hitokiribq
30-10-2011, 12:42 PM
Giai Co Tuong VD CLB Hoang Anh TP.Da Nang lan II nam 2011
To chuc tai CLB Hoang Anh K40/68 Bau Hac 5, ngay 30/10/2011
Rank after round 3
Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 Pts Fide Win Black B.win
1 6 Lê Anh Vũ HAN 16b1 23w1 9b1 2w 3 6 3 2 2
2 13 Lại Phước Hòa HAN 17w1 12w1 7b1 1b 3 6 3 2 1
3 17 Bùi Thanh Long HAN 31w1 10b1 8w1 4b 3 6 3 2 1
4 2 Phan Minh Hiếu HAN 34b1 22w1 5b½ 3w 2.5 5.5 2 2 1
5 11 Lê Minh Anh HAN 36w1 21b1 4w½ 6b 2.5 5.5 2 2 1
6 26 Đỗ Thành Tâm HAN 19w½ 32b1 18b1 5w 2.5 4.5 2 2 2
7 9 Trần Văn Hiệp HAN 26w1 20b1 2w0 17b 2 5 2 2 1
8 10 Trần Thanh Lợi HAN 27b1 11w1 3b0 15w 2 5 2 2 1
9 12 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN 37b1 24w1 1w0 12b 2 5 2 2 1
10 4 Diệp Khải Khánh HAN 15b1 3w0 27b1 16w 2 4 2 2 2
11 34 Đặng Ngọc Vinh HAN 29w1 8b0 20w1 19b 2 4 2 2 0
12 1 Nguyễn Kim Quý HAN 35w1 2b0 21w1 9w 2 4 2 1 0
13 7 Cao Minh Tiến HAN 21w0 36b1 26w1 14b 2 3 2 2 1
14 18 Võ Thái Long HAN 24b0 37w1 23b1 13w 2 3 2 2 1
15 22 Trương Vĩnh Sơ HAN 10w0 31b1 28w1 8b 2 3 2 2 1
16 24 Huỳnh Đức Bài HAN 1w0 33b1 24w1 10b 2 3 2 2 1
17 31 Phạm Ngọc Toàn HAN 2b0 35b1 22w1 7w 2 3 2 2 1
18 3 Nguyễn Thế Anh HAN 32w½ 19b1 6w0 22b 1.5 3.5 1 2 1
19 8 Nguyễn Lê Việt HAN 6b½ 18w0 32b1 11w 1.5 2.5 1 2 1
20 23 Trần Đình Hoài Sơn HAN 30b1 7w0 11b0 27w 1 3 1 2 1
21 25 Trần Đình Tài HAN 13b1 5w0 12b0 31w 1 3 1 2 1
22 15 Trần Huynh Si La HAN 28w1 4b0 17b0 18w 1 3 1 2 0
23 32 Nguyễn Thành Linh Tú HAN 33w1 1b0 14w0 29b 1 3 1 2 0
24 36 Nguyễn Chín HAN 14w1 9b0 16b0 26w 1 3 1 2 0
25 37 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN --1 --- --- -- 1 3 0 0 0
26 27 Nguyễn Hữu Thành HAN 7b0 30w1 13b0 24b 1 2 1 3 0
27 28 Nguyễn Văn Thành HAN 8w0 29b1 10w0 20b 1 2 1 2 1
28 33 Võ Văn Ty HAN 22b0 34w1 15b0 30w 1 2 1 2 0
29 16 Trần Ngọc Lâm HAN 11b0 27w0 37b1 23w 1 1 1 2 1
30 5 Trương Sinh HAN 20w0 26b0 36w1 28b 1 1 1 2 0
31 35 Nguyễn Vinh HAN 3b0 15w0 35w1 21b 1 1 1 2 0
32 21 Lê Đức Quý HAN 18b½ 6w0 19w0 33b 0.5 1.5 0 2 0
33 14 Lê Minh Hùng HAN 23b0 16w0 34b½ 32w 0.5 0.5 0 2 0
34 20 Ngô Ngọc Pháp HAN 4w0 28b0 33w½ 35b 0.5 0.5 0 2 0
35 19 Phạm Giang Nam HAN 12b0 17w0 31b0 34w 0 0 0 2 0
36 29 Trần Minh Thành HAN 5b0 13w0 30b0 37w 0 0 0 2 0
