PDA

View Full Version : Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023



Chotgia
11-11-2023, 01:12 PM
Giải Uy Khải Bôi toàn quốc tượng kỳ Lần 18 Năm 2023

Từ 9/11 -13/11



UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 1



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
0
Quảng Đông
Lý Tiến
2 - 0
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125644.html)


2
0
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125655.html)


3
0
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
1 - 1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125663.html)


4
0
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125670.html)


5
0
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125671.html)


6
0
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125672.html)


7
0
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
1 - 1
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125673.html)


8
0
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125674.html)


9
0
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125675.html)


10
0
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125635.html)


11
0
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
2 - 0
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125636.html)


12
0
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125637.html)


13
0
Cam Túc
Trương Ca Quân
2 - 0
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
0




14
0
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Lâm Sâm
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125638.html)


15
0
Giang Tô
Lưu Tử Dương
2 - 0
Triệu Lực
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125639.html)


16
0
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125640.html)


17
0
Thiên Tân
Trương Bách Dương
1 - 1
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125641.html)


18
0
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
1 - 1
Triệu Đông
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125642.html)


19
0
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125643.html)


20
0
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
0 - 2
Quách Kiến Quân
An Huy
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125645.html)


21
0
Giang Tô
Viên Thần Hinh
0 - 2
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125646.html)


22
0
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
0 - 2
Trần Siêu
Trọng Khánh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125647.html)


23
0
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
0 - 2
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125648.html)


24
0
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Đỗ Ninh
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125649.html)


25
0
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
1 - 1
Chu Đào
Bắc Kinh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125650.html)


26
0
Quảng Tây
Tần Vinh
0 - 2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125651.html)


27
0
Tân Cương
Vương Lỗi
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125652.html)


28
0
Quảng Đông
Lý Vũ
2 - 0
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125653.html)


29
0
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Thôi Hàng
Trọng Khánh
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125654.html)


30
0
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125656.html)


31
0
Sơn Đông
Cang Tử Văn
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125657.html)


32
0
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
0 - 2
Lưu Trí
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125658.html)


33
0
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125659.html)


34
0
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
0




35
0
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
0 - 2
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125660.html)


36
0
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
0




37
0
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
0




38
0
Giang Tô
Thái Trần Hoan
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125661.html)


39
0
Quảng Tây
Vương Cường
2 - 0
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125662.html)


40
0
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
1 - 1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
0




41
0
Quảng Tây
Lục An Kinh
0 - 2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125664.html)


42
0
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
0




43
0
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2 - 0
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
0




44
0
Hồ Nam
Lưu Cường
0 - 2
Chu Kha
Hồ Nam
0




45
0
Thiên Tân
Phạm Việt
1 - 1
Trương Bác Gia
Hà Bắc
0




46
0
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
0




47
0
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Uyển Long
Hà Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125665.html)


48
0
Hồ Nam
Lưu Tuyền
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125666.html)


49
0
Thâm Quyến
Trương Sách
2 - 0
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125667.html)


50
0
Thâm Quyến
Lưunh Cường
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
0




51
0
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125668.html)


52
0
Sơn Đông
Lý Bân
0 - 2
Vương Tân Quang
Sơn Đông
0




53
0
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2 - 0
Hạ Phong
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125669.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 1
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Đỗ Ninh
Hà Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Quách Kiến Quân
An Huy
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Thôi Hàng
Trọng Khánh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lưu Trí
Thiên Tân
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Chu Kha
Hồ Nam
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Trần Siêu
Trọng Khánh
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


15
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Lý Tiến
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Vương Cường
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Lưu Tuyền
Hồ Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Lý Vũ
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Trương Ca Quân
Cam Túc
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Cang Tử Văn
Sơn Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Trương Sách
Thâm Quyến
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Phó Tinh Thần
Vân Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


15
Vương Lỗi
Tân Cương
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


39
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Triệu Đông
Thiên Tân
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Trương Bác Gia
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Chu Đào
Bắc Kinh
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


39
Lâm Sâm
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0

Chotgia
11-11-2023, 01:13 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 1


B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
0
Cát Lâm
Lý Như Yến
1 - 1
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
0




2
0
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
1 - 1
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
0




3
0
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
0




4
0
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
1 - 1
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
0




5
0
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
1 - 1
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
0




6
0
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
1 - 1
Chu Vũ Phi
Giang Tô
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125612.html)


7
0
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
0 - 2
Ngô Chân
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125613.html)


8
0
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
0 - 2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125614.html)


9
0
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Diệp Trinh
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125615.html)


10
0
Giang Tô
La Vân Hi
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125602.html)


11
0
Hà Nam
Phan Đăng
2 - 0
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125603.html)


12
0
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
0 - 2
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125604.html)


13
0
Hà Bắc
Lan Lâm Y
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125605.html)


14
0
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
0 - 2
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125606.html)


15
0
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125607.html)


16
0
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
0 - 2
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125608.html)


17
0
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125609.html)


18
0
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
0 - 2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125610.html)


19
0
Cát Lâm
Lưu Vũ
2 - 0
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125611.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 1



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Kỳ Tuyết
Giang Tô
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Ngô Chân
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Chu Già Diệc
Chiết Giang
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


1
Trương Đình
Quảng Đông
2
0
1
0
1
1
1
1
0
0


11
Phan Đăng
Hà Nam
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


11
Lưu Vũ
Cát Lâm
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


11
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
2
0
1
0
0
0
1
1
0
0


14
Chu Vũ Phi
Giang Tô
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


14
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


14
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


14
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


14
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


14
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
1
0
0
1
0
1
0
1
0


20
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


20
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


20
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


20
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


20
Lý Như Yến
Cát Lâm
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


20
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
1
1
0
0
0
0
1
0
1
0


26
Lý Úc Manh
An Huy
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1


26
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1


26
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
2
0
0
1
0
1
0
0
1


29
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Lan Lâm Y
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1


29
La Vân Hi
Giang Tô
0
2
0
0
0
0
1
0
0
1

Chotgia
11-11-2023, 01:33 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 2



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
2
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
1 - 1
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
2




2
2
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
0 - 2
Vương Lỗi
Tân Cương
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125718.html)


3
2
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125719.html)


4
2
Trọng Khánh
Trần Siêu
1 - 1
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125720.html)


5
2
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
1 - 1
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125721.html)


6
2
An Huy
Quách Kiến Quân
0 - 2
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125722.html)


7
2
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125723.html)


8
2
Trọng Khánh
Thôi Hàng
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125724.html)


9
2
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
2




10
2
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
0 - 2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125676.html)


11
2
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125677.html)


12
2
Hà Bắc
Đỗ Ninh
1 - 1
Lý Vũ
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125678.html)


13
2
Sơn Đông
Vương Tân Quang
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125679.html)


14
2
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125680.html)


15
2
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125681.html)


16
2
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Cang Tử Văn
Sơn Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125682.html)


17
2
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Lý Tiến
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125683.html)


18
2
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
0 - 2
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125684.html)


19
2
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
2




20
1
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
1




21
1
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
1 - 1
Trương Tuấn
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125685.html)


22
1
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
1 - 1
Nguyên Hàng
Sơn Tây
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125686.html)


23
1
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Mã Trại
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125687.html)


24
1
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125688.html)


25
1
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125689.html)


26
1
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125690.html)


27
1
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125691.html)


28
1
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
0 - 2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125692.html)


29
1
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125693.html)


30
1
Bắc Kinh
Chu Đào
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125694.html)


31
1
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Phạm Việt
Thiên Tân
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125695.html)


32
1
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125696.html)


33
1
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
2 - 0
Lưunh Cường
Thâm Quyến
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125697.html)


34
1
Thiên Tân
Triệu Đông
2 - 0
Thái Trần Hoan
Giang Tô
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125698.html)


35
0
Thiên Tân
Triệu Lực
0 - 2
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125699.html)


36
0
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
2 - 0
Lưu Cường
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125700.html)


37
0
Hồ Nam
La Lộ Điền
2 - 0
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125701.html)


38
0
Hà Nam
Uyển Long
2 - 0
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125702.html)


39
0
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
0 - 2
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125703.html)


40
0
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
1 - 1
Lục An Kinh
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125704.html)


41
0
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
0 - 2
Tần Vinh
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125705.html)


42
0
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
0 - 2
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125706.html)


43
0
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125707.html)


44
0
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
2 - 0
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125708.html)


45
0
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125709.html)


46
0
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125710.html)


47
0
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
0 - 2
Lý Bân
Sơn Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125711.html)


48
0
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
1 - 1
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125712.html)


49
0
Hà Bắc
Vương Kiều
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125713.html)


50
0
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125714.html)


51
0
Hà Bắc
Vũ Chấn
0 - 2
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125715.html)


52
0
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125716.html)


53
0
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
1 - 1
Hạ Phong
Hàng Châu KV
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125717.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 2
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


1
Vương Lỗi
Tân Cương
4
4
2
0
1
1
2
2
0
0


6
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
4
2
0
0
0
2
2
0
0


7
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


8
Phó Tinh Thần
Vân Nam
4
3
2
0
0
0
2
2
0
0


9
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


9
Lưu Trí
Thiên Tân
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


9
Chu Kha
Hồ Nam
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


12
Đỗ Ninh
Hà Bắc
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0


12
Vương Tân Quang
Sơn Đông
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0


12
Trần Siêu
Trọng Khánh
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0


15
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0


15
Lý Vũ
Quảng Đông
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0


15
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
3
5
1
0
1
0
2
1
1
0


18
Lưu Tuyền
Hồ Nam
3
5
1
0
0
0
2
1
1
0


19
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0


19
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0


21
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0


21
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0


21
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0


24
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0


24
Thôi Hàng
Trọng Khánh
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0


24
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0


27
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


27
Lý Tiến
Quảng Đông
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


27
Triệu Đông
Thiên Tân
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


27
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


27
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


27
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


33
Trương Ca Quân
Cam Túc
3
3
1
0
0
0
2
1
1
0


34
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0


34
Trương Bác Gia
Hà Bắc
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0


34
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0


37
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
2
6
1
0
1
1
2
1
0
1


38
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1


38
Vương Cường
Quảng Tây
2
6
1
0
1
0
2
1
0
1


40
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1


41
Chu Đào
Bắc Kinh
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0


41
Mã Trại
Giang Tô
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0


41
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0


41
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
2
5
0
0
1
0
2
0
2
0


45
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1


45
Tần Vinh
Quảng Tây
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1


45
Quách Kiến Quân
An Huy
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1


48
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1


48
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1


48
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
2
4
1
0
1
0
2
1
0
1

Chotgia
11-11-2023, 01:36 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 2



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
2
Chiết Giang
Chu Già Diệc
2 - 0
Phan Đăng
Hà Nam
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125626.html)


2
2
Quảng Đông
Diệp Trinh
0 - 2
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125627.html)


3
2
Phúc Kiến
Ngô Chân
1 - 1
Lưu Vũ
Cát Lâm
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125628.html)


4
2
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
0 - 2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125629.html)


5
2
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125630.html)


6
2
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
1 - 1
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125631.html)


7
2
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
0 - 2
Lý Như Yến
Cát Lâm
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125632.html)


8
1
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125633.html)


9
1
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125634.html)


10
1
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
0 - 2
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125616.html)


11
1
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125617.html)


12
1
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
0 - 2
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125618.html)


13
1
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
2 - 0
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125619.html)


14
0
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
0 - 2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125620.html)


15
0
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
1 - 1
Lan Lâm Y
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125621.html)


16
0
An Huy
Lý Úc Manh
0 - 2
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125622.html)


17
0
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
2 - 0
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125623.html)


18
0
Giang Tô
La Vân Hi
2 - 0
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125624.html)


19
0
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
2 - 0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125625.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 2
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Kỳ Tuyết
Giang Tô
4
4
2
0
2
2
2
2
0
0


1
Trương Đình
Quảng Đông
4
4
2
0
2
2
2
2
0
0


3
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
3
2
0
1
1
2
2
0
0


4
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
4
2
2
0
1
1
2
2
0
0


5
Ngô Chân
Phúc Kiến
3
5
1
0
1
1
2
1
1
0


6
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0


6
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
3
4
1
0
1
1
2
1
1
0


8
Chu Vũ Phi
Giang Tô
3
4
1
0
1
0
2
1
1
0


9
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
3
3
1
0
2
1
2
1
1
0


10
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0


10
Lý Như Yến
Cát Lâm
3
3
1
0
1
1
2
1
1
0


12
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


12
Lưu Vũ
Cát Lâm
3
3
1
0
1
0
2
1
1
0


14
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0


14
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
3
2
1
0
1
0
2
1
1
0


16
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
2
6
1
0
1
1
2
1
0
1


17
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
2
5
1
0
1
1
2
1
0
1


18
Phan Đăng
Hà Nam
2
5
1
0
1
0
2
1
0
1


19
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1


19
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1


19
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
2
4
1
0
1
1
2
1
0
1


22
La Vân Hi
Giang Tô
2
4
1
0
0
0
2
1
0
1


23
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
2
3
1
0
0
0
2
1
0
1


24
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
2
2
1
0
1
1
2
1
0
1


25
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
2
1
0
0
0
2
1
0
1


26
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1


26
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1


26
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
6
0
0
1
0
2
0
1
1


29
Lan Lâm Y
Hà Bắc
1
5
0
0
1
0
2
0
1
1


30
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1


30
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
4
0
0
1
0
2
0
1
1


32
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
3
0
0
1
0
2
0
1
1


33
Lý Úc Manh
An Huy
0
6
0
0
1
0
2
0
0
2


34
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2


34
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2


34
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2


34
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
5
0
0
1
0
2
0
0
2


38
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
0
4
0
0
1
0
2
0
0
2

Chotgia
11-11-2023, 01:46 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 3



