Tây Phương Thất Bại
28-12-2016, 07:51 PM
Bảng xếp hạng kỳ đàn Trung Quốc nửa đầu năm 2017
(Bảng xếp hạng này được tính từ 1/1/2017 đến hết 31/5/2017)
Nam (100 kỳ thủ đứng đầu)
Stt
Kỳ thủ
Đơn Vị
Elo
Đẳng cấp
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2693
Đặc đại
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2662
Đặc đại
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2649
Đặc đại
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2634
Đặc đại
5
Hồng Trí
Nội Mông
2621
Đặc đại
6
Lữ Khâm
Quảng Đông
2607
Đặc đại
7
Uông Dương
Hồ Bắc
2603
Đặc đại
8
Mạnh Thần
Thiên Tân
2594
Đại
9
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2587
Đặc đại
10
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2582
Đặc đại
11
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2571
Đặc đại
12
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2565
Đặc đại
13
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2564
Đặc đại
14
Triệu Kim Thành
Sơn Đông
2561
Đại
15
Thân Bằng
Hà Bắc
2558
Đại
16
Vũ Tuấn Cường
Hà Năm
2558
Đại
17
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2554
Đại
18
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc đại
19
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2551
Đại
20
Tưừ Siêu
Giang Tô
2551
Đại
21
Trình Minh
Giang Tô
2547
Đại
22
Vương Bân
Giang Tô
2545
Đặc đại
23
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2544
Đặc đại
24
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2544
Đại
25
Trương Học Triều
Quảng Đông
2540
Đặc đại
26
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2540
Đại
27
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2537
Đại
28
Chung Thiếu Hồng
Hỏa Xa Đàu
2533
Đại
29
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2527
Đặc đại
30
Tạ Khuy
Sơn Đông
2527
Đại
31
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2526
Đặc đại
32
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2526
Đại
33
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2521
Đại
34
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2520
Đại
35
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc đại
36
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2514
Đại
37
Bốc Phụng Ba
Đại Liên
2513
Đặc đại
38
Úy Cường
Nội Mông
2511
Đại
39
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2510
Đại
40
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
2509
Đại
41
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2508
Đại
42
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2507
Đại
43
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2503
Đại
44
Trương Bân
Thiên Tân
2502
Đại
45
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2497
Đại
46
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2492
Đại
47
Đảng Phỉ
Hạ Môn
2491
Đại
48
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2490
Đại
49
Kim Ba
Bắc Kinh
2490
Đại
50
Hồ Khánh Dương
Hắc Long Giang
2490
Đại
51
Lỗ Thiên
Giang Tô
2487
52
Trương Cường
Bắc Kinh
2487
Đặc đại
53
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2485
Đại
54
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2484
Đặc đại
55
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2481
Đặc đại
56
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2480
Đặc đại
57
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2479
Đặc đại
58
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2478
Đại
59
Lưu Minh
Hạ Môn
2478
Đại
60
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2478
Đại
61
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
62
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2473
63
Khâu Đông
Hàng Châu
2470
Đại
64
Lý Gia Hồng
Môi Khoáng
2470
Đại
