dark_blue
06-03-2010, 03:52 PM
Box Ebook tiếng Anh vắng quá nên dark_blue xin phép mở hàng nhé! \:D/
***Topic dành cho những người mới (như mình chẳng hạn =:)) nên nếu có gì sai sót mong các bác có nhiều hiểu biết chỉ bảo thêm ~:>
Sách cờ tướng tiếng Anh:
- Sách cờ tiếng Anh thì dù hình vẽ bàn cờ chẳng khác gì ta, nhưng do tên viết tắt các quân cờ và ký hiệu nước đi thì hoàn toàn khác, cho nên lúc đầu sẽ không quen. Nhìn C (Cannon - Pháo) mà đọc là "Chốt", còn P (Pawn - Tốt) thì hay đọc là "Pháo" :D
Tên quân cờ ghi theo tiếng Anh:
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/80/Xiangqi_General.png/50px-Xiangqi_General.png K (King)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/10/Xiangqi_Advisor.png/50px-Xiangqi_Advisor.png A (Advisor)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/33/Xiangqi_Elephant.png/50px-Xiangqi_Elephant.png E (Elephant)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8e/Xiangqi_Chariot.png/50px-Xiangqi_Chariot.png R (Chariot)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f6/Xiangqi_Cannon.png/50px-Xiangqi_Cannon.png C (Cannon)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a5/Xiangqi_Horse.png/50px-Xiangqi_Horse.png H (Horse)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/04/Xiangqi_Soldier.png/50px-Xiangqi_Soldier.png P (Pawn)
Ký hiệu đi quân:
- Tiến (+) E3+5 → Tượng 3 tiến 5
- Bình (=) C2=5 → Pháo 2 bình 5
- Thoái (-) R3-1 → Xe 3 thoái 1
Chữ viết tắt:
- Trước: F (First) FC+2 → Pháo trước tiến 2
- Sau: R (After) RR=8 → Xe sau bình 8
Chú ý: Các ký hiệu "F", "R" đứng trước tên quân cờ nhé.
FC → First Cannon ("Tiền Pháo", hay "Pháo trước")
RR → After Chariot ("Hậu Xa", hay "Xe sau")
Các thế trận:
- Central Cannon: Pháo đầu
- Elephant Opening: Phi Tượng Cục
- Horse Opening: Khởi Mã Cục
- Angel's Guide (Pawn Opening): Tiên Nhân Chỉ Lộ
- Cross Palace Cannon: Quá Cung Pháo
- Palcorner Cannon: Sĩ Giác Pháo
- Side Horse Opening: Biên Mã Cục
- Edge Pawn Opening: Biên Binh Cục
- Advisor Opening: Thượng Sĩ Cục (bác Gà_H1R5 dịch :D)
- Same Direction Cannon: Thuận Pháo
- Opposite Direction Cannon: Nghịch Pháo
- Make-up Opposite Direction Cannon: Nửa đường Nghịch Pháo
- Screen Horses: Bình Phong Mã
- Sandwiched Horses: Phản Cung Mã (Mã kẹp sandwich =)))
- Single Horse: Đơn Đề Mã
- Palcorner Horse: Quải Giác Mã, Xuyên Cung Mã
- 3-steps Tiger: Tam bộ hổ
Một số thuật ngữ:
- Red: Đỏ (đi trước)
- Black: Đen (đi sau)
- Opening: Khai cuộc
- Mid-Game: Trung cuộc
- End-Game: Tàn cuộc
- Move: Nước đi
- Checkmate: Chiếu Tướng
- Attack: Tấn công
- Defend: Phòng thủ
- 1st file, 2nd file, 3rd file...: Lộ 1, lộ 2, lộ 3...
- Left side: Cánh trái
- Right side: Cánh phải
- River: Sông (hà)
- Cross-river: Qua hà
- Riverbank: Bờ sông
- PR Cannon: Tốt để Pháo
- Double Cannons Mate: Chiếu Pháo trùng
- Double Crossed-river Cannons: Song Pháo quá hà
- ...
Nếu ghép những thuật ngữ trên thành một thế trận hoàn chỉnh, bạn sẽ dễ dàng có:
- Central Cannon, cross river Chariot vs. screen Horses, left Horse at the riverbank: Pháo đầu Xe qua hà đối Bình Phong Mã, tả Mã bàn hà \:D/
- 5th & 7th file Cannons, 3rd file riverbank Pawn vs. screen Horses: Ngũ Thất Pháo Tốt 3 đối Bình Phong Mã \:D/
- ...
Đánh giá thế trận:
- Win: thắng
- Lose: thua
- Draw: hòa
- Winning position: Thế thắng
- Losing position: Thế thua
- Superior position: Thế thượng phong
- Positive position: Thế trận chắc chắn
- Cramped position: Thế trận gò bó
- Satisfactory position: Thế trận có thể thỏa mãn
- ...