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
4
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2 - 0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125781.html)


2
4
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
1 - 1
Phó Tinh Thần
Vân Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125782.html)


3
4
Tân Cương
Vương Lỗi
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125783.html)


4
4
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125784.html)


5
4
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
2 - 0
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125785.html)


6
3
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
1 - 1
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125786.html)


7
3
Quảng Đông
Lý Tiến
0 - 2
Triệu Đông
Thiên Tân
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125787.html)


8
3
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
2 - 0
Trương Ca Quân
Cam Túc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125788.html)


9
3
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
0 - 2
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125789.html)


10
3
Quảng Đông
Lý Vũ
2 - 0
Vương Tân Quang
Sơn Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125778.html)


11
3
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
2 - 0
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125779.html)


12
3
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
0 - 2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125780.html)


13
3
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
0 - 2
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125763.html)


14
3
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125764.html)


15
3
Hà Bắc
Đỗ Ninh
0 - 2
Trương Bác Gia
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125765.html)


16
3
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
0 - 2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125766.html)


17
3
Trọng Khánh
Thôi Hàng
2 - 0
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125767.html)


18
3
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
1 - 1
Trần Siêu
Trọng Khánh
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125768.html)


19
2
Sơn Đông
Lý Bân
0 - 2
Chu Đào
Bắc Kinh
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125769.html)


20
2
Thiểm Tây
Cao Phi
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125770.html)


21
2
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
1 - 1
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125771.html)


22
2
Sơn Đông
Cang Tử Văn
0 - 2
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125772.html)


23
2
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
1 - 1
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125773.html)


24
2
Quảng Tây
Vương Cường
1 - 1
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125774.html)


25
2
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125775.html)


26
2
Giang Tô
Lưu Tử Dương
0 - 2
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125776.html)


27
2
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
0 - 2
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
2




28
2
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
0 - 2
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
2




29
2
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2




30
2
Quảng Tây
Tần Vinh
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
2




31
2
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
2




32
2
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
2




33
2
Sơn Tây
Nguyên Hàng
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
2




34
2
Thâm Quyến
Trương Sách
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
2




35
2
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
2




36
2
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
0 - 2
Uyển Long
Hà Nam
2




37
2
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
2




38
1
Hàng Châu KV
Hạ Phong
0 - 2
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
2




39
1
Giang Tô
Thái Trần Hoan
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
1




40
1
Thâm Quyến
Lưunh Cường
0 - 2
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
1




41
1
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
1 - 1
Lâm Sâm
Phúc Kiến
1




42
1
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125777.html)


43
1
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
1




44
1
Thiên Tân
Trương Bách Dương
0 - 2
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
1




45
1
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Lục An Kinh
Quảng Tây
1




46
0
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
0 - 2
Vũ Chấn
Hà Bắc
0




47
0
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
1 - 1
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
0




48
0
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
0




49
0
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
0 - 2
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
0




50
0
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
0 - 2
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
0




51
0
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
0




52
0
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
0




53
0
Hồ Nam
Lưu Cường
1 - 1
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
0








TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 3
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
6
12
3
0
1
1
3
3
0
0


1
Vương Lỗi
Tân Cương
6
12
3
0
1
1
3
3
0
0


3
Mẫn Nhân
Quảng Tây
6
10
3
0
1
1
3
3
0
0


4
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
6
8
3
0
1
1
3
3
0
0


5
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
5
11
2
0
1
1
3
2
1
0


5
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
5
11
2
0
1
1
3
2
1
0


7
Triệu Đông
Thiên Tân
5
10
2
0
2
1
3
2
1
0


8
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
5
10
2
0
1
0
3
2
1
0


8
Lý Vũ
Quảng Đông
5
10
2
0
1
0
3
2
1
0


10
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0


10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0


12
Trương Bác Gia
Hà Bắc
5
8
2
0
2
1
3
2
1
0


12
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
5
8
2
0
2
1
3
2
1
0


14
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0


14
Thôi Hàng
Trọng Khánh
5
8
2
0
1
1
3
2
1
0


16
Phó Tinh Thần
Vân Nam
5
8
2
0
1
0
3
2
1
0


17
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0


18
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4
13
2
0
1
0
3
2
0
1


19
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
4
12
2
0
2
2
3
2
0
1


20
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1


20
Chu Kha
Hồ Nam
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1


22
Tần Vinh
Quảng Tây
4
10
2
0
1
1
3
2
0
1


23
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0


23
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0


25
Chu Đào
Bắc Kinh
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0


25
Trần Siêu
Trọng Khánh
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0


27
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
4
9
1
0
2
0
3
1
2
0


28
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
4
9
1
0
1
1
3
1
2
0


29
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
4
9
1
0
1
0
3
1
2
0


29
Cao Phi
Thiểm Tây
4
9
1
0
1
0
3
1
2
0


31
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
4
8
2
0
2
2
3
2
0
1


32
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1


32
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1


32
Uyển Long
Hà Nam
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1


32
Lưu Trí
Thiên Tân
4
8
2
0
2
1
3
2
0
1


36
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
4
8
1
0
2
1
3
1
2
0


37
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
4
7
2
0
2
1
3
2
0
1


38
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
4
7
2
0
1
1
3
2
0
1


39
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
4
7
2
0
1
0
3
2
0
1


40
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
4
5
2
0
2
1
3
2
0
1


41
Đỗ Ninh
Hà Bắc
3
12
1
0
1
1
3
1
1
1


42
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3
11
1
0
1
1
3
1
1
1


43
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


43
Lý Tiến
Quảng Đông
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


43
Thái Trần Hoan
Giang Tô
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


43
Vương Cường
Quảng Tây
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


43
Trương Ca Quân
Cam Túc
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


43
Phạm Việt
Thiên Tân
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


49
Vương Tân Quang
Sơn Đông
3
10
1
0
2
1
3
1
1
1


49
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
3
10
1
0
2
1
3
1
1
1

Chotgia
11-11-2023, 01:50 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 3



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
4
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125725.html)


2
4
Giang Tô
Kỳ Tuyết
1 - 1
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125736.html)


3
3
Cát Lâm
Lưu Vũ
1 - 1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125737.html)


4
3
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
2 - 0
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125738.html)


5
3
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
0 - 2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125739.html)


6
3
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
1 - 1
Ngô Chân
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125740.html)


7
3
Cát Lâm
Lý Như Yến
0 - 2
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125741.html)


8
2
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
2 - 0
Chu Vũ Phi
Giang Tô
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125742.html)


9
2
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2 - 0
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125743.html)


10
2
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
1 - 1
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125726.html)


11
2
Hà Nam
Phan Đăng
0 - 2
La Vân Hi
Giang Tô
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125727.html)


12
2
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125728.html)


13
1
Hà Bắc
Lan Lâm Y
2 - 0
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125729.html)


14
1
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125730.html)


15
1
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
2 - 0
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125731.html)


16
1
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
2 - 0
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125732.html)


17
0
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125733.html)


18
0
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125734.html)


19
0
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125735.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 3



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trương Đình
Quảng Đông
6
11
3
0
2
2
3
3
0
0


2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
5
12
2
0
2
2
3
2
1
0


3
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0


3
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
9
2
0
2
1
3
2
1
0


5
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0


5
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
5
7
2
0
2
1
3
2
1
0


7
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
11
2
0
2
1
3
2
0
1


8
Ngô Chân
Phúc Kiến
4
11
1
0
2
1
3
1
2
0


9
Lưu Vũ
Cát Lâm
4
10
1
0
1
0
3
1
2
0


10
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
9
1
0
2
1
3
1
2
0


11
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1


11
La Vân Hi
Giang Tô
4
8
2
0
1
1
3
2
0
1


13
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
4
8
1
0
1
1
3
1
2
0


14
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
7
2
0
1
1
3
2
0
1


15
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
3
12
1
0
2
1
3
1
1
1


16
Chu Vũ Phi
Giang Tô
3
11
1
0
2
0
3
1
1
1


17
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
3
11
1
0
1
1
3
1
1
1


18
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


18
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
11
1
0
1
0
3
1
1
1


20
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
3
10
1
0
2
0
3
1
1
1


21
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
9
1
0
1
1
3
1
1
1


21
Lý Như Yến
Cát Lâm
3
9
1
0
1
1
3
1
1
1


23
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
3
8
1
0
1
1
3
1
1
1


24
Lan Lâm Y
Hà Bắc
3
7
1
0
1
0
3
1
1
1


24
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
3
7
1
0
1
0
3
1
1
1


26
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
3
5
1
0
1
0
3
1
1
1


27
Diệp Trinh
Quảng Đông
2
10
1
0
2
1
3
1
0
2


28
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
9
1
0
1
0
3
1
0
2


28
Phan Đăng
Hà Nam
2
9
1
0
1
0
3
1
0
2


30
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
2
8
1
0
2
1
3
1
0
2


31
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
2
6
1
0
2
1
3
1
0
2


32
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
4
1
0
1
0
3
1
0
2


33
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
10
0
0
2
0
3
0
1
2


34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
1
9
0
0
2
0
3
0
1
2


35
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
8
0
0
2
0
3
0
1
2


36
Lý Úc Manh
An Huy
0
11
0
0
2
0
3
0
0
3


37
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
11
0
0
1
0
3
0
0
3


38
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
9
0
0
1
0
3
0
0
3

Chotgia
11-11-2023, 02:14 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 4



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
6
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125793.html)


2
6
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
1 - 1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125794.html)


3
5
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125795.html)


4
5
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
1 - 1
Lý Vũ
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125796.html)


5
5
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
2 - 0
Thôi Hàng
Trọng Khánh
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125797.html)


6
5
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
1 - 1
Phó Tinh Thần
Vân Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125798.html)


7
5
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
2 - 0
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125799.html)


8
5
Thiên Tân
Triệu Đông
0 - 2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125800.html)


9
4
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
0 - 2
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125801.html)


10
4
Trọng Khánh
Trần Siêu
0 - 2
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125790.html)


11
4
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
1 - 1
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125791.html)


12
4
Hà Nam
Uyển Long
1 - 1
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125792.html)


13
4
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
0 - 2
Tần Vinh
Quảng Tây
4




14
4
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
4




15
4
Hồ Nam
Chu Kha
0 - 2
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
4




16
4
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
0 - 2
Cao Phi
Thiểm Tây
4




17
4
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
4




18
4
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
1 - 1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
4




19
4
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
4




20
4
Bắc Kinh
Chu Đào
0 - 2
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
4




21
3
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
2 - 0
Trương Tuấn
Quảng Đông
3




22
3
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
3




23
3
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
3




24
3
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
2 - 0
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
3




25
3
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
0 - 2
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
3




26
3
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
3




27
3
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
3




28
3
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3




29
3
Sơn Đông
Vương Tân Quang
2 - 0
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
3




30
3
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
1 - 1
Đỗ Ninh
Hà Bắc
3




31
3
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
1 - 1
Lý Tiến
Quảng Đông
3




32
3
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
0 - 2
Trương Ca Quân
Cam Túc
3




33
3
Giang Tô
Thái Trần Hoan
0 - 2
Phạm Việt
Thiên Tân
3




34
2
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
2




35
2
Hồ Nam
La Lộ Điền
2 - 0
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2




36
2
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
1 - 1
Nguyên Hàng
Sơn Tây
2




37
2
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
2 - 0
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
2




38
2
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
0 - 2
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
2




39
2
An Huy
Quách Kiến Quân
1 - 1
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
2




40
2
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0 - 2
Lưu Tử Dương
Giang Tô
2




41
2
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
0 - 2
Lưu Long
Cát Lâm
2




42
2
Hà Bắc
Vương Kiều
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
2




43
2
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Lý Bân
Sơn Đông
2




44
2
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
2 - 0
Lâm Sâm
Phúc Kiến
2




45
2
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
2




46
1
Thiên Tân
Triệu Lực
2 - 0
Lưu Cường
Hồ Nam
1




47
1
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
0 - 2
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
1




48
1
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
1




49
1
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
0 - 2
Lưunh Cường
Thâm Quyến
1




50
1
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
2 - 0
Hạ Phong
Hàng Châu KV
1




51
1
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
0 - 2
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
0




52
0
Giang Tô
Viên Thần Hinh
0 - 2
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
0




53
0
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
1 - 1
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
0








TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 4
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
8
20
4
0
2
2
4
4
0
0


