PDA

View Full Version : Xếp hạng tạm thời sau ván 4



hitokiribq
30-10-2011, 04:35 PM
Giai Co Tuong VD CLB Hoang Anh TP.Da Nang lan II nam 2011
To chuc tai CLB Hoang Anh K40/68 Bau Hac 5, ngay 30/10/2011

Rank after round 4

Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 Pts Fide Win Black B.win
1 6 Lê Anh Vũ HAN 18b1 19w1 14b1 2w½ 4b 3.5 9.5 3 3 2
2 13 Lại Phước Hòa HAN 9w1 8w1 15b1 1b½ 3w 3.5 9.5 3 2 1
3 2 Phan Minh Hiếu HAN 26b1 28w1 11b½ 5w1 2b 3.5 9 3 3 1
4 26 Đỗ Thành Tâm HAN 13w½ 35b1 12b1 11w1 1w 3.5 8 3 2 2
5 17 Bùi Thanh Long HAN 24w1 7b1 6w1 3b0 8w 3 9 3 2 1
6 10 Trần Thanh Lợi HAN 32b1 16w1 5b0 22w1 9w 3 8 3 2 1
7 4 Diệp Khải Khánh HAN 22b1 5w0 32b1 18w1 10b 3 7 3 3 2
8 1 Nguyễn Kim Quý HAN 36w1 2b0 27w1 14w1 5b 3 7 3 2 0
9 31 Phạm Ngọc Toàn HAN 2b0 36b1 28w1 15w1 6b 3 6 3 3 1
10 18 Võ Thái Long HAN 20b0 34w1 19b1 21w1 7w 3 6 3 2 1
11 11 Lê Minh Anh HAN 37w1 27b1 3w½ 4b0 13w 2.5 8 2 2 1
12 3 Nguyễn Thế Anh HAN 35w½ 13b1 4w0 28b1 23w 2.5 6 2 2 2
13 8 Nguyễn Lê Việt HAN 4b½ 12w0 35b1 16w1 11b 2.5 5 2 3 1
14 12 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN 34b1 20w1 1w0 8b0 16b 2 7 2 3 1
15 9 Trần Văn Hiệp HAN 30w1 17b1 2w0 9b0 19w 2 7 2 2 1
16 34 Đặng Ngọc Vinh HAN 33w1 6b0 17w1 13b0 14w 2 6 2 2 0
17 23 Trần Đình Hoài Sơn HAN 23b1 15w0 16b0 32w1 24b 2 5 2 3 1
18 24 Huỳnh Đức Bài HAN 1w0 25b1 20w1 7b0 21b 2 5 2 3 1
19 32 Nguyễn Thành Linh Tú HAN 25w1 1b0 10w0 33b1 15b 2 5 2 3 1
20 36 Nguyễn Chín HAN 10w1 14b0 18b0 30w1 22b 2 5 2 3 0
21 7 Cao Minh Tiến HAN 27w0 37b1 30w1 10b0 18w 2 5 2 2 1
22 22 Trương Vĩnh Sơ HAN 7w0 24b1 31w1 6b0 20w 2 5 2 2 1
23 5 Trương Sinh HAN 17w0 30b0 37w1 31b1 12b 2 3 2 3 1
24 35 Nguyễn Vinh HAN 5b0 22w0 36w1 27b1 17w 2 3 2 2 1
25 14 Lê Minh Hùng HAN 19b0 18w0 26b½ 35w1 30b 1.5 2 1 3 0
26 20 Ngô Ngọc Pháp HAN 3w0 31b0 25w½ 36b1 33w 1.5 2 1 2 1
27 25 Trần Đình Tài HAN 21b1 11w0 8b0 24w0 34b 1 4 1 3 1
28 15 Trần Huynh Si La HAN 31w1 3b0 9b0 12w0 32b 1 4 1 3 0
29 37 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN --1 --- --- --- -- 1 4 0 0 0
30 27 Nguyễn Hữu Thành HAN 15b0 23w1 21b0 20b0 25w 1 3 1 3 0
31 33 Võ Văn Ty HAN 28b0 26w1 22b0 23w0 35b 1 3 1 3 0
32 28 Nguyễn Văn Thành HAN 6w0 33b1 7w0 17b0 28w 1 3 1 2 1
33 16 Trần Ngọc Lâm HAN 16b0 32w0 34b1 19w0 26b 1 2 1 3 1
34 30 Hồ Thức Thảo HAN 14w0 10b0 33w0 37b1 27w 1 1 1 2 1
35 21 Lê Đức Quý HAN 12b½ 4w0 13w0 25b0 31w 0.5 2 0 2 0
36 19 Phạm Giang Nam HAN 8b0 9w0 24b0 26w0 37b 0 0 0 3 0
37 29 Trần Minh Thành HAN 11b0 21w0 23b0 34w0 36w 0 0 0 2 0