngô Tuấn
Giang Tây
10
66
4
0
4
2
8
4
2
2
18
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
10
63[2]
4
0
4
2
8
4
2
2
19
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
9
73
4
0
4
2
8
4
1
3
20
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
9
73
4
0
4
1
8
4
1
3
21
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
9
72
4
0
4
1
8
4
1
3
22
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
9
67
2
0
4
1
8
2
5
1
23
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
9
66
4
0
4
1
8
4
1
3
23
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
9
66
4
0
4
1
8
4
1
3
25
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
9
64
4
0
4
2
8
4
1
3
26
Chung Trí Uyên
An Huy
9
64
3
0
4
1
8
3
3
2
27
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
9
63
3
0
4
1
8
3
3
2
28
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
8
74
3
0
3
1
8
3
2
3
29
Thạch Quân
Thâm Quyến
8
69
3
0
4
0
8
3
2
3
30
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
8
65
3
0
4
1
8
3
2
3
31
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
8
65
2
0
4
1
8
2
4
2
31
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
8
65
2
0
4
1
8
2
4
2
33
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
8
62
3
0
4
1
8
3
2
3
34
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
8
59
3
0
4
0
8
3
2
3
35
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
8
58
3
0
4
1
8
3
2
3
36
Cổ Lực Hành
Cam Túc
8
49[2]
4
0
4
3
8
4
0
4
37
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
7
72
3
0
4
0
8
3
1
4
38
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
7
69
3
0
4
3
8
3
1
4
39
Tôn Gia Nhạc
An Huy
7
57
3
0
4
0
8
3
1
4
40
Chu Tử Khang
Tân Cương
7
55
3
0
5
1
8
3
1
4
41
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
7
50
3
0
4
2
8
3
1
4
42
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
6
65
1
0
5
1
8
1
4
3
43
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
6
64
1
0
4
1
8
1
4
3
44
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
6
61[2]
2
0
4
1
8
2
2
4
45
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
6
59
2
0
4
2
8
2
2
4
46
Từ Tác Đống
Sơn Tây
6
58
1
0
4
1
8
1
4
3
47
Trác Minh Dương
Quảng Tây
6
57
2
0
4
0
8
2
2
4
48
Vi Đại Trình
Hải Nam
6
56
2
0
4
0
8
2
2
4
49
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
6
52
2
0
4
1
8
2
2
4
50
Vương Kỳ
Nội Mông
6
51
1
0
4
1
8
1
4
3
51
Điền Nhuệ
Cam Túc
6
48
3
0
4
1
8
3
0
5
52
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
6
48
1
0
4
0
8
1
4
3
53
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
6
47[2]
2
0
4
2
8
2
2
4
54
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
5
58
1
0
4
1
8
1
3
4
55
Vương Hi
Vân Nam
5
54
2
0
4
1
8
2
1
5
56
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
5
52
2
0
4
1
8
2
1
5
57
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
4
51[2]
2
0
4
1
8
2
0
6
58
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
4
47[2]
1
0
5
0
8
1
2
5
59
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
2
44[2]
1
0
4
1
8
1
0
7
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN SAU VÒNG 8
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
14
82
7
0
4
3
8
7
0
1
2
Trương Đình
Quảng Đông
13
79
6
0
4
4
8
6
1
1
3
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
12
83
6
0
4
3
8
6
0
2
4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
12
81
6
0
4
4
8
6
0
2
5
Ngô Vinh Huyên
An Huy
12
78
6
0
4
3
8
6
0
2
6
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
11
84
5
0
3
2
8
5
1
2
7
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
11
69
4
0
4
2
8
4
3
1
8
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
10
78
3
0
4
1
8
3
4
1
9
Điền Đinh Quân
Giang Tô
10
74
4
0
4
1
8
4
2
2
10
Chu Già Diệc
Chiết Giang
10
71
5
0
3
1
8
5
0
3
11
Chu Vũ Phi
Giang Tô
10
66
4
0
4
2
8
4
2
2
12
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
10
60
5
0
4
2
8
5
0
3
13
Trương Tử Hiên
Hà Nam
9
76
4
0
4
2
8
4
1
3
14
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
9
75
2
0
4
1
8
2
5
1
15
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
9
73
3
0
4
1
8
3
3
2
15
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
9
73
3
0
4
1
8
3
3
2
17
Vương Tú
Bắc Kinh
9
71[4]
4
0
4
2
8
4
1
3
18
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
9
69
3
0
4
0
8
3
3
2
19
Ngô Chí Di
Giang Tây
9
67
4
0
4
3
8
4
1
3
20
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
9
66
4
0
4
1
8
4
1
3
21
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
9
62
3
0
4
1
8
3
3
2
22
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
8
67
4
0
4
1
8
4
0
4
23
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
8
67
3
0
4
1
8
3
2
3
24
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
8
64
3
0
4
2
8
3
2
3
25
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
8
63
3
0
4
2
8
3
2
3
26
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
8
61
4
0
4
1
8
4
0
4
27
Từ Hân
Hà Nam
7
73
3
0
4
1
8
3
1
4
28
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
7
73
3
0
4
0
8
3
1
4
29
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
7
61
3
0
4
3
8
3
1
4
30
Trần Hân Di
Hồ Bắc
7
61
2
0
4
0
8
2
3
3
31
Trần Điền
Vân Nam
7
60
2
0
4
1
8
2
3
3
32
Vương Tông Nghiên
An Huy
7
59
3
0
4
2
8
3
1
4
33
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
7
53
3
0
4
2
8
3
1
4
34
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
6
65
2
0
4
1
8
2
2
4
35
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
6
59
3
0
4
1
8
3
0
5
36
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
6
55[4]
3
0
4
2
8
3
0
5
37
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
6
53
2
0
4
2
8
2
2
4
38
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
6
51[4]
2
0
4
1
8
2
2
4
39
Vệ Nhất
Cam Túc
6
49
3
0
4
1
8
3
0
5
40
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
5
50[4]
1
0
4
1
8
1
3
4
41
Triệu Man Huề
Sơn Tây
5
50[4]
1
0
4
0
8
1
3
4
42
Quách Vũ Hi
Hải Nam
5
48[4]
2
0
4
0
8
2
1
5
43
Trần Di Trinh
Hải Nam
4
59
2
0
4
1
8
2
0
6
44
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
4
48[4]
1
0
4
1
8
1
2
5
45
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
4
46[4]
1
0
4
0
8
1
2
5
Chotgia
29-10-2023, 08:24 PM
VÒNG 9
https://www.youtube.com/watch?v=yMSK56I8wOg
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM CN VÒNG 9
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
CK
12
Hà Bắc
Thân Bằng
0 - 2
Vương Khuếch
Cát Lâm
11
2
11
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
0 - 2
Uông Dương
Hồ Bắc
11
3
10
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
10
4
10
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
10
5
10
Hỏa Xa Đầu TH
Thôi Tuấn
2 - 0
Lưu Minh
Thâm Quyến
10
6
10
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
1 - 1
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
10
7
9
Cam Túc
Lương Quân
0 - 2
Trương Hân
Thạch Du TH
10
8
9
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
0 - 2
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
9
9
9
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
2 - 0
Nhậm Lộ
Hỏa Xa Đầu TH
9
10
9
Tây Tàng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
9
11
9
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
9
12
9
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
1 - 1
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
9
13
9
Giang Tô
Vương Hạo
1 - 1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
9
14
8
Hắc Long Giang
Thôi Cách
1 - 1
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
8
15
8
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
0 - 2
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
8
16
8
Hạ Môn
Lâm Dục Hạo
1 - 1
Liễu Thiên
Thiểm Tây
8
17
8
Quảng Đông
Trương Học Triều
1 - 1
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
8
18
8
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
1 - 1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
8
19
8
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tàng
7
20
7
Tân Cương
Kim Hoa
2 - 0
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
7
21
7
Bắc Kinh
Ma Nghị
1 - 1
Dương Minh
Hà Nam
7
22
6
Tân Cương
Vương Lỗi
1 - 1
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
6
23
6
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
1 - 1
Lưu Tuyền
Hồ Nam
6
24
6
Nội Mông
Chiêm Siêu
1 - 1
Trịnh Hân
Cam Túc
6
25
6
Hồ Nam
Khương Hải Đào
1 - 1
Đằng Phi
Đại Liên
6
26
5
Ninh Hạ
Trương Chí Hoa
2 - 0
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
5
27
3
Thiểm Tây
Lưu Tiểu Ninh
0 - 2
Ngô An Cần
Ninh Hạ
5
28
4
Đại Liên
Lý Ngụy Ngụy
1 - 1
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM CN
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Khuếch
Cát Lâm
2
2
0
0
0
2
9
5
3
1
2
Thân Bằng
Hà Bắc
0
0
0
0
0
1
9
4
4
1
3
Uông Dương
Hồ Bắc
13
94
5
0
5
1
9
5
3
1
4
Thôi Tuấn
Hỏa Xa Đầu TH
12
88
4
0
4
1
9
4
4
1
5
Trương Hân
Thạch Du TH
12
83
3
0
5
2
9
3
6
0
6
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
11
95
3
0
5
2
9
3
5
1
7
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
11
91
2
0
5
0
9
2
7
0
8
Trình Minh
Giang Tô
11
91
2
0
4
0
9
2
7
0
9
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
11
90
3
0
4
2
9
3
5
1
10
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
11
90
3
0
4
1
9
3
5
1
11
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
11
89
2
0
4
0
9
2
7
0
12
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
11
88
2
0
4
2
9
2
7
0
13
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
11
88
2
0
4
0
9
2
7
0
14
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
11
83
2
0
5
2
9
2
7
0
15
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
10
94
2
0
5
0
9
2
6
1
16
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
10
91
2
0
4
1
9
2
6
1
17
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
10
89
1
0
5
1
9
1
8
0
18
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
10
88
1
0
5
1
9
1
8
0
19
Vương Hạo
Giang Tô
10
86
3
0
4
0
9
3
4
2
20
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
10
86
1
0
4
0
9
1
8
0
21
Lưu Minh
Thâm Quyến
10
84
2
0
5
1
9
2
6
1
22
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tạng
10
81
2
0
4
1
9
2
6
1
23
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
10
79
3
0
5
3
9
3
4
2
24
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
10
79
2
0
4
0
9
2
6
1
25
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
9
90
2
0
4
0
9
2
5
2
26
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
9
89
3
0
4
2
9
3
3
3
27
Trương Học Triều
Quảng Đông
9
89
1
0
4
0
9
1
7
1
28
Khương Nghị Chi
Thanh Đảo
9
87
2
0
5
1
9
2
5
2
29
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
9
87
1
0
5
1
9
1
7
1
30
Chung Thiểu Hồng
Liêu Ninh
9
87
1
0
5
0
9
1
7
1
31
Thôi Cách
Hắc Long Giang
9
86
2
0
4
0
9
2
5
2
32
Liễu Thiên
Thiểm Tây
9
84
2
0
5
1
9
2
5
2
33
Lâm Dục Hạo
Hạ Môn
9
80
2
0
5
1
9
2
5
2
34
Kim Hoa
Tân Cương
9
78
2
0
4
1
9
2
5
2
35
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
9
75
3
0
4
2
9
3
3
3
36
Lương Quân
Cam Túc
9
74
3
0
4
1
9
3
3
3
37
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
9
72
3
0
5
1
9
3
3
3
38
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
8
82
3
0
4
2
9
3
2
4
39
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
8
79
2
0
5
1
9
2
4
3
40
Ma Nghị
Bắc Kinh
8
78
3
0
4
2
9
3
2
4
41
Dương Minh
Hà Nam
8
78
2
0
5
0
9
2
4
3
42
Lưu Tuyền
Hồ Nam
7
81
2
0
5
1
9
2
3
4
43
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
7
79
2
0
4
0
9
2
3
4
44
Khương Hải Đào
Hồ Nam
7
78
1
0
4
0
9
1
5
3
45
Cảnh Học Nghĩa
Môi Quáng TH
7
77
2
0
5
0
9
2
3
4
46
Đằng Phi
Đại Liên
7
71
0
0
5
0
9
0
7
2
47
Trịnh Hân
Cam Túc
7
70
1
0
5
0
9
1
5
3
48
Chiêm Siêu
Nội Mông
7
68
1
0
4
1
9
1
5
3
49
Vương Lỗi
Tân Cương
7
64
2
0
5
2
9
2
3
4
50
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
7
64
2
0
5
1
9
2
3
4
51
Trương Chí Hoa
Ninh Hạ
7
59
2
2
4
0
9
2
3
4
52
Ngô An Cần
Ninh Hạ
7
57
1
0
5
1
9
1
5
3
53
Lý Vĩnh Trinh
Nội Mông
5
65
1
0
5
0
9
1
3
5
54
Lý Ngụy Ngụy
Đại Liên
5
65
0
0
5
0
9
0
5
4
55
Tôn Kế Hạo
Thanh Đảo
4
66
1
0
5
0
9
1
2
6
56
Lưu Tiểu Ninh
Thiểm Tây
3
64
1
2
4
0
9
1
1
7
Chotgia
30-10-2023, 03:26 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM TN VÒNG 9
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
13
Sơn Đông
Lý Thành Hề
1 - 3
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
12
第1局
Sơn Đông
Lý Thành Hề
1 - 1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
CC
第2局
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
2 - 0
Lý Thành Hề
Sơn Đông
CN
2
11
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
0 - 2
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
11
3
11
Sơn Đông
Lý Học Hạo
1 - 1
Lương Vận Long
Tây Tàng
11
4
10
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
1 - 1
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
10
5
10
Hà Bắc
Dương Thế Triết
1 - 1
Vạn Khoa
Thâm Quyến
10
6
9
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
1 - 1
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
9
7
9
Chiết Giang
Vương Vũ Hàng
2 - 0
Lý Sướng
Hồ Nam
9
8
9
Giang Tô
Ngô Ngụy
2 - 0
Doãn Quận
Ninh Hạ
9
9
9
Thâm Quyến
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
9
10
8
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
8
11
8
Thượng Hải
Diêu Vũ Hiên
0 - 2
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
8
12
8
An Huy
Trần Linh Khê
1 - 1
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
8
13
8
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
7
14
7
Trọng Khánh
Từ Chấn
0 - 2
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
7
15
7
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
1 - 1
An Hách
Nội Mông
7
16
7
Thanh Đảo
Lưu Thăng Cao
1 - 1
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
6
17
5
Tân Cương
Ngô Tư Tuấn
2 - 0
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
6
18
6
Trọng Khánh
Lưu Tiểu Lỗi
1 - 1
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
4
19
6
Hà Nam
Triệu Xuân Long
2 - 0
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
3
20
0
NO
NO
0 - 2
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM TN
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2
2
9
5
4
0
2
Lý Thành Hề
Sơn Đông
0
1
9
5
3
1
3
Triệu Thiên Nguyên
Sơn Tây
13
92
4
0
5
2
9
4
5
0
4
Lương Vận Long
Tây Tàng
12
98
4
0
5
3
9
4
4
1
5
Lý Học Hạo
Sơn Đông
12
92
4
0
5
2
9
4
4
1
6
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
11
100
3
0
4
0
9
3
5
1
7
Ngô Ngụy
Giang Tô
11
95
4
0
4
1
9
4
3
2
8
Vạn Khoa
Thâm Quyến
11
93
5
0
5
2
9
5
1
3
9
Trương Trạch Lĩnh
Thâm Quyến
11
93
3
0
4
0
9
3
5
1
10
Vương Vũ Hàng
Chiết Giang
11
91
4
0
5
2
9
4
3
2
11
Dương Thế Triết
Hà Bắc
11
90
2
0
4
1
9
2
7
0
12
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
11
87
3
0
5
1
9
3
5
1
13
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
11
84
3
0
4
2
9
3
5
1
14
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
10
97
3
0
4
1
9
3
4
2
15
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
10
90
2
0
5
2
9
2
6
1
16
Vũ Hoành Tiêu
Hà Bắc
10
80
4
0
5
2
9
4
2
3
17
Nguyên Hàng
Sơn Tây
10
75
4
0
4
2
9
4
2
3
18
Tống Huyền Nghị
Hà Nam
9
95
3
0
5
2
9
3
3
3
19
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
9
91
2
0
5
2
9
2
5
2
20
Doãn Quận
Ninh Hạ
9
90
3
0
5
3
9
3
3
3
21
Trần Linh Khê
An Huy
9
88
2
0
4
1
9
2
5
2
22
Lý Sướng
Hồ Nam
9
85
4
0
5
2
9
4
1
4
23
Lưu Tử Dương
Giang Tô
9
82
2
0
5
2
9
2
5
2
24
Du Dịch Tiếu
Hồ Bắc
9
79
3
0
5
2
9
3
3
3
25
Tào Hạc Quần
Thiên Tân
9
77
3
0
4
1
9
3
3
3
26
Diêu Vũ Hiên
Thượng Hải
8
85
3
0
4
0
9
3
2
4
27
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
8
81
3
0
4
1
9
3
2
4
28
Lưu Thăng Cao
Thanh Đảo
8
78
3
0
4
3
9
3
2
4
29
An Hách
Nội Mông
8
74[3]
2
0
5
1
9
2
4
3
30
Triệu Xuân Long
Hà Nam
8
60[3]
4
0
4
2
9
4
0
5
31
Trần Dữ Dịch
Đại Liên
7
81
2
0
5
0
9
2
3
4
32
Từ Chấn
Trọng Khánh
7
77
3
0
4
2
9
3
1
5
33
Cảnh Thần Thạc
Tân Cương BĐ
7
69[3]
3
0
4
1
9
3
1
5
34
Vũ Tuấn Lỗi
Tân Cương
7
62[3]
3
0
5
2
9
3
1
5
35
Ngô Tư Tuấn
Tân Cương
7
61[3]
3
0
4
1
9
3
1
5
36
Lưu Tiểu Lỗi
Trọng Khánh
7
58[3]
3
0
4
1
9
3
1
5
37
Giải Vĩnh Hưng
Nội Mông
6
62[3]
3
0
5
1
9
3
0
6
38
Dương Gia Kỳ
Ninh Hạ
5
59[3]
1
0
5
0
9
1
3
5
39
Dương Duy Hạo
Thanh Đảo
3
65[3]
1
0
5
1
9
1
1
7
Chotgia
30-10-2023, 03:44 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN VÒNG 9
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
12
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
1 - 1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
14
2
13
Chiết Giang
Lữ Diệp Hạo
2 - 0
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
11
3
13
Thượng Hải
Cố Bác Văn
2 - 0
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
11
4
11
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
1 - 1
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
10
5
10
Thanh Đảo
Lữ Hòa Đình
1 - 1
Quách Dục Đống
Hà Bắc
10
6
10
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
2 - 0
Triệu Thế Bác
Tân Cương
10
7
10
Giang Tây
Ngô Tuấn
0 - 2
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
10
8
10
Trọng Khánh
Chung Niệm Nghi
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
10
9
10
Bắc Kinh
Diêu Cần Hạ
1 - 1
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
10
10
9
Phúc Kiến
Trần Dịch Lương
2 - 0
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
9
11
9
Sơn Đông
Tạ Gia Minh
1 - 1
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
9
12
9
Thiểm Tây
Tôn Kế Nghiêu
2 - 0
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
9
13
9
An Huy
Chung Trí Uyên
1 - 1
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
9
14
8
Trọng Khánh
Dương Khôn Kiều
0 - 2
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
9
15
8
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
8
16
8
Quảng Đông
Trâu Duệ Hiên
0 - 2
Thạch Quân
Thâm Quyến
8
17
8
Cam Túc
Cổ Lực Hành
0 - 2
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
8
18
8
Hồ Bắc
Trần Tú Hiên
0 - 2
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
8
19
7
Tân Cương
Chu Tử Khang
2 - 0
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
7
20
7
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Tôn Gia Nhạc
An Huy
7
21
7
Vân Nam
Tiếu Bác Vũ
2 - 0
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
6
22
6
Tân Cương BĐ
Lý Lãng Duệ
2 - 0
Vi Đại Trình
Hải Nam
6
23
6
Liêu Ninh
Lý Nhạc Khiêm
1 - 1
Từ Tác Đống
Sơn Tây
6
24
6
Hắc Long Giang
Đường Nghĩa Hiên
2 - 0
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
6
25
6
Quảng Tây
Trác Minh Dương
0 - 2
Điền Nhuệ
Cam Túc
6
26
6
Sơn Tây
Vương Cẩn Thuần
1 - 1
Vương Kỳ
Nội Mông
6
27
6
Hải Nam
Trần Chấn Vũ
1 - 1
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
5
28
4
Nội Mông
Kiều Tử Sóc
1 - 1
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
5
29
4
Liêu Ninh
Du Trác Kỹ
2 - 0
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
2
30
0
NO
NO
0 - 2
Vương Hi
Vân Nam
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN VÒNG 9
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
12
An Huy
Ngô Vinh Huyên
0 - 2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
14
2
13
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
12
3
11
Hà Bắc
Chu Nhạc Nhi
2 - 0
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
12
4
10
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
11
5
10
Giang Tô
Điền Đinh Quân
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
10
6
10
Tứ Xuyên
Hà Vũ Chi
0 - 2
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
10
7
9
Hà Nam
Trương Tử Hiên
0 - 2
Vương Tú
Bắc Kinh
9
8
9
Giang Tây
Ngô Chí Di
0 - 2
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
9
9
9
Trọng Khánh
Chu Giai Dĩnh
1 - 1
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
9
10
9
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
9
11
9
Chiết Giang
Kim Vạn Hinh
2 - 0
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
8
12
8
Quảng Tây
Trương Lịch Quân
2 - 0
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
8
13
8
Tân Cương
Mã Tuệ Lệ
1 - 1
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
8
14
7
Vân Nam
Trần Điền
2 - 0
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
7
15
7
Hà Nam
Từ Hân
2 - 0
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
7
16
7
Hồ Bắc
Trần Hân Di
2 - 0
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
7
17
6
Liêu Ninh
Mao Sở Đình
2 - 0
Vương Tông Nghiên
An Huy
7
18
6
Thiểm Tây
Hà Tử Tịnh
2 - 0
Vệ Nhất
Cam Túc
6
19
6
Ninh Hạ
Hoàng Gia Thụy
2 - 0
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
6
20
5
Hải Nam
Quách Vũ Hi
0 - 2
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
6
21
4
Thanh Đảo
Lý Hạo Dĩnh
1 - 1
Triệu Man Huề
Sơn Tây
5
22
5
Sơn Tây
Tang Ánh Quân
1 - 1
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
4
23
4
Hải Nam
Trần Di Trinh
2 - 0
NO
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM THIẾU NIÊN
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Mạnh Phồn Duệ
Hà Bắc
15
104
6
0
5
2
9
6
3
0
2
Lữ Diệp Hạo
Chiết Giang
15
102
7
0
4
4
9
7
1
1
3
Cố Bác Văn
Thượng Hải
15
102
6
0
4
3
9
6
3
0
4
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
13
91[2]
5
0
4
1
9
5
3
1
5
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
12
111
5
0
5
3
9
5
2
2
6
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
12
100
6
0
4
2
9
6
0
3
7
Chung Niệm Nghi
Trọng Khánh
12
93
5
0
4
1
9
5
2
2
8
Lưu Tân Áo
Sơn Đông
12
91
4
0
5
2
9
4
4
1
9
Diêu Cần Hạ
Bắc Kinh
11
103
4
0
4
2
9
4
3
2
10
Bành Văn Hạo
Quảng Đông
11
102
4
0
5
2
9
4
3
2
11
Dương Giai Cẩn
Thâm Quyến
11
98
4
0
4
1
9
4
3
2
12
Quách Dục Đống
Hà Bắc
11
95
4
0
4
2
9
4
3
2
13
Trần Dịch Lương
Phúc Kiến
11
90
5
0
4
1
9
5
1
3
14
Tôn Kế Nghiêu
Thiểm Tây
11
88
5
0
4
2
9
5
1
3
15
Đồ Vân Hào
Tứ Xuyên
11
88
4
0
4
1
9
4
3
2
16
Lữ Hòa Đình
Thanh Đảo
11
86
4
0
4
2
9
4
3
2
17
Cù Duệ Ngang
Thượng Hải
11
84[2]
4
1
5
2
9
4
3
2
18
Lâm Nhữ Đạt
Bắc Kinh
11
84
3
0
5
2
9
3
5
1
19
Triệu Thế Bác
Tân Cương
10
95
4
1
5
2
9
4
2
3
20
Chu Kha
Hồ Nam
10
92
5
2
5
2
9
5
0
4
21
Tạ Gia Minh
Sơn Đông
10
92
4
0
4
1
9
4
2
3
22
Ngô Tuấn
Giang Tây
10
90
4
2
4
2
9
4
2
3
23
Vương Bồi Thừa
Thiểm Tây
10
85
4
0
5
1
9
4
2
3
24
Tống Quan Lâm
Thanh Đảo
10
84
4
0
5
1
9
4
2
3
25
Chu Hâm Nghiêu
Thiên Tân
10
83
3
0
5
2
9
3
4
2
26
Chung Trí Uyên
An Huy
10
83
3
0
4
1
9
3
4
2
27
Thạch Quân
Thâm Quyến
10
82
4
0
5
1
9
4
2
3
28
Tiêu Thiên Chi
Thiên Tân
10
81
3
0
5
2
9
3
4
2
29
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
10
74
4
0
4
0
9
4
2
3
30
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
9
87
4
0
4
0
9
4
1
4
31
Đái Hiền Đạt
Hà Nam
9
84
4
0
5
2
9
4
1
4
32
Vạn Lệnh Huy
Ninh Hạ
9
83
3
0
5
1
9
3
3
3
33
Tiếu Bác Vũ
Vân Nam
9
80
4
0
4
3
9
4
1
4
34
Chu Tử Khang
Tân Cương
9
73
4
0
5
1
9
4
1
4
35
Mục Như Thanh Phong
Tứ Xuyên
8
93
3
0
4
1
9
3
2
4
36
Trần Tú Hiên
Hồ Bắc
8
83
3
0
4
1
9
3
2
4
37
Trâu Duệ Hiên
Quảng Đông
8
81
3
0
4
1
9
3
2
4
38
Đường Nghĩa Hiên
Hắc Long Giang
8
77
2
0
4
1
9
2
4
3
39
Dương Khôn Kiều
Trọng Khánh
8
76
3
0
4
1
9
3
2
4
40
Cổ Lực Hành
Cam Túc
8
68[2]
4
0
4
3
9
4
0
5
41
Điền Nhuệ
Cam Túc
8
62
4
0
5
2
9
4
0
5
42
Lý Lãng Duệ
Tân Cương BĐ
8
55[2]
3
0
4
2
9
3
2
4
43
Lý Nhạc Khiêm
Liêu Ninh
7
78
1
0
5
1
9
1
5
3
44
Tôn Gia Nhạc
An Huy
7
74
3
0
5
0
9
3
1
5
45
Từ Tác Đống
Sơn Tây
7
73
1
0
5
1
9
1
5
3
46
Trần Chấn Vũ
Hải Nam
7
71
2
0
4
2
9
2
3
4
47
Vương Kỳ
Nội Mông
7
67
1
0
5
1
9
1
5
3
48
Vương Cẩn Thuần
Sơn Tây
7
66
2
0
4
1
9
2
3
4
49
Triệu Tỉnh Thuần
Hắc Long Giang
7
65
3
1
5
2
9
3
1
5
50
Vương Hi
Vân Nam
7
62[2]
3
0
5
2
9
3
1
5
51
Lưu Minh Ân
Hồ Bắc
6
77[2]
2
0
5
1
9
2
2
5
52
Vi Đại Trình
Hải Nam
6
76
2
0
5
0
9
2
2
5
53
Trác Minh Dương
Quảng Tây
6
76
2
0
4
0
9
2
2
5
54
Phương Ngạn Tùng
Môi Quáng TH
6
72
1
0
5
1
9
1
4
4
55
Trương Ngọc Hạo
Quý Châu
6
66
2
0
5
1
9
2
2
5
56
Dương Hạo Nam
Tân Cương BĐ
6
64
1
0
5
0
9
1
4
4
57
Du Trác Kỹ
Liêu Ninh
6
54[2]
2
0
5
0
9
2
2
5
58
Kiều Tử Sóc
Nội Mông
5
58[2]
2
0
4
1
9
2
1
6
59
Đổng Trạch Tuệ
Tây Tàng
2
58[2]
1
0
5
1
9
1
0
8
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NỮ THIẾU NIÊN
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
16
97
8
0
5
4
9
8
0
1
2
Trương Đình
Quảng Đông
15
96
7
0
4
4
9
7
1
1
3
Chu Nhạc Nhi
Hà Bắc
13
89
5
0
4
2
9
5
3
1
4
Tiếu Vũ Chu
Thượng Hải
12
107
6
0
5
3
9
6
0
3
5
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
12
102
6
0
5
4
9
6
0
3
6
Ngô Vinh Huyên
An Huy
12
98
6
0
4
3
9
6
0
3
7
Chu Vũ Phi
Giang Tô
12
89
5
0
4
2
9
5
2
2
8
Chu Già Diệc
Chiết Giang
12
84
6
0
4
2
9
6
0
3
9
Trương Doanh Tâm
Bắc Kinh
12
81
6
0
5
3
9
6
0
3
10
Trương Nhược Đồng
Trọng Khánh
11
109
5
0
4
2
9
5
1
3
11
Cao Tiểu Tinh
Sơn Đông
11
93
3
0
5
2
9
3
5
1
12
Kim Vạn Hinh
Chiết Giang
11
88
4
0
4
0
9
4
3
2
13
Vương Tú
Bắc Kinh
11
87[5]
5
0
5
3
9
5
1
3
14
Hà Vũ Chi
Tứ Xuyên
10
100
3
0
4
1
9
3
4
2
15
Điền Đinh Quân
Giang Tô
10
94
4
0
4
1
9
4
2
3
16
Dương Nhược Thi
Thượng Hải
10
91
3
0
5
1
9
3
4
2
17
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
10
91
3
0
4
1
9
3
4
2
18
Chu Giai Dĩnh
Trọng Khánh
10
83
4
0
4
1
9
4
2
3
19
Trương Lịch Quân
Quảng Tây
10
80
4
0
4
2
9
4
2
3
20
Kỷ Lực Vĩ
Thanh Đảo
10
80
3
0
5
1
9
3
4
2
21
Trương Tử Hiên
Hà Nam
9
94
4
0
4
2
9
4
1
4
22
Ngô Chí Di
Giang Tây
9
88
4
0
4
3
9
4
1
4
23
Từ Hân
Hà Nam
9
85
4
0
4
1
9
4
1
4
24
Mã Tuệ Lệ
Tân Cương
9
83
3
0
4
2
9
3
3
3
25
Lâm Hưởng
Phúc Kiến
9
82
4
0
5
1
9
4
1
4
26
Trần Hân Di
Hồ Bắc
9
76
3
0
4
0
9
3
3
3
27
Trần Điền
Vân Nam
9
72
3
0
4
1
9
3
3
3
28
Tôn Tri Nghi
Thiên Tân
8
87
4
0
5
1
9
4
0
5
29
Ngô Thấm Đồng
Quảng Tây
8
85
3
0
5
1
9
3
2
4
30
Mao Sở Đình
Liêu Ninh
8
79
3
0
4
1
9
3
2
4
31
Hoàng Gia Thụy
Ninh Hạ
8
74
4
0
4
1
9
4
0
5
32
Vương Tư Kỳ
Tứ Xuyên
8
71[5]
4
0
5
3
9
4
0
5
33
Hà Tử Tịnh
Thiểm Tây
8
64
3
0
4
2
9
3
2
4
34
Triệu Giao Nghi
Hắc Long Giang
7
94
3
0
5
0
9
3
1
5
35
Lâm Thi Vũ
Hồ Bắc
7
80
3
0
5
3
9
3
1
5
36
Vương Tông Nghiên
An Huy
7
78
3
0
5
2
9
3
1
5
37
Trương Đan Ni
Hắc Long Giang
7
68
3
0
5
2
9
3
1
5
38
Trần Di Trinh
Hải Nam
6
71[5]
3
0
4
1
9
3
0
6
39
Ngô Nhã Thiến
Vân Nam
6
68[5]
2
2
5
1
9
2
2
5
40
Vệ Nhất
Cam Túc
6
66
3
0
5
1
9
3
0
6
41
Triệu Man Huề
Sơn Tây
6
66[5]
1
0
5
0
9
1
4
4
42
Tang Ánh Quân
Sơn Tây
6
59[5]
1
0
4
1
9
1
4
4
43
Quách Vũ Hi
Hải Nam
5
63[5]
2
0
4
0
9
2
1
6
44
Lý Hạo Dĩnh
Thanh Đảo
5
61[5]
1
0
4
1
9
1
3
5
45
Lý Bội Cẩn
Thiểm Tây
5
60[5]
1
0
5
0
9
1
3
5
Chotgia
31-10-2023, 09:16 AM
VÒNG 1 ĐỒNG đOỘI
https://www.youtube.com/watch?v=onSnudsgc3U
Chotgia
31-10-2023, 02:42 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 1
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
0
Thanh Đảo
0
0 - 6
2
Thượng Hải
0
2
0
Bắc Kinh
0
2 - 4
2
Tứ Xuyên
0
3
0
An Huy
0
2 - 4
2
Phúc Kiến
0
4
0
Hồ Bắc
2
5 - 1
0
Hà Nam
0
5
0
Sơn Tây
0
2 - 4
2
Giang Tô
0
6
0
Thiểm Tây
0
2 - 4
2
Cam Túc
0
7
0
Tân Cương
0
2 - 4
2
Sơn Đông
0
8
0
Chiết Giang
2
4 - 2
0
Hắc Long Giang
0
9
0
Thiên Tân
2
5 - 1
0
Hà Bắc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Thanh Đảo
Trần Đông
0 - 2
Triệu Vĩ
Thượng Hải
0
2
0
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
2 - 0
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
0
3
0
Thanh Đảo
Chu Thiến Niệm
0 - 2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
0
1
0
Bắc Kinh
Úy Kim Khải
2 - 0
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
0
2
0
Tứ Xuyên
Lôi Ức Nam
2 - 0
Doãn Hàng
Bắc Kinh
0
3
0
Bắc Kinh
Đỗ Văn Tâm
0 - 2
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
0
1
0
An Huy
Trâu Anh Đông
0 - 2
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
0
2
0
Phúc Kiến
Trang Trạch Hi
2 - 0
Mã Văn Chính
An Huy
0
3
0
An Huy
Bặc Ngạn Diễm
2 - 0
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
0
1
0
Hồ Bắc
Văn Trạch Vũ
2 - 0
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
0
2
0
Hà Nam
Mãi Nhạc Diễm
1 - 1
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
0
3
0
Hồ Bắc
Trần Tuyền
2 - 0
Triệu Vận
Hà Nam
0
1
0
Sơn Tây
Trình Thành
1 - 1
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
0
2
0
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
1 - 1
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
0
3
0
Sơn Tây
Mạnh Phi Dương
0 - 2
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
0
1
0
Thiểm Tây
Kỷ Ngạc
0 - 2
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
0
2
0
Cam Túc
Trần Hoài Cảnh
0 - 2
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
0
3
0
Thiểm Tây
Vương Ngữ Đình
0 - 2
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
0
1
0
Tân Cương
Nhậm Phất Bân
2 - 0
Trương Diệp
Sơn Đông
0
2
0
Sơn Đông
Viên Kiện Tường
2 - 0
Vương Côn Ý
Tân Cương
0
3
0
Tân Cương
Doãn Lệ Na
0 - 2
Trương Dung Hào
Sơn Đông
0
1
0
Chiết Giang
Ngô Nam Nhuận
1 - 1
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
0
2
0
Hắc Long Giang
Diêm Giai Lượng
1 - 1
Trương Thỉ
Chiết Giang
0
3
0
Chiết Giang
Vương Giai Kỳ
2 - 0
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
0
1
0
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Tôn Húc
Hà Bắc
0
2
0
Hà Bắc
Trần Kinh Luân
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
0
3
0
Thiên Tân
Trương Thụy
2 - 0
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 1
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thượng Hải
2
0
6
1
3
0
1
1
0
0
2
Thiên Tân
2
0
5
1
2
0
1
1
0
0
2
Hồ Bắc
2
0
5
1
2
0
1
1
0
0
4
Tứ Xuyên
2
0
4
1
2
0
1
1
0
0
4
Sơn Đông
2
0
4
1
2
0
1
1
0
0
4
Phúc Kiến
2
0
4
1
2
0
1
1
0
0
4
Cam Túc
2
0
4
1
2
0
1
1
0
0
8
Giang Tô
2
0
4
1
1
0
1
1
0
0
8
Chiết Giang
2
0
4
1
1
0
1
1
0
0
10
Thiểm Tây
0
2
2
0
1
0
1
0
0
1
10
An Huy
0
2
2
0
1
0
1
0
0
1
10
Bắc Kinh
0
2
2
0
1
0
1
0
0
1
10
Tân Cương
0
2
2
0
1
0
1
0
0
1
14
Hắc Long Giang
0
2
2
0
0
0
1
0
0
1
14
Sơn Tây
0
2
2
0
0
0
1
0
0
1
16
Hà Nam
0
2
1
0
0
0
1
0
0
1
16
Hà Bắc
0
2
1
0
0
0
1
0
0
1
18
Thanh Đảo