37 30 Hồ Thức Thảo HAN 9w0 14b0 29w0 36b 0 0 0 2 0
To chuc tai CLB Hoang Anh K40/68 Bau Hac 5, ngay 30/10/2011
Rank after round 3
Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 Pts Fide Win Black B.win
1 6 Lê Anh Vũ HAN 16b1 23w1 9b1 2w 3 6 3 2 2
2 13 Lại Phước Hòa HAN 17w1 12w1 7b1 1b 3 6 3 2 1
3 17 Bùi Thanh Long HAN 31w1 10b1 8w1 4b 3 6 3 2 1
4 2 Phan Minh Hiếu HAN 34b1 22w1 5b½ 3w 2.5 5.5 2 2 1
5 11 Lê Minh Anh HAN 36w1 21b1 4w½ 6b 2.5 5.5 2 2 1
6 26 Đỗ Thành Tâm HAN 19w½ 32b1 18b1 5w 2.5 4.5 2 2 2
7 9 Trần Văn Hiệp HAN 26w1 20b1 2w0 17b 2 5 2 2 1
8 10 Trần Thanh Lợi HAN 27b1 11w1 3b0 15w 2 5 2 2 1
9 12 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN 37b1 24w1 1w0 12b 2 5 2 2 1
10 4 Diệp Khải Khánh HAN 15b1 3w0 27b1 16w 2 4 2 2 2
11 34 Đặng Ngọc Vinh HAN 29w1 8b0 20w1 19b 2 4 2 2 0
12 1 Nguyễn Kim Quý HAN 35w1 2b0 21w1 9w 2 4 2 1 0
13 7 Cao Minh Tiến HAN 21w0 36b1 26w1 14b 2 3 2 2 1
14 18 Võ Thái Long HAN 24b0 37w1 23b1 13w 2 3 2 2 1
15 22 Trương Vĩnh Sơ HAN 10w0 31b1 28w1 8b 2 3 2 2 1
16 24 Huỳnh Đức Bài HAN 1w0 33b1 24w1 10b 2 3 2 2 1
17 31 Phạm Ngọc Toàn HAN 2b0 35b1 22w1 7w 2 3 2 2 1
18 3 Nguyễn Thế Anh HAN 32w½ 19b1 6w0 22b 1.5 3.5 1 2 1
19 8 Nguyễn Lê Việt HAN 6b½ 18w0 32b1 11w 1.5 2.5 1 2 1
20 23 Trần Đình Hoài Sơn HAN 30b1 7w0 11b0 27w 1 3 1 2 1
21 25 Trần Đình Tài HAN 13b1 5w0 12b0 31w 1 3 1 2 1
22 15 Trần Huynh Si La HAN 28w1 4b0 17b0 18w 1 3 1 2 0
23 32 Nguyễn Thành Linh Tú HAN 33w1 1b0 14w0 29b 1 3 1 2 0
24 36 Nguyễn Chín HAN 14w1 9b0 16b0 26w 1 3 1 2 0
25 37 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN --1 --- --- -- 1 3 0 0 0
26 27 Nguyễn Hữu Thành HAN 7b0 30w1 13b0 24b 1 2 1 3 0
27 28 Nguyễn Văn Thành HAN 8w0 29b1 10w0 20b 1 2 1 2 1
28 33 Võ Văn Ty HAN 22b0 34w1 15b0 30w 1 2 1 2 0
29 16 Trần Ngọc Lâm HAN 11b0 27w0 37b1 23w 1 1 1 2 1
30 5 Trương Sinh HAN 20w0 26b0 36w1 28b 1 1 1 2 0
31 35 Nguyễn Vinh HAN 3b0 15w0 35w1 21b 1 1 1 2 0
32 21 Lê Đức Quý HAN 18b½ 6w0 19w0 33b 0.5 1.5 0 2 0
33 14 Lê Minh Hùng HAN 23b0 16w0 34b½ 32w 0.5 0.5 0 2 0
34 20 Ngô Ngọc Pháp HAN 4w0 28b0 33w½ 35b 0.5 0.5 0 2 0
35 19 Phạm Giang Nam HAN 12b0 17w0 31b0 34w 0 0 0 2 0
36 29 Trần Minh Thành HAN 5b0 13w0 30b0 37w 0 0 0 2 0
37 30 Hồ Thức Thảo HAN 9w0 14b0 29w0 36b 0 0 0 2 0