65
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
2469
Đại
66
Trương Giang
Môi Khoáng
2469
Đại
67
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2469
Đại
68
Trương Thân Hoành
Bắc Kinh
2468
Đại
69
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2468
Đại
70
Diêm Văn Thanh
Hà Bắc
2467
Đại
71
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
72
Điền Hà
Hà Bắc
2463
73
Tài Dật
Hỏa Xa Đàu
2462
Đại
74
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
75
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2460
Đặc đại
76
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
77
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2456
Đại
78
Trương Hân
Thạch Du
2456
79
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2455
Đại
80
Triệu Tử Vĩ
Hồ Bắc
2452
Đại
81
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2452
Đặc đại
82
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2452
Đại
83
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2451
84
Kim Tùng
Liêu Ninh
2451
Đại
85
Trương Thụy Phong
Sơn Đông
2450
Đại
86
Đổng Tử Trọng
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
88
Lê Đức Chí
Môi Khoáng
2450
Đại
89
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2450
Đại
90
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2450
Đại
91
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2450
92
Liễu Thiên
Hồ Bắc
2450
93
Từ Hạo
Hồ Bắc
2450
Đại
94
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2450
Đại
95
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
96
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
97
Lý Lai Quần
Hồ Bắc
2448
Đặc đại
98
Phan Chấn Ba
Nội Mông
2447
Đại
99
Vương Hạo
Thiên Tân
2443
100
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2441
Đại
Nữ (20 kỳ thủ đứng đầu)
Stt
Kỳ thủ
Đơn vị
Elo
Đẳng cấp
1
Đường Đan
Bắc Kinh
2525
Đặc đại
2
Triệu Quán Phương
Vân Nam
2433
Đặc đại
3
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2428
Đại
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2427
Đặc đại
5
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2416
Đặc đại
6
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2398
Đặc đại
7
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2383
Đại
8
Đảng Quốc Lỗi
Vân Nam
2376
Đặc đại
9
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2373
Đại
10
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2368
Đặc đại
11
Hồ Minh
Hồ Bắc
2367
Đặc đại
12
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2362
Đại
13
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2360
Đại
14
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2343
Đại
15
Ngọc Tư Nguyên
Hồ Bắc
2339
Đại
16
Kim Hải Anh
Chiết Giang
2333
Đặc đại
17
Thời Phụng Lan
Quảng Đông
2323
Đại
18
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
2317
Đặc đại
19
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2316
Đại
20
Chu Dập
Hồ Nam
2314
Đại
(Bảng xếp hạng này được tính từ 1/1/2017 đến hết 31/5/2017)
Nam (100 kỳ thủ đứng đầu)
Stt
Kỳ thủ
Đơn Vị
Elo
Đẳng cấp
1
Vương Thiên Nhất
Hàng Châu
2693
Đặc đại
2
Trịnh Duy Đồng
Tứ Xuyên
2662
Đặc đại
3
Hứa Ngân Xuyên
Quảng Đông
2649
Đặc đại
4
Triệu Hâm Hâm
Chiết Giang
2634
Đặc đại
5
Hồng Trí
Nội Mông
2621
Đặc đại
6
Lữ Khâm
Quảng Đông
2607
Đặc đại
7
Uông Dương
Hồ Bắc
2603
Đặc đại
8
Mạnh Thần
Thiên Tân
2594
Đại
9
Tạ Tịnh
Thượng Hải
2587
Đặc đại
10
Triệu Quốc Vinh
Hắc Long Giang
2582
Đặc đại
11
Tưởng Xuyên
Bắc Kinh
2571
Đặc đại
12
Tôn Dũng Chinh
Thượng Hải
2565
Đặc đại
13
Hác Kế Siêu
Hắc Long Giang
2564
Đặc đại
14
Triệu Kim Thành
Sơn Đông
2561
Đại
15
Thân Bằng
Hà Bắc
2558
Đại
16
Vũ Tuấn Cường
Hà Năm
2558
Đại
17
Hoàng Trúc Phong
Chiết Giang
2554
Đại
18
Hồ Vinh Hoa