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Trương Dung Hào
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
10
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Lôi Ức Nam
Tứ Xuyên
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Trần Tuyền
Hồ Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Trương Thụy
Thiên Tân
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
10
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
22
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
22
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
22
Trương Thỉ
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
22
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
22
Phạm Việt
Thiên Tân
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
22
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
28
Trình Thành
Sơn Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
28
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
28
Mãi Nhạc Diễm
Hà Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
28
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
28
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
28
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
34
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Tôn Húc
Hà Bắc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Triệu Vận
Hà Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Vương Côn Ý
Tân Cương
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Mã Văn Chính
An Huy
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Doãn Hàng
Bắc Kinh
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Trương Diệp
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
34
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
46
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Doãn Lệ Na
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Trần Đông
Thanh Đảo
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Trâu Anh Đông
An Huy
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
46
Mạnh Phi Dương
Sơn Tây
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
31-10-2023, 03:16 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
0 - 2
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
0
2
0
Trùng Khánh
Đồng Hân
2 - 0
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
0
3
0
Nội Mông Cổ
Xuân Sơn
0 - 2
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
0
4
0
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
2 - 0
Nhan Thành Long
Hà Nam
0
5
0
Tân Cương
Vương Kiến Phong
0 - 2
Trương Dũng
Trùng Khánh
0
6
0
Hồ Bắc
Hoàng Huy
2 - 0
Trương Chí Minh
An Huy
0
7
0
Tân Cương
Dương Hạo
2 - 0
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
0
8
0
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
0
9
0
Tân Cương Bđ
Lý Trung
1 - 1
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
0
10
0
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
2 - 0
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
0
11
0
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Doãn Thăng
Chiết Giang
0
12
0
Sơn Đông
Triệu Dũng Lâm
2 - 0
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
0
13
0
Cam Túc
Lưu Diệu Dong
1 - 1
Đoạn Bân
Thạch Du Th
0
14
0
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
1 - 1
Từ Phong
Đại Liên
0
15
0
Thanh Đảo
Vu Giang Trung
0 - 2
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
0
16
0
Sơn Tây
Cao Hải Quân
2 - 0
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
0
17
0
Cát Lâm
Vương Đại Vũ
2 - 0
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
0
18
0
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
2 - 0
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
0
19
0
Bắc Kinh
Thôi Hàng
0 - 2
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
0
20
0
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
0 - 2
Trần Liễu Cương
Giang Tô
0
21
0
Hắc Long Giang
Hoàng Tân Lượng
1 - 1
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
0
22
0
Hắc Long Giang
Trương Hoằng
1 - 1
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
0
23
0
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
0 - 2
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
0
24
0
Đại Liên
Trương Tuấn Hằng
1 - 1
Trần Nhạc
Hải Nam
0
25
0
Giang Tô
Diêu Thần Úc
2 - 0
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
0
26
0
Hải Nam
Đái Quang Vệ
0 - 2
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
0
27
0
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
0 - 2
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
0
28
0
Nội Mông Cổ
Khang Phong
1 - 1
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
0
29
0
Chiết Giang
Hạ Thiên Thư
1 - 1
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
0
30
0
Quý Châu
Tả Đại Nguyên
2 - 0
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
0
31
0
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Trương Tư Kim
Tây Tạng
0
32
0
Tây Tạng
Lý Huy
0 - 2
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
0
33
0
An Huy
Thôi Hậu Phong
1 - 1
Lưu Long
Cát Lâm
0
34
0
#N/A
#N/A
0 - 2
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Trùng Khánh
Đàm Lộ Nghiêu
1 - 1
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
0
2
0
Thiểm Tây
Lưu Quân Lệ
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
3
0
Hà Nam
Giản Vũ Tinh
0 - 2
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
0
4
0
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
2 - 0
Lý Siêu
Cát Lâm
0
5
0
Vân Nam
Hồ Kim Hoa
0 - 2
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
0
6
0
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2 - 0
Vương Cầm
Sơn Tây
0
7
0
Tân Cương
Dương Bân
0 - 2
Trương Hồng Bình
An Huy
0
8
0
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Chu Quế Anh
Quảng Tây
0
9
0
Tân Cương BĐ
Vương Triêu Mai
0 - 2
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
0
10
0
Môi Quáng TH
Vương Lan Phân
1 - 1
Từ Hải Vân
Hải Nam
0
11
0
Liêu Ninh
Lịch Gia Ninh
2 - 0
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
0
12
0
Quý Châu
Hà Quý Dương
0 - 2
Từ Húc Hà
Giang Tô
0
13
0
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
1 - 1
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
0
14
0
#N/A
#N/A
0 - 2
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
2
1[1]
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Trương Dũng
Trùng Khánh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Doãn Thăng
Chiết Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Trần Liễu Cương
Giang Tô
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
13
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Cao Hải Quân
Sơn Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Dương Hạo
Tân Cương
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Vũ Chấn
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Đồng Hân
Trùng Khánh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Hoàng Huy
Hồ Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
13
Diêu Thần Úc
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
25
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Đoạn Bân
Thạch Du Th
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Lưu Long
Cát Lâm
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Từ Phong
Đại Liên
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Trần Nhạc
Hải Nam
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
25
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
35
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Khang Phong
Nội Mông Cổ
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Cao Phi
Thiểm Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Lý Trung
Tân Cương Bđ
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
35
Thôi Hậu Phong
An Huy
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
45
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Trương Tư Kim
Tây Tạng
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Nhan Thành Long
Hà Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
45
Trương Chí Minh
An Huy
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
57
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Lý Huy
Tây Tạng
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Vương Kiến Phong
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Lâm Sâm
Phúc Kiến
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Thôi Hàng
Bắc Kinh
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
57
Đái Quang Vệ
Hải Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
2
1[1]
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Trương Hồng Bình
An Huy
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Từ Húc Hà
Giang Tô
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
8
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
8
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
12
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
12
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
12
Từ Hải Vân
Hải Nam
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
15
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
15
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
15
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
18
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
18
Lý Siêu
Cát Lâm
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
18
Chu Quế Anh
Quảng Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
18
Vương Cầm
Sơn Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
22
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Vương Triêu Mai
Tân Cương BĐ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Hà Quý Dương
Quý Châu
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
22
Dương Bân
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
31-10-2023, 03:16 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 1
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
0
Giang Tô
1
3 - 3
1
Hà Nam
0
2
0
Hỏa Xa Đầu TH
0
1 - 5
2
Thượng Hải
0
3
0
Hà Bắc
2
6 - 0
0
Cam Túc
0
4
0
Sơn Đông
0
2 - 4
2
Vân Nam
0
5
0
Chiết Giang
1
3 - 3
1
Quảng Đông
0
6
0
Hắc Long Giang
0
2 - 4
2
Tứ Xuyên
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Giang Tô
Lý Thấm
0 - 2
Hà Viện
Hà Nam
0
2
0
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
1 - 1
Đổng Dục Nam
Giang Tô
0
3
0
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2 - 0
Phan Đăng
Hà Nam
0
1
0
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Cương Thu Anh
1 - 1
Chu Dập
Thượng Hải
0
2
0
Thượng Hải
Trương Giai Văn
2 - 0
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
0
3
0
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Thương Chí Hoa
0 - 2
Vương Khanh
Thượng Hải
0
1
0
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
2 - 0
Phó Thi Lôi
Cam Túc
0
2
0
Cam Túc
Xa Dục Huỳnh
0 - 2
Lưu Ngọc
Hà Bắc
0
3
0
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
1
0
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0 - 2
Triệu Quan Phương
Vân Nam
0
2
0
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
2 - 0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
0
3
0
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
2 - 0
Tôn Văn
Vân Nam
0
1
0
Chiết Giang
Đường Tư Nam
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
0
2
0
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
1 - 1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
0
3
0
Chiết Giang
Hàng Ninh
2 - 0
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
0
1
0
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
0
2
0
Tứ Xuyên
Ngọc Tư Nguyên
2 - 0
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
0
3
0
Hắc Long Giang
Khương Vũ
1 - 1
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 1
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Hà Bắc
0
0
6
1
3
0
1
1
0
0
2
Thượng Hải
0
0
5
1
2
0
1
1
0
0
3
Vân Nam
0
0
4
1
2
0
1
1
0
0
4
Tứ Xuyên
0
0
4
1
1
0
1
1
0
0
5
Chiết Giang
0
1
3
0
1
0
1
0
1
0
5
Quảng Đông
0
1
3
0
1
0
1
0
1
0
5
Hà Nam
0
1
3
0
1
0
1
0
1
0
5
Giang Tô
0
1
3
0
1
0
1
0
1
0
9
Sơn Đông
0
2
2
0
1
0
1
0
0
1
10
Hắc Long Giang
0
2
2
0
0
0
1
0
0
1
11
Hỏa Xa Đầu TH
0
2
1
0
0
0
1
0
0
1
12
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Vương Khanh
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Hà Viện
Hà Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
6
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Cao Gia Huyên
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Hàng Ninh
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
6
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
14
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Đổng Dục Nam
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
14
Chu Dập
Thượng Hải
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
19
Khương Vũ
Hắc Long Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
19
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
19
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
19
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
19
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
24
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
24
Tôn Văn
Vân Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
24
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
24
Phó Thi Lôi
Cam Túc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
24
Phan Đăng
Hà Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
24
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
24
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
24
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
32
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
32
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
32
Đường Tư Nam
Chiết Giang
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
32
Lý Thấm
Giang Tô
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
32
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
31-10-2023, 03:18 PM
VÒNG 2 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=UDpbkyRc8eU
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 2
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 2
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
Chotgia
31-10-2023, 06:31 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
Chotgia
31-10-2023, 06:35 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 2
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 2
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
Chotgia
31-10-2023, 07:52 PM
VÒNG 1 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 3 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=vCvOhbLVPGY
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 1
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
0
Hồ Bắc
2
7 - 1
0
Tân Cương
0
2
0
Môi Quáng TH
0
2 - 6
2
Hạ Môn
0
3
0
Hà Bắc
1
4 - 4
1
Tây Tạng
0
4
0
Tân Cương BĐ
0
1 - 7
2
Tứ Xuyên
0
5
0
Bắc Kinh
2
7 - 1
0
Sơn Tây
0
6
0
Thâm Quyến
0
3 - 5
2
Quảng Đông
0
7
0
Nội Mông Cổ
0
3 - 5
2
Thiểm Tây
0
8
0
Phúc Kiến
0
3 - 5
2
Thượng Hải
0
9
0
Hắc Long Giang
2
6 - 2
0
Hỏa Xa Đầu TH
0
10
0
Cam Túc
0
3 - 5
2
Sơn Đông
0
11
0
Chiết Giang
2
6 - 2
0
Hà Nam
0
12
0
Đại Liên
0
2 - 6
2
Giang Tô
0
13
0
Thạch Du TH
2
8 - 0
0
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 1
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
0
Hồ Bắc
Hồng Trí
1 - 1
Kim Hoa
Tân Cương
0
2
0
Tân Cương
Bì Truyện Hồng
0 - 2
Uông Dương
Hồ Bắc
0
3
0
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
2 - 0
Vương Lỗi
Tân Cương
0
4
0
Tân Cương
Trương Dương
0 - 2
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
0
1
0
Môi Quáng TH
Trình Long
1 - 1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
0
2
0
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
2 - 0
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
0
3
0
Môi Quáng TH
Đậu Siêu
0 - 2
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
0
4
0
Hạ Môn
Lâm Văn Hán
1 - 1
Cung Nham
Môi Quáng TH
0
1
0
Hà Bắc
Thân Bằng
1 - 1
Lương Vận Long
Tây Tạng
0
2
0
Tây Tạng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
0
3
0
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
0
4
0
Tây Tạng
Cung Vệ Hoa
1 - 1
Dương Thế Triết
Hà Bắc
0
0
0
Tân Cương BĐ
Đường Chí Quân
0 - 2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
0
1
0
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
2 - 0
Doãn Lượng
Tân Cương BĐ
0
2
0
Tân Cương BĐ
Vương Hỉ Giang
0 - 2
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
0
3
0
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
1 - 1
Trương Kim Cường
Tân Cương BĐ
0
1
0
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
2 - 0
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
0
2
0
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
0 - 2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
0
3
0
Bắc Kinh
Kim Ba
2 - 0
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
0
4
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
0
1
0
Thâm Quyến
Lưu Minh
1 - 1
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
0
2
0
Quảng Đông
Trương Học Triều
1 - 1
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
0
3
0
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
0 - 2
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
0
4
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
1 - 1
Trương Bân
Thâm Quyến
0
1
0
Nội Mông
Cổ Tường
1 - 1
Liễu Thiên
Thiểm Tây
0
2
0
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1 - 1
Lưu Thụy Bân
Nội Mông
0
3
0
Nội Mông
Ngưu Tuấn Kiệt
1 - 1
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
0
4
Thiểm Tây
Vương Minh Hổ
2 - 0
Hồ Quân Bình
Nội Mông
0
1
0
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
0 - 2
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
0
2
0
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
2 - 0
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
0
3
0
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
1 - 1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
0
4
Thượng Hải
Đổng Húc Bân
0 - 2
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
0
1
0
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
2 - 0
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa TH
0
2
0
Hỏa Xa TH
Trần Khải Minh
0 - 2
Thôi Cách
Hắc Long Giang
0
3
0
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
1 - 1
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
0
4
Hỏa Xa TH
Nhậm Lộ
1 - 1
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
0
1
0
Cam Túc
Lương Quân
0 - 2
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
0
2
0
Sơn Đông
Lý Học Hạo
2 - 0
Trịnh Hân
Cam Túc
0
3
0
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
0
4
Sơn Đông
Lý Thành Hề
1 - 1
Trương Ca Quân
Cam Túc
0
1
0
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2 - 0
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
0
2
0
Hà Nam
Đảng Phỉ
1 - 1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
0
3
0
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
1 - 1
Hà Văn Triết
Hà Nam
0
4
Hà Nam
Dương Minh
0 - 2
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
0
1
0
Đại Liên
Bặc Phượng Ba
1 - 1
Từ Siêu
Giang Tô
0
2
0
Giang Tô
Trình Minh
2 - 0
Đằng Phi
Đại Liên
0
3
0
Đại Liên
Vu Thuật Nam
1 - 1
Tôn Dật Dương
Giang Tô
0
4
Giang Tô
Vương Hạo
2 - 0
Lưu Học Quân
Đại Liên
0
1
0
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
2 - 0
NO
0
0
2
0
0
NO
0 - 2
Trương Hân
Thạch Du TH
0
3
0
Thạch Du TH
Tiết Văn Cường
2 - 0
NO
0
0
0
0
NO
0 - 2
Bùi Kiến Tân
Thạch Du TH
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 1
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thạch Du TH
2
1[1]
8
1
4
0
1
1
0
0
2
Bắc Kinh
2
0
7
1
3
0
1
1
0
0
2
Tứ Xuyên
2
0
7
1
3
0
1
1
0
0
2
Hồ Bắc
2
0
7
1
3
0
1
1
0
0
5
Hắc Long Giang
2
0
6
1
2
0
1
1
0
0
5
Hạ Môn
2
0
6
1
2
0
1
1
0
0
5
Giang Tô
2
0
6
1
2
0
1
1
0
0
5
Chiết Giang
2
0
6
1
2
0
1
1
0
0
9
Sơn Đông
2
0
5
1
2
0
1
1
0
0
9
Thượng Hải
2
0
5
1
2
0
1
1
0
0
11
Thiểm Tây
2
0
5
1
1
0
1
1
0
0
11
Quảng Đông
2
0
5
1
1
0
1
1
0
0
13
Tây Tạng
1
1
4
0
0
0
1
0
1
0
13
Hà Bắc
1
1
4
0
0
0
1
0
1
0
15
Phúc Kiến
0
2
3
0
1
0
1
0
0
1
15
Cam Túc
0
2
3
0
1
0
1
0
0
1
17
Thâm Quyến
0
2
3
0
0
0
1
0
0
1
17
Nội Mông Cổ
0
2
3
0
0
0
1
0
0
1
19
Môi Quáng TH
0
2
2
0
0
0
1
0
0
1
19
Hà Nam
0
2
2
0
0
0
1
0
0
1
19
Đại Liên
0
2
2
0
0
0
1
0
0
1
19
Hỏa Xa Đầu TH
0
2
2
0
0
0
1
0
0
1
23
Tân Cương BĐ
0
2
1
0
0
0
1
0
0
1
23
Sơn Tây
0
2
1
0
0
0
1
0
0
1
23
Tân Cương
0
2
1
0
0
0
1
0
0
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 1
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trương Hân
Thạch Du TH
2
1[1]
1
0
1
1
1
1
0
0
1
Bùi Kiến Tân
Thạch Du TH
2
1[1]
1
0
1
1
1
1
0
0
3
Tiết Văn Cường
Thạch Du TH
2
1[1]
1
0
0
0
1
1
0
0
3
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
2
1[1]
1
0
0
0
1
1
0
0
5
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Uông Dương
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
5
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0
17
Kim Ba
Bắc Kinh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Vương Minh Hổ
Thiểm Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Trình Minh
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
17
Vương Hạo
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0
30
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Tôn Dật Dương
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Cung Nham
Môi Quáng TH
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Trương Kim Cường
Tân Cương BĐ
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Trương Bân
Thâm Quyến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Trương Ca Quân
Cam Túc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Lưu Thụy Bân
Nội Mông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Từ Siêu
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Hà Văn Triết
Hà Nam
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Dương Thế Triết
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Kim Hoa
Tân Cương
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Lương Vận Long
Tây Tạng
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
30
Liễu Thiên
Thiểm Tây
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0
53
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Ngưu Tuấn Kiệt
Nội Mông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tạng
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Đảng Phỉ
Hà Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Trương Học Triều
Quảng Đông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Thân Bằng
Hà Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Cổ Tường
Nội Mông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Vu Thuật Nam
Đại Liên
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Lý Thành Hề
Sơn Đông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Hồng Trí
Hồ Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Trình Long
Môi Quáng TH
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Lưu Minh
Thâm Quyến
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
53
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0
76
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Doãn Lượng
Tân Cương BĐ
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Trịnh Hân
Cam Túc
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Đằng Phi
Đại Liên
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Lưu Học Quân
Đại Liên
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Vương Lỗi
Tân Cương
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Hồ Quân Bình
Nội Mông
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa TH
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
76
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1
89
Bì Truyện Hồng
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Trần Khải Minh
Hỏa Xa TH
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Trương Dương
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Dương Minh
Hà Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Đậu Siêu
Môi Quáng TH
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Vương Hỉ Giang
Tân Cương BĐ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Đường Chí Quân
Tân Cương BĐ
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
89
Lương Quân
Cam Túc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
01-11-2023, 01:19 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 3
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
4
Chiết Giang
0
1 - 5
2
Thượng Hải
4
2
4
Thiên Tân
2
6 - 0
0
Tứ Xuyên
4
3
2
Phúc Kiến
0
2 - 4
2
Giang Tô
4
4
2
Bắc Kinh
2
5 - 1
0
Cam Túc
2
5
2
Hồ Bắc
2
6 - 0
0
Sơn Đông
2
6
1
An Huy
0
1 - 5
2
Hà Bắc
2
7
1
Sơn Tây
0
2 - 4
2
Hà Nam
1
8
0
Thiểm Tây
2
4 - 2
0
Hắc Long Giang
1
9
0
Tân Cương
2
4 - 2
0
Thanh Đảo
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Chiết Giang
Ngô Nam Nhuận
1 - 1
Triệu Vĩ
Thượng Hải
4
2
4
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
2 - 0
Trương Thỉ
Chiết Giang
3
3
4
Chiết Giang
Vương Giai Kỳ
0 - 2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
4
1
4
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
2
2
2
Tứ Xuyên
Lôi Ức Nam
0 - 2
Phạm Việt
Thiên Tân
2
3
3
Thiên Tân
Trương Thụy
2 - 0
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
4
1
2
Phúc Kiến
Trần Tuấn Đằng
1 - 1
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
3
2
2
Giang Tô
Loan Ngạo Đông
1 - 1
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
4
3
0
Phúc Kiến
Vương Tri Ngôn
0 - 2
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
4
1
4
Bắc Kinh
Úy Kim Khải
2 - 0
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
3
2
0
Cam Túc
Trần Hoài Cảnh
1 - 1
Doãn Hàng
Bắc Kinh
2
3
2
Bắc Kinh
Đỗ Văn Tâm
2 - 0
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
2
1
2
Hồ Bắc
Văn Trạch Vũ
2 - 0
Trương Diệp
Sơn Đông
0
2
3
Sơn Đông
Viên Kiện Tường
0 - 2
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
2
3
2
Hồ Bắc
Trần Tuyền
2 - 0
Trương Dung Hào
Sơn Đông
3
1
1
An Huy
Trâu Anh Đông
1 - 1
Tôn Húc
Hà Bắc
0
2
3
Hà Bắc
Trần Kinh Luân
2 - 0
Mã Văn Chính
An Huy
0
3
4
An Huy
Bặc Ngạn Diễm
0 - 2
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
2
1
2
Sơn Tây
Trình Thành
0 - 2
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
1
2
3
Hà Nam
Mãi Nhạc Diễm
2 - 0
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
1
3
2
Sơn Tây
Mạnh Phi Dương
2 - 0
Triệu Vận
Hà Nam
0
1
2
Thiểm Tây
Kỷ Ngạc
1 - 1
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
2
2
3
Hắc Long Giang
Diêm Giai Lượng
1 - 1
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
2
3
0
Thiểm Tây
Vương Ngữ Đình
2 - 0
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
0
1
2
Tân Cương
Nhậm Phất Bân
0 - 2
Trần Đông
Thanh Đảo
0
2
0
Thanh Đảo
Vu Trụ Dương
0 - 2
Vương Côn Ý
Tân Cương
0
3
0
Tân Cương
Doãn Lệ Na
2 - 0
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 3
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thiên Tân
Thiên Tân
10
15
3
6
0
3
3
0
0
0
2
Giang Tô
Giang Tô
7
13
3
4
0
3
3
0
0
0
3
Thượng Hải
Thượng Hải
6
17
3
8
0
3
3
0
0
0
4
Tứ Xuyên
Tứ Xuyên
12
8
2
4
0
3
2
0
1
0
5
Hồ Bắc
Hồ Bắc
11
12
2
5
0
3
2
0
1
0
6
Hà Bắc
Hà Bắc
9
10
2
4
0
3
2
0
1
0
7
Chiết Giang
Chiết Giang
9
10
2
3
0
3
2
0
1
0
8
Bắc Kinh
Bắc Kinh
6
13
2
6
0
3
2
0
1
0
9
Hà Nam
Hà Nam
6
8
1
3
0
3
1
1
1
0
10
Sơn Đông
Sơn Đông
12
6
1
2
0
3
1
0
2
0
11
Phúc Kiến
Phúc Kiến
11
8
1
3
0
3
1
0
2
0
12
Cam Túc
Cam Túc
10
6
1
2
0
3
1
0
2
0
13
Tân Cương
Tân Cương
8
6
1
3
0
3
1
0
2
0
14
Thiểm Tây
Thiểm Tây
7
8
1
3
0
3
1
0
2
0
15
Sơn Tây
Sơn Tây
10
7
0
2
0
3
0
1
2
0
16
An Huy
An Huy
9
6
0
2
0
3
0
1
2
0
17
Hắc Long Giang
Hắc Long Giang
7
7
0
1
0
3
0
1
2
0
18
Thanh Đảo
Thanh Đảo
2
0
1
0
3
0
0
3
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
6
8
3
0
2
2
3
3
0
0
2
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
6
7
3
0
1
1
3
3
0
0
3
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
6
6
3
0
2
2
3
3
0
0
4
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
6
5
3
0
1
1
3
3
0
0
5
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
6
3
3
0
1
1
3
3
0
0
6
Trương Thụy
Thiên Tân
5
11
2
0
1
0
3
2
1
0
7
Triệu Vĩ
Thượng Hải
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
8
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
5
7
2
0
1
1
3
2
1
0
9
Mãi Nhạc Diễm
Hà Nam
5
5
2
0
1
1
3
2
1
0
10
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
5
5
2
0
1
0
3
2
1
0
11
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1
12
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
4
11
1
0
2
1
3
1
2
0
13
Phạm Việt
Thiên Tân
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
14
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
4
9
2
0
2
1
3
2
0
1
15
Trần Tuyền
Hồ Bắc
4
9
2
0
1
0
3
2
0
1
16
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
4
9
1
0
2
0
3
1
2
0
17
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1
18
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
4
7
2
0
1
0
3
2
0
1
19
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
4
7
1
0
1
1
3
1
2
0
20
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
4
6
2
0
1
1
3
2
0
1
20
Mạnh Phi Dương
Sơn Tây
4
6
2
0
1
1
3
2
0
1
22
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
4
4
2
0
1
1
3
2
0
1
23
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
3
12
1
0
2
1
3
1
1
1
24
Trương Dung Hào
Sơn Đông
3
11
1
0
2
1
3
1
1
1
25
Trương Thỉ
Chiết Giang
3
11
1
0
2
0
3
1
1
1
26
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
3
11
0
0
1
0
3
0
3
0
27
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
3
10
1
0
2
1
3
1
1
1
28
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