2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
7
21
3
0
2
2
4
3
1
0


3
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
7
21
3
0
2
1
4
3
1
0


4
Trương Bác Gia
Hà Bắc
7
18
3
0
2
1
4
3
1
0


5
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
18
3
0
1
1
4
3
1
0


6
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
7
16
3
0
2
2
4
3
1
0


7
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
7
15
3
0
2
1
4
3
1
0


8
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
7
14
3
0
2
1
4
3
1
0


9
Vương Lỗi
Tân Cương
6
21
3
0
1
1
4
3
0
1


10
Tần Vinh
Quảng Tây
6
19
3
0
2
2
4
3
0
1


11
Lý Vũ
Quảng Đông
6
19
2
0
2
0
4
2
2
0


12
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
6
18
3
0
3
2
4
3
0
1


13
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0


14
Phó Tinh Thần
Vân Nam
6
18
2
0
2
0
4
2
2
0


15
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0


15
Cao Phi
Thiểm Tây
6
17
2
0
2
1
4
2
2
0


17
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
6
17
2
0
2
0
4
2
2
0


18
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
6
16
3
0
2
2
4
3
0
1


19
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
6
16
2
0
2
1
4
2
2
0


20
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
5
20
2
0
2
2
4
2
1
1


21
Triệu Đông
Thiên Tân
5
20
2
0
2
1
4
2
1
1


22
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
5
20
2
0
2
0
4
2
1
1


23
Thôi Hàng
Trọng Khánh
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1


23
Phạm Việt
Thiên Tân
5
19
2
0
2
1
4
2
1
1


25
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
5
19
2
0
2
0
4
2
1
1


26
Lưu Tuyền
Hồ Nam
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1


26
Trương Ca Quân
Cam Túc
5
18
2
0
2
1
4
2
1
1


28
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0


28
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5
18
1
0
2
0
4
1
3
0


30
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1


30
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
5
17
2
0
2
1
4
2
1
1


32
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
5
16
2
0
2
2
4
2
1
1


33
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
5
15
2
0
2
1
4
2
1
1


34
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0


34
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
5
15
1
0
2
1
4
1
3
0


36
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
5
15
1
0
2
0
4
1
3
0


37
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1


37
Vương Tân Quang
Sơn Đông
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1


37
Uyển Long
Hà Nam
5
14
2
0
2
1
4
2
1
1


40
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
5
14
2
0
2
0
4
2
1
1


41
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
5
13
2
0
2
0
4
2
1
1


42
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
5
13
1
0
2
0
4
1
3
0


43
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
5
12
1
0
2
0
4
1
3
0


44
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
5
11
1
0
2
0
4
1
3
0


45
Chu Kha
Hồ Nam
4
20
2
0
2
1
4
2
0
2


46
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
4
19
2
0
2
1
4
2
0
2


47
Đỗ Ninh
Hà Bắc
4
19
1
0
2
1
4
1
2
1


47
Lưu Long
Cát Lâm
4
19
1
0
2
1
4
1
2
1


49
Lưu Trí
Thiên Tân
4
18
2
0
3
1
4
2
0
2


50
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
4
17
2
0
2
1
4
2
0
2

Chotgia
11-11-2023, 02:18 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 4



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
6
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Kỳ Tuyết
Giang Tô
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125754.html)


2
5
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125755.html)


3
5
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125756.html)


4
4
Chiết Giang
Chu Già Diệc
0 - 2
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125757.html)


5
4
Phúc Kiến
Ngô Chân
2 - 0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125758.html)


6
4
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
0 - 2
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125759.html)


7
4
Giang Tô
La Vân Hi
2 - 0
Lưu Vũ
Cát Lâm
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125760.html)


8
3
Giang Tô
Chu Vũ Phi
1 - 1
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125761.html)


9
3
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
1 - 1
Lý Như Yến
Cát Lâm
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125762.html)


10
3
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
1 - 1
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125744.html)


11
3
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
0 - 2
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125745.html)


12
3
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125746.html)


13
3
Hà Bắc
Lan Lâm Y
2 - 0
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125747.html)


14
2
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
1 - 1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125748.html)


15
2
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
2 - 0
Phan Đăng
Hà Nam
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125749.html)


16
2
Quảng Đông
Diệp Trinh
1 - 1
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125750.html)


17
1
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
0 - 2
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125751.html)


18
1
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
1 - 1
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125752.html)


19
0
An Huy
Lý Úc Manh
1 - 1
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
0
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125753.html)





TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 4
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trương Đình
Quảng Đông
8
19
4
0
2
2
4
4
0
0


2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
7
16
3
0
2
1
4
3
1
0


3
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
7
14
3
0
2
1
4
3
1
0


4
Ngô Chân
Phúc Kiến
6
18
2
0
2
1
4
2
2
0


5
La Vân Hi
Giang Tô
6
15
3
0
1
1
4
3
0
1


6
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
6
15
2
0
2
2
4
2
2
0


7
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
6
14
3
0
2
2
4
3
0
1


8
Kỳ Tuyết
Giang Tô
5
26
2
0
3
2
4
2
1
1


9
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
5
19
2
0
3
1
4
2
1
1


10
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
5
16
2
0
3
1
4
2
1
1


11
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1


11
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
5
16
2
0
2
1
4
2
1
1


13
Lan Lâm Y
Hà Bắc
5
13
2
0
1
0
4
2
1
1


14
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
21
2
0
2
1
4
2
0
2


15
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
4
21
1
0
2
1
4
1
2
1


16
Chu Vũ Phi
Giang Tô
4
20
1
0
2
0
4
1
2
1


17
Lưu Vũ
Cát Lâm
4
19
1
0
2
0
4
1
2
1


18
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
4
17
2
0
2
1
4
2
0
2


19
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
16
1
0
2
1
4
1
2
1


20
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
4
16
1
0
2
0
4
1
2
1


21
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
14
1
0
1
0
4
1
2
1


22
Lý Như Yến
Cát Lâm
4
13
1
0
2
1
4
1
2
1


23
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
4
13
1
0
2
0
4
1
2
1


24
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
11
2
0
2
1
4
2
0
2


25
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
19
1
0
1
0
4
1
1
2


26
Diệp Trinh
Quảng Đông
3
18
1
0
2
1
4
1
1
2


26
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
3
18
1
0
2
1
4
1
1
2


28
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
3
16
1
0
2
1
4
1
1
2


29
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
3
13
1
0
2
0
4
1
1
2


30
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
3
12
1
0
3
1
4
1
1
2


31
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
12
1
0
2
1
4
1
1
2


32
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
10
1
0
2
0
4
1
1
2


33
Phan Đăng
Hà Nam
2
17
1
0
2
0
4
1
0
3


34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
2
11
0
0
2
0
4
0
2
2


35
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
18
0
0
2
0
4
0
1
3


36
Lý Úc Manh
An Huy
1
17
0
0
2
0
4
0
1
3


37
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
15
0
0
2
0
4
0
1
3


38
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
1
14
0
0
2
0
4
0
1
3

Chotgia
11-11-2023, 02:28 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 5



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
8
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125805.html)


2
7
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125806.html)


3
7
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
1 - 1
Trương Bác Gia
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125807.html)


4
7
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125808.html)


5
6
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
2 - 0
Vương Lỗi
Tân Cương
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125809.html)


6
6
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125810.html)


7
6
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125811.html)


8
6
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
6




9
6
Quảng Tây
Tần Vinh
0 - 2
Lý Vũ
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125812.html)


10
6
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
Triệu Đông
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125802.html)


11
5
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125803.html)


12
5
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125804.html)


13
5
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
0 - 2
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
5




14
5
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
5




15
5
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
5




16
5
Trọng Khánh
Thôi Hàng
2 - 0
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
5




17
5
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
5




18
5
Quảng Tây
Lâm Huy Vũ
0 - 2
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
5




19
5
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
5




20
5
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
5




21
5
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
0 - 2
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
5




22
5
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Uyển Long
Hà Nam
5




23
4
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
4




24
4
Quảng Đông
Lý Tiến
2 - 0
Chu Đào
Bắc Kinh
4




25
4
Sơn Đông
Cang Tử Văn
0 - 2
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
4




26
4
Hà Bắc
Đỗ Ninh
0 - 2
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
4




27
4
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Vũ Chấn
Hà Bắc
4




28
4
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
4




29
4
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
4




30
4
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
4




31
4
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
1 - 1
Trần Siêu
Trọng Khánh
4




32
4
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
4




33
3
Thâm Quyến
Lưunh Cường
0 - 2
La Lộ Điền
Hồ Nam
4




34
3
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
0 - 2
Thái Trần Hoan
Giang Tô
3




35
3
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
0 - 2
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
3




36
3
Quảng Tây
Vương Cường
1 - 1
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
3




37
3
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
3




38
3
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
3




39
3
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
3




40
3
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
3




41
3
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
3




42
3
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
3




43
3
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Vương Kiều
Hà Bắc
2




44
2
Quảng Đông
Hoàng Tấn
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2




45
2
Sơn Đông
Lý Bân
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
2




46
2
Phúc Kiến
Lâm Sâm
1 - 1
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
2




47
2
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
2 - 0
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
2




48
2
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
2




49
2
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
1




50
1
Hàng Châu KV
Hạ Phong
2 - 0
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
1




51
1
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
1




52
1
Thiên Tân
Trương Bách Dương
2 - 0
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
1




53
1
Hồ Nam
Lưu Cường
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
0






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 5
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
10
29
5
0
2
2
5
5
0
0


2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
8
33
3
0
2
1
5
3
2
0


3
Trương Bác Gia
Hà Bắc
8
30
3
0
3
1
5
3
2
0


4
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
8
30
3
0
2
2
5
3
2
0


5
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
8
28
3
0
2
2
5
3
2
0


6
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
27
4
0
3
2
5
4
0
1


7
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
27
4
0
2
2
5
4
0
1


8
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
8
27
3
0
3
1
5
3
2
0


9
Lý Vũ
Quảng Đông
8
26
3
0
3
1
5
3
2
0


10
Phó Tinh Thần
Vân Nam
8
26
3
0
2
0
5
3
2
0


11
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
8
25
3
0
3
1
5
3
2
0


12
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
7
32
2
0
3
1
5
2
3
0


13
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
31
3
0
2
1
5
3
1
1


14
Thôi Hàng
Trọng Khánh
7
30
3
0
2
1
5
3
1
1


15
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
7
29
3
0
3
3
5
3
1
1


16
Phạm Việt
Thiên Tân
7
28
3
0
2
1
5
3
1
1


17
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
7
28
2
0
3
0
5
2
3
0


18
Cao Phi
Thiểm Tây
7
28
2
0
2
1
5
2
3
0


19
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
7
27
3
0
3
2
5
3
1
1


20
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
7
27
3
0
2
0
5
3
1
1


21
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
7
26
2
0
2
1
5
2
3
0


22
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
7
23
2
0
3
1
5
2
3
0


22
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
7
23
2
0
3
1
5
2
3
0


24
Vương Lỗi
Tân Cương
6
35
3
0
2
1
5
3
0
2


25
Tần Vinh
Quảng Tây
6
32
3
0
2
2
5
3
0
2


26
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
6
32
2
0
3
1
5
2
2
1


27
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
6
30
2
0
2
0
5
2
2
1


28
Lưu Tuyền
Hồ Nam
6
29
2
0
2
1
5
2
2
1


29
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
6
27
3
0
2
1
5
3
0
2


30
Trương Ca Quân
Cam Túc
6
27
2
0
2
1
5
2
2
1


31
Vương Tân Quang
Sơn Đông
6
26
2
0
3
1
5
2
2
1


32
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
6
25
1
0
3
1
5
1
4
0


33
Lưu Trí
Thiên Tân
6
24
3
0
3
1
5
3
0
2


34
Uyển Long
Hà Nam
6
24
2
0
3
1
5
2
2
1


35
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
6
24
2
0
2
1
5
2
2
1


36
Lục An Kinh
Quảng Tây
6
24
2
0
2
0
5
2
2
1


37
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
6
23
2
0
3
2
5
2
2
1


38
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
6
23
2
0
3
0
5
2
2
1


39
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
6
22
3
0
3
1
5
3
0
2


40
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
6
22
3
0
2
1
5
3
0
2


41
Lý Tiến
Quảng Đông
6
22
2
0
2
0
5
2
2
1


42
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
6
22
1
0
3
0
5
1
4
0


43
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
6
22
1
0
2
0
5
1
4
0


44
La Lộ Điền
Hồ Nam
6
20
3
0
3
1
5
3
0
2


45
Triệu Đông
Thiên Tân
5
34
2
0
3
1
5
2
1
2


46
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
5
30
2
0
2
0
5
2
1
2


47
Lưu Long
Cát Lâm
5
29
1
0
2
1
5
1
3
1


48
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
5
29
1
0
2
0
5
1
3
1


48
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5
29
1
0
2
0
5
1
3
1


50
Trần Siêu
Trọng Khánh
5
28
1
0
3
1
5
1
3
1

Chotgia
11-11-2023, 02:31 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 5



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
7
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125834.html)


2
6
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
2 - 0
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125835.html)


3
6
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
2 - 0
La Vân Hi
Giang Tô
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125836.html)


4
5
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Ngô Chân
Phúc Kiến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125837.html)


5
5
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
1 - 1
Lan Lâm Y
Hà Bắc
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125838.html)


6
5
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125839.html)


7
5
Giang Tô
Kỳ Tuyết
2 - 0
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125840.html)


8
4
Cát Lâm
Lưu Vũ
2 - 0
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125841.html)


9
4
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
1 - 1
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125842.html)


10
4
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2 - 0
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125824.html)


11
4
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125825.html)


12
4
Cát Lâm
Lý Như Yến
1 - 1
Chu Vũ Phi
Giang Tô
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125826.html)


13
3
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
1 - 1
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125827.html)


14
3
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
2 - 0
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125828.html)


15
3
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
1 - 1
Diệp Trinh
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125829.html)


16
3
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125830.html)


17
2
Hà Nam
Phan Đăng
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125831.html)


18
1
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125832.html)


19
1
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125833.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 5
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trương Đình
Quảng Đông
10
31
5
0
3
3
5
5
0
0