Thượng Hải
2551
Đặc đại
19
Thôi Cách
Hắc Long Giang
2551
Đại
20
Tưừ Siêu
Giang Tô
2551
Đại
21
Trình Minh
Giang Tô
2547
Đại
22
Vương Bân
Giang Tô
2545
Đặc đại
23
Hứa Quốc Nghĩa
Quảng Đông
2544
Đặc đại
24
Lục Vĩ Thao
Hà Bắc
2544
Đại
25
Trương Học Triều
Quảng Đông
2540
Đặc đại
26
Lý Thiếu Canh
Tứ Xuyên
2540
Đại
27
Tôn Dật Dương
Giang Tô
2537
Đại
28
Chung Thiếu Hồng
Hỏa Xa Đàu
2533
Đại
29
Trịnh Nhất Hoằng
Hạ Môn
2527
Đặc đại
30
Tạ Khuy
Sơn Đông
2527
Đại
31
Vạn Xuân Lâm
Thượng Hải
2526
Đặc đại
32
Triệu Vĩ
Thượng Hải
2526
Đại
33
Lý Hàn Lâm
Sơn Đông
2521
Đại
34
Trần Hoằng Thịnh
Hạ Môn
2520
Đại
35
Vương Dược Phi
Hàng Châu
2520
Đặc đại
36
Lý Tuyết Tùng
Hồ Bắc
2514
Đại
37
Bốc Phụng Ba
Đại Liên
2513
Đặc đại
38
Úy Cường
Nội Mông
2511
Đại
39
Triệu Điện Vũ
Hà Bắc
2510
Đại
40
Miêu Lợi Minh
Hà Bắc
2509
Đại
41
Từ Sùng Phong
Chiết Giang
2508
Đại
42
Hoàng Hải Lâm
Quảng Đông
2507
Đại
43
Tôn Hạo Vũ
Tứ Xuyên
2503
Đại
44
Trương Bân
Thiên Tân
2502
Đại
45
Nhiếp Thiết Văn
Hắc Long Giang
2497
Đại
46
Trần Phú Kiệt
Sơn Đông
2492
Đại
47
Đảng Phỉ
Hạ Môn
2491
Đại
48
Trình Kính Siêu
Môi Khoáng
2490
Đại
49
Kim Ba
Bắc Kinh
2490
Đại
50
Hồ Khánh Dương
Hắc Long Giang
2490
Đại
51
Lỗ Thiên
Giang Tô
2487
52
Trương Cường
Bắc Kinh
2487
Đặc đại
53
Trình Cát Tuấn
Chiết Giang
2485
Đại
54
Từ Thiên Hồng
Giang Tô
2484
Đặc đại
55
Trần Hàn Phong
Hàng Châu
2481
Đặc đại
56
Vu Ấu Hoa
Chiết Giang
2480
Đặc đại
57
Trang Ngọc Đình
Quảng Đông
2479
Đặc đại
58
Hà Văn Triết
Hàng Châu
2478
Đại
59
Lưu Minh
Hạ Môn
2478
Đại
60
Tạ Nghiệp Kiển
Hồ Nam
2478
Đại
61
Lý Quần
Giang Tô
2478
Đại
62
Diêu Hồng Tân
Bắc Kinh
2473
63
Khâu Đông
Hàng Châu
2470
Đại
64
Lý Gia Hồng
Môi Khoáng
2470
Đại
65
Lưu Tử Kiện
Giang Tô
2469
Đại
66
Trương Giang
Môi Khoáng
2469
Đại
67
Lưu Dịch Đạt
Thượng Hải
2469
Đại
68
Trương Thân Hoành
Bắc Kinh
2468
Đại
69
Túc Thiếu Phong
Nội Mông
2468
Đại
70
Diêm Văn Thanh
Hà Bắc
2467
Đại
71
Cát Siêu Nhiên
Thượng Hải
2466
72
Điền Hà
Hà Bắc
2463
73
Tài Dật
Hỏa Xa Đàu
2462
Đại
74
Trương Hiểu Bình
Sơn Tây
2461
Đại
75
Liễu Đại Hoa
Hồ Bắc
2460
Đặc đại
76
Tần Vinh
Hồ Bắc
2460
77
Lý Trí Bình
Hồ Bắc
2456
Đại
78
Trương Hân
Thạch Du
2456
79
Lưu Tuấn Đạt
Hắc Long Giang
2455
Đại
80
Triệu Tử Vĩ
Hồ Bắc
2452
Đại
81
Đào Hán Minh
Hắc Long Giang
2452
Đặc đại
82
Liên Trạch Đặc
Thạch Du
2452
Đại
83
Hoàng Quang Dĩnh
Quảng Đông
2451
84
Kim Tùng
Liêu Ninh
2451
Đại
85
Trương Thụy Phong
Sơn Đông
2450
Đại
86
Đổng Tử Trọng
Bắc Kinh
2450
Đại
87
Vương Á Kỳ
Bắc Kinh
2450
Đại
88
Lê Đức Chí
Môi Khoáng
2450
Đại
89
Yêu Nghị
Bắc Kinh
2450
Đại
90
Lý Bỉnh Hiền
Hàng Châu
2450
Đại
91
Triệu Phàn Vĩ
Tứ Xuyên
2450
92
Liễu Thiên
Hồ Bắc
2450
93
Từ Hạo
Hồ Bắc
2450
Đại
94
Triệu Dương Hạc
Chiết Giang
2450
Đại
95
Nghiêm Tuấn
Hồ Nam
2448
Đại
96
Chu Hiểu Hổ
Giang Tô
2448
Đại
97
Lý Lai Quần
Hồ Bắc
2448
Đặc đại
98
Phan Chấn Ba
Nội Mông
2447
Đại
99
Vương Hạo
Thiên Tân
2443
100
Cận Ngọc Nghiễn
Bắc Kinh
2441
Đại
Nữ (20 kỳ thủ đứng đầu)
Stt
Kỳ thủ
Đơn vị
Elo
Đẳng cấp
1
Đường Đan
Bắc Kinh
2525
Đặc đại
2
Triệu Quán Phương
Vân Nam
2433
Đặc đại
3
Đường Tư Nam
Chiết Giang
2428
Đại
4
Trần Hạnh Lâm
Quảng Đông
2427
Đặc đại
5
Vương Lâm Na
Hắc Long Giang
2416
Đặc đại
6
Trương Quốc Phượng
Giang Tô
2398
Đặc đại
7
Lưu Hoan
Bắc Kinh
2383
Đại
8
Đảng Quốc Lỗi
Vân Nam
2376
Đặc đại
9
Ngô Khả Hân
Chiết Giang
2373
Đại
10
Trần Lệ Thuần
Quảng Đông
2368
Đặc đại
11
Hồ Minh
Hồ Bắc
2367
Đặc đại
12
Lương Nghiên Đình
Tứ Xuyên
2362
Đại
13
Trần Thanh Đình
Chiết Giang
2360
Đại
14
Tả Văn Tĩnh
Hồ Bắc
2343
Đại
15
Ngọc Tư Nguyên
Hồ Bắc
2339
Đại
16
Kim Hải Anh
Chiết Giang
2333
Đặc đại
17
Thời Phụng Lan
Quảng Đông
2323
Đại
18
Vưu Dĩnh Khâm
Hà Bắc
2317
Đặc đại
19
Trương Đình Đình
Hà Bắc
2316
Đại
20
Chu Dập
Hồ Nam
2314
Đại