3
10
1
0
1
0
3
1
1
1
29
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
3
10
0
0
1
0
3
0
3
0
30
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
3
8
1
0
2
1
3
1
1
1
30
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
3
8
1
0
2
1
3
1
1
1
32
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
3
8
0
0
2
0
3
0
3
0
33
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
3
7
1
0
1
1
3
1
1
1
34
Doãn Hàng
Bắc Kinh
3
3
1
0
2
0
3
1
1
1
35
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
2
15
1
0
2
0
3
1
0
2
36
Trần Đông
Thanh Đảo
2
13
1
0
1
1
3
1
0
2
37
Lôi Ức Nam
Tứ Xuyên
2
12
1
0
1
0
3
1
0
2
38
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
2
10
1
0
2
1
3
1
0
2
39
Trình Thành
Sơn Tây
2
10
0
0
1
0
3
0
2
1
40
Vương Côn Ý
Tân Cương
2
9
1
0
2
1
3
1
0
2
41
Doãn Lệ Na
Tân Cương
2
9
1
0
1
0
3
1
0
2
42
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
2
7
1
0
1
0
3
1
0
2
43
Trâu Anh Đông
An Huy
2
7
0
0
1
0
3
0
2
1
44
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
2
6
1
0
1
0
3
1
0
2
45
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
1
12
0
0
2
0
3
0
1
2
46
Tôn Húc
Hà Bắc
1
11
0
0
2
0
3
0
1
2
47
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
1
9
0
0
1
0
3
0
1
2
48
Mã Văn Chính
An Huy
0
15
0
0
2
0
3
0
0
3
49
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
0
14
0
0
2
0
3
0
0
3
50
Triệu Vận
Hà Nam
0
12
0
0
2
0
3
0
0
3
50
Trương Diệp
Sơn Đông
0
12
0
0
2
0
3
0
0
3
52
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
12
0
0
1
0
3
0
0
3
53
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
0
11
0
0
2
0
3
0
0
3
54
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
0
10
0
0
2
0
3
0
0
3
Chotgia
01-11-2023, 01:22 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
2 - 0
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
2
4
Sơn Đông
Triệu Dũng Lâm
0 - 2
Doãn Thăng
Chiết Giang
4
3
4
Quý Châu
Tả Đại Nguyên
1 - 1
Trần Liễu Cương
Giang Tô
4
4
4
Bắc Kinh
Trương Nhất Nam
0 - 2
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
4
5
3
Thiểm Tây
Cao Phi
0 - 2
Trương Dũng
Trùng Khánh
3
6
3
Hồ Bắc
Hoàng Huy
2 - 0
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
3
7
3
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
2 - 0
Đoạn Bân
Thạch Du Th
3
8
3
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
0 - 2
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
3
9
3
Hà Bắc
Vũ Chấn
1 - 1
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
3
10
3
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
2 - 0
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
3
11
2
Trùng Khánh
Đồng Hân
1 - 1
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
3
12
2
Tân Cương
Dương Hạo
1 - 1
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
2
13
2
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
2
14
2
Cam Túc
Lưu Diệu Dong
2 - 0
Trương Chí Minh
An Huy
2
15
2
Thanh Đảo
Vu Giang Trung
2 - 0
Từ Phong
Đại Liên
2
16
2
Sơn Tây
Cao Hải Quân
2 - 0
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
2
17
2
Cát Lâm
Vương Đại Vũ
0 - 2
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
2
18
2
Đại Liên
Trương Tuấn Hằng
2 - 0
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
2
19
2
Giang Tô
Diêu Thần Úc
1 - 1
Trần Nhạc
Hải Nam
2
20
2
Chiết Giang
Hạ Thiên Thư
2 - 0
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
2
21
2
Nội Mông Cổ
Khang Phong
0 - 2
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
2
22
2
An Huy
Thôi Hậu Phong
0 - 2
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
2
23
2
Tây Tạng
Trương Tư Kim
0 - 2
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
2
24
1
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
2
25
1
Tân Cương
Vương Kiến Phong
1 - 1
Nhan Thành Long
Hà Nam
1
26
1
Tân Cương Bđ
Lý Trung
0 - 2
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
1
27
1
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
0 - 2
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
1
28
1
Hắc Long Giang
Hoàng Tân Lượng
2 - 0
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
1
29
1
Bắc Kinh
Thôi Hàng
2 - 0
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
1
30
1
Hải Nam
Đái Quang Vệ
2 - 0
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
1
31
0
Nội Mông Cổ
Xuân Sơn
0 - 2
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
0
32
0
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
0 - 2
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
0
33
0
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
0 - 2
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
0
34
0
Tây Tạng
Lý Huy
2 - 0
NO
0
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Giang Tô
Từ Húc Hà
2 - 0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
6
2
5
Hà Bắc
Tào Diễm Đào
0 - 2
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
5
3
4
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
2 - 0
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
4
4
4
Sơn Đông
Kỳ Tuyết
0 - 2
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
4
5
4
Vân Nam
Hồ Kim Hoa
1 - 1
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
4
6
3
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
0 - 2
Lý Siêu
Cát Lâm
3
7
3
Môi Quáng TH
Vương Lan Phân
0 - 2
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
3
8
3
An Huy
Trương Hồng Bình
0 - 2
Từ Hải Vân
Hải Nam
3
9
3
Tứ Xuyên
Chu Quốc Tố
2 - 0
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
3
10
2
Cam Túc
Liêu Ngân Linh
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
2
11
2
Quý Châu
Hà Quý Dương
0 - 2
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
2
12
0
Quảng Tây
Chu Quế Anh
2 - 0
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
1
13
1
Sơn Tây
Vương Cầm
2 - 0
Dương Bân
Tân Cương
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0
2
Doãn Thăng
Chiết Giang
6
9
3
0
2
2
3
3
0
0
3
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
8
3
0
2
2
3
3
0
0
4
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
5
13
2
0
1
1
3
2
1
0
5
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
5
12
2
0
2
2
3
2
1
0
6
Trương Dũng
Trùng Khánh
5
10
2
0
2
2
3
2
1
0
7
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
5
10
2
0
1
0
3
2
1
0
7
Hoàng Huy
Hồ Bắc
5
10
2
0
1
0
3
2
1
0
9
Trần Liễu Cương
Giang Tô
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0
10
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
11
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
12
2
0
2
1
3
2
0
1
12
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
4
10
2
0
1
1
3
2
0
1
13
Vũ Chấn
Hà Bắc
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
14
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
4
9
2
0
2
2
3
2
0
1
15
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
4
9
2
0
1
1
3
2
0
1
15
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
4
9
2
0
1
1
3
2
0
1
17
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
4
8
2
0
2
2
3
2
0
1
18
Cao Hải Quân
Sơn Tây
4
8
2
0
1
0
3
2
0
1
19
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
19
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
4
8[1]
1
0
2
1
3
1
2
0
21
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
4
8
1
0
2
0
3
1
2
0
22
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
23
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
4
7
2
0
2
1
3
2
0
1
23
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
4
7
2
0
2
1
3
2
0
1
25
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
4
7
1
0
1
0
3
1
2
0
25
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
4
7
1
0
1
0
3
1
2
0
27
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
3
14
1
0
1
0
3
1
1
1
28
Dương Hạo
Tân Cương
3
12
1
0
1
0
3
1
1
1
29
Cao Phi
Thiểm Tây
3
11
1
0
1
1
3
1
1
1
30
Đồng Hân
Trùng Khánh
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1
31
Đoạn Bân
Thạch Du Th
3
10
1
0
2
0
3
1
1
1
32
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
3
9
1
0
2
0
3
1
1
1
32
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
3
9
1
0
2
0
3
1
1
1
34
Trần Nhạc
Hải Nam
3
9
0
0
2
0
3
0
3
0
35
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
3
8
1
0
1
0
3
1
1
1
35
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
3
8
1
0
1
0
3
1
1
1
35
Diêu Thần Úc
Giang Tô
3
8
1
0
1
0
3
1
1
1
38
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
3
7[1]
1
0
2
0
3
1
1
1
39
Đái Quang Vệ
Hải Nam
3
7
1
0
1
0
3
1
1
1
40
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
3
6
1
0
2
1
3
1
1
1
41
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
3
5
1
0
2
1
3
1
1
1
42
Thôi Hàng
Bắc Kinh
3
4
1
0
1
0
3
1
1
1
43
Lâm Sâm
Phúc Kiến
2
12
1
0
1
1
3
1
0
2
44
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
2
12
1
0
1
0
3
1
0
2
45
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
2
11
1
0
2
1
3
1
0
2
46
Nhan Thành Long
Hà Nam
2
11
0
0
2
0
3
0
2
1
47
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
2
10
1
0
2
1
3
1
0
2
48
Trương Tư Kim
Tây Tạng
2
10
1
0
1
0
3
1
0
2
49
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
2
10
0
0
2
0
3
0
2
1
50
Vương Kiến Phong
Tân Cương
2
10
0
0
1
0
3
0
2
1
50
Thôi Hậu Phong
An Huy
2
10
0
0
1
0
3
0
2
1
52
Trương Chí Minh
An Huy
2
9
1
0
2
0
3
1
0
2
53
Lưu Long
Cát Lâm
2
9
0
0
2
0
3
0
2
1
53
Từ Phong
Đại Liên
2
9
0
0
2
0
3
0
2
1
55
Khang Phong
Nội Mông Cổ
2
9
0
0
1
0
3
0
2
1
56
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2
57
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
2
7
1
0
2
1
3
1
0
2
58
Lý Huy
Tây Tạng
2
7[1]
1
0
1
0
3
1
0
2
59
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
2
6
1
0
2
0
3
1
0
2
60
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
1
10
0
0
2
0
3
0
1
2
60
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
1
10
0
0
2
0
3
0
1
2
62
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
1
9
0
0
2
0
3
0
1
2
63
Lý Trung
Tân Cương Bđ
1
9
0
0
1
0
3
0
1
2
64
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
1
8
0
0
1
0
3
0
1
2
65
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
0
10
0
0
1
0
3
0
0
3
66
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
0
9
0
0
1
0
3
0
0
3
67
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
0
8
0
0
1
0
3
0
0
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Từ Húc Hà
Giang Tô
8
17
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
7
17
3
0
2
2
4
3
1
0
3
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
6
22
3
0
2
1
4
3
0
1
4
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
6
18
3
0
2
1
4
3
0
1
5
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
6
15
3
0
2
2
4
3
0
1
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
19
2
0
2
0
4
2
1
1
7
Lý Siêu
Cát Lâm
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1
7
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1
9
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
10
Từ Hải Vân
Hải Nam
5
16
2
0
3
1
4
2
1
1
11
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
5
15
2
0
1
1
4
2
1
1
12
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
5
12
2
0
2
2
4
2
1
1
13
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
4
20
2
0
2
2
4
2
0
2
14
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
18
2
0
3
2
4
2
0
2
15
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
4
14
2
0
2
0
4
2
0
2
16
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
4
13
2
0
2
1
4
2
0
2
17
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
20
1
0
2
0
4
1
1
2
18
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
3
18
1
0
2
0
4
1
1
2
19
Trương Hồng Bình
An Huy
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
20
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
3
14
1
0
2
1
4
1
1
2
21
Vương Cầm
Sơn Tây
3
10
1
0
2
0
4
1
1
2
22
Hà Quý Dương
Quý Châu
2
17
1
0
2
1
4
1
0
3
23
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
2
15[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
24
Chu Quế Anh
Quảng Tây
2
15
1
0
2
0
4
1
0
3
25
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
1
12
0
0
2
0
4
0
1
3
26
Dương Bân
Tân Cương
0
12
0
0
2
0
4
0
0
4
27
Vương Triêu Mai
Tân Cương BĐ
0
5
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
01-11-2023, 01:25 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 3
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
4
Hà Bắc
2
4 - 2
0
Vân Nam
4
2
2
Thượng Hải
0
2 - 4
2
Quảng Đông
3
3
3
Chiết Giang
1
3 - 3
1
Tứ Xuyên
2
4
2
Hắc Long Giang
0
1 - 5
2
Sơn Đông
1
5
1
Hỏa Xa Đầu TH
2
4 - 2
0
Hà Nam
1
6
1
Giang Tô
2
6 - 0
0
Cam Túc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
1 - 1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
4
2
4
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
4
3
4
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Tôn Văn
Vân Nam
1
1
1
Thượng Hải
Chu Dập
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
4
2
1
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
1 - 1
Trương Giai Văn
Thượng Hải
2
3
3
Thượng Hải
Vương Khanh
1 - 1
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
2
1
1
Chiết Giang
Đường Tư Nam
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
3
2
2
Tứ Xuyên
Ngọc Tư Nguyên
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
3
3
4
Chiết Giang
Hàng Ninh
0 - 2
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
1
1
3
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
1 - 1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
1
2
1
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
2 - 0
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
2
3
3
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
3
1
2
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Cương Thu Anh
1 - 1
Hà Viện
Hà Nam
3
2
1
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
0 - 2
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
1
3
1
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Thương Chí Hoa
1 - 1
Phan Đăng
Hà Nam
0
1
0
Giang Tô
Lý Thấm
2 - 0
Phó Thi Lôi
Cam Túc
0
2
0
Cam Túc
Xa Dục Huỳnh
0 - 2
Đổng Dục Nam
Giang Tô
3
3
2
Giang Tô
Cao Gia Huyên
2 - 0
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 3
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Hà Bắc
7
16
17
3
6
0
4
3
1
0
2
Quảng Đông
6
21
14
2
4
0
4
2
2
0
3
Vân Nam
5
19
14
2
5
0
4
2
1
1
4
Chiết Giang
5
19
14
1
5
0
4
1
3
0
5
Tứ Xuyên
5
17
14
2
5
0
4
2
1
1
6
Giang Tô
5
12
15
2
7
0
4
2
1
1
7
Thượng Hải
4
16
12
2
3
0
4
2
0
2
8
Sơn Đông
3
15
12
1
4
0
4
1
1
2
9
Hỏa Xa Đầu TH
3
15
9
1
1
0
4
1
1
2
10
Hà Nam
3
13
11
1
3
0
4
1
1
2
11
Hắc Long Giang
2
12
11
1
3
0
4
1
0
3
12
Cam Túc
0
17
1
0
0
0
4
0
0
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
7
14
3
0
2
1
4
3
1
0
2
Triệu Quan Phương
Vân Nam
7
12
3
0
2
1
4
3
1
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
7
11
3
0
2
1
4
3
1
0
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
10
3
0
2
2
4
3
1
0
5
Đổng Dục Nam
Giang Tô
7
9
3
0
2
1
4
3
1
0
6
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
6
14
2
0
2
0
4
2
2
0
7
Cao Gia Huyên
Giang Tô
6
12
3
0
2
1
4
3
0
1
8
Vương Khanh
Thượng Hải
6
11
2
0
2
1
4
2
2
0
8
Lưu Ngọc
Hà Bắc
6
11
2
0
2
1
4
2
2
0
10
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
20
2
0
2
1
4
2
1
1
11
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
12
Hàng Ninh
Chiết Giang
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
13
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
5
13
2
0
1
1
4
2
1
1
14
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
5
13
1
0
2
1
4
1
3
0
15
Hà Viện
Hà Nam
5
8
1
0
3
1
4
1
3
0
16
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
4
24
1
0
2
0
4
1
2
1
17
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
21
1
0
2
0
4
1
2
1
18
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
17
1
0
1
0
4
1
2
1
19
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
15
1
0
2
0
4
1
2
1
20
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
4
13
1
0
2
1
4
1
2
1
21
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
3
24
0
0
2
0
4
0
3
1
22
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
3
20
1
0
2
0
4
1
1
2
23
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
19
1
0
3
0
4
1
1
2
24
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
3
18
1
0
1
0
4
1
1
2
25
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
3
17
0
0
2
0
4
0
3
1
26
Khương Vũ
Hắc Long Giang
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
27
Phan Đăng
Hà Nam
3
13
1
0
3
1
4
1
1
2
28
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
3
10
1
0
2
0
4
1
1
2
29
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
25
0
0
2
0
4
0
2
2
30
Tôn Văn
Vân Nam
2
23
0
0
2
0
4
0
2
2
31
Chu Dập
Thượng Hải
2
22
0
0
2
0
4
0
2
2
32
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
2
19
0
0
2
0
4
0
2
2
33
Lý Thấm
Giang Tô
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
34
Phó Thi Lôi
Cam Túc
1
16
0
0
2
0
4
0
1
3
35
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
19
0
0
2
0
4
0
0
4
35
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
19
0
0
2
0
4
0
0
4
Chotgia
01-11-2023, 03:07 PM
VÒNG 2 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 4 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=_8j99-zP4o0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 2
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
2
Giang Tô
2
5 - 3
0
Thạch Du TH
2
2
2
Sơn Đông
0
3 - 5
2
Chiết Giang
2
3
2
Thượng Hải
2
5 - 3
0
Hắc Long Giang
2
4
2
Thiểm Tây
0
2 - 6
2
Bắc Kinh
2
5
2
Quảng Đông
0
3 - 5
2
Hồ Bắc
2
6
2
Tứ Xuyên
2
5 - 3
0
Hạ Môn
2
7
1
Tây Tạng
2
5 - 3
0
Đại Liên
0
8
0
Hà Nam
0
2 - 6
2
Hà Bắc
1
9
0
Hỏa Xa Đầu TH
2
6 - 2
0
Cam Túc
0
10
0
Sơn Tây
2
5 - 3
0
Phúc Kiến
0
11
0
Tân Cương
0
3 - 5
2
Nội Mông Cổ
0
12
0
Thâm Quyến
2
8 - 0
0
Tân Cương BĐ
0
13
0
NO
0
0 - 8
2
Môi Quáng TH
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 2
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
1
Giang Tô
Từ Siêu
1 - 1
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
2
2
2
Thạch Du TH
Trương Hân
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
2
3
1
Giang Tô
Tôn Dật Dương
1 - 1
Tiết Văn Cường
Thạch Du TH
2
4
2
Thạch Du TH
Bùi Kiến Tân
0 - 2
Vương Hạo
Giang Tô
2
1
2
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2
2
1
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
2 - 0
Lý Học Hạo
Sơn Đông
2
3
0
Sơn Đông
Trương Lan Thiên
1 - 1
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
1
4
2
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
1 - 1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
1
1
2
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
1 - 1
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
2
2
2
Hắc Long Giang
Thôi Cách
1 - 1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2
3
1
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
2 - 0
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
1
4
1
Hắc Long Giang
Lưu Tuấn Đạt
1 - 1
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
0
0
1
Thiểm Tây
Liễu Thiên
1 - 1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2
1
2
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
1 - 1
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
1
2
1
Thiểm Tây
Trương Hội Dân
0 - 2
Kim Ba
Bắc Kinh
2
3
1
Bắc Kinh
Cận Ngọc Nghiễn
2 - 0
Vương Minh Hổ
Thiểm Tây
2
1
1
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
1 - 1
Hồng Trí
Hồ Bắc
1
2
2
Hồ Bắc
Uông Dương
1 - 1
Trương Học Triều
Quảng Đông
1
3
2
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1 - 1
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
2
4
2
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
2 - 0
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
1
1
2
Tứ Xuyên
Trịnh Duy Đồng
2 - 0
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
1
2
2
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
1 - 1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
2
3
2
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
1 - 1
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2
4
1
Hạ Môn
Lâm Văn Hán
1 - 1
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
1
1
1
Tây Tạng
Lương Vận Long
1 - 1
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
1
2
0
Đại Liên
Đằng Phi
1 - 1
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tạng
1
3
1
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
1 - 1
Vu Thuật Nam
Đại Liên
1
4
0
Đại Liên
Lưu Học Quân
0 - 2
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
1
1
0
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
1 - 1
Thân Bằng
Hà Bắc
1
2
1
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
2 - 0
Đảng Phỉ
Hà Nam
1
3
1
Hà Nam
Hà Văn Triết
1 - 1
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
1
4
1
Hà Bắc
Dương Thế Triết
2 - 0
Dương Minh
Hà Nam
0
1
0
Hỏa Xa TH
Tống Quốc Cường
1 - 1
Lương Quân
Cam Túc
0
2
0
Cam Túc
Trịnh Hân
1 - 1
Trần Khải Minh
Hỏa Xa TH
0
3
1
Hỏa Xa TH
Dương Thành Phúc
2 - 0
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
2
4
1
Cam Túc
Trương Ca Quân
0 - 2
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
1
1
0
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
1 - 1
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
0
2
0
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
1 - 1
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
0
3
0
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
2 - 0
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
1
4
2
Phúc Kiến
Kha Thiện Lâm
1 - 1
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
1
1
Tân Cương
Kim Hoa
1 - 1
Cổ Tường
Nội Mông
1
2
1
Nội Mông
Lưu Thụy Bân
2 - 0
Bì Truyện Hồng
Tân Cương
0
3
0
Tân Cương
Vương Lỗi
1 - 1
Ngưu Tuấn Kiệt
Nội Mông
1
4
0
Nội Mông
Hồ Quân Bình
1 - 1
Trương Dương
Tân Cương
0
1
1
Thâm Quyến
Lưu Minh
2 - 0
Đường Chí Quân
Tân Cương BĐ
0
2
0
Tân Cương BĐ
Doãn Lượng
0 - 2
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
1
3
0
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
2 - 0
Vương Hỉ Giang
Tân Cương BĐ
0
4
1
Tân Cương BĐ
Trương Kim Cường
0 - 2
Trương Bân
Thâm Quyến
1
1
0
0
NO
0 - 2
Trình Long
Môi Quáng TH
1
2
0
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
2 - 0
NO
0
0
3
0
0
NO
0 - 2
Đậu Siêu
Môi Quáng TH
0
4
1
Môi Quáng TH
Cung Nham
2 - 0
NO
0
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 2
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Bắc Kinh
4
4
13
2
5
0
2
2
0
0
2
Tứ Xuyên
4
2
12
2
4
0
2
2
0
0
2
Hồ Bắc
4
2
12
2
4
0
2
2
0
0
4
Giang Tô
4
2
11
2
3
0
2
2
0
0
4
Chiết Giang
4
2
11
2
3
0
2
2
0
0
6
Thượng Hải
4
2
10
2
3
0
2
2
0
0
7
Hà Bắc
3
3
10
1
2
0
2
1
1
0
8
Tây Tạng
3
3
9
1
1
0
2
1
1
0
9
Thạch Du TH
2
6[2]
11
1
4
0
2
1
0
1
10
Hắc Long Giang
2
6
9
1
2
0
2
1
0
1
10
Hạ Môn
2
6
9
1
2
0
2
1
0
1
12
Quảng Đông
2
6
8
1
1
0
2
1
0
1
13
Thiểm Tây
2
6
7
1
1
0
2
1
0
1
14
Môi Quáng TH
2
4[2]
10
1
4
0
2
1
0
1
15
Sơn Đông
2
4
8
1
2
0
2
1
0
1
16
Sơn Tây
2
4
6
1
1
0
2
1
0
1
17
Thâm Quyến
2
2
11
1
4
0
2
1
0
1
18
Hỏa Xa Đầu TH
2
2
8
1
2
0
2
1
0
1
19
Nội Mông Cổ
2
2
8
1
1
0
2
1
0
1
20
Đại Liên
0
7
5
0
0
0
2
0
0
2
21
Hà Nam
0
7
4
0
0
0
2
0
0
2
22
Phúc Kiến
0
6
6
0
1
0
2
0
0
2
23
Tân Cương
0
6
4
0
0
0
2
0
0
2
24
Tân Cương BĐ
0
6
1
0
0
0
2
0
0
2
25
Cam Túc
0
4
5
0
1
0
2
0
0
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 2
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Kim Ba
Bắc Kinh
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0
2
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
2
Vương Hạo
Giang Tô
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0
4
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
4
1
2
0
1
1
2
2
0
0
5
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
3
5
1
0
2
1
2
1
1
0
6
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0
7
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
3
5
1
0
0
0
2
1
1
0
8
Thôi Cách
Hắc Long Giang
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
8
Trương Hân
Thạch Du TH
3
4[1]
1
0
1
1
2
1
1
0
8
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
8
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0
12
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Trình Minh
Giang Tô
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
12
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0
18
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
18
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
18
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
18
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
18
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0
23
Tiết Văn Cường
Thạch Du TH
3
3[1]
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Cung Nham
Môi Quáng TH
3
3[1]
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
3
3[1]
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
23
Dương Thế Triết
Hà Bắc
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0
32
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
3
2
1
0
2
1
2
1
1
0
32
Trương Bân
Thâm Quyến
3
2
1
0
2
1
2
1
1
0
34
Uông Dương
Hồ Bắc
3
2
1
0
1
1
2
1
1
0
34
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
3
2
1
0
1
1
2
1
1
0
34
Trình Long
Môi Quáng TH
3
2[1]
1
0
1
1
2
1
1
0
37
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
37
Lưu Thụy Bân
Nội Mông
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0
39
Lưu Minh
Thâm Quyến
3
2
1
0
0
0
2
1
1
0
40
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2
6
0
0
1
0
2
0
2
0
40
Nguyên Hàng
Sơn Tây
2
6
0
0
1
0
2
0
2
0
40
Trương Học Triều
Quảng Đông
2
6
0
0
1
0
2
0
2
0
43
Bùi Kiến Tân
Thạch Du TH
2
5[1]
1
0
1
1
2
1
0
1
44
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1
45
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
45
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
45
Từ Siêu
Giang Tô
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
45
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0
49
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2
5
0
0
0
0
2
0
2
0
50
Đậu Siêu
Môi Quáng TH
2
4[1]
1
0
1
1
2
1
0
1
Chotgia
01-11-2023, 09:41 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 4
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
6
Giang Tô
0
2 - 4
2
Thiên Tân
6
2
6
Thượng Hải
2
5 - 1
0
Hồ Bắc
4
3
4
Hà Bắc
2
4 - 2
0
Bắc Kinh
4
4
4
Tứ Xuyên
2
5 - 1
0
Chiết Giang
4
5
3
Hà Nam
2
5 - 1
0
Tân Cương
2
6
2
Sơn Đông
2
5 - 1
0
Thiểm Tây
2
7
2
Cam Túc
0
1 - 5
2
Phúc Kiến
2
8
1
Hắc Long Giang
2
4 - 2
0
An Huy
1
9
0
Thanh Đảo
0
0 - 6
2
Sơn Tây
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
0 - 2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
6
2
4
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
3
3
6
Giang Tô
Triệu Uyển Đồng
2 - 0
Trương Thụy
Thiên Tân
5
1
5
Thượng Hải
Triệu Vĩ
2 - 0
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
4
2
4
Hồ Bắc
Vương Thành Hàm
1 - 1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
6
3
6
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
2 - 0
Trần Tuyền
Hồ Bắc
4
1
1
Hà Bắc
Tôn Húc
0 - 2
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
6
2
3
Bắc Kinh
Doãn Hàng
0 - 2
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
5
3
4
Hà Bắc
Đường Giai Kỳ
2 - 0
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
4
1
2
Tứ Xuyên
Tào Thụy Kiệt
1 - 1
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
3
2
3
Chiết Giang
Trương Thỉ
0 - 2
Lôi Ức Nam
Tứ Xuyên
2
3
4
Tứ Xuyên
Phương Dịch Huyên
2 - 0
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
4
1
3
Hà Nam
Hoàng Húc Kiệt
2 - 0
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
2
2
2
Tân Cương
Vương Côn Ý
0 - 2
Mãi Nhạc Diễm
Hà Nam
5
3
0
Hà Nam
Triệu Vận
1 - 1
Doãn Lệ Na
Tân Cương
2
1
0
Sơn Đông
Trương Diệp
2 - 0
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
3
2
3
Thiểm Tây
Lưu Trịnh Vũ
0 - 2
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
3
3
3
Sơn Đông
Trương Dung Hào
1 - 1
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
2
1
3
Cam Túc
Lôi Hạnh Vũ
0 - 2
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
3
2
5
Phúc Kiến
Trang Trạch Hi
1 - 1
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
1
3
2
Cam Túc
Vương Nghệ Tuyền
0 - 2
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
0
1
3
Hắc Long Giang
Lý Mãnh
1 - 1
Trâu Anh Đông
An Huy
2
2
0
An Huy
Mã Văn Chính
1 - 1
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
4
3
0
Hắc Long Giang
Đặng Triệu Oánh
2 - 0
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
4
1
2
Thanh Đảo
Trần Đông
0 - 2
Trình Thành
Sơn Tây
2
2
1
Sơn Tây
Cát Khang Ninh
2 - 0
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
0
3
0
Thanh Đảo
Chu Thiến Niệm
0 - 2
Mạnh Phi Dương
Sơn Tây
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 4
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thiên Tân
22
19
4
8
0
4
4
0
0
0
2
Thượng Hải
10
22
4
10
0
4
4
0
0
0
3
Tứ Xuyên
20
13
3
6
0
4
3
0
1
0
4
Giang Tô
19
15
3
5
0
4
3
0
1
0
5
Hà Bắc
15
14
3
6
0
4
3
0
1
0
6
Hà Nam
10
13
2
5
0
4
2
1
1
0
7
Hồ Bắc
23
13
2
5
0
4
2
0
2
0
8
Chiết Giang
19
11
2
3
0
4
2
0
2
0
9
Sơn Đông
16
11
2
4
0
4
2
0
2
0
10
Phúc Kiến
15
13
2
5
0
4
2
0
2
0
11
Bắc Kinh
14
15
2
7
0
4
2
0
2
0
12
Sơn Tây
14
13
1
5
0
4
1
1
2
0
13
Hắc Long Giang
10
11
1
2
0
4
1
1
2
0
14
Tân Cương
17
7
1
3
0
4
1
0
3
0
15
Thiểm Tây
15
9
1
3
0
4
1
0
3
0
16
Cam Túc
14
7
1
2
0
4
1
0
3
0
17
An Huy
18
8
0
2
0
4
0
1
3
0
18
Thanh Đảo
2
0
1
0
4
0
0
4
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
8
17
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
8
11
4
0
2
2
4
4
0
0
3
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
8
10
4
0
2
2
4
4
0
0
4
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
8
9
4
0
2
2
4
4
0