2
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
8
27
3
0
2
2
5
3
2
0


3
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
24
4
0
2
2
5
4
0
1


4
Kỳ Tuyết
Giang Tô
7
35
3
0
3
2
5
3
1
1


5
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
7
28
3
0
3
1
5
3
1
1


6
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
7
28
3
0
2
1
5
3
1
1


7
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
27
3
0
3
1
5
3
1
1


8
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
32
3
0
3
2
5
3
0
2


9
Ngô Chân
Phúc Kiến
6
31
2
0
3
1
5
2
2
1


10
La Vân Hi
Giang Tô
6
29
3
0
2
1
5
3
0
2


11
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
6
28
2
0
3
1
5
2
2
1


12
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
6
26
2
0
2
1
5
2
2
1


13
Lan Lâm Y
Hà Bắc
6
25
2
0
2
0
5
2
2
1


14
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
24
3
0
2
1
5
3
0
2


15
Lưu Vũ
Cát Lâm
6
24
2
0
2
0
5
2
2
1


16
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
6
23
2
0
3
1
5
2
2
1


17
Chu Vũ Phi
Giang Tô
5
30
1
0
3
0
5
1
3
1


18
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
5
30
1
0
2
1
5
1
3
1


19
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
5
28
1
0
3
1
5
1
3
1


20
Lý Như Yến
Cát Lâm
5
23
1
0
2
1
5
1
3
1


21
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
21
2
0
2
0
5
2
1
2


22
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
5
20
2
0
3
1
5
2
1
2


23
Diệp Trinh
Quảng Đông
4
26
1
0
3
1
5
1
2
2


24
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
4
25
1
0
3
0
5
1
2
2


25
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
24
1
0
2
1
5
1
2
2


26
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
24
1
0
2
0
5
1
2
2


27
Phan Đăng
Hà Nam
4
23
2
0
2
0
5
2
0
3


28
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
4
23
1
0
2
1
5
1
2
2


29
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
4
22
2
0
3
1
5
2
0
3


30
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
4
22
1
0
2
0
5
1
2
2


31
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
4
17
1
0
3
0
5
1
2
2


32
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
3
27
1
0
2
0
5
1
1
3


33
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
3
25
1
0
3
1
5
1
1
3


34
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
22
1
0
3
1
5
1
1
3


35
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
16
1
0
2
0
5
1
1
3


36
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
2
18
0
0
3
0
5
0
2
3


37
Lý Úc Manh
An Huy
1
23
0
0
3
0
5
0
1
4


38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
19
0
0
2
0
5
0
1
4

Chotgia
11-11-2023, 02:51 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 6



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
8
Quảng Đông
Lý Vũ
1 - 1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
10
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125816.html)


2
8
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
2 - 0
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125817.html)


3
8
Hà Bắc
Trương Bác Gia
1 - 1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125818.html)


4
8
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
1 - 1
Phó Tinh Thần
Vân Nam
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125819.html)


5
8
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
2 - 0
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125820.html)


6
7
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125821.html)


7
7
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
7




8
7
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125822.html)


9
7
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
0 - 2
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125823.html)


10
7
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
0 - 2
Thôi Hàng
Trọng Khánh
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125813.html)


11
7
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
7
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125814.html)


12
7
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
6
谱 (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125815.html)


13
6
Hồ Nam
La Lộ Điền
1 - 1
Lục An Kinh
Quảng Tây
6




14
6
Hà Nam
Uyển Long
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
6




15
6
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
1 - 1
Vương Lỗi
Tân Cương
6




16
6
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
6




17
6
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
0 - 2
Tần Vinh
Quảng Tây
6




18
6
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
6




19
6
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
6




20
6
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
1 - 1
Lý Tiến
Quảng Đông
6




21
6
Sơn Đông
Vương Tân Quang
0 - 2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
6




22
6
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Trương Ca Quân
Cam Túc
6




23
5
Trọng Khánh
Trần Siêu
2 - 0
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5




24
5
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
5




25
5
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
5




26
5
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
2 - 0
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
5




27
5
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
2 - 0
Lâm Huy Vũ
Quảng Tây
5




28
5
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
5




29
5
Thiên Tân
Triệu Đông
0 - 2
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
5




30
5
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
1 - 1
Lưu Tử Dương
Giang Tô
5




31
5
Giang Tô
Thái Trần Hoan
1 - 1
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
5




32
5
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
0 - 2
Lưu Long
Cát Lâm
5




33
4
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
5




34
4
Thiên Tân
Triệu Lực
2 - 0
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
4




35
4
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
1 - 1
Trương Tuấn
Quảng Đông
4




36
4
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
4




37
4
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
4




38
4
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
0 - 2
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
4




39
4
Bắc Kinh
Chu Đào
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
4




40
4
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Đỗ Ninh
Hà Bắc
4




41
4
Sơn Đông
Lý Bân
1 - 1
Hoàng Tấn
Quảng Đông
4




42
3
Thâm Quyến
Trương Sách
0 - 2
Lưu Cường
Hồ Nam
3




43
3
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
2 - 0
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
3




44
3
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
2 - 0
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
3




45
3
An Huy
Quách Kiến Quân
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
3




46
3
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
0 - 2
Lưunh Cường
Thâm Quyến
3




47
3
Hà Bắc
Vương Kiều
0 - 2
Lâm Sâm
Phúc Kiến
3




48
3
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
3




49
3
Hàng Châu KV
Hạ Phong
0 - 2
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
2




50
2
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
2




51
1
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
2




52
1
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
0 - 2
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
1




53
0
Giang Tô
Viên Thần Hinh
1 - 1
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
1








TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 6
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
11
43
5
0
3
2
6
5
1
0


2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
10
43
4
0
2
2
6
4
2
0


3
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
40
4
0
3
1
6
4
2
0


4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
9
50
3
0
3
1
6
3
3
0


5
Thôi Hàng
Trọng Khánh
9
46
4
0
3
2
6
4
1
1


6
Trương Bác Gia
Hà Bắc
9
45
3
0
3
1
6
3
3
0


7
Lý Vũ
Quảng Đông
9
43
3
0
3
1
6
3
3
0


8
Phó Tinh Thần
Vân Nam
9
43
3
0
3
0
6
3
3
0


9
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
9
42
3
0
3
1
6
3
3
0


9
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
9
42
3
0
3
1
6
3
3
0


11
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
9
39
4
0
3
2
6
4
1
1


12
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
9
39
4
0
3
1
6
4
1
1


13
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
9
33
3
0
3
1
6
3
3
0


14
Tần Vinh
Quảng Tây
8
44
4
0
3
3
6
4
0
2


15
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
8
44
3
0
3
2
6
3
2
1


16
Phạm Việt
Thiên Tân
8
44
3
0
3
1
6
3
2
1


17
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
43
4
0
3
2
6
4
0
2


18
Cao Phi
Thiểm Tây
8
43
2
0
2
1
6
2
4
0


19
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
8
42
3
0
3
1
6
3
2
1


20
Lưu Tuyền
Hồ Nam
8
39
3
0
3
2
6
3
2
1


21
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
8
38
4
0
4
2
6
4
0
2


22
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
8
38
3
0
3
3
6
3
2
1


23
Lưu Trí
Thiên Tân
8
36
4
0
3
1
6
4
0
2


24
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
8
36
2
0
3
1
6
2
4
0


25
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
8
34
4
0
3
2
6
4
0
2


26
Vương Lỗi
Tân Cương
7
47
3
0
3
1
6
3
1
2


27
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
44
3
0
3
1
6
3
1
2


28
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
7
44
2
0
3
0
6
2
3
1


29
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
7
42
2
0
3
0
6
2
3
1


30
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
7
40
3
0
3
1
6
3
1
2


31
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
7
39
3
0
3
1
6
3
1
2


32
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
7
39
2
0
3
1
6
2
3
1


33
Lưu Long
Cát Lâm
7
38
2
0
3
2
6
2
3
1


34
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
7
37
2
0
3
1
6
2
3
1


35
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
7
36
3
0
3
2
6
3
1
2


36
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
7
36
2
0
3
1
6
2
3
1


37
Lục An Kinh
Quảng Tây
7
36
2
0
3
0
6
2
3
1


38
La Lộ Điền
Hồ Nam
7
35
3
0
3
1
6
3
1
2


38
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
35
3
0
3
1
6
3
1
2


40
Trần Siêu
Trọng Khánh
7
35
2
0
3
1
6
2
3
1


41
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
7
34
2
0
3
0
6
2
3
1


42
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
34
1
0
3
1
6
1
5
0


43
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
7
33
1
0
3
0
6
1
5
0


44
Vũ Chấn
Hà Bắc
7
32
3
0
3
1
6
3
1
2


45
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
7
32
2
0
3
1
6
2
3
1


46
Lý Tiến
Quảng Đông
7
31
2
0
3
0
6
2
3
1


47
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
7
30
3
0
3
2
6
3
1
2


48
Trương Ca Quân
Cam Túc
6
42
2
0
3
1
6
2
2
2


49
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
6
41
3
0
3
1
6
3
0
3


49
Chu Kha
Hồ Nam
6
41
3
0
3
1
6
3
0
3

Chotgia
11-11-2023, 07:03 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 6



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
10
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125853.html)


2
7
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125854.html)


3
7
Giang Tô
Kỳ Tuyết
2 - 0
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125855.html)


4
6
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125856.html)


5
6
Chiết Giang
Chu Già Diệc
0 - 2
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125857.html)


6
6
Phúc Kiến
Ngô Chân
2 - 0
Lan Lâm Y
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125858.html)


7
6
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
1 - 1
Lưu Vũ
Cát Lâm
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125859.html)


8
6
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
0 - 2
La Vân Hi
Giang Tô
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125860.html)


9
5
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125861.html)


10
5
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
2 - 0
Lý Như Yến
Cát Lâm
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125843.html)


11
5
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
0 - 2
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125844.html)


12
4
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
0 - 2
Phan Đăng
Hà Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125845.html)


13
4
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
1 - 1
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125846.html)


14
4
Quảng Đông
Diệp Trinh
2 - 0
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125847.html)


15
4
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125848.html)


16
3
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
0 - 2
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125849.html)


17
3
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
2 - 0
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125850.html)


18
1
An Huy
Lý Úc Manh
1 - 1
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125851.html)


19
2
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
2 - 0
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125852.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 6
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trương Đình
Quảng Đông
12
46
6
0
3
3
6
6
0
0


2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
9
48
4
0
3
2
6
4
1
1


3
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
9
39
4
0
3
1
6
4
1
1


4
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
8
46
3
0
3
2
6
3
2
1


5
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
42
4
0
3
2
6
4
0
2


6
Ngô Chân
Phúc Kiến
8
42
3
0
3
1
6
3
2
1


6
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
8
42
3
0
3
1
6
3
2
1


8
La Vân Hi
Giang Tô
8
40
4
0
3
2
6
4
0
2


9
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
8
34
4
0
3
2
6
4
0
2


10
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
7
43
3
0
4
1
6
3
1
2


11
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
7
43
2
0
3
2
6
2
3
1


12
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
42
2
0
3
1
6
2
3
1


13
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
40
2
0
2
1
6
2
3
1


14
Lưu Vũ
Cát Lâm
7
39
2
0
3
0
6
2
3
1


15
Chu Vũ Phi
Giang Tô
7
38
2
0
3
0
6
2
3
1


16
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
36
2
0
3
1
6
2
3
1


17
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
45
3
0
3
2
6
3
0
3


18
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
6
36
2
0
3
1
6
2
2
2


19
Lan Lâm Y
Hà Bắc
6
35
2
0
3
0
6
2
2
2


20
Phan Đăng
Hà Nam
6
32
3
0
3
1
6
3
0
3


21
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
6
32
2
0
3
1
6
2
2
2


22
Diệp Trinh
Quảng Đông
6
31
2
0
3
1
6
2
2
2


23
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
6
31
2
0
3
0
6
2
2
2


24
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
5
35
2
0
3
1
6
2
1
3


25
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
35
2
0
2
0
6
2
1
3


26
Lý Như Yến
Cát Lâm
5
35
1
0
3
1
6
1
3
2


27
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
5
33
2
0
3
1
6
2
1
3


28
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
5
33
1
0
3
0
6
1
3
2


29
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
32
2
0
3
0
6
2
1
3


30
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
4
35
1
0
3
1
6
1
2
3


30
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
35
1
0
3
1
6
1
2
3


32
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
4
28
1
0
4
1
6
1
2
3


33
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
4
26
1
0
3
0
6
1
2
3


34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
4
24
1
0
3
0
6
1
2
3


35
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
31
1
0
3
1
6
1
1
4


36
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
29
1
0
3
0
6
1
1
4


37
Lý Úc Manh
An Huy
2
28
0
0
3
0
6
0
2
4


38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
27
0
0
3
0
6
0
1
5

Chotgia
11-11-2023, 07:30 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 7



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
11
Quảng Tây
Mẫn Nhân
2 - 0
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125872.html)


2
9
Vân Nam
Phó Tinh Thần
1 - 1
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125865.html)


3
9
Trọng Khánh
Thôi Hàng
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125866.html)


4
9
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
1 - 1
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125867.html)


5
9
Quảng Đông
Lý Vũ
2 - 0
Trương Bác Gia
Hà Bắc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125868.html)


6
9
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125869.html)


7
8
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
2 - 0
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125870.html)


8
8
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
8




9
8
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125871.html)


10
8
Thiên Tân
Phạm Việt
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125862.html)


11
8
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125863.html)


12
8
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125864.html)


13
8
Quảng Tây
Tần Vinh
0 - 2
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125873.html)


14
7
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125874.html)


15
7
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
0 - 2
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125875.html)


16
7
Tân Cương
Vương Lỗi
0 - 2
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125876.html)


17
7
Quảng Đông
Lý Tiến
1 - 1
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125877.html)


18
7
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125878.html)


19
7
Cát Lâm
Lưu Long
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125879.html)


20
7
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
0 - 2
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125880.html)


21
7
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1 - 1
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125881.html)


22
7
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125882.html)


23
7
Hồ Nam
La Lộ Điền
2 - 0
Trần Siêu
Trọng Khánh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125883.html)


24
6
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125884.html)


25
6
Sơn Đông
Cang Tử Văn
1 - 1
Thái Trần Hoan
Giang Tô
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125885.html)


26
6
Giang Tô
Lưu Tử Dương
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125886.html)


27
6
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125887.html)


28
6
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125888.html)


29
6
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125889.html)


30
6
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125890.html)


31
6
Hà Nam
Uyển Long
0 - 2
Chu Kha
Hồ Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125891.html)


