hitokiribq
30-10-2011, 05:19 PM
Giai Co Tuong VD CLB Hoang Anh TP.Da Nang lan II nam 2011
To chuc tai CLB Hoang Anh K40/68 Bau Hac 5, ngay 30/10/2011
Final Ranking
Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 Pts Fide Win Black B.win
1 6 Lê Anh Vũ HAN 15b1 16w1 21b1 2w½ 7b1 4.5 14 4 3 3
2 13 Lại Phước Hòa HAN 11w1 10w1 22b1 1b½ 4w½ 4 13.5 3 2 1
3 17 Bùi Thanh Long HAN 28w1 6b1 5w1 4b0 10w1 4 13 4 2 1
4 2 Phan Minh Hiếu HAN 20b1 31w1 18b½ 3w1 2b½ 4 13 3 3 1
5 10 Trần Thanh Lợi HAN 27b1 13w1 3b0 24w1 11w1 4 12 4 2 1
6 4 Diệp Khải Khánh HAN 24b1 3w0 27b1 15w1 12b1 4 11 4 3 3
7 26 Đỗ Thành Tâm HAN 9w½ 36b1 8b1 18w1 1w0 3.5 11.5 3 2 2
8 3 Nguyễn Thế Anh HAN 36w½ 9b1 7w0 31b1 25w1 3.5 9.5 3 2 2
9 8 Nguyễn Lê Việt HAN 7b½ 8w0 36b1 13w1 18b1 3.5 8.5 3 3 2
10 1 Nguyễn Kim Quý HAN 35w1 2b0 30w1 21w1 3b0 3 10 3 2 0
11 31 Phạm Ngọc Toàn HAN 2b0 35b1 31w1 22w1 5b0 3 9 3 3 1
12 18 Võ Thái Long HAN 17b0 29w1 16b1 23w1 6w0 3 9 3 2 1
13 34 Đặng Ngọc Vinh HAN 34w1 5b0 14w1 9b0 21w1 3 9 3 2 0
14 23 Trần Đình Hoài Sơn HAN 25b1 22w0 13b0 27w1 28b1 3 8 3 3 2
15 24 Huỳnh Đức Bài HAN 1w0 19b1 17w1 6b0 23b1 3 8 3 3 2
16 32 Nguyễn Thành Linh Tú HAN 19w1 1b0 12w0 34b1 22b1 3 8 3 3 2
17 36 Nguyễn Chín HAN 12w1 21b0 15b0 33w1 24b1 3 8 3 3 1
18 11 Lê Minh Anh HAN 37w1 30b1 4w½ 7b0 9w0 2.5 10.5 2 2 1
19 14 Lê Minh Hùng HAN 16b0 15w0 20b½ 36w1 33b1 2.5 4.5 2 3 1
20 20 Ngô Ngọc Pháp HAN 4w0 26b0 19w½ 35b1 34w1 2.5 4.5 2 2 1
21 12 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN 29b1 17w1 1w0 10b0 13b0 2 9 2 3 1
22 9 Trần Văn Hiệp HAN 33w1 14b1 2w0 11b0 16w0 2 9 2 2 1
23 7 Cao Minh Tiến HAN 30w0 37b1 33w1 12b0 15w0 2 7 2 2 1
24 22 Trương Vĩnh Sơ HAN 6w0 28b1 26w1 5b0 17w0 2 7 2 2 1
25 5 Trương Sinh HAN 14w0 33b0 37w1 26b1 8b0 2 5 2 3 1
26 33 Võ Văn Ty HAN 31b0 20w1 24b0 25w0 36b1 2 5 2 3 1
27 28 Nguyễn Văn Thành HAN 5w0 34b1 6w0 14b0 31w1 2 5 2 2 1
28 35 Nguyễn Vinh HAN 3b0 24w0 35w1 30b1 14w0 2 5 2 2 1
29 30 Hồ Thức Thảo HAN 21w0 12b0 34w0 37b1 30w1 2 3 2 2 1
30 25 Trần Đình Tài HAN 23b1 18w0 10b0 28w0 29b0 1 5 1 3 1
31 15 Trần Huynh Si La HAN 26w1 4b0 11b0 8w0 27b0 1 5 1 3 0
32 37 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN --1 --- --- --- --- 1 5 0 0 0
33 27 Nguyễn Hữu Thành HAN 22b0 25w1 23b0 17b0 19w0 1 4 1 3 0
34 16 Trần Ngọc Lâm HAN 13b0 27w0 29b1 16w0 20b0 1 3 1 3 1
35 19 Phạm Giang Nam HAN 10b0 11w0 28b0 20w0 37b1 1 1 1 3 1
36 21 Lê Đức Quý HAN 8b½ 7w0 9w0 19b0 26w0 0.5 2.5 0 2 0