0
5
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
7
13
3
0
2
2
4
3
1
0
6
Triệu Vĩ
Thượng Hải
7
12
3
0
2
1
4
3
1
0
7
Mãi Nhạc Diễm
Hà Nam
7
11
3
0
2
2
4
3
1
0
8
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
7
10
3
0
2
1
4
3
1
0
9
Phạm Việt
Thiên Tân
6
19
2
0
2
1
4
2
2
0
10
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
6
16
3
0
2
1
4
3
0
1
11
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
6
15
3
0
2
1
4
3
0
1
12
Mạnh Phi Dương
Sơn Tây
6
11
3
0
2
2
4
3
0
1
13
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
6
10
2
0
1
0
4
2
2
0
14
Trương Thụy
Thiên Tân
5
24
2
0
2
0
4
2
1
1
15
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
5
22
1
0
2
1
4
1
3
0
16
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1
17
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
5
13
2
0
3
2
4
2
1
1
18
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
5
13
2
0
2
1
4
2
1
1
19
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
5
10
1
0
2
1
4
1
3
0
20
Trần Tuyền
Hồ Bắc
4
21
2
0
2
0
4
2
0
2
21
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
4
21
1
0
2
0
4
1
2
1
22
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
4
18
2
0
2
1
4
2
0
2
22
Lôi Ức Nam
Tứ Xuyên
4
18
2
0
2
1
4
2
0
2
24
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
4
18
2
0
2
0
4
2
0
2
25
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
4
17
0
0
2
0
4
0
4
0
26
Trình Thành
Sơn Tây
4
15
1
0
2
1
4
1
2
1
26
Trương Dung Hào
Sơn Đông
4
15
1
0
2
1
4
1
2
1
28
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
4
14
2
0
2
1
4
2
0
2
29
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
4
14
0
0
2
0
4
0
4
0
30
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
4
11
2
0
2
1
4
2
0
2
31
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
3
25
1
0
2
0
4
1
1
2
32
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
3
20
1
0
2
1
4
1
1
2
33
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
3
20
0
0
2
0
4
0
3
1
34
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
3
19
1
0
2
1
4
1
1
2
35
Trương Thỉ
Chiết Giang
3
18
1
0
2
0
4
1
1
2
36
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
3
15
1
0
2
0
4
1
1
2
37
Trâu Anh Đông
An Huy
3
15
0
0
2
0
4
0
3
1
38
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
3
14
1
0
2
0
4
1
1
2
39
Doãn Lệ Na
Tân Cương
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
39
Doãn Hàng
Bắc Kinh
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2
41
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
3
10
1
0
2
1
4
1
1
2
42
Trần Đông
Thanh Đảo
2
21
1
0
1
1
4
1
0
3
43
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
2
20
1
0
3
1
4
1
0
3
44
Vương Côn Ý
Tân Cương
2
19
1
0
2
1
4
1
0
3
45
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
45
Trương Diệp
Sơn Đông
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
47
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
2
16
1
0
2
0
4
1
0
3
48
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
2
15
0
0
2
0
4
0
2
2
49
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
2
13
1
0
2
1
4
1
0
3
50
Mã Văn Chính
An Huy
1
25
0
0
2
0
4
0
1
3
51
Tôn Húc
Hà Bắc
1
22
0
0
2
0
4
0
1
3
52
Triệu Vận
Hà Nam
1
17
0
0
2
0
4
0
1
3
53
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
21
0
0
1
0
4
0
0
4
54
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
0
15
0
0
3
0
4
0
0
4
Chotgia
01-11-2023, 09:57 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
0 - 2
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
6
2
6
Chiết Giang
Doãn Thăng
2 - 0
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
5
3
5
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
2 - 0
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
5
4
5
Giang Tô
Trần Liễu Cương
2 - 0
Hoàng Huy
Hồ Bắc
5
5
5
Trùng Khánh
Trương Dũng
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
5
6
4
Vân Nam
Lưu Tùng Lâm
0 - 2
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
4
7
4
Quảng Tây
Đặng Quế Lâm
1 - 1
Vũ Chấn
Hà Bắc
4
8
4
Sơn Đông
Môn Chí Hạo
1 - 1
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
4
9
4
Sơn Tây
Hoắc Tiện Dũng
0 - 2
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
4
10
4
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
0 - 2
Cao Hải Quân
Sơn Tây
4
11
4
Ninh Hạ
Lục Lập Quân
2 - 0
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
4
12
4
Hà Nam
Từ Quốc Vĩ
2 - 0
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
4
13
4
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
4
14
3
Hải Nam
Trần Nhạc
0 - 2
Đái Quang Vệ
Hải Nam
3
15
3
Cam Túc
Lưu Thiên Bằng
1 - 1
Diêu Thần Úc
Giang Tô
3
16
3
Thạch Du Th
Đoạn Bân
0 - 2
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
3
17
3
Quý Châu
Lý Vĩnh Cần
1 - 1
Thôi Hàng
Bắc Kinh
3
18
3
Tân Cương Bđ
Vương Tử Tân
0 - 2
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
3
19
3
Tứ Xuyên
Mẫn Nhân
0 - 2
Cao Phi
Thiểm Tây
3
20
3
Trùng Khánh
Đồng Hân
1 - 1
Dương Hạo
Tân Cương
3
21
3
Thiên Tân
Phan Dịch Thần
0 - 2
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
3
22
2
Cát Lâm
Lưu Long
2 - 0
Lý Huy
Tây Tạng
2
23
2
Thiên Tân
Thương Tư Nguyên
2 - 0
Thôi Hậu Phong
An Huy
2
24
2
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
2 - 0
Trương Tư Kim
Tây Tạng
2
25
2
Thâm Quyến
Ngô Xuyên
2 - 0
Khang Phong
Nội Mông Cổ
2
26
2
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
0 - 2
Lâm Sâm
Phúc Kiến
2
27
2
Đại Liên
Từ Phong
2 - 0
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
2
28
2
Thạch Du Th
Tạ Quân Nghiêu
0 - 2
Vương Kiến Phong
Tân Cương
2
29
2
Vân Nam
Trương Cẩm Đông
0 - 2
Trương Chí Minh
An Huy
2
30
2
Hà Nam
Nhan Thành Long
1 - 1
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
1
31
1
Quảng Đông
Lý Gia Hạo
2 - 0
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
1
32
1
Hắc Long Giang
Trương Hoằng
2 - 0
Lý Trung
Tân Cương Bđ
1
33
0
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
2 - 0
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
0
34
0
0
NO
0 - 2
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Giang Tô
Từ Húc Hà
2 - 0
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
6
2
5
Hà Bắc
Tào Diễm Đào
0 - 2
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
5
3
4
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
2 - 0
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
4
4
4
Sơn Đông
Kỳ Tuyết
0 - 2
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
4
5
4
Vân Nam
Hồ Kim Hoa
1 - 1
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
4
6
3
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
0 - 2
Lý Siêu
Cát Lâm
3
7
3
Môi Quáng TH
Vương Lan Phân
0 - 2
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
3
8
3
An Huy
Trương Hồng Bình
0 - 2
Từ Hải Vân
Hải Nam
3
9
3
Tứ Xuyên
Chu Quốc Tố
2 - 0
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
3
10
2
Cam Túc
Liêu Ngân Linh
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
2
11
2
Quý Châu
Hà Quý Dương
0 - 2
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
2
12
0
Quảng Tây
Chu Quế Anh
2 - 0
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
1
13
1
Sơn Tây
Vương Cầm
2 - 0
Dương Bân
Tân Cương
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
8
21
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Doãn Thăng
Chiết Giang
8
17
4
0
2
2
4
4
0
0
3
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
7
20
3
0
2
2
4
3
1
0
4
Trần Liễu Cương
Giang Tô
7
18
3
0
2
1
4
3
1
0
5
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
6
21
3
0
2
1
4
3
0
1
6
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
20
3
0
2
2
4
3
0
1
7
Trương Dũng
Trùng Khánh
6
20
2
0
2
2
4
2
2
0
8
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
6
18
3
0
2
2
4
3
0
1
9
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
6
18
2
0
2
0
4
2
2
0
10
Cao Hải Quân
Sơn Tây
6
16
3
0
2
1
4
3
0
1
11
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
6
15
3
0
2
1
4
3
0
1
12
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
6
15
2
0
2
1
4
2
2
0
13
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
6
14
3
0
2
2
4
3
0
1
14
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
5
24
2
0
2
1
4
2
1
1
15
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
5
22
2
0
2
1
4
2
1
1
16
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
5
21
2
0
2
1
4
2
1
1
17
Hoàng Huy
Hồ Bắc
5
20
2
0
2
0
4
2
1
1
18
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
19
Cao Phi
Thiểm Tây
5
16
2
0
2
2
4
2
1
1
20
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1
21
Vũ Chấn
Hà Bắc
5
15
1
0
2
0
4
1
3
0
22
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
5
14
2
0
2
2
4
2
1
1
23
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
24
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
5
12
2
0
2
1
4
2
1
1
24
Đái Quang Vệ
Hải Nam
5
12
2
0
2
1
4
2
1
1
26
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
4
20
2
0
2
1
4
2
0
2
27
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
4
19
2
0
2
1
4
2
0
2
28
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
4
19
1
0
2
0
4
1
2
1
29
Lâm Sâm
Phúc Kiến
4
18
2
0
2
2
4
2
0
2
30
Dương Hạo
Tân Cương
4
18
1
0
2
0
4
1
2
1
31
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
4
17
1
0
2
0
4
1
2
1
31
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
4
17
1
0
2
0
4
1
2
1
33
Đồng Hân
Trùng Khánh
4
17
1
0
1
0
4
1
2
1
34
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
16
2
0
2
1
4
2
0
2
35
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
4
16[1]
1
0
2
1
4
1
2
1
36
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
4
15
1
0
2
1
4
1
2
1
37
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
4
15
1
0
2
0
4
1
2
1
38
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
4
14
2
0
2
1
4
2
0
2
39
Vương Kiến Phong
Tân Cương
4
14
1
0
2
1
4
1
2
1
40
Lưu Long
Cát Lâm
4
14
1
0
2
0
4
1
2
1
40
Diêu Thần Úc
Giang Tô
4
14
1
0
2
0
4
1
2
1
42
Trương Chí Minh
An Huy
4
13
2
0
3
1
4
2
0
2
43
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
4
12
1
0
2
1
4
1
2
1
44
Từ Phong
Đại Liên
4
12
1
0
2
0
4
1
2
1
44
Thôi Hàng
Bắc Kinh
4
12
1
0
2
0
4
1
2
1
46
Nhan Thành Long
Hà Nam
3
19
0
0
2
0
4
0
3
1
47
Đoạn Bân
Thạch Du Th
3
17
1
0
2
0
4
1
1
2
48
Trần Nhạc
Hải Nam
3
17
0
0
2
0
4
0
3
1
49
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
3
16
1
0
2
0
4
1
1
2
49
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
3
16
1
0
2
0
4
1
1
2
51
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
3
14
1
0
2
1
4
1
1
2
52
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
3
14
1
0
2
0
4
1
1
2
52
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
3
14[1]
1
0
2
0
4
1
1
2
54
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
2
18
1
0
2
0
4
1
0
3
55
Thôi Hậu Phong
An Huy
2
17
0
0
2
0
4
0
2
2
56
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
2
16
1
0
2
1
4
1
0
3
57
Trương Tư Kim
Tây Tạng
2
16
1
0
2
0
4
1
0
3
58
Khang Phong
Nội Mông Cổ
2
15
0
0
2
0
4
0
2
2
59
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
2
14
1
0
2
1
4
1
0
3
60
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
2
14
1
0
2
0
4
1
0
3
61
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
2
14
0
0
2
0
4
0
2
2
62
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
2
13[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
63
Lý Huy
Tây Tạng
2
12[1]
1
0
2
0
4
1
0
3
64
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
2
11
1
0
1
0
4
1
0
3
65
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
1
16
0
0
3
0
4
0
1
3
66
Lý Trung
Tân Cương Bđ
1
13
0
0
2
0
4
0
1
3
67
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
0
17
0
0
2
0
4
0
0
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Từ Húc Hà
Giang Tô
8
17
4
0
2
2
4
4
0
0
2
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
7
17
3
0
2
2
4
3
1
0
3
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
6
22
3
0
2
1
4
3
0
1
4
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
6
18
3
0
2
1
4
3
0
1
5
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
6
15
3
0
2
2
4
3
0
1
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
19
2
0
2
0
4
2
1
1
7
Lý Siêu
Cát Lâm
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1
7
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1
9
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
10
Từ Hải Vân
Hải Nam
5
16
2
0
3
1
4
2
1
1
11
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
5
15
2
0
1
1
4
2
1
1
12
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
5
12
2
0
2
2
4
2
1
1
13
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
4
20
2
0
2
2
4
2
0
2
14
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
18
2
0
3
2
4
2
0
2
15
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
4
14
2
0
2
0
4
2
0
2
16
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
4
13
2
0
2
1
4
2
0
2
17
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
20
1
0
2
0
4
1
1
2
18
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
3
18
1
0
2
0
4
1
1
2
19
Trương Hồng Bình
An Huy
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
20
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
3
14
1
0
2
1
4
1
1
2
21
Vương Cầm
Sơn Tây
3
10
1
0
2
0
4
1
1
2
22
Hà Quý Dương
Quý Châu
2
17
1
0
2
1
4
1
0
3
23
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
2
15[1]
1
0
2
1
4
1
0
3
24
Chu Quế Anh
Quảng Tây
2
15
1
0
2
0
4
1
0
3
25
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
1
12
0
0
2
0
4
0
1
3
26
Dương Bân
Tân Cương
0
12
0
0
2
0
4
0
0
4
27
Vương Triêu Mai
Tân Cương BĐ
0
5
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
01-11-2023, 10:07 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 4
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
5
Quảng Đông
1
3 - 3
1
Hà Bắc
6
2
4
Vân Nam
1
3 - 3
1
Chiết Giang
4
3
3
Tứ Xuyên
2
5 - 1
0
Hỏa Xa Đầu TH
3
4
3
Sơn Đông
0
2 - 4
2
Giang Tô
3
5
2
Thượng Hải
2
4 - 2
0
Hắc Long Giang
2
6
0
Cam Túc
0
1 - 5
2
Hà Nam
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
1 - 1
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
3
2
5
Hà Bắc
Lưu Ngọc
1 - 1
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2
3
3
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
1 - 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
6
1
5
Vân Nam
Triệu Quan Phương
2 - 0
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
2
5
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
2 - 0
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
3
1
Vân Nam
Tôn Văn
1 - 1
Hàng Ninh
Chiết Giang
4
1
4
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
3
2
3
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Trương Mai
1 - 1
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
2
3
3
Tứ Xuyên
Lang Kỳ Kỳ
2 - 0
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
2
1
2
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
2 - 0
Lý Thấm
Giang Tô
2
2
5
Giang Tô
Đổng Dục Nam
2 - 0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
3
5
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0 - 2
Cao Gia Huyên
Giang Tô
4
1
1
Thượng Hải
Chu Dập
1 - 1
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
4
2
2
Hắc Long Giang
Lưu Lệ Mai
1 - 1
Trương Giai Văn
Thượng Hải
3
3
4
Thượng Hải
Vương Khanh
2 - 0
Khương Vũ
Hắc Long Giang
3
1
0
Cam Túc
Phó Thi Lôi
1 - 1
Hà Viện
Hà Nam
4
2
1
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
2 - 0
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
3
0
Cam Túc
Dương Vận Đóa
0 - 2
Phan Đăng
Hà Nam
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 4
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Hà Bắc
7
16
17
3
6
0
4
3
1
0
2
Quảng Đông
6
21
14
2
4
0
4
2
2
0
3
Vân Nam
5
19
14
2
5
0
4
2
1
1
4
Chiết Giang
5
19
14
1
5
0
4
1
3
0
5
Tứ Xuyên
5
17
14
2
5
0
4
2
1
1
6
Giang Tô
5
12
15
2
7
0
4
2
1
1
7
Thượng Hải
4
16
12
2
3
0
4
2
0
2
8
Sơn Đông
3
15
12
1
4
0
4
1
1
2
9
Hỏa Xa Đầu TH
3
15
9
1
1
0
4
1
1
2
10
Hà Nam
3
13
11
1
3
0
4
1
1
2
11
Hắc Long Giang
2
12
11
1
3
0
4
1
0
3
12
Cam Túc
0
17
1
0
0
0
4
0
0
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 4
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
7
14
3
0
2
1
4
3
1
0
2
Triệu Quan Phương
Vân Nam
7
12
3
0
2
1
4
3
1
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
7
11
3
0
2
1
4
3
1
0
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
10
3
0
2
2
4
3
1
0
5
Đổng Dục Nam
Giang Tô
7
9
3
0
2
1
4
3
1
0
6
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
6
14
2
0
2
0
4
2
2
0
7
Cao Gia Huyên
Giang Tô
6
12
3
0
2
1
4
3
0
1
8
Vương Khanh
Thượng Hải
6
11
2
0
2
1
4
2
2
0
8
Lưu Ngọc
Hà Bắc
6
11
2
0
2
1
4
2
2
0
10
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
20
2
0
2
1
4
2
1
1
11
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
12
Hàng Ninh
Chiết Giang
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
13
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
5
13
2
0
1
1
4
2
1
1
14
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
5
13
1
0
2
1
4
1
3
0
15
Hà Viện
Hà Nam
5
8
1
0
3
1
4
1
3
0
16
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
4
24
1
0
2
0
4
1
2
1
17
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
4
21
1
0
2
0
4
1
2
1
18
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
17
1
0
1
0
4
1
2
1
19
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
15
1
0
2
0
4
1
2
1
20
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
4
13
1
0
2
1
4
1
2
1
21
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
3
24
0
0
2
0
4
0
3
1
22
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
3
20
1
0
2
0
4
1
1
2
23
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
3
19
1
0
3
0
4
1
1
2
24
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
3
18
1
0
1
0
4
1
1
2
25
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
3
17
0
0
2
0
4
0
3
1
26
Khương Vũ
Hắc Long Giang
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2
27
Phan Đăng
Hà Nam
3
13
1
0
3
1
4
1
1
2
28
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
3
10
1
0
2
0
4
1
1
2
29
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
25
0
0
2
0
4
0
2
2
30
Tôn Văn
Vân Nam
2
23
0
0
2
0
4
0
2
2
31
Chu Dập
Thượng Hải
2
22
0
0
2
0
4
0
2
2
32
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
2
19
0
0
2
0
4
0
2
2
33
Lý Thấm
Giang Tô
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3
34
Phó Thi Lôi
Cam Túc
1
16
0
0
2
0
4
0
1
3
35
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
19
0
0
2
0
4
0
0
4
35
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
19
0
0
2
0
4
0
0
4
Chotgia
01-11-2023, 10:09 PM
VÒNG 3 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 5 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=qIQtgR9bi34
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 3
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
4
Hồ Bắc
1
4 - 4
1
Tứ Xuyên
4
2
4
Bắc Kinh
0
3 - 5
2
Thượng Hải
4
3
4
Chiết Giang
1
4 - 4
1
Giang Tô
4
4
2
Hạ Môn
0
1 - 7
2
Tây Tạng
3
5
3
Hà Bắc
2
5 - 3
0
Thâm Quyến
2
6
2
Môi Quáng TH
0
3 - 5
2
Sơn Tây
2
7
2
Nội Mông Cổ
0
1 - 7
2
Quảng Đông
2
8
2
Hắc Long Giang
2
7 - 1
0
Thiểm Tây
2
9
2
Thạch Du TH
2
5 - 3
0
Hỏa Xa Đầu TH
2
10
0
Tân Cương BĐ
0
2 - 6
2
Sơn Đông
2
11
0
Phúc Kiến
2
5 - 3
0
Tân Cương
0
12
0
Cam Túc
0
3 - 5
2
Hà Nam
0
13
0
Đại Liên
2
8 - 0
0
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 3
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
2
Hồ Bắc
Hồng Trí
1 - 1
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
4
2
3
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
1 - 1
Uông Dương
Hồ Bắc
3
3
3
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
1 - 1
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
3
4
2
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
1 - 1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
4
1
3
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
1 - 1
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
3
2
3
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
1 - 1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
3
3
4
Bắc Kinh
Kim Ba
1 - 1
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
3
4
1
Thượng Hải
Đổng Húc Bân
2 - 0
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
3
1
3
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
1 - 1
Từ Siêu
Giang Tô
2
2
3
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
3
3
2
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
1 - 1
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2
4
4
Giang Tô
Vương Hạo
1 - 1
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
3
0
1
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
0 - 2
Lương Vận Long
Tây Tạng
2
1
2
Tây Tạng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
3
2
3
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
0 - 2
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
2
3
3
Tây Tạng
Cung Vệ Hoa
2 - 0
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2
1
2
Hà Bắc
Thân Bằng
2 - 0
Lưu Minh
Thâm Quyến
3
2
3
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
1 - 1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
3
3
2
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
1 - 1
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
2
4
3
Thâm Quyến
Trương Bân
1 - 1
Dương Thế Triết
Hà Bắc
3
1
3
Môi Quáng TH
Trình Long
0 - 2
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
1
2
1
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
0 - 2
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
2
3
2
Môi Quáng TH
Đậu Siêu
0 - 2
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
2
4
2
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Cung Nham
Môi Quáng TH
3
1
2
Nội Mông
Cổ Tường
0 - 2
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2
2
2
Quảng Đông
Trương Học Triều
2 - 0
Lưu Thụy Bân
Nội Mông
3
3
2
Nội Mông
Ngưu Tuấn Kiệt
1 - 1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
3
4
1
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
2 - 0
Hồ Quân Bình
Nội Mông
1
1
3
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
1 - 1
Liễu Thiên
Thiểm Tây
2
2
2
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
0 - 2
Thôi Cách
Hắc Long Giang
3
3
1
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
2 - 0
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
1
4
2
Thiểm Tây
Vương Minh Hổ
0 - 2
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2
1
3
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
2 - 0
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa TH
1
2
1
Hỏa Xa TH
Trần Khải Minh
1 - 1
Trương Hân
Thạch Du TH
3
3
3
Thạch Du TH
Tiết Văn Cường
1 - 1
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
3
4
3
Hỏa Xa TH
Nhậm Lộ
1 - 1
Bùi Kiến Tân
Thạch Du TH
2
1
0
Tân Cương BĐ
Đường Chí Quân
1 - 1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
3
2
2
Sơn Đông
Lý Học Hạo
2 - 0
Doãn Lượng
Tân Cương BĐ
0
3
0
Tân Cương BĐ
Vương Hỉ Giang
1 - 1
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
1
4
2
Sơn Đông
Lý Thành Hề
2 - 0
Trương Kim Cường
Tân Cương BĐ
1
1
1
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
1 - 1
Kim Hoa
Tân Cương
2
2
0
Tân Cương
Bì Truyện Hồng
1 - 1
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
1
3
1
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
1 - 1
Vương Lỗi
Tân Cương
1
4
1
Tân Cương
Trương Dương
0 - 2
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
3
1
1
Cam Túc
Lương Quân
0 - 2
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
1
2
1
Hà Nam
Đảng Phỉ
2 - 0
Trịnh Hân
Cam Túc
1
3
2
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
1 - 1
Hà Văn Triết
Hà Nam
2
4
0
Hà Nam
Dương Minh
0 - 2
Trương Ca Quân
Cam Túc
1
1
2
Đại Liên
Bặc Phượng Ba
2 - 0
NO
0
0
2
0
0
NO
0 - 2
Đằng Phi
Đại Liên
1
3
2
Đại Liên
Vu Thuật Nam
2 - 0
NO
0
0
0
0
0
NO
0 - 2
Lưu Học Quân
Đại Liên
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 3
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thượng Hải
6
10
15
3
4
0
3
3
0
0
2
Giang Tô
5
11
15
2
3
0
3
2
1
0
2
Chiết Giang
5
11
15
2
3
0
3
2
1
0
4
Tây Tạng
5
9
16
2
4
0
3
2
1
0
4
Hồ Bắc
5
9
16
2
4
0
3
2
1
0
6
Hà Bắc
5
9
15
2
3
0
3
2
1
0
7
Tứ Xuyên
5
7
16
2
4
0
3
2
1
0
8
Bắc Kinh
4
12
16
2
5
0
3
2
0
1
9
Hắc Long Giang
4
10
16
2
5
0
3
2
0
1
10
Thạch Du TH
4
9[2]
16
2
5
0
3
2
0
1
11
Quảng Đông
4
9
15
2
4
0
3
2
0
1
12
Sơn Tây
4
8
11
2
3
0
3
2
0
1
13
Sơn Đông
4
5
14
2
4
0
3
2
0
1
14
Đại Liên
2
12[2]
13
1
4
0
3
1
0
2
15
Hạ Môn
2
12
10
1
2
0
3
1
0
2
16
Phúc Kiến
2
10
11
1
2
0
3
1
0
2
17
Hà Nam
2
10
9
1
2
0
3
1
0
2
18
Thiểm Tây
2
10
8
1
1
0
3
1
0
2
19
Thâm Quyến
2
9
14
1
4
0
3
1
0
2
20
Môi Quáng TH
2
8[2]
13
1
5
0
3
1
0
2
21
Hỏa Xa Đầu TH
2
8
11
1
2
0
3
1
0
2
22
Nội Mông Cổ
2
6
9
1
1
0
3
1
0
2
23
Tân Cương BĐ
0
11
3
0
0
0
3
0
0
3
24
Tân Cương
0
9
7
0
0
0
3
0
0
3
25
Cam Túc
0
8
8
0
2
0
3
0
0
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 3
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Kim Ba
Bắc Kinh
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
1
Vương Hạo
Giang Tô
5
9
2
0
1
1
3
2
1
0
3
Thôi Cách
Hắc Long Giang
5
8
2
0
2
2
3
2
1
0
4
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0
5
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
5
7
2
0
2
2
3
2
1
0
6
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0
7
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
5
5
2
0
2
1
3
2
1
0
8
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
5
5[1]
2
0
1
0
3
2
1
0
9
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
4
11
1
0
2
0
3
1
2
0
10
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
4
11
1
0
1
0
3
1
2
0
10
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
11
1
0
1
0
3
1
2
0
10
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
4
11
1
0
1
0
3
1
2
0
10
Trình Minh
Giang Tô
4
11
1
0
1
0
3
1
2
0
14
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
14
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
14
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
4
10
1
0
2
1
3
1
2
0
17
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
4
10
1
0
2
0
3
1
2
0
17
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
4
10
1
0
2
0
3
1
2
0
17
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
4
10
1
0
2
0
3
1
2
0
20
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
4
10
1
0
1
1
3
1
2
0
21
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
21
Thân Bằng
Hà Bắc
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
21
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
21
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0
25
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
4
9
2
0
2
1
3
2
0
1
26
Uông Dương
Hồ Bắc
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
26
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
26
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
26
Lương Vận Long
Tây Tạng
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0
30
Dương Thế Triết
Hà Bắc
4
9
1
0
2
0
3
1
2
0
31
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
31
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
31
Trương Bân
Thâm Quyến
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
31
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0
35
Tiết Văn Cường
Thạch Du TH
4
8[1]
1
0
1
0
3
1
2
0
35
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
35
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
35
Vu Thuật Nam
Đại Liên
4
8[1]
1
0
1
0
3
1
2
0
35
Lý Thành Hề
Sơn Đông
4
8
1
0
1
0
3
1
2
0
35
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
4
8[1]
1
0
1
0
3
1
2
0
41
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
7
1
0
2
1
3
1
2
0
41
Trương Hân
Thạch Du TH
4
7[1]
1
0
2
1
3
1
2
0
43
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
4
6[1]
2
0
2
1
3
2
0
1
44
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
4
6
1
0
2
1
3
1
2
0
45
Cung Nham
Môi Quáng TH
4
6[1]
1
0
2
0
3
1
2
0
46
Lý Học Hạo
Sơn Đông
4
5
2
0
1
0
3
2
0
1
47
Từ Siêu
Giang Tô
3
13
0
0
2
0
3
0
3
0
48
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
3
12
1
0
1
0
3
1
1
1
49
Nguyên Hàng
Sơn Tây
3
12
0
0
1
0
3
0
3
0
49
Hồng Trí
Hồ Bắc
3
12
0
0
1
0
3
0
3
0
Chotgia
02-11-2023, 01:27 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 5
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
9
Thượng Hải
2
4 - 2
0
Hà Bắc
8
2
6
Chiết Giang
0
0 - 6
2
Thiên Tân
9
3
8
Giang Tô
2
4 - 2
0
Sơn Đông
6
4
6
Hồ Bắc
0
2 - 4
2
Tứ Xuyên
6
5
4
Bắc Kinh
1
3 - 3
1
Hà Nam
5
6
4
Hắc Long Giang
0
2 - 4
2
Phúc Kiến
4
7
3
Sơn Tây
1
3 - 3
1
Thiểm Tây
4
8
2
Tân Cương
0
1 - 5
2
An Huy
3
9
0
Thanh Đảo
1
3 - 3
1
Cam Túc
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Thượng Hải
Triệu Vĩ
2 - 0
Tôn Húc
Hà Bắc
1
2
9
Hà Bắc
Trần Kinh Luân
1 - 1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
8
3
9
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
1 - 1
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
8
1
5
Chiết Giang
Ngô Nam Nhuận
0 - 2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
9
2
7
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Trương Thỉ
Chiết Giang
4
3
6
Chiết Giang
Vương Giai Kỳ
0 - 2
Trương Thụy
Thiên Tân
6
1
5
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Trương Diệp
Sơn Đông
2
2
7
Sơn Đông
Viên Kiện Tường
0 - 2
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
5
3
9
Giang Tô
Triệu Uyển Đồng
0 - 2
Trương Dung Hào
Sơn Đông
6
1
6
Hồ Bắc
Văn Trạch Vũ
2 - 0
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
4
2
4
Tứ Xuyên
Lôi Ức Nam
2 - 0
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
7
3
5
Hồ Bắc
Trần Tuyền
0 - 2
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
7
1
8
Bắc Kinh
Úy Kim Khải
1 - 1