32
5
Phúc Kiến
Lâm Sâm
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125892.html)


33
5
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
0 - 2
Triệu Đông
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125893.html)


34
5
Thâm Quyến
Lưunh Cường
1 - 1
Lý Bân
Sơn Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125894.html)


35
5
Quảng Đông
Hoàng Tấn
2 - 0
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125895.html)


36
5
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125896.html)


37
5
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125897.html)


38
5
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
2 - 0
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
5




39
5
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
2 - 0
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125898.html)


40
5
Hồ Nam
Lưu Cường
0 - 2
Trương Tuấn
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125899.html)


41
4
Hà Bắc
Đỗ Ninh
2 - 0
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125900.html)


42
4
Quảng Tây
Vương Cường
0 - 2
Chu Đào
Bắc Kinh
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125901.html)


43
4
Giang Tô
Mã Trại
1 - 1
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125902.html)


44
4
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
1 - 1
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125903.html)


45
4
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
1 - 1
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125904.html)


46
3
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
0 - 2
Hạ Phong
Hàng Châu KV
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125905.html)


47
3
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125906.html)


48
3
Thiên Tân
Trương Bách Dương
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125907.html)


49
3
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125908.html)


50
3
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
2 - 0
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125909.html)


51
2
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125910.html)


52
2
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
0 - 2
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125911.html)


53
1
Giang Tô
Viên Thần Hinh
VS
#N/A
#N/A
0








TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 7
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
13
59
6
0
3
2
7
6
1
0


2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
11
61
4
0
3
2
7
4
3
0


3
Lý Vũ
Quảng Đông
11
59
4
0
3
1
7
4
3
0


4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
10
64
3
0
3
1
7
3
4
0


5
Phó Tinh Thần
Vân Nam
10
62
3
0
3
0
7
3
4
0


6
Thôi Hàng
Trọng Khánh
10
60
4
0
3
2
7
4
2
1


7
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
10
60
3
0
4
1
7
3
4
0


8
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
59
3
0
4
1
7
3
4
0


9
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
58
4
0
4
1
7
4
2
1


10
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
10
58
4
0
3
2
7
4
2
1


11
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
10
57
4
0
3
1
7
4
2
1


12
Phạm Việt
Thiên Tân
10
56
4
0
3
1
7
4
2
1


13
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
55
4
0
4
2
7
4
2
1


14
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
10
52
3
0
3
1
7
3
4
0


15
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
10
46
5
0
3
2
7
5
0
2


16
Trương Bác Gia
Hà Bắc
9
64
3
0
4
1
7
3
3
1


17
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
9
61
3
0
4
1
7
3
3
1


18
Cao Phi
Thiểm Tây
9
58
2
0
3
1
7
2
5
0


19
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
57
3
0
3
2
7
3
3
1


20
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
9
56
3
0
4
1
7
3
3
1


21
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
9
54
3
0
4
2
7
3
3
1


22
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
9
51
4
0
4
2
7
4
1
2


23
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
9
51
3
0
3
1
7
3
3
1


24
Lục An Kinh
Quảng Tây
9
51
3
0
3
0
7
3
3
1


25
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
9
50
4
0
4
2
7
4
1
2


26
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
49
3
0
4
1
7
3
3
1


27
Lưu Long
Cát Lâm
9
49
3
0
3
2
7
3
3
1


28
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
9
48
3
0
4
1
7
3
3
1


29
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
47
4
0
3
1
7
4
1
2


30
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
9
40
4
0
3
2
7
4
1
2


31
Tần Vinh
Quảng Tây
8
59
4
0
3
3
7
4
0
3


32
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
8
58
4
0
4
2
7
4
0
3


33
Chu Kha
Hồ Nam
8
54
4
0
4
2
7
4
0
3


34
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
8
54
3
0
4
3
7
3
2
2


35
Lưu Trí
Thiên Tân
8
53
4
0
4
1
7
4
0
3


36
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
8
52
3
0
4
2
7
3
2
2


37
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
8
51
4
0
3
1
7
4
0
3


38
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
8
51
3
0
3
0
7
3
2
2


39
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
8
50
3
0
4
1
7
3
2
2


40
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
50
2
0
3
1
7
2
4
1


41
Lý Tiến
Quảng Đông
8
48
2
0
3
0
7
2
4
1


42
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
8
47
1
0
4
0
7
1
6
0


43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
8
46
3
0
3
1
7
3
2
2


44
Vương Lỗi
Tân Cương
7
62
3
0
3
1
7
3
1
3


45
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
60
3
0
3
1
7
3
1
3


46
Triệu Đông
Thiên Tân
7
58
3
0
4
2
7
3
1
3


47
Trương Ca Quân
Cam Túc
7
54
2
0
3
1
7
2
3
2


48
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
7
54
2
0
3
0
7
2
3
2


49
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
7
53
3
0
4
1
7
3
1
3


50
Vương Tân Quang
Sơn Đông
7
53
2
0
4
1
7
2
3
2

Chotgia
12-11-2023, 12:51 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 7



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
12
Quảng Đông
Trương Đình
1 - 1
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125922.html)


2
8
Giang Tô
La Vân Hi
0 - 2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125923.html)


3
8
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
0 - 2
Ngô Chân
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125924.html)


4
8
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
2 - 0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125925.html)


5
8
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
2 - 0
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125926.html)


6
7
Cát Lâm
Lưu Vũ
1 - 1
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125927.html)


7
7
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125928.html)


8
7
Giang Tô
Chu Vũ Phi
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125929.html)


9
6
Hà Bắc
Lan Lâm Y
1 - 1
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125930.html)


10
6
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
1 - 1
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125912.html)


11
6
Hà Nam
Phan Đăng
1 - 1
Diệp Trinh
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125913.html)


12
5
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
0 - 2
Chu Già Diệc
Chiết Giang
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125914.html)


13
5
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125915.html)


14
5
Cát Lâm
Lý Như Yến
1 - 1
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125916.html)


15
4
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125917.html)


16
4
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125918.html)


17
4
Quảng Đông
Quách Giai Lâm
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125919.html)


18
2
An Huy
Lý Úc Manh
0 - 2
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125920.html)


19
1
Tân Cương
Mã Ngọc Tú
0 - 2
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125921.html)





TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 7



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trương Đình
Quảng Đông
13
65
6
0
3
3
7
6
1
0


2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
11
63
5
0
4
3
7
5
1
1


3
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
10
60
4
0
3
2
7
4
2
1


4
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
10
58
4
0
4
1
7
4
2
1


5
Ngô Chân
Phúc Kiến
10
57
4
0
4
2
7
4
2
1


6
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
55
4
0
3
1
7
4
2
1


7
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
9
56
4
0
4
1
7
4
1
2


8
Chu Già Diệc
Chiết Giang
8
57
4
0
4
3
7
4
0
3


9
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8
57
2
0
4
2
7
2
4
1


10
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
56
4
0
3
2
7
4
0
3


11
La Vân Hi
Giang Tô
8
55
4
0
3
2
7
4
0
3


12
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
8
54
2
0
4
1
7
2
4
1


13
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
8
53
4
0
4
2
7
4
0
3


14
Lưu Vũ
Cát Lâm
8
53
2
0
3
0
7
2
4
1


15
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
52
2
0
3
0
7
2
4
1


16
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
56
2
0
3
1
7
2
3
2


17
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
51
2
0
4
1
7
2
3
2


18
Lan Lâm Y
Hà Bắc
7
51
2
0
3
0
7
2
3
2


19
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
7
49
2
0
3
1
7
2
3
2


20
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
7
47
2
0
4
1
7
2
3
2


21
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
7
46
3
0
4
2
7
3
1
3


22
Phan Đăng
Hà Nam
7
46
3
0
3
1
7
3
1
3


23
Diệp Trinh
Quảng Đông
7
45
2
0
4
1
7
2
3
2


24
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
7
45
2
0
4
0
7
2
3
2


25
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
7
45
2
0
3
0
7
2
3
2


26
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6
45
2
0
3
1
7
2
2
3


27
Lý Như Yến
Cát Lâm
6
45
1
0
3
1
7
1
4
2


28
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
6
44
2
0
4
1
7
2
2
3


29
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
6
36
2
0
3
0
7
2
2
3


30
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
48
2
0
3
0
7
2
1
4


31
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5
46
2
0
3
0
7
2
1
4


32
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
5
37
2
0
4
2
7
2
1
4


33
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
5
33
2
0
4
1
7
2
1
4


34
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
4
46
1
0
4
1
7
1
2
4


35
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
4
39
1
0
4
1
7
1
2
4


36
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
4
37
1
0
4
0
7
1
2
4


37
Lý Úc Manh
An Huy
2
39
0
0
3
0
7
0
2
5


38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
35
0
0
3
0
7
0
1
6

Chotgia
12-11-2023, 02:00 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 8



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
11
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
2 - 0
Mẫn Nhân
Quảng Tây
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125933.html)


2
10
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
0 - 2
Lý Vũ
Quảng Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125934.html)


3
10
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
0 - 2
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125935.html)


4
10
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125936.html)


5
10
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125937.html)


6
10
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
2 - 0
Phó Tinh Thần
Vân Nam
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125938.html)


7
10
Trọng Khánh
Thôi Hàng
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125939.html)


8
9
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
0 - 2
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125940.html)


9
9
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126020.html)


10
9
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Lục An Kinh
Quảng Tây
9




11
9
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
1 - 1
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125931.html)


12
9
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125932.html)


13
9
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125982.html)


14
9
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
0 - 2
Cao Phi
Thiểm Tây
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125983.html)


15
9
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
1 - 1
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125984.html)


16
8
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125985.html)


17
8
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
2 - 0
Tần Vinh
Quảng Tây
8




18
8
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
0 - 2
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125986.html)


19
8
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125987.html)


20
8
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Lý Tiến
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125988.html)


21
8
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
2 - 0
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125989.html)


22
8
Thiên Tân
Lưu Trí
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125990.html)


23
7
Thiên Tân
Triệu Lực
2 - 0
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125991.html)


24
7
Quảng Đông
Trương Tuấn
0 - 2
Vương Lỗi
Tân Cương
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125992.html)


25
7
Trọng Khánh
Trần Siêu
0 - 2
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125993.html)


26
7
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125994.html)


27
7
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125995.html)


28
7
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125996.html)


29
7
Hà Bắc
Vũ Chấn
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125997.html)


30
7
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
0 - 2
Lưu Tử Dương
Giang Tô
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125998.html)


31
7
Sơn Đông
Vương Tân Quang
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_125999.html)


32
7
Thiên Tân
Triệu Đông
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126000.html)


33
7
Giang Tô
Thái Trần Hoan
1 - 1
Trương Ca Quân
Cam Túc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126001.html)


34
6
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
2 - 0
Uyển Long
Hà Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126002.html)


35
6
Bắc Kinh
Chu Đào
2 - 0
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126003.html)


36
6
Phúc Kiến
Lâm Sâm
0 - 2
Đỗ Ninh
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126004.html)


37
6
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Lý Bân
Sơn Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126005.html)


38
5
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
2 - 0
Lưunh Cường
Thâm Quyến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126006.html)


39
5
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
0 - 2
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126007.html)


40
5
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
1 - 1
Lưu Cường
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126008.html)


41
5
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
0 - 2
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126009.html)


42
5
An Huy
Quách Kiến Quân
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126010.html)


43
5
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
1 - 1
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126011.html)


44
5
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
0 - 2
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126012.html)


45
5
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
0 - 2
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
5




46
5
Hàng Châu KV
Hạ Phong
0 - 2
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126013.html)


47
5
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
2 - 0
Trương Bách Dương
Thiên Tân
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126014.html)


48
4
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0 - 2
Vương Cường
Quảng Tây
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126015.html)


49
3
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
1 - 1
Viên Thần Hinh
Giang Tô
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126016.html)


50
3
Thâm Quyến
Trương Sách
2 - 0
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126017.html)


51
3
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
2 - 0
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126018.html)


52
3
Hà Bắc
Vương Kiều
2 - 0
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126019.html)


53
2
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
2 - 0
#N/A
#N/A
0






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 8
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
13
84
5
0
3
2
8
5
3
0