37 29 Trần Minh Thành HAN 18b0 23w0 25b0 29w0 35w0 0 0 0 2 0
To chuc tai CLB Hoang Anh K40/68 Bau Hac 5, ngay 30/10/2011
Final Ranking
Rank SNo. Name FED 1 2 3 4 5 Pts Fide Win Black B.win
1 6 Lê Anh Vũ HAN 15b1 16w1 21b1 2w½ 7b1 4.5 14 4 3 3
2 13 Lại Phước Hòa HAN 11w1 10w1 22b1 1b½ 4w½ 4 13.5 3 2 1
3 17 Bùi Thanh Long HAN 28w1 6b1 5w1 4b0 10w1 4 13 4 2 1
4 2 Phan Minh Hiếu HAN 20b1 31w1 18b½ 3w1 2b½ 4 13 3 3 1
5 10 Trần Thanh Lợi HAN 27b1 13w1 3b0 24w1 11w1 4 12 4 2 1
6 4 Diệp Khải Khánh HAN 24b1 3w0 27b1 15w1 12b1 4 11 4 3 3
7 26 Đỗ Thành Tâm HAN 9w½ 36b1 8b1 18w1 1w0 3.5 11.5 3 2 2
8 3 Nguyễn Thế Anh HAN 36w½ 9b1 7w0 31b1 25w1 3.5 9.5 3 2 2
9 8 Nguyễn Lê Việt HAN 7b½ 8w0 36b1 13w1 18b1 3.5 8.5 3 3 2
10 1 Nguyễn Kim Quý HAN 35w1 2b0 30w1 21w1 3b0 3 10 3 2 0
11 31 Phạm Ngọc Toàn HAN 2b0 35b1 31w1 22w1 5b0 3 9 3 3 1
12 18 Võ Thái Long HAN 17b0 29w1 16b1 23w1 6w0 3 9 3 2 1
13 34 Đặng Ngọc Vinh HAN 34w1 5b0 14w1 9b0 21w1 3 9 3 2 0
14 23 Trần Đình Hoài Sơn HAN 25b1 22w0 13b0 27w1 28b1 3 8 3 3 2
15 24 Huỳnh Đức Bài HAN 1w0 19b1 17w1 6b0 23b1 3 8 3 3 2
16 32 Nguyễn Thành Linh Tú HAN 19w1 1b0 12w0 34b1 22b1 3 8 3 3 2
17 36 Nguyễn Chín HAN 12w1 21b0 15b0 33w1 24b1 3 8 3 3 1
18 11 Lê Minh Anh HAN 37w1 30b1 4w½ 7b0 9w0 2.5 10.5 2 2 1
19 14 Lê Minh Hùng HAN 16b0 15w0 20b½ 36w1 33b1 2.5 4.5 2 3 1
20 20 Ngô Ngọc Pháp HAN 4w0 26b0 19w½ 35b1 34w1 2.5 4.5 2 2 1
21 12 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN 29b1 17w1 1w0 10b0 13b0 2 9 2 3 1
22 9 Trần Văn Hiệp HAN 33w1 14b1 2w0 11b0 16w0 2 9 2 2 1
23 7 Cao Minh Tiến HAN 30w0 37b1 33w1 12b0 15w0 2 7 2 2 1
24 22 Trương Vĩnh Sơ HAN 6w0 28b1 26w1 5b0 17w0 2 7 2 2 1
25 5 Trương Sinh HAN 14w0 33b0 37w1 26b1 8b0 2 5 2 3 1
26 33 Võ Văn Ty HAN 31b0 20w1 24b0 25w0 36b1 2 5 2 3 1
27 28 Nguyễn Văn Thành HAN 5w0 34b1 6w0 14b0 31w1 2 5 2 2 1
28 35 Nguyễn Vinh HAN 3b0 24w0 35w1 30b1 14w0 2 5 2 2 1
29 30 Hồ Thức Thảo HAN 21w0 12b0 34w0 37b1 30w1 2 3 2 2 1
30 25 Trần Đình Tài HAN 23b1 18w0 10b0 28w0 29b0 1 5 1 3 1
31 15 Trần Huynh Si La HAN 26w1 4b0 11b0 8w0 27b0 1 5 1 3 0
32 37 Trịnh Hồ Quang Vũ HAN --1 --- --- --- --- 1 5 0 0 0
33 27 Nguyễn Hữu Thành HAN 22b0 25w1 23b0 17b0 19w0 1 4 1 3 0
34 16 Trần Ngọc Lâm HAN 13b0 27w0 29b1 16w0 20b0 1 3 1 3 1
35 19 Phạm Giang Nam HAN 10b0 11w0 28b0 20w0 37b1 1 1 1 3 1
36 21 Lê Đức Quý HAN 8b½ 7w0 9w0 19b0 26w0 0.5 2.5 0 2 0
37 29 Trần Minh Thành HAN 18b0 23w0 25b0 29w0 35w0 0 0 0 2 0