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
7
2
7
Hà Nam
Mãi Nhạc Diễm
2 - 0
Doãn Hàng
Bắc Kinh
3
3
5
Bắc Kinh
Đỗ Văn Tâm
2 - 0
Triệu Vận
Hà Nam
1
1
4
Hắc Long Giang
Lý Mãnh
0 - 2
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
7
2
6
Phúc Kiến
Trang Trạch Hi
1 - 1
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
6
3
4
Hắc Long Giang
Đặng Triệu Oánh
1 - 1
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
2
1
5
Sơn Tây
Trình Thành
2 - 0
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
5
2
5
Thiểm Tây
Lưu Trịnh Vũ
1 - 1
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
4
3
6
Sơn Tây
Mạnh Phi Dương
0 - 2
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
5
1
2
Tân Cương
Nhậm Phất Bân
1 - 1
Trâu Anh Đông
An Huy
4
2
2
An Huy
Mã Văn Chính
2 - 0
Vương Côn Ý
Tân Cương
2
3
3
Tân Cương
Doãn Lệ Na
0 - 2
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
6
1
3
Thanh Đảo
Trần Đông
2 - 0
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
5
2
3
Cam Túc
Trần Hoài Cảnh
1 - 1
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
1
3
0
Thanh Đảo
Chu Thiến Niệm
0 - 2
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 5
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thiên Tân
#N/A
28
5
11
0
6
5
1
0
0
2
Thượng Hải
34
29
5
11
0
6
5
1
0
0
3
Giang Tô
#N/A
23
5
8
0
6
5
0
1
0
4
Tứ Xuyên
43
19
4
8
0
6
4
0
2
0
5
Hà Bắc
44
20
4
8
0
6
4
0
2
0
6
Hồ Bắc
#N/A
20
3
8
0
6
3
0
3
0
7
Chiết Giang
42
15
3
4
0
6
3
0
3
0
8
Sơn Đông
40
17
3
7
0
6
3
0
3
0
9
Phúc Kiến
37
19
3
7
0
6
3
0
3
0
10
Hà Nam
30
18
2
7
0
6
2
2
2
0
11
Bắc Kinh
33
19
2
8
0
6
2
1
3
0
12
Thiểm Tây
28
18
2
7
0
6
2
1
3
0
13
An Huy
27
17
2
5
0
6
2
1
3
0
14
Sơn Tây
32
18
1
6
0
6
1
2
3
0
15
Hắc Long Giang
30
16
1
3
0
6
1
2
3
0
16
Cam Túc
27
13
1
4
0
6
1
2
3
0
17
Tân Cương
34
8
1
3
0
6
1
0
5
0
18
Thanh Đảo
7
0
2
0
6
0
1
5
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
11
29
5
0
3
3
6
5
1
0
2
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
10
40
4
0
2
2
6
4
2
0
3
Triệu Vĩ
Thượng Hải
10
33
4
0
3
1
6
4
2
0
4
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
10
31
4
0
3
2
6
4
2
0
5
Phạm Việt
Thiên Tân
9
43
3
0
3
1
6
3
3
0
6
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
9
41
4
0
4
2
6
4
1
1
7
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
9
39
4
0
3
2
6
4
1
1
8
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
9
38
4
0
3
2
6
4
1
1
9
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
9
34
3
0
3
1
6
3
3
0
10
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
9
31
4
0
3
2
6
4
1
1
10
Mãi Nhạc Diễm
Hà Nam
9
31
4
0
3
2
6
4
1
1
12
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
9
27
4
0
4
3
6
4
1
1
13
Trương Thụy
Thiên Tân
8
51
3
0
3
1
6
3
2
1
14
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
8
40
4
0
2
0
6
4
0
2
15
Trương Dung Hào
Sơn Đông
8
35
3
0
4
3
6
3
2
1
16
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
8
33
3
0
3
1
6
3
2
1
17
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
8
21
4
0
3
2
6
4
0
2
18
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
7
41
2
0
4
2
6
2
3
1
19
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
7
41
2
0
3
1
6
2
3
1
20
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
7
41
2
0
3
0
6
2
3
1
21
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
7
38
3
0
2
1
6
3
1
2
22
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
7
35
3
0
3
1
6
3
1
2
23
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
7
35
2
0
2
0
6
2
3
1
24
Trình Thành
Sơn Tây
7
34
2
0
3
1
6
2
3
1
25
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
7
30
1
0
3
1
6
1
5
0
26
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
7
28
3
0
3
1
6
3
1
2
27
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
6
42
3
0
2
1
6
3
0
3
28
Lôi Ức Nam
Tứ Xuyên
6
37
3
0
3
1
6
3
0
3
29
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
6
35
2
0
3
2
6
2
2
2
30
Mạnh Phi Dương
Sơn Tây
6
28
3
0
3
2
6
3
0
3
31
Trần Tuyền
Hồ Bắc
5
44
2
0
2
0
6
2
1
3
32
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
5
41
0
0
2
0
6
0
5
1
33
Trần Đông
Thanh Đảo
5
39
2
0
2
1
6
2
1
3
34
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
5
37
2
0
3
1
6
2
1
3
35
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
5
35
1
0
3
0
6
1
3
2
36
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
5
34
2
0
3
1
6
2
1
3
37
Trâu Anh Đông
An Huy
5
30
0
0
3
0
6
0
5
1
38
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
5
22
2
0
3
1
6
2
1
3
39
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
4
49
1
0
3
0
6
1
2
3
40
Trương Thỉ
Chiết Giang
4
40
1
0
4
0
6
1
2
3
41
Mã Văn Chính
An Huy
4
37
1
0
3
0
6
1
2
3
42
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
4
36
0
0
3
0
6
0
4
2
43
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
4
29
0
0
3
0
6
0
4
2
44
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
4
28
2
0
3
2
6
2
0
4
45
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
3
43
1
0
4
1
6
1
1
4
46
Doãn Hàng
Bắc Kinh
3
38
1
0
3
0
6
1
1
4
47
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
3
35
1
0
3
0
6
1
1
4
48
Doãn Lệ Na
Tân Cương
3
34
1
0
3
0
6
1
1
4
49
Trương Diệp
Sơn Đông
2
43
1
0
4
0
6
1
0
5
50
Vương Côn Ý
Tân Cương
2
37
1
0
3
1
6
1
0
5
51
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
2
27
0
0
4
0
6
0
2
4
52
Tôn Húc
Hà Bắc
1
48
0
0
4
0
6
0
1
5
53
Triệu Vận
Hà Nam
1
38
0
0
3
0
6
0
1
5
54
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
38
0
0
2
0
6
0
0
6
Chotgia
02-11-2023, 01:31 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
1 - 1
Doãn Thăng
Chiết Giang
8
2
7
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
0 - 2
Trần Liễu Cương
Giang Tô
7
3
6
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
6
4
6
Sơn Tây
Cao Hải Quân
0 - 2
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
6
5
6
Đại Liên
Trương Tuấn Hằng
0 - 2
Trương Dũng
Trùng Khánh
6
6
6
Bắc Kinh
Trương Nhất Nam
1 - 1
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
6
7
5
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
2 - 0
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
8
5
Hồ Bắc
Hoàng Huy
2 - 0
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
5
9
5
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
5
10
5
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
2 - 0
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
5
11
5
Chiết Giang
Hạ Thiên Thư
1 - 1
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
5
12
5
Quý Châu
Tả Đại Nguyên
2 - 0
Đái Quang Vệ
Hải Nam
5
13
5
Hà Bắc
Vũ Chấn
1 - 1
Đồng Hân
Trùng Khánh
4
14
4
Tân Cương
Vương Kiến Phong
2 - 0
Từ Phong
Đại Liên
4
15
4
An Huy
Trương Chí Minh
1 - 1
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
4
16
4
Tân Cương
Dương Hạo
2 - 0
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
17
4
Phúc Kiến
Lâm Sâm
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
4
18
4
Sơn Đông
Triệu Dũng Lâm
2 - 0
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
4
19
4
Cam Túc
Lưu Diệu Dong
1 - 1
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
4
20
4
Thanh Đảo
Vu Giang Trung
2 - 0
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
4
21
4
Bắc Kinh
Thôi Hàng
0 - 2
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
4
22
4
Giang Tô
Diêu Thần Úc
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
4
23
4
Vân Nam
Lưu Tùng Lâm
1 - 1
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
3
24
3
Hà Nam
Nhan Thành Long
1 - 1
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
3
25
3
Tân Cương Bđ
Vương Tử Tân
1 - 1
Đoạn Bân
Thạch Du Th
3
26
3
Quảng Đông
Lý Gia Hạo
1 - 1
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
3
27
2
Nội Mông Cổ
Xuân Sơn
0 - 2
Trần Nhạc
Hải Nam
3
28
2
Cát Lâm
Vương Đại Vũ
0 - 2
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
2
29
2
Nội Mông Cổ
Khang Phong
2 - 0
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
2
30
2
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
0 - 2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
2
31
2
Tây Tạng
Trương Tư Kim
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
2
32
2
Tây Tạng
Lý Huy
0 - 2
Thôi Hậu Phong
An Huy
2
33
1
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
0 - 2
Lý Trung
Tân Cương Bđ
1
34
0
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
2 - 0
NO
0
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
7
Thượng Hải
Vũ Thi Kỳ
2 - 0
Từ Húc Hà
Giang Tô
8
2
6
Liêu Ninh
Lịch Gia Ninh
1 - 1
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
6
3
6
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2 - 0
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
5
4
5
Hải Nam
Từ Hải Vân
2 - 0
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
5
5
5
Cát Lâm
Lý Siêu
1 - 1
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
5
6
5
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
5
7
4
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
0 - 2
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
4
8
4
Thanh Đảo
Tống Mộng Vân
1 - 1
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
4
9
3
Trùng Khánh
Đàm Lộ Nghiêu
0 - 2
Trương Hồng Bình
An Huy
3
10
3
Sơn Tây
Vương Cầm
0 - 2
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
3
11
2
Quảng Tây
Chu Quế Anh
2 - 0
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
12
2
Quý Châu
Hà Quý Dương
2 - 0
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
2
13
1
Hà Nam
Giản Vũ Tinh
2 - 0
Dương Bân
Tân Cương
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
9
34
4
0
2
2
5
4
1
0
2
Doãn Thăng
Chiết Giang
9
33
4
0
3
2
5
4
1
0
3
Trần Liễu Cương
Giang Tô
9
31
4
0
3
2
5
4
1
0
4
Trương Dũng
Trùng Khánh
8
32
3
0
3
3
5
3
2
0
5
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
8
28
4
0
3
3
5
4
0
1
6
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
7
36
3
0
2
2
5
3
1
1
7
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
7
34
3
0
3
1
5
3
1
1
8
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
7
32
3
0
2
1
5
3
1
1
9
Hoàng Huy
Hồ Bắc
7
31
3
0
2
0
5
3
1
1
10
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
7
30
2
0
2
0
5
2
3
0
11
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
7
29
3
0
2
1
5
3
1
1
12
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
7
27
3
0
3
1
5
3
1
1
13
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
7
26
3
0
2
2
5
3
1
1
14
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
25
3
0
2
1
5
3
1
1
15
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
6
31
2
0
3
1
5
2
2
1
16
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
6
30
3
0
3
2
5
3
0
2
17
Lâm Sâm
Phúc Kiến
6
28
3
0
2
2
5
3
0
2
18
Cao Hải Quân
Sơn Tây
6
28
3
0
2
1
5
3
0
2
19
Cao Phi
Thiểm Tây
6
27
2
0
2
2
5
2
2
1
20
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
6
27
2
0
2
1
5
2
2
1
21
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
6
26
3
0
2
1
5
3
0
2
22
Dương Hạo
Tân Cương
6
26
2
0
2
0
5
2
2
1
23
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
6
25
1
0
2
0
5
1
4
0
24
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
6
24
3
0
2
1
5
3
0
2
25
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
6
24
2
0
3
2
5
2
2
1
25
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
6
24
2
0
3
2
5
2
2
1
27
Vũ Chấn
Hà Bắc
6
23
1
0
2
0
5
1
4
0
28
Vương Kiến Phong
Tân Cương
6
22
2
0
2
1
5
2
2
1
29
Diêu Thần Úc
Giang Tô
6
21
2
0
2
0
5
2
2
1
30
Đồng Hân
Trùng Khánh
5
28
1
0
2
0
5
1
3
1
31
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
5
26
2
0
3
1
5
2
1
2
32
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
5
26
1
0
2
0
5
1
3
1
33
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
5
23
2
0
3
1
5
2
1
2
33
Đái Quang Vệ
Hải Nam
5
23
2
0
3
1
5
2
1
2
33
Trương Chí Minh
An Huy
5
23
2
0
3
1
5
2
1
2
33
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
5
23
2
0
3
1
5
2
1
2
37
Trần Nhạc
Hải Nam
5
23
1
0
3
1
5
1
3
1
38
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
5
23[1]
1
0
2
1
5
1
3
1
39
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
5
20
1
0
3
1
5
1
3
1
40
Nhan Thành Long
Hà Nam
4
28
0
0
2
0
5
0
4
1
41
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
4
27
1
0
3
0
5
1
2
2
41
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
4
27
1
0
3
0
5
1
2
2
43
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
4
27
1
0
2
0
5
1
2
2
44
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
26
2
0
3
1
5
2
0
3
45
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
4
26
1
0
3
0
5
1
2
2
46
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
4
25
1
0
3
1
5
1
2
2
47
Lưu Long
Cát Lâm
4
25
1
0
3
0
5
1
2
2
48
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
4
24[1]
1
0
3
0
5
1
2
2
49
Đoạn Bân
Thạch Du Th
4
23
1
0
3
0
5
1
2
2
50
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
4
22
2
0
3
2
5
2
0
3
51
Thôi Hậu Phong
An Huy
4
21
1
0
3
1
5
1
2
2
52
Từ Phong
Đại Liên
4
21
1
0
3
0
5
1
2
2
53
Khang Phong
Nội Mông Cổ
4
21
1
0
2
0
5
1
2
2
54
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
4
20
1
0
3
0
5
1
2
2
55
Thôi Hàng
Bắc Kinh
4
20
1
0
2
0
5
1
2
2
55
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
4
20
1
0
2
0
5
1
2
2
57
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
18
2
0
2
1
5
2
0
3
58
Trương Tư Kim
Tây Tạng
3
22
1
0
2
0
5
1
1
3
59
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
3
21
1
0
3
0
5
1
1
3
60
Lý Trung
Tân Cương Bđ
3
18
1
0
3
1
5
1
1
3
61
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
2
26
1
0
3
1
5
1
0
4
62
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
2
24
1
0
2
0
5
1
0
4
63
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
2
23[1]
1
0
2
1
5
1
0
4
64
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
2
22[1]
1
0
2
0
5
1
0
4
65
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
2
21
0
0
2
0
5
0
2
3
66
Lý Huy
Tây Tạng
2
18[1]
1
0
2
0
5
1
0
4
67
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
1
22
0
0
3
0
5
0
1
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
9
27
4
0
2
2
5
4
1
0
2
Từ Húc Hà
Giang Tô
8
34
4
0
3
2
5
4
0
1
3
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
8
29
4
0
2
1
5
4
0
1
4
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
7
31
3
0
3
1
5
3
1
1
5
Từ Hải Vân
Hải Nam
7
27
3
0
3
1
5
3
1
1
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
26
3
0
2
0
5
3
1
1
7
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
7
25
3
0
2
2
5
3
1
1
8
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
6
27
3
0
3
3
5
3
0
2
9
Lý Siêu
Cát Lâm
6
26
2
0
2
1
5
2
2
1
10
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
6
24
2
0
3
2
5
2
2
1
11
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
5
30
2
0
3
1
5
2
1
2
12
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
5
27
2
0
3
1
5
2
1
2
13
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
5
27
2
0
2
1
5
2
1
2
14
Trương Hồng Bình
An Huy
5
23
2
0
3
2
5
2
1
2
15
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
5
23
2
0
3
1
5
2
1
2
16
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
5
22
2
0
3
2
5
2
1
2
17
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
5
21
2
0
2
0
5
2
1
2
18
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
29
2
0
3
2
5
2
0
3
19
Chu Quế Anh
Quảng Tây
4
23
2
0
2
0
5
2
0
3
20
Hà Quý Dương
Quý Châu
4
20
2
0
2
1
5
2
0
3
21
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
29
1
0
3
0
5
1
1
3
22
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
3
25
1
0
2
0
5
1
1
3
23
Vương Cầm
Sơn Tây
3
19
1
0
2
0
5
1
1
3
24
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
3
18
1
0
2
0
5
1
1
3
25
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
2
22[2]
1
0
3
1
5
1
0
4
26
Dương Bân
Tân Cương
0
20
0
0
3
0
5
0
0
5
27
Vương Triêu Mai
Tân Cương BĐ
0
6
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
02-11-2023, 01:34 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 5
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
7
Hà Bắc
1
3 - 3
1
Chiết Giang
5
2
5
Vân Nam
0
0 - 6
2
Quảng Đông
6
3
5
Giang Tô
0
2 - 4
2
Tứ Xuyên
5
4
3
Hà Nam
0
2 - 4
2
Thượng Hải
4
5
3
Hỏa Xa Đầu TH
0
2 - 4
2
Hắc Long Giang
2
6
0
Cam Túc
0
0 - 6
2
Sơn Đông
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
1 - 1
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2
2
7
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
6
3
7
Hà Bắc
Trương Đình Đình
1 - 1
Hàng Ninh
Chiết Giang
5
1
7
Vân Nam
Triệu Quan Phương
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
7
2
3
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2 - 0
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
3
2
Vân Nam
Tôn Văn
0 - 2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
4
1
2
Giang Tô
Lý Thấm
1 - 1
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
6
2
3
Tứ Xuyên
Ngọc Tư Nguyên
1 - 1
Đổng Dục Nam
Giang Tô
7
3
6
Giang Tô
Cao Gia Huyên
0 - 2
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
5
1
5
Hà Nam
Hà Viện
0 - 2
Chu Dập
Thượng Hải
2
2
4
Thượng Hải
Trương Giai Văn
0 - 2
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
3
3
3
Hà Nam
Phan Đăng
0 - 2
Vương Khanh
Thượng Hải
6
1
3
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Cương Thu Anh
0 - 2
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
5
2
3
Hắc Long Giang
Lưu Lệ Mai
1 - 1
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
4
3
2
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Thương Chí Hoa
1 - 1
Khương Vũ
Hắc Long Giang
3
1
1
Cam Túc
Phó Thi Lôi
0 - 2
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
4
2
3
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
2 - 0
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
3
0
Cam Túc
Dương Vận Đóa
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 5
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Quảng Đông
8
30
20
3
7
0
5
3
2
0
2
Hà Bắc
8
26
20
3
6
0
5
3
2
0
3
Tứ Xuyên
7
26
18
3
6
0
5
3
1
1
4
Chiết Giang
6
31
17
1
5
0
5
1
4
0
5
Thượng Hải
6
23
16
3
5
0
5
3
0
2
6
Vân Nam
5
33
14
2
5
0
5
2
1
2
7
Giang Tô
5
23
17
2
7
0
5
2
1
2
8
Sơn Đông
5
17
18
2
7
0
5
2
1
2
9
Hắc Long Giang
4
21
15
2
4
0
5
2
0
3
10
Hỏa Xa Đầu TH
3
25
11
1
1
0
5
1
1
3
11
Hà Nam
3
20
13
1
4
0
5
1
1
3
12
Cam Túc
0
25
1
0
0
0
5
0
0
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
9
22
4
0
3
3
5
4
1
0
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
8
26
3
0
2
1
5
3
2
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8
21
3
0
2
1
5
3
2
0
4
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
19
3
0
3
1
5
3
2
0
5
Vương Khanh
Thượng Hải
8
18
3
0
3
2
5
3
2
0
6
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
7
27
3
0
3
2
5
3
1
1
7
Triệu Quan Phương
Vân Nam
7
27
3
0
2
1
5
3
1
1
8
Lưu Ngọc
Hà Bắc
7
22
2
0
3
1
5
2
3
0
9
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
7
21
2
0
3
2
5
2
3
0
10
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
7
21
2
0
3
0
5
2
3
0
11
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
7
15
3
0
2
2
5
3
1
1
12
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
6
30
2
0
3
1
5
2
2
1
13
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
26
2
0
3
1
5
2
2
1
14
Cao Gia Huyên
Giang Tô
6
23
3
0
2
1
5
3
0
2
15
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
21
2
0
2
1
5
2
2
1
16
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
5
32
1
0
2
0
5
1
3
1
17
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
5
29
2
0
3
1
5
2
1
2
18
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
5
27
1
0
2
0
5
1
3
1
19
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
5
25
2
0
2
1
5
2
1
2
20
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
22
2
0
3
0
5
2
1
2
21
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
5
22
1
0
3
1
5
1
3
1
22
Hà Viện
Hà Nam
5
14
1
0
3
1
5
1
3
1
23
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
4
32
1
0
2
0
5
1
2
2
24
Chu Dập
Thượng Hải
4
31
1
0
3
1
5
1
2
2
25
Khương Vũ
Hắc Long Giang
4
25
1
0
3
1
5
1
2
2
26
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
24
1
0
2
0
5
1
2
2
27
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
4
18
1
0
2
0
5
1
2
2
28
Đường Tư Nam
Chiết Giang
3
33
0
0
3
0
5
0
3
2
29
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
3
29
0
0
2
0
5
0
3
2
29
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
3
29
0
0
2
0
5
0
3
2
31
Lý Thấm
Giang Tô
3
28
1
0
2
0
5
1
1
3
32
Phan Đăng
Hà Nam
3
23
1
0
3
1
5
1
1
3
33
Tôn Văn
Vân Nam
2
35
0
0
2
0
5
0
2
3
34
Phó Thi Lôi
Cam Túc
1
26
0
0
2
0
5
0
1
4
35
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
29
0
0
3
0
5
0
0
5
36
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
28
0
0
2
0
5
0
0
5
Chotgia
02-11-2023, 01:36 PM
VÒNG 4 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 6 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=MOjk4Pkz0Eo
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 4
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
6
Thượng Hải
2
5 - 3
0
Chiết Giang
5
2
5
Giang Tô
2
5 - 3
0
Hà Bắc
5
3
5
Tây Tạng
0
3 - 5
2
Hồ Bắc
5
4
5
Tứ Xuyên
2
8 - 0
0
Thạch Du TH
4
5
4
Sơn Đông
0
3 - 5
2
Hắc Long Giang
4
6
4
Quảng Đông
2
5 - 3
0
Bắc Kinh
4
7
4
Sơn Tây
2
5 - 3
0
Đại Liên
2
8
2
Hà Nam
0
3 - 5
2
Phúc Kiến
2
9
2
Hỏa Xa Đầu TH
2
5 - 3
0
Nội Mông Cổ
2
10
2
Thiểm Tây
2
5 - 3
0
Môi Quáng TH
2
11
2
Hạ Môn
0
3 - 5
2
Thâm Quyến
2
12
0
Tân Cương
2
5 - 3
0
Cam Túc
0
13
0
NO
0
0 - 8
2
Tân Cương BĐ
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 4
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
1 - 1
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
4
2
4
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
1 - 1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
4
3
4
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
1 - 1
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
3
4
4
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
0 - 2
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
3
1
3
Giang Tô
Từ Siêu
1 - 1
Thân Bằng
Hà Bắc
4
2
4
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
4
3
3
Giang Tô
Tôn Dật Dương
1 - 1
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
3
4
4
Hà Bắc
Dương Thế Triết
0 - 2
Vương Hạo
Giang Tô
5
1
4
Tây Tạng
Lương Vận Long
1 - 1
Hồng Trí
Hồ Bắc
3
2
4
Hồ Bắc
Uông Dương
1 - 1
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tạng
3
3
4
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
1 - 1
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
4
4
5
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
2 - 0
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
5
0
5
Tứ Xuyên
Trịnh Duy Đồng
2 - 0
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
5
1
4
Thạch Du TH
Trương Hân
0 - 2
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
4
2
4
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
2 - 0
Tiết Văn Cường
Thạch Du TH
4
3
3
Thạch Du TH
Bùi Kiến Tân
0 - 2
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
3
1
4
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
4
2
5
Hắc Long Giang
Thôi Cách
1 - 1
Lý Học Hạo
Sơn Đông
4
3
2
Sơn Đông
Trương Lan Thiên
1 - 1
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
3
4
4
Hắc Long Giang
Lưu Tuấn Đạt
2 - 0
Lý Thành Hề
Sơn Đông
4
1
4
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
1 - 1
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
4
2
4
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
0 - 2
Trương Học Triều
Quảng Đông
4
3
4
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1 - 1
Kim Ba
Bắc Kinh
5
4
3
Bắc Kinh
Cận Ngọc Nghiễn
1 - 1
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
3
1
3
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
0 - 2
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
4
2
3
Đại Liên
Đằng Phi
0 - 2
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
1
3
4
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
1 - 1
Vu Thuật Nam
Đại Liên
4
4
2
Đại Liên
Lưu Học Quân
0 - 2
Nguyên Hàng
Sơn Tây
3
1
3
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
1 - 1
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
2
2
2
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
1 - 1
Đảng Phỉ
Hà Nam
3
3
3
Hà Nam
Hà Văn Triết
1 - 1
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
2
4
5
Phúc Kiến
Kha Thiện Lâm
2 - 0
Dương Minh
Hà Nam
0
1
1
Hỏa Xa TH
Tống Quốc Cường
2 - 0
Cổ Tường
Nội Mông
2
2
3
Nội Mông
Lưu Thụy Bân
1 - 1
Trần Khải Minh
Hỏa Xa TH
2
3
4
Hỏa Xa TH
Dương Thành Phúc
1 - 1
Ngưu Tuấn Kiệt
Nội Mông
3
4
1
Nội Mông
Hồ Quân Bình
1 - 1
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
4
1
3
Thiểm Tây
Liễu Thiên
1 - 1
Trình Long
Môi Quáng TH
3
2
4
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
0 - 2
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
2
3
1
Thiểm Tây
Trương Hội Dân
1 - 1
Đậu Siêu
Môi Quáng TH
2
4
4
Môi Quáng TH
Cung Nham
1 - 1
Vương Minh Hổ
Thiểm Tây
2
1
1
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
1 - 1
Lưu Minh
Thâm Quyến
3
2
4
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
1 - 1
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
4
3
3
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
1 - 1
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
3
4
4
Thâm Quyến
Trương Bân
2 - 0
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
2
1
3
Tân Cương
Kim Hoa
2 - 0
Lương Quân
Cam Túc
1
2
1
Cam Túc
Trịnh Hân
0 - 2
Bì Truyện Hồng
Tân Cương
1
3
2
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
3
4
3
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Trương Dương
Tân Cương
1
1
0
0
NO
0 - 2
Đường Chí Quân
Tân Cương BĐ
1
2
0
Tân Cương BĐ
Doãn Lượng
2 - 0
NO
0
0
3
0
0
NO
0 - 2
Vương Hỉ Giang
Tân Cương BĐ
1
4
1
Tân Cương BĐ
Trương Kim Cường
2 - 0
NO
0
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 4
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thượng Hải
8
19
20
4
5
0
4
4
0
0
2
Hồ Bắc
7
20
21
3
5
0
4
3
1
0
3
Giang Tô
7
16
20
3
4
0
4
3
1
0
4
Tứ Xuyên
7
15
24
3
8
0
4
3
1
0
5
Hắc Long Giang
6
20
21
3
6
0
4
3
0
1
6
Quảng Đông
6
17
20
3
5
0
4
3
0
1
7
Sơn Tây
6
12
16
3
5
0
4
3
0
1
8
Chiết Giang
5
21
18
2
3
0
4
2
1
1
9
Hà Bắc
5
18
18
2
3
0
4
2
1
1
10
Tây Tạng
5
16
19
2
4
0
4
2
1
1
11
Bắc Kinh
4
24
19
2
5
0
4
2
0
2
12
Thạch Du TH
4
20[2]
16
2
5
0
4
2
0
2
13
Phúc Kiến
4
18
16
2
3
0
4
2
0
2
14
Thâm Quyến
4
15
19
2
5
0
4
2
0
2
15
Thiểm Tây
4
14
13
2
2
0
4
2
0
2
16
Sơn Đông
4
13
17
2
4
0
4
2
0
2
17
Hỏa Xa Đầu TH
4
12
16
2
3
0
4
2
0
2
18
Đại Liên
2
20[2]
16
1
5
0
4
1
0
3
19
Hạ Môn
2
18
13
1
2
0
4
1
0
3
20
Tân Cương BĐ
2
17[2]
11
1
4
0
4
1
0
3
21
Nội Mông Cổ
2
16
12
1
1
0
4
1
0
3
22
Môi Quáng TH
2
14[2]
16
1
5
0
4
1
0
3
23
Hà Nam
2
14
12
1
2
0
4
1
0
3
24
Tân Cương
2
13
12
1
2
0
4
1
0
3
25
Cam Túc
0
12
11
0
3
0
4
0
0
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 4
50 vị trí đầu
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
7
16
3
0
2
1
4
3
1
0
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
7
14
3
0
2
1
4
3
1
0
3
Vương Hạo
Giang Tô
7
13
3
0
2
2
4
3
1
0
4
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
7
12
3
0
2
2
4
3
1
0
5
Trương Học Triều
Quảng Đông
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0
6
Thôi Cách
Hắc Long Giang
6
17
2
0
2
2
4
2
2
0
7
Kim Ba
Bắc Kinh
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0
7
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0
9
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
9
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0
11
Trương Bân
Thâm Quyến
6
13
2
0
2
1
4
2
2
0
11
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
6
13[1]
2
0
2
1
4
2
2
0
13
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
5
21
2
0
2
1
4
2
1
1
14
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
5
19
1
0
2
1
4
1
3
0
14
Uông Dương
Hồ Bắc
5
19
1
0
2
1
4
1
3
0
16
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
5
19
1
0
2
0
4
1
3
0
16
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
5
19
1
0
2
0
4
1
3
0
18
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
5
18
1
0
2
1
4
1
3
0
18
Nguyên Hàng
Sơn Tây
5
18
1
0
2
1
4
1
3
0
18
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
5
18
1
0
2
1
4
1
3
0
18
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
5
18
1
0
2
1
4
1
3
0
22
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0
22
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0
22
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0
22
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0
26
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1
27
Lương Vận Long
Tây Tạng
5
17
1
0
2
1
4
1
3
0
28
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
28
Trình Minh
Giang Tô
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
28
Thân Bằng
Hà Bắc
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
28
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
28
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
28
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
5
17
1
0
2
0
4
1
3
0
34
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
5
15
2
0
2
1
4
2
1
1
35
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
5
15[1]
2
0
2
0
4
2
1
1
36
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0
36
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0
36
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0
39
Vu Thuật Nam
Đại Liên
5
15[1]
1
0
2
0
4
1
3
0
40
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1
41
Lý Học Hạo
Sơn Đông
5
14
2
0
2
0
4
2
1
1
42
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
5
14
1
0
2
1
4
1
3
0
43
Cung Nham
Môi Quáng TH
5
11[1]
1
0
2
0
4
1
3
0
44
Kim Hoa
Tân Cương
5
10
1
0
2
0
4
1
3
0
45
Hồng Trí
Hồ Bắc
4
22
0
0
2
0
4
0
4
0
46