2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
13
80
6
0
4
2
8
6
1
1


3
Lý Vũ
Quảng Đông
13
77
5
0
4
2
8
5
3
0


4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
12
82
4
0
4
2
8
4
4
0


5
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
12
74
5
0
4
3
8
5
2
1


6
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
12
74
5
0
3
1
8
5
2
1


7
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
12
66
6
0
4
3
8
6
0
2


8
Trương Bác Gia
Hà Bắc
11
83
4
0
4
1
8
4
3
1


9
Thôi Hàng
Trọng Khánh
11
77
4
0
3
2
8
4
3
1


10
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
11
76
4
0
4
1
8
4
3
1


10
Phạm Việt
Thiên Tân
11
76
4
0
4
1
8
4
3
1


12
Cao Phi
Thiểm Tây
11
75
3
0
4
2
8
3
5
0


13
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
11
75
3
0
4
1
8
3
5
0


13
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
11
75
3
0
4
1
8
3
5
0


15
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
11
73
4
0
4
1
8
4
3
1


16
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
11
66
4
0
4
1
8
4
3
1


17
Phó Tinh Thần
Vân Nam
10
85
3
0
4
0
8
3
4
1


18
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
10
81
4
0
4
1
8
4
2
2


19
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
80
3
0
4
1
8
3
4
1


20
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
10
73
5
0
4
2
8
5
0
3


21
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
10
71
4
0
4
3
8
4
2
2


22
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
10
71
4
0
4
2
8
4
2
2


23
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
10
70
4
0
4
2
8
4
2
2


23
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
70
4
0
4
2
8
4
2
2


25
Lưu Trí
Thiên Tân
10
69
5
0
4
1
8
5
0
3


26
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
10
69
4
0
4
2
8
4
2
2


27
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
10
68
5
0
4
2
8
5
0
3


28
Chu Kha
Hồ Nam
10
66
5
0
4
2
8
5
0
3


29
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
10
66
4
0
4
1
8
4
2
2


30
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
10
65
3
0
4
1
8
3
4
1


31
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
10
57
4
0
4
2
8
4
2
2


32
Vương Lỗi
Tân Cương
9
75
4
0
4
2
8
4
1
3


33
Triệu Đông
Thiên Tân
9
73
4
0
4
2
8
4
1
3


34
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
73
3
0
4
2
8
3
3
2


34
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
9
73
3
0
4
2
8
3
3
2


36
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
9
72
4
0
4
1
8
4
1
3


37
Lưu Long
Cát Lâm
9
71
3
0
4
2
8
3
3
2


38
Lục An Kinh
Quảng Tây
9
67
3
0
4
0
8
3
3
2


39
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
9
66
3
0
4
1
8
3
3
2


40
Lưu Tử Dương
Giang Tô
9
64
3
0
4
2
8
3
3
2


41
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
63
4
0
4
1
8
4
1
3


42
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
63
3
0
4
1
8
3
3
2


43
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
9
59
2
0
4
1
8
2
5
1


44
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
9
58
2
0
4
1
8
2
5
1


45
Cang Tử Văn
Sơn Đông
9
57
4
0
4
3
8
4
1
3


46
Triệu Lực
Thiên Tân
9
57
3
0
4
0
8
3
3
2


47
Tần Vinh
Quảng Tây
8
78
4
0
4
3
8
4
0
4


48
Thái Trần Hoan
Giang Tô
8
70
2
0
3
1
8
2
4
2


49
Trương Ca Quân
Cam Túc
8
69
2
0
4
1
8
2
4
2


50
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
8
69
2
0
4
0
8
2
4
2

Chotgia
12-11-2023, 07:02 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 8



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
10
Phúc Kiến
Ngô Chân
0 - 2
Trương Đình
Quảng Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126030.html)


2
11
Giang Tô
Kỳ Tuyết
1 - 1
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126031.html)


3
10
Hồ Bắc
Trần Nhã Văn
2 - 0
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126032.html)


4
9
Phúc Kiến
Hồng Ban Man
2 - 0
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126033.html)


5
8
Chiết Giang
Chu Già Diệc
1 - 1
Lưu Vũ
Cát Lâm
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126034.html)


6
8
Quảng Đông
Lại Khôn Lâm
2 - 0
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126035.html)


7
8
Quảng Đông
Ngô Gia Thiến
0 - 2
La Vân Hi
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126036.html)


8
8
Tứ Xuyên
Chu Bác Tịnh
2 - 0
Phan Đăng
Hà Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126037.html)


9
7
Hồ Nam
Dương Thành Lệ
0 - 2
Lan Lâm Y
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126038.html)


10
7
Quảng Đông
Diệp Trinh
1 - 1
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126021.html)


11
7
Phúc Kiến
Trần Nghiên Băng
0 - 2
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126022.html)


12
7
Chiết Giang
Ngô Hân Ngữ
1 - 1
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126023.html)


13
7
Hồ Bắc
Uông Nguyên Tri
2 - 0
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126024.html)


14
6
Hàng Châu KV
Hồ Văn 銥
2 - 0
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126025.html)


15
5
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
1 - 1
Lý Như Yến
Cát Lâm
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126026.html)


16
5
Phúc Kiến
Trần Văn Linh
2 - 0
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126027.html)


17
4
Hà Bắc
La Tịnh Hàm
1 - 1
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
5




18
4
Quảng Đông
Đàm Chung Vịnh Nhiên
2 - 0
Lý Úc Manh
An Huy
2
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126028.html)


19
4
Quảng Đông
Lương Nguyễn Ý
2 - 0
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126029.html)






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NỮ SAU VÒNG 8



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trương Đình
Quảng Đông
15
82
7
0
4
4
8
7
1
0


2
Kỳ Tuyết
Giang Tô
12
83
5
0
4
3
8
5
2
1


3
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
12
75
5
0
4
1
8
5
2
1


4
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
11
80
4
0
4
2
8
4
3
1


5
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
11
70
5
0
4
1
8
5
1
2


6
Ngô Chân
Phúc Kiến
10
81
4
0
4
2
8
4
2
2


7
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
77
4
0
4
1
8
4
2
2


8
La Vân Hi
Giang Tô
10
69
5
0
4
3
8
5
0
3


9
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
10
69
3
0
4
1
8
3
4
1


10
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
10
67
5
0
4
2
8
5
0
3


11
Chu Già Diệc
Chiết Giang
9
75
4
0
4
3
8
4
1
3


12
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
9
71
3
0
4
2
8
3
3
2


13
Lưu Vũ
Cát Lâm
9
69
2
0
4
0
8
2
5
1


14
Lan Lâm Y
Hà Bắc
9
65
3
0
4
1
8
3
3
2


15
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
9
59
3
0
4
1
8
3
3
2


16
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8
74
2
0
4
2
8
2
4
2


17
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
71
4
0
4
2
8
4
0
4


18
Chu Vũ Phi
Giang Tô
8
69
2
0
4
0
8
2
4
2


19
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
8
66
2
0
4
1
8
2
4
2


20
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
8
61
2
0
4
0
8
2
4
2


21
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
8
59
2
0
4
0
8
2
4
2


22
Diệp Trinh
Quảng Đông
8
58
2
0
4
1
8
2
4
2


23
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
8
55
3
0
4
1
8
3
2
3


24
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
67
2
0
4
1
8
2
3
3


25
Phan Đăng
Hà Nam
7
64
3
0
4
1
8
3
1
4


26
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
7
61
3
0
4
2
8
3
1
4


27
Lý Như Yến
Cát Lâm
7
59
1
0
4
1
8
1
5
2


28
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
7
47
3
0
4
2
8
3
1
4


29
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6
63
2
0
4
1
8
2
2
4


30
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
6
59
2
0
4
0
8
2
2
4


31
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
6
54
2
0
4
1
8
2
2
4


32
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
6
51
2
0
4
0
8
2
2
4


33
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
6
43
2
0
4
1
8
2
2
4


34
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
6
41
2
0
4
0
8
2
2
4


35
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
67
2
0
4
0
8
2
1
5


36
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
5
51
1
0
4
1
8
1
3
4


37
Lý Úc Manh
An Huy
2
49
0
0
4
0
8
0
2
6


38
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1
51
0
0
4
0
8
0
1
7

Chotgia
12-11-2023, 07:11 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 9



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
13
Quảng Đông
Lý Vũ
0 - 2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126081.html)


2
13
Quảng Tây
Mẫn Nhân
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126082.html)


3
12
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
0 - 2
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126083.html)


4
12
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Thôi Hàng
Trọng Khánh
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126084.html)


5
11
Thiểm Tây
Cao Phi
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126085.html)


6
11
Thiên Tân
Phạm Việt
0 - 2
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126086.html)


7
11
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126087.html)


8
11
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
2 - 0
Trương Bác Gia
Hà Bắc
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126088.html)


9
10
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126089.html)


10
10
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
2 - 0
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126039.html)


11
10
Quảng Đông
Trương Trạch Lĩnh
2 - 0
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126040.html)


12
10
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
2 - 0
Lưu Trí
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126041.html)


13
10
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
0 - 2
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126042.html)


14
10
Hồ Nam
Chu Kha
2 - 0
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126043.html)


15
10
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
1 - 1
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126044.html)


16
9
Hồ Nam
Lưu Tuyền
0 - 2
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126045.html)


17
9
Sơn Đông
Cang Tử Văn
2 - 0
Triệu Đông
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126046.html)


18
9
Cát Lâm
Lưu Long
2 - 0
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126047.html)


19
9
Quảng Tây
Lục An Kinh
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126048.html)


20
9
Giang Tô
Lưu Tử Dương
0 - 2
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126049.html)


21
9
Tân Cương
Vương Lỗi
2 - 0
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126050.html)


22
9
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126051.html)


23
9
Hồ Nam
La Lộ Điền
0 - 2
Triệu Lực
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126052.html)


24
8
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
2 - 0
Thái Trần Hoan
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126053.html)


25
8
Cam Túc
Trương Ca Quân
1 - 1
Chu Đào
Bắc Kinh
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126054.html)


26
8
Hà Bắc
Đỗ Ninh
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126055.html)


27
8
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
2 - 0
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126056.html)


28
8
Quảng Đông
Lý Tiến
2 - 0
Vũ Chấn
Hà Bắc
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126057.html)


29
8
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126058.html)


30
8
Quảng Tây
Tần Vinh
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126059.html)


31
7
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126060.html)


32
7
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126061.html)


33
7
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
2 - 0
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126062.html)


34
7
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
0 - 2
Quách Kiến Quân
An Huy
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126063.html)


35
7
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
2 - 0
Trần Siêu
Trọng Khánh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126064.html)


36
7
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
1 - 1
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126065.html)


37
7
Sơn Tây
Nguyên Hàng
2 - 0
Trương Tuấn
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126066.html)


38
7
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
1 - 1
Ngô Vũ Hiên
Thiên Tân
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126067.html)


39
7
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
1 - 1
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126068.html)


40
6
Thâm Quyến
Lưunh Cường
2 - 0
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126069.html)


41
6
Sơn Đông
Lý Bân
1 - 1
Lâm Sâm
Phúc Kiến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126070.html)


42
6
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
0 - 2
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126071.html)


43
6
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
1 - 1
Vương Cường
Quảng Tây
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126072.html)


44
6
Hà Nam
Uyển Long
2 - 0
Lưu Cường
Hồ Nam
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126073.html)


45
5
Thiên Tân
Trương Bách Dương
1 - 1
Hạ Phong
Hàng Châu KV
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126074.html)


46
5
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
1 - 1
Vương Kiều
Hà Bắc
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126075.html)


47
5
Giang Tô
Mã Trại
2 - 0
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126076.html)


48
5
Quảng Đông
Trần Mạnh Hi
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126077.html)


49
5
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
2 - 0
Trương Sách
Thâm Quyến
5




50
4
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
0 - 2
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126078.html)


51
4
Giang Tô
Viên Thần Hinh
0 - 2
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126079.html)


52
3
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
1 - 1
Thôi Thành Thụy
Quảng Tây
3
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126080.html)


53
2
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
2 - 0
#N/A
#N/A
0







TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 9
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
15
103
6
0
4
3
9
6
3
0


2
Mẫn Nhân
Quảng Tây
14
106
6
0
4
2
9
6
2
1


3
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
14
88
7
0
5
4
9
7
0
2


4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
13
102
4
0
4
2
9
4
5
0


5
Lý Vũ
Quảng Đông
13
101
5
0
4
2
9
5
3
1


6
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
13
97
5
0
5
2
9
5
3
1


7
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
13
97
5
0
4
1
9
5
3
1


8
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
13
96
4
0
4
1
9
4
5
0


9
Phó Tinh Thần
Vân Nam
12
103
4
0
4
0
9
4
4
1


10
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
12
97
5
0
4
3
9
5
2
2


11
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
12
96
3
0
5
1
9
3
6
0


12
Thôi Hàng
Trọng Khánh
12
94
4
0
4
2
9
4
4
1


13
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
12
93
4
0
4
1
9
4
4
1


14
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
12
89
5
0
5
3
9
5
2
2


15
Cao Phi
Thiểm Tây
12
89
3
0
4
2
9
3
6
0


16
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
12
88
6
0
5
3
9
6
0
3


17
Chu Kha
Hồ Nam
12
87
6
0
4
2
9
6
0
3


18
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
85
6
0
4
2
9
6
0
3


19
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
12
84
4
0
4
1
9
4
4
1


20
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
12
82
4
0
5
1
9
4
4
1


21
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
12
73
5
0
4
2
9
5
2
2


22
Trương Bác Gia
Hà Bắc
11
106
4
0
5
1
9
4
3
2


23
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
11
100
4
0
4
1
9
4
3
2


24
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
11
96
4
0
5
3
9
4
3
2


25
Phạm Việt
Thiên Tân
11
95
4
0
4
1
9
4
3
2


26
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
11
93
4
0
5
3
9
4
3
2


27
Vương Lỗi
Tân Cương
11
88
5
0
4
2
9
5
1
3


28
Lưu Long
Cát Lâm
11
87
4
0
4
2
9
4
3
2


29
Lục An Kinh
Quảng Tây
11
83
4
0
4
0
9
4
3
2


30
Cang Tử Văn
Sơn Đông
11
75
5
0
4
3
9
5
1
3


31
Triệu Lực
Thiên Tân
11
75
4
0
5
1
9
4
3
2


32
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
10
99
3
0
5
1
9
3
4
2


33
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
10
95
4
0
5
2
9
4
2
3


34
Tần Vinh
Quảng Tây
10
93
5
0
4
3
9
5
0
4


35
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
10
92
4
0
5
2
9
4
2
3


36
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
10
91
4
0
5
2
9
4
2
3


37
Lưu Trí
Thiên Tân
10
88
5
0
5
1
9
5
0
4


38
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
10
84
4
0
4
1
9
4
2
3


39
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
10
83
4
0
4
0
9
4
2
3


40
Đỗ Ninh
Hà Bắc
10
82
4
0
4
2
9
4
2
3


41
Lý Tiến
Quảng Đông
10
78
3
0
4
0
9
3
4
2


42
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
10
78
2
0
5
1
9
2
6
1


43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
10
76
4
0
4
1
9
4
2
3


44
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
10
73
2
0
4
1
9
2
6
1


45
Triệu Đông
Thiên Tân
9
96
4
0
5
2
9
4
1
4


46
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
92
3
0
4
2
9
3
3
3


47
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
9
91
4
0
5
1
9
4
1
4


48
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
9
90
4
0
4
1
9
4
1
4


49
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
9
86
3
0
5
1
9
3
3
3


50
Trương Ca Quân
Cam Túc
9
86
2
0
4
1
9
2
5
2

Chotgia
13-11-2023, 09:37 AM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 10