Có thời gian rảnh mình sẽ sưu tầm và đưa ra đầy đủ hơn.
(còn tiếp)
***Topic dành cho những người mới (như mình chẳng hạn =:)) nên nếu có gì sai sót mong các bác có nhiều hiểu biết chỉ bảo thêm ~:>
Sách cờ tướng tiếng Anh:
- Sách cờ tiếng Anh thì dù hình vẽ bàn cờ chẳng khác gì ta, nhưng do tên viết tắt các quân cờ và ký hiệu nước đi thì hoàn toàn khác, cho nên lúc đầu sẽ không quen. Nhìn C (Cannon - Pháo) mà đọc là "Chốt", còn P (Pawn - Tốt) thì hay đọc là "Pháo" :D
Tên quân cờ ghi theo tiếng Anh:
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/80/Xiangqi_General.png/50px-Xiangqi_General.png K (King)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/1/10/Xiangqi_Advisor.png/50px-Xiangqi_Advisor.png A (Advisor)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/33/Xiangqi_Elephant.png/50px-Xiangqi_Elephant.png E (Elephant)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8e/Xiangqi_Chariot.png/50px-Xiangqi_Chariot.png R (Chariot)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/f6/Xiangqi_Cannon.png/50px-Xiangqi_Cannon.png C (Cannon)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a5/Xiangqi_Horse.png/50px-Xiangqi_Horse.png H (Horse)
http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/0/04/Xiangqi_Soldier.png/50px-Xiangqi_Soldier.png P (Pawn)
Ký hiệu đi quân:
- Tiến (+) E3+5 → Tượng 3 tiến 5
- Bình (=) C2=5 → Pháo 2 bình 5
- Thoái (-) R3-1 → Xe 3 thoái 1
Chữ viết tắt:
- Trước: F (First) FC+2 → Pháo trước tiến 2
- Sau: R (After) RR=8 → Xe sau bình 8
Chú ý: Các ký hiệu "F", "R" đứng trước tên quân cờ nhé.
FC → First Cannon ("Tiền Pháo", hay "Pháo trước")
RR → After Chariot ("Hậu Xa", hay "Xe sau")
Các thế trận:
- Central Cannon: Pháo đầu
- Elephant Opening: Phi Tượng Cục
- Horse Opening: Khởi Mã Cục
- Angel's Guide (Pawn Opening): Tiên Nhân Chỉ Lộ
- Cross Palace Cannon: Quá Cung Pháo
- Palcorner Cannon: Sĩ Giác Pháo
- Side Horse Opening: Biên Mã Cục
- Edge Pawn Opening: Biên Binh Cục
- Advisor Opening: Thượng Sĩ Cục (bác Gà_H1R5 dịch :D)
- Same Direction Cannon: Thuận Pháo
- Opposite Direction Cannon: Nghịch Pháo
- Make-up Opposite Direction Cannon: Nửa đường Nghịch Pháo
- Screen Horses: Bình Phong Mã
- Sandwiched Horses: Phản Cung Mã (Mã kẹp sandwich =)))
- Single Horse: Đơn Đề Mã
- Palcorner Horse: Quải Giác Mã, Xuyên Cung Mã
- 3-steps Tiger: Tam bộ hổ
Một số thuật ngữ:
- Red: Đỏ (đi trước)
- Black: Đen (đi sau)
- Opening: Khai cuộc
- Mid-Game: Trung cuộc
- End-Game: Tàn cuộc
- Move: Nước đi
- Checkmate: Chiếu Tướng
- Attack: Tấn công
- Defend: Phòng thủ
- 1st file, 2nd file, 3rd file...: Lộ 1, lộ 2, lộ 3...
- Left side: Cánh trái
- Right side: Cánh phải
- River: Sông (hà)
- Cross-river: Qua hà
- Riverbank: Bờ sông
- PR Cannon: Tốt để Pháo
- Double Cannons Mate: Chiếu Pháo trùng
- Double Crossed-river Cannons: Song Pháo quá hà
- ...
Nếu ghép những thuật ngữ trên thành một thế trận hoàn chỉnh, bạn sẽ dễ dàng có:
- Central Cannon, cross river Chariot vs. screen Horses, left Horse at the riverbank: Pháo đầu Xe qua hà đối Bình Phong Mã, tả Mã bàn hà \:D/
- 5th & 7th file Cannons, 3rd file riverbank Pawn vs. screen Horses: Ngũ Thất Pháo Tốt 3 đối Bình Phong Mã \:D/
- ...
Đánh giá thế trận:
- Win: thắng
- Lose: thua
- Draw: hòa
- Winning position: Thế thắng
- Losing position: Thế thua
- Superior position: Thế thượng phong
- Positive position: Thế trận chắc chắn
- Cramped position: Thế trận gò bó
- Satisfactory position: Thế trận có thể thỏa mãn
- ...
Có thời gian rảnh mình sẽ sưu tầm và đưa ra đầy đủ hơn.
(còn tiếp)