Từ Siêu
Giang Tô
4
21
0
0
2
0
4
0
4
0
47
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
4
19
1
0
2
0
4
1
2
1
48
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
4
18
1
0
2
1
4
1
2
1
48
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
4
18
1
0
2
1
4
1
2
1
48
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
18
1
0
2
1
4
1
2
1
51
Dương Thế Triết
Hà Bắc
4
18
1
0
2
0
4
1
2
1
Chotgia
02-11-2023, 08:36 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 6
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
9
Thượng Hải
2
4 - 2
0
Hà Bắc
8
2
6
Chiết Giang
0
0 - 6
2
Thiên Tân
9
3
8
Giang Tô
2
4 - 2
0
Sơn Đông
6
4
6
Hồ Bắc
0
2 - 4
2
Tứ Xuyên
6
5
4
Bắc Kinh
1
3 - 3
1
Hà Nam
5
6
4
Hắc Long Giang
0
2 - 4
2
Phúc Kiến
4
7
3
Sơn Tây
1
3 - 3
1
Thiểm Tây
4
8
2
Tân Cương
0
1 - 5
2
An Huy
3
9
0
Thanh Đảo
1
3 - 3
1
Cam Túc
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Thượng Hải
Triệu Vĩ
2 - 0
Tôn Húc
Hà Bắc
1
2
9
Hà Bắc
Trần Kinh Luân
1 - 1
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
8
3
9
Thượng Hải
Đổng Gia Kỳ
1 - 1
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
8
1
5
Chiết Giang
Ngô Nam Nhuận
0 - 2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
9
2
7
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Trương Thỉ
Chiết Giang
4
3
6
Chiết Giang
Vương Giai Kỳ
0 - 2
Trương Thụy
Thiên Tân
6
1
5
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Trương Diệp
Sơn Đông
2
2
7
Sơn Đông
Viên Kiện Tường
0 - 2
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
5
3
9
Giang Tô
Triệu Uyển Đồng
0 - 2
Trương Dung Hào
Sơn Đông
6
1
6
Hồ Bắc
Văn Trạch Vũ
2 - 0
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
4
2
4
Tứ Xuyên
Lôi Ức Nam
2 - 0
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
7
3
5
Hồ Bắc
Trần Tuyền
0 - 2
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
7
1
8
Bắc Kinh
Úy Kim Khải
1 - 1
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
7
2
7
Hà Nam
Mãi Nhạc Diễm
2 - 0
Doãn Hàng
Bắc Kinh
3
3
5
Bắc Kinh
Đỗ Văn Tâm
2 - 0
Triệu Vận
Hà Nam
1
1
4
Hắc Long Giang
Lý Mãnh
0 - 2
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
7
2
6
Phúc Kiến
Trang Trạch Hi
1 - 1
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
6
3
4
Hắc Long Giang
Đặng Triệu Oánh
1 - 1
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
2
1
5
Sơn Tây
Trình Thành
2 - 0
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
5
2
5
Thiểm Tây
Lưu Trịnh Vũ
1 - 1
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
4
3
6
Sơn Tây
Mạnh Phi Dương
0 - 2
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
5
1
2
Tân Cương
Nhậm Phất Bân
1 - 1
Trâu Anh Đông
An Huy
4
2
2
An Huy
Mã Văn Chính
2 - 0
Vương Côn Ý
Tân Cương
2
3
3
Tân Cương
Doãn Lệ Na
0 - 2
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
6
1
3
Thanh Đảo
Trần Đông
2 - 0
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
5
2
3
Cam Túc
Trần Hoài Cảnh
1 - 1
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
1
3
0
Thanh Đảo
Chu Thiến Niệm
0 - 2
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP SAU VÒNG 6
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thiên Tân
11
49
28
5
11
0
6
5
1
0
2
Thượng Hải
11
34
29
5
11
0
6
5
1
0
3
Giang Tô
10
41
23
5
8
0
6
5
0
1
4
Tứ Xuyên
8
44
19
4
8
0
6
4
0
2
5
Hà Bắc
8
43
20
4
8
0
6
4
0
2
6
Hồ Bắc
6
46
20
3
8
0
6
3
0
3
7
Chiết Giang
6
42
15
3
4
0
6
3
0
3
8
Sơn Đông
6
40
17
3
7
0
6
3
0
3
9
Phúc Kiến
6
37
19
3
7
0
6
3
0
3
10
Hà Nam
6
30
18
2
7
0
6
2
2
2
11
Bắc Kinh
5
33
19
2
8
0
6
2
1
3
12
Thiểm Tây
5
28
18
2
7
0
6
2
1
3
13
An Huy
5
27
17
2
5
0
6
2
1
3
14
Sơn Tây
4
32
18
1
6
0
6
1
2
3
15
Hắc Long Giang
4
30
16
1
3
0
6
1
2
3
16
Cam Túc
4
27
13
1
4
0
6
1
2
3
17
Tân Cương
2
34
8
1
3
0
6
1
0
5
18
Thanh Đảo
1
31
7
0
2
0
6
0
1
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN HỖN HỢP SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
11
29
5
0
3
3
6
5
1
0
2
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
10
40
4
0
2
2
6
4
2
0
3
Triệu Vĩ
Thượng Hải
10
33
4
0
3
1
6
4
2
0
4
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
10
31
4
0
3
2
6
4
2
0
5
Phạm Việt
Thiên Tân
9
43
3
0
3
1
6
3
3
0
6
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
9
41
4
0
4
2
6
4
1
1
7
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
9
39
4
0
3
2
6
4
1
1
8
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
9
38
4
0
3
2
6
4
1
1
9
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
9
34
3
0
3
1
6
3
3
0
10
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
9
31
4
0
3
2
6
4
1
1
10
Mãi Nhạc Diễm
Hà Nam
9
31
4
0
3
2
6
4
1
1
12
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
9
27
4
0
4
3
6
4
1
1
13
Trương Thụy
Thiên Tân
8
51
3
0
3
1
6
3
2
1
14
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
8
40
4
0
2
0
6
4
0
2
15
Trương Dung Hào
Sơn Đông
8
35
3
0
4
3
6
3
2
1
16
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
8
33
3
0
3
1
6
3
2
1
17
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
8
21
4
0
3
2
6
4
0
2
18
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
7
41
2
0
4
2
6
2
3
1
19
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
7
41
2
0
3
1
6
2
3
1
20
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
7
41
2
0
3
0
6
2
3
1
21
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
7
38
3
0
2
1
6
3
1
2
22
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
7
35
3
0
3
1
6
3
1
2
23
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
7
35
2
0
2
0
6
2
3
1
24
Trình Thành
Sơn Tây
7
34
2
0
3
1
6
2
3
1
25
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
7
30
1
0
3
1
6
1
5
0
26
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
7
28
3
0
3
1
6
3
1
2
27
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
6
42
3
0
2
1
6
3
0
3
28
Lôi Ức Nam
Tứ Xuyên
6
37
3
0
3
1
6
3
0
3
29
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
6
35
2
0
3
2
6
2
2
2
30
Mạnh Phi Dương
Sơn Tây
6
28
3
0
3
2
6
3
0
3
31
Trần Tuyền
Hồ Bắc
5
44
2
0
2
0
6
2
1
3
32
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
5
41
0
0
2
0
6
0
5
1
33
Trần Đông
Thanh Đảo
5
39
2
0
2
1
6
2
1
3
34
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
5
37
2
0
3
1
6
2
1
3
35
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
5
35
1
0
3
0
6
1
3
2
36
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
5
34
2
0
3
1
6
2
1
3
37
Trâu Anh Đông
An Huy
5
30
0
0
3
0
6
0
5
1
38
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
5
22
2
0
3
1
6
2
1
3
39
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
4
49
1
0
3
0
6
1
2
3
40
Trương Thỉ
Chiết Giang
4
40
1
0
4
0
6
1
2
3
41
Mã Văn Chính
An Huy
4
37
1
0
3
0
6
1
2
3
42
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
4
36
0
0
3
0
6
0
4
2
43
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
4
29
0
0
3
0
6
0
4
2
44
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
4
28
2
0
3
2
6
2
0
4
45
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
3
43
1
0
4
1
6
1
1
4
46
Doãn Hàng
Bắc Kinh
3
38
1
0
3
0
6
1
1
4
47
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
3
35
1
0
3
0
6
1
1
4
48
Doãn Lệ Na
Tân Cương
3
34
1
0
3
0
6
1
1
4
49
Trương Diệp
Sơn Đông
2
43
1
0
4
0
6
1
0
5
50
Vương Côn Ý
Tân Cương
2
37
1
0
3
1
6
1
0
5
51
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
2
27
0
0
4
0
6
0
2
4
52
Tôn Húc
Hà Bắc
1
48
0
0
4
0
6
0
1
5
53
Triệu Vận
Hà Nam
1
38
0
0
3
0
6
0
1
5
54
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
38
0
0
2
0
6
0
0
6
Chotgia
02-11-2023, 08:37 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
9
Giang Tô
Trần Liễu Cương
1 - 1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
9
2
9
Chiết Giang
Doãn Thăng
1 - 1
Trương Dũng
Trùng Khánh
8
3
8
Hà Nam
Từ Quốc Vĩ
1 - 1
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
7
4
7
Ninh Hạ
Lục Lập Quân
0 - 2
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
7
5
7
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
1 - 1
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
7
6
7
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
7
7
7
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
0 - 2
Hoàng Huy
Hồ Bắc
7
8
6
Quảng Tây
Đặng Quế Lâm
0 - 2
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
6
9
6
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
6
10
6
Sơn Tây
Hoắc Tiện Dũng
1 - 1
Diêu Thần Úc
Giang Tô
6
11
6
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
2 - 0
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
6
12
6
Thanh Đảo
Vu Giang Trung
2 - 0
Cao Hải Quân
Sơn Tây
6
13
6
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
6
14
6
Tân Cương
Dương Hạo
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
6
15
5
Hải Nam
Đái Quang Vệ
0 - 2
Vương Kiến Phong
Tân Cương
6
16
5
Hắc Long Giang
Hoàng Tân Lượng
2 - 0
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
5
17
5
Sơn Đông
Môn Chí Hạo
2 - 0
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
5
18
5
Hải Nam
Trần Nhạc
1 - 1
Đồng Hân
Trùng Khánh
5
19
5
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
1 - 1
Trương Chí Minh
An Huy
5
20
5
Quý Châu
Lý Vĩnh Cần
2 - 0
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
4
21
4
Cát Lâm
Lưu Long
0 - 2
Nhan Thành Long
Hà Nam
4
22
4
An Huy
Thôi Hậu Phong
2 - 0
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
4
23
4
Hắc Long Giang
Trương Hoằng
2 - 0
Khang Phong
Nội Mông Cổ
4
24
4
Thiên Tân
Thương Tư Nguyên
1 - 1
Thôi Hàng
Bắc Kinh
4
25
4
Cam Túc
Lưu Thiên Bằng
0 - 2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
26
4
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2 - 0
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
27
4
Thạch Du Th
Đoạn Bân
2 - 0
Từ Phong
Đại Liên
4
28
4
Tứ Xuyên
Mẫn Nhân
0 - 2
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
4
29
4
Thiên Tân
Phan Dịch Thần
2 - 0
Trương Tư Kim
Tây Tạng
3
30
3
Tân Cương Bđ
Lý Trung
0 - 2
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
3
31
2
Thạch Du Th
Tạ Quân Nghiêu
2 - 0
Lý Huy
Tây Tạng
2
32
2
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
0 - 2
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
2
33
2
Nội Mông Cổ
Xuân Sơn
0 - 2
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
2
34
1
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
2 - 0
NO
0
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
8
Chiết Giang
Hồ Gia Nghệ
2 - 0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
9
2
8
Giang Tô
Từ Húc Hà
2 - 0
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
7
3
7
Hải Nam
Từ Hải Vân
2 - 0
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
4
6
Thâm Quyến
Tưởng Thiến Nghi
1 - 1
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
7
5
6
Sơn Đông
Kỳ Tuyết
2 - 0
Lý Siêu
Cát Lâm
6
6
5
Môi Quáng TH
Vương Lan Phân
1 - 1
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
5
7
5
An Huy
Trương Hồng Bình
2 - 0
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
5
8
5
Thiểm Tây
Lưu Quân Lệ
2 - 0
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
5
9
5
Hà Bắc
Tào Diễm Đào
2 - 0
Chu Quế Anh
Quảng Tây
4
10
4
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
2 - 0
Hà Quý Dương
Quý Châu
4
11
3
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Vương Cầm
Sơn Tây
3
12
3
Hà Nam
Giản Vũ Tinh
0 - 2
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
3
13
0
Tân Cương
Dương Bân
1 - 1
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
10
51
4
0
3
2
6
4
2
0
2
Doãn Thăng
Chiết Giang
10
48
4
0
3
2
6
4
2
0
2
Trần Liễu Cương
Giang Tô
10
48
4
0
3
2
6
4
2
0
4
Trương Dũng
Trùng Khánh
9
48
3
0
4
3
6
3
3
0
5
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
9
43
4
0
3
2
6
4
1
1
6
Hoàng Huy
Hồ Bắc
9
43
4
0
3
1
6
4
1
1
7
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
9
37
4
0
3
3
6
4
1
1
8
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
8
52
3
0
3
2
6
3
2
1
9
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
8
47
3
0
3
1
6
3
2
1
10
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
8
45
2
0
3
0
6
2
4
0
11
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
8
42
3
0
2
1
6
3
2
1
12
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
8
41
4
0
3
2
6
4
0
2
13
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
8
41
3
0
3
1
6
3
2
1
14
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
8
37
3
0
3
2
6
3
2
1
15
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
8
37
2
0
3
1
6
2
4
0
16
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
8
36
4
0
3
2
6
4
0
2
17
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
8
34
4
0
2
1
6
4
0
2
18
Vương Kiến Phong
Tân Cương
8
32
3
0
3
2
6
3
2
1
19
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
7
43
3
0
3
1
6
3
1
2
20
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
41
3
0
2
1
6
3
1
2
21
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
7
39
3
0
3
1
6
3
1
2
22
Cao Phi
Thiểm Tây
7
37
2
0
3
2
6
2
3
1
23
Dương Hạo
Tân Cương
7
37
2
0
2
0
6
2
3
1
24
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
7
36
2
0
3
2
6
2
3
1
25
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
7
33
3
0
3
1
6
3
1
2
26
Diêu Thần Úc
Giang Tô
7
32
2
0
3
0
6
2
3
1
27
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
7
29
2
0
3
1
6
2
3
1
28
Lâm Sâm
Phúc Kiến
6
44
3
0
2
2
6
3
0
3
29
Cao Hải Quân
Sơn Tây
6
42
3
0
3
1
6
3
0
3
30
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
6
39
2
0
3
1
6
2
2
2
31
Đồng Hân
Trùng Khánh
6
38
1
0
3
0
6
1
4
1
32
Nhan Thành Long
Hà Nam
6
37
1
0
3
1
6
1
4
1
33
Trương Chí Minh
An Huy
6
35
2
0
4
1
6
2
2
2
34
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
6
35
2
0
3
2
6
2
2
2
35
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
35
2
0
3
0
6
2
2
2
36
Vũ Chấn
Hà Bắc
6
34
1
0
3
0
6
1
4
1
37
Đoạn Bân
Thạch Du Th
6
32
2
0
3
0
6
2
2
2
38
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
6
31
2
0
3
1
6
2
2
2
39
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
6
30
3
0
4
3
6
3
0
3
40
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
6
30[2]
2
0
3
0
6
2
2
2
41
Trần Nhạc
Hải Nam
6
30
1
0
3
1
6
1
4
1
42
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
6
29
3
0
3
2
6
3
0
3
43
Thôi Hậu Phong
An Huy
6
29
2
0
3
1
6
2
2
2
44
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
6
26
2
0
3
0
6
2
2
2
45
Đái Quang Vệ
Hải Nam
5
40
2
0
3
1
6
2
1
3
46
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
5
38
1
0
3
0
6
1
3
2
47
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
5
37
1
0
3
0
6
1
3
2
48
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
5
35[2]
1
0
3
1
6
1
3
2
49
Thôi Hàng
Bắc Kinh
5
30
1
0
3
0
6
1
3
2
50
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
5
28
2
0
4
1
6
2
1
3
51
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
4
42
1
0
3
0
6
1
2
3
52
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
4
39
1
0
3
0
6
1
2
3
53
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
4
37
1
0
3
1
6
1
2
3
54
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
36
2
0
4
1
6
2
0
4
55
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
4
36
2
0
3
1
6
2
0
4
56
Lưu Long
Cát Lâm
4
36
1
0
3
0
6
1
2
3
57
Từ Phong
Đại Liên
4
35
1
0
4
0
6
1
2
3
58
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
4
34
1
0
3
0
6
1
2
3
59
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
4
32
2
0
3
1
6
2
0
4
60
Khang Phong
Nội Mông Cổ
4
32
1
0
3
0
6
1
2
3
61
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
4
31
1
0
3
1
6
1
2
3
62
Trương Tư Kim
Tây Tạng
3
31
1
0
3
0
6
1
1
4
63
Lý Trung
Tân Cương Bđ
3
29
1
0
3
1
6
1
1
4
64
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
3
26[2]
1
0
3
0
6
1
1
4
65
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
2
33[2]
1
0
2
1
6
1
0
5
66
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
2
33[2]
1
0
2
0
6
1
0
5
67
Lý Huy
Tây Tạng
2
25[2]
1
0
3
0
6
1
0
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NỮ TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Từ Húc Hà
Giang Tô
10
45
5
0
3
2
6
5
0
1
2
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
10
42
5
0
2
1
6
5
0
1
3
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
9
47
4
0
3
2
6
4
1
1
4
Từ Hải Vân
Hải Nam
9
41
4
0
3
1
6
4
1
1
5
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
8
43
3
0
4
1
6
3
2
1
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
8
37
4
0
3
3
6
4
0
2
7
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
7
42
3
0
3
2
6
3
1
2
8
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
39
3
0
3
0
6
3
1
2
9
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
7
38
3
0
3
1
6
3
1
2
10
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
7
37
2
0
3
2
6
2
3
1
11
Trương Hồng Bình
An Huy
7
35
3
0
3
2
6
3
1
2
12
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
7
31
3
0
3
1
6
3
1
2
13
Lý Siêu
Cát Lâm
6
40
2
0
3
1
6
2
2
2
14
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
6
38
3
0
3
2
6
3
0
3
15
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
6
33
2
0
3
2
6
2
2
2
16
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
6
32
2
0
3
0
6
2
2
2
17
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
5
38
2
0
4
1
6
2
1
3
18
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
5
38
2
0
3
1
6
2
1
3
19
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
5
34
2
0
3
1
6
2
1
3
20
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
5
33
2
0
3
0
6
2
1
3
21
Hà Quý Dương
Quý Châu
4
34
2
0
3
1
6
2
0
4
22
Chu Quế Anh
Quảng Tây
4
34
2
0
3
0
6
2
0
4
23
Vương Cầm
Sơn Tây
3
30
1
0
3
0
6
1
1
4
24
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
3
27
1
0
2
0
6
1
1
4
25
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
3
25[1]
1
0
4
1
6
1
1
4
26
Dương Bân
Tân Cương
1
26
0
0
3
0
6
0
1
5
27
Vương Triêu Mai
Tân Cương BĐ
0
7
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
02-11-2023, 08:39 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 6
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
8
Quảng Đông
2
4 - 2
0
Tứ Xuyên
7
2
6
Thượng Hải
0
2 - 4
2
Hà Bắc
8
3
6
Chiết Giang
1
3 - 3
1
Sơn Đông
5
4
5
Giang Tô
1
3 - 3
1
Vân Nam
5
5
4
Hắc Long Giang
2
4 - 2
0
Hà Nam
3
6
3
Hỏa Xa Đầu TH
2
6 - 0
0
Cam Túc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
9
Quảng Đông
Trần Hạnh Lâm
2 - 0
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
7
2
4
Tứ Xuyên
Ngọc Tư Nguyên
1 - 1
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
5
3
6
Quảng Đông
Thời Phượng Lan
1 - 1
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
7
1
4
Thượng Hải
Chu Dập
1 - 1
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
5
2
7
Hà Bắc
Lưu Ngọc
2 - 0
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
3
8
Thượng Hải
Vương Khanh
1 - 1
Trương Đình Đình
Hà Bắc
8
1
3
Chiết Giang
Đường Tư Nam
1 - 1
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
6
2
5
Sơn Đông
Tống Hiểu Uyển
0 - 2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
8
3
6
Chiết Giang
Hàng Ninh
0 - 2
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
7
1
3
Giang Tô
Lý Thấm
1 - 1
Triệu Quan Phương
Vân Nam
7
2
5
Vân Nam
Đảng Quốc Lôi
1 - 1
Đổng Dục Nam
Giang Tô
8
3
6
Giang Tô
Cao Gia Huyên
1 - 1
Tôn Văn
Vân Nam
2
1
7
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
1 - 1
Hà Viện
Hà Nam
5
2
5
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
0 - 2
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
4
3
4
Hắc Long Giang
Khương Vũ
1 - 1
Phan Đăng
Hà Nam
3
1
3
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Cương Thu Anh
2 - 0
Phó Thi Lôi
Cam Túc
1
2
0
Cam Túc
Xa Dục Huỳnh
0 - 2
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
5
3
3
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Thương Chí Hoa
2 - 0
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 6
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Quảng Đông
10
42
24
4
8
0
6
4
2
0
2
Hà Bắc
10
36
24
4
7
0
6
4
2
0
3
Tứ Xuyên
7
44
20
3
6
0
6
3
1
2
4
Chiết Giang
7
42
20
1
6
0
6
1
5
0
5
Vân Nam
6
45
17
2
5
0
6
2
2
2
6
Thượng Hải
6
40
18
3
5
0
6
3
0
3
7
Giang Tô
6
32
20
2
7
0
6
2
2
2
8
Sơn Đông
6
30
21
2
8
0
6
2
2
2
9
Hắc Long Giang
6
27
19
3
5
0
6
3
0
3
10
Hỏa Xa Đầu TH
5
28
17
2
4
0
6
2
1
3
11
Hà Nam
3
30
15
1
4
0
6
1
1
4
12
Cam Túc
0
36
1
0
0
0
6
0
0
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI CN NỮ SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
10
36
4
0
3
2
6
4
2
0
3
Vương Khanh
Thượng Hải
9
33
3
0
3
2
6
3
3
0
4
Trương Đình Đình
Hà Bắc
9
33
3
0
3
1
6
3
3
0
5
Lưu Ngọc
Hà Bắc
9
31
3
0
3
1
6
3
3
0
6
Đổng Dục Nam
Giang Tô
9
27
3
0
4
1
6
3
3
0
7
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
9
26
4
0
3
3
6
4
1
1
8
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
8
39
3
0
4
2
6
3
2
1
9
Triệu Quan Phương
Vân Nam
8
37
3
0
3
1
6
3
2
1
10
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
8
31
2
0
3
2
6
2
4
0
11
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
7
42
2
0
3
1
6
2
3
1
12
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
7
38
2
0
4
0
6
2
3
1
13
Cao Gia Huyên
Giang Tô
7
31
3
0
2
1
6
3
1
2
14
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
7
30
2
0
3
1
6
2
3
1
15
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
7
25
2
0
4
2
6
2
3
1
16
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
6
43
2
0
3
1
6
2
2
2
17
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
6
43
1
0
3
0
6
1
4
1
18
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
40
2
0
3
1
6
2
2
2
19
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
6
36
1
0
3
0
6
1
4
1
20
Hà Viện
Hà Nam
6
27
1
0
4
1
6
1
4
1
21
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
6
26
2
0
3
1
6
2
2
2
22
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
5
47
1
0
2
0
6
1
3
2
23
Chu Dập
Thượng Hải
5
44
1
0
3
1
6
1
3
2
24
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
38
2
0
3
0
6
2
1
3
25
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
5
36
2
0
2
1
6
2
1
3
26
Khương Vũ
Hắc Long Giang
5
35
1
0
3
1
6
1
3
2
27
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
5
35
1
0
2
0
6
1
3
2
28
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
5
34
1
0
2
0
6
1
3
2
29
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
45
0
0
3
0
6
0
4
2
30
Lý Thấm
Giang Tô
4
40
1
0
2
0
6
1
2
3
31
Trương Giai Văn
Thượng Hải
4
39
1
0
3
0
6
1
2
3
32
Phan Đăng
Hà Nam
4
32
1
0
4
1
6
1
2
3
33
Tôn Văn
Vân Nam
3
47
0
0
3
0
6
0
3
3
34
Phó Thi Lôi
Cam Túc
1
36
0
0
3
0
6
0
1
5
35
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
41
0
0
3
0
6
0
0
6
36
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
39
0
0
3
0
6
0
0
6
Chotgia
02-11-2023, 08:40 PM
VÒNG 5 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 7 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=J6SoEV8tYfA
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 5
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
7
Hồ Bắc
0
3 - 5
2
Thượng Hải
8
2
7
Giang Tô
0
3 - 5
2
Tứ Xuyên
7
3
6
Hắc Long Giang
2
5 - 3
0
Sơn Tây
6
4
5
Hà Bắc
1
4 - 4
1
Quảng Đông
6
5
5
Chiết Giang
2
5 - 3
0
Tây Tạng
5
6
4
Bắc Kinh
2
8 - 0
0
Hỏa Xa Đầu TH
4
7
4
Thâm Quyến
2
5 - 3
0
Thiểm Tây
4
8
4
Phúc Kiến
0
3 - 5
2
Sơn Đông
4
9
4
Thạch Du TH
0
2 - 6
2
Hạ Môn
2
10
2
Môi Quáng TH
0
1 - 7
2
Tân Cương
2
11
2
Tân Cương BĐ
0
2 - 6
2
Hà Nam
2
12
2
Nội Mông Cổ
0
3 - 5
2
Đại Liên
2
13
0
Cam Túc
2
8 - 0
0
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 5
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
4
Hồ Bắc
Hồng Trí
1 - 1
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
5
2
5
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
2 - 0
Uông Dương
Hồ Bắc
5
3
5
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
0 - 2
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
5
4
5
Thượng Hải
Đổng Húc Bân
0 - 2
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
7
1
4
Giang Tô
Từ Siêu
1 - 1
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
7
2
6
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
2 - 0
Trình Minh
Giang Tô
5
3
4
Giang Tô
Tôn Dật Dương
1 - 1
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
6
4
5
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
1 - 1
Vương Hạo
Giang Tô
7
1
5
Hắc Long Giang
Hách Kế Siêu
2 - 0
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
3
2
3
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
1 - 1
Thôi Cách
Hắc Long Giang
6
3
4
Hắc Long Giang
Nhiếp Thiết Văn
1 - 1
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
5
4
5
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
6
0
5
Hà Bắc
Thân Bằng
1 - 1
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
5
1
6
Quảng Đông
Trương Học Triều
1 - 1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
5
2
4
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
1 - 1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
5
3
4
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
1 - 1
Dương Thế Triết
Hà Bắc
4
1
5
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
1 - 1
Lương Vận Long
Tây Tạng
5
2
4
Tây Tạng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
5
3
4
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
5
4
5
Tây Tạng
Cung Vệ Hoa
1 - 1
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
4
1
5
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
2 - 0
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa TH
3
2
3
Hỏa Xa TH
Trần Khải Minh
0 - 2
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
4
3
6
Bắc Kinh
Kim Ba
2 - 0
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
5
4
5
Hỏa Xa TH
Nhậm Lộ
0 - 2
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
4
1
4
Thâm Quyến
Lưu Minh
1 - 1
Liễu Thiên
Thiểm Tây
4
2
4
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1 - 1
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
5
3
4
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
2 - 0
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2
4
3
Thiểm Tây
Vương Minh Hổ
1 - 1
Trương Bân
Thâm Quyến
6
1
3
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
1 - 1
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
5
2
5
Sơn Đông
Lý Học Hạo
1 - 1
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
3
3
3
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
0 - 2
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
3
4
4
Sơn Đông
Lý Thành Hề
1 - 1
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
7
1
5
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
1 - 1
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
2
2
5
Hạ Môn
Lưu Tử Kiện
1 - 1
Trương Hân
Thạch Du TH
4
3
4
Thạch Du TH
Tiết Văn Cường
0 - 2
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
4
4
2
Hạ Môn
Lâm Văn Hán
2 - 0
Bùi Kiến Tân
Thạch Du TH
3
1
4
Môi Quáng TH
Trình Long
0 - 2
Kim Hoa
Tân Cương
5
2
3
Tân Cương
Bì Truyện Hồng
2 - 0
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
4
3
3
Môi Quáng TH
Đậu Siêu
1 - 1
Vương Lỗi
Tân Cương
2
4
2
Tân Cương
Trương Dương
2 - 0
Cung Nham
Môi Quáng TH
5
1
3
Tân Cương BĐ
Đường Chí Quân
0 - 2
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
4
2
4
Hà Nam
Đảng Phỉ
2 - 0
Doãn Lượng
Tân Cương BĐ
2
3
3
Tân Cương BĐ
Vương Hỉ Giang
2 - 0
Hà Văn Triết
Hà Nam
4
4
0
Hà Nam
Dương Minh
2 - 0
Trương Kim Cường
Tân Cương BĐ
3
1
2
Nội Mông
Cổ Tường
1 - 1
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
6
2
3
Đại Liên
Đằng Phi
1 - 1
Lưu Thụy Bân
Nội Mông
4
3
4
Nội Mông
Ngưu Tuấn Kiệt
1 - 1
Vu Thuật Nam
Đại Liên
5
4
2
Đại Liên
Lưu Học Quân
2 - 0
Hồ Quân Bình
Nội Mông
2
1
1
Cam Túc
Lương Quân
2 - 0
NO
0
0
2
0
0
NO
0 - 2
Trịnh Hân
Cam Túc
1
3
5
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
NO
0
0
0
0
0
NO
0 - 2
Trương Ca Quân
Cam Túc
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 5
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
2
Tứ Xuyên
9
24
29
4
9
0
5
4
1
0
3
Hắc Long Giang
8
30
26
4
7
0
5
4
0
1
4
Hồ Bắc
7
35
24
3
6
0
5
3
1
1
5
Chiết Giang
7
32
23
3
4
0
5
3
1
1
6
Giang Tô
7
30
23
3
4
0
5
3
1
1
7
Quảng Đông
7
27
24
3
5
0
5
3
1
1
8
Bắc Kinh
6
31
27
3
9
0
5
3
0
2
9
Hà Bắc
6
29
22
2
3
0
5
2
2
1
10
Sơn Tây
6
24
19
3
5
0
5
3
0
2
11
Thâm Quyến
6
23
24
3
6
0
5
3
0
2
12
Sơn Đông
6
23
22
3
5
0
5
3
0
2
13
Tây Tạng
5
28
22
2
4
0
5
2
1
2
14
Phúc Kiến
4
30
19
2
3
0
5
2
0
3
15
Hạ Môn
4
26
19
2
4
0
5
2
0
3
16
Thạch Du TH
4
26[2]
18
2
5
0
5
2
0
3
17
Thiểm Tây
4
24
16
2
2
0
5
2
0
3
18
Đại Liên
4
22[2]
21
2
6
0
5
2
0
3
19
Hỏa Xa Đầu TH
4
22
16
2
3
0
5
2
0
3
20
Hà Nam
4
21
18
2
5
0
5
2
0
3
21
Tân Cương
4
17
19
2
5
0
5
2
0
3
22
Tân Cương BĐ
2
27[2]
13
1
5
0
5
1
0
4
23
Nội Mông Cổ
2
23
15
1
1
0
5
1
0
4
24
Cam Túc
2
20[2]
19
1
7
0
5
1
0
4
25
Môi Quáng TH
2
20[2]
17
1
5
0
5
1
0
4
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 5
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
9
26
4
0
3
2
5
4
1
0
2
Kim Ba
Bắc Kinh
8
26
3
0
2
1
5
3
2
0
3
Vương Hạo
Giang Tô
8
23
3
0
3
2
5
3
2
0
4
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
8
23
3
0
2
1
5
3
2
0
5
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
8
22
3
0
3
2
5
3
2
0
6
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
8
22
3
0
3
1
5
3
2
0
7
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
28
2
0
2
1
5
2
3
0
8
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
7
28
2
0
2
0
5
2
3
0
9
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
7
27
2
0
3
1
5
2
3
0
10
Thôi Cách
Hắc Long Giang
7
25
2
0
3
2
5
2
3
0
11
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
7
25
2
0
3
1
5
2
3
0
11
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
7
25
2
0
3
1
5
2
3
0
13
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
7
23
2
0
2
0
5
2
3
0
13
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
7
23
2
0
2
0
5
2
3
0
15
Trương Bân