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
14
Cam Túc
Lưu Ngọc Vũ
2 - 0
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
15
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126131.html)


2
13
Quảng Đông
Liêu Cẩm Thiêm
1 - 1
Mẫn Nhân
Quảng Tây
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126132.html)


3
13
Hạ Môn
Dương Tư Viễn
1 - 1
Lý Vũ
Quảng Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126133.html)


4
13
Liêu Ninh
Quan Văn Huy
1 - 1
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126134.html)


5
12
Phúc Kiến
Hoàng Chỉ Dương
2 - 0
Chu Kha
Hồ Nam
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126135.html)


6
12
Quảng Đông
Dương Hồng Kha
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126136.html)


7
12
Sơn Đông
Tô Dịch Lâm
0 - 2
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126137.html)


8
12
Trọng Khánh
Thôi Hàng
2 - 0
Phó Tinh Thần
Vân Nam
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126138.html)


9
12
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
1 - 1
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126139.html)


10
12
Giang Tây
Đinh Vũ Huy
1 - 1
Cao Phi
Thiểm Tây
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126090.html)


11
11
Thiên Tân
Triệu Lực
0 - 2
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126091.html)


12
11
Hà Bắc
Trương Bác Gia
2 - 0
Vương Lỗi
Tân Cương
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126092.html)


13
11
Bắc Kinh
Trương Triệu Diên
2 - 0
Lục An Kinh
Quảng Tây
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126093.html)


14
11
Quảng Đông
Quách Trung Cơ
2 - 0
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126094.html)


15
11
Sơn Đông
Cang Tử Văn
2 - 0
Lưu Long
Cát Lâm
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126095.html)


16
10
Thiên Tân
Diêm Tuấn Vĩ
1 - 1
Phạm Việt
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126096.html)


17
10
Thiên Tân
Lưu Trí
1 - 1
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126097.html)


18
10
Phúc Kiến
Trác Tán Phong
1 - 1
Tần Vinh
Quảng Tây
10




19
10
Thiên Tân
Thượng Bồi Phong
2 - 0
Thái Hữu Quảng
Tây Tạng
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126098.html)


20
10
Thượng Hải
Lạc Hàng Viễn
1 - 1
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126099.html)


21
10
Quảng Đông
Lý Tiến
0 - 2
Đỗ Ninh
Hà Bắc
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126100.html)


22
10
Hồ Nam
Lưu Vân Đạt
1 - 1
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126101.html)


23
9
Chiết Giang
Thân Ân Huyền
2 - 0
La Lộ Điền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126102.html)


24
9
Liêu Ninh
Cổ Hiểu Phong
2 - 0
Nguyên Hàng
Sơn Tây
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126103.html)


25
9
Bắc Kinh
Chu Đào
1 - 1
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126104.html)


26
9
An Huy
Quách Kiến Quân
1 - 1
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126105.html)


27
9
Thâm Quyến
Giản Gia Khang
2 - 0
Lưu Tử Dương
Giang Tô
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126106.html)


28
9
Giang Tô
Trương Mộ Hồng
2 - 0
Trịnh Lợi Thanh
Quảng Đông
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126107.html)


29
9
Thiên Tân
Triệu Đông
0 - 2
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126108.html)


30
9
Cam Túc
Trương Ca Quân
0 - 2
Lưu Tuyền
Hồ Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126109.html)


31
8
Hạ Môn
Hà Hạo Tùng
1 - 1
Thái Mậu Tiệp
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126110.html)


32
8
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
2 - 0
Lâm Sở Cường
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126111.html)


33
8
Cát Lâm
Từ Đằng Phi
2 - 0
Hoàng Tấn
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126112.html)


34
8
Chiết Giang
Dương Điềm Hạo
1 - 1
Uyển Long
Hà Nam
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126113.html)


35
8
Quảng Đông
Lý Tư Cẩm
0 - 2
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126114.html)


36
8
Hà Bắc
Vũ Chấn
2 - 0
Lưunh Cường
Thâm Quyến
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126115.html)


37
8
Thiểm Tây
Tôn Kỳ
0 - 2
Thái Trần Hoan
Giang Tô
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126116.html)


38
8
Sơn Đông
Vương Tân Quang
2 - 0
Lữ Ngạn Hi
Quảng Tây
8




39
7
Quảng Đông
Trương Tuấn
1 - 1
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126117.html)


40
7
Trọng Khánh
Trần Siêu
2 - 0
Mã Trại
Giang Tô
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126118.html)


41
7
Quảng Tây
Vương Cường
0 - 2
Đào Côn Duật
Thâm Quyến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126119.html)


42
7
Phúc Kiến
Lâm Sâm
2 - 0
Trịnh Vĩnh Duệ
Hạ Môn
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126120.html)


43
7
Bắc Kinh
Sử Thượng Nhất
0 - 2
Trần Tú Toàn
Trọng Khánh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126121.html)


44
7
Quảng Đông
Hoàng Kiệt
1 - 1
Lý Bân
Sơn Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126122.html)


45
6
Hồ Nam
Lưu Cường
1 - 1
Nghiêm Kiến Quân
Hồ Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126123.html)


46
6
Quảng Đông
Ngô Đông Bành
1 - 1
Ông Nhuệ Lâm
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126124.html)


47
6
Quảng Đông
Đặng Anh Nam
0 - 2
Trương Bách Dương
Thiên Tân
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126125.html)


48
6
Quảng Đông
Trần Bồi Lãng
2 - 0
Vương Kiều
Hà Bắc
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126126.html)


49
5
Thâm Quyến
Trương Sách
2 - 0
Hạ Phong
Hàng Châu KV
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126127.html)


50
5
Phúc Kiến
Vương Gia Trạch
2 - 0
Hồ Dũng Tuệ
Hồ Nam
5
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126128.html)


51
4
Phúc Kiến
Lâm Phùng Du
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126129.html)


52
4
Quảng Đông
Lê Tấn Hoằng
0 - 2
Lâm Hạo Tuyền
Sơn Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126130.html)


53
4
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
2 - 0
#N/A
#N/A
0







TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG TẠM NAM SAU VÒNG 10
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
16
110
8
0
5
4
10
8
0
2


2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
15
126
6
0
5
3
10
6
3
1


3
Mẫn Nhân
Quảng Tây
15
124
6
0
5
2
10
6
3
1


4
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
14
128
4
0
4
2
10
4
6
0


5
Lý Vũ
Quảng Đông
14
126
5
0
5
2
10
5
4
1


6
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
14
122
5
0
4
1
10
5
4
1


7
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
14
120
5
0
5
2
10
5
4
1


8
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
14
119
4
0
5
1
10
4
6
0


9
Thôi Hàng
Trọng Khánh
14
113
5
0
4
2
10
5
4
1


10
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
14
108
7
0
5
3
10
7
0
3


11
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
14
103
5
0
5
1
10
5
4
1


12
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
14
101
5
0
5
2
10
5
4
1


13
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
14
97
6
0
5
3
10
6
2
2


14
Trương Bác Gia
Hà Bắc
13
124
5
0
5
1
10
5
3
2


15
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
13
119
4
0
5
1
10
4
5
1


16
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
13
118
5
0
4
3
10
5
3
2


17
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
13
116
5
0
5
3
10
5
3
2


18
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
13
114
5
0
5
3
10
5
3
2


19
Cao Phi
Thiểm Tây
13
113
3
0
5
2
10
3
7
0


20
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
13
112
5
0
5
3
10
5
3
2


21
Cang Tử Văn
Sơn Đông
13
94
6
0
4
3
10
6
1
3


22
Phó Tinh Thần
Vân Nam
12
126
4
0
5
0
10
4
4
2


23
Phạm Việt
Thiên Tân
12
119
4
0
5
1
10
4
4
2


24
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
12
119
3
0
5
1
10
3
6
1


25
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
12
118
4
0
5
1
10
4
4
2


26
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
111
6
0
5
2
10
6
0
4


27
Chu Kha
Hồ Nam
12
108
6
0
5
2
10
6
0
4


28
Đỗ Ninh
Hà Bắc
12
102
5
0
5
3
10
5
2
3


29
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
11
128
4
0
5
1
10
4
3
3


30
Tần Vinh
Quảng Tây
11
114
5
0
5
3
10
5
1
4


31
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
11
113
4
0
5
2
10
4
3
3


31
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
11
113
4
0
5
2
10
4
3
3


33
Vương Lỗi
Tân Cương
11
112
5
0
5
2
10
5
1
4


34
Lưu Tuyền
Hồ Nam
11
111
4
0
5
3
10
4
3
3


35
Lưu Long
Cát Lâm
11
110
4
0
5
2
10
4
3
3


36
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
11
109
5
0
5
1
10
5
1
4


37
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
11
108
4
0
5
2
10
4
3
3


38
Lưu Trí
Thiên Tân
11
106
5
0
5
1
10
5
1
4


39
Lục An Kinh
Quảng Tây
11
104
4
0
5
0
10
4
3
3


40
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
11
103
4
0
5
1
10
4
3
3


41
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
11
101
4
0
5
1
10
4
3
3


42
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
11
99
4
0
5
1
10
4
3
3


43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
11
97
4
0
5
1
10
4
3
3


44
Triệu Lực
Thiên Tân
11
96
4
0
5
1
10
4
3
3


45
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
11
96
2
0
5
1
10
2
7
1


46
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
11
93
2
0
5
1
10
2
7
1


47
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
11
92
5
0
5
2
10
5
1
4


48
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
11
92
2
0
5
0
10
2
7
1


49
Trần Vũ Kỳ
Quảng Đông
10
110
4
0
5
1
10
4
2
4


50
Trương Nhất Tinh
Hà Nam
10
106
2
0
5
0
10
2
6
2

Chotgia
13-11-2023, 12:43 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NAM VÒNG 11



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ
XEM CỜ


1
15
Quảng Tây
Mẫn Nhân
1 - 1
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
16
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126229.html)


2
15
Hàng Châu KV
Đỗ Thần Hạo
1 - 1
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126228.html)


3
14
Quảng Đông
Đàm Lâm Lâm
0 - 2
Thôi Hàng
Trọng Khánh
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126227.html)


4
14
Giang Tô
Lưu Bách Hồng
0 - 2
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126226.html)


5
14
Quảng Đông
Lý Vũ
1 - 1
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
14




6
14
Hà Bắc
Môn Chí Hạo
1 - 1
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126225.html)


7
13
Phúc Kiến
Ngụy Y Lâm
2 - 0
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
14
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126224.html)


8
13
Hàng Châu KV
Ngô Nghi Hàn
2 - 0
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126223.html)


9
13
Thiểm Tây
Cao Phi
0 - 2
Cang Tử Văn
Sơn Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126222.html)


10
13
Hà Bắc
Trương Bác Gia
1 - 1
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126181.html)


11
12
Thiên Tân
Phạm Việt
0 - 2
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
13
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126182.html)


12
12
Hà Bắc
Đỗ Ninh
1 - 1
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126183.html)


13
12
Hồ Nam
Chu Kha
0 - 2
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126184.html)


14
12
Vân Nam
Phó Tinh Thần
2 - 0
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126185.html)


15
11
Hồ Nam
Lưu Tuyền
1 - 1
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126186.html)


16
11
Hà Nam
Lý Diệu Hổ
1 - 1
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126187.html)


17
11
Cát Lâm
Lưu Long
1 - 1
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126188.html)


18
11
Phúc Kiến
Tống Thiên Kiêu
1 - 1
Lưu Trí
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126189.html)


19
11
Ninh Hạ
Tưởng Hạo
2 - 0
Trương Mộ Hồng
Giang Tô
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126190.html)


20
11
Phúc Kiến
Trâu Tiến Trung
1 - 1
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126191.html)


21
11
Quảng Tây
Tần Vinh
1 - 1
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
11




22
11
Quảng Tây
Lục An Kinh
1 - 1
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126192.html)


23
11
Thanh Đảo
Lỗ Bản Kiệt
1 - 1
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126193.html)


24
11
Tân Cương
Vương Lỗi
1 - 1
Triệu Lực
Thiên Tân
11
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126194.html)


25
10
Giang Tô
Thái Trần Hoan
2 - 0
Lý Tiến
Quảng Đông
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126195.html)


26
10
Hà Nam
Trương Nhất Tinh
1 - 1
Vương Tân Quang
Sơn Đông
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126196.html)


27
10
Tây Tạng
Thái Hữu Quảng
1 - 1
Chu Đào
Bắc Kinh
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126197.html)


28
10
Quảng Đông
Trần Vũ Kỳ
1 - 1
Vũ Chấn
Hà Bắc
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126198.html)


29
10
Phúc Kiến
Mã Quốc Phong
2 - 0
Quách Kiến Quân
An Huy
10




30
10
Thiên Tân
Ngô Vũ Hiên
0 - 2
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
10
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126199.html)


31
9
Quảng Đông
Trịnh Lợi Thanh
2 - 0
Triệu Đông
Thiên Tân
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126200.html)


32
9
Trọng Khánh
Trần Tú Toàn
2 - 0
Trương Ca Quân
Cam Túc
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126201.html)


33
9
Giang Tô
Lưu Tử Dương
2 - 0
Lâm Sâm
Phúc Kiến
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126202.html)


34
9
Thâm Quyến
Đào Côn Duật
2 - 0
Trần Siêu
Trọng Khánh
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126203.html)