Thâm Quyến
7
21
2
0
3
1
5
2
3
0
16
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
7
19[2]
3
0
2
1
5
3
1
1
17
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
7
19[2]
2
0
3
1
5
2
3
0
17
Kim Hoa
Tân Cương
7
19
2
0
3
1
5
2
3
0
19
Nguyên Hàng
Sơn Tây
6
30
1
0
2
1
5
1
4
0
20
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
6
29
1
0
3
1
5
1
4
0
20
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
6
29
1
0
3
1
5
1
4
0
22
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
6
29
1
0
3
0
5
1
4
0
22
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
6
29
1
0
3
0
5
1
4
0
24
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
6
29
1
0
2
0
5
1
4
0
25
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
6
28
1
0
2
0
5
1
4
0
25
Thân Bằng
Hà Bắc
6
28
1
0
2
0
5
1
4
0
27
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
6
27
2
0
2
1
5
2
2
1
28
Lương Vận Long
Tây Tạng
6
27
1
0
3
1
5
1
4
0
29
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
6
27
1
0
2
1
5
1
4
0
30
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
6
26
2
0
3
2
5
2
2
1
30
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
6
26
2
0
3
2
5
2
2
1
32
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
6
26
2
0
3
1
5
2
2
1
33
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
6
26
1
0
3
1
5
1
4
0
33
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
6
26
1
0
3
1
5
1
4
0
35
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
26
1
0
2
0
5
1
4
0
36
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
6
25
2
0
3
1
5
2
2
1
37
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
6
24
2
0
2
0
5
2
2
1
38
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
6
23
1
0
3
1
5
1
4
0
39
Vu Thuật Nam
Đại Liên
6
23[2]
1
0
3
0
5
1
4
0
40
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
6
22
2
0
3
2
5
2
2
1
41
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
22
2
0
2
0
5
2
2
1
42
Đảng Phỉ
Hà Nam
6
21
2
0
2
0
5
2
2
1
42
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
6
21[2]
2
0
2
0
5
2
2
1
44
Trương Ca Quân
Cam Túc
6
18[2]
2
0
3
2
5
2
2
1
45
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
5
35
2
0
2
1
5
2
1
2
46
Từ Siêu
Giang Tô
5
33
0
0
2
0
5
0
5
0
46
Hồng Trí
Hồ Bắc
5
33
0
0
2
0
5
0
5
0
48
Uông Dương
Hồ Bắc
5
32
1
0
3
1
5
1
3
1
49
Trình Minh
Giang Tô
5
29
1
0
3
0
5
1
3
1
49
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
5
29
1
0
3
0
5
1
3
1
51
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
5
29
1
0
2
0
5
1
3
1
Chotgia
03-11-2023, 04:42 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 7
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
10
Giang Tô
0
2 - 4
2
Thượng Hải
11
2
11
Thiên Tân
1
3 - 3
1
Hồ Bắc
6
3
8
Hà Bắc
2
4 - 2
0
Tứ Xuyên
8
4
6
Phúc Kiến
2
5 - 1
0
Hà Nam
6
5
6
Sơn Đông
2
4 - 2
0
Chiết Giang
6
6
5
An Huy
2
6 - 0
0
Thiểm Tây
5
7
4
Sơn Tây
1
3 - 3
1
Bắc Kinh
5
8
4
Cam Túc
2
4 - 2
0
Tân Cương
2
9
4
Hắc Long Giang
2
6 - 0
0
Thanh Đảo
1
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐẠI HỌC HỖN HỢP VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
7
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
1 - 1
Triệu Vĩ
Thượng Hải
10
2
9
Thượng Hải
Tưởng Dung Băng
2 - 0
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
7
3
9
Giang Tô
Triệu Uyển Đồng
1 - 1
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
10
1
11
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
1 - 1
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
8
2
7
Hồ Bắc
Vương Thành Hàm
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
9
3
8
Thiên Tân
Trương Thụy
1 - 1
Trần Tuyền
Hồ Bắc
5
1
1
Hà Bắc
Tôn Húc
1 - 1
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
4
2
6
Tứ Xuyên
Lôi Ức Nam
0 - 2
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
10
3
9
Hà Bắc
Đường Giai Kỳ
1 - 1
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
9
1
9
Phúc Kiến
Trần Tuấn Đằng
1 - 1
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
8
2
9
Hà Nam
Mãi Nhạc Diễm
0 - 2
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
7
3
3
Phúc Kiến
Vương Tri Ngôn
2 - 0
Triệu Vận
Hà Nam
1
1
2
Sơn Đông
Trương Diệp
0 - 2
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
5
2
4
Chiết Giang
Trương Thỉ
0 - 2
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
7
3
8
Sơn Đông
Trương Dung Hào
2 - 0
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
6
1
5
An Huy
Trâu Anh Đông
2 - 0
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
5
2
6
Thiểm Tây
Lưu Trịnh Vũ
0 - 2
Mã Văn Chính
An Huy
4
3
8
An Huy
Bặc Ngạn Diễm
2 - 0
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
7
1
7
Sơn Tây
Trình Thành
2 - 0
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
9
2
3
Bắc Kinh
Doãn Hàng
1 - 1
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
5
3
6
Sơn Tây
Mạnh Phi Dương
0 - 2
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
7
1
5
Cam Túc
Lôi Hạnh Vũ
2 - 0
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
3
2
2
Tân Cương
Vương Côn Ý
0 - 2
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
4
3
4
Cam Túc
Vương Nghệ Tuyền
0 - 2
Doãn Lệ Na
Tân Cương
3
1
4
Hắc Long Giang
Lý Mãnh
2 - 0
Trần Đông
Thanh Đảo
5
2
2
Thanh Đảo
Vu Trụ Dương
0 - 2
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
7
3
5
Hắc Long Giang
Đặng Triệu Oánh
2 - 0
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI HỖN HỢP
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Thượng Hải
13
48
33
6
12
0
7
6
1
0
2
Thiên Tân
12
62
31
5
11
0
7
5
2
0
3
Giang Tô
10
61
25
5
8
0
7
5
0
2
4
Hà Bắc
10
57
24
5
9
0
7
5
0
2
5
Tứ Xuyên
8
59
21
4
8
0
7
4
0
3
6
Phúc Kiến
8
51
24
4
9
0
7
4
0
3
7
Sơn Đông
8
50
21
4
9
0
7
4
0
3
8
Hồ Bắc
7
63
23
3
8
0
7
3
1
3
9
An Huy
7
38
23
3
8
0
7
3
1
3
10
Chiết Giang
6
58
17
3
5
0
7
3
0
4
11
Hà Nam
6
45
19
2
7
0
7
2
2
3
12
Bắc Kinh
6
43
22
2
9
0
7
2
2
3
13
Hắc Long Giang
6
38
22
2
6
0
7
2
2
3
14
Cam Túc
6
34
17
2
6
0
7
2
2
3
15
Thiểm Tây
5
44
18
2
7
0
7
2
1
4
16
Sơn Tây
5
40
21
1
7
0
7
1
3
3
17
Tân Cương
2
46
10
1
4
0
7
1
0
6
18
Thanh Đảo
1
45
7
0
2
0
7
0
1
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN HỖN HỢP
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Kinh Luân
Hà Bắc
12
52
5
0
3
3
7
5
2
0
2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
12
44
5
0
3
3
7
5
2
0
3
Đổng Gia Kỳ
Thượng Hải
11
46
4
0
4
2
7
4
3
0
4
Triệu Vĩ
Thượng Hải
11
46
4
0
4
1
7
4
3
0
5
Tưởng Dung Băng
Thượng Hải
11
45
4
0
3
1
7
4
3
0
6
Đường Giai Kỳ
Hà Bắc
10
57
4
0
4
2
7
4
2
1
7
Triệu Uyển Đồng
Giang Tô
10
57
4
0
3
2
7
4
2
1
8
Phạm Việt
Thiên Tân
10
57
3
0
4
1
7
3
4
0
9
Phương Dịch Huyên
Tứ Xuyên
10
55
4
0
4
2
7
4
2
1
10
Trương Dung Hào
Sơn Đông
10
48
4
0
4
3
7
4
2
1
11
Trần Tuấn Đằng
Phúc Kiến
10
44
4
0
4
3
7
4
2
1
12
Bặc Ngạn Diễm
An Huy
10
35
5
0
3
2
7
5
0
2
13
Trương Thụy
Thiên Tân
9
63
3
0
3
1
7
3
3
1
14
Văn Trạch Vũ
Hồ Bắc
9
56
4
0
3
0
7
4
1
2
15
Trang Trạch Hi
Phúc Kiến
9
52
3
0
3
1
7
3
3
1
16
Hoàng Húc Kiệt
Hà Nam
9
49
3
0
4
1
7
3
3
1
17
Trình Thành
Sơn Tây
9
49
3
0
3
1
7
3
3
1
18
Mãi Nhạc Diễm
Hà Nam
9
47
4
0
3
2
7
4
1
2
19
Úy Kim Khải
Bắc Kinh
9
46
4
0
4
2
7
4
1
2
20
Viên Kiện Tường
Sơn Đông
9
46
4
0
3
2
7
4
1
2
21
Diêm Giai Lượng
Hắc Long Giang
9
39
2
0
4
2
7
2
5
0
22
Đỗ Văn Tâm
Bắc Kinh
9
37
4
0
4
2
7
4
1
2
23
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
8
58
2
0
3
0
7
2
4
1
24
Vương Thành Hàm
Hồ Bắc
8
56
2
0
4
2
7
2
4
1
25
Loan Ngạo Đông
Giang Tô
7
59
2
0
4
1
7
2
3
2
26
Vương Ngữ Đình
Thiểm Tây
7
52
3
0
4
1
7
3
1
3
27
Ngô Nam Nhuận
Chiết Giang
7
52
1
0
3
1
7
1
5
1
28
Lôi Hạnh Vũ
Cam Túc
7
45
3
0
3
1
7
3
1
3
29
Trâu Anh Đông
An Huy
7
40
1
0
3
0
7
1
5
1
30
Đặng Triệu Oánh
Hắc Long Giang
7
38
3
0
3
1
7
3
1
3
31
Trần Tuyền
Hồ Bắc
6
60
2
0
3
0
7
2
2
3
32
Vương Giai Kỳ
Chiết Giang
6
57
3
0
3
1
7
3
0
4
33
Lôi Ức Nam
Tứ Xuyên
6
54
3
0
3
1
7
3
0
4
34
Lưu Trịnh Vũ
Thiểm Tây
6
50
2
0
3
2
7
2
2
3
35
Lý Mãnh
Hắc Long Giang
6
50
1
0
3
0
7
1
4
2
36
Mã Văn Chính
An Huy
6
49
2
0
4
1
7
2
2
3
37
Cát Khang Ninh
Sơn Tây
6
41
1
0
4
0
7
1
4
2
38
Mạnh Phi Dương
Sơn Tây
6
40
3
0
3
2
7
3
0
4
39
Trần Hoài Cảnh
Cam Túc
6
36
1
0
4
1
7
1
4
2
40
Tào Thụy Kiệt
Tứ Xuyên
5
57
1
0
4
0
7
1
3
3
41
Vương Tri Ngôn
Phúc Kiến
5
52
2
0
4
1
7
2
1
4
42
Trần Đông
Thanh Đảo
5
52
2
0
3
1
7
2
1
4
43
Doãn Lệ Na
Tân Cương
5
43
2
0
4
1
7
2
1
4
44
Kỷ Ngạc
Thiểm Tây
5
36
2
0
4
1
7
2
1
4
45
Trương Thỉ
Chiết Giang
4
57
1
0
4
0
7
1
2
4
46
Doãn Hàng
Bắc Kinh
4
49
1
0
3
0
7
1
2
4
47
Vương Nghệ Tuyền
Cam Túc
4
39
2
0
3
2
7
2
0
5
48
Nhậm Phất Bân
Tân Cương
3
46
1
0
4
0
7
1
1
5
49
Tôn Húc
Hà Bắc
2
58
0
0
4
0
7
0
2
5
50
Trương Diệp
Sơn Đông
2
54
1
0
4
0
7
1
0
6
51
Vương Côn Ý
Tân Cương
2
49
1
0
3
1
7
1
0
6
52
Vu Trụ Dương
Thanh Đảo
2
44
0
0
4
0
7
0
2
5
53
Triệu Vận
Hà Nam
1
51
0
0
4
0
7
0
1
6
54
Chu Thiến Niệm
Thanh Đảo
0
52
0
0
3
0
7
0
0
7
Chotgia
03-11-2023, 04:43 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Chiết Giang
Doãn Thăng
1 - 1
Trần Liễu Cương
Giang Tô
10
2
9
Trùng Khánh
Trương Dũng
0 - 2
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
10
3
9
Hồ Bắc
Hoàng Huy
0 - 2
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
9
4
9
Quý Châu
Tả Đại Nguyên
0 - 2
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
8
5
8
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
2 - 0
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
8
6
8
Tân Cương
Vương Kiến Phong
0 - 2
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
8
7
8
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
8
8
8
Sơn Đông
Triệu Dũng Lâm
1 - 1
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
8
9
8
Bắc Kinh
Trương Nhất Nam
1 - 1
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
8
10
7
Thiểm Tây
Cao Phi
2 - 0
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
11
7
Giang Tô
Diêu Thần Úc
2 - 0
Dương Hạo
Tân Cương
7
12
7
Quý Châu
Lý Vĩnh Cần
1 - 1
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
7
13
7
Hắc Long Giang
Hoàng Tân Lượng
0 - 2
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
7
14
6
Vân Nam
Trương Cẩm Đông
1 - 1
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
7
15
6
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
2 - 0
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
6
16
6
Trùng Khánh
Đồng Hân
2 - 0
Đoạn Bân
Thạch Du Th
6
17
6
Hà Nam
Nhan Thành Long
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
18
6
An Huy
Trương Chí Minh
2 - 0
Lâm Sâm
Phúc Kiến
6
19
6
Sơn Tây
Cao Hải Quân
0 - 2
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
6
20
6
Đại Liên
Trương Tuấn Hằng
1 - 1
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
6
21
6
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Trần Nhạc
Hải Nam
6
22
6
An Huy
Thôi Hậu Phong
1 - 1
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
6
23
5
Cam Túc
Lưu Diệu Dong
2 - 0
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
5
24
5
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Đái Quang Vệ
Hải Nam
5
25
5
Vân Nam
Lưu Tùng Lâm
0 - 2
Thôi Hàng
Bắc Kinh
5
26
4
Đại Liên
Từ Phong
0 - 2
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
4
27
4
Tân Cương Bđ
Vương Tử Tân
0 - 2
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
4
28
4
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
1 - 1
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
4
29
4
Quảng Đông
Lý Gia Hạo
1 - 1
Lưu Long
Cát Lâm
4
30
4
Cát Lâm
Vương Đại Vũ
2 - 0
Khang Phong
Nội Mông Cổ
4
31
3
Tây Tạng
Trương Tư Kim
0 - 2
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
3
32
2
Tây Tạng
Lý Huy
0 - 2
Lý Trung
Tân Cương Bđ
3
33
2
Liêu Ninh
Lữ Học Đông
0 - 2
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ TỬ MỞ RỘNG VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Giang Tô
Từ Húc Hà
2 - 0
Từ Hải Vân
Hải Nam
9
2
8
Sơn Đông
Kỳ Tuyết
0 - 2
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
10
3
8
Hắc Long Giang
Lý Đan Dương
2 - 0
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
9
4
7
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
7
5
7
An Huy
Trương Hồng Bình
2 - 0
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
7
6
7
Liêu Ninh
Lịch Gia Ninh
2 - 0
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
7
7
6
Thanh Đảo
Tống Mộng Vân
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
6
8
6
Cát Lâm
Lý Siêu
1 - 1
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
6
9
5
Vân Nam
Hồ Kim Hoa
0 - 2
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
5
10
5
Tứ Xuyên
Chu Quốc Tố
2 - 0
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
5
11
4
Quý Châu
Hà Quý Dương
1 - 1
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
3
12
4
Quảng Tây
Chu Quế Anh
2 - 0
Dương Bân
Tân Cương
1
13
3
Cam Túc
Liêu Ngân Linh
0 - 2
Vương Cầm
Sơn Tây
3
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 7
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
12
67
5
0
4
3
7
5
2
0
2
Trần Liễu Cương
Giang Tô
11
65
4
0
4
2
7
4
3
0
3
Doãn Thăng
Chiết Giang
11
63
4
0
3
2
7
4
3
0
4
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
11
54
5
0
4
4
7
5
1
1
5
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
10
68
4
0
3
2
7
4
2
1
6
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
10
55
4
0
3
2
7
4
2
1
7
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
10
48
5
0
3
2
7
5
0
2
8
Trương Dũng
Trùng Khánh
9
65
3
0
4
3
7
3
3
1
9
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
9
59
4
0
3
2
7
4
1
2
10
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
9
59
2
0
3
0
7
2
5
0
11
Hoàng Huy
Hồ Bắc
9
58
4
0
3
1
7
4
1
2
12
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
9
57
4
0
4
2
7
4
1
2
13
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
9
57
3
0
4
1
7
3
3
1
14
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
9
52
2
0
4
1
7
2
5
0
15
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
9
50
3
0
4
3
7
3
3
1
16
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
9
50
3
0
3
2
7
3
3
1
17
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
9
49
4
0
3
2
7
4
1
2
18
Cao Phi
Thiểm Tây
9
48
3
0
3
2
7
3
3
1
19
Diêu Thần Úc
Giang Tô
9
46
3
0
3
0
7
3
3
1
20
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
8
64
3
0
4
1
7
3
2
2
21
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
8
59
3
0
4
1
7
3
2
2
22
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
8
50
3
0
4
1
7
3
2
2
23
Nhan Thành Long
Hà Nam
8
49
2
0
3
1
7
2
4
1
24
Trương Chí Minh
An Huy
8
48
3
0
4
1
7
3
2
2
25
Vương Kiến Phong
Tân Cương
8
48
3
0
3
2
7
3
2
2
26
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
8
47
2
0
3
1
7
2
4
1
27
Đồng Hân
Trùng Khánh
8
46
2
0
3
0
7
2
4
1
28
Vũ Chấn
Hà Bắc
8
44
2
0
3
0
7
2
4
1
29
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
42
4
0
3
2
7
4
0
3
30
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
8
36
3
0
4
1
7
3
2
2
31
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
54
3
0
3
1
7
3
1
3
32
Dương Hạo
Tân Cương
7
53
2
0
3
0
7
2
3
2
33
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
7
49
2
0
3
1
7
2
3
2
34
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
7
49
2
0
3
0
7
2
3
2
35
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
7
47
3
0
4
3
7
3
1
3
36
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
7
47
2
0
4
2
7
2
3
2
37
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
7
46
3
0
3
1
7
3
1
3
38
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
7
44
2
0
4
1
7
2
3
2
39
Thôi Hàng
Bắc Kinh
7
41
2
0
4
1
7
2
3
2
40
Thôi Hậu Phong
An Huy
7
40
2
0
3
1
7
2
3
2
41
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
7
39
3
0
4
1
7
3
1
3
42
Lâm Sâm
Phúc Kiến
6
59
3
0
3
2
7
3
0
4
43
Cao Hải Quân
Sơn Tây
6
58
3
0
3
1
7
3
0
4
44
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
6
48
2
0
4
2
7
2
2
3
45
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
47
2
0
4
0
7
2
2
3
46
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
6
45
3
0
4
2
7
3
0
4
47
Trần Nhạc
Hải Nam
6
45
1
0
4
1
7
1
4
2
48
Đoạn Bân
Thạch Du Th
6
44
2
0
4
0
7
2
2
3
49
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
6
41
3
0
3
1
7
3
0
4
50
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
6
40[2]
2
0
4
0
7
2
2
3
51
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
5
55
1
0
4
0
7
1
3
3
52
Đái Quang Vệ
Hải Nam
5
52
2
0
4
1
7
2
1
4
53
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
5
51
1
0
4
0
7
1
3
3
54
Lưu Long
Cát Lâm
5
47
1
0
4
0
7
1
3
3
55
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
5
47[2]
1
0
3
1
7
1
3
3
56
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
5
46
1
0
3
0
7
1
3
3
57
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
5
43
1
0
3
1
7
1
3
3
58
Lý Trung
Tân Cương Bđ
5
40
2
0
4
2
7
2
1
4
59
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
5
36[2]
2
0
4
1
7
2
1
4
60
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
4
52
1
0
3
0
7
1
2
4
61
Từ Phong
Đại Liên
4
48
1
0
4
0
7
1
2
4
62
Khang Phong
Nội Mông Cổ
4
44
1
0
4
0
7
1
2
4
63
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
4
41[2]
2
0
3
2
7
2
0
5
64
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
40
2
0
4
1
6
2
0
4
65
Trương Tư Kim
Tây Tạng
3
42
1
0
3
0
7
1
1
5
66
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
2
44[2]
1
0
2
0
7
1
0
6
67
Lý Huy
Tây Tạng
2
35[2]
1
0
3
0
7
1
0
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NỮ TỬ MỞ RỘNG
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Từ Húc Hà
Giang Tô
12
61
6
0
3
2
7
6
0
1
2
Hồ Gia Nghệ
Chiết Giang
12
56
6
0
3
2
7
6
0
1
3
Lý Đan Dương
Hắc Long Giang
10
59
4
0
4
1
7
4
2
1
4
Vũ Thi Kỳ
Thượng Hải
9
63
4
0
4
2
7
4
1
2
5
Từ Hải Vân
Hải Nam
9
60
4
0
4
1
7
4
1
2
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
9
54
4
0
3
0
7
4
1
2
7
Lịch Gia Ninh
Liêu Ninh
9
53
4
1
3
2
7
4
1
2
8
Trương Hồng Bình
An Huy
9
48
4
0
3
2
7
4
1
2
9
Kỳ Tuyết
Sơn Đông
8
59
4
0
3
3
7
4
0
3
10
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
8
47
4
1
4
3
7
4
0
3
11
Tào Diễm Đào
Hà Bắc
7
54
3
0
4
1
7
3
1
3
12
Tưởng Thiến Nghi
Thâm Quyến
7
54
2
0
4
2
7
2
3
2
13
Lý Siêu
Cát Lâm
7
51
2
0
3
1
7
2
3
2
14
Chu Quốc Tố
Tứ Xuyên
7
50
3
0
4
1
7
3
1
3
15
Đàm Lộ Nghiêu
Trùng Khánh
7
46
3
0
4
2
7
3
1
3
16
Lưu Quân Lệ
Thiểm Tây
7
46
3
0
4
1
7
3
1
3
17
Vương Lan Phân
Môi Quáng TH
7
43
2
0
4
2
7
2
3
2
18
Tống Mộng Vân
Thanh Đảo
6
45
2
0
3
0
7
2
2
3
19
Chu Quế Anh
Quảng Tây
6
38
3
0
3
0
7
3
0
4
20
Hồ Kim Hoa
Vân Nam
5
53
2
2
3
1
7
2
1
4
21
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
5
46
2
0
4
0
7
2
1
4
22
Hà Quý Dương
Quý Châu
5
42
2
0
3
1
7
2
1
4
23
Vương Cầm
Sơn Tây
5
39
2
0
4
1
7
2
1
4
24
Giản Vũ Tinh
Hà Nam
4
39
1
0
3
0
7
1
2
4
25
Liêu Ngân Linh
Cam Túc
3
35[1]
1
0
4
1
7
1
1
5
26
Dương Bân
Tân Cương
1
38
0
0
4
0
7
0
1
6
27
Vương Triêu Mai
Tân Cương BĐ
0
7
0
0
0
0
1
0
0
1
Chotgia
03-11-2023, 04:45 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 7
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
10
Hà Bắc
2
4 - 2
0
Giang Tô
6
2
6
Sơn Đông
0
0 - 6
2
Quảng Đông
10
3
6
Hắc Long Giang
0
2 - 4
2
Chiết Giang
7
4
7
Tứ Xuyên
2
4 - 2
0
Hà Nam
3
5
6
Vân Nam
2
5 - 1
0
Hỏa Xa Đầu TH
5
6
0
Cam Túc
0
0 - 6
2
Thượng Hải
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CỤ THỂ ĐỒNG ĐỘI CN NỮ VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Hà Bắc
Vương Tử Hàm
1 - 1
Lý Thấm
Giang Tô
4
2
9
Giang Tô
Đổng Dục Nam
1 - 1
Lưu Ngọc
Hà Bắc
9
3
9
Hà Bắc
Trương Đình Đình
2 - 0
Cao Gia Huyên
Giang Tô
7
1
7
Sơn Đông
Lý Việt Xuyên
0 - 2
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
11
2
6
Quảng Đông
Trần Lệ Thuần
2 - 0
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
3
9
Sơn Đông
Hoàng Lôi Lôi
0 - 2
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
7
1
8
Hắc Long Giang
Vương Lâm Na
2 - 0
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
2
10
Chiết Giang
Ngô Khả Hân
2 - 0
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
6
3
5
Hắc Long Giang
Khương Vũ
0 - 2
Hàng Ninh
Chiết Giang
6
1
7
Tứ Xuyên
Lương Nghiên Đình
2 - 0
Hà Viện
Hà Nam
6
2
5
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
1 - 1
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
5
3
8
Tứ Xuyên
Lang Kỳ Kỳ
1 - 1
Phan Đăng
Hà Nam
4
1
8
Vân Nam
Triệu Quan Phương
1 - 1
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
5
2
7
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
Trương Mai
0 - 2
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
6
3
3
Vân Nam
Tôn Văn
2 - 0
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
5
1
1
Cam Túc
Phó Thi Lôi
0 - 2
Chu Dập
Thượng Hải
5
2
4
Thượng Hải
Trương Giai Văn
2 - 0
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
3
0
Cam Túc
Dương Vận Đóa
0 - 2
Vương Khanh
Thượng Hải
9
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI CN NỮ
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Quảng Đông
12
58
30
5
11
0
7
5
2
0
2
Hà Bắc
12
52
28
5
8
0
7
5
2
0
3
Chiết Giang
9
56
24
2
8
0
7
2
5
0
4
Tứ Xuyên
9
53
24
4
7
0
7
4
1
2
5
Vân Nam
8
58
22
3
7
0
7
3
2
2
6
Thượng Hải
8
46
24
4
8
0
7
4
0
3
7
Giang Tô
6
50
22
2
7
0
7
2
2
3
8
Sơn Đông
6
46
21
2
8
0
7
2
2
3
9
Hắc Long Giang
6
40
21
3
6
0
7
3
0
4
10
Hỏa Xa Đầu TH
5
40
18
2
4
0
7
2
1
4
11
Hà Nam
3
43
17
1
4
0
7
1
1
5
12
Cam Túc
0
46
1
0
0
0
7
0
0
7
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI CN NỮ
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
13
48
6
0
4
4
7
6
1
0
2
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
12
49
5
0
3
2
7
5
2
0
3
Trương Đình Đình
Hà Bắc
11
49
4
0
3
1
7
4
3
0
4
Vương Khanh
Thượng Hải
11
40
4
0
4
3
7
4
3
0
5
Lưu Ngọc
Hà Bắc
10
50
3
0
4
1
7
3
4
0
6
Đổng Dục Nam
Giang Tô
10
43
3
0
4
1
7
3
4
0
7
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
10
40
3
0
3
2
7
3
4
0
8
Thời Phượng Lan
Quảng Đông
9
60
3
0
4
2
7
3
3
1
9
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
9
51
3
0
4
0
7
3
3
1
10
Lang Kỳ Kỳ
Tứ Xuyên
9
50
3
0
4
2
7
3
3
1
11
Triệu Quan Phương
Vân Nam
9
49
3
0
3
1
7
3
3
1
12
Hoàng Lôi Lôi
Sơn Đông
9
39
4
0
3
3
7
4
1
2
13
Đảng Quốc Lôi
Vân Nam
8
58
3
0
4
2
7
3
2
2
14
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
8
57
2
0
3
0
7
2
4
1
15
Hàng Ninh
Chiết Giang
8
53
3
0
4
2
7
3
2
2
16
Chu Dập
Thượng Hải
7
52
2
0
4
2
7
2
3
2
17
Cao Gia Huyên
Giang Tô
7
48
3
0
3
1
7
3
1
3
18
Lý Việt Xuyên
Sơn Đông
7
48
2
0
3
1
7
2
3
2
19
Vương Tử Hàm
Hà Bắc
7
48
1
0
3
0
7
1
5
1
20
Trương Mai
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
7
37
2
0
4
2
7
2
3
2
21
Ngọc Tư Nguyên
Tứ Xuyên
6
59
1
0
3
0
7
1
4
2
22
Cương Thu Anh
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
6
49
1
0
3
0
7
1
4
2
23
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
6
47
2
0
2
1
7
2
2
3
24
Trương Giai Văn
Thượng Hải
6
45
2
0
3
0
7
2
2
3
25
Lưu Lệ Mai
Hắc Long Giang
6
42
2
0
4
1
7
2
2
3
26
Hà Viện
Hà Nam
6
42
1
0
5
1
7
1
4
2
27
Tôn Văn
Vân Nam
5
60
1
0
3
0
7
1
3
3
28
Lý Thấm
Giang Tô
5
52
1
0
3
0
7
1
3
3
29
Tống Hiểu Uyển
Sơn Đông
5
51
2
0
4
0
7
2
1
4
30
Khương Vũ
Hắc Long Giang
5
47
1
0
3
1
7
1
3
3
31
Phan Đăng
Hà Nam
5
45
1
0
5
1
7
1
3
3
32
Thương Chí Hoa
Hỏa Xa Đầu Thể Hiệp
5
44
1
0
3
0
7
1
3
3
33
Đường Tư Nam
Chiết Giang
4
61
0
0
4
0
7
0
4
3
34
Phó Thi Lôi
Cam Túc
1
48
0
0
3
0
7
0
1
6
35
Dương Vận Đóa
Cam Túc
0
53
0
0
3
0
7
0
0
7
36
Xa Dục Huỳnh
Cam Túc
0
50
0
0
4
0
7
0
0
7
Chotgia
03-11-2023, 04:48 PM
VÒNG 6 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 8 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=OCi7RX6diFU
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 6
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
10
Thượng Hải
0
2 - 6
2
Tứ Xuyên
9
2
7
Quảng Đông
1
4 - 4
1
Hắc Long Giang
8
3
7
Hồ Bắc
1
4 - 4
1
Giang Tô
7
4
6
Sơn Tây
0
0 - 8
2
Chiết Giang
7
5
6
Sơn Đông
0
3 - 5
2
Thâm Quyến
6
6
6
Bắc Kinh
0
2 - 6
2
Hà Bắc
6
7
5
Tây Tạng
2
6 - 2
0
Thạch Du TH
4
8
4
Đại Liên
1
4 - 4
1
Phúc Kiến
4
9
4
Hà Nam
2
5 - 3
0
Hỏa Xa Đầu TH
4
10
4
Hạ Môn
2
7 - 1
0
Thiểm Tây
4
11
4
Tân Cương
2
6 - 2
0
Tân Cương BĐ
2
12
2
Cam Túc
1
4 - 4
1
Môi Quáng TH
2
13
0
NO
0
0 - 8
2
Nội Mông Cổ
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 6
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
6
Thượng Hải
Tạ Tĩnh
0 - 2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
8
2
8
Tứ Xuyên
Mạnh Thần
1 - 1
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
7
3
7
Thượng Hải
Hoa Thần Hạo
1 - 1
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
7
4
6
Tứ Xuyên
Lý Thiểu Canh
2 - 0
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
5
1
6
Quảng Đông
Hứa Quốc Nghĩa
1 - 1
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
7
2
7
Hắc Long Giang
Thôi Cách
1 - 1
Trương Học Triều
Quảng Đông
7
3
6
Quảng Đông
Hoàng Quang Dĩnh
1 - 1
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
5
4
7
Hắc Long Giang
Lưu Tuấn Đạt
1 - 1
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
5
1
5
Hồ Bắc
Hồng Trí
1 - 1
Từ Siêu
Giang Tô
5
2
5
Giang Tô
Trình Minh
1 - 1
Uông Dương
Hồ Bắc
5
3
5
Hồ Bắc
Triệu Kim Thành
1 - 1
Tôn Dật Dương
Giang Tô
5
4
8
Giang Tô
Vương Hạo
1 - 1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
9
0
3
Sơn Tây
Lương Huy Viễn
0 - 2
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
6
1
6
Chiết Giang
Hoàng Trúc Phong
2 - 0
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
4
2
6
Sơn Tây
Ngưu Chí Phong
0 - 2
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
6
3
5
Chiết Giang
Tôn Hân Hạo
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
6
1
6
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Lưu Minh
Thâm Quyến
5
2
6
Thâm Quyến
Túc Thiểu Phong
1 - 1
Lý Học Hạo
Sơn Đông
6
3
5
Sơn Đông
Trương Lan Thiên
1 - 1
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
6
4
7
Thâm Quyến
Trương Bân
2 - 0
Lý Thành Hề
Sơn Đông
5
1
7
Bắc Kinh
Tưởng Xuyên
0 - 2
Thân Bằng
Hà Bắc
6
2
6
Hà Bắc
Lục Vĩ Thao
1 - 1
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
6
3
8
Bắc Kinh
Kim Ba
1 - 1
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
5
4
5
Hà Bắc
Dương Thế Triết
2 - 0
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
6
1
6
Tây Tạng
Lương Vận Long
1 - 1
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
6
2
5
Thạch Du TH
Trương Hân
1 - 1
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tạng
5
3
5
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Tiết Văn Cường
Thạch Du TH
4
4
3
Thạch Du TH
Bùi Kiến Tân
0 - 2
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
6
1
7
Đại Liên
Bặc Phượng Ba
1 - 1
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
4
2
4
Phúc Kiến
Vương Hiểu Hoa
1 - 1
Đằng Phi
Đại Liên
4
3
6
Đại Liên
Vu Thuật Nam
2 - 0
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
3
4
8
Phúc Kiến
Kha Thiện Lâm
2 - 0
Lưu Học Quân
Đại Liên
4
1
6
Hà Nam
Vũ Tuấn Cường
1 - 1
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa TH
3
2
3
Hỏa Xa TH
Trần Khải Minh
1 - 1
Đảng Phỉ
Hà Nam
6
3
4
Hà Nam
Hà Văn Triết
2 - 0
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
5
4
5
Hỏa Xa TH
Nhậm Lộ
1 - 1
Dương Minh
Hà Nam
2
1
3
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
2 - 0
Liễu Thiên
Thiểm Tây
5
2
5
Thiểm Tây
Thân Gia Vĩ
1 - 1
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
6
3
6
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
2 - 0
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
2
4
4
Thiểm Tây
Vương Minh Hổ
0 - 2
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
4
1
7
Tân Cương
Kim Hoa
1 - 1
Đường Chí Quân
Tân Cương BĐ
3
2
2
Tân Cương BĐ
Doãn Lượng
1 - 1
Bì Truyện Hồng
Tân Cương
5
3
3
Tân Cương
Vương Lỗi
2 - 0
Vương Hỉ Giang
Tân Cương BĐ
5
4
3
Tân Cương BĐ
Trương Kim Cường
0 - 2
Trương Dương
Tân Cương
4
1
3
Cam Túc
Lương Quân
1 - 1
Trình Long
Môi Quáng TH
4
2
4
Môi Quáng TH
Tưởng Phượng Sơn
2 - 0
Trịnh Hân
Cam Túc
3
3
7
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
1 - 1
Đậu Siêu
Môi Quáng TH
4
4
5
Môi Quáng TH
Cung Nham
0 - 2
Trương Ca Quân
Cam Túc
6
1
0
0
NO
0 - 2
Cổ Tường
Nội Mông
3
2
5
Nội Mông
Lưu Thụy Bân
2 - 0
NO
0
0
3
0
0
NO
0 - 2
Ngưu Tuấn Kiệt
Nội Mông
5
4
2
Nội Mông
Hồ Quân Bình
2 - 0
NO
0
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG ĐỒNG ĐỘI NAM CN SAU VÒNG 6
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Tứ Xuyên
11
38
35
5
11
0
6
5
1
0
2
Thượng Hải
10
48
27
5
7
0
6
5
0
1
3
Chiết Giang
9
43
31
4
8
0
6
4
1
1
4
Hắc Long Giang
9
38
30
4
7
0
6
4
1
1
5
Hồ Bắc
8
50
28
3
6
0
6
3
2
1
6
Giang Tô
8
45
27
3
4
0
6
3
2
1
7
Quảng Đông
8
43
28
3
5
0
6
3
2
1
7
Hà Bắc
8
43
28
3
5
0
6
3
2
1
9
Thâm Quyến
8
34
29
4
7
0
6
4
0
2
10
Tây Tạng
7
40
28
3
6
0
6
3
1
2
11
Bắc Kinh
6
40
29
3
9
0
6
3
0
3
12
Hạ Môn
6
37
26
3
7
0
6
3
0
3
13
Sơn Tây
6
37
19
3
5
0
6
3
0
3
14
Sơn Đông
6
36
25
3
5
0
6
3
0
3
15
Hà Nam
6
31
23
3
6
0
6
3
0
3
16
Tân Cương
6
25
25
3
7
0
6
3
0
3
17
Phúc Kiến
5
39
23
2
4
0
6
2
1
3
18
Đại Liên
5
32[2]
25
2
7
0
6
2
1
3
19
Thạch Du TH
4
38[2]
20
2
5
0
6
2
0
4
20
Thiểm Tây
4
36
17
2
2
0
6
2
0
4
21
Hỏa Xa Đầu TH
4
32
19
2
3
0
6
2
0
4
22
Nội Mông Cổ
4
29[2]
23
2
5
0
6
2
0
4
23
Cam Túc
3
27[2]
23
1
8
0
6
1
1
4
24
Môi Quáng TH
3
27[2]
21
1
6
0
6
1
1
4
25
Tân Cương BĐ
2
39[2]
15
1
5
0
6
1
0
5
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CÁ NHÂN NAM CN SAU VÒNG 6
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
10
42
4
0
4
2
6
4
2
0
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
10
34
4
0
4
2
6
4
2
0
3
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
10
29
4
0
3
2
6
4
2
0
4
Vương Hạo
Giang Tô
9
39
3
0
3
2
6
3
3
0
5
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
9
36
3
0
2
1
6
3
3
0
6
Kim Ba
Bắc Kinh
9
34
3
0
2
1
6
3
3
0
7
Trương Bân
Thâm Quyến
9
31
3
0
3
1
6
3
3
0
8
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
8
43
2
0
3
0
6
2
4
0
9
Trương Học Triều
Quảng Đông
8
42
2
0
3
1
6
2
4
0
10
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
8
40
2
0
3
1
6
2
4
0
10
Thân Bằng
Hà Bắc
8
40
2
0
3
1
6
2
4
0
12
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
8
39
2
0
3
1
6
2
4
0
13
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
8
38
2
0
3
0
6
2
4
0
14
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
8
37
3
0
3
2
6
3
2
1
15
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
8
37
2
0
4
1
6
2
4
0
16
Thôi Cách
Hắc Long Giang
8
37
2
0
3
2
6
2
4
0
17
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
8
36
2
0
3
1
6
2
4
0
18
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
8
36
2
0
2
1
6
2
4
0
19
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
8
33
3
0
3
2
6
3
2
1
20
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
8
32
2
0
3
1
6
2
4
0
21
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
8
32
2
0
3
0
6
2
4
0
22
Vu Thuật Nam
Đại Liên
8
31[2]
2
0
3
0
6
2
4
0
23
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
8
29[2]
3
0
2
1
6
3
2
1
24
Kim Hoa
Tân Cương
8
29
2
0
3
1
6
2
4
0
25
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
8
28[2]
2
0
3
1
6
2
4
0
26
Trương Ca Quân
Cam Túc
8
27[2]
3
0
4
3
6
3
2
1
27
Lương Vận Long
Tây Tạng
7
42
1
0
3
1
6
1
5
0
28
Dương Thế Triết
Hà Bắc
7
41
2
0
3
0
6
2
3
1
29
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
7
41
1
0
3
1
6
1
5
0
30
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
7
41
1
0
3
0
6
1
5
0
31
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
7
40
2
0
3
1
6
2
3
1
32
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
7
40
1
0
3
1
6
1
5
0
33
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
7
40
1
0
3
0
6
1
5
0
34
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
7
38
1
0
3
1
6
1
5
0
35
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
7
37
2
0
4
2
6
2
3
1
36
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
7
36
2
0
3
1
6
2
3
1
37
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
7
35
1
0
3
1
6
1
5
0
38
Lý Học Hạo
Sơn Đông
7
34
2
0
3
0
6
2
3
1
38
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
7
34[2]
2
0
3
0
6
2
3
1
38
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
7
34
2
0
3
0
6
2
3
1
41
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
7
33
2
0
3
2
6
2
3
1
42
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
7
33
2
0
2
0
6
2
3
1
43
Lưu Thụy Bân
Nội Mông
7
31[2]
2
0
3
0
6
2
3
1
44
Đảng Phỉ
Hà Nam
7
30
2
0
3
0
6
2
3
1
45
Ngưu Tuấn Kiệt
Nội Mông
7
29[2]
1
0
3
1
6
1
5
0
46
Từ Siêu
Giang Tô
6
47
0
0
3
0
6
0
6
0
47
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
6
44
1
0
3
1
6
1
4
1
48
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
6
44
1
0
3
0
6
1
4
1
49
Hồng Trí
Hồ Bắc
6
44
0
0
2
0
6
0
6
0
50
Uông Dương
Hồ Bắc
6
43
1
0
4
1
6
1
4
1
Chotgia
03-11-2023, 08:01 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 8
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
12
Tứ Xuyên
Triệu Phàn Vĩ
1 - 1
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
10
2
11
Hà Nam
Từ Quốc Vĩ
2 - 0
Doãn Thăng
Chiết Giang
11
3
11
Giang Tô
Trần Liễu Cương
2 - 0
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
10
4
9
Chiết Giang
Hạ Thiên Thư
2 - 0
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
10
5
9
Sơn Tây
Hoắc Tiện Dũng
2 - 0
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
9
6
9
Thượng Hải
Vương Nhất Bằng
1 - 1
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
9
7
9
Hồ Bắc
Lưu Tông Trạch
1 - 1
Diêu Thần Úc
Giang Tô
9
8
9
Trùng Khánh
Trương Dũng
0 - 2
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
9
9
9
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
9
10
8
Hắc Long Giang
Trương Hoằng
0 - 2
Hoàng Huy
Hồ Bắc
9
11
8
Ninh Hạ
Lục Lập Quân
0 - 2
Vũ Chấn
Hà Bắc
8
12
8
Sơn Đông
Môn Chí Hạo
1 - 1
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
8
13
8
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
14
8
An Huy
Trương Chí Minh
0 - 2
Vương Kiến Phong
Tân Cương
8
15
8
Trùng Khánh
Đồng Hân
1 - 1
Nhan Thành Long
Hà Nam
8
16
7
Bắc Kinh
Thôi Hàng
0 - 2
Thôi Hậu Phong
An Huy
7
17
7
Quảng Tây
Đặng Quế Lâm
2 - 0
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
7
18
7
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
7
19
7
Giang Tây
Phương Chiêu Thánh
2 - 0
Dương Hạo
Tân Cương
7
20
7
Vân Nam
Trương Cẩm Đông
0 - 2
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
7
21
6
Hải Nam
Trần Nhạc
0 - 2
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
22
6
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
0 - 2
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
6
23
6
Thạch Du Th
Đoạn Bân
0 - 2
Cao Hải Quân
Sơn Tây
6
24
6
Thạch Du Th
Tạ Quân Nghiêu
0 - 2
Lâm Sâm
Phúc Kiến
6
25
6
Thiên Tân
Phan Dịch Thần
2 - 0
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
6
26
5
Cát Lâm
Lưu Long
0 - 2
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
5
27
5
Thiên Tân
Thương Tư Nguyên
1 - 1
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
5
28
5
Hải Nam
Đái Quang Vệ
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
5
29
5
Cam Túc
Lưu Thiên Bằng
0 - 2
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
5
30
5
Tân Cương Bđ
Lý Trung
0 - 2
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
4
31
4
Nội Mông Cổ
Khang Phong
2 - 0
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
4
32
4
Đại Liên
Từ Phong
2 - 0
Trương Tư Kim
Tây Tạng
3
33
2
Tây Tạng
Lý Huy
2 - 0
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG NAM TỬ MỞ RỘNG SAU VÒNG 8
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
13
86
5
0
4
3
8
5
3
0
2
Trần Liễu Cương
Giang Tô
13
81
5
0
4
2
8
5
3
0
3
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
13
77
6
0
4
4
8
6
1
1
4
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
11
88
4
0
4
2
8
4
3
1
5
Doãn Thăng
Chiết Giang
11
84
4
0
4
2
8
4
3
1
6
Hoàng Huy
Hồ Bắc
11
73
5
0
4
2
8
5
1
2
7
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
11
70
3
0
4
1
8
3
5
0
8
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
11
66
4
0
4
3
8
4
3
1
9
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
11
63
5
0
4
3
8
5
1
2
10
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
10
81
4
0
4
1
8
4
2
2
11
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
10
76
4
0
4
2
8
4
2
2
12
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
10
75
3
0
4
1
8
3
4
1
13
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
10
73
4
0
4
2
8
4
2
2
14
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
10
73
2
0
3
0
8
2
6
0
15
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
10
68
3
0
4
2
8
3
4
1
16
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
10
65
5
0
4
2
8
5
0
3
17
Cao Phi
Thiểm Tây
10
63
3
0
4
2
8
3
4
1
18
Vương Kiến Phong
Tân Cương
10
61
4
0
4
3
8
4
2
2
19
Diêu Thần Úc
Giang Tô
10
61
3
0
4
0
8
3
4
1
20
Vũ Chấn
Hà Bắc
10
58
3
0
4
1
8
3
4
1
21
Trương Dũng
Trùng Khánh
9
83
3
0
4
3
8
3
3
2
22
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
9
78
4
0
4
2
8
4
1
3
23
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
9
69
4
0
4
2
8
4
1
3
24
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
9
67
3
0
4
1
8
3
3
2
25
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
9
64
3
0
4
1
8
3
3
2
26
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
9
63
3
0
4
2
8
3
3
2
27
Nhan Thành Long
Hà Nam
9
63
2
0
4
1
8
2
5
1
28
Đồng Hân
Trùng Khánh
9
63
2
0
3
0
8
2
5
1
29
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
9
58
2
0
4
1
8
2
5
1
30
Thôi Hậu Phong
An Huy
9
55
3
0
4
2
8
3
3
2
31
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
54
4
0
4
1
8
4
1
3
32
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
9
54
3
0
4
1
8
3
3
2
33
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
8
75
3
0
4
1
8
3
2
3
34
Lâm Sâm
Phúc Kiến
8
71
4
0
4
3
8
4
0
4
35
Cao Hải Quân
Sơn Tây
8
71
4
0
4
2
8
4
0
4
36
Trương Chí Minh
An Huy
8
69
3
0
4
1
8
3
2
3
37
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
58
4
0
4
2
8
4
0
4
38
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
8
54
4
0
4
2
8
4
0
4
39
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
8
54
3
0
4
1
8
3
2
3
40
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
8
51[2]
3
0
4
0
8
3
2
3
41
Dương Hạo
Tân Cương
7
67
2
0
4
0
8
2
3
3
42
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
7
64
3
0
4
3
8
3
1
4
43
Đái Quang Vệ
Hải Nam
7
64
3
0
4
1
8
3
1
4
44
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
7
64
2
0
4
1
8
2
3
3
45
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
7
60
3
0
4
1
8
3
1
4
46
Thôi Hàng
Bắc Kinh
7
59
2
0
4
1
8
2
3
3
47
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
7
58[2]
2
0
4
2
8
2
3
3
48
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
7
45[2]
3
0
5
2
8
3
1
4
49
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
6
65
1
0
4
0
8
1
4
3
50
Trần Nhạc
Hải Nam
6
64
1
0
4
1
8
1
4
3
51
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
6
62
2
0
5
2
8
2
2
4
52
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
62
2
0
4
0
8
2
2
4
53
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
6
61
3
0
4
2
8
3
0
5
54
Đoạn Bân
Thạch Du Th
6
58
2
0
4
0
8
2
2
4
55
Từ Phong
Đại Liên
6
57
2
0
4
0
8
2
2
4
56
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
6
57
1
0
4
0
8
1
4
3
57
Khang Phong
Nội Mông Cổ
6
53
2
0
4
0
8
2
2
4
58
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
6
48[2]
3
0
4
3
8
3
0
5
59
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
5
66
1
0
4
0
8
1
3
4
60
Lưu Long
Cát Lâm
5
65
1
0
4
0
8
1
3
4
61
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
5
56
1
0
4
1
8
1
3
4
62
Lý Trung
Tân Cương Bđ
5
53
2
0
4
2
8
2
1
5
63
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
4
63
1
0
4
0
8
1
2
5
64
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
44
2
0
4
1
6
2
0
4
65
Lý Huy
Tây Tạng
4
41[2]
2
0
3
0
8
2
0
6
66
Trương Tư Kim
Tây Tạng
3
62
1
0
4
0
8
1
1
6
67
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
2
56[2]
1
0
3
0
8
1
0
7
Chotgia
03-11-2023, 08:06 PM
VÒNG 7 NAM CN ĐOÀN THỂ + VÒNG 9 ĐỒNG ĐỘI
https://www.youtube.com/watch?v=dw4o8CXW0Bg
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ ĐỒNG ĐỘI NAM CN VÒNG 7
TT
Đ
ĐỘI
ĐĐK
KQ
ĐĐK
ĐỘI
Đ
1
11
Tứ Xuyên
0
3 - 5
2
Hắc Long Giang
9
2
8
Hà Bắc
2
6 - 2
0
Thượng Hải
10
3
9
Chiết Giang
2
5 - 3
0
Hồ Bắc
8
4
8
Giang Tô
0
3 - 5
2
Quảng Đông
8
5
8
Thâm Quyến
2
5 - 3
0
Tây Tạng
7
6
6
Tân Cương
0
0 - 8
2
Bắc Kinh
6
7
6
Hạ Môn
2
6 - 2
0
Sơn Tây
6
8
6
Sơn Đông
2
5 - 3
0
Hà Nam
6
9
5
Phúc Kiến
0
3 - 5
2
Nội Mông Cổ
4
10
4
Thiểm Tây
2
6 - 2
0
Đại Liên
5
11
4
Thạch Du TH
0
3 - 5
2
Cam Túc
3
12
3
Môi Quáng TH
2
8 - 0
0
Tân Cương BĐ
2
13
4
Hỏa Xa Đầu TH
2
8 - 0
0
NO
0
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC ĐỒNG ĐỘI NAM CN
排名
团体
场分
对手总场分
总局分
胜场
总胜局
犯规
出场
胜
和
负
1
Hắc Long Giang
11
57
35
5
8
0
7
5
1
1
2
Chiết Giang
11
53
36
5
10
0
7
5
1
1
3
Tứ Xuyên
11
51
38
5
11
0
7
5
1
1
4
Thượng Hải
10
64
29
5
7
0
7
5
0
2
5
Quảng Đông
10
61
33
4
6
0
7
4
2
1
6
Hà Bắc
10
59
34
4
7
0
7
4
2
1
7
Thâm Quyến
10
51
34
5
8
0
7
5
0
2
8
Hồ Bắc
8
63
31
3
7
0
7
3
2
2
9
Giang Tô
8
59
30
3
4
0
7
3
2
2
10
Bắc Kinh
8
54
37
4
13
0
7
4
0
3
11
Sơn Đông
8
50
30
4
6
0
7
4
0
3
12
Hạ Môn
8
49
32
4
9
0
7
4
0
3
13
Tây Tạng
7
56
31
3
6
0
7
3
1
3
14
Thiểm Tây
6
53
23
3
4
0
7
3
0
4
15
Sơn Tây
6
53
21
3
5
0
7
3
0
4
16
Hà Nam
6
47
26
3
6
0
7
3
0
4
17
Hỏa Xa Đầu TH
6
42[2]
27
3
7
0
7
3
0
4
18
Nội Mông Cổ
6
40[2]
28
3
7
0
7
3
0
4
19
Tân Cương
6
39
25
3
7
0
7
3
0
4
20
Phúc Kiến
5
47
26
2
5
0
7
2
1
4
21
Đại Liên
5
40[2]
27
2
7
0
7
2
1
4
22
Cam Túc
5
37[2]
28
2
9
0
7
2
1
4
23
Môi Quáng TH
5
35[2]
29
2
10
0
7
2
1
4
24
Thạch Du TH
4
47[2]
23
2
5
0
7
2
0
5
25
Tân Cương BĐ
2
48[2]
15
1
5
2
7
1
0
6
Chotgia
04-11-2023, 02:06 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ CHI TIẾT NAM CN VÒNG 7
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
10
Tứ Xuyên
Trịnh Duy Đồng
1 - 1
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
8
2
8
Hắc Long Giang
Thôi Cách
1 - 1
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
9
3
8
Tứ Xuyên
Hứa Văn Chương
0 - 2
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
6
4
8
Hắc Long Giang
Lưu Tuấn Đạt
1 - 1
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
8
1
8
Hà Bắc
Thân Bằng
1 - 1
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
6
2
8
Thượng Hải
Tôn Dũng Chinh
1 - 1
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
7
3
6
Hà Bắc
Triệu Điện Vũ
2 - 0
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
8
4
5
Thượng Hải
Đổng Húc Bân
0 - 2
Dương Thế Triết
Hà Bắc
7
1
8
Chiết Giang
Triệu Hâm Hâm
2 - 0
Hồng Trí
Hồ Bắc
6
2
6
Hồ Bắc
Uông Dương
0 - 2
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
8
3
8
Chiết Giang
Từ Sùng Phong
1 - 1
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
6
4
10
Hồ Bắc
Tào Nham Lỗi
2 - 0
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
7
0
6
Giang Tô
Từ Siêu
1 - 1
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
7
1
8
Quảng Đông
Trương Học Triều
1 - 1
Trình Minh
Giang Tô
6
2
6
Giang Tô
Tôn Dật Dương
1 - 1
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
7
3
6
Quảng Đông
Mạc Tử Kiện
2 - 0
Vương Hạo
Giang Tô
9
1
6
Thâm Quyến
Lưu Minh
1 - 1
Lương Vận Long
Tây Tạng
7
2
6
Tây Tạng
Hoàng Văn Tuấn
1 - 1
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
7
3
7
Thâm Quyến
Hoàng Hải Lâm
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
7
4
8
Tây Tạng
Cung Vệ Hoa
1 - 1
Trương Bân
Thâm Quyến
9
1
8
Tân Cương
Kim Hoa
0 - 2
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
7
2
7
Bắc Kinh
Vương Vũ Bác
2 - 0
Bì Truyện Hồng
Tân Cương
6
3
5
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Kim Ba
Bắc Kinh
9
4
6
Bắc Kinh
Cận Ngọc Nghiễn
2 - 0
Trương Dương
Tân Cương
6
1
5
Hạ Môn
Miêu Lợi Minh
2 - 0
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
3
2
4
Sơn Tây
Vô Quân Lâm
1 - 1
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
7
3
8
Hạ Môn
Trịnh Nhất Hoằng
2 - 0
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
6
4
6
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
6
1
7
Sơn Đông
Lý Hàn Lâm
1 - 1
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
7
2
7
Hà Nam
Đảng Phỉ
1 - 1
Lý Học Hạo
Sơn Đông
7
3
6
Sơn Đông
Trương Lan Thiên
2 - 0
Hà Văn Triết
Hà Nam
6
4
3
Hà Nam
Dương Minh
1 - 1
Lý Thành Hề
Sơn Đông
5
1
5
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
0 - 2
Cổ Tường
Nội Mông
5
2
7
Nội Mông
Lưu Thụy Bân
0 - 2
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
5
3
3
Phúc Kiến
Âu Minh Quân
1 - 1
Ngưu Tuấn Kiệt
Nội Mông
7
4
4
Nội Mông
Hồ Quân Bình
2 - 0
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
10
1
5
Thiểm Tây
Liễu Thiên
2 - 0
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
8
2
5
Đại Liên
Đằng Phi
1 - 1
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
6
3
2
Thiểm Tây
Trương Hội Dân
2 - 0
Vu Thuật Nam
Đại Liên
8
4
4
Đại Liên
Lưu Học Quân
1 - 1
Vương Minh Hổ
Thiểm Tây
4
1
7
Thạch Du TH
Liên Trạch Đặc
1 - 1
Lương Quân
Cam Túc
4
2
3
Cam Túc
Trịnh Hân
1 - 1
Trương Hân
Thạch Du TH
6
3
4
Thạch Du TH
Tiết Văn Cường
1 - 1
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
8
4
8
Cam Túc
Trương Ca Quân
2 - 0
Bùi Kiến Tân
Thạch Du TH
3
1
5
Môi Quáng TH
Trình Long
2 - 0
Đường Chí Quân
Tân Cương BĐ
4
2
3
Tân Cương BĐ
Doãn Lượng
0 - 2
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
6
3
5
Môi Quáng TH
Đậu Siêu
2 - 0
Vương Hỉ Giang
Tân Cương BĐ
5
4
3
Tân Cương BĐ
Trương Kim Cường
0 - 2
Cung Nham
Môi Quáng TH
5
1
4
Hỏa Xa TH
Tống Quốc Cường
2 - 0
NO
0
0
2
0
0
NO
0 - 2
Trần Khải Minh
Hỏa Xa TH
4
3
5
Hỏa Xa TH
Dương Thành Phúc
2 - 0
NO
0
0
0
0
0
NO
0 - 2
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
6
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC CÁ NHÂN NAM CN
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Tào Nham Lỗi
Hồ Bắc
12
53
5
0
4
2
7
5
2
0
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
11
48
4
0
4
2
7
4
3
0
3
Kim Ba
Bắc Kinh
11
46
4
0
3
2
7
4
3
0
4
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
10
50
3
0
4
1
7
3
4
0
5
Mạnh Thần
Tứ Xuyên
10
49
3
0
3
1
7
3
4
0
6
Trương Bân
Thâm Quyến
10
47
3
0
4
1
7
3
4
0
7
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
10
47
3
0
3
1
7
3
4
0
8
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
10
46
4
0
3
2
7
4
2
1
9
Kha Thiện Lâm
Phúc Kiến
10
39
4
0
4
2
7
4
2
1
10
Trương Ca Quân
Cam Túc
10
37[3]
4
0
4
3
7
4
2
1
11
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
9
59
2
0
3
0
7
2
5
0
12
Thôi Cách
Hắc Long Giang
9
54
2
0
3
2
7
2
5
0
13
Trương Học Triều
Quảng Đông
9
54
2
0
3
1
7
2
5
0
13
Thân Bằng
Hà Bắc
9
54
2
0
3
1
7
2
5
0
15
Vương Hạo
Giang Tô
9
53
3
0
4
2
7
3
3
1
16
Dương Thế Triết
Hà Bắc
9
53
3
0
4
1
7
3
3
1
17
Cung Vệ Hoa
Tây Tạng
9
53
3
0
3
2
7
3
3
1
18
Vương Vũ Bác
Bắc Kinh
9
50
3
0
4
2
7
3
3
1
19
Hoàng Hải Lâm
Thâm Quyến
9
50
3
0
3
0
7
3
3
1
20
Hách Kế Siêu
Hắc Long Giang
9
50
2
0
4
0
7
2
5
0
21
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
9
49
2
0
3
1
7
2
5
0
22
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
9
48
3
0
3
1
7
3
3
1
23
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
9
48
2
0
3
1
7
2
5
0
23
Lý Thiểu Canh
Tứ Xuyên
9
48
2
0
3
1
7
2
5
0
25
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
9
41[3]
3
0
3
1
7
3
3
1
26
Mạc Tử Kiện
Quảng Đông
8
63
2
0
3
0
7
2
4
1
27
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
8
58
1
0
4
1
7
1
6
0
28
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
8
57
1
0
4
0
7
1
6
0
29
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
8
56
1
0
3
0
7
1
6
0
30
Hoa Thần Hạo
Thượng Hải
8
55
2
0
4
1
7
2
4
1
31
Lương Vận Long
Tây Tạng
8
55
1
0
4
1
7
1
6
0
32
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
8
54
1
0
4
1
7
1
6
0
33
Lưu Tử Kiện
Hạ Môn
8
52
1
0
4
0
7
1
6
0
34
Hứa Văn Chương
Tứ Xuyên
8
50
2
0
4
1
7
2
4
1
35
Trương Lan Thiên
Sơn Đông
8
50
2
0
3
1
7
2
4
1
36
Túc Thiểu Phong
Thâm Quyến
8
50
1
0
4
1
7
1
6
0
37
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
8
49
2
0
4
1
7
2
4
1
38
Lý Học Hạo
Sơn Đông
8
49
2
0
4
0
7
2
4
1
39
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
8
48
3
0
4
1
7
3
2
2
40
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
8
48
1
0
3
1
7
1
6
0
41
Vũ Tuấn Cường
Hà Nam
8
47
2
0
4
2
7
2
4
1
42
Liên Trạch Đặc
Thạch Du TH
8
47[3]
2
0
3
0
7
2
4
1
43
Đảng Phỉ
Hà Nam
8
46
2
0
3
0
7
2
4
1
44
Nhậm Lộ
Hỏa Xa TH
8
43[3]
2
0
3
2
7
2
4
1
45
Kim Hoa
Tân Cương
8
43
2
0
3
1
7
2
4
1
46
Bặc Phượng Ba
Đại Liên
8
40[3]
2
0
4
1
7
2
4
1
47
Vu Thuật Nam
Đại Liên
8
39[3]
2
0
4
0
7
2
4
1
48
Ngưu Tuấn Kiệt
Nội Mông
8
39[3]
1
0
4
1
7
1
6
0
49
Tưởng Phượng Sơn
Môi Quáng TH
8
36[3]
4
0
4
2
7
4
0
3
50
Từ Siêu
Giang Tô
7
60
0
0
3
0
7
0
7
0
51
Tạ Tĩnh
Thượng Hải
7
59
1
0
4
1
7
1
5
1
52
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
7
56
2
0
4
1
7
2
3
2
53
Trình Minh
Giang Tô
7
56
1
0
4
0
7
1
5
1
54
Thân Gia Vĩ
Thiểm Tây
7
55
1
0
3
1
7
1
5
1
55
Liễu Thiên
Thiểm Tây
7
54
1
0
4
0
7
1
5
1
56
Nguyên Hàng
Sơn Tây
7
53
1
0
3
1
7
1
5
1
57
Tôn Dật Dương
Giang Tô
7
53
0
0
3
0
7
0
7
0
57
Hoàng Văn Tuấn
Tây Tạng
7
53
0
0
3
0
7
0
7
0
59
Tôn Hân Hạo
Chiết Giang
7
52
2
0
4
1
7
2
3
2
60
Triệu Kim Thành
Hồ Bắc
7
52
1
0
3
0
7
1
5
1
61
Miêu Lợi Minh
Hạ Môn
7
51
2
0
3
0
7
2
3
2
62
Lưu Minh
Thâm Quyến
7
51
1
0
3
0
7
1
5
1
63
Lâm Văn Hán
Hạ Môn
7
50
2
0
4
1
7
2
3
2
64
Dương Thành Phúc
Hỏa Xa TH
7
50[3]
2
0
4
0
7
2
3
2
65
Vương Hiểu Hoa
Phúc Kiến
7
49
1
0
4
1
7
1
5
1
66
Cổ Tường
Nội Mông
7
45[3]
2
0
4
2
7
2
3
2
67
Trương Hân
Thạch Du TH
7
45[3]
1
0
4
1
7
1
5
1
68
Lưu Thụy Bân
Nội Mông
7
44[3]
2
0
3
0
7
2
3
2
69
Đậu Siêu
Môi Quáng TH
7
42[3]
2
0
3
1
7
2
3
2
70
Cung Nham
Môi Quáng TH
7
41[3]
2
0
4
1
7
2
3
2
71
Trình Long
Môi Quáng TH
7
37[3]
2
0
3
1
7
2
3
2
72
Hồng Trí
Hồ Bắc
6
59
0
0
3
0
7
0
6
1
73
Uông Dương
Hồ Bắc
6
58
1
0
4
1
7
1
4
2
74
Ngưu Chí Phong
Sơn Tây
6
57
2
0
4
1
7
2
2
3
75
Trương Dương
Tân Cương
6
56
2
0
4
1
7
2
2
3
76
Lý Thành Hề
Sơn Đông
6
53
1
0
4
0
7
1
4
2
77
Hà Văn Triết
Hà Nam
6
50
1
0
4
0
7
1
4
2
78
Tống Quốc Cường
Hỏa Xa TH
6
49[3]
2
0
4
0
7
2
2
3
79
Trần Khải Minh
Hỏa Xa TH
6
47[3]
1
0
3
1
7
1
4
2
80
Hồ Quân Bình
Nội Mông
6
45[3]
2
0
3
0
7
2
2
3
81
Bì Truyện Hồng
Tân Cương
6
44
2
0
4
1
7
2
2
3
82
Đằng Phi
Đại Liên
6
43[3]
1
0
3
1
7
1
4
2
83
Đổng Húc Bân
Thượng Hải
5
64
2
0
3
1
7
2
1
4
84
Vô Quân Lâm
Sơn Tây
5
57
1
0
3
1
7
1
3
3
85
Vương Minh Hổ
Thiểm Tây
5
52
1
0
3
0
7
1
3
3
86
Tiết Văn Cường
Thạch Du TH
5
51[3]
1
0
3
0
7
1
3
3
86
Vương Lỗi
Tân Cương
5
51
1
0
3
0
7
1
3
3
88
Lưu Học Quân
Đại Liên
5
49[3]
2
0
3
1
7
2
1
4
89
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
5
49
0
0
3
0
7
0
5
2
90
Lương Quân
Cam Túc
5
48[3]
1
0
3
0
7
1
3
3
91
Vương Hỉ Giang
Tân Cương BĐ
5
46[3]
2
0
4
1
7
2
1
4
92
Trương Hội Dân
Thiểm Tây
4
61
1
0
4
0
7
1
2
4
93
Dương Minh
Hà Nam
4
53
1
0
3
0
7
1
2
4
94
Đường Chí Quân
Tân Cương BĐ
4
52[3]
1
0
4
1
7
1
2
4
95
Âu Minh Quân
Phúc Kiến
4
49
0
0
3
0
7
0
4
3
96
Trịnh Hân
Cam Túc
4
46[3]
1
0
4
1
7
1
2
4
97
Bùi Kiến Tân
Thạch Du TH
3
55[3]
1
0
4
1
7
1
1
5
97
Lương Huy Viễn
Sơn Tây
3
55
1
0
4
1
7
1
1
5
99
Doãn Lượng
Tân Cương BĐ
3
51[3]
1
0
3
0
7
1
1
5
100
Trương Kim Cường
Tân Cương BĐ
3
45[3]
1
0
3
0
7
1
1
5
Chotgia
04-11-2023, 02:09 PM
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM TỬ MỞ RỘNG VÒNG 9
B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
1
13
Hà Nam
Từ Quốc Vĩ
1 - 1
Trần Liễu Cương
Giang Tô
13
2
11
Hồ Bắc
Hoàng Huy
1 - 1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
13
3
11
Chiết Giang
Doãn Thăng
1 - 1
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
11
4
11
Sơn Đông
Triệu Dũng Lâm
2 - 0
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
11
5
11
Quảng Tây
Thạch Tài Quán
1 - 1
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
10
6
10
Thiểm Tây
Lý Tiểu Long
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
10
7
10
Tân Cương
Vương Kiến Phong
2 - 0
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
10
8
10
Thiểm Tây
Cao Phi
2 - 0
Diêu Thần Úc
Giang Tô
10
9
10
Thanh Đảo
Vu Giang Trung
0 - 2
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
10
10
10
Bắc Kinh
Trương Nhất Nam
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
10
11
9
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Đồng Hân
Trùng Khánh
9
12
9
Hà Nam
Nhan Thành Long
2 - 0
Trương Dũng
Trùng Khánh
9
13
9
Quý Châu
Lý Vĩnh Cần
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
14
9
Cam Túc
Lưu Diệu Dong
0 - 2
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
9
15
9
Sơn Đông
Môn Chí Hạo
2 - 0
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
9
16
9
Quý Châu
Tả Đại Nguyên
1 - 1
Thôi Hậu Phong
An Huy
9
17
8
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
8
18
8
Sơn Tây
Cao Hải Quân
1 - 1
Trương Chí Minh
An Huy
8
19
8
Cát Lâm
Vương Đại Vũ
0 - 2
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
8
20
8
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
0 - 2
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
8
21
7
Tân Cương
Dương Hạo
2 - 0
Thôi Hàng
Bắc Kinh
7
22
7
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
1 - 1
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
7
23
7
Hắc Long Giang
Hoàng Tân Lượng
2 - 0
Đái Quang Vệ
Hải Nam
7
24
7
Đại Liên
Trương Tuấn Hằng
0 - 2
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
7
25
6
Nội Mông Cổ
Xuân Sơn
2 - 0
Từ Phong
Đại Liên
6
26
6
Tứ Xuyên
Mẫn Nhân
2 - 0
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
6
27
6
Quảng Đông
Lý Gia Hạo
2 - 0
Đoạn Bân
Thạch Du Th
6
28
6
Nội Mông Cổ
Khang Phong
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
29
6
Thiên Tân
Thương Tư Nguyên
1 - 1
Trần Nhạc
Hải Nam
6
30
5
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
2 - 0
Lý Trung
Tân Cương Bđ
5
31
5
Cam Túc
Lưu Thiên Bằng
0 - 2
Lưu Long
Cát Lâm
5
32
4
Tân Cương Bđ
Vương Tử Tân
2 - 0
Lý Huy
Tây Tạng
4
33
3
Tây Tạng
Trương Tư Kim
2 - 0
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
2
TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM TỬ MỞ RỘNG
排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场
胜
和
负
1
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
14
106
5
0
5
3
9
5
4
0
2
Trần Liễu Cương
Giang Tô
14
102
5
0
5
2
9
5
4
0
3
Từ Quốc Vĩ
Hà Nam
14
98
6
0
4
4
9
6
2
1
4
Triệu Dũng Lâm
Sơn Đông
13
76
6
0
4
3
9
6
1
2
5
Thạch Tài Quán
Quảng Tây
12
107
4
0
4
2
9
4
4
1
6
Doãn Thăng
Chiết Giang
12
103
4
0
4
2
9
4
4
1
7
Hoàng Huy
Hồ Bắc
12
97
5
0
4
2
9
5
2
2
8
Hạ Thiên Thư
Chiết Giang
12
91
3
0
5
1
9
3
6
0
9
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
12
90
3
0
4
1
9
3
6
0
10
Trương Nhất Nam
Bắc Kinh
12
85
4
0
4
2
9
4
4
1
11
Cao Phi
Thiểm Tây
12
85
4
0
4
2
9
4
4
1
12
Vương Kiến Phong
Tân Cương
12
77
5
0
4
3
9
5
2
2
13
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
11
102
4
0
5
1
9
4
3
2
14
Lý Tiểu Long
Thiểm Tây
11
96
4
0
4
2
9
4
3
2
15
Lưu Tông Trạch
Hồ Bắc
11
94
4
0
5
2
9
4
3
2
16
Hoắc Tiện Dũng
Sơn Tây
11
86
4
0
5
3
9
4
3
2
17
Nhan Thành Long
Hà Nam
11
83
3
1
4
1
9
3
5
1
18
Môn Chí Hạo
Sơn Đông
11
82
4
0
4
1
9
4
3
2
19
Đặng Quế Lâm
Quảng Tây
11
81
4
0
5
3
9
4
3
2
20
Tả Đại Nguyên
Quý Châu
10
96
4
0
4
2
9
4
2
3
21
Vương Nhất Bằng
Thượng Hải
10
94
3
0
5
1
9
3
4
2
22
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
10
91
4
0
4
2
9
4
2
3
23
Lục Lập Quân
Ninh Hạ
10
88
4
0
5
2
9
4
2
3
24
Vu Giang Trung
Thanh Đảo
10
84
5
0
4
2
9
5
0
4
25
Đồng Hân
Trùng Khánh
10
83
2
0
4
0
9
2
6
1
26
Diêu Thần Úc
Giang Tô
10
82
3
0
5
0
9
3
4
2
27
Vũ Chấn
Hà Bắc
10
80
3
0
5
1
9
3
4
2
28
Lý Vĩnh Cần
Quý Châu
10
79
2
0
4
1
9
2
6
1
29
Thôi Hậu Phong
An Huy
10
74
3
0
5
2
9
3
4
2
30
Phan Dịch Thần
Thiên Tân
10
69[2]
4
0
5
1
9
4
2
3
31
Trương Hoằng
Hắc Long Giang
10
68
4
0
5
2
9
4
2
3
32
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
10
67
4
0
5
1
9
4
2
3
33
Trương Dũng
Trùng Khánh
9
105
3
0
5
3
9
3
3
3
34
Cao Hải Quân
Sơn Tây
9
87
4
0
4
2
9
4
1
4
35
Trương Chí Minh
An Huy
9
85
3
0
5
1
9
3
3
3
36
Dương Hạo
Tân Cương
9
82
3
0
4
0
9
3
3
3
37
Lưu Diệu Dong
Cam Túc
9
81
3
0
4
1
9
3
3
3
38
Hoàng Tân Lượng
Hắc Long Giang
9
74
4
0
4
1
9
4
1
4
39
Lưu Tùng Lâm
Vân Nam
9
74[2]
3
0
5
3
9
3
3
3
40
Phương Chiêu Thánh
Giang Tây
9
73
3
0
5
1
9
3
3
3
41
Lâm Sâm
Phúc Kiến
8
88
4
0
4
3
9
4
0
5
42
Trương Cẩm Đông
Vân Nam
8
81
3
0
5
3
9
3
2
4
43
Mẫn Nhân
Tứ Xuyên
8
79
3
0
5
2
9
3
2
4
44
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
75
4
0
4
2
9
4
0
5
45
Lý Gia Hạo
Quảng Đông
8
73
2
0
4
0
9
2
4
3
46
Vương Đại Vũ
Cát Lâm
8
71
4
0
4
2
9
4
0
5
47
Khang Phong
Nội Mông Cổ
8
65
3
2
4
0
9
3
2
4
48
Xuân Sơn
Nội Mông Cổ
8
60[2]
4
0
4
3
9
4
0
5
49
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
8
57[2]
3
0
5
2
9
3
2
4
50
Đái Quang Vệ
Hải Nam
7
83
3
0
5
1
9
3
1
5
51
Lưu Long
Cát Lâm
7
79
2
0
5
1
9
2
3
4
52
Thương Tư Nguyên
Thiên Tân
7
78
1
0
4
0
9
1
5
3
53
Trương Tuấn Hằng
Đại Liên
7
77
2
0
4
1
9
2
3
4
54
Trần Nhạc
Hải Nam
7
77
1
0
5
1
9
1
5
3
55
Thôi Hàng
Bắc Kinh
7
76
2
0
5
1
9
2
3
4
56
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
7
66
2
0
4
1
9
2
3
4
57
Tạ Quân Nghiêu
Thạch Du Th
6
77
3
0
5
2
9
3
0
6
58
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
77
2
0
5
0
9
2
2
5
59
Đoạn Bân
Thạch Du Th
6
76
2
0
5
0
9
2
2
5
60
Vương Tử Tân
Tân Cương Bđ
6
74
2
0
4
0
9
2
2
5
61
Từ Phong
Đại Liên
6
73
2
0
5
0
9
2
2
5
62
Lưu Thiên Bằng
Cam Túc
5
82
1
0
4
0
9
1
3
5
63
Lý Trung
Tân Cương Bđ
5
71
2
0
5
2
9
2
1
6
64
Trương Tư Kim
Tây Tạng
5
70
2
0
4
0
9
2
1
6
65
Lý Huy
Tây Tạng
4
54[2]
2
0
4
0
9
2
0
7
66
Ngô Xuyên
Thâm Quyến
4
50
2
0
4
1
6
2
0
4
67
Lữ Học Đông
Liêu Ninh
2
67[2]
1
0
4
0
9
1
0
8
Chotgia
04-11-2023, 07:39 PM
TRÍ VẬN HỘI tượng kỳ 2023: Hắc Long Giang vô địch đồng đội nam và Triệu Phàn Vĩ vô địch nội dung mở rộng nam
Ngày 4/11, toàn bộ các nội dung thi đấu cờ Tướng của Đại hội trí tuệ lần thứ 5 đã kết thúc, đội Hắc Long Giang giành chức vô địch đồng đội nam chuyên nghiệp, đội Chiết Giang giành á quân, đội Tứ Xuyên giành hạng ba.
Đội Hắc Long Giang đã đánh bại đội Tứ Xuyên để giành chức vô địch hôm nay, Hách Kế Siêu hậu thủ hòa Trịnh Duy Đồng, Thôi Cách hòa Mạnh Thần, Hứa Văn Chương thua Nhiếp Thiết Văn, Lý Thiểu Canh hòa Lưu Tuấn Đạt.
Đội Hồ Bắc được tin tưởng để giành chức vô địch trước trận đấu, có hai nhà vô địch quốc gia là Hồng Trí, Uông Dương, cùng với các cường đại sư Triệu Kim Thành, Tào Nham Lỗi, cuối cùng chỉ cán đích ở vị trí thứ 8.
Ở nội dung cá nhân nam mở rộng, Tứ Xuyên Triệu Phản Vĩ giành chức vô địch, đội Giang Tô Trần Liễu Cương, giành á quân và đội Hà Nam Từ Quốc Vĩ giành vị trí thứ ba.
Trong trận đấu hôm nay, Từ Quốc Vĩ hòa Trần Liễu Cương, Hoàng Huy chiến hòa Triệu Phàn Vĩ, Triệu Phàn Vĩ, Trần Liễu Cương, Từ Quốc Vĩ tam nhân đồng tích 14 phân, nhưng Triệu Phàn Vĩ có điểm phụ cao hơn.
Đội Quảng Đông vô địch nội dung đồng đội nữ chuyên nghiệp gồm có Trần Hạnh Lâm, Trần Lệ Thuần, Thời Phượng Lan;
Đội Thượng Hải, nhà vô địch của nhóm đồng đội hỗn hợp sinh viên đại học, gồm có Triệu Vĩ, Tưởng Dung Băng, Đổng Gia Kỳ;
Nhà vô địch hạng mục cá nhân nữ mở rộng Từ Húc Hà của đội Giang Tô;
Ngoài ra, kết quả nội dung cá nhân giải cờ Tướng Đại hội thể thao trí tuệ toàn quốc lần thứ 5:
Vương Khuếch giành chức vô địch cá nhân nam chuyên nghiệp;
Vương Vũ Bác giành chức vô địch cá nhân nam trẻ;
Mạnh Phồn Duệ giành chức vô địch cá nhân nam lứa tuổi thiếu niên;
Tả Văn Tĩnh giành chức vô địch hạng mục cá nhân nữ chuyên nghiệp;
Hàng Ninh giành chức vô địch cá nhân trẻ nữ;
Trần Nghiên Băng giành chức vô địch cá nhân nữ trẻ.
Powered by vBulletin® Version 4.2.1 Copyright © 2025 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.