35
9
Phúc Kiến
Thái Mậu Tiệp
2 - 0
Dương Điềm Hạo
Chiết Giang
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126204.html)


36
9
Sơn Tây
Nguyên Hàng
1 - 1
Uyển Long
Hà Nam
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126205.html)


37
9
Hồ Nam
La Lộ Điền
1 - 1
Hà Hạo Tùng
Hạ Môn
9
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126206.html)


38
8
Quảng Tây
Lữ Ngạn Hi
2 - 0
Hoàng Kiệt
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126207.html)


39
8
Thâm Quyến
Lưunh Cường
1 - 1
Tôn Kỳ
Thiểm Tây
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126208.html)


40
8
Quảng Đông
Hoàng Tấn
1 - 1
Trần Bồi Lãng
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126209.html)


41
8
Sơn Đông
Lý Bân
2 - 0
Lý Tư Cẩm
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126210.html)


42
8
Thiên Tân
Trương Bách Dương
1 - 1
Trương Tuấn
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126211.html)


43
8
Phúc Kiến
Lâm Sở Cường
0 - 2
Trần Mạnh Hi
Quảng Đông
8
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126212.html)


44
7
Hồ Bắc
Nghiêm Kiến Quân
1 - 1
Sử Thượng Nhất
Bắc Kinh
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126213.html)


45
7
Quảng Đông
Ông Nhuệ Lâm
1 - 1
Vương Gia Trạch
Phúc Kiến
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126214.html)


46
7
Giang Tô
Mã Trại
2 - 0
Vương Cường
Quảng Tây
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126215.html)


47
7
Hạ Môn
Trịnh Vĩnh Duệ
0 - 2
Lưu Cường
Hồ Nam
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126216.html)


48
7
Thâm Quyến
Trương Sách
0 - 2
Ngô Đông Bành
Quảng Đông
7
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126217.html)


49
6
Quảng Tây
Thôi Thành Thụy
0 - 2
Lâm Phùng Du
Phúc Kiến
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126218.html)


50
6
Hà Bắc
Vương Kiều
2 - 0
Đặng Anh Nam
Quảng Đông
6
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126219.html)


51
6
Hàng Châu KV
Hạ Phong
2 - 0
Lê Tấn Hoằng
Quảng Đông
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126220.html)


52
6
Sơn Đông
Lâm Hạo Tuyền
2 - 0
Viên Thần Hinh
Giang Tô
4
XEM CỜ (http://dpxq.com/hldcg/search/view_m_126221.html)


53
5
Hồ Nam
Hồ Dũng Tuệ
2 - 0
#N/A
#N/A
0






TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NAM
50 vị trí dẫn đầu



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Lưu Ngọc Vũ
Cam Túc
17
133
8
0
6
4
11
8
1
2


2
Đỗ Thần Hạo
Hàng Châu KV
16
150
6
0
5
3
11
6
4
1


3
Mẫn Nhân
Quảng Tây
16
150
6
0
5
2
11
6
4
1


4
Liêu Cẩm Thiêm
Quảng Đông
16
144
6
0
6
3
11
6
4
1


5
Thôi Hàng
Trọng Khánh
16
139
6
0
5
3
11
6
4
1


6
Dương Tư Viễn
Hạ Môn
15
157
4
0
5
2
11
4
7
0


7
Lý Vũ
Quảng Đông
15
152
5
0
5
2
11
5
5
1


8
Quan Văn Huy
Liêu Ninh
15
149
5
1
5
1
11
5
5
1


9
Ngụy Y Lâm
Phúc Kiến
15
144
5
0
5
1
11
5
5
1


10
Trương Triệu Diên
Bắc Kinh
15
138
6
0
6
4
11
6
3
2


11
Ngô Nghi Hàn
Hàng Châu KV
15
135
6
0
5
3
11
6
3
2


12
Dương Hồng Kha
Quảng Đông
15
127
5
0
6
1
11
5
5
1


13
Cang Tử Văn
Sơn Đông
15
121
7
0
5
4
11
7
1
3


14
Môn Chí Hạo
Hà Bắc
15
121
6
0
5
3
11
6
3
2


15
Phó Tinh Thần
Vân Nam
14
150
5
0
5
0
11
5
4
2


16
Trương Bác Gia
Hà Bắc
14
146
5
0
5
1
11
5
4
2


17
Lưu Bách Hồng
Giang Tô
14
145
4
0
5
1
11
4
6
1


18
Thượng Bồi Phong
Thiên Tân
14
137
5
0
6
2
11
5
4
2


19
Quách Trung Cơ
Quảng Đông
14
136
5
0
6
3
11
5
4
2


20
Hoàng Chỉ Dương
Phúc Kiến
14
129
7
0
6
3
11
7
0
4


21
Đàm Lâm Lâm
Quảng Đông
14
128
5
0
5
2
11
5
4
2


22
Đinh Vũ Huy
Giang Tây
13
143
5
0
5
3
11
5
3
3


23
Tô Dịch Lâm
Sơn Đông
13
142
3
0
6
1
11
3
7
1


24
Cao Phi
Thiểm Tây
13
137
3
2
5
2
11
3
7
1


25
Đỗ Ninh
Hà Bắc
13
123
5
0
5
3
11
5
3
3


26
Tưởng Hạo
Ninh Hạ
13
121
5
0
5
1
11
5
3
3


27
Phạm Việt
Thiên Tân
12
149
4
0
5
1
11
4
4
3


28
Trâu Tiến Trung
Phúc Kiến
12
148
4
0
5
1
11
4
4
3


29
Trương Trạch Lĩnh
Quảng Đông
12
137
6
0
6
2
11
6
0
5


30
Lưu Long
Cát Lâm
12
136
4
0
5
2
11
4
4
3


31
Tần Vinh
Quảng Tây
12
134
5
0
5
3
11
5
2
4


32
Vương Lỗi
Tân Cương
12
134
5
0
5
2
11
5
2
4


33
Lưu Vân Đạt
Hồ Nam
12
133
4
0
6
2
11
4
4
3


34
Diêm Tuấn Vĩ
Thiên Tân
12
133
4
0
6
2
11
4
4
3


35
Lưu Tuyền
Hồ Nam
12
133
4
0
5
3
11
4
4
3


36
Chu Kha
Hồ Nam
12
131
6
0
5
2
11
6
0
5


37
Cổ Hiểu Phong
Liêu Ninh
12
129
5
0
6
1
11
5
2
4


38
Lưu Trí
Thiên Tân
12
127
5
0
6
1
11
5
2
4


39
Trác Tán Phong
Phúc Kiến
12
126
4
0
6
2
11
4
4
3


40
Lục An Kinh
Quảng Tây
12
126
4
0
5
0
11
4
4
3


41
Từ Đằng Phi
Cát Lâm
12
125
4
0
6
1
11
4
4
3


42
Giản Gia Khang
Thâm Quyến
12
122
4
0
6
1
11
4
4
3


43
Lý Diệu Hổ
Hà Nam
12
121
4
0
5
1
11
4
4
3


44
Mã Quốc Phong
Phúc Kiến
12
120
5
0
5
1
11
5
2
4


45
Thái Trần Hoan
Giang Tô
12
120
4
0
5
2
11
4
4
3


46
Triệu Lực
Thiên Tân
12
120
4
2
6
1
11
4
4
3


47
Lỗ Bản Kiệt
Thanh Đảo
12
117
2
0
5
1
11
2
8
1


48
Tống Thiên Kiêu
Phúc Kiến
12
115
5
2
5
2
11
5
2
4


49
Lạc Hàng Viễn
Thượng Hải
12
114
2
0
6
1
11
2
8
1


50
Thân Ân Huyền
Chiết Giang
12
112
2
0
6
0
11
2
8
1

Chotgia
13-11-2023, 12:50 PM
UY KHẢI BÔI Lần thứ 18 . Năm 2023
KẾT QUẢ NỮ VÒNG 9



B - C
Đ
ĐỘI
TÊN KỲ THỦ
KQ
TÊN KỲ THỦ
ĐỘI
Đ


1
15
Quảng Đông
Trương Đình
2 - 0
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
11


2
12
Giang Tô
Kỳ Tuyết
0 - 2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
12


3
11
Hàng Châu KV
Trần Lệ Viện
1 - 1
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
10


4
10
Giang Tô
La Vân Hi
2 - 0
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
10


5
10
Quảng Đông
Khu Vịnh Nhân
0 - 2
Ngô Chân
Phúc Kiến
10


6
9
Cát Lâm
Lưu Vũ
0 - 2
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
9


7
9
Hà Bắc
Phan Nhuế Kỳ
1 - 1
Chu Già Diệc
Chiết Giang
9


8
9
Hà Bắc
Lan Lâm Y
2 - 0
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8


9
8
Hà Nam
Trịnh Kha Duệ
0 - 2
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
8


10
8
Hà Bắc
Trương Thiều Hàng
1 - 1
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
8


11
8
Giang Tô
Chu Vũ Phi
2 - 0
Diệp Trinh
Quảng Đông
8


12
8
Hà Nam
Hà Hàm Lộ
2 - 0
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7


13
7
Cát Lâm
Lý Như Yến
0 - 2
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
7


14
7
Hà Nam
Phan Đăng
2 - 0
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
7


15
6
Tứ Xuyên
Triệu Thiến Đình
2 - 0
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
6


16
6
Hà Bắc
Lý Tử Hâm
2 - 0
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
6


17
6
Thượng Hải
Trương Diệp Thu
1 - 1
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
5


18
2
An Huy
Lý Úc Manh
0 - 2
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
6


19
5
Hàng Châu KV
Du Thư Sướng
0 - 2
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
1





TRÍ VẬN HỘI Lần thứ 5 . Năm 2023
XẾP HẠNG CHUNG CUỘC NỮ



排名
姓名
团体
积分
对手分
胜局
犯规
后手局数
后手胜局
出场





1
Trương Đình
Quảng Đông
17
101
8
0
4
4
9
8
1
0


2
Trần Nhã Văn
Hồ Bắc
14
93
6
0
5
2
9
6
2
1


3
Kỳ Tuyết
Giang Tô
12
104
5
0
4
3
9
5
2
2


4
Trần Lệ Viện
Hàng Châu KV
12
102
4
0
4
2
9
4
4
1


5
Ngô Chân
Phúc Kiến
12
97
5
0
5
3
9
5
2
2


6
La Vân Hi
Giang Tô
12
87
6
0
4
3
9
6
0
3


7
Hồng Ban Man
Phúc Kiến
11
94
5
0
5
1
9
5
1
3


8
Chu Bác Tịnh
Tứ Xuyên
11
86
3
0
5
1
9
3
5
1


9
Lan Lâm Y
Hà Bắc
11
85
4
0
4
1
9
4
3
2


10
Uông Nguyên Tri
Hồ Bắc
11
79
4
0
5
2
9
4
3
2


11
Chu Già Diệc
Chiết Giang
10
96
4
0
5
3
9
4
2
3


12
Khu Vịnh Nhân
Quảng Đông
10
96
4
0
4
1
9
4
2
3


13
Lại Khôn Lâm
Quảng Đông
10
87
5
0
5
2
9
5
0
4


14
Phan Nhuế Kỳ
Hà Bắc
10
86
3
0
4
2
9
3
4
2


15
Chu Vũ Phi
Giang Tô
10
83
3
0
4
0
9
3
4
2


16
Ngô Hân Ngữ
Chiết Giang
10
78
3
0
5
1
9
3
4
2


17
Hà Hàm Lộ
Hà Nam
10
73
3
0
4
0
9
3
4
2


18
Lưu Vũ
Cát Lâm
9
88
2
0
4
0
9
2
5
2


19
Trương Thiều Hàng
Hà Bắc
9
84
2
0
4
1
9
2
5
2


20
Phan Đăng
Hà Nam
9
80
4
0
4
1
9
4
1
4


21
Dương Thành Lệ
Hồ Nam
9
78
4
0
5
3
9
4
1
4


22
Hồ Văn 銥
Hàng Châu KV
9
73
3
0
5
1
9
3
3
3


23
Ngô Gia Thiến
Quảng Đông
8
95
2
0
5
2
9
2
4
3


24
Trịnh Kha Duệ
Hà Nam
8
89
4
0
4
2
9
4
0
5


25
Diệp Trinh
Quảng Đông
8
80
2
0
5
1
9
2
4
3


26
Quách Giai Lâm
Quảng Đông
8
74
3
0
5
2
9
3
2
4


27
Triệu Thiến Đình
Tứ Xuyên
8
71
3
0
4
0
9
3
2
4


28
Lý Tử Hâm
Hà Bắc
8
65
3
0
4
0
9
3
2
4


29
Trần Nghiên Băng
Phúc Kiến
7
81
2
0
5
1
9
2
3
4


30
Lý Như Yến
Cát Lâm
7
75
1
0
4
1
9
1
5
3


31
Trần Văn Linh
Phúc Kiến
7
63
3
0
5
2
9
3
1
5


32
Trương Diệp Thu
Thượng Hải
7
54
2
0
4
1
9
2
3
4


33
Lương Nguyễn Ý
Quảng Đông
6
72
2
0
5
1
9
2
2
5


34
La Tịnh Hàm
Hà Bắc
6
67
1
0
5
1
9
1
4
4


35
Đàm Chung Vịnh Nhiên
Quảng Đông
6
60
2
0
5
0
9
2
2
5


36
Du Thư Sướng
Hàng Châu KV
5
77
2
0
4
0
9
2
1
6


37
Mã Ngọc Tú
Tân Cương
3
62
1
0
5
1
9
1
1
7


38
Lý Úc Manh
An Huy
2
63
0
0
4
0
9
0
2
7